[123doc.vn] trdac nghiem sinh ly benh lipid

12
Sinh lý bệnh đại cương về rối loạn chuyển hóa lipid. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM BLOCK 9 BÀI SINH LÝ BỆNH ĐẠI CƯƠNG VỀ RỐI LOẠN CHUYỂN HOÁ LIPID 1. Về vai trò của lipid, các nhận định sau đây là đúng, trừ: A. Cung cấp 25-30% năng lượng cơ thể. B. Là nguồn năng lượng dự trử lớn nhất trong cơ thể. C. Tham gia cấu trúc màng tế bào. D. Lượng mỡ thay đổi theo tuổi và giói. E. Mọi trường hợp cơ thể phải tăng đốt lipid đều lãng phí . 1’. Về vai trò của lipid, các nhận định sau đây đúng, ngoại trừ: A. Cung cấp 60-65% năng lượng cơ thể. B. Là nguồn năng lượng dự trử lớn nhất. C. Tham gia cấu trúc màng tế bào. D. Tỷ lệ mỡ tăng theo tuổi E. Tỷ lệ mỡ thay đổi theo giới 1’’. Về vai trò của lipid, các nhận định sau đây đúng, ngoại trừ: A. Cung cấp 25-30% năng lượng cơ thể. B. Là nguồn năng lượng dự trử lớn nhất. C. Tham gia cấu trúc màng tế bào. D. Tỷ lệ mỡ không tăng theo tuổi E. Tỷ lệ mỡ thay đổi theo giới 2. Về nhu cầu lipid, các nhận định sau đây là đúng, trừ: A. Phải đủ các axit béo chưa bảo hoà. B. Axit linoleic là axit béo không thể thiếu. C. Lipid thực vật chứa nhiều axit béo chưa bảo hoà hơn lipid động vật. D. Axit béo chưa bảo hoà gây tăng cholesterol máu. E. Khuyên nên dùng nhiều lipid thực vật hơn lipid động vật. 2’. Về nhu cầu lipid, các nhận định sau đây là đúng, ngoại trừ: A. Phải đủ các axit béo bảo hoà. B. Axit linoleic là axit béo không thể thiếu. C. Lipid thực vật chứa nhiều axit béo chưa bảo hoà hơn lipid động vật. D. Axit béo chưa bảo hoà hạn chế tăng cholesterol máu. E. Nên dùng nhiều lipid thực vật hơn lipid động vật. 3. Về béo phì, các nhận định sau đây đúng, trừ: A. Là tình trạng tích mỡ quá mức bình thường trong cơ thể. B. Mỡ tích lại chủ yếu dưới dạng tryglycerid trong mô mỡ. C. Được đánh giá theo công thức không phụ thuộc lâm sàng. D. Công thức tính chỉ số khối cơ thể giúp đánh giá béo phì. E. Công thức Lorentz giúp đánh giá béo phì 3’. Về béo phì, các nhận định sau đây là đúng, ngoại trừ: A. Là sự tích mỡ quá nhiều trong cơ thể B. Mỡ tích lại chủ yếu dưới dạng triglycerid C. Gọi là béo bụng khi vòng bụng trên vòng môn lớn hơn 1 đối với nam D. Gọi là béo mông khi vòn bụng trên vòng mông nhỏ hơn 0,8 đối với nữ E. Béo mông nguy hiểm hơn béo bụng 3’’. Về béo phì, các nhận định sau đây là đúng, ngoại trừ: A. Là sự tích mỡ quá nhiều trong cơ thể 8

Upload: cule-barcelona

Post on 16-Dec-2015

29 views

Category:

Documents


20 download

DESCRIPTION

ad

TRANSCRIPT

  • Sinh l bnh i cng v ri lon chuyn ha lipid.

    CU HI TRC NGHIM BLOCK 9 BI SINH L BNH I CNG V RI LON CHUYN HO LIPID

    1. V vai tr ca lipid, cc nhn nh sau y l ng, tr:A. Cung cp 25-30% nng lng c th.B. L ngun nng lng d tr ln nht trong c th.C. Tham gia cu trc mng t bo.D. Lng m thay i theo tui v gii.E. Mi trng hp c th phi tng t lipid u lng ph .

