ahu fcu loại thường

19
QUAÏT CAÁP LAÏNH AÂM TRAÀN THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit Fan Coil - Ceiling Concealed Type Air Handling Unit - Floor Standing Type ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING Fan-Coil Unit Air Handling Unit ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING

Upload: ngoc-trinh-nguyen

Post on 15-Jun-2015

131 views

Category:

Documents


3 download

DESCRIPTION

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ LẠNH VĨNH THÁI Trụ sở : Số 5 Lô A Khu BTV Thủ Đức, QL 13, KP5, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức. Văn Phòng Giao Dịch : 176 Dương Tử Giang, Phường 04, Quận 11, Tp.HCM Điện Thoại : (08) 6654 3086 – 6660 0903- 6660 0901 Fax : (08) 3955 0431 Wesite: http://vinhthaikythuat.com/ Email: [email protected] Số ĐT: 0978 520 460

TRANSCRIPT

Page 1: Ahu   fcu loại thường

QUAÏT CAÁP LAÏNH AÂM TRAÀNTHIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ

Air Handling Unit Fan Coil - Ceiling Concealed Type Air Handling Unit - Floor Standing Type

ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING

Fan-Coil Unit

Air Handling Unit

ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING

ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING

ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING

ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING

Page 2: Ahu   fcu loại thường

1

QUAÏT CAÁP LAÏNH DAÏNG AÂM TRAÀN

DimentionKích thöôùc

Model

A

B

C

mm

mm

mm

02CN 03CN 04CN 05CN 06CN 08CN 10CN 12CN 14CN 16CN

KLF

1118 1118 1228 1228 1318 1468 1838 2168 2128 2318

655

625

655

625

765

735

765

735

855

825

1075

1045

1375

1345

1705

1675

1705

1675

1855

1825

145.

8

251

145.

8

480

175151

121

182

304

480

70CB

A

22

R6 HANGER HOLES X 4

270

FAN MOTOR FAN MOTOR

263 127

Inlet R3/4

Outlet R3/4

DRAIN CONN R3/4

Model NomenclatureCaùch ñaët teân saûn phaåm

KL F 03 C N1 2 3 4 5

Digit 1: KUEN LINGDigit 2: Fan CoilDigit 3: Size/Nominal Air Flow

02=200 CFM

03=300 CFM...16=1600 CFM

Digit 4: ConcealedDigit 5: Design Sequence

QUAÏT CAÁP LAÏNH DAÏNG AÂM TRAÀNFan Coil Unit - Ceiling Concealed Type

Fan coil Unit - Ceiling Concealed Type

Page 3: Ahu   fcu loại thường

QUAÏT CAÁP LAÏNH DAÏNG AÂM TRAÀN Fan coil Unit - Ceiling Concealed Type

TIEÂU CHUAÅN KYÕ THUAÄT KLF02-16CNStandard Specificaltion

Air FlowLöu löôïng gioù

340 510 680 850 1020 1360 1700 2040 2380 2920

Cooling CapacityCoâng suaát laïnh

1950 2500 3550 4430 5000 6300 7950 9000 10800 12500

7740 9920 14090 17580 19840 25000 31550 35710 42860 49600

2740 4100 6050 7560 7890 9750 12480 14320 17230 19000

6.5 8.3 11.8 13.8 16.6 21.2 26.8 30.1 36.4 40

80 93 200 320 440 667 347 413 520 600

533

0.24 0.24 0.36 0.42 0.42 0.56 0.78 0.84 1.0 1.0

52 52 78 93 93 123 171 186 220 220

19.05(3/4”)

19.05(3/4”)

1j - 50Hz - 220V

1 2

1 2 3 4

20 20 30

15.0 16.0 17.0 21.0 22.0 24.5 33.0 37.0 39.0 41.0

ITEMHAÏNG MUÏC

MODELKIEÅU

02CN 03CN 04CN 05CN 06CN 08CN 10CN 12CN 14CN 16CN

KLF

200 300 400 500 600 800 1000 1200 1400 1600cfm

Heating CapacityCoâng suaát nhieätWater FlowLöu löôïng nöôùcHead LossTrôû khaùng trongExternal Satic PressureNgoaïi aùp suaát tónhRunning CurrentDoøng ñieän vaän haønhPower InputCoâng suaát ñaàu vaøo

Water ConnectionOÁng daãn nöôùc

COILDaøn laïnh

PIPINGÑöôøng oáng Drain

OÁng nöôùc ngöngType

Chuûng loaïiPower SourceNguoàn ñieän

Speed ControlÑieàu chænh toác ñoä

QuantitySoá löôïng

TypeChuûng loaïiQuantitySoá löôïng

Internal Static PressureNoäi aùp suaát tónh

NET WEIGHT Khoái löôïng tònh

FANQuaït

MOTORMoâ tô

cmh

Kcal/h

Btu/h

Kcal/h

l/min

Pa

A

W

mm(inch)

mm(inch)

Pa

Kg

Cooper Tubes, Aluminium Split FinsOÁng ñoàng, caùnh taûn nhieät nhoâm kieåu khe

E Class Insulaion, Three Speed Permanent Split Capacitior MotorLo i ch ng nạ ố ước, cách điện, mô tơ khởi động bằng tụ điện với 3 cấp tốc độ

3 - Stage Control (Hi, Med, Lo)3 caáp ñieàu khieån (Cao, trung bình, thaáp)

Double Inlet Forward - Curved Blades Centrifugal FanQuaït ly taâm caùnh cong 2 cöûa huùt

?Ghi chuù:1. Thoâng soá thieát keá ñöôïc caên cöù theo:

Cheá ñoä laøm laïnh: Nhieät ñoä khoâng khí vaøo : 27Cheá ñoä söôûi: Nhieät ñoä khoâng khí vaøo : 21 Nhieät ñoä nöôùc noùng vaøo: 60

2. Chuùng toâi ñöôïc pheùp thay ñoåi quy caùch khi coù nhu caàu.3. Khi coù quy caùch ñaëc thuø theo yeâu caàu xin quyù khaùch thoâng baùo tröôùc khi ñaët haøng.

OC DB, 19.5O O O

O

C WB; N c l nh vaøo vaø ra laø 7 C/12 C.C DB;

ướ ạO

C

02

Page 4: Ahu   fcu loại thường

KLFP-WM

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Fan Coil Unit

Kiểu KLFP-LM

Kích thước của TBXL không khí kiểu đứng - Lắp mặt ngoài

Kiểu KLFP-LA

Kích thước của TBXL không khí kiểu đứng - Dạng giấu khuất

Kiểu

Kích thước của TBXL không khí kiểu nằm - Lắp mặt ngoài

Ống nước ngưng

Ghi chú :1. Kích thước giá KLFP-170LM - KLFP-238LMđỡ2. Đầu ống nước (ra/vào) 2x3.4”, khoảng cách 175 (Ren trong).

