3538 gia vlxd ngay 01-8

86
BỘ XÂY DỰNG VIỆN KINH TẾ XÂY DỰNG THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI MỘT SỐ ĐỊA BÀN THUỘC CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ I. Thành phố Hà Nội..........................................2 II. Thành phố Đà Nẵng.......................................15 III. Thành phố Hồ Chí Minh..................................22 IV. Tỉnh Khánh Hòa..........................................33 V. Tỉnh Quảng Ngãi..........................................38 VI. Tỉnh Điện Biên..........................................40 VII. Thành phố Hải Phòng....................................42 VIII. Tỉnh An Giang.........................................43 IX. Tỉnh Long An............................................46 X. Thành phố Huế............................................48 XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.......................49 XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ........................50 XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La............................54 XIV. Tỉnh Thái Bình.........................................55 XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng......................56 1

Upload: hoahongtrang

Post on 06-Jun-2015

1.132 views

Category:

Documents


2 download

TRANSCRIPT

Page 1: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

BỘ XÂY DỰNGVIỆN KINH TẾ XÂY DỰNG

THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNGTẠI MỘT SỐ ĐỊA BÀN THUỘC CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ

I. Thành phố Hà Nội.................................................................................................................2

II. Thành phố Đà Nẵng...........................................................................................................15

III. Thành phố Hồ Chí Minh.................................................................................................22

IV. Tỉnh Khánh Hòa...............................................................................................................33

V. Tỉnh Quảng Ngãi................................................................................................................38

VI. Tỉnh Điện Biên..................................................................................................................40

VII. Thành phố Hải Phòng.....................................................................................................42

VIII. Tỉnh An Giang...............................................................................................................43

IX. Tỉnh Long An....................................................................................................................46

X. Thành phố Huế...................................................................................................................48

XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang..............................................................................49

XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ..............................................................................50

XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La..........................................................................................54

XIV. Tỉnh Thái Bình...............................................................................................................55

XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng..............................................................................56

1

Page 2: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

I. Thành phố Hà Nội

1. Công ty Cổ phần gạch ngói Thạch Bàn, Thạch Bàn, Long Biên, Hà NộiGiá áp dụng từ ngày 03/06/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Gạch

1 Gạch đặc 210*100*60 Thạch Bàn loại A1 đ/viên 1,788

Giá bán giao trên phương tiện vận tải

người mua

2 Gạch 2 lỗ 210*100*60 Thạch Bàn loại A1 đ/viên 1,058

3Gạch 6 lỗ tròn 210*100*150 Thạch Bànloại A1

đ/viên 2,639

4Gạch 6 lỗ vuông 210*100*150 Thạch Bànloại A1

đ/viên 2,629

5Gạch CN 4 lỗ xây 200*200*50 Thạch Bànloại A1

đ/viên 1,760

6Gạch 4 lỗ xây 190*90*90 Thạch Bànloại A1

đ/viên 1,514

7 Gạch thẻ 60*220 loại A1 đ/viên 584

8Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 300*300 (0,10;0,43)

đ/m2 138,000

9Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 400*400 (0,10;0,43)

đ/m2 145,000

10Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 500*500 (0,10;0,43)

đ/m2 158,000

11Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 600*600 (0,10;0,43)

đ/m2 176,000

2. CTCP Cầu Đuống, km 14 quốc lộ 3, Mai Lâm, Đông Anh, Hà NộiGiá áp dụng từ ngày 10/06/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Gạch1 Gạch đặc (200x95x55)SS đ/viên 1,700

Giá đã bao gồm phí vận chuyển

2 Gạch đặc (210x100x60)SS đ/viên 1,8203 Gạch 2 lỗ (200x95x55) ML đ/viên 1,1404 Gạch 2 lỗ (210x100x60) ML đ/viên 1,2105 Ngói lợp 22 (340x205x13) đ/viên 5,9006 Ngói bò 36 (360mm) đ/viên 11,2007 Gạch nem 200 (200x200x15) đ/viên 1,3008 Gạch nem 250 (250x250x18) đ/viên 2,2509 Gạch nem 300 (300x300x20) đ/viên 3,80010 Gạch 6 lỗ vuông 220 (220x150x105) đ/viên 3,25011 Gạch 6 lỗ tròn 200 (200x95x135) đ/viên 3,05012 Gạch 6 lỗ tròn 220 (220x150x105) đ/viên 3,25014 Gạch CN 50 (200x200x50) đ/viên 2,30015 Gạch CN 100 (200x200x100) đ/viên 2,900

2

Page 3: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

16 Gạch lá dừa đơn đ/viên 1,22017 Gạch 4 lỗ (200x95x55) ML đ/viên 1,24018 Gạch 21 lỗ đ/viên 2,140

3. Công ty CPTM Xi măngĐịa chỉ: 348 Giải Phóng, Thanh Xuân, Hà Nội.Điện thoại: 04.8645654 Fax: 04.8642586Giá tại thời điểm ngày 20/5/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng

ITại kho Giáp Nhị(Xi măng PCB30)

Khu vực Nam sông Hồng - TP Hà Nội

1 Hoàng Thạch đ/kg 930

2 Bỉm Sơn đ/kg 9053 Bút Sơn đ/kg 9154 Tam Điệp đ/kg 890

IITại kho Vĩnh Tuy(Xi măng PCB30)

1 Hoàng Thạch đ/kg 9302 Bút Sơn đ/kg 9203 Hải Phòng đ/kg 9154 Tam Điệp đ/kg 890

IIITại ga Cổ Loa(Xi măng PCB30)

Khu vực Bắc sông Hồng - TP Hà Nội

1 Hoàng Thạch đ/kg 9252 Bỉm Sơn đ/kg 9103 Bút Sơn đ/kg 890

IVTại kho Yên Viên, Cổ Loa(Xi măng PCB30)

1 Hoàng Thạch đ/kg 9302 Bỉm Sơn đ/kg 9153 Bút Sơn đ/kg 8954 Hải Phòng đ/kg 9105 Tam Điệp đ/kg 895

VTại ga Phú Diễn(Xi măng PCB40, PC40)

Khu vực Nam sông Hồng - TP Hà Nội

1 Bỉm Sơn đ/kg 940

2 Hoàng Mai đ/kg 915

VITại kho Giáp Nhị(Xi măng PCB40, PC40)

1 Bỉm Sơn đ/kg 9402 Hoàng Mai đ/kg 9203 Tam Điệp đ/kg 920

VII Tại ga Cổ Loa(Xi măng PCB40, PC40)

Khu vực Bắc sông Hồng - TP Hà Nội

3

Page 4: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

1 Bỉm Sơn đ/kg 9452 Hoàng Mai đ/kg 915

VIIITại kho Yên Viên, Cổ Loa(Xi măng PCB40, PC40)

1 Bỉm Sơn đ/kg 9502 Hoàng Mai đ/kg 9253 Tam Điệp đ/kg 925

4. Xí nghiệp kinh doanh thép hìnhĐịa chỉ: 53 Đức Giang, Long Biên, Hà NộiGiá áp dụng từ ngày 07/07/2008, đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Thép      1 Thép tròn hợp kim Ø 12 x 6m đ/cây 113,9942 Thép tròn hợp kim Ø 16 x 6m đ/cây 195,9903 Thép tròn hợp kim Ø 60 x 6m đ/cây 2,767,3654 Thép tròn đốt D10 SD295 - VPS đ/cây 124,7785 Thép tròn đốt D12 SD295 - VPS đ/cây 193,5536 Thép tròn đốt D13 - D32 SD295 - VPS đ/cây 220,0807 Thép tròn trơn CT3 Ø 10 đ/cây 95,3958 Thép tròn trơn CT3 Ø 12 đ/cây 136,7929 Thép tròn trơn CT3 Ø 28 đ/cây 521,97110 Thép góc L150x150x10 đ/cây 6,045,32511 Thép góc L150x150x15 đ/cây 8,869,99712 Thép góc L175x175x12 đ/cây 8,394,81813 Thép góc L200x200x20 đ/cây 15,760,084

5. Chi nhánh công ty cổ phần kính VIGLACERA Đáp CầuĐịa chỉ: Ngõ 180 A4, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà NộiĐiện thoại: 04.7915104Giá áp dụng từ ngày 29/04/2008, chưa bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Kính cường lực      I Kính phẳng1 Kính cường lực 4mm đ/m2 170,0002 Kính cường lực 5mm đ/m2 195,0003 Kính cường lực 6mm đ/m2 240,0004 Kính cường lực 8mm đ/m2 340,0005 Kính cường lực 10mm đ/m2 420,0006 Kính cường lực 12mm đ/m2 525,0007 Kính cường lực 15mm đ/m2 1,150,0008 Kính cường lực 19mm đ/m2 1,450,000II Kính cong1 Kính cường lực 4mm đ/m2 325,000

4

Page 5: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

2 Kính cường lực 5mm đ/m2 360,0003 Kính cường lực 6mm đ/m2 435,0004 Kính cường lực 8mm đ/m2 740,0005 Kính cường lực 10mm đ/m2 960,0006 Kính cường lực 12mm đ/m2 1,100,0007 Kính cường lực 15mm đ/m2 1,590,000 Giá trên đã bao gồm cả công tôi nhiệt nhưng chưa bao gồm gia công mài, khoan, khoét góc

6. Xí nghiệp nhũ tương nhựa đường Transmeco - ChambardĐịa chỉ: Đường Phạm Trọng Tuệ (đường 70 cũ), Tam hiệp, Thanh Trì, Hà NộiĐiện thoại phòng kinh doanh: 04.8611719/2184634Áp dụng đến ngày 31/07/2008, giá trên đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Nhựa      1 Nhựa lỏng MC 70 đ/lít 14,3002 Nhũ tương gốc axit CSS-1 đ/tấn 9,350,000

7. Xí nghiệp bêtông Transmeco Địa chỉ: Km 12, quốc lộ 1A, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà NộiĐiện thoại: 04.8611615 Fax: 04.8612689Giá áp dụng từ ngày 05/05/2008, đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Bêtông      1 Bêtông M200 đ/m3 650,0002 Bêtông M250 đ/m3 680,0003 Bêtông M300 đ/m3 710,0004 Bêtông M350 đ/m3 760,0005 Bêtông M400 đ/m3 850,000

8. Xí nghiệp đá Transmeco Địa chỉ: Đồng Ao, Thanh Liêm, Hà NamĐiện thoại: 0351.848067 Fax: 0351.848068Giá áp dụng từ ngày 10/04/2008, đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Đá      I Tại mỏ Đồng Ao - Thanh Liêm - Hà Nam1 Đá 5x15 đ/m3 35,0002 Đá 5x20 đ/m3 70,0003 Đá 10x20 đ/m3 85,0004 Đá 20x30 đ/m3 85,0005 Đá 20x40 đ/m3 70,0006 Đá 40x60 đ/m3 65,000

5

Page 6: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

7 Đá Base đ/m3 37,0008 Đá SubBase đ/m3 35,0009 Đá mạt đ/m3 25,000

IITại cảng Mỏ Phượng - Thanh Thủy - Thanh Liêm - Hà Nam

1 Đá 5x15 đ/m3 45,0002 Đá 5x20 đ/m3 80,0003 Đá 10x20 đ/m3 94,0004 Đá 20x30 đ/m3 94,0005 Đá 20x40 đ/m3 80,0006 Đá 40x60 đ/m3 75,0007 Đá Base đ/m3 46,0008 Đá SubBase đ/m3 45,0009 Đá mạt đ/m3 35,000

9. Chi nhánh công ty gang thép Thái Nguyên tại Hà Nội Địa chỉ: 17 Hàng VôiĐiện thoại: 04.8254705 Fax: 04.8241664Giá áp dụng từ ngày 18/07/2008, đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Thép      I Thép cuộn1 Thép Ø 6 - Ø 8 CT3 đ/tấn 17.430.0002 Thép Ø 8 SD295A đ/tấn 17.325.000II Thép tròn trơn

1 Thép Ø 10 CT3 đ/tấn 17.692.5002 Thép Ø 12 CT3 đ/tấn 17.535.0003 Thép Ø 14 - Ø 40 CT3 đ/tấn 17.430.000

III Thép góc

1 Thép góc L 63 - L75 CT3 đ/tấn 17.587.0002 Thép góc L 80 - L100 CT3 đ/tấn 17.587.0003 Thép góc L 120 - L125 CT3 đ/tấn 17.640.0004 Thép góc L 130 đ/tấn 17.692.0005 Thép góc L 63 - L75 SS 540 đ/tấn 17.955.0006 Thép góc L 80 - L100 SS 540 đ/tấn 17.955.0007 Thép góc L 120 - L125 SS 540 đ/tấn 28.270.0008 Thép góc L 130 SS 540 đ/tấn 18.322.000

IV Thép cây vằn

1 Thép D10 CT5, SD 295A đ/tấn 17.692.0002 Thép D12 CT5, SD 295A đ/tấn 17.535.0004 Thép D14 - D40 CT5, SD 295A đ/tấn 17.430.0005 Thép D10 SD 390, SD 490 đ/tấn 18.165.0006 Thép D11 - D12 SD 390, SD 490 đ/tấn 18.007.5007 Thép D14 - D40 SD 390, SD 490 đ/tấn 17.902.500V Thép chữ C

6

Page 7: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

1 Thép C8 - C10 CT3 đ/tấn 17.587.0002 Thép C12 CT3 đ/tấn 17.692.0003 Thép C14 - C18 CT3 đ/tấn 17.745.000

VI Thép chữ I

1 Thép I10 - I12 CT3 đ/tấn 17.745.0002 Thép I14 - I16 CT3 đ/tấn 17.850.000

* Giá bán tại kho của TISCO trên phương tiện vận tải bên mua.

