sỞ nỘi vỤ tỈnh quẢng trỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc ·...

59
DANH SÁCH Hồ sơ, kỷ vật cán bộ đi B, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị TT Hồ H tên Ngày si nh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ 1 4216 3 Nguyễn Xuân Ái 0/2/191 6 Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị 2 4216 8 Đào Tân An 27/1/194 5 20/4/197 3 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Tuyên Giáo TW 3 4218 5 Nguyễn Thành Anh 10/01/1 928 Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị 4 4218 8 Trần Ngọc Ánh 1953 23/7/19 71 Thôn Thương Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Văn hoá Quân khu III-Hữu Ngạn 5 4219 4 Nguyễn Hữu Ân 24/4/19 54 4/4/197 4 Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình 6 4219 9 Lê Viết Ất 22/10/1 940 24/11/1 967 Thôn Phú Long - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Xưởng phim Thời sự Tài liệu I - Bộ Văn hóa 7 4220 9 Nguyễn Khắc Ba 0/2/192 4 5/11/19 60 Xã Hải Lộc,huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Cty Kiến trúc Việt Trì tỉnh Phú Thọ 8 4221 4 Nguyễn Xuân Ba 01/01/1 924 Thôn Lam Trường - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị 9 4221 9 Trần Bá 8/12/19 40 20/9/19 73 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị Trường Cấp III Nông Cống II Thanh Hóa 10 4222 Lê Chí Bái 1/8/192 6/1/196 Thôn Câu Nhi - Hải Phong - Hải Nông trường Bãi Phủ, 3

Upload: others

Post on 30-Aug-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

DANH SÁCHHồ sơ, kỷ vật cán bộ đi B, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

1 42163 Nguyễn Xuân Ái 0/2/1916 Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị2 42168 Đào Tân An 27/1/1945 20/4/1973 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Tuyên Giáo TW3 42185 Nguyễn Thành Anh 10/01/1928 Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

4 42188 Trần Ngọc Ánh 1953 23/7/1971 Thôn Thương Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị

Trường Văn hoá Quân khu III-Hữu Ngạn

5 42194 Nguyễn Hữu Ân 24/4/1954 4/4/1974 Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị

Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình

6 42199 Lê Viết Ất 22/10/1940 24/11/1967 Thôn Phú Long - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Xưởng phim Thời sự Tài liệu I - Bộ Văn hóa

7 42209 Nguyễn Khắc Ba 0/2/1924 5/11/1960 Xã Hải Lộc,huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Cty Kiến trúc Việt Trì tỉnh Phú Thọ8 42214 Nguyễn Xuân Ba 01/01/1924 Thôn Lam Trường - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị

9 42219 Trần Bá 8/12/1940 20/9/1973 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị Trường Cấp III Nông Cống II Thanh Hóa

10 42221 Lê Chí Bái 1/8/1929 6/1/1964 Thôn Câu Nhi - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị Nông trường Bãi Phủ, tỉnh Nghệ An

11 42222 Hà Văn Ban 15/1/1948 8/4/1974 Xã Hải Long, huyện Hải Khê, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, Quảng Ninh

12 42227 Lê Phước Bang 1910 20/12/1973 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị K25

13 42229 Phạm Hồng Bảng 22/12/1934 15/5/1973 Thôn Thượng Xá - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Phòng Lương thực huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa

14 42238 Lê Đình Bão 10/1/1920 Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị

15 42241 Nguyễn Bảy 3/5/1948 20/7/1971 Thôn Long Hưng - Hải Phú - Hải Lăng - Quảng Trị Trường BTVH Thương binh-Hải Hưng

16 42250 Nguyễn Đức Bằng 2/1/1929 0/12/1973 Thôn An Thơ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị B ra Bắc chữa bệnh17 42260 Nguyễn Bé 01/1931 Thôn Xuân Lộc - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị

3

Page 2: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

18 42274 Lý Văn Biên 17/02/1933 Thôn Trung Đơn - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị19 42285 Lê Thanh Bình 10/9/1942 14/11/1968 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Bộ Y tế - Hà Nội20 42286 Lê Thanh Bình 23/8/1936 Thôn Thượng Xá - Hải Quảng - Hải Lăng - Quảng Trị21 42298 Thanh Bình 17/10/1925 30/3/1972 Thôn Phương Lang Đông - Hải Ba - Hải Lăng - Quảng Trị K1022 42303 Đỗ Hữu Bộ 15/7/1940 Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

23 42307 Phạm Xuân Bồi 5/5/1932 31/5/1974 Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Phòng Văn hoá huyện Nam Lộc, tỉnh Hà Tĩnh

24 42310 Võ Bội 1923 23/4/1960 Thôn Phương Lang - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động Hà Tĩnh

25 42314 Nguyễn Bổn 0/1/1932 17/1/1963 Thôn Kim Lăng - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị

26 42327 Phan Thị Bướm 14/4/1947 16/6/1972 Thôn Tân An - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Văn hoá Thương binh Phú Thọ

27 42331 Ngô Tấn Bửu 12/3/1931 Thôn Văn Quỹ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị

28 42332 Nguyễn Quang Bửu 1/2/1943 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

29 42333 Nguyễn Xuân Bửu 10/12/1952 4/2/1969 Thôn Đại Nại - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Tiên Lãng, Hải Phòng

30 42335 Lê Văn Các 8/12/1944 Thôn Cù Hoan - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị31 42340 Nguyễn Đức Cam 17/1/1937 Làng An Thơ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị32 42343 Đặng Bá Cảm 5/6/1942 0/3/1972 Thôn Cu Hoan - Hải Thiện - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Tổ chức kiểm tra TW33 42346 Lê Văn Can 12/6/1948 17/2/1973 Thôn Mai Đàn - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị Cục đón tiếp cán bộ B34 42348 Nguyễn Đức Cán 13/7/1933 2/5/1975 Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường ĐH Bách khoa Hà Nội35 42350 Nguyễn Văn Càng 14/12/1942 Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị

36 42368 Phan Thị Cầm 10/6/1950 16/6/1972 Thôn Mỹ Thuỷ - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phúc

37 42369 Dương Hồng Cẩm 22/9/1924 Xã Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

4

Page 3: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

38 42372 Lê Quang Cân 3/6/1928 20/7/1972 Xã Cu Hoan, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Quản lý kinh tế Thương nghiệp II - Bộ Nội Thương

39 42376 Lê Thanh Cần 1/12/1937 11/4/1975 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Công ty Thiết kế Đường sắt - Tổng cục Đường sắt - Bộ GTVT

40 42378 Nguyễn Đức Cần 1952 3/8/1971 Thôn Trung An - Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Trung học Bưu điện I - Tổng cục Bưu điện

41 42389 Lê Thị Cầu 2/1928 15/11/1974 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K10

42 42391 Trương Xuân Cầu 12/10/1922 4/5/1973 Thôn Tuy An - Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4

43 42395 Hoàng Đình Con 1/5/1925 28/9/1961 Thôn Diên Khánh - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Giao thông Quảng Bình

44 42402 Lê Văn Công 14/11/1945 20/7/1971 Thôn Duân Kinh - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình

45 42404 Nguyễn Công 15/12/1938 Thôn Tích Tường - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị

46 42414 Lê Thị Kim Cúc 0/4/1949 1/4/1972 Thôn Trung An - Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Chính trị Ban B Quảng Bình

47 42416 Ngô Thị Hồng Cúc 15/5/1972 14/5/1972 Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị K20

48 42418 Nguyễn Thị Kim Cúc 15/7/1945 3/5/1972 Thôn Đại Nại - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4

49 42426 Lê Văn Cung 7/2/1930 13/4/1965 Thôn Côn Tầu - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị Huyện uỷ huyện Đông Quan tỉnh Thái Bình

50 42429 Lê Củng 2/4/1925 15/5/1975 Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nhà máy Gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An51 42431 Lê Văn Cuộc 10/12/1948 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị52 42440 Hoàng Ngọc Cừ 10/10/1920 30/8/1973 Xã Hội An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Cục C1 - Ban CP 7253 42445 Lê Đăng Cử 30/2/1936 18/6/1964 Thôn Văn Quỹ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị Nông trường Sao vàng Thanh Hoá54 42458 Ngô Minh Cường 20/3/1949 28/3/1974 Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị Trường BTVH tỉnh Hà Tây55 42461 Nguyễn Văn Cường 2/5/1919 Thôn Tân Mỹ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị56 42482 Nguyễn Hữu Chấn 20/11/1939 Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị

5

Page 4: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

57 42491 Lê Sỹ Châu 4/8/1949 20/9/1973 Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường cấp III, Nguyễn Huệ, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

58 42493 Nguyễn Ngọc Châu 1/1/1920 2/1/1962 Hà Lộ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị Nhà máy Dệt kim Đông Xuân

59 42499 Phan Thị Kim Chi 11/10/1948 16/6/1972 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường văn hoá Thương binh tỉnh Phú Thọ

60 42501 Nguyễn Minh Chí 12/9/1937 Thôn Tân Chính - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị

61 42504 Đinh Ngọc Chiêm 7/7/1949 20/7/1971 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà

62 42506 Bùi Thị Chiến 20/10/1944 25/10/1971 Thôn Cù Hoan - Hải Thiện - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Tổ chức và Kiểm tra TW

63 42510 Hồ Văn Chiến 15/9/1937 25/3/1974 Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trạm thương binh III, Kim Động, Hải Hưng

64 42513 Nguyễn Thị Minh Chiến 1952 0/2/1975 Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị B ra chữa bệnh và học tập65 42519 Nguyễn Chiểu 21/1/1951 20/2/1972 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị66 42525 Nguyễn Hữu Chỉnh 9/9/1951 0/4/1971 Thôn Hưng Nhơn - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị Du kích xã

67 42530 Nguyễn Công Chính 0/5/1920 31/8/1962 Xã Quy Thiện, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Công đoàn Nông trường Quốc doanh Trung ương

