acquisition

7
Acquisition /¸ækwi´ziʃən/ Thông dụng Danh từ Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được Cái giành được, cái thu nhận được Chuyên ngành Toán & tin sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin) Xây dựng sự thụ đắc Kỹ thuật chung dò sóng Giải thích EN: The detection of a desired radio signal or broadcast emission, usually by adjusting an antenna or telescope.. Giải thích VN: Việc dò sóng radio hoặc TV bằng cách điều chỉnh ăng ten. sự đạt tới sự thu nhận acquisition of signal-AOS sự thu nhận tín hiệu automatic data acquisition (ADA) sự thu nhận dữ liệu tự động carrier acquisition sự thu nhận sóng mang image acquisition sự thu nhận hình ảnh information acquisition sự thu nhận thông tin

Upload: havannamsih

Post on 18-Jan-2015

15 views

Category:

Education


0 download

DESCRIPTION

 

TRANSCRIPT

Page 1: Acquisition

← Acquisition

/¸ækwi´ziʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được

Cái giành được, cái thu nhận được

Chuyên ngành

Toán & tin

sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin)

Xây dựng

sự thụ đắc

Kỹ thuật chung

dò sóng

Giải thích EN: The detection of a desired radio signal or broadcast emission, usually by adjusting an

antenna or telescope..

Giải thích VN: Việc dò sóng radio hoặc TV bằng cách điều chỉnh ăng ten.

sự đạt tới

sự thu nhận

acquisition of signal-AOS

sự thu nhận tín hiệu

automatic data acquisition (ADA)

sự thu nhận dữ liệu tự động

carrier acquisition

sự thu nhận sóng mang

image acquisition

sự thu nhận hình ảnh

information acquisition

sự thu nhận thông tin

measurement data acquisition

sự thu nhận dữ liệu đo

Page 2: Acquisition

source data acquisition

sự thu nhận dữ liệu nguồn

target acquisition

sự thu nhận mục tiêu

sự thu thập

sự tiếp nhận

acquisition of measured data

sự tiếp nhận dữ liệu

knowledge acquisition

sự tiếp nhận tri thức

measurement data acquisition

sự tiếp nhận dữ liệu

Kinh tế

sự sáp nhập (sát nhập)

Hai hay nhiều công ty hợp lại với nhau để tạo nên 1 công ty duy nhất. Các công ty bị sáp nhập (sát

nhập) không còn tồn tại, chỉ tồn tại duy nhất công ty sáp nhập (sát nhập). Chú ý: khác với nghĩa Hợp

nhất.

sự mua lại (công ty)

thôn tính

vật mua được

việc mua lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

accretion , achievement , acquirement , acquiring , addition , attainment , buy , gain ,

gaining , learning , obtainment , possession , prize , procuration , procurement , procuring

, property , purchase , pursuit , recovery , redemption , retrieval , salvage , winning ,

accomplishment , allowance , annuity , award , benefit , bonus , commission , dividend ,

donation , earnings , fortune , gift , grant , income , increment , inheritance , net ,

premium , proceeds , profit , remuneration , return , reward , riches , salary , security ,

wages , wealth , winnings , effort , feat , accession , augmentation

Page 3: Acquisition

Từ trái nghĩa

noun

dearth , lack , loss , need , want

← Tính từ

Tạp nham, hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa

a scratch group of people

một nhóm người linh tinh

a scratch team

(thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ không được chọn lựa

a scratch dinner

một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó)

Danh từ

Tiếng sột soạt (của ngòi bút)

Sự trầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ

to get off with a scratch or two

thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ

Vạch xuất phát (trong cuộc đua)

Sự gãi, sự cào

( số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa)

Bộ tóc giả che một phần đầu (như) scratch-wig

(như) scratch race

a scratch of the pen

chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho

to toe (come to, come up to) the scratch

có mặt đúng lúc, không trốn tránh

from (at, on) scratch

(thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)

Từ con số không, từ bàn tay trắng

from scratch

up to scratch

Page 4: Acquisition

(thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu

(thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn

Động từ

Cào, làm xước da

Thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề)

Nạo kèn kẹt, quẹt

to scratch a match on the wall

quẹt cái diêm vào tường

( (thường) + out) gạch xoá đi

to scratch out words

gạch đi mấy chữ

Viết nguệch ngoạc

Gãi

to scratch one's head

gãi đầu, gãi tai (lúng túng)

Bới, tìm

to scratch about for evidence

tìm chứng cớ

Dành dụm, tằn tiện

Xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...)

to scratch along

(nghĩa bóng) xoay sở để sống

to scratch at oneself

tự lo liệu tự xoay xở

Danh từ

Old Scratch quỷ sứ

Hình Thái Từ

← Ved : Scratched

← Ving: Scratching

Chuyên ngành

Page 5: Acquisition

Cơ khí & công trình

sự cào xước

Xây dựng

cạo (bề mặt)

cào nước

gãi

Kỹ thuật chung

cạo

khắc

khía

scratch coat

lớp trát khía

nạo

làm xước

scratch work

sự làm xước mặt (trang trí)

sự khắc

vết cạo

vết rạch

vết khía

vết xước

base scratch

vết xước nền

deep scratch

vết xước sâu

scratch filter

bộ lọc tiếng vết xước

vùng làm việc

Kinh tế

tách cám

vết xước

grain scratch

sự hỏng hạt (vết xước trên mặt)

hide scratch

Page 6: Acquisition

vết xước trên lưng

xoa gạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

blemish , claw mark , gash , graze , hurt , laceration , score , scrape , scotch , slash ,

cash , currency , lucre , abradant , cicatrix , cicatrization

verb

claw , damage , etch , grate , graze , incise , lacerate , mark , prick , rasp , rub , scarify ,

score , scrape , scrawl , scribble , annul , delete , eliminate , erase , pull , pull out , strike ,

withdraw , blot , cross , efface , expunge , obliterate , undo , wipe , x , call off , abrade ,

abrasion , cicatrize , exclude , grabble , incision , injury , mar , money , scotch , scuff ,

write

Từ trái nghĩa

noun

perfection

verb

heal , mend , smooth , schedule , set up