714_tb.gvlxd tháng 8. 2013

146
Page 1 PHỤ LỤC VỀ GIÁ MỘT SỐ LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU THÁNG 8/20 Đơn v STT Danh mục vật liệu Đơn vị 1 Xăng MOGA 92 kg 30,461 2 Dầu điezen Kg 24,298 3 Nước thi công m3 8,060 Công ty TNHH nhựa đường PETROLIMEX 4 Nhựa đường đặc nóng 60/70 Kg 15,854 5 Nhựa đường phuy 60/70 Kg 16,930 6 Nhựa đường nhũ tương Kg 14,854 Cát, đá, sỏi. 9 Cát đen chuẩn m3 50,000 10 Cát vàng m3 200,000 11 Sỏi đổ bê tông( 1.2) m3 120,000 Công ty vôi đá Lương Sơn 12 Bột đá m3 68,182 13 Đá răm 0,5cm (mạt đá) m3 68,182 14 m3 86,364 15 m3 95,455 16 m3 81,818 17 Cấp phối đá dăm loại I m3 68,182 18 Cấp phối đá dăm loại II m3 59,091 19 Đá hộc m3 77,273 Xi măng các loại 21 Xi măng Bỉm sơn( Bao PCB 30) Kg 1,227 22 Xi măng Bỉm sơn( Bao PCB 40) Kg 1,255 Công ty TNHH Xi măng Vĩnh sơn (Kèm theo công văn số: 713 /SXD - QLHĐXD ngày 12 tháng 8 năm 2013 của Bình) Giá thông báo (không có VAT ) Đá 2 ¸ 4 cm Đá 1 ¸ 2 cm Đá 4 ¸ 6 cm

Upload: litzyouk8381

Post on 27-Oct-2015

78 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 1

PHỤ LỤC VỀ GIÁ MỘT SỐ LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU THÁNG 8/2013

(Kèm theo công văn số: 713 /SXD - QLHĐXD ngày 12 tháng 8 năm 2013 của Sở Xây dựng Hoà Bình)

STT Danh mục vật liệu Đơn vị

1 Xăng MOGA 92 kg

2 Dầu điezen Kg

3 Nước thi công m3

Công ty TNHH nhựa đường PETROLIMEX

4 Nhựa đường đặc nóng 60/70 Kg

5 Nhựa đường phuy 60/70 Kg

6 Nhựa đường nhũ tương Kg

Cát, đá, sỏi.

9 Cát đen chuẩn m3

10 Cát vàng m3

11 Sỏi đổ bê tông( 1.2) m3

Công ty vôi đá Lương Sơn

12 Bột đá m3

13 Đá răm 0,5cm (mạt đá) m3

14 m3

15 m3

16 m3

17 Cấp phối đá dăm loại I m3

18 Cấp phối đá dăm loại II m3

19 Đá hộc m3

Xi măng các loại

21 Xi măng Bỉm sơn( Bao PCB 30) Kg

22 Xi măng Bỉm sơn( Bao PCB 40) Kg

Công ty TNHH Xi măng Vĩnh sơn

Đá 2 ¸ 4 cm

Đá 1 ¸ 2 cm

Đá 4 ¸ 6 cm

Page 2: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 2

23 Xi măng Vĩnh Sơn PCB 30 Bao Kg

24 Xi măng Vĩnh Sơn PCB 40 Bao Kg

25 Xi măng Vĩnh Sơn PCB 40 rời Kg

26 Xi măng Vĩnh Sơn SMC25 Bao Kg

Công ty CP Xi măng Sông Đà

27 Xi măng Lò đứng Sông Đà Kg

Công ty CP Xi măng VINACONEX Lương Sơn

28 Xi măng Lò đứng Lương Sơn Kg

Bột kết dính thủy hóa vô cơ làm đường HRB Kg

Vật liệu Carboncor Asphalt dùng trong xây dựng, sửa chữa kết cấu áo đường.Kg

Gạch các loại

Gạch Quỳnh lâm ( loại 1) tại lò

29 Gạch đặc: loại A65 x105x220 Viên

30 Gạch rỗng 2 lỗ loại A: 65x105x220 Viên

31 Gạch xốp cách nhiệt Viên

32 Gạch vỡ m3

Gạch Tuy nel Lương Sơn

33 Gạch 2 lỗ A1 sẫm Viên

34 Gạch 2 lỗ A1 hồng Viên

35 Gạch 2 lỗ A2 sẫm Viên

36 Gạch 2 lỗ A2 hồng Viên

37 Gạch đặc A1 sẫm Viên

Gạch Granite Thạch Bàn

Gạch Granite truyền thống muối tiêu

Gạch lát nền , kích thước 400 x 400, men

38 001; 028 m2

39 014; 036; 031 m2

40 043; m2

41 010; m2

Gạch lát nền , kích thước 400 x 400, bóng

Page 3: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 3

42 001; 028 m2

43 014; 036; 031 m2

44 043; m2

45 010; m2

Gạch lát nền , kích thước 500 x 500, men

46 001; 028 m2

47 014; 036; 031 m2

48 043; m2

49 010; m2

Gạch lát nền , kích thước 600 x 600, men

50 001; 028 m2

51 014; 036; 031 m2

52 043; m2

53 010; m2

Gạch lát nền , kích thước 600 x 600, bóng

54 001; 028 m2

55 014; 036; 031 m2

56 043; m2

57 010; m2

Gạch lát nền, công nghệ NANO

Gạch lát nền , kích thước 600 x 600, bóng. ( Vân đá)

58 612;625,626,629;629;621;821;825;826;812 m2

Gạch lát nền , kích thước 600 x 600, bóng, (hạt mịn)

59604,605,606,608,801,805 m2

Công ty cổ phần gạch ốp lát Viglacera Hà Nội

Gạch lát nền , kích thước 400 x 400(1 hộp =6 viên),. A1

60 M-401, 402, …..459, 460; Viên

61 G-401, 402, …..459, 460; Viên

62 H-401, 402, …..459, 460; Viên

Page 4: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 4

63 V-401, 402, …..459, 460; ; Viên

64 R-401, 402, …..459, 460; ; Viên

Gạch viền kích thước 130 x 400 mm

65 TM - 401,402 . . . . . . . . . . . . . . 439,440 Viên

66 TG - 401,402 . . . . . . . . . . . . . . . 439,440 Viên

67 TV - 401,402 . . . . . . . . . . . . . . .439,440 Viên

68 TH - 401,402 . . . . . . . . . . . . . . . 439,440 Viên

Gạch lát nền , kích thước 500 x 500(1 hộp =4 viên)

69 M: (501,502,503,504,505. .522,523 . . . 539,540) Viên

70 G: (501,502,503,504,505. .522,523 . . . 539,540) Viên

71 H: (501,502,503,504,505. .522,523 . . . 539,540) Viên

72 V: (501,502,503,504,505. .521..,525 . . . .527. . 539,540) Viên

73 M507,V531,V532,V533,V534,V535. Viên

74 R501,502,503,504,505,506. Viên

Gạch viền trang trí kích thước 125 x 500( hộp 16 viên)

75 TM501,502,503,504,505,506 . . . . . . . . . . . 539,540. Viên

76 TG 501,502,503,504,505,506 . . . . . . . . . . . 539,540. Viên

77 TV 501,502,503,504,505,506 . . . . . . . . . . . 539,540. Viên

Gạch BLOCK bê tông khí VINACERA.

78 Gạch KT 600x200x100 viên

79 Gạch KT 600x200x150 viên

80 Gạch KT 600x200x200 viên

Công ty cổ phần Thương Mại Lâm Bình

Bê tông thương phẩm

81 m3

82 m3

83 m3

84 m3

Bê tông thương phẩm Mác 100#, đá 1x2 ( độ sụt 10 ± 2 )

Bê tông thương phẩm Mác 150#, đá 1x2 ( độ sụt 12 ± 2 )

Bê tông thương phẩm Mác 200#, đá 1x2 ( độ sụt 12 ± 2 )

Bê tông thương phẩm Mác 250#, đá 1x2 ( độ sụt 12 ± 2 )

Page 5: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 5

85 m3

86 m3

87 m3

88 m3

89 Giá bơm bê tông < 35 M3 Ca

90 Giá bơm bê tông > 35 M3 trở lên cộng thêm m3

91 Giá bơm tĩnh, cột trụ, dầm, bê tông < 35 M3 Ca

92Giá bơm tĩnh, cột trụ, dầm, bê tông > 35 M3 trở lên cộng thêm m3

93 Giá bơm mái chéo < 17 M3 Ca

94 Giá bơm mái chéo > 17 M3 trở lên cộng thêm m3

Lâm sản ( Công ty CPXD kinh doanh tổng hợp HB)

95 Gỗ cầu phong nhóm V+VI m3

96 Gỗ ly tô nhóm V+VI m3

97 Gỗ xà gồ+ vì kèo nhóm V m3

98 Gỗ ván khuôn+côp pha m3

99 Gỗ chèn khi lắp cấu kiện m3

100 Gỗ chống m3

101 Gỗ làm khe co giãn m3

102 Gỗ dầm cầu nhóm V m3

103 Gỗ cèp pha dïng cho c«ng t¸c ®æ bª t«ng m3

104 Gỗ nẹp + giằng chống m3

105 Gỗ đà chống m3

106Gỗ dổi thành khí ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3

107 Gỗ de thành khí ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3

108Gỗ trò chỉ thành khí ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3

109 Gỗ nghiến thành khí ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3

110Gỗ trai thành khí( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3

111Gỗ ván thành khí nhóm IV ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 4cm) m3

Bê tông thương phẩm Mác 300#, đá 1x2 ( độ sụt 12 ± 2 )

Bê tông thương phẩm Mác 350#, đá 1x2 ( độ sụt 12 ± 2 )

Bê tông thương phẩm Mác 400#, đá 1x2 ( độ sụt 12 ± 2 )

Bê tông thương phẩm Mác 450#, đá 1x2 ( độ sụt 12 ± 2 )

Page 6: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 6

112 Gỗ làm mặt cầu công tác nhóm IV ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 4cm) m3

113 Củi kg

114 Cây chống bạch đàn phi 8-10mm, dài 6m - 8m cây

115 Tre cây + luồng phi 8-10mm, dài 6m - 8m cây

116 Bương ngâm phi 10 dài 6m - 8m Cây

117 Trụ cầu thang ( 125x125 x1m) gỗ nhóm II Cái

118 Tay vin cầu thang gỗ nhóm II m

119 Con tiện cầu thang ( 50x50x800) gỗ nhóm II, cả đế cái

Cửa các loại (cả phụ kiện,sơn,Khung dầy 4cm, ván dầy 3cm, huỳnh 2 mặt )

Cửa đi pa nô,( Huỳnh 2 mặt)

120 Gỗ de m2

121 Gỗ dổi m2

122 Gỗ trò chỉ m2

123 Gỗ hồng sắc nhóm V m2

Cửa đi pa nô chớp

124 Gỗ de m2

125 Gỗ dổi m2

126 Gỗ trò chỉ m2

127 Gỗ hồng sắc nhóm V m2

Cửa đi pa nô kính 5 ly,( Huỳnh 2 mặt)

128 Gỗ de m2

129 Gỗ dổi m2

130 Gỗ trò chỉ m2

131 Gỗ hồng sắc nhóm V m2

Cửa sổ pa nô( huỳnh 2 mặt)

132 Gỗ de m2

133 Gỗ dổi m2

134 Gỗ trò chỉ m3

135 Gỗ hồng sắc nhóm V m2

Cửa sổ chớp

Page 7: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 7

136 Gỗ de m2

137 Gỗ dổi m2

138 Gỗ trò chỉ m2

139 Gỗ hồng sắc nhóm V m2

Cửa sổ kính

140 Gỗ de m2

141 Gỗ dổi m2

142 Gỗ trò chỉ m2

143 Gỗ hồng sắc nhóm V m2

144 Cửa kính lật cả khung gỗ nhóm III m2

Khuôn cửa các loại

145 Khuôn đơn gỗ trai 6x13 m

146 Khuôn kép gỗ trai 6x25 m

147 Khuôn đơn gỗ sến 6x13 m

148 Khuôn kép gỗ sến 6x25 m

149 Khuôn đơn gỗ nghến 6x13 m

150 Khuôn kép gỗ nghiến 6x25 m

151 Khuôn đơn gỗ hồng sắc 6x13 m

152 Khuôn kép gỗ hồng sắc 6x25 m

153 Khuôn đơn gỗ trò chỉ 6x13 m

154 Khuôn kép gỗ trò chỉ 6x25 m

Cửa, vách kính khung nhôm v( Lắp đặt hoàn chỉnh)

155 m2

156 Cửa đi, cửa sổ : Nhôm Đài Loan màu vàng, kính dày 5 ly màu trà m2

157 Vách nhôm Đài Loan màu vàng, kính trăng 5 ly m2

158 Cửa đi, cửa sổ, Nhôm tĩnh điện, kính dày 5 ly. m2

159 Vách nhôm tĩnh điện, kính dày 5 ly. m2

Sản phẩm Sarawindow

Cửa đi, cửa sổ : phần dưới pa nô nhôm, phần trên kính dày 5 ly, nhôm Đài Loan màu vàng.

Sản phẩm Sarawindow hệ Châu Âu (gồm cả phần khuôn, cánh cửa, Lắp đặt và chưa bao gồm phụ kiện kim khí) dùng thanh profile hãng Rehau,của Đức.

Page 8: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 8

160 Vách kính, kính trắng VFG dày 5 mm. m2

161 Vách kính, kính dán an toàn dày 6,38 mm. m2

162 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng VFG 5mm m2

163 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính dán an toàn 6,38 mm m2

164 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng VFG 5mm m2

165 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính dán an toàn 6,38mm m2

166 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính VFG 5mm. m2

167 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính dán an toàn 6,38 mm. m2

168 Cửa đi 2 cánh mở quay, kính trắng VFG 5mm. m2

169 Cửa đi 2 cánh mở quay, kính dán an toàn 6,38 mm m2

170 Cửa đi 1 cánh, mở quay, kính trắng VFG 5mm. m2

171 Cửa đi 1 cánh mở quay, kính dán an toàn 6,38 mm m2

172 Cửa đi 2 cánh, mở trượt, kính trắng VFG 5mm.pa nô thanh + kính m2

173 Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính dán an toàn 6,38 mm m2

174 Vách kính, kính trắng VFG dày 5 mm. m2

175 Vách kính, kính dán an toàn dày 6,38 mm.phim PVB m2

176 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng VFG 5mm m2

177 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính dán an toàn 6,38 mm phim PVB m2

178 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng VFG 5mm m2

179 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính dán an toàn 6,38mm, phim PVB. m2

180 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính VFG 5mm. m2

181 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính dán an toàn 6,38 mm, phim PVB. m2

182 Cửa đi 2 cánh mở quay, kính trắng VFG 5mm. m2

183 Cửa đi 2 cánh mở quay, kính dán an toàn 6,38 mm phim PVB. m2

184 Cửa đi 1 cánh, mở quay, kính trắng VFG 5mm. m2

185 Cửa đi 1 cánh mở quay, kính dán an toàn 6,38 mm, phim PVB. m2

186 Cửa đi 2 cánh, mở trượt, kính trắng VFG 5mm.pa nô thanh + kính. m2

187 Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính dán an toàn 6,38 mm, phim PVB. m2

Sản phẩm Sarawindow hệ châu Á(gồm cả phần khuôn, cánh cửa, Lắp đặt và chưa bao gồm phụ kiện kim khí) dùng thanh profile hãng CONCH,SHIDE.

Page 9: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 9

Phụ kiện kim khí GU của Đức.

188 Cửa sổ mở trượt- khoá bán nguyệt bộ

189 Cửa sổ mở trượt- khoá đa điểm bộ

190 Cửa sổ mở quay 2 cánh bộ

191 Cửa sổ mở quay lật 2 cánh bộ

192 Cửa sổ mở quay lật 1 cánh bộ

193 Cửa sổ mở quay 1 cánh bộ

194 Cửa sổ mở hất 1 cánh bộ

195 Cửa đI mở quay 1 cánh - khoá đa điểm bộ

196 Cửa đi mở quay 2 cánh bộ

197 Cửa đi mở trượt 2 cánh - thanh khoá bộ

Phụ kiện kim khí GQ liên doanh, trong nước.

