14 16 covered warrants –thanh khoẢn ĐỘt biẾn ......2020/08/28 · 0 2 4 6 8 10 12 14 16 18...
TRANSCRIPT
0
2
4
6
8
10
12
14
16
18
www. mbs.com.vn | Trang 1
COVERED WARRANTS – THANH KHOẢN ĐỘT BIẾN!
5 MÃ CW CÓ TỔNG ĐIỂM CHẤT LƯỢNG CAO NHẤT
NHẬN ĐỊNH THỊ TRƯỜNG CHỨNG QUYỀN CÓ BẢO ĐẢM
DIỄN BIẾN THANH KHOẢN THỊ TRƯỜNG
THỐNG KÊ THỊ TRƯỜNG CW
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 28/08/2020
• Thi trương chưng quyên chôt phiên cuôi tuân tăng nhe khi co tơi 14 cô phiêu cơ sơ tăng,
chi 4 cô phiêu giam va 3 cô phiêu giư tham chiêu. Đang chu y la thanh khoan lên cao
nhât 3 thang, cac ma CW dưa trên cac cô phiêu như MWG, VNM, VPB,….đông loat tăng
điêm. Vơi phiên tăng nay, toan thi trương hiên co 40% sô ma CW (36 ma) đang ơ trang
thai lai so vơi phiên chao san.
• Dưng luc đong cưa, đa co hơn 11,73 triêu chưng quyên được chuyên nhượng thanh công
vơi gia tri giao dich đat khoang 16,64 tỷ đông. So vơi phiên hôm qua, khôi lượng CW
tăng 74% va gia tri giao dich tăng 60%. Thanh khoan thi trương cao hơn so vơi binh
quân 5 phiên trươc đo 34,4% vê khôi lượng va 34,55% vê gia tri. Đô rông thi trương
nghiêng vê bên mua, co tơi 51 ma CW tăng gia, 28 ma giam va 11 ma giư tham chiêu.
• Thanh khoan thi trương chu yêu tâp trung ơ nhom CW co thơi gian đao han con lai tư 40
- 70 ngay và tư 70 - 110 ngày, lân lượt chiêm 34,7% va 26,4%. Thanh khoan tâp trung ơ
cac ma tăng chiêm 68% va 21,3% ơ cac ma giam. CW dưa theo cô phiêu HPG va MWG
co thanh khoan tôt nhât thi trương, lân lượt chiêm 20,7% va 16%.
• Hiên co 6 công ty chưng khoan tham gia phat hanh 90 ma CW dưa trên 21 ma cô phiêu
cơ sơ. Vê sô lượng, KIS la công ty phat hanh nhiêu nhât vơi 37 ma CW, tiêp theo la HCM
co 25 ma va SSI co 14 ma. Vê thanh khoan thi trương, nhóm CW cua SSI dân đâu thi
trương va chiêm 26,4%, HCM ơ vi tri thư 2 đat 25,2%, tiêp theo la KIS Vietnam chiêm
24,3% va MBS chiêm 23,2% (theo sô liêu Bloomberg cung câp).
• Tom lai, thi trương cơ sơ vượt can thanh công đa kich hoat dong tiên quay trơ lai thi
trương chưng quyên. Nha đâu tư co thê mơ vi thê đôi vơi cac ma CW co thanh khoan cao
va dưa trên cac cô phiêu mang tinh dân dăt như: MWG, PNJ, FPT, REE,..hoăc nhom cô
phiêu ngân hang.