68 42536 Mai Văn Chở 15/10/1931 15/5/1973 Thôn Tân An - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Lương thực Hải Hưng69 42540 Đặng Thị Chúc 1955 Thôn Cu Hoan - Hải Thiện - Hải Lăng - Quảng Trị

70 42541 Đào Thị Chúc 0/6/1929 Thôn An Thái, xã Hải Quang (nay là Hải Thượng) huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

71 42546 Võ Thị Chúc 1922 14/2/1973 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị B trở vào

72 42557 Nguyễn Chư 1931 11/8/1961 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Đảng bộ Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh

73 42558 Nguyễn Khắc Chư 12/10/1939 25/8/1972 Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường ĐH NNo I Hà Nội74 42559 Nguyễn Văn Chư 16/1/1931 18/6/1964 Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Đoạn đầu máy xe lửa Hà Nội75 42564 Cáp Hữu Chưng 0/1/1926 Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị

6

Page 5: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

76 42566 Võ Đình Chước 3/2/1952 21/7/1969 Thôn Thi Ông - Hải Vĩnh - Hải Lăng - Quảng Trị Trường BTVH Thương binh II, Tiên Lãng, Hải Phòng

77 42572 Văn Ngọc Chưởng 10/10/1930 Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Xã Vĩnh Tư,

78 42576 Lê Văn Dàn 10/5/1952 23/7/1971 Thôn Trung An - Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Văn hoá quân khu Hữu Ngạn (quân khu III)

79 42581 Lê Ngọc Dãn 0/2/1922 6/4/1973 Thôn Trường Sanh - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị Cục kiến thiết cơ bản và trang thiết bị - Bộ Nội thương

80 42587 Lê Quang Dẫn 1/1/1918 18/6/1959 Thôn Trường Sanh - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị Sở Thuế vụ - Bộ Tài chính81 42592 Nguyễn Thị Di 1946 Xã Long Hưng Lưỡng - Hải Phú - Hải Lăng - Quảng Trị

82 42596 Hoàng Văn Diêm 1933 21/4/1965 Thôn Xuân Lâm - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Y sĩ Hải Dương

83 42598 Lê Công Diên 1952 Xã Hải Thuỷ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

84 42602 Ngô Thị Diếm 2/3/1949 Thôn Tân Mỹ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị K20 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú

85 42603 Hồ Diệm 1/1/1924 6/3/1975 Xã Hải Lộ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Phòng Tài chính huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá

86 42605 Trần Văn Diệm 1/2/1922 15/5/1975 Thôn Tân Điền - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị Nhà máy Gỗ Vinh, Nghệ An

87 42606 Lê Công Diên 1952 10/6/1972 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà

88 42610 Nguyễn Diễn 2/5/1927 5/3/1975 Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Bệnh viện Thanh Hoá

89 42612 Phan Khắc Diễn 15/1/1944 20/7/1971 Thôn Xuân Lâm - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị Trường BTVH Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng

90 42618 Hoàng Thị Diệp 0/7/1919 Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị91 42620 Nguyễn Văn Diệp 11/12/1941 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

92 42623 Lê Văn Diêu 8/10/1943 1/11/1973 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Ngân hàng Nghiệp vụ thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình

93 42629 Nguyễn Ngọc Diệu 2/2/1920 Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nông trường Quốc doanh Lệ

7

Page 6: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

Ninh, Quảng Bình94 42631 Nguyễn Xuân Diệu 1934 0/4/1975 Thôn Quy Thiện - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Trạm Lâm sản Hưng Yên

95 42645 Lê Văn Do 1/1930 15/5/1973 Thôn Lương Điền - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị Phòng Lương thực huyện Minh Sơn tỉnh Sơn La

96 42651 Võ Thị Don 1947 16/5/1972 Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K20

97 42662 Lê Thanh Duận 1935 18/6/1964 Thôn Quy Thiện - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc công nông Đông Triều - Quảng Ninh

98 42663 Nguyễn Duận 20/9/1922 21/12/1961 Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Văn phòng Phủ Thủ tướng99 42676 Đỗ Thanh Dung 02/1930 Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

100 42678 Dương Ngọc Dũng 25/12/1938 6/10/1972 Làng Phước Điền - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Cấp III Yên Lạc - Vĩnh Phú

101 42683 Lê Thế Dũng 15/9/1936 17/7/1971 Xã An Hải, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường BTVH Thương binh Đông Hưng, tỉnh Thái Bình

102 42685 Nguyễn Thanh Dũng 1940 30/8/1972 Thôn Tân An - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị Tỉnh đoàn thanh niên tỉnh Hà Tây

103 42687 Phạm Văn Dũng 0/5/1926 3/11/1964 Thôn Phú Kinh - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Tô Hiệu, Hải Phòng

104 42692 Văn Hùng Dũng 8/3/1941 4/5/1973 Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4

105 42694 Lê Ngọc Duy 12/9/1944 5/2/1975 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Văn phòng Hành chính Quản Trị K2. T12

106 42699 Lê Văn Duyệt 8/2/1929 1/3/1974 Thôn Trường Xanh - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng TrịMỏ đá Đồng Mỏ, huyện Chi

Lăng, tỉnh Lạng Sơn - Tổng Cục đường sắt

107 42701 Đào Văn Dư 5/10/1930 20/5/1971 Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà

108 42703 Lê Quang Dự 10/12/1940 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị109 42704 Phan Thị Minh Dự 0/11/1948 0/5/1972 Xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K20110 42716 Phan Văn Dưởng 15/10/1926 31/3/1972 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Uỷ ban nhân dân huyện Hải

8

Page 7: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

Lăng, tỉnh Quảng Trị

111 42718 Phan Văn Dưỡng 15/3/1926 29/3/1964 Thôn Thượng Xá - Hải Quảng - Hải Lăng - Quảng Trị Nông trường Quốc doanh Lệ Minh, tỉnh Quảng Binh

112 42723 Nguyễn Đức Đà 29/11/1928 30/10/1964 Thôn Lam Thủy - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Thương nghiệp Hà Nam

113 42728 Phạm Ngọc Đài 15/2/1932 15/8/1973 Xã Hải Trình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Cấp II Hoá Trung, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Bắc Thái

114 42732 Ngô Văn Đại 1947 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị115 42733 Phạm Đại 6/1/1923 18/5/1975 Thôn Cầu Nhi - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị

116 42735 Nguyễn Duy Đảm 1/6/1942 21/3/1973 Xã Hải Quang (nay là Hải Thượng), huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

Đoàn 3 - Cục Điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp

117 42736 Ngô Đình Đạm 1/1/1914 Thôn Tân Mỹ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Bệnh viện Hồng thập tư Liên Xô, thành phố Hà Nội

118 42738 Lê Văn Đàn 0/11/1924 3/11/1964 Thôn Trường Sanh - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị Công trường Xây lắp mỏ đá kênh, Hải Phòng

119 42743 Lê Đình Đảng 2/1/1932 5/7/1963 Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Cán bộ y tế Hà Nội

120 42754 Ngô Văn Đạo 1947 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Văn hoá K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú

121 42758 Hoàng Đức Đạt 2/5/1939 12/5/1975 Thôn Trung Sơn - Hải Thành - Hải Lăng - Quảng Trị Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội

122 42761 Nguyễn Quang Đạt 1949 14/5/1972 Xã Hải Trường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K20

123 42771 Mai Vấn Đề 19/10/1949 16/6/1972 Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Văn hóa Thương binh Hà Bắc

124 42776 Võ Công Để 7/1/1919 5/4/1964 Thôn Lan Thuỷ - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Ban Liên hiệp xã, khu Hoàn Kiếm, Hà Nội

125 42789 Mai Xuân Điếm 30/12/1926 26/6/1972 Thôn Phương Lang - Hải Ba - Hải Lăng - Quảng Trị K70 Nam Hà

126 42792 Hồ Văn Điền 15/6/1937 Xã Hải Trung, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

127 42794 Nguyễn Phong Điền 27/11/1928 Xã Hải Trung, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị9

Page 8: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

128 42795 Nguyễn Điền 1/10/1944 2/12/1965 Thôn Đại Nại - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Y sỹ Thanh Hóa

129 42798 Lê Điện 10/3/1948 15/6/1972 Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị

Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh II, Hải Phòng

130 42815 Nguyễn Hữu Đoan 19/5/1938 16/5/1972 Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Công ty Vật tư cấp I - Bộ Y tế131 42818 Lê Quang Đoàn 12/2/1926 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị132 42826 Hồ Ngọc Đồi 11/4/1975 Thôn Đơn Quế - Hải Quế - Hải Lăng - Quảng Trị Lớp 4Đ K20

133 42828 Võ Văn Đối 0/6/1922 11/8/1961 Thôn Trường Sanh - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị Nông trường Quyết Thắng, khu vực Vĩnh Linh

134 42831 Lê Quý Đôn 3/3/1935 16/6/1964 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Cty Kiến trúc Vinh tỉnh Nghệ An135 42832 Võ Đình Đôn 11/11/1916 Thôn Thi Âng - Hải Vĩnh - Hải Lăng - Quảng Trị136 42840 Phạm Đồng 1/1/1925 1/6/1974 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Uỷ ban Kế hoạch Quảng Bình

137 42847 Nguyễn Duy Đống 10/1/1931 18/2/1965 Thôn Quy Thiện - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Chi nhánh Ngân hàng Nhà nước tỉnh Quảng Ninh

138 42855 Nguyễn Minh Đợt 1924 15/5/1973 Thôn Trà Từ - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Công ty Trung chuyển Lương thực Hà Nội

139 42874 Đỗ Hữu Em 18/5/1940 Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

140 42879 Võ Gạch 2/11/1937 20/6/1965 Thôn Thuận Đầu - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị Đoạn công tác trên tàu tỉnh Yên Bái - Tổng cục Đường sắt

141 42880 Lê Thị Thanh Gái 0/10/1949 1/4/1974 Xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú

142 42881 Nguyễn Thị Gái 1/3/1948 Thôn Kim Lông - Hải Quế - Hải Lăng - Quảng Trị

143 42886 Phan Văn Giai 25/11/1943 16/7/1971 Thôn Tân An - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng

144 42887 Văn Giai 26/2/1933 25/3/1975 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Đoàn 73, Công ty Điện lực - Bộ Điện và Than

145 42890 Nguyễn Khánh Giám 5/5/1937 19/9/1973 Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, Hải Hưng

10

Page 9: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

146 42892 Nguyễn Văn Giản 15/10/1936 1975 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K20147 42898 Lê Văn Giảng 11/8/1921 Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

148 42902 Nguyễn Văn Giao 12/1/1944 20/5/1971 Thôn Đại Nại - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Xí nghiệp Thảm len Xuất khẩu Hà Nội

149 42908 Nguyễn Giáo 0/3/1926 3/11/1964 Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Bộ Nông trường, Hà Nội150 42909 Nguyễn Viết Giáo 9/4/1947 2/2/1975 Xã Hải Vĩnh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K2, T72, Sầm Sơn, Thanh Hóa

151 42913 Lê Thị Thanh Giỏi 18/12/1952 16/6/1972 Thôn Phương Lang - Hải Ba - Hải Lăng - Quảng Trị Trường BTVH Thương binh Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú

152 42924 Hồ Như Hai 1953 Thôn Đơn Quế - Hải Quy - Hải Lăng - Quảng Trị

153 42929 Hoàng Đông Hải 20/7/1965 10/3/1975 Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nông trường Cờ đỏ

154 42933 Lê Thị Hải 3/5/1950 13/5/1972 Thôn Phương Lang - Hải Ba - Hải Lăng - Quảng Trị Du kích xã ra Bắc chữa bệnh và học tập

155 42934 Lê Xuân Hải 30/10/1935 27/7/1972 Thôn Diên Sanh - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị Đoàn TNLĐ các cơ quan TW

156 42936 Nguyễn Thanh Hải 7/5/1957 15/5/1975 Xã Kim Lộng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Học sinh Trường Đông Anh, thuộc Tổng Cục Lâm nghiệp

157 42943 Nguyễn Xuân Hàm 10/11/1934 16/8/1974 Thôn Diên Khánh - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị Nhà máy Gỗ Vinh thuộc Tổng cục Lâm nghiệp, tỉnh Nghệ An

158 42949 Cáp Xuân Hang 1922 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị159 42951 Đặng Văn Hanh 17/1/1946 8/5/1971 Thôn Mỹ Thuỷ - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị Trường BTVH Bộ Văn hóa160 42978 Văn Thị Hảo 1940 Xã Long Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị161 42985 Phạm Văn Hầu 10/10/1921 18/5/1975 Xã Hải Lê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nhà máy Gỗ Vính, tỉnh Nghệ An162 42986 Phan Hậu 0/6/1929 Thôn Diêm Sanh - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị

163 42992 Lê Thanh Hiên 4/11/1935 20/9/1973 Thôn Phú Kinh - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị Khu tập thể Công ty Bách hóa thị xã Thanh Hóa

164 42995 Lê Chí Hiền 5/8/1922 22/12/1973 Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Bệnh viện tỉnh Thanh Hóa

11

Page 10: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

165 42997 Mai Thị Thu Hiền 0/6/1950 15/6/1972 Thôn Tân An - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa Thương Binh Hà Nội

166 43010 Nguyễn Văn Hiển 0/2/1922 Thôn Như Lê - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị167 43020 Võ Văn Hiệp 5/5/1924 0/2/1974 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Ty Tài chính tỉnh Quảng Bình168 43021 Nguyễn Huy Hiệt 15/1/1940 5/4/1973 Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Thương nghiệp tỉnh Nam Hà169 43024 Phan Sơn Hiểu 0/10/1932 6/5/1972 Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Giao thông tỉnh Quảng Trị170 43025 Văn Ngọc Hiểu 15/1/1926 Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị171 43029 Phan Thanh Hiếu Xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị172 43038 Lê Văn Hoa 1933 Thôn Quy Thiện - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị

173 43039 Nguyễn Thị Hoa 20/12/1944 16/6/1972 Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú

174 43041 Nguyễn Thị Hoa 0/9/1950 1974 Thôn Tích Tường - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị175 43043 Nguyễn Thị Hoa 24/8/1934 Thôn Lương Chính - Hải Vinh - Hải Lăng - Quảng Trị176 43046 Phan Thị Hoa 22/12/1954 Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị177 43048 Văn Thị Ngọc Hoa 1947 Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động TW

178 43053 Văn Hoá 15/2/1942 25/8/1972 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường ĐH Nông nghiệp I huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội

179 43057 Đoàn Văn Hòa 1951 20/5/1971 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc văn hóa thương binh II Hải Phòng

180 43059 Hoàng Xuân Hoà 1/12/1934 21/4/1972 Thôn Cân Nhi - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị Huyện uỷ Hải Lăng tỉnh Quảng Trị (ra Bắc chữa bệnh)

181 43061 Lê Thị Hòa 12/2/1943 1974 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa thương binh nữ Gia Viễn, Ninh Bình

182 43072 Văn Thị Hỏa 1936 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị183 43075 Nguyễn Văn Hoạch 5/5/1927 Xã Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị184 43076 Đào Thị Hoài 1/2/1925 1975 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

12

Page 11: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

185 43080 Nguyễn Đăng Hoài 1/1/1950 1974 Thôn Phú Kinh - Hải Hòa - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Đông Hưng, Thái Bình

186 43081 Nguyễn Thanh Hoài 0/10/1950 Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

187 43084 Lê Văn Hoan 31/1/1931 1975 Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Ban Tuyên huấn tỉnh Quảng Trị188 43086 Lê Văn Hoàn 1/9/1934 17/3/1969 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc cán bộ y tế189 43091 Lê Văn Hoàng 8/5/1939 28/4/1975 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Bưu điện tỉnh Quảng Bình

190 43092 Phạm Bá Hoàng 20/7/1940 18/7/1964 Thôn Diên Thạnh - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị Nông trường Tây Hiếu tỉnh Nghệ An

191 43099 Văn Đức Hoành 1/5/1938 21/4/1965 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội

192 43103 Nguyễn Văn Hoạt 20/12/1933 28/9/1961 Thôn Mai Đàn - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Vườn Hữu Hậu, Lâm trường Nam Quảng Bình

193 43114 Lê Văn Hồi 0/12/1929 3/11/1965 Xã Trường Sanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nông trường Sông Bôi tỉnh Hoà Bình

194 43117 Lê Hữu Hối 0/12/1936 1/3/1974 Thôn Thượng Xá - Hải Quan - Hải Lăng - Quảng Trị Mỏ đá Đồng Mỏ huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn

195 43118 Trương Văn Hối 10/1/1925 Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị196 43127 Lê Thị Thu Hồng 1943 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị K55 thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc197 43132 Nguyễn Thị Hồng Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

198 43137 Phan Thị Hồng 12/2/1947 29/3/1974 Thôn Thuận Đầu - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú

199 43138 Trần Thị Thuý Hồng 20/4/1947 13/5/1972 Thôn Trường Phước - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị Trị Thiên Huế ra chữa bệnh và học tập

200 43149 Hồ Văn Huấn 12/12/1952 20/7/1971 Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trạm I Thương binh Hải Phòng

201 43153 Nguyễn Thị Kim Huê 15/1/1935 Thôn Tích Tường - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị

202 43157 Vương Thị Huê 1948 Thôn Tường Thọ - Hải Thọ - Hải Lăng - Quảng Trị

13

Page 12: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

203 43160 LÊ MINH Huệ 10/11/1937 Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị

204 43162 Nguyễn Thị Huệ 15/1/1935 Xã Hải Lê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

205 43167 Bùi Quang Hùng 15/12/1944 20/5/1971 Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Hải Hưng

206 43171 Nguyễn Văn Hùng 10/11/1954 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

207 43184 Cáp Huỳnh 19/12/1937 18/6/1965 Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Nông nghiệp Thủy lợi Vĩnh Linh

208 43189 Nguyễn Quang Hưng 2/8/1944 Xã Như Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị209 43190 Đào Thị Thanh Hương 1947 12/5/1972 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lâm, tỉnh Quảng Trị Bênh viện tỉnh Kiến An

210 43194 Lê Minh Hương 31/12/1940 2/5/1972 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Lao động phổ thông Trung ương

211 43196 Nguyễn Thị Hương 0/5/1919 1/2/1974 Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K20 Vĩnh Phú

212 43198 Nguyễn Thị Hương 16/2/1954 1/3/1975 Xã Hải Hoà, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Trung học Tài chính Kế toán II

213 43199 Phan Thị Hương 1944 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Lao động TW214 43200 Bùi Thị Hường 1944 0/6/1969 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị215 43208 Lê Thị Minh Hường 1943 Xã Hải Qui, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị216 43209 Nguyễn Thị Thu Hường 1944 Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị217 43211 Trần Thị Hường 25/5/1935 16/9/1974 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị218 43212 Trần Thị Hường 1948 Xã Triệu Long, huyện Triệu Quang, tỉnh Quảng Trị219 43213 Văn Hường 15/10/1930 Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị220 43214 Văn Thị Minh Hường 2/2/1941 20/5/1972 Thôn Long Hưng - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động TW221 43218 Mai Thị Hướng 1948 Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị222 43222 Phạm Bá Hưu 10/8/1942 17/3/1973 Xã Hải Lê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Văn hóa K20223 43225 Văn Hữu 1932 Thôn Phú Xuân - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị

14

Page 13: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

224 43226 Văn Thị Hữu 10/8/1948 Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị225 43227 Lê Thị Hựu Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị

226 43228 Nguyễn Đức Hy 16/2/1944 17/11/1972 Làng Hưng Nhơn - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị Báo Lương thực Thực phẩm - Bộ Lương thực Thực phẩm

227 43230 Nguyễn Quang Hỳ 18/5/1930 28/9/1961 Thôn An Thơ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị Lâm trường Nam Quảng Bình228 43237 Đặng Quang Kê 25/5/1933 1/3/1974 Thôn Mỹ Thuỷ - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị Mỏ đá Phủ Lý, tỉnh Nam Hà229 43244 Nguyễn Thanh Kiêm 10/1/1951 17/7/1971 Xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