    1. V vai tr ca lipid, cc nhn nh sau y ng, ngoi tr:A. Cung cp 60-65% nng lng c th.B. L ngun nng lng d tr ln nht. C. Tham gia cu trc mng t bo.D. T l m tng theo tuiE. T l m thay i theo gii

    1. V vai tr ca lipid, cc nhn nh sau y ng, ngoi tr:A. Cung cp 25-30% nng lng c th.B. L ngun nng lng d tr ln nht. C. Tham gia cu trc mng t bo.D. T l m khng tng theo tuiE. T l m thay i theo gii

    2. V nhu cu lipid, cc nhn nh sau y l ng, tr:A. Phi cc axit bo cha bo ho.B. Axit linoleic l axit bo khng th thiu.C. Lipid thc vt cha nhiu axit bo cha bo ho hn lipid ng vt.D. Axit bo cha bo ho gy tng cholesterol mu.E. Khuyn nn dng nhiu lipid thc vt hn lipid ng vt.

    2. V nhu cu lipid, cc nhn nh sau y l ng, ngoi tr:A. Phi cc axit bo bo ho.B. Axit linoleic l axit bo khng th thiu.C. Lipid thc vt cha nhiu axit bo cha bo ho hn lipid ng vt.D. Axit bo cha bo ho hn ch tng cholesterol mu.E. Nn dng nhiu lipid thc vt hn lipid ng vt.

    3. V bo ph, cc nhn nh sau y ng, tr:A. L tnh trng tch m qu mc bnh thng trong c th.B. M tch li ch yu di dng tryglycerid trong m m.C. c nh gi theo cng thc khng ph thuc lm sng. D. Cng thc tnh ch s khi c th gip nh gi bo ph.E. Cng thc Lorentz gip nh gi bo ph

    3. V bo ph, cc nhn nh sau y l ng, ngoi tr:A. L s tch m qu nhiu trong c thB. M tch li ch yu di dng triglyceridC. Gi l bo bng khi vng bng trn vng mn ln hn 1 i vi namD. Gi l bo mng khi vn bng trn vng mng nh hn 0,8 i vi nE. Bo mng nguy him hn bo bng

    3. V bo ph, cc nhn nh sau y l ng, ngoi tr:A. L s tch m qu nhiu trong c th

    8

  • Sinh l bnh i cng v ri lon chuyn ha lipid.

    B. M tch li ch yu di dng cholesterolC. Gi l bo bng khi vng bng trn vng mn ln hn 1 i vi namD. Gi l bo bng khi vng bng trn vng mng ln hn 0,8 i vi nE. Bo bng nguy him hn bo mng

    4. Theo khuyn co ca t chc y t th gii p dng nh gi tnh trng dinh dng theo ch s khi c th cho ngi trng thnh cc nc ang pht trin, gi l bo ph khi ch s khi c th:

    A. > 23B. > 24C. > 25D. > 26E. > 27

    5. Theo khuyn co ca t chc y t th gii p dng nh gi tnh trng dinh dng theo ch s khi c th cho ngi trng thnh cc nc ang pht trin, gi l gy khi ch s khi c th ngi trng thnh:

    A. < 18B. < 18,5C. < 19D. < 19,5E. < 20

    6. V bo ph, cc nhn nh sau y ng, tr:A. C t l cao ti cc nc phng Ty do ch n tha nng lng.B. Do thi quen n nhiu ca c nhn.C. Do tn thng cp nhn bng gia ti vng di i.D. Do tng hot giao cm.E. Do mt s ri lon ni tit.