Hộp nối điện

Nước ra

Nước vào

Nước ra530

C

B

A

630

238 (258)

120 (140)

230(250)230(250)

580

580

150112 10

150

260

20

150

120

580

Thoát nước ngưng

Bộ lọc không khí

03

Page 5: Ahu   fcu loại thường

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Fan Coil Unit

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬTStandard Specificartion ×°

Cụm máy

ABC

Số quạtỐng nối dàn coilỐng nước ngưng

(Kiểu kết nối)

238WM

212020801780

4

3/4 ''

f26mmỐng mềm

204WM

192018801580

4

3/4 ''

f26mmỐng mềm

170WM

172016801380

4

3/4 ''

f26mmỐng mềm

136WM

158015401240

3

3/4 ''

f26mmỐng mềm

102WM

141013701070

2

3/4 ''

f26mmỐng mềm

85WM

116011208202

3/4 ''

f26mmỐng mềm

68WM

111010707702

3/4 ''

f26mmỐng mềm

51WM

9809406402

3/4 ''

f26mmỐng mềm

870

34WM

8305301

3/4 ''

f26mmỐng mềm

TBXL không khí kiểu nằm, dạng lắp mặt ngoài (WM)

Cụm máy

AB

Số quạtỐng nối dàn coilỐng nước ngưng

(Kiểu kết nối)

238LM

20601760

4

3/4 ''

f26mmỐng mềm

204LM

18601560

4

3/4 ''

f26mmỐng mềm

170LM

16601360

4

3/4 ''

f26mmỐng mềm

136LM

15201220

3

3/4 ''

f26mmỐng mềm

102LM

13501050

2

3/4 ''

f26mmỐng mềm

85LM

1100800

2

3/4 ''

f26mmỐng mềm

68LM

1050750

2

3/4 ''

f26mmỐng mềm

51LM

920620

2

3/4 ''

f26mmỐng mềm

810

34LM

5101

3/4 ''

f26mmỐng mềm

TBXL không khí kiểu đứng. dạng lắp mặt ngoài (LM)

TBXL không khí kiểu đứng, dạng giấu khuất (LA)

Cụm máy

ABCDE

Ống nối dàn coilỐng nước ngưng

(Kiểu kết nối)

238LA

188018001760176017803/4 ''

f26mmỐng mềm

204LA

138016001560156015803/4 ''

f26mmỐng mềm

170LA

148014001360136013803/4 ''

f26mmỐng mềm

136LA

134012601220122012403/4 ''

f26mmỐng mềm

102LA

117010901050105010703/4 ''

f26mmỐng mềm

85LA

9208408008008203/4 ''

f26mmỐng mềm

68LA

8707907507507703/4 ''

f26mmỐng mềm

51LA

7406606206206403/4 ''

f26mmỐng mềm

630

34LA

5505105105303/4 ''

f26mmỐng mềm

034 051 085 204 238Mục Item KLFP- 170102 136068

Lượng gióAir Flow

Cao HTiêu chuẩn 2040 2380340 510 850 17001020 1360680

Cao HCao áp tĩnh 2040 2380340 510 850 17001020 1360680

1500 1800260 390 650 1180780 1050510Thấp L 1050 1250175 280 450 880520 700350

Trung M 1600 1900260 400 680 1210800 1100530Thấp L 1200 1380175 300 500 910550 760360

Công suất lạnh (W) 10800 126001800 2700 4500 90005400 72003600Công suất nhiệt (W) 16200 189002700 4050 6750 135008100 108005400

Tiêu chuẩnCông suất vào 189 22837 52 76 15296 13462Cao áp tĩnh 30Pa 212 25344 59 87 174108 15672Cao áp tĩnh 50Pa 250 30049 66 100 210118 17484

Độ ồn dB(A)Noise Level

Tiêu chuẩn 50 5237 39 43 4845 4641Cao áp tĩnh 30Pa 52 5440 42 46 5047 4844Cao áp tĩnh 50Pa 54 5642 44 47 5249 5046

Lưu lượng nước (kg/h) 1900 2210316 475 790 1580950 1260630Trở kháng trong (KPa) 40 5020 24 30 4040 4030

Số lượng 4 4 42 321 2 2

Kiểu, Nguồn điệnMô tơMotor

Động cơ khởi động bằng tụ điện 1AC 220V~50Hzj

KiểuQuạt gióAir Fan

Kim loại, Dạng đôi, Kiểu ly tâm, Dạng tấm

Nước vàoĐường kính ốngPipe size

Rc 3/4 Ren trongNước ra Rc 3/4 Ren trongNước ngưng Rc 3/4 Ren ngoài

65 7022 26 43 6049 5537LA78 9027 30 41 7053 6035WM

75 8029 35 50 7056 6546Khối lượng tịnh (kg)Net weight

LM

Trung M

THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC Dimensions

04

Page 6: Ahu   fcu loại thường

102 1366834 51 170 204 23885Mục Ite m Kiểu Model KLFP-CF

33700 37400 43500

9900 11000 12800

19000

5580

24800

7280

12500

3680

6760

1980

10100

2980

16900

4980W

Btu/hCông suất lạnh COOLING CAP

49300 57100 6530027800 367001860010100 16300 24500

14500 16800 192008180 1080054802980 4800 7200W

Btu/hCông suất nhiệt HEATING CAP

152 189 22096 1326237 52 76WCông suất đầu ra OWER INPUT

0.663 0.824 0.9760.417 0.5880.2760.162 0.23 0.338ADòng điện MOTOR CURRENT

220V-240V/1/50HzV/P/HzĐiện nguồn POWER SUPPLY

47 50 5245 464137 39 43dB(A)Độ ồn NOISE LEVEL

Điều khiển từ xa hoặc bằng đường dây REMOTE CONTROL OR WIRE WALL PADĐiều khiển OPERATION CONTROL

1.58 1.92 1.920.98 1.220.620.42 0.52 0.86m3/hLưu lượng nước WATER FLOW

39 44 4422 251614 14 18KPaĐộ bền thủy lực WATER RESISTANCE

26mmỐng nước ngưng COND.LINE SIZE

[ 680 X 680 X 30 ] 830 X 830X 30 [ 980 X 980 X 30 ]mmKT bảng điều khiển PANEL COVER

542.5kgK.Lg bảng điều khiển PANEL WEIGHT

36 38 3829 292625 25 28kgKhối lượng tổng WEIGHT

[ 650 X 650 X 30 ] 800 X 800X 30 [ 950 X 950 X 30 ]mmKT bảng điều khiển PANEL COVER

542.5kgK.Lg bảng điều khiển PANEL WEIGHT

36 37 3729 292423 23 28kgKhối lượng tổng WEIGHT

ZG3/4''inchVào IN

Ra OUT

Kích thước ốngPIPE SIZE

Lưu lượng gió1700 2040 23801020 1360680340 510 850Cao H

1290 1500 1800790 1030520280 390 640m3/hTrung bình M

860 1030 1200520 690350180 260 430Thấp L

Lo

ại c

óg

ắn

mn

ướ

c

[ 580 X 580X 395 ] 710 X 710X 395 [ 832 X 832 X 395 ]Kích thước bao(L X P X H)

CASING DIM.

[ 580 X 580X 290 ] 710 X 710X 290 [ 832 X 832 X 290 ]Kích thước(L X P X H)

CASING DIM.

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Fan Coil Unit

AIR FLOW RATE

Lo

ại t

ựth

t n

ướ

c

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ KIEÅU CASSETTE AÂM TRAÀNFan Coil Unit - Ceiling Concealead Cassette Type

Kiểu có gắn bơm nước Kiểu tự thoát nước

05

Page 7: Ahu   fcu loại thường

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ DAÏNG TUÛ ÑÖÙNG

Hoäp gioù:uyù khaùch coù theå söû duïng hoäp gioù

ñeå tuû ñieàu hoøa tröïc tieáp caáp gioù laïnh vaøo khoâng gian caàn ñieàu hoøa..Nhaèm giaûm bôùt chi phí cho ñöôøng oáng daãn gioù, q

Tuû ñieàu hoøa khoâng khí: 15000Kcal/hr - 60000Kcal/hr

KHP051A KHP081AKHP101A KHP151AKHP201A

Daïng thoåi ngang

Tuû ñieàu hoøa khoâng khí: 15000Kcal/hr - 60000Kcal/hr

KHP052B KHP082BKHP102B KHP152BKHP202B

Daïng thoåi treân

A

Þ12

Air Handling Unit - Floor Standing Type

ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING

ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING

ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING

ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING

A

C

OÁng nöôùc vaøoOÁng nöôùc ra

OÁng nöôùc vaøoOÁng nöôùc ra

OÁng nöôùc ngöng

OÁng nöôùc ngöng

06

Page 8: Ahu   fcu loại thường

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ DAÏNG TUÛ ÑÖÙNG

Item

Model

Capacity (KW)

Airflow (CMH)

Extermal static pressure(mmAq)

Face area (FT )2

Type ( )f

Rows x fins (R x F)Co

oli

ng

Ce

il

Type

Motor (HP)

