2. vinpearl ĐÀ nẴnghawee-pt.com/wp-content/uploads/2018/12/catalogue... · với phương châm...

4
MT SDÁN TIÊU BIU CÔNG TY CPHN HAWEE SN XUT VÀ THƯƠNG MI Lô D2, Khu đu giá quyn sdng đt, Vn Phúc, Hà Đông, Hà Ni Đin thoi: (+84) 4 33 11 77 22 Website: www.hawee-pt.com 1. VINHOMES CENTRAL PARK 6. GREEN BAY-VINHOMES 5. CASINO PHÚ QU ỐC 2. VINPEARL ĐÀ NẴNG 3. TIMES CITY PARK HILL 2 4. ROYAL CITY

Upload: others

Post on 13-Jul-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: 2. VINPEARL ĐÀ NẴNGhawee-pt.com/wp-content/uploads/2018/12/Catalogue... · Với phương châm lấy lợi ích Khách hàng là lợi ích Công ty và mục tiêu trở thành

MỘT SỐ DỰ ÁN TIÊU BIỂU

CÔNG TY CỔ PHẦN HAWEE SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Lô D2, Khu đấu giá quyền sử dụng đất, Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội Điện thoại: (+84) 4 33 11 77 22 Website: www.hawee-pt.com

1. VINHOMES CENTRAL PARK

6. GREEN BAY-VINHOMES5. CASINO PHÚ QUỐC

2. VINPEARL ĐÀ NẴNG

3. TIMES CITY PARK HILL 2 4. ROYAL CITY

Page 2: 2. VINPEARL ĐÀ NẴNGhawee-pt.com/wp-content/uploads/2018/12/Catalogue... · Với phương châm lấy lợi ích Khách hàng là lợi ích Công ty và mục tiêu trở thành

TRANG /Page02 02 03 03

04 04 06 06

0808

GIỚI THIỆU DÒNG SẢN PHẨM TỦ MODULE V2 VÀ V2+

Intruction about V2 & V2+ Series Distribution Box

+ Tiêu chuẩn : BS5486-1, IEC60439-3 + Cấp độ bảo vệ : IP40, IK08 + Có khả năng chống cháy nổ và chịu nhiệt độ cao + Màu sơn : RAL9003 + Số Module : 04 - 38 + Vật liệu :

Đế tủ làm bằng tôn tấm Nắp, mặt che sử dụng vật liệu nhựa Polycarbonat chống cháy Thanh trung tính và tiếp địa bằng đồng

+ Standard : BS5486-1, IEC60439-3 + Degree of protection : IP40, IK08 + Explosion - proof and heat resistant + Color : RAL9003 + Units No. : 04 - 38 + Metarial : Meta base : 0.8 cold rolling sheet Cover, Frame : fire - proof Polycacbonat plastic Neutral + Earth Copper Bar : 9x6mm Brass

MỤC LỤC

CATEGORY

- Giới thiệu chung...................................................... / Intruction......................................................................- Giới thiệu dòng sản phẩm Module V2 và V2+........... / Intruction about V2&V2+ Series Distribution Box..................- Tủ Module V2+ ....................................................... / V2+ Series Distribution Box.............................................- Tủ Module V2.......................................................... / V2 Series Distribution Box...............................................- Một số dự án tiêu biểu.............................................. / Some typical projects.....................................................

CÔNG TY CỔ PHẦN HAWEE SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI

"As a member of the system Hawee Group, Hawee Production and Trading Co., Ltd operates in two main fields: Production of electric cabinet, cable tray and distribution business of engineering products - electricity.

Located on 10,000sq.m area, Hawee factory is considered as one of the biggest and most modern factories in Vietnam. With complete CNC production chains from TRUMPF (Germany), back-up by a full capacity generator, we ensure high accuracy and unanimity of our products as well as fastest delivery schedule for a large number of orders. So far, our products have been supplying and well-operating in key and high tecnology required projects such as: Mong Duong 1, Mong Duong 2, Nghi Son 1 Thermal power plants. Almost local factories of international corporation are using our products to ensure their sustainable production chains such as: Toyota, Honda, Nissan, Hitachi, Bridgestones, Jaguar, Piaggio, Nokia, Fuji Xerox, Heineken, Samsung…

In distribution business, since 2004 Hawee has known as the distributor for PP-R VESBO® piping system. Nowaday, Hawee P & T is cooperating with Schneider Electric, LS-IS, Mitsubishi in distribution of Busway, transformers, medium voltage switchgear, air conditioner.