Số lượng mã CW 90
Số lượng mã cổ phiếu cơ sở 21
Phần bù rủi ro bình quân 17.45
Tỷ lệ đòn bẩy bình quân 5.52x
Ngày giao dịch cuối cùng trung bình 26-11-2020
Q(E) Q(S) Q(T) Q(I) Q(P)
CSTB2003 5
CTCB2006 5
CMWG2007 4.8
CVPB2006 4.6
CMWG2009 4.6
Điểm chất lượngMã CW
Tổng
điểm
www. mbs.com.vn | Trang 2
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 28/08/2020
KLGD CHỨNG QUYỀN MBS PHÁT HÀNH ĐANG NIÊM YẾT
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 28/08/2020
CHỨNG QUYỀN MBS PHÁT HÀNH ĐANG NIÊM YẾT CHỨNG QUYỀN NỔI BẬT CỦA MBS
ĐỒ THỊ CHỨNG QUYỀN
0 100000 200000 300000 400000 500000 600000 700000 800000 900000
CVNM2003
CMSN2004
CHDB2006
CREE2004
CHPG2011
CFPT2007
CMWG2009
CMWG2009 Điểm chất lượng
Đòn bẩy hiệu quả 5.04
Độ nhạy 0.80
Hao mòn thời gian 0.00
Độ biến động nội hàm 53.46
Phần bù rủi ro 3.36
Tổng điểm chất lượng Tốt
Phù hợp
Nhà đầu tư ngắn hạn (≤5 ngày)
Nhà đầu tư trung dài hạn (>5 ngày)
CMWG2009
Mã CW
Trạng thái
lãi/ lỗ
(%)
+/- %
T+3
Delta
(%)
Biến động
nội hàm
(%)
Phần bù
rủi ro
(%)
CVNM2003 22.23 2.04 NA NA -1.54
CREE2004 19.95 3.04 85.01 62.06 2.12
CHPG2011 15.16 -3.93 59.42 156.98 2.95
CFPT2007 12.83 19.74 73.35 72.92 5.41
CHDB2006 12.41 -0.87 75.68 67.92 3.69
CMWG2009 11.64 41.46 75.67 53.46 3.36
CMSN2004 -0.92 -33.33 42.33 30.70 2.20
www. mbs.com.vn | Trang 3
10 MÃ CW CÓ KLGD CAO NHẤT
CW LƯU HÀNH TRÊN THỊ TRƯỜNG CÓ TRẠNG THÁI LÃI/LỖ > -10%5 MÃ CW CÓ MỨC SINH LỜI T+3 CAO NHẤT
10 MÃ CW CÓ ĐỘ BIẾN ĐỘNG NỘI HÀM THẤP NHẤT
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 28/08/2020
0 200000 400000 600000 800000 1000000
CHPG2011
CVRE2003
CFPT2007
CVRE2007
CSTB2003
CMSN2005
CMSN2002
CVNM2002
CVIC2003
CMWG2009
30.7033.57
39.2441.31
43.67 45.63 45.94 46.18 46.26 46.90
0.05.0
10.015.020.025.030.035.040.045.050.0
Mã CW1 ngày
(%)
3 ngày
(%)
5 ngày
(%)
YTD
(%)
CMWG2006 80.00 89.47 80.00 -87.80
CMWG2005 49.39 60.43 95.24 -34.81
CMWG2007 29.68 44.26 106.96 19.74
CMWG2010 20.53 42.19 66.97 85.71
CMWG2009 30.83 41.46 97.73 40.32
-9.58-8.00
-4.74-4.58-4.37-4.34-4.06-2.94-2.75-1.85-1.69-1.00-0.92-0.56-0.51-0.20
0.861.321.522.042.112.372.963.083.093.103.163.814.414.444.664.945.035.736.256.787.417.427.828.41
10.7810.7810.7810.9411.0511.6411.6411.8012.4112.8313.6615.1615.4416.67
18.5919.2019.95
22.2324.2525.87
36.03
-20.00 -10.00 0.00 10.00 20.00 30.00 40.00
CSBT2007
CVHM2006
CSTB2002
CNVL2001
CCTD2001
CMSN2007
CSTB2005
CVRE2005
CMSN2006
CTCB2005
CVPB2006
CHPG2002
CMSN2004
CMBB2003
CVHM2005
CFPT2003
CMWG2005
CPNJ2005
CHDB2007
CVHM2002
CSTB2003
CVNM2004
CPNJ2006
CSTB2004
CSTB2007
CHDB2005
CDPM2002
CFPT2008
CVRE2008
CVNM2008
CVPB2007
CNVL2002
CMBB2007
CHPG2008
CMWG2007
CVPB2008
CTCB2007
CHPG2016
CMBB2006
CMWG2008
CHPG2015
CHPG2012
CHPG2014
CVHM2003
CFPT2006
CMWG2010
CMWG2009
CREE2005
CHDB2006
CFPT2007
CVNM2005
CHPG2011
CVRE2006
CTCB2006
CREE2003
CHPG2013
CREE2004
CVNM2003
CHPG2009
CHPG2006
CHPG2005
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 4
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 28/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
1 CCTD2001 KIS CTD 9.62 77,835 14-12-20 77,500 1.31 1,480 5.71 803 -4.37 3.00 0.31 57.22 -0.0091 95.88 23.47 101,810 153.00
