714_tb.gvlxd tháng 8. 2013
TRANSCRIPT
![Page 1: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/1.jpg)
Page 1
PHỤ LỤC VỀ GIÁ MỘT SỐ LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU THÁNG 8/2013
(Kèm theo công văn số: 713 /SXD - QLHĐXD ngày 12 tháng 8 năm 2013 của Sở Xây dựng Hoà Bình)
STT Danh mục vật liệu Đơn vị
1 Xăng MOGA 92 kg
2 Dầu điezen Kg
3 Nước thi công m3
Công ty TNHH nhựa đường PETROLIMEX
4 Nhựa đường đặc nóng 60/70 Kg
5 Nhựa đường phuy 60/70 Kg
6 Nhựa đường nhũ tương Kg
Cát, đá, sỏi.
9 Cát đen chuẩn m3
10 Cát vàng m3
11 Sỏi đổ bê tông( 1.2) m3
Công ty vôi đá Lương Sơn
12 Bột đá m3
13 Đá răm 0,5cm (mạt đá) m3
14 m3
15 m3
16 m3
17 Cấp phối đá dăm loại I m3
18 Cấp phối đá dăm loại II m3
19 Đá hộc m3
Xi măng các loại
21 Xi măng Bỉm sơn( Bao PCB 30) Kg
22 Xi măng Bỉm sơn( Bao PCB 40) Kg
Công ty TNHH Xi măng Vĩnh sơn
Đá 2 ¸ 4 cm
Đá 1 ¸ 2 cm
Đá 4 ¸ 6 cm
![Page 2: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/2.jpg)
Page 2
23 Xi măng Vĩnh Sơn PCB 30 Bao Kg
24 Xi măng Vĩnh Sơn PCB 40 Bao Kg
25 Xi măng Vĩnh Sơn PCB 40 rời Kg
26 Xi măng Vĩnh Sơn SMC25 Bao Kg
Công ty CP Xi măng Sông Đà
27 Xi măng Lò đứng Sông Đà Kg
Công ty CP Xi măng VINACONEX Lương Sơn
28 Xi măng Lò đứng Lương Sơn Kg
Bột kết dính thủy hóa vô cơ làm đường HRB Kg
Vật liệu Carboncor Asphalt dùng trong xây dựng, sửa chữa kết cấu áo đường.Kg
Gạch các loại
Gạch Quỳnh lâm ( loại 1) tại lò
29 Gạch đặc: loại A65 x105x220 Viên
30 Gạch rỗng 2 lỗ loại A: 65x105x220 Viên
31 Gạch xốp cách nhiệt Viên
32 Gạch vỡ m3
Gạch Tuy nel Lương Sơn
33 Gạch 2 lỗ A1 sẫm Viên
34 Gạch 2 lỗ A1 hồng Viên
35 Gạch 2 lỗ A2 sẫm Viên
36 Gạch 2 lỗ A2 hồng Viên
37 Gạch đặc A1 sẫm Viên
Gạch Granite Thạch Bàn
Gạch Granite truyền thống muối tiêu
Gạch lát nền , kích thước 400 x 400, men
38 001; 028 m2
39 014; 036; 031 m2
40 043; m2
41 010; m2
Gạch lát nền , kích thước 400 x 400, bóng
![Page 3: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/3.jpg)
Page 3
42 001; 028 m2
43 014; 036; 031 m2
44 043; m2
45 010; m2
Gạch lát nền , kích thước 500 x 500, men
46 001; 028 m2
47 014; 036; 031 m2
48 043; m2
49 010; m2
Gạch lát nền , kích thước 600 x 600, men
50 001; 028 m2
51 014; 036; 031 m2
52 043; m2
53 010; m2
Gạch lát nền , kích thước 600 x 600, bóng
54 001; 028 m2
55 014; 036; 031 m2
56 043; m2
57 010; m2
Gạch lát nền, công nghệ NANO
Gạch lát nền , kích thước 600 x 600, bóng. ( Vân đá)
58 612;625,626,629;629;621;821;825;826;812 m2
Gạch lát nền , kích thước 600 x 600, bóng, (hạt mịn)
59604,605,606,608,801,805 m2
Công ty cổ phần gạch ốp lát Viglacera Hà Nội
Gạch lát nền , kích thước 400 x 400(1 hộp =6 viên),. A1
60 M-401, 402, …..459, 460; Viên
61 G-401, 402, …..459, 460; Viên
62 H-401, 402, …..459, 460; Viên
![Page 4: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/4.jpg)
Page 4
63 V-401, 402, …..459, 460; ; Viên
64 R-401, 402, …..459, 460; ; Viên
Gạch viền kích thước 130 x 400 mm
65 TM - 401,402 . . . . . . . . . . . . . . 439,440 Viên
66 TG - 401,402 . . . . . . . . . . . . . . . 439,440 Viên
67 TV - 401,402 . . . . . . . . . . . . . . .439,440 Viên
68 TH - 401,402 . . . . . . . . . . . . . . . 439,440 Viên
Gạch lát nền , kích thước 500 x 500(1 hộp =4 viên)
69 M: (501,502,503,504,505. .522,523 . . . 539,540) Viên
70 G: (501,502,503,504,505. .522,523 . . . 539,540) Viên
71 H: (501,502,503,504,505. .522,523 . . . 539,540) Viên
72 V: (501,502,503,504,505. .521..,525 . . . .527. . 539,540) Viên
73 M507,V531,V532,V533,V534,V535. Viên
74 R501,502,503,504,505,506. Viên
Gạch viền trang trí kích thước 125 x 500( hộp 16 viên)
75 TM501,502,503,504,505,506 . . . . . . . . . . . 539,540. Viên
76 TG 501,502,503,504,505,506 . . . . . . . . . . . 539,540. Viên
77 TV 501,502,503,504,505,506 . . . . . . . . . . . 539,540. Viên
Gạch BLOCK bê tông khí VINACERA.
78 Gạch KT 600x200x100 viên
79 Gạch KT 600x200x150 viên
80 Gạch KT 600x200x200 viên
Công ty cổ phần Thương Mại Lâm Bình
Bê tông thương phẩm
81 m3
82 m3
83 m3
84 m3
Bê tông thương phẩm Mác 100#, đá 1x2 ( độ sụt 10 ± 2 )
Bê tông thương phẩm Mác 150#, đá 1x2 ( độ sụt 12 ± 2 )
Bê tông thương phẩm Mác 200#, đá 1x2 ( độ sụt 12 ± 2 )
Bê tông thương phẩm Mác 250#, đá 1x2 ( độ sụt 12 ± 2 )
![Page 5: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/5.jpg)
Page 5
85 m3
86 m3
87 m3
88 m3
89 Giá bơm bê tông < 35 M3 Ca
90 Giá bơm bê tông > 35 M3 trở lên cộng thêm m3
91 Giá bơm tĩnh, cột trụ, dầm, bê tông < 35 M3 Ca
92Giá bơm tĩnh, cột trụ, dầm, bê tông > 35 M3 trở lên cộng thêm m3
93 Giá bơm mái chéo < 17 M3 Ca
94 Giá bơm mái chéo > 17 M3 trở lên cộng thêm m3
Lâm sản ( Công ty CPXD kinh doanh tổng hợp HB)
95 Gỗ cầu phong nhóm V+VI m3
96 Gỗ ly tô nhóm V+VI m3
97 Gỗ xà gồ+ vì kèo nhóm V m3
98 Gỗ ván khuôn+côp pha m3
99 Gỗ chèn khi lắp cấu kiện m3
100 Gỗ chống m3
101 Gỗ làm khe co giãn m3
102 Gỗ dầm cầu nhóm V m3
103 Gỗ cèp pha dïng cho c«ng t¸c ®æ bª t«ng m3
104 Gỗ nẹp + giằng chống m3
105 Gỗ đà chống m3
106Gỗ dổi thành khí ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3
107 Gỗ de thành khí ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3
108Gỗ trò chỉ thành khí ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3
109 Gỗ nghiến thành khí ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3
110Gỗ trai thành khí( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3
111Gỗ ván thành khí nhóm IV ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 4cm) m3
Bê tông thương phẩm Mác 300#, đá 1x2 ( độ sụt 12 ± 2 )
Bê tông thương phẩm Mác 350#, đá 1x2 ( độ sụt 12 ± 2 )
Bê tông thương phẩm Mác 400#, đá 1x2 ( độ sụt 12 ± 2 )
Bê tông thương phẩm Mác 450#, đá 1x2 ( độ sụt 12 ± 2 )
![Page 6: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/6.jpg)
Page 6
112 Gỗ làm mặt cầu công tác nhóm IV ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 4cm) m3
113 Củi kg
114 Cây chống bạch đàn phi 8-10mm, dài 6m - 8m cây
115 Tre cây + luồng phi 8-10mm, dài 6m - 8m cây
116 Bương ngâm phi 10 dài 6m - 8m Cây
117 Trụ cầu thang ( 125x125 x1m) gỗ nhóm II Cái
118 Tay vin cầu thang gỗ nhóm II m
119 Con tiện cầu thang ( 50x50x800) gỗ nhóm II, cả đế cái
Cửa các loại (cả phụ kiện,sơn,Khung dầy 4cm, ván dầy 3cm, huỳnh 2 mặt )
Cửa đi pa nô,( Huỳnh 2 mặt)
120 Gỗ de m2
121 Gỗ dổi m2
122 Gỗ trò chỉ m2
123 Gỗ hồng sắc nhóm V m2
Cửa đi pa nô chớp
124 Gỗ de m2
125 Gỗ dổi m2
126 Gỗ trò chỉ m2
127 Gỗ hồng sắc nhóm V m2
Cửa đi pa nô kính 5 ly,( Huỳnh 2 mặt)
128 Gỗ de m2
129 Gỗ dổi m2
130 Gỗ trò chỉ m2
131 Gỗ hồng sắc nhóm V m2
Cửa sổ pa nô( huỳnh 2 mặt)
132 Gỗ de m2
133 Gỗ dổi m2
134 Gỗ trò chỉ m3
135 Gỗ hồng sắc nhóm V m2
Cửa sổ chớp
![Page 7: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/7.jpg)
Page 7
136 Gỗ de m2
137 Gỗ dổi m2
138 Gỗ trò chỉ m2
139 Gỗ hồng sắc nhóm V m2
Cửa sổ kính
140 Gỗ de m2
141 Gỗ dổi m2
142 Gỗ trò chỉ m2
143 Gỗ hồng sắc nhóm V m2
144 Cửa kính lật cả khung gỗ nhóm III m2
Khuôn cửa các loại
145 Khuôn đơn gỗ trai 6x13 m
146 Khuôn kép gỗ trai 6x25 m
147 Khuôn đơn gỗ sến 6x13 m
148 Khuôn kép gỗ sến 6x25 m
149 Khuôn đơn gỗ nghến 6x13 m
150 Khuôn kép gỗ nghiến 6x25 m
151 Khuôn đơn gỗ hồng sắc 6x13 m
152 Khuôn kép gỗ hồng sắc 6x25 m
153 Khuôn đơn gỗ trò chỉ 6x13 m
154 Khuôn kép gỗ trò chỉ 6x25 m
Cửa, vách kính khung nhôm v( Lắp đặt hoàn chỉnh)
155 m2
156 Cửa đi, cửa sổ : Nhôm Đài Loan màu vàng, kính dày 5 ly màu trà m2
157 Vách nhôm Đài Loan màu vàng, kính trăng 5 ly m2
158 Cửa đi, cửa sổ, Nhôm tĩnh điện, kính dày 5 ly. m2
159 Vách nhôm tĩnh điện, kính dày 5 ly. m2
Sản phẩm Sarawindow
Cửa đi, cửa sổ : phần dưới pa nô nhôm, phần trên kính dày 5 ly, nhôm Đài Loan màu vàng.
Sản phẩm Sarawindow hệ Châu Âu (gồm cả phần khuôn, cánh cửa, Lắp đặt và chưa bao gồm phụ kiện kim khí) dùng thanh profile hãng Rehau,của Đức.
![Page 8: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/8.jpg)
Page 8
160 Vách kính, kính trắng VFG dày 5 mm. m2
161 Vách kính, kính dán an toàn dày 6,38 mm. m2
162 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng VFG 5mm m2
163 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính dán an toàn 6,38 mm m2
164 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng VFG 5mm m2
165 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính dán an toàn 6,38mm m2
166 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính VFG 5mm. m2
167 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính dán an toàn 6,38 mm. m2
168 Cửa đi 2 cánh mở quay, kính trắng VFG 5mm. m2
169 Cửa đi 2 cánh mở quay, kính dán an toàn 6,38 mm m2
170 Cửa đi 1 cánh, mở quay, kính trắng VFG 5mm. m2
171 Cửa đi 1 cánh mở quay, kính dán an toàn 6,38 mm m2
172 Cửa đi 2 cánh, mở trượt, kính trắng VFG 5mm.pa nô thanh + kính m2
173 Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính dán an toàn 6,38 mm m2
174 Vách kính, kính trắng VFG dày 5 mm. m2
175 Vách kính, kính dán an toàn dày 6,38 mm.phim PVB m2
176 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng VFG 5mm m2
177 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính dán an toàn 6,38 mm phim PVB m2
178 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng VFG 5mm m2
179 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính dán an toàn 6,38mm, phim PVB. m2
180 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính VFG 5mm. m2
181 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính dán an toàn 6,38 mm, phim PVB. m2
182 Cửa đi 2 cánh mở quay, kính trắng VFG 5mm. m2
183 Cửa đi 2 cánh mở quay, kính dán an toàn 6,38 mm phim PVB. m2
184 Cửa đi 1 cánh, mở quay, kính trắng VFG 5mm. m2
185 Cửa đi 1 cánh mở quay, kính dán an toàn 6,38 mm, phim PVB. m2
186 Cửa đi 2 cánh, mở trượt, kính trắng VFG 5mm.pa nô thanh + kính. m2
187 Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính dán an toàn 6,38 mm, phim PVB. m2
Sản phẩm Sarawindow hệ châu Á(gồm cả phần khuôn, cánh cửa, Lắp đặt và chưa bao gồm phụ kiện kim khí) dùng thanh profile hãng CONCH,SHIDE.
![Page 9: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/9.jpg)
Page 9
Phụ kiện kim khí GU của Đức.
188 Cửa sổ mở trượt- khoá bán nguyệt bộ
189 Cửa sổ mở trượt- khoá đa điểm bộ
190 Cửa sổ mở quay 2 cánh bộ
191 Cửa sổ mở quay lật 2 cánh bộ
192 Cửa sổ mở quay lật 1 cánh bộ
193 Cửa sổ mở quay 1 cánh bộ
194 Cửa sổ mở hất 1 cánh bộ
195 Cửa đI mở quay 1 cánh - khoá đa điểm bộ
196 Cửa đi mở quay 2 cánh bộ
197 Cửa đi mở trượt 2 cánh - thanh khoá bộ
Phụ kiện kim khí GQ liên doanh, trong nước.