With our motto of being trully your partner, we are always forcus on developing human resources, technology investment, improvement of institutional and standardization of procedures in order to bring our customer with comprehensive Quality - Progress - Services."

"Là thành viên trong hệ thống Hawee Group, Công ty Cổ phần Hawee Sản xuất và Thương mại hoạt động trong hai lĩnh vực chính: Sản xuất tủ bảng điện, thang máng cáp và kinh doanh phân phối các sản phẩm ngành cơ – điện.

Trên diện tích 10.000m2, được trang bị đồng bộ 2 dây chuyền sản xuất CNC - TRUMPF (Đức), nhà máy sản xuất tủ điện – thang máng cáp Hawee được đánh giá là nhà máy quy mô và hiện đại bậc nhất tại việt nam. Đến nay, các sản phẩm từ nhà máy Hawee đã được các chủ đầu tư, các đơn vị tư vấn, nhà thầu lớn ở trong và ngoài nước tin tưởng sử dụng tại phần lớn các công trình trọng điểm, các công trình quy mô và yêu cầu kỹ thật cao như: Royal City, Times City, Mandarin Garden, Nhà máy Toyota, Kyocera, Heineken. . .

Với lĩnh vực kinh doanh phân phối, từ năm 2004 Hawee đã được biết đến là nhà phân phối uy tín ống nước hàn nhiệt PP-R Vesbo, đến nay, Công ty Hawee P&T tiếp tục hợp tác với các thương hiệu Schneider, LS, Misubishi trong việc phân phối các sản phẩm Busway, máy biến áp, tủ trung thế, điều hòa không khí.

Với phương châm lấy lợi ích Khách hàng là lợi ích Công ty và mục tiêu trở thành đối tác đích thực của Quý Đối tác, Chúng tôi không ngừng phát triển nguồn nhân lực, đầu tư công nghệ, hoàn thiện thể chế và quy chuẩn hóa quy trình hoạt động nhằm mang đến Quý Đối tác những sản phẩm toàn diện về Chất lượng - Tiến độ - Dịch vụ."

Page 3: 2. VINPEARL ĐÀ NẴNGhawee-pt.com/wp-content/uploads/2018/12/Catalogue... · Với phương châm lấy lợi ích Khách hàng là lợi ích Công ty và mục tiêu trở thành

TỦ MODULE V2+/ V2+ Series Distribution Box V2+ Series Distribution Box / TỦ MODULE V2 +

5Điều chỉnh độ nghiêng

Horizontal Rotation Adjustment

100A

230/400V~

50/60Hz

IP40, IK08

Dòng định mức

Rated curent

Tần số định mức Rated frequency

Cấp độ bảo vệ Degree of protection

HW12-AP07HW12-MP07

ĐƠN GIÁ(VNĐ)

KÍCH THƯỚC(WxHxD)

226x230x90

280x230x90

334x230x90

389x230x90

443x230x90

334x380x90

389x380x90

443x380x90 950.000

750.000

680.000

530.000

480.000

412.000

361.000

298.000

HÌNH ẢNH MÃ HIỆU MÔ TẢ

Tủ điện mặt nhựa, đế kim loại

05 - 07 module

05 - 07 Units Distribution Box,Plastic Frame, metal base

Tủ điện mặt nhựa, đế kim loại08 - 10 module

08 - 10 Units Distribution Box,Plastic Frame, metal base

Tủ điện mặt nhựa, đế kim loại11 - 13 module

11 - 13 Units Distribution Box,Plastic Frame, metal base

Tủ điện mặt nhựa, đế kim loại14 -16 module

14 - 16 Units Distribution Box,Plastic Frame, metal base

Tủ điện mặt nhựa, đế kim loại17 - 19 module

17 - 19 Units Distribution Box,Plastic Frame, metal base

Tủ điện mặt nhựa, đế kim loại20 - 26 module

20 - 26 Units Distribution Box,Plastic Frame, metal base Two rows

Tủ điện mặt nhựa, đế kim loại26 - 32 module

26 - 32 Units Distribution Box,Plastic Frame, metal base Two rows

Tủ điện mặt nhựa, đế kim loại32 - 38 module

32 - 38 Units Distribution Box,Plastic Frame, metal base Two rows

HW12-AP10HW12-MP10

HW12-AP13HW12-MP13

HW12-AP16HW12-MP16

HW12-AP19HW12-MP19

HW12-AP26HW12-MP26

HW12-AP32HW12-MP32

HW12-AP38HW12-MP38

5

HW12 - A P 10

Khoá nắp (Nhựa PC)