198 Cửa sổ mở trượt- khoá bán nguyệt bộ

199 Cửa sổ mở trượt- khoá đa điểm bộ

200 Cửa sổ mở quay 2 cánh bộ

201 Cửa sổ mở quay 1 cánh bộ

202 Cửa sổ mở hất 1 cánh bộ

203 Cửa sổ mở quay 1 cánh - khóa đa điểm bộ

204 Cửa đi mở quay 1 cánh - khoá tiết kiệm bộ

205 Cửa đi mở quay 2 cánh - khoá đa điểm. bộ

206 Cửa đi mở quay 2 cánh khóa then cài ngang. bộ

207 Cửa đi mở trượt 2 cánh - thanh khoá bộ

ThÐp Th¸i Nguyªn

Thép cuộn

208 Thép cuộn CT3-phi 6, phi 8 kg

209 Thép cuộn gai D8 ( SD295A) kg

210 Thép cuộn D10 ( CT5, SD295A) kg

211 Thép cuộn D10 (SD390, SD490) , kg

Thép tròn trơn CT3, L ≥ 8,6

212 D10 kg

Page 10: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 10

213 D12 kg

214 D14 - 40 kg

Thép cây vằn CT5,SD295A, L ≥ 11,7m

215 D10 kg

216 D12 kg

217 D14 - 40 kg

Thép cây vằn SD390 SD490A, L ≥ 11,7m

218 D10 kg

219 D12 kg

220 D14 - 40 kg

Thép hình

Thép góc L = 6m,9m,12m

221 L63 - L75 CT3 kg

222 L80 - L100 CT3 kg

223 L120 - L125 CT3 kg

224 L130 CT3 kg

225 L63 - L75 SS540 kg

226 L80 - L100 SS540 kg

227 L120 - L125 SS540 kg

228 L130 - SS540 kg

Thép chữ C- CT3

229 C8 - C10 Kg

230 C12 Kg

231 C14:C18 kg

Thép chữ I-CT3

232 I10 - I12 Kg

233 I14 - I16 Kg

CÔNG TY THÉP HÌNH HÀ NỘI

Thép tấm đen. lá CT3C-SS400-08KP-0235B

Thép lá cán nguội

Page 11: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 11

234 Thép tấm lá dày 0.6ly KT:1.25x2.5m Kg

235 Thép tấm lá dày 1ly KT:1.25x2.5m Kg

236 Thép tấm lá dày 1,2ly KT:1.25x2.5m Kg

237 Thép tấm lá dày 1.5ly KT:1.25x2.5m Kg

238 Thép tấm lá dày 0.5ly KT:1.00x2.0m Kg

Thép lá cán nóng:

239 Thép tấm lá dày 2ly SS400:1000x2000mm Kg

240 Thép tấm lá dày 2,5ly SS400:1.250x2.500mm Kg

241 Thép tấm lá dày 3ly SS400:1.250x6000mm Kg

242 Thép tấm lá dày 3ly SS400:1500x6000mm Kg

243 Thép tấm lá dày 4ly SS400:1.500x6000mm Kg

Thép tấm cán nóng SS400

244 5 x 1500 x 6000 mm Kg

245 6 x 1500 x 6000 mm Kg

246 8 x 1500 x 6000 mm Kg

247 10 x 1500 x 6000mm Kg

248 12 x 2000 x 6000mm Kg

249 14 x 2000 x 6000 mm Kg

Thép góc (Equal Angle)

L=12m, SS400

250 L 100 x 100 x 8, độ dài 12m Kg

251 L 120 x 120 x 8, độ dài 12m Kg

252 L 120 x 120 x 10, độ dài 12m Kg

253 L 130 x130x 9, độ dài 12m Kg

254 L 130 x 130x 10, độ dài 12m Kg

255 L 130 x 130x 12, độ dài 12m Kg

Cây dài = 6m ( CT+B404L)

256 L30x30x3 Kg

257 L40x40x3 Kg

258 L40x40x4 Kg

Page 12: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 12

259 L50x50x4 Kg

260 L50x50x5 Kg

261 L63x63x5 Kg

262 L63x63x6 Kg

263 L70x70x5 Kg

264 L70x70x6 Kg

265 L70x70x7 Kg

266 L75x75x5 Kg

267 L75x75x6 Kg

268 L75x75x7 Kg

269 L80x80x6 Kg

270 L80x80x8 Kg

271 L90x90x6 Kg

272 L100x100x7 Kg

Cây dài = 9m

273 L90x90x7 Kg

274 L75x75x6 Kg

275 L75x75x8 Kg

Thép hộp vuông+ hình chữ nhật Vinapie )

Cây dài = 6m

276 [} 14x14x0,8; TL :1,97kg Kg

277 [} 14x14x0,9; TL :2,19kg Kg

278 [} 14x14x1,0; TL :2,41kg Kg

279 [} 14x14x1,2; TL :2,85kg Kg

280 [} 16x16x0,8; TL :2,25kg Kg

281 [} 16x16x0,9; TL :2,52kg Kg

282 [} 16x16x1,0; TL :2,78kg Kg

283 [} 16x16x1,2; TL :3,3kg Kg

284 [} 20x20x0,8; TL :2,85kg Kg

285 [} 20x20x0,9; TL :3,19kg Kg

Page 13: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 13

286 [} 20x20x1,0; TL :3,63kg Kg

287 [} 20x20x1,2; TL :4,19kg Kg

288 [} 20x20x1,4; TL :4,83kg Kg

289 [} 20x20x1,5 Kg

290 [} 20x25x1,2 Kg

291 [} 20x25x1,4 Kg

292 [} 20x40x0,8 Kg

293 [} 20x40x0,9 Kg

294 [} 20x40x1 Kg

295 [} 20x40x1,2 Kg

296 [} 20x40x1,5 Kg

297 [} 25x25x0,8, TL :3,59kg Kg

298 [} 25x25x0,9; TL :4,03kg Kg

299 [} 25x25x1,0; TL :4,45kg Kg

300 [} 25x25x1,2; TL :5,3kg Kg

301 [} 25x25x1,5; TL :6,54kg Kg

302 [} 25x50x1 Kg

303 [} 25x50x1,4 Kg

304 [} 25x50x1,5 Kg

305 [} 25x50x1,8 Kg

306 [} 30x30x0,9 Kg

307 [} 30x30x1,0 Kg

308 [} 30x30x1,2 Kg

309 [} 30x30x1,5 Kg

310 [} 30x60x1,2 Kg

311 [} 30x60x1,4 Kg

312 [} 30x60x1,5 Kg

313 [} 30x60x1,8 Kg

314 {} 40x40x1 Kg

315 {} 40x40x1,2 Kg

Page 14: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 14

316 {} 40x40x1,4 Kg

317 {} 40x40x1,5 Kg

318 {} 40x80x1,4 Kg

319 {} 40x80x1,5 Kg

320 {} 40x80x1,8 Kg

321 {} 40x80x2 Kg

322 {} 40x100x1,5 Kg

323 {} 50x50x1,4 Kg

324 {} 50x50x1,5 Kg

325 {} 50x50x1,8 Kg

326 {} 50x50x2,0 Kg

327 {} 60x60x1,4 Kg

328 {} 60x60x1,5 Kg

329 {} 60x60x1,8 Kg

330 {} 60x60x2,0 Kg

331 {} 60x60x2,5 Kg

332 {} 60x120x2,5 Kg

333 {} 90x90x2,0 Kg

334 {} 90x90x2,5 Kg

Tôn lợp AUSTNAM

Tôn AUSTNAM thường AC 11, số sóng 11, cao sóng 18,5

335 0,4 mm m2

336 0,42 mm m2

337 0,45 mm m2

338 0,47 mm m2

Tôn AUSTNAM thường AS 880, số sóng 12, cao sóng 22

339 0,47mm lớp mạ Az150 m2

Tôn AUSTNAM thường Alock màu, số sóng 3, cao sóng 40

340 0,47mm lớp mạ Az150 m2

341 0,47 mm lớp mạ Zn12 m2

Page 15: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 15

342 0,45mm lớp mạ Zn12 m2

Tôn AUSTNAM ASEAM, số sóng 2, cao sóng 65

343 0,47mm lớp mạ Az150 m2

344 0,45mm lớp mạ Zn120 m2

Tôn AUSTNAM sóng ngói khổ 1070mm loại thường

345 0,4 mm m2

346 0,42 mm m2

347 0,45 mm m2

348 0,47 mm m2

Tôn AUSTNAM vách, trần, khổ 1130mm loại thường

349 0,4 mm m2

350 0,42 mm m2

351 0,45 mm m2

352 0,47 mm m2

Tôn AUSTNAM AC 12, sóng khổ 1000mm loại thường , số sóng 11, cao sóng 18,5

353 0,4 mm m2

354 0,42 mm m2

355 0,45 mm m2

356 0,47 mm m2

Tôn AUSTNAM AK 6, sóng khổ 1065, loại thường, số sóng 11, cao sóng 18,5

357 0,4 mm m2

358 0,42 mm m2

359 0,45 mm m2

360 0,47 mm m2

Tôn AUSTNAM AK 5, sóng khổ 1100, loại thường, số sóng 11, cao sóng 18,5

361 0,4 mm m2

362 0,42 mm m2

363 0,45 mm m2

364 0,47 mm m2

Tôn AUSTNAM ATEK 6, sóng khổ 1065mm, loại thường, số sóng 12, cao sóng 22

Page 16: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 16

365 0,4 mm m2

366 0,42 mm m2

367 0,45 mm m2

368 0,47 mm m2

Tôn lợp cách âm. cách nhiệt ( APU), khổ 1065, 6 sóng AUSTNAM

369 APU dày 0,40 mm m2

370 APU dày 0,42 mm m2

371 APU dày 0,45 mm m2

372 APU dày 0,47 mm m2

Tôn lợp cách âm. cách nhiệt ( APU 1), khổ 1065, 11 sóng AUSTNAM

373 APU dày 0,40 mm m2

374 APU dày 0,42 mm m2

375 APU dày 0,45 mm m2

376 APU dày 0,47 mm m2

Tôn lợp cách âm. cách nhiệt ( APU 2), khổ 1065, 11 sóng AUSTNAM

377 APU dày 0,40 mm m2

378 APU dày 0,42 mm m2

379 APU dày 0,45 mm m2

380 APU dày 0,47 mm m2

Phụ kiện

Các tấm ốp nóc, ốp sườn, máng nước ( Tôn màu)

Loại 0,42mm

381 Khổ rộng 300mm m

382 Khổ rộng 400mm m

383 Khổ rộng 600mm m

384 Khổ rộng 900mm m

385 Khổ rộng 1200mm m

Loại 0,45mm

386 Khổ rộng 300mm m

387 Khổ rộng 400mm m

Page 17: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 17

388 Khổ rộng 600mm m

389 Khổ rộng 900mm m

390 Khổ rộng 1200mm m

Loại 0,47mm

391 Khổ rộng 300mm m

392 Khổ rộng 400mm m

393 KHổ rộng 600mm m

394 Khổ rộng 900mm m

395 Khổ rộng 1200mm m

Ống nước tôn AC11/AK106/sóng ngói

Loại 0,42mm

396 Khổ rộng 362mm m

397 Khổ rộng 522mm m

Loại 0,45 mm

398 Khổ rộng 362mm m

399 Khổ rộng 522mm m

Loại 0,47mm

400 Khổ rộng 362mm m

401 Khổ rộng 522mm m

Vật liệu phụ

Đai bắt tôn Alok

402 Vít 65mm Chiếc

403 Vít 45 mm Chiếc

404 Vít 20mm Chiếc

405 Keo Silicone Hộp

Ông nước tôn AS880/ATEK/AOK

Loại 0,47mm

406 Khổ rộng 362mm m

407 Khổ rộng 522mm m

Tấm ốp nóc, ốp sườn, máng nước ( Tôn màu AS 880/ATEK/ALOK)

Page 18: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 18

Loại 0,47mm

408 Khổ rộng 300mm m

409 Khổ rộng 400mm m

410 KHổ rộng 600mm m

411 Khổ rộng 900mm m

412 Khổ rộng 1200mm m

Tôn lợp SUNTEK

Tôn SUNTEK , 11 sóng, khổ 1070( tôn ngói, tôn mát, tôn múi)

413 Dày 0,3 mm. m2

414 Dày 0,35 mm. m2

415 Dày 0,4 mm, m2

416 Dày 0,45 mm m2

Tôn SUNTEK , 6 sóng, khổ 1070

417 Dày 0,3 mm m2

418 Dày 0,35 mm m2

419 Dày 0,4 mm m2

420 Dày 0,45 mm m2

Tôn SUNTEK , ngói, vòm, khổ 1070

421 Dày 0,35 mm m2

422 Dày 0,4 mm m2

423 Dày 0,45 mm m2

Tôn mát - S2( Opêned cell)

Tôn 6 sóng khổ 1065

424 Dày 0,3 mm m2

425 Dày 0,35 mm m2

426 Dày 0,4 mm m2

427 Dày 0,4 5mm m2

Tôn mát - S1( Opêned cell)

Tôn 6 sóng khổ 1065

428 dày 0,3 mm m2

Page 19: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 19

429 dày 0,35 mm m2

430 dày 0,4 mm m2

431 dày 0,45mm m2

Tôn mát suntex, loại 11 sóng ( closed cell)

Tôn mát - S2, sóng khổ 1070-11 sóng

432 dày 0,3 mm m2

433 dày 0,35 mm m2

434 dày 0,4 mm m2

435 dày 0,4 5mm m2

Phụ kiện ( máng nươc, ống sối, úp nóc, úp sườn…) SUNTEK

Tôn phẳng

Độ dày 0,3mm

436 Khổ rộng 240mm m

437 Khổ rộng 300mm m

438 Khổ rộng 400mm m

439 Khổ rộng 600mm m

440 Khổ rộng 900mm m

441 Khổ rộng 1200mm m

Độ dày 0,35mm

442 Khổ rộng 240mm m

443 Khổ rộng 300mm m

444 Khổ rộng 400mm m

445 Khổ rộng 600mm m

446 Khổ rộng 900mm m

447 Khổ rộng 1200mm m

Độ dày 0,40mm

448 Khổ rộng 240mm m

449 Khổ rộng 300mm m

450 Khổ rộng 400mm m

451 Khổ rộng 600mm m

Page 20: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 20

452 Khổ rộng 900mm m

453 Khổ rộng 1200mm m

Độ dày 0,45mm

454 Khổ rộng 240mm m

455 Khổ rộng 300mm m

456 Khổ rộng 400mm m

457 Khổ rộng 600mm m

458 Khổ rộng 900mm m

459 Khổ rộng 1200mm m

Công ty TNHH Nhà nước MTV Cơ điện Trần Phú

Dây điện dân dụng bọc pvc chất lượng cao

Dây đơn bọc pvc

Dây đơn 1 sợi

460 VCm 1 m

461 VCm 1,5 m

462 VCm 2,5 m

463 VCm 4 m

464 VCm 6 m

Dây đơn 7 sợi

465 VCm 1 m

466 VCm 1,5 m

467 VCm 2,5 m

468 VCm 4 m

469 VCm 6 m

470 VCm 10 m

Dây đơn nhiều sợi

471 VCm 0,3 m

472 VCm 0,5 m

473 VCm 0,7 m

474 VCm 0,75 m

Page 21: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 21

475 VCm 1 m

476 VCm 1,5 m

477 VCm 2,5 m

478 VCm 4 m

479 VCm 6 m

480 VCm 10 m

481 VCm 16 m

482 VCm 25 m

Dây đôi mềm nhiều sợi

Dây tròn

483 VCm 0,7 m

484 VCm 1 m

485 VCm 1,5 m

486 VCm 2,5 m

Dây dẹt

487 VCm 0,5 m

488 VCm 0,7 m

489 VCm 1 m

490 VCm 1,5 m

491 VCm 2,5 m

492 VCm 4 m

493 VCm 6 m

Dây dính cách

494 VCm 1 m

495 VCm 1,5 m

496 VCm 2,5 m

497 VCm 4 m

498 VCm 6 m

Dây súp

499 VCm 0,3 m

Page 22: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 22

500 VCm 0,5 m

501 VCm 0,7 m

Dây 3 ruột tròn, dẹt

502 VCm 0,5 m

503 VCm 0,7 m

504 VCm 1 m

505 VCm 1,5 m

506 VCm 2,5 m

Dây 4 ruột tròn

507 VCm 1,5 m

508 VCm 2,5 m

Cáp đồng bọc hạ thế 1 lớp nhựa ( Cu/PVC-0,6/1KV)