198 Cửa sổ mở trượt- khoá bán nguyệt bộ
199 Cửa sổ mở trượt- khoá đa điểm bộ
200 Cửa sổ mở quay 2 cánh bộ
201 Cửa sổ mở quay 1 cánh bộ
202 Cửa sổ mở hất 1 cánh bộ
203 Cửa sổ mở quay 1 cánh - khóa đa điểm bộ
204 Cửa đi mở quay 1 cánh - khoá tiết kiệm bộ
205 Cửa đi mở quay 2 cánh - khoá đa điểm. bộ
206 Cửa đi mở quay 2 cánh khóa then cài ngang. bộ
207 Cửa đi mở trượt 2 cánh - thanh khoá bộ
ThÐp Th¸i Nguyªn
Thép cuộn
208 Thép cuộn CT3-phi 6, phi 8 kg
209 Thép cuộn gai D8 ( SD295A) kg
210 Thép cuộn D10 ( CT5, SD295A) kg
211 Thép cuộn D10 (SD390, SD490) , kg
Thép tròn trơn CT3, L ≥ 8,6
212 D10 kg
![Page 10: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/10.jpg)
Page 10
213 D12 kg
214 D14 - 40 kg
Thép cây vằn CT5,SD295A, L ≥ 11,7m
215 D10 kg
216 D12 kg
217 D14 - 40 kg
Thép cây vằn SD390 SD490A, L ≥ 11,7m
218 D10 kg
219 D12 kg
220 D14 - 40 kg
Thép hình
Thép góc L = 6m,9m,12m
221 L63 - L75 CT3 kg
222 L80 - L100 CT3 kg
223 L120 - L125 CT3 kg
224 L130 CT3 kg
225 L63 - L75 SS540 kg
226 L80 - L100 SS540 kg
227 L120 - L125 SS540 kg
228 L130 - SS540 kg
Thép chữ C- CT3
229 C8 - C10 Kg
230 C12 Kg
231 C14:C18 kg
Thép chữ I-CT3
232 I10 - I12 Kg
233 I14 - I16 Kg
CÔNG TY THÉP HÌNH HÀ NỘI
Thép tấm đen. lá CT3C-SS400-08KP-0235B
Thép lá cán nguội
![Page 11: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/11.jpg)
Page 11
234 Thép tấm lá dày 0.6ly KT:1.25x2.5m Kg
235 Thép tấm lá dày 1ly KT:1.25x2.5m Kg
236 Thép tấm lá dày 1,2ly KT:1.25x2.5m Kg
237 Thép tấm lá dày 1.5ly KT:1.25x2.5m Kg
238 Thép tấm lá dày 0.5ly KT:1.00x2.0m Kg
Thép lá cán nóng:
239 Thép tấm lá dày 2ly SS400:1000x2000mm Kg
240 Thép tấm lá dày 2,5ly SS400:1.250x2.500mm Kg
241 Thép tấm lá dày 3ly SS400:1.250x6000mm Kg
242 Thép tấm lá dày 3ly SS400:1500x6000mm Kg
243 Thép tấm lá dày 4ly SS400:1.500x6000mm Kg
Thép tấm cán nóng SS400
244 5 x 1500 x 6000 mm Kg
245 6 x 1500 x 6000 mm Kg
246 8 x 1500 x 6000 mm Kg
247 10 x 1500 x 6000mm Kg
248 12 x 2000 x 6000mm Kg
249 14 x 2000 x 6000 mm Kg
Thép góc (Equal Angle)
L=12m, SS400
250 L 100 x 100 x 8, độ dài 12m Kg
251 L 120 x 120 x 8, độ dài 12m Kg
252 L 120 x 120 x 10, độ dài 12m Kg
253 L 130 x130x 9, độ dài 12m Kg
254 L 130 x 130x 10, độ dài 12m Kg
255 L 130 x 130x 12, độ dài 12m Kg
Cây dài = 6m ( CT+B404L)
256 L30x30x3 Kg
257 L40x40x3 Kg
258 L40x40x4 Kg
![Page 12: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/12.jpg)
Page 12
259 L50x50x4 Kg
260 L50x50x5 Kg
261 L63x63x5 Kg
262 L63x63x6 Kg
263 L70x70x5 Kg
264 L70x70x6 Kg
265 L70x70x7 Kg
266 L75x75x5 Kg
267 L75x75x6 Kg
268 L75x75x7 Kg
269 L80x80x6 Kg
270 L80x80x8 Kg
271 L90x90x6 Kg
272 L100x100x7 Kg
Cây dài = 9m
273 L90x90x7 Kg
274 L75x75x6 Kg
275 L75x75x8 Kg
Thép hộp vuông+ hình chữ nhật Vinapie )
Cây dài = 6m
276 [} 14x14x0,8; TL :1,97kg Kg
277 [} 14x14x0,9; TL :2,19kg Kg
278 [} 14x14x1,0; TL :2,41kg Kg
279 [} 14x14x1,2; TL :2,85kg Kg
280 [} 16x16x0,8; TL :2,25kg Kg
281 [} 16x16x0,9; TL :2,52kg Kg
282 [} 16x16x1,0; TL :2,78kg Kg
283 [} 16x16x1,2; TL :3,3kg Kg
284 [} 20x20x0,8; TL :2,85kg Kg
285 [} 20x20x0,9; TL :3,19kg Kg
![Page 13: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/13.jpg)
Page 13
286 [} 20x20x1,0; TL :3,63kg Kg
287 [} 20x20x1,2; TL :4,19kg Kg
288 [} 20x20x1,4; TL :4,83kg Kg
289 [} 20x20x1,5 Kg
290 [} 20x25x1,2 Kg
291 [} 20x25x1,4 Kg
292 [} 20x40x0,8 Kg
293 [} 20x40x0,9 Kg
294 [} 20x40x1 Kg
295 [} 20x40x1,2 Kg
296 [} 20x40x1,5 Kg
297 [} 25x25x0,8, TL :3,59kg Kg
298 [} 25x25x0,9; TL :4,03kg Kg
299 [} 25x25x1,0; TL :4,45kg Kg
300 [} 25x25x1,2; TL :5,3kg Kg
301 [} 25x25x1,5; TL :6,54kg Kg
302 [} 25x50x1 Kg
303 [} 25x50x1,4 Kg
304 [} 25x50x1,5 Kg
305 [} 25x50x1,8 Kg
306 [} 30x30x0,9 Kg
307 [} 30x30x1,0 Kg
308 [} 30x30x1,2 Kg
309 [} 30x30x1,5 Kg
310 [} 30x60x1,2 Kg
311 [} 30x60x1,4 Kg
312 [} 30x60x1,5 Kg
313 [} 30x60x1,8 Kg
314 {} 40x40x1 Kg
315 {} 40x40x1,2 Kg
![Page 14: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/14.jpg)
Page 14
316 {} 40x40x1,4 Kg
317 {} 40x40x1,5 Kg
318 {} 40x80x1,4 Kg
319 {} 40x80x1,5 Kg
320 {} 40x80x1,8 Kg
321 {} 40x80x2 Kg
322 {} 40x100x1,5 Kg
323 {} 50x50x1,4 Kg
324 {} 50x50x1,5 Kg
325 {} 50x50x1,8 Kg
326 {} 50x50x2,0 Kg
327 {} 60x60x1,4 Kg
328 {} 60x60x1,5 Kg
329 {} 60x60x1,8 Kg
330 {} 60x60x2,0 Kg
331 {} 60x60x2,5 Kg
332 {} 60x120x2,5 Kg
333 {} 90x90x2,0 Kg
334 {} 90x90x2,5 Kg
Tôn lợp AUSTNAM
Tôn AUSTNAM thường AC 11, số sóng 11, cao sóng 18,5
335 0,4 mm m2
336 0,42 mm m2
337 0,45 mm m2
338 0,47 mm m2
Tôn AUSTNAM thường AS 880, số sóng 12, cao sóng 22
339 0,47mm lớp mạ Az150 m2
Tôn AUSTNAM thường Alock màu, số sóng 3, cao sóng 40
340 0,47mm lớp mạ Az150 m2
341 0,47 mm lớp mạ Zn12 m2
![Page 15: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/15.jpg)
Page 15
342 0,45mm lớp mạ Zn12 m2
Tôn AUSTNAM ASEAM, số sóng 2, cao sóng 65
343 0,47mm lớp mạ Az150 m2
344 0,45mm lớp mạ Zn120 m2
Tôn AUSTNAM sóng ngói khổ 1070mm loại thường
345 0,4 mm m2
346 0,42 mm m2
347 0,45 mm m2
348 0,47 mm m2
Tôn AUSTNAM vách, trần, khổ 1130mm loại thường
349 0,4 mm m2
350 0,42 mm m2
351 0,45 mm m2
352 0,47 mm m2
Tôn AUSTNAM AC 12, sóng khổ 1000mm loại thường , số sóng 11, cao sóng 18,5
353 0,4 mm m2
354 0,42 mm m2
355 0,45 mm m2
356 0,47 mm m2
Tôn AUSTNAM AK 6, sóng khổ 1065, loại thường, số sóng 11, cao sóng 18,5
357 0,4 mm m2
358 0,42 mm m2
359 0,45 mm m2
360 0,47 mm m2
Tôn AUSTNAM AK 5, sóng khổ 1100, loại thường, số sóng 11, cao sóng 18,5
361 0,4 mm m2
362 0,42 mm m2
363 0,45 mm m2
364 0,47 mm m2
Tôn AUSTNAM ATEK 6, sóng khổ 1065mm, loại thường, số sóng 12, cao sóng 22
![Page 16: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/16.jpg)
Page 16
365 0,4 mm m2
366 0,42 mm m2
367 0,45 mm m2
368 0,47 mm m2
Tôn lợp cách âm. cách nhiệt ( APU), khổ 1065, 6 sóng AUSTNAM
369 APU dày 0,40 mm m2
370 APU dày 0,42 mm m2
371 APU dày 0,45 mm m2
372 APU dày 0,47 mm m2
Tôn lợp cách âm. cách nhiệt ( APU 1), khổ 1065, 11 sóng AUSTNAM
373 APU dày 0,40 mm m2
374 APU dày 0,42 mm m2
375 APU dày 0,45 mm m2
376 APU dày 0,47 mm m2
Tôn lợp cách âm. cách nhiệt ( APU 2), khổ 1065, 11 sóng AUSTNAM
377 APU dày 0,40 mm m2
378 APU dày 0,42 mm m2
379 APU dày 0,45 mm m2
380 APU dày 0,47 mm m2
Phụ kiện
Các tấm ốp nóc, ốp sườn, máng nước ( Tôn màu)
Loại 0,42mm
381 Khổ rộng 300mm m
382 Khổ rộng 400mm m
383 Khổ rộng 600mm m
384 Khổ rộng 900mm m
385 Khổ rộng 1200mm m
Loại 0,45mm
386 Khổ rộng 300mm m
387 Khổ rộng 400mm m
![Page 17: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/17.jpg)
Page 17
388 Khổ rộng 600mm m
389 Khổ rộng 900mm m
390 Khổ rộng 1200mm m
Loại 0,47mm
391 Khổ rộng 300mm m
392 Khổ rộng 400mm m
393 KHổ rộng 600mm m
394 Khổ rộng 900mm m
395 Khổ rộng 1200mm m
Ống nước tôn AC11/AK106/sóng ngói
Loại 0,42mm
396 Khổ rộng 362mm m
397 Khổ rộng 522mm m
Loại 0,45 mm
398 Khổ rộng 362mm m
399 Khổ rộng 522mm m
Loại 0,47mm
400 Khổ rộng 362mm m
401 Khổ rộng 522mm m
Vật liệu phụ
Đai bắt tôn Alok
402 Vít 65mm Chiếc
403 Vít 45 mm Chiếc
404 Vít 20mm Chiếc
405 Keo Silicone Hộp
Ông nước tôn AS880/ATEK/AOK
Loại 0,47mm
406 Khổ rộng 362mm m
407 Khổ rộng 522mm m
Tấm ốp nóc, ốp sườn, máng nước ( Tôn màu AS 880/ATEK/ALOK)
![Page 18: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/18.jpg)
Page 18
Loại 0,47mm
408 Khổ rộng 300mm m
409 Khổ rộng 400mm m
410 KHổ rộng 600mm m
411 Khổ rộng 900mm m
412 Khổ rộng 1200mm m
Tôn lợp SUNTEK
Tôn SUNTEK , 11 sóng, khổ 1070( tôn ngói, tôn mát, tôn múi)
413 Dày 0,3 mm. m2
414 Dày 0,35 mm. m2
415 Dày 0,4 mm, m2
416 Dày 0,45 mm m2
Tôn SUNTEK , 6 sóng, khổ 1070
417 Dày 0,3 mm m2
418 Dày 0,35 mm m2
419 Dày 0,4 mm m2
420 Dày 0,45 mm m2
Tôn SUNTEK , ngói, vòm, khổ 1070
421 Dày 0,35 mm m2
422 Dày 0,4 mm m2
423 Dày 0,45 mm m2
Tôn mát - S2( Opêned cell)
Tôn 6 sóng khổ 1065
424 Dày 0,3 mm m2
425 Dày 0,35 mm m2
426 Dày 0,4 mm m2
427 Dày 0,4 5mm m2
Tôn mát - S1( Opêned cell)
Tôn 6 sóng khổ 1065
428 dày 0,3 mm m2
![Page 19: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/19.jpg)
Page 19
429 dày 0,35 mm m2
430 dày 0,4 mm m2
431 dày 0,45mm m2
Tôn mát suntex, loại 11 sóng ( closed cell)
Tôn mát - S2, sóng khổ 1070-11 sóng
432 dày 0,3 mm m2
433 dày 0,35 mm m2
434 dày 0,4 mm m2
435 dày 0,4 5mm m2
Phụ kiện ( máng nươc, ống sối, úp nóc, úp sườn…) SUNTEK
Tôn phẳng
Độ dày 0,3mm
436 Khổ rộng 240mm m
437 Khổ rộng 300mm m
438 Khổ rộng 400mm m
439 Khổ rộng 600mm m
440 Khổ rộng 900mm m
441 Khổ rộng 1200mm m
Độ dày 0,35mm
442 Khổ rộng 240mm m
443 Khổ rộng 300mm m
444 Khổ rộng 400mm m
445 Khổ rộng 600mm m
446 Khổ rộng 900mm m
447 Khổ rộng 1200mm m
Độ dày 0,40mm
448 Khổ rộng 240mm m
449 Khổ rộng 300mm m
450 Khổ rộng 400mm m
451 Khổ rộng 600mm m
![Page 20: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/20.jpg)
Page 20
452 Khổ rộng 900mm m
453 Khổ rộng 1200mm m
Độ dày 0,45mm
454 Khổ rộng 240mm m
455 Khổ rộng 300mm m
456 Khổ rộng 400mm m
457 Khổ rộng 600mm m
458 Khổ rộng 900mm m
459 Khổ rộng 1200mm m
Công ty TNHH Nhà nước MTV Cơ điện Trần Phú
Dây điện dân dụng bọc pvc chất lượng cao
Dây đơn bọc pvc
Dây đơn 1 sợi
460 VCm 1 m
461 VCm 1,5 m
462 VCm 2,5 m
463 VCm 4 m
464 VCm 6 m
Dây đơn 7 sợi
465 VCm 1 m
466 VCm 1,5 m
467 VCm 2,5 m
468 VCm 4 m
469 VCm 6 m
470 VCm 10 m
Dây đơn nhiều sợi
471 VCm 0,3 m
472 VCm 0,5 m
473 VCm 0,7 m
474 VCm 0,75 m
![Page 21: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/21.jpg)
Page 21
475 VCm 1 m
476 VCm 1,5 m
477 VCm 2,5 m
478 VCm 4 m
479 VCm 6 m
480 VCm 10 m
481 VCm 16 m
482 VCm 25 m
Dây đôi mềm nhiều sợi
Dây tròn
483 VCm 0,7 m
