2015-05-07 tap hop nhu cau hoc lai
DESCRIPTION
mTRANSCRIPT
Page 1
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch học
1 Giáo dục thể chất 1 30 30
2 Giáo dục thể chất 1 30 30
3 Giáo dục thể chất 2 30 30
4 Giáo dục thể chất 2 30 30
5 Giáo dục thể chất 3 30 30
6 Giáo dục thể chất 3 30 30
7 30 30
8 30 30
9 Bảo hiểm 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
10 Chuẩn mực kế toán quốc tế 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
11 Kiểm toán báo cáo tài chính 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
12 Thuế 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
13 Internet và TM điện tử 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
14 Giáo dục quốc phòng 1 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
Số TCTheo
KHThựcgiảng
Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)03/8--14/8/15 (Học T2--T6 từ 7h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)03/8--14/8/15 (Học T2--T6 từ 15h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)03/8--14/8/15 (Học T2--T6 từ 7h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)03/8--14/8/15 (Học T2--T6 từ 15h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)03/8--14/8/15 (Học T2--T6 từ 7h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)03/8--14/8/15 (Học T2--T6 từ 15h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Giáo dục thể chất 4 (Bơi)Giáo dục thể chất 5 (Bơi)
Sáng (Học T.hành tại Bể bơi HV và học LT tại HT)03/8--14/8/15 (Học T2--T6 từ 7h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Giáo dục thể chất 4 (Bơi)Giáo dục thể chất 5 (Bơi)
Chiều (Học T.hành tại Bể bơi HV và học LT tại HT)03/8--14/8/15 (Học T2--T6 từ 15h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
KẾ HOẠCH TẬP HỢP NHU CẦU HỌC LẠI CÁC HỌC PHẦN/MÔN HỌC (LỚP RIÊNG&LỚP GHÉP)NĂM HỌC 2015-2016
(Kèm theo Thông báo số 347/TB-HVTC ngày 25/4/2015 của Giám đốc Học viện Tài chính)
Page 2
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
15 Giáo dục quốc phòng 2 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
16 Định giá tài sản 1 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
17 Kế toán HCSN1 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
18 Kế toán quản trị 1 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
19 Kế toán tài chính 2 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
20 Kế toán quản trị 2 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
21 Kế toán tài chính 3 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
22 Kinh tế môi trường 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
23 Kinh tế phát triển 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
24 Kinh tế quốc tế 1 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
25 Kinh tế quốc tế 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
26 Lịch sử các HTKT 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
27 Quan hệ công chúng 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
28 Quản lý hành chính công 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
29 Thị trường CK&ĐTCK 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
30 Thị trường tài chính 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
31 Quản trị kinh doanh 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
32 Toán cao cấp 1 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
33 Pháp luật đại cương 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
34 Quản trị ngân hàng thương mại 1 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
35 Tin học ứng dụng 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
36 Toán cao cấp 2 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
37 Tổ chức công tác KT trong DN 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
38 Văn hóa doanh nghiệp 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
39 Xã hội học 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
40 Marketing căn bản 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
41 Bảo hiểm nhân thọ 45 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
Page 3
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
42 Phân tích TCDN bảo hiểm 45 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
43 Văn học Anh – Mỹ 45 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
44 Ngữ nghĩa học 45 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
45 Quản trị thương hiệu 45 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
46 Kiểm tra GSHQHHXNK phi TM 45 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
47 Kế toán NHTW 45 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
48 Cơ sở phân tích chính sách kinh tế 45 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
49 Cơ sở dữ liệu 1 45 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6)
50 Kinh tế lượng 60 44 3 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 09/8)
51 Tin học đại cương (c/n 41) 60 44 3 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 09/8)
52 Lý thuyết XS và thống kê toán 60 44 3 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 09/8)
53 Nguyên lý thống kê 60 44 3 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 09/8)
54 Ngoại ngữ chuyên ngành 1 60 44 3 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 09/8)
55 Phân tích TCDN 60 44 3 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 09/8)
56 Tài chính doanh nghiệp 1 60 44 3 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 09/8)
57 Tài chính quốc tế 60 44 3 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 09/8)
58 Pháp luật kinh tế 60 44 3 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 09/8)
59 Đường lối CMCĐCSVN 60 44 3 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 09/8)
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 44 3 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 09/8)
61 Ngoại ngữ cơ bản 1 60 44 3 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 09/8)
62 Tin học đại cương (trừ c/n 41) 60 44 3 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 09/8)
63 Kinh tế vi mô 60 44 3 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 09/8)
64 Kinh tế vi mô 1 60 44 3 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 09/8)
65 Kinh tế vi mô (CN51) 45 34 2 03/8--13/8/15 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 09/8)
66 Tài chính - Tiền tệ 75 54 4 03/8--14/8/15 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 09/8)
67 Tài chính - Tiền tệ (CN51) 60 44 3 03/8--14/8/15 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 09/8)
68 Nguyên lý kế toán 75 54 4 03/8--14/8/15 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 09/8)
Page 4
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
69 Nguyên lý kế toán (CN51) 60 44 3 03/8--14/8/15 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 09/8)
70 Tiếng Anh -Nghe 4 45 34 2 03/8--14/8/15 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 09/8)
71 Tiếng Anh -Nói 4 30 24 1 03/8--14/8/15 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 09/8)
72 Tiếng Anh -Đọc 4 45 34 2 03/8--14/8/15 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 09/8)
73 Tiếng Anh -Viết 4 30 24 1 03/8--14/8/15 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 09/8)
74 Kế toán tài chính 1 75 54 4 03/8--14/8/15 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 09/8)
75 Kế toán tài chính 1 (giảng=TA) 75 54 4 03/8--14/8/15 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 09/8)
76 Kế toán tài chính (giảng=TA) 45 34 2 03/8--14/8/15 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 09/8)
77 30 30
78 30 30
79 Phiên dịch 1 (giảng=T.A) 30 24 1 18/8--25/8/15 (Học tối T2-6)
80 Lý thuyết dịch (giảng=T.A) 30 24 1 18/8--25/8/15 (Học tối T2-6)
81 Những NLCB của CNMLN.1 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
82 Hải quan 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
83 Thuế 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
84 Kế toán tài chính 4 (KTM&THKT) 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
85 Cơ sở lập trình 1 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
86 Kế toán DN thương mại DV 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
87 Tài chính doanh nghiệp 4 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
88 Kế toán DN xây dựng 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
89 Kiểm toán căn bản 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
90 Kinh tế quốc tế 2 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
91 Thống kê doanh nghiệp 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
92 Pháp luật đại cương 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
Giáo dục thể chất 4 (TDDC)Giáo dục thể chất 5 (TDDC)
Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)18/8--28/8/15 (Học T2--T7 từ 7h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Giáo dục thể chất 4 (TDDC)Giáo dục thể chất 5 (TDDC)
Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)18/8--28/8/15 (Học T2--T7 từ 15h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Page 5
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
93 Toán cao cấp 1 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
94 Thống kê tài chính 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
95 Bảo hiểm xã hội 45 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
96 Đầu tư TCDN bảo hiểm 45 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
97 Kế toán quản trị DN bảo hiểm 45 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
98 Biên dịch 1 (giảng=T.A) 45 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
99 Quản trị kênh phân phối 45 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
100 Quản trị quảng cáo 45 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
101 Trị giá hải quan 45 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
102 Kiểm soát hải quan 45 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
103 Phân tích và dự báo dữ liệu tài chính 45 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
104 45 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
105 45 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
106 QLTC các cơ quan NN&Đơn vị SN công 45 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
107 Cơ sở dữ liệu 2 45 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
108 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
109 Quản trị tín dụng QT và nợ nước ngoài 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
110 Quản trị dịch vụ khác của NHTM 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
111 Quản lý dự án 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
112 Tài chính doanh nghiệp 2 45 34 2 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6)
113 Tài chính doanh nghiệp 1 60 44 3 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 23/8)
114 Ngữ âm- Âm vị học 60 3 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 23/8)
115 Lý thuyết XS và thống kê toán 60 44 3 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 23/8)
116 Những NLCB của CNMLN 2 60 44 3 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 23/8)
117 Tin học đại cương (trừ c/n 41) 60 44 3 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 23/8)
Chính sách tài chính các nước đang phát triểnQuản lý tài chính công (giảng= tiếng Anh)
Page 6
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
118 Ngoại ngữ chuyên ngành 1 60 44 3 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 23/8)
119 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 60 44 3 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 23/8)
120 Kinh tế vĩ mô 60 44 3 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 23/8)
121 Kinh tế vĩ mô 1 60 44 3 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 23/8)
122 Kinh tế vi mô 60 44 3 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 23/8)
123 Kinh tế vi mô 1124 Đường lối CMCĐCSVN 60 44 3 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 23/8)
125 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 44 3 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 23/8)
126 Hệ thống thông tin quản lý 60 44 3 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 23/8)
127 Quản trị sản xuất và tác nghiệp 1 60 3 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 23/8)
128 Quản trị chất lượng 60 3 18/8--28/8/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 23/8)
129 Giáo dục quốc phòng 3 75 75 4 18/8--29/8/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 23/8)
130 Giáo dục quốc phòng 4 30 24 18/8--29/8/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 23/8)
131 Tiếng Anh-Nghe 2 45 2 18/8--29/8/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 23/8)
132 Tiếng Anh-Nói 2 30 1 18/8--29/8/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 23/8)
133 Tiếng Anh-Đọc 2 45 2 18/8--29/8/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 23/8)
134 Tiếng Anh-Viết 2 30 1 18/8--29/8/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 23/8)
135 Kế toán tài chính 1 75 54 4 18/8--29/8/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 23/8)
136 Ngoại ngữ cơ bản 2 75 54 4 18/8--29/8/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 23/8)
137 Giáo dục thể chất 1 30 30
138 Giáo dục thể chất 1 30 30
139 Giáo dục thể chất 2 30 30
Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)07/9--18/9/15 (Học T2--T6 từ 7h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)07/9--18/9/15 (Học T2--T6 từ 15h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)07/9--18/9/15 (Học T2--T6 từ 7h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Page 7
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
140 Giáo dục thể chất 2 30 30
141 Giáo dục thể chất 3 30 30
142 Giáo dục thể chất 3 30 30
143 Quan hệ công chúng 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
144 Quản trị ngân hàng thương mại 1 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
145 Tin học ứng dụng 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
146 Tổ chức công tác KT trong DN 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
147 Xã hội học 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
148 Kế toán HCSN2 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
149 Đại cương về kế toán tập đoàn 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
150 Toán cao cấp 1 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
151 Toán cao cấp 2 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
152 Kinh tế quốc tế 1 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
153 Kinh tế quốc tế 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
154 Những NLCB của CNMLN.1 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
155 Kinh tế môi trường 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
156 Quản lý tài chính công 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
157 Mô hình toán kinh tế 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
158 Thị trường CK&ĐTCK 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
159 Thị trường tài chính 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
160 Lịch sử các HTKT 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
161 Quản trị ngân hàng thương mại 2 45 34 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
162 Phiên dịch 2 (giảng=T.A) 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)07/9--18/9/15 (Học T2--T6 từ 15h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)07/9--18/9/15 (Học T2--T6 từ 7h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)07/9--18/9/15 (Học T2--T6 từ 15h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Page 8
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
163 Biên dịch 2 (giảng=T.A) 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
164 Bảo hiểm (giảng= tiếng Anh) 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
165 Thị trường chứng khoán 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
166 Phân tích và đầu tư chứng khoán 1 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
167 Kinh doanh chứng khoán 1 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
168 Định giá doanh nghiệp 1 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
169 Kinh doanh bất động sản 1 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
170 Marketing dịch vụ tài chính 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
171 Quản trị bán hàng 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
172 Kiểm tra sau thông quan 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
173 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
174 Phân tích chính sách tiền tệ 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
175 Phân tích chính sách tài khóa 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
176 Quản lý thu Ngân sách 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
177 Quản lý CP dự án ĐTXD vốn NSNN 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
178 Quản trị chiến lược 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
179 Thuế thu nhập 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
180 Thuế tài sản và thu khác 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
181 Kế toán thuế xuất nhập khẩu 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
182 Hệ điều hành 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
183 Cơ sở lập trình 2 45 2 03/9--10/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
184 Kinh tế lượng 60 44 3 03/9--12/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
185 Những NLCB của CNMLN 2 60 44 3 03/9--12/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
186 Lý thuyết XS và thống kê toán 60 44 3 03/9--12/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
187 Ngoại ngữ chuyên ngành 1 60 44 3 03/9--12/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
188 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 60 44 3 03/9--12/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế
Page 9
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
189 Nguyên lý thống kê 60 44 3 03/9--12/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
190 Pháp luật kinh tế 60 44 3 03/9--12/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
191 Đường lối CMCĐCSVN 60 44 3 03/9--12/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
192 Kinh tế vi mô 60 44 3 03/9--12/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
193 Kinh tế vi mô 1 60 44 3 03/9--12/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
194 Kinh tế vĩ mô 60 44 3 03/9--12/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
195 Kinh tế vĩ mô 1 60 44 3 03/9--12/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
196 Tài chính doanh nghiệp 3 60 44 3 03/9--12/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
197 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 44 3 03/9--12/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
198 Quản trị sản xuất và tác nghiệp 2 60 3 03/9--12/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9)
199 Kế toán TCDN bảo hiểm 75 54 4 03/9--13/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9;13/9)
200 Bảo hiểm phi nhân thọ 75 54 4 03/9--13/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9;13/9)
201 Tài chính - Tiền tệ 75 54 4 03/9--13/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9;13/9)
202 Tài chính - Tiền tệ (CN51) 60 44 3 03/9--13/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9;13/9)
203 Ngoại ngữ cơ bản 2 75 54 4 03/9--13/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9;13/9)
204 Nguyên lý kế toán 75 54 4 03/9--13/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9;13/9)
205 Nguyên lý kế toán (CN51) 60 44 3 03/9--13/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 06/9;13/9)
206 Kiểm tra GSHQ phương tiện vận tải 30 24 1 14/9--21/9/15 (Học tối T2-6)
207 Mô hình toán kinh tế 45 34 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
208 Toán cao cấp 2 45 34 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
209 Kế toán DN xây dựng 45 34 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
210 Kế toán tài chính 3 45 34 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
211 Kê toán tài chính 4 (KTM&THKT) 45 34 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
212 Quan hệ công chúng 45 34 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
213 Xã hội học 45 34 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
214 Những NLCB của CNMLN.1 45 34 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
215 Giáo dục quốc phòng 2 45 34 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
Page 10
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
216 Kiểm toán 2 45 34 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
217 Kiểm toán 3 45 34 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
218 Kinh tế phát triển 45 34 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
219 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
220 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
221 Quản lý và quy hoạch đất đai 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
222 Định giá doanh nghiệp 2 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
223 Kinh doanh bất động sản 2 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
224 Kinh doanh chứng khoán 2 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
225 Cơ sở lập trình 3 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
226 Biên dịch 3 (giảng=T.A) 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
227 Phân loại và xuất xứ hàng hoá 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
228 Chuẩn mực kế toán công 1 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
229 Văn học Anh – Mỹ 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
230 Thuế (giảng= tiếng Anh) 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
231 Quản trị đầu tư quốc tế 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
232 Kinh doanh chứng khoán 3 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
233 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
234 Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
235 Cơ sở dữ liệu 3 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
236 Ngữ nghĩa học 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
237 Lý thuyết quản lý tài chính công 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
238 Chuẩn mực kế toán công 2 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
239 Quản lý tiền tệ NHTW 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
240 Kiểm toán 1 45 2 14/9--24/9/15 (Học tối T2-6)
Quản lý tài chính xã, phường, thị trấnQuản trị nguồn vốn và tài sản của NHTM
Kinh doanh chứng khoán (giảng= tiếng Anh)
Page 11
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
241 Lý thuyết XS và thống kê toán 60 44 3 14/9--26/9/15 (Học tối T2-7; nghỉ 19/9)
242 Những NLCB của CNMLN 2 60 44 3 14/9--26/9/15 (Học tối T2-7; nghỉ 19/9)
243 Kế toán NSNN&NVKBNN 60 3 14/9--26/9/15 (Học tối T2-7; nghỉ 19/9)
244 Kế toán các tổ chức KDCK 60 3 14/9--26/9/15 (Học tối T2-7; nghỉ 19/9)
245 Chính sách công 60 3 14/9--26/9/15 (Học tối T2-7; nghỉ 19/9)
246 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 60 3 14/9--26/9/15 (Học tối T2-7; nghỉ 19/9)
247 Quản trị Marketing 60 3 14/9--26/9/15 (Học tối T2-7; nghỉ 19/9)
248 Văn hoá Anh - Mỹ 60 3 14/9--26/9/15 (Học tối T2-7; nghỉ 19/9)
249 Lý thuyết phân tích chính sách tài chính 1 60 3 14/9--26/9/15 (Học tối T2-7; nghỉ 19/9)
250 Lý thuyết phân tích chính sách công 60 3 14/9--26/9/15 (Học tối T2-7; nghỉ 19/9)
251 Nghiên cứu Marketing 60 3 14/9--26/9/15 (Học tối T2-7; nghỉ 19/9)
252 Thuế tiêu dùng 60 3 14/9--26/9/15 (Học tối T2-7; nghỉ 19/9)
253 Kiểm tra GSHQHHXNK thương mại 60 3 14/9--26/9/15 (Học tối T2-7; nghỉ 19/9)
254 Kinh tế công cộng 60 3 14/9--26/9/15 (Học tối T2-7; nghỉ 19/9)
255 Cơ sở hình thành giá cả 60 3 14/9--26/9/15 (Học tối T2-7; nghỉ 19/9)
256 Quản trị học 75 54 4 14/9--27/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 27/9; nghỉ 19/9)
257 Quản lý chi Ngân sách 75 54 4 14/9--27/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 27/9; nghỉ 19/9)
258 Phân tích thiết kế&PTHTTT 75 54 4 14/9--27/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 27/9; nghỉ 19/9)
259 Ngữ pháp 75 54 4 14/9--27/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 27/9; nghỉ 19/9)
260 Toán rời rạc 75 54 4 14/9--27/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 27/9; nghỉ 19/9)
261 Tiếng Anh-Nghe 5 30 1 14/9--27/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 27/9; nghỉ 19/9)
262 Tiếng Anh-Nói 5 45 2 14/9--27/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 27/9; nghỉ 19/9)
263 Tiếng Anh-Đọc 5 30 1 14/9--27/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 27/9; nghỉ 19/9)
264 Tiếng Anh-Viết 5 45 2 14/9--27/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 27/9; nghỉ 19/9)
265 Tiếng Anh-Nghe 6 30 1 14/9--27/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 27/9; nghỉ 19/9)
266 Tiếng Anh-Nói 6 45 2 14/9--27/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 27/9; nghỉ 19/9)
267 Tiếng Anh-Đọc 6 30 1 14/9--27/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 27/9; nghỉ 19/9)
Page 12
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
268 Tiếng Anh-Viết 6 45 2 14/9--27/9/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 27/9; nghỉ 19/9)
269 Giáo dục thể chất 1 30 30
270 Giáo dục thể chất 1 30 30
271 Giáo dục thể chất 2 30 30
272 Giáo dục thể chất 2 30 30
273 Giáo dục thể chất 3 30 30
274 Giáo dục thể chất 3 30 30
275 30 30
276 30 30
277 Bảo hiểm 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
278 Đại cương về kế toán tập đoàn 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
279 Định giá tài sản 1 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
280 Giáo dục quốc phòng 1 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
281 Internet và TM điện tử 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
282 Thống kê doanh nghiệp 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
283 Những NLCB của CNMLN.1 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
284 Quan hệ công chúng 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)19/10-30/10/15 (Học T2--T6 từ 7h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)19/10-30/10/15 (Học T2--T6 từ 15h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)19/10-30/10/15 (Học T2--T6 từ 7h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)19/10-30/10/15 (Học T2--T6 từ 15h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)19/10-30/10/15 (Học T2--T6 từ 7h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)19/10-30/10/15 (Học T2--T6 từ 15h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Giáo dục thể chất 4 (Bơi)Giáo dục thể chất 5 (Bơi)
Sáng (Học T.hành tại Bể bơi HV và học LT tại HT)19/10-30/10/15 (Học T2--T6 từ 9h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Giáo dục thể chất 4 (Bơi)Giáo dục thể chất 5 (Bơi)
