- ban/phong kt & dbcl/thong bao

88
Trang 1/88 TT SBÁO DANH MÃ SINH VIÊN HVÀ TÊN NGÀY SINH LP MÔN THI ĐIM GHI CHÚ 1 T12.0019 12T10021167 Chung KAnh 15/06/92 12KN01 Công trình thu và trm bơm 5.0 2 T12.0019 12T10021167 Chung KAnh 15/06/92 12KN01 Dtoán 2.0 3 T12.0019 12T10021167 Chung KAnh 15/06/92 12KN01 Hóa vi sinh 5.5 4 T12.0019 12T10021167 Chung KAnh 15/06/92 12KN01 Kthut thi công 5.0 5 T12.0019 12T10021167 Chung KAnh 15/06/92 12KN01 Sinh thái hc và môi trường 5.0 6 T12.0019 12T10021167 Chung KAnh 15/06/92 12KN01 Tchc thi công 3.5 7 T12.0019 12T10021167 Chung KAnh 15/06/92 12KN01 Xlý nước cp 1.0 8 T12.0019 12T10021167 Chung KAnh 15/06/92 12KN01 Xlý nước thi 1.0 9 T12.0020 12T10021193 Nguyn Ngc Châu 23/07/93 12KN01 Công trình thu và trm bơm 3.5 10 T12.0020 12T10021193 Nguyn Ngc Châu 23/07/93 12KN01 Dtoán 2.5 11 T12.0020 12T10021193 Nguyn Ngc Châu 23/07/93 12KN01 Hóa vi sinh 4.0 12 T12.0020 12T10021193 Nguyn Ngc Châu 23/07/93 12KN01 Kthut thi công 5.0 13 T12.0020 12T10021193 Nguyn Ngc Châu 23/07/93 12KN01 Sinh thái hc và môi trường 5.0 14 T12.0020 12T10021193 Nguyn Ngc Châu 23/07/93 12KN01 Tchc thi công 6.5 15 T12.0020 12T10021193 Nguyn Ngc Châu 23/07/93 12KN01 Xlý nước cp 0.0 16 T12.0020 12T10021193 Nguyn Ngc Châu 23/07/93 12KN01 Xlý nước thi 2.5 17 T12.0021 12T10021070 Võ Hunh Trường Giang 17/05/90 12KN01 Công trình thu và trm bơm 4.5 18 T12.0021 12T10021070 Võ Hunh Trường Giang 17/05/90 12KN01 Dtoán 5.0 19 T12.0021 12T10021070 Võ Hunh Trường Giang 17/05/90 12KN01 Hóa vi sinh 4.0 CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp - Tdo - Hnh phúc BXÂY DNG TRƯỜNG ĐHXD MIN TÂY ĐIM THI LN 1 HC KI NĂM HC 2013-2014 BC TRUNG CP KHÓA 2012 VÀ 2013

Upload: others

Post on 05-Sep-2019

20 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Trang 1/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1 T12.0019 12T10021167 Chung Kỳ Anh 15/06/92 12KN01 Công trình thu và trạm bơm 5.02 T12.0019 12T10021167 Chung Kỳ Anh 15/06/92 12KN01 Dự toán 2.03 T12.0019 12T10021167 Chung Kỳ Anh 15/06/92 12KN01 Hóa vi sinh 5.54 T12.0019 12T10021167 Chung Kỳ Anh 15/06/92 12KN01 Kỹ thuật thi công 5.05 T12.0019 12T10021167 Chung Kỳ Anh 15/06/92 12KN01 Sinh thái học và môi trường 5.06 T12.0019 12T10021167 Chung Kỳ Anh 15/06/92 12KN01 Tổ chức thi công 3.57 T12.0019 12T10021167 Chung Kỳ Anh 15/06/92 12KN01 Xử lý nước cấp 1.08 T12.0019 12T10021167 Chung Kỳ Anh 15/06/92 12KN01 Xử lý nước thải 1.09 T12.0020 12T10021193 Nguyễn Ngọc Châu 23/07/93 12KN01 Công trình thu và trạm bơm 3.5

10 T12.0020 12T10021193 Nguyễn Ngọc Châu 23/07/93 12KN01 Dự toán 2.511 T12.0020 12T10021193 Nguyễn Ngọc Châu 23/07/93 12KN01 Hóa vi sinh 4.012 T12.0020 12T10021193 Nguyễn Ngọc Châu 23/07/93 12KN01 Kỹ thuật thi công 5.013 T12.0020 12T10021193 Nguyễn Ngọc Châu 23/07/93 12KN01 Sinh thái học và môi trường 5.014 T12.0020 12T10021193 Nguyễn Ngọc Châu 23/07/93 12KN01 Tổ chức thi công 6.515 T12.0020 12T10021193 Nguyễn Ngọc Châu 23/07/93 12KN01 Xử lý nước cấp 0.016 T12.0020 12T10021193 Nguyễn Ngọc Châu 23/07/93 12KN01 Xử lý nước thải 2.517 T12.0021 12T10021070 Võ Huỳnh Trường Giang 17/05/90 12KN01 Công trình thu và trạm bơm 4.518 T12.0021 12T10021070 Võ Huỳnh Trường Giang 17/05/90 12KN01 Dự toán 5.019 T12.0021 12T10021070 Võ Huỳnh Trường Giang 17/05/90 12KN01 Hóa vi sinh 4.0

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

BỘ XÂY DỰNGTRƯỜNG ĐHXD MIỀN TÂY

ĐIỂM THI LẦN 1HỌC KỲ I NĂM HỌC 2013-2014

BẬC TRUNG CẤP KHÓA 2012 VÀ 2013

Trang 2/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

20 T12.0021 12T10021070 Võ Huỳnh Trường Giang 17/05/90 12KN01 Kỹ thuật thi công 8.021 T12.0021 12T10021070 Võ Huỳnh Trường Giang 17/05/90 12KN01 Sinh thái học và môi trường 5.022 T12.0021 12T10021070 Võ Huỳnh Trường Giang 17/05/90 12KN01 Tổ chức thi công 6.023 T12.0021 12T10021070 Võ Huỳnh Trường Giang 17/05/90 12KN01 Xử lý nước cấp 2.024 T12.0021 12T10021070 Võ Huỳnh Trường Giang 17/05/90 12KN01 Xử lý nước thải 2.025 T12.0022 12T10020975 Huỳnh Hữu Khang 28/07/93 12KN01 Công trình thu và trạm bơm 6.026 T12.0022 12T10020975 Huỳnh Hữu Khang 28/07/93 12KN01 Dự toán 2.027 T12.0022 12T10020975 Huỳnh Hữu Khang 28/07/93 12KN01 Hóa vi sinh 8.028 T12.0022 12T10020975 Huỳnh Hữu Khang 28/07/93 12KN01 Kỹ thuật thi công 6.029 T12.0022 12T10020975 Huỳnh Hữu Khang 28/07/93 12KN01 Sinh thái học và môi trường 6.030 T12.0022 12T10020975 Huỳnh Hữu Khang 28/07/93 12KN01 Tổ chức thi công 4.031 T12.0022 12T10020975 Huỳnh Hữu Khang 28/07/93 12KN01 Xử lý nước cấp 1.532 T12.0022 12T10020975 Huỳnh Hữu Khang 28/07/93 12KN01 Xử lý nước thải 1.033 T12.0023 12T10021050 Nguyễn Dương Linh 20/03/93 12KN01 Công trình thu và trạm bơm 0.0 Vắng thi34 T12.0023 12T10021050 Nguyễn Dương Linh 20/03/93 12KN01 Dự toán 0.0 Vắng thi35 T12.0023 12T10021050 Nguyễn Dương Linh 20/03/93 12KN01 Hóa vi sinh 0.0 Vắng thi36 T12.0023 12T10021050 Nguyễn Dương Linh 20/03/93 12KN01 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi37 T12.0023 12T10021050 Nguyễn Dương Linh 20/03/93 12KN01 Sinh thái học và môi trường 0.0 Vắng thi38 T12.0023 12T10021050 Nguyễn Dương Linh 20/03/93 12KN01 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi39 T12.0023 12T10021050 Nguyễn Dương Linh 20/03/93 12KN01 Xử lý nước cấp 0.0 Vắng thi40 T12.0023 12T10021050 Nguyễn Dương Linh 20/03/93 12KN01 Xử lý nước thải 0.0 Vắng thi41 T12.0024 12T10021194 Nguyễn Thị Anh Thư 20/04/94 12KN01 Công trình thu và trạm bơm 5.042 T12.0024 12T10021194 Nguyễn Thị Anh Thư 20/04/94 12KN01 Dự toán 2.043 T12.0024 12T10021194 Nguyễn Thị Anh Thư 20/04/94 12KN01 Hóa vi sinh 6.0

Trang 3/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

44 T12.0024 12T10021194 Nguyễn Thị Anh Thư 20/04/94 12KN01 Kỹ thuật thi công 5.045 T12.0024 12T10021194 Nguyễn Thị Anh Thư 20/04/94 12KN01 Sinh thái học và môi trường 7.046 T12.0024 12T10021194 Nguyễn Thị Anh Thư 20/04/94 12KN01 Tổ chức thi công 8.047 T12.0024 12T10021194 Nguyễn Thị Anh Thư 20/04/94 12KN01 Xử lý nước cấp 5.048 T12.0024 12T10021194 Nguyễn Thị Anh Thư 20/04/94 12KN01 Xử lý nước thải 1.049 T12.0025 12T10020972 Đặng Quang Thịnh 27/06/94 12KN01 Công trình thu và trạm bơm 6.050 T12.0025 12T10020972 Đặng Quang Thịnh 27/06/94 12KN01 Dự toán 2.551 T12.0025 12T10020972 Đặng Quang Thịnh 27/06/94 12KN01 Hóa vi sinh 2.052 T12.0025 12T10020972 Đặng Quang Thịnh 27/06/94 12KN01 Kỹ thuật thi công 5.053 T12.0025 12T10020972 Đặng Quang Thịnh 27/06/94 12KN01 Sinh thái học và môi trường 7.054 T12.0025 12T10020972 Đặng Quang Thịnh 27/06/94 12KN01 Tổ chức thi công 10.055 T12.0025 12T10020972 Đặng Quang Thịnh 27/06/94 12KN01 Xử lý nước cấp 2.056 T12.0025 12T10020972 Đặng Quang Thịnh 27/06/94 12KN01 Xử lý nước thải 1.557 T12.0026 12T10021072 Võ Lâm Xuyên 25/02/90 12KN01 Công trình thu và trạm bơm 6.558 T12.0026 12T10021072 Võ Lâm Xuyên 25/02/90 12KN01 Dự toán 6.059 T12.0026 12T10021072 Võ Lâm Xuyên 25/02/90 12KN01 Hóa vi sinh 8.560 T12.0026 12T10021072 Võ Lâm Xuyên 25/02/90 12KN01 Kỹ thuật thi công 6.061 T12.0026 12T10021072 Võ Lâm Xuyên 25/02/90 12KN01 Sinh thái học và môi trường 8.062 T12.0026 12T10021072 Võ Lâm Xuyên 25/02/90 12KN01 Tổ chức thi công 7.563 T12.0026 12T10021072 Võ Lâm Xuyên 25/02/90 12KN01 Xử lý nước cấp 4.564 T12.0026 12T10021072 Võ Lâm Xuyên 25/02/90 12KN01 Xử lý nước thải 2.565 T12.0027 12T10020973 Phạm Tấn Đạt 20/01/94 12KN01 Công trình thu và trạm bơm 5.566 T12.0027 12T10020973 Phạm Tấn Đạt 20/01/94 12KN01 Dự toán 0.067 T12.0027 12T10020973 Phạm Tấn Đạt 20/01/94 12KN01 Hóa vi sinh 0.0

Trang 4/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

68 T12.0027 12T10020973 Phạm Tấn Đạt 20/01/94 12KN01 Kỹ thuật thi công 3.569 T12.0027 12T10020973 Phạm Tấn Đạt 20/01/94 12KN01 Sinh thái học và môi trường 4.070 T12.0027 12T10020973 Phạm Tấn Đạt 20/01/94 12KN01 Tổ chức thi công 0.071 T12.0027 12T10020973 Phạm Tấn Đạt 20/01/94 12KN01 Xử lý nước cấp 0.072 T12.0027 12T10020973 Phạm Tấn Đạt 20/01/94 12KN01 Xử lý nước thải 0.073 T12.0001 12T10031014 Lê Thị Kim Chi 01/08/93 12KT01 Kế toán DN2 4.074 T12.0001 12T10031014 Lê Thị Kim Chi 01/08/93 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 3.575 T12.0001 12T10031014 Lê Thị Kim Chi 01/08/93 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 3.576 T12.0001 12T10031014 Lê Thị Kim Chi 01/08/93 12KT01 Kế toán ngân hàng 5.077 T12.0001 12T10031014 Lê Thị Kim Chi 01/08/93 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 8.078 T12.0001 12T10031014 Lê Thị Kim Chi 01/08/93 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 3.079 T12.0001 12T10031014 Lê Thị Kim Chi 01/08/93 12KT01 Thuế 3.080 T12.0002 12T10030980 Huỳnh Thị Minh Châu 01/11/93 12KT01 Kế toán DN2 8.081 T12.0002 12T10030980 Huỳnh Thị Minh Châu 01/11/93 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 9.582 T12.0002 12T10030980 Huỳnh Thị Minh Châu 01/11/93 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.083 T12.0002 12T10030980 Huỳnh Thị Minh Châu 01/11/93 12KT01 Kế toán ngân hàng 5.084 T12.0002 12T10030980 Huỳnh Thị Minh Châu 01/11/93 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 7.585 T12.0002 12T10030980 Huỳnh Thị Minh Châu 01/11/93 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 5.086 T12.0002 12T10030980 Huỳnh Thị Minh Châu 01/11/93 12KT01 Thuế 7.587 T12.0003 12T10031000 Võ Thị Mỹ Duyên 10/02/90 12KT01 Kế toán DN2 7.588 T12.0003 12T10031000 Võ Thị Mỹ Duyên 10/02/90 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 8.589 T12.0003 12T10031000 Võ Thị Mỹ Duyên 10/02/90 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 7.090 T12.0003 12T10031000 Võ Thị Mỹ Duyên 10/02/90 12KT01 Kế toán ngân hàng 6.091 T12.0003 12T10031000 Võ Thị Mỹ Duyên 10/02/90 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 8.5

Trang 5/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

92 T12.0003 12T10031000 Võ Thị Mỹ Duyên 10/02/90 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 7.593 T12.0003 12T10031000 Võ Thị Mỹ Duyên 10/02/90 12KT01 Thuế 9.094 T12.0004 12T10031015 Ngô Thị Cẩm Giang 08/04/92 12KT01 Kế toán DN2 7.095 T12.0004 12T10031015 Ngô Thị Cẩm Giang 08/04/92 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 9.096 T12.0004 12T10031015 Ngô Thị Cẩm Giang 08/04/92 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.597 T12.0004 12T10031015 Ngô Thị Cẩm Giang 08/04/92 12KT01 Kế toán ngân hàng 6.598 T12.0004 12T10031015 Ngô Thị Cẩm Giang 08/04/92 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 7.099 T12.0004 12T10031015 Ngô Thị Cẩm Giang 08/04/92 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 5.5100 T12.0004 12T10031015 Ngô Thị Cẩm Giang 08/04/92 12KT01 Thuế 8.5101 T12.0005 12T10030977 Hồ Thị Ngọc Hương 08/03/94 12KT01 Kế toán DN2 3.0102 T12.0005 12T10030977 Hồ Thị Ngọc Hương 08/03/94 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 4.0103 T12.0005 12T10030977 Hồ Thị Ngọc Hương 08/03/94 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 6.0104 T12.0005 12T10030977 Hồ Thị Ngọc Hương 08/03/94 12KT01 Kế toán ngân hàng 3.5105 T12.0005 12T10030977 Hồ Thị Ngọc Hương 08/03/94 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 5.5106 T12.0005 12T10030977 Hồ Thị Ngọc Hương 08/03/94 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 3.5107 T12.0005 12T10030977 Hồ Thị Ngọc Hương 08/03/94 12KT01 Thuế 5.0108 T12.0006 12T10030976 Nguyễn Mộng Kha 15/10/94 12KT01 Kế toán DN2 0.0 Vắng thi109 T12.0006 12T10030976 Nguyễn Mộng Kha 15/10/94 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 0.0 Vắng thi110 T12.0006 12T10030976 Nguyễn Mộng Kha 15/10/94 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 0.0 Vắng thi111 T12.0006 12T10030976 Nguyễn Mộng Kha 15/10/94 12KT01 Kế toán ngân hàng 0.0 Vắng thi112 T12.0006 12T10030976 Nguyễn Mộng Kha 15/10/94 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi113 T12.0006 12T10030976 Nguyễn Mộng Kha 15/10/94 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 0.0 Vắng thi114 T12.0006 12T10030976 Nguyễn Mộng Kha 15/10/94 12KT01 Thuế 0.0 Vắng thi115 T12.0007 12T10031179 Phạm Ngọc Yến Linh 16/04/93 12KT01 Kế toán DN2 2.0

Trang 6/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

116 T12.0007 12T10031179 Phạm Ngọc Yến Linh 16/04/93 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 2.0117 T12.0007 12T10031179 Phạm Ngọc Yến Linh 16/04/93 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.0118 T12.0007 12T10031179 Phạm Ngọc Yến Linh 16/04/93 12KT01 Kế toán ngân hàng 6.0119 T12.0007 12T10031179 Phạm Ngọc Yến Linh 16/04/93 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 1.5120 T12.0007 12T10031179 Phạm Ngọc Yến Linh 16/04/93 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 2.0121 T12.0007 12T10031179 Phạm Ngọc Yến Linh 16/04/93 12KT01 Thuế 4.0122 T12.0008 12T10031008 Nguyễn Xuân Mai 29/04/93 12KT01 Kế toán DN2 2.0123 T12.0008 12T10031008 Nguyễn Xuân Mai 29/04/93 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 4.0124 T12.0008 12T10031008 Nguyễn Xuân Mai 29/04/93 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.5125 T12.0008 12T10031008 Nguyễn Xuân Mai 29/04/93 12KT01 Kế toán ngân hàng 3.5126 T12.0008 12T10031008 Nguyễn Xuân Mai 29/04/93 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 5.0127 T12.0008 12T10031008 Nguyễn Xuân Mai 29/04/93 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 3.0128 T12.0008 12T10031008 Nguyễn Xuân Mai 29/04/93 12KT01 Thuế 3.0129 T12.0009 12T10030979 Phạm Thị Thu Ngân 11/08/94 12KT01 Kế toán DN2 2.0130 T12.0009 12T10030979 Phạm Thị Thu Ngân 11/08/94 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 3.0131 T12.0009 12T10030979 Phạm Thị Thu Ngân 11/08/94 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 3.0132 T12.0009 12T10030979 Phạm Thị Thu Ngân 11/08/94 12KT01 Kế toán ngân hàng 2.0133 T12.0009 12T10030979 Phạm Thị Thu Ngân 11/08/94 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 4.0134 T12.0009 12T10030979 Phạm Thị Thu Ngân 11/08/94 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 2.0135 T12.0009 12T10030979 Phạm Thị Thu Ngân 11/08/94 12KT01 Thuế 3.0136 T12.0010 12T10031001 Nguyễn ánh Ngọc 19/01/92 12KT01 Kế toán DN2 5.0137 T12.0010 12T10031001 Nguyễn ánh Ngọc 19/01/92 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 5.5138 T12.0010 12T10031001 Nguyễn ánh Ngọc 19/01/92 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.0139 T12.0010 12T10031001 Nguyễn ánh Ngọc 19/01/92 12KT01 Kế toán ngân hàng 3.0

Trang 7/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

140 T12.0010 12T10031001 Nguyễn ánh Ngọc 19/01/92 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 4.0141 T12.0010 12T10031001 Nguyễn ánh Ngọc 19/01/92 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 3.0142 T12.0010 12T10031001 Nguyễn ánh Ngọc 19/01/92 12KT01 Thuế 6.0143 T12.0011 12T10031043 Trần Hữu Phước 09/02/93 12KT01 Kế toán DN2 7.5144 T12.0011 12T10031043 Trần Hữu Phước 09/02/93 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 9.0145 T12.0011 12T10031043 Trần Hữu Phước 09/02/93 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.0146 T12.0011 12T10031043 Trần Hữu Phước 09/02/93 12KT01 Kế toán ngân hàng 7.5147 T12.0011 12T10031043 Trần Hữu Phước 09/02/93 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 9.5148 T12.0011 12T10031043 Trần Hữu Phước 09/02/93 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 4.5149 T12.0011 12T10031043 Trần Hữu Phước 09/02/93 12KT01 Thuế 9.0150 T12.0012 12T10031060 Lương Minh Phúc 25/06/94 12KT01 Kế toán DN2 8.0151 T12.0012 12T10031060 Lương Minh Phúc 25/06/94 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 7.0152 T12.0012 12T10031060 Lương Minh Phúc 25/06/94 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 7.5153 T12.0012 12T10031060 Lương Minh Phúc 25/06/94 12KT01 Kế toán ngân hàng 9.0154 T12.0012 12T10031060 Lương Minh Phúc 25/06/94 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 9.0155 T12.0012 12T10031060 Lương Minh Phúc 25/06/94 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 5.5156 T12.0012 12T10031060 Lương Minh Phúc 25/06/94 12KT01 Thuế 9.0157 T12.0013 12T10030873 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 09/10/90 12KT01 Kế toán DN2 5.0158 T12.0013 12T10030873 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 09/10/90 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 5.0159 T12.0013 12T10030873 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 09/10/90 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.5160 T12.0013 12T10030873 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 09/10/90 12KT01 Kế toán ngân hàng 3.5161 T12.0013 12T10030873 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 09/10/90 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 7.0162 T12.0013 12T10030873 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 09/10/90 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 3.0163 T12.0013 12T10030873 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 09/10/90 12KT01 Thuế 6.0

Trang 8/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

164 T12.0014 12T10030978 Nguyễn Mai Thủy 25/08/90 12KT01 Kế toán DN2 3.0165 T12.0014 12T10030978 Nguyễn Mai Thủy 25/08/90 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 3.0166 T12.0014 12T10030978 Nguyễn Mai Thủy 25/08/90 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 2.5167 T12.0014 12T10030978 Nguyễn Mai Thủy 25/08/90 12KT01 Kế toán ngân hàng 5.0168 T12.0014 12T10030978 Nguyễn Mai Thủy 25/08/90 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 6.5169 T12.0014 12T10030978 Nguyễn Mai Thủy 25/08/90 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 1.0170 T12.0014 12T10030978 Nguyễn Mai Thủy 25/08/90 12KT01 Thuế 2.0171 T12.0015 12T10031068 Huỳnh Thị Minh Trang 07/03/93 12KT01 Kế toán DN2 7.0172 T12.0015 12T10031068 Huỳnh Thị Minh Trang 07/03/93 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 7.0173 T12.0015 12T10031068 Huỳnh Thị Minh Trang 07/03/93 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 4.5174 T12.0015 12T10031068 Huỳnh Thị Minh Trang 07/03/93 12KT01 Kế toán ngân hàng 7.0175 T12.0015 12T10031068 Huỳnh Thị Minh Trang 07/03/93 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 5.0176 T12.0015 12T10031068 Huỳnh Thị Minh Trang 07/03/93 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 3.0177 T12.0015 12T10031068 Huỳnh Thị Minh Trang 07/03/93 12KT01 Thuế 6.5178 T12.0016 12T10030982 Trần Thị Bích Tuyền 18/11/93 12KT01 Kế toán DN2 6.0179 T12.0016 12T10030982 Trần Thị Bích Tuyền 18/11/93 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 2.0180 T12.0016 12T10030982 Trần Thị Bích Tuyền 18/11/93 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 3.0181 T12.0016 12T10030982 Trần Thị Bích Tuyền 18/11/93 12KT01 Kế toán ngân hàng 5.0182 T12.0016 12T10030982 Trần Thị Bích Tuyền 18/11/93 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 5.0183 T12.0016 12T10030982 Trần Thị Bích Tuyền 18/11/93 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 1.5184 T12.0016 12T10030982 Trần Thị Bích Tuyền 18/11/93 12KT01 Thuế 3.0185 T12.0017 12T10031046 Nguyễn Thị Mai Xuân 05/01/93 12KT01 Kế toán DN2 0.0 Vắng thi186 T12.0017 12T10031046 Nguyễn Thị Mai Xuân 05/01/93 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 0.0 Vắng thi187 T12.0017 12T10031046 Nguyễn Thị Mai Xuân 05/01/93 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 2.0

Trang 9/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

188 T12.0017 12T10031046 Nguyễn Thị Mai Xuân 05/01/93 12KT01 Kế toán ngân hàng 0.0 Vắng thi189 T12.0017 12T10031046 Nguyễn Thị Mai Xuân 05/01/93 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi190 T12.0017 12T10031046 Nguyễn Thị Mai Xuân 05/01/93 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 0.0 Vắng thi191 T12.0017 12T10031046 Nguyễn Thị Mai Xuân 05/01/93 12KT01 Thuế 4.0192 T12.0018 12T10031082 Hồ Thị Yến Xuân 11/06/92 12KT01 Kế toán DN2 5.0193 T12.0018 12T10031082 Hồ Thị Yến Xuân 11/06/92 12KT01 Kế toán doanh nghiệp xây lắp 9.0194 T12.0018 12T10031082 Hồ Thị Yến Xuân 11/06/92 12KT01 Kế toán hành chính sự nghiệp 6.0195 T12.0018 12T10031082 Hồ Thị Yến Xuân 11/06/92 12KT01 Kế toán ngân hàng 8.0196 T12.0018 12T10031082 Hồ Thị Yến Xuân 11/06/92 12KT01 Quản trị doanh nghiệp 5.5197 T12.0018 12T10031082 Hồ Thị Yến Xuân 11/06/92 12KT01 Tài chính doanh nghiệp 4.5198 T12.0018 12T10031082 Hồ Thị Yến Xuân 11/06/92 12KT01 Thuế 5.0199 T12.0028 12T10010850 Lê Quốc Anh 06/11/94 12X01 An toàn lao động 6.5200 T12.0028 12T10010850 Lê Quốc Anh 06/11/94 12X01 Điện công trình 4.5201 T12.0028 12T10010850 Lê Quốc Anh 06/11/94 12X01 Dự toán 3.5202 T12.0028 12T10010850 Lê Quốc Anh 06/11/94 12X01 Kỹ thuật thi công 1.0203 T12.0028 12T10010850 Lê Quốc Anh 06/11/94 12X01 Luật xây dựng 4.0204 T12.0028 12T10010850 Lê Quốc Anh 06/11/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 1.0205 T12.0028 12T10010850 Lê Quốc Anh 06/11/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 4.5206 T12.0028 12T10010850 Lê Quốc Anh 06/11/94 12X01 Tổ chức thi công 5.0207 T12.0032 12T10011174 Nguyễn Hoàng Anh 06/01/94 12X01 An toàn lao động 0.0 Vắng thi208 T12.0032 12T10011174 Nguyễn Hoàng Anh 06/01/94 12X01 Điện công trình 0.0 Vắng thi209 T12.0032 12T10011174 Nguyễn Hoàng Anh 06/01/94 12X01 Dự toán 0.0 Vắng thi210 T12.0032 12T10011174 Nguyễn Hoàng Anh 06/01/94 12X01 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi211 T12.0032 12T10011174 Nguyễn Hoàng Anh 06/01/94 12X01 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi

Trang 10/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

212 T12.0032 12T10011174 Nguyễn Hoàng Anh 06/01/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi213 T12.0032 12T10011174 Nguyễn Hoàng Anh 06/01/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi214 T12.0032 12T10011174 Nguyễn Hoàng Anh 06/01/94 12X01 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi215 T12.0047 12T10010941 Võ Hùng Cường 07/01/94 12X01 An toàn lao động 6.0216 T12.0047 12T10010941 Võ Hùng Cường 07/01/94 12X01 Điện công trình 8.0217 T12.0047 12T10010941 Võ Hùng Cường 07/01/94 12X01 Dự toán 2.5218 T12.0047 12T10010941 Võ Hùng Cường 07/01/94 12X01 Kỹ thuật thi công 5.5219 T12.0047 12T10010941 Võ Hùng Cường 07/01/94 12X01 Luật xây dựng 6.0220 T12.0047 12T10010941 Võ Hùng Cường 07/01/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 7.0221 T12.0047 12T10010941 Võ Hùng Cường 07/01/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 4.5222 T12.0047 12T10010941 Võ Hùng Cường 07/01/94 12X01 Tổ chức thi công 7.0223 T12.0048 12T10010945 Trần Văn Cường 26/03/93 12X01 An toàn lao động 7.5224 T12.0048 12T10010945 Trần Văn Cường 26/03/93 12X01 Điện công trình 1.5225 T12.0048 12T10010945 Trần Văn Cường 26/03/93 12X01 Dự toán 1.5226 T12.0048 12T10010945 Trần Văn Cường 26/03/93 12X01 Kỹ thuật thi công 2.0227 T12.0048 12T10010945 Trần Văn Cường 26/03/93 12X01 Luật xây dựng 5.0228 T12.0048 12T10010945 Trần Văn Cường 26/03/93 12X01 Quản trị doanh nghiệp 2.5229 T12.0048 12T10010945 Trần Văn Cường 26/03/93 12X01 Thiết kế kiến trúc 2.5230 T12.0048 12T10010945 Trần Văn Cường 26/03/93 12X01 Tổ chức thi công 2.0231 T12.0059 12T10010963 Trần Minh Dương 25/10/91 12X01 An toàn lao động 6.5232 T12.0059 12T10010963 Trần Minh Dương 25/10/91 12X01 Điện công trình 3.0233 T12.0059 12T10010963 Trần Minh Dương 25/10/91 12X01 Dự toán 2.0234 T12.0059 12T10010963 Trần Minh Dương 25/10/91 12X01 Kỹ thuật thi công 3.5235 T12.0059 12T10010963 Trần Minh Dương 25/10/91 12X01 Luật xây dựng 5.5