10. Công ty TNHH thép Nam Đô - NSC Địa chỉ: 62 đường Yên Phụ, Ba Đình, Hà NộiĐiện thoại: 04.9274335 Fax: 04.9274337Giá ngày 09/06/2008, đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Thép      1 Thép Ø 10 SD295 CII đ/kg 16,7002 Thép Ø 12 SD295 CII đ/kg 16,6003 Thép Ø 13 - 32 SD295 CII đ/kg 16,5004 Thép Ø 10 SD390 CIII đ/kg 16,9005 Thép Ø 12 SD390 CIII đ/kg 16,8006 Thép Ø 13 - 32 SD390 CIII đ/kg 16,700

11. Thông tin giá cả thị trường do Sở Tài Chính Hà Nội thông báo.Địa chỉ: 38B Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Điện thoại : 04 - 8252952Giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1Xi măng Hoàng Thạch PCB 30 tại phía Nam sông Hồng

đ/kg 1.200 30/06/2008

II Sắt thép

1 Sắt xây dựng Thái Nguyên Ø 6 - 8 đ/kg 15.760 30/06/2008

12. Thị trường Quận Long BiênGiá thực hiện từ 01/05/2008, đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng

1 Xi măng Hoàng Thạch đ/kg 827 Chưa có VAT và vận chuyển

2 Xi măng Bỉm Sơn đ/kg 818

Cát

7

Page 8: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

1 Cát vàng đ/m3 110,000Đã có VAT2 Cát xây đ/m3 40,000

3 Cát đổ nền đ/m3 35,000Đá

1 Đá 1x2 đ/m3 220,000Chưa có VAT

2 Đá 2x4 đ/m3 210,000Gạch

I Gạch Thạch Bàn1 Gạch xây đặc 210x100x60 loại A1 đ/viên 2,185

Đã có VAT

2 Gạch xây 2 lỗ 210x100x60 loại A1 đ/viên 1,4503 Gạch lát nền Granite men 300x300 đ/m2 125,0004 Gạch lát nền Granite men 400x400 đ/m2 129,0005 Gạch lát nền Granite men 500x500 đ/m2 158,0006 Gạch lát nền Granite men 600x600 đ/m2 176,000II Gạch xây Cầu Đuống1 Gạch đặc 220x105x60 đ/viên 1,8002 Gạch 2 lỗ 220x105x60 đ/viên 1,200

Gỗ1 Gỗ cốp pha, cột chống đ/m3 1,600,000

Chưa có VAT2 Gỗ lim hộp đ/m3 30,000,000

Cửa và khuôn cửa1 Khuôn chò chỉ kép 6x25 đ/md 320,000

Chưa có VAT

2 Khuôn chò chỉ đơn 6x13,5 đ/md 200,0003 Khuôn chò chỉ đơn 6x8 đ/md 110,0004 Cửa Pano đặc dổi + chớp đ/m2 1,000,0005 Cửa đi pano kính dổi đ/m2 950,000

6 Cửa sổ kính đ/m2 900,000

Thép Thái Nguyên1 Thép CT3 D6-D8 đ/kg 15,524

Chưa có VAT

2 Thép cây vằn CT5 D10 đ/kg 15,5743 Thép cây vằn CT5 D12 đ/kg 15,4244 Thép cây vằn CT5 D14-D40 đ/kg 15,3245 Thép cây vằn SD 390 D14-D40 đ/kg 15,4746 Thép hình đ/kg 15,474

Nhựa đường1 Nhựa đường lỏng đóng thùng 60/70 đ/kg 7,426 Chưa có VAT

13. Công ty cổ phần đầu tư & phát triển công nghiệp HPTĐịa chỉ: 57A Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội Điện thoại: 04. 2453866 - 0903222253 - 0983286288 Fax: 04. 8221796 Giá có hiệu lực từ ngày 01/07/2008, giá chưa bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Dây điện Goldcup      I Dây điện hạ thế CU/PVC - 1 ruột mềm

8

Page 9: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

1 1 x 0,75 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 1.8402 1 x 1,5 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 3.4103 1 x 2,5 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 5.4704 1 x 4,0 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 8.7625 1 x 6,0 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 13.1436 1 x 10 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 21.8267 1 x 16 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 34.3238 1 x 25 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 53.7669 1 x 35 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 74.40210 1 x 50 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 106.07711 1 x 70 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 147.59912 1 x 95 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 201.420II Dây điện hạ thế CU/PVC - 2 ruột mềm1 2 x 0,75 - Cu/PVC(Ruột mềm -ôvan) đ/m 4.1832 2 x 1,0 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 5.6493 2 x 1,5 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 7.6734 2 x 2,5 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 12.1115 2 x 4 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 19.1716 2 x 6 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 27.616

III Dây điện hạ thế CU/PVC - 3, 4 ruột mềm1 3 x 0,75 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 6.0522 3 x 1,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 12.7473 3 x 2,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 19.7584 3 x 4 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 30.6975 3 x 6 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 46.1096 4 x 1,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 16.6637 4 x 2,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 26.087

Cáp điện Goldcup

ICáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/PVC - 1 ruột dẫn

1 1 x 6 - Cu/PVC( 7 sợi x 1,05mm) đ/m 12,7692 1 x 10 - Cu/PVC(7sợi x 1,35mm) đ/m 21,3423 1 x 16- Cu/PVC(7sợi x 1,70mm) đ/m 33,5874 1 x 25 - Cu/PVC(7sợi x2,14mm) đ/m 52,6155 1 x 35 - Cu/PVC(19sợi x 1,53) đ/m 72,8706 1 x 50 - Cu/PVC(19sợi x 1,82mm) đ/m 103,8937 1 x 70 - Cu/PVC(19sợi x 2,14) đ/m 144,5608 1 x 95 - Cu/PVC(19sợi x 2.52mm) đ/m 197,272

IICáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - 1 ruột dẫn

1 1 x 120 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.00mm) đ/m 251,4702 1 x 150 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.25mm) đ/m 314,3963 1 x 185 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.52mm) đ/m 388,5794 1 x 200 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.00mm) đ/m 418,2425 1 x 240 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.25mm) đ/m 513,9246 1 x 300 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.50mm) đ/m 625,192

9

Page 10: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

7 1 x 400 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.90mm) đ/m 829,022

81 x 500 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 3.20mm) đ/m

1,023,715

IIICáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - 2 ruột dẫn

1 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC(1sơi/2,25) - vỏ tròn đ/m 19,6732 2 x 6 - Cu/PVC/PVC(7sơi/1,05) - vỏ dẹt đ/m 27,6603 2 x 1,5 - Cu/PVC/PVC(nhiều sợi mềm) đ/m 8,6644 2 x 2,5 - Cu/PVC/PVC(nhiều sợi mềm) đ/m 13,3635 2 x 4 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 0,85mm_ đ/m 20,9456 2 x 6 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 1,05) đ/m 29,8737 2 x 10 - Cu/PVC/PVC(7sợi x 1,35mm) đ/m 46,7048 2 x 16 - Cu/PVC/PVC(7sơi x1,70mm) đ/m 73,0159 2 x 25 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 2,14mm) đ/m 115,062

IVCáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - (3+1) ruột dẫn

1 3 x 4 + 2,5 - Cu/XLPE/PVC đ/m 36,3632 3 x 6 + 4 - Cu/XLPE/PVC đ/m 52,6693 3 x 10 + 6 - Cu/XLPE/PVC đ/m 83,5154 3 x 16 + 10 - Cu/XLPE/PVC đ/m 128,2695 3 x 25 + 16 - Cu/XLPE/PVC đ/m 201,5656 3 x 35 + 16 - Cu/XLPE/PVC đ/m 264,6677 3 x 50 + 25 - Cu/XLPE/PVC đ/m 374,2058 3 x 70 + 35 - Cu/XLPE/PVC đ/m 519,4159 3 x 95 + 50 - Cu/XLPE/PVC đ/m 716,57710 3 x 120 + 70 - Cu/XLPE/PVC đ/m 904,34911 3 x 150 + 95 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,163,35012 3 x 185 + 120 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,432,91013 3 x 240 + 150 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,845,69414 3 x 300 + 185 - Cu/XLPE/PVC đ/m 2,262,094

VCáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - 4 ruột dẫn đều nhau

1 4 x 4 - Cu/XLPE/PVC đ/m 39,7002 4 x 6 - Cu/XLPE/PVC đ/m 58,2093 4 x 10 - Cu/XLPE/PVC đ/m 91,4964 4 x 16 - Cu/XLPE/PVC đ/m 139,6175 4 x 25 - Cu/XLPE/PVC đ/m 218,2106 4 x 35 - Cu/XLPE/PVC đ/m 302,0767 4 x 450 - Cu/XLPE/PVC đ/m 430,3018 4 x 70 - Cu/XLPE/PVC đ/m 588,1289 4 x 95 - Cu/XLPE/PVC đ/m 810,66310 4 x 120 - Cu/XLPE/PVC đ/m 995,56511 4 x 150 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,265,66512 4 x 185 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,596,67913 4 x 240 - Cu/XLPE/PVC đ/m 2,072,123

VI Cáp ngầm hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 2 ruột và 3

10

Page 11: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

ruột dẫn1 Ngầm 2 x 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 17,6422 Ngầm 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 25,2853 Ngầm 2 x 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 34,5614 Ngầm 2 x 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 55,5625 Ngầm 2 x 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 85,860

6Ngầm 2 x 4 + 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m43,249

7 Ngầm 2 x 6 + 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 60,342

8Ngầm 2 x 10 + 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m92,630

9Ngầm 2 x 16 + 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m138,736

10Ngầm 2 x 25 + 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m211,093

11Ngầm 2 x 35 + 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m274,659

12Ngầm 2 x 50 + 25 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m389,246

13Ngầm 2 x 70 + 35 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m534,030

14Ngầm 2 x 95 + 50 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m735,422

15Ngầm 2 x 120 + 70 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m920,862

16Ngầm 2 x 150 + 95 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m1,184,569

17Ngầm 2 x 185 + 120 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m1,490,191

18Ngầm 2 x 240 + 150 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m1,890,570

19Ngầm 2 x 300 + 185 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m2,295,122

VIICáp ngầm hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 2 ruột dẫn đều nhau

1 Ngầm 4 x 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 33,6232 Ngầm 4 x 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 46,6073 Ngầm 4 x 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 65,2254 Ngầm 4 x 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 101,5695 Ngầm 4 x 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 149,8856 Ngầm 4 x 25 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 231,0257 Ngầm 4 x 35 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 314,0838 Ngầm 4 x 50 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 452,0539 Ngầm 4 x 70 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 618,92410 Ngầm 4 x 95 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 839,35411 Ngầm 4 x 120 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 1,051,90112 Ngầm 4 x 150 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 1,315,19713 Ngầm 4 x 185 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 1,639,821

11

Page 12: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

14 Ngầm 4 x 240 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 2,115,399

VIIICáp MUYLER hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC/ATA/PVC - 2 ruột dẫn

1 Muyle 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 22,5352 Muyle 2 x 6 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 32,0683 Muyle 2 x 7 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 35,5984 Muyle 2 x 10 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 50,3095 Muyle 2 x 11 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 55,1066 Muyle 2 x 16 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 78,403

Cáp treo Goldcup

ICáp treo nhiều ruột tiết diện 1,0MM2 - CU/PVC/PVC

1 5 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 15,0112 6 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 17,7213 7 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 20,3924 9 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 24,4165 10 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 27,0116 12 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 34,5427 14 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 40,1318 16 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 43,2319 19 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 51,14310 21 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 56,56911 24 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 64,292

IICáp treo nhiều ruột tiết diện 1,5MM2 - CU/PVC/PVC

1 5 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 20,9122 6 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 25,1683 7 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 29,2724 9 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 38,1345 10 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 41,9626 12 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 49,5197 14 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 56,8288 16 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 62,0349 19 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 73,68910 21 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 81,27811 24 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 92,494

IIICáp treo nhiều ruột tiết diện 2,5MM2 - CU/PVC/PVC

1 5 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 33,3062 6 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 39,9283 7 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 45,8584 9 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 59,8325 10 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 66,7496 12 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 78,8957 14 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 87,7908 16 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 99,882

12

Page 13: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

9

19 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m

117,96710 21 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 130,10811 24 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 149,024

Cáp ngầm Goldcup

ICáp ngầm nhiều ruột tiết diện 1,0MM2 - CU/PVC/DSTA/PVC

1 Ngầm 5 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 18,5922 Ngầm 6 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 21,8873 Ngầm 7 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 25,0544 Ngầm 9 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 32,2055 Ngầm 10 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 35,1056 Ngầm 12 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 40,2287 Ngầm 14 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 45,3818 Ngầm 16 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 50,9949 Ngầm 19 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 59,86110 Ngầm 21 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 65,79211 Ngầm 24 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 74,684

IICáp ngầm nhiều ruột tiết diện 1,5MM2 - CU/PVC/DSTA/PVC

1 Ngầm 5 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 24,8892 Ngầm 6 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 29,6843 Ngầm 7 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 34,2334 Ngầm 19 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 42,5085 Ngầm 10 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 46,9426 Ngầm 12 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 55,6447 Ngầm 14 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 64,2688 Ngầm 16 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 72,4569 Ngầm 19 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 84,72810 Ngầm 21 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 93,18611 Ngầm 24 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 105,975

IIICáp ngầm nhiều ruột tiết diện 2,5MM2 - CU/PVC/DSTA/PVC

1 Ngầm 5 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 38,0592 Ngầm 6 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 45,2873 Ngầm 7 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 52,2404 Ngầm 9 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 66,9425 Ngầm 10 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 72,3586 Ngầm 12 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 85,4987 Ngầm 14 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 99,2438 Ngầm 16 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 112,3119 Ngầm 19 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 131,74510 Ngầm 21 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 144,93511 Ngầm 24 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 164,821

13

Page 14: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

II. Thành phố Đà Nẵng

1. Thị trường Thành phố Đà NẵngGiá tại thời điểm ngày 4/4/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT

Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Cát      1 Cát xây thường đ/m3 50,000  2 Cát đúc Kỳ Lam đ/m3 75,000  3 Cát đúc Túy Lam đ/m3 80,000  4 Cát tô trắng đ/m3 90,000  II Gạch      1 Gạch ống 4 lỗ Quang Thắng 90*90*190 đ/viên 1,050  2 Gạc thẻ đặc 55*90*190 đ/viên 1,250  3 Gạch ống 6 lỗ Quang Thắng 80*120*180 đ/viên 1,200  

III Gỗ      1 Gỗ dổi hương xẻ ván đ/m3 9,594,000  2 Gỗ dổi hương xẻ hộp đ/m3 9,225,000  3 Gỗ kền kền xẻ hộp dài <3m đ/m3 8,979,000  4 Gỗ kền kền xẻ ván dài <3m đ/m3 9,225,000  5 Gỗ kền kền xẻ hộp dài >3m đ/m3 9,225,000  6 Gỗ kền kền xẻ ván dài >3m đ/m3 9,590,000  7 Gỗ nhóm 4 xẻ hộp đ/m3 4,070,000  8 Gỗ nhóm 4 xẻ ván  đ/m3 4,410,000  9 Gỗ cốp pha đà chống đ/m3 2,035,000  10 Gỗ nhóm 5,6 xẻ hộp đ/m3 3,165,000  11 Gỗ nhóm 5,6 xẻ ván đ/m3 3,277,000  IV Thép các loại      1 Thép Ø 6 và 8 (SSC) đ/kg 16,500  2 Thép Ø 10 và 32 (SSC) đ/kg 17,000  V Nhựa đường      1 Nhựa đường Shell 60/70 PLC - Singapore (190kg/phuy) đ/kg 10,700  

VI Xi măng      1 Xi măng Hoàng Thạch TW PC30 đ/tấn 985,000  2 Xi măng Hoàng Thạch TW PC40 đ/tấn 1,050,000  3 Xi măng Bỉm Sơn đ/tấn 980,000  4 Xi măng Hoàng Mai PC30 đ/tấn 980,000  5 Xi măng Hoàng Mai PC40 đ/tấn 1,010,000  

VII Đá      1 Đá 1x2 Phước Tường đ/m3 180,000  2 Đá 1x2 Phước Tường (TC dầm cầu BTDUL) đ/m3 220,000  3 Đá 2x4 Phước Tường đ/m3 165,000  4 Đá 0,5x1 qua sàng Phước Tường đ/m3 125,000  5 Đá 4x6 M Phước Tường đ/m3 140,000  6 Đá 4x6 (thủ công) Phước Tường làm bêtông lót đ/m3 110,000  

14

Page 15: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

7 Đá hộc đ/m3 125,000  8 Cấp phối đá dăm có đường kính hạt lớn nhất Dmax=25mm đ/m3 125,000  9 Cấp phối đá dăm có đường kính hạt lớn nhất Dmax=37,5

mmđ/m3 120,000  

2. Công ty CPXD công trình và thương mại KTMĐịa chỉ: 242 Điện Biên Phủ - Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3471357 Fax: 0511.3649997Giá tại thời điểm ngày 15/05/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT

Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng      1 Xi măng Hải Vân PCB 30 đ/kg 965 Giá tại

nhà máy2 Xi măng Hải Vân PCB 40 đ/kg 9753 Xi măng Hoàng Mai PCB 40 đ/kg 1,0004 Xi măng Hoàng Thạch PCB 40 đ/kg 1,0005 Xi măng Bỉm Sơn PCB 40 đ/kg 1,0006 Xi măng Lâm Thao PCB 30 đ/kg 1,0157 Xi măng Lâm Thao PCB 40 đ/kg 1,035

Giá tại thời điểm ngày 24/06/2008, đã bao gồm thuế GTGT.Giá bán tại kho 242 Điện Biên Phủ, Đà Nẵng, đã có phí bẻ cong.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép      I Thép Úc  1 Thép Ø 10 đ/cây 116,000  2 Thép Ø 12 đ/cây 181,5003 Thép Ø 14 đ/cây 248,0004 Thép Ø 16 đ/cây 318,5005 Thép Ø 18 đ/cây 309,5006 Thép Ø 20 đ/cây 499,0007 Thép Ø 22 đ/cây 611,5008 Thép Ø 25 đ/cây 800,000