Chiều (Học T.hành tại Bể bơi HV và học LT tại HT)19/10-30/10/15 (Học T2--T6 từ 15h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Page 13
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
285 Quản lý hành chính công 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
286 Quản lý tài chính công 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
287 Quản trị ngân hàng thương mại 1 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
288 Thuế 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
289 Tin học ứng dụng 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
290 Toán cao cấp 1 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
291 Kế toán quản trị 2 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
292 Kế toán tài chính 2 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
293 Kế toán quản trị 1 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
294 Kế toán tài chính 3 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
295 Kiểm toán căn bản 45 34 2 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6)
296 Đường lối CMCĐCSVN 60 44 3 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 25/10)
297 Kinh tế vĩ mô 60 44 3 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 25/10)
298 Kinh tế vĩ mô 1 60 44 3 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 25/10)
299 Kinh tế vi mô 60 44 3 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 25/10)
300 Kinh tế vi mô 1 60 44 3 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 25/10)
301 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 60 44 3 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 25/10)
302 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 44 3 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 25/10)
303 Kinh tế lượng 60 44 3 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 25/10)
304 Tài chính quốc tế 60 44 3 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 25/10)
305 Lý thuyết XS và thống kê toán 60 44 3 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 25/10)
306 Nguyên lý thống kê 60 44 3 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 25/10)
307 Tin học đại cương (trừ c/n 41) 60 44 3 19/10--29/10/15 (Học tối T2-6 và cả ngày CN 25/10)
308 Tài chính - Tiền tệ 75 54 4 19/10--30/10/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 25/10)
309 Tài chính - Tiền tệ (CN51) 60 44 3 19/10--30/10/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 25/10)
310 Nguyên lý kế toán 75 54 4 19/10--30/10/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 25/10)
311 Nguyên lý kế toán (CN51) 60 44 3 19/10--30/10/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 25/10)
Page 14
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
312 Ngoại ngữ cơ bản 2 75 54 4 19/10--30/10/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 25/10)
313 Kế toán tài chính 1 75 54 4 19/10--30/10/15 (Học tối T2-7 và cả ngày CN 25/10)
314 30 30 1
315 30 30 1
316 Kinh tế môi trường 45 34 2 03/11--11/11/15 (Tối T2-6 và cả ngày CN 08/11)
317 Kinh tế phát triển 45 34 2 03/11--11/11/15 (Tối T2-6 và cả ngày CN 08/11)
318 Giáo dục quốc phòng 2 45 34 2 03/11--11/11/15 (Tối T2-6 và cả ngày CN 08/11)
319 Marketing căn bản 45 34 2 03/11--11/11/15 (Tối T2-6 và cả ngày CN 08/11)
320 Mô hình toán kinh tế 45 34 2 03/11--11/11/15 (Tối T2-6 và cả ngày CN 08/11)
321 Những NLCB của CNMLN.1 45 34 2 03/11--11/11/15 (Tối T2-6 và cả ngày CN 08/11)
322 Kế toán tài chính 4 (KTM&THKT) 45 45 2 03/11--11/11/15 (Tối T2-6 và cả ngày CN 08/11)
323 Kế toán DN thương mại DV 45 34 2 03/11--11/11/15 (Tối T2-6 và cả ngày CN 08/11)
324 Khoa học quản lý 45 34 2 03/11--11/11/15 (Tối T2-6 và cả ngày CN 08/11)
325 Lý thuyết XS và thống kê toán 60 44 3 03/11--12/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
326 Đường lối CMCĐCSVN 60 44 3 03/11--12/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
327 Tin học đại cương (trừ c/n 41) 60 44 3 03/11--12/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
328 Tin học đại cương (c/n 41) 60 44 3 03/11--12/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
329 Tài chính doanh nghiệp 1 60 44 3 03/11--12/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
330 Kinh tế vi mô 60 44 3 03/11--12/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
331 Kinh tế vi mô 1 60 44 3 03/11--12/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
332 Kinh tế vĩ mô 60 44 3 03/11--12/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
333 Kinh tế vĩ mô 1 60 44 3 03/11--12/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
334 Pháp luật kinh tế 60 44 3 03/11--13/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
335 Ngoại ngữ chuyên ngành 1 60 44 3 03/11--12/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
Giáo dục thể chất 4 (TDDC)Giáo dục thể chất 5 (TDDC)
Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)03/11--13/11/15 (Học T2--T7 từ 7h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Giáo dục thể chất 4 (TDDC)Giáo dục thể chất 5 (TDDC)
Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)03/11--13/11/15 (Học T2--T7 từ 15h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Page 15
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
336 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 60 44 3 03/11--12/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
337 Ngoại ngữ cơ bản 2 75 54 4 03/11--14/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
338 Giáo dục quốc phòng 3 75 54 4 03/11--14/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
339 Giáo dục quốc phòng 4 30 24 03/11--14/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
340 Tài chính - Tiền tệ 75 54 4 03/11--14/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
341 Tài chính - Tiền tệ (CN51) 60 44 3 03/11--14/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
342 Kế toán tài chính 1 75 54 4 03/11--14/11/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 08/11)
343 Giáo dục thể chất 1 30 30
344 Giáo dục thể chất 1 30 30
345 Giáo dục thể chất 2 30 30
346 Giáo dục thể chất 2 30 30
347 Giáo dục thể chất 3 30 30
348 Giáo dục thể chất 3 30 30
349 Quản trị kinh doanh 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
350 Toán cao cấp 2 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
351 Quản lý dự án 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
352 Quản lý hành chính công 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
353 Lịch sử các HTKT 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
354 Pháp luật đại cương 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
355 Tài chính doanh nghiệp 2 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT);nghỉ 20/1116/11-30/11/15 (Học T2--T6 từ 7h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT);nghỉ 20/1116/11-30/11/15 (Học T2--T6 từ 15h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT); nghỉ 20/1116/11-30/11/15 (Học T2--T6 từ 7h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT); nghỉ 20/1116/11-30/11/15 (Học T2--T6 từ 15h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT); nghỉ 20/1116/11-30/11/15 (Học T2--T6 từ 7h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT); nghỉ 20/1116/11-30/11/15 (Học T2--T6 từ 15h00:3t/b)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Page 16
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
356 Tin học ứng dụng 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
357 Toán cao cấp 1 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
358 Văn hóa doanh nghiệp 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
359 Đại cương về kế toán tập đoàn 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
360 Kế toán quản trị 2 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
361 Kế toán tài chính 2 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
362 Kế toán quản trị 1 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
363 Kế toán tài chính 3 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
364 Chuẩn mực kế toán quốc tế 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
365 Kế toán DN xây dựng 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
366 Tổ chức công tác KT trong DN 45 34 2 16/11--24/11/14 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
367 Ngoại ngữ chuyên ngành 1 60 44 3 16/11--26/11/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
368 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 60 44 3 16/11--26/11/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
369 Phân tích TCDN 60 44 3 16/11--26/11/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
370 Pháp luật kinh tế 60 44 3 16/11--26/11/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
371 Ngoại ngữ cơ bản 1 60 44 3 16/11--26/11/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
372 Tin học đại cương (trừ c/n 41) 60 44 3 16/11--26/11/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
373 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 44 3 16/11--26/11/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
374 Ngoại ngữ cơ bản 2 75 54 4 Từ Chiều 15/11--27/11/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
375 Tài chính - Tiền tệ 75 54 4 Từ Chiều 15/11--26/11/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
376 Tài chính - Tiền tệ (CN51) 60 44 3 Từ Chiều 15/11--26/11/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
377 Kế toán tài chính 1 75 54 4 C15/11--26/11/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày 22/11; nghỉ 20/11)
378 Kinh tế quốc tế 1 45 34 2 30/11-8/12/15 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/12)
379 Mô hình toán kinh tế 45 34 2 30/11-8/12/15 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/12)
380 Thị trường CK&ĐTCK 45 34 2 30/11-8/12/15 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/12)
381 Thị trường tài chính 45 34 2 30/11-8/12/15 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/12)
382 Thuế 45 34 2 30/11-8/12/15 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/12)
Page 17
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
383 Toán cao cấp 1 45 34 2 30/11-8/12/15 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/12)
384 Kế toán quản trị 1 45 34 2 30/11-8/12/15 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/12)
385 Kiểm toán báo cáo tài chính 45 34 2 30/11-8/12/15 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/12)
386 Văn hóa doanh nghiệp 45 34 2 30/11-8/12/15 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/12)
387 Kinh tế vĩ mô 60 44 3 30/11-9/12/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/12)
388 Kinh tế vĩ mô 1 60 44 3 30/11-9/12/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/12)
389 Kinh tế vi mô 60 44 3 30/11-9/12/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/12)
390 Kinh tế vi mô 1 60 44 3 30/11-9/12/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/12)
391 Những NLCB của CNMLN 2 60 44 3 30/11-9/12/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/12)
392 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 44 3 30/11-9/12/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/12)
393 Phân tích TCDN 60 44 3 30/11-9/12/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/12)
394 Tài chính quốc tế 60 44 3 30/11-9/12/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/12)
395 Đường lối CMCĐCSVN 60 44 3 30/11-9/12/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/12)
396 Kinh tế lượng 60 44 3 30/11-9/12/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/12)
397 Lý thuyết XS và thống kê toán 60 44 3 30/11-9/12/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/12)
398 Tài chính doanh nghiệp 1 60 44 3 30/11-9/12/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/12)
399 Tin học đại cương (trừ c/n 41) 60 44 3 30/11-9/12/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/12)
400 Ngoại ngữ chuyên ngành 1 60 44 3 30/11-9/12/15 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/12)
401 Giáo dục quốc phòng 3 75 54 4 Từ Chiều 29/11--10/12/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 6/12)
402 Giáo dục quốc phòng 4 30 24 Từ Chiều 29/11--10/12/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 6/12)
403 Nguyên lý kế toán 75 54 4 Từ Chiều 29/11--10/12/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 6/12)
404 Nguyên lý kế toán (CN51) 60 44 3 Từ Chiều 29/11--10/12/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 6/12)
405 Ngoại ngữ cơ bản 2 75 54 4 Từ Chiều 29/11--10/12/15 (Tối T2-7 và cả ngày CN 6/12)
406 Giáo dục thể chất 1 30 30Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)04/01--15/01/16 (Học T2--T6 từ 7h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Page 18
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
407 Giáo dục thể chất 1 30 30
408 Giáo dục thể chất 2 30 30
409 Giáo dục thể chất 2 30 30
410 Giáo dục thể chất 3 30 30
411 Giáo dục thể chất 3 30 30
412 30 30
413 30 30
414 Chuẩn mực kế toán quốc tế 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
415 Marketing căn bản 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
416 Toán cao cấp 2 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
417 Kế toán HCSN1 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
418 Giáo dục quốc phòng 1 45 45 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