Trang 11/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

236 T12.0059 12T10010963 Trần Minh Dương 25/10/91 12X01 Quản trị doanh nghiệp 2.0237 T12.0059 12T10010963 Trần Minh Dương 25/10/91 12X01 Thiết kế kiến trúc 2.5238 T12.0059 12T10010963 Trần Minh Dương 25/10/91 12X01 Tổ chức thi công 2.5239 T12.0061 12T10010878 Trần Văn Giáp 15/10/93 12X01 An toàn lao động 0.0 Vắng thi240 T12.0061 12T10010878 Trần Văn Giáp 15/10/93 12X01 Điện công trình 0.0 Vắng thi241 T12.0061 12T10010878 Trần Văn Giáp 15/10/93 12X01 Dự toán 0.0 Vắng thi242 T12.0061 12T10010878 Trần Văn Giáp 15/10/93 12X01 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi243 T12.0061 12T10010878 Trần Văn Giáp 15/10/93 12X01 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi244 T12.0061 12T10010878 Trần Văn Giáp 15/10/93 12X01 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi245 T12.0061 12T10010878 Trần Văn Giáp 15/10/93 12X01 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi246 T12.0061 12T10010878 Trần Văn Giáp 15/10/93 12X01 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi247 T12.0064 12T10010880 Đoàn Phương Hiếu 26/02/92 12X01 An toàn lao động 7.0248 T12.0064 12T10010880 Đoàn Phương Hiếu 26/02/92 12X01 Điện công trình 4.0249 T12.0064 12T10010880 Đoàn Phương Hiếu 26/02/92 12X01 Dự toán 6.0250 T12.0064 12T10010880 Đoàn Phương Hiếu 26/02/92 12X01 Kỹ thuật thi công 6.0251 T12.0064 12T10010880 Đoàn Phương Hiếu 26/02/92 12X01 Luật xây dựng 5.0252 T12.0064 12T10010880 Đoàn Phương Hiếu 26/02/92 12X01 Quản trị doanh nghiệp 5.0253 T12.0064 12T10010880 Đoàn Phương Hiếu 26/02/92 12X01 Thiết kế kiến trúc 4.5254 T12.0064 12T10010880 Đoàn Phương Hiếu 26/02/92 12X01 Tổ chức thi công 9.0255 T12.0065 12T10010961 Võ Trọng Hiếu 18/04/92 12X01 An toàn lao động 8.0256 T12.0065 12T10010961 Võ Trọng Hiếu 18/04/92 12X01 Điện công trình 5.0257 T12.0065 12T10010961 Võ Trọng Hiếu 18/04/92 12X01 Dự toán 5.5258 T12.0065 12T10010961 Võ Trọng Hiếu 18/04/92 12X01 Kỹ thuật thi công 8.0259 T12.0065 12T10010961 Võ Trọng Hiếu 18/04/92 12X01 Luật xây dựng 5.5

Trang 12/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

260 T12.0065 12T10010961 Võ Trọng Hiếu 18/04/92 12X01 Quản trị doanh nghiệp 4.5261 T12.0065 12T10010961 Võ Trọng Hiếu 18/04/92 12X01 Thiết kế kiến trúc 3.0262 T12.0065 12T10010961 Võ Trọng Hiếu 18/04/92 12X01 Tổ chức thi công 8.5263 T12.0068 111001103 Nguyễn Trung Hiếu 12/01/90 12X01 An toàn lao động 0.0 Vắng thi264 T12.0068 111001103 Nguyễn Trung Hiếu 12/01/90 12X01 Điện công trình 0.0 Vắng thi265 T12.0068 111001103 Nguyễn Trung Hiếu 12/01/90 12X01 Dự toán 0.0 Vắng thi266 T12.0068 111001103 Nguyễn Trung Hiếu 12/01/90 12X01 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi267 T12.0068 111001103 Nguyễn Trung Hiếu 12/01/90 12X01 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi268 T12.0068 111001103 Nguyễn Trung Hiếu 12/01/90 12X01 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi269 T12.0068 111001103 Nguyễn Trung Hiếu 12/01/90 12X01 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi270 T12.0068 111001103 Nguyễn Trung Hiếu 12/01/90 12X01 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi271 T12.0072 12T10010956 Đặng Văn Huy 08/08/92 12X01 An toàn lao động 7.0272 T12.0072 12T10010956 Đặng Văn Huy 08/08/92 12X01 Điện công trình 3.0273 T12.0072 12T10010956 Đặng Văn Huy 08/08/92 12X01 Dự toán 0.0274 T12.0072 12T10010956 Đặng Văn Huy 08/08/92 12X01 Kỹ thuật thi công 2.5275 T12.0072 12T10010956 Đặng Văn Huy 08/08/92 12X01 Luật xây dựng 3.5276 T12.0072 12T10010956 Đặng Văn Huy 08/08/92 12X01 Quản trị doanh nghiệp 2.5277 T12.0072 12T10010956 Đặng Văn Huy 08/08/92 12X01 Thiết kế kiến trúc 5.0278 T12.0072 12T10010956 Đặng Văn Huy 08/08/92 12X01 Tổ chức thi công 7.0279 T12.0073 12T10011192 Trần Chấn Huy 01/09/94 12X01 An toàn lao động 0.0 Vắng thi280 T12.0073 12T10011192 Trần Chấn Huy 01/09/94 12X01 Điện công trình 0.0 Vắng thi281 T12.0073 12T10011192 Trần Chấn Huy 01/09/94 12X01 Dự toán 0.0 Vắng thi282 T12.0073 12T10011192 Trần Chấn Huy 01/09/94 12X01 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi283 T12.0073 12T10011192 Trần Chấn Huy 01/09/94 12X01 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi

Trang 13/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

284 T12.0073 12T10011192 Trần Chấn Huy 01/09/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi285 T12.0073 12T10011192 Trần Chấn Huy 01/09/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi286 T12.0073 12T10011192 Trần Chấn Huy 01/09/94 12X01 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi287 T12.0088 12T10010861 Nguyễn Trọng Hữu 20/11/93 12X01 An toàn lao động 0.0 Vắng thi288 T12.0088 12T10010861 Nguyễn Trọng Hữu 20/11/93 12X01 Điện công trình 0.0 Vắng thi289 T12.0088 12T10010861 Nguyễn Trọng Hữu 20/11/93 12X01 Dự toán 0.0 Vắng thi290 T12.0088 12T10010861 Nguyễn Trọng Hữu 20/11/93 12X01 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi291 T12.0088 12T10010861 Nguyễn Trọng Hữu 20/11/93 12X01 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi292 T12.0088 12T10010861 Nguyễn Trọng Hữu 20/11/93 12X01 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi293 T12.0088 12T10010861 Nguyễn Trọng Hữu 20/11/93 12X01 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi294 T12.0088 12T10010861 Nguyễn Trọng Hữu 20/11/93 12X01 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi295 T12.0091 12T10010830 Hồ Ngọc Khanh 30/04/91 12X01 An toàn lao động 8.5296 T12.0091 12T10010830 Hồ Ngọc Khanh 30/04/91 12X01 Điện công trình 1.0297 T12.0091 12T10010830 Hồ Ngọc Khanh 30/04/91 12X01 Dự toán 4.5298 T12.0091 12T10010830 Hồ Ngọc Khanh 30/04/91 12X01 Kỹ thuật thi công 3.0299 T12.0091 12T10010830 Hồ Ngọc Khanh 30/04/91 12X01 Luật xây dựng 6.0300 T12.0091 12T10010830 Hồ Ngọc Khanh 30/04/91 12X01 Quản trị doanh nghiệp 5.0301 T12.0091 12T10010830 Hồ Ngọc Khanh 30/04/91 12X01 Thiết kế kiến trúc 4.5302 T12.0091 12T10010830 Hồ Ngọc Khanh 30/04/91 12X01 Tổ chức thi công 7.0303 T12.0100 12T10011120 Nguyễn Vũ Kiệt 16/01/94 12X01 An toàn lao động 0.0 Vắng thi304 T12.0100 12T10011120 Nguyễn Vũ Kiệt 16/01/94 12X01 Điện công trình 0.0 Vắng thi305 T12.0100 12T10011120 Nguyễn Vũ Kiệt 16/01/94 12X01 Dự toán 4.5306 T12.0100 12T10011120 Nguyễn Vũ Kiệt 16/01/94 12X01 Kỹ thuật thi công 3.0307 T12.0100 12T10011120 Nguyễn Vũ Kiệt 16/01/94 12X01 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi

Trang 14/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

308 T12.0100 12T10011120 Nguyễn Vũ Kiệt 16/01/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 4.5309 T12.0100 12T10011120 Nguyễn Vũ Kiệt 16/01/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 1.0310 T12.0100 12T10011120 Nguyễn Vũ Kiệt 16/01/94 12X01 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi311 T12.0103 12T10010890 Nguyễn Sơn Linh 08/04/94 12X01 An toàn lao động 6.5312 T12.0103 12T10010890 Nguyễn Sơn Linh 08/04/94 12X01 Điện công trình 0.0 Vắng thi313 T12.0103 12T10010890 Nguyễn Sơn Linh 08/04/94 12X01 Dự toán 0.0 Vắng thi314 T12.0103 12T10010890 Nguyễn Sơn Linh 08/04/94 12X01 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi315 T12.0103 12T10010890 Nguyễn Sơn Linh 08/04/94 12X01 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi316 T12.0103 12T10010890 Nguyễn Sơn Linh 08/04/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi317 T12.0103 12T10010890 Nguyễn Sơn Linh 08/04/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi318 T12.0103 12T10010890 Nguyễn Sơn Linh 08/04/94 12X01 Tổ chức thi công 2.0319 T12.0122 12T10010818 Hồ Hoàng Nghiêm 25/09/94 12X01 An toàn lao động 0.0 Vắng thi320 T12.0122 12T10010818 Hồ Hoàng Nghiêm 25/09/94 12X01 Điện công trình 0.0 Vắng thi321 T12.0122 12T10010818 Hồ Hoàng Nghiêm 25/09/94 12X01 Dự toán 0.0 Vắng thi322 T12.0122 12T10010818 Hồ Hoàng Nghiêm 25/09/94 12X01 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi323 T12.0122 12T10010818 Hồ Hoàng Nghiêm 25/09/94 12X01 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi324 T12.0122 12T10010818 Hồ Hoàng Nghiêm 25/09/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi325 T12.0122 12T10010818 Hồ Hoàng Nghiêm 25/09/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi326 T12.0122 12T10010818 Hồ Hoàng Nghiêm 25/09/94 12X01 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi327 T12.0124 12T10010819 Trần Trọng Nghĩa 30/03/93 12X01 An toàn lao động 7.0328 T12.0124 12T10010819 Trần Trọng Nghĩa 30/03/93 12X01 Điện công trình 2.0329 T12.0124 12T10010819 Trần Trọng Nghĩa 30/03/93 12X01 Dự toán 1.0330 T12.0124 12T10010819 Trần Trọng Nghĩa 30/03/93 12X01 Kỹ thuật thi công 1.5331 T12.0124 12T10010819 Trần Trọng Nghĩa 30/03/93 12X01 Luật xây dựng 4.0

Trang 15/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

332 T12.0124 12T10010819 Trần Trọng Nghĩa 30/03/93 12X01 Quản trị doanh nghiệp 4.5333 T12.0124 12T10010819 Trần Trọng Nghĩa 30/03/93 12X01 Thiết kế kiến trúc 2.0334 T12.0124 12T10010819 Trần Trọng Nghĩa 30/03/93 12X01 Tổ chức thi công 3.0335 T12.0129 12T10010962 Lê Phúc Nguyên 18/03/94 12X01 An toàn lao động 5.5336 T12.0129 12T10010962 Lê Phúc Nguyên 18/03/94 12X01 Điện công trình 3.5337 T12.0129 12T10010962 Lê Phúc Nguyên 18/03/94 12X01 Dự toán 4.5338 T12.0129 12T10010962 Lê Phúc Nguyên 18/03/94 12X01 Kỹ thuật thi công 4.5339 T12.0129 12T10010962 Lê Phúc Nguyên 18/03/94 12X01 Luật xây dựng 5.0340 T12.0129 12T10010962 Lê Phúc Nguyên 18/03/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 5.0341 T12.0129 12T10010962 Lê Phúc Nguyên 18/03/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 1.0342 T12.0129 12T10010962 Lê Phúc Nguyên 18/03/94 12X01 Tổ chức thi công 6.0343 T12.0136 12T10010946 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 01/08/94 12X01 An toàn lao động 7.0344 T12.0136 12T10010946 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 01/08/94 12X01 Điện công trình 2.5345 T12.0136 12T10010946 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 01/08/94 12X01 Dự toán 0.0 Vắng thi346 T12.0136 12T10010946 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 01/08/94 12X01 Kỹ thuật thi công 5.0347 T12.0136 12T10010946 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 01/08/94 12X01 Luật xây dựng 6.5348 T12.0136 12T10010946 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 01/08/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 3.0349 T12.0136 12T10010946 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 01/08/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 5.0350 T12.0136 12T10010946 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 01/08/94 12X01 Tổ chức thi công 4.5351 T12.0137 091001383 Nguyễn Văn Nhí 20/11/88 12X01 An toàn lao động 0.0 Vắng thi352 T12.0137 091001383 Nguyễn Văn Nhí 20/11/88 12X01 Điện công trình 0.0 Vắng thi353 T12.0137 091001383 Nguyễn Văn Nhí 20/11/88 12X01 Dự toán 5.5354 T12.0137 091001383 Nguyễn Văn Nhí 20/11/88 12X01 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi355 T12.0137 091001383 Nguyễn Văn Nhí 20/11/88 12X01 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi

Trang 16/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

356 T12.0137 091001383 Nguyễn Văn Nhí 20/11/88 12X01 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi357 T12.0137 091001383 Nguyễn Văn Nhí 20/11/88 12X01 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi358 T12.0137 091001383 Nguyễn Văn Nhí 20/11/88 12X01 Tổ chức thi công 4.5359 T12.0150 12T10010952 Nguyễn Duy Quỳnh 01/08/93 12X01 An toàn lao động 8.0360 T12.0150 12T10010952 Nguyễn Duy Quỳnh 01/08/93 12X01 Điện công trình 8.0361 T12.0150 12T10010952 Nguyễn Duy Quỳnh 01/08/93 12X01 Dự toán 6.5362 T12.0150 12T10010952 Nguyễn Duy Quỳnh 01/08/93 12X01 Kỹ thuật thi công 6.5363 T12.0150 12T10010952 Nguyễn Duy Quỳnh 01/08/93 12X01 Luật xây dựng 5.5364 T12.0150 12T10010952 Nguyễn Duy Quỳnh 01/08/93 12X01 Quản trị doanh nghiệp 10.0365 T12.0150 12T10010952 Nguyễn Duy Quỳnh 01/08/93 12X01 Thiết kế kiến trúc 5.0366 T12.0150 12T10010952 Nguyễn Duy Quỳnh 01/08/93 12X01 Tổ chức thi công 9.0367 T12.0167 12T10010839 Lê Quốc Toàn 03/02/94 12X01 An toàn lao động 5.5368 T12.0167 12T10010839 Lê Quốc Toàn 03/02/94 12X01 Điện công trình 6.0369 T12.0167 12T10010839 Lê Quốc Toàn 03/02/94 12X01 Dự toán 6.0370 T12.0167 12T10010839 Lê Quốc Toàn 03/02/94 12X01 Kỹ thuật thi công 4.5371 T12.0167 12T10010839 Lê Quốc Toàn 03/02/94 12X01 Luật xây dựng 3.0372 T12.0167 12T10010839 Lê Quốc Toàn 03/02/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 5.0373 T12.0167 12T10010839 Lê Quốc Toàn 03/02/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi374 T12.0167 12T10010839 Lê Quốc Toàn 03/02/94 12X01 Tổ chức thi công 6.5375 T12.0169 12T10010965 Nguyễn Đức Toàn 10/11/93 12X01 An toàn lao động 5.5376 T12.0169 12T10010965 Nguyễn Đức Toàn 10/11/93 12X01 Điện công trình 2.0377 T12.0169 12T10010965 Nguyễn Đức Toàn 10/11/93 12X01 Dự toán 1.5378 T12.0169 12T10010965 Nguyễn Đức Toàn 10/11/93 12X01 Kỹ thuật thi công 3.0379 T12.0169 12T10010965 Nguyễn Đức Toàn 10/11/93 12X01 Luật xây dựng 3.0

Trang 17/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

380 T12.0169 12T10010965 Nguyễn Đức Toàn 10/11/93 12X01 Quản trị doanh nghiệp 5.5381 T12.0169 12T10010965 Nguyễn Đức Toàn 10/11/93 12X01 Thiết kế kiến trúc 4.0382 T12.0169 12T10010965 Nguyễn Đức Toàn 10/11/93 12X01 Tổ chức thi công 7.5383 T12.0171 12T10010840 Nguyễn Hải Triều 26/02/94 12X01 An toàn lao động 6.0384 T12.0171 12T10010840 Nguyễn Hải Triều 26/02/94 12X01 Điện công trình 3.5385 T12.0171 12T10010840 Nguyễn Hải Triều 26/02/94 12X01 Dự toán 2.0386 T12.0171 12T10010840 Nguyễn Hải Triều 26/02/94 12X01 Kỹ thuật thi công 5.5387 T12.0171 12T10010840 Nguyễn Hải Triều 26/02/94 12X01 Luật xây dựng 4.0388 T12.0171 12T10010840 Nguyễn Hải Triều 26/02/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 5.0389 T12.0171 12T10010840 Nguyễn Hải Triều 26/02/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 5.0390 T12.0171 12T10010840 Nguyễn Hải Triều 26/02/94 12X01 Tổ chức thi công 5.5391 T12.0173 12T10010949 Đặng Minh Trung 29/02/92 12X01 An toàn lao động 7.0392 T12.0173 12T10010949 Đặng Minh Trung 29/02/92 12X01 Điện công trình 1.5393 T12.0173 12T10010949 Đặng Minh Trung 29/02/92 12X01 Dự toán 3.0394 T12.0173 12T10010949 Đặng Minh Trung 29/02/92 12X01 Kỹ thuật thi công 2.0395 T12.0173 12T10010949 Đặng Minh Trung 29/02/92 12X01 Luật xây dựng 4.0396 T12.0173 12T10010949 Đặng Minh Trung 29/02/92 12X01 Quản trị doanh nghiệp 3.5397 T12.0173 12T10010949 Đặng Minh Trung 29/02/92 12X01 Thiết kế kiến trúc 3.0398 T12.0173 12T10010949 Đặng Minh Trung 29/02/92 12X01 Tổ chức thi công 3.0399 T12.0190 12T10010815 Phan Thái Tâm 31/08/93 12X01 An toàn lao động 7.0400 T12.0190 12T10010815 Phan Thái Tâm 31/08/93 12X01 Điện công trình 4.0401 T12.0190 12T10010815 Phan Thái Tâm 31/08/93 12X01 Dự toán 4.0402 T12.0190 12T10010815 Phan Thái Tâm 31/08/93 12X01 Kỹ thuật thi công 4.0403 T12.0190 12T10010815 Phan Thái Tâm 31/08/93 12X01 Luật xây dựng 4.5

Trang 18/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

404 T12.0190 12T10010815 Phan Thái Tâm 31/08/93 12X01 Quản trị doanh nghiệp 6.0405 T12.0190 12T10010815 Phan Thái Tâm 31/08/93 12X01 Thiết kế kiến trúc 2.0406 T12.0190 12T10010815 Phan Thái Tâm 31/08/93 12X01 Tổ chức thi công 7.0407 T12.0197 12T10010826 Trần Ngọc Khánh Tường 16/11/94 12X01 An toàn lao động 7.0408 T12.0197 12T10010826 Trần Ngọc Khánh Tường 16/11/94 12X01 Điện công trình 2.5409 T12.0197 12T10010826 Trần Ngọc Khánh Tường 16/11/94 12X01 Dự toán 2.0410 T12.0197 12T10010826 Trần Ngọc Khánh Tường 16/11/94 12X01 Kỹ thuật thi công 2.0411 T12.0197 12T10010826 Trần Ngọc Khánh Tường 16/11/94 12X01 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi412 T12.0197 12T10010826 Trần Ngọc Khánh Tường 16/11/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 3.0413 T12.0197 12T10010826 Trần Ngọc Khánh Tường 16/11/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 4.0414 T12.0197 12T10010826 Trần Ngọc Khánh Tường 16/11/94 12X01 Tổ chức thi công 6.0415 T12.0203 12T10010951 Nguyễn Trung Tính 29/09/94 12X01 An toàn lao động 8.0416 T12.0203 12T10010951 Nguyễn Trung Tính 29/09/94 12X01 Điện công trình 4.0417 T12.0203 12T10010951 Nguyễn Trung Tính 29/09/94 12X01 Dự toán 6.0418 T12.0203 12T10010951 Nguyễn Trung Tính 29/09/94 12X01 Kỹ thuật thi công 6.5419 T12.0203 12T10010951 Nguyễn Trung Tính 29/09/94 12X01 Luật xây dựng 5.0420 T12.0203 12T10010951 Nguyễn Trung Tính 29/09/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 8.0421 T12.0203 12T10010951 Nguyễn Trung Tính 29/09/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 2.5422 T12.0203 12T10010951 Nguyễn Trung Tính 29/09/94 12X01 Tổ chức thi công 8.0423 T12.0204 12T10010954 Nguyễn Hải Tùng 15/09/94 12X01 An toàn lao động 7.5424 T12.0204 12T10010954 Nguyễn Hải Tùng 15/09/94 12X01 Điện công trình 8.5425 T12.0204 12T10010954 Nguyễn Hải Tùng 15/09/94 12X01 Dự toán 3.0426 T12.0204 12T10010954 Nguyễn Hải Tùng 15/09/94 12X01 Kỹ thuật thi công 5.0427 T12.0204 12T10010954 Nguyễn Hải Tùng 15/09/94 12X01 Luật xây dựng 7.0

Trang 19/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

428 T12.0204 12T10010954 Nguyễn Hải Tùng 15/09/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 10.0429 T12.0204 12T10010954 Nguyễn Hải Tùng 15/09/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 8.0430 T12.0204 12T10010954 Nguyễn Hải Tùng 15/09/94 12X01 Tổ chức thi công 8.5431 T12.0206 12T10010877 Nguyễn Anh Tú 13/06/93 12X01 An toàn lao động 0.0 Vắng thi432 T12.0206 12T10010877 Nguyễn Anh Tú 13/06/93 12X01 Điện công trình 0.0 Vắng thi433 T12.0206 12T10010877 Nguyễn Anh Tú 13/06/93 12X01 Dự toán 0.0 Vắng thi434 T12.0206 12T10010877 Nguyễn Anh Tú 13/06/93 12X01 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi435 T12.0206 12T10010877 Nguyễn Anh Tú 13/06/93 12X01 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi436 T12.0206 12T10010877 Nguyễn Anh Tú 13/06/93 12X01 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi437 T12.0206 12T10010877 Nguyễn Anh Tú 13/06/93 12X01 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi438 T12.0206 12T10010877 Nguyễn Anh Tú 13/06/93 12X01 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi439 T12.0207 12T10010966 Nguyễn Thị Cẩm Tú 26/01/94 12X01 An toàn lao động 7.0440 T12.0207 12T10010966 Nguyễn Thị Cẩm Tú 26/01/94 12X01 Điện công trình 0.0 Vắng thi441 T12.0207 12T10010966 Nguyễn Thị Cẩm Tú 26/01/94 12X01 Dự toán 0.0 Vắng thi442 T12.0207 12T10010966 Nguyễn Thị Cẩm Tú 26/01/94 12X01 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi443 T12.0207 12T10010966 Nguyễn Thị Cẩm Tú 26/01/94 12X01 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi444 T12.0207 12T10010966 Nguyễn Thị Cẩm Tú 26/01/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi445 T12.0207 12T10010966 Nguyễn Thị Cẩm Tú 26/01/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi446 T12.0207 12T10010966 Nguyễn Thị Cẩm Tú 26/01/94 12X01 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi447 T12.0209 12T10010964 Trương Đức Vinh 25/05/94 12X01 An toàn lao động 7.5448 T12.0209 12T10010964 Trương Đức Vinh 25/05/94 12X01 Điện công trình 9.5449 T12.0209 12T10010964 Trương Đức Vinh 25/05/94 12X01 Dự toán 7.5450 T12.0209 12T10010964 Trương Đức Vinh 25/05/94 12X01 Kỹ thuật thi công 5.5451 T12.0209 12T10010964 Trương Đức Vinh 25/05/94 12X01 Luật xây dựng 7.0

Trang 20/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

452 T12.0209 12T10010964 Trương Đức Vinh 25/05/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 9.0453 T12.0209 12T10010964 Trương Đức Vinh 25/05/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 6.0454 T12.0209 12T10010964 Trương Đức Vinh 25/05/94 12X01 Tổ chức thi công 8.0455 T12.0211 12T10010827 Đỗ Quan Văn 01/05/94 12X01 An toàn lao động 8.5456 T12.0211 12T10010827 Đỗ Quan Văn 01/05/94 12X01 Điện công trình 9.5457 T12.0211 12T10010827 Đỗ Quan Văn 01/05/94 12X01 Dự toán 6.5458 T12.0211 12T10010827 Đỗ Quan Văn 01/05/94 12X01 Kỹ thuật thi công 6.5459 T12.0211 12T10010827 Đỗ Quan Văn 01/05/94 12X01 Luật xây dựng 6.0460 T12.0211 12T10010827 Đỗ Quan Văn 01/05/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 10.0461 T12.0211 12T10010827 Đỗ Quan Văn 01/05/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 7.0462 T12.0211 12T10010827 Đỗ Quan Văn 01/05/94 12X01 Tổ chức thi công 10.0463 T12.0216 111001508 Bùi Thanh Điền 02/07/91 12X01 An toàn lao động 0.0 Vắng thi464 T12.0216 111001508 Bùi Thanh Điền 02/07/91 12X01 Điện công trình 0.0 Vắng thi465 T12.0216 111001508 Bùi Thanh Điền 02/07/91 12X01 Dự toán 0.0 Vắng thi466 T12.0216 111001508 Bùi Thanh Điền 02/07/91 12X01 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi467 T12.0216 111001508 Bùi Thanh Điền 02/07/91 12X01 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi468 T12.0216 111001508 Bùi Thanh Điền 02/07/91 12X01 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi469 T12.0216 111001508 Bùi Thanh Điền 02/07/91 12X01 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi470 T12.0216 111001508 Bùi Thanh Điền 02/07/91 12X01 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi471 T12.0221 12T10010846 Lê Nguyễn Thành Đạt 28/02/94 12X01 An toàn lao động 6.5472 T12.0221 12T10010846 Lê Nguyễn Thành Đạt 28/02/94 12X01 Điện công trình 3.5473 T12.0221 12T10010846 Lê Nguyễn Thành Đạt 28/02/94 12X01 Dự toán 5.0474 T12.0221 12T10010846 Lê Nguyễn Thành Đạt 28/02/94 12X01 Kỹ thuật thi công 2.0475 T12.0221 12T10010846 Lê Nguyễn Thành Đạt 28/02/94 12X01 Luật xây dựng 6.0

Trang 21/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

476 T12.0221 12T10010846 Lê Nguyễn Thành Đạt 28/02/94 12X01 Quản trị doanh nghiệp 5.0477 T12.0221 12T10010846 Lê Nguyễn Thành Đạt 28/02/94 12X01 Thiết kế kiến trúc 0.5478 T12.0221 12T10010846 Lê Nguyễn Thành Đạt 28/02/94 12X01 Tổ chức thi công 6.5479 T12.0225 12T10010953 Huỳnh Ngọc Đức 20/02/92 12X01 An toàn lao động 8.0480 T12.0225 12T10010953 Huỳnh Ngọc Đức 20/02/92 12X01 Điện công trình 4.5481 T12.0225 12T10010953 Huỳnh Ngọc Đức 20/02/92 12X01 Dự toán 0.0482 T12.0225 12T10010953 Huỳnh Ngọc Đức 20/02/92 12X01 Kỹ thuật thi công 2.5483 T12.0225 12T10010953 Huỳnh Ngọc Đức 20/02/92 12X01 Luật xây dựng 5.0484 T12.0225 12T10010953 Huỳnh Ngọc Đức 20/02/92 12X01 Quản trị doanh nghiệp 5.5485 T12.0225 12T10010953 Huỳnh Ngọc Đức 20/02/92 12X01 Thiết kế kiến trúc 1.0486 T12.0225 12T10010953 Huỳnh Ngọc Đức 20/02/92 12X01 Tổ chức thi công 8.5487 T12.0036 12T10011119 Cao Thúc Bảo 17/03/93 12X02 An toàn lao động 6.0488 T12.0036 12T10011119 Cao Thúc Bảo 17/03/93 12X02 Điện công trình 5.0489 T12.0036 12T10011119 Cao Thúc Bảo 17/03/93 12X02 Dự toán 2.0490 T12.0036 12T10011119 Cao Thúc Bảo 17/03/93 12X02 Kỹ thuật thi công 2.5491 T12.0036 12T10011119 Cao Thúc Bảo 17/03/93 12X02 Luật xây dựng 4.0492 T12.0036 12T10011119 Cao Thúc Bảo 17/03/93 12X02 Quản trị doanh nghiệp 0.0493 T12.0036 12T10011119 Cao Thúc Bảo 17/03/93 12X02 Thiết kế kiến trúc 2.0494 T12.0036 12T10011119 Cao Thúc Bảo 17/03/93 12X02 Tổ chức thi công 1.0495 T12.0041 12T10010993 Nguyễn Thanh Bình 11/05/87 12X02 An toàn lao động 7.0496 T12.0041 12T10010993 Nguyễn Thanh Bình 11/05/87 12X02 Điện công trình 4.0497 T12.0041 12T10010993 Nguyễn Thanh Bình 11/05/87 12X02 Dự toán 6.0498 T12.0041 12T10010993 Nguyễn Thanh Bình 11/05/87 12X02 Kỹ thuật thi công 5.5499 T12.0041 12T10010993 Nguyễn Thanh Bình 11/05/87 12X02 Luật xây dựng 4.5

