· 2019-08-03 · thực tập tốt nghiệp jpn1343 (3tc) khóa luận tốt nghiệp jpn1444...

11

Upload: others

Post on 21-Jan-2020

9 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1:  · 2019-08-03 · Thực tập tốt nghiệp JPN1343 (3tc) Khóa luận tốt nghiệp JPN1444 (12tc) B A Tên môn học Mã môn (số tín chỉ) Môn học trước Thông tin
Page 2:  · 2019-08-03 · Thực tập tốt nghiệp JPN1343 (3tc) Khóa luận tốt nghiệp JPN1444 (12tc) B A Tên môn học Mã môn (số tín chỉ) Môn học trước Thông tin
Page 3:  · 2019-08-03 · Thực tập tốt nghiệp JPN1343 (3tc) Khóa luận tốt nghiệp JPN1444 (12tc) B A Tên môn học Mã môn (số tín chỉ) Môn học trước Thông tin
Page 4:  · 2019-08-03 · Thực tập tốt nghiệp JPN1343 (3tc) Khóa luận tốt nghiệp JPN1444 (12tc) B A Tên môn học Mã môn (số tín chỉ) Môn học trước Thông tin
Page 5:  · 2019-08-03 · Thực tập tốt nghiệp JPN1343 (3tc) Khóa luận tốt nghiệp JPN1444 (12tc) B A Tên môn học Mã môn (số tín chỉ) Môn học trước Thông tin
Page 6:  · 2019-08-03 · Thực tập tốt nghiệp JPN1343 (3tc) Khóa luận tốt nghiệp JPN1444 (12tc) B A Tên môn học Mã môn (số tín chỉ) Môn học trước Thông tin
Page 7:  · 2019-08-03 · Thực tập tốt nghiệp JPN1343 (3tc) Khóa luận tốt nghiệp JPN1444 (12tc) B A Tên môn học Mã môn (số tín chỉ) Môn học trước Thông tin
Page 8:  · 2019-08-03 · Thực tập tốt nghiệp JPN1343 (3tc) Khóa luận tốt nghiệp JPN1444 (12tc) B A Tên môn học Mã môn (số tín chỉ) Môn học trước Thông tin
Page 9:  · 2019-08-03 · Thực tập tốt nghiệp JPN1343 (3tc) Khóa luận tốt nghiệp JPN1444 (12tc) B A Tên môn học Mã môn (số tín chỉ) Môn học trước Thông tin
Page 10:  · 2019-08-03 · Thực tập tốt nghiệp JPN1343 (3tc) Khóa luận tốt nghiệp JPN1444 (12tc) B A Tên môn học Mã môn (số tín chỉ) Môn học trước Thông tin
Page 11:  · 2019-08-03 · Thực tập tốt nghiệp JPN1343 (3tc) Khóa luận tốt nghiệp JPN1444 (12tc) B A Tên môn học Mã môn (số tín chỉ) Môn học trước Thông tin

Kinh tế - Thương mại

Kinh tế - Thương mại

Phiên-biên dịch – Du lịch

Giảng dạy tiếng Nhật

Giảng dạy tiếng Nhật

Biên phiên dịch – Du lịch

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬTTRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - KHÓA 2019

Tin học đại cươngITE1201 (3tc)

Nhập môn ngôn ngữ Nhật

JPN1107 (3tc)

Giáo dục thể chất1 (1tc)

Giáo dục quốc phòng

MIL1203 (8tc)

Pháp luật đại cương

LAW1101 (3tc)

Tiếng Anh 1 / Tiếng Pháp 1/ Tiếng Hàn 1

ENG2101/FRA2101/

KOR1136 (4tc)

Giáo dục thể chất2(1tc)

Giáo dục thể chất3 (1tc)

Kinh tế chính trị Mác-Lênin

POL1112 (2tc)

Project design 2SKI1108 (3tc)

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POL1113 (2tc)

Tư tưởngHồ Chí Minh

POL1114 (2tc)

(J) Lý thuyết phiên

biên dịch tiếng Nhật

JPN1130J (3tc)