484 VCm 1 m
485 VCm 1,5 m
486 VCm 2,5 m
Dây dẹt
487 VCm 0,5 m
488 VCm 0,7 m
489 VCm 1 m
490 VCm 1,5 m
491 VCm 2,5 m
492 VCm 4 m
493 VCm 6 m
Dây dính cách
494 VCm 1 m
495 VCm 1,5 m
496 VCm 2,5 m
497 VCm 4 m
498 VCm 6 m
Dây súp
499 VCm 0,3 m
![Page 22: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/22.jpg)
Page 22
500 VCm 0,5 m
501 VCm 0,7 m
Dây 3 ruột tròn, dẹt
502 VCm 0,5 m
503 VCm 0,7 m
504 VCm 1 m
505 VCm 1,5 m
506 VCm 2,5 m
Dây 4 ruột tròn
507 VCm 1,5 m
508 VCm 2,5 m
Cáp đồng bọc hạ thế 1 lớp nhựa ( Cu/PVC-0,6/1KV)
509 Dây cáp 1x16 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m
510 Dây cáp 1x25 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m
511 Dây cáp 1x35 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m
512 Dây cáp 1x50 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m
513 Dây cáp 1x70 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m
514 Dây cáp 1x95 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m
515 Dây cáp 1x120 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m
516 Dây cáp 1x150 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m
517 Dây cáp 1x185 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m
518 Dây cáp 1x240 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m
519 Dây cáp 1x300 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m
520 Dây cáp 1x400 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m
Cáp đồng bọc hạ thế 2 lớp nhựa ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV)
521 Dây cáp 1x16 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m
522 Dây cáp 1x25 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m
523 Dây cáp 1x35 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m
524 Dây cáp 1x50 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m
525 Dây cáp 1x70 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m
![Page 23: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/23.jpg)
Page 23
526 Dây cáp 1x95 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m
527 Dây cáp 1x120 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m
528 Dây cáp 1x150 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m
529 Dây cáp 1x185 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m
530 Dây cáp 1x240 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m
531 Dây cáp 1x300 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m
532 Dây cáp 1x400 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m
Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV
533 Cáp ngầm 2x6 (7/1,04) m
534 Cáp ngầm 2x10 (7/1,35) m
535 Cáp ngầm 2x16 (7/1,70) m
536 Cáp ngầm 2x25 (7/2,13) m
537 Cáp ngầm 2x35 (7/2,51) m
538 Cáp ngầm 2x50 (7/3) m
539 Cáp ngầm 2x70 (19/2,13) m
540 Cáp ngầm 2x95 (19/2,51) m
541 Cáp ngầm 3x4 (7/0,85) m
542 Cáp ngầm 3x6 (7/1,04) m
543 Cáp ngầm 3x10 (7/1,35) m
544 Cáp ngầm 3x16 (7/1,70) m
545 Cáp ngầm 3x25 (7/2,13) m
546 Cáp ngầm 3x35 (7/2,5) m
547 Cáp ngầm 3x50 (19/1,8) m
548 Cáp ngầm 3x70 (19/2,13) m
549 Cáp ngầm 3x95 (19/2,5) m
550 Cáp ngầm 3x120 (19/2,8) m
551 Cáp ngầm 3x150 (37/2,25) m
552 Cáp ngầm 3x185 (37/2,5) m
553 Cáp ngầm 3 x 6 + 1 x4 m
554 Cáp ngầm 3 x 10 + 1 x 6 m
![Page 24: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/24.jpg)
Page 24
555 Cáp ngầm 3 x 16 + 1 x 10 m
556 Cáp ngầm 3 x 25 + 1 x 10 m
557 Cáp ngầm 3 x 25 +1 x16 m
558 Cáp ngầm 3 x 35 + 1 x16 m
559 Cáp ngầm 3 x 35 + 1 x25 m
560 Cáp ngầm 3 x 50 +1 x25 m
561 Cáp ngầm 3 x 50 + 1 x 35 m
562 Cáp ngầm 3 x 70 + 1x 35 m
563 Cáp ngầm 3 x70 + 1 x50 m
564 Cáp ngầm 3 x 95 + 1 x 50 m
565 Cáp ngầm 3 x 95 + 1 x 70 m
566 Cáp ngầm 3 x 120 + 1x70 m
567 Cáp ngầm 3 x 120 + 1 x 95 m
568 Cáp ngầm 3 x 150 + 1 x 95 m
569 Cáp ngầm 3 x 150 + 1 x 120 m
570 Cáp ngầm 3 x 185 + 1 x 95 m
571 Cáp ngầm 3 x 185 + 1x120 m
572 Cáp ngầm 3 x 240 + 1 x 120 m
573 Cáp ngầm 3 x 240 + 1 x 150 m
574 Cáp ngầm 3 x 300 + 1 x 150 m
575 Cáp ngầm 4x4 (7/0,85) m
576 Cáp ngầm 4x6 (7/1,04) m
577 Cáp ngầm 4x10 (7/1,35) m
578 Cáp ngầm 4x16 (7/1,70) m
579 Cáp ngầm 4x25 (7/2,13) m
580 Cáp ngầm 4x35 (7/2,5) m
581 Cáp ngầm 4x50 (19/1,8) m
582 Cáp ngầm 4x70 (19/2,13) m
583 Cáp ngầm 4x95 (19/2,5) m
584 Cáp ngầm 4x120 (19/2,8) m
![Page 25: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/25.jpg)
Page 25
585 Cáp ngầm 4x150 (37/2,25) m
586 Cáp ngầm 4x185 (37/2,5) m
587 Cáp ngầm 4x240 (37/2,84) m
Cáp treo hạ thế Cu/XLPE/PVC 0,6-1KV
588 2 x 4 ( 7/0,85) m
589 2 x 6 ( 7/1,1) m
590 2 x 10 ( 7/1,35) m
591 2 x 16 ( 7/1,70) m
592 2 x 25 ( 7/2,13) m
593 3 x 4 ( 7/0,85) m
594 3 x 6 ( 7/1,1) m
595 3 x 10 ( 7/1,35) m
596 3 x 16 ( 7/1,70) m
597 3x 25 ( 7/2,13) m
598 3x 35 ( 7/2,51) m
599 3 x 50 ( 7/3) m
600 3 x 70 ( 19/2,13) m
601 3x 95( 19/2,51) m
602 3x120( 19/2,8) m
603 3 x 4 + 1x2,5 m
604 3 x 6 + 1x4 m
605 3 x 10 + 1x6 m
606 3 x 16 + 1x10 m
607 3 x 25 + 1x10 m
608 3 x 25 + 1x16 m
609 3 x 35 + 1x16 m
610 3 x 35 + 1x25 m
611 3 x 50 + 1x25 m
612 3 x 50 + 1x35 m
613 3 x 70 + 1x35 m
![Page 26: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/26.jpg)
Page 26
614 3 x 70 + 1x50 m
615 3 x 95 + 1x50 m
616 3 x 95 + 1x70 m
617 3 x 120 + 1x70 m
618 3 x 120 + 1x95 m
619 3 x 150 + 1x95 m
620 3 x 150 + 1x120 m
621 3 x 185 + 1x95 m
622 3 x 185 + 1x120 m
623 3 x 240 + 1x120 m
624 3 x240 + 1x150 m
625 3 x 300 + 1x150 m
626 4 x 300 + 1x185 m
627 4 x 4 (7 /0,85) m
628 4 x 6 (7 /1,04) m
629 4 x 10 (7 /1,35) m
630 4 x 16 (7 /1,70) m
631 4 x 25 (7 /2,13) m
632 4 x 35 (7 /2,5) m
633 4 x 50 (7 /3) m
634 4 x 70 (19 /2,13) m
635 4 x 95 (19 /02,51) m
636 4 x 120 (19 /2,8) m
637 4 x 150 (37 /2,25) m
638 4 x 185(37 /2,51) m
639 4 x 240 (37 /2,84) m
640 5 x 300 (37 /2,84) m
Công ty CP bóng đèn rạng đông
Đèn cao áp (HID) cái
641 Đèn METAL HALIDE(MH-TD 70W/742) R7s cái
![Page 27: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/27.jpg)
Page 27
642 Đèn METAL HALIDE(MH-TD 150W/742) R7s cái
643 Đèn METAL HALIDE(MH-TS 70W/742) G12 cái
644 Đèn METAL HALIDE(MH-TS 150W/742) G12 cái
645 Đèn METAL HALIDE(MH-TS 150W/642) E27 cái
646 Đèn METAL HALIDE(MH-ED 150W/642) E27 cái
647 Đèn METAL HALIDE(MH-T250W/642) E40 cái
648 Đèn METAL HALIDE(MH-ED400W/642) E40 cái
649 Đèn METAL HALIDE(MH-BD400W/642) E40 cái
650 Đèn cao áp NATRI ( HPS-T70W/220) E27 cái
651 Đèn cao áp NATRI ( HPS-T150W/220) E40 cái
652 Đèn cao áp NATRI ( HPS-T250W/220) E40 cái
653 Đèn cao áp NATRI ( HPS-ED 250W/220) E40 cái
654 Bộ đèn chiếu sáng lớp học,bảng ( trọn bộ)
655 FS-40/36x1 CM1*E bộ
656 FS-40/36x2 CM1*E bộ
657 FS-40/36x1 CM1*EBACS bộ
Công ty CP thương mại VIGLACERA
Xí bệt két liền , nắp rơi êm
658 Bệt BL5(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ
659 Bệt C109,V40(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ
660 Bệt CO504(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ
661 Bệt V38 (Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ
662 Bệt V40 (Nano - PK 2N, nắp êm) Bộ
663 Bệt V37 (Nano - PK 2N, nắp êm) Bộ
664 Bệt V39(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ
665 Bệt V43(Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ
666 Bệt V41,V42 (Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ
667 Bệt V35 (Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ
668 Bệt V46 (Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ
669 Bệt V47(Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ
![Page 28: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/28.jpg)
Page 28
Sản phẩm nắp rơi êm
670 Bệt VI07( PK 2 nhấn , nắp rơi êm ) Bộ
672 Bệt VI88( PK 2 nút nhấn , nắp rơi êm )+ chậu VTL2,VTL3, VTL3N. Bộ
673 Bệt VT34( PK 2 nút nhấn , nắp rơi êm )+ Chậu VTL2, VTL3, VTL3N. Bộ
Sản phẩm bệt phổ thông
674 Bệt VI77( PK 2 nút nhấn,nắp nhựa )+ Chậu VTL2,VTL3, VTL3N. Bộ
675 Bệt VI44( PK tay gạt, nắp nhựa )+ Chậu VTL2, VTL3,VTL3N. Bộ
676 Bệt VI28( PK 1 nhấn siêu nhẹ , nắp nhựa )+ Chậu VTL2,VTL3 Bộ
677 Bệt VI66( PK 2 nút nhấn, nắp nhựa )+ Chậu VTL2,VTL3, VTL3N. Bộ
678 Bệt VT18 M ( PK tay gạt, nắp nhựa )+ Chậu VTL2,VTL3, VTL3N Bộ
679 Bệt BTE( PK 1 nút nhấn, nắp BTE ) Bộ
Chậu rửa
680 Chậu VTL2, VTL3N, VTL3, VI1T (gá GC1) Cái
681 Chậu góc, chậu trẻ em Cái
682 Chậu bàn âm CA1 (giá đỡ ) Cái
683 Chậu CD5 Cái
684 Chậu bàn dương CD1,CD2; Chậu bàn âm CA2 ( giá đỡ ) Cái
685 Chậu + chân VI5 ( chân chậu treo tường,gá GC1) Bộ
686 Chậu + chân V02,3 Bộ
687 Chậu HL4-600+ chân HL4-600 Bộ
Tiểu nam, tiểu nữ
688 Tiểu nam TT1,TT3,TT7 Cái
689 Tiểu nam T1( Vòi ,ống xả, cụm gioăng JT1,gá GC1) Cái
690 Tiểu nam TV5,TT5(cụm gioăng JT1,gá GC1) Cái
691 Tiểu nữ VB3,VB5 Cái
Chân chậu
692 Chân chậu VI1T,VI5,V02.3LD,V02.5,V0,27 Cái
693 Chân chậu V02,7, VTL4, HL4-600 Cái
Sản phẩm khác
694 Xí xổm ST8,ST8M Cái
![Page 29: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/29.jpg)
Page 29
695 Két treo VI15 ( phụ kiện tay gạt ) Cái
696 SBK 01 (Phô kiÖn phßng t¾m 8 chi tiÕt) Bộ
697 Bé c¶m øng tiểu dïng cho c¸c lo¹i tiÓu Bộ
698 Gá chậu, tiểu treo GC1 Bộ
Sơn JOTUN các loại
Sơn lót chống kiềm.
699 Sơn lót nội thất (Jotasealer 03) kg
700 kg
701 Sơn lót cao cấp ngoại thất ( Jotashield Primer 07 ) kg
Sơn phủ ngoại thất.
702 Sơn trắng và phủ kinh tế (Jotatough) kg
703 Sơn phủ bóng cao cấp ( Jotashield Flex) kg
Sơn phủ nội thất.
704 Sơn trắng và phủ kinh tế (Jotaplast) kg
705 kg
Sơn phủ cho gỗ và kim loại.
706 Sơn lót Gardex nhẹ mùi (Gardex primer) kg
707 Dung môi pha sơn (Gardex thinner) kg
708 Sơn phủ cao cấp- nhẹ mùi, mau khô, chống nấm mốc và rỉ sét (Gardex) kg
Bột trét và sơn gai .