2 CDPM2002 KIS DPM 0.92 14,023 14-12-20 15,750 -1.56 3,060 -7.83 1,755 3.16 3.18 1.77 61.76 -0.0071 83.31 16.27 103,370 330.00
3 CFPT2003 SSI FPT 0.84 41,787 5-11-2020 49,900 0.10 11,700 18.30 2,351 -0.20 2.63 0.62 61.64 -0.03335 133.81 23.65 107,840 1323.00
4 CFPT2006 HSC FPT 4.18 43,458 27-10-20 49,900 0.10 1,790 -8 1,384 11.05 4.79 0.66 73.30 -0.0052 56.12 4.26 15,870 31.00
5 CFPT2007 MBS FPT 4.90 42,590 21-10-20 49,900 0.10 1,820 5.8 1,325 12.83 4.02 0.53 73.35 -0.00633 72.92 5.41 444,100 826.00
6 CFPT2008 HSC FPT 4.90 46,996 12-1-21 49,900 0.10 1,550 0.00 857 3.81 3.94 0.34 61.25 -0.00559 56.35 11.72 148,930 242.00
7 CHDB2003 KIS HDB 2.00 32,123 14-12-20 28,200 0.18 940 4.44 493 -13.91 5.73 0.50 38.22 -0.0145 53.19 20.58 227,620 215.00
8 CHDB2005 KIS HDB 4.00 27,327 1-10-20 28,200 0.18 630 0.00 455 3.10 6.75 0.54 60.35 -0.0147 57.55 5.84 3,120 2.00
9 CHDB2006 MBS HDB 2.00 24,700 6-10-20 28,200 0.18 2,270 2.7 1,874 12.41 4.70 1.56 75.68 -0.0066 67.92 3.69 71,940 161.00
10 CHDB2007 KIS HDB 5.00 27,772 23-4-2021 28,200 0.18 1,090 3.81 723 1.52 3.14 0.40 60.61 -0.00294 58.09 17.81 18,750 20.00
Giá cơ sở
(VND)
Giá đóng
cửa của
CQ
Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng STT
General Info
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
Price Guideline Indicator
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD+/-
%+/- %
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 5
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 28/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
11 CHPG2002 KIS HPG 1.64 24,542 14-12-20 24,300 0.00 1,680 -0.59 217 -1.00 3.27 0.15 45.27 -0.0547 98.53 12.31 92,010 153.00
12 CHPG2005 VND HPG 0.82 15,544 29-9-20 24,300 0.00 10,510 -2.78 5,314 36.03 1.77 1.94 76.60 0.0 298.48 -0.65 5,030 53.00
13 CHPG2006 KIS HPG 1.64 18,015 14-9-2020 24,300 0.00 3,840 -0.26 1,199 25.87 2.18 0.54 68.99 -0.06843 314.09 -0.01 18,760 72.00
14 CHPG2008 SSI HPG 0.82 22,907 26-11-2020 24,300 0.00 3,710 -0.269 646 5.73 3.24 0.43 49.51 -0.0416 102.51 6.76 70,010 261.00
15 CHPG2009 HSC HPG 1.64 18,407 27-10-20 24,300 0.00 3,790 -0.79 1,254 24.25 2.18 0.56 68.07 -0.0204 176.51 1.27 132,140 504.00
16 CHPG2010 KIS HPG 3.27 27,079 1-4-21 24,300 0.00 1,150 0.00 149 -11.44 2.55 0.08 48.29 -0.0275 95.88 26.92 339,020 382.00
17 CHPG2011 MBS HPG 1.64 20,616 16-10-20 24,300 0.00 2,690 -0.37 498 15.16 2.68 0.28 59.42 -0.0536 156.98 2.95 384,430 1044.00
18 CHPG2012 SSI HPG 0.82 21,680 14-1-2021 24,300 0.00 5,600 -0.18 1,419 10.78 2.52 0.74 58.10 -0.01566 106.73 8.07 29,240 165.00
19 CHPG2013 SSI HPG 0.82 19,634 27-11-20 24,300 0.00 6,780 -0.29 1,983 19.20 2.31 0.94 64.39 -0.01693 137.63 3.63 48,270 327.00
20 CHPG2014 SSI HPG 0.82 21,680 15-4-2021 24,300 0.00 6,740 -1.03 2,038 10.78 2.21 0.93 61.22 -0.0077 98.57 11.91 25,510 174.00
General Info Price Guideline Indicator
STT Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng
Giá cơ sở
(VND)
+/-
%
Giá đóng
cửa của
CQ
+/- %
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 6
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 28/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
21 CHPG2015 SSI HPG 0.82 21,680 25-2-2021 24,300 0.00 6,140 -0.49 1,722 10.78 2.36 0.84 59.61 -0.0107 101.85 9.89 28,020 175.00