509 Dây cáp 1x16 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m

510 Dây cáp 1x25 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m

511 Dây cáp 1x35 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m

512 Dây cáp 1x50 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m

513 Dây cáp 1x70 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m

514 Dây cáp 1x95 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m

515 Dây cáp 1x120 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m

516 Dây cáp 1x150 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m

517 Dây cáp 1x185 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m

518 Dây cáp 1x240 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m

519 Dây cáp 1x300 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m

520 Dây cáp 1x400 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m

Cáp đồng bọc hạ thế 2 lớp nhựa ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV)

521 Dây cáp 1x16 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m

522 Dây cáp 1x25 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m

523 Dây cáp 1x35 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m

524 Dây cáp 1x50 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m

525 Dây cáp 1x70 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m

Page 23: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 23

526 Dây cáp 1x95 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m

527 Dây cáp 1x120 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m

528 Dây cáp 1x150 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m

529 Dây cáp 1x185 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m

530 Dây cáp 1x240 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m

531 Dây cáp 1x300 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m

532 Dây cáp 1x400 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m

Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

533 Cáp ngầm 2x6 (7/1,04) m

534 Cáp ngầm 2x10 (7/1,35) m

535 Cáp ngầm 2x16 (7/1,70) m

536 Cáp ngầm 2x25 (7/2,13) m

537 Cáp ngầm 2x35 (7/2,51) m

538 Cáp ngầm 2x50 (7/3) m

539 Cáp ngầm 2x70 (19/2,13) m

540 Cáp ngầm 2x95 (19/2,51) m

541 Cáp ngầm 3x4 (7/0,85) m

542 Cáp ngầm 3x6 (7/1,04) m

543 Cáp ngầm 3x10 (7/1,35) m

544 Cáp ngầm 3x16 (7/1,70) m

545 Cáp ngầm 3x25 (7/2,13) m

546 Cáp ngầm 3x35 (7/2,5) m

547 Cáp ngầm 3x50 (19/1,8) m

548 Cáp ngầm 3x70 (19/2,13) m

549 Cáp ngầm 3x95 (19/2,5) m

550 Cáp ngầm 3x120 (19/2,8) m

551 Cáp ngầm 3x150 (37/2,25) m

552 Cáp ngầm 3x185 (37/2,5) m

553 Cáp ngầm 3 x 6 + 1 x4 m

554 Cáp ngầm 3 x 10 + 1 x 6 m

Page 24: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 24

555 Cáp ngầm 3 x 16 + 1 x 10 m

556 Cáp ngầm 3 x 25 + 1 x 10 m

557 Cáp ngầm 3 x 25 +1 x16 m

558 Cáp ngầm 3 x 35 + 1 x16 m

559 Cáp ngầm 3 x 35 + 1 x25 m

560 Cáp ngầm 3 x 50 +1 x25 m

561 Cáp ngầm 3 x 50 + 1 x 35 m

562 Cáp ngầm 3 x 70 + 1x 35 m

563 Cáp ngầm 3 x70 + 1 x50 m

564 Cáp ngầm 3 x 95 + 1 x 50 m

565 Cáp ngầm 3 x 95 + 1 x 70 m

566 Cáp ngầm 3 x 120 + 1x70 m

567 Cáp ngầm 3 x 120 + 1 x 95 m

568 Cáp ngầm 3 x 150 + 1 x 95 m

569 Cáp ngầm 3 x 150 + 1 x 120 m

570 Cáp ngầm 3 x 185 + 1 x 95 m

571 Cáp ngầm 3 x 185 + 1x120 m

572 Cáp ngầm 3 x 240 + 1 x 120 m

573 Cáp ngầm 3 x 240 + 1 x 150 m

574 Cáp ngầm 3 x 300 + 1 x 150 m

575 Cáp ngầm 4x4 (7/0,85) m

576 Cáp ngầm 4x6 (7/1,04) m

577 Cáp ngầm 4x10 (7/1,35) m

578 Cáp ngầm 4x16 (7/1,70) m

579 Cáp ngầm 4x25 (7/2,13) m

580 Cáp ngầm 4x35 (7/2,5) m

581 Cáp ngầm 4x50 (19/1,8) m

582 Cáp ngầm 4x70 (19/2,13) m

583 Cáp ngầm 4x95 (19/2,5) m

584 Cáp ngầm 4x120 (19/2,8) m

Page 25: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 25

585 Cáp ngầm 4x150 (37/2,25) m

586 Cáp ngầm 4x185 (37/2,5) m

587 Cáp ngầm 4x240 (37/2,84) m

Cáp treo hạ thế Cu/XLPE/PVC 0,6-1KV

588 2 x 4 ( 7/0,85) m

589 2 x 6 ( 7/1,1) m

590 2 x 10 ( 7/1,35) m

591 2 x 16 ( 7/1,70) m

592 2 x 25 ( 7/2,13) m

593 3 x 4 ( 7/0,85) m

594 3 x 6 ( 7/1,1) m

595 3 x 10 ( 7/1,35) m

596 3 x 16 ( 7/1,70) m

597 3x 25 ( 7/2,13) m

598 3x 35 ( 7/2,51) m

599 3 x 50 ( 7/3) m

600 3 x 70 ( 19/2,13) m

601 3x 95( 19/2,51) m

602 3x120( 19/2,8) m

603 3 x 4 + 1x2,5 m

604 3 x 6 + 1x4 m

605 3 x 10 + 1x6 m

606 3 x 16 + 1x10 m

607 3 x 25 + 1x10 m

608 3 x 25 + 1x16 m

609 3 x 35 + 1x16 m

610 3 x 35 + 1x25 m

611 3 x 50 + 1x25 m

612 3 x 50 + 1x35 m

613 3 x 70 + 1x35 m

Page 26: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 26

614 3 x 70 + 1x50 m

615 3 x 95 + 1x50 m

616 3 x 95 + 1x70 m

617 3 x 120 + 1x70 m

618 3 x 120 + 1x95 m

619 3 x 150 + 1x95 m

620 3 x 150 + 1x120 m

621 3 x 185 + 1x95 m

622 3 x 185 + 1x120 m

623 3 x 240 + 1x120 m

624 3 x240 + 1x150 m

625 3 x 300 + 1x150 m

626 4 x 300 + 1x185 m

627 4 x 4 (7 /0,85) m

628 4 x 6 (7 /1,04) m

629 4 x 10 (7 /1,35) m

630 4 x 16 (7 /1,70) m

631 4 x 25 (7 /2,13) m

632 4 x 35 (7 /2,5) m

633 4 x 50 (7 /3) m

634 4 x 70 (19 /2,13) m

635 4 x 95 (19 /02,51) m

636 4 x 120 (19 /2,8) m

637 4 x 150 (37 /2,25) m

638 4 x 185(37 /2,51) m

639 4 x 240 (37 /2,84) m

640 5 x 300 (37 /2,84) m

Công ty CP bóng đèn rạng đông

Đèn cao áp (HID) cái

641 Đèn METAL HALIDE(MH-TD 70W/742) R7s cái

Page 27: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 27

642 Đèn METAL HALIDE(MH-TD 150W/742) R7s cái

643 Đèn METAL HALIDE(MH-TS 70W/742) G12 cái

644 Đèn METAL HALIDE(MH-TS 150W/742) G12 cái

645 Đèn METAL HALIDE(MH-TS 150W/642) E27 cái

646 Đèn METAL HALIDE(MH-ED 150W/642) E27 cái

647 Đèn METAL HALIDE(MH-T250W/642) E40 cái

648 Đèn METAL HALIDE(MH-ED400W/642) E40 cái

649 Đèn METAL HALIDE(MH-BD400W/642) E40 cái

650 Đèn cao áp NATRI ( HPS-T70W/220) E27 cái

651 Đèn cao áp NATRI ( HPS-T150W/220) E40 cái

652 Đèn cao áp NATRI ( HPS-T250W/220) E40 cái

653 Đèn cao áp NATRI ( HPS-ED 250W/220) E40 cái

654 Bộ đèn chiếu sáng lớp học,bảng ( trọn bộ)

655 FS-40/36x1 CM1*E bộ

656 FS-40/36x2 CM1*E bộ

657 FS-40/36x1 CM1*EBACS bộ

Công ty CP thương mại VIGLACERA

Xí bệt két liền , nắp rơi êm

658 Bệt BL5(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ

659 Bệt C109,V40(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ

660 Bệt CO504(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ

661 Bệt V38 (Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ

662 Bệt V40 (Nano - PK 2N, nắp êm) Bộ

663 Bệt V37 (Nano - PK 2N, nắp êm) Bộ

664 Bệt V39(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ

665 Bệt V43(Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ

666 Bệt V41,V42 (Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ

667 Bệt V35 (Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ

668 Bệt V46 (Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ

669 Bệt V47(Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ

Page 28: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 28

Sản phẩm nắp rơi êm

670 Bệt VI07( PK 2 nhấn , nắp rơi êm ) Bộ

672 Bệt VI88( PK 2 nút nhấn , nắp rơi êm )+ chậu VTL2,VTL3, VTL3N. Bộ

673 Bệt VT34( PK 2 nút nhấn , nắp rơi êm )+ Chậu VTL2, VTL3, VTL3N. Bộ

Sản phẩm bệt phổ thông

674 Bệt VI77( PK 2 nút nhấn,nắp nhựa )+ Chậu VTL2,VTL3, VTL3N. Bộ

675 Bệt VI44( PK tay gạt, nắp nhựa )+ Chậu VTL2, VTL3,VTL3N. Bộ

676 Bệt VI28( PK 1 nhấn siêu nhẹ , nắp nhựa )+ Chậu VTL2,VTL3 Bộ

677 Bệt VI66( PK 2 nút nhấn, nắp nhựa )+ Chậu VTL2,VTL3, VTL3N. Bộ

678 Bệt VT18 M ( PK tay gạt, nắp nhựa )+ Chậu VTL2,VTL3, VTL3N Bộ

679 Bệt BTE( PK 1 nút nhấn, nắp BTE ) Bộ

Chậu rửa

680 Chậu VTL2, VTL3N, VTL3, VI1T (gá GC1) Cái

681 Chậu góc, chậu trẻ em Cái

682 Chậu bàn âm CA1 (giá đỡ ) Cái

683 Chậu CD5 Cái

684 Chậu bàn dương CD1,CD2; Chậu bàn âm CA2 ( giá đỡ ) Cái

685 Chậu + chân VI5 ( chân chậu treo tường,gá GC1) Bộ

686 Chậu + chân V02,3 Bộ

687 Chậu HL4-600+ chân HL4-600 Bộ

Tiểu nam, tiểu nữ

688 Tiểu nam TT1,TT3,TT7 Cái

689 Tiểu nam T1( Vòi ,ống xả, cụm gioăng JT1,gá GC1) Cái

690 Tiểu nam TV5,TT5(cụm gioăng JT1,gá GC1) Cái

691 Tiểu nữ VB3,VB5 Cái

Chân chậu

692 Chân chậu VI1T,VI5,V02.3LD,V02.5,V0,27 Cái

693 Chân chậu V02,7, VTL4, HL4-600 Cái

Sản phẩm khác

694 Xí xổm ST8,ST8M Cái

Page 29: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 29

695 Két treo VI15 ( phụ kiện tay gạt ) Cái

696 SBK 01 (Phô kiÖn phßng t¾m 8 chi tiÕt) Bộ

697 Bé c¶m øng tiểu dïng cho c¸c lo¹i tiÓu Bộ

698 Gá chậu, tiểu treo GC1 Bộ

Sơn JOTUN các loại

Sơn lót chống kiềm.

699 Sơn lót nội thất (Jotasealer 03) kg

700 kg

701 Sơn lót cao cấp ngoại thất ( Jotashield Primer 07 ) kg

Sơn phủ ngoại thất.

702 Sơn trắng và phủ kinh tế (Jotatough) kg

703 Sơn phủ bóng cao cấp ( Jotashield Flex) kg

Sơn phủ nội thất.

704 Sơn trắng và phủ kinh tế (Jotaplast) kg

705 kg

Sơn phủ cho gỗ và kim loại.

706 Sơn lót Gardex nhẹ mùi (Gardex primer) kg

707 Dung môi pha sơn (Gardex thinner) kg

708 Sơn phủ cao cấp- nhẹ mùi, mau khô, chống nấm mốc và rỉ sét (Gardex) kg

Bột trét và sơn gai .

709 Bột trét nội thất màu trắng (Jotun Putty Interior) kg

710 Bột trét nội - ngoại thất mầu trắng (Jotun Putty Exeterior) kg

711 Sơn gai tiêu chuẩn (Texotile) kg

Sơn màu các loại

712 Sơn đỏ Alkyd ĐB kg

713 Sơn xanh lá cây Alkyd ĐB-26 kg

714 Sơn xanh lam Alkyd ĐB-01 kg

715 Sơn đen Alkyd-01 kg

716 Sơn vàng Alkyd ĐB-03 ĐE kg

Sơn lót cao cấp nội thất, không chứa APEO, phoocs môn, kim loại nặng ( Majetic Primer EcoHealth)

Sơn phủ không chứa APEO, phóoc môn, kim lợi, kháng khuẩn và chống nấm mốc, dễ lau chùi, bền màubóng cao cấp màng sơn bóng ngọc trai (Majestic Pearl Silk)

Page 30: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 30

717 Sơn chống rỉ sắt Alkyd kg

718 Sơn trắng Alkyd kg

719 Sơn vàng Alkyd ĐB-03 kg

720 Hắc ín kg

721 Rẻ lau kg

C«ng ty Nhựa Tiền phong

722 D = 21 , dày 1 m

723 D = 27 , dày 1 m

724 D = 34 , dày 1 m

725 D = 42 , dày 1,.2 m

726 D = 48 , dày 1,.4 m

727 D = 60 , dày 1,.4 m

728 D = 75 , dày 1,.5 m

729 D = 90 , dày 1,.5 m

730 D = 110 , dày 1,.9 m

731 D = 21 , dày 1,2 m

732 D = 27 , dày 1,3 m

733 D = 34 , dày 1,3 m

734 D = 42 , dày 1,5 m

735 D = 48 , dày 1,.6 m

736 D = 60 , dày 1,.5 m

737 D = 75 , dày 1,.9 m

738 D = 90 , dày 1,8 m

739 D = 110 , dày 2,2 m

740 D = 125 , dày 2,5 m

741 D = 140 , dày 2,8 m

èng nhựa u PVC d¸n keo ( theo tiªu chuản ISO 4422: 1996-TCVN 6151-2002, hệ số an toàn C=2,5)