709 Bột trét nội thất màu trắng (Jotun Putty Interior) kg
710 Bột trét nội - ngoại thất mầu trắng (Jotun Putty Exeterior) kg
711 Sơn gai tiêu chuẩn (Texotile) kg
Sơn màu các loại
712 Sơn đỏ Alkyd ĐB kg
713 Sơn xanh lá cây Alkyd ĐB-26 kg
714 Sơn xanh lam Alkyd ĐB-01 kg
715 Sơn đen Alkyd-01 kg
716 Sơn vàng Alkyd ĐB-03 ĐE kg
Sơn lót cao cấp nội thất, không chứa APEO, phoocs môn, kim loại nặng ( Majetic Primer EcoHealth)
Sơn phủ không chứa APEO, phóoc môn, kim lợi, kháng khuẩn và chống nấm mốc, dễ lau chùi, bền màubóng cao cấp màng sơn bóng ngọc trai (Majestic Pearl Silk)
![Page 30: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/30.jpg)
Page 30
717 Sơn chống rỉ sắt Alkyd kg
718 Sơn trắng Alkyd kg
719 Sơn vàng Alkyd ĐB-03 kg
720 Hắc ín kg
721 Rẻ lau kg
C«ng ty Nhựa Tiền phong
722 D = 21 , dày 1 m
723 D = 27 , dày 1 m
724 D = 34 , dày 1 m
725 D = 42 , dày 1,.2 m
726 D = 48 , dày 1,.4 m
727 D = 60 , dày 1,.4 m
728 D = 75 , dày 1,.5 m
729 D = 90 , dày 1,.5 m
730 D = 110 , dày 1,.9 m
731 D = 21 , dày 1,2 m
732 D = 27 , dày 1,3 m
733 D = 34 , dày 1,3 m
734 D = 42 , dày 1,5 m
735 D = 48 , dày 1,.6 m
736 D = 60 , dày 1,.5 m
737 D = 75 , dày 1,.9 m
738 D = 90 , dày 1,8 m
739 D = 110 , dày 2,2 m
740 D = 125 , dày 2,5 m
741 D = 140 , dày 2,8 m
èng nhựa u PVC d¸n keo ( theo tiªu chuản ISO 4422: 1996-TCVN 6151-2002, hệ số an toàn C=2,5)
èng tho¸t n íc uPVC
èng Class 0
![Page 31: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/31.jpg)
Page 31
742 D = 160 , dày 3,2 m
743 D = 200, dày3,9 m
744 D = 500, dày 9,8 m
745 D = 21 , dày 1,5 m
746 D = 27 , dày 1,6 m
747 D = 34 , dày 1,7 m
748 D = 42 , dày 1,7 m
749 D = 48 , dày 1,.9 m
750 D = 60 , dày 1,8 m
751 D = 75 , dày 2,2 m
752 D = 90 , dày 2,2 m
753 D = 110 , dày 2,7 m
754 D = 125 , dày 3,1 m
755 D = 140 , dày 4 m
756 D = 160 , dày 4 m
757 D = 180 , dày 4,4 m
758 D = 200, dày4,9 m
759 D = 225, dày 5,5 m
760 D = 250, dày 6,2 m
761 D = 280, dày 6,9 m
762 D = 315, dày 7,7 m
763 D = 355, dày 8,7 m
764 D = 400, dày 9,8 m
765 D = 450, dày 11 m
766 D = 500, dày 12,3 m
767 D = 21 , dày 1,6 m
768 D = 27 , dày 2 m
769 D = 34 , dày 2 m
èng Class 1
èng Class 2
![Page 32: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/32.jpg)
Page 32
770 D = 42 , dày 2 m
771 D = 48 , dày 2,3 m
772 D = 60 , dày 2,3 m
773 D = 75 , dày 2,9 m
774 D = 90 , dày 2,7 m
775 D = 110 , dày 3,2 m
776 D = 125 , dày 3,7 m
777 D = 140 , dày 4,1 m
778 D = 160 , dày 4,7 m
779 D = 180 , dày 5,3 m
780 D = 200, dày 5,9 m
781 D = 225, dày 6,6 m
782 D = 250, dày 7,3 m
783 D = 280, dày 8,2 m
784 D = 315, dày 9,2 m
785 D = 355, dày 10,4 m
786 D = 400, dày 11,7 m
787 D = 450, dày 13,2 m
788 D =21 , dày 2,4 m
789 D = 27 , dày 3 m
790 D = 34 , dày 2,6 m
791 D = 42 , dày 2,5 m
792 D = 48 , dày 2,9 m
793 D = 60 , dày 2,9 m
794 D = 75 , dày 3,6 m
795 D = 90 , dày 3,5 m
796 D = 110 , dày 4,2 m
797 D = 125 , dày 4,8 m
798 D = 140 , dày 5,4 m
èng Class 3
![Page 33: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/33.jpg)
Page 33
799 D = 160 , dày 6,2 m
800 D = 180 , dày 6,9 m
801 D = 200, dày 7,7 m
802 D = 225, dày 8,6 m
803 D = 250, dày 9,6 m
804 D = 280, dày 10,7 m
805 D = 315, dày 12,1 m
806 D = 355, dày 13,6 m
807 D = 400, dày 15,3 m
808 D = 450, dày 17,2 m
809 D = 34 , dày 3,8 m
810 D = 42 , dày 3,2 m
811 D = 48 , dày 3,6 m
812 D = 60 , dày 3,6 m
813 D = 75 , dày 4,5 m
814 D = 90 , dày 4,3 m
815 D = 110 , dày 5,3 m
816 D = 125 , dày 6 m
817 D = 140 , dày 6,7 m
818 D = 160 , dày 7,7 m
819 D = 180 , dày 8,6 m
820 D = 200, dày 9,6 m
821 D = 225, dày 10,8 m
822 D = 250, dày 11,9 m
823 D = 280, dày 13,4 m
824 D = 315, dày 15 m
825 D = 355, dày 16,9 m
826 D = 400, dày 19,1 m
827 D = 450, dày 21,5 m
èng Class 4
![Page 34: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/34.jpg)
Page 34
828 D = 42 , dày 4,7 m
829 D = 48 , dày 5,4 m
830 D = 60 , dày 4,5 m
831 D = 75 , dày 5,6 m
832 D = 90 , dày 5,4 m
833 D = 110 , dày 6,6 m
834 D = 125 , dày 7,4 m
835 D = 140 , dày 8,3 m
836 D = 160 , dày 9,5 m
837 D = 180 , dày 10,7 m
838 D = 200, dày 11,9 m
839 D = 225, dày 13,4 m
840 D = 250, dày 14,8 m
841 D = 280, dày 16,6 m
842 D = 315, dày 18,7 m
843 D = 355, dày 21,1 m
844 D = 400, dày 23,7 m
845 D = 60 , dày 7,1 m
846 D = 75 , dày 8,4 m
847 D = 90 , dày 6,7 m
848 D = 110 , dày 8,1 m
849 D = 125 , dày 9,2 m
850 D = 140 , dày 10,3 m
851 D = 160 , dày 11,8 m
852 D = 180 , dày 13,3 m
853 D = 200, dày 14,7 m
854 D = 225, dày 16,6 m
855 D = 250, dày 18,4 m
èng Class 5
èng Class 6
![Page 35: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/35.jpg)
Page 35
856 D = 280, dày 20,6 m
857 D = 315, dày 23,2 m
858 D = 355, dày 26,1 m
859 D = 400, dày 29,4 m
860 D = 90 , dày 10,1 m
861 D = 110 , dày 12,3 m
862 D = 125 , dày 14 m
863 D = 140 , dày 15,7 m
864 D = 160 , dày 17,9 m
M¸ng ®iÖn vµ èng läc uPVC
865 m
866 m
867 m
868 m
869 m
M¸ng ®iÖn (3m/c©y)
870 m
871 M¸ng ®iÖn 14x8 m
872 M¸ng ®iÖn 18x10 m
873 M¸ng ®iÖn 28x10 m
874 M¸ng ®iÖn 40x20 m
875 M¸ng ®iÖn 60x40 m
876 M¸ng ®iÖn 100x40 m
877 D = 20 dµy 2,3 m
878 D = 25 dµy 2,8 m
879 D = 32 dµy 3,6 m
èng Class 7
èng lọc uPVC
èng u.PVC D48 Class 0
èng u.PVC D48 Class 1
èng u.PVC D48 Class D
èng u.PVC D90 x 2,7
èng u.PVC D90 x 6
èng luån d©y ®iÖn D15
èng nhựa HDPE - PE80 (TP)
èng PN16
![Page 36: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/36.jpg)
Page 36
880 D = 40 dµy 4,5 m
881 D = 50 dµy 5,6 m
882 D = 63 dµy 7,1 m
883 D = 75 dµy 8,4 m
884 D = 90 dµy 10,1 m
885 D =110 , dày 12,3 m
886 D = 125 , dày 14 m
887 D = 140 , dày 15,7 m
888 D = 160 , dày 17,9 m
889 D =180 , dày 20,1 m
890 D = 200, dày 22,4 m
891 D = 225, dày 25,2 m
892 D = 250, dày 27,9 m
893 D = 280, dày 31,3 m
894 D = 315, dày 35,2 m
895 D = 355, dày 39,7 m
896 D =4 00, dày 44,7 m
897 D = 450, dày 50,3 m
898 D = 500, dày 55,8 m
899 D = 20 dµy 1,9 m
900 D = 25 dµy 2,3 m
901 D = 32 dµy 3 m
902 D = 40 dµy 3,7 m
903 D = 50 dµy 4,6 m
904 D = 63 dµy 5,8 m
905 D = 75 dµy 6,8 m
906 D = 90 dµy 8,2 m
907 D =110 , dày 10 m
908 D =125 , dày 11,4 m
èng PN12,5
![Page 37: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/37.jpg)
Page 37
909 D =140 , dày 12,7 m
910 D =160 , dày 14,6 m
911 D =180 , dày 16,4 m
912 D = 200, dày 18,2 m
913 D = 225, dày 20,5 m
914 D = 250, dày 22,7 m
915 D = 280, dày 25,4 m
916 D = 315, dày 28,6 m
917 D = 355, dày 32,2 m
918 D = 400, dày 36,3 m
919 D = 450, dày 40,9 m
920 D = 500, dày 45,4 m
921 D = 25 dµy 1,9 m
922 D = 32 dµy 2,4 m
923 D = 40 dµy 3 m
924 D = 50 dµy 3,7 m
925 D = 63 dµy 4,7 m
926 D = 75 dµy 5,6 m
927 D = 90 dµy 6,7 m
928 D =110 , dày 8,1 m
929 D =125 , dày 9,2 m
930 D =140 , dày 10,3 m
931 D =160 , dày 11,8 m
932 D =180 , dày 13,3 m
933 D = 200, dày 14,7 m
934 D = 225, dày 16,6 m
935 D = 250, dày 18,4 m
936 D = 280, dày 20,6 m
937 D = 315, dày 23,2 m
èng PN10
![Page 38: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/38.jpg)
Page 38
938 D = 355, dày 26,1 m
939 D = 400, dày 29,4 m
940 D = 450, dày 33,1 m
941 D = 500, dày 36,8 m
942 D = 32 dµy 1,9 m
943 D = 40 dµy 2,4 m
944 D = 50 dµy 3 m
945 D = 63 dµy 3,8 m
946 D = 75 dµy 4,5 m
947 D = 90 dµy 5,4 m
948 D =110 , dày 6,6 m
949 D =125 , dày 7,4 m
950 D =140 , dày 8,3 m
951 D =160 , dày 9,5 m
952 D =180 , dày 10,7 m
953 D = 200, dày 11,9 m
954 D = 225, dày 13,4 m
955 D = 250, dày 14,8 m
956 D = 280, dày 16,6 m
957 D = 315, dày 18,7 m
958 D = 355, dày 21,1 m
959 D = 400, dày 23,7 m
960 D = 450, dày 26,7 m
961 D = 500, dày 29,7 m
962 D = 40 dµy 1,9 m
963 D = 50 dµy 2,4 m
964 D = 63 dµy 3 m
965 D = 75 dµy 3,5 m
èng PN8
èng PN6
![Page 39: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/39.jpg)
Page 39
966 D = 90 dµy 4,3 m
967 D =110 , dày 5,3 m
968 D =125 , dày 6 m
969 D =140 , dày 6,7 m
970 D =160 , dày 7,7 m
971 D =180 , dày 8,6 m
972 D = 200, dày 9,6 m
973 D = 225, dày 10,8 m
974 D = 250, dày 11,9 m
975 D = 280, dày 13,4 m
976 D = 315, dày 15 m
977 D = 355, dày 16,9 m
978 D = 400, dày 19,1 m
979 D = 450, dày 21,5 m
980 D = 500, dày 23,9 m
Phụ tùng ép phun u PVC (TP)
Đầu nối thẳng ép phun u PVC
981 D 21 Cái
982 D 27 Cái
983 D 34 Cái
Đầu nối ren trong
984 D 21 Cái
985 D 27 Cái
986 D 34 Cái
987 D 42 Cái
988 D 48 Cái
989 D 60, PN 10 Cái
990 D 75, PN 10 Cái
Đầu nối ren ngoài
991 D 21 Cái
![Page 40: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/40.jpg)
Page 40
992 D 27 Cái
993 D 34 Cái
994 D 42 Cái
995 D 48 Cái
996 D 60, PN 10 Cái
997 D 75 Cái
Đầu nối CB
998 D 27-21 Cái
999 D 34-21 Cái
1000 D 42-21 Cái
1001 D 48-21 Cái
1002 D 60-21 Cái
1003 D 34-27 Cái
1004 D 42-27 Cái
1005 D 48-27 Cái
1006 D 60-27 Cái
1007 D 42-34 Cái
1008 D 48-34 Cái
1009 D 60-34 Cái
1010 D75 - 34, PN 10 Cái
1011 D 90-34 Cái
1012 D110 - 34, PN 7 Cái
1013 D 48-42 Cái
1014 D60 - 42, PN 10 Cái
1015 D 75-42 Cái
1016 D 90-42 Cái
1017 D90 - 42, PN 10 Cái
1018 D110 - 42, PN 7 Cái
1019 D 60-48 Cái
1020 D 75-48 Cái
![Page 41: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/41.jpg)
Page 41
1021 D 90-48 Cái
1022 D 110-48 Cái
1023 D 75-60 Cái
1024 D90 - 60, PN 7 Cái
1025 D 110-60 Cái
1026 D 90-75 Cái
1027 D 110-75 Cái
1028 D 110-90 Cái
1029 D 160-90 Cái
1030 D 200-110 Cái
1031 D200 - 160, PN 10 Cái
Ba ch¹c 90 ®é
1032 D 21 Cái
1033 D 27 Cái
1034 D 34 Cái
1035 D 42 Cái
1036 D 48 Cái
1037 D 60 Cái
1038 D 60, PN 10 Cái
1039 D 75 Cái
1040 D 90 Cái
1041 D 90, PN 10 Cái
1042 D 110 Cái
1043 D 110, PN 10 Cái
1044 D 125 Cái
1045 D 140 Cái
1046 D 160 Cái
1047 D 200 Cái
Ba ch¹c 45 ®é
1048 D 34 Cái
![Page 42: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/42.jpg)
Page 42
1049 D 42 Cái
1050 D 60 Cái
1051 D 75 Cái
1052 D 90 Cái
1053 D 110 Cái
1054 D 125 Cái
1055 D 140 Cái
1056 D 160 Cái
Nèi gãc 90 ®é
1057 D 21 Cái
1058 D 27 Cái
1059 D 34 Cái
1060 D 42 Cái
1061 D 48 Cái
1062 D 60 Cái
1063 D 60, PN 10 Cái
1064 D 75 Cái
1065 D 90 Cái
1066 D 90, PN 10 Cái
1067 D 110 Cái
1068 D 110, PN 10 Cái
1069 D 125 Cái
1070 D 140 Cái
1071 D 160 Cái
1072 D 200 Cái
Nèi gãc 45 ®é
1073 D 21 Cái
1074 D 27 Cái
1075 D 34 Cái
1076 D 42 Cái
![Page 43: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/43.jpg)
Page 43
1077 D 48 Cái
1078 D 60 Cái
1079 D 75, PN 10 Cái
1080 D 90 Cái
1081 D 90, PN 10 Cái
1082 D 110 Cái
1083 D 110, PN 10 Cái
1084 D 125, PN8 Cái
1085 D 140 Cái
1086 D 160 Cái
1087 D 200 Cái
Ba ch¹c 90 độ CB
1088 D 27 - 21 Cái
1089 D 34 - 21 Cái
1090 D 42 - 21 Cái
1091 D 48 - 21 Cái
1092 D 34 - 27 Cái
1093 D 42 - 27 Cái
1094 D 48 - 27 Cái
1095 D 48 - 34 Cái
1096 D 60 - 27 Cái
1097 D 75 - 27 Cái
1098 D 60 - 34 Cái
1099 D75 - 34 Cái
1100 D 75 - 42 Cái
1101 D 90 - 42 Cái
1102 D 75 - 48 Cái
1103 D 110 - 48, PN 10 Cái
1104 D 75-60 Cái
1105 D90 - 60, PN 10 Cái
![Page 44: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/44.jpg)
Page 44
Ba ch¹c cong
1106 D 90 C¸i
1107 D 90 máng C¸i
1108 D 110 C¸i
1109 D 110 máng C¸i
1110 D 75 Cái
1111 D 110 Cái
Nèi th¼ng ren ngoµi PN16
1112 D 21 Cái
1113 D 27 Cái
1114 D 34 Cái
1115 D 42 Cái
1116 D 48 Cái
1117 D 60 Cái
Nèi th¼ng ren trong ®ång PN16
1118 D 21 Cái
1119 D 27 Cái
1120 D 34 Cái
1121 D 42 Cái
1122 D 48 Cái
1123 D 60 Cái
Nèi gãc ren trong ®ång PN16
1124 D 21 Cái
1125 D 27 Cái
1126 D 34 Cái
Nèi gãc 90 ®é u.PVC PN16
1127 D 21 Cái
1128 D 27 Cái
1129 D 34 Cái
PhÔu thu n íc
![Page 45: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/45.jpg)
Page 45
1130 D 42 Cái
1131 D 48 Cái
1132 D 60 Cái
Ba ch¹c 90 ®é u.PVC PN16
1133 D 21 Cái
1134 D 27 Cái
1135 D 34 Cái
1136 D 42 Cái
1137 D 48 Cái
1138 D 60 Cái
§Çu bÞt
1139 D 21 PN16 Cái
1140 D 27 PN16 Cái
1141 D 34 PN16 Cái
1142 D 42 PN16 Cái
1143 D 48 PN10 Cái
1144 D 60 PN10 Cái
1145 D 90 PN10 Cái
1146 D 110 PN10 Cái
Nèi th¼ng u.PVC PN16
1147 D 21 Cái
1148 D 27 Cái
1149 D 34 Cái
1150 D 42 Cái
1151 D 48 Cái
1152 D 60 Cái
Van cÇu
1153 D 21 Cái
1154 D 27 Cái
1155 D 34 Cái
![Page 46: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/46.jpg)
Page 46
1156 Sè 1 Cái
1157 Sè 2 Cái
PhÔu ch¾n r¸c
1158 D 48 Cái
1159 D 60 Cái
1160 D 90 Cái
MÆt bÝch
1161 D 60 Cái
1162 D 75 Cái
1163 D 90 Cái
1164 D 110 Cái
1165 D 140 Cái
1166 D 160 Cái
1167 D 200 Cái
1168 D 250 Cái
Syphon
1169 D 42 Cái
1170 D 48 Cái
1171 D 60 Cái
1172 D 75 Cái
1173 D 90 Cái
1174 D 110 Cái
§Çu bÞt x¶ th«ng t¾c
1175 D 60 Cái
1176 D 75 Cái
1177 D 90 Cái
1178 D 110 Cái
1179 D 125 Cái
1180 D 140 Cái
Chôp läc n íc
![Page 47: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/47.jpg)
Page 47
1181 D 160 Cái
Khíp nèi bª t«ng
1182 Khíp nèi bª t«ng m
Tø ch¹c cong
1183 D 110 Cái
B¹c chuyÓn bËc
1184 D75 - 34 Cái
1185 D 90 - 34 Cái
1186 D 75 - 42 Cái
1187 D 90 - 42 Cái
1188 D 110 - 42 Cái
1189 D 90 -48 Cái
1190 D 110 - 48 Cái
1191 D 75 - 60 Cái
1192 D 90 - 60 Cái
1193 D 110 - 60 Cái
1194 D 90 - 75 Cái
1195 D 110 - 75 Cái
1196 D 140 - 75 Cái
1197 D 110 - 90 Cái
1198 D 125 - 90 Cái
1199 D 140 - 90 Cái
1200 D 140 - 110 Cái
1201 D 160 - 110 Cái
1202 D 200 - 110 Cái
N¾p bÓ phèt
1203 N¾p bÓ phèt Cái
Zo¨ng cao su vµ keo d¸n PVC
Zo¨ng cao su
1204 D 63 Cái
![Page 48: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/48.jpg)
Page 48
1205 D 75 Cái
1206 D 90 Cái
1207 D 110 Cái
1208 D 125 Cái
1209 D 140 Cái
1210 D 160 Cái
1211 D 180 Cái
1212 D 200 Cái
1213 D 225 Cái
1214 D 250 Cái
1215 D 280 Cái
1216 D 315 Cái
1217 D 355 Cái
1218 D 400 Cái
1219 D 450 Cái
1220 D 500 Cái
Keo d¸n PVC
1221 Keo PVC 15 Gr Tuýp
1223 Keo PVC 30 Gr Tuýp
1225 Keo PVC 50 Gr Tuýp
1227 Keo 1 kg Kg
Phô tïng Ðp phun HDPE( Tiền Phong)
Đầu nối thẳng
1228 D 20 B«
1229 D 25 Bộ
1230 D 32 Bộ
1231 D 40 Bộ
1232 D 50 Bộ
1233 D 63 Bộ
1234 D 75 Bộ
![Page 49: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/49.jpg)
Page 49
1235 D 90 Bộ
Nối gãc 90 ®é
1236 D 20 B«
1237 D 25 Bộ
1238 D 32 Bộ
1239 D 40 Bộ
1240 D 50 Bộ
1241 D 63 Bộ
1242 D 75 Bộ
1243 D 90 Bộ
Ba ch¹c 90 ®é
1244 D 20 B«
1245 D 25 Bộ
1246 D 32 Bộ
1247 D 40 Bộ
1248 D 50 Bộ
1249 D 63 Bộ
1250 D 75 Bộ
1251 D 90 Bộ
§Çu nèi b»ng bÝch
1252 D 40 C¸i
1253 D 50 Cái
1254 D 63 Cái
1255 D 75 Cái
1256 D 90 Cái
Kh©u nèi
1257 D 20 x ( 1/2",3/4") Bé
1258 D 25 x ( 3/.4" , 1" ) Bé
1259 D 32 x 1" Bé
1260 40 x 11/4" Bé
![Page 50: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/50.jpg)
Page 50
1261 40/11/2" Bé
1262 D 50 x 11/2" Bé
1263 D 50 x 2" Bé
1264 D 63 x 2" Bé
1265 D 63 x 21/2" Bé
1266 D 75 x 21/2" Bé
1267 D 90x3" Bé
Kh©u nối ren trong
1268 D 20 - 1/2" Bé
1269 D 25 - 3/4" Bé
§Çu nèi CB
1270 D 32 - 25 Bộ
1271 D 40 - 20 Bộ
1272 D 40 - 25 Bộ
1273 D 40 - 32 Bộ
1274 D 50 - 25 Bộ
1275 D 50 - 32 Bộ
1276 D 50 - 40 Bộ
1277 D 63 - 20 Bộ
1278 D 63 - 40 Bộ
1279 D 63 - 63 Bộ
1280 D 90-60 Bộ
Nèi CB d¸n
1281 Đa năng 90-20 Cái
1282 D 90 - 75 - 63 Cái
1283 D 125 - 110 - 90 Cái
1284 D 160 - 14 0- 125 Cái
1285 D 200 - 180 - 160 Cái
Ba chạc 90 độ CB phun
1286 D 25 - 20 Cái
![Page 51: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/51.jpg)
Page 51
1287 D 32 - 25 Cái
1288 D 40 - 20 Cái
1289 D 40 - 32 Cái
1290 D 50 - 25 Cái
1291 D 50 - 40 Cái
1292 D 63 - 25 Cái
1293 D 63 - 32 Cái
1294 D 63 - 40 Cái
1295 D 63 - 50 Cái
1296 D 75 - 63 Cái
Đai khởi thuỷ
1297 D 32 x ( 1/2", 3/4" ) Bé
1298 D 40 x ( 1/2", 3/4" ) Bé
1299 D 50 x (1/2", 3/4' , 1" ) Bé
1300 D 63 x (1/2", 3/4' , 1" ) Bé
1301 D 63 x 11/4" Bé
1302 D 75 x (1/2", 3/4' , 1" ) Bé
1303 D 75 x 1.1/2" Bé
1304 D 75 x 2" Bé
1305 D 90 x (1/2", 3/4' , 1", 11/2") Bé
1306 D 90 x 2" Bé
1307 D 110 x (1", 2" ) Bé
1308 D 110 x 11/2" Bé
Đầu bịt PE phun
1309 D 20 Bé
1310 D 25 Bé
1311 D 32 Bé
1312 D 40 Bé
1313 D 50 Bé
1314 D 63 Bé
![Page 52: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/52.jpg)
Page 52
1315 D 75 Bé
1316 D 90 Bé
Nối gãc ren ngoài
1317 D 20 x 1/2" Bé
1318 D 25 x 3/4" Bé
1319 D 40 x 11/2" Bé
1320 D 50 x 11/2" Bé
1321 D 63 x 2" Bé
Phô tïng chÞu nhiÖt PPR ( C«ng ty CP nhùa TiÒn phong).