22 CHPG2016 HSC HPG 1.64 22,498 12-1-21 24,300 0.00 2,480 -1.20 552 7.42 2.69 0.31 54.85 -0.01991 102.71 9.28 52,300 131.00
23 CMBB2003 SSI MBB 1.00 18,000 5-11-20 17,900 0.00 1,450 0.00 917 -0.56 6.56 1.68 53.13 -0.0112 46.90 8.66 69,910 106.00
24 CMBB2005 VCI MBB 1.00 20,000 22-10-20 17,900 0.00 580 13.73 225 -11.73 9.38 0.59 30.41 -0.04345 45.63 14.97 3,200 2.00
25 CMBB2006 HSC MBB 2.00 16,500 27-10-20 17,900 0.00 1,140 3.64 865 7.82 5.39 1.30 68.64 -0.0064 52.29 4.92 318,430 373.00
26 CMBB2007 HSC MBB 2.00 17,000 12-1-21 17,900 0.00 1,420 6.77 897.61 5.03 3.95 0.99 62.63 -0.0046 55.26 10.84 19,190 26.00
27 CMSN2001 KIS MSN 5.00 65,789 14-12-20 54,500 1.68 650 12.07 130 -20.71 5.59 0.13 33.33 -0.0443 58.08 26.68 247,120 163.00
28 CMSN2002 KIS MSN 4.00 62,999 14-9-20 54,500 1.68 110 22.22 7 -15.59 16.76 0.02 13.53 -1.42191 54.57 16.40 562,150 60.00
29 CMSN2004 MBS MSN 5.00 55,000 2-9-20 54,500 1.68 140 -6.67 138 -0.92 32.96 0.84 42.33 -0.09715 30.70 2.20 64,960 10.00
30 CMSN2005 HSC MSN 5.00 60,000 27-10-2020 54,500 1.68 530 12.77 183 -10.09 7.57 0.25 36.80 -0.0393 52.39 14.95 478,960 269.00
General Info Price Guideline Indicator
STT Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng
Giá cơ sở
(VND)
+/-
%
Giá đóng
cửa của
CQ
+/- %
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 7
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 28/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
31 CMSN2006 HSC MSN 5.00 56,000 12-1-21 54,500 1.68 1,340 8.94 685 -2.75 4.36 0.55 53.56 -0.00771 54.85 15.05 81,140 107.00
32 CMSN2007 KIS MSN 10.00 56,868 23-4-2021 54,500 1.68 1,120 5.66 439 -4.34 2.83 0.23 58.17 -0.0057 69.16 24.90 7,500 8.00
33 CMWG2005 VND MWG 2.00 92,000 29-9-2020 92,800 4.39 3,690 49.39 2,071 0.86 6.99 1.56 55.59 -0.02485 62.06 7.09 4,670 16.00
34 CMWG2006 VCI MWG 5.00 110,000 22-10-2020 92,800 4.39 360 80.00 129 -18.53 10.51 0.15 20.38 -0.0639 45.94 20.47 77,110 23.00
35 CMWG2007 SSI MWG 1.00 87,000 26-11-20 92,800 4.39 12,190 29.68 9,364 6.25 4.94 4.99 64.90 -0.00493 49.55 6.89 75,030 868.00
36 CMWG2008 HSC MWG 10.00 85,000 27-10-20 92,800 4.39 1,220 28.42 971 8.41 5.30 0.55 69.61 -0.0059 52.65 4.74 208,880 238.00
37 CMWG2009 MBS MWG 8.00 82,000 21-10-20 92,800 4.39 1,740 30.83 1,479 11.64 5.04 0.80 75.67 -0.00461 53.46 3.36 816,110 1302.00
38 CMWG2010 HSC MWG 10.00 82,000 12-1-21 92,800 4.39 1,820 20.53 1,378 11.64 3.58 0.53 70.20 -0.00292 56.28 7.97 115,490 203.00
39 CNVL2001 KIS NVL 4.00 65,888 14-12-20 63,000 0.16 1,950 -22.00 294 -4.58 4.21 0.20 52.17 -0.035 65.33 16.97 3,020 6.00
40 CNVL2002 KIS NVL 5.00 59,889 8-3-21 63,000 0.16 2,630 3.14 955 4.94 3.04 0.46 63.47 -0.00608 65.11 15.93 71,780 187.00
General Info Price Guideline Indicator
STT Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng
Giá cơ sở
(VND)
+/-
%
Giá đóng
cửa của
CQ
+/- %
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 8
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 28/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
41 CPNJ2002 VND PNJ 1.96 67,529 29-9-20 60,800 3.40 910 46.77 186 -13.49 9.41 0.29 28.16 -0.153 61.65 16.48 58,090 48.00