    6. Cc nhn nh sau y v hu qu ca bo ph l ng, ngoi tr:A. Tng nguy c b i tho ng tp 2B. C nguy c b tng huyt pC. D au khp do vi chn thngD. Gim t l b si mtE. Tng d tr nng lng

    6. Cc nhn nh sau y v hu qu ca bo ph l ng, ngoi tr:A. C nguy c b bnh i ng tp 2B. C nguy c b tng huyt pC. D au khp do vi chn thngD. Tng t l b si mtE. Gim d tr nng lng

    7. V bo ph mi xy ra ngi trng thnh, cc nhn nh sau y ng, tr:A. Ch yu do tng kch thc t bo m.B. Khi bo ph n mt mc nht nh th c tng s lng t bo m.C. M tch li ch yu di dng triglycerid.D. Lin quan ch yu n cc yu t mi trng.E. Kh iu tr.

    8. V bo ph xy ra t nh, cc nhn nh sau y ng, tr:A. Ch yu do tng kch thc t bo m.B. M tch li ch yu di dng triglycerid.

    9

  • Sinh l bnh i cng v ri lon chuyn ha lipid.

    C. Lin quan ch yu n cc yu t di truyn.D. Lin quan n cc yu t mi trng.E. Kh iu tr.

    8. V bo ph xy ra t nh, cc nhn nh sau y ng, tr:A. Ch yu do tng kch thc t bo m.B. M tch li ch yu di dng triglycerid.C. Lin quan ch yu n cc yu t di truyn.D. Lin quan n cc yu t mi trng.E. Kh iu tr hn loi mi bo ph

    8. V bo ph xy ra t nh, cc nhn nh sau y ng, tr:A. Ch yu do tng s lng t bo m.B. M tch li ch yu di dng triglycerid.C. Lin quan ch yu n cc yu t di truyn.D. Lin quan n cc yu t mi trng.E. D iu tr hn loi mi bo ph

    9. Tch m cc b ch yu do ri lon s phn b m thng gp hn trong loi bo ph:

    A. Xy ra t nh.B. Mi xy ra ngi trng thnh.C. Do di truyn.D. Do n nhiu.E. Do ri lon ni tit.

    10. Hi chng di truyn xy ra nam gii gy bo ph thn, km nhc nng sinh dc nhng tr lc vn bnh thng gi l:

    A. Hi chng Prader Willi.B. Hi chng Laurence-Moon-Biedl.C. Hi chng Ahlstrom.D. Hi chng Cohen.E. Hi chng Carenter.

    11. Cc ri lon do hu qu ca bo ph sau y l ng, tr:A. Gim nhy cm ca receptor i vi insulin c th dn n bnh i ng.B. X va ng mch c th n n bnh tim mch.C. Tng androgen n gii gy ri lon ni tit.D. Tng qu trnh thng kh nh trong hi chng Pickwick.E. au khp do vi chn thng.

    12. Thng s v mu c gi tr lm sng ln nht trong tin lng tng nguy c x va ng mch l:

    A. Tng triglycerid .B. Tng cholesterol.C. Tng LDL.D. Tng cholesterol trong LDL.E. Tng lipd.

    12. Thng s v mu c gi tr lm sng ln nht trong tin lng tng nguy c x va ng mch l:

    A. Tng lipid B. Tng triglyceridC. Tng cholesterol.

    10

  • Sinh l bnh i cng v ri lon chuyn ha lipid.

    D. Tng cholesterol trong HDLE. Tng cholesterol trong LDL.

    13. Tng loi lipoprotein no sao y c gi tr trong tin lng gim nguy c x va ng mch l:

    A. Ht dng trp.B. VLDL.C. IDL.D. LDL.E. HDL.

    14. Huyt thanh lun lun trong (khng b c) khi c tng loi lipoprotein:A. Ht dng trp.B. VLDL.C. IDL.D. LDL.E. HDL.

    15. Tng thnh phn no sau y trong lipoprtein mu d gy c huyt thanh:A. Triglycerid.A. Phosholipid.C. Chlesterol.D. Protein.E. Apo protein.