Nối thẳng ( măng s«ng)
1322 D 20 Cái
1323 D 25 Cái
1324 D 32 Cái
1325 D 40 Cái
1326 D 50 Cái
1327 D 63 Cái
1328 D 75 Cái
1329 D 90 Cái
1330 D 110 Cái
Nối ren trong
1331 D 20 x 1/2" Cái
1332 D 25 x 1/2" Cái
1333 D 25 x 3/4" Cái
1334 D 32 x 1" Cái
1335 D 40 x 11/4" Cái
1336 D 50 x 11/2" Cái
1337 D 63 x 2" Cái
1338 D 75 x 21/4" Cái
1339 D 75 x 21/2" Cái
1340 D 90 x 3" Cái
![Page 53: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/53.jpg)
Page 53
1341 D 90 x 31/2" Cái
Nối ren n goµi
1342 D 20 x 1/2" Cái
1343 D 25 x 1/2" Cái
1344 D 25 x 3/4" Cái
1345 D 32 x 1" Cái
1346 D40 x 1,1/4" Cái
1347 D 50 x 1,1/2" Cái
1348 D 63 x 2" Cái
1349 D 75 x 2,1/2" Cái
1350 D 75 x 2,1/4" Cái
1351 D 90 x 3,1/2" Cái
1352 D 110 x 4" Cái
1353 D 110 x 4,1/2" Cái
Nối gãc 90 độ
1354 D 20 Cái
1355 D 25 Cái
1356 D 32 Cái
1357 D 40 Cái
1358 D 50 Cái
1359 D 63 Cái
1360 D 75 Cái
1361 D 90 Cái
1362 D 110 Cái
Nối gãc 90 độ ren trong
1363 D 20 x 1/2" Cái
1364 D 25 x 1/2" Cái
1365 D 25 x 3/4" Cái
1366 D 32 x 1" Cái
1367 D 40 x 1" Cái
![Page 54: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/54.jpg)
Page 54
Nối gãc 90 độ ren ngoµi
1368 D 20 x 1/2" Cái
1369 D 25 x 1/2" Cái
1370 D 25 x 3/4" Cái
1371 D 32 x 1" Cái
1372 D 40 x 1" Cái
Ba chạc 90 độ
1373 D 20 Cái
1374 D 25 Cái
1375 D 32 Cái
1376 D 40 Cái
1377 D 50 Cái
1378 D 63 Cái
1379 D 75 Cái
1380 D 90 Cái
1381 D110 Cái
Ba chạc 90 độ ren trong
1382 D 20 x 1/2" Cái
1383 D 25 x 1/2" Cái
1384 D 25 x 3/4" Cái
1385 D 32 x 1" Cái
1386 D 32 x 3/4" Cái
1387 D 50 x 1/2" Cái
1388 D 50 x 3/4" Cái
Ba chạc 90 độ ren ngoài
1389 D 20 x 1/2" Cái
1390 D 25 x 1/2" Cái
1391 D 25 x 3/4" Cái
1392 D 32 x 1" Cái
1393 D 50 x 1" Cái
![Page 55: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/55.jpg)
Page 55
1394 D 50 x 3/4" Cái
Đầu bịt
1395 D 20 Cái
1396 D 25 Cái
1397 D 30 Cái
1398 D 40 Cái
1399 D 50 Cái
Van chặn nấm nhựa
1400 D 20 Cái
1401 D 25 Cái
1402 D 32 Cái
1403 D 40 Cái
1404 D 50 Cái
1405 D 63 Cái
1406 D 75 Cái
1407 D 90 Cái
Đầu nối CB
1408 D 25 - 20 Cái
1409 D 32 - 20 Cái
1410 D 32 - 25 Cái
1411 D 40 - 20 Cái
1412 D 40 - 25 Cái
1413 D 40 - 32 Cái
1414 D 50 - 20 Cái
1415 D 50 - 25 Cái
1416 D 50 - 32 Cái
1417 D 50 - 40 Cái
1418 D 63 - 20 Cái
1419 D 63 - 25 Cái
1420 D 63 - 32 Cái
![Page 56: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/56.jpg)
Page 56
1421 D 63 - 40 Cái
1422 D 63 - 50 Cái
1423 D 75 - 50 Cái
1424 D 75 - 63 Cái
1425 D 90 - 63 Cái
1426 D 90 - 75 Cái
1427 D 110 - 75 Cái
1428 D 110 - 90 Cái
Zắc co ren trong
1429 D 20 x 1/2" Cái
1430 D 25 x 3/4" Cái
1431 D 32 x 1" Cái
1432 D 40 x 11/4" Cái
1433 D 50 x 11/2" Cái
1434 D 63 x 2" Cái
Zắc co ren ngoài
1435 D 20 x 1/2" Cái
1436 D 25 x 3/4" Cái
1437 D 32 x 1" Cái
1438 D 40 x 11/4" Cái
1439 D 50 x 11/2" Cái
1440 D 63 x 2" Cái
Zắc co nhựa
1441 D 20 Cái
1442 D 25 Cái
1443 D 32 Cái
1444 D 40 Cái
1445 D 50 Cái
1446 D 63 Cái
Nối gãc 45 độ ( PPR)
![Page 57: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/57.jpg)
Page 57
1447 D 20 Cái
1448 D 25 Cái
1449 D 32 Cái
1450 D 40 Cái
1451 D 50 Cái
1452 D 63 Cái
1453 D 75 Cái
1454 D 90 Cái
1455 D 110 Cái
Ba chạc 90 độ CB( PPR)
1456 25 - 20 Cái
1457 32 - 20 Cái
1458 32 - 25 Cái
1459 40 - 20 Cái
1460 40 - 25 Cái
1461 40 - 32 Cái
1462 5 0- 20 Cái
1463 50 - 25 Cái
1464 75 - 25 Cái
1465 63 - 25 Cái
1466 50 - 32 Cái
1467 63 - 32 Cái
1468 75 - 40 Cái
1469 75 - 50 Cái
1470 90 - 50 Cái
1471 75 - 63 Cái
1472 90 - 63 Cái
1473 90 - 75 Cái
PN 10
èng nhựa chịu nhiệt PPR
![Page 58: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/58.jpg)
Page 58
1474 D 20 dµy 2,3 m
1475 D 25 dµy 2,3 m
1476 D 32 dµy 2,9 m
1477 D 40 dµy 3,7 m
1478 D 50 dµy 4,6 m
1479 D 63 dµy 5,8 m
1480 D 75 dµy 6,8 m
1481 D 90 dµy 8,2 m
1482 D 110 dµy 10 m
1483 D 125 dµy 11,4 m
1484 D 140 dµy 12,7 m
1485 D 160 dµy 14,6 m
PN 16
1486 D 20 dµy 2,8 m
1487 D 25 dµy 3,5 m
1488 D 32 dµy 4,4 m
1489 D 40 dµy 5,5 m
1490 D 50 dµy 6,9 m
1491 D 63 dµy 8,6 m
1492 D 75 dµy 10,3 m
1493 D 90 dµy 12,3 m
1494 D 110 dµy 15,1 m
1495 D 125 dµy 17,1 m
1496 D 140 dµy 19,2 m
1497 D 160 dµy 21,9 m
PN 20
1498 D 20 dµy 3,4 m
1499 D 25 dµy 4,2 m
1500 D 32 dµy 5,4 m
1501 D 40 dµy 6,7 m
![Page 59: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/59.jpg)
Page 59
1502 D 50 dµy 8,3 m
1503 D 63 dµy 10,5 m
1504 D 75 dµy 12,5 m
1505 D 90 dµy 15 m
1506 D 110 dµy 18,3 m
1507 D 125 dµy 20,8 m
1508 D 140 dµy 23,3 m
1509 D 160 dµy 26,6 m
PN 25
1510 D 20 dµy 4,1 m
1511 D 25 dµy 5,1 m
1512 D 32 dµy 6,5 m
1513 D 40 dµy 8,1 m
1514 D 50 dµy 10,1 m
1515 D 63 dµy 12,7 m
1516 D 75 dµy 15,1 m
1517 D 90 dµy 18,1 m
1518 D 110 dµy 22,1 m
1519 D 125 dµy 25,1 m
1520 D 140 dµy 28,1 m
1521 D 160 dµy 32,2 m
PN5
1522 D 63. dầy 1,6 m
1523 D 75 - dÇy 1,9 m
1524 D 90 - dµy 2,2 m
1525 D 110 - dµy 2,7 m
1526 D 125 - dµy 3,1 m
1527 D 140 - dµy 3,5 m
1528 D 160 -dµy 4 m
èng nhựa uPVC nối ghÐp bằng Zoăng cao su ( Tiền phong)
![Page 60: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/60.jpg)
Page 60
1529 D 180 - dµy 4,4 m
1530 D 200 - dµy 4,9 m
1531 D 225 - dµy 5,5 m
1532 D 250 - dµy 6,2 m
1533 D 280 - dµy 6,9 m
1534 D 315 - dµy 7,7 m
1535 D 355 - dµy 8,7 m
1536 D 400 - dµy 9,8 m
1537 D 450 - dµy 11 m
1538 D 500 - dµy 12,3 m
PN 6
1539 D 63. dầy 1,9 m
1540 D 75 -dµy 2,2 m
1541 D 90 - dµy 2,7 m
1542 D 110 - dµy 3,2 m
1543 D 125 - dµy 3,7 m
1544 D 140 - dµy 4,1 m
1545 D 160 - dµy 4,7 m
1546 D 180 - dµy 5,3 m
1547 D 200 - dµy 5,9 m
1548 D 225 - dµy 6,6 m
1549 D 250 - dµy 7,3 m
1550 D 280 - dµy 8,2 m
1551 D 315 - dµy 9,2 m
1552 D 355 - dµy 10,4 m
1553 D 400 - dµy 11,7 m
1554 D 450 - dµy 13,2 m
PN 8
1555 D 63. dầy 2,4 m
1556 D 75 - dµy 2,9 m
![Page 61: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/61.jpg)
Page 61
1557 D 90 - dµy 3,5 m
1558 D 110 - dµy 4,2 m
1559 D 125 - dµy 4,8 m
1560 D 140 - dµy 5,4 m
1561 D 160 - dµy 6,2 m
1562 D 180 - dµy 6,9 m
1563 D 200 - dµy 7,7 m
1564 D 225 -dµy 8,6 m
1565 D 250 - dµy 9,6 m
1566 D 280 - dµy 10,7 m
1567 D 315 - dµy 12,1 m
1568 D 355 - dµy 13,6 m
1569 D 400 - dµy 15,3 m
1570 D 450 - dµy 17,2 m
PN 10
1571 D 63. dầy 3 m
1572 D 75 - dµy 3,6 m
1573 D 90 - dµy 4,3 m
1574 D 110 - dµy 5,3 m
1575 D 125 -dµy 6 m
1576 D 140 - dµy 6,7 m
1577 D 160 - dµy 7,7 m
1578 D 180 - dµy 8,6 m
1579 D 200 - dµy 9,6 m
1580 D 225 - dµy 10,8 m
1581 D 250 - dµy 11,9 m
1582 D 280 - dµy 13,4 m
1583 D 315 - dµy 15 m
1584 D 355 - dµy 16,9 m
1585 D 400 - dµy 19,1 m
![Page 62: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/62.jpg)
Page 62
1586 D 450 - dµy 21,5 m
PN 12,5
1587 D 63. dầy 3,8 m
1588 D 75 - dµy 4,5 m
1589 D 90 - dµy 5,4 m
1590 D 110 - dµy 6,6 m
1591 D 125 - dµy 7,4 m
1592 D 140 - dµy 8,3 m
1593 D 160 - dµy 9,5 m
1594 D 180 - dµy 10,7 m
1595 D 200 - dµy 11,9 m
1596 D 225 - dµy 13,4 m
1597 D 250 - dµy 14,8 m
1598 D 280 - dµy 16,6 m
1599 D 315 - dµy 18,7 m
1600 D 355 - dµy 21,1 m
1601 D 400 - dµy 23,7 m
PN 16
1602 D 63. dầy 4,7 m
1603 D 75 - dµy 5,5 m
1604 D 90 - dµy 6,6 m
1605 D 110 - dµy 8,1 m
1606 D 125 - dµy 9,2 m
1607 D 140 - dµy 10,3 m
1608 D 160 - dµy 11,8 m
1609 D 180 - dµy 13,3 m
1610 D 200 - dµy 14,7 m
1611 D 225 - dµy 16,6 m
1612 D 250 - dµy 18,4 m
1613 D 280 - dµy 20,6 m
![Page 63: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/63.jpg)
Page 63
1614 D 315 - dµy 23,2 m
1615 D 355 - dµy 26,1 m
1616 D 400 - dµy 29,4 m
ống nước nóng PPR PILSA
1617 D 20 m
1618 D 25 m
1619 D 32 m
1620 D 40 m
1621 D 50 m
1622 D 63 m
1623 D 75 m
1624 D 90 m
1625 D 110 m
ống nước lạnh PPR PILSA
1626 D 20 m
1627 D 25 m
1628 D 32 m
1629 D 40 m
1630 D 50 m
1631 D 63 m
1632 D 75 m
1633 D 90 m
1634 D 110 m
C¸c phụ kiện
Nót bịt PPR PILSA
1635 D 20 chiÕc
1636 D 25 chiÕc
1637 D 32 chiÕc
1638 D 40 chiÕc
èng n íc s¹ch chÞu nhiÖt cao cÊp PPR PILSA
![Page 64: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/64.jpg)
Page 64
1639 D 50 chiÕc
1640 D 63 chiÕc
1641 D 75 chiÕc
ChÕch PPR PILSA
1642 D 20 chiÕc
1643 D 25 chiÕc
1644 D 32 chiÕc
1645 D 40 chiÕc
1646 D 50 chiÕc
1647 D 63 chiÕc
1648 D 75 chiÕc
Cót PPR PILSA
1649 D 20 chiÕc
1650 D 25 chiÕc
1651 D 32 chiÕc
1652 D 40 chiÕc
1653 D 50 chiÕc
1654 D 63 chiÕc
1655 D 75 chiÕc
M¨ng s«ng PPR PILSA
1656 D 20 chiÕc
1657 D 25 chiÕc
1658 D 32 chiÕc
1659 D 40 chiÕc
1660 D 50 chiÕc
1661 D 63 chiÕc
1662 D 75 chiÕc
Tª ®Òu PPR PILSA
1663 D 20 chiÕc
1664 D 25 chiÕc
![Page 65: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/65.jpg)
Page 65
1665 D 32 chiÕc
1666 D 40 chiÕc
1667 D 50 chiÕc
1668 D 63 chiÕc
1669 D 75 chiÕc
C«ng ty Nhùa Phóc Hµ
PN8
1670 D = 40 , dày 1,9mm m
1671 D = 50, dày 2,4 m
1672 D = 63 , dày 3,0 m
1673 D = 75 , dày 3,5 m
1674 D = 90 , dày 4,3 m
1675 D = 110 , dày 5,3 m
1676 D = 125 , dày 6,0 m
1677 D = 140, dày 6,7 m
1678 D = 160 , dày 7,7 m
1679 D = 180, dày 8,6 m
1680 D = 200 , dày 9,6 m
1681 D = 225 , dày 10,8 m
1682 D = 250, dày 11,9 m
1683 D = 280, dày 13,4 m
1684 D = 315, dày 15,0 m
1685 D = 355, dày 16,9 m
1686 D = 400, dày 19,1 m
PN10
1687 D = 32 , dày 1,9mm m
1688 D = 40, dày 2,4 m
1689 D = 50 , dày 3,0 m
1690 D = 63 , dày 3,8 m
èng nhùa HDPE-DEKKO
![Page 66: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/66.jpg)
Page 66
1691 D = 75 , dày 4,5 m
1692 D = 90 , dày 5,4 m
1693 D = 110 , dày 6,6 m
1694 D = 125 , dày 7,4 m
1695 D = 140, dày 8,3 m
1696 D = 160 , dày 9,5 m
1697 D = 180, dày 10,7 m
1698 D = 200 , dày 11,9 m
1699 D = 225 , dày 13,4 m
1700 D = 250, dày 14,8 m
1701 D = 280, dày 16,6 m
1702 D = 315, dày 18,7 m
1703 D = 355, dày 21,1 m
1704 D = 400, dày 23,7 m
PN12,5
1705 D = 25 , dày 1,9mm m
1706 D = 32, dày 2,4 m
1707 D = 40 , dày 3,0 m
1708 D = 50 , dày 3,7 m
1709 D = 63 , dày 4,7 m
1710 D = 75 , dày 5,6 m
1711 D = 90, dày 6,7 m
1712 D = 110, dày 8,1 m
1713 D = 125 , dày 9,2 m
1714 D = 140, dày 10,3 m
1715 D = 160, dày 11,8 m
1716 D =180, dày 13,3 m
1717 D = 200, dày 14,7 m
1718 D = 225, dày 16,6 m
1719 D = 250, dày 18,4 m
![Page 67: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/67.jpg)
Page 67
1720 D = 280, dày 20,6 m
1721 D = 315, dày 23,2 m
1722 D = 355, dày 26,1 m
1723 D = 400, dày 29,4 m
Cót 90
1724 D 20 Cái
1725 D 25 Cái
1726 D 32 Cái
1727 D 40 Cái
1728 D 50 Cái
1729 D 63 Cái
1730 D 75 Cái
1731 D 90 Cái
ChÕch 45
1732 D 20 Cái
1733 D 25 Cái
1734 D 32 Cái
1735 D 40 Cái
1736 D 50 Cái
1737 D 63 Cái
1738 D 75 Cái
1739 D 90 Cái
Tª
1740 D 20 Cái
1741 D 25 Cái
1742 D 32 Cái
1743 D 40 Cái
1744 D 50 Cái