42 CPNJ2003 VCI PNJ 5.00 75,000 22-10-20 60,800 3.40 110 -45.00 52 -23.36 13.14 0.11 11.89 -0.0658 41.31 24.26 60 0.01
43 CPNJ2005 HSC PNJ 10.00 60,000 27-10-20 60,800 3.40 590 22.92 382 1.32 5.86 0.37 56.84 -0.0116 55.40 8.39 116,900 66.00
44 CPNJ2006 HSC PNJ 10.00 59,000 12-1-21 60,800 3.40 950 18.75 600 2.96 3.87 0.38 60.40 -0.0051 58.42 12.66 147,400 138.00
45 CREE2003 HSC REE 5.00 30,000 27-10-20 36,850 0.27 1,490 0.00 1,374 18.59 4.26 0.79 86.13 -0.0020 50.84 1.63 45,000 69.00
46 CREE2004 MBS REE 3.00 29,500 21-10-20 36,850 0.27 2,710 2.26 2,453 19.95 3.85 1.28 85.01 -0.00254 62.06 2.12 164,590 447.00
47 CREE2005 HSC REE 4.00 32,500 12-1-21 36,850 0.27 1,730 -0.57 1,223 11.80 3.78 0.63 70.97 -0.0030 51.90 6.97 70 0.12
48 CROS2002 KIS ROS 1.00 7,227 14-12-20 2,240 -0.44 190 -5.00 0 -222.63 2.69 0.00 22.78 -657.237 174.24 231.12 71,010 13.00
49 CSBT2001 KIS SBT 1.00 21,111 14-12-20 14,600 -0.34 540 -10.00 33 -44.60 5.64 0.06 20.88 -0.21717 67.45 48.29 6,490 3.00
50 CSBT2007 KIS SBT 2.00 15,999 23-4-21 14,600 -0.34 1,310 2.34 550 -9.58 3.02 0.57 54.11 -0.0059 66.68 27.53 1,220 2.00
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD
General Info Price Guideline Indicator
STT Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng
Giá cơ sở
(VND)
+/-
%
Giá đóng
cửa của
CQ
+/- %
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 9
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 28/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
51 CSTB2002 KIS STB 1.00 11,888 14-12-20 11,350 0.44 1,210 2.54 709 -4.74 4.74 1.48 50.50 -0.0092 57.74 15.40 382,810 456.00
52 CSTB2003 KIS STB 1.00 11,111 14-9-20 11,350 0.44 650 4.84 515 2.11 10.39 2.36 59.52 -0.0265 51.07 3.62 461,180 306.00
53 CSTB2004 SSI STB 1.00 11,000 26-11-20 11,350 0.44 1,270 4.96 1,035 3.08 5.35 2.44 59.89 -0.0055 48.11 8.11 227,570 292.00
54 CSTB2005 KIS STB 2.00 11,811 30-10-20 11,350 0.44 540 0.00 267 -4.06 5.25 0.62 49.99 -0.01788 65.77 13.58 114,320 63.00
55 CSTB2006 KIS STB 2.00 12,888 1-4-21 11,350 0.44 950 5.56 383 -13.55 3.08 0.52 51.55 -0.0073 70.12 30.29 40 0.04
56 CSTB2007 KIS STB 2.00 10,999 25-5-21 11,350 0.44 1,240 1.64 771 3.09 2.87 0.97 62.60 -0.00301 64.08 18.76 9,760 12.00
57 CTCB2003 VCI TCB 1.00 25,000 22-10-20 21,600 2.13 350 6.06 265 -15.74 12.24 0.75 19.83 -0.03043 39.24 17.36 10 0.00
58 CTCB2005 SSI TCB 1.00 22,000 26-11-20 21,600 2.13 1,840 9.52 1,375 -1.85 6.05 1.93 51.56 -0.0078 46.18 10.37 9,890 19.00
59 CTCB2006 HSC TCB 2.00 18,000 27-10-20 21,600 2.13 1,860 2.76 1,874 16.67 5.33 2.31 91.73 -0.0010 33.57 0.56 123,450 255.00
60 CTCB2007 HSC TCB 2.00 20,000 12-1-21 21,600 2.13 1,860 16.98 1,364 7.41 3.80 1.20 65.39 -0.0036 55.92 9.81 13,440 23.00
General Info Price Guideline Indicator
STT Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng
Giá cơ sở
(VND)
+/-
%
Giá đóng
cửa của
CQ
+/- %
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 10
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 28/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
61 CVHM2001 KIS VHM 5.00 94,567 14-12-20 78,600 0.13 1,050 -7.08 323 -20.31 5.26 0.22 35.10 -0.0276 61.18 26.99 430 0.45