II Thép Thái Nguyên1 Thép Ø 10 đ/cây 112,0002 Thép Ø 12 đ/cây 175,0003 Thép Ø 14 đ/cây 236,0004 Thép Ø 16 đ/cây 306,0005 Thép Ø 18 đ/cây 394,0006 Thép Ø 20 đ/cây 408,0007 Thép Ø 22 đ/cây 588,0008 Thép Ø 25 đ/cây 763,000

III Thép VNS1 Thép Ø 14 đ/cây 232,0002 Thép Ø 16 đ/cây 302,000

15

Page 16: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

3 Thép Ø 18 đ/cây 390,0004 Thép Ø 20 đ/cây 476,000

IV Thép khác1 Thép buộc đ/kg 19,5002 Thép Ø 6 - 8 đ/kg 17,2003 Thép V (V63 trở xuống) đ/kg 16,0004 Thép V (V70 trở lên) đ/kg 16,5005 Thép trơn Ø 10 - Ø 12 đ/kg 15,0006 Thép trơn Ø 14 - Ø28 đ/kg 15,0007 Thép U 140 đ/kg 17,0008 Thép U 160 đ/kg 17,300

3. Công ty TNHH sản xuất và thương mại thép Hưng ThịnhĐịa chỉ: 266 Nguyễn Văn Linh - Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3655508 Fax: 0511.3698954Giá tại thời điểm ngày 07/05/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT

Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép      I Thép Miền Nam1 Thép rằn Ø 10 (L = 11,7 m) đ/cây 104,0002 Thép rằn Ø 12 (L = 11,7 m) đ/cây 168,0003 Thép rằn Ø 14 (L = 11,7 m) đ/cây 225,0004 Thép rằn Ø 16 (L = 11,7 m) đ/cây 289,0005 Thép rằn Ø 18 (L = 11,7 m) đ/cây 375,0006 Thép rằn Ø 20 (L = 11,7 m) đ/cây 463,0007 Thép rằn Ø 22 (L = 11,7 m) đ/cây 567,0008 Thép rằn Ø 25 (L = 11,7 m) đ/cây 741,000II Thép Việt Ý1 Thép rằn Ø 10 (L = 11,7 m) đ/cây 103,5002 Thép rằn Ø 12 (L = 11,7 m) đ/cây 156,5003 Thép rằn Ø 14 (L = 11,7 m) đ/cây 217,0004 Thép rằn Ø 16 (L = 11,7 m) đ/cây 281,0005 Thép rằn Ø 18 (L = 11,7 m) đ/cây 368,0006 Thép rằn Ø 20 (L = 11,7 m) đ/cây 437,0007 Thép rằn Ø 22 (L = 11,7 m) đ/cây 562,0008 Thép rằn Ø 25 (L = 11,7 m) đ/cây 736,000Hỗ trợ vận chuyển với trọng lượng hàng trên 2 tấn.

4. Công ty cổ phần kim khí Miền TrungĐịa chỉ: 16 Thái Phiên, quận Hải Châu - Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3822807 Fax: 0511.3823306Giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép

16

Page 17: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

I Thép Việt Úc1 Thép Ø 10 V-Úc SD295 đ/kg 16,748 04/06/20082 Thép Ø 12 - 32 V-Úc SD295 đ/kg 16,538 04/06/2008II Thép Pomina1 Thép Ø 10 Pomina SD390 đ/kg 16,433 04/06/20082 Thép Ø 12 - 32 Pomina SD390 đ/kg 16,223 04/06/2008

III Thép Miền Nam (SSC)1 Thép Ø 6 & 8 SD295 đ/kg 16,275 04/06/20082 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 16,328 04/06/20083 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16,118 04/06/20084 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 16,538 04/06/20085 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 16,328 04/06/2008

IV Thép Việt - Nhật (VKS)1 Thép Ø 10 VKS SD295 đ/kg 16,223 04/06/20082 Thép Ø 12 - 32 VKS SD295 đ/kg 16,013 04/06/20083 Thép Ø 10 VKS SD390 đ/kg 16,433 04/06/20084 Thép Ø 12 - 32 VKS SD390 đ/kg 16,223 04/06/2008V Thép Úc (SSE)1 Thép Ø 6 - 8 SSE SD295 đ/kg 16,485 04/06/2008

VI Thép Miền Trung (MT)1 Thép Ø 12 - 32 MT SD295 đ/kg 15,698 04/06/2008

VII Thép Trung Quốc1 14857 SD295 đ/kg 14,600 04/06/2008

VIII Thép VINAKYOEI (VKS)1 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 16,223 02/06/20082 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16,013 02/06/20083 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 16,433 02/06/20084 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 16,223 02/06/2008

IX Thép Hòa Phát (HP)1 Thép Ø 6 - 8 SD295 đ/kg 16,275 04/06/20082 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 16,307 04/06/20083 Thép Ø 12 SD295 đ/kg 16,254 04/06/20084 Thép Ø 13 - 32 SD295 đ/kg 16,202 04/06/20085 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 16,517 04/06/20086 Thép Ø 12 SD390 đ/kg 16,464 04/06/20087 Thép Ø 13 - 32 SD390 đ/kg 16,412 04/06/2008

Giá trên là giá tại thời điểm ở khu vực Đà Nẵng cho tất cả khách hàng. Giao hàng tại kho của Công ty Cổ phần Kim khí Miền Trung.

5. Công ty Nhân Luật Miền Trung - TT kinh doanh KV3Địa chỉ: Ngã tư CMT8 - Nguyễn Chi Phương nối dài - Cẩm Lệ - Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3698319 Fax: 0511.3698319Áp dụng từ ngày 08/07/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT

Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

17

Page 18: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

Thép      I Thép cuộn tròn trơn

Thép Ø 1 (dây thép buộc) CT3 đ/kg 19,500II Thép thanh cây vằn Việt Nhật (11,7/cây)1 Thép Ø 10 SD295 đ/cây 124,5002 Thép Ø 12 SD295 đ/cây 198,5003 Thép Ø 14 SD295 đ/cây 266,5004 Thép Ø 16 SD295 đ/cây 346,5005 Thép Ø 18 SD295 đ/cây 436,0006 Thép Ø 20 SD295 đ/cây 547,5007 Thép Ø 22 SD295 đ/cây 660,5008 Thép Ø 25 SD295 đ/cây 854,000 Hàng giao tại kho bên bán (Nếu mua từ 2 tấn trở lên thì áp dụng giá trên bao gồm vận chuyển trong kho vực Đà Nẵng)

6. Thép Việt Ý - Chi nhánh Đà NẵngĐịa chỉ: Lô 14, khu vận tải 2, Ngô Quyền, Thọ Quang Sơn Trà, Đà Nẵng Điện thoại: 0511.3920236 Fax: 0511.3920318Giá tại thời điểm ngày 04/06/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT

Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép      I Thép cuộn

Thép Ø 6 - 8 liên doanh CT3 đ/kg 16,748II Thép thanh cây vằn VIS (11,7/cây)1 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 17,1152 Thép Ø 12 SD295 đ/kg 17,0103 Thép Ø 13 - 32 SD295 đ/kg 16,9054 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 17,2735 Thép Ø 12 SD390 đ/kg 17,1686 Thép Ø 13 - 32 SD390 đ/kg 17,0637 Thép Ø 36 SD390 đ/kg 17,168

Giao hàng trên phương thiện bên mua tại Đà Nẵng

7. Công ty xi măng Hải VânĐịa chỉ: 65 Nguyễn Văn Cừ, Liên Chiểu, Đà Nẵng Điện thoại: 0511.3846188 Fax: 0511.3842502Giá tại thời điểm ngày 26/05/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT

Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng      1 Xi măng Hoàng Thạch PCB 40 đ/kg 9802 Xi măng Hải Vân PCB 40 đ/kg 9403 Xi măng Hải Vân PCB 30 đ/kg 920

18

Page 19: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

8. Công ty Vĩnh ThịnhĐịa chỉ: Lô 340 - 342 Điện Biên Phủ, Đà Nẵng Điện thoại: 05113.649998 Fax: 05113.645346Giá tại thời điểm ngày 12/06/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT

Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Kính xây dựng      1 Kính trắng 4 ly đ/m2 70,0002 Kính trắng 2,5 ly đ/m2 45,0003 Kính trắng 5 ly đ/m2 80,0004 Kính mầu trà (nâu) đ/m2 85,0005 Kính mầu đen đ/m2 95,0006 Kính mầu kim cương đ/m2 68,0007 Kính Ôly đ/m2 65,000

9. Công ty TNHH Kim PhátĐịa chỉ: 333 Núi Thành - Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3643022 Fax: 0511.3251923Giá tại thời điểm ngày 01/07/2008, giá trên chưa bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

ThépI Thép Việt Úc1 Thép Ø 10 V-Úc SD295 đ/kg 15,9502 Thép Ø 12 - 32 V-Úc SD295 đ/kg 15,750II Thép Pomina1 Thép Ø 10 Pomina SD390 đ/kg 15,6502 Thép Ø 12 - 32 Pomina SD390 đ/kg 15,450

III Thép Miền Nam 1 Thép Ø 6 & 8 SD295 đ/kg 15,5003 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 15,3504 Thép Ø 6 & 8 SD390 đ/kg 15,5505 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 16,328

IV Thép Việt - Hàn1 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 15,550V Thép Úc 1 Thép Ø 6 - 8 SD295 đ/kg 15,700

VI Thép Miền Trung 1 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 14,950

VII Thép Trung Quốc1 Thép Ø 6,5 SD295 đ/kg 13,905

VIII Thép VINAKYOEI 1 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 15,4502 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 15,250

19

Page 20: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

3 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 15,6504 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 15,450

IX Thép Hòa Phát (HP)1 Thép Ø 6 - 8 SD295 đ/kg 15,5002 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 15,5303 Thép Ø 12 SD295 đ/kg 15,4804 Thép Ø 13 - 32 SD295 đ/kg 15,4305 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 15,7306 Thép Ø 12 SD390 đ/kg 15,6807 Thép Ø 13 - 32 SD390 đ/kg 15,630

20

Page 21: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

III. Thành phố Hồ Chí Minh

1. Công ty CP Kim Khí TP.Hồ Chí MinhĐịa chỉ : 37/13 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM Số điện thoại: 5.590325Bảng báo giá ngày 28/07/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn vị tính

Đơn giá Ghi chú

ThépI Thép Miền Nam1 Thép tròn cuộn D6 (SD295) đ/kg 18,1502 Thép tròn cuộn D8 (SD295) đ/kg 18,1503 Thép tròn cuộn D10 (SD295) đ/kg 17,8004 Thép tròn vằn D10 (SD295) đ/kg 18,4505 Thép tròn vằn D12 (SD295) đ/kg 18,0006 Thép tròn vằn D14-D32 (SD295) đ/kg 17,9507 Thép tròn vằn D10 (SD390) đ/kg 18,9008 Thép tròn vằn D12 (SD390) đ/kg 18,7009 Thép tròn vằn D14-D32 (SD390) đ/kg 18,560

II Thép Vinakyoei1 Thép tròn cuộn D6 (SD295) đ/kg 18,9002 Thép tròn cuộn D8 (SD295) đ/kg 18,7003 Thép tròn vằn D10 (SD295) đ/kg 18,8404 Thép tròn vằn D12 (SD295) đ/kg 18,6305 Thép tròn vằn D14-D32 (SD295) đ/kg 18,5206 Thép tròn vằn D10 (SD295) đ/kg 19,2007 Thép tròn vằn D12 (SD295) đ/kg 19,0008 Thép tròn vằn D14-D32 (SD295) đ/kg 18,880

Vận chuyển bên mua chịu, bốc xếp mỗi bên chịu một đầu. Hàng giao nhận tại kho Công ty kim khí TP.HCM (Kho Thủ Đức).

2. Công ty cổ phần nhựa Bình MinhĐịa chỉ: 240 Hậu Giang, Phường 9, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh.Giá bán tại nơi sản xuất, có hiệu lực từ ngày 26/05/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT

Tên vật liệuĐơn vị tính

Đơn giá Ghi chú

IỐng uPVC (hệ inch, tiêu chuẩn BS 3505:1968) Dùng cho ngành nước

1 Ống nhựa Ø 21 đ/m 5,1702 Ống nhựa Ø 27 đ/m 7,2603 Ống nhựa Ø 34 đ/m 10,2304 Ống nhựa Ø 42 đ/m 13,6405 Ống nhựa Ø 49 đ/m 17,8206 Ống nhựa Ø 60 (2,00) đ/m 18,8107 Ống nhựa Ø 90 (1,70) đ/m 23,8708 Ống nhựa Ø 114 (3,20) đ/m 57,200

21

Page 22: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

9 Ống nhựa Ø 168 (4,30) đ/m 112,86010 Ống nhựa Ø 220 (5,10) đ/m 174,570

IIỐng uPVC (hệ CIOD, tiêu chuẩn AS/NZS 1477:1996, ISO 2531:1998) Dùng cho ngành nước

1 Ống nhựa Ø 100 đ/m 125,6202 Ống nhựa Ø 150 đ/m 265,3203 Ống nhựa Ø 200 (9,70) đ/m 339,020

IIIỐng uPVC (hệ mét, tiêu chuẩn ISO 4422:1990/ TCVN 6151:1996)Dùng cho ngành nước

1 Ống nhựa Ø 63 (1,60) đ/m 17,8202 Ống nhựa Ø 75 (1,50) đ/m 20,1303 Ống nhựa Ø 90 (1,50) đ/m 24,2004 Ống nhựa Ø 110 (1,80) đ/m 34,6505 Ống nhựa Ø 140 (4,10) đ/m 96,6906 Ống nhựa Ø 160 (4,00) đ/m 107,1407 Ống nhựa Ø 200 (5,90) đ/m 195,4708 Ống nhựa Ø 225 (6,60) đ/m 245,4709 Ống nhựa Ø 250 (7,30) đ/m 302,17010 Ống nhựa Ø 280 (8,20) đ/m 379,50011 Ống nhựa Ø 315 (9,20) đ/m 478,06012 Ống nhựa Ø 400 (11,70) đ/m 767,800

3. Tên cửa hàng: Cửa hàng VLXD Thanh BìnhĐịa chỉ: 21B Xuân Thủy, khu phố 4, P.Thảo Điền, Q.2. TP. HCMSố điện thoại: 5190531Bảng báo giá ngày 28/07/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật tưĐơn vị

tínhĐơn giá Ghi chú

ThépI Thép trơn1 Thép cuộn D6 đ/kg 19,7002 Thép cuộn D8 đ/kg 19,700II Thép gân1 Thép tròn D10 đ/cây 146,000

Nhật2 Thép tròn D12 đ/cây 197,0003 Thép tròn D14 đ/cây 266,0004 Thép tròn D16 đ/cây 404,0005 Thép tròn D18 đ/cây 465,000

Cát1 Cát xây đ/m3 200,0002 Cát đổ bê tông đ/m3 230,000

Đá1 Đá dăm 1x2 đ/m3 260,0002 Đá dăm 4x6 đ/m3 260,000

Gạch* Gạch tổ hợp

22

Page 23: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

1 Gạch thẻ 4x8x19 đ/viên 5002 Gạch ống 8x8x19 đ/viên 700

* Gạch tuynel Bảo Lộc1 Gạch thẻ 4x8x19 đ/viên 1,1002 Gạch ống 8x8x19 đ/viên 1,100

Xi măng1 Xi măng Hà Tiên PC 40 đ/kg 1,4802 Xi măng HOLCIM PC 40 đ/kg 1,4603 Xi măng LAVILLA PC 40 đ/kg 1,4204 Xi măng FICO PC 40 đ/kg 1,420

4. Tên cửa hàng: Cửa hàng VLXD Thịnh PhátĐịa chỉ: Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Hồ Chí MinhSố điện thoại :8303256-7267597Bảng báo giá ngày 28/07/2008. Giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật tư Đơn vị tính

Đơn giá Ghi chú

Thép trơn1 Thép cuộn D6 đ/kg 19,8002 Thép cuộn D8 đ/kg 19,800

Thép gân1 Thép tròn D10 đ/cây 148,0002 Thép tròn D12 đ/cây 197,0003 Thép tròn D14 đ/cây 265,0004 Thép tròn D16 đ/cây 407,0005 Thép tròn D18 đ/cây 467,000