1745 D 63 Cái
1746 D 75 Cái
![Page 68: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/68.jpg)
Page 68
1747 D 90 Cái
M¨ng s«ng
1748 D 20 Cái
1749 D 25 Cái
1750 D 32 Cái
1751 D 40 Cái
1752 D 50 Cái
1753 D 63 Cái
1754 D 75 Cái
1755 D 90 Cái
m
1756 D=20 dµy 2.3mm m
1757 D=25 dµy 2.3mm m
1758 D=32 dµy 2.9mm m
1759 D=40 dµy 3.7mm m
1760 D=50 dµy 4.6mm m
1761 D=63 dµy 5.8mm m
1762 D=75 dµy 6.8mm m
1763 D=90 dµy 8.2mm m
1764 D=110 dµy 10.0mm m
1765 D=125 dµy 11.4mm m
1766 D=140 dµy 11.7mm m
1767 D=160 dµy 14.6mm m
1768 D=180 dµy 16.4mm m
1769 D=200 dµy 18.2mm m
m
1770 D=20 dµy 3,4mm m
1771 D=25 dµy 4,2mm m
1772 D=32 dµy 5.4mm m
èng nhùa chÞu nhiÖt DEKKO 25
èng nhùa PPR-PN10
èng nhùa PPR-PN20
![Page 69: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/69.jpg)
Page 69
1773 D=40 dµy 6.7mm m
1774 D=50 dµy 8.4mm m
1775 D=63 dµy 10.5mm m
1776 D=75 dµy 12.5mm m
1777 D=90 dµy 15.0mm m
1778 D=110 dµy 18.3mm m
1779 D=125 dµy 20.8mm m
1780 D=140 dµy 23.3mm m
1781 D=160 dµy 26.6mm m
1782 D=180 dµy 29.0mm m
1783 D=200 dµy 33.2mm m
m
1784 D=20 dµy 4.0mm m
1785 D=25 dµy 5.0mm m
1786 D=32 dµy 6.4mm m
1787 D=40 dµy 8.0mm m
1788 D=50 dµy 10.0mm m
1789 D=63 dµy 12.6mm m
1790 D=75 dµy 15,0mm m
1791 D=90 dµy 18,0mm m
1792 D=110 dµy 22.0mm m
1793 D=125 dµy 25.1mm m
1794 D=140 dµy 28.1mm m
1795 D=160 dµy 32,1mm m
cái
1796 Φ20 cái
1797 Φ25 cái
1798 Φ32 cái
1799 Φ40 cái
1800 Φ50 cái
èng nhùa PPR-PN25
Cót 90º
![Page 70: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/70.jpg)
Page 70
1801 Φ63 cái
1802 Φ75 cái
1803 Φ90 cái
1804 Φ110 cái
M¨ng s«ng
1805 Φ20 cái
1806 Φ25 cái
1807 Φ32 cái
1808 Φ40 cái
1809 Φ50 cái
1810 Φ63 cái
1811 Φ75 cái
1812 Φ90 cái
1813 Φ110 cái
ChÕch 45º
1814 Φ20 cái
1815 Φ25 cái
1816 Φ32 cái
1817 Φ40 cái
1818 Φ50 cái
1819 Φ63 cái
1820 Φ75 cái
1821 Φ90 cái
1822 Φ110 cái
Tª
1823 Φ20 cái
1824 Φ25 cái
1825 Φ32 cái
1826 Φ40 cái
1827 Φ50 cái
![Page 71: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/71.jpg)
Page 71
1828 Φ63 cái
1829 Φ75 cái
1830 Φ90 cái
1831 Φ110 cái
Bån ®øng
1832 Bồn INOX 310 L, D = 760 Bộ
1833 Bồn INOX 500 L, D= 760 Bộ
1834 Bồn INOX 700L, D= 760 Bộ
1835 Bồn INOX 1000 L, D= 940 Bộ
1836 Bồn INOX 1200 L, D=980 Bộ
1837 Bồn INOX 1300 L, D=1050 Bộ
1838 Bồn INOX 1500 L, D=1180 Bộ
1839 Bồn INOX 1500 L, D=980 Bộ
1840 Bồn INOX 2000 L, D=1180 Bộ
1841 Bån INOX 2500 L, D=1360 Bộ
1842 Bån INOX 3000 L, D=1360 Bộ
1843 Bån INOX 3500 L, D = 1360 Bộ
1844 Bån INOX 4000 L, D = 1360 Bộ
1845 Bån INOX 4500 L, D = 1360 Bộ
1846 Bån INOX 5000 L, D = 1420 Bộ
1847 Bån INOX 6000 L, D = 1420 Bộ
1848 Bån INOX 10000 L, D = 1700 Bộ
Bån Ngang
1849 Bồn INOX 310 L, D = 760 Bộ
1850 Bồn INOX 500 L, D= 760 Bộ
1851 Bồn INOX 700L, D= 760 Bộ
1852 Bồn INOX 1000 L, D= 940 Bộ
1853 Bồn INOX 1200 L, D=980 Bộ
1854 Bồn INOX 1300 L, D=1030 Bộ
Bån chøa n íc INOX T©n ¸
![Page 72: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/72.jpg)
Page 72
1855 Bồn INOX 1500 L, D=1180 Bộ
1856 Bồn INOX 2000 L, D=1180 Bộ
1857 Bån INOX 2500 L, D=1360 Bộ
1858 Bån INOX 3000 L, D=1360 Bộ
1859 Bån INOX 3500 L, D = 1360 Bộ
1860 Bån INOX 4000 L, D = 1360 Bộ
1861 Bån INOX 4500 L, D = 1360 Bộ
1862 Bån INOX 5000 L, D = 1420 Bộ
1863 Bån INOX 6000 L, D = 1420 Bộ
1864 Bån INOX 10000 L, D = 1700 Bộ
Chậu rửa INOX Tân á
1865 Chậu 2 hố - 1 bàn KT 1005x470x180 Bộ
1866 Chậu 2 hố - 1 bàn KT 1050x450x180 Bộ
1867 Chậu 2 hố - 1 hố phụ KT 990x510x180 Bộ
1868 Chậu 2 hố - không bàn KT810x470x180 Bộ
1869 Chậu 2 hố - không bàn KT710x460x180 Bộ
1870 Chậu 2 hố - 1 hố phụ,1 bàn KT1005x500x180 Bộ
1871 Chậu 1 hố - 1 bàn KT 695x385x180 Bộ
1872 Chậu 1 hố - 1 bàn KT 795x440x180 Bộ
1873 Chậu 1 hố - 1 bàn KT730x405x180 Bộ
1874 Chậu 1 hố - 1 bàn KT800x470x180 Bộ
1875 Chậu 1 hố - không bàn KT450x370x165 Bộ
Máy nước nóng năng lượng mặt trời Tân Á
Giàn Dân dụng
1876 TA 47-15 - dung lượng 120 lít Bộ
1877 TA 47-18 - dung lượng 140 lít Bộ
1878 TA 47-21 - dung lượng 160 lít Bộ
1879 TA 47-24 - dung lượng 180 lít Bộ
1880 TA 58-15 - dung lượng 140 lít Bộ
1881 TA 58-18 - dung lượng 180 lít Bộ
![Page 73: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/73.jpg)
Page 73
1882 TA 58-21 - dung lượng 200 lít Bộ
1883 TA 58-24 - dung lượng 230 lít Bộ
Giàn công nghiệp
1884 TA 47-50 - dung lượng 500 lít Bộ
1885 TA 58-48 - dung lượng 500 lít Bộ
1886 TA 47-100 - dung lượng 1000 lít Bộ
1887 TA 58 - 96 - dung lượng 1000 lít Bộ
1888 TA 47-150 - dung lượng 1500 lít Bộ
1889 TA 58 - 144 - dung lượng 1500 lít Bộ
1890 TA 47 - 200 dung lượng 2000 lít Bộ
1891 TA 58 - 192 - dung lượng 2000 lít Bộ
![Page 74: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/74.jpg)
Page 74
PHỤ LỤC VỀ GIÁ MỘT SỐ LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU THÁNG 8/2013
(Kèm theo công văn số: 713 /SXD - QLHĐXD ngày 12 tháng 8 năm 2013 của Sở Xây dựng Hoà Bình)
Đơn vị tính: Đồng
Thông báo tại
30,461 TP. HB
24,298 Tại TP HB
8,060 -
Tại TPHB
15,854 -
16,930 -
14,854 -
-
50,000 Tại TP HB
200,000 -
120,000 -
68,182 CT vôi đá Lương Sơn-HB
68,182 -
86,364 -
95,455 -
81,818 -
68,182 -
59,091 CT vôi đá Lương Sơn-HB
77,273 Lương Sơn
1,227 Tại TP HB
1,255 -
Giá thông báo (không có VAT )
![Page 75: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/75.jpg)
Page 75
842
878 -
783 -
806 -
927 Công ty XM Sông Đà
800 Lương Sơn
2,000 Tại TP HB
3,410 Tại TP HB
Quỳnh Lâm -HB
955 Tại Quỳnh Lâm -HB
818 -
7,727
181,818
Tại Lương sơn -HB
818 Tại Lương sơn -HB
745 Tại Lương sơn -HB
682
545
1,364
Tại TP Hòa Bình
Tại TP Hòa Bình
-
127,273 -
146,364
166,364
173,636
-
Công ty THHH xi măng Vĩnh Sơn , Lương Sơn - HB
![Page 76: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/76.jpg)
Page 76
190,909 -
205,455
229,091
240,909
-
142,727 -
159,091
179,091
190,909
-
170,909 -
185,455
208,182
219,091
-
228,182 -
261,818
273,636
287,273
301,818
278,182
TP Hòa Bình
TP Hòa Bình
16,364 -
16,364 -
16,364 -
![Page 77: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/77.jpg)
Page 77
16,364 -
16,364
6,136
6,629 -
6,629 -
6,629 -
- -
25,455 -
25,455 -
25,455 -
25,455 -
25,455 -
25,455 -
- -
9,091 -
8,693 -
8,693 -
- -
15,273 -
22,907 -
30,543 -
TP Hòa Bình
TP Hòa Bình
956,250 -
998,750 -
1,056,250 -
1,112,500 -
![Page 78: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/78.jpg)
Page 78
1,183,750 -
1,226,250 -
1,312,500 -
1,347,500 -
3,750,000 -
87,500
5,000,000 -
150,000 -
4,375,000 -
250,000 -
TPHB
6,270,000 -
6,270,000 -
5,475,000 -
2,920,000 -
2,955,000 -
2,890,000 -
2,890,000 -
5,960,000 -
2,720,000 -
2,920,000 -
2,950,000 -
21,560,000 -
16,500,000 -
20,930,000 -
21,600,000 -
18,400,000 -
19,300,000 -
![Page 79: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/79.jpg)
Page 79
13,385,000 -
1,300 -
42,000 -
38,000 -
45,000 -
1,500,000 -
900,000 -
120,000
TPHB
TPHB
1,600,000 -
2,190,000 -
2,130,000 -
1,340,000 -
TPHB
1,785,000 -
2,180,000 -
2,150,000 -
1,455,000 -
TPHB
1,521,000 -
1,990,000 -
1,930,000 -
1,190,000 -
TPHB
1,660,000 -
1,930,000 -
1,810,000 -
1,195,000 -
TPHB
![Page 80: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/80.jpg)
Page 80
1,460,000 -
2,165,000 -
1,990,000 -
1,270,000 -
TPHB
1,190,000 -
1,457,000 -
1,394,000 -
1,127,000 -
1,127,000 -
TPHB
355,000 -
585,000 -
375,000 -
595,000 -
392,000 -
630,000 -
245,000 -
390,000 -
390,000 -
590,000 -
TPHB
709,091 -
690,909 -
600,000 -
727,273 -
636,364 -
Toàn bộ địa bàn tỉnh Hoà bình
![Page 81: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/81.jpg)
Page 81
1,328,000 -
1,648,000 -
1,630,000
1,950,000
2,041,000
2,361,000
1,848,000
2,168,000
2,403,000
2,723,000
2,258,000
2,578,000
1,799,000
2,119,000
Toàn bộ địa bàn tỉnh Hoà Bình
1,050,000 -
1,370,000 -
1,207,000
1,527,000
1,380,000
2,361,000
1,370,000
1,690,000
1,666,000
1,986,000
1,618,000
1,938,000
1,328,000
1,648,000
![Page 82: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/82.jpg)
Page 82
217,000
434,000
1,328,000
1,642,000 Toàn bộ địa bàn tỉnh Hoà bình
1,147,000
616,000
809,000
3,652,000
3,500,000
2,717,000
175,000
640,000
772,000
540,000 Toàn bộ địa bàn tỉnh Hoà Bình
616,000
1,050,000
920,000
1,520,000
920,000
772,000
13,813
13,813
14,163 Thµnh phè Hßa B×nh
14,363
-
13,613 -
![Page 83: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/83.jpg)
Page 83
13,513 -
13,413 -
Thµnh phè Hßa B×nh
14,163 -
13,963 -
13,863 -
Tại TPHB
14,363 -
14,163 -
14,063 -
Tại TPHB
-
13,913 -
14,013 -
14,113 Tại TPHB
14,113
14,063 -
14,163 -
14,313 -
14,313 -
-
14,113 -
14,213 -
14,313 -
Tại TPHB
14,113 -
14,213 -
-
Tại TPHB
-
![Page 84: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/84.jpg)
Page 84
17,393 -
17,393 Tại TPHB
17,393
17,393 Tại TPHB
17,393 -
-
14,665 -
14,665 -
13,575 -
13,575 Tại TPHB
13,575 -
-
13,575 -
13,575 -
13,575 -
13,575 Tại TPHB
13,575 -
13,575 -
-
-
15,120 -
16,029 Tại TPHB
16,029 -
16,029 -
16,029 -
16,029 -
-
14,665 -
14,484 -
14,484 -
![Page 85: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/85.jpg)
Page 85
14,484 Tại TPHB
14,484 -
14,484 -
14,484 -
15,120 -
15,120 -
15,120 -
15,120 -
15,120 Tại TPHB
15,120 -
15,120 -
15,120 -
15,120 -
15,120 -
-
15,120 -
15,120 -
15,120 -
Tại TPHB
-
18,302 -
18,302 -
18,302 Tại TPHB
18,302 Tại TPHB
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
![Page 86: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/86.jpg)
Page 86
18,302 -
18,302 Tại TPHB
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 Tại TPHB
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 Tại TPHB
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
![Page 87: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/87.jpg)
Page 87
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 Tại TPHB
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
18,302 -
17,393 -
17,393 -
17,393 -
17,393 Tại TPHB
17,393 -
-
-
149,091 -
154,545 -
163,636 -
167,273 Tại TP HB
- -
200,000 -
- -
237,273 -
210,909 Tại TPHB
![Page 88: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/88.jpg)
Page 88
207,273 -
- Tại TPHB
209,091 -
181,818 -
-
160,091 Tại TPHB
165,545 -
174,636 -
178,273 Tại TPHB
-
140,091 -
145,545 -
154,636 -
158,273 -
-
161,091 -
166,545 -
175,636 -
179,273 Tại TPHB
-
149,091 -
154,545 -
163,636 -
167,273 Tại TPHB
-
144,091 -
149,545 -
158,636 -
162,273 Tại TPHB
-
![Page 89: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/89.jpg)
Page 89
136,091 -