230 43245 Nguyễn Thị Kiêm 10/1/1951 20/7/1971 Thôn Khê - Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc văn hóa thương binh Nam Hà

231 43247 Lê Văn Kiếm 18/8/1948 20/5/1971 Thôn Trung An - Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc văn hóa thương binh II Hải Phòng

232 43252 Trần Xuân Kiệm 16/2/1952 Thôn Tân Mỹ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị

233 43255 Nguyễn Kiên 1/1/1921 Thôn Đại Nại - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Nhà máy Cơ khí Duyên Hải, Hải Phòng

234 43270 Nguyễn Văn Kiệt 15/1/1926 Thôn Kim Lông - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị

235 43273 Trần Doãn Kiều 7/7/1928 1/4/1964 Thôn Lương Điền - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị Nhà máy cơ khí - Bộ Thuỷ lợi - Hà Nội

236 43276 Phan Văn Kiểu 10/1/1935 20/7/1974 Thôn Diên Khánh - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị Nhà máy Gỗ Vinh Bến Thuỷ, tỉnh Nghệ An

237 43295 Hoàng Văn Kỳ 1924 1959 Xã Ba Nàng, huyện Hương Hòa, tỉnh Quảng Trị Trường Cán bộ Dân tộc TW238 43298 Võ Thanh Kỳ 1/1/1929 12/2/1973 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường THCN Dược

239 43304 Ngô Kha 28/11/1935 5/2/1965 Thôn Tân Mỹ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Lớp phóng viên báo chí - Việt Nam thông tấn xã

240 43305 Nguyễn Văn Kha 1939 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

241 43307 Nguyễn Đức Khả 25/12/1937 19/6/1964 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nhà máy Bóng đèn Phích nước Rạng Đông Hà Nội

242 43310 Lê Văn Khá 1/1/1928 16/10/1963 Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Chờ công tá ở P5415

Page 14: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

243 43321 Lê Văn Khảm Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị244 43323 Nguyễn Khám 0/8/1900 Thôn Đại Nại - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị

245 43327 Hồ Công Khanh 4/7/1938 28/12/1973 Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Nông trường Quốc doanh Sông Con Tam Kỳ, tỉnh Nghệ An

246 43339 Lê Văn Khâm 27/3/1937 4/2/1966 Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Ty Nông nghiệp - Bắc Thái

247 43351 Hoàng Chí Khiếu 10/7/1946 16/6/1972 Thôn Hải An - Hải Quế - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Văn hoá Thương binh huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc

248 43365 Nguyễn Văn Khôi 13/10/1950 23/7/1971 Thôn Trung An - Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Văn hóa quân khu 3

249 43375 Nguyễn Khuê 0/5/1925 12/8/1960 Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Cửa hàng Dệt thoi - Công ty Dệt kim Cấp I

250 43376 Nguyễn Văn Khuê 1/5/1925 20/6/1973 Thôn Diêu Sanh - Hải Thọ - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Lương thực Vĩnh Linh251 43377 Nguyễn Văn Khuê 15/11/1934 16/6/1964 Thôn Đại Nại - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Đội Sản xuất 2-Xí nghiệp 22-12252 43379 Lê Khuyên 29/2/1955 Xã Hải Thọ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

253 43380 Trần Công Khuyên 5/12/1922 Thôn Tân Điền - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị Tổng công trình - Bộ Giao thông Vận tải

254 43381 Lê Đình Khuynh 14/7/1952 20/5/1971 Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa thương bình tỉnh Hà Tây

255 43390 Phan Thị Lạc 5/9/1948 17/5/1972 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động TW`256 43391 Trần Ngọc Lạc 9/2/1935 19/7/1964 Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Tổng cục Địa chất

257 43392 Đào Văn Lai 5/12/1940 19/12/1974 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường cấp III Thuận Thành, Hà Bắc

258 43398 Lê Lai 15/12/1948 13/2/1974 Thôn Tân An - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị Xí nghiệp Quốc doanh cá biển Nam Hà

259 43400 Bùi Thị Lài 10/10/1949 20/5/1971 Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc văn hóa thuộc Bộ Văn hóa

260 43401 Bùi Thị Hương Lài 10/10/1950 Xóm Cân Nhi - Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị K70 Nam Hà261 43402 Đoàn Thị Minh Lài 12/7/1946 Thôn Trâm Lý - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị Học Văn hóa Trường Phổ thông

16

Page 15: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

Lao động TW262 43407 Võ Thị Lài 1947 14/5/1972 Thôn Đơn Quế - Hải Quế - Hải Lăng - Quảng Trị K20263 43412 Đào Thị Lan 10/9/1948 20/12/1972 Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Làm y tá tỉnh đội ở Quảng Trị264 43417 Nguyễn Thị Lan 1943 Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị265 43423 Lê Văn Lang 8/1/1934 31/3/1964 Thôn Duân Kinh - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Nông trường Sông Lô - Tuyên Quang266 43428 Lê Chí Lanh 10/11/1937 29/6/1972 Thôn Cầu Nhi - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị Vụ Tổ chức Cán bộ - Bộ Giáo dục267 43429 Đào Văn Lành 1/6/1931 Thôn An Thái, xã An Quang, tỉnh Quảng Trị268 43434 Phan Văn Lành 5/10/1949 1/8/1978 Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Bệnh viên Mắt Hà Nội269 43444 Nguyễn Văn Lăng 1940 10/4/1974 Xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường BTVH

270 43448 Lê Phúc Lâm 1930 6/4/1973 Thôn Cu Hoan - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị Xí nghiệp Thương hiệp bách hóa TH Mường La tỉnh Sơn La

271 43455 Võ Văn Lân 5/3/1930 25/1/1967 Thôn Thi Ông - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng

272 43460 Nguyễn Thành Lập 16/3/1950 20/5/1971 Thôn Kim Lông - Hải Quế - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc văn hóa thương binh tỉnh Hà Tây

273 43481 Nguyễn Đức Liêm 10/4/1934 8/4/1974 Thôn Lam Thủy - Hải Vinh - Hải Lăng - Quảng TrịBộ GTVT - Viện Thiết kế - Đội Khảo sát 34 huyện Đông Triều,

tỉnh Quảng Ninh

274 43482 Nguyễn Phúc Liêm 28/5/1938 15/8/1973 Thôn Phú Lang - Hải Phú - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Cấp III Kim Thành, tỉnh Hải Hưng

275 43483 Bùi Thị Liên 0/10/1948 0/5/1972 Thôn Ba Khê - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Bí thư phụ nữ xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

276 43486 Hoàng Thị Kim Liên 1949 2/4/1974 Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Văn hoá Nữ Thương binh Hà Nội

277 43491 Lê Thị Hồng Liên 14/4/1946 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị278 43494 Nguyễn Văn Liên 10/12/1934 Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Huyện đội Hải Lăng279 43495 Phạm Thị Liên 10/10/1949 17/5/1972 Thôn Văn Trị - Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động TW

17

Page 16: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

280 43498 Văn Kim Liên 1/10/1950 15/8/1970 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Quốc doanh Dược phẩm Hà Tĩnh281 43499 Văn Thị Liên 10/6/1944 6/12/1971 Thôn Long Hưng - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động TW282 43500 Văn Thị Kim Liên 1/10/1950 Xã Hải Lăng, huyện Hải Quang, tỉnh Quảng Trị Quốc doanh Dược phẩm Hà Tĩnh

283 43507 Lê Xuân Liễu 0/10/1926 27/7/1972 Thôn Cu Hoan - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị Công ty Điện máy câp I - Cục Điện máy xăng dầu

284 43509 Nguyễn Thị Liễu 0/5/1945 16/5/1972 Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K20285 43514 Dương Sử Liệu 0/4/1923 15/6/1965 Xã Như Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Bộ Công nghiệp nhẹ286 43530 Lê Thanh Long 16/8/1930 6/5/1975 Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Bưu điện thành phố Hà Nội287 43534 Phan Xuân Long 16/8/1952 20/7/1971 Thôn Diên Khánh - Hải Dương - Hải Lăng - Quảng Trị Trường T27 tỉnh Hà Tây

288 43536 Văn Long 1932 1972 Thôn Long Hưng - Hải Phú - Hải Lăng - Quảng Trị Đài Vô tuyến điện tỉnh uỷ Quảng Trị (ra Bắc chữa bệnh năm 1971)

289 43538 Văn Công Long 15/5/1936 1/8/1961 Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Viện chống lao TW

290 43540 Trương Quang Lô 21/11/1942 30/7/1971 Thôn Trường Sanh - Hải Trường - Hải Lăng - Quảng Trị Đại đội 3 - Đoàn 584 quân khu Hữu Ngạn - BộTổng tư lệnh

291 43542 Bùi Quang Lộc 10/1/1933 18/3/1973 Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K20292 43547 Tăng Lộc 8/8/1922 15/5/1975 Thôn Tân Điền - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị Ra Bắc điều trị

293 43559 Lê Thị Lợi 10/1946 Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị K15

294 43562 Lê Văn Lợi 15/12/1938 Thôn An Thái - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị

295 43563 Nguyễn Lợi 1950 3/4/1974 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Thái Bình

296 43564 Nguyễn Thái Lợi 25/6/1944 18/7/1964 Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Quốc doanh Cờ đỏ huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An

297 43565 Nguyễn Thị Lợi 20/5/1947 24/2/1972 Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Đại học Y Khoa thành phố Hà Nội

298 43567 Phạm Thị Kim Lợi 1952 15/6/1972 Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa Thương

18

Page 17: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

binh tỉnh Nam Hà299 43569 Trần Ngọc Lợi 18/8/1934 26/8/1964 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Tổng cục Đường sắt Việt Nam

300 43570 Văn Ngọc Lợi 3/4/1938 18/9/1974 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Lý Tự Trọng, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà

301 43571 Đào Xuân Lơn 12/7/1943 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