Trang 22/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

500 T12.0041 12T10010993 Nguyễn Thanh Bình 11/05/87 12X02 Quản trị doanh nghiệp 2.5501 T12.0041 12T10010993 Nguyễn Thanh Bình 11/05/87 12X02 Thiết kế kiến trúc 2.5502 T12.0041 12T10010993 Nguyễn Thanh Bình 11/05/87 12X02 Tổ chức thi công 9.0503 T12.0043 111001033 Trần Văn Châu 30/06/92 12X02 An toàn lao động 0.0 Vắng thi504 T12.0043 111001033 Trần Văn Châu 30/06/92 12X02 Điện công trình 0.0 Vắng thi505 T12.0043 111001033 Trần Văn Châu 30/06/92 12X02 Dự toán 0.0 Vắng thi506 T12.0043 111001033 Trần Văn Châu 30/06/92 12X02 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi507 T12.0043 111001033 Trần Văn Châu 30/06/92 12X02 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi508 T12.0043 111001033 Trần Văn Châu 30/06/92 12X02 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi509 T12.0043 111001033 Trần Văn Châu 30/06/92 12X02 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi510 T12.0043 111001033 Trần Văn Châu 30/06/92 12X02 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi511 T12.0045 12T10010829 Phan Phước Cường 10/06/93 12X02 An toàn lao động 7.5512 T12.0045 12T10010829 Phan Phước Cường 10/06/93 12X02 Điện công trình 3.0513 T12.0045 12T10010829 Phan Phước Cường 10/06/93 12X02 Dự toán 2.5514 T12.0045 12T10010829 Phan Phước Cường 10/06/93 12X02 Kỹ thuật thi công 4.0515 T12.0045 12T10010829 Phan Phước Cường 10/06/93 12X02 Luật xây dựng 5.0516 T12.0045 12T10010829 Phan Phước Cường 10/06/93 12X02 Quản trị doanh nghiệp 3.5517 T12.0045 12T10010829 Phan Phước Cường 10/06/93 12X02 Thiết kế kiến trúc 3.5518 T12.0045 12T10010829 Phan Phước Cường 10/06/93 12X02 Tổ chức thi công 8.0519 T12.0049 12T10010985 Phạm Minh Cường 30/08/93 12X02 An toàn lao động 7.0520 T12.0049 12T10010985 Phạm Minh Cường 30/08/93 12X02 Điện công trình 0.0 Vắng thi521 T12.0049 12T10010985 Phạm Minh Cường 30/08/93 12X02 Dự toán 0.0522 T12.0049 12T10010985 Phạm Minh Cường 30/08/93 12X02 Kỹ thuật thi công 3.0523 T12.0049 12T10010985 Phạm Minh Cường 30/08/93 12X02 Luật xây dựng 4.0

Trang 23/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

524 T12.0049 12T10010985 Phạm Minh Cường 30/08/93 12X02 Quản trị doanh nghiệp 2.0525 T12.0049 12T10010985 Phạm Minh Cường 30/08/93 12X02 Thiết kế kiến trúc 1.5526 T12.0049 12T10010985 Phạm Minh Cường 30/08/93 12X02 Tổ chức thi công 1.5527 T12.0054 12T10010892 Trần Quốc Duy 25/09/94 12X02 An toàn lao động 7.0528 T12.0054 12T10010892 Trần Quốc Duy 25/09/94 12X02 Điện công trình 5.0529 T12.0054 12T10010892 Trần Quốc Duy 25/09/94 12X02 Dự toán 4.0530 T12.0054 12T10010892 Trần Quốc Duy 25/09/94 12X02 Kỹ thuật thi công 4.0531 T12.0054 12T10010892 Trần Quốc Duy 25/09/94 12X02 Luật xây dựng 5.5532 T12.0054 12T10010892 Trần Quốc Duy 25/09/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 1.0533 T12.0054 12T10010892 Trần Quốc Duy 25/09/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 3.5534 T12.0054 12T10010892 Trần Quốc Duy 25/09/94 12X02 Tổ chức thi công 2.0535 T12.0066 12T10011004 Nguyễn Trung Hiếu 10/09/94 12X02 An toàn lao động 7.5536 T12.0066 12T10011004 Nguyễn Trung Hiếu 10/09/94 12X02 Điện công trình 3.0537 T12.0066 12T10011004 Nguyễn Trung Hiếu 10/09/94 12X02 Dự toán 1.0538 T12.0066 12T10011004 Nguyễn Trung Hiếu 10/09/94 12X02 Kỹ thuật thi công 4.0539 T12.0066 12T10011004 Nguyễn Trung Hiếu 10/09/94 12X02 Luật xây dựng 4.0540 T12.0066 12T10011004 Nguyễn Trung Hiếu 10/09/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 3.5541 T12.0066 12T10011004 Nguyễn Trung Hiếu 10/09/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 5.5542 T12.0066 12T10011004 Nguyễn Trung Hiếu 10/09/94 12X02 Tổ chức thi công 6.0543 T12.0076 12T10010879 Hồ Phước Hải 22/02/93 12X02 An toàn lao động 7.5544 T12.0076 12T10010879 Hồ Phước Hải 22/02/93 12X02 Điện công trình 3.0545 T12.0076 12T10010879 Hồ Phước Hải 22/02/93 12X02 Dự toán 2.0546 T12.0076 12T10010879 Hồ Phước Hải 22/02/93 12X02 Kỹ thuật thi công 1.0547 T12.0076 12T10010879 Hồ Phước Hải 22/02/93 12X02 Luật xây dựng 5.0

Trang 24/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

548 T12.0076 12T10010879 Hồ Phước Hải 22/02/93 12X02 Quản trị doanh nghiệp 4.5549 T12.0076 12T10010879 Hồ Phước Hải 22/02/93 12X02 Thiết kế kiến trúc 4.0550 T12.0076 12T10010879 Hồ Phước Hải 22/02/93 12X02 Tổ chức thi công 2.0551 T12.0079 12T10011005 Phạm Thiện Hạnh 25/12/83 12X02 An toàn lao động 8.5552 T12.0079 12T10011005 Phạm Thiện Hạnh 25/12/83 12X02 Điện công trình 6.5553 T12.0079 12T10011005 Phạm Thiện Hạnh 25/12/83 12X02 Dự toán 1.5554 T12.0079 12T10011005 Phạm Thiện Hạnh 25/12/83 12X02 Kỹ thuật thi công 5.0555 T12.0079 12T10011005 Phạm Thiện Hạnh 25/12/83 12X02 Luật xây dựng 6.0556 T12.0079 12T10011005 Phạm Thiện Hạnh 25/12/83 12X02 Quản trị doanh nghiệp 5.0557 T12.0079 12T10011005 Phạm Thiện Hạnh 25/12/83 12X02 Thiết kế kiến trúc 6.0558 T12.0079 12T10011005 Phạm Thiện Hạnh 25/12/83 12X02 Tổ chức thi công 5.5559 T12.0084 111001155 Lê Văn Hợp 15/05/93 12X02 An toàn lao động 0.0 Vắng thi560 T12.0084 111001155 Lê Văn Hợp 15/05/93 12X02 Điện công trình 0.0 Vắng thi561 T12.0084 111001155 Lê Văn Hợp 15/05/93 12X02 Dự toán 0.0 Vắng thi562 T12.0084 111001155 Lê Văn Hợp 15/05/93 12X02 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi563 T12.0084 111001155 Lê Văn Hợp 15/05/93 12X02 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi564 T12.0084 111001155 Lê Văn Hợp 15/05/93 12X02 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi565 T12.0084 111001155 Lê Văn Hợp 15/05/93 12X02 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi566 T12.0084 111001155 Lê Văn Hợp 15/05/93 12X02 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi567 T12.0092 12T10010806 Nguyễn Hồng Khoang 21/07/94 12X02 An toàn lao động 7.5568 T12.0092 12T10010806 Nguyễn Hồng Khoang 21/07/94 12X02 Điện công trình 4.5569 T12.0092 12T10010806 Nguyễn Hồng Khoang 21/07/94 12X02 Dự toán 6.0570 T12.0092 12T10010806 Nguyễn Hồng Khoang 21/07/94 12X02 Kỹ thuật thi công 6.5571 T12.0092 12T10010806 Nguyễn Hồng Khoang 21/07/94 12X02 Luật xây dựng 4.0

Trang 25/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

572 T12.0092 12T10010806 Nguyễn Hồng Khoang 21/07/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 5.0573 T12.0092 12T10010806 Nguyễn Hồng Khoang 21/07/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 4.0574 T12.0092 12T10010806 Nguyễn Hồng Khoang 21/07/94 12X02 Tổ chức thi công 5.0575 T12.0093 12T10010989 Lê Quang Khải 06/07/94 12X02 An toàn lao động 8.5576 T12.0093 12T10010989 Lê Quang Khải 06/07/94 12X02 Điện công trình 10.0577 T12.0093 12T10010989 Lê Quang Khải 06/07/94 12X02 Dự toán 9.0578 T12.0093 12T10010989 Lê Quang Khải 06/07/94 12X02 Kỹ thuật thi công 8.0579 T12.0093 12T10010989 Lê Quang Khải 06/07/94 12X02 Luật xây dựng 8.5580 T12.0093 12T10010989 Lê Quang Khải 06/07/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 10.0581 T12.0093 12T10010989 Lê Quang Khải 06/07/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 8.5582 T12.0093 12T10010989 Lê Quang Khải 06/07/94 12X02 Tổ chức thi công 10.0583 T12.0095 12T10011003 Nguyễn Hùng Khánh 24/02/93 12X02 An toàn lao động 5.5584 T12.0095 12T10011003 Nguyễn Hùng Khánh 24/02/93 12X02 Điện công trình 3.0585 T12.0095 12T10011003 Nguyễn Hùng Khánh 24/02/93 12X02 Dự toán 0.0586 T12.0095 12T10011003 Nguyễn Hùng Khánh 24/02/93 12X02 Kỹ thuật thi công 1.0587 T12.0095 12T10011003 Nguyễn Hùng Khánh 24/02/93 12X02 Luật xây dựng 4.0588 T12.0095 12T10011003 Nguyễn Hùng Khánh 24/02/93 12X02 Quản trị doanh nghiệp 6.0589 T12.0095 12T10011003 Nguyễn Hùng Khánh 24/02/93 12X02 Thiết kế kiến trúc 1.0590 T12.0095 12T10011003 Nguyễn Hùng Khánh 24/02/93 12X02 Tổ chức thi công 1.0591 T12.0102 12T10010822 Mai Văn Linh 11/03/91 12X02 An toàn lao động 0.0 Vắng thi592 T12.0102 12T10010822 Mai Văn Linh 11/03/91 12X02 Điện công trình 0.0 Vắng thi593 T12.0102 12T10010822 Mai Văn Linh 11/03/91 12X02 Dự toán 0.0 Vắng thi594 T12.0102 12T10010822 Mai Văn Linh 11/03/91 12X02 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi595 T12.0102 12T10010822 Mai Văn Linh 11/03/91 12X02 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi

Trang 26/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

596 T12.0102 12T10010822 Mai Văn Linh 11/03/91 12X02 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi597 T12.0102 12T10010822 Mai Văn Linh 11/03/91 12X02 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi598 T12.0102 12T10010822 Mai Văn Linh 11/03/91 12X02 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi599 T12.0104 12T10010970 Đặng Truyền Linh 26/09/94 12X02 An toàn lao động 8.0600 T12.0104 12T10010970 Đặng Truyền Linh 26/09/94 12X02 Điện công trình 7.0601 T12.0104 12T10010970 Đặng Truyền Linh 26/09/94 12X02 Dự toán 3.0602 T12.0104 12T10010970 Đặng Truyền Linh 26/09/94 12X02 Kỹ thuật thi công 3.0603 T12.0104 12T10010970 Đặng Truyền Linh 26/09/94 12X02 Luật xây dựng 5.0604 T12.0104 12T10010970 Đặng Truyền Linh 26/09/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 4.0605 T12.0104 12T10010970 Đặng Truyền Linh 26/09/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 3.5606 T12.0104 12T10010970 Đặng Truyền Linh 26/09/94 12X02 Tổ chức thi công 4.0607 T12.0105 12T10010893 Lê Thanh Liêm 07/11/94 12X02 An toàn lao động 7.0608 T12.0105 12T10010893 Lê Thanh Liêm 07/11/94 12X02 Điện công trình 4.5609 T12.0105 12T10010893 Lê Thanh Liêm 07/11/94 12X02 Dự toán 3.0610 T12.0105 12T10010893 Lê Thanh Liêm 07/11/94 12X02 Kỹ thuật thi công 3.0611 T12.0105 12T10010893 Lê Thanh Liêm 07/11/94 12X02 Luật xây dựng 4.0612 T12.0105 12T10010893 Lê Thanh Liêm 07/11/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 4.5613 T12.0105 12T10010893 Lê Thanh Liêm 07/11/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 1.0614 T12.0105 12T10010893 Lê Thanh Liêm 07/11/94 12X02 Tổ chức thi công 3.0615 T12.0107 12T10010870 Nguyễn Thành Long 07/06/94 12X02 An toàn lao động 0.0 Vắng thi616 T12.0107 12T10010870 Nguyễn Thành Long 07/06/94 12X02 Điện công trình 0.0 Vắng thi617 T12.0107 12T10010870 Nguyễn Thành Long 07/06/94 12X02 Dự toán 0.0 Vắng thi618 T12.0107 12T10010870 Nguyễn Thành Long 07/06/94 12X02 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi619 T12.0107 12T10010870 Nguyễn Thành Long 07/06/94 12X02 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi

Trang 27/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

620 T12.0107 12T10010870 Nguyễn Thành Long 07/06/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi621 T12.0107 12T10010870 Nguyễn Thành Long 07/06/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi622 T12.0107 12T10010870 Nguyễn Thành Long 07/06/94 12X02 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi623 T12.0108 12T10011006 Hà Nguyễn Minh Long 13/05/85 12X02 An toàn lao động 7.5624 T12.0108 12T10011006 Hà Nguyễn Minh Long 13/05/85 12X02 Điện công trình 10.0625 T12.0108 12T10011006 Hà Nguyễn Minh Long 13/05/85 12X02 Dự toán 7.5626 T12.0108 12T10011006 Hà Nguyễn Minh Long 13/05/85 12X02 Kỹ thuật thi công 7.5627 T12.0108 12T10011006 Hà Nguyễn Minh Long 13/05/85 12X02 Luật xây dựng 4.5628 T12.0108 12T10011006 Hà Nguyễn Minh Long 13/05/85 12X02 Quản trị doanh nghiệp 6.5629 T12.0108 12T10011006 Hà Nguyễn Minh Long 13/05/85 12X02 Thiết kế kiến trúc 7.0630 T12.0108 12T10011006 Hà Nguyễn Minh Long 13/05/85 12X02 Tổ chức thi công 9.0631 T12.0111 12T10011010 Võ Tấn Lộc 28/05/92 12X02 An toàn lao động 0.0 Vắng thi632 T12.0111 12T10011010 Võ Tấn Lộc 28/05/92 12X02 Điện công trình 0.0 Vắng thi633 T12.0111 12T10011010 Võ Tấn Lộc 28/05/92 12X02 Dự toán 0.0 Vắng thi634 T12.0111 12T10011010 Võ Tấn Lộc 28/05/92 12X02 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi635 T12.0111 12T10011010 Võ Tấn Lộc 28/05/92 12X02 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi636 T12.0111 12T10011010 Võ Tấn Lộc 28/05/92 12X02 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi637 T12.0111 12T10011010 Võ Tấn Lộc 28/05/92 12X02 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi638 T12.0111 12T10011010 Võ Tấn Lộc 28/05/92 12X02 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi639 T12.0113 12T10010894 Huỳnh Phát Lợi 01/07/94 12X02 An toàn lao động 7.0640 T12.0113 12T10010894 Huỳnh Phát Lợi 01/07/94 12X02 Điện công trình 6.0641 T12.0113 12T10010894 Huỳnh Phát Lợi 01/07/94 12X02 Dự toán 5.5642 T12.0113 12T10010894 Huỳnh Phát Lợi 01/07/94 12X02 Kỹ thuật thi công 4.0643 T12.0113 12T10010894 Huỳnh Phát Lợi 01/07/94 12X02 Luật xây dựng 5.5

Trang 28/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

644 T12.0113 12T10010894 Huỳnh Phát Lợi 01/07/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 7.0645 T12.0113 12T10010894 Huỳnh Phát Lợi 01/07/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 3.5646 T12.0113 12T10010894 Huỳnh Phát Lợi 01/07/94 12X02 Tổ chức thi công 6.0647 T12.0115 12T10011007 Nguyễn Thị Kiều Mi 07/02/94 12X02 An toàn lao động 6.5648 T12.0115 12T10011007 Nguyễn Thị Kiều Mi 07/02/94 12X02 Điện công trình 2.5649 T12.0115 12T10011007 Nguyễn Thị Kiều Mi 07/02/94 12X02 Dự toán 5.5650 T12.0115 12T10011007 Nguyễn Thị Kiều Mi 07/02/94 12X02 Kỹ thuật thi công 4.0651 T12.0115 12T10011007 Nguyễn Thị Kiều Mi 07/02/94 12X02 Luật xây dựng 5.5652 T12.0115 12T10011007 Nguyễn Thị Kiều Mi 07/02/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 4.0653 T12.0115 12T10011007 Nguyễn Thị Kiều Mi 07/02/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 5.5654 T12.0115 12T10011007 Nguyễn Thị Kiều Mi 07/02/94 12X02 Tổ chức thi công 7.0655 T12.0116 12T10010832 Lê Quang Minh 20/01/94 12X02 An toàn lao động 6.5656 T12.0116 12T10010832 Lê Quang Minh 20/01/94 12X02 Điện công trình 1.0657 T12.0116 12T10010832 Lê Quang Minh 20/01/94 12X02 Dự toán 1.5658 T12.0116 12T10010832 Lê Quang Minh 20/01/94 12X02 Kỹ thuật thi công 5.0659 T12.0116 12T10010832 Lê Quang Minh 20/01/94 12X02 Luật xây dựng 5.0660 T12.0116 12T10010832 Lê Quang Minh 20/01/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 5.5661 T12.0116 12T10010832 Lê Quang Minh 20/01/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 2.0662 T12.0116 12T10010832 Lê Quang Minh 20/01/94 12X02 Tổ chức thi công 6.5663 T12.0117 12T10010991 Phan Văn Mun 10/12/92 12X02 An toàn lao động 6.5664 T12.0117 12T10010991 Phan Văn Mun 10/12/92 12X02 Điện công trình 6.5665 T12.0117 12T10010991 Phan Văn Mun 10/12/92 12X02 Dự toán 5.0666 T12.0117 12T10010991 Phan Văn Mun 10/12/92 12X02 Kỹ thuật thi công 5.0667 T12.0117 12T10010991 Phan Văn Mun 10/12/92 12X02 Luật xây dựng 6.0

Trang 29/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

668 T12.0117 12T10010991 Phan Văn Mun 10/12/92 12X02 Quản trị doanh nghiệp 9.5669 T12.0117 12T10010991 Phan Văn Mun 10/12/92 12X02 Thiết kế kiến trúc 4.0670 T12.0117 12T10010991 Phan Văn Mun 10/12/92 12X02 Tổ chức thi công 4.0671 T12.0118 12T10010983 Phạm Hoàng Nam 06/11/92 12X02 An toàn lao động 8.5672 T12.0118 12T10010983 Phạm Hoàng Nam 06/11/92 12X02 Điện công trình 9.0673 T12.0118 12T10010983 Phạm Hoàng Nam 06/11/92 12X02 Dự toán 7.5674 T12.0118 12T10010983 Phạm Hoàng Nam 06/11/92 12X02 Kỹ thuật thi công 6.5675 T12.0118 12T10010983 Phạm Hoàng Nam 06/11/92 12X02 Luật xây dựng 6.0676 T12.0118 12T10010983 Phạm Hoàng Nam 06/11/92 12X02 Quản trị doanh nghiệp 9.5677 T12.0118 12T10010983 Phạm Hoàng Nam 06/11/92 12X02 Thiết kế kiến trúc 6.0678 T12.0118 12T10010983 Phạm Hoàng Nam 06/11/92 12X02 Tổ chức thi công 9.0679 T12.0119 12T10011009 Huỳnh Quốc Nam 10/08/94 12X02 An toàn lao động 6.5680 T12.0119 12T10011009 Huỳnh Quốc Nam 10/08/94 12X02 Điện công trình 8.0681 T12.0119 12T10011009 Huỳnh Quốc Nam 10/08/94 12X02 Dự toán 5.0682 T12.0119 12T10011009 Huỳnh Quốc Nam 10/08/94 12X02 Kỹ thuật thi công 3.5683 T12.0119 12T10011009 Huỳnh Quốc Nam 10/08/94 12X02 Luật xây dựng 5.0684 T12.0119 12T10011009 Huỳnh Quốc Nam 10/08/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 4.5685 T12.0119 12T10011009 Huỳnh Quốc Nam 10/08/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 5.0686 T12.0119 12T10011009 Huỳnh Quốc Nam 10/08/94 12X02 Tổ chức thi công 4.0687 T12.0126 12T10010884 Lê Trọng Nghĩa 02/10/94 12X02 An toàn lao động 5.0688 T12.0126 12T10010884 Lê Trọng Nghĩa 02/10/94 12X02 Điện công trình 4.5689 T12.0126 12T10010884 Lê Trọng Nghĩa 02/10/94 12X02 Dự toán 0.0690 T12.0126 12T10010884 Lê Trọng Nghĩa 02/10/94 12X02 Kỹ thuật thi công 4.0691 T12.0126 12T10010884 Lê Trọng Nghĩa 02/10/94 12X02 Luật xây dựng 4.5

Trang 30/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

692 T12.0126 12T10010884 Lê Trọng Nghĩa 02/10/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 3.5693 T12.0126 12T10010884 Lê Trọng Nghĩa 02/10/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 1.5694 T12.0126 12T10010884 Lê Trọng Nghĩa 02/10/94 12X02 Tổ chức thi công 3.0695 T12.0138 12T10010865 Nguyễn Hồng Nhựt 30/09/94 12X02 An toàn lao động 6.5696 T12.0138 12T10010865 Nguyễn Hồng Nhựt 30/09/94 12X02 Điện công trình 1.0697 T12.0138 12T10010865 Nguyễn Hồng Nhựt 30/09/94 12X02 Dự toán 0.5698 T12.0138 12T10010865 Nguyễn Hồng Nhựt 30/09/94 12X02 Kỹ thuật thi công 4.5699 T12.0138 12T10010865 Nguyễn Hồng Nhựt 30/09/94 12X02 Luật xây dựng 4.0700 T12.0138 12T10010865 Nguyễn Hồng Nhựt 30/09/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 3.5701 T12.0138 12T10010865 Nguyễn Hồng Nhựt 30/09/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 2.0702 T12.0138 12T10010865 Nguyễn Hồng Nhựt 30/09/94 12X02 Tổ chức thi công 1.5703 T12.0140 12T10010971 Nguyễn Thanh Phong 01/02/80 12X02 An toàn lao động 7.5704 T12.0140 12T10010971 Nguyễn Thanh Phong 01/02/80 12X02 Điện công trình 2.0705 T12.0140 12T10010971 Nguyễn Thanh Phong 01/02/80 12X02 Dự toán 5.0706 T12.0140 12T10010971 Nguyễn Thanh Phong 01/02/80 12X02 Kỹ thuật thi công 5.5707 T12.0140 12T10010971 Nguyễn Thanh Phong 01/02/80 12X02 Luật xây dựng 4.5708 T12.0140 12T10010971 Nguyễn Thanh Phong 01/02/80 12X02 Quản trị doanh nghiệp 4.5709 T12.0140 12T10010971 Nguyễn Thanh Phong 01/02/80 12X02 Thiết kế kiến trúc 2.0710 T12.0140 12T10010971 Nguyễn Thanh Phong 01/02/80 12X02 Tổ chức thi công 9.0711 T12.0144 111001269 Trần Trương Hoàng Phương 25/09/92 12X02 An toàn lao động 0.0 Vắng thi712 T12.0144 111001269 Trần Trương Hoàng Phương 25/09/92 12X02 Điện công trình 0.0 Vắng thi713 T12.0144 111001269 Trần Trương Hoàng Phương 25/09/92 12X02 Dự toán 0.0 Vắng thi714 T12.0144 111001269 Trần Trương Hoàng Phương 25/09/92 12X02 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi715 T12.0144 111001269 Trần Trương Hoàng Phương 25/09/92 12X02 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi

Trang 31/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

716 T12.0144 111001269 Trần Trương Hoàng Phương 25/09/92 12X02 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi717 T12.0144 111001269 Trần Trương Hoàng Phương 25/09/92 12X02 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi718 T12.0144 111001269 Trần Trương Hoàng Phương 25/09/92 12X02 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi719 T12.0146 12T10010995 Cao Tấn Phát 01/07/94 12X02 An toàn lao động 7.0720 T12.0146 12T10010995 Cao Tấn Phát 01/07/94 12X02 Điện công trình 3.0721 T12.0146 12T10010995 Cao Tấn Phát 01/07/94 12X02 Dự toán 1.0722 T12.0146 12T10010995 Cao Tấn Phát 01/07/94 12X02 Kỹ thuật thi công 4.5723 T12.0146 12T10010995 Cao Tấn Phát 01/07/94 12X02 Luật xây dựng 4.0724 T12.0146 12T10010995 Cao Tấn Phát 01/07/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 3.0725 T12.0146 12T10010995 Cao Tấn Phát 01/07/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi726 T12.0146 12T10010995 Cao Tấn Phát 01/07/94 12X02 Tổ chức thi công 2.5727 T12.0152 12T10010997 Nguyễn Hoàng Sơn 08/02/94 12X02 An toàn lao động 0.0 Vắng thi728 T12.0152 12T10010997 Nguyễn Hoàng Sơn 08/02/94 12X02 Điện công trình 0.0 Vắng thi729 T12.0152 12T10010997 Nguyễn Hoàng Sơn 08/02/94 12X02 Dự toán 0.0 Vắng thi730 T12.0152 12T10010997 Nguyễn Hoàng Sơn 08/02/94 12X02 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi731 T12.0152 12T10010997 Nguyễn Hoàng Sơn 08/02/94 12X02 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi732 T12.0152 12T10010997 Nguyễn Hoàng Sơn 08/02/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi733 T12.0152 12T10010997 Nguyễn Hoàng Sơn 08/02/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi734 T12.0152 12T10010997 Nguyễn Hoàng Sơn 08/02/94 12X02 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi735 T12.0153 12T10010810 Nguyễn Văn Sĩ 15/07/94 12X02 An toàn lao động 6.5736 T12.0153 12T10010810 Nguyễn Văn Sĩ 15/07/94 12X02 Điện công trình 2.5737 T12.0153 12T10010810 Nguyễn Văn Sĩ 15/07/94 12X02 Dự toán 2.0738 T12.0153 12T10010810 Nguyễn Văn Sĩ 15/07/94 12X02 Kỹ thuật thi công 6.5739 T12.0153 12T10010810 Nguyễn Văn Sĩ 15/07/94 12X02 Luật xây dựng 5.0

Trang 32/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

740 T12.0153 12T10010810 Nguyễn Văn Sĩ 15/07/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 1.5741 T12.0153 12T10010810 Nguyễn Văn Sĩ 15/07/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 2.5742 T12.0153 12T10010810 Nguyễn Văn Sĩ 15/07/94 12X02 Tổ chức thi công 3.0743 T12.0154 12T10010855 Đặng Minh Thiện 21/04/93 12X02 An toàn lao động 7.0744 T12.0154 12T10010855 Đặng Minh Thiện 21/04/93 12X02 Điện công trình 3.5745 T12.0154 12T10010855 Đặng Minh Thiện 21/04/93 12X02 Dự toán 3.0746 T12.0154 12T10010855 Đặng Minh Thiện 21/04/93 12X02 Kỹ thuật thi công 4.0747 T12.0154 12T10010855 Đặng Minh Thiện 21/04/93 12X02 Luật xây dựng 5.0748 T12.0154 12T10010855 Đặng Minh Thiện 21/04/93 12X02 Quản trị doanh nghiệp 2.0749 T12.0154 12T10010855 Đặng Minh Thiện 21/04/93 12X02 Thiết kế kiến trúc 1.5750 T12.0154 12T10010855 Đặng Minh Thiện 21/04/93 12X02 Tổ chức thi công 6.5751 T12.0155 12T10010872 Lê Tấn Thành 06/03/94 12X02 An toàn lao động 6.0752 T12.0155 12T10010872 Lê Tấn Thành 06/03/94 12X02 Điện công trình 3.0753 T12.0155 12T10010872 Lê Tấn Thành 06/03/94 12X02 Dự toán 0.0754 T12.0155 12T10010872 Lê Tấn Thành 06/03/94 12X02 Kỹ thuật thi công 3.5755 T12.0155 12T10010872 Lê Tấn Thành 06/03/94 12X02 Luật xây dựng 5.0756 T12.0155 12T10010872 Lê Tấn Thành 06/03/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 3.5757 T12.0155 12T10010872 Lê Tấn Thành 06/03/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 2.0758 T12.0155 12T10010872 Lê Tấn Thành 06/03/94 12X02 Tổ chức thi công 3.0759 T12.0160 12T10011105 Nguyễn Hoàng Duy Thái 15/02/88 12X02 An toàn lao động 7.5760 T12.0160 12T10011105 Nguyễn Hoàng Duy Thái 15/02/88 12X02 Điện công trình 3.0761 T12.0160 12T10011105 Nguyễn Hoàng Duy Thái 15/02/88 12X02 Dự toán 2.0762 T12.0160 12T10011105 Nguyễn Hoàng Duy Thái 15/02/88 12X02 Kỹ thuật thi công 5.0763 T12.0160 12T10011105 Nguyễn Hoàng Duy Thái 15/02/88 12X02 Luật xây dựng 6.0

Trang 33/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

764 T12.0160 12T10011105 Nguyễn Hoàng Duy Thái 15/02/88 12X02 Quản trị doanh nghiệp 4.5765 T12.0160 12T10011105 Nguyễn Hoàng Duy Thái 15/02/88 12X02 Thiết kế kiến trúc 5.5766 T12.0160 12T10011105 Nguyễn Hoàng Duy Thái 15/02/88 12X02 Tổ chức thi công 5.0767 T12.0161 111001348 Huỳnh Hồng Thái 12/02/92 12X02 An toàn lao động 0.0 Vắng thi768 T12.0161 111001348 Huỳnh Hồng Thái 12/02/92 12X02 Điện công trình 0.0 Vắng thi769 T12.0161 111001348 Huỳnh Hồng Thái 12/02/92 12X02 Dự toán 0.0 Vắng thi770 T12.0161 111001348 Huỳnh Hồng Thái 12/02/92 12X02 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi771 T12.0161 111001348 Huỳnh Hồng Thái 12/02/92 12X02 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi772 T12.0161 111001348 Huỳnh Hồng Thái 12/02/92 12X02 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi773 T12.0161 111001348 Huỳnh Hồng Thái 12/02/92 12X02 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi774 T12.0161 111001348 Huỳnh Hồng Thái 12/02/92 12X02 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi775 T12.0164 12T10010987 Nguyễn Văn Thắng 01/01/92 12X02 An toàn lao động 8.0776 T12.0164 12T10010987 Nguyễn Văn Thắng 01/01/92 12X02 Điện công trình 6.0777 T12.0164 12T10010987 Nguyễn Văn Thắng 01/01/92 12X02 Dự toán 2.0778 T12.0164 12T10010987 Nguyễn Văn Thắng 01/01/92 12X02 Kỹ thuật thi công 5.0779 T12.0164 12T10010987 Nguyễn Văn Thắng 01/01/92 12X02 Luật xây dựng 4.0780 T12.0164 12T10010987 Nguyễn Văn Thắng 01/01/92 12X02 Quản trị doanh nghiệp 6.0781 T12.0164 12T10010987 Nguyễn Văn Thắng 01/01/92 12X02 Thiết kế kiến trúc 5.0782 T12.0164 12T10010987 Nguyễn Văn Thắng 01/01/92 12X02 Tổ chức thi công 3.5783 T12.0166 12T10010913 Nguyễn Duy Tiến 22/08/94 12X02 An toàn lao động 7.5784 T12.0166 12T10010913 Nguyễn Duy Tiến 22/08/94 12X02 Điện công trình 5.5785 T12.0166 12T10010913 Nguyễn Duy Tiến 22/08/94 12X02 Dự toán 6.0786 T12.0166 12T10010913 Nguyễn Duy Tiến 22/08/94 12X02 Kỹ thuật thi công 3.5787 T12.0166 12T10010913 Nguyễn Duy Tiến 22/08/94 12X02 Luật xây dựng 5.0