Cát1 Cát xây đ/m3 190,0002 Cát đổ bê tông đ/m3 230,000

Đá1 Đá dăm 1x2 đ/m3 300,0002 Đá dăm 4x6 đ/m3 250,000

Gạch* Gạch tổ hợp

1 Gạch thẻ 4x8x19 đ/viên 6002 Gạch ống 8x8x19 đ/viên 750

* Gạch tuynel1 Gạch thẻ 4x8x19 đ/viên 1,2002 Gạch ống 8x8x19 đ/viên 1,200

Xi măng1 Xi măng Hà Tiên PC 40 đ/kg 1,4802 Xi măng HOLCIM PC 40 đ/kg 1,460

5. Thông tin giá cả thị trường do Sở tài chính vật giá thành phố Hồ Chí Minh thông báo. Giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn vị tính

Đơn giá Ghi chú

I Xi măng 1 - Ximăng Hà Tiên PCB40 đ/kg 1,440 25/07/2008

23

Page 24: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

II Thép 1 - Thép xây dựng Ø 6 đ/kg 21,000 25/07/2008

6. Tổng công ty thép Việt Nam - Công ty thép Miền NamĐịa chỉ : 56 - Thủ Khoa Huân, Quận 1, TP. Hồ Chí MinhSố điện thoại : 08.8234110Bảng báo giá ngày 23/04/2008. Giá chưa bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn vị

tínhĐơn giá Ghi chú

I Thép cuộn1 Thép cuộn CT3 Ø 5,5 - Ø 10 đ/kg 14,010II Thép thanh trơn2 Thép thanh trơn CT3 Ø 10 - Ø 25 đ/kg 13,950

III Thép thanh góc1 Thép thanh góc CT3 25x25x2,5-3 đ/kg 14,3002 Thép thanh góc CT3 30x30x2,5-3 đ/kg 14,2503 Thép thanh góc CT3 40x40x2,5-4 đ/kg 14,2504 Thép thanh góc CT3 50x50x3-5 đ/kg 14,2005 Thép thanh góc CT3 60x60x5 đ/kg 14,4006 Thép thanh góc CT3 63x63x4-6 đ/kg 14,4007 Thép thanh góc CT3 65x65x4-6 đ/kg 14,400

IV Thép U1 Thép U CT3 50x25x3 đ/kg 14,4002 Thép U CT3 65x30x3 đ/kg 14,400

7. Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (CADIVI)Văn phòng chính: 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, Tp.HCMTel: (84.8)829 9443 - 829 2971 - 829 2972. Fax: (84.8) 829 9437Gía bán sản phẩm áp dụng từ ngày 07/07/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn vị

tínhĐơn giá

Ghi chú

IDây điện đơn mềm ruột đồng bọc nhựa PVC

(VCm) 1 VCm-0.4-(1x12/0.2)-250V đ/m 1.0782 VCm-0.5-(1x16/0.2)-250V đ/m 1.3643 VCm-0.6-(1x20/0.2)-250V đ/m 1.6504 VCm-0.75-(1x24/0.2)-250V đ/m 1.9255 VCm-1-(1x32/0.2)-250V đ/m 2.4866 VCm-1.25-(1x40/0.2)-250V đ/m 3.0367 VCm-1.6-(1x50/0.2)-250V đ/m 3.7188 VCm-1.5-(1x30/0.25)-250V đ/m 3.4989 VCm-2-(1x40/0.25)-250V đ/m 4.57610 VCm-2.5-(1x50/0.25)-250V đ/m 5.63211 VCm-3.5-(1x43/0.32)-250V đ/m 7.77712 VCm-4-(1x50/0.32)-250V đ/m 8.97613 VCm-5.5-(1x175/0.2)-250V đ/m 13.17814 VCm-5.5-(1x43/0.4)-250V đ/m 11.957

24

Page 25: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

15 VCm-6-(1x75/0.32)-250V đ/m 13.22916 VCm-6-(1x48/0.4)-250V đ/m 13.266

IIDây điện đôi mềm ruột đồng bọc nhựa PVC

(VCm)1 VCmd-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 2.1232 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 2.6843 VCmd-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 3.2564 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 3.8395 VCmd-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 4.9396 VCmd-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 6.0507 VCmd-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 7.4258 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 6.9639 VCmd-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 9.13010 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 11.25311 VCmd-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 15.52112 VCmd-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 17.93013 VCmd-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 26.29014 VCmd-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 23.76015 VCmd-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 26.62016 VCmd-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 26.620

IIIDây điện OVAL ruột đồng, cách điện PVC, vỏ

PVC (VCmo)1 VCmo-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 3.2122 VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 3.8173 VCmo-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 4.4334 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 5.0495 VCmo-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 6.2156 VCmo-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 7.3707 VCmo-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 8.8118 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 8.3499 VCmo-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 10.60410 VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 12.82611 VCmo-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 17.29212 VCmo-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 19.77813 VCmo-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 27.28014 VCmo-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 26.29015 VCmo-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 29.15016 VCmo-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 29.150

IVDây điện OVAL dẹt ruột đồng,cách điện

PVC,vỏ PVC (VCmod)1 VCmod-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 3.4982 VCmod-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 4.1033 VCmod-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 4.7194 VCmod-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 5.3355 VCmod-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 6.4906 VCmod-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 7.656

25

Page 26: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

7 VCmod-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 9.0868 VCmod-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 8.6359 VCmod-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 10.87910 VCmod-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 13.09011 VCmod-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 17.55612 VCmod-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 20.03113 VCmod-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 27.61014 VCmod-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 26.73015 VCmod-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 29.48016 VCmod-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 29.480

8. Công ty cổ phần gạch ngói Đồng NaiĐịa chỉ: 119 Điện Biên Phủ, Quận 1, Tp.HCMTel: (84.8) 8228124. Fax: (84.8) 8242493Gía bán sản phẩm áp dụng từ ngày 9/06/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT(Giá xuất xưởng giao hàng tại kho bên bán, chưa có cước vận chuyển, bốc xếp)

STT Tên vật liệuĐơn vị

tínhĐơn giá

Ghi chúI Gạch xây 1 Gạch 4 lỗ và gạch đinh 9x19 (loại A1) đ/viên 1,7002 Gạch 4 lỗ và gạch đinh 8x18 (loại A1) đ/viên 1,5503 Gạch 3 lỗ 22x10x7 (loại A1) đ/viên 4,5004 Gạch 10 lỗ 22x10x7 (loại A1) đ/viên 4,5005 Gạch đặc 20x10x7 (loại A1) đ/viên 5,500II Gạch lát1 Gạch chữ U (loại A1) đ/viên 4,2002 Gạch tầu 30 có chân (loại A1) đ/viên 6,0003 Gạch tầu bậc thềm (loại A1) đ/viên 21,0004 Gạch tầu lục giác (loại A1) đ/viên 4,200

III Gạch trang trí1 Gạch đồng tiền, hoa mai (loại A1) đ/viên 4,2002 Gạch hoa phượng, tứ diệp (loại A1) đ/viên 4,4003 Gạch bánh ú (loại A1) đ/viên 6,00004 Gạch cẩn dầy, cẩn mỏng (loại A1) đ/viên 1,000

IV Ngói1 Ngói nóc (loại A1) đ/viên 12,5002 Ngói vẩy cá (loại A1) đ/viên 3,9003 Ngói tiểu (loại A1) đ/viên 3,3004 Ngói con sò (loại A1) đ/viên 4,0005 Ngói vảy rồng (loại A1) đ/viên 3,1006 Ngói âm dương (loại A1) đ/viên 3,6007 Ngói mũi hài (loại A1) đ/viên 2,200

9. Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Đỗ PhươngĐịa chỉ: Kho hàng số 61 - 61A đường 21, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp. Hồ Chí

Minh.

26

Page 27: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

Giá áp dụng từ ngày 01/04/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Gạch      I Gạch xây Thạch Bàn

1 Gạch ống A 8x8x18 đ/viên 1,300

2 Gạch đinh A 4x8x18 đ/viên 1,3003 Gạch Demi 8x9x18 đ/viên 650

II Gach ốp lát đá Granit Thạch Bàn

1 Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 400*400 (010;043)

đ/m2 134,550

2 Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 500*500 (010;043)

đ/m2 156,420

3 Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 600*600 (010;043)

đ/m2 167,700

4 Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 400*400 (031;036)

đ/m2 113,800

5 Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 500*500 (031;036)

đ/m2 137,600

6 Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 600*600 (031;036)

đ/m2 148,320

7 Granite men Thạch Bàn bóng muối tiêu 400*400 (010;043)

đ/m2 189,000

8 Granite men Thạch Bàn bóng muối tiêu 500*500 (010;043)

đ/m2 209,000

9 Granite men Thạch Bàn bóng muối tiêu 600*600 (010;043)

đ/m2 225,630

10 Granite men Thạch Bàn bóng muối tiêu 400*400 (031;036)

đ/m2 173,700

11 Granite men Thạch Bàn bóng muối tiêu 500*500 (031;036)

đ/m2 198,630

12 Granite men Thạch Bàn bóng muối tiêu 600*600 (031;036)

đ/m2 215,200

III Ngói gốm sứ tráng men Thạch Bàn

* Ngói lợp chính1 Ngói RTBC 3411, 3417 đ/viên 16,400

* Ngói phụ kiên1 Ngói lót nóc đ/viên 14,200

2 Ngói hứng nước đ/viên 42,500

3 Ngói rìa đ/viên 28,400

4 Ngói úp nóc đ/viên 28,400

5 Ngói cuối mái đ/viên 76,500

27

Page 28: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

6 Chạc 2 vuông đ/viên 76,500

7 Chạc 3 đ/viên 76,500

8 Ngói cuối nóc đ/viên 101,200

9 Chạc 4 vuông đ/viên 108,100

10. Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất xuất nhập khẩu Bắc ThànhĐịa chỉ: 195/4C Điện Biên Phủ, F.15, Q. Bình Thạch, Tp. Hồ Chí MinhĐiện thoại: 08.2437257 Fax: 08.5123146Giá tại thời điểm ngày 16/05/2008, chưa bao gồm thuế GTGT và chi phí vận

chuyển.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Gạch      I Gạch CORIC

1 Coric-1 (kiểu đồng tiền) (30x30x5)cm đ/m2 71,500

2 Coric-2 (kiểu Tây Ban Nha) (29,5x29,5x5)cm đ/m2 71,500

3 Coric-3 (kiểu ba vành) (29,5x29,5x5)cm đ/m2 71,500

4 Coric-4 (kiểu Tây Ban Nha chống trơn) (30x30x5)cm

đ/m2 71,500

5 Coric-5 (kiểu vân nhám) (30x30x5)cm đ/m2 71,500

6 Coric-7 (kiểu chữ nhật) (15x30x5)cm đ/m2 71,500

7 Coric-7B (kiểu chữ nhật) (30x60x6)cm đ/m2 82,500

8 Coric-8 (kiểu con sâu) (22x11x6)cm đ/m2 70,000

9 Coric-8B (kiểu zic zắc) (23,5x11,8x6)cm đ/m2 70,200

10 Coric-9 (kiểu lá phong) (21,5x7,5x5)cm đ/m2 71,500

11 Coric-10 (kiểu chữ I) (21x17x6)cm đ/m2 71,400

12 Coric-11 (kiểu lục năng hoa thị) (29x14,5x5)cm

đ/m272,000

13 Coric-12 (kiểu số 8 trồng cỏ) (20x40x7,5)cm đ/m2 72,500

14 Coric-13 (kiểu gốc cây)(50x50x5)cm đ/m2 96,000II Gạch ốp CORIC1 Coric-Đ1 (10x10)cm đ/m2 71,5002 Coric-Đ2 (10x20)cm đ/m2 71,5003 Coric-Đ3 (10x25)cm đ/m2 71,5004 Coric-Đ4 (15x30)cm đ/m2 71,5005 Coric-Đ5 (5x20)cm đ/m2 72,500

11. Phòng kinh doanh công ty vật liệu xây dựng Hạ LongĐịa chỉ: 283/123 Cách Mạng Tháng 8, P.12, Q. 10, Tp. Hồ Chí MinhĐiện thoại: 08.2648232 Fax: 08.2648231Giá tại thời điểm ngày 15/04/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

28

Page 29: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

  Ngói      I Ngói mầu Hạ Long

Ngói lợp chính đ/m2 90,000

Ngói lợp chính (loại sợi) đ/m2 110,000

Ngói úp nóc đ/viên 17,000

Ngói cuối nóc đ/viên 33,000

Ngói cuối mái đ/viên 33,000

Ngói rìa đ/viên 18,000

Ngói rìa đuôi đ/viên 35,000

Ngói chạc 2 đ/viên 29,000

Ngói chạc 3 đ/viên 33,000

Ngói chạc 4 đ/viên 37,000

Giá trên giao tại nhà máy (Thủ Đức), đã bao gồm chi phí bốc xếp hàng lên xe.

12. Công ty gốm Đông Á - Chi nhánh Hồ Chí MinhĐịa chỉ: Kho Lý Thường Kiệt, Tp. Hồ Chí MinhĐiện thoại: 08.8781810 Giá tại thời điểm ngày 01/04/2008, giá chưa bao gồm thuế GTGT và chi phí vận

chuyển.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Đá lát      I Đá lát tại kho Bình triệu

Đá bóc hồng (hồng phấn) 10x20 đ/m2 195,000

Đá Bóc hồng (hồng phấn) 5x20 đ/m2 205,000

Đá Bóc đen 5x20 đ/m2 145,000

Đá Bóc đen 10x20 đ/m2 140,000

Đá Bóc trắng sữa 5x20 đ/m2 145,000

Đá Bóc trắng sữa 10x20 đ/m2 140,000

Đá Bóc vàng 5x20 đ/m2 160,000

Đá Bóc vàng 10x20 đ/m2 155,000

Đá chẻ hồng (Hồng phấn) 10x20 đ/m2 190,000

Đá chẻ trắng muối 5x20 đ/m2 138,000

Đá chẻ trắng muối 10x20 đ/m2 135,000

Đá chẻ trắng sữa 5x20 đ/m2 138,000

Đá chẻ trắng sữa 10x20 đ/m2 135,000

Đá chẻ vàng 5x20 đ/m2 158,000

Đá chẻ vàng 10x20 đ/m2 152,000

Đá chẻ đen 5x20 đ/m2 135,000

29

Page 30: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

Đá chẻ đen 10x20 đ/m2 130,000

Đá chẻ hồng đậm 5x20 đ/m2 154,000

Đá chẻ hồng đậm 10x20 đ/m2 154,000

Đá mài bóng vàng 7,5x22 đ/m2 144,000

Đá mài bóng vàng 10x20 đ/m2 144,000

Đá mài bóng hồng 7,5x22 đ/m2 165,000

Đá mài bóng hồng 10x20 đ/m2 165,000

Đá răng lượt đen 10x20 đ/m2 155,000

Đá răng lượt vàng 10x20 đ/m2 161,000

Đá tẩy xanh (SL từ 50m) 5x20 đ/m2 61,000

Đá tẩy xanh (SL từ 50m) 10x20 đ/m2 59,000

Đá tẩy vàng (SL từ 50m) 5x20 đ/m2 61,000

Đá tẩy vàng (SL từ 50m) 10x20 đ/m2 59,000

II Đá lát tại kho Cộng Hòa

Đá bóc hồng (hồng phấn) 10x20 đ/m2 198,000

Đá Bóc hồng (hồng phấn) 5x20 đ/m2 208,000

Đá Bóc đen 5x20 đ/m2 148,000

Đá Bóc đen 10x20 đ/m2 143,000

Đá Bóc trắng sữa 5x20 đ/m2 148,000

Đá Bóc trắng sữa 10x20 đ/m2 143,000

Đá Bóc vàng 5x20 đ/m2 163,000

Đá Bóc vàng 10x20 đ/m2 158,000

Đá chẻ hồng (Hồng phấn) 10x20 đ/m2 193,000

Đá chẻ trắng muối 5x20 đ/m2 141,000

Đá chẻ trắng muối 10x20 đ/m2 138,000

Đá chẻ trắng sữa 5x20 đ/m2 141,000

Đá chẻ trắng sữa 10x20 đ/m2 138,000

Đá chẻ vàng 5x20 đ/m2 161,000

Đá chẻ vàng 10x20 đ/m2 155,000

Đá chẻ đen 5x20 đ/m2 138,000

Đá chẻ đen 10x20 đ/m2 133,000

Đá chẻ hồng đậm 5x20 đ/m2 157,000

Đá chẻ hồng đậm 10x20 đ/m2 157,000

Đá mài bóng vàng 7,5x22 đ/m2 147,000

Đá mài bóng vàng 10x20 đ/m2 147,000

Đá mài bóng hồng 7,5x22 đ/m2 168,000

Đá mài bóng hồng 10x20 đ/m2 168,000

Đá răng lượt đen 10x20 đ/m2 158,000

30

Page 31: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

Đá răng lượt vàng 10x20 đ/m2 164,000

Đá tẩy xanh (SL từ 50m) 5x20 đ/m2 64,000

Đá tẩy xanh (SL từ 50m) 10x20 đ/m2 62,000

Đá tẩy vàng (SL từ 50m) 5x20 đ/m2 64,000

Đá tẩy vàng (SL từ 50m) 10x20 đ/m2 62,000

31

Page 32: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

IV. Tỉnh Khánh Hòa

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÍ 1/2008(theo nguồn số liệu của Liên Sở Xây dựng - Tài chính, tỉnh Khánh Hòa, ngày 7/4/2008)