419 Giáo dục quốc phòng 2 45 45 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
420 Quản trị ngân hàng thương mại 2 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
421 Định giá tài sản 1 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
422 Kinh tế phát triển 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
423 Những NLCB của CNMLN.1 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
424 Kế toán tài chính 2 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
425 Kế toán quản trị 2 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)04/01--15/01/16 (Học T2--T6 từ 15h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)04/01--15/01/16 (Học T2--T6 từ 7h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)04/01--15/01/16 (Học T2--T6 từ 15h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)04/01--15/01/16 (Học T2--T6 từ 7h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)04/01--15/01/16 (Học T2--T6 từ 15h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
*Giáo dục thể chất (HP4:Bơi)*Giáo dục thể chất (HP5:Bơi)
Sáng (Học T.hành tại bể bơi HV và học LT tại HT)04/01--15/01/16 (Học T2--T6 từ 7h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
*Giáo dục thể chất (HP4:Bơi)*Giáo dục thể chất (HP5:Bơi)
Chiều (Học T.hành tại bể bơi HV và học LT tại HT)04/01--15/01/16 (Học T2--T6 từ 15h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Page 19
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
426 Kế toán tài chính 3 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
427 Tin học ứng dụng 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
428 Thuế 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
429 Bảo hiểm 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
430 Tài chính doanh nghiệp 2 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
431 Thị trường CK&ĐTCK 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
432 Thị trường tài chính 45 34 2 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6)
433 Đường lối CMCĐCSVN 60 44 3 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 10/1)
434 Tài chính doanh nghiệp 1 60 44 3 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 10/1)
435 Tài chính doanh nghiệp 3 60 44 3 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 10/1)
436 Tin học đại cương (trừ c/n 41) 60 44 3 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 10/1)
437 Tin học đại cương (c/n 41) 60 44 3 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 10/1)438 Hệ thống thông tin quản lý 60 44 3 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 10/1)439 Kinh tế vi mô 60 44 3 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 10/1)440 Kinh tế vi mô 1 44 3 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 10/1)441 Kinh tế vĩ mô 60 44 3 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 10/1)442 Kinh tế vĩ mô 1 44 3 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 10/1)443 Lý thuyết XS và thống kê toán 60 44 3 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 10/1)444 Ngoại ngữ chuyên ngành 1 60 44 3 04/01--14/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 10/1)445 Ngoại ngữ cơ bản 2 75 54 4 04/01--15/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 10/1)446 Tài chính - Tiền tệ 75 54 4 04/01--15/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 10/1)447 Tài chính - Tiền tệ (CN51) 60 44 3 04/01--15/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 10/1)
448 Tiếng Anh-Nghe 1 45 2 04/01--15/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 10/1)
449 Tiếng Anh-Nói 1 30 1 04/01--15/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 10/1)
450 Tiếng Anh-Đọc 1 45 2 04/01--15/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 10/1)
451 Tiếng Anh-Viết 1 30 1 04/01--15/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 10/1)
452 Tiếng Anh-Nghe 3 45 2 04/01--15/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 10/1)
Page 20
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
453 Tiếng Anh-Nói 3 30 1 04/01--15/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 10/1)
454 Tiếng Anh-Đọc 3 45 2 04/01--15/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 10/1)
455 Tiếng Anh-Viết 3 30 1 04/01--15/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 10/1)
456 Nguyên lý kế toán 75 54 4 04/01--15/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 10/1)
457 Nguyên lý kế toán (CN51) 60 44 3 04/01--15/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 10/1)
458 Kế toán tài chính 1 (giảng=TA) 75 54 4 04/01--15/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 10/1)
459 Kế toán tài chính (giảng=TA) 45 34 2 04/01--15/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 10/1)
460 Kế toán tài chính 1 75 54 4 04/01--15/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 10/1)
461 30 30
462 30 30
463 Thống kê tài chính 45 34 2 18/01--24/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
464 Kinh tế quốc tế 1 45 34 2 18/01--24/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
465 Pháp luật đại cương 45 34 2 18/01--24/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
466 Quản trị thanh toán quốc tế 45 34 2 18/01--24/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
467 Quản trị ngân hàng thương mại 1 45 34 2 18/01--24/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
468 Đại cương về kế toán tập đoàn 45 34 2 18/01--24/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
469 Kế toán tài chính 4 (KTM&THKT) 45 34 2 18/01--24/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
470 Bảo hiểm (giảng= tiếng Anh) 2 18/01--24/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
471 Bảo hiểm nhân thọ 2 18/01--24/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
472 Bảo hiểm xã hội 2 18/01--24/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
473 Biên dịch 3 (giảng=T.A) 2 18/01--24/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
474 Chuẩn mực kế toán công (giảng= tiếng Anh) 2 18/01--24/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
475 Chuẩn mực kế toán quốc tế 2 18/01--24/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
*Giáo dục thể chất (HP4:TDDC)*Giáo dục thể chất (HP5:TDDC)
Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)16/01--24/01/16 (Học T2--T7 và cả ngày CN 24/01; nghỉ 17/01; 3t/buổi; từ 7h00)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
*Giáo dục thể chất (HP4:TDDC)*Giáo dục thể chất (HP5:TDDC)
Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)16/01--24/01/16 (Học T2--T7 và cả ngày CN 24/01; nghỉ 17/01; 3t/buổi; từ 15h00)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Page 21
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
476 Cơ sở dữ liệu 2 2 18/01--24/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
477 Cơ sở dữ liệu 3 2 18/01--24/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
478 Cơ sở lập trình 1 2 18/01--24/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
479 Kinh tế vĩ mô 60 44 3 18/01--28/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 24/01)
480 Kinh tế vĩ mô 1 44 3 18/01--28/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 24/01)
481 Kinh tế vi mô 60 44 3 18/01--28/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 24/01)
482 Kinh tế vi mô 1 44 3 18/01--28/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 24/01)
483 Kinh tế lượng 60 44 3 18/01--28/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 24/01)
484 Ngoại ngữ cơ bản 1 60 44 3 18/01--28/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 24/01)
485 Ngoại ngữ chuyên ngành 1 60 44 3 18/01--28/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 24/01)
486 Những NLCB của CNMLN 2 60 44 3 18/01--28/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 24/01)
487 Phân tích TCDN 60 44 3 18/01--28/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 24/01)
488 Tài chính doanh nghiệp 1 60 44 3 18/01--28/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 24/01)
489 Nguyên lý thống kê 60 44 3 18/01--28/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 24/01)
490 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 44 3 18/01--28/01/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 24/01)
491 Giáo dục quốc phòng 3 75 54 4 18/01--29/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
492 Giáo dục quốc phòng 4 30 24 18/01--29/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
493 Nguyên lý kế toán 75 54 4 18/01--29/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
494 Nguyên lý kế toán (CN51) 60 44 3 18/01--29/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
495 Tài chính - Tiền tệ 75 54 4 18/01--29/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
496 Tài chính - Tiền tệ (CN51) 60 44 3 18/01--29/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
497 Ngoại ngữ cơ bản 2 75 54 4 18/01--29/01/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/01)
498 Toán cao cấp 1 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
499 Tin học ứng dụng 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
500 Toán cao cấp 2 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
501 Quản lý dự án 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
Page 22
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
502 Quản trị tín dụng QT và nợ nước ngoài 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
503 Khoa học quản lý 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
504 Thị trường CK&ĐTCK 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
505 Thị trường tài chính 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
506 Kinh tế phát triển 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
507 Kinh tế quốc tế 2 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
508 Pháp luật đại cương 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
509 Kiểm toán căn bản 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
510 Quan hệ công chúng 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
511 Kế toán quản trị 1 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
512 Kế toán tài chính 4 (KTM&THKT) 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
513 Kế toán DN thương mại DV 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
514 Hải quan 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
515 Tài chính doanh nghiệp 4 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
516 Những NLCB của CNMLN.1 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
517 Xã hội học 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
518 Quản lý tài chính công 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
519 Quản trị kinh doanh 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
520 Quản trị dịch vụ khác của NHTM 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
521 Mô hình toán kinh tế 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
522 Lịch sử các HTKT 45 34 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
523 Kiểm tra giám sát HQ (giảng= tiếng Anh) 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
524 Kinh doanh chứng khoán 1 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
525 Cơ sở lập trình 3 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
526 Cơ sở phân tích chính sách kinh tế 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
Page 23
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
527 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
528 Đại cương về kế toán tập đoàn 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
529 Đánh giá doanh nghiệp 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
530 Đầu tư TCDN bảo hiểm 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
531 Định giá doanh nghiệp 1 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
532 Định giá doanh nghiệp 2 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
533 Định phí bảo hiểm 2 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6)
534 Kinh tế vi mô 60 44 3 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 28/02)
535 Kinh tế vi mô 1 60 44 3 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 28/02)
536 Kinh tế vĩ mô 60 44 3 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 28/02)
537 Kinh tế vĩ mô 1 60 44 3 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 28/02)
538 Tổ chức công tác KT trong DN 60 44 3 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 28/02)
539 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 28/02)
540 Kế toán các tổ chức KDCK 3 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 28/02)
541 Kế toán NSNN&NVKBNN 3 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 28/02)
542 Kinh tế công cộng 3 22/02-03/3/16 (Học tối T2-T6 và cả ngày CN 28/02)
543 Ngoại ngữ cơ bản 2 75 54 4 22/02-04/3/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 28/02)
544 Kế toán tài chính 1 75 54 4 22/02-04/3/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 28/02)
545 Quản lý chi Ngân sách 4 22/02-04/3/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 28/02)
546 Quản trị học 4 22/02-04/3/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 28/02)
547 Ngữ pháp 4 22/02-04/3/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 28/02)
548 Phân tích thiết kế&PTHTTT 4 22/02-04/3/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 28/02)
549 Kiểm toán báo cáo tài chính 45 34 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
550 Internet và TM điện tử 45 34 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
