active teaching lien

24
Ph ng pháp d y và h c tích c c ươ Porzecanski © AMNH-CBC Source: © AMNH-CBC http://ced.edu.vn

Upload: minh-vu

Post on 10-Jul-2015

72 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Active teaching   lien

Ph ng pháp d y và h c tích c cươ ạ ọ ựPorzecanski © AMNH-CBC

Sou

rce:

© A

MN

H-C

BC

http://ced.edu.vn

Page 2: Active teaching   lien

Nh ng c i m n i b t c a PP ữ đặ đ ể ổ ậ ủh c tích c cọ ự

Viết

Thảo luận Đóng vai

Đọc

Học tích cực

Theo dõiQuan sát

Nghe

Phân tích

Page 3: Active teaching   lien

Active v Passive

Adapted by G. Cullman from Edgar Dale. 1969. Audio Visual Methods in Teaching. Holt, Rinehart, and Winston.

Page 4: Active teaching   lien

H c sinh nh :ọ ớ

10% nh ng gì c nghe…ữ đượ20% nh ng gì c c…ữ đượ đọ30% nh ng gì nhìn th y…ữ ấ90% nh ng gì c làm…ữ đượ

Source: ©AMNH-CBC

Source: ©A

MN

H-C

BC

Source: John son ©W

CS

-Laos

Page 5: Active teaching   lien

Quy trình h c t pọ ậ

Adapted by A. Alexander from About Learning, Inc. The 4-MAT system.

Page 6: Active teaching   lien

The 4MAT System

Adapted by G. Cullman from: About Learning, Inc. The 4-MAT system.

Page 7: Active teaching   lien

Chi n l c d y h c tích c cế ượ ậ ọ ựTR I NGHI MẢ Ệ

Labs, c, Games, t và gi i quy t v n đọ đặ ả ế ấ đề

TH C HI NỰ Ệ KHÁM PHÁ i th c a, Mô ph ng, Th nghi m Th o lu n, ng não, ghi chépĐ ự đị ỏ ử ệ ả ậ độ

GI I THÍCHẢBáo cáo k t qu , d án, bài gi ngế ả ự ả

Spirce: Svinicki and Dixon 1987

Page 8: Active teaching   lien

H c tích c c và b o t n, b o v môi ọ ự ả ồ ả ệtr ngườ

Nh ng ph m ch t lý t ng c a nh ng ữ ẩ ấ ưở ủ ững i b o t n?ườ ả ồ

Page 9: Active teaching   lien

Ho t ng: ạ độTrao i v i b n đổ ớ ạng i xung quanhồ

Source: Porzecanski © AMNH-CBC

Source: Cullman © AMNH-CBC

Source: © AMNH-CBC

Page 10: Active teaching   lien

Ng i lê nh trong ồ đễl pớ

Ghi di n gi i theo ễ ảbài gi ngả Th o lu n ả ậ

M màng ban ngàyơ H i câu h i ỏ ỏ t ra câu h iĐặ ỏ

Chép bài theo cô c, gi ng đọ ảNg ủ

Ghi ra các câu h i ỏn u không hi uế ể

Nh ng ho t ng òi ữ ạ độ đh i ph i vi t các bài ỏ ả ế

ng n ắ

Làm vi c theo nhóm ệnh ỏ

Trình bày, thuy t ếtrình

Tranh lu n ậ

óng vaiĐ

Thụ động Tích cực

Based on Bonwell and Eisen 1991

Page 11: Active teaching   lien

D y h c tích c c…ạ ọ ựKhi thi t k bài gi ng l ý:…ế ế ả ư

– H c sinh s t p trung và nh nh t ọ ẽ ậ ớ ấtrong 10 phút u tiên so v i lúc đầ ớgi a gi và cu i giữ ờ ố ờ