302 43572 Nguyễn Lớn 29/10/1949 17/5/1972 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường phổ thông Lao động trung ương Hà Nội

303 43575 Nguyễn Công Luân 30/7/1938 Thôn An Thơ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị304 43581 Nguyễn Luật 9/9/1933 17/6/1973 Thôn Mỹ Chánh - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị Ngân hàng Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh

305 43589 Cáp Hồng Luỹ 15/1/1919 22/2/1974 Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị Xã uỷ xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, Quảng Trị

306 43600 Lê Hữu Lữ 8/3/1941 7/2/1966 Thôn Thượng Xá - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Trường ĐH Y khoa - Hà Nội307 43605 Phan Thanh Lự 0/11/1932 16/6/1964 Thôn Mỹ Thuỷ - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị Nhà máy Gỗ Vinh-Nghệ An

308 43610 Phan Văn Lực 25/10/1942 1974 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Văn hóa Thương binh Nam Hà

309 43611 Văn Công Lực 25/3/1946 0/4/1975 Thôn Tân Lương - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị310 43619 Nguyễn Thị Lương 12/4/1946 1/10/1974 Thôn Phương Sánh - Hải Phú - Hải Lăng - Quảng Trị Cán bộ B ra chữa bệnh ở K55

311 43623 Phan Thị Lương 1/3/1940 15/8/1973 Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Hiệu phó Cấp III Quảng Thanh, huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng

312 43626 Võ Đình Lương 1918 Thôn Thi Ông - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị313 43631 Nguyễn Lượng 0/1/1918 Xã Hải Phú, huyện Hải Phong, tỉnh Quảng Trị314 43633 Nguyễn Thị Lượng 0/3/1930 0/10/1974 Thôn Lương Điền - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị B ra Bắc315 43638 Dương Quang Lưu 8/10/1934 Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Uỷ ban Nông nghiệp Hà Tây316 43640 Hoàng Xuân Lưu 15/8/1922 Thôn Tân Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị K70 tỉnh Hà Nam

317 43645 Trần Trọng Lưu 15/5/1943 13/12/1971 Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Cục đón tiếp cán bộ đi B tỉnh Quảng Bình

19

Page 18: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

318 43646 Võ Minh Lưu 1/5/1926 16/10/1974 Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Xí nghiệp gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An319 43647 Võ Thị Lưu 11/11/1950 1/8/1974 Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị320 43648 Nguyễn Thị Lựu 1905 Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị321 43649 Nguyễn Văn Lựu 15/6/1930 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

322 43652 Lê Viết Lỵ 15/2/1942 11/4/1971 Xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghệ An

323 43653 Hồ Thị Lý 19/12/1948 29/3/1974 Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phúc

324 43656 Nguyễn Thị Lý 1950 1/11/1971 Xã Hải Trường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K40 - Quảng Ninh325 43658 Nguyễn Thị Hồng Lý 0/6/1948 24/8/1970 Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị326 43662 Phan Thị Lý 6/2/1948 23/5/1975 Thôn Tân An - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị327 43670 Lê Hoa Mai 0/2/1930 6/2/1973 Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Nguyễn Ái Quốc 4

328 43672 Lê Thị Mai 0/12/1942 20/5/1972 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường phổ thông Lao động Trung ương thành phố Hà Nội

329 43675 Nguyễn Xuân Mai 0/12/1930 28/9/1961 Thôn Diên Sanh - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị Nông trường Việt Trung330 43684 Hoàng Xuân Mãi 12/1930 Thôn Đơn Quế - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị

331 43694 Nguyễn Mạo 25/11/1930 18/6/1964 Thôn Phước Long - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị Nông trường Hà Trung - Thanh Hoá

332 43702 Phạm Bá Mẫn 0/10/1918 Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị333 43704 Võ Đình Mẫn 15/3/1935 Xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Bộ Y tế

334 43713 Lê Thị Mễ 15/12/1945 1/2/1975 Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị K5

335 43717 Trần Thị Miên 15/10/1944 29/4/1975 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

336 43721 Bùi Văn Minh 12/2/1952 3/11/1970 Thôn Câu Nhi - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị Du kích xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

337 43729 Lê Sỹ Minh 22/9/1937 11/7/1972 Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Bệnh viện số 2 tỉnh Nam Hà

20

Page 19: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

thuộc Ty Y tế tỉnh Nam Hà

338 43738 Nguyễn Văn Minh 0/11/1936 28/12/1973 Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nông trường Sông Lô tỉnh Tuyên Quang

339 43739 Nguyễn Văn Minh 25/5/1927 13/5/1972 Thôn Xuân Viên - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị Bệnh viện Kiến An, Hải Phòng340 43742 Nguyễn Văn Minh 1934 Thôn Mỹ Chánh - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị Quốc doanh Chiếu bóng Hà Bắc341 43746 Phan Hữu Minh 24/4/1953 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị342 43750 Trương Văn Minh 26/6/1934 20/2/1963 Thôn Diên Sanh - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị Viện chống Lao

343 43757 Nguyễn Đăng Mót 2/2/1951 15/6/1972 Xã Hải Vĩnh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trại an dưỡng Thương binh Tây Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội

344 43759 Lê Quang Mộ 1/12/1934 15/5/1973 Thôn Thượng Xá - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Nhà máy Thuốc lá Bắc Sơn - Bộ Lương thực Thực phẩm

345 43763 Trần Mới 1938 28/8/1965 Thôn Kle Cheng, xã Hải Phúc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Dân tộc TW

346 43767 Hoàng Mùi 20/12/1931 12/8/1964 Thôn Hội An - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Y tế Lào Cai347 43769 Nguyễn Thị Muối 13/12/1949 Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị348 43774 Lê Thị Thúy Mười 25/9/1943 Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị349 43775 Trần Viết Mườn 0/1/1935 16/6/1964 Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Nhà máy Gỗ Vinh-Nghệ An

350 43786 Lê Quang Nam 7/8/1937 30/10/1974 Xã Hải Thái, huỵên Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường cấp III Đan Phượng, tỉnh Hà Tây

351 43800 Hồ Thị Năm 0/6/1948 Thôn Âm Âm - Hải Phúc - Hải Lăng - Quảng Trị K20

352 43805 Trần Văn Nậu 1912 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

353 43815 Hoàng Đình Niên 20/12/1930 Thôn Thâm Khê - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Giao thông Vận tải Quảng Bình

354 43836 Hà Khắc Nuôi 02/1925 Thôn Trung An - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị

355 43852 Nguyễn Thị Nga 1945 19/1/1975 Thôn Hải Long - Hải Phú - Hải Lăng - Quảng Trị K15356 43866 Nguyễn Thị Ngân 1/6/1946 4/5/1973 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Nguyễn Ái Quốc

21

Page 20: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

phân hiệu 4

357 43873 Lê Văn Nghệ 13/1/1938 25/9/1965 Thôn An Thái - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Phổ thông cấp III Xuân Trường - Nam Định

358 43874 Lê Văn Nghệ 13/1/1938 28/4/1975 Xã Thái Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Ban Tuyên huấn Hải Lăng tỉnh Quảng Trị

359 43889 Phạm Hồng Nghĩa 9/9/1938 30/10/1974 Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc văn hóa tỉnh Quảng Ninh

360 43895 Lê Văn Nghiên 18/10/1920 Thôn Cổ Hoan - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị361 43898 Lê Văn Nghiêu 18/10/1920 22/3/1962 Thôn Cổ Hoan - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị Lò Cao Vinh, tỉnh Nghệ An

362 43903 Nguyễn Văn Ngò 0/5/1919 21/6/1965 Thôn Đa Nghi - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị Nông trường Quốc doanh An Khánh, Hà Đông (Hà Tây)

363 43908 Nguyễn Thị Ngọc 6/4/1930 22/11/1975 Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K100 thuộc Uỷ ban Thống nhất của CP

364 43918 Trần Nguỳ Nguyên 26/7/1933 7/5/1975 Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Vụ kỹ thuật - Bộ cơ khí luyện kim365 43920 Lê Thị Minh Nguyệt 12/10/1946 Thôn Phương Lang Đông - Hải Ba - Hải Lăng - Quảng Trị

366 43925 Lê Ngự 03/5/1917 Thôn Thâm Khê - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị367 43930 Trần Văn Nhàn 1943 Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

368 43931 Trần Văn Nhàn 10/10/1934 Xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị369 43937 Lê Thị Nhâm 0/2/1937 Thôn Đại Nại - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị

370 43942 Nguyễn Hữu Nhân 15/9/1922 1975 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Văn phòng Phủ thủ tướng371 43956 Văn Thị Kim Nhung 10/8/1948 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

372 43959 Trần Thị Như 30/10/1944 Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị373 43962 Nguyễn Oa 1/2/1932 21/10/1971 Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động TW374 43982 Phạm Văn Phát 10/1922 Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị375 43998 Nguyễn Thanh Phong 12/10/1935 Thôn Tích Tường - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị

22

Page 21: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

376 44004 Nguyễn Thị Phô 2/8/1954 Thôn Tích Tường - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị

377 44006 Phan Văn Phổ 17/12/1932 30/5/1973 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Cán bộ tăng cường công tác nông thôn huyện Bình Xuyên

378 44013 Phạm Ngọc Phu 0/10/1935 1/4/1964 Thôn Diên Khánh - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Định

379 44016 Ngô Ngọc Phú 16/10/1944 28/12/1973 Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trạm máy kéo huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình

380 44023 Cáp Văn Phúc 20/4/1936 Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị B trở ra Bắc chữa bệnh

381 44029 Lê Xuân Phúc 15/10/1938 4/2/1975 Thôn Quy Thiện - Hải Quy - Hải Lăng - Quảng Trị T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá382 44030 Nguyễn Phúc 0/1/1911 Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

383 44035 Trần Thị Phúc 20/6/1946 15/6/1972 Thôn Tường Phước - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị Trường BTVH Thương binh khu An Dương-Hà Nội