551 Những NLCB của CNMLN.1 45 34 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
552 Quản lý hành chính công 45 34 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
553 Thống kê doanh nghiệp 45 34 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
Page 24
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
554 Marketing căn bản 45 34 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
555 Văn hóa doanh nghiệp 45 34 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
556 Hệ điều hành 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
557 Kế toán DN thương mại DV 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
558 Kế toán DN xây dựng 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
559 Kế toán ngân sách và tài chính xã 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
560 Kế toán nghiệp vụ thu NSNN 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
561 Kế toán NHTW 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
562 Kế toán quản trị công 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
563 Kế toán quản trị DN bảo hiểm 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
564 Kế toán thuế xuất nhập khẩu 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
565 Kiểm toán 2 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
566 Kiểm toán 3 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
567 Kinh doanh chứng khoán (giảng= tiếng Anh) 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
568 Kinh doanh chứng khoán 2 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
569 QLTC các cơ quan NN& Đơn vị SN công 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
570 Quản lý tài chính các cơ quan NN&ĐVSN công 2 06/03--16/03/16 (Học tối T2--T6 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
571 Chính sách công 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
572 Đường lối CMCĐCSVN 60 44 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
573 Pháp luật kinh tế 60 44 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
574 Ngoại ngữ chuyên ngành 1 60 44 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
575 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 60 44 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
576 Phân tích TCDN 60 44 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
577 Tài chính quốc tế 60 44 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
Page 25
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
578 Tin học đại cương (trừ c/n 41) 60 44 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
579 Lý thuyết XS và thống kê toán 60 44 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
580 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 44 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
581 Kinh tế vi mô 2 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
582 Kinh tế vĩ mô 2 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
583 Lý thuyết phân tích chính sách tài chính 1 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
584 Ngữ âm- Âm vị học 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
585 Quản trị chất lượng 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
586 Quản trị học 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
587 Tài chính doanh nghiệp 3 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
588 Văn hoá Anh - Mỹ 3 06/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&13/3)
589 Kế toán tài chính 1 75 54 4 05/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&Sáng 13/3)
590 Ngoại ngữ cơ bản 2 75 54 4 05/03--17/03/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 06/3; nghỉ 08/3&Sáng 13/3)
591 Kế toán quản trị 1 45 34 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
592 Kế toán tài chính 2 45 34 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
593 Kế toán tài chính 3 45 34 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
594 Bảo hiểm 45 34 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
595 Đại cương về kế toán tập đoàn 45 34 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
596 Giáo dục quốc phòng 1 45 34 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
597 Định giá tài sản 1 45 34 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
598 Xã hội học 45 34 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
599 Tổ chức công tác KT trong DN 45 34 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
600 Toán cao cấp 1 45 34 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
601 Toán cao cấp 2 45 34 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
Page 26
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
602 Những NLCB của CNMLN.1 45 34 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
603 Kế toán HCSN2 45 34 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
604 Quan hệ công chúng 45 34 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
605 Tài chính doanh nghiệp 2 45 34 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
606 Kinh doanh bất động sản 1 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
607 Kinh doanh bất động sản 2 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
608 Quản lý tài chính công (giảng= tiếng Anh) 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
609 Quản lý tài chính xã, phường, thị trấn 2 11/04--21/04/16 (Học tối T2-T6)
610 Tin học đại cương (trừ c/n 41) 60 44 3 11/04--23/04/16 (Học tối T2-T7, nghỉ 16/4)
611 Tin học đại cương (c/n 41) 60 44 3 11/04--23/04/16 (Học tối T2-T7, nghỉ 16/4)
612 Kinh tế lượng 60 44 3 11/04--23/04/16 (Học tối T2-T7, nghỉ 16/4)
613 Đường lối CMCĐCSVN 60 44 3 11/04--23/04/16 (Học tối T2-T7, nghỉ 16/4)
614 Kinh tế vi mô 60 44 3 11/04--23/04/16 (Học tối T2-T7, nghỉ 16/4)
615 Kinh tế vi mô 1 60 44 3 11/04--23/04/16 (Học tối T2-T7, nghỉ 16/4)
616 Kinh tế vĩ mô 60 44 3 11/04--23/04/16 (Học tối T2-T7, nghỉ 16/4)
617 Kinh tế vĩ mô 1 60 44 3 11/04--23/04/16 (Học tối T2-T7, nghỉ 16/4)
618 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 44 3 11/04--23/04/16 (Học tối T2-T7, nghỉ 16/4)
619 Phân tích TCDN 60 44 3 11/04--23/04/16 (Học tối T2-T7, nghỉ 16/4)
620 Lý thuyết XS và thống kê toán 60 44 3 11/04--23/04/16 (Học tối T2-T7, nghỉ 16/4)
621 Ngoại ngữ chuyên ngành 1 60 44 3 11/04--23/04/16 (Học tối T2-T7, nghỉ 16/4)
622 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 60 44 3 11/04--23/04/16 (Học tối T2-T7, nghỉ 16/4)
623 Tài chính doanh nghiệp 1 60 44 3 11/04--23/04/16 (Học tối T2-T7, nghỉ 16/4)
624 Những NLCB của CNMLN 2 60 44 3 11/04--23/04/16 (Học tối T2-T7, nghỉ 16/4)
625 Nguyên lý thống kê 60 44 3 11/04--23/04/16 (Học tối T2-T7, nghỉ 16/4)
Page 27
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
626 Ngoại ngữ cơ bản 2 75 54 4 11/04--24/04/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/4; nghỉ 16/4; 17/4)
627 Tài chính - Tiền tệ 75 54 4 11/04--24/04/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/4; nghỉ 16/4; 17/4)
628 Tài chính - Tiền tệ (CN51) 60 44 3 11/04--24/04/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/4; nghỉ 16/4; 17/4)
629 Nguyên lý kế toán 75 54 4 11/04--24/04/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/4; nghỉ 16/4; 17/4)
630 Nguyên lý kế toán (CN51) 60 44 3 11/04--24/04/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/4; nghỉ 16/4; 17/4)
631 Kế toán tài chính 1 75 54 4 11/04--24/04/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 24/4; nghỉ 16/4; 17/4)
632 Thị trường CK&ĐTCK 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
633 Thị trường tài chính 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
634 Giáo dục quốc phòng 2 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
635 Kế toán quản trị 2 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
636 Kiểm toán căn bản 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
637 Quản lý dự án 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
638 Quan hệ công chúng 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
639 Quản trị ngân hàng thương mại 1 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
640 Kinh tế môi trường 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
641 Quản lý tài chính công 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
642 Pháp luật đại cương 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
643 Tin học ứng dụng 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
644 Kinh tế quốc tế 1 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
645 Quản trị kinh doanh 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
646 Thuế 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
647 Thống kê doanh nghiệp 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
648 Mô hình toán kinh tế 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
649 Toán cao cấp 1 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
Page 28
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
650 Toán cao cấp 2 45 34 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
651 Kiểm toán căn bản (giảng= tiếng Anh) 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
652 Kiểm toán xây dựng cơ bản và NSNN 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
653 Quản lý tiền tệ NHTW 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
654 Kiểm tra GSHQHHXNK phi TM 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
655 Kiểm tra sau thông quan 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
656 Kinh doanh bất động sản 1 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
657 Kinh doanh bất động sản 2 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
658 Kinh doanh chứng khoán 2 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
659 Kinh doanh chứng khoán 3 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
660 Kinh tế các ngành SXKD 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
661 Lý thuyết quản lý tài chính công 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
662 Marketing dịch vụ tài chính 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
663 Mô hình tài chính công ty 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
664 Ngữ nghĩa học 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
665 Quản trị sản xuất và tác nghiệp 2 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
666 Quản trị chiến lược 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
667 Tài chính doanh nghiệp (giảng= tiếng Anh) 2 25/4--07/05/16 (Học tối T2-T7; nghỉ 30/4--03/5)
668 Kinh tế lượng 60 44 3 25/4--08/05/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 08/5; nghỉ 30/4--03/5)
669 Đường lối CMCĐCSVN 60 44 3 25/4--08/05/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 08/5; nghỉ 30/4--03/5)
670 Kinh tế vi mô 60 44 3 25/4--08/05/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 08/5; nghỉ 30/4--03/5)
671 Kinh tế vi mô 1 60 44 3 25/4--08/05/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 08/5; nghỉ 30/4--03/5)
672 Kinh tế vĩ mô 60 44 3 25/4--08/05/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 08/5; nghỉ 30/4--03/5)
673 Kinh tế vĩ mô 1674 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 44 3 25/4--08/05/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 08/5; nghỉ 30/4--03/5)
Page 29
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
675 Phân tích TCDN 60 44 3 25/4--08/05/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 08/5; nghỉ 30/4--03/5)
676 Lý thuyết XS và thống kê toán 60 44 3 25/4--08/05/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 08/5; nghỉ 30/4--03/5)
677 Ngoại ngữ chuyên ngành 1 60 44 3 25/4--08/05/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 08/5; nghỉ 30/4--03/5)
678 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 60 44 3 25/4--08/05/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 08/5; nghỉ 30/4--03/5)
679 Tài chính doanh nghiệp 1 60 44 3 25/4--08/05/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 08/5; nghỉ 30/4--03/5)
680 Những NLCB của CNMLN 2 60 44 3 25/4--08/05/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 08/5; nghỉ 30/4--03/5)
681 Nguyên lý thống kê 60 44 3 25/4--08/05/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 08/5; nghỉ 30/4--03/5)
682 Giáo dục quốc phòng 3 75 54 4 25/4--10/05/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 08/5; nghỉ 30/4--03/5)
683 Giáo dục quốc phòng 4 30 24 25/4--10/05/16 (Học tối T2-T7 và cả ngày CN 08/5; nghỉ 30/4--03/5)
684 Giáo dục thể chất 1 30 30
685 Giáo dục thể chất 1 30 30
686 Giáo dục thể chất 2 30 30
687 Giáo dục thể chất 2 30 30
688 Giáo dục thể chất 3 30 30
689 Giáo dục thể chất 3 30 30
690 30 30
691 30 30
Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)11/5--24/5/16 (Học T2--T6 từ 7h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT) 11/5--24/5/16 (Học T2--T6 từ 15h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)11/5--24/5/16 (Học T2--T6 từ 7h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)11/5--24/5/16 (Học T2--T6 từ 15h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)11/5--24/5/16 (Học T2--T6 từ 7h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)11/5--24/5/16 (Học T2--T6 từ 15h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
*Giáo dục thể chất (HP4:Bơi)*Giáo dục thể chất (HP5:Bơi)
Sáng (Học T.hành tại bể bơi HV và học LT tại HT)11/5--24/5/16 (Học T2--T6 từ 7h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
*Giáo dục thể chất (HP4:Bơi)*Giáo dục thể chất (HP5:Bơi)