Trang 34/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

788 T12.0166 12T10010913 Nguyễn Duy Tiến 22/08/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 5.0789 T12.0166 12T10010913 Nguyễn Duy Tiến 22/08/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 6.5790 T12.0166 12T10010913 Nguyễn Duy Tiến 22/08/94 12X02 Tổ chức thi công 5.5791 T12.0168 12T10010960 Nguyễn Thanh Toàn 10/04/94 12X02 An toàn lao động 6.5792 T12.0168 12T10010960 Nguyễn Thanh Toàn 10/04/94 12X02 Điện công trình 1.5793 T12.0168 12T10010960 Nguyễn Thanh Toàn 10/04/94 12X02 Dự toán 1.0794 T12.0168 12T10010960 Nguyễn Thanh Toàn 10/04/94 12X02 Kỹ thuật thi công 4.5795 T12.0168 12T10010960 Nguyễn Thanh Toàn 10/04/94 12X02 Luật xây dựng 6.5796 T12.0168 12T10010960 Nguyễn Thanh Toàn 10/04/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 2.5797 T12.0168 12T10010960 Nguyễn Thanh Toàn 10/04/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 3.0798 T12.0168 12T10010960 Nguyễn Thanh Toàn 10/04/94 12X02 Tổ chức thi công 4.0799 T12.0170 12T10011067 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/07/93 12X02 An toàn lao động 7.5800 T12.0170 12T10011067 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/07/93 12X02 Điện công trình 7.0801 T12.0170 12T10011067 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/07/93 12X02 Dự toán 6.0802 T12.0170 12T10011067 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/07/93 12X02 Kỹ thuật thi công 4.5803 T12.0170 12T10011067 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/07/93 12X02 Luật xây dựng 6.0804 T12.0170 12T10011067 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/07/93 12X02 Quản trị doanh nghiệp 8.5805 T12.0170 12T10011067 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/07/93 12X02 Thiết kế kiến trúc 5.0806 T12.0170 12T10011067 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/07/93 12X02 Tổ chức thi công 8.0807 T12.0174 12T10010984 Trần Quốc Trung 16/09/94 12X02 An toàn lao động 7.5808 T12.0174 12T10010984 Trần Quốc Trung 16/09/94 12X02 Điện công trình 2.5809 T12.0174 12T10010984 Trần Quốc Trung 16/09/94 12X02 Dự toán 1.5810 T12.0174 12T10010984 Trần Quốc Trung 16/09/94 12X02 Kỹ thuật thi công 5.0811 T12.0174 12T10010984 Trần Quốc Trung 16/09/94 12X02 Luật xây dựng 5.0

Trang 35/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

812 T12.0174 12T10010984 Trần Quốc Trung 16/09/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 5.0813 T12.0174 12T10010984 Trần Quốc Trung 16/09/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 4.0814 T12.0174 12T10010984 Trần Quốc Trung 16/09/94 12X02 Tổ chức thi công 4.0815 T12.0175 12T10010990 Bùi Văn Trung 11/10/93 12X02 An toàn lao động 8.5816 T12.0175 12T10010990 Bùi Văn Trung 11/10/93 12X02 Điện công trình 4.5817 T12.0175 12T10010990 Bùi Văn Trung 11/10/93 12X02 Dự toán 4.5818 T12.0175 12T10010990 Bùi Văn Trung 11/10/93 12X02 Kỹ thuật thi công 4.5819 T12.0175 12T10010990 Bùi Văn Trung 11/10/93 12X02 Luật xây dựng 5.0820 T12.0175 12T10010990 Bùi Văn Trung 11/10/93 12X02 Quản trị doanh nghiệp 5.0821 T12.0175 12T10010990 Bùi Văn Trung 11/10/93 12X02 Thiết kế kiến trúc 5.0822 T12.0175 12T10010990 Bùi Văn Trung 11/10/93 12X02 Tổ chức thi công 5.0823 T12.0178 12T10010986 Bùi Nhật Trường 27/08/94 12X02 An toàn lao động 0.0 Vắng thi824 T12.0178 12T10010986 Bùi Nhật Trường 27/08/94 12X02 Điện công trình 0.0 Vắng thi825 T12.0178 12T10010986 Bùi Nhật Trường 27/08/94 12X02 Dự toán 0.0 Vắng thi826 T12.0178 12T10010986 Bùi Nhật Trường 27/08/94 12X02 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi827 T12.0178 12T10010986 Bùi Nhật Trường 27/08/94 12X02 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi828 T12.0178 12T10010986 Bùi Nhật Trường 27/08/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi829 T12.0178 12T10010986 Bùi Nhật Trường 27/08/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi830 T12.0178 12T10010986 Bùi Nhật Trường 27/08/94 12X02 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi831 T12.0184 12T10010841 Huỳnh Văn Trọn 29/11/94 12X02 An toàn lao động 8.0832 T12.0184 12T10010841 Huỳnh Văn Trọn 29/11/94 12X02 Điện công trình 9.5833 T12.0184 12T10010841 Huỳnh Văn Trọn 29/11/94 12X02 Dự toán 8.5834 T12.0184 12T10010841 Huỳnh Văn Trọn 29/11/94 12X02 Kỹ thuật thi công 6.0835 T12.0184 12T10010841 Huỳnh Văn Trọn 29/11/94 12X02 Luật xây dựng 5.0

Trang 36/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

836 T12.0184 12T10010841 Huỳnh Văn Trọn 29/11/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 9.0837 T12.0184 12T10010841 Huỳnh Văn Trọn 29/11/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 8.0838 T12.0184 12T10010841 Huỳnh Văn Trọn 29/11/94 12X02 Tổ chức thi công 9.0839 T12.0195 12T10010816 Phan Lê Việt Tân 24/01/94 12X02 An toàn lao động 7.5840 T12.0195 12T10010816 Phan Lê Việt Tân 24/01/94 12X02 Điện công trình 2.0841 T12.0195 12T10010816 Phan Lê Việt Tân 24/01/94 12X02 Dự toán 4.0842 T12.0195 12T10010816 Phan Lê Việt Tân 24/01/94 12X02 Kỹ thuật thi công 3.5843 T12.0195 12T10010816 Phan Lê Việt Tân 24/01/94 12X02 Luật xây dựng 6.0844 T12.0195 12T10010816 Phan Lê Việt Tân 24/01/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 3.5845 T12.0195 12T10010816 Phan Lê Việt Tân 24/01/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 6.5846 T12.0195 12T10010816 Phan Lê Việt Tân 24/01/94 12X02 Tổ chức thi công 7.5847 T12.0201 12T10010837 Nguyễn Hữu Tính 30/11/94 12X02 An toàn lao động 6.0848 T12.0201 12T10010837 Nguyễn Hữu Tính 30/11/94 12X02 Điện công trình 3.5849 T12.0201 12T10010837 Nguyễn Hữu Tính 30/11/94 12X02 Dự toán 2.5850 T12.0201 12T10010837 Nguyễn Hữu Tính 30/11/94 12X02 Kỹ thuật thi công 4.0851 T12.0201 12T10010837 Nguyễn Hữu Tính 30/11/94 12X02 Luật xây dựng 4.0852 T12.0201 12T10010837 Nguyễn Hữu Tính 30/11/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 5.0853 T12.0201 12T10010837 Nguyễn Hữu Tính 30/11/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 3.5854 T12.0201 12T10010837 Nguyễn Hữu Tính 30/11/94 12X02 Tổ chức thi công 5.0855 T12.0218 12T10010848 Nhan Hải Đăng 16/02/94 12X02 An toàn lao động 4.5856 T12.0218 12T10010848 Nhan Hải Đăng 16/02/94 12X02 Điện công trình 6.0857 T12.0218 12T10010848 Nhan Hải Đăng 16/02/94 12X02 Dự toán 0.0 Vắng thi858 T12.0218 12T10010848 Nhan Hải Đăng 16/02/94 12X02 Kỹ thuật thi công 5.0859 T12.0218 12T10010848 Nhan Hải Đăng 16/02/94 12X02 Luật xây dựng 5.0

Trang 37/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

860 T12.0218 12T10010848 Nhan Hải Đăng 16/02/94 12X02 Quản trị doanh nghiệp 8.0861 T12.0218 12T10010848 Nhan Hải Đăng 16/02/94 12X02 Thiết kế kiến trúc 4.0862 T12.0218 12T10010848 Nhan Hải Đăng 16/02/94 12X02 Tổ chức thi công 6.0863 T12.0223 12T10010857 Nguyễn Văn Đạt 18/07/91 12X02 An toàn lao động 8.0864 T12.0223 12T10010857 Nguyễn Văn Đạt 18/07/91 12X02 Điện công trình 2.5865 T12.0223 12T10010857 Nguyễn Văn Đạt 18/07/91 12X02 Dự toán 4.5866 T12.0223 12T10010857 Nguyễn Văn Đạt 18/07/91 12X02 Kỹ thuật thi công 8.0867 T12.0223 12T10010857 Nguyễn Văn Đạt 18/07/91 12X02 Luật xây dựng 3.0868 T12.0223 12T10010857 Nguyễn Văn Đạt 18/07/91 12X02 Quản trị doanh nghiệp 7.0869 T12.0223 12T10010857 Nguyễn Văn Đạt 18/07/91 12X02 Thiết kế kiến trúc 5.5870 T12.0223 12T10010857 Nguyễn Văn Đạt 18/07/91 12X02 Tổ chức thi công 6.0871 T12.0031 12T10011033 Lê Tuấn Anh 13/01/94 12X03 An toàn lao động 6.0872 T12.0031 12T10011033 Lê Tuấn Anh 13/01/94 12X03 Điện công trình 3.5873 T12.0031 12T10011033 Lê Tuấn Anh 13/01/94 12X03 Dự toán 2.5874 T12.0031 12T10011033 Lê Tuấn Anh 13/01/94 12X03 Kỹ thuật thi công 5.0875 T12.0031 12T10011033 Lê Tuấn Anh 13/01/94 12X03 Luật xây dựng 4.5876 T12.0031 12T10011033 Lê Tuấn Anh 13/01/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 2.5877 T12.0031 12T10011033 Lê Tuấn Anh 13/01/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 3.0878 T12.0031 12T10011033 Lê Tuấn Anh 13/01/94 12X03 Tổ chức thi công 2.5879 T12.0034 12T10011032 Bùi Đình Bôn 27/11/93 12X03 An toàn lao động 0.0 Vắng thi880 T12.0034 12T10011032 Bùi Đình Bôn 27/11/93 12X03 Điện công trình 0.0 Vắng thi881 T12.0034 12T10011032 Bùi Đình Bôn 27/11/93 12X03 Dự toán 0.0 Vắng thi882 T12.0034 12T10011032 Bùi Đình Bôn 27/11/93 12X03 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi883 T12.0034 12T10011032 Bùi Đình Bôn 27/11/93 12X03 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi

Trang 38/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

884 T12.0034 12T10011032 Bùi Đình Bôn 27/11/93 12X03 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi885 T12.0034 12T10011032 Bùi Đình Bôn 27/11/93 12X03 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi886 T12.0034 12T10011032 Bùi Đình Bôn 27/11/93 12X03 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi887 T12.0051 12T10010900 Nguyễn Minh Cần 02/05/92 12X03 An toàn lao động 6.5888 T12.0051 12T10010900 Nguyễn Minh Cần 02/05/92 12X03 Điện công trình 2.5889 T12.0051 12T10010900 Nguyễn Minh Cần 02/05/92 12X03 Dự toán 2.5890 T12.0051 12T10010900 Nguyễn Minh Cần 02/05/92 12X03 Kỹ thuật thi công 3.0891 T12.0051 12T10010900 Nguyễn Minh Cần 02/05/92 12X03 Luật xây dựng 4.0892 T12.0051 12T10010900 Nguyễn Minh Cần 02/05/92 12X03 Quản trị doanh nghiệp 1.0893 T12.0051 12T10010900 Nguyễn Minh Cần 02/05/92 12X03 Thiết kế kiến trúc 2.5894 T12.0051 12T10010900 Nguyễn Minh Cần 02/05/92 12X03 Tổ chức thi công 5.0895 T12.0052 12T10011011 Kiên Ngọc Danh 14/02/92 12X03 An toàn lao động 6.0896 T12.0052 12T10011011 Kiên Ngọc Danh 14/02/92 12X03 Điện công trình 5.5897 T12.0052 12T10011011 Kiên Ngọc Danh 14/02/92 12X03 Dự toán 4.5898 T12.0052 12T10011011 Kiên Ngọc Danh 14/02/92 12X03 Kỹ thuật thi công 3.0899 T12.0052 12T10011011 Kiên Ngọc Danh 14/02/92 12X03 Luật xây dựng 6.0900 T12.0052 12T10011011 Kiên Ngọc Danh 14/02/92 12X03 Quản trị doanh nghiệp 1.0901 T12.0052 12T10011011 Kiên Ngọc Danh 14/02/92 12X03 Thiết kế kiến trúc 4.0902 T12.0052 12T10011011 Kiên Ngọc Danh 14/02/92 12X03 Tổ chức thi công 7.0903 T12.0053 12T10011030 Trần Phước Dinh 09/10/90 12X03 An toàn lao động 7.0904 T12.0053 12T10011030 Trần Phước Dinh 09/10/90 12X03 Điện công trình 4.0905 T12.0053 12T10011030 Trần Phước Dinh 09/10/90 12X03 Dự toán 5.5906 T12.0053 12T10011030 Trần Phước Dinh 09/10/90 12X03 Kỹ thuật thi công 5.0907 T12.0053 12T10011030 Trần Phước Dinh 09/10/90 12X03 Luật xây dựng 4.5

Trang 39/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

908 T12.0053 12T10011030 Trần Phước Dinh 09/10/90 12X03 Quản trị doanh nghiệp 1.0909 T12.0053 12T10011030 Trần Phước Dinh 09/10/90 12X03 Thiết kế kiến trúc 4.5910 T12.0053 12T10011030 Trần Phước Dinh 09/10/90 12X03 Tổ chức thi công 8.0911 T12.0055 12T10010923 Lê Hoàng Duy 02/06/90 12X03 An toàn lao động 0.0 Vắng thi912 T12.0055 12T10010923 Lê Hoàng Duy 02/06/90 12X03 Điện công trình 0.0 Vắng thi913 T12.0055 12T10010923 Lê Hoàng Duy 02/06/90 12X03 Dự toán 0.0 Vắng thi914 T12.0055 12T10010923 Lê Hoàng Duy 02/06/90 12X03 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi915 T12.0055 12T10010923 Lê Hoàng Duy 02/06/90 12X03 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi916 T12.0055 12T10010923 Lê Hoàng Duy 02/06/90 12X03 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi917 T12.0055 12T10010923 Lê Hoàng Duy 02/06/90 12X03 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi918 T12.0055 12T10010923 Lê Hoàng Duy 02/06/90 12X03 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi919 T12.0057 12T10011012 Cao Võ Trọng Duy 25/08/94 12X03 An toàn lao động 5.5920 T12.0057 12T10011012 Cao Võ Trọng Duy 25/08/94 12X03 Điện công trình 4.0921 T12.0057 12T10011012 Cao Võ Trọng Duy 25/08/94 12X03 Dự toán 2.5922 T12.0057 12T10011012 Cao Võ Trọng Duy 25/08/94 12X03 Kỹ thuật thi công 3.5923 T12.0057 12T10011012 Cao Võ Trọng Duy 25/08/94 12X03 Luật xây dựng 4.0924 T12.0057 12T10011012 Cao Võ Trọng Duy 25/08/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 1.0925 T12.0057 12T10011012 Cao Võ Trọng Duy 25/08/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 2.0926 T12.0057 12T10011012 Cao Võ Trọng Duy 25/08/94 12X03 Tổ chức thi công 5.5927 T12.0060 12T10010897 Trần Trường Giang 13/12/93 12X03 An toàn lao động 6.0928 T12.0060 12T10010897 Trần Trường Giang 13/12/93 12X03 Điện công trình 1.0929 T12.0060 12T10010897 Trần Trường Giang 13/12/93 12X03 Dự toán 2.5930 T12.0060 12T10010897 Trần Trường Giang 13/12/93 12X03 Kỹ thuật thi công 3.5931 T12.0060 12T10010897 Trần Trường Giang 13/12/93 12X03 Luật xây dựng 5.5

Trang 40/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

932 T12.0060 12T10010897 Trần Trường Giang 13/12/93 12X03 Quản trị doanh nghiệp 1.5933 T12.0060 12T10010897 Trần Trường Giang 13/12/93 12X03 Thiết kế kiến trúc 2.0934 T12.0060 12T10010897 Trần Trường Giang 13/12/93 12X03 Tổ chức thi công 1.0935 T12.0062 12T10011048 Võ Thế Hiển 14/11/94 12X03 An toàn lao động 0.0 Vắng thi936 T12.0062 12T10011048 Võ Thế Hiển 14/11/94 12X03 Điện công trình 0.0 Vắng thi937 T12.0062 12T10011048 Võ Thế Hiển 14/11/94 12X03 Dự toán 0.0 Vắng thi938 T12.0062 12T10011048 Võ Thế Hiển 14/11/94 12X03 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi939 T12.0062 12T10011048 Võ Thế Hiển 14/11/94 12X03 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi940 T12.0062 12T10011048 Võ Thế Hiển 14/11/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi941 T12.0062 12T10011048 Võ Thế Hiển 14/11/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi942 T12.0062 12T10011048 Võ Thế Hiển 14/11/94 12X03 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi943 T12.0063 12T10011038 Phạm Chí Hiểu 03/05/92 12X03 An toàn lao động 0.0 Vắng thi944 T12.0063 12T10011038 Phạm Chí Hiểu 03/05/92 12X03 Điện công trình 0.0 Vắng thi945 T12.0063 12T10011038 Phạm Chí Hiểu 03/05/92 12X03 Dự toán 0.0 Vắng thi946 T12.0063 12T10011038 Phạm Chí Hiểu 03/05/92 12X03 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi947 T12.0063 12T10011038 Phạm Chí Hiểu 03/05/92 12X03 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi948 T12.0063 12T10011038 Phạm Chí Hiểu 03/05/92 12X03 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi949 T12.0063 12T10011038 Phạm Chí Hiểu 03/05/92 12X03 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi950 T12.0063 12T10011038 Phạm Chí Hiểu 03/05/92 12X03 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi951 T12.0067 12T10011172 Phạm Hiếu 23/04/94 12X03 An toàn lao động 5.0952 T12.0067 12T10011172 Phạm Hiếu 23/04/94 12X03 Điện công trình 3.0953 T12.0067 12T10011172 Phạm Hiếu 23/04/94 12X03 Dự toán 4.0954 T12.0067 12T10011172 Phạm Hiếu 23/04/94 12X03 Kỹ thuật thi công 0.0955 T12.0067 12T10011172 Phạm Hiếu 23/04/94 12X03 Luật xây dựng 6.5

Trang 41/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

956 T12.0067 12T10011172 Phạm Hiếu 23/04/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 2.0957 T12.0067 12T10011172 Phạm Hiếu 23/04/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 5.0958 T12.0067 12T10011172 Phạm Hiếu 23/04/94 12X03 Tổ chức thi công 5.5959 T12.0074 12T10011053 Đoàn Thanh Hưng 28/05/93 12X03 An toàn lao động 6.5960 T12.0074 12T10011053 Đoàn Thanh Hưng 28/05/93 12X03 Điện công trình 1.5961 T12.0074 12T10011053 Đoàn Thanh Hưng 28/05/93 12X03 Dự toán 0.0962 T12.0074 12T10011053 Đoàn Thanh Hưng 28/05/93 12X03 Kỹ thuật thi công 0.5963 T12.0074 12T10011053 Đoàn Thanh Hưng 28/05/93 12X03 Luật xây dựng 4.5964 T12.0074 12T10011053 Đoàn Thanh Hưng 28/05/93 12X03 Quản trị doanh nghiệp 2.5965 T12.0074 12T10011053 Đoàn Thanh Hưng 28/05/93 12X03 Thiết kế kiến trúc 4.0966 T12.0074 12T10011053 Đoàn Thanh Hưng 28/05/93 12X03 Tổ chức thi công 3.0967 T12.0075 12T10011177 Huỳnh Hồ Hưởng 28/02/94 12X03 An toàn lao động 6.0968 T12.0075 12T10011177 Huỳnh Hồ Hưởng 28/02/94 12X03 Điện công trình 5.5969 T12.0075 12T10011177 Huỳnh Hồ Hưởng 28/02/94 12X03 Dự toán 3.5970 T12.0075 12T10011177 Huỳnh Hồ Hưởng 28/02/94 12X03 Kỹ thuật thi công 3.5971 T12.0075 12T10011177 Huỳnh Hồ Hưởng 28/02/94 12X03 Luật xây dựng 5.0972 T12.0075 12T10011177 Huỳnh Hồ Hưởng 28/02/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 2.5973 T12.0075 12T10011177 Huỳnh Hồ Hưởng 28/02/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 4.5974 T12.0075 12T10011177 Huỳnh Hồ Hưởng 28/02/94 12X03 Tổ chức thi công 5.0975 T12.0078 12T10011037 Phan Văn Hải 30/04/93 12X03 An toàn lao động 7.5976 T12.0078 12T10011037 Phan Văn Hải 30/04/93 12X03 Điện công trình 4.5977 T12.0078 12T10011037 Phan Văn Hải 30/04/93 12X03 Dự toán 5.0978 T12.0078 12T10011037 Phan Văn Hải 30/04/93 12X03 Kỹ thuật thi công 7.0979 T12.0078 12T10011037 Phan Văn Hải 30/04/93 12X03 Luật xây dựng 5.0

Trang 42/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

980 T12.0078 12T10011037 Phan Văn Hải 30/04/93 12X03 Quản trị doanh nghiệp 3.5981 T12.0078 12T10011037 Phan Văn Hải 30/04/93 12X03 Thiết kế kiến trúc 5.5982 T12.0078 12T10011037 Phan Văn Hải 30/04/93 12X03 Tổ chức thi công 7.0983 T12.0083 12T10011027 Bùi Quốc Hòa 30/10/91 12X03 An toàn lao động 6.0984 T12.0083 12T10011027 Bùi Quốc Hòa 30/10/91 12X03 Điện công trình 3.5985 T12.0083 12T10011027 Bùi Quốc Hòa 30/10/91 12X03 Dự toán 5.5986 T12.0083 12T10011027 Bùi Quốc Hòa 30/10/91 12X03 Kỹ thuật thi công 3.5987 T12.0083 12T10011027 Bùi Quốc Hòa 30/10/91 12X03 Luật xây dựng 4.5988 T12.0083 12T10011027 Bùi Quốc Hòa 30/10/91 12X03 Quản trị doanh nghiệp 1.0989 T12.0083 12T10011027 Bùi Quốc Hòa 30/10/91 12X03 Thiết kế kiến trúc 3.5990 T12.0083 12T10011027 Bùi Quốc Hòa 30/10/91 12X03 Tổ chức thi công 7.5991 T12.0086 12T10011028 Nguyễn Việt Hùng 07/05/94 12X03 An toàn lao động 8.5992 T12.0086 12T10011028 Nguyễn Việt Hùng 07/05/94 12X03 Điện công trình 5.5993 T12.0086 12T10011028 Nguyễn Việt Hùng 07/05/94 12X03 Dự toán 6.0994 T12.0086 12T10011028 Nguyễn Việt Hùng 07/05/94 12X03 Kỹ thuật thi công 6.0995 T12.0086 12T10011028 Nguyễn Việt Hùng 07/05/94 12X03 Luật xây dựng 6.0996 T12.0086 12T10011028 Nguyễn Việt Hùng 07/05/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 4.5997 T12.0086 12T10011028 Nguyễn Việt Hùng 07/05/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 4.0998 T12.0086 12T10011028 Nguyễn Việt Hùng 07/05/94 12X03 Tổ chức thi công 8.0999 T12.0089 12T10010874 Nguyễn Hữu Khang 10/12/94 12X03 An toàn lao động 6.01000 T12.0089 12T10010874 Nguyễn Hữu Khang 10/12/94 12X03 Điện công trình 5.01001 T12.0089 12T10010874 Nguyễn Hữu Khang 10/12/94 12X03 Dự toán 2.01002 T12.0089 12T10010874 Nguyễn Hữu Khang 10/12/94 12X03 Kỹ thuật thi công 7.01003 T12.0089 12T10010874 Nguyễn Hữu Khang 10/12/94 12X03 Luật xây dựng 5.0

Trang 43/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1004 T12.0089 12T10010874 Nguyễn Hữu Khang 10/12/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 3.51005 T12.0089 12T10010874 Nguyễn Hữu Khang 10/12/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 4.51006 T12.0089 12T10010874 Nguyễn Hữu Khang 10/12/94 12X03 Tổ chức thi công 5.51007 T12.0097 12T10011173 Cao Chung Kiên 02/04/94 12X03 An toàn lao động 5.51008 T12.0097 12T10011173 Cao Chung Kiên 02/04/94 12X03 Điện công trình 2.01009 T12.0097 12T10011173 Cao Chung Kiên 02/04/94 12X03 Dự toán 1.51010 T12.0097 12T10011173 Cao Chung Kiên 02/04/94 12X03 Kỹ thuật thi công 2.01011 T12.0097 12T10011173 Cao Chung Kiên 02/04/94 12X03 Luật xây dựng 4.01012 T12.0097 12T10011173 Cao Chung Kiên 02/04/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 2.51013 T12.0097 12T10011173 Cao Chung Kiên 02/04/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 0.51014 T12.0097 12T10011173 Cao Chung Kiên 02/04/94 12X03 Tổ chức thi công 2.01015 T12.0099 12T10010899 Tạ Vũ Kiệt 14/08/94 12X03 An toàn lao động 6.01016 T12.0099 12T10010899 Tạ Vũ Kiệt 14/08/94 12X03 Điện công trình 6.51017 T12.0099 12T10010899 Tạ Vũ Kiệt 14/08/94 12X03 Dự toán 3.01018 T12.0099 12T10010899 Tạ Vũ Kiệt 14/08/94 12X03 Kỹ thuật thi công 3.01019 T12.0099 12T10010899 Tạ Vũ Kiệt 14/08/94 12X03 Luật xây dựng 4.51020 T12.0099 12T10010899 Tạ Vũ Kiệt 14/08/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 4.51021 T12.0099 12T10010899 Tạ Vũ Kiệt 14/08/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 3.51022 T12.0099 12T10010899 Tạ Vũ Kiệt 14/08/94 12X03 Tổ chức thi công 3.51023 T12.0109 12T10011036 Nguyễn Ngọc Luân 28/12/94 12X03 An toàn lao động 8.51024 T12.0109 12T10011036 Nguyễn Ngọc Luân 28/12/94 12X03 Điện công trình 6.01025 T12.0109 12T10011036 Nguyễn Ngọc Luân 28/12/94 12X03 Dự toán 0.01026 T12.0109 12T10011036 Nguyễn Ngọc Luân 28/12/94 12X03 Kỹ thuật thi công 1.01027 T12.0109 12T10011036 Nguyễn Ngọc Luân 28/12/94 12X03 Luật xây dựng 5.0

Trang 44/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1028 T12.0109 12T10011036 Nguyễn Ngọc Luân 28/12/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 4.51029 T12.0109 12T10011036 Nguyễn Ngọc Luân 28/12/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 5.01030 T12.0109 12T10011036 Nguyễn Ngọc Luân 28/12/94 12X03 Tổ chức thi công 1.01031 T12.0120 12T10011023 Phạm Quốc Nam 23/03/94 12X03 An toàn lao động 5.51032 T12.0120 12T10011023 Phạm Quốc Nam 23/03/94 12X03 Điện công trình 7.01033 T12.0120 12T10011023 Phạm Quốc Nam 23/03/94 12X03 Dự toán 1.51034 T12.0120 12T10011023 Phạm Quốc Nam 23/03/94 12X03 Kỹ thuật thi công 3.01035 T12.0120 12T10011023 Phạm Quốc Nam 23/03/94 12X03 Luật xây dựng 4.01036 T12.0120 12T10011023 Phạm Quốc Nam 23/03/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 4.51037 T12.0120 12T10011023 Phạm Quốc Nam 23/03/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 4.01038 T12.0120 12T10011023 Phạm Quốc Nam 23/03/94 12X03 Tổ chức thi công 8.01039 T12.0123 12T10011022 Lâm Hoàng Nghiệm 21/08/94 12X03 An toàn lao động 6.51040 T12.0123 12T10011022 Lâm Hoàng Nghiệm 21/08/94 12X03 Điện công trình 5.01041 T12.0123 12T10011022 Lâm Hoàng Nghiệm 21/08/94 12X03 Dự toán 0.01042 T12.0123 12T10011022 Lâm Hoàng Nghiệm 21/08/94 12X03 Kỹ thuật thi công 4.51043 T12.0123 12T10011022 Lâm Hoàng Nghiệm 21/08/94 12X03 Luật xây dựng 5.01044 T12.0123 12T10011022 Lâm Hoàng Nghiệm 21/08/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 2.01045 T12.0123 12T10011022 Lâm Hoàng Nghiệm 21/08/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 2.01046 T12.0123 12T10011022 Lâm Hoàng Nghiệm 21/08/94 12X03 Tổ chức thi công 1.51047 T12.0147 12T10011016 Hồ Minh Quân 10/04/93 12X03 An toàn lao động 5.51048 T12.0147 12T10011016 Hồ Minh Quân 10/04/93 12X03 Điện công trình 4.51049 T12.0147 12T10011016 Hồ Minh Quân 10/04/93 12X03 Dự toán 2.51050 T12.0147 12T10011016 Hồ Minh Quân 10/04/93 12X03 Kỹ thuật thi công 4.01051 T12.0147 12T10011016 Hồ Minh Quân 10/04/93 12X03 Luật xây dựng 4.0