    15. Tng thnh phn no sau y trong lipoprotein mu khng gy c huyt thanh:

    A. Triglycerid.B. Phosholipid.C. Cholesterol.D. Acid bo.E. Apolipoprotein.

    15. Tng loi lipoprotein no sau y d gy c huyt nht:A. Ht dng trpB. VLDLC. IDLD. LDL.E. HDL

    16. Nguyn nhn tng lipoprotein mu tin pht sau y l ng, tr:A. Do di truyn.B. Tng th th ca LDL i vi cholesterol.C. Gim men lipoprotein lipase.D. Gim Apo CII.E. Gim men HTCL.

    17. Vai tr ca lipoprotein(a): A. Vn chuyn triglycerid t rut n gan.B. Vn chuyn triglycerid t gan vo mu.C. Vn chuyn chol terol n t bo tiu th.D. Vn chuyn cholesterol t t bo ngoi vi v gan.E. Cha r, nhng khi tng th c lin quan n chng x va ng mch.

    11

  • Sinh l bnh i cng v ri lon chuyn ha lipid.

    18. Vai tr ca LDL:A. Vn chuyn triglycerid t rut n gan.B. Vn chuyn triglycerid t gan vo mu.C. Vn chuyn cholesterol n t bo ngoi vi tiu th.D. Vn chuyn cholesterol t t bo ngoi vi v gan.E. Gy c huyt thanh.

    19. Vai tr ca VLDL :A. Vn chuyn tryglycerid t rut n gan.B. Vn chuyn tryglycerid t gan vo mu.C. Vn chuyn cholsterol n t bo tiu th.D. Vn chuyn cholesterol t t bo ngoi vi v gan.E. Khng gy c huyt thanh.

    20. Trong cc c ch gy nhim m gan, c ch sau y t quan trng nht: A. n nhiu m.B. Tng huy ng m t m m trong bnh i ng.C. T bo gan b ng c.D. Thiu cc yu t hng m nh cholin.E. Gim tng hp protein ti gan nh trong suy dinh dng.

    21. Trn lm sng, tng lipoprotein mu thng c chia lm ba nhm. Nhm tng cholesterol mu n thun tng ng vi tng lipoprotein mu tp:

    A. IB. IIaC. IIb, IIID. I, IVE. I, IV, V

    22. Trn lm sng, tng lipoprotein mu thng c chia lm ba nhm. Nhm tng triglycerid n thun hoc ch yu tng ng vi tng lipoprotein mu tp:

    A. IB. IIaC. IIb, IIID. I, IVE. I, IV, V

    22. Trn lm sng, tng lipoprotein mu thng c chia lm ba nhm. Nhm tng hn hp cholesterol v triglycerid mu tng ng vi tng lipoprotein mu tp:

    A. IB. IIaC. IIb, IIID. I, IVE. I, IV, V

    23. Tng lipoprotein mu tin pht tp IIa c th do:A. Gim th th ca HDLB. Gim th th ca LDL hoc gim apo B-100C. Gim men LCAT (lecithin cholesterol acyl transferase)D. Gim lipoprotein lipase hoc gim apo C-IIE. Gim men HTGL (hepatic triglycerid lipase)

    12

  • Sinh l bnh i cng v ri lon chuyn ha lipid.

    24. Tng lipoprotein mu tin pht tp I, IV v V c th do:A. Gim th th ca HDLB. Gim th th ca LDL hoc gim apo B-100C. Gim men LCAT (lecithin cholesterol acyl transferase)D. Gim lipoprotein lipase hoc gim apo C-IIE. Gim men HTGL (hepatic triglyxrit lipase)

    25. Cng thc tnh cholesterol trong LDL: LDLc (mg/dL) = Cholesterol ton phn - [ (HDLc) - (triglycerid x 0,2) ]

    Cng thc ny ch ng khi nng triglycerid mu:A. < 200 mg/dLB. < 400 mg/dLC. < 600 mg/dLD. < 800 mg/dLE. < 1000 mg/dL

    26. Trong cc phng php o khi lng m trong c th, phng php no sau y khng nh gi c s phn b m:

    A. o chiu cao v cn nngB. o np gp daC. Siu mD. Chp ct lp t trngE. Chp cng hng t.

    27. Bn cht ca tnh trng bo ph l do tng khi lng m trong c th, do vy ngi trng thnh tng th trng do tng khi c bp khng phi b bo ph.