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng1 Xi măng Sông Gianh PCB 30 đ/tấn 920,000 Tại cửa hàng trên

địa bàn tỉnh Khánh Hòa

2 Xi măng Sông Gianh PCB 40 đ/tấn 940,000

3 Xi măng Phúc Sơn PCB 30 đ/tấn 1,060,000Giá đến chân công trình trong Tp Nha

Trang4 Xi măng Phúc Sơn PCB 40 đ/tấn 1,090,000

5 Xi măng Chinfon PCB 40 đ/tấn 1,100,000

6 Xi măng Phúc Sơn PCB 30 đ/tấn 1,030,000Giá tại kho Bình

Tân7 Xi măng Phúc Sơn PCB 40 đ/tấn 1,060,000

8 Xi măng Chinfon PCB 40 đ/tấn 1,070,000

9 Xi măng Holcim đa dụng - PCB.40 đ/tấn 1,050,000 Áp dụng từ ngày 18/01/2008. Giá giao tại cửa hàng VLXD trên địa bàn Nha Trang trên phương tiện vận chuyển bên mua

Công ty CP Vật tư thiết bị & XDGT (sx bằng máy); Áp dụng từ ngày 1/3/2008; Giá đã bao gồm chi phí bốc lên phương tiện bên mua

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

ĐáI Tại mỏ Hòn ngang – Diên Khánh

1 - Đá 1 x 2 đ/m3 120,000

2 - Đá 2 x 4 đ/m3 85,000

3 - Đá 4 x 6 đ/m3 70,000

4 - Đá mi (0,5 x 1) đ/m3 53,000

5 - Đá 7 x 15 (thủ công) đ/m3 48,000

6 - Đá 4 x 6 (thủ công) đ/m3 58,000

7 - Đá hộc đ/m3 42,000

8 - Đá cấp phối Dmax 37,5 đ/m3 58,000

9 - Đá cấp phối Dmax 25 đ/m3 63,000

10 - Đá bụi (0 x 0,5) đ/m3 42,000

11 - Đá mạt (0 x 1) đ/m3 32,000

12 - Đá xô bồ Dmax 37,5 đ/m3 53,000

32

Page 33: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

13 - Đá xô bồ Dmax 25 đ/m3 58,000

II Tại Núi Sầm - Ninh Hòa

1 - Đá 1 x 2 đ/m3 120,000

2 - Đá 2 x 4 đ/m3 85,000

3 - Đá 4 x 6 đ/m3 66,000

4 - Đá mi (0,5 x 1) đ/m3 63,000

5 - Đá 7 x 15 (thủ công) đ/m3 47,000

6 - Đá 4 x 6 (thủ công) đ/m3 58,000

7 - Đá hộc đ/m3 44,000

8 - Đá cấp phối Dmax 37,5 đ/m3 50,000

9 - Đá cấp phối Dmax 25 đ/m3 53,000

12 - Đá bụi (0 x 0,5) đ/m3 37,000

11 - Đá mạt (0 x 1) đ/m3 26,000

12 - Đá xô bồ Dmax 37,5 đ/m3 37,000

13 - Đá xô bồ Dmax 25 đ/m3 39,000

Cty CP VLXD Khánh Hoà; Áp dụng từ ngày 20/3/2008

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

1 - Đá chẻ 20 x 20 x 40 cm đ/ viên 6,000 Giao đến chân công trình tại TP Nha

Trang2 - Đá chẻ 20 x 20 x 25 cm đ/ viên 2,470

3 - Đá chẻ 20 x 20 x 40 cm đ/ viên 3,360 Giá bán trên phương tiện vận chuyển bên mua tại nhà máy mỏ

đá Tân Dân

4 - Đá chẻ 20 x 20 x 25 cm đ/ viên 1,575

5 - Đá qui cách các loại đ/m3 1,300,000

6 - Đá khối đ/m3 1,800,000

SP của Công ty cổ phần Vật liệu XD KH (Tuy nen); Giao tại chân công trình trong TP Nha Trang; Giá có hiệu lực từ 20/3/2008

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Gạch

1 Gạch 4 lổ 180 x 80 x 80 mm đ/viên 8751,35 kg/ viên- mac

75

2 Gạch 4 lổ 190 x 90 x 90 mm đ/viên 1,082 1,8 kg/ viên- mac 75

3 Gạch 4 lổ 200 x 95 x 95 mm đ/viên 1,175 2,0 kg/ viên- mac 75

4 Gạch đờ mi 4 lổ 90 x 80 x 80 mm đ/viên 541 0,7 kg/ viên- mac 75

5 Gạch đờ mi 4 lổ 95 x 90 x 90 mm đ/viên 502.5 0,9 kg/ viên- mac 75

6 Gạch đờ mi 4 lổ 100 x 95 x 95 mm đ/viên 587.9 1,0 kg/ viên- mac 75

7 Gạch thẻ 2 lổ 180 x 80 x 50 mm đ/viên 811.6 1,1 kg/ viên- mac 75

33

Page 34: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

8 Gạch đặc 180 x 80 x 40 mm đ/viên 8861,3 kg/ viên- mac >

100

8 Gạch đặc 200 x 95 x 45 mm đ/viên 1,186.81,8 kg/ viên- mac >

100

9 Gạch chống nóng 200 x 200 mm đ/viên 3,761.5 2,9 kg/ viên

10 Gạch tàu 300 x 300 mm A1 đ/viên 3,541.5 3,0 kg/ viên

Ngói

1 Ngói úp 3 viên/ m  

+ Thường đ/viên 7,501.0 3,0 kg/ viên

+ Chống Thấm đ/viên 9,570.0 3,0 kg/ viên

2 Ngói lợp 22 viên/ m2

+ Thường đ/viên 3,761.5 2,1 kg/ viên

+ Chống Thấm đ/viên 4,795.0 2,1 kg/ viên

3Ngói âm (0,6 kg / viên) , dương (0,5 kg/ viên)

đ/viên2,305.0

4 Bộ diềm hoa :

+ Diềm âm đ/viên 6,705.0

+ Diềm dương đ/viên 5,605.0

5 Ngói mũi hài 170 x 270 mm đ/viên 2,350.0 0,7 kg/ viên

6 Ngói mũi hài 150 x 150 mm đ/viên 1,645.0 0,6 kg/ viên

7 Ngói vảy 60-70 viên/ m2 đ/viên 2,350.0 0,8 kg/ viên

THÉP CÁC LOẠI

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Các loại thép lá mạ NIPPOVINA ; Giá đến chân công trình tại Tỉnh Khánh Hòa

Thép lá mạ kẽm sóng vuông 1 - 0,33 x 1050 mm đ/m 52,185

2 - 0,38 x 1050 mm đ/m 58,485

3 - 0,43 x 1050 mm đ/m 65,835

4 - 0,48 x 1050 mm đ/m 71,085

Thép lá mạ nhôm – kẽm S.vuông đ/m  1 - 0,36 x 1050 mm đ/m 63,735

2 - 0,38 x 1050 mm đ/m 67,935

3 - 0,40 x 1050 mm đ/m 70,035

4 - 0,42 x 1050 mm đ/m 73,185

Thép lá mạ màu sóng vuông đ/m  1 - 0,35 x 1050 mm đ/m 62,685

2 - 0,40 x 1050 mm đ/m 70,035

34

Page 35: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

3 - 0,45 x 1050 mm đ/m 78,435

4 - 0,50 x 1050 mm đ/m 84,735

Thép đen hình chữ C đ/m  1 - 2,0 x 80 x 50 mm đ/m 41,685

2 - 2,0 x 100 x 50 mm đ/m 45,885

3 - 2,0 x 125 x 50 mm đ/m 52,185

4 - 2,0 x 150 x 50 mm đ/m 58,485

Thép đen hình chữ Z đ/m  1 - 150 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 65,835

2 - 200 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 76,335

3 - 250 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 87,885

4 - 200 x 72 x 78 x 2,0 mm đ/m 80,535

Tổng Công ty thép Việt Nam; Giá giao tại kho đại lý trên phương tiện vận chuyển bên mua; áp dụng từ ngày 19/3/2008

Thép hình1 - Thép góc 20 x 20 x 2 16,118

2 - Thép góc 25 x 25 x 2,5 đến 25 x 25 x 3 16,013

3 - Thép góc từ 30 x 30 x 2,5 đến 30 x 30 x 3 15,960

4 - Thép góc từ 40 x 40 x 2,5 đến 40 x 40 x 4 15,960

5 - Thép góc từ 50 x 50 x 3 đến 50 x 50 x 5 15,908

6 - Thép góc từ 60 x 60 x 5 đến 100 x 100 x 10 16,118

7 - Thép U 50 x 25 x 3 ; 65 x 30 x 3 16,118

Thép cuộn, thép thanh trơn (Thép xây dựng)

 

1 -Thép cuộn Ø5,5 CT3 15,803

2 -Thép cuộn Ø6 CT2, CT3 15,803

3 -Thép cuộn Ø8 CT2, CT3 15,708

4 -Thép cuộn Ø10 CT3 15,708

5 -Thép cuộn Ø11 -Ø12 C10 15,708

6 -Thép cuộn Ø14 -Ø20 C10 15,708

7 -Thép trơn Ø10 CT3 15,824

8 -Thép trơn Ø12- Ø25 CT3 15,824

Thép vằn  1 -Thép vằn D10 SD295A, CT5 16,139

2 -Thép vằn D12 SD295A, CT5 15,929

35

Page 36: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

3 -Thép vằn D14 -32 SD295A, CT5 15,719

4 -Thép vằn D36,CT5 15,824

5 -Thép vằn D10 SD390 16,349

6 -Thép vằn D12 SD390 16,139

7 -Thép vằn D14-32 SD390 15,929

8 -Thép vằn D36-41 SD390 16,034

9 -Thép vằn D43 SD390 16,139

10 -Thép vằn D10 GR 60 16,454

11 -Thép vằn D12 GR 60 16,349

12 -Thép vằn D14 -32 GR 60 16,139

13 -Thép vằn D36-41 GR60 16,244

14 -Thép vằn D43 GR60 16,349

Công ty Thép Việt (Thép Pomina); giá áp dụng từ tháng 3 năm 2008

Thép xây dựng1 -Thép cuộn S6 (Mác CT3) 15,650

2 -Thép cuộn S8 (Mác CT3) 15,650

3 -Thép cuộn S10 (Mác CT3) 15,650

4 -Thép cây vằn D10 (Mác SD390) 15,710

5 -Thép cây vằn D12-D32 (Mác SD390) 15,710

6 -Thép trơn 12T-16T (Mác SS 400) 12,180

Bê tông tấmSản phẩm cấu kiện bê tông Thủy Lợi đúc sẵn ; Giá giao tại xưởng sản xuất Ninh Hòa, không bao gồm chi phí bốc xếp

1 UD30 (sâu 30 cm, rộng 42 cm, dày 3,5 cm) đ/ tấm 21,1002 UD40 (sâu 36 cm, rộng 54 cm, dày 3,5 cm) đ/ tấm 23,4003 UD50 (sâu 42 cm, rộng 62 cm, dày 3,5 cm) đ/ tấm 27,6004 ½UD60 (sâu 50 cm, rộng 73 cm, dày 3,5 cm) đ/ tấm 18,300

36

Page 37: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

V. Tỉnh Quảng Ngãi

Nguồn số liệu của Sở Xây dựng Quảng Ngãi công bố giá vật liệu xây dựng tháng 5/2008 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi theo công văn số 418/SXD-KHKTTD, ngày 06/06/2008.

Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế giá trị gia tăng

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng

1 Xi măng trắng Hải Phòng PCB 40 đ/kg 2,500

Giá bán tại TP. Quảng Ngãi

2 Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 đ/kg 1,120

3 Xi măng Hải Phòng PC 30 đ/kg 1,150

4 Xi măng Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng đ/kg 1,030

5 Xi măng Cosevco Sông Gianh đ/kg 1,050

Cát

1 Cát sông Trà Khúc xây, tô m3 50,000 Giá bán tại TP. Quảng Ngãi2 Cát sông Trà Khúc san nền m3 45,000

Đá

I Đá tại mỏ Bình Đông

1 Đá mi 0,5x1 m3 105,000

2 Đá dăm 1x2 m3 170,000

3 Đá dăm 2x4 m3 130,000

4 Đá dăm 4x6 m3 120,000

5 Đá cấp phối A 37,5 cm m3 100,000

6 Đá cấp phối A 25cm m3 120,000

7 Đá cấp phối B m3 85,000

8 Đá dăm xô bồ m3 70,000

II Đá tại mỏ Bình Mỹ - Dung Quất

1 Đá mi 0,5x1 m3 102,000

2 Đá dăm 1x2 155,000

3 Đá dăm 2x4 107,000

4 Đá dăm 4x6 102,000

5 Đá cấp phối A 85,000

6 Đá cấp phối B 64,000

7 Đá hộc 64,000

Gỗ

1 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 3 (chò chỉ, chò gai) m3 9,600,000

2 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 4 (gội, sến) m3 8,000,000

37

Page 38: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

3 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 5 m3 7,200,000

4 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 6 m3 6,400,000

5 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 7-8 m3 3,000,000

Thép

I Thép Thái Nguyên

Thép tròn

1 Thép tròn trơn Ø 6 - 8 CT3 đ/kg 16,960

2 Thép tròn trơn Ø 10 CT3 đ/kg 17,013

3 Thép tròn trơn Ø 11-12 CT3 đ/kg 16,855

4 Thép tròn trơn Ø 14-40 CT3 đ/kg 16,750

Thép góc

1 Thép góc L63-75 đ/kg 17,275

2 Thép góc L80-100 đ/kg 17,275

3 Thép góc L120-125 đ/kg 17,590

Thép tấm

1 Thép tấm CT3 dày 8, 10, 12 ly đ/kg 17,272

2 Thép tấm CT3 dày 14, 16, 18 ly đ/kg 17,275

Thép hộp

1 Thép hộp nhỏ cạnh < 50mm x 100 đ/kg 17,010

2 Thép hộp lớn cạnh > 50mm x 80 đ/kg 17,115

Thép lá

1 Thép lá dày 2; 2,5 ly đ/kg 17,065

2 Thép lá dày 0,8; 1; 1,5 ly đ/kg 17,275

Nhựa đường

1Nhựa đường 60/70 PLC - Singapore (190kg/phuy)