Trang 45/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1052 T12.0147 12T10011016 Hồ Minh Quân 10/04/93 12X03 Quản trị doanh nghiệp 5.01053 T12.0147 12T10011016 Hồ Minh Quân 10/04/93 12X03 Thiết kế kiến trúc 1.51054 T12.0147 12T10011016 Hồ Minh Quân 10/04/93 12X03 Tổ chức thi công 6.51055 T12.0148 12T10010845 Cao Phú Quí 27/05/94 12X03 An toàn lao động 6.01056 T12.0148 12T10010845 Cao Phú Quí 27/05/94 12X03 Điện công trình 7.01057 T12.0148 12T10010845 Cao Phú Quí 27/05/94 12X03 Dự toán 5.01058 T12.0148 12T10010845 Cao Phú Quí 27/05/94 12X03 Kỹ thuật thi công 6.51059 T12.0148 12T10010845 Cao Phú Quí 27/05/94 12X03 Luật xây dựng 7.01060 T12.0148 12T10010845 Cao Phú Quí 27/05/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 4.51061 T12.0148 12T10010845 Cao Phú Quí 27/05/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 3.51062 T12.0148 12T10010845 Cao Phú Quí 27/05/94 12X03 Tổ chức thi công 6.01063 T12.0149 12T10011047 Trần Văn Quốc 06/02/92 12X03 An toàn lao động 6.51064 T12.0149 12T10011047 Trần Văn Quốc 06/02/92 12X03 Điện công trình 4.01065 T12.0149 12T10011047 Trần Văn Quốc 06/02/92 12X03 Dự toán 3.01066 T12.0149 12T10011047 Trần Văn Quốc 06/02/92 12X03 Kỹ thuật thi công 4.51067 T12.0149 12T10011047 Trần Văn Quốc 06/02/92 12X03 Luật xây dựng 3.51068 T12.0149 12T10011047 Trần Văn Quốc 06/02/92 12X03 Quản trị doanh nghiệp 1.01069 T12.0149 12T10011047 Trần Văn Quốc 06/02/92 12X03 Thiết kế kiến trúc 2.01070 T12.0149 12T10011047 Trần Văn Quốc 06/02/92 12X03 Tổ chức thi công 5.51071 T12.0151 12T10010809 Nguyễn Hoàng Sang 09/04/93 12X03 An toàn lao động 0.0 Vắng thi1072 T12.0151 12T10010809 Nguyễn Hoàng Sang 09/04/93 12X03 Điện công trình 0.0 Vắng thi1073 T12.0151 12T10010809 Nguyễn Hoàng Sang 09/04/93 12X03 Dự toán 0.0 Vắng thi1074 T12.0151 12T10010809 Nguyễn Hoàng Sang 09/04/93 12X03 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi1075 T12.0151 12T10010809 Nguyễn Hoàng Sang 09/04/93 12X03 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi

Trang 46/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1076 T12.0151 12T10010809 Nguyễn Hoàng Sang 09/04/93 12X03 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi1077 T12.0151 12T10010809 Nguyễn Hoàng Sang 09/04/93 12X03 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi1078 T12.0151 12T10010809 Nguyễn Hoàng Sang 09/04/93 12X03 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi1079 T12.0156 12T10010895 Nguyễn Hữu Thành 04/02/94 12X03 An toàn lao động 0.0 Vắng thi1080 T12.0156 12T10010895 Nguyễn Hữu Thành 04/02/94 12X03 Điện công trình 0.0 Vắng thi1081 T12.0156 12T10010895 Nguyễn Hữu Thành 04/02/94 12X03 Dự toán 0.0 Vắng thi1082 T12.0156 12T10010895 Nguyễn Hữu Thành 04/02/94 12X03 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi1083 T12.0156 12T10010895 Nguyễn Hữu Thành 04/02/94 12X03 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi1084 T12.0156 12T10010895 Nguyễn Hữu Thành 04/02/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi1085 T12.0156 12T10010895 Nguyễn Hữu Thành 04/02/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi1086 T12.0156 12T10010895 Nguyễn Hữu Thành 04/02/94 12X03 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi1087 T12.0158 12T10011040 Mai Xuân Thành 14/08/94 12X03 An toàn lao động 6.01088 T12.0158 12T10011040 Mai Xuân Thành 14/08/94 12X03 Điện công trình 4.51089 T12.0158 12T10011040 Mai Xuân Thành 14/08/94 12X03 Dự toán 6.51090 T12.0158 12T10011040 Mai Xuân Thành 14/08/94 12X03 Kỹ thuật thi công 3.51091 T12.0158 12T10011040 Mai Xuân Thành 14/08/94 12X03 Luật xây dựng 6.01092 T12.0158 12T10011040 Mai Xuân Thành 14/08/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 4.51093 T12.0158 12T10011040 Mai Xuân Thành 14/08/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 2.51094 T12.0158 12T10011040 Mai Xuân Thành 14/08/94 12X03 Tổ chức thi công 8.01095 T12.0159 12T10011104 Nguyễn Hoàng Thái 10/12/93 12X03 An toàn lao động 0.0 Vắng thi1096 T12.0159 12T10011104 Nguyễn Hoàng Thái 10/12/93 12X03 Điện công trình 0.0 Vắng thi1097 T12.0159 12T10011104 Nguyễn Hoàng Thái 10/12/93 12X03 Dự toán 0.0 Vắng thi1098 T12.0159 12T10011104 Nguyễn Hoàng Thái 10/12/93 12X03 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi1099 T12.0159 12T10011104 Nguyễn Hoàng Thái 10/12/93 12X03 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi

Trang 47/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1100 T12.0159 12T10011104 Nguyễn Hoàng Thái 10/12/93 12X03 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi1101 T12.0159 12T10011104 Nguyễn Hoàng Thái 10/12/93 12X03 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi1102 T12.0159 12T10011104 Nguyễn Hoàng Thái 10/12/93 12X03 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi1103 T12.0162 12T10011017 Lê Hồng Thạnh 06/09/93 12X03 An toàn lao động 7.51104 T12.0162 12T10011017 Lê Hồng Thạnh 06/09/93 12X03 Điện công trình 5.01105 T12.0162 12T10011017 Lê Hồng Thạnh 06/09/93 12X03 Dự toán 5.51106 T12.0162 12T10011017 Lê Hồng Thạnh 06/09/93 12X03 Kỹ thuật thi công 5.51107 T12.0162 12T10011017 Lê Hồng Thạnh 06/09/93 12X03 Luật xây dựng 5.01108 T12.0162 12T10011017 Lê Hồng Thạnh 06/09/93 12X03 Quản trị doanh nghiệp 4.51109 T12.0162 12T10011017 Lê Hồng Thạnh 06/09/93 12X03 Thiết kế kiến trúc 3.01110 T12.0162 12T10011017 Lê Hồng Thạnh 06/09/93 12X03 Tổ chức thi công 7.01111 T12.0172 12T10010833 Trương Bảo Trung 19/08/94 12X03 An toàn lao động 6.51112 T12.0172 12T10010833 Trương Bảo Trung 19/08/94 12X03 Điện công trình 4.01113 T12.0172 12T10010833 Trương Bảo Trung 19/08/94 12X03 Dự toán 1.01114 T12.0172 12T10010833 Trương Bảo Trung 19/08/94 12X03 Kỹ thuật thi công 2.51115 T12.0172 12T10010833 Trương Bảo Trung 19/08/94 12X03 Luật xây dựng 5.01116 T12.0172 12T10010833 Trương Bảo Trung 19/08/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 1.51117 T12.0172 12T10010833 Trương Bảo Trung 19/08/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 2.51118 T12.0172 12T10010833 Trương Bảo Trung 19/08/94 12X03 Tổ chức thi công 4.01119 T12.0179 12T10011025 Nguyễn Nhựt Trường 16/09/93 12X03 An toàn lao động 7.51120 T12.0179 12T10011025 Nguyễn Nhựt Trường 16/09/93 12X03 Điện công trình 4.01121 T12.0179 12T10011025 Nguyễn Nhựt Trường 16/09/93 12X03 Dự toán 4.51122 T12.0179 12T10011025 Nguyễn Nhựt Trường 16/09/93 12X03 Kỹ thuật thi công 2.51123 T12.0179 12T10011025 Nguyễn Nhựt Trường 16/09/93 12X03 Luật xây dựng 6.0

Trang 48/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1124 T12.0179 12T10011025 Nguyễn Nhựt Trường 16/09/93 12X03 Quản trị doanh nghiệp 1.51125 T12.0179 12T10011025 Nguyễn Nhựt Trường 16/09/93 12X03 Thiết kế kiến trúc 5.01126 T12.0179 12T10011025 Nguyễn Nhựt Trường 16/09/93 12X03 Tổ chức thi công 8.01127 T12.0181 12T10011042 Lê Cao Trí 16/09/90 12X03 An toàn lao động 7.01128 T12.0181 12T10011042 Lê Cao Trí 16/09/90 12X03 Điện công trình 3.01129 T12.0181 12T10011042 Lê Cao Trí 16/09/90 12X03 Dự toán 5.01130 T12.0181 12T10011042 Lê Cao Trí 16/09/90 12X03 Kỹ thuật thi công 3.51131 T12.0181 12T10011042 Lê Cao Trí 16/09/90 12X03 Luật xây dựng 5.01132 T12.0181 12T10011042 Lê Cao Trí 16/09/90 12X03 Quản trị doanh nghiệp 3.01133 T12.0181 12T10011042 Lê Cao Trí 16/09/90 12X03 Thiết kế kiến trúc 5.01134 T12.0181 12T10011042 Lê Cao Trí 16/09/90 12X03 Tổ chức thi công 3.51135 T12.0182 12T10011103 Lê Minh Trí 13/01/93 12X03 An toàn lao động 7.51136 T12.0182 12T10011103 Lê Minh Trí 13/01/93 12X03 Điện công trình 6.01137 T12.0182 12T10011103 Lê Minh Trí 13/01/93 12X03 Dự toán 7.01138 T12.0182 12T10011103 Lê Minh Trí 13/01/93 12X03 Kỹ thuật thi công 4.01139 T12.0182 12T10011103 Lê Minh Trí 13/01/93 12X03 Luật xây dựng 5.01140 T12.0182 12T10011103 Lê Minh Trí 13/01/93 12X03 Quản trị doanh nghiệp 4.51141 T12.0182 12T10011103 Lê Minh Trí 13/01/93 12X03 Thiết kế kiến trúc 3.51142 T12.0182 12T10011103 Lê Minh Trí 13/01/93 12X03 Tổ chức thi công 5.01143 T12.0185 12T10010898 Nguyễn Hữu Trọng 06/04/93 12X03 An toàn lao động 5.51144 T12.0185 12T10010898 Nguyễn Hữu Trọng 06/04/93 12X03 Điện công trình 7.01145 T12.0185 12T10010898 Nguyễn Hữu Trọng 06/04/93 12X03 Dự toán 6.01146 T12.0185 12T10010898 Nguyễn Hữu Trọng 06/04/93 12X03 Kỹ thuật thi công 1.01147 T12.0185 12T10010898 Nguyễn Hữu Trọng 06/04/93 12X03 Luật xây dựng 4.0

Trang 49/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1148 T12.0185 12T10010898 Nguyễn Hữu Trọng 06/04/93 12X03 Quản trị doanh nghiệp 4.01149 T12.0185 12T10010898 Nguyễn Hữu Trọng 06/04/93 12X03 Thiết kế kiến trúc 4.01150 T12.0185 12T10010898 Nguyễn Hữu Trọng 06/04/93 12X03 Tổ chức thi công 2.51151 T12.0187 12T10010955 Nguyễn Hải Tuấn 15/09/94 12X03 An toàn lao động 7.51152 T12.0187 12T10010955 Nguyễn Hải Tuấn 15/09/94 12X03 Điện công trình 8.01153 T12.0187 12T10010955 Nguyễn Hải Tuấn 15/09/94 12X03 Dự toán 4.01154 T12.0187 12T10010955 Nguyễn Hải Tuấn 15/09/94 12X03 Kỹ thuật thi công 3.01155 T12.0187 12T10010955 Nguyễn Hải Tuấn 15/09/94 12X03 Luật xây dựng 6.01156 T12.0187 12T10010955 Nguyễn Hải Tuấn 15/09/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 8.01157 T12.0187 12T10010955 Nguyễn Hải Tuấn 15/09/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 7.01158 T12.0187 12T10010955 Nguyễn Hải Tuấn 15/09/94 12X03 Tổ chức thi công 10.01159 T12.0188 12T10011020 Nguyễn Quôc Tuấn 11/07/90 12X03 An toàn lao động 0.0 Vắng thi1160 T12.0188 12T10011020 Nguyễn Quôc Tuấn 11/07/90 12X03 Điện công trình 0.0 Vắng thi1161 T12.0188 12T10011020 Nguyễn Quôc Tuấn 11/07/90 12X03 Dự toán 0.0 Vắng thi1162 T12.0188 12T10011020 Nguyễn Quôc Tuấn 11/07/90 12X03 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi1163 T12.0188 12T10011020 Nguyễn Quôc Tuấn 11/07/90 12X03 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi1164 T12.0188 12T10011020 Nguyễn Quôc Tuấn 11/07/90 12X03 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi1165 T12.0188 12T10011020 Nguyễn Quôc Tuấn 11/07/90 12X03 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi1166 T12.0188 12T10011020 Nguyễn Quôc Tuấn 11/07/90 12X03 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi1167 T12.0199 12T10011121 Hà Văn Tài 14/11/92 12X03 An toàn lao động 0.0 Vắng thi1168 T12.0199 12T10011121 Hà Văn Tài 14/11/92 12X03 Điện công trình 0.0 Vắng thi1169 T12.0199 12T10011121 Hà Văn Tài 14/11/92 12X03 Dự toán 0.0 Vắng thi1170 T12.0199 12T10011121 Hà Văn Tài 14/11/92 12X03 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi1171 T12.0199 12T10011121 Hà Văn Tài 14/11/92 12X03 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi

Trang 50/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1172 T12.0199 12T10011121 Hà Văn Tài 14/11/92 12X03 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi1173 T12.0199 12T10011121 Hà Văn Tài 14/11/92 12X03 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi1174 T12.0199 12T10011121 Hà Văn Tài 14/11/92 12X03 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi1175 T12.0200 12T10010836 Lê Trung Tín 24/08/94 12X03 An toàn lao động 7.01176 T12.0200 12T10010836 Lê Trung Tín 24/08/94 12X03 Điện công trình 3.01177 T12.0200 12T10010836 Lê Trung Tín 24/08/94 12X03 Dự toán 1.01178 T12.0200 12T10010836 Lê Trung Tín 24/08/94 12X03 Kỹ thuật thi công 1.51179 T12.0200 12T10010836 Lê Trung Tín 24/08/94 12X03 Luật xây dựng 4.01180 T12.0200 12T10010836 Lê Trung Tín 24/08/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 4.01181 T12.0200 12T10010836 Lê Trung Tín 24/08/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 3.01182 T12.0200 12T10010836 Lê Trung Tín 24/08/94 12X03 Tổ chức thi công 4.01183 T12.0208 12T10010828 Phạm Thế Vinh 24/08/92 12X03 An toàn lao động 0.0 Vắng thi1184 T12.0208 12T10010828 Phạm Thế Vinh 24/08/92 12X03 Điện công trình 7.01185 T12.0208 12T10010828 Phạm Thế Vinh 24/08/92 12X03 Dự toán 6.01186 T12.0208 12T10010828 Phạm Thế Vinh 24/08/92 12X03 Kỹ thuật thi công 2.51187 T12.0208 12T10010828 Phạm Thế Vinh 24/08/92 12X03 Luật xây dựng 4.51188 T12.0208 12T10010828 Phạm Thế Vinh 24/08/92 12X03 Quản trị doanh nghiệp 2.01189 T12.0208 12T10010828 Phạm Thế Vinh 24/08/92 12X03 Thiết kế kiến trúc 2.01190 T12.0208 12T10010828 Phạm Thế Vinh 24/08/92 12X03 Tổ chức thi công 7.51191 T12.0210 12T10011049 Phan Văn Vinh 18/09/93 12X03 An toàn lao động 8.01192 T12.0210 12T10011049 Phan Văn Vinh 18/09/93 12X03 Điện công trình 6.01193 T12.0210 12T10011049 Phan Văn Vinh 18/09/93 12X03 Dự toán 8.01194 T12.0210 12T10011049 Phan Văn Vinh 18/09/93 12X03 Kỹ thuật thi công 6.51195 T12.0210 12T10011049 Phan Văn Vinh 18/09/93 12X03 Luật xây dựng 6.0

Trang 51/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1196 T12.0210 12T10011049 Phan Văn Vinh 18/09/93 12X03 Quản trị doanh nghiệp 8.01197 T12.0210 12T10011049 Phan Văn Vinh 18/09/93 12X03 Thiết kế kiến trúc 4.51198 T12.0210 12T10011049 Phan Văn Vinh 18/09/93 12X03 Tổ chức thi công 7.01199 T12.0217 12T10010896 Từ Văn Đoạn 08/09/94 12X03 An toàn lao động 5.51200 T12.0217 12T10010896 Từ Văn Đoạn 08/09/94 12X03 Điện công trình 3.51201 T12.0217 12T10010896 Từ Văn Đoạn 08/09/94 12X03 Dự toán 1.01202 T12.0217 12T10010896 Từ Văn Đoạn 08/09/94 12X03 Kỹ thuật thi công 5.01203 T12.0217 12T10010896 Từ Văn Đoạn 08/09/94 12X03 Luật xây dựng 5.01204 T12.0217 12T10010896 Từ Văn Đoạn 08/09/94 12X03 Quản trị doanh nghiệp 5.01205 T12.0217 12T10010896 Từ Văn Đoạn 08/09/94 12X03 Thiết kế kiến trúc 2.01206 T12.0217 12T10010896 Từ Văn Đoạn 08/09/94 12X03 Tổ chức thi công 3.01207 T12.0219 12T10011026 Nguyễn Đặng Hải Đăng 21/04/93 12X03 An toàn lao động 6.51208 T12.0219 12T10011026 Nguyễn Đặng Hải Đăng 21/04/93 12X03 Điện công trình 5.01209 T12.0219 12T10011026 Nguyễn Đặng Hải Đăng 21/04/93 12X03 Dự toán 1.51210 T12.0219 12T10011026 Nguyễn Đặng Hải Đăng 21/04/93 12X03 Kỹ thuật thi công 5.01211 T12.0219 12T10011026 Nguyễn Đặng Hải Đăng 21/04/93 12X03 Luật xây dựng 5.01212 T12.0219 12T10011026 Nguyễn Đặng Hải Đăng 21/04/93 12X03 Quản trị doanh nghiệp 1.51213 T12.0219 12T10011026 Nguyễn Đặng Hải Đăng 21/04/93 12X03 Thiết kế kiến trúc 5.01214 T12.0219 12T10011026 Nguyễn Đặng Hải Đăng 21/04/93 12X03 Tổ chức thi công 5.01215 T12.0029 12T10010918 Lê Nguyễn Duy Anh 30/12/93 12X04 An toàn lao động 6.51216 T12.0029 12T10010918 Lê Nguyễn Duy Anh 30/12/93 12X04 Điện công trình 2.51217 T12.0029 12T10010918 Lê Nguyễn Duy Anh 30/12/93 12X04 Dự toán 6.51218 T12.0029 12T10010918 Lê Nguyễn Duy Anh 30/12/93 12X04 Kỹ thuật thi công 1.51219 T12.0029 12T10010918 Lê Nguyễn Duy Anh 30/12/93 12X04 Luật xây dựng 5.0

Trang 52/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1220 T12.0029 12T10010918 Lê Nguyễn Duy Anh 30/12/93 12X04 Quản trị doanh nghiệp 1.51221 T12.0029 12T10010918 Lê Nguyễn Duy Anh 30/12/93 12X04 Thiết kế kiến trúc 4.51222 T12.0029 12T10010918 Lê Nguyễn Duy Anh 30/12/93 12X04 Tổ chức thi công 3.01223 T12.0033 12T10010851 Trương Minh Biên 13/02/94 12X04 An toàn lao động 7.01224 T12.0033 12T10010851 Trương Minh Biên 13/02/94 12X04 Điện công trình 3.01225 T12.0033 12T10010851 Trương Minh Biên 13/02/94 12X04 Dự toán 3.01226 T12.0033 12T10010851 Trương Minh Biên 13/02/94 12X04 Kỹ thuật thi công 7.51227 T12.0033 12T10010851 Trương Minh Biên 13/02/94 12X04 Luật xây dựng 6.01228 T12.0033 12T10010851 Trương Minh Biên 13/02/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 2.01229 T12.0033 12T10010851 Trương Minh Biên 13/02/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 4.51230 T12.0033 12T10010851 Trương Minh Biên 13/02/94 12X04 Tổ chức thi công 6.51231 T12.0038 12T10011077 Lê Hồ Hải Bằng 28/02/87 12X04 An toàn lao động 7.51232 T12.0038 12T10011077 Lê Hồ Hải Bằng 28/02/87 12X04 Điện công trình 5.01233 T12.0038 12T10011077 Lê Hồ Hải Bằng 28/02/87 12X04 Dự toán 3.01234 T12.0038 12T10011077 Lê Hồ Hải Bằng 28/02/87 12X04 Kỹ thuật thi công 9.01235 T12.0038 12T10011077 Lê Hồ Hải Bằng 28/02/87 12X04 Luật xây dựng 6.51236 T12.0038 12T10011077 Lê Hồ Hải Bằng 28/02/87 12X04 Quản trị doanh nghiệp 3.51237 T12.0038 12T10011077 Lê Hồ Hải Bằng 28/02/87 12X04 Thiết kế kiến trúc 4.51238 T12.0038 12T10011077 Lê Hồ Hải Bằng 28/02/87 12X04 Tổ chức thi công 5.01239 T12.0039 12T10010881 Nguyễn Bình 10/05/94 12X04 An toàn lao động 6.51240 T12.0039 12T10010881 Nguyễn Bình 10/05/94 12X04 Điện công trình 4.51241 T12.0039 12T10010881 Nguyễn Bình 10/05/94 12X04 Dự toán 0.01242 T12.0039 12T10010881 Nguyễn Bình 10/05/94 12X04 Kỹ thuật thi công 5.01243 T12.0039 12T10010881 Nguyễn Bình 10/05/94 12X04 Luật xây dựng 3.5

Trang 53/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1244 T12.0039 12T10010881 Nguyễn Bình 10/05/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 0.01245 T12.0039 12T10010881 Nguyễn Bình 10/05/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 3.01246 T12.0039 12T10010881 Nguyễn Bình 10/05/94 12X04 Tổ chức thi công 2.01247 T12.0040 12T10010907 Phạm Duy Bình 24/07/94 12X04 An toàn lao động 7.01248 T12.0040 12T10010907 Phạm Duy Bình 24/07/94 12X04 Điện công trình 3.51249 T12.0040 12T10010907 Phạm Duy Bình 24/07/94 12X04 Dự toán 3.51250 T12.0040 12T10010907 Phạm Duy Bình 24/07/94 12X04 Kỹ thuật thi công 0.51251 T12.0040 12T10010907 Phạm Duy Bình 24/07/94 12X04 Luật xây dựng 5.51252 T12.0040 12T10010907 Phạm Duy Bình 24/07/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 2.51253 T12.0040 12T10010907 Phạm Duy Bình 24/07/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 2.51254 T12.0040 12T10010907 Phạm Duy Bình 24/07/94 12X04 Tổ chức thi công 3.01255 T12.0042 12T10010914 Nguyễn Thị Hồng Chi 10/01/93 12X04 An toàn lao động 7.01256 T12.0042 12T10010914 Nguyễn Thị Hồng Chi 10/01/93 12X04 Điện công trình 5.01257 T12.0042 12T10010914 Nguyễn Thị Hồng Chi 10/01/93 12X04 Dự toán 0.0 Vắng thi1258 T12.0042 12T10010914 Nguyễn Thị Hồng Chi 10/01/93 12X04 Kỹ thuật thi công 4.01259 T12.0042 12T10010914 Nguyễn Thị Hồng Chi 10/01/93 12X04 Luật xây dựng 4.01260 T12.0042 12T10010914 Nguyễn Thị Hồng Chi 10/01/93 12X04 Quản trị doanh nghiệp 3.01261 T12.0042 12T10010914 Nguyễn Thị Hồng Chi 10/01/93 12X04 Thiết kế kiến trúc 7.01262 T12.0042 12T10010914 Nguyễn Thị Hồng Chi 10/01/93 12X04 Tổ chức thi công 2.01263 T12.0044 12T10010866 Trương Trọng Chế 27/11/94 12X04 An toàn lao động 6.01264 T12.0044 12T10010866 Trương Trọng Chế 27/11/94 12X04 Điện công trình 3.51265 T12.0044 12T10010866 Trương Trọng Chế 27/11/94 12X04 Dự toán 0.0 Vắng thi1266 T12.0044 12T10010866 Trương Trọng Chế 27/11/94 12X04 Kỹ thuật thi công 5.01267 T12.0044 12T10010866 Trương Trọng Chế 27/11/94 12X04 Luật xây dựng 5.0

Trang 54/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1268 T12.0044 12T10010866 Trương Trọng Chế 27/11/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 0.01269 T12.0044 12T10010866 Trương Trọng Chế 27/11/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 3.51270 T12.0044 12T10010866 Trương Trọng Chế 27/11/94 12X04 Tổ chức thi công 0.01271 T12.0069 12T10011063 Nguyễn Huy Hoàng 25/05/92 12X04 An toàn lao động 7.01272 T12.0069 12T10011063 Nguyễn Huy Hoàng 25/05/92 12X04 Điện công trình 1.51273 T12.0069 12T10011063 Nguyễn Huy Hoàng 25/05/92 12X04 Dự toán 0.01274 T12.0069 12T10011063 Nguyễn Huy Hoàng 25/05/92 12X04 Kỹ thuật thi công 5.01275 T12.0069 12T10011063 Nguyễn Huy Hoàng 25/05/92 12X04 Luật xây dựng 4.51276 T12.0069 12T10011063 Nguyễn Huy Hoàng 25/05/92 12X04 Quản trị doanh nghiệp 1.01277 T12.0069 12T10011063 Nguyễn Huy Hoàng 25/05/92 12X04 Thiết kế kiến trúc 4.51278 T12.0069 12T10011063 Nguyễn Huy Hoàng 25/05/92 12X04 Tổ chức thi công 1.51279 T12.0070 12T10011081 Nguyễn Xuân Hoàng 12/05/92 12X04 An toàn lao động 9.01280 T12.0070 12T10011081 Nguyễn Xuân Hoàng 12/05/92 12X04 Điện công trình 4.51281 T12.0070 12T10011081 Nguyễn Xuân Hoàng 12/05/92 12X04 Dự toán 8.51282 T12.0070 12T10011081 Nguyễn Xuân Hoàng 12/05/92 12X04 Kỹ thuật thi công 9.01283 T12.0070 12T10011081 Nguyễn Xuân Hoàng 12/05/92 12X04 Luật xây dựng 7.51284 T12.0070 12T10011081 Nguyễn Xuân Hoàng 12/05/92 12X04 Quản trị doanh nghiệp 5.01285 T12.0070 12T10011081 Nguyễn Xuân Hoàng 12/05/92 12X04 Thiết kế kiến trúc 6.51286 T12.0070 12T10011081 Nguyễn Xuân Hoàng 12/05/92 12X04 Tổ chức thi công 6.01287 T12.0080 12T10010911 Lê Trương Hậu 10/09/94 12X04 An toàn lao động 6.01288 T12.0080 12T10010911 Lê Trương Hậu 10/09/94 12X04 Điện công trình 3.01289 T12.0080 12T10010911 Lê Trương Hậu 10/09/94 12X04 Dự toán 0.01290 T12.0080 12T10010911 Lê Trương Hậu 10/09/94 12X04 Kỹ thuật thi công 2.01291 T12.0080 12T10010911 Lê Trương Hậu 10/09/94 12X04 Luật xây dựng 5.0

Trang 55/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1292 T12.0080 12T10010911 Lê Trương Hậu 10/09/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 1.01293 T12.0080 12T10010911 Lê Trương Hậu 10/09/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 3.51294 T12.0080 12T10010911 Lê Trương Hậu 10/09/94 12X04 Tổ chức thi công 2.51295 T12.0090 12T10010904 Nguyễn Văn Khang 01/01/94 12X04 An toàn lao động 7.51296 T12.0090 12T10010904 Nguyễn Văn Khang 01/01/94 12X04 Điện công trình 4.01297 T12.0090 12T10010904 Nguyễn Văn Khang 01/01/94 12X04 Dự toán 7.01298 T12.0090 12T10010904 Nguyễn Văn Khang 01/01/94 12X04 Kỹ thuật thi công 7.51299 T12.0090 12T10010904 Nguyễn Văn Khang 01/01/94 12X04 Luật xây dựng 6.51300 T12.0090 12T10010904 Nguyễn Văn Khang 01/01/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 9.01301 T12.0090 12T10010904 Nguyễn Văn Khang 01/01/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 5.01302 T12.0090 12T10010904 Nguyễn Văn Khang 01/01/94 12X04 Tổ chức thi công 6.01303 T12.0098 12T10011075 Bùi Công Kiều 17/03/84 12X04 An toàn lao động 7.01304 T12.0098 12T10011075 Bùi Công Kiều 17/03/84 12X04 Điện công trình 5.01305 T12.0098 12T10011075 Bùi Công Kiều 17/03/84 12X04 Dự toán 8.01306 T12.0098 12T10011075 Bùi Công Kiều 17/03/84 12X04 Kỹ thuật thi công 3.51307 T12.0098 12T10011075 Bùi Công Kiều 17/03/84 12X04 Luật xây dựng 6.01308 T12.0098 12T10011075 Bùi Công Kiều 17/03/84 12X04 Quản trị doanh nghiệp 6.51309 T12.0098 12T10011075 Bùi Công Kiều 17/03/84 12X04 Thiết kế kiến trúc 4.51310 T12.0098 12T10011075 Bùi Công Kiều 17/03/84 12X04 Tổ chức thi công 4.51311 T12.0101 12T10011058 Bùi Hồng Kỳ 12/03/88 12X04 An toàn lao động 7.01312 T12.0101 12T10011058 Bùi Hồng Kỳ 12/03/88 12X04 Điện công trình 6.01313 T12.0101 12T10011058 Bùi Hồng Kỳ 12/03/88 12X04 Dự toán 2.01314 T12.0101 12T10011058 Bùi Hồng Kỳ 12/03/88 12X04 Kỹ thuật thi công 3.01315 T12.0101 12T10011058 Bùi Hồng Kỳ 12/03/88 12X04 Luật xây dựng 7.0