    A. ng.B. Sai.

    28. Ri lon di truyn c th gy gim apo B-100 (loi apo duy nht trn LDL) lm cho LDL khng gn c vi th th ca n dn n tng LDL mu tin pht.

    A. ng.B. Sai.

    29. Ri lon di truyn c th gy gim apo B-40 lm gim thy phn triglycerid dn n tng ht dng trp tin pht.

    A. ng.B. Sai.

    30. Trn lm sng, tnh trng bo ph ngi trng thnh c nh gi da vo ch s khi c th (BMI) hoc cng thc Lorentz , v cn phi xt n cc yu t lin quan khc nh tnh trng chuyn ha mui nc hoc tc dng ca mt s thuc.

    A. ng.B. Sai.

    P NCU HI TRC NGHIM BLOCK 9

    BI SINH L BNH I CNG V RI LON CHUYN HO LIPID

    13

  • Sinh l bnh i cng v ri lon chuyn ha lipid.

    Cu 1: E Cu 11: D Cu 21: BCu 2: D Cu 12: D Cu 22: ECu 3: C Cu 13: E Cu 23: BCu 4: C Cu 14: B Cu 24: DCu 5: B Cu 15: A Cu 25: BCu 6: D Cu 16: B Cu 26: ACu 7: E Cu 17: E Cu 27: ngCu 8: A Cu 18: C Cu 28: ngCu 9: E Cu 19: B Cu 29: SaiCu 10: C Cu 20: A Cu 30: ng

    Nhng cu mi:Cu 6: Gim th th ca LDL gy tng:

    A. Triglycerid.A. Phosholipid.C. Cholesterol.D. Acid bo.E. Apolipoprotein.

    Cu 7: Gim lipoprotein lipase gy tng:A. Triglycerid.A. Phosholipid.C. Chlesterol.D. Acid bo.E. Apolipoprotein.

    Cu 41: Thng s v mu c gi tr lm sng ln nht trong tin lng gim nguy c x va ng mch l:

    A. tng ChylomicronB. tng LDLC. tng HDLD. Tng IDLE. tng VLDL

    B sung 08-09Cu 1: Theo khuyn co ca T chc y t th gii p dng nh gi tnh trng dinh dng theo BMI cho ngi trng thnh cc nc ang pht trin, gi l bo ph khi BMI:

    A. > 23B. > 24C. > 25D. > 26E. > 27

    Cu 2: V bo ph, cc nhn nh sau y l ng, ngoi tr:A. L s tch m qu nhiu trong c thB. M tch li ch yu di dng triglyceridC. Gi l bo bng khi vng bng trn vng mn ln hn 1 i vi namD. Gi l bo mng khi vn bng trn vng mng nh hn 0,8 i vi n

    14

  • Sinh l bnh i cng v ri lon chuyn ha lipid.

    E. Bo mng nguy him hn bo bng Cu 3: Thng s v mu c gi tr lm sng ln nht trong tin lng tng nguy c x va ng mch l:

    A. Tng lipid B. Tng triglyceridC. Tng cholesterol.D. Tng cholesterol trong HDLE. Tng cholesterol trong LDL.

    Cu 5: Tng loi lipoprotein no sau y d gy c huyt nht:A. Ht dng trpB. VLDLC. IDLD. LDL.E. HDL

    Cu 6: Gim th th ca LDL gy tng:A. Triglycerid.A. Phosholipid.C. Cholesterol.D. Acid bo.E. Apolipoprotein.

    Cu 7: Gim lipoprotein lipase gy tng:A. Triglycerid.A. Phosholipid.C. Chlesterol.D. Acid bo.E. Apolipoprotein.