RLA.Amp (A)

Fa

n S

et

Inlet Pipe OD. (inch)

Outlet Pipe OD. (inch)

Drain Pipe OD. (inch)

A (mm) L

B (mm)W

C (mm) HDim

en

sio

ns

KHP

051A 052B 081A 082B 101A 102B 151A 152B 201A 202B

17.4

2580

10

0.431

3 / 8” 3 / 8”

3 x 15 3 x 15

10R

1 / 3 1 / 3

10R

0.42

1 1

0.42

1 1

3 / 4 3 / 4 3 / 4

806

520

1910

110

806

520

1910

110

17.4

2580

10

0.431

3 / 8”

3 x 15

1.0

9R x 2

11 / 4

0.93

11 / 4

1178

520

1910

180

27.9

4800

10

0.636

180

1674

520

1178

3 / 4

11 / 4

11 / 4

0.93

2.2

12R x 2

3 x 15

3 / 8”

0.636

10

4800

27.9 34.9

5400

10

0.636

3 / 8”

4 x 15

12R x 2

2.2

0.93

11 / 2

11 / 2

3 / 4

1178

520

1910

200 200

1674

520

1178

3 / 4

11 / 2

11 / 2

0.93

2.2

12R x 2

4 x 15

3 / 8”

0.636

10

5400

34.9 52.3

7500

15 15 15 15

7500

52.3

0.828 0.828

3 / 8” 3 / 8” 3 / 8” 3 / 8”

4 x 15 4 x 15 4 x 15 4 x 15

12R x 2 12R x 2 12R x 2 12R x 2

2.2 2.2 2.2 2.2

2.8 2.8 2.8 2.8

2 2 2 2

2 2 2 2

3 / 4 3 / 4 3 / 4 3 / 4

1549 1549 1735 1735

637 637 637 637

2077 1837 2077 1837

300 300 390 390

69.8 69.8

10200 10200

1.164 1.164

Weight (KG)

?Ghi chuù:1. Chuùng toâi ñöôïc pheùp thay ñoåi quy caùch khi coù nhu caàu.2. Khi coù quy caùch ñaëc thuø theo yeâu caàu xin quyù khaùch thoâng baùo tröôùc khi ñaët haøng.

07

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ DAÏNG TUÛ ÑÖÙNG Air Handling Unit - Floor Standing Type

Page 9: Ahu   fcu loại thường

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ DAÏNG TREO TRAÀNAir Handling Unit - Ceiling Concealed Type

08

915752

802

81

850

696

82

349

73.5 4-34L* 14Æ

4-14*30L

Æ

1167

KHW020C

KHW030C

KHW040C

59 855227 488

112443

400

112

S.A O.A

850

Æ14*30-4

1447

1800

412

748

KHW050C KHW060C

KHW080C KHW100C

KHW120C KHW150C

415

S.A R.A

746

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit

Page 10: Ahu   fcu loại thường

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ DAÏNG TREO TRAÀNAir Handling Unit - Ceiling Concealed Type

ModelKieåu

KHW

020C 030C 040C 050C 060C 080C 100C 120C 150C

Capacity (KW)Coâng suaát

7.0 10.5 14.0 17.5 21.0 28.0 35.0 42.0 52.3

Airflow (CMH)Löu löôïng gioù

1300 2000 2200 3000 3600 4760 5600 7140 8920

8 8 8 10 10 15 15 15 15

Face Area (Ft2)

Dieän tích beà maët0.216 0.216 0.216 0.387 0.387 0.580 0.580 0.580 0.580

Type (Inch)Kieåu

1 / 2” 1 / 2” 1 / 2” 1 / 2” 1 / 2” 1 / 2” 1 / 2” 1 / 2” 1 / 2”

Rows x Fin (R x F) 3 x 10 4 x 10 5 x 12 4 x 10 4 x 10 4 x 12 4 x 8 6 x 10 6 x 10

TypeKieåu

AT9x9

Motor (HP)Moâ tô

1 / 4 1 / 4 1 / 4 1 / 3 1 / 3 3 / 4 3 / 4 1 2

RLA.amp (A) 0.28 0.28 0.28 0.40 0.40 1.0 1.0 1.5 2.8

Inlet pipe OD. (inch)Ñöôøng kính oáng vaøo

3 / 4 3 / 4 3 / 4 1 1/4 1 1/4 1 1/4 1 1/2 1 1/2 1 1/2

Outlet pipe OD. (inch)Ñöôøng kính oáng ra

3 / 4 3 / 4 3 / 4 1 1/4 1 1/4 1 1/4 1 1/2 1 1/2 1 1/2

Drain pipe OD. (inch)Ñ.kính oáng nöôùc ngöng

3 / 4 3 /4 3 /4 3 / 4 3 / 4 3 / 4 1 1 1

A (mm) L 1124 1124 1124 1800 1800 1800 1800 1800 1800

B (mm) W 850 850 850 750 750 750 750 750 750

C (mm) H 398 398 398 415 415 415 570 570 570

Net WeightKhoái löôïng thöïc (KG) 65 68 70 78 80 100 105 110 110

Ex. Static Pressure (mmAq)

Dim

ension

sKí

ch thö

ôùcFa

n Se

tQua

ït gi

oùCo

olin

g Co

ilDaøn

laïnh

A 9x10T A 9x12T A 9x10x2T A 9x10x2T A 9x10x2T A 9x10x2T A 9x10x2T A 9x10x2T

?Ghi chuù:1. Chuùng toâi ñöôïc pheùp thay ñoåi quy caùch khi coù nhu caàu.2. Khi coù quy caùch ñaëc thuø theo yeâu caàu xin quyù khaùch thoâng baùo tröôùc khi ñaët haøng.

09

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit

Ngoaïi aùp suaát tónh

Page 11: Ahu   fcu loại thường

Đơn vị: mm

Kiểu

MụcLưu lượng

gió

m3/h

Công suất lạnhKw Kw

Ngoại áp suất tĩnhPa

Công suấtKw xS.Lượng

Lưu lượng nướcL/S

Head lossKPa

Độ ồndB(A)