èng tho¸t n íc uPVC

èng Class 0

Page 31: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 31

742 D = 160 , dày 3,2 m

743 D = 200, dày3,9 m

744 D = 500, dày 9,8 m

745 D = 21 , dày 1,5 m

746 D = 27 , dày 1,6 m

747 D = 34 , dày 1,7 m

748 D = 42 , dày 1,7 m

749 D = 48 , dày 1,.9 m

750 D = 60 , dày 1,8 m

751 D = 75 , dày 2,2 m

752 D = 90 , dày 2,2 m

753 D = 110 , dày 2,7 m

754 D = 125 , dày 3,1 m

755 D = 140 , dày 4 m

756 D = 160 , dày 4 m

757 D = 180 , dày 4,4 m

758 D = 200, dày4,9 m

759 D = 225, dày 5,5 m

760 D = 250, dày 6,2 m

761 D = 280, dày 6,9 m

762 D = 315, dày 7,7 m

763 D = 355, dày 8,7 m

764 D = 400, dày 9,8 m

765 D = 450, dày 11 m

766 D = 500, dày 12,3 m

767 D = 21 , dày 1,6 m

768 D = 27 , dày 2 m

769 D = 34 , dày 2 m

èng Class 1

èng Class 2

Page 32: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 32

770 D = 42 , dày 2 m

771 D = 48 , dày 2,3 m

772 D = 60 , dày 2,3 m

773 D = 75 , dày 2,9 m

774 D = 90 , dày 2,7 m

775 D = 110 , dày 3,2 m

776 D = 125 , dày 3,7 m

777 D = 140 , dày 4,1 m

778 D = 160 , dày 4,7 m

779 D = 180 , dày 5,3 m

780 D = 200, dày 5,9 m

781 D = 225, dày 6,6 m

782 D = 250, dày 7,3 m

783 D = 280, dày 8,2 m

784 D = 315, dày 9,2 m

785 D = 355, dày 10,4 m

786 D = 400, dày 11,7 m

787 D = 450, dày 13,2 m

788 D =21 , dày 2,4 m

789 D = 27 , dày 3 m

790 D = 34 , dày 2,6 m

791 D = 42 , dày 2,5 m

792 D = 48 , dày 2,9 m

793 D = 60 , dày 2,9 m

794 D = 75 , dày 3,6 m

795 D = 90 , dày 3,5 m

796 D = 110 , dày 4,2 m

797 D = 125 , dày 4,8 m

798 D = 140 , dày 5,4 m

èng Class 3

Page 33: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 33

799 D = 160 , dày 6,2 m

800 D = 180 , dày 6,9 m

801 D = 200, dày 7,7 m

802 D = 225, dày 8,6 m

803 D = 250, dày 9,6 m

804 D = 280, dày 10,7 m

805 D = 315, dày 12,1 m

806 D = 355, dày 13,6 m

807 D = 400, dày 15,3 m

808 D = 450, dày 17,2 m

809 D = 34 , dày 3,8 m

810 D = 42 , dày 3,2 m

811 D = 48 , dày 3,6 m

812 D = 60 , dày 3,6 m

813 D = 75 , dày 4,5 m

814 D = 90 , dày 4,3 m

815 D = 110 , dày 5,3 m

816 D = 125 , dày 6 m

817 D = 140 , dày 6,7 m

818 D = 160 , dày 7,7 m

819 D = 180 , dày 8,6 m

820 D = 200, dày 9,6 m

821 D = 225, dày 10,8 m

822 D = 250, dày 11,9 m

823 D = 280, dày 13,4 m

824 D = 315, dày 15 m

825 D = 355, dày 16,9 m

826 D = 400, dày 19,1 m

827 D = 450, dày 21,5 m

èng Class 4

Page 34: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 34

828 D = 42 , dày 4,7 m

829 D = 48 , dày 5,4 m

830 D = 60 , dày 4,5 m

831 D = 75 , dày 5,6 m

832 D = 90 , dày 5,4 m

833 D = 110 , dày 6,6 m

834 D = 125 , dày 7,4 m

835 D = 140 , dày 8,3 m

836 D = 160 , dày 9,5 m

837 D = 180 , dày 10,7 m

838 D = 200, dày 11,9 m

839 D = 225, dày 13,4 m

840 D = 250, dày 14,8 m

841 D = 280, dày 16,6 m

842 D = 315, dày 18,7 m

843 D = 355, dày 21,1 m

844 D = 400, dày 23,7 m

845 D = 60 , dày 7,1 m

846 D = 75 , dày 8,4 m

847 D = 90 , dày 6,7 m

848 D = 110 , dày 8,1 m

849 D = 125 , dày 9,2 m

850 D = 140 , dày 10,3 m

851 D = 160 , dày 11,8 m

852 D = 180 , dày 13,3 m

853 D = 200, dày 14,7 m

854 D = 225, dày 16,6 m

855 D = 250, dày 18,4 m

èng Class 5

èng Class 6

Page 35: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 35

856 D = 280, dày 20,6 m

857 D = 315, dày 23,2 m

858 D = 355, dày 26,1 m

859 D = 400, dày 29,4 m

860 D = 90 , dày 10,1 m

861 D = 110 , dày 12,3 m

862 D = 125 , dày 14 m

863 D = 140 , dày 15,7 m

864 D = 160 , dày 17,9 m

M¸ng ®iÖn vµ èng läc uPVC

865 m

866 m

867 m

868 m

869 m

M¸ng ®iÖn (3m/c©y)

870 m

871 M¸ng ®iÖn 14x8 m

872 M¸ng ®iÖn 18x10 m

873 M¸ng ®iÖn 28x10 m

874 M¸ng ®iÖn 40x20 m

875 M¸ng ®iÖn 60x40 m

876 M¸ng ®iÖn 100x40 m

877 D = 20 dµy 2,3 m

878 D = 25 dµy 2,8 m

879 D = 32 dµy 3,6 m

èng Class 7

èng lọc uPVC

èng u.PVC D48 Class 0

èng u.PVC D48 Class 1

èng u.PVC D48 Class D

èng u.PVC D90 x 2,7

èng u.PVC D90 x 6

èng luån d©y ®iÖn D15

èng nhựa HDPE - PE80 (TP)

èng PN16

Page 36: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 36

880 D = 40 dµy 4,5 m

881 D = 50 dµy 5,6 m

882 D = 63 dµy 7,1 m

883 D = 75 dµy 8,4 m

884 D = 90 dµy 10,1 m

885 D =110 , dày 12,3 m

886 D = 125 , dày 14 m

887 D = 140 , dày 15,7 m

888 D = 160 , dày 17,9 m

889 D =180 , dày 20,1 m

890 D = 200, dày 22,4 m

891 D = 225, dày 25,2 m

892 D = 250, dày 27,9 m

893 D = 280, dày 31,3 m

894 D = 315, dày 35,2 m

895 D = 355, dày 39,7 m

896 D =4 00, dày 44,7 m

897 D = 450, dày 50,3 m

898 D = 500, dày 55,8 m

899 D = 20 dµy 1,9 m

900 D = 25 dµy 2,3 m

901 D = 32 dµy 3 m

902 D = 40 dµy 3,7 m

903 D = 50 dµy 4,6 m

904 D = 63 dµy 5,8 m

905 D = 75 dµy 6,8 m

906 D = 90 dµy 8,2 m

907 D =110 , dày 10 m

908 D =125 , dày 11,4 m

èng PN12,5

Page 37: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 37

909 D =140 , dày 12,7 m

910 D =160 , dày 14,6 m

911 D =180 , dày 16,4 m

912 D = 200, dày 18,2 m

913 D = 225, dày 20,5 m

914 D = 250, dày 22,7 m

915 D = 280, dày 25,4 m

916 D = 315, dày 28,6 m

917 D = 355, dày 32,2 m

918 D = 400, dày 36,3 m

919 D = 450, dày 40,9 m

920 D = 500, dày 45,4 m

921 D = 25 dµy 1,9 m

922 D = 32 dµy 2,4 m

923 D = 40 dµy 3 m

924 D = 50 dµy 3,7 m

925 D = 63 dµy 4,7 m

926 D = 75 dµy 5,6 m

927 D = 90 dµy 6,7 m

928 D =110 , dày 8,1 m

929 D =125 , dày 9,2 m

930 D =140 , dày 10,3 m

931 D =160 , dày 11,8 m

932 D =180 , dày 13,3 m

933 D = 200, dày 14,7 m

934 D = 225, dày 16,6 m

935 D = 250, dày 18,4 m

936 D = 280, dày 20,6 m

937 D = 315, dày 23,2 m

èng PN10

Page 38: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 38

938 D = 355, dày 26,1 m

939 D = 400, dày 29,4 m

940 D = 450, dày 33,1 m

941 D = 500, dày 36,8 m

942 D = 32 dµy 1,9 m

943 D = 40 dµy 2,4 m

944 D = 50 dµy 3 m

945 D = 63 dµy 3,8 m

946 D = 75 dµy 4,5 m

947 D = 90 dµy 5,4 m

948 D =110 , dày 6,6 m

949 D =125 , dày 7,4 m

950 D =140 , dày 8,3 m

951 D =160 , dày 9,5 m

952 D =180 , dày 10,7 m

953 D = 200, dày 11,9 m

954 D = 225, dày 13,4 m

955 D = 250, dày 14,8 m

956 D = 280, dày 16,6 m

957 D = 315, dày 18,7 m

958 D = 355, dày 21,1 m

959 D = 400, dày 23,7 m

960 D = 450, dày 26,7 m

961 D = 500, dày 29,7 m

962 D = 40 dµy 1,9 m

963 D = 50 dµy 2,4 m

964 D = 63 dµy 3 m

965 D = 75 dµy 3,5 m

èng PN8

èng PN6

Page 39: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 39

966 D = 90 dµy 4,3 m

967 D =110 , dày 5,3 m

968 D =125 , dày 6 m

969 D =140 , dày 6,7 m

970 D =160 , dày 7,7 m

971 D =180 , dày 8,6 m

972 D = 200, dày 9,6 m

973 D = 225, dày 10,8 m

974 D = 250, dày 11,9 m

975 D = 280, dày 13,4 m

976 D = 315, dày 15 m

977 D = 355, dày 16,9 m

978 D = 400, dày 19,1 m

979 D = 450, dày 21,5 m

980 D = 500, dày 23,9 m

Phụ tùng ép phun u PVC (TP)

Đầu nối thẳng ép phun u PVC

981 D 21 Cái

982 D 27 Cái

983 D 34 Cái

Đầu nối ren trong

984 D 21 Cái

985 D 27 Cái

986 D 34 Cái

987 D 42 Cái

988 D 48 Cái

989 D 60, PN 10 Cái

990 D 75, PN 10 Cái

Đầu nối ren ngoài

991 D 21 Cái

Page 40: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 40

992 D 27 Cái

993 D 34 Cái

994 D 42 Cái

995 D 48 Cái

996 D 60, PN 10 Cái

997 D 75 Cái

Đầu nối CB

998 D 27-21 Cái

999 D 34-21 Cái

1000 D 42-21 Cái

1001 D 48-21 Cái

1002 D 60-21 Cái

1003 D 34-27 Cái

1004 D 42-27 Cái

1005 D 48-27 Cái

1006 D 60-27 Cái

1007 D 42-34 Cái

1008 D 48-34 Cái

1009 D 60-34 Cái

1010 D75 - 34, PN 10 Cái

1011 D 90-34 Cái

1012 D110 - 34, PN 7 Cái

1013 D 48-42 Cái

1014 D60 - 42, PN 10 Cái

1015 D 75-42 Cái

1016 D 90-42 Cái

1017 D90 - 42, PN 10 Cái

1018 D110 - 42, PN 7 Cái

1019 D 60-48 Cái

1020 D 75-48 Cái

Page 41: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 41

1021 D 90-48 Cái

1022 D 110-48 Cái

1023 D 75-60 Cái

1024 D90 - 60, PN 7 Cái

1025 D 110-60 Cái

1026 D 90-75 Cái

1027 D 110-75 Cái

1028 D 110-90 Cái

1029 D 160-90 Cái

1030 D 200-110 Cái

1031 D200 - 160, PN 10 Cái

Ba ch¹c 90 ®é

1032 D 21 Cái

1033 D 27 Cái

1034 D 34 Cái

1035 D 42 Cái

1036 D 48 Cái

1037 D 60 Cái

1038 D 60, PN 10 Cái

1039 D 75 Cái

1040 D 90 Cái

1041 D 90, PN 10 Cái

1042 D 110 Cái

1043 D 110, PN 10 Cái

1044 D 125 Cái

1045 D 140 Cái

1046 D 160 Cái

1047 D 200 Cái

Ba ch¹c 45 ®é

1048 D 34 Cái

Page 42: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 42

1049 D 42 Cái

1050 D 60 Cái

1051 D 75 Cái

1052 D 90 Cái

1053 D 110 Cái

1054 D 125 Cái

1055 D 140 Cái

1056 D 160 Cái

Nèi gãc 90 ®é

1057 D 21 Cái

1058 D 27 Cái

1059 D 34 Cái

1060 D 42 Cái

1061 D 48 Cái

1062 D 60 Cái

1063 D 60, PN 10 Cái

1064 D 75 Cái

1065 D 90 Cái

1066 D 90, PN 10 Cái

1067 D 110 Cái

1068 D 110, PN 10 Cái

1069 D 125 Cái

1070 D 140 Cái

1071 D 160 Cái

1072 D 200 Cái

Nèi gãc 45 ®é

1073 D 21 Cái

1074 D 27 Cái

1075 D 34 Cái

1076 D 42 Cái

Page 43: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 43

1077 D 48 Cái

1078 D 60 Cái

1079 D 75, PN 10 Cái

1080 D 90 Cái

1081 D 90, PN 10 Cái

1082 D 110 Cái

1083 D 110, PN 10 Cái

1084 D 125, PN8 Cái

1085 D 140 Cái

1086 D 160 Cái

1087 D 200 Cái

Ba ch¹c 90 độ CB

1088 D 27 - 21 Cái

1089 D 34 - 21 Cái

1090 D 42 - 21 Cái

1091 D 48 - 21 Cái

1092 D 34 - 27 Cái

1093 D 42 - 27 Cái

1094 D 48 - 27 Cái

1095 D 48 - 34 Cái

1096 D 60 - 27 Cái

1097 D 75 - 27 Cái

1098 D 60 - 34 Cái

1099 D75 - 34 Cái

1100 D 75 - 42 Cái

1101 D 90 - 42 Cái

1102 D 75 - 48 Cái

1103 D 110 - 48, PN 10 Cái

1104 D 75-60 Cái

1105 D90 - 60, PN 10 Cái

Page 44: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 44

Ba ch¹c cong

1106 D 90 C¸i

1107 D 90 máng C¸i

1108 D 110 C¸i

1109 D 110 máng C¸i

1110 D 75 Cái

1111 D 110 Cái

Nèi th¼ng ren ngoµi PN16

1112 D 21 Cái

1113 D 27 Cái

1114 D 34 Cái

1115 D 42 Cái

1116 D 48 Cái

1117 D 60 Cái

Nèi th¼ng ren trong ®ång PN16

1118 D 21 Cái

1119 D 27 Cái

1120 D 34 Cái

1121 D 42 Cái

1122 D 48 Cái

1123 D 60 Cái

Nèi gãc ren trong ®ång PN16

1124 D 21 Cái

1125 D 27 Cái

1126 D 34 Cái

Nèi gãc 90 ®é u.PVC PN16

1127 D 21 Cái

1128 D 27 Cái

1129 D 34 Cái

PhÔu thu n íc

Page 45: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 45

1130 D 42 Cái

1131 D 48 Cái

1132 D 60 Cái

Ba ch¹c 90 ®é u.PVC PN16

1133 D 21 Cái

1134 D 27 Cái

1135 D 34 Cái

1136 D 42 Cái

1137 D 48 Cái

1138 D 60 Cái

§Çu bÞt

1139 D 21 PN16 Cái

1140 D 27 PN16 Cái

1141 D 34 PN16 Cái

1142 D 42 PN16 Cái

1143 D 48 PN10 Cái

1144 D 60 PN10 Cái

1145 D 90 PN10 Cái

1146 D 110 PN10 Cái

Nèi th¼ng u.PVC PN16

1147 D 21 Cái

1148 D 27 Cái

1149 D 34 Cái

1150 D 42 Cái

1151 D 48 Cái

1152 D 60 Cái

Van cÇu

1153 D 21 Cái

1154 D 27 Cái

1155 D 34 Cái

Page 46: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 46

1156 Sè 1 Cái

1157 Sè 2 Cái

PhÔu ch¾n r¸c

1158 D 48 Cái

1159 D 60 Cái

1160 D 90 Cái

MÆt bÝch

1161 D 60 Cái

1162 D 75 Cái

1163 D 90 Cái

1164 D 110 Cái

1165 D 140 Cái

1166 D 160 Cái

1167 D 200 Cái

1168 D 250 Cái

Syphon

1169 D 42 Cái

1170 D 48 Cái

1171 D 60 Cái

1172 D 75 Cái

1173 D 90 Cái

1174 D 110 Cái

§Çu bÞt x¶ th«ng t¾c

1175 D 60 Cái

1176 D 75 Cái

1177 D 90 Cái

1178 D 110 Cái

1179 D 125 Cái

1180 D 140 Cái

Chôp läc n íc

Page 47: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 47

1181 D 160 Cái

Khíp nèi bª t«ng

1182 Khíp nèi bª t«ng m

Tø ch¹c cong

1183 D 110 Cái

B¹c chuyÓn bËc

1184 D75 - 34 Cái

1185 D 90 - 34 Cái

1186 D 75 - 42 Cái

1187 D 90 - 42 Cái

1188 D 110 - 42 Cái

1189 D 90 -48 Cái

1190 D 110 - 48 Cái

1191 D 75 - 60 Cái

1192 D 90 - 60 Cái

1193 D 110 - 60 Cái

1194 D 90 - 75 Cái

1195 D 110 - 75 Cái

1196 D 140 - 75 Cái

1197 D 110 - 90 Cái

1198 D 125 - 90 Cái

1199 D 140 - 90 Cái

1200 D 140 - 110 Cái

1201 D 160 - 110 Cái

1202 D 200 - 110 Cái

N¾p bÓ phèt

1203 N¾p bÓ phèt Cái

Zo¨ng cao su vµ keo d¸n PVC

Zo¨ng cao su

1204 D 63 Cái

Page 48: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 48

1205 D 75 Cái

1206 D 90 Cái

1207 D 110 Cái

1208 D 125 Cái

1209 D 140 Cái

1210 D 160 Cái

1211 D 180 Cái

1212 D 200 Cái

1213 D 225 Cái

1214 D 250 Cái

1215 D 280 Cái

1216 D 315 Cái

1217 D 355 Cái

1218 D 400 Cái

1219 D 450 Cái

1220 D 500 Cái

Keo d¸n PVC

1221 Keo PVC 15 Gr Tuýp

1223 Keo PVC 30 Gr Tuýp

1225 Keo PVC 50 Gr Tuýp

1227 Keo 1 kg Kg

Phô tïng Ðp phun HDPE( Tiền Phong)