62 CVHM2002 SSI VHM 1.00 77,000 26-11-20 78,600 0.13 8,100 -0.74 6,521 2.04 5.64 4.68 58.13 -0.0059 46.26 8.27 37,500 307.00
63 CVHM2003 HSC VHM 10.00 70,000 27-10-20 78,600 0.13 1,200 0.00 998 10.94 4.79 0.61 73.09 -0.0049 56.32 4.33 204,260 249.00
64 CVHM2004 KIS VHM 10.00 86,868 1-10-20 78,600 0.13 390 11.43 104 -10.52 7.40 0.10 36.70 -0.0832 68.75 15.48 16,220 6.00
65 CVHM2005 HSC VHM 10.00 79,000 12-1-21 78,600 0.13 1,080 0.00 680 -0.51 4.11 0.36 56.42 -0.00577 56.97 14.25 102,150 112.00
66 CVHM2006 KIS VHM 20.00 84,888 23-4-21 78,600 0.13 830 1.22 337 -8.00 2.70 0.12 57.11 -0.0058 74.92 29.12 3,010 3.00
67 CVIC2001 KIS VIC 5.00 126,468 14-12-20 89,900 -1.21 380 -5.00 7 -40.68 7.37 0.01 15.58 -0.8345 53.62 42.79 40,600 16.00
68 CVIC2003 KIS VIC 10.00 103,050 1-10-20 89,900 -1.21 280 -6.67 16 -14.63 8.96 0.02 27.90 -0.5117 61.73 17.74 694,640 190.00
69 CVIC2004 KIS VIC 20.00 99,999 23-4-21 89,900 -1.21 800 3.90 189 -11.23 3.00 0.06 53.35 -0.0108 67.88 29.03 10,020 7.00
70 CVJC2001 KIS VJC 10.00 173,137 14-12-20 100,600 1.00 230 -17.86 0 -72.10 5.74 0.00 13.13 -325.894 74.63 74.39 78,630 17.00
General Info Price Guideline Indicator
STT Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng
Giá cơ sở
(VND)
+/-
%
Giá đóng
cửa của
CQ
+/- %
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 11
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 28/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
71 CVJC2002 HSC VJC 10.00 116,000 27-10-20 100,600 1.00 360 -2.70 40 -15.31 8.16 0.03 29.22 -0.1511 52.70 18.89 19,800 7.00
72 CVJC2003 KIS VJC 10.00 123,456 1-10-20 100,600 1.00 130 0.00 1 -22.72 11.55 0.00 14.92 -3.9238 56.12 24.01 5,030 1.00
73 CVJC2004 KIS VJC 20.00 115,511 23-4-21 100,600 1.00 780 2.63 158 -14.82 3.22 0.05 49.90 -0.0138 64.25 30.33 15,020 11.00
74 CVNM2002 KIS VNM 4.94 139,280 14-12-20 119,300 1.79 860 7.50 430 -16.75 7.62 0.27 27.10 -0.0179 43.67 20.31 590,620 487.00
75 CVNM2003 MBS VNM 9.87 92,780 2-9-20 119,300 1.79 2,500 5.93 2,687 22.23 N/A N/A N/A N/A N/A -1.54 31,320 78.00
76 CVNM2004 SSI VNM 0.99 116,470 26-11-20 119,300 1.79 12,750 11.16 8,334 2.37 5.25 3.67 55.36 -0.0064 51.51 8.18 22,000 263.00
77 CVNM2005 HSC VNM 9.87 101,670 27-10-20 119,300 1.79 2,100 8.25 1,567 13.66 4.05 0.53 71.26 -0.0043 69.70 3.94 87,710 177.00
78 CVNM2006 KIS VNM 9.87 129,610 1-10-20 119,300 1.79 360 16.13 98 -10.07 9.64 0.08 29.09 -0.0828 55.76 13.09 243,260 78.00
79 CVNM2007 KIS VNM 9.87 137,090 8-3-21 119,300 1.79 1,300 5.69 408 -16.42 3.86 0.13 42.06 -0.0113 61.27 27.32 147,000 185.00
80 CVNM2008 HSC VNM 10.00 114,000 12-1-21 119,300 1.79 1,780 8.54 1,055 4.44 3.88 0.34 57.92 -0.0044 58.88 10.48 93,670 159.00
General Info Price Guideline Indicator
STT Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng
Giá cơ sở
(VND)
+/-
%
Giá đóng
cửa của
CQ
+/- %
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD
CHUYỂN ĐỘNG COVERED WARRANTS TRONG NGÀY
www. mbs.com.vn | Trang 12
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 28/08/2020
Nguôn: Bloomberg
Delta Hao mòn
thời gian GTGD
(%) (%/ngày) (triệu đ)
No Code Issuers Underlying Exercise
RatioExercise
PriceLast trading
dateUnderlying
priceCW Price
Black Scholes fair price
Moneyness Effective Gearing
