1. kl phat sinh phan mong (dai lai) -20.04.15

2

Click here to load reader

Upload: thanhaa

Post on 07-Apr-2016

218 views

Category:

Documents


3 download

DESCRIPTION

thicong

TRANSCRIPT

Page 1: 1. Kl Phat Sinh Phan Mong (Dai Lai) -20.04.15

STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II(90% đào máy) 100m3 0.0926 3,949,418. 365,716.1

2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=3 m, đất cấp II(10% đào thủ công) m3 1.0289 303,573. 312,346.3

3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 m3 1.4975 1,315,287. 1,969,642.3

4Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, M250

m3 5.856 1,798,355. 10,531,166.9

5 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm tấn 0.0783 22,467,864. 1,759,233.8

6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm tấn 0.1594 21,670,014. 3,454,200.2

7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.1424 15,533,223. 2,211,931.

8Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông cổ cột, tiết diện cổ cột <=0,1 m2, mác 250

m3 0.0704 2,797,188. 196,922.

9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cổ cột 100m2 0.0064 15,980,469. 102,275.

10Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông giằng tường, mác 250

m3 0.151 2,420,926. 365,559.8

11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng tường,đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m tấn 0.037 24,157,641. 893,832.7

12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng tường, đường kính <=18 mm tấn 0.0361 22,262,104. 803,662.

13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng tường 100m2 0.0138 18,182,908. 250,924.1

14 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng cổ móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 m3 1.3582 2,231,151. 3,030,349.3

15 Đắp cát nền móng công trình m3 1.3558 279,135. 378,451.2

BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG PHÁT SINHCÔNG TRÌNH : BIỆT THỰ ĐẠI LẢI

HẠNG MỤC : PHẦN MÓNG

1

Page 2: 1. Kl Phat Sinh Phan Mong (Dai Lai) -20.04.15

16 Xúc đất lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II 100m3 0.0893 732,776. 65,436.9

17 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp II 100m3 0.0893 2,055,953. 183,596.6

18 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II(6km tiếp theo) 100m3 0.0893 3,515,680. 313,950.2

19 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II (8km tiếp) 100m3 0.0893 2,911,230. 259,972.8

TỔNG CỘNG 27,449,169

( Bằng chữ : Hai mươi bảy triệu,bốn trăm bốn mươi chín nghìn một trăm sáu mươi chín đồng chẵn./.

2