Đầu nối thẳng

1228 D 20 B«

1229 D 25 Bộ

1230 D 32 Bộ

1231 D 40 Bộ

1232 D 50 Bộ

1233 D 63 Bộ

1234 D 75 Bộ

Page 49: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 49

1235 D 90 Bộ

Nối gãc 90 ®é

1236 D 20 B«

1237 D 25 Bộ

1238 D 32 Bộ

1239 D 40 Bộ

1240 D 50 Bộ

1241 D 63 Bộ

1242 D 75 Bộ

1243 D 90 Bộ

Ba ch¹c 90 ®é

1244 D 20 B«

1245 D 25 Bộ

1246 D 32 Bộ

1247 D 40 Bộ

1248 D 50 Bộ

1249 D 63 Bộ

1250 D 75 Bộ

1251 D 90 Bộ

§Çu nèi b»ng bÝch

1252 D 40 C¸i

1253 D 50 Cái

1254 D 63 Cái

1255 D 75 Cái

1256 D 90 Cái

Kh©u nèi

1257 D 20 x ( 1/2",3/4") Bé

1258 D 25 x ( 3/.4" , 1" ) Bé

1259 D 32 x 1" Bé

1260 40 x 11/4" Bé

Page 50: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 50

1261 40/11/2" Bé

1262 D 50 x 11/2" Bé

1263 D 50 x 2" Bé

1264 D 63 x 2" Bé

1265 D 63 x 21/2" Bé

1266 D 75 x 21/2" Bé

1267 D 90x3" Bé

Kh©u nối ren trong

1268 D 20 - 1/2" Bé

1269 D 25 - 3/4" Bé

§Çu nèi CB

1270 D 32 - 25 Bộ

1271 D 40 - 20 Bộ

1272 D 40 - 25 Bộ

1273 D 40 - 32 Bộ

1274 D 50 - 25 Bộ

1275 D 50 - 32 Bộ

1276 D 50 - 40 Bộ

1277 D 63 - 20 Bộ

1278 D 63 - 40 Bộ

1279 D 63 - 63 Bộ

1280 D 90-60 Bộ

Nèi CB d¸n

1281 Đa năng 90-20 Cái

1282 D 90 - 75 - 63 Cái

1283 D 125 - 110 - 90 Cái

1284 D 160 - 14 0- 125 Cái

1285 D 200 - 180 - 160 Cái

Ba chạc 90 độ CB phun

1286 D 25 - 20 Cái

Page 51: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 51

1287 D 32 - 25 Cái

1288 D 40 - 20 Cái

1289 D 40 - 32 Cái

1290 D 50 - 25 Cái

1291 D 50 - 40 Cái

1292 D 63 - 25 Cái

1293 D 63 - 32 Cái

1294 D 63 - 40 Cái

1295 D 63 - 50 Cái

1296 D 75 - 63 Cái

Đai khởi thuỷ

1297 D 32 x ( 1/2", 3/4" ) Bé

1298 D 40 x ( 1/2", 3/4" ) Bé

1299 D 50 x (1/2", 3/4' , 1" ) Bé

1300 D 63 x (1/2", 3/4' , 1" ) Bé

1301 D 63 x 11/4" Bé

1302 D 75 x (1/2", 3/4' , 1" ) Bé

1303 D 75 x 1.1/2" Bé

1304 D 75 x 2" Bé

1305 D 90 x (1/2", 3/4' , 1", 11/2") Bé

1306 D 90 x 2" Bé

1307 D 110 x (1", 2" ) Bé

1308 D 110 x 11/2" Bé

Đầu bịt PE phun

1309 D 20 Bé

1310 D 25 Bé

1311 D 32 Bé

1312 D 40 Bé

1313 D 50 Bé

1314 D 63 Bé

Page 52: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 52

1315 D 75 Bé

1316 D 90 Bé

Nối gãc ren ngoài

1317 D 20 x 1/2" Bé

1318 D 25 x 3/4" Bé

1319 D 40 x 11/2" Bé

1320 D 50 x 11/2" Bé

1321 D 63 x 2" Bé

Phô tïng chÞu nhiÖt PPR ( C«ng ty CP nhùa TiÒn phong).

Nối thẳng ( măng s«ng)

1322 D 20 Cái

1323 D 25 Cái

1324 D 32 Cái

1325 D 40 Cái

1326 D 50 Cái

1327 D 63 Cái

1328 D 75 Cái

1329 D 90 Cái

1330 D 110 Cái

Nối ren trong

1331 D 20 x 1/2" Cái

1332 D 25 x 1/2" Cái

1333 D 25 x 3/4" Cái

1334 D 32 x 1" Cái

1335 D 40 x 11/4" Cái

1336 D 50 x 11/2" Cái

1337 D 63 x 2" Cái

1338 D 75 x 21/4" Cái

1339 D 75 x 21/2" Cái

1340 D 90 x 3" Cái

Page 53: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 53

1341 D 90 x 31/2" Cái

Nối ren n goµi

1342 D 20 x 1/2" Cái

1343 D 25 x 1/2" Cái

1344 D 25 x 3/4" Cái

1345 D 32 x 1" Cái

1346 D40 x 1,1/4" Cái

1347 D 50 x 1,1/2" Cái

1348 D 63 x 2" Cái

1349 D 75 x 2,1/2" Cái

1350 D 75 x 2,1/4" Cái

1351 D 90 x 3,1/2" Cái

1352 D 110 x 4" Cái

1353 D 110 x 4,1/2" Cái

Nối gãc 90 độ

1354 D 20 Cái

1355 D 25 Cái

1356 D 32 Cái

1357 D 40 Cái

1358 D 50 Cái

1359 D 63 Cái

1360 D 75 Cái

1361 D 90 Cái

1362 D 110 Cái

Nối gãc 90 độ ren trong

1363 D 20 x 1/2" Cái

1364 D 25 x 1/2" Cái

1365 D 25 x 3/4" Cái

1366 D 32 x 1" Cái

1367 D 40 x 1" Cái

Page 54: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 54

Nối gãc 90 độ ren ngoµi

1368 D 20 x 1/2" Cái

1369 D 25 x 1/2" Cái

1370 D 25 x 3/4" Cái

1371 D 32 x 1" Cái

1372 D 40 x 1" Cái

Ba chạc 90 độ

1373 D 20 Cái

1374 D 25 Cái

1375 D 32 Cái

1376 D 40 Cái

1377 D 50 Cái

1378 D 63 Cái

1379 D 75 Cái

1380 D 90 Cái

1381 D110 Cái

Ba chạc 90 độ ren trong

1382 D 20 x 1/2" Cái

1383 D 25 x 1/2" Cái

1384 D 25 x 3/4" Cái

1385 D 32 x 1" Cái

1386 D 32 x 3/4" Cái

1387 D 50 x 1/2" Cái

1388 D 50 x 3/4" Cái

Ba chạc 90 độ ren ngoài

1389 D 20 x 1/2" Cái

1390 D 25 x 1/2" Cái

1391 D 25 x 3/4" Cái

1392 D 32 x 1" Cái

1393 D 50 x 1" Cái

Page 55: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 55

1394 D 50 x 3/4" Cái

Đầu bịt

1395 D 20 Cái

1396 D 25 Cái

1397 D 30 Cái

1398 D 40 Cái

1399 D 50 Cái

Van chặn nấm nhựa

1400 D 20 Cái

1401 D 25 Cái

1402 D 32 Cái

1403 D 40 Cái

1404 D 50 Cái

1405 D 63 Cái

1406 D 75 Cái

1407 D 90 Cái

Đầu nối CB

1408 D 25 - 20 Cái

1409 D 32 - 20 Cái

1410 D 32 - 25 Cái

1411 D 40 - 20 Cái

1412 D 40 - 25 Cái

1413 D 40 - 32 Cái

1414 D 50 - 20 Cái

1415 D 50 - 25 Cái

1416 D 50 - 32 Cái

1417 D 50 - 40 Cái

1418 D 63 - 20 Cái

1419 D 63 - 25 Cái

1420 D 63 - 32 Cái

Page 56: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 56

1421 D 63 - 40 Cái

1422 D 63 - 50 Cái

1423 D 75 - 50 Cái

1424 D 75 - 63 Cái

1425 D 90 - 63 Cái

1426 D 90 - 75 Cái

1427 D 110 - 75 Cái

1428 D 110 - 90 Cái

Zắc co ren trong

1429 D 20 x 1/2" Cái

1430 D 25 x 3/4" Cái

1431 D 32 x 1" Cái

1432 D 40 x 11/4" Cái

1433 D 50 x 11/2" Cái

1434 D 63 x 2" Cái

Zắc co ren ngoài

1435 D 20 x 1/2" Cái

1436 D 25 x 3/4" Cái

1437 D 32 x 1" Cái

1438 D 40 x 11/4" Cái

1439 D 50 x 11/2" Cái

1440 D 63 x 2" Cái

Zắc co nhựa

1441 D 20 Cái

1442 D 25 Cái

1443 D 32 Cái

1444 D 40 Cái

1445 D 50 Cái

1446 D 63 Cái

Nối gãc 45 độ ( PPR)

Page 57: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 57

1447 D 20 Cái

1448 D 25 Cái

1449 D 32 Cái

1450 D 40 Cái

1451 D 50 Cái

1452 D 63 Cái

1453 D 75 Cái

1454 D 90 Cái

1455 D 110 Cái

Ba chạc 90 độ CB( PPR)

1456 25 - 20 Cái

1457 32 - 20 Cái

1458 32 - 25 Cái

1459 40 - 20 Cái

1460 40 - 25 Cái

1461 40 - 32 Cái

1462 5 0- 20 Cái

1463 50 - 25 Cái

1464 75 - 25 Cái

1465 63 - 25 Cái

1466 50 - 32 Cái

1467 63 - 32 Cái

1468 75 - 40 Cái

1469 75 - 50 Cái

1470 90 - 50 Cái

1471 75 - 63 Cái

1472 90 - 63 Cái

1473 90 - 75 Cái

PN 10

èng nhựa chịu nhiệt PPR

Page 58: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 58

1474 D 20 dµy 2,3 m

1475 D 25 dµy 2,3 m

1476 D 32 dµy 2,9 m

1477 D 40 dµy 3,7 m

1478 D 50 dµy 4,6 m

1479 D 63 dµy 5,8 m

1480 D 75 dµy 6,8 m

1481 D 90 dµy 8,2 m

1482 D 110 dµy 10 m

1483 D 125 dµy 11,4 m

1484 D 140 dµy 12,7 m

1485 D 160 dµy 14,6 m

PN 16

1486 D 20 dµy 2,8 m

1487 D 25 dµy 3,5 m

1488 D 32 dµy 4,4 m

1489 D 40 dµy 5,5 m

1490 D 50 dµy 6,9 m

1491 D 63 dµy 8,6 m

1492 D 75 dµy 10,3 m

1493 D 90 dµy 12,3 m

1494 D 110 dµy 15,1 m

1495 D 125 dµy 17,1 m

1496 D 140 dµy 19,2 m

1497 D 160 dµy 21,9 m

PN 20

1498 D 20 dµy 3,4 m

1499 D 25 dµy 4,2 m

1500 D 32 dµy 5,4 m

1501 D 40 dµy 6,7 m

Page 59: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 59

1502 D 50 dµy 8,3 m

1503 D 63 dµy 10,5 m

1504 D 75 dµy 12,5 m

1505 D 90 dµy 15 m

1506 D 110 dµy 18,3 m

1507 D 125 dµy 20,8 m

1508 D 140 dµy 23,3 m

1509 D 160 dµy 26,6 m

PN 25

1510 D 20 dµy 4,1 m

1511 D 25 dµy 5,1 m

1512 D 32 dµy 6,5 m

1513 D 40 dµy 8,1 m

1514 D 50 dµy 10,1 m

1515 D 63 dµy 12,7 m

1516 D 75 dµy 15,1 m

1517 D 90 dµy 18,1 m

1518 D 110 dµy 22,1 m

1519 D 125 dµy 25,1 m

1520 D 140 dµy 28,1 m

1521 D 160 dµy 32,2 m

PN5

1522 D 63. dầy 1,6 m

1523 D 75 - dÇy 1,9 m

1524 D 90 - dµy 2,2 m

1525 D 110 - dµy 2,7 m

1526 D 125 - dµy 3,1 m

1527 D 140 - dµy 3,5 m

1528 D 160 -dµy 4 m

èng nhựa uPVC nối ghÐp bằng Zoăng cao su ( Tiền phong)