    B sung 09-10

    1. V vai tr ca lipid, cc nhn nh sau y ng, ngoi tr:A. Cung cp 60-65% nng lng c th.B. L ngun nng lng d tr ln nht. C. Tham gia cu trc mng t bo.D. T l m tng theo tuiE. Ty l m thay i theo gii

    2. V nhu cu lipid, cc nhn nh sau y l ng, ngoi tr:A. Phi cc axit bo bo ho.B. Axit linoleic l axit bo khng th thiu.C. Lipid thc vt cha nhiu axit bo cha bo ho hn lipid ng vt.D. Axit bo cha bo ho hn ch tng cholesterol mu.E. Nn dng nhiu lipid thc vt hn lipid ng vt.

    3. Theo khuyn co ca T chc y t th gii p dng nh gi tnh trng dinh dng theo BMI cho ngi trng thnh cc nc ang pht trin, gi l bo ph khi BMI:

    A. > 23B. > 24C. > 25D. > 26

    15

  • Sinh l bnh i cng v ri lon chuyn ha lipid.

    E. > 27 4. V bo ph, cc nhn nh sau y l ng, ngoi tr:

    A. L s tch m qu nhiu trong c thB. M tch li ch yu di dng cholesterolC. Gi l bo bng khi vng bng trn vng mn ln hn 1 i vi namD. Gi l bo bng khi vng bng trn vng mng ln hn 0,8 i vi nE. Bo bng nguy him hn bo mng

    5. Cc nhn nh sau y v hu qu ca bo ph l ng, ngoi tr:A. Tng nguy c b i tho ng tp 2B. C nguy c b tng huyt pC. D au khp do vi chn thngD. Gim t l b si mtE. Tng d tr nng lng

    6. V bo ph xy ra t nh, cc nhn nh sau y ng, tr:A. Khng tng s lng t bo m.B. M tch li ch yu di dng triglycerid.C. Lin quan ch yu n cc yu t di truyn.D. Lin quan n cc yu t mi trng.E. Kh iu tr hn loi mi bo ph

    7. Thng s v mu c gi tr lm sng ln nht trong tin lng tng nguy c x va ng mch l:

    A. Tng lipid B. Tng triglyceridC. Tng cholesterol.D. Tng cholesterol trong HDLE. Tng cholesterol trong LDL.

    8. Tng cholesterol trong loi lipoprotein no sau y c gi tr tin lng gim nguy c x va ng mch:

    A. Ht dng trpB. VLDLC. IDLD. LDL.E. HDL

    9. Tng thnh phn no sau y trong lipoprotein mu khng gy c huyt thanh:A. Triglycerid.A. Phosholipid.C. Cholesterol.D. Acid bo.E. Apolipoprotein.

    10. Tng loi lipoprotein no sau y d gy c huyt nht:A. Ht dng trpB. VLDLC. IDLD. LDL.E. HDL

    11. Gim th th ca LDL gy tng:A. Triglycerid.A. Phosholipid.C. Chlesterol.D. Acid bo.

    16

  • Sinh l bnh i cng v ri lon chuyn ha lipid.

    E. Apolipoprotein. 12. Gim lipoprotein lipase gy tng:

    A. Triglycerid.A. Phosholipid.C. Chlesterol.D. Acid bo.E. Apolipoprotein.

    YHCNCu 1. Theo khuyn co ca T chc y t th gii p dng nh gi tnh trng dinh dng theo ch s khi c th cho ngi trng thnh cc nc ang pht trin, gi l bo ph khi ch s khi c th:A. > 23B. > 24C. > 25D. > 26E. > 27 Cu 2. V bo ph xy ra t nh, cc nhn nh sau y ng, tr:A. Ch yu do tng kch thc t bo m.B. M tch li ch yu di dng triglycerid.C. Lin quan ch yu n cc yu t di truyn.D. Lin quan n cc yu t mi trng.E. Kh iu tr hn loi mi bo ph Cu 3. Thng s v mu c gi tr lm sng ln nht trong tin lng tng nguy c x va ng mch l:A. Tng triglycerid .B. Tng cholesterol.C. Tng LDL.D. Tng cholesterol trong LDL.E. Tng lipid. Cu 4. Tng thnh phn no sau y trong lipoprtein mu d gy c huyt thanh:A. Triglycerid.A. Phosholipid.C. Chlesterol.D. Protein.E. Apo protein. Cu 5. Tng lipoprotein mu tin pht typ IIa c th do:A. Gim th th ca HDLB. Gim th th ca LDL hoc gim apo B-100C. Gim men LCAT (lecithin cholesterol acyl transferase)D. Gim lipoprotein lipase hoc gim apo C-IIE. Gim men HTGL (hepatic triglycerid lipase)