Chiều (Học T.hành tại bể bơi HV và học LT tại HT)11/5--24/5/16 (Học T2--T6 từ 15h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Page 30
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
692 30 30
693 30 30
694 Lịch sử các HTKT 45 34 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
695 Quản lý hành chính công 45 34 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
696 Quản trị kinh doanh 45 34 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
697 Toán cao cấp 1 45 34 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
698 Toán cao cấp 2 45 34 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
699 Kế toán quản trị 1 45 34 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
700 Tổ chức công tác KT trong DN 45 34 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
701 Internet và TM điện tử 45 34 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
702 Giáo dục quốc phòng 1 45 34 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
703 Quản lý thuế 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
704 Tiếng Anh tài chính kế toán 1 (giảng=T.A) 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
705 Quản lý và quy hoạch đất đai 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
706 Quản trị bán hàng 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
707 Quản trị đầu tư quốc tế 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
708 Quản trị dịch vụ khác của NHTM 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
709 Quản trị nguồn nhân lực 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
710 Quản trị nguồn vốn và tài sản của NHTM 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
711 Quản trị NHTM (giảng = tiếng Anh) 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
712 Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
713 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế 2 11/05--21/05/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 14/5)
714 Tài chính quốc tế 60 44 3 11/05--22/05/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 22/5, nghỉ 14/5&15/5)
715 Kinh tế vi mô 60 44 3 11/05--22/05/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 22/5, nghỉ 14/5&15/5)
Giáo dục thể chất 4 (TDDC)Giáo dục thể chất 5 (TDDC)
Sáng (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)11/5--24/5/16 (Học T2--T6 từ 7h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Giáo dục thể chất 4 (TDDC)Giáo dục thể chất 5 (TDDC)
Chiều (Học T.hành tại sân bãi và học LT tại HT)11/5--24/5/16 (Học T2--T6 từ 15h00, 3t/buổi)(SV đăng ký học chéo buổi với lịch học chính khóa)
Page 31
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
716 Kinh tế vi mô 1 60 44 3 11/05--22/05/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 22/5, nghỉ 14/5&15/5)
717 Kinh tế vĩ mô 60 44 3 11/05--22/05/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 22/5, nghỉ 14/5&15/5)
718 Kinh tế vĩ mô 1 60 44 3 11/05--22/05/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 22/5, nghỉ 14/5&15/5)
719 Đường lối CMCĐCSVN 60 44 3 11/05--22/05/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 22/5, nghỉ 14/5&15/5)
720 Tin học đại cương (trừ c/n 41) 60 44 3 11/05--22/05/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 22/5, nghỉ 14/5&15/5)
721 Pháp luật kinh tế 60 44 3 11/05--22/05/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 22/5, nghỉ 14/5&15/5)
722 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60 44 3 11/05--22/05/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 22/5, nghỉ 14/5&15/5)
723 Lý thuyết XS và thống kê toán 60 44 3 11/05--22/05/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 22/5, nghỉ 14/5&15/5)
724 Ngoại ngữ cơ bản 2 75 54 4 11/05--24/05/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 22/5, nghỉ 14/5&15/5)
725 Tài chính - Tiền tệ 75 54 4 11/05--24/05/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 22/5, nghỉ 14/5&15/5)
726 Tài chính - Tiền tệ (CN51) 60 44 3 11/05--24/05/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 22/5, nghỉ 14/5&15/5)
727 Nguyên lý kế toán 75 54 4 11/05--24/05/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 22/5, nghỉ 14/5&15/5)
728 Nguyên lý kế toán (CN51) 60 44 3 11/05--24/05/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 22/5, nghỉ 14/5&15/5)
729 Kế toán tài chính 1 75 54 4 11/05--24/05/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 22/5, nghỉ 14/5&15/5)
730 Tin học ứng dụng 45 34 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
731 Kinh tế quốc tế 1 45 34 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
732 Văn hóa doanh nghiệp 45 34 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
733 Kinh tế phát triển 45 34 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
734 Marketing căn bản 45 34 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
735 Quản trị ngân hàng thương mại 1 45 34 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
736 Giáo dục quốc phòng 2 45 34 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
737 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
738 Quản trị tín dụng QT và nợ nước ngoài 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
739 Tài chính doanh nghiệp 2 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
740 Tài chính doanh nghiệp 4 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
741 Tài chính quốc tế (giảng= tiếng Anh) 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
Page 32
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
742 Thống kê tài chính 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
743 Thuế (giảng= tiếng Anh) 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
744 Thuế tài sản và thu khác 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
745 Thuế thu nhập 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
746 Tiếng Anh tài chính kế toán 2 (giảng=T.A) 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).
747 Trị giá hải quan 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).748 Văn học Anh – Mỹ 2 25/05--06/06/16 (Học tối T2--T6).749 Tài chính quốc tế 60 44 3 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 28/5).750 Ngoại ngữ chuyên ngành 1 60 44 3 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 28/5).751 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 60 44 3 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 28/5).752 Ngoại ngữ cơ bản 1 60 44 3 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 28/5).753 Phân tích TCDN 60 44 3 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 28/5).754 Pháp luật kinh tế 60 44 3 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 28/5).755 Tin học đại cương (trừ c/n 41) 60 44 3 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 28/5).756 Những NLCB của CNMLN 2 60 44 3 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 28/5).757 Tài chính doanh nghiệp 1 60 44 3 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 28/5).758 Nguyên lý thống kê 60 44 3 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7, nghỉ 28/5).759 Nguyên lý kế toán 75 54 4 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 05/6).760 Nguyên lý kế toán (CN51) 60 44 3 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 05/6).761 Giáo dục quốc phòng 3 75 54 4 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 05/6).762 Giáo dục quốc phòng 4 30 24 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 05/6).763 Ngoại ngữ cơ bản 2 75 54 4 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 05/6).764 Tài chính - Tiền tệ 75 54 4 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 05/6).765 Tài chính - Tiền tệ (CN51) 60 44 3 25/05--07/06/16 (Học tối T2--T7 và cả ngày CN 05/6).766 Lớp ghép (Hợp đồng học tập riêng) Các học phần/môn học vào học giai đoạn 1 học kỳ 1: Từ 03/8/2015767 Lớp ghép (Hợp đồng học tập riêng) Các học phần/môn học vào học giai đoạn 2 học kỳ 1: Từ19/10/2015768 Lớp ghép (Hợp đồng học tập riêng) Các học phần/môn học vào học giai đoạn 1 học kỳ 2: Từ 04/01/2016769 Lớp ghép (Hợp đồng học tập riêng) Các học phần/môn học vào học giai đoạn 2 học kỳ 2: Từ 11/04/2016
Page 33
TT Học phần/Môn họcSố tiết
Lịch họcSố TCTheo
KHThựcgiảng
- Lịch học (Tối: 4 tiết/buổi-từ 18h00'; Sáng/Chiều từ T2--7: 4t/buổi; Ngày chủ nhật học 4t/buổi (đối với môn dưới 4 TC) và học 5t/buổi (đối với môn 4 TC): Sáng 7h00 và Chiều 13h30'). Riêng GDTC học 3t/b theo lịch riêng thông báo trong kế hoạch.- Sinh viên xem lịch học lại và hội trường học lại, lịch thi và hội trường thi, danh sách sinh viên học chính thức lớp riêng và lớp ghép trên Website: aof.edu.vn/daotao trước mỗi đợt học ít nhất 3 ngày - Sinh viên xem thông báo để chủ động đăng ký và nộp tiền học đúng thời hạn, mọi vướng mắc, sinh viên liên hệ với Ban Quản lý đào tạo (P304) để được giải đáp và hướng dẫn; học sinh viên liên hệ theo số điện thoại: 048.362.161
Page 34
Bộ môn
GĐ1.HK1(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ1.HK1(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ1.HK1(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ1.HK1(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ1.HK1(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ1.HK1(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ1.HK1(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ1.HK1(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ1.HK1(Đợt 1) Bảo hiểm
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kiểm toán
GĐ1.HK1(Đợt 1) Thuế Nhà nước
GĐ1.HK1(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ1.HK1(Đợt 1) Giáo dục quốc phòng
Đợt học &Giai đoạn học
KẾ HOẠCH TẬP HỢP NHU CẦU HỌC LẠI CÁC HỌC PHẦN/MÔN HỌC (LỚP RIÊNG&LỚP GHÉP)NĂM HỌC 2015-2016
(Kèm theo Thông báo số 347/TB-HVTC ngày 25/4/2015 của Giám đốc Học viện Tài chính)
Page 35
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ1.HK1(Đợt 1) Giáo dục quốc phòng
GĐ1.HK1(Đợt 1) Định giá tài sản
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kế toán công
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ1.HK1(Đợt 1) Quản lý kinh tế
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kinh tế đầu tư tài chính
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kinh tế quốc tế
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kinh tế quốc tế
GĐ1.HK1(Đợt 1) Đường lối CMCĐCSVN
GĐ1.HK1(Đợt 1) Marketing
GĐ1.HK1(Đợt 1) Quản lý kinh tế
GĐ1.HK1(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ1.HK1(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ1.HK1(Đợt 1) Quản trị kinh doanh
GĐ1.HK1(Đợt 1) Toán
GĐ1.HK1(Đợt 1) Luật KTTC
GĐ1.HK1(Đợt 1) Nghiệp vụ NH
GĐ1.HK1(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ1.HK1(Đợt 1) Toán
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ1.HK1(Đợt 1) Quản trị kinh doanh
GĐ1.HK1(Đợt 1) Những NLCBCCNMLN
GĐ1.HK1(Đợt 1) Marketing
GĐ1.HK1(Đợt 1) Bảo hiểm
Page 36
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ1.HK1(Đợt 1) Bảo hiểm
GĐ1.HK1(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịch
GĐ1.HK1(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịch
GĐ1.HK1(Đợt 1) Marketing
GĐ1.HK1(Đợt 1) Nghiệp vụ HQ
GĐ1.HK1(Đợt 1) Nghiệp vụ NH
GĐ1.HK1(Đợt 1) Phân tích CSTC
GĐ1.HK1(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kinh tế lượng
GĐ1.HK1(Đợt 1) Tin học cơ sở
GĐ1.HK1(Đợt 1) Toán
GĐ1.HK1(Đợt 1) Thống kê&PTDB
GĐ1.HK1(Đợt 1) Ngoại ngữ
GĐ1.HK1(Đợt 1) Phân tích TCDN
GĐ1.HK1(Đợt 1) Tài chính DN
GĐ1.HK1(Đợt 1) Tài chính quốc tế
GĐ1.HK1(Đợt 1) Luật KTTC
GĐ1.HK1(Đợt 1) Đường lối CMCĐCSVN
GĐ1.HK1(Đợt 1) Tư tưởng HCM
GĐ1.HK1(Đợt 1) Ngoại ngữ
GĐ1.HK1(Đợt 1) Tin học cơ sở
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ1.HK1(Đợt 1) Tài chính-Tiền tệ
GĐ1.HK1(Đợt 1) Tài chính-Tiền tệ
GĐ1.HK1(Đợt 1) Lý thuyết HTKT
Page 37
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ1.HK1(Đợt 1) Lý thuyết HTKT
GĐ1.HK1(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ1.HK1(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ1.HK1(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ1.HK1(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ1.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ2.HK1(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ2.HK1(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ2.HK1(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịch
GĐ2.HK1(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịch
GĐ2.HK1(Đợt 1) Những NLCBCCNMLN
GĐ2.HK1(Đợt 1) Nghiệp vụ HQ
GĐ2.HK1(Đợt 1) Thuế Nhà nước
GĐ2.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ2.HK1(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ2.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ2.HK1(Đợt 1) Tài chính DN
GĐ2.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ2.HK1(Đợt 1) Kiểm toán
GĐ2.HK1(Đợt 1) Kinh tế quốc tế
GĐ2.HK1(Đợt 1) Thống kê&PTDB
GĐ2.HK1(Đợt 1) Luật KTTC
Page 38
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ2.HK1(Đợt 1) Toán
GĐ2.HK1(Đợt 1) Thống kê&PTDB
GĐ2.HK1(Đợt 1) Bảo hiểm
GĐ2.HK1(Đợt 1) Bảo hiểm
GĐ2.HK1(Đợt 1) Bảo hiểmGĐ2.HK1(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịchGĐ2.HK1(Đợt 1) MarketingGĐ2.HK1(Đợt 1) Marketing
GĐ2.HK1(Đợt 1) Nghiệp vụ HQ
GĐ2.HK1(Đợt 1) Nghiệp vụ HQ
GĐ2.HK1(Đợt 1) Phân tích CSTC
GĐ2.HK1(Đợt 1) Phân tích CSTC
GĐ2.HK1(Đợt 1) Quản lý tài chính công
GĐ2.HK1(Đợt 1) Quản lý tài chính công
GĐ2.HK1(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ2.HK1(Đợt 1) Quản trị TCQT
GĐ2.HK1(Đợt 1) Quản trị TCQT
