· 2019-08-03 · thực tập tốt nghiệp jpn1343 (3tc) khóa luận tốt nghiệp jpn1444...
TRANSCRIPT
Kinh tế - Thương mại
Kinh tế - Thương mại
Phiên-biên dịch – Du lịch
Giảng dạy tiếng Nhật
Giảng dạy tiếng Nhật
Biên phiên dịch – Du lịch
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬTTRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - KHÓA 2019
Tin học đại cươngITE1201 (3tc)
Nhập môn ngôn ngữ Nhật
JPN1107 (3tc)
Giáo dục thể chất1 (1tc)
Giáo dục quốc phòng
MIL1203 (8tc)
Pháp luật đại cương
LAW1101 (3tc)
Tiếng Anh 1 / Tiếng Pháp 1/ Tiếng Hàn 1
ENG2101/FRA2101/
KOR1136 (4tc)
Giáo dục thể chất2(1tc)
Giáo dục thể chất3 (1tc)
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
POL1112 (2tc)
Project design 2SKI1108 (3tc)
Chủ nghĩa xã hội khoa học
POL1113 (2tc)
Tư tưởngHồ Chí Minh
POL1114 (2tc)
(J) Lý thuyết phiên
biên dịch tiếng Nhật
JPN1130J (3tc)
(J) Hướng dẫn du lịch bằng tiếng Nhật
JPN1132j (3tc)
(J)Đàm thoại thương mại bằng tiếng Nhật
JPN1133J (3tc)
(J) Kỹ năng việt email tiếng Nhật
JPN1134j (3tc)
Triết học Mác - Lênin
POL1111 (3tc)
Xã hội họcSOC1101 (3tc)
(J) Văn hóa kinh doanh Nhật bảnJPN1129J (3tc)
(J) Kỹ thuật biên phiên dịch tiếng Nhật
JPN1131j (3tc)
(J) Văn hóa kinh doanh Nhật bảnJPN1129J (3tc)
(J) Nghiệp vụ ngoại thương
BUS1107J (3tc)
(J) Lý luận dạy họcJPN1135J (3tc)
(J) Thực hành giảng dạy tiếng Nhật
JPN1237J (3tc)
(J) Văn hóa kinh doanh Nhật bảnJPN1129J (3tc)
(J) Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật
JPN1136J (3tc)
Không tham gia tính điểm trung
bìnhĐại cương Ngành
Chuyên ngành(Tự chọn)
Thực tập tốt nghiệp
JPN1343 (3tc)
Khóa luận tốt nghiệp JPN1444 (12tc)
Đợ
t B
Đợ
t A
Tên môn họcMã môn (số tín chỉ)
Môn học trước
Thông tin về môn học
Ký hiệu sử dụng
(J) Môn học giảng bằng tiếng Nhật
Tiếng Nhật: Ngữ pháp - Viết 1
JPN1109 (3tc)
Tiếng Nhật: Đọc 1JPN1110 (3tc)
Tiếng Nhật: Nghe 1
JPN1111 (3tc)
Tiếng Nhật: Nói 1JPN1112 (3tc)
Tiếng Nhật: Ngữ pháp - Viết 2
JPN1113 (3tc)
Tiếng Nhật: Đọc 2JPN1114 (3tc)
Tiếng Nhật: Nghe 2JPN1115 (3tc)
(J) Tiếng Nhật: Nói 2JPN1116J (3tc)
Cơ sở văn hóa Việt Nam
SOS1101 (3tc)
Project design 1SKI1107 (3tc)
Tiếng Anh 2 / Tiếng Pháp 2/ Tiếng Hàn 2
ENG2102/FRA2102/
KOR1137 (4tc)
Tiếng Nhật: Ngữ pháp - Viết 3
JPN1117 (3tc)
Tiếng Nhật: Nghe 3JPN1119 (3tc)
(J) Tiếng Nhật: Nói 3JPN1120J (3tc)
Tiếng Nhật: Đọc 3JPN1118 (3tc)
Tiếng Anh 3 / Tiếng Pháp 3/ Tiếng Hàn 3
ENG2103/FRA2103/
KOR1138 (4tc)
Tiếng Anh 4 / Tiếng Pháp 4/ Tiếng Hàn 4
ENG2104/FRA2104/
KOR1139 (4tc)
Tiếng Nhật: Ngữ pháp - Viết 4
JPN1121 (3tc)
Tiếng Nhật: Nghe 4JPN1123 (3tc)
(J) Tiếng Nhật: Nói 4JPN1124J (3tc)
Tiếng Nhật: Đọc 4JPN1122 (3tc)
(J) Tiếng Nhật: Viết nâng caoJPN1125J (3tc)
(J) Tiếng Nhật: Nghe nâng caoJPN1127J (3tc)
Lịch sử Nhật bảnJPN1142 (3tc)
(J) Tiếng Nhật: Nói nâng cao
JPN1128J (3tc)
(J) Tiếng Nhật: Đọc nâng cao
JPN1126J (3tc)
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8
(J) Quan hệ Việt-Nhật
JPN1141J (2tc)
Chọn 1 trong các chuyên ngành hoặc
Khóa luận tốt nghiệp
* Học phần giáo dục thể chất chọn 1 trong 4 môn: Aerobic, Vovinam, Boxing, Thể hình thẩm mỹ
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamPOL1115 (2tc)