384 44036 Võ Minh Phúc 16/10/1937 10/6/1975 Thôn Trâm Lý - Hải Quy - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Lương thực Hà Tây

385 44038 Lê Văn Phùng 0/11/1929 25/7/1973 Thôn Cu Hoan - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị Nông trường Than Uyên-Nghĩa Lộ

386 44042 Đặng Bá Phúng 10/10/1916 4/1/1962 Thôn Cu Hoan - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị Công ty Thực phẩm Thái Bình

387 44044 Lê Thị Kim Phụng 26/4/1946 1974 Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động Trung ương

388 44049 Lê Phước Phức 20/10/1947 1973 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Điều dưỡng K70 tỉnh Nam Hà389 44050 Hoàng Thị Phước 5/5/1948 4/11/1970 Thôn Cầu Nhị - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Chính trị B tỉnh Quảng Bình

390 44053 Thái Hữu Phước 0/1/1933 1/8/1961 Thôn Quy Thiện - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên

391 44054 Văn Thị Phước 12/1940 1975 Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K20 thuộc Ban Thống nhất của Chính Phủ

392 44062 Phan Thị Phương 1950 14/2/1973 Xã Hải An, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị Trường Nguyễn Ái Quốc

393 44063 Thái Lê Phương 20/9/1943 24/2/1972 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc cán bộ Y tế Trung ương - Hà Nội

23

Page 22: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

394 44066 Đào Thị Phượng 0/6/1929 1964 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị Ban Dân vận tỉnh Quảng Trị

395 44075 Lê Quang Quán 13/9/1938 20/9/1973 Xã Hải Hưng, Huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường cấp 3 Kim Sơn thuộc Ty Giáo dục tỉnh Ninh Bình

396 44086 Nguyễn Trí Quang 3/3/1940 6/10/1972 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Văn hóa vừa học vừa làm tỉnh Quảng ninh

397 44106 Hoàng Ngọc Quê 24/4/1936 18/6/1964 Thôn Lương Điền - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị Nhà máy gỗ Vinh tỉnh Nghệ An

398 44124 Phan Khắc Quốc 1955 0/4/1974 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá

399 44131 Đỗ Hữu Quý 17/3/1923 4/2/1966 Thôn Câu Nhi Hoà - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị Trại thí nghiệm Tổng hợp - Ban Nông nghiệp - Hải Phòng

400 44134 Phan Ngọc Quý 15/2/1952 20/7/1971 Thôn Tân An - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị Trường BTVH Thương binh xã hội tỉnh Nam Hà

401 44137 Nguyễn Hữu Quyền 2/2/1952 29/5/1969 Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Trung học 1 - Tổng cục Bưu điện Truyền thanh

402 44145 Nguyễn Đức Quyết 15/12/1943 18/9/1974 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường cấp 3 thị xã Thái Bình

403 44155 Phan Quýnh 21/12/1951 1972 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Cơ quan An Ninh huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

404 44160 Đào Thị Rạng 10/10/1950 10/6/1972 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc VH thị xã Phú Thọ405 44175 Lê Thị Tâm Sa 20/10/1949 20/5/1971 Thôn Quy Thiện - Hải Quy - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá - Hà Nội

406 44177 Phạm Thị Kim Sa 10/10/1940 Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Công ty Đặc sản Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp Hà Nội

407 44178 Phan Thị Sái 0/2/1947 Xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú

408 44180 Nguyễn Khánh Sám 2/9/1937 6/5/1975 Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nông trường Việt Lâm, tỉnh Hà Giang

409 44181 Lê Công San 0/3/1935 26/4/1965 Thôn Thương Xá - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Y tế Thanh Hóa410 44186 Nguyễn Minh Sang 1935 Thôn Mỹ Chánh - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị

24

Page 23: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

411 44191 Đặng Quang Sanh 12/10/1934 15/4/1975 Xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K55, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc

412 44199 Nguyễn Thanh Sào 11/11/1939 21/7/1971 Làng Văn Trị - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Sư phạm cấp II B - Nam Ninh - Nam Hà

413 44200 Đào Thanh Sáo 6/5/1947 16/6/1972 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc

414 44201 Cáp Thị Sáu 0/5/1934 Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị415 44202 Hồ Sáu 1951 Khe Cheng - Hải Lập - Hải Lăng - Quảng Trị416 44209 Võ Văn Sắt 1929 5/7/1963 Thôn Trâm Lý - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Bệnh viện Vinh, tỉnh Nghệ An417 44214 Đào Thị Sen 1955 Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị

418 44216 Lý Thị Sen 15/5/1945 Xã Hải Thành, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Vĩnh Phú

419 44217 Nguyễn Thị Hồng Sen 1948 7/1/1975 Xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Khu kinh tế Trị Thiên

420 44218 Trần Thị Thu Sen 1/2/1950 12/2/1973 Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Nguyễn Ái Quốc

421 44225 Cáp Xuân Sinh 4/7/1950 15/6/1972 Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 tỉnh Hà Tây

422 44228 Lê Xuân Sinh 5/11/1937 6/4/1973 Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Hoà Bỉnh

423 44233 Nguyễn Soa 6/1/1929 6/5/1975 Thôn Mỹ Chánh - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị Chi cục Công nghiệp Muối tỉnh Hà Tĩnh

424 44237 Đào Xuân Son 1948 30/3/1974 Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây

425 44241 Bùi Văn Sô 27/12/1938 Thôn Câu Nhi - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị 02/8/1972426 44244 Hà Văn Sở 1936 1/2/1974 Thôn Tân Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị K20427 44245 Ngô Văn Sở 21/2/1969 16/9/1964 Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội

428 44247 Bùi Phước Sơn 11/11/1933 9/11/1972 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Cán bộ Thương nghiệp tỉnh Hà Tây

25

Page 24: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

429 44248 Đào Đình Sơn 2/10/1945 20/5/1971 Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây

430 44260 Trần Minh Sơn 1/1/1945 16/3/1972 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động TW431 44261 Trang Trường Sơn 30/12/1926 Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K70 tỉnh Nam Hà

432 44263 Văn Đức Sơn 24/6/1951 20/10/1973 Thôn Long Hưng - Hải Phú - Hải Lăng - Quảng Trị Văn phòng Uỷ ban trị thuỷ Sông Hồng, 23 Hàng Tre - Hà Nội

433 44273 Lê Thị Suyền 1948 14/11/1974 Xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Học văn hoá tại K20 - Cục Đón tiếp Cán bộ b

434 44275 Nguyễn Sừ 12/5/1929 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

435 44279 Trần Văn Sưa 10/4/1951 20/5/1971 Thôn Duân Kinh - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây

436 44287 Lê Thanh Sửu 26/12/1947 3/1/1975 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K15 - Hà Đông

437 44312 Lê Đức Tam 12/9/1928 Thôn Phương Lang Đông - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị

438 44325 Nguyễn Đức Tào 25/4/1938 25/5/1972 Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Quốc doanh Dược phẩm, tỉnh Nghệ An

439 44326 Cáp Doãn Tảo 28/02/1928 Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị440 44327 Hồ Thị Tảo 0/2/1921 Thôn An Thái - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị

441 44341 Nguyễn Văn Tặng 7/10/1936 30/3/1964 Thôn Thượng Nguyên - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Nông trường Sông Con Nghệ An

442 44347 Hồ Thị Tâm 1950 6/10/1972 Thôn Ka Chung, xã Hải Phúc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

Trường Cấp II xã Hương Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái

443 44349 Lê Phước Tâm 2/3/1936 Thôn Thượng Xá - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Sở Thủy sản thành phố Hải Phòng

444 44350 Lê Thanh Tâm 02/1948 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

445 44351 Lê Thanh Tâm 6/11/1934 31/12/1966 Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Y tế Hà Nam (học tại Trường Y sĩ Thái Bình)

26

Page 25: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

446 44353 Nguyễn Minh Tâm 10/11/1932 5/4/1965 Thôn Tích Tường - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Công đoàn Trung ương447 44355 Nguyễn Thanh Tâm 2/3/1946 Thôn Long Hưng - Hải Phú - Hải Lăng - Quảng Trị Bệnh viện E - Hà Nội

448 44364 Phạm Văn Tầm 0/10/1920 11/8/1961 Thôn Văn Trị - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị Nông trường Quyết Thắng, khu vực Vĩnh Linh

449 44365 Hồ Nhật Tân 1943 Thôn Mai Đàn - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị450 44367 Nguyễn Đức Tân 0/12/1928 Thôn Văn Tự - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị

451 44372 Phạm Tài Tân 1948 4/4/1974 Thôn Văn Trị - Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc

452 44374 Cáp Xuân Tấn 1932 31/8/1962 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị453 44375 Lê Ngọc Tấn 1/1/1949 10/3/1975 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Đoàn 72, quân khu Việt Bắc

454 44396 Cáp Kim Tiến 16/10/1947 8/5/1971 Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá tập trung

455 44403 Nguyễn Phúc Tiến 1945 Thôn Tích Tường - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị Phòng 5 - M2 - K2 Ban T72

456 44404 Nguyễn Viết Tiến 21/8/1931 17/3/1973 Thôn Lam Thuỷ - Hải Vĩnh - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4

457 44406 Ngô Tiễn 10/1936 Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị

458 44414 Lê Văn Tiết 10/12/1933 Thôn Thượng Nguyên - Hải Đạo - Hải Lăng - Quảng Trị

459 44425 Lê Văn Tiêu 5/10/1940 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị460 44426 Hồ Sĩ Tín 12/11/1935 Thôn Đôn Quế - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị461 44426 Nguyễn Thị Tin 1948 Thôn Trung Đơn - Hải Thành - Hải Lăng - Quảng Trị

462 44427 Trần Đình Tín 0/11/1938 13/7/1972 Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Đối Lắp máy 9 - Cty Xây dựng Thuỷ lợi II - Bộ Thuỷ lợi

463 44428 Trương Phúc Tín 10/5/1937 Thôn Phú Xuân - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị

464 44433 Nguyễn Khánh Tịnh 1/3/1937 6/1/1964 Làng Văn Quỹ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị Nông trường Quốc doanh Vân Du, tỉnh Thanh Hóa