đ/kg 10,267

2 Nhựa đường đặc nóng - Singapore (Sitec) đ/kg 8,983

38

Page 39: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

VI. Tỉnh Điện Biên

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 6 NĂM 2008(Kèm theo Công bố số: 460/CB-SXD ngày 19 tháng 6 năm 2008)

Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng1 Xi măng trắng Hải Phòng, Thái Bình đ/kg 3,500

2 Xi măng Bút Sơn, Bỉm Sơn PC 30 đ/kg 1,430

3 Xi măng Điện Biên PC30 đ/kg 1,150

4 Xi măng Chiềng Sinh PC 30 đ/kg 1,100 2/2008

5 Xi măng VINAKANSAI PCB 30 đ/kg 1,470

Thép

I Thép Thái Nguyên Tisco

1 Thép cuộn phi 6, phi 8 đ/kg 18,500

2 Thép cây vằn phi 10 đ/kg 18,600

3 Thép cây vằn phi 12 đ/kg 18,500

4 Thép cây vằn phi 14 đ/kg 18,200

5 Thép cây vằn phi 16 đ/kg 18,200

6 Thép cây vằn phi 18 đ/kg 18,200

7 Thép cây vằn phi 20 đ/kg 18,200

8 Thép cây vằn phi 22 đ/kg 18,200

9 Thép cây vằn phi 25 đ/kg 18,200

II Thép khác

10 Dây thép đen mềm 1 ly VN đ/kg 20,000

11 Dây thép mạ kẽm 2,5-4ly VN đ/kg 20,000

Gỗ các loại

1 Gỗ hộp dổi đ/m3 6,500,0002 Gỗ hộp nghiến đ/m3 7,000,0003 Gỗ hộp lát đ/m3 5,800,0004 Gỗ hộp trò chỉ đ/m3 6,200,0005 Gỗ hộp pơ mu loại I đ/m3 11,000,0006 Gỗ hộp nhóm 4 + 5 đ/m3 5,000,0007 Gỗ cốp pha nhóm 6 + 7 đ/m3 4,100,0008 Gỗ xà gồ nhóm 4 + 5 đ/m3 5,100,0009 Gỗ cầu phong nhóm 4 + 5 đ/m3 5,200,000

39

Page 40: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

10 Gỗ ván cầu nhóm 4 + 5 đ/m3 5,200,000

11 Tre rừng ĐK 6 - 8 cm, L = 6m đ/cây 12,000

12 Tre trồng ĐK 9 - 15 cm, L = 6m đ/cây 15,000

Gạch

1 Gạch 2 thông tâm loại 1(tuynel), kích thước 220 x 105 x 60

đ/viên900

2 Gạch 2 thông tâm loai 2 (tuynel), kích thước 220 x 105 x 60

đ/viên830

3 Gạch 2 thông tâm loại 3 (tuynel), kích thước 220 x 105 x 60

đ/viên700

4 Gạch 4 thông tâm loại 1 (tuynel), kích thước 220 x 105 x 105

đ/viên1,570

5 G¹ch 6 thông tâm loại 1 (tuynel), kích thước 220 x 160 x 105

đ/viên2,300

6 Gạch lá nem đ/viên 1,350

7 Gạch đặc đ/viên 1,450

Kính

1 Kính trắng trơn 3 ly Trung Quốc đ/m2 60,000

2 Kính trắng trơn 5 ly Trung Quốc đ/m2 65,000

3 Kính màu 5 ly Trung Quốc đ/m2 72,000

Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Anh, thành phố Điện Biên

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I ĐáMỏ đá Tây Trang - Na Ư Điện Biên

1 Đá hộc đ/m3 60,000 Giá tại nơi sản xuất2 Đá ba đ/m3 77,000

3 Đá 6 x 8 đ/m3 118,0004 Đá 4 x 6 đ/m3 124,0005 Đá 2 x 4 đ/m3 138,0006 Đá 1 x 2 đ/m3 140,0007 Đá 0,5 x 1 đ/m3 130,0008 Đá Base đ/m3 135,0009 Đá Subase đ/m3 130,000II Sỏi

Sỏi 1x2 đ/m3 100,000III Cát1 Cát đen đ/m3 45,000

2 Cát vàng đ/m3 50,000

40

Page 41: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

VII. Thành phố Hải Phòng

Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội. Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng

1 Xi măng Hải Phòng PCB30 đ/kg 940 23/07/2008

2 Xi măng trắng TQ PCB30 đ/kg 2.800 23/07/2008

3 Xi măng Phúc Sơn PCB40 đ/kg 1.030 23/07/2008

4 Ximăng Chinfon PCB30 đ/kg 980 23/07/2008

Cọc tre

1 Loại 4m đ/cây 8.000 23/07/2008

2 Loại 6m đ/cây 20.000 23/07/2008

3 Loại 8m đ/cây 35.000 23/07/2008

Gạch ốp tường

1 Trung Quốc 40x90 đ/viên 27.000 23/07/2008

2 Đồng Tâm  25x40 đ/viên 11.000 23/07/2008

3 Đồng Tâm  25x10 đ/viên 10.000 23/07/2008

4 Liên Doanh 25x40 đ/viên 7.000 - 8000 23/07/2008

Gạch lát nền

1 Liên Doanh 40x40 đ/m2 95.000 23/07/2008

2 Taicera 60x60 đ/m2 255.000 23/07/2008

3 Vigracera 25x25 đ/m2 80.000 23/07/2008

4 Hồng Hà 40x40 đ/m2 74.000 23/07/2008

Thép cây xoắn (cây dài 11,7m)

1 Thép xoắn Ø 10 đ/cây 110.000 23/07/2008

2 Thép xoắn Ø 12 đ/cây 283.000 23/07/2008

3 Thép xoắn Ø 14 đ/cây 262.000 23/07/2008

4 Thép xoắn Ø 16 đ/cây 328.000 23/07/2008

5 Thép xoắn Ø 18 đ/cây 410.000 23/07/2008

6 Thép xoắn Ø 20 đ/cây 510.000 23/07/2008

7 Sắt tròn Ø 6 - 8 đ/kg 20.000 23/07/2008

41

Page 42: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

VIII. Tỉnh An Giang

1. Thông báo giá VLXD tháng 5/2008 của Sở Xây dựng tỉnh An Giang.Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm phí bảo vệ môi trường, chưa bao gồm thuế

GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Đá

I Đá khu vực Bà Đội

1 Đá 1 x 2 mè hồng đ/m3 137.143

Giá bán tại bãi đá Láng Cháy thuộc xã Tân Lợi, huyện Tịnh Biên (chưa bốc

xuống ghe)

2 Đá 4 x 6 xay (4 x 6 bóp) đ/m3 95.238

3 Đá 5 x 7 xay (4 x 6 thả) đ/m3 95.238

4 Đá mi mè hồng đ/m3 75.238

5 Bụi đen đ/m3 51.429

6 Bụi mè hồng đ/m3 89.524

7 Đá 2 x 3 dơ đ/m3 60.952

8 Cát dơ đ/m3 22.857

9 Đá 0x4 loại I đ/m3

10 Đá 0x4 loại II đ/m3 75.238

11 Đá 0x4 loại III đ/m3

II Đá khu vực Cô Tô

1 Đá 1 x 2 loại I đ/m3 135.238

Giá bán tại bãi đá Cô Tô

thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (chưa bốc

xuống ghe)

2 Đá 4 x 6 xay (4 x 6 bóp) đ/m3 99.048

3 Đá 5 x 7 xay (4 x 6 thả) đ/m3 95.238

4 Đá 20 x 30 đ/m3 89.524

5 Đá mi đ/m3 81.905

6 Bụi đ/m3 42.857

7 Cát dơ đ/m3 32.381

8 Đá cát dơ đ/m3 37.143

9 Đá 2 x 3 dơ đ/m3 60.952

10 Đá 0x4 loại I đ/m3 91.429

III Đá Antraco

1 Đá 1 x 2 quy cách đ/m3 146.000 Giao tại bến cảng đá bên kênh Tám Ngàn, xã

Lương Phi, huyện Tri Tôn

(chưa bốc

2 Đá 1 x 2 thường đ/m3 136.000

3 Đá 2 x 4 đ/m3 124.000

4 Đá 4 x 6 đ/m3 102.000

5 Đá 5 x 7 đ/m3 100.000

42

Page 43: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

xuống ghe)

6 Đá 20 x 30 đ/m3

7 Cấp phối loại 1 (0x4) đ/m3 100.000

8 Cấp phối loại 2 (0x4) đ/m3 90.000

9 Đá mi đ/m3 100.000

10 Đá xô bồ 2 x 3 dơ đ/m3 100.000

11 Đá bụi đ/m3 90.000

12 Cấp phối (0x3) lưới 35 đ/m3 120.000

Cát

1 Cát đen sông Hậu đ/m3 7.619 Bán tại nơi khai thác2 Cát vàng Tân Châu sông Tiền đ/m3 28.571

Xi măng

1 Xi măng ACIFA PCB 40 đ/kg 1.181 Giao tại Nhà máy xi măng

An Giang2 Xi măng ACIFA PCB 30 đ/kg 1.145

2. Nguồn số liệu của Sở Tài chính Vật giá tỉnh An Giang thông báo tại thị trường Long Xuyên.

Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Hà Tiên II đ/kg 1.420 - 1.440 01/08/2008

2 Xi măng An Giang PCB30 - PCB40 đ/kg 1.240 - 1.280 01/08/2008

II Sắt

1 Sắt xây dựng Ø 6 - 8 - 10 liên doanh đ/kg 21.000 - 21.500 01/08/2008

3. Nguồn số liệu của Liên Sở Tài chính Vật giá - Sở Xây dựng tỉnh An Giang thông báo theo công bố số 132/CBLS/TC-XD ngày 04/07/2008.

Giá vật liệu xây dựng chưa bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn vị

tínhĐơn giá Ghi chú

I Công ty Xây lắp An Giang

1 Thép nguội Ø 4 đ/kg 19.148

2 Thép cuộn Ø 6 CT3 đ/kg 19.338

3 Thép cuộn Ø 8 CT3 đ/kg 19.338

4 Thép cuộn Ø 10 CT3 đ/kg 19.338

5 Thép gai Ø 10 CT5 - SD295 đ/kg 19.624

6 Thép gai Ø 12 CT5 - SD295 đ/kg 19.148

7 Thép gai Ø 14 - 32 CT5 - SD295 đ/kg 18.957

8 Thép cuộn Ø 6 Tây Đô đ/kg 18.957

43

Page 44: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

9 Thép cuộn Ø 8 Tây Đô đ/kg 18.862

10 Thép cuộn Ø 10 Tây Đô đ/kg 18.862

11 Thép gai Ø 10 Tây Đô đ/kg 19.500

12 Thép gai Ø 12 Tây Đô đ/kg 18.957

13 Thép gai Ø 14 - Ø 32 Tây Đô đ/kg 18.767

II Công ty Thép Việt (Pomina)

1 Thép cuộn S6 CT3 đ/kg 17.702

2 Thép cuộn S8 CT3 đ/kg 17.702

3 Thép cuộn S10 CT3 đ/kg 17.702

4 Thép cây vằn D10 SD 390 đ/kg 17.969

5 Thép cây vằn D12 - D32 SD 390 đ/kg 17.683

6 Thép cây vằn D36 - D40 SD 390 đ/kg 17.779

7 Thép cây D10 Gr60 đ/kg 18.064

8 Thép cây D12 - D32 Gr60 đ/kg 17.779

9 Thép cây D36 - D40 Gr60 đ/kg 17.874

III Công ty Thép Tây Đô

1 Thép cuộn Ø 6 CT3 đ/kg 17.950

2 Thép cuộn Ø 8 CT3 đ/kg 17.860

3 Thép cuộn Ø 10 CT3 đ/kg 17.860

4 Thép thanh vằn Ø 10 CT5-SD 295A đ/kg 18.620

5 Thép thanh vằn Ø 12 CT5-SD 295A đ/kg 18.050

6 Thép thanh vằn Ø 14 - Ø 25 CT5-SD 295A đ/kg 17.850

44

Page 45: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

IX. Tỉnh Long An

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 4 NĂM 2008(Kèm theo Công bố số: 565 /CBG-SXD ngày 06 tháng 05 năm 2008)Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Sắt thép1 Thép Ø 5,5 - 10 (cuộn) CT3 đ/kg 16,300

2 Thép vằn Ø 10 (SD390) đ/kg 18,300

3 Thép vằn Ø 12 (SD390) đ/kg 17,515

4 Thép vằn Ø 14-32 (SD390) đ/kg 16,600

Xi măng

1 Xi măng Hà Tiên 2 PCB 40 (1 con lân) đ/kg 1,180

2 Xi măng Holcim đa dụng đ/kg 1,150

3 Xi măng Øco Tây Ninh đ/kg 1,180

Cát

1 Cát vàng loại 1 đ/m3 75,000

2 Cát vàng loại 2 đ/m3 65,000

3 Cát vàng loại to đ/m3 200,000

4 Cát lấp đ/m3 60,000

Đá

1 Đá 0x4 đ/m3 175,000

2 Đá 1x2 (xanh loại 1) đ/m3 220,000

3 Đá 4x6 đ/m3 210,000

4 Đá mi đ/m3 160,000

Gạch

I Gạch Tuy Hạ

1 Gạch 4 lỗ 8x18 đ/viên 1,170

2 Gạch đinh 4x8x18 đ/viên 1,170

3 Gạch đemi 8x8x9 đ/viên 660

II Gạch Tuynel (Đức Hòa)

1 Gạch ống 8x18 đ/viên 1,150

2 Gạch đinh 4x8x18 đ/viên 1,150

3 Gạch đemi 8x9 đ/viên 650

Nhựa đường

1 Nhựa đường Petrolimex phuy 60/70 đ/kg 10,128

45

Page 46: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

2 Nhựa đường Petrolimex đặc nóng 60/70 đ/kg 8,355

Gỗ

1 Thông dầu 2 phân, đủ mực đ/m3 4,800,000

2 Thông dầu 3 phân, đủ mực đ/m3 3,200,000

3 Ván ép 2 phân, đủ mực đ/m3 4,200,000

4 Ván ép 3 phân, đủ mực đ/m3 2,800,000

46

Page 47: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

X. Thành phố Huế

Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội. Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Kim Đỉnh (tại nhà máy) đ/kg 810 23/05/2008

2 Xi măng Long Thọ (tại nhà máy) đ/kg 870 23/05/2008

II Xà gồ

Xà gồ mạ kẽm hàng Nhật đ/m

1 Xà gồ 45 x 80 x 1,50 ly đ/m 42,000 23/05/2008

2 Xà gồ 45 x 80 x 1,80 ly đ/m 47,000 23/05/2008

3 Xà gồ 45 x 80 x 2,00 ly đ/m 51,000 23/05/2008

4 Xà gồ 45 x 100 x 2,00 ly đ/m 58,000 23/05/2008

5 Xà gồ 45 x 125 x 2,00 ly đ/m 65,000 23/05/2008

6 Xà gồ 45 x 150 x 1,80 ly đ/m 61,000 23/05/2008

7 Xà gồ 45 x 150 x 2,00 ly đ/m 78,000 23/05/2008

III Bột trét tường

1 Bột trét tường ngoại thất

2 Loại cao cấp đ/40kg 150,000 23/05/2008

3 Loại siêu bền đ/40kg 170,000 23/05/2008

4 Bột trét tường nội thất

5 Loại cao cấp đ/40kg 120,000 23/05/2008

6 Loại siêu bền đ/40kg 145,000 23/05/2008

IV Sắt thép

1 Thép cuộn Việt - Úc Ø 6 - 8 đ/kg 17,000 16/06/2008

2 Thép cuộn Việt - Úc Ø 10 đ/kg 17,200 16/06/2008

3 Thép cuộn Việt - Úc Ø 12 đ/kg 17,200 16/06/2008

4 Thép cuộn Việt - Úc Ø 14 - 32 đ/kg 17,000 16/06/2008

5 Thép Hòa Phát Ø 6 - 8 đ/kg 16,800 16/06/2008

6 Thép Hòa Phát Ø 10 - 14 đ/kg 16,500 16/06/2008

7 Lưới B40 đ/kg 18,500 16/06/2008

8 Thép buộc đ/kg 19,000 16/06/2008

9 Đinh đ/kg 19,000 05/06/2008

47

Page 48: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

1. Nguồn số liệu của website thông tin kinh tế xã hội tỉnh Tiền Giang, Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang.

Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Hà Tiên II PCB 30 đ/kg 1.460 30/07/2008

2 Xi măng Nghi Sơn đ/kg 1.420 30/07/2008

3 Xi măng trắng Hải Phòng đ/kg 1.720 30/07/2008

4 Xi măng trắng Thái Lan đ/kg 2.740 30/07/2008

II Gạch, đá, VLXD khác

1 Đá 1x2 đ/m3 231.000 30/07/2008

2 Đá 4x6 đ/m3 211.000 30/07/2008

3 Gạch ống Đồng Tâm đ/viên 1.210 30/07/2008

4 Gạch thẻ đ/viên 1.200 30/07/2008

5 Kính trắng Indo 5 ly (có roal) đ/m2 116.000 30/07/2008

6 Fibro xi măng Biên Hoà loại 1 đ/tấm 33.000 30/07/2008

7 Ống nhựa Đệ Nhất Ø 21 dày 1,7mm đ/m 4.200 30/07/2008

8 Ống nhựa Đệ Nhất Ø 60 dày 1,7mm đ/m 17.300 30/07/2008

III Sắt thép

1 Thép xây dựng Ø 6 - 8 đ/kg 19.600 30/07/2008

2 Tole tráng kẽm 3 zem (0,9x2m), sóng vuông đ/m2 67.000 30/07/2008

48

Page 49: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ

1. Nguồn số liệu của Cổng Thông tin Điện tử thành phố Cần Thơ (CANTHO PORTAL), tỉnh Cần Thơ.

Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng

1 Xi măng Hà Tiên đ/kg 1,330 - 1,400 22/07/2008

Sắt thép

1 Thép cuộn Ø 6 - 8 đ/kg 21,000 22/07/2008

2. Công ty TNHH VLXD Thanh TrúcĐịa chỉ: 57 Tầm Vu, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TP. Cần ThơĐiện thoại: 0710.838107 Fax: 0710.839858 Giá áp dụng từ ngày 01/07/2008

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Sắt, Thép

I Sắt Tây Đô

1 Sắt Ø 6 đ/kg 18,550

2 Sắt Ø 8 đ/kg 18,450

3 Sắt Ø 10 cuộn đ/kg 18,450

4 Sắt Ø 10 gân đ/cây 126,300

5 Sắt Ø 12 gân đ/cây 180,300

6 Sắt Ø 14 gân đ/cây 245,300

7 Sắt Ø 16 gân đ/cây 319,400

8 Sắt Ø 18 gân đ/cây 401,000

9 Sắt Ø 20 gân đ/cây 510,000

10 Sắt Ø 22 gân đ/cây 606,000

II Sắt Vinakyoei

1 Sắt Ø 6 đ/kg 19,450

2 Sắt Ø 8 đ/kg 19,450

3 Sắt Ø 10 gân đ/cây 135,800

4 Sắt Ø 12 gân đ/cây 193,500

5 Sắt Ø 14 gân đ/cây 261,700

6 Sắt Ø 16 gân đ/cây 341,700

7 Sắt Ø 18 gân đ/cây 432,700

8 Sắt Ø 20 gân đ/cây 534,000

49

Page 50: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

9 Sắt Ø 22 gân đ/cây 646,000

10 Sắt Ø 25 gân đ/cây 841,300

III Thép gia công

1 Thép Ø 6 trơn đ/kg 16,000

2 Thép Ø 12 trơn đ/cây 96,000

3 Thép Ø 16 trơn đ/cây 184,000

4 Thép Ø 18 trơn đ/cây 232,000

VI Thép Úc

1 Thép Úc Ø 6 đ/kg 18,500

2 Thép Úc Ø 8 đ/kg 17,500

Xi măng

I Xi măng PCB 30

1 Xi măng Hà Tiên Cần Thơ đ/kg 1,260

2 Xi măng Tây Đô đ/kg 1,260

II Xi măng PCB 40

2 Xi măng Hà Tiên Cần Thơ đ/kg 1,320

3 Xi măng Lavilla (Pháp) đ/kg 1,340

III Xi măng PC 40

1 Xi măng Holcim đ/kg 1,520

2 Xi măng Nghi Sơn đ/kg 1,500

3 Xi măng Phúc Sơn đ/kg 1,340

4 Xi măng Tây Đô đ/kg 1,320

IV Xi măng Trắng

1 Xi măng trắng Thái Lan - FICO con ngựa đ/kg 2,100

2 Xi măng trắng Thái Lan - FICO con én đ/kg 1,930

Cát

1 Cát to/DEMI (Tân Châu) đ/m3 61,000

2 Cát nền (Trà Nóc) đ/m3 38,000

3 Cát to Campuchia đ/m3 183,000

Đá

1 Đá 1x2 (Biên Hòa) đ/m3 245,000

2 Đá 0x4 (Biên Hòa) - Loại I đ/m3 214,000

3 Đá 1x1 Biên Hòa đ/m3 270,000

4 Đá 4x6 đều đ/m3 235,000

5 Đá 4x6 bóp (Biên Hòa) đ/m3 192,000

6 Đá 5x7 (Biên Hòa) đ/m3 193,000

50

Page 51: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

7 Đá bụi (Biên Hòa) đ/m3 190,000

8 Đá mi (Biên Hòa) đ/m3 206,000

9 Đá hộc đ/m3 233,000

10 Đá 1x1 đen đ/m3 260,000

11 Đá 1x2 đen (Biên Hòa) đ/m3 215,000

12 Đá 10x16 (Biên Hòa) đ/m3 255,000

13 Đá 0x4 (Biên Hòa) - Loại II đ/m3 202,000

Chỉ vận chuyển trong phạm vi quận Ninh Kiều Cần Thơ

3. Thông tin giá cả VLXD tháng 5/2008 của Sở Xây dựng tỉnh Cần Thơ.Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng

I Công ty Cổ phần xi măng Hà Tiên 2 CT

1 Xi măng PCB 30 (Tây Đô) đ/kg 1,065 25/04-20/05/2008

2 Xi măng PCB 40 (Tây Đô) đ/kg 1,133 25/04-20/05/2008

3 Xi măng PCB 30 (Hà Tiên 2 Cần Thơ) đ/kg 1,065 25/04-20/05/2008

4 Xi măng PCB 40 (Hà Tiên 2 Cần Thơ) đ/kg 1,133 25/04-20/05/2008

IICông ty CP xi măng Cần Thơ (SADICO)Vận chuyển xe trong TP. Cần Thơ

1 Xi măng PCB 30 đ/kg 1,03004/2008

2 Xi măng PCB 40 đ/kg 1,105

III

Công ty TNHH Xây dựng - Thương mại - Vận tải Phan ThànhVận chuyển xe < 1,35 m3 trong nội ô TP. Cần Thơ

1 Xi măng Cotex PCB 40 đ/kg 1,570

09/06/2008

2 Xi măng PCB 40 Lavilla đ/kg 1,560

3 Xi măng Holcim PCB 40 đ/kg 1,594

4 Xi măng Sadico PCB 40 đ/kg 1,510

5 Xi măng Sadico PCB 30 đ/kg 1,460

Cát

Công ty TNHH Xây dựng - Thương mại - Vận tải Phan ThànhVận chuyển xe < 1,35m3 trong nội ô TP. Cần Thơ

1Cát vàng to Bêtông đã sàn loại tạp chất Modun > 2,6mm

m3 218,00007/06/2008

2 Cát vàng to Bêtông đã sàn loại tạp chất m3 198,000

51

Page 52: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

Modun > 2,3mm

3Cát vàng to Bêtông đã sàn loại tạp chất Modun > 2,0mm

m3168,000

4Cát vàng Biên Giới Vĩnh Xương (đã qua hệ thống máy rửa và sàn loại tạp chất)

m3128,000

5 Cát đen m3 73,000

Đá

Công ty TNHH Xây dựng - Thương mại - Vận tải Phan ThànhVận chuyển xe < 1,35m3 trong nội ô TP. Cần Thơ

1Đá 10x20 Biên Hòa tiêu chuẩn cầu đường và bêtông tươi

m3313,000

2 Đá 1x2 Biên Hòa (tiêu chuẩn bêtông tươi) m3 306,000

3 Đá 1x2 Biên Hòa xanh laoị 1 m3 293,000

4 Đá 1x2 Tân Uyên (đá đen) m3 278,000

5 Đá 4x6 (Bóp) m3 268,000

6 Đá 0x4 Biên Hòa xanh m3 261,000

7 Đá 0x4 đen m3 233,000

8 Đá mi sàn Biên Hòa m3 278,000

52

Page 53: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La

1. Nguồn số liệu của Trung tâm Thông tin - xúc tiến Thương mại & Du lịch Địa chỉ: 230 Trường Chinh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La.Điện thoại: 022.858991, Fax: 022.855712.Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Bỉm Sơn đ/kg 1.140 28/07 - 05/08/2008

2 Xi măng Chiềng Sinh đ/kg 810 28/07 - 05/08/2008

II Sắt thép

2 Thép Thái Nguyên Ø 6 - 8 đ/kg 21.000 28/07 - 05/08/2008

3 Thép Thái Nguyên Ø 10 đ/kg 19.900 28/07 - 05/08/2008

4 Thép Thái Nguyên Ø 12 đ/kg 19.800 28/07 - 05/08/2008

5 Thép Thái Nguyên Ø 14 - 25 đ/kg 19.700 28/07 - 05/08/2008

53

Page 54: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

XIV. Tỉnh Thái Bình

Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội. Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Chinfon Hải Phòng đ/kg 1,950 10/06/2008

II Sắt thép

1 Sắt Việt Úc Ø 6 - 8 đ/kg 19,000 - 19,500 10/06/2008

III Cát, đá

1 Cát sỏi (cả vận chuyển) đ/m3 115,000 10/06/2008

2 Cát mịn (cả vận chuyển) đ/m3 115,000 10/06/2008

3 Cát đen (cả vận chuyển) đ/m3 30,000 10/06/2008

4 Đá 1x2 (cả vận chuyển) đ/m3 115,000 10/06/2008

54

Page 55: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng

1. Công ty Xi măng Nghi SơnĐịa chỉ: 23 Phan Chu Trinh, Hà NộiGiá bán cập nhật ngày 10/06/2008 tại các cửa hàng bán lẻ, đã bao gồm thuế GTGT.

STT Địa phươngĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng PCB401 Hà Nội đ/kg 1,0202 Thanh Hóa đ/kg 8903 Đà Nẵng đ/kg 1,1204 Nha Trang đ/kg 1,1305 TP. Hồ Chí Minh đ/kg 1,3406 Cần Thơ đ/kg 1,140

2. Công ty liên doanh Tôn Phương NamĐịa chỉ: Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa I, Đồng Nai, Việt NamGiá bán tại nơi sản xuất áp dụng từ ngày 20/06/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên sản phẩmĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Tôn mạ mầu dạng cuộn1 Tôn 0.20/0.216x914-HD đ/m 43,0502 Tôn 0.22x914-HD đ/m 45,3603 Tôn 0.22/0.23x1.200-HD đ/m 54,3904 Tôn 0.23x1.200xC đ/m 68,4695 Tôn 0.25x1.200xC đ/m 71,6416 Tôn 0.30x1.200xC đ/m 81,5947 Tôn 0.35x1.200xC đ/m 95,7038 Tôn 0.37x1.200xC đ/m 98,9849 Tôn 0.40x1.200xC đ/m 109,15610 Tôn 0.42x1.200xC đ/m 115,28111 Tôn 0.45x1.200xC đ/m 123,37512 Tôn 0.47x1.200xC đ/m 129,39113 Tôn 0.50x1.200xC đ/m 136,82814 Tôn 0.60x1.200/1.219xC đ/m 160,67215 Tôn 0.77x1.200xC đ/m 201,359II Tôn mạ kẽm dạng cuộn - Loại tôn cứng1 Tôn 0.23x1.200-C1 đ/m 61,1412 Tôn 0.28x1.200-C1 đ/m 70,3283 Tôn 0.33x1.200-C1 đ/m 82,3594 Tôn 0.38x1.200-C1 đ/m 71,4225 Tôn 0.40x1.200-C1 đ/m 98,6566 Tôn 0.43x1.200-C1 đ/m 107,8447 Tôn 0.45x1.200-C1 đ/m 111,8918 Tôn 0.48x1.200-C1 đ/m 120,0949 Tôn 0.53x1.200-C1 đ/m 131,260

55

Page 56: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

3. Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và vật liệu Đồng NaiSố 138, đường Nguyễn Ái Quốc, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hoà, tỉnh

Đồng Nai Điện thoại: 061. 3899886 Fax: 061.3997894Giá trên phương tiện vận chuyển tại nhà máy, đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn vị

tínhĐơn giá Ghi chú

Cát xây dựngI Tại Bãi An Bình, phường An Bình, Biên Hòa1 Cát xây dựng sàng (1,7-2,0mm) đ/m3 147,000 25/04/20082 Cát xây dựng sàng (1,2-1,5mm) đ/m3 94,500 25/04/20083 Cát thường (1,7-2,0mm) đ/m3 147,700 25/04/20084 Cát xây dựng sàng (1,2-1,5mm) đ/m3 88,200 25/04/20085 Cát san lấp thường đ/m3 63,000 25/04/20086 Cát phế phẩm đ/m3 21,000 25/04/2008

II Tại Bãi Long Tân, xã Long Tân, Nhơn Trạch1 Cát xây dựng sàng (1,7-2,0mm) đ/m3 147,000 06/06/20082 Cát xây dựng sàng (1,2-1,5mm) đ/m3 94,500 06/06/20083 Cát thường (1,7-2,0mm) đ/m3 140,700 06/06/20084 Cát xây dựng sàng (1,2-1,5mm) đ/m3 88,200 06/06/20085 Cát san lấp thường đ/m3 63,000 06/06/20086 Cát phế phẩm đ/m3 21,000 06/06/2008

Gạch - NgóiI Gạch Tuynel Long Thành1 Gạch ống 4 lỗ 8x8x18 loại 1 đ/viên 1,012 06/06/20082 Gạch đinh 2 lỗ 4x8x18 loại 1 đ/viên 1,012 06/06/20083 Gạch ống nửa 8x8x9 loại 1 đ/viên 506 06/06/20084 Gạch ống 4 lỗ 7x7x17 loại 1 đ/viên 869 06/06/20085 Gạch đinh 2 lỗ 3,5x7x17 loại 1 đ/viên 935 06/06/20086 Gạch ống 6 lỗ 7x10,5x17 loại 1 đ/viên 1,375 25/04/20087 Gạch ống 10 lỗ 7x17x18 loại 1 đ/viên 2,090 25/04/20088 Gạch ống nửa 10 lỗ loại 1 đ/viên 1,100 25/04/2008

II Gạch Vĩnh An1 Gạch ống 4 lỗ 8x8x18 loại 1 đ/viên 704 06/06/20082 Gạch đinh 2 lỗ 4x8x18 loại 1 đ/viên 506 06/06/20083 Gạch ống nửa 8x8x9 đ/viên 440 06/06/2008

III Gạch màu DNC1 GM 02; 10; 11; 17; 18 đ/m2 84,700 06/06/20082 GM 01 đ/m2 88,660 06/06/2008

IV Ngói ITALY - DNC1 Ngói lợp (mã 01; 02; 06; 11;12; 14) đ/viên 7,260 06/06/20082 Ngói lợp (mã 03; 04; 13) đ/viên 7,590 06/06/20083 Ngói nóc, ngói rìa đ/viên 15,400 06/06/20084 Ngói đuôi đ/viên 19,800 06/06/20085 Ngói chạc 3, ngói chạc 4 đ/viên 35,200 06/06/2008