GĐ2.HK1(Đợt 1) Nghiệp vụ NH
GĐ2.HK1(Đợt 1) Kinh tế đầu tư tài chính
GĐ2.HK1(Đợt 1) Tài chính DN
GĐ2.HK1(Đợt 1) Tài chính DNGĐ2.HK1(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịchGĐ2.HK1(Đợt 1) Toán
GĐ2.HK1(Đợt 1) Những NLCBCCNMLN
GĐ2.HK1(Đợt 1) Tin học cơ sở
Page 39
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ2.HK1(Đợt 1) Ngoại ngữ
GĐ2.HK1(Đợt 1) Ngoại ngữ
GĐ2.HK1(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ2.HK1(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ2.HK1(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ2.HK1(Đợt 1) Đường lối CMCĐCSVN
GĐ2.HK1(Đợt 1) Tư tưởng HCM
GĐ2.HK1(Đợt 1) Tin học cơ sở
GĐ2.HK1(Đợt 1) Quản trị kinh doanh
GĐ2.HK1(Đợt 1) Quản trị kinh doanh
GĐ2.HK1(Đợt 1) Giáo dục quốc phòng
GĐ2.HK1(Đợt 1) Giáo dục quốc phòng
GĐ2.HK1(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ2.HK1(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ2.HK1(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ2.HK1(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ2.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ2.HK1(Đợt 1) Ngoại ngữ
GĐ3.HK1(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ3.HK1(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ3.HK1(Đợt 1) Giáo dục thể chất
Page 40
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ3.HK1(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ3.HK1(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ3.HK1(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ3.HK1(Đợt 1) Marketing
GĐ3.HK1(Đợt 1) Nghiệp vụ NH
GĐ3.HK1(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ3.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ3.HK1(Đợt 1) Những NLCBCCNMLN
GĐ3.HK1(Đợt 1) Kế toán công
GĐ3.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ3.HK1(Đợt 1) Toán
GĐ3.HK1(Đợt 1) Toán
GĐ3.HK1(Đợt 1) Kinh tế quốc tế
GĐ3.HK1(Đợt 1) Kinh tế quốc tế
GĐ3.HK1(Đợt 1) Những NLCBCCNMLN
GĐ3.HK1(Đợt 1) Quản lý kinh tế
GĐ3.HK1(Đợt 1) Quản lý tài chính công
GĐ3.HK1(Đợt 1) Toán
GĐ3.HK1(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ3.HK1(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ3.HK1(Đợt 1) Đường lối CMCĐCSVN
GĐ3.HK1(Đợt 1) Nghiệp vụ NH
GĐ3.HK1(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịch
Page 41
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ3.HK1(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịch
GĐ3.HK1(Đợt 1) Bảo hiểm
GĐ3.HK1(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ3.HK1(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ3.HK1(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ3.HK1(Đợt 1) Định giá tài sản
GĐ3.HK1(Đợt 1) Định giá tài sản
GĐ3.HK1(Đợt 1) Marketing
GĐ3.HK1(Đợt 1) Marketing
GĐ3.HK1(Đợt 1) Nghiệp vụ HQ
GĐ3.HK1(Đợt 1) Nghiệp vụ HQ
GĐ3.HK1(Đợt 1) Phân tích CSTC
GĐ3.HK1(Đợt 1) Phân tích CSTC
GĐ3.HK1(Đợt 1) Quản lý tài chính công
GĐ3.HK1(Đợt 1) Quản lý tài chính công
GĐ3.HK1(Đợt 1) Quản trị kinh doanh
GĐ3.HK1(Đợt 1) Thuế Nhà nước
GĐ3.HK1(Đợt 1) Thuế Nhà nước
GĐ3.HK1(Đợt 1) Thuế Nhà nước
GĐ3.HK1(Đợt 1) Tin học cơ sở
GĐ3.HK1(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ3.HK1(Đợt 1) Kinh tế lượng
GĐ3.HK1(Đợt 1) Những NLCBCCNMLN
GĐ3.HK1(Đợt 1) Toán
GĐ3.HK1(Đợt 1) Ngoại ngữ
GĐ3.HK1(Đợt 1) Ngoại ngữ
Page 42
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ3.HK1(Đợt 1) Thống kê&PTDB
GĐ3.HK1(Đợt 1) Luật KTTC
GĐ3.HK1(Đợt 1) Đường lối CMCĐCSVN
GĐ3.HK1(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ3.HK1(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ3.HK1(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ3.HK1(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ3.HK1(Đợt 1) Tài chính DN
GĐ3.HK1(Đợt 1) Tư tưởng HCM
GĐ3.HK1(Đợt 1) Quản trị kinh doanh
GĐ3.HK1(Đợt 1) Bảo hiểm
GĐ3.HK1(Đợt 1) Bảo hiểm
GĐ3.HK1(Đợt 1) Tài chính-Tiền tệ
GĐ3.HK1(Đợt 1) Tài chính-Tiền tệ
GĐ3.HK1(Đợt 1) Ngoại ngữ
GĐ3.HK1(Đợt 1) Lý thuyết HTKT
GĐ3.HK1(Đợt 1) Lý thuyết HTKT
GĐ4.HK1(Đợt 1) Nghiệp vụ HQ
GĐ4.HK1(Đợt 1) Toán
GĐ4.HK1(Đợt 1) Toán
GĐ4.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ4.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ4.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ4.HK1(Đợt 1) Marketing
GĐ4.HK1(Đợt 1) Những NLCBCCNMLN
GĐ4.HK1(Đợt 1) Những NLCBCCNMLN
GĐ4.HK1(Đợt 1) Giáo dục quốc phòng
Page 43
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ4.HK1(Đợt 1) Kiểm toán
GĐ4.HK1(Đợt 1) Kiểm toán
GĐ4.HK1(Đợt 1) Kinh tế đầu tư tài chính
GĐ4.HK1(Đợt 1) Quản lý tài chính công
GĐ4.HK1(Đợt 1) Nghiệp vụ NH
GĐ4.HK1(Đợt 1) Kinh tế đầu tư tài chính
GĐ4.HK1(Đợt 1) Định giá tài sản
GĐ4.HK1(Đợt 1) Định giá tài sản
GĐ4.HK1(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ4.HK1(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ4.HK1(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịch
GĐ4.HK1(Đợt 1) Nghiệp vụ HQ
GĐ4.HK1(Đợt 1) Kế toán công
GĐ4.HK1(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịch
GĐ4.HK1(Đợt 1) Thuế Nhà nước
GĐ4.HK1(Đợt 1) Quản trị TCQT
GĐ4.HK1(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ4.HK1(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ4.HK1(Đợt 1) Quản trị kinh doanh
GĐ4.HK1(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ4.HK1(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịch
GĐ4.HK1(Đợt 1) Quản lý tài chính công
GĐ4.HK1(Đợt 1) Kế toán công
GĐ4.HK1(Đợt 1) Nghiệp vụ NH
GĐ4.HK1(Đợt 1) Kiểm toán
Page 44
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ4.HK1(Đợt 1) Toán
GĐ4.HK1(Đợt 1) Những NLCBCCNMLN
GĐ4.HK1(Đợt 1) Kế toán công
GĐ4.HK1(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ4.HK1(Đợt 1) Phân tích CSTC
GĐ4.HK1(Đợt 1) Tin học cơ sở
GĐ4.HK1(Đợt 1) Marketing
GĐ4.HK1(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịch
GĐ4.HK1(Đợt 1) Phân tích CSTC
GĐ4.HK1(Đợt 1) Phân tích CSTC
GĐ4.HK1(Đợt 1) Marketing
GĐ4.HK1(Đợt 1) Thuế Nhà nước
GĐ4.HK1(Đợt 1) Nghiệp vụ HQ
GĐ4.HK1(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ4.HK1(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ4.HK1(Đợt 1) Quản trị kinh doanhGĐ4.HK1(Đợt 1) Quản lý tài chính côngGĐ4.HK1(Đợt 1) Tin học TCKTGĐ4.HK1(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịchGĐ4.HK1(Đợt 1) Tin học cơ sở
GĐ4.HK1(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ4.HK1(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ4.HK1(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ4.HK1(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ4.HK1(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ4.HK1(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ4.HK1(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
Page 45
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ4.HK1(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ5.HK1(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ5.HK1(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ5.HK1(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ5.HK1(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ5.HK1(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ5.HK1(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ5.HK1(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ5.HK1(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ5.HK1(Đợt 2) Bảo hiểm
GĐ5.HK1(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ5.HK1(Đợt 2) Định giá tài sản
GĐ5.HK1(Đợt 2) Giáo dục quốc phòng
GĐ5.HK1(Đợt 2) Tin học TCKT
GĐ5.HK1(Đợt 2) Thống kê&PTDB
GĐ5.HK1(Đợt 2) Những NLCBCCNMLN
GĐ5.HK1(Đợt 2) Marketing
Page 46
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ5.HK1(Đợt 2) Quản lý kinh tế
GĐ5.HK1(Đợt 2) Quản lý tài chính công
GĐ5.HK1(Đợt 2) Nghiệp vụ NH
GĐ5.HK1(Đợt 2) Thuế Nhà nước
GĐ5.HK1(Đợt 2) Tin học TCKTGĐ5.HK1(Đợt 2) ToánGĐ5.HK1(Đợt 2) Kế toán DNGĐ5.HK1(Đợt 2) Kế toán DNGĐ5.HK1(Đợt 2) Kế toán DNGĐ5.HK1(Đợt 2) Kế toán DNGĐ5.HK1(Đợt 2) Kiểm toánGĐ5.HK1(Đợt 2) Đường lối CMCĐCSVNGĐ5.HK1(Đợt 2) Kinh tế họcGĐ5.HK1(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ5.HK1(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ5.HK1(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ5.HK1(Đợt 2) Ngoại ngữ
GĐ5.HK1(Đợt 2) Tư tưởng HCM
GĐ5.HK1(Đợt 2) Kinh tế lượng
GĐ5.HK1(Đợt 2) Tài chính quốc tế
GĐ5.HK1(Đợt 2) Toán
GĐ5.HK1(Đợt 2) Thống kê&PTDB
GĐ5.HK1(Đợt 2) Tin học cơ sở
GĐ5.HK1(Đợt 2) Tài chính-Tiền tệ
GĐ5.HK1(Đợt 2) Tài chính-Tiền tệ
GĐ5.HK1(Đợt 2) Lý thuyết HTKT
GĐ5.HK1(Đợt 2) Lý thuyết HTKT
Page 47
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ5.HK1(Đợt 2) Ngoại ngữ
GĐ5.HK1(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ6.HK1(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ6.HK1(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ6.HK1(Đợt 2) Quản lý kinh tế
GĐ6.HK1(Đợt 2) Kinh tế đầu tư tài chính
GĐ6.HK1(Đợt 2) Giáo dục quốc phòng
GĐ6.HK1(Đợt 2) Marketing
GĐ6.HK1(Đợt 2) Toán
GĐ6.HK1(Đợt 2) Những NLCBCCNMLN
GĐ6.HK1(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ6.HK1(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ6.HK1(Đợt 2) Quản lý kinh tế
GĐ6.HK1(Đợt 2) Toán
GĐ6.HK1(Đợt 2) Đường lối CMCĐCSVN
GĐ6.HK1(Đợt 2) Tin học cơ sở
GĐ6.HK1(Đợt 2) Tin học cơ sở
GĐ6.HK1(Đợt 2) Tài chính DN
GĐ6.HK1(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ6.HK1(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ6.HK1(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ6.HK1(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ6.HK1(Đợt 2) Luật KTTC
GĐ6.HK1(Đợt 2) Ngoại ngữ
Page 48
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ6.HK1(Đợt 2) Ngoại ngữ
GĐ6.HK1(Đợt 2) Ngoại ngữ
GĐ6.HK1(Đợt 2) Giáo dục quốc phòng
GĐ6.HK1(Đợt 2) Giáo dục quốc phòng
GĐ6.HK1(Đợt 2) Tài chính-Tiền tệ
GĐ6.HK1(Đợt 2) Tài chính-Tiền tệ
GĐ6.HK1(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ7.HK1(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ7.HK1(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ7.HK1(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ7.HK1(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ7.HK1(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ7.HK1(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ7.HK1(Đợt 2) Quản trị kinh doanh
GĐ7.HK1(Đợt 2) Toán
GĐ7.HK1(Đợt 2) Kinh tế đầu tư tài chính
GĐ7.HK1(Đợt 2) Quản lý kinh tế
GĐ7.HK1(Đợt 2) Đường lối CMCĐCSVN
GĐ7.HK1(Đợt 2) Luật KTTC
GĐ7.HK1(Đợt 2) Tài chính DN
Page 49
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ7.HK1(Đợt 2) Tin học TCKT
GĐ7.HK1(Đợt 2) Toán
GĐ7.HK1(Đợt 2) Quản trị kinh doanh
GĐ7.HK1(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ7.HK1(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ7.HK1(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ7.HK1(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ7.HK1(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ7.HK1(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ7.HK1(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ7.HK1(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ7.HK1(Đợt 2) Ngoại ngữ
GĐ7.HK1(Đợt 2) Ngoại ngữ
GĐ7.HK1(Đợt 2) Phân tích TCDN
GĐ7.HK1(Đợt 2) Luật KTTC
GĐ7.HK1(Đợt 2) Ngoại ngữ
GĐ7.HK1(Đợt 2) Tin học cơ sở
GĐ7.HK1(Đợt 2) Tư tưởng HCM
GĐ7.HK1(Đợt 2) Ngoại ngữ
GĐ7.HK1(Đợt 2) Tài chính-Tiền tệ
GĐ7.HK1(Đợt 2) Tài chính-Tiền tệ
GĐ7.HK1(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ8.HK1(Đợt 2) Kinh tế quốc tế
GĐ8.HK1(Đợt 2) Toán
GĐ8.HK1(Đợt 2) Đầu tư tài chính
GĐ8.HK1(Đợt 2) Đầu tư tài chính
GĐ8.HK1(Đợt 2) Thuế Nhà nước
Page 50
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ8.HK1(Đợt 2) Toán
GĐ8.HK1(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ8.HK1(Đợt 2) Kiểm toán
GĐ8.HK1(Đợt 2) Quản trị kinh doanh
GĐ8.HK1(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ8.HK1(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ8.HK1(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ8.HK1(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ8.HK1(Đợt 2) Những NLCBCCNMLN
GĐ8.HK1(Đợt 2) Tư tưởng HCM
GĐ8.HK1(Đợt 2) Phân tích TCDN
GĐ8.HK1(Đợt 2) Tài chính quốc tế
GĐ8.HK1(Đợt 2) Đường lối CMCĐCSVN
GĐ8.HK1(Đợt 2) Kinh tế lượng
GĐ8.HK1(Đợt 2) Toán
GĐ8.HK1(Đợt 2) Tài chính DN
GĐ8.HK1(Đợt 2) Tin học cơ sở
GĐ8.HK1(Đợt 2) Ngoại ngữ
GĐ8.HK1(Đợt 2) Giáo dục quốc phòng
GĐ8.HK1(Đợt 2) Giáo dục quốc phòng
GĐ8.HK1(Đợt 2) Lý thuyết HTKT
GĐ8.HK1(Đợt 2) Lý thuyết HTKT
GĐ8.HK1(Đợt 2) Ngoại ngữ
GĐ1.HK2(Đợt 1) Giáo dục thể chất
Page 51
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ1.HK2(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ1.HK2(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ1.HK2(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ1.HK2(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ1.HK2(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ1.HK2(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ1.HK2(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ1.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ1.HK2(Đợt 1) Marketing
GĐ1.HK2(Đợt 1) Toán
GĐ1.HK2(Đợt 1) Kế toán công
GĐ1.HK2(Đợt 1) Giáo dục quốc phòng
GĐ1.HK2(Đợt 1) Giáo dục quốc phòng
GĐ1.HK2(Đợt 1) Nghiệp vụ NH
GĐ1.HK2(Đợt 1) Định giá tài sản
GĐ1.HK2(Đợt 1) Kinh tế đầu tư tài chính
GĐ1.HK2(Đợt 1) Những NLCBCCNMLN
GĐ1.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ1.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
Page 52
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ1.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ1.HK2(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ1.HK2(Đợt 1) Thuế Nhà nước