Trang 56/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1316 T12.0101 12T10011058 Bùi Hồng Kỳ 12/03/88 12X04 Quản trị doanh nghiệp 3.51317 T12.0101 12T10011058 Bùi Hồng Kỳ 12/03/88 12X04 Thiết kế kiến trúc 3.51318 T12.0101 12T10011058 Bùi Hồng Kỳ 12/03/88 12X04 Tổ chức thi công 4.51319 T12.0106 12T10011035 Đào Thanh Liêm 18/04/94 12X04 An toàn lao động 5.51320 T12.0106 12T10011035 Đào Thanh Liêm 18/04/94 12X04 Điện công trình 5.51321 T12.0106 12T10011035 Đào Thanh Liêm 18/04/94 12X04 Dự toán 6.51322 T12.0106 12T10011035 Đào Thanh Liêm 18/04/94 12X04 Kỹ thuật thi công 6.51323 T12.0106 12T10011035 Đào Thanh Liêm 18/04/94 12X04 Luật xây dựng 6.01324 T12.0106 12T10011035 Đào Thanh Liêm 18/04/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 2.01325 T12.0106 12T10011035 Đào Thanh Liêm 18/04/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 3.01326 T12.0106 12T10011035 Đào Thanh Liêm 18/04/94 12X04 Tổ chức thi công 3.51327 T12.0110 12T10010901 Mai Thế Lâm 15/09/94 12X04 An toàn lao động 0.0 Vắng thi1328 T12.0110 12T10010901 Mai Thế Lâm 15/09/94 12X04 Điện công trình 0.0 Vắng thi1329 T12.0110 12T10010901 Mai Thế Lâm 15/09/94 12X04 Dự toán 0.0 Vắng thi1330 T12.0110 12T10010901 Mai Thế Lâm 15/09/94 12X04 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi1331 T12.0110 12T10010901 Mai Thế Lâm 15/09/94 12X04 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi1332 T12.0110 12T10010901 Mai Thế Lâm 15/09/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi1333 T12.0110 12T10010901 Mai Thế Lâm 15/09/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi1334 T12.0110 12T10010901 Mai Thế Lâm 15/09/94 12X04 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi1335 T12.0112 12T10010871 Nguyễn Thành Lợi 08/08/94 12X04 An toàn lao động 6.51336 T12.0112 12T10010871 Nguyễn Thành Lợi 08/08/94 12X04 Điện công trình 6.51337 T12.0112 12T10010871 Nguyễn Thành Lợi 08/08/94 12X04 Dự toán 2.51338 T12.0112 12T10010871 Nguyễn Thành Lợi 08/08/94 12X04 Kỹ thuật thi công 1.51339 T12.0112 12T10010871 Nguyễn Thành Lợi 08/08/94 12X04 Luật xây dựng 5.0

Trang 57/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1340 T12.0112 12T10010871 Nguyễn Thành Lợi 08/08/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 7.01341 T12.0112 12T10010871 Nguyễn Thành Lợi 08/08/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 1.01342 T12.0112 12T10010871 Nguyễn Thành Lợi 08/08/94 12X04 Tổ chức thi công 2.51343 T12.0121 12T10011108 Huỳnh Thanh Nam 29/11/94 12X04 An toàn lao động 6.01344 T12.0121 12T10011108 Huỳnh Thanh Nam 29/11/94 12X04 Điện công trình 7.01345 T12.0121 12T10011108 Huỳnh Thanh Nam 29/11/94 12X04 Dự toán 2.01346 T12.0121 12T10011108 Huỳnh Thanh Nam 29/11/94 12X04 Kỹ thuật thi công 3.51347 T12.0121 12T10011108 Huỳnh Thanh Nam 29/11/94 12X04 Luật xây dựng 5.01348 T12.0121 12T10011108 Huỳnh Thanh Nam 29/11/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 6.01349 T12.0121 12T10011108 Huỳnh Thanh Nam 29/11/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 5.01350 T12.0121 12T10011108 Huỳnh Thanh Nam 29/11/94 12X04 Tổ chức thi công 6.51351 T12.0125 12T10010820 Bùi Văn Nghĩa 01/04/94 12X04 An toàn lao động 7.01352 T12.0125 12T10010820 Bùi Văn Nghĩa 01/04/94 12X04 Điện công trình 3.01353 T12.0125 12T10010820 Bùi Văn Nghĩa 01/04/94 12X04 Dự toán 0.0 Vắng thi1354 T12.0125 12T10010820 Bùi Văn Nghĩa 01/04/94 12X04 Kỹ thuật thi công 5.51355 T12.0125 12T10010820 Bùi Văn Nghĩa 01/04/94 12X04 Luật xây dựng 6.01356 T12.0125 12T10010820 Bùi Văn Nghĩa 01/04/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 3.01357 T12.0125 12T10010820 Bùi Văn Nghĩa 01/04/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 4.51358 T12.0125 12T10010820 Bùi Văn Nghĩa 01/04/94 12X04 Tổ chức thi công 3.01359 T12.0128 12T10011066 Lương Trọng Nghĩa 24/06/90 12X04 An toàn lao động 0.0 Vắng thi1360 T12.0128 12T10011066 Lương Trọng Nghĩa 24/06/90 12X04 Điện công trình 0.0 Vắng thi1361 T12.0128 12T10011066 Lương Trọng Nghĩa 24/06/90 12X04 Dự toán 0.0 Vắng thi1362 T12.0128 12T10011066 Lương Trọng Nghĩa 24/06/90 12X04 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi1363 T12.0128 12T10011066 Lương Trọng Nghĩa 24/06/90 12X04 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi

Trang 58/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1364 T12.0128 12T10011066 Lương Trọng Nghĩa 24/06/90 12X04 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi1365 T12.0128 12T10011066 Lương Trọng Nghĩa 24/06/90 12X04 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi1366 T12.0128 12T10011066 Lương Trọng Nghĩa 24/06/90 12X04 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi1367 T12.0131 12T10010912 Võ Minh Nha 30/10/94 12X04 An toàn lao động 8.51368 T12.0131 12T10010912 Võ Minh Nha 30/10/94 12X04 Điện công trình 8.51369 T12.0131 12T10010912 Võ Minh Nha 30/10/94 12X04 Dự toán 5.51370 T12.0131 12T10010912 Võ Minh Nha 30/10/94 12X04 Kỹ thuật thi công 5.51371 T12.0131 12T10010912 Võ Minh Nha 30/10/94 12X04 Luật xây dựng 6.01372 T12.0131 12T10010912 Võ Minh Nha 30/10/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 4.01373 T12.0131 12T10010912 Võ Minh Nha 30/10/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 5.01374 T12.0131 12T10010912 Võ Minh Nha 30/10/94 12X04 Tổ chức thi công 3.01375 T12.0134 12T10010910 Hồ Thanh Nhã 04/04/94 12X04 An toàn lao động 8.01376 T12.0134 12T10010910 Hồ Thanh Nhã 04/04/94 12X04 Điện công trình 7.01377 T12.0134 12T10010910 Hồ Thanh Nhã 04/04/94 12X04 Dự toán 3.01378 T12.0134 12T10010910 Hồ Thanh Nhã 04/04/94 12X04 Kỹ thuật thi công 4.51379 T12.0134 12T10010910 Hồ Thanh Nhã 04/04/94 12X04 Luật xây dựng 4.01380 T12.0134 12T10010910 Hồ Thanh Nhã 04/04/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 3.51381 T12.0134 12T10010910 Hồ Thanh Nhã 04/04/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 4.01382 T12.0134 12T10010910 Hồ Thanh Nhã 04/04/94 12X04 Tổ chức thi công 2.01383 T12.0139 12T10011065 Nguyễn Thành Ni 29/11/93 12X04 An toàn lao động 6.01384 T12.0139 12T10011065 Nguyễn Thành Ni 29/11/93 12X04 Điện công trình 1.01385 T12.0139 12T10011065 Nguyễn Thành Ni 29/11/93 12X04 Dự toán 0.01386 T12.0139 12T10011065 Nguyễn Thành Ni 29/11/93 12X04 Kỹ thuật thi công 1.01387 T12.0139 12T10011065 Nguyễn Thành Ni 29/11/93 12X04 Luật xây dựng 3.0

Trang 59/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1388 T12.0139 12T10011065 Nguyễn Thành Ni 29/11/93 12X04 Quản trị doanh nghiệp 1.01389 T12.0139 12T10011065 Nguyễn Thành Ni 29/11/93 12X04 Thiết kế kiến trúc 0.51390 T12.0139 12T10011065 Nguyễn Thành Ni 29/11/93 12X04 Tổ chức thi công 1.51391 T12.0142 12T10010844 Nguyễn Minh Phương 10/06/93 12X04 An toàn lao động 7.01392 T12.0142 12T10010844 Nguyễn Minh Phương 10/06/93 12X04 Điện công trình 3.51393 T12.0142 12T10010844 Nguyễn Minh Phương 10/06/93 12X04 Dự toán 4.01394 T12.0142 12T10010844 Nguyễn Minh Phương 10/06/93 12X04 Kỹ thuật thi công 4.01395 T12.0142 12T10010844 Nguyễn Minh Phương 10/06/93 12X04 Luật xây dựng 4.01396 T12.0142 12T10010844 Nguyễn Minh Phương 10/06/93 12X04 Quản trị doanh nghiệp 2.51397 T12.0142 12T10010844 Nguyễn Minh Phương 10/06/93 12X04 Thiết kế kiến trúc 4.01398 T12.0142 12T10010844 Nguyễn Minh Phương 10/06/93 12X04 Tổ chức thi công 4.01399 T12.0143 12T10010886 Nguyễn Duy Phương 00/00/92 12X04 An toàn lao động 8.01400 T12.0143 12T10010886 Nguyễn Duy Phương 00/00/92 12X04 Điện công trình 2.51401 T12.0143 12T10010886 Nguyễn Duy Phương 00/00/92 12X04 Dự toán 0.0 Vắng thi1402 T12.0143 12T10010886 Nguyễn Duy Phương 00/00/92 12X04 Kỹ thuật thi công 3.51403 T12.0143 12T10010886 Nguyễn Duy Phương 00/00/92 12X04 Luật xây dựng 5.01404 T12.0143 12T10010886 Nguyễn Duy Phương 00/00/92 12X04 Quản trị doanh nghiệp 3.01405 T12.0143 12T10010886 Nguyễn Duy Phương 00/00/92 12X04 Thiết kế kiến trúc 2.51406 T12.0143 12T10010886 Nguyễn Duy Phương 00/00/92 12X04 Tổ chức thi công 5.01407 T12.0157 12T10010915 Nguyễn Minh Thành 14/11/91 12X04 An toàn lao động 8.01408 T12.0157 12T10010915 Nguyễn Minh Thành 14/11/91 12X04 Điện công trình 5.01409 T12.0157 12T10010915 Nguyễn Minh Thành 14/11/91 12X04 Dự toán 5.51410 T12.0157 12T10010915 Nguyễn Minh Thành 14/11/91 12X04 Kỹ thuật thi công 2.51411 T12.0157 12T10010915 Nguyễn Minh Thành 14/11/91 12X04 Luật xây dựng 6.0

Trang 60/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1412 T12.0157 12T10010915 Nguyễn Minh Thành 14/11/91 12X04 Quản trị doanh nghiệp 1.51413 T12.0157 12T10010915 Nguyễn Minh Thành 14/11/91 12X04 Thiết kế kiến trúc 2.51414 T12.0157 12T10010915 Nguyễn Minh Thành 14/11/91 12X04 Tổ chức thi công 5.01415 T12.0163 12T10011203 Bùi Tiến Thạnh 04/05/94 12X04 An toàn lao động 0.0 Vắng thi1416 T12.0163 12T10011203 Bùi Tiến Thạnh 04/05/94 12X04 Điện công trình 0.0 Vắng thi1417 T12.0163 12T10011203 Bùi Tiến Thạnh 04/05/94 12X04 Dự toán 0.0 Vắng thi1418 T12.0163 12T10011203 Bùi Tiến Thạnh 04/05/94 12X04 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi1419 T12.0163 12T10011203 Bùi Tiến Thạnh 04/05/94 12X04 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi1420 T12.0163 12T10011203 Bùi Tiến Thạnh 04/05/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi1421 T12.0163 12T10011203 Bùi Tiến Thạnh 04/05/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi1422 T12.0163 12T10011203 Bùi Tiến Thạnh 04/05/94 12X04 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi1423 T12.0165 12T10011175 Lê Trường Thọ 06/08/94 12X04 An toàn lao động 7.01424 T12.0165 12T10011175 Lê Trường Thọ 06/08/94 12X04 Điện công trình 4.01425 T12.0165 12T10011175 Lê Trường Thọ 06/08/94 12X04 Dự toán 4.51426 T12.0165 12T10011175 Lê Trường Thọ 06/08/94 12X04 Kỹ thuật thi công 5.01427 T12.0165 12T10011175 Lê Trường Thọ 06/08/94 12X04 Luật xây dựng 6.51428 T12.0165 12T10011175 Lê Trường Thọ 06/08/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 3.51429 T12.0165 12T10011175 Lê Trường Thọ 06/08/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 3.01430 T12.0165 12T10011175 Lê Trường Thọ 06/08/94 12X04 Tổ chức thi công 2.01431 T12.0176 12T10011056 Mai Đức Trung 04/02/93 12X04 An toàn lao động 7.01432 T12.0176 12T10011056 Mai Đức Trung 04/02/93 12X04 Điện công trình 2.01433 T12.0176 12T10011056 Mai Đức Trung 04/02/93 12X04 Dự toán 3.51434 T12.0176 12T10011056 Mai Đức Trung 04/02/93 12X04 Kỹ thuật thi công 4.01435 T12.0176 12T10011056 Mai Đức Trung 04/02/93 12X04 Luật xây dựng 4.5

Trang 61/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1436 T12.0176 12T10011056 Mai Đức Trung 04/02/93 12X04 Quản trị doanh nghiệp 5.01437 T12.0176 12T10011056 Mai Đức Trung 04/02/93 12X04 Thiết kế kiến trúc 4.01438 T12.0176 12T10011056 Mai Đức Trung 04/02/93 12X04 Tổ chức thi công 3.51439 T12.0177 12T10010835 Lê Thanh Truyền 23/01/94 12X04 An toàn lao động 6.51440 T12.0177 12T10010835 Lê Thanh Truyền 23/01/94 12X04 Điện công trình 2.51441 T12.0177 12T10010835 Lê Thanh Truyền 23/01/94 12X04 Dự toán 1.51442 T12.0177 12T10010835 Lê Thanh Truyền 23/01/94 12X04 Kỹ thuật thi công 4.01443 T12.0177 12T10010835 Lê Thanh Truyền 23/01/94 12X04 Luật xây dựng 5.01444 T12.0177 12T10010835 Lê Thanh Truyền 23/01/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 4.01445 T12.0177 12T10010835 Lê Thanh Truyền 23/01/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 4.51446 T12.0177 12T10010835 Lê Thanh Truyền 23/01/94 12X04 Tổ chức thi công 4.01447 T12.0180 12T10010903 Hứa Minh Trí 24/11/94 12X04 An toàn lao động 6.01448 T12.0180 12T10010903 Hứa Minh Trí 24/11/94 12X04 Điện công trình 3.01449 T12.0180 12T10010903 Hứa Minh Trí 24/11/94 12X04 Dự toán 1.01450 T12.0180 12T10010903 Hứa Minh Trí 24/11/94 12X04 Kỹ thuật thi công 0.51451 T12.0180 12T10010903 Hứa Minh Trí 24/11/94 12X04 Luật xây dựng 5.01452 T12.0180 12T10010903 Hứa Minh Trí 24/11/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 2.01453 T12.0180 12T10010903 Hứa Minh Trí 24/11/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 2.01454 T12.0180 12T10010903 Hứa Minh Trí 24/11/94 12X04 Tổ chức thi công 2.01455 T12.0186 12T10010908 Trần Quốc Tuấn 22/06/91 12X04 An toàn lao động 0.0 Vắng thi1456 T12.0186 12T10010908 Trần Quốc Tuấn 22/06/91 12X04 Điện công trình 1.01457 T12.0186 12T10010908 Trần Quốc Tuấn 22/06/91 12X04 Dự toán 0.0 Vắng thi1458 T12.0186 12T10010908 Trần Quốc Tuấn 22/06/91 12X04 Kỹ thuật thi công 4.01459 T12.0186 12T10010908 Trần Quốc Tuấn 22/06/91 12X04 Luật xây dựng 4.0

Trang 62/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1460 T12.0186 12T10010908 Trần Quốc Tuấn 22/06/91 12X04 Quản trị doanh nghiệp 2.01461 T12.0186 12T10010908 Trần Quốc Tuấn 22/06/91 12X04 Thiết kế kiến trúc 3.01462 T12.0186 12T10010908 Trần Quốc Tuấn 22/06/91 12X04 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi1463 T12.0189 12T10010814 Nguyễn Minh Tâm 12/06/94 12X04 An toàn lao động 7.01464 T12.0189 12T10010814 Nguyễn Minh Tâm 12/06/94 12X04 Điện công trình 1.01465 T12.0189 12T10010814 Nguyễn Minh Tâm 12/06/94 12X04 Dự toán 1.01466 T12.0189 12T10010814 Nguyễn Minh Tâm 12/06/94 12X04 Kỹ thuật thi công 2.01467 T12.0189 12T10010814 Nguyễn Minh Tâm 12/06/94 12X04 Luật xây dựng 5.01468 T12.0189 12T10010814 Nguyễn Minh Tâm 12/06/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 2.01469 T12.0189 12T10010814 Nguyễn Minh Tâm 12/06/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 3.01470 T12.0189 12T10010814 Nguyễn Minh Tâm 12/06/94 12X04 Tổ chức thi công 1.01471 T12.0193 12T10010920 Nguyễn An Tâm 23/04/94 12X04 An toàn lao động 6.01472 T12.0193 12T10010920 Nguyễn An Tâm 23/04/94 12X04 Điện công trình 5.01473 T12.0193 12T10010920 Nguyễn An Tâm 23/04/94 12X04 Dự toán 7.01474 T12.0193 12T10010920 Nguyễn An Tâm 23/04/94 12X04 Kỹ thuật thi công 3.01475 T12.0193 12T10010920 Nguyễn An Tâm 23/04/94 12X04 Luật xây dựng 6.01476 T12.0193 12T10010920 Nguyễn An Tâm 23/04/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 3.51477 T12.0193 12T10010920 Nguyễn An Tâm 23/04/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 5.01478 T12.0193 12T10010920 Nguyễn An Tâm 23/04/94 12X04 Tổ chức thi công 5.01479 T12.0194 12T10011057 Mai Xuân Tâm 18/04/93 12X04 An toàn lao động 5.51480 T12.0194 12T10011057 Mai Xuân Tâm 18/04/93 12X04 Điện công trình 1.51481 T12.0194 12T10011057 Mai Xuân Tâm 18/04/93 12X04 Dự toán 4.01482 T12.0194 12T10011057 Mai Xuân Tâm 18/04/93 12X04 Kỹ thuật thi công 1.51483 T12.0194 12T10011057 Mai Xuân Tâm 18/04/93 12X04 Luật xây dựng 5.0

Trang 63/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1484 T12.0194 12T10011057 Mai Xuân Tâm 18/04/93 12X04 Quản trị doanh nghiệp 4.51485 T12.0194 12T10011057 Mai Xuân Tâm 18/04/93 12X04 Thiết kế kiến trúc 2.01486 T12.0194 12T10011057 Mai Xuân Tâm 18/04/93 12X04 Tổ chức thi công 5.01487 T12.0196 12T10011078 Võ Nhựt Tân 27/06/94 12X04 An toàn lao động 5.51488 T12.0196 12T10011078 Võ Nhựt Tân 27/06/94 12X04 Điện công trình 1.01489 T12.0196 12T10011078 Võ Nhựt Tân 27/06/94 12X04 Dự toán 4.01490 T12.0196 12T10011078 Võ Nhựt Tân 27/06/94 12X04 Kỹ thuật thi công 2.51491 T12.0196 12T10011078 Võ Nhựt Tân 27/06/94 12X04 Luật xây dựng 6.01492 T12.0196 12T10011078 Võ Nhựt Tân 27/06/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 3.51493 T12.0196 12T10011078 Võ Nhựt Tân 27/06/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 6.01494 T12.0196 12T10011078 Võ Nhựt Tân 27/06/94 12X04 Tổ chức thi công 2.51495 T12.0198 12T10010812 Nguyễn Hữu Tài 15/05/94 12X04 An toàn lao động 8.01496 T12.0198 12T10010812 Nguyễn Hữu Tài 15/05/94 12X04 Điện công trình 4.01497 T12.0198 12T10010812 Nguyễn Hữu Tài 15/05/94 12X04 Dự toán 6.51498 T12.0198 12T10010812 Nguyễn Hữu Tài 15/05/94 12X04 Kỹ thuật thi công 4.51499 T12.0198 12T10010812 Nguyễn Hữu Tài 15/05/94 12X04 Luật xây dựng 6.01500 T12.0198 12T10010812 Nguyễn Hữu Tài 15/05/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 3.01501 T12.0198 12T10010812 Nguyễn Hữu Tài 15/05/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 4.01502 T12.0198 12T10010812 Nguyễn Hữu Tài 15/05/94 12X04 Tổ chức thi công 4.51503 T12.0205 12T10011061 Trần Thanh Tùng 09/10/93 12X04 An toàn lao động 7.51504 T12.0205 12T10011061 Trần Thanh Tùng 09/10/93 12X04 Điện công trình 3.01505 T12.0205 12T10011061 Trần Thanh Tùng 09/10/93 12X04 Dự toán 0.01506 T12.0205 12T10011061 Trần Thanh Tùng 09/10/93 12X04 Kỹ thuật thi công 4.01507 T12.0205 12T10011061 Trần Thanh Tùng 09/10/93 12X04 Luật xây dựng 7.0

Trang 64/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1508 T12.0205 12T10011061 Trần Thanh Tùng 09/10/93 12X04 Quản trị doanh nghiệp 2.01509 T12.0205 12T10011061 Trần Thanh Tùng 09/10/93 12X04 Thiết kế kiến trúc 4.51510 T12.0205 12T10011061 Trần Thanh Tùng 09/10/93 12X04 Tổ chức thi công 3.01511 T12.0212 12T10010823 Nguyễn Minh Vương 05/01/94 12X04 An toàn lao động 7.01512 T12.0212 12T10010823 Nguyễn Minh Vương 05/01/94 12X04 Điện công trình 5.51513 T12.0212 12T10010823 Nguyễn Minh Vương 05/01/94 12X04 Dự toán 1.51514 T12.0212 12T10010823 Nguyễn Minh Vương 05/01/94 12X04 Kỹ thuật thi công 3.01515 T12.0212 12T10010823 Nguyễn Minh Vương 05/01/94 12X04 Luật xây dựng 6.01516 T12.0212 12T10010823 Nguyễn Minh Vương 05/01/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 6.01517 T12.0212 12T10010823 Nguyễn Minh Vương 05/01/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 4.01518 T12.0212 12T10010823 Nguyễn Minh Vương 05/01/94 12X04 Tổ chức thi công 2.51519 T12.0213 12T10010824 Nguyễn Quốc Vương 18/06/94 12X04 An toàn lao động 4.51520 T12.0213 12T10010824 Nguyễn Quốc Vương 18/06/94 12X04 Điện công trình 1.01521 T12.0213 12T10010824 Nguyễn Quốc Vương 18/06/94 12X04 Dự toán 0.0 Vắng thi1522 T12.0213 12T10010824 Nguyễn Quốc Vương 18/06/94 12X04 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi1523 T12.0213 12T10010824 Nguyễn Quốc Vương 18/06/94 12X04 Luật xây dựng 4.01524 T12.0213 12T10010824 Nguyễn Quốc Vương 18/06/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 3.51525 T12.0213 12T10010824 Nguyễn Quốc Vương 18/06/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 0.51526 T12.0213 12T10010824 Nguyễn Quốc Vương 18/06/94 12X04 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi1527 T12.0214 12T10010860 Phan Trọng Vũ 16/02/94 12X04 An toàn lao động 6.01528 T12.0214 12T10010860 Phan Trọng Vũ 16/02/94 12X04 Điện công trình 4.01529 T12.0214 12T10010860 Phan Trọng Vũ 16/02/94 12X04 Dự toán 0.01530 T12.0214 12T10010860 Phan Trọng Vũ 16/02/94 12X04 Kỹ thuật thi công 2.51531 T12.0214 12T10010860 Phan Trọng Vũ 16/02/94 12X04 Luật xây dựng 4.0

Trang 65/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1532 T12.0214 12T10010860 Phan Trọng Vũ 16/02/94 12X04 Quản trị doanh nghiệp 5.51533 T12.0214 12T10010860 Phan Trọng Vũ 16/02/94 12X04 Thiết kế kiến trúc 2.51534 T12.0214 12T10010860 Phan Trọng Vũ 16/02/94 12X04 Tổ chức thi công 1.01535 T12.0220 12T10011080 Nguyễn Hải Đăng 28/03/87 12X04 An toàn lao động 7.01536 T12.0220 12T10011080 Nguyễn Hải Đăng 28/03/87 12X04 Điện công trình 2.01537 T12.0220 12T10011080 Nguyễn Hải Đăng 28/03/87 12X04 Dự toán 2.01538 T12.0220 12T10011080 Nguyễn Hải Đăng 28/03/87 12X04 Kỹ thuật thi công 4.01539 T12.0220 12T10011080 Nguyễn Hải Đăng 28/03/87 12X04 Luật xây dựng 3.01540 T12.0220 12T10011080 Nguyễn Hải Đăng 28/03/87 12X04 Quản trị doanh nghiệp 3.51541 T12.0220 12T10011080 Nguyễn Hải Đăng 28/03/87 12X04 Thiết kế kiến trúc 5.01542 T12.0220 12T10011080 Nguyễn Hải Đăng 28/03/87 12X04 Tổ chức thi công 1.51543 T12.0030 12T10010930 Nguyễn Tuấn Anh 21/04/94 12X05 An toàn lao động 6.01544 T12.0030 12T10010930 Nguyễn Tuấn Anh 21/04/94 12X05 Điện công trình 2.51545 T12.0030 12T10010930 Nguyễn Tuấn Anh 21/04/94 12X05 Dự toán 6.01546 T12.0030 12T10010930 Nguyễn Tuấn Anh 21/04/94 12X05 Kỹ thuật thi công 0.51547 T12.0030 12T10010930 Nguyễn Tuấn Anh 21/04/94 12X05 Luật xây dựng 4.01548 T12.0030 12T10010930 Nguyễn Tuấn Anh 21/04/94 12X05 Quản trị doanh nghiệp 3.51549 T12.0030 12T10010930 Nguyễn Tuấn Anh 21/04/94 12X05 Thiết kế kiến trúc 1.51550 T12.0030 12T10010930 Nguyễn Tuấn Anh 21/04/94 12X05 Tổ chức thi công 3.01551 T12.0035 12T10010939 Nguyễn Mai Quốc Bảo 11/04/94 12X05 An toàn lao động 6.01552 T12.0035 12T10010939 Nguyễn Mai Quốc Bảo 11/04/94 12X05 Điện công trình 5.01553 T12.0035 12T10010939 Nguyễn Mai Quốc Bảo 11/04/94 12X05 Dự toán 1.51554 T12.0035 12T10010939 Nguyễn Mai Quốc Bảo 11/04/94 12X05 Kỹ thuật thi công 4.01555 T12.0035 12T10010939 Nguyễn Mai Quốc Bảo 11/04/94 12X05 Luật xây dựng 5.0

Trang 66/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1556 T12.0035 12T10010939 Nguyễn Mai Quốc Bảo 11/04/94 12X05 Quản trị doanh nghiệp 7.51557 T12.0035 12T10010939 Nguyễn Mai Quốc Bảo 11/04/94 12X05 Thiết kế kiến trúc 2.51558 T12.0035 12T10010939 Nguyễn Mai Quốc Bảo 11/04/94 12X05 Tổ chức thi công 4.01559 T12.0037 12T10010937 Trịnh Hiếu Bằng 03/06/93 12X05 An toàn lao động 9.01560 T12.0037 12T10010937 Trịnh Hiếu Bằng 03/06/93 12X05 Điện công trình 6.51561 T12.0037 12T10010937 Trịnh Hiếu Bằng 03/06/93 12X05 Dự toán 8.51562 T12.0037 12T10010937 Trịnh Hiếu Bằng 03/06/93 12X05 Kỹ thuật thi công 6.01563 T12.0037 12T10010937 Trịnh Hiếu Bằng 03/06/93 12X05 Luật xây dựng 7.01564 T12.0037 12T10010937 Trịnh Hiếu Bằng 03/06/93 12X05 Quản trị doanh nghiệp 10.01565 T12.0037 12T10010937 Trịnh Hiếu Bằng 03/06/93 12X05 Thiết kế kiến trúc 4.01566 T12.0037 12T10010937 Trịnh Hiếu Bằng 03/06/93 12X05 Tổ chức thi công 9.01567 T12.0046 12T10010940 Hồ Mạnh Cường 22/05/94 12X05 An toàn lao động 6.51568 T12.0046 12T10010940 Hồ Mạnh Cường 22/05/94 12X05 Điện công trình 2.51569 T12.0046 12T10010940 Hồ Mạnh Cường 22/05/94 12X05 Dự toán 1.51570 T12.0046 12T10010940 Hồ Mạnh Cường 22/05/94 12X05 Kỹ thuật thi công 2.01571 T12.0046 12T10010940 Hồ Mạnh Cường 22/05/94 12X05 Luật xây dựng 5.01572 T12.0046 12T10010940 Hồ Mạnh Cường 22/05/94 12X05 Quản trị doanh nghiệp 2.01573 T12.0046 12T10010940 Hồ Mạnh Cường 22/05/94 12X05 Thiết kế kiến trúc 3.51574 T12.0046 12T10010940 Hồ Mạnh Cường 22/05/94 12X05 Tổ chức thi công 0.01575 T12.0050 12T10010889 Dương Cầm 03/05/93 12X05 An toàn lao động 7.01576 T12.0050 12T10010889 Dương Cầm 03/05/93 12X05 Điện công trình 0.01577 T12.0050 12T10010889 Dương Cầm 03/05/93 12X05 Dự toán 0.0 Vắng thi1578 T12.0050 12T10010889 Dương Cầm 03/05/93 12X05 Kỹ thuật thi công 1.01579 T12.0050 12T10010889 Dương Cầm 03/05/93 12X05 Luật xây dựng 4.5