56

Page 57: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

4. Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền phongĐịa chỉ: Số 02 An Đà, Quận Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng.Điện thoại: 0313.(852073 - 640973); Fax: 0313.640133Giá bán có hiệu lực từ ngày 29/05/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn vị tính

Đơn giá Ghi chú

I Ống nhựa PEHD - PE80 (PN 12.5)1 Ống nhựa Ø 20 đ/m 5,9002 Ống nhựa Ø 25 đ/m 9,1003 Ống nhựa Ø 32 đ/m 15,0004 Ống nhựa Ø 40 đ/m 23,3005 Ống nhựa Ø 50 đ/m 35,8006 Ống nhựa Ø 63 đ/m 57,1007 Ống nhựa Ø 75 đ/m 79,8008 Ống nhựa Ø 90 đ/m 114,8009 Ống nhựa Ø 110 đ/m 181,70010 Ống nhựa Ø 125 đ/m 223,70011 Ống nhựa Ø 140 đ/m 275,90012 Ống nhựa Ø 160 đ/m 362,80013 Ống nhựa Ø 180 đ/m 460,20014 Ống nhựa Ø 200 đ/m 567,70015 Ống nhựa Ø 225 đ/m 710,10016 Ống nhựa Ø 250 đ/m 888,00017 Ống nhựa Ø 280 đ/m 1,112,80018 Ống nhựa Ø 315 đ/m 1,391,00019 Ống nhựa Ø 355 đ/m 1,765,00020 Ống nhựa Ø 400 đ/m 2,240,00021 Ống nhựa Ø 450 đ/m 2,831,10022 Ống nhựa Ø 500 đ/m 3,521,900II Ống nhựa U.PVC dán keo (Class 1)1 Ống nhựa Ø 21 đ/m 5,3002 Ống nhựa Ø 27 đ/m 7,5003 Ống nhựa Ø 34 đ/m 9,6004 Ống nhựa Ø 42 đ/m 13,2005 Ống nhựa Ø 48 đ/m 15,7006 Ống nhựa Ø 60 đ/m 22,3007 Ống nhựa Ø 75 đ/m 28,4008 Ống nhựa Ø 90 đ/m 35,0009 Ống nhựa Ø 110 đ/m 52,10010 Ống nhựa Ø 125 đ/m 64,60011 Ống nhựa Ø 140 đ/m 80,70012 Ống nhựa Ø 160 đ/m 106,70013 Ống nhựa Ø 180 đ/m 130,80014 Ống nhựa Ø 200 đ/m 166,20015 Ống nhựa Ø 225 đ/m 202,60016 Ống nhựa Ø 250 đ/m 266,500

57

Page 58: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

17 Ống nhựa Ø 280 đ/m 316,90018 Ống nhựa Ø 315 đ/m 397,90019 Ống nhựa Ø 355 đ/m 519,80020 Ống nhựa Ø 400 đ/m 660,30021 Ống nhựa Ø 450 đ/m 834,80022 Ống nhựa Ø 500 đ/m 1,054,100

III Ống nhựa U.PVC nối ghép bằng zoăng cao su (PN 5)1 Ống nhựa Ø 63 đ/m 17,9002 Ống nhựa Ø 75 đ/m 25,0003 Ống nhựa Ø 90 đ/m 35,0004 Ống nhựa Ø 110 đ/m 52,1005 Ống nhựa Ø 125 đ/m 64,6006 Ống nhựa Ø 140 đ/m 80,7007 Ống nhựa Ø 160 đ/m 106,8008 Ống nhựa Ø 180 đ/m 130,8009 Ống nhựa Ø 200 đ/m 166,20010 Ống nhựa Ø 225 đ/m 202,60011 Ống nhựa Ø 250 đ/m 266,50012 Ống nhựa Ø 280 đ/m 316,90013 Ống nhựa Ø 315 đ/m 397,90014 Ống nhựa Ø 355 đ/m 519,80015 Ống nhựa Ø 400 đ/m 660,30016 Ống nhựa Ø 450 đ/m 834,80017 Ống nhựa Ø 500 đ/m 1,054,100

IV Ống nhựa U.PVC đặc chủng1 Ống Ø 26x3 đ/m 12,4002 Ống Ø 58x4 đ/m 42,9003 Ống Ø 60x4 đ/m 43,8004 Ống Ø 60x5 đ/m 51,3005 Ống Ø 70x5 đ/m 58,1006 Ống Ø 76x5 đ/m 63,7007 Ống Ø 90x5 đ/m 76,5008 Ống Ø 90x6 đ/m 84,9009 Ống Ø 90x7 đ/m 102,50010 Ống Ø 110x5 đ/m 92,30011 Ống Ø 110x6 đ/m 115,10012 Ống Ø 110x7 đ/m 126,30013 Ống Ø 114x3,2 đ/m 65,70014 Ống Ø 114x6 đ/m 116,80015 Ống Ø 140x6 đ/m 135,30016 Ống Ø 140x7,5 đ/m 173,10017 Ống Ø 160x10 đ/m 254,30018 Ống Ø 165x5,1 đ/m 139,90019 Ống Ø 200x4 đ/m -20 Ống Ø 200x12 đ/m 389,60021 Ống Ø 216x6,5 đ/m 245,600

58

Page 59: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

22 Ống Ø 222x10 đ/m 493,40023 Ống Ø 250x7,7 đ/m 328,50024 Ống Ø 280x5,5 đ/m 246,20025 Ống Ø 300x7,7 đ/m 402,70026 Ống Ø 315x9,7 đ/m 338,40027 Ống Ø 500 Class 0 Nong PL đ/m 385,60028 Ống Ø 500 x6 Nong trơn đ/m 531,30029 Ống Ø 500x6 Nong PL đ/m 524,00030 Ống Ø 500x8 Nong trơn đ/m 705,400V Máng điện và ống lọc1 Máng điện 14 x 8 đ/m 6,2002 Máng điện 18 x 10 đ/m 11,1003 Máng điện 28 x 10 đ/m 15,0004 Ống luồn dây điện Ø 15 đ/m 4,2005 Máng điện 40 x 20 đ/m 21,4006 Máng điện 60 x 40 đ/m 37,3007 Máng điện 100 x 40 đ/m 65,5008 Ống lọc Ø 48 Class 0 đ/m 24,4009 Ống lọc Ø 48 Class 1 đ/m 30,30010 Ống lọc Ø 48 Class D đ/m 36,40011 Ống lọc Ø 48 UNICEF đ/m 26,27312 Ống lọc Ø 90 x 2,7 đ/m 66,80013 Ống lọc Ø 90 x 6 đ/m 124,400

VI Ống nhựa PE80 đặc chủng1 Ống Ø 27 x 3 đ/m 11,9002 Ống Ø 34 x 3,5 đ/m 17,6003 Ống Ø 49 x 4,5 đ/m 34,0004 Ống Ø 60 x 5 đ/m 45,4005 Ống Ø 76 x 5 đ/m 62,4006 Ống Ø 76 x 6 đ/m 74,0007 Ống Ø 114 x 7 đ/m 133,7008 Ống Ø 133 x 6,5 đ/m 142,8009 Ống Ø 160 x 4,9 đ/m 136,10010 Ống Ø 170 x 10 đ/m 286,40011 Ống Ø 200 x 6,2 đ/m 216,30012 Ống Ø 274 x 16,6 đ/m 735,10013 Ống Ø 315 x 7,7 đ/m 411,300

VII Ống nhựa chịu nhiệt PP-R (PN 10)1 Ống Ø 20 đ/m 8,3642 Ống Ø 25 đ/m 19,0913 Ống Ø 32 đ/m 24,7274 Ống Ø 40 đ/m 32,2735 Ống Ø 50 đ/m 46,8186 Ống Ø 63 đ/m 77,2737 Ống Ø 75 đ/m 107,9098 Ống Ø 90 đ/m 155,364

59

Page 60: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

9 Ống Ø 110 đ/m 230,36410 Ống Ø 125 đ/m 234,63611 Ống Ø 140 đ/m 292,27312 Ống Ø 160 đ/m 382,818

5. Công ty liên doanh Thép Tây ĐôKhu công nghiệp Trà Nóc - Thành phố Cần ThơĐiện thoại: 071.841822 - Fax: 071.841932Giá bán này là giá giao hàng tại Công ty Thép Tây Đô, đã bao gồm thuế GTGT.Giá áp dụng từ ngày 15/07/2008.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép

I Thép cuộn

1 Thép cuộn CT3 Ø 6 đ/kg 20.318

2 Thép cuộn CT3 Ø 8 đ/kg 20.223

3 Thép cuộn CT3 Ø 10 đ/kg 20.223

II Thép thanh vằn

1 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø10 đ/kg 20.231

2 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø12 đ/kg 20.633

3 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø14 - 25 đ/kg 20.423

6. Công ty Cổ phần tôn mạ màu Việt - Pháp (VIFA)Địa chỉ: Khu công nghiệp Đông Hải, Hải An, Hải PhòngĐiện thoại: 0313.769033 / 978422 Fax: 0313.978423Giá bán áp dụng từ ngày 10/07/2008. Hàng giao tại kho của công ty, đã bao gồm

thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Tôn

I Tôn mạ kẽm (VifaZinc)

1 0.28mm x 1.200mm đ/kg 30.331

2 0.33mm x 1.200mm đ/kg 29.492

3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 29.260

4 0.38mm x 1.200mm đ/kg 28.887

5 0.40mm x 1.200mm đ/kg 28.336

6 0.42mm x 1.200mm đ/kg 28.565

7 0.47mm x 1.200mm đ/kg 27.905

8 0.60mm x 1.200mm đ/kg 27.747

9 0.90mm x 1.200mm đ/kg 27.270

60

Page 61: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

II Tôn mạ kẽm sơn mầu (VifaZincolor)

1 0.30mm x 1.200mm đ/kg 31.775

2 0.33mm x 1.200mm đ/kg 31.571

3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 31.239

4 0.37mm x 1.200mm đ/kg 31.053

5 0.40mm x 1.200mm đ/kg 30.661

6 0.42mm x 1.200mm đ/kg 30.228

7 0.45mm x 1.200mm đ/kg 30.157

8 0.47mm x 1.200mm đ/kg 29.805

9 0.50mm x 1.200mm đ/kg 28.887

IIITôn mạ hợp kim nhôm kẽm (tôn lạnh -VifaAluzinc)

1 0.28mm x 1.200mm đ/kg 30.331

2 0.30mm x 1.200mm đ/kg 29.400

3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 29.260

4 0.40mm x 1.200mm đ/kg 28.336

5 0.64mm x 1.200mm đ/kg 27.531

6 0.70mm x 1.200mm đ/kg 27.379

7 0.84mm x 1.200mm đ/kg 27.081

IVTôn mạ hợp kim nhôm kẽm sơn mầu (VifaCaluzinc)

1 0.30mm x 1.200mm đ/kg 31.775

2 0.35mm x 1.200mm đ/kg 31.239

3 0.37mm x 1.200mm đ/kg 31.053

4 0.40mm x 1.200mm đ/kg 30.661

5 0.42mm x 1.200mm đ/kg 30.228

6 0.45mm x 1.200mm đ/kg 30.157

7 0.47mm x 1.200mm đ/kg 29.805

8 0.50mm x 1.200mm đ/kg 28.887

7. Công ty cổ phần AUSTNAMĐịa chỉ: 112 Trường Chinh, Q. Đống Đa, Hà NộiĐiện thoại: 04.8691579 Fax: 04.8691632Giá áp dụng từ ngày 02/08/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Tôn AC12 mạ kẽm vuông 12 sóng

1Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ gạch (0.47mm)

đ/m2 181.000

2 Màu xanh rêu, xanh ghi, đỏ đun, đỏ gạch đ/m2 175.000

61

Page 62: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

(0.45mm)

3Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ đun, nòng súng, trắng sữa (0.42mm)

đ/m2 166.000

4 Màu xanh rêu, đỏ đun (0.40mm) đ/m2 161.000

5 Màu trắng bạc (0.47mm) đ/m2 190.000

6 Màu trắng bạc (0.45mm) đ/m2 187.000

II Tôn AC11/AK106 mạ kẽm vuông 11/6 sóng

1Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ gạch (0.47mm)

đ/m2 170.000

2Màu xanh rêu, xanh ghi, đỏ đun, đỏ gạch (0.45mm)

đ/m2 165.000

3Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ đun, nòng súng, trắng sữa (0.42mm)

đ/m2 156.000

4 Màu xanh rêu, đỏ đun (0.40mm) đ/m2 152.000

5 Màu trắng bạc (0.47mm) đ/m2 180.000

6 Màu trắng bạc (0.45mm) đ/m2 176.000

III Tôn AK108 mạ kẽm công nghiệp 5 sóng

1Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ gạch (0.47mm)

đ/m2 167.000

2Màu xanh rêu, xanh ghi, đỏ đun, đỏ gạch (0.45mm)

đ/m2 162.000

3Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ đun, nòng súng, trắng sữa (0.42mm)

đ/m2 153.000

4 Màu xanh rêu, đỏ đun (0.40mm) đ/m2 149.000

5 Màu trắng bạc (0.47mm) đ/m2 176.000

6 Màu trắng bạc (0.45mm) đ/m2 173.000

IV Tôn AV11 mạ kẽm tôn vách, trần

1Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ gạch (0.47mm)

đ/m2 161.000

2Màu xanh rêu, xanh ghi, đỏ đun, đỏ gạch (0.45mm)

đ/m2 156.000

3Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ đun, nòng súng, trắng sữa (0.42mm)

đ/m2 148.000

4 Màu xanh rêu, đỏ đun (0.40mm) đ/m2 144.000

5 Màu trắng bạc (0.47mm) đ/m2 170.000

6 Màu trắng bạc (0.45mm) đ/m2 167.000

V Tôn ATITLE107 mạ kẽm ngói 6 sóng

1Màu xanh rêu, xanh ghi, đỏ đun, đỏ gạch (0.45mm)

đ/m2 171.000

2Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ đun, nòng súng, trắng sữa (0.42mm)

đ/m2 162.000

3 Màu xanh rêu, đỏ đun (0.40mm) đ/m2 157.000

VI Tôn ALOK416

62

Page 63: 3538 Gia VLXD ngay 01-8

1Màu xanh ghi, ngọc bích mạ nhôm kẽm (0.47mm)

đ/m2 227.000

2 Màu xanh ghi, xanh rêu mạ kẽm (0.47mm) đ/m2 210.000

3 Màu xanh ghi, xanh rêu mạ kẽm (0.45mm) đ/m2 206.000

4 Màu trắng bạc mạ nhôm kẽm (0.47mm) đ/m2 222.000

VII Tôn AS880 vuông 12 sóng

1 Màu ngọc bích mạ nhôm kẽm (0.53mm) đ/m2 206.000

2Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ nhôm kẽm (0.47mm)

đ/m2 196.000

3 Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ kẽm (0.47mm) đ/m2 191.000

VIII Tôn ATEK1000 công nghiệp 6 sóng

1 Màu ngọc bích mạ nhôm kẽm (0.53mm) đ/m2 194.000

2Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ nhôm kẽm (0.47mm)

đ/m2 185.000

3 Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ kẽm (0.47mm) đ/m2 181.000

IX Tôn ATEK1088 công nghiệp 5 sóng

1 Màu ngọc bích mạ nhôm kẽm (0.53mm) đ/m2 190.000

2Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ nhôm kẽm (0.47mm)

đ/m2 181.000

3 Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ kẽm (0.47mm) đ/m2 177.000

X Tấm lợp APU vuông 6 sóng

1 0.40mm đ/m2 233.000

2 0.42mm đ/m2 238.000

3 0.45mm đ/m2 247.000

4 0.47mm đ/m2 252.000

XI Tấm lợp APU vuông 11 sóng

1 0.40mm đ/m2 237.000

2 0.42mm đ/m2 242.000

3 0.45mm đ/m2 251.000

4 0.47mm đ/m2 256.000

63