GĐ1.HK2(Đợt 1) Bảo hiểm
GĐ1.HK2(Đợt 1) Tài chính DN
GĐ1.HK2(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ1.HK2(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ1.HK2(Đợt 1) Đường lối CMCĐCSVN
GĐ1.HK2(Đợt 1) Tài chính DN
GĐ1.HK2(Đợt 1) Tài chính DN
GĐ1.HK2(Đợt 1) Tin học cơ sở
GĐ1.HK2(Đợt 1) Tin học cơ sởGĐ1.HK2(Đợt 1) Tin học cơ sởGĐ1.HK2(Đợt 1) Kinh tế họcGĐ1.HK2(Đợt 1) Kinh tế họcGĐ1.HK2(Đợt 1) Kinh tế họcGĐ1.HK2(Đợt 1) Kinh tế họcGĐ1.HK2(Đợt 1) ToánGĐ1.HK2(Đợt 1) Ngoại ngữGĐ1.HK2(Đợt 1) Ngoại ngữGĐ1.HK2(Đợt 1) Tài chính-Tiền tệGĐ1.HK2(Đợt 1) Tài chính-Tiền tệ
GĐ1.HK2(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ1.HK2(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ1.HK2(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ1.HK2(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ1.HK2(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
Page 53
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ1.HK2(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ1.HK2(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ1.HK2(Đợt 1) Tiếng Anh TCKT
GĐ1.HK2(Đợt 1) Lý thuyết HTKT
GĐ1.HK2(Đợt 1) Lý thuyết HTKT
GĐ1.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ1.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ1.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ2.HK2(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ2.HK2(Đợt 1) Giáo dục thể chất
GĐ2.HK2(Đợt 1) Thống kê&PTDB
GĐ2.HK2(Đợt 1) Kinh tế quốc tế
GĐ2.HK2(Đợt 1) Luật KTTC
GĐ2.HK2(Đợt 1) Quản trị TCQT
GĐ2.HK2(Đợt 1) Nghiệp vụ NH
GĐ2.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ2.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ2.HK2(Đợt 1) Bảo hiểm
GĐ2.HK2(Đợt 1) Bảo hiểm
GĐ2.HK2(Đợt 1) Bảo hiểm
GĐ2.HK2(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịch
GĐ2.HK2(Đợt 1) Kế toán công
GĐ2.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
Page 54
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ2.HK2(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ2.HK2(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ2.HK2(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ2.HK2(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ2.HK2(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ2.HK2(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ2.HK2(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ2.HK2(Đợt 1) Kinh tế lượng
GĐ2.HK2(Đợt 1) Ngoại ngữ
GĐ2.HK2(Đợt 1) Ngoại ngữ
GĐ2.HK2(Đợt 1) Những NLCBCCNMLN
GĐ2.HK2(Đợt 1) Phân tích TCDN
GĐ2.HK2(Đợt 1) Tài chính DN
GĐ2.HK2(Đợt 1) Thống kê&PTDB
GĐ2.HK2(Đợt 1) Tư tưởng HCM
GĐ2.HK2(Đợt 1) Giáo dục quốc phòng
GĐ2.HK2(Đợt 1) Giáo dục quốc phòng
GĐ2.HK2(Đợt 1) Lý thuyết HTKT
GĐ2.HK2(Đợt 1) Lý thuyết HTKT
GĐ2.HK2(Đợt 1) Tài chính-Tiền tệ
GĐ2.HK2(Đợt 1) Tài chính-Tiền tệ
GĐ2.HK2(Đợt 1) Ngoại ngữ
GĐ3.HK2(Đợt 1) Toán
GĐ3.HK2(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ3.HK2(Đợt 1) Toán
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kinh tế đầu tư tài chính
Page 55
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ3.HK2(Đợt 1) Quản trị TCQT
GĐ3.HK2(Đợt 1) Quản lý kinh tế
GĐ3.HK2(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ3.HK2(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kinh tế đầu tư tài chính
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kinh tế quốc tế
GĐ3.HK2(Đợt 1) Luật KTTC
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kiểm toán
GĐ3.HK2(Đợt 1) Marketing
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ3.HK2(Đợt 1) Nghiệp vụ HQ
GĐ3.HK2(Đợt 1) Tài chính DN
GĐ3.HK2(Đợt 1) Những NLCBCCNMLN
GĐ3.HK2(Đợt 1) Những NLCBCCNMLN
GĐ3.HK2(Đợt 1) Quản lý tài chính công
GĐ3.HK2(Đợt 1) Quản trị kinh doanh
GĐ3.HK2(Đợt 1) Nghiệp vụ NH
GĐ3.HK2(Đợt 1) Toán
GĐ3.HK2(Đợt 1) Đường lối CMCĐCSVN
GĐ3.HK2(Đợt 1) Nghiệp vụ HQ
GĐ3.HK2(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ3.HK2(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ3.HK2(Đợt 1) Phân tích CSTC
Page 56
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ3.HK2(Đợt 1) Tư tưởng Hồ Chí Minh
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ3.HK2(Đợt 1) Phân tích CSTC
GĐ3.HK2(Đợt 1) Bảo hiểm
GĐ3.HK2(Đợt 1) Định giá tài sản
GĐ3.HK2(Đợt 1) Định giá tài sản
GĐ3.HK2(Đợt 1) Bảo hiểm
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ3.HK2(Đợt 1) Tin học cơ sở
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kế toán công
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ3.HK2(Đợt 1) Ngoại ngữ
GĐ3.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ3.HK2(Đợt 1) Quản lý tài chính công
GĐ3.HK2(Đợt 1) Quản trị kinh doanh
GĐ3.HK2(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịch
GĐ3.HK2(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ4.HK2(Đợt 1) Kiểm toán
GĐ4.HK2(Đợt 1) Tin học TCKT
GĐ4.HK2(Đợt 1) Những NLCBCCNMLN
GĐ4.HK2(Đợt 1) Quản lý kinh tế
GĐ4.HK2(Đợt 1) Thống kê&PTDB
Page 57
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ4.HK2(Đợt 1) Marketing
GĐ4.HK2(Đợt 1) Quản trị kinh doanh
GĐ4.HK2(Đợt 1) Tin học cơ sở
GĐ4.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ4.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ4.HK2(Đợt 1) Kế toán công
GĐ4.HK2(Đợt 1) Kế toán công
GĐ4.HK2(Đợt 1) Nghiệp vụ NH
GĐ4.HK2(Đợt 1) Kế toán công
GĐ4.HK2(Đợt 1) Bảo hiểm
GĐ4.HK2(Đợt 1) Thuế Nhà nước
GĐ4.HK2(Đợt 1) Kiểm toán
GĐ4.HK2(Đợt 1) Kiểm toán
GĐ4.HK2(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ4.HK2(Đợt 1) Đầu tư tài chính
GĐ4.HK2(Đợt 1) Quản lý tài chính công
GĐ4.HK2(Đợt 1) Quản lý tài chính công
GĐ4.HK2(Đợt 1) Phân tích CSTC
GĐ4.HK2(Đợt 1) Đường lối CMCĐCSVN
GĐ4.HK2(Đợt 1) Luật KTTC
GĐ4.HK2(Đợt 1) Ngoại ngữ
GĐ4.HK2(Đợt 1) Ngoại ngữ
GĐ4.HK2(Đợt 1) Phân tích TCDN
GĐ4.HK2(Đợt 1) Tài chính quốc tế
Page 58
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ4.HK2(Đợt 1) Tin học cơ sở
GĐ4.HK2(Đợt 1) Toán
GĐ4.HK2(Đợt 1) Tư tưởng HCM
GĐ4.HK2(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ4.HK2(Đợt 1) Kinh tế học
GĐ4.HK2(Đợt 1) Phân tích CSTC
GĐ4.HK2(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịch
GĐ4.HK2(Đợt 1) Quản trị kinh doanh
GĐ4.HK2(Đợt 1) Quản trị kinh doanh
GĐ4.HK2(Đợt 1) Tài chính DN
GĐ4.HK2(Đợt 1) Lý thuyết tiếng và dịch
GĐ4.HK2(Đợt 1) Kế toán DN
GĐ4.HK2(Đợt 1) Ngoại ngữ
GĐ5.HK2(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ5.HK2(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ5.HK2(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ5.HK2(Đợt 2) Bảo hiểm
GĐ5.HK2(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ5.HK2(Đợt 2) Giáo dục quốc phòng
GĐ5.HK2(Đợt 2) Định giá tài sản
GĐ5.HK2(Đợt 2) Những NLCBCCNMLN
GĐ5.HK2(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ5.HK2(Đợt 2) Toán
GĐ5.HK2(Đợt 2) Toán
Page 59
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ5.HK2(Đợt 2) Những NLCBCCNMLN
GĐ5.HK2(Đợt 2) Kế toán công
GĐ5.HK2(Đợt 2) Marketing
GĐ5.HK2(Đợt 2) Tài chính DN
GĐ5.HK2(Đợt 2) Định giá tài sản
GĐ5.HK2(Đợt 2) Định giá tài sản
GĐ5.HK2(Đợt 2) Quản lý tài chính công
GĐ5.HK2(Đợt 2) Quản lý tài chính công
GĐ5.HK2(Đợt 2) Tin học cơ sở
GĐ5.HK2(Đợt 2) Tin học cơ sở
GĐ5.HK2(Đợt 2) Kinh tế lượng
GĐ5.HK2(Đợt 2) Đường lối CMCĐCSVN
GĐ5.HK2(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ5.HK2(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ5.HK2(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ5.HK2(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ5.HK2(Đợt 2) Tư tưởng HCM
GĐ5.HK2(Đợt 2) Phân tích TCDN
GĐ5.HK2(Đợt 2) Toán
GĐ5.HK2(Đợt 2) Ngoại ngữ
GĐ5.HK2(Đợt 2) Ngoại ngữ
GĐ5.HK2(Đợt 2) Tài chính DN
GĐ5.HK2(Đợt 2) Những NLCBCCNMLN
GĐ5.HK2(Đợt 2) Thống kê&PTDB
Page 60
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ5.HK2(Đợt 2) Ngoại ngữ
GĐ5.HK2(Đợt 2) Tài chính-Tiền tệ
GĐ5.HK2(Đợt 2) Tài chính-Tiền tệ
GĐ5.HK2(Đợt 2) Lý thuyết HTKT
GĐ5.HK2(Đợt 2) Lý thuyết HTKT
GĐ5.HK2(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ6.HK2(Đợt 2) Đầu tư tài chính
GĐ6.HK2(Đợt 2) Đầu tư tài chính
GĐ6.HK2(Đợt 2) Giáo dục quốc phòng
GĐ6.HK2(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ6.HK2(Đợt 2) Kiểm toán
GĐ6.HK2(Đợt 2) Kinh tế đầu tư tài chính
GĐ6.HK2(Đợt 2) Marketing
GĐ6.HK2(Đợt 2) Nghiệp vụ NH
GĐ6.HK2(Đợt 2) Quản lý kinh tế
GĐ6.HK2(Đợt 2) Quản lý tài chính công
GĐ6.HK2(Đợt 2) Luật KTTC
GĐ6.HK2(Đợt 2) Tin học TCKT
GĐ6.HK2(Đợt 2) Kinh tế quốc tế
GĐ6.HK2(Đợt 2) Quản trị kinh doanh
GĐ6.HK2(Đợt 2) Thuế Nhà nước
GĐ6.HK2(Đợt 2) Thống kê&PTDB
GĐ6.HK2(Đợt 2) Toán
GĐ6.HK2(Đợt 2) Toán
Page 61
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ6.HK2(Đợt 2) Toán
GĐ6.HK2(Đợt 2) Kiểm toán
GĐ6.HK2(Đợt 2) Kiểm toán
GĐ6.HK2(Đợt 2) Nghiệp vụ NH
GĐ6.HK2(Đợt 2) Nghiệp vụ HQ
GĐ6.HK2(Đợt 2) Nghiệp vụ HQ
GĐ6.HK2(Đợt 2) Định giá tài sản
GĐ6.HK2(Đợt 2) Định giá tài sản
GĐ6.HK2(Đợt 2) Đầu tư tài chính
GĐ6.HK2(Đợt 2) Đầu tư tài chính
GĐ6.HK2(Đợt 2) Kinh tế đầu tư tài chính
GĐ6.HK2(Đợt 2) Quản lý tài chính công
GĐ6.HK2(Đợt 2) Marketing
GĐ6.HK2(Đợt 2) Phân tích CSTC
GĐ6.HK2(Đợt 2) Lý thuyết tiếng và dịch
GĐ6.HK2(Đợt 2) Quản trị kinh doanh
GĐ6.HK2(Đợt 2) Quản trị kinh doanh
GĐ6.HK2(Đợt 2) Tài chính DN
GĐ6.HK2(Đợt 2) Kinh tế lượng
GĐ6.HK2(Đợt 2) Đường lối CMCĐCSVN
GĐ6.HK2(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ6.HK2(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ6.HK2(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ6.HK2(Đợt 2) Tư tưởng HCM
Page 62
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ6.HK2(Đợt 2) Phân tích TCDN
GĐ6.HK2(Đợt 2) Toán
GĐ6.HK2(Đợt 2) Ngoại ngữ
GĐ6.HK2(Đợt 2) Ngoại ngữ
GĐ6.HK2(Đợt 2) Tài chính DN
GĐ6.HK2(Đợt 2) Những NLCBCCNMLN
GĐ6.HK2(Đợt 2) Thống kê&PTDB
GĐ6.HK2(Đợt 2) Giáo dục quốc phòng
GĐ6.HK2(Đợt 2) Giáo dục quốc phòng
GĐ7.HK2(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ7.HK2(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ7.HK2(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ7.HK2(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ7.HK2(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ7.HK2(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ7.HK2(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ7.HK2(Đợt 2) Giáo dục thể chất
Page 63
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ7.HK2(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ7.HK2(Đợt 2) Giáo dục thể chất
GĐ7.HK2(Đợt 2) Đường lối CMCĐCSVN
GĐ7.HK2(Đợt 2) Quản lý kinh tế
GĐ7.HK2(Đợt 2) Quản trị kinh doanh
GĐ7.HK2(Đợt 2) Toán
GĐ7.HK2(Đợt 2) Toán
GĐ7.HK2(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ7.HK2(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ7.HK2(Đợt 2) Tin học TCKT
GĐ7.HK2(Đợt 2) Giáo dục quốc phòng
GĐ7.HK2(Đợt 2) Thuế Nhà nước
GĐ7.HK2(Đợt 2) Tiếng Anh TCKT
GĐ7.HK2(Đợt 2) Kinh tế đầu tư tài chính
GĐ7.HK2(Đợt 2) Marketing
GĐ7.HK2(Đợt 2) Quản trị TCQT
GĐ7.HK2(Đợt 2) Nghiệp vụ NH
GĐ7.HK2(Đợt 2) Quản trị kinh doanh
GĐ7.HK2(Đợt 2) Nghiệp vụ NH
GĐ7.HK2(Đợt 2) Nghiệp vụ NH
GĐ7.HK2(Đợt 2) Quản trị kinh doanh
GĐ7.HK2(Đợt 2) Nghiệp vụ HQ
GĐ7.HK2(Đợt 2) Tài chính quốc tế
GĐ7.HK2(Đợt 2) Kinh tế học
Page 64
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ7.HK2(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ7.HK2(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ7.HK2(Đợt 2) Kinh tế học
GĐ7.HK2(Đợt 2) Đường lối CMCĐCSVN
GĐ7.HK2(Đợt 2) Tin học cơ sở
GĐ7.HK2(Đợt 2) Luật KTTC
GĐ7.HK2(Đợt 2) Tư tưởng HCM
GĐ7.HK2(Đợt 2) Toán
GĐ7.HK2(Đợt 2) Ngoại ngữ
GĐ7.HK2(Đợt 2) Tài chính-Tiền tệ
GĐ7.HK2(Đợt 2) Tài chính-Tiền tệ
GĐ7.HK2(Đợt 2) Lý thuyết HTKT
GĐ7.HK2(Đợt 2) Lý thuyết HTKT
GĐ7.HK2(Đợt 2) Kế toán DN
GĐ8.HK2(Đợt 2) Tin học TCKT
GĐ8.HK2(Đợt 2) Kinh tế quốc tế
GĐ8.HK2(Đợt 2) Quản trị kinh doanh
GĐ8.HK2(Đợt 2) Kinh tế đầu tư tài chính
GĐ8.HK2(Đợt 2) Marketing
GĐ8.HK2(Đợt 2) Nghiệp vụ NH
GĐ8.HK2(Đợt 2) Giáo dục quốc phòng
GĐ8.HK2(Đợt 2) Quản trị TCQT
GĐ8.HK2(Đợt 2) Quản trị TCQT
GĐ8.HK2(Đợt 2) Tài chính DN
GĐ8.HK2(Đợt 2) Tài chính DN
GĐ8.HK2(Đợt 2) Tài chính quốc tế
Page 65
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
GĐ8.HK2(Đợt 2) Thống kê&PTDB
GĐ8.HK2(Đợt 2) Thuế Nhà nước
GĐ8.HK2(Đợt 2) Thuế Nhà nước
GĐ8.HK2(Đợt 2) Thuế Nhà nước
GĐ8.HK2(Đợt 2) Tiếng Anh TCKT
GĐ8.HK2(Đợt 2) Nghiệp vụ HQGĐ8.HK2(Đợt 2) Lý thuyết tiếng và dịchGĐ8.HK2(Đợt 2) Tài chính quốc tếGĐ8.HK2(Đợt 2) Ngoại ngữGĐ8.HK2(Đợt 2) Ngoại ngữGĐ8.HK2(Đợt 2) Ngoại ngữGĐ8.HK2(Đợt 2) Phân tích TCDNGĐ8.HK2(Đợt 2) Luật KTTCGĐ8.HK2(Đợt 2) Tin học cơ sởGĐ8.HK2(Đợt 2) Những NLCBCCNMLNGĐ8.HK2(Đợt 2) Tài chính DNGĐ8.HK2(Đợt 2) Thống kê&PTDBGĐ8.HK2(Đợt 2) Lý thuyết HTKTGĐ8.HK2(Đợt 2) Lý thuyết HTKTGĐ8.HK2(Đợt 2) Giáo dục quốc phòngGĐ8.HK2(Đợt 2) Giáo dục quốc phòngGĐ8.HK2(Đợt 2) Ngoại ngữGĐ8.HK2(Đợt 2) Tài chính-Tiền tệGĐ8.HK2(Đợt 2) Tài chính-Tiền tệ
Học kỳ IHọc kỳ IHọc kỳ IIHọc kỳ II
Page 66
Bộ mônĐợt học &Giai đoạn học
- Lịch học (Tối: 4 tiết/buổi-từ 18h00'; Sáng/Chiều từ T2--7: 4t/buổi; Ngày chủ nhật học 4t/buổi (đối với môn dưới 4 TC) và học 5t/buổi (đối với môn 4 TC): Sáng 7h00 và Chiều 13h30'). Riêng GDTC học 3t/b theo lịch riêng thông báo trong kế hoạch.- Sinh viên xem lịch học lại và hội trường học lại, lịch thi và hội trường thi, danh sách sinh viên học chính thức lớp riêng và lớp ghép trên Website: aof.edu.vn/daotao trước mỗi đợt học ít nhất 3 ngày - Sinh viên xem thông báo để chủ động đăng ký và nộp tiền học đúng thời hạn, mọi vướng mắc, sinh viên liên hệ với Ban Quản lý đào tạo (P304) để được giải đáp và hướng dẫn; học sinh viên liên hệ theo số điện thoại: 048.362.161