Trang 67/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1580 T12.0050 12T10010889 Dương Cầm 03/05/93 12X05 Quản trị doanh nghiệp 5.01581 T12.0050 12T10010889 Dương Cầm 03/05/93 12X05 Thiết kế kiến trúc 2.51582 T12.0050 12T10010889 Dương Cầm 03/05/93 12X05 Tổ chức thi công 2.01583 T12.0056 12T10010938 Nguyễn Văn Duy 03/12/94 12X05 An toàn lao động 8.01584 T12.0056 12T10010938 Nguyễn Văn Duy 03/12/94 12X05 Điện công trình 10.01585 T12.0056 12T10010938 Nguyễn Văn Duy 03/12/94 12X05 Dự toán 4.51586 T12.0056 12T10010938 Nguyễn Văn Duy 03/12/94 12X05 Kỹ thuật thi công 4.51587 T12.0056 12T10010938 Nguyễn Văn Duy 03/12/94 12X05 Luật xây dựng 4.01588 T12.0056 12T10010938 Nguyễn Văn Duy 03/12/94 12X05 Quản trị doanh nghiệp 9.01589 T12.0056 12T10010938 Nguyễn Văn Duy 03/12/94 12X05 Thiết kế kiến trúc 2.01590 T12.0056 12T10010938 Nguyễn Văn Duy 03/12/94 12X05 Tổ chức thi công 3.01591 T12.0058 12T10010916 Lê Ngọc ánh Dương 23/09/92 12X05 An toàn lao động 7.51592 T12.0058 12T10010916 Lê Ngọc ánh Dương 23/09/92 12X05 Điện công trình 5.01593 T12.0058 12T10010916 Lê Ngọc ánh Dương 23/09/92 12X05 Dự toán 3.01594 T12.0058 12T10010916 Lê Ngọc ánh Dương 23/09/92 12X05 Kỹ thuật thi công 1.51595 T12.0058 12T10010916 Lê Ngọc ánh Dương 23/09/92 12X05 Luật xây dựng 6.01596 T12.0058 12T10010916 Lê Ngọc ánh Dương 23/09/92 12X05 Quản trị doanh nghiệp 9.01597 T12.0058 12T10010916 Lê Ngọc ánh Dương 23/09/92 12X05 Thiết kế kiến trúc 3.01598 T12.0058 12T10010916 Lê Ngọc ánh Dương 23/09/92 12X05 Tổ chức thi công 4.01599 T12.0071 12T10010935Đinh Thanh Huy 23/10/94 12X05 An toàn lao động 0.0 Vắng thi1600 T12.0071 12T10010935Đinh Thanh Huy 23/10/94 12X05 Điện công trình 0.0 Vắng thi1601 T12.0071 12T10010935Đinh Thanh Huy 23/10/94 12X05 Dự toán 0.0 Vắng thi1602 T12.0071 12T10010935Đinh Thanh Huy 23/10/94 12X05 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi1603 T12.0071 12T10010935Đinh Thanh Huy 23/10/94 12X05 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi

Trang 68/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1604 T12.0071 12T10010935Đinh Thanh Huy 23/10/94 12X05 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi1605 T12.0071 12T10010935Đinh Thanh Huy 23/10/94 12X05 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi1606 T12.0071 12T10010935Đinh Thanh Huy 23/10/94 12X05 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi1607 T12.0077 12T10010888 Phạm Trường Hải 19/01/93 12X05 An toàn lao động 6.51608 T12.0077 12T10010888 Phạm Trường Hải 19/01/93 12X05 Điện công trình 3.01609 T12.0077 12T10010888 Phạm Trường Hải 19/01/93 12X05 Dự toán 2.01610 T12.0077 12T10010888 Phạm Trường Hải 19/01/93 12X05 Kỹ thuật thi công 5.51611 T12.0077 12T10010888 Phạm Trường Hải 19/01/93 12X05 Luật xây dựng 6.01612 T12.0077 12T10010888 Phạm Trường Hải 19/01/93 12X05 Quản trị doanh nghiệp 7.01613 T12.0077 12T10010888 Phạm Trường Hải 19/01/93 12X05 Thiết kế kiến trúc 3.51614 T12.0077 12T10010888 Phạm Trường Hải 19/01/93 12X05 Tổ chức thi công 5.01615 T12.0081 12T10010928 Nguyễn Văn Hậu 12/03/93 12X05 An toàn lao động 5.01616 T12.0081 12T10010928 Nguyễn Văn Hậu 12/03/93 12X05 Điện công trình 6.01617 T12.0081 12T10010928 Nguyễn Văn Hậu 12/03/93 12X05 Dự toán 1.01618 T12.0081 12T10010928 Nguyễn Văn Hậu 12/03/93 12X05 Kỹ thuật thi công 3.01619 T12.0081 12T10010928 Nguyễn Văn Hậu 12/03/93 12X05 Luật xây dựng 4.01620 T12.0081 12T10010928 Nguyễn Văn Hậu 12/03/93 12X05 Quản trị doanh nghiệp 4.51621 T12.0081 12T10010928 Nguyễn Văn Hậu 12/03/93 12X05 Thiết kế kiến trúc 3.51622 T12.0081 12T10010928 Nguyễn Văn Hậu 12/03/93 12X05 Tổ chức thi công 3.51623 T12.0082 12T10010929 Nguyễn Hoàng Hậu 24/11/94 12X05 An toàn lao động 0.0 Vắng thi1624 T12.0082 12T10010929 Nguyễn Hoàng Hậu 24/11/94 12X05 Điện công trình 0.0 Vắng thi1625 T12.0082 12T10010929 Nguyễn Hoàng Hậu 24/11/94 12X05 Dự toán 0.0 Vắng thi1626 T12.0082 12T10010929 Nguyễn Hoàng Hậu 24/11/94 12X05 Kỹ thuật thi công 0.0 Vắng thi1627 T12.0082 12T10010929 Nguyễn Hoàng Hậu 24/11/94 12X05 Luật xây dựng 0.0 Vắng thi

Trang 69/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1628 T12.0082 12T10010929 Nguyễn Hoàng Hậu 24/11/94 12X05 Quản trị doanh nghiệp 0.0 Vắng thi1629 T12.0082 12T10010929 Nguyễn Hoàng Hậu 24/11/94 12X05 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi1630 T12.0082 12T10010929 Nguyễn Hoàng Hậu 24/11/94 12X05 Tổ chức thi công 0.0 Vắng thi1631 T12.0085 12T10010994 Mai Thanh Hùng 21/10/91 12X05 An toàn lao động 8.01632 T12.0085 12T10010994 Mai Thanh Hùng 21/10/91 12X05 Điện công trình 5.51633 T12.0085 12T10010994 Mai Thanh Hùng 21/10/91 12X05 Dự toán 5.01634 T12.0085 12T10010994 Mai Thanh Hùng 21/10/91 12X05 Kỹ thuật thi công 4.51635 T12.0085 12T10010994 Mai Thanh Hùng 21/10/91 12X05 Luật xây dựng 5.01636 T12.0085 12T10010994 Mai Thanh Hùng 21/10/91 12X05 Quản trị doanh nghiệp 3.01637 T12.0085 12T10010994 Mai Thanh Hùng 21/10/91 12X05 Thiết kế kiến trúc 3.51638 T12.0085 12T10010994 Mai Thanh Hùng 21/10/91 12X05 Tổ chức thi công 6.01639 T12.0087 12T10010926 Nguyễn Thanh Hừng 19/09/93 12X05 An toàn lao động 6.51640 T12.0087 12T10010926 Nguyễn Thanh Hừng 19/09/93 12X05 Điện công trình 3.51641 T12.0087 12T10010926 Nguyễn Thanh Hừng 19/09/93 12X05 Dự toán 1.51642 T12.0087 12T10010926 Nguyễn Thanh Hừng 19/09/93 12X05 Kỹ thuật thi công 0.01643 T12.0087 12T10010926 Nguyễn Thanh Hừng 19/09/93 12X05 Luật xây dựng 5.01644 T12.0087 12T10010926 Nguyễn Thanh Hừng 19/09/93 12X05 Quản trị doanh nghiệp 1.01645 T12.0087 12T10010926 Nguyễn Thanh Hừng 19/09/93 12X05 Thiết kế kiến trúc 3.01646 T12.0087 12T10010926 Nguyễn Thanh Hừng 19/09/93 12X05 Tổ chức thi công 5.01647 T12.0094 12T10010875 Nguyễn Quốc Khánh 30/07/94 12X05 An toàn lao động 6.51648 T12.0094 12T10010875 Nguyễn Quốc Khánh 30/07/94 12X05 Điện công trình 4.51649 T12.0094 12T10010875 Nguyễn Quốc Khánh 30/07/94 12X05 Dự toán 3.51650 T12.0094 12T10010875 Nguyễn Quốc Khánh 30/07/94 12X05 Kỹ thuật thi công 2.01651 T12.0094 12T10010875 Nguyễn Quốc Khánh 30/07/94 12X05 Luật xây dựng 5.0

Trang 70/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1652 T12.0094 12T10010875 Nguyễn Quốc Khánh 30/07/94 12X05 Quản trị doanh nghiệp 5.51653 T12.0094 12T10010875 Nguyễn Quốc Khánh 30/07/94 12X05 Thiết kế kiến trúc 2.01654 T12.0094 12T10010875 Nguyễn Quốc Khánh 30/07/94 12X05 Tổ chức thi công 2.51655 T12.0096 111001178 Nguyễn Đặng Khánh 20/08/93 12X05 An toàn lao động 8.01656 T12.0096 111001178 Nguyễn Đặng Khánh 20/08/93 12X05 Điện công trình 5.01657 T12.0096 111001178 Nguyễn Đặng Khánh 20/08/93 12X05 Dự toán 0.01658 T12.0096 111001178 Nguyễn Đặng Khánh 20/08/93 12X05 Kỹ thuật thi công 2.51659 T12.0096 111001178 Nguyễn Đặng Khánh 20/08/93 12X05 Luật xây dựng 6.01660 T12.0096 111001178 Nguyễn Đặng Khánh 20/08/93 12X05 Quản trị doanh nghiệp 7.51661 T12.0096 111001178 Nguyễn Đặng Khánh 20/08/93 12X05 Thiết kế kiến trúc 2.01662 T12.0096 111001178 Nguyễn Đặng Khánh 20/08/93 12X05 Tổ chức thi công 1.01663 T12.0114 12T10010931 Mã Phát Lợi 30/04/94 12X05 An toàn lao động 7.01664 T12.0114 12T10010931 Mã Phát Lợi 30/04/94 12X05 Điện công trình 4.01665 T12.0114 12T10010931 Mã Phát Lợi 30/04/94 12X05 Dự toán 0.01666 T12.0114 12T10010931 Mã Phát Lợi 30/04/94 12X05 Kỹ thuật thi công 2.01667 T12.0114 12T10010931 Mã Phát Lợi 30/04/94 12X05 Luật xây dựng 4.01668 T12.0114 12T10010931 Mã Phát Lợi 30/04/94 12X05 Quản trị doanh nghiệp 2.51669 T12.0114 12T10010931 Mã Phát Lợi 30/04/94 12X05 Thiết kế kiến trúc 1.51670 T12.0114 12T10010931 Mã Phát Lợi 30/04/94 12X05 Tổ chức thi công 3.01671 T12.0127 12T10010932 Nguyễn Hiếu Nghĩa 13/10/94 12X05 An toàn lao động 6.01672 T12.0127 12T10010932 Nguyễn Hiếu Nghĩa 13/10/94 12X05 Điện công trình 7.01673 T12.0127 12T10010932 Nguyễn Hiếu Nghĩa 13/10/94 12X05 Dự toán 7.51674 T12.0127 12T10010932 Nguyễn Hiếu Nghĩa 13/10/94 12X05 Kỹ thuật thi công 5.01675 T12.0127 12T10010932 Nguyễn Hiếu Nghĩa 13/10/94 12X05 Luật xây dựng 4.0

Trang 71/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1676 T12.0127 12T10010932 Nguyễn Hiếu Nghĩa 13/10/94 12X05 Quản trị doanh nghiệp 7.01677 T12.0127 12T10010932 Nguyễn Hiếu Nghĩa 13/10/94 12X05 Thiết kế kiến trúc 6.01678 T12.0127 12T10010932 Nguyễn Hiếu Nghĩa 13/10/94 12X05 Tổ chức thi công 7.51679 T12.0130 12T10011107 Nguyễn Trọng Nguyễn 03/02/93 12X05 An toàn lao động 6.01680 T12.0130 12T10011107 Nguyễn Trọng Nguyễn 03/02/93 12X05 Điện công trình 6.51681 T12.0130 12T10011107 Nguyễn Trọng Nguyễn 03/02/93 12X05 Dự toán 6.51682 T12.0130 12T10011107 Nguyễn Trọng Nguyễn 03/02/93 12X05 Kỹ thuật thi công 4.51683 T12.0130 12T10011107 Nguyễn Trọng Nguyễn 03/02/93 12X05 Luật xây dựng 6.01684 T12.0130 12T10011107 Nguyễn Trọng Nguyễn 03/02/93 12X05 Quản trị doanh nghiệp 5.01685 T12.0130 12T10011107 Nguyễn Trọng Nguyễn 03/02/93 12X05 Thiết kế kiến trúc 1.01686 T12.0130 12T10011107 Nguyễn Trọng Nguyễn 03/02/93 12X05 Tổ chức thi công 4.01687 T12.0132 12T10010948 Trần Hoàng Nhân 15/09/93 12X05 An toàn lao động 7.01688 T12.0132 12T10010948 Trần Hoàng Nhân 15/09/93 12X05 Điện công trình 8.01689 T12.0132 12T10010948 Trần Hoàng Nhân 15/09/93 12X05 Dự toán 6.01690 T12.0132 12T10010948 Trần Hoàng Nhân 15/09/93 12X05 Kỹ thuật thi công 3.51691 T12.0132 12T10010948 Trần Hoàng Nhân 15/09/93 12X05 Luật xây dựng 5.01692 T12.0132 12T10010948 Trần Hoàng Nhân 15/09/93 12X05 Quản trị doanh nghiệp 6.01693 T12.0132 12T10010948 Trần Hoàng Nhân 15/09/93 12X05 Thiết kế kiến trúc 6.01694 T12.0132 12T10010948 Trần Hoàng Nhân 15/09/93 12X05 Tổ chức thi công 4.01695 T12.0133 12T10011076 Nguyễn Đinh Trí Nhân 21/07/87 12X05 An toàn lao động 8.01696 T12.0133 12T10011076 Nguyễn Đinh Trí Nhân 21/07/87 12X05 Điện công trình 7.01697 T12.0133 12T10011076 Nguyễn Đinh Trí Nhân 21/07/87 12X05 Dự toán 7.01698 T12.0133 12T10011076 Nguyễn Đinh Trí Nhân 21/07/87 12X05 Kỹ thuật thi công 5.51699 T12.0133 12T10011076 Nguyễn Đinh Trí Nhân 21/07/87 12X05 Luật xây dựng 5.0

Trang 72/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1700 T12.0133 12T10011076 Nguyễn Đinh Trí Nhân 21/07/87 12X05 Quản trị doanh nghiệp 5.51701 T12.0133 12T10011076 Nguyễn Đinh Trí Nhân 21/07/87 12X05 Thiết kế kiến trúc 0.01702 T12.0133 12T10011076 Nguyễn Đinh Trí Nhân 21/07/87 12X05 Tổ chức thi công 8.51703 T12.0135 12T10010842 Nguyễn Hồ Minh Nhẫn 15/06/94 12X05 An toàn lao động 6.01704 T12.0135 12T10010842 Nguyễn Hồ Minh Nhẫn 15/06/94 12X05 Điện công trình 6.01705 T12.0135 12T10010842 Nguyễn Hồ Minh Nhẫn 15/06/94 12X05 Dự toán 7.01706 T12.0135 12T10010842 Nguyễn Hồ Minh Nhẫn 15/06/94 12X05 Kỹ thuật thi công 2.01707 T12.0135 12T10010842 Nguyễn Hồ Minh Nhẫn 15/06/94 12X05 Luật xây dựng 5.01708 T12.0135 12T10010842 Nguyễn Hồ Minh Nhẫn 15/06/94 12X05 Quản trị doanh nghiệp 5.01709 T12.0135 12T10010842 Nguyễn Hồ Minh Nhẫn 15/06/94 12X05 Thiết kế kiến trúc 3.01710 T12.0135 12T10010842 Nguyễn Hồ Minh Nhẫn 15/06/94 12X05 Tổ chức thi công 9.01711 T12.0141 12T10010843 Lê Phương 31/10/93 12X05 An toàn lao động 6.51712 T12.0141 12T10010843 Lê Phương 31/10/93 12X05 Điện công trình 5.51713 T12.0141 12T10010843 Lê Phương 31/10/93 12X05 Dự toán 5.01714 T12.0141 12T10010843 Lê Phương 31/10/93 12X05 Kỹ thuật thi công 4.51715 T12.0141 12T10010843 Lê Phương 31/10/93 12X05 Luật xây dựng 4.01716 T12.0141 12T10010843 Lê Phương 31/10/93 12X05 Quản trị doanh nghiệp 3.01717 T12.0141 12T10010843 Lê Phương 31/10/93 12X05 Thiết kế kiến trúc 2.51718 T12.0141 12T10010843 Lê Phương 31/10/93 12X05 Tổ chức thi công 4.01719 T12.0145 12T10010936 Nguyễn Tấn Phát 19/04/94 12X05 An toàn lao động 6.01720 T12.0145 12T10010936 Nguyễn Tấn Phát 19/04/94 12X05 Điện công trình 3.51721 T12.0145 12T10010936 Nguyễn Tấn Phát 19/04/94 12X05 Dự toán 0.01722 T12.0145 12T10010936 Nguyễn Tấn Phát 19/04/94 12X05 Kỹ thuật thi công 1.51723 T12.0145 12T10010936 Nguyễn Tấn Phát 19/04/94 12X05 Luật xây dựng 5.0

Trang 73/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1724 T12.0145 12T10010936 Nguyễn Tấn Phát 19/04/94 12X05 Quản trị doanh nghiệp 3.01725 T12.0145 12T10010936 Nguyễn Tấn Phát 19/04/94 12X05 Thiết kế kiến trúc 0.0 Vắng thi1726 T12.0145 12T10010936 Nguyễn Tấn Phát 19/04/94 12X05 Tổ chức thi công 2.01727 T12.0183 12T10021168 Nguyễn Thạnh Trị 11/05/94 12X05 An toàn lao động 7.51728 T12.0183 12T10021168 Nguyễn Thạnh Trị 11/05/94 12X05 Điện công trình 7.51729 T12.0183 12T10021168 Nguyễn Thạnh Trị 11/05/94 12X05 Dự toán 6.01730 T12.0183 12T10021168 Nguyễn Thạnh Trị 11/05/94 12X05 Kỹ thuật thi công 5.01731 T12.0183 12T10021168 Nguyễn Thạnh Trị 11/05/94 12X05 Luật xây dựng 4.51732 T12.0183 12T10021168 Nguyễn Thạnh Trị 11/05/94 12X05 Quản trị doanh nghiệp 7.01733 T12.0183 12T10021168 Nguyễn Thạnh Trị 11/05/94 12X05 Thiết kế kiến trúc 5.01734 T12.0183 12T10021168 Nguyễn Thạnh Trị 11/05/94 12X05 Tổ chức thi công 5.01735 T12.0191 12T10010863 Võ Công Tâm 11/11/94 12X05 An toàn lao động 7.01736 T12.0191 12T10010863 Võ Công Tâm 11/11/94 12X05 Điện công trình 2.01737 T12.0191 12T10010863 Võ Công Tâm 11/11/94 12X05 Dự toán 0.01738 T12.0191 12T10010863 Võ Công Tâm 11/11/94 12X05 Kỹ thuật thi công 1.01739 T12.0191 12T10010863 Võ Công Tâm 11/11/94 12X05 Luật xây dựng 4.01740 T12.0191 12T10010863 Võ Công Tâm 11/11/94 12X05 Quản trị doanh nghiệp 6.01741 T12.0191 12T10010863 Võ Công Tâm 11/11/94 12X05 Thiết kế kiến trúc 1.51742 T12.0191 12T10010863 Võ Công Tâm 11/11/94 12X05 Tổ chức thi công 3.51743 T12.0192 12T10010864 Phan Thanh Tâm 05/07/93 12X05 An toàn lao động 5.51744 T12.0192 12T10010864 Phan Thanh Tâm 05/07/93 12X05 Điện công trình 1.51745 T12.0192 12T10010864 Phan Thanh Tâm 05/07/93 12X05 Dự toán 0.01746 T12.0192 12T10010864 Phan Thanh Tâm 05/07/93 12X05 Kỹ thuật thi công 2.01747 T12.0192 12T10010864 Phan Thanh Tâm 05/07/93 12X05 Luật xây dựng 4.0

Trang 74/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1748 T12.0192 12T10010864 Phan Thanh Tâm 05/07/93 12X05 Quản trị doanh nghiệp 5.01749 T12.0192 12T10010864 Phan Thanh Tâm 05/07/93 12X05 Thiết kế kiến trúc 3.01750 T12.0192 12T10010864 Phan Thanh Tâm 05/07/93 12X05 Tổ chức thi công 1.01751 T12.0202 12T10010838 Dương Quốc Tính 11/09/94 12X05 An toàn lao động 6.51752 T12.0202 12T10010838 Dương Quốc Tính 11/09/94 12X05 Điện công trình 3.51753 T12.0202 12T10010838 Dương Quốc Tính 11/09/94 12X05 Dự toán 2.51754 T12.0202 12T10010838 Dương Quốc Tính 11/09/94 12X05 Kỹ thuật thi công 5.01755 T12.0202 12T10010838 Dương Quốc Tính 11/09/94 12X05 Luật xây dựng 6.01756 T12.0202 12T10010838 Dương Quốc Tính 11/09/94 12X05 Quản trị doanh nghiệp 5.01757 T12.0202 12T10010838 Dương Quốc Tính 11/09/94 12X05 Thiết kế kiến trúc 6.01758 T12.0202 12T10010838 Dương Quốc Tính 11/09/94 12X05 Tổ chức thi công 1.51759 T12.0215 12T10010934 Ung Văn Xuân 04/01/94 12X05 An toàn lao động 5.51760 T12.0215 12T10010934 Ung Văn Xuân 04/01/94 12X05 Điện công trình 4.01761 T12.0215 12T10010934 Ung Văn Xuân 04/01/94 12X05 Dự toán 0.01762 T12.0215 12T10010934 Ung Văn Xuân 04/01/94 12X05 Kỹ thuật thi công 1.51763 T12.0215 12T10010934 Ung Văn Xuân 04/01/94 12X05 Luật xây dựng 5.01764 T12.0215 12T10010934 Ung Văn Xuân 04/01/94 12X05 Quản trị doanh nghiệp 6.01765 T12.0215 12T10010934 Ung Văn Xuân 04/01/94 12X05 Thiết kế kiến trúc 3.51766 T12.0215 12T10010934 Ung Văn Xuân 04/01/94 12X05 Tổ chức thi công 1.01767 T12.0222 12T10010847 Phạm Tuấn Đạt 03/02/93 12X05 An toàn lao động 7.01768 T12.0222 12T10010847 Phạm Tuấn Đạt 03/02/93 12X05 Điện công trình 6.51769 T12.0222 12T10010847 Phạm Tuấn Đạt 03/02/93 12X05 Dự toán 3.01770 T12.0222 12T10010847 Phạm Tuấn Đạt 03/02/93 12X05 Kỹ thuật thi công 4.01771 T12.0222 12T10010847 Phạm Tuấn Đạt 03/02/93 12X05 Luật xây dựng 6.0

Trang 75/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1772 T12.0222 12T10010847 Phạm Tuấn Đạt 03/02/93 12X05 Quản trị doanh nghiệp 9.01773 T12.0222 12T10010847 Phạm Tuấn Đạt 03/02/93 12X05 Thiết kế kiến trúc 5.01774 T12.0222 12T10010847 Phạm Tuấn Đạt 03/02/93 12X05 Tổ chức thi công 5.51775 T12.0224 12T10010927 Huỳnh Tấn Đạt 30/05/94 12X05 An toàn lao động 6.01776 T12.0224 12T10010927 Huỳnh Tấn Đạt 30/05/94 12X05 Điện công trình 5.51777 T12.0224 12T10010927 Huỳnh Tấn Đạt 30/05/94 12X05 Dự toán 2.51778 T12.0224 12T10010927 Huỳnh Tấn Đạt 30/05/94 12X05 Kỹ thuật thi công 3.51779 T12.0224 12T10010927 Huỳnh Tấn Đạt 30/05/94 12X05 Luật xây dựng 4.51780 T12.0224 12T10010927 Huỳnh Tấn Đạt 30/05/94 12X05 Quản trị doanh nghiệp 6.01781 T12.0224 12T10010927 Huỳnh Tấn Đạt 30/05/94 12X05 Thiết kế kiến trúc 4.51782 T12.0224 12T10010927 Huỳnh Tấn Đạt 30/05/94 12X05 Tổ chức thi công 5.01783 T13.0001 13T10010001 Trần Trí Cường 27/06/91 13X01 Chính trị 8.01784 T13.0001 13T10010001 Trần Trí Cường 27/06/91 13X01 Giáo dục pháp luật 8.01785 T13.0001 13T10010001 Trần Trí Cường 27/06/91 13X01 Sức bền vật liệu 4.01786 T13.0001 13T10010001 Trần Trí Cường 27/06/91 13X01 Vật liệu xây dựng 5.01787 T13.0001 13T10010001 Trần Trí Cường 27/06/91 13X01 Vẽ kỹ thuật 1.51788 T13.0002 13T10010002 Nguyễn Chí Cường 26/09/95 13X01 Chính trị 7.01789 T13.0002 13T10010002 Nguyễn Chí Cường 26/09/95 13X01 Giáo dục pháp luật 7.01790 T13.0002 13T10010002 Nguyễn Chí Cường 26/09/95 13X01 Sức bền vật liệu 3.51791 T13.0002 13T10010002 Nguyễn Chí Cường 26/09/95 13X01 Vật liệu xây dựng 5.01792 T13.0002 13T10010002 Nguyễn Chí Cường 26/09/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 5.51793 T13.0003 13T10010003 Lê Chí Cảnh 24/12/94 13X01 Chính trị 8.01794 T13.0003 13T10010003 Lê Chí Cảnh 24/12/94 13X01 Giáo dục pháp luật 8.01795 T13.0003 13T10010003 Lê Chí Cảnh 24/12/94 13X01 Sức bền vật liệu 1.0

Trang 76/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1796 T13.0003 13T10010003 Lê Chí Cảnh 24/12/94 13X01 Vật liệu xây dựng 4.51797 T13.0003 13T10010003 Lê Chí Cảnh 24/12/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 6.51798 T13.0004 13T10010004 Trần Thị Thúy Diễm 09/10/91 13X01 Chính trị 5.01799 T13.0004 13T10010004 Trần Thị Thúy Diễm 09/10/91 13X01 Giáo dục pháp luật 7.51800 T13.0004 13T10010004 Trần Thị Thúy Diễm 09/10/91 13X01 Sức bền vật liệu 3.51801 T13.0004 13T10010004 Trần Thị Thúy Diễm 09/10/91 13X01 Vật liệu xây dựng 5.51802 T13.0004 13T10010004 Trần Thị Thúy Diễm 09/10/91 13X01 Vẽ kỹ thuật 7.51803 T13.0005 13T10010005 Huỳnh Thành Dự 10/07/95 13X01 Chính trị 7.01804 T13.0005 13T10010005 Huỳnh Thành Dự 10/07/95 13X01 Giáo dục pháp luật 7.01805 T13.0005 13T10010005 Huỳnh Thành Dự 10/07/95 13X01 Sức bền vật liệu 1.51806 T13.0005 13T10010005 Huỳnh Thành Dự 10/07/95 13X01 Vật liệu xây dựng 5.01807 T13.0005 13T10010005 Huỳnh Thành Dự 10/07/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 0.51808 T13.0006 13T10010006 Phạm Tòng Em 21/02/94 13X01 Chính trị 6.01809 T13.0006 13T10010006 Phạm Tòng Em 21/02/94 13X01 Giáo dục pháp luật 7.01810 T13.0006 13T10010006 Phạm Tòng Em 21/02/94 13X01 Sức bền vật liệu 4.01811 T13.0006 13T10010006 Phạm Tòng Em 21/02/94 13X01 Vật liệu xây dựng 5.01812 T13.0006 13T10010006 Phạm Tòng Em 21/02/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 5.51813 T13.0007 13T10010007 Võ Trọng Hiếu 01/08/95 13X01 Chính trị 7.01814 T13.0007 13T10010007 Võ Trọng Hiếu 01/08/95 13X01 Giáo dục pháp luật 6.01815 T13.0007 13T10010007 Võ Trọng Hiếu 01/08/95 13X01 Sức bền vật liệu 2.01816 T13.0007 13T10010007 Võ Trọng Hiếu 01/08/95 13X01 Vật liệu xây dựng 4.01817 T13.0007 13T10010007 Võ Trọng Hiếu 01/08/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 3.01818 T13.0008 13T10010008 Võ Thành Hiếu 14/07/93 13X01 Chính trị 2.01819 T13.0008 13T10010008 Võ Thành Hiếu 14/07/93 13X01 Giáo dục pháp luật 7.0

Trang 77/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1820 T13.0008 13T10010008 Võ Thành Hiếu 14/07/93 13X01 Sức bền vật liệu 1.01821 T13.0008 13T10010008 Võ Thành Hiếu 14/07/93 13X01 Vật liệu xây dựng 3.51822 T13.0008 13T10010008 Võ Thành Hiếu 14/07/93 13X01 Vẽ kỹ thuật 0.51823 T13.0009 13T10010009 Nguyễn Minh Hiếu 25/02/92 13X01 Chính trị 9.01824 T13.0009 13T10010009 Nguyễn Minh Hiếu 25/02/92 13X01 Giáo dục pháp luật 8.01825 T13.0009 13T10010009 Nguyễn Minh Hiếu 25/02/92 13X01 Sức bền vật liệu 1.51826 T13.0009 13T10010009 Nguyễn Minh Hiếu 25/02/92 13X01 Vật liệu xây dựng 2.51827 T13.0009 13T10010009 Nguyễn Minh Hiếu 25/02/92 13X01 Vẽ kỹ thuật 7.01828 T13.0010 13T10010010 Nguyễn Ngọc Hưng 15/03/95 13X01 Chính trị 8.01829 T13.0010 13T10010010 Nguyễn Ngọc Hưng 15/03/95 13X01 Giáo dục pháp luật 8.51830 T13.0010 13T10010010 Nguyễn Ngọc Hưng 15/03/95 13X01 Sức bền vật liệu 4.01831 T13.0010 13T10010010 Nguyễn Ngọc Hưng 15/03/95 13X01 Vật liệu xây dựng 4.51832 T13.0010 13T10010010 Nguyễn Ngọc Hưng 15/03/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 5.51833 T13.0011 13T10010011 Trà Vủ Hải 09/11/93 13X01 Chính trị 6.01834 T13.0011 13T10010011 Trà Vủ Hải 09/11/93 13X01 Giáo dục pháp luật 5.01835 T13.0011 13T10010011 Trà Vủ Hải 09/11/93 13X01 Sức bền vật liệu 5.01836 T13.0011 13T10010011 Trà Vủ Hải 09/11/93 13X01 Vật liệu xây dựng 4.51837 T13.0011 13T10010011 Trà Vủ Hải 09/11/93 13X01 Vẽ kỹ thuật 5.01838 T13.0012 13T10010012 Trà Ngọc Hải 02/07/95 13X01 Chính trị 8.01839 T13.0012 13T10010012 Trà Ngọc Hải 02/07/95 13X01 Giáo dục pháp luật 8.01840 T13.0012 13T10010012 Trà Ngọc Hải 02/07/95 13X01 Sức bền vật liệu 1.01841 T13.0012 13T10010012 Trà Ngọc Hải 02/07/95 13X01 Vật liệu xây dựng 5.51842 T13.0012 13T10010012 Trà Ngọc Hải 02/07/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 2.01843 T13.0013 13T10010013 Huỳnh Vủ Hảo 01/01/94 13X01 Chính trị 6.0