Page 60: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 60

1529 D 180 - dµy 4,4 m

1530 D 200 - dµy 4,9 m

1531 D 225 - dµy 5,5 m

1532 D 250 - dµy 6,2 m

1533 D 280 - dµy 6,9 m

1534 D 315 - dµy 7,7 m

1535 D 355 - dµy 8,7 m

1536 D 400 - dµy 9,8 m

1537 D 450 - dµy 11 m

1538 D 500 - dµy 12,3 m

PN 6

1539 D 63. dầy 1,9 m

1540 D 75 -dµy 2,2 m

1541 D 90 - dµy 2,7 m

1542 D 110 - dµy 3,2 m

1543 D 125 - dµy 3,7 m

1544 D 140 - dµy 4,1 m

1545 D 160 - dµy 4,7 m

1546 D 180 - dµy 5,3 m

1547 D 200 - dµy 5,9 m

1548 D 225 - dµy 6,6 m

1549 D 250 - dµy 7,3 m

1550 D 280 - dµy 8,2 m

1551 D 315 - dµy 9,2 m

1552 D 355 - dµy 10,4 m

1553 D 400 - dµy 11,7 m

1554 D 450 - dµy 13,2 m

PN 8

1555 D 63. dầy 2,4 m

1556 D 75 - dµy 2,9 m

Page 61: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 61

1557 D 90 - dµy 3,5 m

1558 D 110 - dµy 4,2 m

1559 D 125 - dµy 4,8 m

1560 D 140 - dµy 5,4 m

1561 D 160 - dµy 6,2 m

1562 D 180 - dµy 6,9 m

1563 D 200 - dµy 7,7 m

1564 D 225 -dµy 8,6 m

1565 D 250 - dµy 9,6 m

1566 D 280 - dµy 10,7 m

1567 D 315 - dµy 12,1 m

1568 D 355 - dµy 13,6 m

1569 D 400 - dµy 15,3 m

1570 D 450 - dµy 17,2 m

PN 10

1571 D 63. dầy 3 m

1572 D 75 - dµy 3,6 m

1573 D 90 - dµy 4,3 m

1574 D 110 - dµy 5,3 m

1575 D 125 -dµy 6 m

1576 D 140 - dµy 6,7 m

1577 D 160 - dµy 7,7 m

1578 D 180 - dµy 8,6 m

1579 D 200 - dµy 9,6 m

1580 D 225 - dµy 10,8 m

1581 D 250 - dµy 11,9 m

1582 D 280 - dµy 13,4 m

1583 D 315 - dµy 15 m

1584 D 355 - dµy 16,9 m

1585 D 400 - dµy 19,1 m

Page 62: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 62

1586 D 450 - dµy 21,5 m

PN 12,5

1587 D 63. dầy 3,8 m

1588 D 75 - dµy 4,5 m

1589 D 90 - dµy 5,4 m

1590 D 110 - dµy 6,6 m

1591 D 125 - dµy 7,4 m

1592 D 140 - dµy 8,3 m

1593 D 160 - dµy 9,5 m

1594 D 180 - dµy 10,7 m

1595 D 200 - dµy 11,9 m

1596 D 225 - dµy 13,4 m

1597 D 250 - dµy 14,8 m

1598 D 280 - dµy 16,6 m

1599 D 315 - dµy 18,7 m

1600 D 355 - dµy 21,1 m

1601 D 400 - dµy 23,7 m

PN 16

1602 D 63. dầy 4,7 m

1603 D 75 - dµy 5,5 m

1604 D 90 - dµy 6,6 m

1605 D 110 - dµy 8,1 m

1606 D 125 - dµy 9,2 m

1607 D 140 - dµy 10,3 m

1608 D 160 - dµy 11,8 m

1609 D 180 - dµy 13,3 m

1610 D 200 - dµy 14,7 m

1611 D 225 - dµy 16,6 m

1612 D 250 - dµy 18,4 m

1613 D 280 - dµy 20,6 m

Page 63: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 63

1614 D 315 - dµy 23,2 m

1615 D 355 - dµy 26,1 m

1616 D 400 - dµy 29,4 m

ống nước nóng PPR PILSA

1617 D 20 m

1618 D 25 m

1619 D 32 m

1620 D 40 m

1621 D 50 m

1622 D 63 m

1623 D 75 m

1624 D 90 m

1625 D 110 m

ống nước lạnh PPR PILSA

1626 D 20 m

1627 D 25 m

1628 D 32 m

1629 D 40 m

1630 D 50 m

1631 D 63 m

1632 D 75 m

1633 D 90 m

1634 D 110 m

C¸c phụ kiện

Nót bịt PPR PILSA

1635 D 20 chiÕc

1636 D 25 chiÕc

1637 D 32 chiÕc

1638 D 40 chiÕc

èng n íc s¹ch chÞu nhiÖt cao cÊp PPR PILSA

Page 64: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 64

1639 D 50 chiÕc

1640 D 63 chiÕc

1641 D 75 chiÕc

ChÕch PPR PILSA

1642 D 20 chiÕc

1643 D 25 chiÕc

1644 D 32 chiÕc

1645 D 40 chiÕc

1646 D 50 chiÕc

1647 D 63 chiÕc

1648 D 75 chiÕc

Cót PPR PILSA

1649 D 20 chiÕc

1650 D 25 chiÕc

1651 D 32 chiÕc

1652 D 40 chiÕc

1653 D 50 chiÕc

1654 D 63 chiÕc

1655 D 75 chiÕc

M¨ng s«ng PPR PILSA

1656 D 20 chiÕc

1657 D 25 chiÕc

1658 D 32 chiÕc

1659 D 40 chiÕc

1660 D 50 chiÕc

1661 D 63 chiÕc

1662 D 75 chiÕc

Tª ®Òu PPR PILSA

1663 D 20 chiÕc

1664 D 25 chiÕc

Page 65: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 65

1665 D 32 chiÕc

1666 D 40 chiÕc

1667 D 50 chiÕc

1668 D 63 chiÕc

1669 D 75 chiÕc

C«ng ty Nhùa Phóc Hµ

PN8

1670 D = 40 , dày 1,9mm m

1671 D = 50, dày 2,4 m

1672 D = 63 , dày 3,0 m

1673 D = 75 , dày 3,5 m

1674 D = 90 , dày 4,3 m

1675 D = 110 , dày 5,3 m

1676 D = 125 , dày 6,0 m

1677 D = 140, dày 6,7 m

1678 D = 160 , dày 7,7 m

1679 D = 180, dày 8,6 m

1680 D = 200 , dày 9,6 m

1681 D = 225 , dày 10,8 m

1682 D = 250, dày 11,9 m

1683 D = 280, dày 13,4 m

1684 D = 315, dày 15,0 m

1685 D = 355, dày 16,9 m

1686 D = 400, dày 19,1 m

PN10

1687 D = 32 , dày 1,9mm m

1688 D = 40, dày 2,4 m

1689 D = 50 , dày 3,0 m

1690 D = 63 , dày 3,8 m

èng nhùa HDPE-DEKKO

Page 66: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 66

1691 D = 75 , dày 4,5 m

1692 D = 90 , dày 5,4 m

1693 D = 110 , dày 6,6 m

1694 D = 125 , dày 7,4 m

1695 D = 140, dày 8,3 m

1696 D = 160 , dày 9,5 m

1697 D = 180, dày 10,7 m

1698 D = 200 , dày 11,9 m

1699 D = 225 , dày 13,4 m

1700 D = 250, dày 14,8 m

1701 D = 280, dày 16,6 m

1702 D = 315, dày 18,7 m

1703 D = 355, dày 21,1 m

1704 D = 400, dày 23,7 m

PN12,5

1705 D = 25 , dày 1,9mm m

1706 D = 32, dày 2,4 m

1707 D = 40 , dày 3,0 m

1708 D = 50 , dày 3,7 m

1709 D = 63 , dày 4,7 m

1710 D = 75 , dày 5,6 m

1711 D = 90, dày 6,7 m

1712 D = 110, dày 8,1 m

1713 D = 125 , dày 9,2 m

1714 D = 140, dày 10,3 m

1715 D = 160, dày 11,8 m

1716 D =180, dày 13,3 m

1717 D = 200, dày 14,7 m

1718 D = 225, dày 16,6 m

1719 D = 250, dày 18,4 m

Page 67: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 67

1720 D = 280, dày 20,6 m

1721 D = 315, dày 23,2 m

1722 D = 355, dày 26,1 m

1723 D = 400, dày 29,4 m

Cót 90

1724 D 20 Cái

1725 D 25 Cái

1726 D 32 Cái

1727 D 40 Cái

1728 D 50 Cái

1729 D 63 Cái

1730 D 75 Cái

1731 D 90 Cái

ChÕch 45

1732 D 20 Cái

1733 D 25 Cái

1734 D 32 Cái

1735 D 40 Cái

1736 D 50 Cái

1737 D 63 Cái

1738 D 75 Cái

1739 D 90 Cái

1740 D 20 Cái

1741 D 25 Cái

1742 D 32 Cái

1743 D 40 Cái

1744 D 50 Cái

1745 D 63 Cái

1746 D 75 Cái

Page 68: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 68

1747 D 90 Cái

M¨ng s«ng

1748 D 20 Cái

1749 D 25 Cái

1750 D 32 Cái

1751 D 40 Cái

1752 D 50 Cái

1753 D 63 Cái

1754 D 75 Cái

1755 D 90 Cái

m

1756 D=20 dµy 2.3mm m

1757 D=25 dµy 2.3mm m

1758 D=32 dµy 2.9mm m

1759 D=40 dµy 3.7mm m

1760 D=50 dµy 4.6mm m

1761 D=63 dµy 5.8mm m

1762 D=75 dµy 6.8mm m

1763 D=90 dµy 8.2mm m

1764 D=110 dµy 10.0mm m

1765 D=125 dµy 11.4mm m

1766 D=140 dµy 11.7mm m

1767 D=160 dµy 14.6mm m

1768 D=180 dµy 16.4mm m

1769 D=200 dµy 18.2mm m

m

1770 D=20 dµy 3,4mm m

1771 D=25 dµy 4,2mm m

1772 D=32 dµy 5.4mm m

èng nhùa chÞu nhiÖt DEKKO 25

èng nhùa PPR-PN10

èng nhùa PPR-PN20

Page 69: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 69

1773 D=40 dµy 6.7mm m

1774 D=50 dµy 8.4mm m

1775 D=63 dµy 10.5mm m

1776 D=75 dµy 12.5mm m

1777 D=90 dµy 15.0mm m

1778 D=110 dµy 18.3mm m

1779 D=125 dµy 20.8mm m

1780 D=140 dµy 23.3mm m

1781 D=160 dµy 26.6mm m

1782 D=180 dµy 29.0mm m

1783 D=200 dµy 33.2mm m

m

1784 D=20 dµy 4.0mm m

1785 D=25 dµy 5.0mm m

1786 D=32 dµy 6.4mm m

1787 D=40 dµy 8.0mm m

1788 D=50 dµy 10.0mm m

1789 D=63 dµy 12.6mm m

1790 D=75 dµy 15,0mm m

1791 D=90 dµy 18,0mm m

1792 D=110 dµy 22.0mm m

1793 D=125 dµy 25.1mm m

1794 D=140 dµy 28.1mm m

1795 D=160 dµy 32,1mm m

cái

1796 Φ20 cái

1797 Φ25 cái

1798 Φ32 cái

1799 Φ40 cái

1800 Φ50 cái

èng nhùa PPR-PN25

Cót 90º

Page 70: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 70

1801 Φ63 cái

1802 Φ75 cái

1803 Φ90 cái

1804 Φ110 cái

M¨ng s«ng

1805 Φ20 cái

1806 Φ25 cái

1807 Φ32 cái

1808 Φ40 cái

1809 Φ50 cái

1810 Φ63 cái

1811 Φ75 cái

1812 Φ90 cái

1813 Φ110 cái

ChÕch 45º

1814 Φ20 cái

1815 Φ25 cái

1816 Φ32 cái

1817 Φ40 cái

1818 Φ50 cái

1819 Φ63 cái

1820 Φ75 cái

1821 Φ90 cái

1822 Φ110 cái

1823 Φ20 cái

1824 Φ25 cái

1825 Φ32 cái

1826 Φ40 cái

1827 Φ50 cái

Page 71: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 71

1828 Φ63 cái

1829 Φ75 cái

1830 Φ90 cái

1831 Φ110 cái

Bån ®øng

1832 Bồn INOX 310 L, D = 760 Bộ

1833 Bồn INOX 500 L, D= 760 Bộ

1834 Bồn INOX 700L, D= 760 Bộ

1835 Bồn INOX 1000 L, D= 940 Bộ

1836 Bồn INOX 1200 L, D=980 Bộ

1837 Bồn INOX 1300 L, D=1050 Bộ

1838 Bồn INOX 1500 L, D=1180 Bộ

1839 Bồn INOX 1500 L, D=980 Bộ

1840 Bồn INOX 2000 L, D=1180 Bộ

1841 Bån INOX 2500 L, D=1360 Bộ

1842 Bån INOX 3000 L, D=1360 Bộ

1843 Bån INOX 3500 L, D = 1360 Bộ

1844 Bån INOX 4000 L, D = 1360 Bộ

1845 Bån INOX 4500 L, D = 1360 Bộ

1846 Bån INOX 5000 L, D = 1420 Bộ

1847 Bån INOX 6000 L, D = 1420 Bộ

1848 Bån INOX 10000 L, D = 1700 Bộ

Bån Ngang

1849 Bồn INOX 310 L, D = 760 Bộ

1850 Bồn INOX 500 L, D= 760 Bộ

1851 Bồn INOX 700L, D= 760 Bộ

1852 Bồn INOX 1000 L, D= 940 Bộ

1853 Bồn INOX 1200 L, D=980 Bộ

1854 Bồn INOX 1300 L, D=1030 Bộ

Bån chøa n íc INOX T©n ¸

Page 72: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 72

1855 Bồn INOX 1500 L, D=1180 Bộ

1856 Bồn INOX 2000 L, D=1180 Bộ

1857 Bån INOX 2500 L, D=1360 Bộ

1858 Bån INOX 3000 L, D=1360 Bộ

1859 Bån INOX 3500 L, D = 1360 Bộ

1860 Bån INOX 4000 L, D = 1360 Bộ

1861 Bån INOX 4500 L, D = 1360 Bộ

1862 Bån INOX 5000 L, D = 1420 Bộ

1863 Bån INOX 6000 L, D = 1420 Bộ

1864 Bån INOX 10000 L, D = 1700 Bộ

Chậu rửa INOX Tân á

1865 Chậu 2 hố - 1 bàn KT 1005x470x180 Bộ

1866 Chậu 2 hố - 1 bàn KT 1050x450x180 Bộ

1867 Chậu 2 hố - 1 hố phụ KT 990x510x180 Bộ

1868 Chậu 2 hố - không bàn KT810x470x180 Bộ

1869 Chậu 2 hố - không bàn KT710x460x180 Bộ

1870 Chậu 2 hố - 1 hố phụ,1 bàn KT1005x500x180 Bộ

1871 Chậu 1 hố - 1 bàn KT 695x385x180 Bộ

1872 Chậu 1 hố - 1 bàn KT 795x440x180 Bộ

1873 Chậu 1 hố - 1 bàn KT730x405x180 Bộ

1874 Chậu 1 hố - 1 bàn KT800x470x180 Bộ

1875 Chậu 1 hố - không bàn KT450x370x165 Bộ

Máy nước nóng năng lượng mặt trời Tân Á

Giàn Dân dụng

1876 TA 47-15 - dung lượng 120 lít Bộ

1877 TA 47-18 - dung lượng 140 lít Bộ

1878 TA 47-21 - dung lượng 160 lít Bộ

1879 TA 47-24 - dung lượng 180 lít Bộ

1880 TA 58-15 - dung lượng 140 lít Bộ

1881 TA 58-18 - dung lượng 180 lít Bộ

Page 73: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 73

1882 TA 58-21 - dung lượng 200 lít Bộ

1883 TA 58-24 - dung lượng 230 lít Bộ

Giàn công nghiệp

1884 TA 47-50 - dung lượng 500 lít Bộ

1885 TA 58-48 - dung lượng 500 lít Bộ

1886 TA 47-100 - dung lượng 1000 lít Bộ

1887 TA 58 - 96 - dung lượng 1000 lít Bộ

1888 TA 47-150 - dung lượng 1500 lít Bộ

1889 TA 58 - 144 - dung lượng 1500 lít Bộ

1890 TA 47 - 200 dung lượng 2000 lít Bộ

1891 TA 58 - 192 - dung lượng 2000 lít Bộ

Page 74: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 74

PHỤ LỤC VỀ GIÁ MỘT SỐ LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU THÁNG 8/2013

(Kèm theo công văn số: 713 /SXD - QLHĐXD ngày 12 tháng 8 năm 2013 của Sở Xây dựng Hoà Bình)

Đơn vị tính: Đồng

Thông báo tại

30,461 TP. HB

24,298 Tại TP HB

8,060 -

Tại TPHB

15,854 -

16,930 -

14,854 -

-

50,000 Tại TP HB

200,000 -

120,000 -

68,182 CT vôi đá Lương Sơn-HB

68,182 -

86,364 -

95,455 -

81,818 -

68,182 -

59,091 CT vôi đá Lương Sơn-HB

77,273 Lương Sơn

1,227 Tại TP HB

1,255 -

Giá thông báo (không có VAT )