– Thu hút s chú ý c a h c sinh ự ủ ọngay t uừđầ

– Ng i nghe s nh nhi u h n n u ườ ẽ ơ ề ơ ếnói các câu ng n g nắ ọ

Source: Frey ©AMNH-CBC

Page 12: Active teaching   lien

D y h c tích c c…ạ ọ ựL u ý thêm…ư

– Cô nói thì h p d n h n là c theo sáchấ ẫ ơ đọ– a ra t ng quan, m c tiêu, và l u ý các Đư ổ ụ ư đề

m cụ– Các i m c n nh n m nh, t p trung, l u ý âm đ ể ầ ấ ạ ậ ư

s c khi gi ngắ ả– Nói rõ ràng, có giáo c tr c ụ ựquan minh h a thu hút HSọ để– Ngôn ng c th , di chuy nữ ơ ể ể

Source: ©AMNH-CBC

Page 13: Active teaching   lien

i u ch nh bài gi ng/ ho t ngĐ ề ỉ ả ạ độ• Mõi khi gi ng gi i hay gi o thích c n có ả ả ả ầ

kho ng th i gian d ng l i (2 phút)ả ờ ừ ạ- Trong khi d ng l i h c sinh có th th o ừ ạ ọ ể ả

lu n ậ- a ra các câu h i haowjc bài ki m tra Đư ỏ ể

ng n ắ - S d ng các câu h i mà yêu c u h c sinh ử ụ ỏ ầ ọ

vi t thành o n (có nh n nh và gi i ế đ ạ ậ đị ảthích) thay vì a ra câu h i tr c nghi mđư ỏ ắ ệ

• Trình bày m t khái ni m hay ý t ng ộ ệ ưở- H c sinh tham gia tìm hi u và khám phá, ọ ể

i u tra … khi giáo viên a ra các câu đ ề đưh i nh : “ i u gì s x y ra khi/n u ỏ ư Đ ề ẽ ả ếchúng ta…?”

Source: Johnson ©WCS-Laos

Page 14: Active teaching   lien

I V I NH NG L P H C ÔNG ĐỐ Ớ Ữ Ớ Ọ Đ• Giáo viên nên di chuy n thay ể

vì ng 1 chđứ ỗ• Giáo viên t phát bài ho c tài ự ặ

li u h ng d nệ ướ ẫ

Source: Frey ©AMNH-CBC

• Nh tên h c sinh (n u có th )ớ ọ ế ể• Dùng nhi u cách và ph ng pháp ề ươ

khác nhau h ng d n h c sinhđể ướ ẫ ọ• H i/ yêu c u h c sinh a ra nh n ỏ ầ ọ đư ậ

nh c a cá nhânđị ủ• S d ng giáo c h tr gi ng d yử ụ ụ ỗ ợ ả ạ

Source: Porzecanski © AMNH-CBC

Page 15: Active teaching   lien

G i ý cho th o lu n trong l p ợ ả ậ ớ• Gi i thích ý ngh a c a th o ả ĩ ủ ả

lu n h c sinh th y giá tr ậ để ọ ấ ịvà t p trungậ

• H tr và khuy n khích h c ỗ ợ ế ọsinh tham gia th o lu nả ậ

-n u nh ng em nào ch a quen ế ữ ưcó th cho làm vi c cá nhân ể ệsau ó tham gia nhóm sauđ

- Khi b t u th o lu n thì nên ắ đầ ả ậchia nhóm nh r i t ng d n s ỏ ồ ă ầ ốl ng h c sinh trong nhóm ượ ọlên

Source: © AMNH-CBC

Page 16: Active teaching   lien

G i ý khi th o lu nợ ả ậKHÔNG NÊN:• Làm h c sinh s !ọ ợ• H i nh ng câu quá r ng ho c các câu h i ỏ ữ ộ ặ ỏ

không rõ ràng• H i nhi u câu h i m t lúc ỏ ề ỏ ộ• H i câu h i mà ch a ra m t áp án ỏ ỏ ỉ đư ộ đ