Khối lượngKg

200012.1

26.2

14.8

31.7

15.9

36

22.8

27.4

25.5

31.6

26.465 159143 174

33

0.6

1.3

0.7

1.5

0.8

1.7

20.3

11.7

43.7

24.0

9.7

40.8

KLAN-020SD

4dãy

7010000KLAN-100DD

61 74.3 83.2 101.3126.9 133137.2 158.8180.5132.5157.3 164.6

2.9 3.6 4.0 29.3 62.4 33.26.6 7.6 8.6 39.9 35.2 58.5

705607 784

74KLAN-140DD

79.1 103.8 115.4 141 176.5 179.5177.2 225.3 250.3180.3220.5 232.2

3.8 5.0 5.6 33.3 76.0 42.08.5 10.5 12.0 42.7 42.3 70.8 821 950 1078

7515000KLAN-150DD

85.2 111.6 124 153.9 191 193.3191.3 242.3 269 196.7238.3 249.8

4.1 5.1 6.0 32.0 22.8 39.89.2 11.4 12.9 40.9 40.2 67.1

903 1 0461189

71KLAN-120DD

12000

14000

66.4 87.7 97.7 123.2148.2 161.3149.5 191.2 213.4 157 190.5 199.3

3.2 4.2 4.7 22.2 53.6 28.37.3 9.2 10.3 28.6 66.3 47.9 806691 921

68KLAN-025SD

250014.8 18.2 19.6 27 30.9 32.7

32.03 39 44.7 34.4 38.6 41

0.7 0.9 0.9 20.4 47.5 10.8

1.5 1.9 2.1 12.7 26.8 45.5182 195162

69KLAN-030SD

300018.2 22.2 23.8 32.7 37.3 39.1

39.4 47.5 54.1 41.5 46.4 49.5

0.9 1.1 1.1 37.6 43.4 9.7

1.9 2.3 2.6 11.7 24.5 41.0205 228183

654000KLAN-

040DD

23.3 29 33.9 45.3 50.8 53.6

56.2 64 72.6 58.1 63.6 54.9

1.1 1.4 1.6 12.3 27.2 47.4

2.7 3.1 3.5 58.0 35.6 59.4293 323262

278~308 0.32x2 685000KLAN-050DD

28.3 35 41.8 54.5 61.9 66.3

68.2 78.5 89.6 70.1 77.8 82.1

1.4 1.7 2.0 14.0 30.0 54.3

3.3 3.8 4.3 61.3 40.4 67.6309 344274

686000KLAN-060DD

34.4 42.5 50.4 62.7 77.3 80

82.9 95 108.2 78.6 95.5 98.6

1.6 2.0 2.4 13.0 28.4 51.0

4.0 4.5 5.2 58.3 38.0 63.9428 453368

120~320 70~260 20~210 2.2x1~110 ~60 -- 1.5x1

330~400 270~350 220~300 3.0x1

140~350 80~290 30~240 2.2x1~130 ~70 -- 1.5x1

360~450 300~400 250~350 3.0x1

270~480 210~420 160~370 3.0x1~260 ~200 ~150 2.2x1

130~270 70~210 20~140 3.0x1~120 ~60 -- 2.2x1

280~440 220~380 170~330 4.0x1

130~290 70~230 20~180 3.0x1~120 ~60 -- 2.2x1

300~450 250~390 200~340 4.0x1

240~390 180~330 130~280 4.0x1~230 ~170 ~120 3.0x1

400~620 340~560 290~510 5.5x1

688000KLAN-080DD

48.1 58.9 66.1 80.2 100.9 106108.3 125.9143.6104.2126.8 131.1

2.3 2.8 3.2 30.8 65.5 35.25.2 6.0 6.9 41.7 37.0 62.0

589 653512

689000KLAN-090DD

53.7 66 74.1 90.7 113.9 118.9120.9 141.1161.1117.1142.8 147.1

2.6 3.2 3.5 31.6 67.8 36.45.8 6.8 7.7 42.8 38.3 64.3

642 702555

Junction Box

W

W1

P AA

D

n(x

m)

L 70

40

H

B

H1

Drain DN25

Water outlet

Water inlet

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Thiết bị xử lý không khí kiểu treo trần(Air Handling Unit - Ceiling Concealed Type)

THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC

Công suất nhiệt

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Water outlet

Water inlet

ModelKiểu

Cửa gió ra Cửa gió hồi DW W1 H H1A B m n Tiêu chuẩn

PL

KLAN-020SD 1000 1170 540 480 292 181 860 340 DN40 DN40900

1000 1170 580 520 279 205 860 380 DN40 DN40KLAN-025SD 900

1000 1170 700 640 329 205 860 500 DN40 DN40KLAN-030SD 900

1570 1740 600 540 292 181 1430 400 DN40 DN40300KLAN-040DD 950

1570 1740 650 590 279 205 1430 450 DN40 DN40300KLAN-050DD 950

1570 1740 760 700 329 205 1430 560 DN40 DN50300KLAN-060DD 950

2030 2200 780 700 331 289 1890 560 DN40 DN50264KLAN-080DD 1050

2030 2200 860 780 309 341 1890 640 DN40 DN65244KLAN-090DD 1050

2030 2200 940 860 309 341 1890 720 DN40 DN65244KLAN-100DD 1050

2310 2480 940 860 395 341 2170 720 DN50 DN65324KLAN-120DD 1150

2480 2650 1020 940 373 404 2340 800 DN50 DN65294KLAN-140DD 1200

2480 2650 1080 1000 373 404 2340 860 DN50 DN80294KLAN-150DD 1200

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

6dãy 8dãy 4dãy 6dãy 8dãy 4dãy 6dãy 8dãy 4dãy 6dãy 8dãy 4dãy 6dãy 8dãy

206~236242~252

198~238 0.32x2106~166162~202

248~238 0.55x1176~256212~292

278~308 0.32x1206~236242~272

198~238 0.32x1126~166162~202

248~328 0.55x2176~256212~292

4dãy 6dãy 8dãy

10

Page 12: Ahu   fcu loại thường

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit

Bảng các đặc tính của TBXL không khí kiểu đứng/ Kiểu nằm

4Dãy

Công suất nhiệtKwModel

KiểuTham

số

4DãyL/S

Lưu lượng gió

6Dãy 8Dãy 4Dãy

Trở kháng trongKPa6Dãy 8Dãy

ModelKiểu

0.6 0.7 0.8 20.3 43.7 9.7KLAN-020SW Tiêu chuẩn1.3 1.5 1.7 11.7 24.0 40.8KLAN-020SL Có gió tươi0.9 1.1 1.1 37.6 43.4 9.7KLAN-030SW Tiêu chuẩn1.9 2.3 2.6 11.7 24.5 41.0KLAN-030SL Có gió tươi

1.1 1.4 1.6 12.3 27.2 47.4KLAN-040DW Tiêu chuẩn2.7 3.1 3.5 58.0 35.6 59.4KLAN-040DL Có gió tươi1.4 1.7 2.0 14.0 30.0 54.3KLAN-050DW Tiêu chuẩn3.3 3.8 4.3 61.3 40.4 67.6KLAN-050DL Có gió tươi1.6 2.0 2.4 13.0 28.4 51.0KLAN-060DW Tiêu chuẩn4.0 4.5 5.2 58.3 38.0 63.9KLAN-060DL Có gió tươi2.3 2.8 3.2 30.8 65.5 35.2KLAN-080DW Tiêu chuẩn5.2 5.8 6.9 41.7 81.2 62.0KLAN-080DL Có gió tươi2.9 3.6 4.0 29.3 62.4 33.2KLAN-100DW Tiêu chuẩn6.6 7.3 8.6 39.9 76.8 58.5KLAN-100DL Có gió tươi3.2 4.2 4.7 22.2 53.6 28.3KLAN-120DW Tiêu chuẩn7.2 9.1 10.2 28.6 66.3 47.9KLAN-120DL Có gió tươi4.1 5.3 5.9 32.0 22.8 39.8KLAN-150DW Tiêu chuẩn9.2 11.6 12.9 40.9 85.8 67.1KLAN-150DL Có gió tươi4.85 6.36 7.09 12.3 30.2 51.8KLAN-180DW Tiêu chuẩn10.88 13.83 15.38 16.9 37.2 28.1KLAN-180DL Có gió tươi5.55 7.33 8.18 17.1 42.0 22.2KLAN-210DW Tiêu chuẩn12.49 15.98 17.81 23.3 51.9 37.7KLAN-210DL Có gió tươi6.57 8.71 9.71 17.3 42.6 22.6KLAN-250DW Tiêu chuẩn14.81 18.98 21.17 23.6 52.8 38.3KLAN-250DL Có gió tươi8.24 10.21 11.95 25.1 18.0 31.6KLAN-300DW Tiêu chuẩn18.42 23.27 25.82 32.3 73.8 53.1KLAN-300DL Có gió tươi9.94 12.34 14.40 39.7 28.5 50.0KLAN-360DW Tiêu chuẩn22.21 27.86 30.98 51.0 116.6 84.0KLAN-360DL Có gió tươi

Thamsố

12.1 15.9 22.8 26.425.5KLAN-020SW Tiêu chuẩn 14.826.2 36 27.4 3331.6KLAN-020SL Có gió tươi 31.718.2 23.8 32.7 39.137.3KLAN-030SW 22.239.4 54.1 41.5 49.546.4KLAN-030SL 47.523.3 33.9 45.3 53.650.8KLAN-040DW 2956.2 72.6 58.1 54.963.6KLAN-040DL 6428.3 41.8 54.5 66.361.9KLAN-050DW 3568.2 89.6 70.1 82.177.8KLAN-050DL 78.534.4 50.4 62.7 8077.3KLAN-060DW 42.582.9 108.2 78.6 98.695.5KLAN-060DL 9548.1 66.1 80.2 106100.9KLAN-080DW 58.9108.3 143.6 104.2 131.1126.8KLAN-080DL 120.8