Sensitivity DeltaTime decay
per day Implied Volatility
CW Premium
Volume Turnover
81 CVPB2006 SSI VPB 1.00 24,000 26-11-20 23,600 2.16 2,090 16.11 1,811 -1.69 5.88 2.25 52.04 -0.0067 47.52 10.55 34,600 74.00
82 CVPB2007 HSC VPB 2.00 22,500 27-10-20 23,600 2.16 1,350 20.54 1,094 4.66 5.48 1.27 62.66 -0.0076 55.65 6.78 226,400 298.00
83 CVPB2008 HSC VPB 2.00 22,000 12-1-21 23,600 2.16 1,950 10.17 1,610 6.78 3.92 1.34 64.70 -0.0033 54.29 9.75 237,190 468.00
84 CVRE2001 KIS VRE 4.00 36,789 17-9-20 27,200 0.00 60 0.00 0 -35.25 10.85 0.00 9.58 -15.0121 83.35 36.14 201,780 11.00
85 CVRE2003 KIS VRE 2.00 37,999 14-12-20 27,200 0.00 380 -2.56 94 -39.70 6.63 0.11 18.54 -0.0558 57.79 42.50 432,570 156.00
86 CVRE2005 SSI VRE 1.00 28,000 26-11-20 27,200 0.00 2,240 -0.88 1,834 -2.94 6.06 2.04 49.92 -0.0075 47.00 11.18 14,350 33.00
87 CVRE2006 HSC VRE 4.00 23,000 27-10-20 27,200 0.00 1,260 0.00 1,131 15.44 4.29 0.89 79.51 -0.0033 57.72 3.09 19,560 25.00
88 CVRE2007 KIS VRE 5.00 33,333 1-4-21 27,200 0.00 620 3.33 281 -22.55 3.72 0.19 42.36 -0.0082 60.97 33.94 447,340 270.00
89 CVRE2008 HSC VRE 4.00 26,000 12-1-21 27,200 0.00 1,090 -2.68 808 4.41 3.87 0.57 61.97 -0.0041 57.24 11.62 28,810 32.00
90 CVRE2009 KIS VRE 5.00 30,999 25-5-21 27,200 0.00 990 1.02 426 -13.97 2.90 0.23 52.73 -0.0061 71.74 32.17 1,200 1.00
General Info Price Guideline Indicator
STT Mã NPH CPCS
Tỷ lệ
thực
hiện
Giá thực
hiện
Ngày GD
cuối cùng
Giá cơ sở
(VND)
+/-
%
Giá đóng
cửa của
CQ
+/- %
Giá lý
thuyết
theo BS
Trạng
thái lãi/lỗ
(%)
Đòn bẩy
hiệu quả
(lần)
Độ nhạy
Độ biến
động nội
hàm (%)
Phần bù
rủi ro
(%)
KLGD
BẢNG CHÚ GIẢI THUẬT NGỮ COVERED WARRANT
www. mbs.com.vn | Trang 13
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 28/08/2020
Thuật ngữ Chú giải
Đòn bẩy hiệu quả
(Effective Gearing)
Đon bẩy hiêu qua cho biêt thay đôi giá cua CW nêu giá tài san cơ sơ thay đôi 1%. Ví dụ môt CW có đon bẩy hiêu qua là 10 lân, có nghĩa là khi giá cô phiêu cơ sơ thay đôi 1%, giá CW sẽ thay đôi xâp xi khoang 10%. Đon bẩy hiêu qua càng cao, tỷ lê lãi/lỗ cua nhà đâu tư vào CW đo càng lơn.
Độ nhạy
(Sensitivity)
Đô nhay đo lương mưc đô dao đông giá. Ví dụ môt CW có đô nhay là 2, có nghĩa là khi giá cô phiêu cơ sơ thay đôi 1 bươc giá, giá CW sẽ thay đôi khoang 2 bươc giá. CW có đô nhay càng cao sẽ có mưcđô dao đông giá càng rông.
Hao mòn thời gian
(Time decay per day)
Giá tri hao mòn thơi gian là tỷ lê mât giá cua CW sau môt ngày (nêu gia đinh các yêu tô khác không đôi).Nhà đâu tư nên tránh năm giư các CW có tỷ lê hao mòn thơi gian cao trong môt thơi gian dài.
Độ biến động nội hàm
(Implied Volatility)
Đô biên đông nôi hàm là đô biên đông hàm ý bơi mưc giá thi trương cua môt CW.Chi sô này dùng đê so sánh hai CW có cùng cô phiêu cơ sơ. CW có đô biên đông nôi hàm càng cao thì CW đo càng đăt (nêu gia đinh các yêu tô khác không đôi).
Phần bù rủi ro
(Warrant Premium)
Phân bù rui ro cho biêt mưc đô đăt/rẻ nêu mua môt CW và chuyên đôi sang cô phiêu cơ sơ so vơi viêc mua môt cô phiêu cơ sơ ngay tai thơi điêm đo. Phân bù ruiro cua nhưng CW kỳ han dài thương cao hơn so vơi CW kỳ han ngăn. Do đo, nhà đâu tư nên dùng phân bù rui ro đê so sánh nhưng CW có kỳ han tương đươngnhau.