Cover lock (PC)

Guide Rail (1.2 Cold rolling sheet)

Nắp (Nhựa PC)

Cover (PC)

Mặt che (Nhựa PC)

Frame (PC)

Thanh tiếp địa (Đồng 9x6mm)

Earth Copper Bar (9x6mm Brass)

Vỏ tủ (Tôn tấm 0.8mm)

Base box (0.8 cold rolling sheet)

The Innovation Of Built-In Detachable Gradienter

MÃ ĐẶT HÀNG/ Oder Code

Số modules/ Units No. (07, 10, 13, 16, 19, 26, 32, 38)

Vật liệu mặt tủ/ Frame Material (P: Nhựa PC/ Polycarbonate)

Kiểu lắp đặt/ Installation Way (M: Lắp nổi/ surface mounted, A: Âm t ường/ Flush mounted)

Mã sản phẩm V2, V2+ Series code

Điều chỉnh độ sâu

The Depth Adjustment

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ Technical Data

Thanh trung tính (Đồng 9x6mm)

Điện áp định mức Rated voltage

Thanh cài MCB (Tôn tấm 1.2mm)

Neutral Copper Bar(9x6mm Brass)

Thước thuỷ cân bằng (Nivo)

Page 4: 2. VINPEARL ĐÀ NẴNGhawee-pt.com/wp-content/uploads/2018/12/Catalogue... · Với phương châm lấy lợi ích Khách hàng là lợi ích Công ty và mục tiêu trở thành

TỦ MODULE V2 / V2 Series Distribution Box V2 Series Distribution Box / TỦ MODULE V2

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ Technical Data MÃ ĐẶT HÀNG/ Oder Code

Dòng định mức Rated curent

Điện áp định mức Rated voltage

Tần số định mức Rated frequency

Cấp độ bảo vệ Degree of protection

HW12-AS04HW12-MS04

HÌNH ẢNH MÃ HIỆU MÔ TẢ ĐƠN GIÁ(VNĐ)

KÍCH THƯỚC(WxHxD)

142x230x90

280x230x102

334x230x102

443x230x102

334x380x102

443x380x102 870.000

650.000

495.000

340.000

295.000

178.000

Tủ điện vỏ kim loại 04 module

04 Units Distributaion Box,Metal enclosure

Tủ điện vỏ kim loại 10 module

10 Units Distribution Box,Metal enclosure

Tủ điện vỏ kim loại 13 module

13 Units Distribution Box,Metal enclosure

Tủ điện vỏ kim loại 18 module

18 Units Distribution Box,Metal enclosure

Tủ điện vỏ kim loại 26 module

26 Units Distribution Box,Metal enclosure

Tủ điện vỏ kim loại 36 module

36 Units Distribution Box,Metal enclosure

HW12-AS10HW12-MS10

HW12-AS13HW12-MS13

HW12-AS18HW12-MS18

HW12-AS26HW12-MS26

HW12-AS36HW12-MS36

5Điều chỉnh độ sâu

The Depth Adjustment

Điều chỉnh độ nghiêng

Horizontal Rotation Adjustment

Thanh cài MCB(Tôn tấm 1.2mm)

Guide Rail(1.2 Cold rolling sheet)

Neutral Copper Bar(9x6mm Brass)

Nắp ( Nhựa PC)

Cover (PC)

Frame (0.8 Cold rolling sheet)

Base box (0.8 cold rolling sheet)

5

HW12 - M S 10

Mã sản phẩm V2, V2+ Series code

Kiểu lắp đặt/ Installation Way(M: Lắp nổi/ surface mounted, A: Âm tường/ Flush mounted)

Vật liệu mặt tủ/ Frame Material (S: Tôn tấm/ Metal Sheet)

Số modules/ Units No. (04, 10, 13, 18, 26, 36)

100A

230/400V~

50/60Hz

IP40, IK08

Mặt che (Tôn tấm 0.8mm)

Earth Copper Bar (9x6mm Brass)

Vỏ tủ (Tôn tấm 0.8mm)

Thanh tiếp địa (Đồng 9x6mm)

Thanh trung tính(Đồng 9x6mm)