Trang 78/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1844 T13.0013 13T10010013 Huỳnh Vủ Hảo 01/01/94 13X01 Giáo dục pháp luật 8.51845 T13.0013 13T10010013 Huỳnh Vủ Hảo 01/01/94 13X01 Sức bền vật liệu 5.01846 T13.0013 13T10010013 Huỳnh Vủ Hảo 01/01/94 13X01 Vật liệu xây dựng 5.01847 T13.0013 13T10010013 Huỳnh Vủ Hảo 01/01/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 2.01848 T13.0014 13T10010014 Nguyễn Toàn Trung Hậu 12/05/95 13X01 Chính trị 0.0 Vắng thi1849 T13.0014 13T10010014 Nguyễn Toàn Trung Hậu 12/05/95 13X01 Giáo dục pháp luật 0.0 Vắng thi1850 T13.0014 13T10010014 Nguyễn Toàn Trung Hậu 12/05/95 13X01 Sức bền vật liệu 0.0 Vắng thi1851 T13.0014 13T10010014 Nguyễn Toàn Trung Hậu 12/05/95 13X01 Vật liệu xây dựng 0.0 Vắng thi1852 T13.0014 13T10010014 Nguyễn Toàn Trung Hậu 12/05/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 0.0 Vắng thi1853 T13.0015 13T10010015 Lê Long Hồ 23/07/91 13X01 Chính trị 8.01854 T13.0015 13T10010015 Lê Long Hồ 23/07/91 13X01 Giáo dục pháp luật 8.01855 T13.0015 13T10010015 Lê Long Hồ 23/07/91 13X01 Sức bền vật liệu 6.01856 T13.0015 13T10010015 Lê Long Hồ 23/07/91 13X01 Vật liệu xây dựng 7.01857 T13.0015 13T10010015 Lê Long Hồ 23/07/91 13X01 Vẽ kỹ thuật 5.51858 T13.0016 13T10010016 Nguyễn Hoàng Khang 09/09/94 13X01 Chính trị 7.01859 T13.0016 13T10010016 Nguyễn Hoàng Khang 09/09/94 13X01 Giáo dục pháp luật 8.01860 T13.0016 13T10010016 Nguyễn Hoàng Khang 09/09/94 13X01 Sức bền vật liệu 6.51861 T13.0016 13T10010016 Nguyễn Hoàng Khang 09/09/94 13X01 Vật liệu xây dựng 6.51862 T13.0016 13T10010016 Nguyễn Hoàng Khang 09/09/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 5.51863 T13.0017 13T10010017 Lê Dương Khang 10/05/95 13X01 Chính trị 7.01864 T13.0017 13T10010017 Lê Dương Khang 10/05/95 13X01 Giáo dục pháp luật 8.01865 T13.0017 13T10010017 Lê Dương Khang 10/05/95 13X01 Sức bền vật liệu 7.51866 T13.0017 13T10010017 Lê Dương Khang 10/05/95 13X01 Vật liệu xây dựng 6.01867 T13.0017 13T10010017 Lê Dương Khang 10/05/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 6.0

Trang 79/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1868 T13.0018 13T10010018 Mạc Tấn Khả 27/11/95 13X01 Chính trị 0.0 Vắng thi1869 T13.0018 13T10010018 Mạc Tấn Khả 27/11/95 13X01 Giáo dục pháp luật 0.0 Vắng thi1870 T13.0018 13T10010018 Mạc Tấn Khả 27/11/95 13X01 Sức bền vật liệu 0.0 Vắng thi1871 T13.0018 13T10010018 Mạc Tấn Khả 27/11/95 13X01 Vật liệu xây dựng 0.0 Vắng thi1872 T13.0018 13T10010018 Mạc Tấn Khả 27/11/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 0.0 Vắng thi1873 T13.0019 13T10010019 Nguyễn Quốc Khánh 19/08/94 13X01 Chính trị 6.01874 T13.0019 13T10010019 Nguyễn Quốc Khánh 19/08/94 13X01 Giáo dục pháp luật 6.01875 T13.0019 13T10010019 Nguyễn Quốc Khánh 19/08/94 13X01 Sức bền vật liệu 1.01876 T13.0019 13T10010019 Nguyễn Quốc Khánh 19/08/94 13X01 Vật liệu xây dựng 6.51877 T13.0019 13T10010019 Nguyễn Quốc Khánh 19/08/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 3.01878 T13.0020 13T10010020 Lê Tuấn Kiệt 05/08/82 13X01 Chính trị 7.01879 T13.0020 13T10010020 Lê Tuấn Kiệt 05/08/82 13X01 Giáo dục pháp luật 5.01880 T13.0020 13T10010020 Lê Tuấn Kiệt 05/08/82 13X01 Sức bền vật liệu 1.01881 T13.0020 13T10010020 Lê Tuấn Kiệt 05/08/82 13X01 Vật liệu xây dựng 3.51882 T13.0020 13T10010020 Lê Tuấn Kiệt 05/08/82 13X01 Vẽ kỹ thuật 3.01883 T13.0021 13T10010021 Đinh Tấn Kiệt 23/03/94 13X01 Chính trị 7.01884 T13.0021 13T10010021 Đinh Tấn Kiệt 23/03/94 13X01 Giáo dục pháp luật 6.01885 T13.0021 13T10010021Đinh Tấn Kiệt 23/03/94 13X01 Sức bền vật liệu 0.0 Vắng thi1886 T13.0021 13T10010021 Đinh Tấn Kiệt 23/03/94 13X01 Vật liệu xây dựng 5.01887 T13.0021 13T10010021 Đinh Tấn Kiệt 23/03/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 0.01888 T13.0022 13T10010022 Nguyễn Thị Yến Loan 01/07/94 13X01 Chính trị 8.01889 T13.0022 13T10010022 Nguyễn Thị Yến Loan 01/07/94 13X01 Giáo dục pháp luật 8.01890 T13.0022 13T10010022 Nguyễn Thị Yến Loan 01/07/94 13X01 Sức bền vật liệu 8.51891 T13.0022 13T10010022 Nguyễn Thị Yến Loan 01/07/94 13X01 Vật liệu xây dựng 6.5

Trang 80/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1892 T13.0022 13T10010022 Nguyễn Thị Yến Loan 01/07/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 5.51893 T13.0023 13T10010023 Huỳnh Phước Lộc 07/04/89 13X01 Chính trị 8.01894 T13.0023 13T10010023 Huỳnh Phước Lộc 07/04/89 13X01 Giáo dục pháp luật 8.01895 T13.0023 13T10010023 Huỳnh Phước Lộc 07/04/89 13X01 Sức bền vật liệu 10.01896 T13.0023 13T10010023 Huỳnh Phước Lộc 07/04/89 13X01 Vật liệu xây dựng 6.51897 T13.0023 13T10010023 Huỳnh Phước Lộc 07/04/89 13X01 Vẽ kỹ thuật 7.51898 T13.0024 13T10010024 Trần Quốc Lực 15/12/95 13X01 Chính trị 5.01899 T13.0024 13T10010024 Trần Quốc Lực 15/12/95 13X01 Giáo dục pháp luật 7.51900 T13.0024 13T10010024 Trần Quốc Lực 15/12/95 13X01 Sức bền vật liệu 5.01901 T13.0024 13T10010024 Trần Quốc Lực 15/12/95 13X01 Vật liệu xây dựng 5.51902 T13.0024 13T10010024 Trần Quốc Lực 15/12/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 4.51903 T13.0025 13T10010025 Phan Thiện Minh 10/10/94 13X01 Chính trị 0.01904 T13.0025 13T10010025 Phan Thiện Minh 10/10/94 13X01 Giáo dục pháp luật 7.51905 T13.0025 13T10010025 Phan Thiện Minh 10/10/94 13X01 Sức bền vật liệu 8.51906 T13.0025 13T10010025 Phan Thiện Minh 10/10/94 13X01 Vật liệu xây dựng 6.51907 T13.0025 13T10010025 Phan Thiện Minh 10/10/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 6.51908 T13.0026 13T10010026 Lưu Hoàng Minh 02/10/95 13X01 Chính trị 8.01909 T13.0026 13T10010026 Lưu Hoàng Minh 02/10/95 13X01 Giáo dục pháp luật 7.01910 T13.0026 13T10010026 Lưu Hoàng Minh 02/10/95 13X01 Sức bền vật liệu 8.01911 T13.0026 13T10010026 Lưu Hoàng Minh 02/10/95 13X01 Vật liệu xây dựng 7.01912 T13.0026 13T10010026 Lưu Hoàng Minh 02/10/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 5.51913 T13.0027 13T10010027 Nguyễn Ngọc Minh 06/12/94 13X01 Chính trị 7.01914 T13.0027 13T10010027 Nguyễn Ngọc Minh 06/12/94 13X01 Giáo dục pháp luật 7.01915 T13.0027 13T10010027 Nguyễn Ngọc Minh 06/12/94 13X01 Sức bền vật liệu 5.0

Trang 81/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1916 T13.0027 13T10010027 Nguyễn Ngọc Minh 06/12/94 13X01 Vật liệu xây dựng 7.01917 T13.0027 13T10010027 Nguyễn Ngọc Minh 06/12/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 7.01918 T13.0028 13T10010028 Võ Phước Mẫn 26/03/86 13X01 Chính trị 8.01919 T13.0028 13T10010028 Võ Phước Mẫn 26/03/86 13X01 Giáo dục pháp luật 8.01920 T13.0028 13T10010028 Võ Phước Mẫn 26/03/86 13X01 Sức bền vật liệu 4.51921 T13.0028 13T10010028 Võ Phước Mẫn 26/03/86 13X01 Vật liệu xây dựng 5.01922 T13.0028 13T10010028 Võ Phước Mẫn 26/03/86 13X01 Vẽ kỹ thuật 5.01923 T13.0029 13T10010029 Lê Trọng Nghĩa 07/12/95 13X01 Chính trị 8.01924 T13.0029 13T10010029 Lê Trọng Nghĩa 07/12/95 13X01 Giáo dục pháp luật 7.01925 T13.0029 13T10010029 Lê Trọng Nghĩa 07/12/95 13X01 Sức bền vật liệu 4.01926 T13.0029 13T10010029 Lê Trọng Nghĩa 07/12/95 13X01 Vật liệu xây dựng 0.0 Vắng thi1927 T13.0029 13T10010029 Lê Trọng Nghĩa 07/12/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 2.51928 T13.0030 13T10010030 Nguyễn Trung Nghĩa 02/09/94 13X01 Chính trị 1.01929 T13.0030 13T10010030 Nguyễn Trung Nghĩa 02/09/94 13X01 Giáo dục pháp luật 4.01930 T13.0030 13T10010030 Nguyễn Trung Nghĩa 02/09/94 13X01 Sức bền vật liệu 1.51931 T13.0030 13T10010030 Nguyễn Trung Nghĩa 02/09/94 13X01 Vật liệu xây dựng 5.01932 T13.0030 13T10010030 Nguyễn Trung Nghĩa 02/09/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 4.51933 T13.0031 13T10010031 Lê Trọng Nghĩa 09/04/93 13X01 Chính trị 1.01934 T13.0031 13T10010031 Lê Trọng Nghĩa 09/04/93 13X01 Giáo dục pháp luật 7.01935 T13.0031 13T10010031 Lê Trọng Nghĩa 09/04/93 13X01 Sức bền vật liệu 0.01936 T13.0031 13T10010031 Lê Trọng Nghĩa 09/04/93 13X01 Vật liệu xây dựng 6.01937 T13.0031 13T10010031 Lê Trọng Nghĩa 09/04/93 13X01 Vẽ kỹ thuật 2.51938 T13.0032 13T10010032 Võ Tùng Nghị 09/12/91 13X01 Chính trị 4.01939 T13.0032 13T10010032 Võ Tùng Nghị 09/12/91 13X01 Giáo dục pháp luật 5.0

Trang 82/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1940 T13.0032 13T10010032 Võ Tùng Nghị 09/12/91 13X01 Sức bền vật liệu 6.51941 T13.0032 13T10010032 Võ Tùng Nghị 09/12/91 13X01 Vật liệu xây dựng 0.0 Vắng thi1942 T13.0032 13T10010032 Võ Tùng Nghị 09/12/91 13X01 Vẽ kỹ thuật 7.01943 T13.0033 13T10010033 Nguyễn Văn Tú Nguyên 16/01/94 13X01 Chính trị 1.01944 T13.0033 13T10010033 Nguyễn Văn Tú Nguyên 16/01/94 13X01 Giáo dục pháp luật 6.01945 T13.0033 13T10010033 Nguyễn Văn Tú Nguyên 16/01/94 13X01 Sức bền vật liệu 0.51946 T13.0033 13T10010033 Nguyễn Văn Tú Nguyên 16/01/94 13X01 Vật liệu xây dựng 3.01947 T13.0033 13T10010033 Nguyễn Văn Tú Nguyên 16/01/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 2.01948 T13.0034 13T10010034 Nguyễn Văn Nguyên 13/08/91 13X01 Chính trị 6.01949 T13.0034 13T10010034 Nguyễn Văn Nguyên 13/08/91 13X01 Giáo dục pháp luật 8.51950 T13.0034 13T10010034 Nguyễn Văn Nguyên 13/08/91 13X01 Sức bền vật liệu 4.01951 T13.0034 13T10010034 Nguyễn Văn Nguyên 13/08/91 13X01 Vật liệu xây dựng 3.01952 T13.0034 13T10010034 Nguyễn Văn Nguyên 13/08/91 13X01 Vẽ kỹ thuật 6.51953 T13.0035 13T10010035 Nguyễn Thế Nhân 12/02/94 13X01 Chính trị 6.01954 T13.0035 13T10010035 Nguyễn Thế Nhân 12/02/94 13X01 Giáo dục pháp luật 6.01955 T13.0035 13T10010035 Nguyễn Thế Nhân 12/02/94 13X01 Sức bền vật liệu 5.01956 T13.0035 13T10010035 Nguyễn Thế Nhân 12/02/94 13X01 Vật liệu xây dựng 6.01957 T13.0035 13T10010035 Nguyễn Thế Nhân 12/02/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 8.01958 T13.0036 13T10010036 Lê Minh Nhựt 24/09/91 13X01 Chính trị 6.01959 T13.0036 13T10010036 Lê Minh Nhựt 24/09/91 13X01 Giáo dục pháp luật 4.01960 T13.0036 13T10010036 Lê Minh Nhựt 24/09/91 13X01 Sức bền vật liệu 2.51961 T13.0036 13T10010036 Lê Minh Nhựt 24/09/91 13X01 Vật liệu xây dựng 4.01962 T13.0036 13T10010036 Lê Minh Nhựt 24/09/91 13X01 Vẽ kỹ thuật 3.01963 T13.0037 13T10010037 Đào Khánh Nhựt 20/11/95 13X01 Chính trị 6.0

Trang 83/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1964 T13.0037 13T10010037 Đào Khánh Nhựt 20/11/95 13X01 Giáo dục pháp luật 7.01965 T13.0037 13T10010037 Đào Khánh Nhựt 20/11/95 13X01 Sức bền vật liệu 2.01966 T13.0037 13T10010037 Đào Khánh Nhựt 20/11/95 13X01 Vật liệu xây dựng 4.51967 T13.0037 13T10010037 Đào Khánh Nhựt 20/11/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 2.01968 T13.0038 13T10010038 Nguyễn Duy Phương 02/08/95 13X01 Chính trị 6.01969 T13.0038 13T10010038 Nguyễn Duy Phương 02/08/95 13X01 Giáo dục pháp luật 6.01970 T13.0038 13T10010038 Nguyễn Duy Phương 02/08/95 13X01 Sức bền vật liệu 7.01971 T13.0038 13T10010038 Nguyễn Duy Phương 02/08/95 13X01 Vật liệu xây dựng 6.01972 T13.0038 13T10010038 Nguyễn Duy Phương 02/08/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 6.01973 T13.0039 13T10010039 Nguyễn Tấn Phát 26/01/95 13X01 Chính trị 5.01974 T13.0039 13T10010039 Nguyễn Tấn Phát 26/01/95 13X01 Giáo dục pháp luật 4.51975 T13.0039 13T10010039 Nguyễn Tấn Phát 26/01/95 13X01 Sức bền vật liệu 1.51976 T13.0039 13T10010039 Nguyễn Tấn Phát 26/01/95 13X01 Vật liệu xây dựng 3.51977 T13.0039 13T10010039 Nguyễn Tấn Phát 26/01/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 1.01978 T13.0040 13T10010040 Trần Hoàng Phúc 07/09/95 13X01 Chính trị 5.01979 T13.0040 13T10010040 Trần Hoàng Phúc 07/09/95 13X01 Giáo dục pháp luật 3.01980 T13.0040 13T10010040 Trần Hoàng Phúc 07/09/95 13X01 Sức bền vật liệu 7.01981 T13.0040 13T10010040 Trần Hoàng Phúc 07/09/95 13X01 Vật liệu xây dựng 5.51982 T13.0040 13T10010040 Trần Hoàng Phúc 07/09/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 6.51983 T13.0041 13T10010041 Nguyễn Minh Quang 03/09/93 13X01 Chính trị 7.01984 T13.0041 13T10010041 Nguyễn Minh Quang 03/09/93 13X01 Giáo dục pháp luật 2.51985 T13.0041 13T10010041 Nguyễn Minh Quang 03/09/93 13X01 Sức bền vật liệu 6.01986 T13.0041 13T10010041 Nguyễn Minh Quang 03/09/93 13X01 Vật liệu xây dựng 5.01987 T13.0041 13T10010041 Nguyễn Minh Quang 03/09/93 13X01 Vẽ kỹ thuật 8.5

Trang 84/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

1988 T13.0042 13T10010042 Nguyễn Nhật Quang 11/10/95 13X01 Chính trị 3.01989 T13.0042 13T10010042 Nguyễn Nhật Quang 11/10/95 13X01 Giáo dục pháp luật 4.01990 T13.0042 13T10010042 Nguyễn Nhật Quang 11/10/95 13X01 Sức bền vật liệu 3.01991 T13.0042 13T10010042 Nguyễn Nhật Quang 11/10/95 13X01 Vật liệu xây dựng 6.01992 T13.0042 13T10010042 Nguyễn Nhật Quang 11/10/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 2.51993 T13.0043 13T10010043 Nguyễn Thanh Quy 09/10/94 13X01 Chính trị 1.01994 T13.0043 13T10010043 Nguyễn Thanh Quy 09/10/94 13X01 Giáo dục pháp luật 8.01995 T13.0043 13T10010043 Nguyễn Thanh Quy 09/10/94 13X01 Sức bền vật liệu 10.01996 T13.0043 13T10010043 Nguyễn Thanh Quy 09/10/94 13X01 Vật liệu xây dựng 5.01997 T13.0043 13T10010043 Nguyễn Thanh Quy 09/10/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 8.01998 T13.0044 13T10010044 Nguyễn Hoàng Sang 09/04/93 13X01 Chính trị 5.01999 T13.0044 13T10010044 Nguyễn Hoàng Sang 09/04/93 13X01 Giáo dục pháp luật 5.02000 T13.0044 13T10010044 Nguyễn Hoàng Sang 09/04/93 13X01 Sức bền vật liệu 0.52001 T13.0044 13T10010044 Nguyễn Hoàng Sang 09/04/93 13X01 Vật liệu xây dựng 5.02002 T13.0044 13T10010044 Nguyễn Hoàng Sang 09/04/93 13X01 Vẽ kỹ thuật 2.02003 T13.0045 13T10010045 Đặng Hoàng Sang 30/01/94 13X01 Chính trị 8.02004 T13.0045 13T10010045 Đặng Hoàng Sang 30/01/94 13X01 Giáo dục pháp luật 7.02005 T13.0045 13T10010045 Đặng Hoàng Sang 30/01/94 13X01 Sức bền vật liệu 10.02006 T13.0045 13T10010045 Đặng Hoàng Sang 30/01/94 13X01 Vật liệu xây dựng 6.02007 T13.0045 13T10010045 Đặng Hoàng Sang 30/01/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 7.52008 T13.0046 13T10010046 Mai Hoàng Thiện 13/03/95 13X01 Chính trị 5.02009 T13.0046 13T10010046 Mai Hoàng Thiện 13/03/95 13X01 Giáo dục pháp luật 7.02010 T13.0046 13T10010046 Mai Hoàng Thiện 13/03/95 13X01 Sức bền vật liệu 1.02011 T13.0046 13T10010046 Mai Hoàng Thiện 13/03/95 13X01 Vật liệu xây dựng 5.0

Trang 85/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

2012 T13.0046 13T10010046 Mai Hoàng Thiện 13/03/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 6.52013 T13.0047 13T10010047 Nguyễn Thành Thiện 12/02/93 13X01 Chính trị 6.02014 T13.0047 13T10010047 Nguyễn Thành Thiện 12/02/93 13X01 Giáo dục pháp luật 7.02015 T13.0047 13T10010047 Nguyễn Thành Thiện 12/02/93 13X01 Sức bền vật liệu 1.02016 T13.0047 13T10010047 Nguyễn Thành Thiện 12/02/93 13X01 Vật liệu xây dựng 4.02017 T13.0047 13T10010047 Nguyễn Thành Thiện 12/02/93 13X01 Vẽ kỹ thuật 3.52018 T13.0048 13T10010048 Võ Chí Thông 27/01/95 13X01 Chính trị 5.02019 T13.0048 13T10010048 Võ Chí Thông 27/01/95 13X01 Giáo dục pháp luật 8.02020 T13.0048 13T10010048 Võ Chí Thông 27/01/95 13X01 Sức bền vật liệu 8.02021 T13.0048 13T10010048 Võ Chí Thông 27/01/95 13X01 Vật liệu xây dựng 5.52022 T13.0048 13T10010048 Võ Chí Thông 27/01/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 7.02023 T13.0049 13T10010061 Nguyễn Hữu Thành 04/02/94 13X01 Chính trị 5.02024 T13.0049 13T10010061 Nguyễn Hữu Thành 04/02/94 13X01 Giáo dục pháp luật 6.02025 T13.0049 13T10010061 Nguyễn Hữu Thành 04/02/94 13X01 Sức bền vật liệu 1.02026 T13.0049 13T10010061 Nguyễn Hữu Thành 04/02/94 13X01 Vật liệu xây dựng 4.02027 T13.0049 13T10010061 Nguyễn Hữu Thành 04/02/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 5.52028 T13.0050 13T10010049 Đặng Văn Thái 19/94/94 13X01 Chính trị 8.02029 T13.0050 13T10010049 Đặng Văn Thái 19/94/94 13X01 Giáo dục pháp luật 6.02030 T13.0050 13T10010049 Đặng Văn Thái 19/94/94 13X01 Sức bền vật liệu 6.52031 T13.0050 13T10010049 Đặng Văn Thái 19/94/94 13X01 Vật liệu xây dựng 4.02032 T13.0050 13T10010049 Đặng Văn Thái 19/94/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 6.02033 T13.0051 13T10010050 Nguyễn Văn Thắng 31/01/82 13X01 Chính trị 7.02034 T13.0051 13T10010050 Nguyễn Văn Thắng 31/01/82 13X01 Giáo dục pháp luật 6.02035 T13.0051 13T10010050 Nguyễn Văn Thắng 31/01/82 13X01 Sức bền vật liệu 4.5

Trang 86/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

2036 T13.0051 13T10010050 Nguyễn Văn Thắng 31/01/82 13X01 Vật liệu xây dựng 4.02037 T13.0051 13T10010050 Nguyễn Văn Thắng 31/01/82 13X01 Vẽ kỹ thuật 6.02038 T13.0052 13T10010051 Ngô Văn Thống 12/10/95 13X01 Chính trị 6.02039 T13.0052 13T10010051 Ngô Văn Thống 12/10/95 13X01 Giáo dục pháp luật 4.02040 T13.0052 13T10010051 Ngô Văn Thống 12/10/95 13X01 Sức bền vật liệu 5.52041 T13.0052 13T10010051 Ngô Văn Thống 12/10/95 13X01 Vật liệu xây dựng 4.52042 T13.0052 13T10010051 Ngô Văn Thống 12/10/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 5.52043 T13.0053 13T10010052 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 02/05/94 13X01 Chính trị 3.02044 T13.0053 13T10010052 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 02/05/94 13X01 Giáo dục pháp luật 0.0 Vắng thi2045 T13.0053 13T10010052 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 02/05/94 13X01 Sức bền vật liệu 0.0 Vắng thi2046 T13.0053 13T10010052 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 02/05/94 13X01 Vật liệu xây dựng 5.52047 T13.0053 13T10010052 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 02/05/94 13X01 Vẽ kỹ thuật 1.02048 T13.0054 13T10010053 Vũ Minh Triết 10/07/93 13X01 Chính trị 0.0 Vắng thi2049 T13.0054 13T10010053 Vũ Minh Triết 10/07/93 13X01 Giáo dục pháp luật 0.0 Vắng thi2050 T13.0054 13T10010053 Vũ Minh Triết 10/07/93 13X01 Sức bền vật liệu 0.0 Vắng thi2051 T13.0054 13T10010053 Vũ Minh Triết 10/07/93 13X01 Vật liệu xây dựng 0.0 Vắng thi2052 T13.0054 13T10010053 Vũ Minh Triết 10/07/93 13X01 Vẽ kỹ thuật 0.0 Vắng thi2053 T13.0055 13T10010054 Phạm Anh Tuấn 09/01/95 13X01 Chính trị 7.02054 T13.0055 13T10010054 Phạm Anh Tuấn 09/01/95 13X01 Giáo dục pháp luật 3.02055 T13.0055 13T10010054 Phạm Anh Tuấn 09/01/95 13X01 Sức bền vật liệu 4.02056 T13.0055 13T10010054 Phạm Anh Tuấn 09/01/95 13X01 Vật liệu xây dựng 5.02057 T13.0055 13T10010054 Phạm Anh Tuấn 09/01/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 8.02058 T13.0056 13T10010055 Đoàn Văn Chí Tâm 25/05/95 13X01 Chính trị 5.02059 T13.0056 13T10010055 Đoàn Văn Chí Tâm 25/05/95 13X01 Giáo dục pháp luật 3.0

Trang 87/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

2060 T13.0056 13T10010055 Đoàn Văn Chí Tâm 25/05/95 13X01 Sức bền vật liệu 7.02061 T13.0056 13T10010055 Đoàn Văn Chí Tâm 25/05/95 13X01 Vật liệu xây dựng 5.02062 T13.0056 13T10010055 Đoàn Văn Chí Tâm 25/05/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 6.52063 T13.0057 13T10010056 Võ Minh Tân 07/02/95 13X01 Chính trị 8.02064 T13.0057 13T10010056 Võ Minh Tân 07/02/95 13X01 Giáo dục pháp luật 2.02065 T13.0057 13T10010056 Võ Minh Tân 07/02/95 13X01 Sức bền vật liệu 0.52066 T13.0057 13T10010056 Võ Minh Tân 07/02/95 13X01 Vật liệu xây dựng 2.52067 T13.0057 13T10010056 Võ Minh Tân 07/02/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 1.52068 T13.0058 13T10010057 Phạm Minh Tân 11/04/95 13X01 Chính trị 7.02069 T13.0058 13T10010057 Phạm Minh Tân 11/04/95 13X01 Giáo dục pháp luật 5.02070 T13.0058 13T10010057 Phạm Minh Tân 11/04/95 13X01 Sức bền vật liệu 3.02071 T13.0058 13T10010057 Phạm Minh Tân 11/04/95 13X01 Vật liệu xây dựng 4.52072 T13.0058 13T10010057 Phạm Minh Tân 11/04/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 5.02073 T13.0059 13T10010058 Nguyễn Hồng Điền 30/10/95 13X01 Chính trị 7.02074 T13.0059 13T10010058 Nguyễn Hồng Điền 30/10/95 13X01 Giáo dục pháp luật 8.02075 T13.0059 13T10010058 Nguyễn Hồng Điền 30/10/95 13X01 Sức bền vật liệu 0.02076 T13.0059 13T10010058 Nguyễn Hồng Điền 30/10/95 13X01 Vật liệu xây dựng 2.52077 T13.0059 13T10010058 Nguyễn Hồng Điền 30/10/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 2.02078 T13.0060 13T10010059 Trần Minh Đăng 27/08/95 13X01 Chính trị 7.02079 T13.0060 13T10010059 Trần Minh Đăng 27/08/95 13X01 Giáo dục pháp luật 7.02080 T13.0060 13T10010059 Trần Minh Đăng 27/08/95 13X01 Sức bền vật liệu 1.02081 T13.0060 13T10010059 Trần Minh Đăng 27/08/95 13X01 Vật liệu xây dựng 5.02082 T13.0060 13T10010059 Trần Minh Đăng 27/08/95 13X01 Vẽ kỹ thuật 5.52083 T13.0061 13T10010060 Ninh Tấn Đạt 17/03/93 13X01 Chính trị 0.0 Vắng thi

Trang 88/88

TT SỐ BÁO DANH

MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY

SINH LỚP MÔN THI ĐIỂM GHI CHÚ

2084 T13.0061 13T10010060 Ninh Tấn Đạt 17/03/93 13X01 Giáo dục pháp luật 6.02085 T13.0061 13T10010060 Ninh Tấn Đạt 17/03/93 13X01 Sức bền vật liệu 0.0 Vắng thi2086 T13.0061 13T10010060 Ninh Tấn Đạt 17/03/93 13X01 Vật liệu xây dựng 0.0 Vắng thi2087 T13.0061 13T10010060 Ninh Tấn Đạt 17/03/93 13X01 Vẽ kỹ thuật 2.0

Vĩnh Long, ngày 18 tháng 02 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG KT&ĐBCL

Nguyễn Văn Hoàn