    17

  • Sinh l bnh i cng v ri lon chuyn ha lipid.

    BS Hin HK1 20091. V vai tr ca lipid, cc nhn nh sau y ng, ngoi tr:

    A. Cung cp 60-65% nng lng c th.B. L ngun nng lng d tr ln nht. C. Tham gia cu trc mng t bo.D. T l m tng theo tuiE. Ty l m thay i theo gii

    2. V nhu cu lipid, cc nhn nh sau y l ng, ngoi tr:A. Phi cc axit bo bo ho.B. Axit linoleic l axit bo khng th thiu.C. Lipid thc vt cha nhiu axit bo cha bo ho hn lipid ng vt.D. Axit bo cha bo ho hn ch tng cholesterol mu.E. Nn dng nhiu lipid thc vt hn lipid ng vt.

    3. Theo khuyn co ca T chc y t th gii p dng nh gi tnh trng dinh dng theo BMI cho ngi trng thnh cc nc ang pht trin, gi l bo ph khi BMI:

    A. > 23B. > 24C. > 25D. > 26E. > 27

    4. V bo ph, cc nhn nh sau y l ng, ngoi tr:F. L s tch m qu nhiu trong c thG. M tch li ch yu di dng cholesterolH. Gi l bo bng khi vng bng trn vng mn ln hn 1 i vi namI. Gi l bo bng khi vng bng trn vng mng ln hn 0,8 i vi nJ. Bo bng nguy him hn bo mng

    5. Cc nhn nh sau y v hu qu ca bo ph l ng, ngoi tr:F. Tng nguy c b i tho ng tp 2G. C nguy c b tng huyt pH. D au khp do vi chn thngI. Gim t l b si mtJ. Tng d tr nng lng

    6. V bo ph xy ra t nh, cc nhn nh sau y ng, tr:A. Khng tng s lng t bo m.B. M tch li ch yu di dng triglycerid.C. Lin quan ch yu n cc yu t di truyn.D. Lin quan n cc yu t mi trng.E. Kh iu tr hn loi mi bo ph

    7. Thng s v mu c gi tr lm sng ln nht trong tin lng tng nguy c x va ng mch l:

    A. Tng lipid B. Tng triglyceridC. Tng cholesterol.D. Tng cholesterol trong HDLE. Tng cholesterol trong LDL.

    18

  • Sinh l bnh i cng v ri lon chuyn ha lipid.

    8. Tng cholesterol trong loi lipoprotein no sau y c gi tr tin lng gim nguy c x va ng mch:

    A. Ht dng trpB. VLDLC. IDLD. LDL.E. HDL

    9. Tng thnh phn no sau y trong lipoprotein mu khng gy c huyt thanh:A. Triglycerid.A. Phosholipid.C. Cholesterol.D. Acid bo.E. Apolipoprotein.

    10. Tng loi lipoprotein no sau y d gy c huyt nht:A. Ht dng trpB. VLDLC. IDLD. LDL.E. HDL

    11. Gim th th ca LDL gy tng:A. Triglycerid.A. Phosholipid.C. Chlesterol.D. Acid bo.E. Apolipoprotein.

    12. Gim lipoprotein lipase gy tng:A. Triglycerid.A. Phosholipid.C. Chlesterol.D. Acid bo.E. Apolipoprotein.

    19

    CU HI TRC NGHIM BLOCK 9 BISINH L BNH I CNG V RI LON CHUYN HO LIPID