27

Page 26: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

465 44443 Lê Văn Toại 5/4/1923 1960 Thôn Tân Lương - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị

466 44455 Nguyễn Văn Toàn 10/8/1943 20/7/1971 Thôn Đại Nại - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường BTVH Thương binh - Đông Hưng - Thái Bình

467 44457 Phạm Văn Toàn 20/6/1946 15/6/1972 Thôn Văn Trị - Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng

468 44460 Trần Duy Toàn 1939 16/6/1972 Thôn Câu Nhi Phường - Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị

Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Quế Võ, tỉnh Hà Bắc

469 44464 Nguyễn Khắc Toản 19/2/1927 18/6/1965 Thôn Lương Điền - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị Phòng Tài chính Công thương thị xã Hưng Yên

470 44466 Nguyễn Quốc Toản 1/2/1951 20/5/1971 Thôn Tân Mỹ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị Trạm I - Đón tiếp thương binh tỉnh Hà Bắc

471 44469 Nguyễn Đình Tô 12/8/1933 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Ban công an Nhân dân Vũ trang tỉnh Hà Tĩnh

472 44475 Hồ Văn Tốn 29/5/1941 26/7/1973 Thôn Diên Khánh - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị Cửa hàng Dược phẩm Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh

473 44476 Phan Thanh Tốn 12/1/1935 26/9/1964 Thôn Thượng Xá - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Học sinh miền Nam, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh

474 44482 Phạm Thế Tú 25/12/1931 20/8/1973 Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị Ban Thanh tra Bảo hộ lao động - Ty Lao động tỉnh Nghệ An

475 44484 Lê Cảnh Tuân 5/11/1941 6/10/1972 Thôn An Thái - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Trường cấp 2 xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá

476 44490 Lê Cự Tuấn 13/5/1945 Thôn Thương Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động TW

477 44509 Lê Văn Tuyên 2/8/1924 10/10/1962 Thôn Tân Điền - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị Đội Máy kéo, Ty Nông lâm Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị

478 44511 Nguyễn Hữu Tuyến 1934 17/10/1974 Thôn Văn Trị - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị Nhà máy Gỗ Vinh tỉnh Nghệ An

479 44514 Bùi Thị Tuyết 0/2/1942 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Văn hoá K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú

480 44515 Hồ Thị Tuyết 25/10/1950 16/6/1972 Thôn Đơn Quế - Hải Quế - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương

28

Page 27: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

binh thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú481 44517 Lê Thị Tuyết 3/10/1946 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

482 44524 Trần Tư 12/5/1933 Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị

483 44525 Trần Văn Tư 10/5/1928 1975 Thôn Thương Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị

484 44526 Lê Văn Từ 4/7/1943 20/5/1971 Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trại An dưỡng Thương binh huyện Từ Liêm, Tp Hà Nội

485 44530 Văn Ngọc Tứ 1941 12/8/1974 Xã Hải Phú, Huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K 20486 44533 Võ Phúc Tự 28/8/1928 Thôn Trâm Lý - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị

487 44544 Lê Mạnh Tường 5/5/1942 20/9/1973 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc văn hóa công nông cấp III tỉnh Hà Tĩnh

488 44545 Lê Văn Tường 11/2/1926 Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị489 44545 Ngô Thị Tường 11/11/1939 Thôn Hải Lăng, huyện Hải Lệ, Quảng Trị

490 44547 Trần Tường 20/12/1920 25/4/1965 Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Công ty Kiến trúc Uông Bí - Bộ Kiến trúc

491 44555 Văn Bá Tựu 15/1/1937 Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Nông trường Sao vàng tỉnh Thanh Hoá

492 44564 Lê Công Thạch 24/10/1948 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị493 44568 Trần Hữu Thai 12/12/1937 21/7/1971 Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Tài chính tỉnh Hà Bắc494 44570 Bùi Văn Thái 20/7/1933 27/6/1974 Thôn Câu Nhi - Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị Đội Cầu 19, Cục Quản lý Đường bộ495 44578 Nguyễn Hữu Thái 1950 Thôn Thuận Đầu - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động TW496 44579 Nguyễn Thanh Thái 1933 Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

497 44589 Phạm Như Thảng 15/9/1920 20/4/1965 Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nhà máy Cơ khí Kiến trúc, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội

498 44599 Nguyễn Minh Thanh 1926 30/3/1964 Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Công nghiệp Hải Phòng

499 44600 Nguyễn Thị Đạm Thanh 10/10/1948 20/2/1969 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

29

Page 28: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

500 44606 Trần Thị Thanh 17/8/1955 Thôn Lương Điền - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị Bệnh viện E - Hà Nội

501 44611 Đào Thành 6/6/1937 27/7/1972 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Công ty Xây lắp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương

502 44622 Nguyễn Tấn Thành 2/7/1916 16/6/1975 Thôn Cu Hoan - Hải Thiện - Hải Lăng - Quảng Trị Cửa hàng Thực phẩm - Công ty Thực phẩm tỉnh Thái Bình

503 44631 Bùi Xuân Thạnh 15/12/1946 20/7/1971 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị Ty Tài chính tỉnh Thanh Hóa504 44632 Đinh Thế Thạnh 20/3/1934 Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị505 44633 Lê Văn Thạnh 9/1/1936 16/6/1964 Thôn Vực Kè - Hải Lộc - Hải Lăng - Quảng Trị Nhà máy Gỗ Vinh, Nghệ An506 44643 Hoàng Phước Thảo 1933 1/8/1974 Thôn Cổ Lũy - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị Nhà máy Đại tu máy Kéo Hà Nội

507 44649 Nguyễn Xuân Thảo 1/1/1922 10/10/1954 Thôn Diên Sanh - Hải Điền - Hải Lăng - Quảng Trị Phòng Bưu điện huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An

508 44650 Phan Thị Cam Thảo 5/1/1932 25/2/1972 Thôn Thượng Xã - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Tổ chức Kiểm tra TW509 44657 Phan Thanh Thăng Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị510 44681 Phan Thị Thầm 5/1950 Xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

511 44689 Nguyễn Văn Thập 9/9/1926 23/10/1974 Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Xí nghiệp Vôi đá Quảng Trị - Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình

512 44700 Lê Xuân Thể 2/2/1935 12/2/1974 Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Quốc doanh chiếu bóng tỉnh Thanh Hóa

513 44705 Nguyễn Văn Thế 1/1/1952 17/5/1972 Thôn Tân Điền - Hải Sơn - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động TW514 44706 Trần Quang Thế 6/1933 Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị515 44707 Hồ Thị Thi 1948 0/5/1972 Thôn Đơn Quế - Hải Quế - Hải Lăng - Quảng Trị K20516 44708 Lê Thị Thi 19/6/1933 20/5/1972 Thôn Thượng Lâm - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động TW517 44710 Phạm Bá Thi 1916 15/5/1972 Thôn An Nhơn - Hải Dương - Hải Lăng - Quảng Trị K20

518 44714 Nguyễn Đăng Thĩ 3/10/1923 25/5/1975 Thôn Phú Kinh - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị Xí nghiệp Muối Vĩnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An

519 44715 Bùi Thị Thí 0/11/1927 Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K20 Vĩnh Phú

30

Page 29: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

520 44718 Nguyễn Đức Thí 1934 Thôn An Thơ - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị

521 44720 Nguyễn Thị Thí 11/11/1944 20/5/1972 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Phổ thông lao động TW

522 44723 Nguyễn Văn Thị 12/12/1916 Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị

523 44729 Nguyễn Văn Thiêm 10/5/1951 23/7/1971 Thôn Phương Lang - Hải Ba - Hải Lăng - Quảng Trị Trường BTVH Quân khu 3

524 44731 Lê Công Thiềm 1/11/1946 Thôn Phương Lang Tây - Hải Ba - Hải Lăng - Quảng Trị

Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ninh

525 44738 Hoàng Xuân Thiện 1932 Thôn Đơn Quế - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị Cán bộ B ra chữa bệnh526 44763 Lê Thiệu 15/5/1931 6/4/1973 Thôn Trường Sanh - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị Cty Kim khí Hoá chất Hà Nội527 44768 Trần Thị Minh Thìn 15/10/1943 7/4/1973 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị TCty Xăng dầu528 44769 Phan Văn Thỉnh 0/5/1932 0/9/1961 Thôn Diên Khánh - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Giao thông Quảng Bình529 44770 Ngô Đức Thính 15/10/1931 Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị530 44775 Đoàn Thanh Thịnh 1941 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Công ty Cầu đường tỉnh Hà Bắc531 44779 Phan Văn Thịnh 15/4/1946 1974 Thôn Thương Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị B trở vào532 44784 Võ Văn Thỉu 30/11/1916 Thôn Thi Ông - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị533 44798 Trần Mạnh Thô 15/7/1940 26/8/1964 Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Nhà máy Dệt 8/3 TP Hà Nội534 44799 Văn Ngọc Thôn 0/12/1935 Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị

535 44811 Phan Thanh Thông 16/2/1936 18/5/1973 thôn Mỹ Thuỷ - Hải An - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4

536 44812 Vũ Đình Thông Xã Hải Quy, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

537 44813 Vũ Đình Thông 10/10/1930 23/5/1972 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Cán bộ Y tế - thành phố Hà Nội

538 44814 Đào Xuân Thống 1948 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động TW

539 44819 Lê Văn Thơ 5/10/1937 0/7/1972 Thôn Duân Kinh - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị Đoạn đầu máy Hà Nội - Tổng Cục Đường sắt

540 44820 Nguyễn Ngọc Thơ 18/10/1954 0/4/1974 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc văn hóa Thương

31

Page 30: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

binh, tỉnh Ninh Bình

541 44826 Mai Xuân Thu 1935 26/4/1965 Xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nhà máy Gỗ Cầu Đuống Hà Nội

542 44828 Nguyễn Thị Thu 10/12/1932 30/8/1973 Thôn Tân Điện - Hải Sơn - Hải Lăng -Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động TW