úngđ• Giáo viên nói quá nhi u!ề

Source: © AMNH-CBCNÊN:• Chu n b các câu h i khi so n bàiẩ ị ỏ ạ• H i các câu h i rõ ràng và c thỏ ỏ ụ ể• Tìm các câu h i phù h p v i trình c a h c sinhỏ ợ ớ độ ủ ọ• H i nh ng câu h i có trình t và logicổ ữ ỏ ự• Cho h c sinh th i gian suy ngh , im l ng c ng OKọ ờ ĩ ặ ũ• Khuy n khich h c sinh a ra câu h i ế ọ đư ỏ

Page 17: Active teaching   lien

Case Studies• Facilitate multidisciplinary teaching• Establish a context for an issue and identify major

decisions that must be made• Foster critical thinking skills• Help students to see that there may be no single

right or wrong answer or decision

Source: © AMNH-CBC

Page 18: Active teaching   lien

Làm vi c nhóm/ H c nhómệ ọ

• Các thành viên h cọ : - a ra quy t nhĐư ế đị - Gi i quy t m u thu nả ế ẫ ẫ - Giao ti pế• Ví d :ụ - Tranh lu nậ - Di n k chễ ị - óng vaiĐ

Source: Cullman © AMNH-CBC

Page 19: Active teaching   lien

H c h i l n nhau (trong c d y và h c)ọ ỏ ẫ ả ạ ọ

• ôi b n (giáo viên và h c Đ ạ ọsinh)

• Các ph ng pháp khác nhau: ươôi b n, h c theo nhóm, gi đ ạ ọ ờ

sinh ho t sao ….ạ

Source: Johnson © WCS-Laos

Page 20: Active teaching   lien

Th c hànhự

“Ho t ng h c sinh c ạ độ ọ đượtham gia khám phá, tr i ả

nghi m và th c hành b o v ệ ự ả ệmôi tr ng”ườ

“M t ph n trong quá trình h c là ộ ầ ọh c sinh có c h i áp d ng, ánh ọ ơ ộ ụ đgiá, c ng c , hi u sâu thêm các ủ ố ểki n th c ã c h c trên l p, ế ứ đ đượ ọ ớ

trong sách”

“Ho t ng mà h c sinh có ạ độ ọc h i th c hành ki n th c ơ ộ ự ế ứ

c h c”đượ ọ

Sou

rce:

Cul

lman

© A

MN

H-C

BC

Source: Cullman © AMNH-CBC

Page 21: Active teaching   lien

Exercises• Venue

– Field-based – Laboratory/Classroom based

• Dynamic – Specific solutions (e.g., data

based)– Open-ended (e.g., role

playing, debates, community activities)

• Time– One class to entire semester

or courseSource: © AMNH-CBC

Source: N. B

ynum

Sou

rce:

Cul

lman

©A

MN

H-C

BC

Page 22: Active teaching   lien

• Dạy và học tích cực!

• Xây dựng và bỗi dưỡng năng lực tư duy, phản biện và đưa ra giải pháp với các vấn đề môi trường

Source: © CBC-AMNH

Page 23: Active teaching   lien

H c th c aọ ự đị• Trang b và c ng c ki n th c tr c khi i th c a ị ủ ố ế ứ ướ đ ự đị

• Th o lu n và xây d ng n i dung v i nh ng ng i/ c ả ậ ự ộ ớ ữ ườ ơquan t ch c (CED, VQG)ổ ứ

• Quan sát, tr i nghi m, ả ệkhám phá và thu ho chạ

Source: © AMNH-CBC

Page 24: Active teaching   lien

“ H u h t các t ng v d y h c ầ ế ưở ề ạ ọkhông m i, nh ng không ph i ai ớ ư ảc ng ã bi t nh ng ý t ng ã c ũ đ ế ữ ưở đ ũnày”

-Euclid c. 300 BC