61 83.2 101.3 133126.9KLAN-100DW 74.3137.2 180.5 132.5 164.6157.3KLAN-100DL 152.366.4 97.7 123.2 161.3148.2KLAN-120DW 87.7149.5 213 157 199.3190.5KLAN-120DL 191.285.2 124 153.9 193.3191KLAN-150DW 111.6191.3 269 196.7 249.8238.3KLAN-150DL 242.3101.3 148.1 122.4 161.3152.4KLAN-180DW 133.0227.4 321.5 157.0 190.9190.5KLAN-180DL 289.1

116.0 170.9 143.2 179.5178.0KLAN-210DW 153.3261.1 372.3 183.3 232.2222.3KLAN-210DL 334.0

137.4 203.0 153.9 193.3191.0KLAN-250DW 182.0309.5 442.4 196.7 249.8238.3KLAN-250DL 396.6172.3 249.7 210.0 262.0243.0KLAN-300DW 213.4385.0 539.7 410.0 540.0490.0KLAN-300DL 486.3

207.7 300.9 210.0 305.0264.0KLAN-360DW 257.9464.2 647.5 473.0 657.0592.0KLAN-360DL 582.3

Công suất lạnhKw

Công suấtkW xS.Lượng

Độ ồn

dB (A)8Dãy4Dãy 6Dãy

Khối lượngKg

1283006 1144

1380020 1200

1442046 1244

17443 159

323262 293

1383003 1194

1691224 1458

344274 309

381314 348

453368 428

495396 462

653512 589

677559 618

784607 705

806648 729

921691 806

1032796 914

361289 326

1189903 1046

1140922 1058

1214955 1095

1600157 1379

2024434 1729

1827298 1562

2277603 1940

212180 196

228183 205

272228 250

PaNgoại áp suất tĩnh

25000

21000

Lưu lượng gió

m3/h

0.32x1126~166198~238 162~2022000

0.32x2206~236278~308 242~2525000

0.55x2176~256248~328 212~2926000

30000

36000

8000

12000

15000

18000

10000

0.55x1176~256248~238 212~2923000

0.32x2126~166198~238 162~2024000

120~320 70~260 20~210 2.2x1~110 ~60 -- 1.5x1

330~400 270~350 220~300 3.0x1

270~480 210~420 160~370 3.0x1

~260 ~200 ~150 2.2x1

130~270 70~210 20~140 3.0x1~120 ~60 -- 2.2x1

280~440 220~380 170~330 4.0x1

130~210 70~150 20~90 4.0x1~120 ~60 -- 3.0x1

220~450 160~390 80~340 5.5x1

240~390 180~330 130~280 4.0x1~230 ~170 ~120 3.0x1

400~620 340~560 290~510 5.5x1

160~330 100~270 50~220 5.5x1~150 ~90 ~40 4.0x1

340~520 280~460 230~410 7.5x1

180~350 120~290 60~240 7.5x1~170 ~110 ~60 5.5x1

360~670 300~610 250~560 11.0x1

~250 ~190 ~140 7.5x1

260~570 200~510 150~460 11.0x1

11.0x1~320 ~260 ~210

330~630 270~570 220~520 15.0x1

6Dãy 8Dãy

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

Tiêu chuẩn

Có gió tươi

11

78

1

1

1

65 1

68

68

78

1

78

1

70

68

75

77

1

1

1

1

76

71

69

65

Page 13: Ahu   fcu loại thường

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit

Model KLAN-020SW

DN40

Giócấp

D

A 292

B 181

m 860

n 340

L 900

W 1000

H 580

P -

DN80

373

404

2340

860

1200

2480

1100

294

DN50

DN65

395

341

2170

720

1150

2310

960

324

DN50

DN65

309

341

1890

720

1050

2030

960

244

DN40

DN50

331

289

1890

560

1050

2030

800

264

DN40

DN50

329

205

1430

560

950

1570

800

300

DN40

DN40

279

205

1430

450

950

1570

690

300

DN40

DN40

292

181

1430

400

950

1570

640

300

DN40

DN40

329

205

860

500

900

1000

740

-

DN40DN40

DN100

558

478

2880

1500

1540

3020

1740

458

DN80

DN100

557

478

2540

1440

1540

2680

1680

458

DN65

DN100

430

478

2540

1240

1540

2680

1480

343

DN65

DN100

430

478

2340

1180

1410

2480

1420

343

DN65

DN80

471

404

2340

980

1410

2480

1220

384

DN65

Model

Đơn vị: mm

DN40D

A 292

B 181

m 860

n 340

L 610

W 1000

H 1080

P -

DN80

373

404

2340

860

920

2480

1980

294

DN50

DN65

395

341

2170

720

800

2310

1685

324

DN50

DN65

309

341

1890

720

800

2030

1685

244

DN40

DN50

331

289

1890

560

800

2030

1480

264

DN40

DN50

329

205

1430

560

610

1570

1340

300

DN40

DN40

279

205

1430

450

610

1570

1230

300

DN40

DN40

292

181

1430

400

610

1570

1140

300

DN40

DN40

329

205

860

500

610

1000

1280

-

DN40DN40

DN100

557

478

2880

1500

1100

3020

2850

458

DN80

DN100

557

478

2540

1440

1100

2680

2700

458

DN65

DN100

430

478

2540

1240

1100

2680

2500

343

DN65

DN100

430

478

2340

1180

920

2480

2340

343

DN65

DN80

471

404

2340

980

920

2480

2070

H1 580 1100960960800800690640740 17401680148014201220

384

DN65

KLAN-030SW

KLAN-040DW

KLAN-050DW

KLAN-060DW

KLAN-300DW

KLAN-250DW

KLAN-080DW

KLAN-100DW

KLAN-120DW

KLAN-150DW

KLAN-180DW

KLAN-210DW

KLAN-360DW

Đơn vị: mm

THIẾT BỊ XỬ LÝ KHÔNG KHÍ KIỂU ĐỨNG

THIẾT BỊ XỬ LÝ KHÔNG KHÍ KIỂU NẰM

THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC

Gióhồi

Giócấp

GióHồi

KLAN-020SL

KLAN-030SL

KLAN-040DL

KLAN-050DL

KLAN-060DL

KLAN-300DL

KLAN-250DL

KLAN-080DL

KLAN-100DL

KLAN-120DL

KLAN-150DL

KLAN-180DL

KLAN-210DL

KLAN-360DL

Tiêuchuẩn

Giótươi

DN25 Drain

DN25 Drain

Tiêuchuẩn

Giótươi

Water inlet

Water outlet

Retur

n air (

x m)

Kiểu nằm

Kiểu đứng

12

Page 14: Ahu   fcu loại thường

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit

BẢNG LƯU LƯỢNG GIÓ CỦA TBXL KHÔNG KHÍ - DẠNG TỔ HỢP (CMH)

Diện tíchdàn coil 2.0m/ s 2.25m/s 2.5m/ s 2.75m/s 2.85m/ s 3.0m/ s 3.5m/ s 4.0m/s 4.5m/ s 5.0m/s