(J) Hướng dẫn du lịch bằng tiếng Nhật

JPN1132j (3tc)

(J)Đàm thoại thương mại bằng tiếng Nhật

JPN1133J (3tc)

(J) Kỹ năng việt email tiếng Nhật

JPN1134j (3tc)

Triết học Mác - Lênin

POL1111 (3tc)

Xã hội họcSOC1101 (3tc)

(J) Văn hóa kinh doanh Nhật bảnJPN1129J (3tc)

(J) Kỹ thuật biên phiên dịch tiếng Nhật

JPN1131j (3tc)

(J) Văn hóa kinh doanh Nhật bảnJPN1129J (3tc)

(J) Nghiệp vụ ngoại thương

BUS1107J (3tc)

(J) Lý luận dạy họcJPN1135J (3tc)

(J) Thực hành giảng dạy tiếng Nhật

JPN1237J (3tc)

(J) Văn hóa kinh doanh Nhật bảnJPN1129J (3tc)

(J) Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật

JPN1136J (3tc)

Không tham gia tính điểm trung

bìnhĐại cương Ngành

Chuyên ngành(Tự chọn)

Thực tập tốt nghiệp

JPN1343 (3tc)

Khóa luận tốt nghiệp JPN1444 (12tc)

Đợ

t B

Đợ

t A

Tên môn họcMã môn (số tín chỉ)

Môn học trước

Thông tin về môn học

Ký hiệu sử dụng

(J) Môn học giảng bằng tiếng Nhật

Tiếng Nhật: Ngữ pháp - Viết 1

JPN1109 (3tc)

Tiếng Nhật: Đọc 1JPN1110 (3tc)

Tiếng Nhật: Nghe 1

JPN1111 (3tc)

Tiếng Nhật: Nói 1JPN1112 (3tc)

Tiếng Nhật: Ngữ pháp - Viết 2

JPN1113 (3tc)

Tiếng Nhật: Đọc 2JPN1114 (3tc)

Tiếng Nhật: Nghe 2JPN1115 (3tc)

(J) Tiếng Nhật: Nói 2JPN1116J (3tc)

Cơ sở văn hóa Việt Nam

SOS1101 (3tc)

Project design 1SKI1107 (3tc)

Tiếng Anh 2 / Tiếng Pháp 2/ Tiếng Hàn 2

ENG2102/FRA2102/

KOR1137 (4tc)

Tiếng Nhật: Ngữ pháp - Viết 3

JPN1117 (3tc)

Tiếng Nhật: Nghe 3JPN1119 (3tc)

(J) Tiếng Nhật: Nói 3JPN1120J (3tc)

Tiếng Nhật: Đọc 3JPN1118 (3tc)

Tiếng Anh 3 / Tiếng Pháp 3/ Tiếng Hàn 3

ENG2103/FRA2103/

KOR1138 (4tc)

Tiếng Anh 4 / Tiếng Pháp 4/ Tiếng Hàn 4

ENG2104/FRA2104/

KOR1139 (4tc)

Tiếng Nhật: Ngữ pháp - Viết 4

JPN1121 (3tc)

Tiếng Nhật: Nghe 4JPN1123 (3tc)

(J) Tiếng Nhật: Nói 4JPN1124J (3tc)

Tiếng Nhật: Đọc 4JPN1122 (3tc)

(J) Tiếng Nhật: Viết nâng caoJPN1125J (3tc)

(J) Tiếng Nhật: Nghe nâng caoJPN1127J (3tc)

Lịch sử Nhật bảnJPN1142 (3tc)

(J) Tiếng Nhật: Nói nâng cao

JPN1128J (3tc)

(J) Tiếng Nhật: Đọc nâng cao

JPN1126J (3tc)

HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8

(J) Quan hệ Việt-Nhật

JPN1141J (2tc)

Chọn 1 trong các chuyên ngành hoặc

Khóa luận tốt nghiệp

* Học phần giáo dục thể chất chọn 1 trong 4 môn: Aerobic, Vovinam, Boxing, Thể hình thẩm mỹ

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamPOL1115 (2tc)