141,545 -
150,636 -
154,273 Tại TPHB
-
230,000 -
235,455 -
244,545 -
248,182 Tại TPHB
-
236,000 -
241,455 -
250,545 -
254,182 Tại TPHB
-
226,000 -
231,455 -
240,545 -
244,182 Tại TPHB
-
-
-
45,000 -
58,182
85,455
125,000 -
161,818 -
-
47,545 -
61,545 -
![Page 90: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/90.jpg)
Page 90
90,455 -
132,545 Tại TPHB
171,818 -
-
51,182 -
70,000 -
103,182 -
151,636 Tại TPHB
197,273 -
-
-
55,727 -
81,818 -
Tại TPHB
58,455
85,909 -
-
72,727 -
103,182 -
8,182
1,818
818
43,636
-
-
63,909 -
92,727 -
-
![Page 91: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/91.jpg)
Page 91
-
47,273 -
61,182 -
90,000 Tại TPHB
131,818 Tại TPHB
170,909 -
Tại TPHB
-
80,909 -
92,273 -
101,818 -
110,455 Tại TPHB
-
81,409 -
92,773 -
102,318 -
110,955 Tại TPHB
-
97,727 -
107,727 -
115,909 -
Tại TPHB
-
157,727 -
169,091 -
179,091
187,273
-
-
173,636 -
![Page 92: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/92.jpg)
Page 92
185,000 -
195,000
203,182
-
-
160,727 -
172,091 -
182,091
190,273
-
-
-
21,364 -
22,727 Tại TPHB
29,091
41,818 -
60,909 -
80,000 -
-
24,091 -
25,455 -
33,182 -
47,727 Tại TPHB
70,000 -
91,818 -
-
25,909 -
28,182 -
36,364 -
53,182 TPHB
![Page 93: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/93.jpg)
Page 93
77,727 -
102,727 -
-
27,727 -
30,455 -
39,545 -
57,273 TPHB
84,545 -
111,364 -
-
-
-
-
2,204
3,388
5,307
8,245
12,166
-
2,378
3,645
5,739
9,062
13,066
22,661
-
753
1,295
1,671
1,763
![Page 94: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/94.jpg)
Page 94
2,341
3,535
5,674
8,888
12,900
23,157
36,039
54,705
-
-
4,848
6,886
9,044
14,875
-
3,067
3,939
5,564
7,630
12,496
19,190
28,611
-
5,739
84,583
15,407
19,309
27,803
-
1,818
![Page 95: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/95.jpg)
Page 95
3,012
3,572
-
5,399
6,216
8,668
8,668
12,983
-
16,399
25,121
-
32,532
50,096
70,700
99,162 TPHB
136,017
186,830
234,396
290,747
361,639
462,481
587,302
798,121
-
34,966
52,459
72,781
101,505 TPHB
138,774
![Page 96: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/96.jpg)
Page 96
189,945
237,984
295,068
366,544
468,129
594,297
806,915
-
38,279
56,358
82,618
123,119
163,614
227,130
305,514
415,329
42,016
52,116
78,376
115,676
174,267
234,768
327,078
441,982
604,406
747,893
938,774
1,163,122
61,206
91,405
![Page 97: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/97.jpg)
Page 97
136,552
195,875
208,638
268,002
287,961
377,353
398,095
520,639
550,599
713,324
754,907
899,395
955,006
1,147,390
1,188,773
1,375,546
1,421,938
1,739,973
1,805,003
2,331,153
50,500
70,902
103,302
150,626
226,648
311,530
434,831
588,068
804,374
995,206
![Page 98: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/98.jpg)
Page 98
1,261,087
1,561,289
1,986,339
21,308
30,396
48,909
74,307
113,524
31,416
44,115
69,727
105,242
162,873
220,698
311,399
423,708
583,101
723,550
37,842
52,836
82,620
125,543
182,508
194,568
252,858
269,742
353,660
375,066
491,646
![Page 99: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/99.jpg)
Page 99
520,389
674,678
715,941
855,659
908,317
1,094,574
1,140,812
1,311,919
1,358,311
1,667,228
1,725,644
2,172,600
2,198,916
40,188
60,282
89,847
137,283
213,462
290,948
411,548
559,875
771,106
957,263
1,205,405
1,497,278
1,910,715
2,236,891
128,000 TPHB
![Page 100: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/100.jpg)
Page 100
141,000 -
141,000 -
156,000 -
156,000 -
170,000 -
195,000
268,000
298,000
123,000
133,000
147,000
159,000
454,000
590,000
510,000
2,337,273
2,462,727
2,467,273
2,487,273 TPHB
2,455,455
2,625,455
2,777,273
2,903,636
2,980,000
3,030,000
4,090,909
4,469,091
![Page 101: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/101.jpg)
Page 101
1,955,455
2,000,000 TPHB
1,970,000
1,480,909
1,449,091
1,629,091
1,787,273 TPHB
1,750,000
1,420,000
300,909
255,455
759,091
1,006,364 TPHB
616,364
712,727
666,364
886,364
319,091
1,265,455
870,000
712,727 TPHB
316,364
477,273
347,273 TPHB
![Page 102: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/102.jpg)
Page 102
569,091
477,273
1,975,455 TPHB
30,909
TPHB
58,091
71,636
76,909
TPHB
63,545
161,636
TPHB
36,818
129,818
TPHB
128,727
82,545
149,091
TPHB
6,364
9,091
47,455
54,864 TPHB
58,364
53,409
47,364
70,364
![Page 103: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/103.jpg)
Page 103
39,864 TPHB
52,864
63,964
22,727
9,091
5,525 Thµnh phè Hßa B×nh
6,835 Thµnh phè Hßa B×nh
8,895
13,203 -
15,544 -
20,132 -
28,278 -
34,552
52,155
6,742
8,615
10,487
14,888 Thµnh phè Hßa B×nh
18,165
24,158
33,054
39,515
58,991
72,568
90,359
![Page 104: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/104.jpg)
Page 104
120,604
181,186
1,164,275
7,304
10,113
12,735
17,416 Thµnh phè Hßa B×nh
20,694
29,402
37,361
46,163
68,729
85,022
106,277
140,548
172,291
218,922
266,864
351,043
417,431
523,895
684,482
869,695
1,099,385
1,388,253
8,895
11,236
15,544
![Page 105: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/105.jpg)
Page 105
19,851 Thµnh phè Hßa B×nh
23,971
34,271
48,785
53,466
78,280
100,753
125,285
162,272
205,064
254,597
316,397
409,565
491,778
628,581
814,262
1,034,307
1,311,658
10,487
15,825
17,791
23,315 -
29,027 Thµnh phè Hßa B×nh
41,387
59,927
70,134
109,648
127,814
167,515
![Page 106: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/106.jpg)
Page 106
209,839
261,901
324,918
410,783
529,420
631,858
789,635
1,056,593
1,339,094
1,693,601
26,218
28,934
36,425
51,968 Thµnh phè Hßa B×nh
76,033
86,988
131,278
160,961
205,157
266,302
335,125
416,214
526,985
669,313
866,511
1,093,298
1,299,298
1,654,367
2,098,204
![Page 107: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/107.jpg)
Page 107
38,765
52,155
62,455
91,764 Thµnh phè Hßa B×nh
107,963
162,085
197,385
252,256
326,885
415,184
513,034
651,335
828,869
994,699
1,259,690
1,603,335
2,028,164
91,764
132,495
130,529
196,355 Thµnh phè Hßa B×nh
242,144
309,655
401,981
509,382
626,708
779,055
1,011,085
![Page 108: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/108.jpg)
Page 108
1,212,685
1,533,389
1,953,255
2,477,618
188,490
279,411
345,799
437,563 Thµnh phè Hßa B×nh
569,684
-
31,805
39,502
47,569 -
87,256 -
161,995 -
- -
1,842 -
2,747 -
4,869 -
6,617 Thµnh phè Hßa B×nh
9,488 -
16,542 -
29,058 -
- -
-
9,364 -
14,139 -
23,315 -
![Page 109: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/109.jpg)
Page 109
35,675 Thµnh phè Hßa B×nh
55,152 -
87,831 -
124,443 -
178,658 -
270,422 -
346,642 -
433,162 -
568,373 -
718,378
893,572
1,105,377
1,365,405
1,710,549
2,176,109
2,762,366
3,514,360
4,440,236
5,502,354
7,772
11,798
19,476
30,057 Thµnh phè Hßa B×nh
46,537 -
73,973 -
103,468 -
148,882 -
222,761 -
289,898 -
![Page 110: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/110.jpg)
Page 110
357,597 -
470,055 -
596,183
735,514
919,977
1,150,416
1,441,719
1,802,032
2,286,600
2,901,978
3,667,736
4,562,713
10,113
16,199
25,001
38,485 Thµnh phè Hßa B×nh
61,425 -
87,831 -
124,443 -
188,022 -
239,896 -
29,402 -
392,336 -
496,085
617,438
762,668
943,105
1,183,002
1,496,684
![Page 111: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/111.jpg)
Page 111
1,900,163
2,415,912
3,059,100
3,793,584
13,858
20,694
32,211
51,219 Thµnh phè Hßa B×nh
72,475 -
104,966 -
15,263 -
195,045 -
244,578 -
319,019 -
404,603
502,734
634,761
780,085
979,343
1,239,652
1,562,416
1,995,204
2,509,080
3,117,904
17,135
26,593
41,106
58,429 Thµnh phè Hßa B×nh
![Page 112: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/112.jpg)
Page 112
94,011 -
123,975 -
159,744 -
198,509 -
260,871 -
328,102
407,693
514,064
628,955
791,508
994,886
1,272,705
1,603,616
2,046,891
2,503,743
1,124
1,405
1,685 Tại TPHB
- -
1,124 -
1,311 -
2,341 -
3,277 -
4,682 -
7,397 -
13,484 -
-
1,124 -
![Page 113: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/113.jpg)
Page 113
1,311 -
2,341 -
3,277
4,682 -
7,491 -
8,521 -
- -
1,124 -
1,498 -
2,154 -
2,996 -
4,214 -
1,966 -
2,341 -
3,184 -
5,056 -
2,528 -
3,277 -
5,056 -
9,832 -
10,768 -
17,604 -
3,371 -
5,805 -
8,053 -
11,705 -
15,450 -
17,791 -
5,431 -
8,053 -
![Page 114: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/114.jpg)
Page 114
11,705 -
17,885 -
8,427 -
12,173 -
17,791 -
13,109 -
17,978 -
18,353 -
81,651 -
153,376 -
164,051 -
- -
1,779 -
4,214 -
4,120 -
5,899 Thµnh phè Hßa B×nh
8,802 -
13,858 -
21,068 -
23,596 -
34,177 -
56,182 -
55,245 -
76,782 -
115,173 -
147,945 -
157,309 -
420,615 -
- -
4,869 -
![Page 115: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/115.jpg)
Page 115
6,555 -
17,135 -
32,866 Thµnh phè Hßa B×nh
40,264 -
60,864 -
119,855 -
194,764 -
276,227 -
- -
1,217 -
1,779 -
2,809 -
4,495 Thµnh phè Hßa B×nh
7,116 -
10,487 -
14,326 -
18,540 -
25,750 -
39,327 -
39,046 -
60,864 -
72,194 -
99,255 -
119,855 -
329,600 -
- -
1,217 -
1,498 -
2,154 -
3,371 Thµnh phè Hßa B×nh
![Page 116: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/116.jpg)
Page 116
5,431 -
8,895 -
15,356 -
21,068 -
27,904 -
30,713 -
52,436 -
54,309 -
67,418 -
103,000 -
248,136 -
- -
2,341 -
2,996 -
4,026 -
6,461 Thµnh phè Hßa B×nh
3,277 -
4,588 -
6,648 -
7,116 -
9,176 -
14,795 -
16,855 -
15,356 -
16,480 -
21,724 -
18,540 -
51,406 -
20,787 -
37,267 -
![Page 117: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/117.jpg)
Page 117
- -
61,894 -
37,829 -
122,289 -
62,924 Thµnh phè Hßa B×nh
- -
16,855 -
28,278 -
- -
1,685 Thµnh phè Hßa B×nh
2,247 -
3,465 -
5,618 Thµnh phè Hßa B×nh
6,742 -
11,892 -
- -
10,300 -
14,045 -
18,915 -
36,144 Thµnh phè Hßa B×nh
45,975 -
54,777 -
- -
9,551 -
15,263 -
22,098 -
- Thµnh phè Hßa B×nh
2,435 -
2,903 -
5,805 -
![Page 118: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/118.jpg)
Page 118
9,083 Thµnh phè Hßa B×nh
12,266 -
19,757 -
- -
3,090 -
4,026 -
7,023 -
11,798 Thµnh phè Hßa B×nh
16,855 -
26,125 -
- -
1,124 -
1,405 -
2,715 -
4,495 Thµnh phè Hßa B×nh
3,090 -
9,083 -
18,821 -
30,525 -
- -
1,685 -
2,247 -
4,307 -
6,555 Thµnh phè Hßa B×nh
8,521 -
13,296 -
- -
23,784 -
30,900 -
42,043 -
![Page 119: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/119.jpg)
Page 119
- Thµnh phè Hßa B×nh
22,473 -
22,473 -
- -
13,109 Thµnh phè Hßa B×nh
27,342 -
32,866 -
- Thµnh phè Hßa B×nh
67,418 -
94,292 -
94,292 -
126,784 Thµnh phè Hßa B×nh
215,738 -
302,352 -
528,296 -
739,634 -
- -
9,083 -
12,828 -