09 06 0.31 2240 2520 2800 3080 3192 3360 3920 4481 5041 5601

12 06 0.44 3200 3600 4001 4401 4561 4801 5601 6401 7201 8001

09 09 0.49 3520 3960 4401 4841 5017 5281 6161 7041 7921 8801

12 09 0.70 5029 5658 6287 6915 7167 7544 8801 10058 11316 12573

15 09 0.91 6538 7355 8172 8990 9317 9807 11441 13076 14710 16345

12 12 1.02 7315 8230 9144 10058 10424 10973 12802 14630 16459 18288

15 12 1.32 9510 10698 11887 13076 13551 14265 16642 19020 21397 23774

18 12 1.63 11704 13167 14630 16093 16679 17556 20483 23409 26335 29261

21 12 1.93 13899 15636 17374 19111 19806 20848 24323 27798 31272 34747

15 15 1.73 12482 14042 15602 17162 17786 18722 21843 24963 28084 31204

18 15 2.13 15362 17282 19202 21123 21891 23043 26883 30724 34564 38405

21 15 2.53 18242 20523 22803 25083 25995 27363 31924 36485 41045 45606

24 15 2.93 21123 23763 26403 29044 30100 31684 36965 42245 47526 52807

19 19 2.81 20208 22734 25260 27786 28797 30312 35364 40416 45469 50521

21 19 3.14 22586 25409 28232 31055 32185 33879 39525 45171 50818 56464

24 19 3.63 26152 29421 32690 35959 37266 39228 45766 52304 58842 65380

27 19 4.13 29718 33433 37148 40862 42348 44577 52007 59436 66866 74295

22 22 3.94 28346 31890 35433 38976 40394 42520 49606 56693 63779 70866

24 22 4.33 31181 35079 38976 42874 44433 46772 54567 62362 70157 77953

27 22 4.92 35433 39862 44291 48720 50492 53150 62008 70866 79724 88583

30 22 5.51 39685 44646 49606 54567 56551 59527 69449 79370 89291 99212

25 25 5.11 36805 41405 46006 50606 52447 55207 64408 73609 82810 92012

27 25 5.56 40005 45006 50006 55007 57007 60008 70009 80010 90011 100013

30 25 6.22 44806 50406 56007 61608 63848 67208 78410 89611 100813 112014

Vận tốc gió qua dàn coilModel

Khi vận tốc gió qua dàn coil lớn hơn 2.7 m/s, kiến nghị lắp thêm tấm cản nước để tránh nước ngưng cuốn theo.

Cách tính kích thước của TBXL không khí:

- Cách quan sát hình vẽ.

Người quan sát nhìn đối diện với hình v ẽ: Mặt đối diện ghi kích thước chiều dài và chiều cao,phía bên phải ghi kích thước chiều rộng; bên trái là hướng gió vào, mặt bên phải là hướng gió ra.

Chiều dài

Chiều rộngC

hiề

uca

o

Hướnggió vào

Hướnggió ra

Ví dụ: KLAN-068SW-1209, lưu lượng gió 6800CMHcó kích thước như sau:+ Chiều rộng: 12*100 + 2* độ dày tấm chế tạo vỏ+ Chiều cao: 9*100+2*độ dày tấm vỏ+độ cao chân đế+ Chiều dài: Căn cứ vào số đoạn và chiều dài mỗi đoạn.

13

Page 15: Ahu   fcu loại thường

Hòa trộn+Lọc sơ cấp+Làm lanh+Gia nhiệt+Gia ẩm+Trung gian+Quạt gió

Hòa trộn

Lọc sơ cấp

Làm lạnh Gia nhiệt Tạo ẩm Quạt gió Cân bằng gió Lọc trung cấp Ra gió

Phầnhòatrộn

·Lọckiểutấm

Lọckiểutúi

Lọckiểu

gấp kín

Thảigió

Phầnlàmlạnh

(1-6dãy)

KiểuModel

09 06 600 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1100(2.25) --2800

12 06 600 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 800(2.25) --4000

09 09 600 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1300(2.8) --4400

12 09 600 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 900(2.8) 1300(3.0)6300

15 09 600 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 800(3.0) 900(3.55)8200

12 12 600 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1400(3.55) --9100

15 12 600 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1000(4.0) --11900

18 12 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1100(4.5) 1200(5.0)14600

21 12 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1100(4.5) 1200(5.0)17600

15 15 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1700(4.5) 1800(5.0)15600

18 15 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1200(5.0) 2000(5.6)19200

21 15 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1200(5.0) 1300(5.6)22800

24 15 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1300(5.6) 1500(6.3)26400

19 19 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1300(5.6) 2300(6.3)25300

21 19 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 2300(6.3) 1300(5.6)28200

24 19 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1500(6.3) 1700(7.1)32700

27 19 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1700(7.1) 1800(8.0)37100

22 22 1000 100 500 400 1500 600 800 300 600 600 900 2400(7.1) 1500(6.3)35400

24 22 1000 100 500 400 1500 600 800 300 600 600 900 1700(7.1) 2600(8.0)39000

27 22 1000 100 500 400 1500 600 800 300 600 600 900 1800(8.0) 1700(7.1)44300

30 22 1000 100 500 400 1500 600 800 300 600 600 900 1800(8.0) 2100(9.0)49600

25 25 1000 100 500 400 1500 600 800 300 600 600 900 1800(8.0) 1700(7.1)46000

27 25 1000 100 500 400 1500 600 800 300 600 600 900 1800(8.0) --50000

30 25 1000 100 500 400 1500 600 800 300 600 600 900 2100(9.0) 1800(8.0)56000

m3/h

Kích thước: mm

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit

KÍCH THƯỚC CÁC PHẦN CỦA TBXL KHÔNG KHÍ - DẠNG TỔ HỢP

Phầnlàmlạnh

(1-8dãy)

Phầnnướcnóng

gia nhiệt

Phầngiaẩm

Phầntrunggian

Lưulượng

gió

Phầntiêuâm

Quạt gió(Kí hiệu

quạt gió A)

Quạt gió(Kí hiệu

quạt gió B)

Hòa trộn+Lọc sơ cấp+Làm lanh+Gia nhiệt+Gia ẩm+Quạt gió+Trung gian+Lọc trung cấp+Ra gió