Giá trị nội tại
(Intrinsic Value)
Giá tri nôi tai là khoan tiên măt nhà đâu tư sẽ nhân được nêu thưc hiên quyên ngay tai thơi điêm hiên tai. Giá tri nôi tai cua CW luôn lơn hơn hoăc bằng 0.Giá trị nội tại chứng quyền Mua = Max ((Giá hiện tại CPCS – Giá thực hiện)*Tỷ lệ thực hiện, 0);Giá trị nội tại chứng quyền Bán = Max ((Giá thực hiện - Giá hiện tại CPCS )*Tỷ lệ thực hiện, 0).
Giá trị thời gian
(Time Value)
Giá tri thơi gian là mưc chênh lêch giưa giá CW trên thi trương và giá tri nôi tai. Giá CW = Giá trị nội tại + Giá trị thời gian
Giá lý thuyết theo BS Mưc giá lý thuyêt cua CW tính theo mô hình Black Scholes continuous cua Bloomberg.
HỆ THỐNG KHUYẾN NGHỊ COVERED WARRANT
www. mbs.com.vn | Trang 14
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 28/08/2020
1. Xác định điểm chất lượng (Q-score) cho từng chỉ số của mỗi CW
Tiêu chí / Q-scoreKhông hấp dẫn
Q (x) = 0Ít hấp dẫnQ (x) = 1
Trung lậpQ (x) = 2
Tương đối hấp dẫnQ (x) = 3
Hấp dẫnQ (x) = 4
Rất hấp dẫnQ (x) = 5
Đòn bẩy hiệu quả (E) < 1 1,0 – 2,0 2,0 – 2,5 2,5 – 3,0 3,0 – 4,0 ≥ 4
Độ nhạy (S) < 0,2 0,2 – 0,4 0,4 – 0,7 0,7 – 1,0 1,0 – 1,5 ≥ 1,5
Hao mòn thời gian (T) > 3% 1,5 – 3% 0,75 – 1,5% 0,4 – 0,75% 0,2 – 0,4% ≤ 0,2%
Độ biến động nội hàm (I) > 100% 85 – 100% 75 – 85% 65 – 75% 55 – 65% ≤ 55%
Phần bù rủi ro (P) > 20% 16 – 20% 12 – 16% 8 – 12% 4 – 8% ≤ 4%
2. Tổng điểm chất lượng của CW là giá trị trung bình có trọng số của các chỉ số phụ được tính trong bước 1.
Q (E) Q (S) Q (T) Q (I) Q (P)
Tổng điểm ngắn hạn 40% 40% 20% 0% 0%
Tổng điểm trung – dài hạn 10% 10% 35% 10% 35%
Tổng điểm chất lượng 20% 20% 20% 20% 20%
3. Đánh giá tổng điểm chất lượng của CW
Diễn giải
Tổng điểm ngắn hạn Nêu tông điêm ngăn han >3 , CW phù hợp cho viêc năm giư trong ngăn han (≤ 5 phiên giao dich)
Tổng điểm trung – dài hạn Nêu tông điêm trung – dài han >3, CW phù hợp cho viêc năm giư trong trung và dài han (> 5 phiên giao dich)
Tổng điểm chất lượng Tông điêm chât lượng cho biêt chât lượng tông thê cua CW
TUYÊN BỐ MIỄN TRÁCH NHIỆM
Ban quyên năm 2019 thuôc vê Công ty CP Chưng khoán MB (MBS). Nhưng thông tin sư dụng trong báo cáo được thu thâp tư nhưng nguôn đang tin cây và MBS không chiu trách nhiêm vê tính chính
xác cua chúng. Quan điêm thê hiên trong báo cáo này là cua (các) tác gia và không nhât thiêt liên hê vơi quan điêm chính thưc cua MBS. Không môt thông tin cũng như ý kiên nào được viêt ra nhằm
mục đich quang cáo hay khuyên nghi mua/bán bât kỳ chưng khoán nào. Báo cáo này không được phép sao chép, tái ban bơi bât kỳ cá nhân hoăc tô chưc nào khi chưa được phép cua MBS.
MBS HỘI SỞ
Tòa nhà MB, sô 3 Liễu Giai, Ba Đinh, Hà Nôi
Tel: +84 24 3726 2600 - Fax: +84 24 3726 2601
Webiste: www.mbs.com.vn
Hotline: 1900 9088
MBS RESEARCH | BỘ PHẬN CHIẾN LƯỢC THỊ TRƯỜNG
www. mbs.com.vn | Trang 15
Trân Hoàng Sơn Trương bô phân/Kiêm soát [email protected]
Ngô Quôc Hưng Chuyên gia Nghiên cưu cao câp [email protected]
Nguyễn Quỳnh Hoa Chuyên gia Nghiên cưu cao câp [email protected]
Pham Văn Quỳnh Chuyên viên Nghiên cưu [email protected]
Nguyễn Hòa Hợp Chuyên viên Nghiên cưu [email protected]
MBS Research | BẢN TIN COVERED WARRANTS| 28/08/2020