Page 75: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 75

842

878 -

783 -

806 -

927 Công ty XM Sông Đà

800 Lương Sơn

2,000 Tại TP HB

3,410 Tại TP HB

Quỳnh Lâm -HB

955 Tại Quỳnh Lâm -HB

818 -

7,727

181,818

Tại Lương sơn -HB

818 Tại Lương sơn -HB

745 Tại Lương sơn -HB

682

545

1,364

Tại TP Hòa Bình

Tại TP Hòa Bình

-

127,273 -

146,364

166,364

173,636

-

Công ty THHH xi măng Vĩnh Sơn , Lương Sơn - HB

Page 76: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 76

190,909 -

205,455

229,091

240,909

-

142,727 -

159,091

179,091

190,909

-

170,909 -

185,455

208,182

219,091

-

228,182 -

261,818

273,636

287,273

301,818

278,182

TP Hòa Bình

TP Hòa Bình

16,364 -

16,364 -

16,364 -

Page 77: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 77

16,364 -

16,364

6,136

6,629 -

6,629 -

6,629 -

- -

25,455 -

25,455 -

25,455 -

25,455 -

25,455 -

25,455 -

- -

9,091 -

8,693 -

8,693 -

- -

15,273 -

22,907 -

30,543 -

TP Hòa Bình

TP Hòa Bình

956,250 -

998,750 -

1,056,250 -

1,112,500 -

Page 78: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 78

1,183,750 -

1,226,250 -

1,312,500 -

1,347,500 -

3,750,000 -

87,500

5,000,000 -

150,000 -

4,375,000 -

250,000 -

TPHB

6,270,000 -

6,270,000 -

5,475,000 -

2,920,000 -

2,955,000 -

2,890,000 -

2,890,000 -

5,960,000 -

2,720,000 -

2,920,000 -

2,950,000 -

21,560,000 -

16,500,000 -

20,930,000 -

21,600,000 -

18,400,000 -

19,300,000 -

Page 79: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 79

13,385,000 -

1,300 -

42,000 -

38,000 -

45,000 -

1,500,000 -

900,000 -

120,000

TPHB

TPHB

1,600,000 -

2,190,000 -

2,130,000 -

1,340,000 -

TPHB

1,785,000 -

2,180,000 -

2,150,000 -

1,455,000 -

TPHB

1,521,000 -

1,990,000 -

1,930,000 -

1,190,000 -

TPHB

1,660,000 -

1,930,000 -

1,810,000 -

1,195,000 -

TPHB

Page 80: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 80

1,460,000 -

2,165,000 -

1,990,000 -

1,270,000 -

TPHB

1,190,000 -

1,457,000 -

1,394,000 -

1,127,000 -

1,127,000 -

TPHB

355,000 -

585,000 -

375,000 -

595,000 -

392,000 -

630,000 -

245,000 -

390,000 -

390,000 -

590,000 -

TPHB

709,091 -

690,909 -

600,000 -

727,273 -

636,364 -

Toàn bộ địa bàn tỉnh Hoà bình

Page 81: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 81

1,328,000 -

1,648,000 -

1,630,000

1,950,000

2,041,000

2,361,000

1,848,000

2,168,000

2,403,000

2,723,000

2,258,000

2,578,000

1,799,000

2,119,000

Toàn bộ địa bàn tỉnh Hoà Bình

1,050,000 -

1,370,000 -

1,207,000

1,527,000

1,380,000

2,361,000

1,370,000

1,690,000

1,666,000

1,986,000

1,618,000

1,938,000

1,328,000

1,648,000

Page 82: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 82

217,000

434,000

1,328,000

1,642,000 Toàn bộ địa bàn tỉnh Hoà bình

1,147,000

616,000

809,000

3,652,000

3,500,000

2,717,000

175,000

640,000

772,000

540,000 Toàn bộ địa bàn tỉnh Hoà Bình

616,000

1,050,000

920,000

1,520,000

920,000

772,000

13,813

13,813

14,163 Thµnh phè Hßa B×nh

14,363

-

13,613 -

Page 83: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 83

13,513 -

13,413 -

Thµnh phè Hßa B×nh

14,163 -

13,963 -

13,863 -

Tại TPHB

14,363 -

14,163 -

14,063 -

Tại TPHB

-

13,913 -

14,013 -

14,113 Tại TPHB

14,113

14,063 -

14,163 -

14,313 -

14,313 -

-

14,113 -

14,213 -

14,313 -

Tại TPHB

14,113 -

14,213 -

-

Tại TPHB

-

Page 84: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 84

17,393 -

17,393 Tại TPHB

17,393

17,393 Tại TPHB

17,393 -

-

14,665 -

14,665 -

13,575 -

13,575 Tại TPHB

13,575 -

-

13,575 -

13,575 -

13,575 -

13,575 Tại TPHB

13,575 -

13,575 -

-

-

15,120 -

16,029 Tại TPHB

16,029 -

16,029 -

16,029 -

16,029 -

-

14,665 -

14,484 -

14,484 -

Page 85: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 85

14,484 Tại TPHB

14,484 -

14,484 -

14,484 -

15,120 -

15,120 -

15,120 -

15,120 -

15,120 Tại TPHB

15,120 -

15,120 -

15,120 -

15,120 -

15,120 -

-

15,120 -

15,120 -

15,120 -

Tại TPHB

-

18,302 -

18,302 -

18,302 Tại TPHB

18,302 Tại TPHB

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

Page 86: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 86

18,302 -

18,302 Tại TPHB

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 Tại TPHB

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 Tại TPHB

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

Page 87: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 87

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 Tại TPHB

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

18,302 -

17,393 -

17,393 -

17,393 -

17,393 Tại TPHB

17,393 -

-

-

149,091 -

154,545 -

163,636 -

167,273 Tại TP HB

- -

200,000 -

- -

237,273 -

210,909 Tại TPHB

Page 88: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 88

207,273 -

- Tại TPHB

209,091 -

181,818 -

-

160,091 Tại TPHB

165,545 -

174,636 -

178,273 Tại TPHB

-

140,091 -

145,545 -

154,636 -

158,273 -

-

161,091 -

166,545 -

175,636 -

179,273 Tại TPHB

-

149,091 -

154,545 -

163,636 -

167,273 Tại TPHB

-

144,091 -

149,545 -

158,636 -

162,273 Tại TPHB

-

Page 89: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 89

136,091 -

141,545 -

150,636 -

154,273 Tại TPHB

-

230,000 -

235,455 -

244,545 -

248,182 Tại TPHB

-

236,000 -

241,455 -

250,545 -

254,182 Tại TPHB

-

226,000 -

231,455 -

240,545 -

244,182 Tại TPHB

-

-

-

45,000 -

58,182

85,455

125,000 -

161,818 -

-

47,545 -

61,545 -

Page 90: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 90

90,455 -

132,545 Tại TPHB

171,818 -

-

51,182 -

70,000 -

103,182 -

151,636 Tại TPHB

197,273 -

-

-

55,727 -

81,818 -

Tại TPHB

58,455

85,909 -

-

72,727 -

103,182 -

8,182

1,818

818

43,636

-

-

63,909 -

92,727 -

-

Page 91: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 91

-

47,273 -

61,182 -

90,000 Tại TPHB

131,818 Tại TPHB

170,909 -

Tại TPHB

-

80,909 -

92,273 -

101,818 -

110,455 Tại TPHB

-

81,409 -

92,773 -

102,318 -

110,955 Tại TPHB

-

97,727 -

107,727 -

115,909 -

Tại TPHB

-

157,727 -

169,091 -

179,091

187,273

-

-

173,636 -

Page 92: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 92

185,000 -

195,000

203,182

-

-

160,727 -

172,091 -

182,091

190,273

-

-

-

21,364 -

22,727 Tại TPHB

29,091

41,818 -

60,909 -

80,000 -

-

24,091 -

25,455 -

33,182 -

47,727 Tại TPHB

70,000 -

91,818 -

-

25,909 -

28,182 -

36,364 -

53,182 TPHB

Page 93: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 93

77,727 -

102,727 -

-

27,727 -

30,455 -

39,545 -

57,273 TPHB

84,545 -

111,364 -

-

-

-

-

2,204

3,388

5,307

8,245

12,166

-

2,378

3,645

5,739

9,062

13,066

22,661

-

753

1,295

1,671

1,763

Page 94: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 94

2,341

3,535

5,674

8,888

12,900

23,157

36,039

54,705

-

-

4,848

6,886

9,044

14,875

-

3,067

3,939

5,564

7,630

12,496

19,190

28,611

-

5,739

84,583

15,407

19,309

27,803

-

1,818

Page 95: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 95

3,012

3,572

-

5,399

6,216

8,668

8,668

12,983

-

16,399

25,121

-

32,532

50,096

70,700

99,162 TPHB

136,017

186,830

234,396

290,747

361,639

462,481

587,302

798,121

-

34,966

52,459

72,781

101,505 TPHB

138,774

Page 96: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 96

189,945

237,984

295,068

366,544

468,129

594,297

806,915

-

38,279

56,358

82,618

123,119

163,614

227,130

305,514

415,329

42,016

52,116

78,376

115,676

174,267

234,768

327,078

441,982

604,406

747,893

938,774

1,163,122

61,206

91,405

Page 97: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 97

136,552

195,875

208,638

268,002

287,961

377,353

398,095

520,639

550,599

713,324

754,907

899,395

955,006

1,147,390

1,188,773

1,375,546

1,421,938

1,739,973

1,805,003

2,331,153

50,500

70,902

103,302

150,626

226,648

311,530

434,831

588,068

804,374

995,206

Page 98: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 98

1,261,087

1,561,289

1,986,339

21,308

30,396

48,909

74,307

113,524

31,416

44,115

69,727

105,242

162,873

220,698

311,399

423,708

583,101

723,550

37,842

52,836

82,620

125,543

182,508

194,568

252,858

269,742

353,660

375,066

491,646

Page 99: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 99

520,389

674,678

715,941

855,659

908,317

1,094,574

1,140,812

1,311,919

1,358,311

1,667,228

1,725,644

2,172,600

2,198,916

40,188

60,282

89,847

137,283

213,462

290,948

411,548

559,875

771,106

957,263

1,205,405

1,497,278

1,910,715

2,236,891

128,000 TPHB

Page 100: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 100

141,000 -

141,000 -

156,000 -

156,000 -

170,000 -

195,000

268,000

298,000

123,000

133,000

147,000

159,000

454,000

590,000

510,000

2,337,273

2,462,727

2,467,273

2,487,273 TPHB

2,455,455

2,625,455

2,777,273

2,903,636

2,980,000

3,030,000

4,090,909

4,469,091

Page 101: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 101

1,955,455

2,000,000 TPHB

1,970,000

1,480,909

1,449,091

1,629,091

1,787,273 TPHB

1,750,000

1,420,000

300,909

255,455

759,091

1,006,364 TPHB

616,364

712,727

666,364

886,364

319,091

1,265,455

870,000

712,727 TPHB

316,364

477,273

347,273 TPHB

Page 102: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 102

569,091

477,273

1,975,455 TPHB

30,909

TPHB

58,091

71,636

76,909

TPHB

63,545

161,636

TPHB

36,818

129,818

TPHB

128,727

82,545

149,091

TPHB

6,364

9,091

47,455

54,864 TPHB

58,364

53,409

47,364

70,364

Page 103: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 103

39,864 TPHB

52,864

63,964

22,727

9,091

5,525 Thµnh phè Hßa B×nh

6,835 Thµnh phè Hßa B×nh

8,895

13,203 -

15,544 -

20,132 -

28,278 -

34,552

52,155

6,742

8,615

10,487

14,888 Thµnh phè Hßa B×nh

18,165

24,158

33,054

39,515

58,991

72,568

90,359

Page 104: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 104

120,604

181,186

1,164,275

7,304

10,113

12,735

17,416 Thµnh phè Hßa B×nh

20,694

29,402

37,361

46,163

68,729

85,022

106,277

140,548

172,291

218,922

266,864

351,043

417,431

523,895

684,482

869,695

1,099,385

1,388,253

8,895

11,236

15,544

Page 105: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 105

19,851 Thµnh phè Hßa B×nh

23,971

34,271

48,785

53,466

78,280

100,753

125,285

162,272

205,064

254,597

316,397

409,565

491,778

628,581

814,262

1,034,307

1,311,658

10,487

15,825

17,791

23,315 -

29,027 Thµnh phè Hßa B×nh

41,387

59,927

70,134

109,648

127,814

167,515

Page 106: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 106

209,839

261,901

324,918

410,783

529,420

631,858

789,635

1,056,593

1,339,094

1,693,601

26,218

28,934

36,425

51,968 Thµnh phè Hßa B×nh

76,033

86,988

131,278

160,961

205,157

266,302

335,125

416,214

526,985

669,313

866,511

1,093,298

1,299,298

1,654,367

2,098,204

Page 107: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 107

38,765

52,155

62,455

91,764 Thµnh phè Hßa B×nh

107,963

162,085

197,385

252,256

326,885

415,184

513,034

651,335

828,869

994,699

1,259,690

1,603,335

2,028,164

91,764

132,495

130,529

196,355 Thµnh phè Hßa B×nh

242,144

309,655

401,981

509,382

626,708

779,055

1,011,085

Page 108: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 108

1,212,685

1,533,389

1,953,255

2,477,618

188,490

279,411

345,799

437,563 Thµnh phè Hßa B×nh

569,684

-

31,805

39,502

47,569 -

87,256 -

161,995 -

- -

1,842 -

2,747 -

4,869 -

6,617 Thµnh phè Hßa B×nh

9,488 -

16,542 -

29,058 -

- -

-

9,364 -

14,139 -

23,315 -

Page 109: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 109

35,675 Thµnh phè Hßa B×nh

55,152 -

87,831 -

124,443 -

178,658 -

270,422 -

346,642 -

433,162 -

568,373 -

718,378

893,572

1,105,377

1,365,405

1,710,549

2,176,109

2,762,366

3,514,360

4,440,236

5,502,354

7,772

11,798

19,476

30,057 Thµnh phè Hßa B×nh

46,537 -

73,973 -

103,468 -

148,882 -

222,761 -

289,898 -

Page 110: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 110

357,597 -

470,055 -

596,183

735,514

919,977

1,150,416

1,441,719

1,802,032

2,286,600

2,901,978

3,667,736

4,562,713

10,113

16,199

25,001

38,485 Thµnh phè Hßa B×nh

61,425 -

87,831 -

124,443 -

188,022 -

239,896 -

29,402 -

392,336 -

496,085

617,438

762,668

943,105

1,183,002

1,496,684

Page 111: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 111

1,900,163

2,415,912

3,059,100

3,793,584

13,858

20,694

32,211

51,219 Thµnh phè Hßa B×nh

72,475 -

104,966 -

15,263 -

195,045 -

244,578 -

319,019 -

404,603

502,734

634,761

780,085

979,343

1,239,652

1,562,416

1,995,204

2,509,080

3,117,904

17,135

26,593

41,106

58,429 Thµnh phè Hßa B×nh

Page 112: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 112

94,011 -

123,975 -

159,744 -

198,509 -

260,871 -

328,102

407,693

514,064

628,955

791,508

994,886

1,272,705

1,603,616

2,046,891

2,503,743

1,124

1,405