14

Page 16: Ahu   fcu loại thường

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit

DB WB DB WB DB2.50

2.68

3.04

2.50

2.69

3.00

2.50

2.70

3.01

2.51

2.70

3.02

2.51

2.69

3.00

2.49

2.71

3.01

2.50

2.69

3.01

2.49

2.70

3.01

2.50

2.71

2.99

2.50

2.71

3.00

2.50

2.69

2.99

2.50

2.70

3.00

2.50

2.70

3.00

2.50

2.70

2.97

2.50

2.70

3.00

2.50

2.70

3.00

2.50

2.69

3.00

2.50

2.70

3.00

2.50

2.69

3.00

2.50

2.70

3.00

2.50

2.70

3.00

2.50

2.70

3.00

2.50

2.70

3.00

2.50

2.70

3.00

14.1

14.7

15.9

22.3

23.2

24.9

22.1

23.2

24.9

34.8

36.7

39.4

47.6

49.9

53.5

50.4

53.3

57.1

69

72.5

77.9

76.3

80.3

86.2

95

99.9

100.6

90.5

95.5

102

100.3

105.4

112.8

124.6

131

140.5

148.8

156.4

167.9

134.6

141.6

150.2

154.1

162.4

173.7

184.1

193.9

207.7

214.1

225

241.6

195.8

206.2

220.5

219.9

230.7

247.7

255.4

268.5

288

290.8

306

327.7

261.5

275

294.4

288.1

303.2

325

328.1

345.8

370.4

40.4

42.1

45.6

63.9

66.5

71.4

63.3

66.5

71.4

99.7

105.2

112.9

136.4

143.0

153.3

144.5

152.8

163.7

197.8

207.8

223.3

218.7

230.2

247.1

272.3

286.3

288.3

259.4

273.7

292.3

287.5

302.1

323.3

357.1

375.5

402.7

426.5

448.3

481.2

385.8

405.8

430.5

441.7

465.5

497.9

527.7

555.7

595.3

613.6

644.9

692.5

561.2

591.0

632.0

630.3

661.2

709.9

732.0

769.6

825.5

833.5

877.0

939.2

749.5

788.2

843.8

825.7

869.0

931.5

940.4

991.1

1061.6

15.3

15.5

15.8

14.6

14.8

15.1

15.3

15.5

15.8

14.7

14.8

15.2

14.3

14.5

14.8

14.7

14.9

15.2

14.3

14.5

14.8

15.1

15.3

15.6

14.8

15

15

14.3

14.6

14.8

15.1

15.3

15.6

14.8

15

15.3

14.6

14.8

15

15

15.2

15.4

14.8

15

15.3

14.6

14.8

15

14.4

14.6

14.9

14.7

14.9

15.2

14.6

14.8

15.1

14.4

14.6

14.9

14.3

14.5

14.8

14.5

14.7

15

14.4

14.6

14.9

14.3

14.5

14.8

14.2

14.4

14.6

13.6

13.8

14

14.2

14.4

14.6

13.7

13.8

14.1

13.3

13.5

13.7

13.6

13.8

14

13.3

13.5

13.7

14

14.2

14.4

13.7

13.9

13.9

13.3

13.5

13.7

14

14.2

14.4

13.7

13.9

14.1

13.5

13.7

13.9

13.9

14

14.3

13.7

13.9

14.1

13.5

13.7

13.9

13.4

13.5

13.8

13.7

13.8

14

13.5

13.7

13.9

13.4

13.5

13.8

13.3

13.4

13.7

13.5

13.6

13.9

13.4

13.6

13.8

13.3

13.4

13.7

19.5

20.5

22.5

29.5

31

33.6

30.7

32.3

35.1

46.1

48.9

53.2

56

59.1

64

66.7

71.1

77

81.3

85.9

93.3

103.6

110

119.3

126.4

134.1

135.2

106.6

113.2

122.2

136.1

144.2

156

165.7

175.7

190.5

195.3

207.1

224.3

181.2

192.1

206.2

205.2

217.9

235.6

242

256.2

277.5

278.2

280.8

304.5

259.1

275

297.5

288.5

305.2

331.6

332.1

335.3

363.2

359.9

381.5

412.8

341.8

363

392.8

374.6

378.4

409.6

406

430.6

466

55.9

58.8

64.5

84.6

88.9

96.3

88.0

92.6

100.6

132.1

140.2

152.5

160.5

169.4

183.4

191.2

203.8

220.7

233.0

246.2

267.4

296.9

315.3

341.9

362.3

384.4

387.5

305.5

324.4

350.2

390.1

413.3

447.1

474.9

503.6

546.0

559.8

593.6

642.9

519.3

550.6

591.0

588.1

624.5

675.3

693.6

734.3

795.4

797.4

804.8

872.7

742.6

788.2

852.7

826.9

874.7

950.4

951.8

961.0

1041.0

1031.5

1093.4

1183.1

979.7

1040.4

1125.8

1073.7

1084.6

1174.0

1163.7

1234.2

1335.6

12.4

12.6

12.9

11.9

12.1

12.3

12.5

12.6

12.9

12

12.1

12.4

12.6

12.7

13

12

12.2

12.4

12.6

12.8

13

12.3

12.4

12.7

12.1

12.2

12.2

12.6

12.8

13

12.3

12.4

12.7

12.1

12.2

12.5

11.9

12.1

12.3

12.2

12.4

12.6

12.1

12.2

12.5

11.9

12.1

12.3

11.8

12.4

12.6

12

12.2

12.4

11.9

12.1

12.3

11.8

12.4

12.6

12.1

12.3

12.5

11.9

12

12.3

11.8

12.4

12.6

12.1

12.3

12.5

12

12.1

12.4

11.5

11.6

11.9

12

12.1

12.3

11.5

11.6

11.9

12.1

12.2

12.5

11.5

11.6

11.9

12.1

12.2

12.5

11.8

11.9

12.2

11.5

11.7

11.7

12.1

12.2

12.5

11.8

11.9

12.1

11.5

11.7

11.9

11.4

11.6

11.8

11.7

11.8

12

11.5

11.7

11.9

11.4

11.6

11.8

11.3

11.9

12.1

11.5

11.7

11.9

11.4

11.5

11.8

11.3

11.9

12.1

11.6

11.7

12

11.3

11.5

11.7

11.3

11.9

12.1

11.6

11.7

12

23.1

24.3

26.9

31.1

33

36.2

36.3

38.4

42

49

52.2

57.1

66.5

70.5

77

70.9

75.9

82.7

96.5

102.5

112.3

121.3

129.5

141.5

146.8

156.6

158

126.6

135.2

146.9

159.5

169.8

185.1

192.4

205

224.1

217.2

231.6

252.5

211.4

225.4

243.4

238.2

254.1

277.1

269

286.8

312.4

309.6

329.6

360.5

300.2

320.4

334.6

321.1

341.3

372.9

369.7

393.7

430

418.1

446

486.1

380.6

405.7

442

417.3

444.6

485

472.1

503.4

549

86.6

69.6

77.1

89.1

94.6

103.8

104.0

110.1

120.4

140.4

149.6

163.7

190.6

202.1

220.7

203.2

217.5

237.0

276.6

293.8

321.9

347.7

371.2

405.6

420.8

448.8

452.9

362.9

387.5

421.0

457.2

486.7

530.5

551.4

587.6

642.3

622.5

663.8

723.7

605.9

646.0

697.6

682.7

728.3

794.2

771.0

822.0

895.4

887.4

944.7

1033.2

860.4

918.3

959.0

920.3

978.2

1068.8

1059.6

1128.4

1232.4

1198.3

1278.3

1393.2

1090.9

1162.8

1266.8

1196.0

1274.3

1390.1

1353.1

1442.8

1573.5

10.610.8

11

11.2

11.3

11.5

10.7

10.8

11

11.2

11.3

11.5

10.8

10.9

11.1

11.2

11.3

11.5

10.8

10.9

11.1

10.5

10.7

10.9

10.3

10.5

10.5

10.8

10.9

11.1

10.5

10.7

10.9

10.3

10.5

10.7

10.6

10.8

11

10.5

10.6

10.8

10.3

10.5

10.7

10.6

10.8

11

10.5

10.6

10.8

10.3

10.4

11.1

10.6

10.8

11

10.5

10.6

10.8

10.4

10.5

10.7

10.6

10.7

10.9

10.5

10.6

10.8

10.4

10.5

10.7

WB10.410.5

10.7

10.9

11

11.2

10.4

10.5

10.7

10.9

11

11.2

10.5

10.6

10.8

10.9

11

11.2

10.5

10.6

10.8

10.2

10.3

10.6

10

10.2

10.2

10.5

10.6

10.8

10.2

10.3

10.5

10

10.2

10.4

10.3

10.4

10.6

10.1

10.3

10.5

10

10.2

10.4

10.3

10.4

10.6

10.2

10.3

10.5

10

10.1

10.8

10.3

10.4

10.6

10.2

10.3

10.5

10

10.2

10.4

10.2

10.4

10.6

10.1

10.3

10.5

10

10.2

10.4

Các thông số kỹ thuật

09 06

12 06

09 09

12 09

15 09

12 12

15 12

18 12

21 12

15 15

18 15

21 15

24 15

19 19

21 19

24 19

22

27 22

27 19