543 44829 Nguyễn Thị Thu 0/12/1949 Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị

544 44833 Lê Quang Thù 0/2/1917 2/3/1974 Thôn Văn Vận, xã Hải Hưng (Hải Quy), huyện Hải Lăng, tỉnh Q.Trị

Mỏ Đá Đồng Mỏ - Tổng cục Đường sắt

545 44836 Hoàng Xuân Thụ 9/11/1938 Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị546 44845 Ngô Thị Minh Thuận 0/10/1950 12/5/1972 Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị K20547 44846 Nguyễn Đức Thuận 25/9/1933 12/5/1972 Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị K20548 44858 Nguyễn Biên Thuỳ 19/8/1930 16/4/1975 Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động TW549 44862 Trần Nguyên Thuỳ 25/12/1942 25/9/1965 Thôn Thạch Hản - Hải Châu - Hải Lăng - Quảng Trị Trường ĐHSP Hà Nội550 44869 Trần Hữu Thuỷ 15/10/1944 Xã Hải Tú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị551 44871 Ngô Thị Thuỵ 0/10/1945 0/5/1972 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K20552 44874 Ngô Thị Thuý 1948 0/5/1972 Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị K20

553 44875 Ngô Thị Thanh Thuý 1945 15/6/1972 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa khu An Dương, thành phố Hà Nội

554 44876 Phan Đình Thuý Xã Điện Quang, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Trị555 44877 Phan Thị Thuý 6/6/1946 15/5/1972 Thôn Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K5556 44883 Văn Hàn Thuyên 14/8/1943 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Đại học Lâm nghiệp - Quảng Ninh557 44888 Nguyễn Văn Thuyết 1916 Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị558 44900 Nguyễn Thừa 1935 Thôn Đại Nại - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị

559 44902 Văn Ngọc Thừa 15/7/1932 20/7/1971 Thôn Long Hưng - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị

Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình

560 44907 Lê Văn Thược 25/12/1933 Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị561 44915 Lê Văn Thương 6/6/1941 1/5/1975 Xã Hải Thiện, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Bệnh viên B - Ban B tỉnh Quảng

32

Page 31: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

Bình562 44916 Ngô Thị Thương 1945 15/10/1974 Thôn Như Lệ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị K10563 44921 Lê Công Thường 1/3/1920 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Đại học Kinh tế Tài chính564 44930 Lê Thị Trà 0/7/1939 1975 Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị K55565 44933 Lê Thanh Trạc 11/3/1923 21/4/1965 Thôn Thượng Xá - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Y sĩ Thái Bình566 44934 Nguyễn Đức Trạc 23/4/1929 28/12/1961 Thôn Lam Thủy - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Vụ Tài vụ - Bộ Kiến trúc567 44940 Lê Văn Trang 0/9/1933 7/9/1961 Thôn Văn Vận - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Kiến trúc Quảng Bình

568 44941 Nguyễn Trí Trang 12/12/1930 14/7/1972 Thôn Lam Thuỷ - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Vụ tổ chức Cán bộ - Tổng Cục Bưu điện

569 44953 Lê Công Tri 9/9/1930 22/7/1972 Thôn Đơn Quế - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng TrịTrạm Thu mua Trâu Bò thịt cấp I Kim Bảng - Tổng Cty Thực

phẩm tươi sống, Bộ Nội thương

570 44954 Đinh Ngọc Trỉ 21/12/1935 15/5/1975 Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Nhà máy Hoá chất Đức Giang, Gia Lâm, Hà Nội

571 44958 Trần Văn Trí 0/2/1934 20/7/1964 Thôn Trường Sanh - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị Công khu Cầu Trái hút tỉnh Yên Bái572 44961 Hoàng Văn Trị 0/2/1922 Thôn Như Lê - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Nguyễn Ái Quốc 4 - Hà Nội

573 44966 Cáp Kim Triêm 0/3/1948 24/5/1971 Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng

574 44970 Nguyễn Mai Triển 0/10/1931 Thôn Tích Tường - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Tài chính tỉnh Lào Cai575 44982 Lê Quang Trình 1919 6/3/1972 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị B ra Bắc chữa bệnh

576 44987 Bùi Trọng 6/7/1913 3/11/1964 Thôn Cao Nhi - Hải Phong - Hải Lăng - Quảng Trị Công ty xây lắp - Bộ Thủy lợi, thành phố Hà Nội

577 44989 Đào Trọng 13/3/1986 Thôn An Thái - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị578 44995 Nguyễn Ngọc Trọng 1/5/1931 1961 Thôn Thạch Hãn - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị579 45010 Phan Văn Trúc 1935 Thôn Diên Khánh - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị

580 45012 Hồ Văn Trung 0/10/1932 9/11/1962 Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn hoá, TP. Hà Nội

33

Page 32: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

581 45016 Lê Quang Trung 24/4/1928 25/2/1965 Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nhà máy gỗ Cầu Đuống - Hà Nội582 45023 Nguyễn Văn Trung 8/2/1932 27/9/1965 Thôn Mai Đàn - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Đoàn Lưu động - Bộ Nông nghiệp583 45025 Phan Xuân Trung 1917 Huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

584 45034 Nguyễn Văn Trữ 5/8/1935 1/10/1973 Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nông trường Yên Mỹ, tỉnh Thanh Hóa

585 45039 Phan Trừng 12/1/1924 1975 Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Bộ Tài chính

586 45040 Lê Văn Trước 1938 1974 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường BTVH Thương binh miền Nam, tỉnh Quảng Ninh

587 45051 Nguyễn Uông 19/8/1925 10/5/1962 Thôn Diên Khánh - Hải Thái - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Trung cấp Sư phạm Quảng Bình

588 45052 Võ Uông 2/2/1925 4/1/1975 Thôn Trâm Lý - Hải Hưng (Hải Quy) - Hải Lăng tỉnh Quảng Trị K15

589 45062 Đinh Ngọc Uynh 5/5/1939 Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị590 45065 Lê Quang Uynh 6/3/1929 Thôn Văn Vận - Hải Quy - Hải Lăng - Quảng Trị

591 45072 Lê Quang Vãn 4/1/1925 15/8/1973 Thôn Cu Hoan - Hải Định - Hải Lăng - Quảng Trị Trường cấp III A Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây

592 45088 Võ Công Vận 1/10/1928 28/12/1973 Thôn Lam Thuỷ - Hải Vĩnh - Hải Lăng - Quảng Trị Xưởng Cơ khí Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Hà

593 45089 Nguyễn Thị Vầy 20/10/1949 Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị594 45096 Phạm Văn Viên 3/2/1939 0/2/1975 Thôn Văn Trị - Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị T72 Thanh Hoá595 45097 Trương Minh Viên 3/1/1940 16/9/1964 Thôn Phú Long - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Trường ĐH Sư phạm, Hà Nội

596 45101 Lê Thanh Viễn 0/5/1929 18/8/1962 Thôn Liên Đường - Hải Đường - Hải Lăng - Quảng Trị Sở Vận tải Hà Nội597 45115 Lê Quang Vinh 28/2/1934 6/9/1969 Thôn Trà Lộc - Hải Hưng - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Đại học Y khoa

598 45128 Trần Anh Vinh 2/8/1935 26/6/1972 Thôn Long Hưng - Hải Quang - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Phổ thông Cấp III Thăng Long TP Hà Nội

599 45129 Trần Cảnh Vinh 15/7/1941 14/9/1964 Thôn Như Lệ - Hải Thanh - Hải Lăng - Quảng Trị Ty Giáo dục, Nam Định

34

Page 33: SỞ NỘI VỤ TỈNH QUẢNG TRỊluutru.quangtri.gov.vn/uploads/hosoluutru/hai-lang-2017.doc · Web view

TT Hồ sơ Ho tên Ngày sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B Số tờ

600 45145 Nguyễn Văn Vững 1946 1974 Thôn Trùng An - Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ninh

601 45152 Hà Thúc Vỹ 19/9/1945 Thôn Đông - Hải Trường - Hải Lăng - Quảng Trị Cán bộ B - K55

602 45153 Phạm Văn Vỹ 17/7/1941 23/6/1965 Thôn Hội An - Hải Bình - Hải Lăng - Quảng Trị Ủy ban Nông nghiệp Hà Đông, tỉnh Hà Tây

603 45159 Lý Văn Xảo 24/5/1952 16/6/1972 Xã Hải Thành, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc

604 45169 Cáp Xuân Xinh 4/7/1950 Thôn Trà Lộc - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị

605 45179 Lê Văn Xon 1/1947 21/9/1974 Thôn Văn Vân - Hải Quy - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Cấp III Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên

606 45184 Đỗ Văn Xú 10/3/1948 28/3/1974 Thôn Năm Trị - Hải Tân - Hải Lăng - Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây

607 45189 Ngô Th Ị Xuân 1946 Thôn Như Lễ - Hải Lệ - Hải Lăng - Quảng Trị608 45190 Nguyễn Khánh Xuân 3/8/1933 Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

609 45200 Võ Thị Thanh Xuân 5/10/1949 18/6/1972 Thôn Thuỷ Ông - Hải Vĩnh - Hải Lăng - Quảng Trị Trường BTVH Thương binh khu An Dương, TP Hà Nội

610 45207 Trần Thị Xuyến 28/4/1948 9/5/1973 Thôn Duân Kinh - Hải Xuân - Hải Lăng - Quảng Trị K5B Quảng Bá, TP Hà Nội

611 45210 Nguyễn Văn Xứ 12/9/1948 30/6/1972 Thôn Đại Nại, xã Hải Thưởng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Điện ảnh Việt Nam

612 45217 Lê Thị Yên 1937 1974 Thôn Thượng Nguyên - Hải Lâm - Hải Lăng - Quảng Trị613 45218 Nguyễn Đức Yên 15/10/1933 28/9/1965 Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Ty Bưu điện Quảng Ninh

614 45221 Phan Thị Yên 1946 0/5/1972 Thôn Thượng Xá - Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị Trạm xá huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị

35