1,685 Tại TPHB

- -

1,124 -

1,311 -

2,341 -

3,277 -

4,682 -

7,397 -

13,484 -

-

1,124 -

Page 113: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 113

1,311 -

2,341 -

3,277

4,682 -

7,491 -

8,521 -

- -

1,124 -

1,498 -

2,154 -

2,996 -

4,214 -

1,966 -

2,341 -

3,184 -

5,056 -

2,528 -

3,277 -

5,056 -

9,832 -

10,768 -

17,604 -

3,371 -

5,805 -

8,053 -

11,705 -

15,450 -

17,791 -

5,431 -

8,053 -

Page 114: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 114

11,705 -

17,885 -

8,427 -

12,173 -

17,791 -

13,109 -

17,978 -

18,353 -

81,651 -

153,376 -

164,051 -

- -

1,779 -

4,214 -

4,120 -

5,899 Thµnh phè Hßa B×nh

8,802 -

13,858 -

21,068 -

23,596 -

34,177 -

56,182 -

55,245 -

76,782 -

115,173 -

147,945 -

157,309 -

420,615 -

- -

4,869 -

Page 115: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 115

6,555 -

17,135 -

32,866 Thµnh phè Hßa B×nh

40,264 -

60,864 -

119,855 -

194,764 -

276,227 -

- -

1,217 -

1,779 -

2,809 -

4,495 Thµnh phè Hßa B×nh

7,116 -

10,487 -

14,326 -

18,540 -

25,750 -

39,327 -

39,046 -

60,864 -

72,194 -

99,255 -

119,855 -

329,600 -

- -

1,217 -

1,498 -

2,154 -

3,371 Thµnh phè Hßa B×nh

Page 116: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 116

5,431 -

8,895 -

15,356 -

21,068 -

27,904 -

30,713 -

52,436 -

54,309 -

67,418 -

103,000 -

248,136 -

- -

2,341 -

2,996 -

4,026 -

6,461 Thµnh phè Hßa B×nh

3,277 -

4,588 -

6,648 -

7,116 -

9,176 -

14,795 -

16,855 -

15,356 -

16,480 -

21,724 -

18,540 -

51,406 -

20,787 -

37,267 -

Page 117: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 117

- -

61,894 -

37,829 -

122,289 -

62,924 Thµnh phè Hßa B×nh

- -

16,855 -

28,278 -

- -

1,685 Thµnh phè Hßa B×nh

2,247 -

3,465 -

5,618 Thµnh phè Hßa B×nh

6,742 -

11,892 -

- -

10,300 -

14,045 -

18,915 -

36,144 Thµnh phè Hßa B×nh

45,975 -

54,777 -

- -

9,551 -

15,263 -

22,098 -

- Thµnh phè Hßa B×nh

2,435 -

2,903 -

5,805 -

Page 118: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 118

9,083 Thµnh phè Hßa B×nh

12,266 -

19,757 -

- -

3,090 -

4,026 -

7,023 -

11,798 Thµnh phè Hßa B×nh

16,855 -

26,125 -

- -

1,124 -

1,405 -

2,715 -

4,495 Thµnh phè Hßa B×nh

3,090 -

9,083 -

18,821 -

30,525 -

- -

1,685 -

2,247 -

4,307 -

6,555 Thµnh phè Hßa B×nh

8,521 -

13,296 -

- -

23,784 -

30,900 -

42,043 -

Page 119: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 119

- Thµnh phè Hßa B×nh

22,473 -

22,473 -

- -

13,109 Thµnh phè Hßa B×nh

27,342 -

32,866 -

- Thµnh phè Hßa B×nh

67,418 -

94,292 -

94,292 -

126,784 Thµnh phè Hßa B×nh

215,738 -

302,352 -

528,296 -

739,634 -

- -

9,083 -

12,828 -

20,694 -

39,421 Thµnh phè Hßa B×nh

53,373 -

86,052 -

- -

6,742 -

11,236 -

17,978 -

22,005 Thµnh phè Hßa B×nh

32,585 -

39,421 -

Page 120: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 120

52,998 -

- -

55,339 -

- -

84,179 -

- Thµnh phè Hßa B×nh

7,678 -

11,517 Thµnh phè Hßa B×nh

7,678 -

11,611 Thµnh phè Hßa B×nh

20,694 -

12,266 -

23,128 -

7,678 -

13,296 -

24,065 -

11,798 -

25,750 -

33,054 -

27,061 -

36,144 -

43,728 -

43,728 -

72,006 -

127,907 -

- -

30,057 -

- -

-

6,274 Thµnh phè Hßa B×nh

Page 121: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 121

9,457 -

11,985 Thµnh phè Hßa B×nh

15,356

17,135 -

19,945 -

24,626 -

29,589 -

32,585 -

42,698 -

45,882 -

61,987 -

75,565 -

136,428 -

184,838 -

340,930 -

410,315 -

- -

2,903 -

4,307 -

6,742 -

121,540 Thµnh phè Hßa B×nh

-

-

17,135 -

25,500 -

33,104 Thµnh phè Hßa B×nh

49,145 Thµnh phè Hßa B×nh

63,982 -

84,289 -

137,422 -

Page 122: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 122

237,717 -

-

21,255 -

24,202 -

33,104 -

52,669 Thµnh phè Hßa B×nh

68,155 -

114,333 -

161,253 -

271,598 -

-

21,630 -

30,693 -

35,607 -

69,545 Thµnh phè Hßa B×nh

111,458 -

133,620 -

216,055 -

399,317 -

-

14,280 -

20,493 -

25,871 -

40,336 Thµnh phè Hßa B×nh

60,829 -

-

11,962 -

13,909 -

16,876 -

29,580 Thµnh phè Hßa B×nh

Page 123: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 123

28,467 -

34,865 -

52,669 -

61,385 -

60,365 -

94,025 -

151,133

-

10,675

14,465

35,700 Thµnh phè Hßa B×nh

36,720

38,389

43,675 Thµnh phè Hßa B×nh

44,880

46,085 -

57,862 -

61,107

79,931 -

80,951 -

178,407 -

-

7,210 -

32,176 -

84,753

132,322 Thµnh phè Hßa B×nh

180,355 -

- -

39,131 -

Page 124: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 124

53,689 -

63,611

65,280 Thµnh phè Hßa B×nh

77,427 -

95,602 -

110,067 -

111,736

116,836

117,068

212,695 -

- -

21,049 -

30,971 -

37,833 -

53,689 Thµnh phè Hßa B×nh

57,584 -

68,155 -

72,327 -

75,295 -

81,600

84,567 -

121,475

113,776

-

8,708 -

10,113

16,969

29,765 Thµnh phè Hßa B×nh

42,655 -

63,889 -

Page 125: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 125

97,603 -

154,897 -

-

12,518 -

14,187 -

41,264 -

59,253 Thµnh phè Hßa B×nh

91,707 -

-

2,715

4,635

7,023 Thµnh phè Hßa B×nh

11,236

19,936 -

42,218 -

67,395 -

114,130 -

183,183 -

- -

33,567 -

41,078 -

45,807 -

73,328 Thµnh phè Hßa B×nh

181,545 -

241,787 -

485,485 -

731,640 -

731,640 -

1,467,300 -

Page 126: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 126

1,467,300 -

- -

42,098 -

48,960 -

58,116 -

87,312 Thµnh phè Hßa B×nh

254,351 -

313,651 -

533,280 -

797,970 -

797,970 -

1,575,840 -

2,717,520 -

2,717,520 -

- -

5,150 -

6,835 -

11,985 -

19,664 Thµnh phè Hßa B×nh

34,170 -

102,204 -

133,767 -

206,412 -

378,378 -

- -

37,369 -

42,330 -

57,120 -

105,570 Thµnh phè Hßa B×nh

241,996 -

Page 127: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 127

- -

52,576 -

58,389 -

73,718 -

111,458 Thµnh phè Hßa B×nh

272,195 -

-

5,993 -

9,364 -

15,450 -

23,877 Thµnh phè Hßa B×nh

469,200 -

117,393 -

146,973 -

231,818 -

410,782 -

- -

37,647 -

39,965 -

58,650 -

134,640 Thµnh phè Hßa B×nh

134,640 -

219,978 -

255,530 -

- -

46,410 -

50,165 -

60,829 -

132,396 Thµnh phè Hßa B×nh

151,470 -

Page 128: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 128

151,470 -

-

2,550 -

4,173 -

5,610 -

8,670 Thµnh phè Hßa B×nh

16,320

115,301

158,425

174,048

267,878 Thµnh phè Hßa B×nh

411,685

621,273

1,026,927

1,288,227

4,194

5,836

5,836

9,118 Thµnh phè Hßa B×nh

9,118

9,118

16,396

16,396

16,396

16,396

31,700

31,700

31,700

Page 129: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 129

31,700

31,700

55,383

55,383

89,269 -

89,269 -

159,318 -

159,318 -

-

78,657 -

125,651 -

183,967 -

288,576 Thµnh phè Hßa B×nh

501,000

670,338

83,767

125,450

204,909

304,207 Thµnh phè Hßa B×nh

525,048

726,450

33,567

49,609

71,400

81,600 Thµnh phè Hßa B×nh

122,706

280,500

Page 130: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 130

4,326

6,555

10,300

19,009 Thµnh phè Hßa B×nh

38,945

89,018

135,173

160,800

278,659

9,364

16,320

16,320

35,978 Thµnh phè Hßa B×nh

35,978

35,978

63,055

63,055

150,490

110,995

63,055

110,995

150,490

150,490

234,320

156,450

243,600

243,600

Page 131: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 131

20,678

36,720

47,755 Thµnh phè Hßa B×nh

63,982

93,840

147,827

206,040

300,245

480,301

594,523

734,068

991,935

23,460

44,370

56,935

79,282 Thµnh phè Hßa B×nh

117,856

184,463

268,017

382,515

573,221

751,740

919,776

1,200,573

25,500

44,787

65,836

102,000 Thµnh phè Hßa B×nh

Page 132: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 132

158,100

248,001

343,216

512,254

722,150

972,639

1,226,100

1,628,602

29,580

48,960

75,295

116,280 Thµnh phè Hßa B×nh

180,911

287,850

404,826

580,291

871,171

1,164,795

1,527,600

1,987,890

-

23,089

32,176

44,973 Thµnh phè Hßa B×nh

66,949

82,898 -

102,561 -

135,615 -

Page 133: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 133

166,283 -

211,182 -

256,184 -

336,949 -

400,630 -

502,865 -

657,087 -

834,790 -

1,055,341 -

1,332,539 -

-

27,262 -

36,442 -

52,113 -

76,222 Thµnh phè Hßa B×nh

98,198 -

120,833 -

156,550 -

196,889 -

244,398 -

303,693 -

393,138 -

47,144 -

603,365 -

781,616 -

990,782 -

1,256,577 -

-

34,031 -

47,569 -

Page 134: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 134

68,340 -

105,775 Thµnh phè Hßa B×nh

123,312 -

161,600 -

201,365 -

251,433 -

311,915 -

394,325 -

508,165 -

606,563 -

757,953 -

1,012,209 -

1,282,746 -

1,622,489 -

-

42,562 -

58,789 -

84,753 -

126,617 Thµnh phè Hßa B×nh

155,356 -

197,960 -

255,635 -

321,691 -

399,533 -

505,880 -

642,469 -

831,775 -

1,047,314 -

1,244,632 -

1,584,831 -

Page 135: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 135

2,008,008 -

-

52,762 -

74,089 -

104,214 -

156,366 Thµnh phè Hßa B×nh

190,431 -

242,114 -

313,834 -

398,528 -

492,450 -

625,201 -

795,595 -

952,941 -

1,206,791 -

1,535,958 -

1,940,965 -

-

64,538 -

89,389 -

125,975 -

189,421 Thµnh phè Hßa B×nh

232,429 -

297,297 -

385,829 -

488,978 -

601,630 -

747,811 -

968,624 -

1,161,748 -

Page 136: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 136

1,468,939 -

1,871,142 -

2,371,096 -

-

-

33,150 -

56,712 -

95,546 Thµnh phè Hßa B×nh

146,147

233,260

343,610

477,274

734,052

1,065,200

28,866

44,370

63,327

91,708

131,353

226,125

331,349

507,324

755,559

-

5,500

66,000

9,700

16,000 Thµnh phè Hßa B×nh

Page 137: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 137

28,600 -

60,300 -

100,900 -

- -

6,900 -

9,900 -

17,400 -

34,900 Thµnh phè Hßa B×nh

66,800 -

162,300 -

269,000 -

- -

7,600 -

10,800 -

17,600 -

28,100 Thµnh phè Hßa B×nh

58,900 -

115,000 -

171,600 -

- -

5,800 -

8,300 -

13,000 -

18,000 Thµnh phè Hßa B×nh

32,100 -

91,500 -

132,000 -

- -

9,600 -

13,900 -

Page 138: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 138

23,300 -

39,100 Thµnh phè Hßa B×nh

69,500 -

169,400 -

246,200 -

-

-

-

16,636 -

25,818 Thµnh phè Hßa B×nh

39,909 -

56,727

91,273 Thµnh phè Hßa B×nh

120,364 -

155,091 -

192,727 -

253,273 -

318,545 -

395,818 -

499,091 -

610,636 -

768,455 -

965,909 -

1,235,636

1,556,909

-

13,455 -

20,091 -

31,273 -

49,727

Page 139: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 139

70,364 Thµnh phè Hßa B×nh

101,909 -

148,182 -

189,364 -

237,455 -

309,727 -

392,818 -

488,091 -

616,273 -

757,364 -

950,818 -

1,203,545 -

1,516,909

1,937,091

-

9,818 -

15,727 -

24,273 -

37,364

59,636 Thµnh phè Hßa B×nh

85,273 -

120,818 -

182,545 -

232,909 -

290,364 -

380,909 -

481,636 -

599,455 -

740,455 -

915,636 -

Page 140: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 140

1,148,545

1,453,091

1,844,818

2,345,545

-

5,091 -

6,636 -

11,636 -

19,273 Thµnh phè Hßa B×nh

33,455

102,455

133,636

209,636

4,182

6,636

10,000

20,000 Thµnh phè Hßa B×nh

38,182

88,545

134,455

167,636

5,818

9,091

15,000

24,000 Thµnh phè Hßa B×nh

48,000

115,091

144,091

Page 141: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 141

227,636

2,636

4,455

6,909

11,000 Thµnh phè Hßa B×nh

20,182

42,091

66,727

113,000

21,273 Thµnh phè Hßa B×nh

37,818

49,182 -

65,909 -

96,636 -

154,091

215,182

312,182

499,273

618,182

763,182

1,037,273

1,261,818

1,570,000

26,273 Thµnh phè Hßa B×nh

46,455 -

67,818 -

Page 142: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 142

105,000 -

163,273

257,727

365,455

532,545

788,455

1,016,727

1,282,364

1,702,545

2,789,364

3,465,000

30,455

50,455 Thµnh phè Hßa B×nh

77,545

119,818 -

186,182 -

299,455

420,818

603,273

905,636

1,217,182

1,596,364

2,076,909

5,273

7,000 Thµnh phè Hßa B×nh

12,182

20,182

35,091

Page 143: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 143

107,545

140,273

220,182

397,636

2,818

4,727

7,273

11,636

21,182

44,273

70,091

118,636

192,364

4,364 Thµnh phè Hßa B×nh

7,000

10,545

21,000

40,091

93,000

141,182

176,091

292,818

6,182

9,545 Thµnh phè Hßa B×nh

15,727 -

25,182

50,364

Page 144: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 144

120,909

151,273

239,091

422,727

1,205,455

1,563,636

1,900,000 Thµnh phè Hßa B×nh

2,454,545

2,718,181 Thµnh phè Hßa B×nh

3,063,636 -

3,727,273 -

3,690,909 -

4,981,818 -

6,290,909 -

7,254,545 -

8,227,273 -

9,200,000 -

10,290,909 -

11,363,636 -

13,272,727 -

27,272,727 -

-

1,482,000 -

1,672,727 -

2,090,091 -

2,636,364

2,900,000 Thµnh phè Hßa B×nh

3,245,455 -

Page 145: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 145

3,945,455 -

5,200,000 -

6,472,727 -

7,472,727 -

8,527,273 -

9,672,727 -

10,763,636 -

11,836,364 -

13,927,273 -

29,090,909 -

-

589,091 -

669,091 -

712,727 -

574,545 TPHB

523,636 -

610,909 -

349,091 -

407,273 -

400,000 -

400,000 -

240,000 -

4,627,273 -

4,909,091 -

5,381,818 -

5,818,182 -

5,072,727 -

5,709,091 -

Page 146: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013

Page 146

6,172,727 -

6,681,818 -

16,000,000 -

17,227,273 -

32,000,000 -

34,454,545 -

48,000,000 -

51,709,091 -

64,000,000 -

68,181,818 -