20,694 -
39,421 Thµnh phè Hßa B×nh
53,373 -
86,052 -
- -
6,742 -
11,236 -
17,978 -
22,005 Thµnh phè Hßa B×nh
32,585 -
39,421 -
![Page 120: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/120.jpg)
Page 120
52,998 -
- -
55,339 -
- -
84,179 -
- Thµnh phè Hßa B×nh
7,678 -
11,517 Thµnh phè Hßa B×nh
7,678 -
11,611 Thµnh phè Hßa B×nh
20,694 -
12,266 -
23,128 -
7,678 -
13,296 -
24,065 -
11,798 -
25,750 -
33,054 -
27,061 -
36,144 -
43,728 -
43,728 -
72,006 -
127,907 -
- -
30,057 -
- -
-
6,274 Thµnh phè Hßa B×nh
![Page 121: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/121.jpg)
Page 121
9,457 -
11,985 Thµnh phè Hßa B×nh
15,356
17,135 -
19,945 -
24,626 -
29,589 -
32,585 -
42,698 -
45,882 -
61,987 -
75,565 -
136,428 -
184,838 -
340,930 -
410,315 -
- -
2,903 -
4,307 -
6,742 -
121,540 Thµnh phè Hßa B×nh
-
-
17,135 -
25,500 -
33,104 Thµnh phè Hßa B×nh
49,145 Thµnh phè Hßa B×nh
63,982 -
84,289 -
137,422 -
![Page 122: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/122.jpg)
Page 122
237,717 -
-
21,255 -
24,202 -
33,104 -
52,669 Thµnh phè Hßa B×nh
68,155 -
114,333 -
161,253 -
271,598 -
-
21,630 -
30,693 -
35,607 -
69,545 Thµnh phè Hßa B×nh
111,458 -
133,620 -
216,055 -
399,317 -
-
14,280 -
20,493 -
25,871 -
40,336 Thµnh phè Hßa B×nh
60,829 -
-
11,962 -
13,909 -
16,876 -
29,580 Thµnh phè Hßa B×nh
![Page 123: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/123.jpg)
Page 123
28,467 -
34,865 -
52,669 -
61,385 -
60,365 -
94,025 -
151,133
-
10,675
14,465
35,700 Thµnh phè Hßa B×nh
36,720
38,389
43,675 Thµnh phè Hßa B×nh
44,880
46,085 -
57,862 -
61,107
79,931 -
80,951 -
178,407 -
-
7,210 -
32,176 -
84,753
132,322 Thµnh phè Hßa B×nh
180,355 -
- -
39,131 -
![Page 124: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/124.jpg)
Page 124
53,689 -
63,611
65,280 Thµnh phè Hßa B×nh
77,427 -
95,602 -
110,067 -
111,736
116,836
117,068
212,695 -
- -
21,049 -
30,971 -
37,833 -
53,689 Thµnh phè Hßa B×nh
57,584 -
68,155 -
72,327 -
75,295 -
81,600
84,567 -
121,475
113,776
-
8,708 -
10,113
16,969
29,765 Thµnh phè Hßa B×nh
42,655 -
63,889 -
![Page 125: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/125.jpg)
Page 125
97,603 -
154,897 -
-
12,518 -
14,187 -
41,264 -
59,253 Thµnh phè Hßa B×nh
91,707 -
-
2,715
4,635
7,023 Thµnh phè Hßa B×nh
11,236
19,936 -
42,218 -
67,395 -
114,130 -
183,183 -
- -
33,567 -
41,078 -
45,807 -
73,328 Thµnh phè Hßa B×nh
181,545 -
241,787 -
485,485 -
731,640 -
731,640 -
1,467,300 -
![Page 126: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/126.jpg)
Page 126
1,467,300 -
- -
42,098 -
48,960 -
58,116 -
87,312 Thµnh phè Hßa B×nh
254,351 -
313,651 -
533,280 -
797,970 -
797,970 -
1,575,840 -
2,717,520 -
2,717,520 -
- -
5,150 -
6,835 -
11,985 -
19,664 Thµnh phè Hßa B×nh
34,170 -
102,204 -
133,767 -
206,412 -
378,378 -
- -
37,369 -
42,330 -
57,120 -
105,570 Thµnh phè Hßa B×nh
241,996 -
![Page 127: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/127.jpg)
Page 127
- -
52,576 -
58,389 -
73,718 -
111,458 Thµnh phè Hßa B×nh
272,195 -
-
5,993 -
9,364 -
15,450 -
23,877 Thµnh phè Hßa B×nh
469,200 -
117,393 -
146,973 -
231,818 -
410,782 -
- -
37,647 -
39,965 -
58,650 -
134,640 Thµnh phè Hßa B×nh
134,640 -
219,978 -
255,530 -
- -
46,410 -
50,165 -
60,829 -
132,396 Thµnh phè Hßa B×nh
151,470 -
![Page 128: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/128.jpg)
Page 128
151,470 -
-
2,550 -
4,173 -
5,610 -
8,670 Thµnh phè Hßa B×nh
16,320
115,301
158,425
174,048
267,878 Thµnh phè Hßa B×nh
411,685
621,273
1,026,927
1,288,227
4,194
5,836
5,836
9,118 Thµnh phè Hßa B×nh
9,118
9,118
16,396
16,396
16,396
16,396
31,700
31,700
31,700
![Page 129: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/129.jpg)
Page 129
31,700
31,700
55,383
55,383
89,269 -
89,269 -
159,318 -
159,318 -
-
78,657 -
125,651 -
183,967 -
288,576 Thµnh phè Hßa B×nh
501,000
670,338
83,767
125,450
204,909
304,207 Thµnh phè Hßa B×nh
525,048
726,450
33,567
49,609
71,400
81,600 Thµnh phè Hßa B×nh
122,706
280,500
![Page 130: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/130.jpg)
Page 130
4,326
6,555
10,300
19,009 Thµnh phè Hßa B×nh
38,945
89,018
135,173
160,800
278,659
9,364
16,320
16,320
35,978 Thµnh phè Hßa B×nh
35,978
35,978
63,055
63,055
150,490
110,995
63,055
110,995
150,490
150,490
234,320
156,450
243,600
243,600
![Page 131: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/131.jpg)
Page 131
20,678
36,720
47,755 Thµnh phè Hßa B×nh
63,982
93,840
147,827
206,040
300,245
480,301
594,523
734,068
991,935
23,460
44,370
56,935
79,282 Thµnh phè Hßa B×nh
117,856
184,463
268,017
382,515
573,221
751,740
919,776
1,200,573
25,500
44,787
65,836
102,000 Thµnh phè Hßa B×nh
![Page 132: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/132.jpg)
Page 132
158,100
248,001
343,216
512,254
722,150
972,639
1,226,100
1,628,602
29,580
48,960
75,295
116,280 Thµnh phè Hßa B×nh
180,911
287,850
404,826
580,291
871,171
1,164,795
1,527,600
1,987,890
-
23,089
32,176
44,973 Thµnh phè Hßa B×nh
66,949
82,898 -
102,561 -
135,615 -
![Page 133: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/133.jpg)
Page 133
166,283 -
211,182 -
256,184 -
336,949 -
400,630 -
502,865 -
657,087 -
834,790 -
1,055,341 -
1,332,539 -
-
27,262 -
36,442 -
52,113 -
76,222 Thµnh phè Hßa B×nh
98,198 -
120,833 -
156,550 -
196,889 -
244,398 -
303,693 -
393,138 -
47,144 -
603,365 -
781,616 -
990,782 -
1,256,577 -
-
34,031 -
47,569 -
![Page 134: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/134.jpg)
Page 134
68,340 -
105,775 Thµnh phè Hßa B×nh
123,312 -
161,600 -
201,365 -
251,433 -
311,915 -
394,325 -
508,165 -
606,563 -
757,953 -
1,012,209 -
1,282,746 -
1,622,489 -
-
42,562 -
58,789 -
84,753 -
126,617 Thµnh phè Hßa B×nh
155,356 -
197,960 -
255,635 -
321,691 -
399,533 -
505,880 -
642,469 -
831,775 -
1,047,314 -
1,244,632 -
1,584,831 -
![Page 135: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/135.jpg)
Page 135
2,008,008 -
-
52,762 -
74,089 -
104,214 -
156,366 Thµnh phè Hßa B×nh
190,431 -
242,114 -
313,834 -
398,528 -
492,450 -
625,201 -
795,595 -
952,941 -
1,206,791 -
1,535,958 -
1,940,965 -
-
64,538 -
89,389 -
125,975 -
189,421 Thµnh phè Hßa B×nh
232,429 -
297,297 -
385,829 -
488,978 -
601,630 -
747,811 -
968,624 -
1,161,748 -
![Page 136: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/136.jpg)
Page 136
1,468,939 -
1,871,142 -
2,371,096 -
-
-
33,150 -
56,712 -
95,546 Thµnh phè Hßa B×nh
146,147
233,260
343,610
477,274
734,052
1,065,200
28,866
44,370
63,327
91,708
131,353
226,125
331,349
507,324
755,559
-
5,500
66,000
9,700
16,000 Thµnh phè Hßa B×nh
![Page 137: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/137.jpg)
Page 137
28,600 -
60,300 -
100,900 -
- -
6,900 -
9,900 -
17,400 -
34,900 Thµnh phè Hßa B×nh
66,800 -
162,300 -
269,000 -
- -
7,600 -
10,800 -
17,600 -
28,100 Thµnh phè Hßa B×nh
58,900 -
115,000 -
171,600 -
- -
5,800 -
8,300 -
13,000 -
18,000 Thµnh phè Hßa B×nh
32,100 -
91,500 -
132,000 -
- -
9,600 -
13,900 -
![Page 138: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/138.jpg)
Page 138
23,300 -
39,100 Thµnh phè Hßa B×nh
69,500 -
169,400 -
246,200 -
-
-
-
16,636 -
25,818 Thµnh phè Hßa B×nh
39,909 -
56,727
91,273 Thµnh phè Hßa B×nh
120,364 -
155,091 -
192,727 -
253,273 -
318,545 -
395,818 -
499,091 -
610,636 -
768,455 -
965,909 -
1,235,636
1,556,909
-
13,455 -
20,091 -
31,273 -
49,727
![Page 139: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/139.jpg)
Page 139
70,364 Thµnh phè Hßa B×nh
101,909 -
148,182 -
189,364 -
237,455 -
309,727 -
392,818 -
488,091 -
616,273 -
757,364 -
950,818 -
1,203,545 -
1,516,909
1,937,091
-
9,818 -
15,727 -
24,273 -
37,364
59,636 Thµnh phè Hßa B×nh
85,273 -
120,818 -
182,545 -
232,909 -
290,364 -
380,909 -
481,636 -
599,455 -
740,455 -
915,636 -
![Page 140: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/140.jpg)
Page 140
1,148,545
1,453,091
1,844,818
2,345,545
-
5,091 -
6,636 -
11,636 -
19,273 Thµnh phè Hßa B×nh
33,455
102,455
133,636
209,636
4,182
6,636
10,000
20,000 Thµnh phè Hßa B×nh
38,182
88,545
134,455
167,636
5,818
9,091
15,000
24,000 Thµnh phè Hßa B×nh
48,000
115,091
144,091
![Page 141: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/141.jpg)
Page 141
227,636
2,636
4,455
6,909
11,000 Thµnh phè Hßa B×nh
20,182
42,091
66,727
113,000
21,273 Thµnh phè Hßa B×nh
37,818
49,182 -
65,909 -
96,636 -
154,091
215,182
312,182
499,273
618,182
763,182
1,037,273
1,261,818
1,570,000
26,273 Thµnh phè Hßa B×nh
46,455 -
67,818 -
![Page 142: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/142.jpg)
Page 142
105,000 -
163,273
257,727
365,455
532,545
788,455
1,016,727
1,282,364
1,702,545
2,789,364
3,465,000
30,455
50,455 Thµnh phè Hßa B×nh
77,545
119,818 -
186,182 -
299,455
420,818
603,273
905,636
1,217,182
1,596,364
2,076,909
5,273
7,000 Thµnh phè Hßa B×nh
12,182
20,182
35,091
![Page 143: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/143.jpg)
Page 143
107,545
140,273
220,182
397,636
2,818
4,727
7,273
11,636
21,182
44,273
70,091
118,636
192,364
4,364 Thµnh phè Hßa B×nh
7,000
10,545
21,000
40,091
93,000
141,182
176,091
292,818
6,182
9,545 Thµnh phè Hßa B×nh
15,727 -
25,182
50,364
![Page 144: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/144.jpg)
Page 144
120,909
151,273
239,091
422,727
1,205,455
1,563,636
1,900,000 Thµnh phè Hßa B×nh
2,454,545
2,718,181 Thµnh phè Hßa B×nh
3,063,636 -
3,727,273 -
3,690,909 -
4,981,818 -
6,290,909 -
7,254,545 -
8,227,273 -
9,200,000 -
10,290,909 -
11,363,636 -
13,272,727 -
27,272,727 -
-
1,482,000 -
1,672,727 -
2,090,091 -
2,636,364
2,900,000 Thµnh phè Hßa B×nh
3,245,455 -
![Page 145: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/145.jpg)
Page 145
3,945,455 -
5,200,000 -
6,472,727 -
7,472,727 -
8,527,273 -
9,672,727 -
10,763,636 -
11,836,364 -
13,927,273 -
29,090,909 -
-
589,091 -
669,091 -
712,727 -
574,545 TPHB
523,636 -
610,909 -
349,091 -
407,273 -
400,000 -
400,000 -
240,000 -
4,627,273 -
4,909,091 -
5,381,818 -
5,818,182 -
5,072,727 -
5,709,091 -
![Page 146: 714_TB.GVLXD Tháng 8. 2013](https://reader035.vdocuments.net/reader035/viewer/2022081420/55cf9c30550346d033a8f63f/html5/thumbnails/146.jpg)
Page 146
6,172,727 -
6,681,818 -
16,000,000 -
17,227,273 -
32,000,000 -
34,454,545 -
48,000,000 -
51,709,091 -
64,000,000 -
68,181,818 -