22 22

27 25

30 25

30 22

25 25

24

Model

2800

3000

3400

4000

4300

4800

4400

4750

5300

6300

6800

7600

8200

8800

9800

9100

9900

11000

11900

12800

14300

14600

15800

17600

17400

18800

20800

15600

16900

18700

19200

20700

23000

22800

24600

27400

26400

28500

31700

25300

27300

30000

28200

30500

33900

32700

35300

39200

37100

40000

44600

35400

38300

42500

39000

42000

46800

44300

47800

53200

49600

53600

59500

46000

49700

55200

50000

54000

60000

56000

60500

67200

Lưu lượnggió

CMH KW LPM

[ 4R ] [ 8R ]6R

KW LPM KW LPM

Vận tốcgió, m/s

Côngsuất lạnh

Lưu lượngnước

Nhiệt độgió ra,0C

Côngsuất lạnh

Lưu lượngnước

Nhiệt độgió ra,0C

Côngsuất lạnh

Lưu lượngnước

Nhiệt độgió ra,0C

15

Page 17: Ahu   fcu loại thường

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit

DB WB DB WB DB2.50

2.68

3.04

2.50

2.69

3.00

2.50

2.70

3.01

2.51

2.70

3.02

2.51

2.69

3.00

2.49

2.71

3.01

2.50

2.69

3.01

2.49

2.70

3.01

2.50

2.71

2.99

2.50

2.71

3.00

2.50

2.69

2.99

2.50

2.70

3.00

2.50

2.70

3.00

2.50

2.70

2.97

2.50

2.70

3.00

2.50

2.70

3.00

2.50

2.69

3.00

2.50

2.70

3.00

2.50

2.69

3.00

2.50

2.70

3.00

2.50

2.70

3.00

2.50

2.70

3.00

2.50

2.70

3.00

2.50

2.70

3.00

14.1

14.7

15.9

22.3

23.2

24.9

22.1

23.2

24.9

34.8

36.7

39.4

47.6

49.9

53.5

50.4

53.3

57.1

69

72.5

77.9

76.3

80.3

86.2

95

99.9

100.6

90.5

95.5

102

100.3

105.4

112.8

124.6

131

140.5

148.8

156.4

167.9

134.6

141.6

150.2

154.1

162.4

173.7

184.1

193.9

207.7

214.1

225

241.6

195.8

206.2

220.5

219.9

230.7

247.7

255.4

268.5

288

290.8

306

327.7

261.5

275

294.4

288.1

303.2

325

328.1

345.8

370.4

40.4

42.1

45.6

63.9

66.5

71.4

63.3

66.5

71.4

99.7

105.2

112.9

136.4

143.0

153.3

144.5

152.8

163.7

197.8

207.8

223.3

218.7

230.2

247.1

272.3

286.3

288.3

259.4

273.7

292.3

287.5

302.1

323.3

357.1

375.5

402.7

426.5

448.3

481.2

385.8

405.8

430.5

441.7

465.5

497.9

527.7

555.7

595.3

613.6

644.9

692.5

561.2

591.0

632.0

630.3

661.2

709.9

732.0

769.6

825.5

833.5

877.0

939.2

749.5

788.2

843.8

825.7

869.0

931.5

940.4

991.1

1061.6

15.3

15.5

15.8

14.6

14.8

15.1

15.3

15.5

15.8

14.7

14.8

15.2

14.3

14.5

14.8

14.7

14.9

15.2

14.3

14.5

14.8

15.1

15.3

15.6

14.8

15

15

14.3

14.6

14.8

15.1

15.3

15.6

14.8

15

15.3

14.6

14.8

15

15

15.2

15.4

14.8

15

15.3

14.6

14.8

15

14.4

14.6

14.9

14.7

14.9

15.2

14.6

14.8

15.1

14.4

14.6

14.9

14.3

14.5

14.8

14.5

14.7

15

14.4

14.6

14.9

14.3

14.5

14.8

14.2

14.4

14.6

13.6

13.8

14

14.2

14.4

14.6

13.7

13.8

14.1

13.3

13.5

13.7

13.6

13.8

14

13.3

13.5

13.7

14

14.2

14.4

13.7

13.9

13.9

13.3

13.5

13.7

14

14.2

14.4

13.7

13.9

14.1

13.5

13.7

13.9

13.9

14

14.3

13.7

13.9

14.1

13.5

13.7

13.9

13.4

13.5

13.8

13.7

13.8

14

13.5

13.7

13.9

13.4

13.5

13.8

13.3

13.4

13.7

13.5

13.6

13.9

13.4

13.6

13.8

13.3

13.4

13.7

19.5

20.5

22.5

29.5

31

33.6

30.7

32.3

35.1

46.1

48.9

53.2

56

59.1

64

66.7

71.1

77

81.3

85.9

93.3

103.6

110

119.3

126.4

134.1

135.2

106.6

113.2

122.2

136.1

144.2

156

165.7

175.7

190.5

195.3

207.1

224.3

181.2

192.1

206.2

205.2

217.9

235.6

242

256.2

277.5

278.2

280.8

304.5

259.1

275

297.5

288.5

305.2

331.6

332.1

335.3

363.2

359.9

381.5

412.8

341.8

363

392.8

374.6

378.4

409.6

406

430.6

466

55.9

58.8

64.5

84.6

88.9

96.3

88.0

92.6

100.6

132.1

140.2

152.5

160.5

169.4

183.4

191.2

203.8

220.7

233.0

246.2

267.4

296.9

315.3

341.9

362.3

384.4

387.5

305.5

324.4

350.2

390.1

413.3

447.1

474.9

503.6

546.0

559.8

593.6

642.9

519.3

550.6

591.0

588.1

624.5

675.3

693.6

734.3

795.4

797.4

804.8

872.7

742.6

788.2

852.7

826.9

874.7

950.4

951.8

961.0

1041.0

1031.5

1093.4

1183.1

979.7

1040.4

1125.8

1073.7

1084.6

1174.0

1163.7

1234.2

1335.6

12.4

12.6

12.9

11.9

12.1

12.3

12.5

12.6

12.9

12

12.1

12.4

12.6

12.7

13

12

12.2

12.4

12.6

12.8

13

12.3

12.4

12.7

12.1

12.2

12.2

12.6

12.8

13

12.3

12.4

12.7

12.1

12.2

12.5

11.9

12.1

12.3

12.2

12.4

12.6

12.1

12.2

12.5

11.9

12.1

12.3

11.8

12.4

12.6

12

12.2

12.4

11.9

12.1

12.3

11.8

12.4

12.6

12.1

12.3

12.5

11.9

12

12.3

11.8

12.4

12.6

12.1

12.3

12.5

12

12.1

12.4

11.5

11.6

11.9

12

12.1

12.3

11.5

11.6

11.9

12.1

12.2

12.5

11.5

11.6

11.9

12.1

12.2

12.5

11.8

11.9

12.2

11.5

11.7

11.7

12.1

12.2

12.5

11.8

11.9

12.1

11.5

11.7

11.9

11.4

11.6

11.8

11.7

11.8

12

11.5

11.7

11.9

11.4

11.6

11.8

11.3

11.9

12.1

11.5

11.7

11.9

11.4

11.5

11.8

11.3

11.9

12.1

11.6

11.7

12

11.3

11.5

11.7

11.3

11.9

12.1

11.6

11.7

12

23.1

24.3

26.9

31.1

33

36.2

36.3

38.4

42

49

52.2

57.1

66.5

70.5

77

70.9

75.9

82.7

96.5

102.5

112.3

121.3

129.5

141.5

146.8

156.6

158

126.6

135.2

146.9

159.5

169.8

185.1

192.4

205

224.1

217.2

231.6

252.5

211.4

225.4

243.4

238.2

254.1

277.1

269

286.8

312.4

309.6

329.6

360.5

300.2

320.4

334.6

321.1

341.3

372.9

369.7

393.7

430

418.1

446

486.1

380.6

405.7

442

417.3

444.6

485

472.1

503.4

549

86.6

69.6

77.1

89.1

94.6

103.8

104.0

110.1

120.4

140.4

149.6

163.7

190.6

202.1

220.7

203.2

217.5

237.0

276.6

293.8

321.9

347.7

371.2

405.6

420.8

448.8

452.9

362.9

387.5

421.0

457.2

486.7

530.5

551.4

587.6

642.3

622.5

663.8

723.7

605.9

646.0

697.6

682.7

728.3

794.2

771.0

822.0

895.4

887.4

944.7

1033.2

860.4

918.3

959.0

920.3

978.2

1068.8

1059.6

1128.4

1232.4

1198.3

1278.3

1393.2

1090.9

1162.8

1266.8

1196.0

1274.3

1390.1

1353.1

1442.8

1573.5

10.610.8

11

11.2

11.3

11.5

10.7

10.8

11

11.2

11.3

11.5

10.8

10.9

11.1

11.2

11.3

11.5

10.8

10.9

11.1

10.5

10.7

10.9

10.3

10.5

10.5

10.8

10.9

11.1

10.5

10.7

10.9

10.3

10.5

10.7

10.6

10.8

11

10.5

10.6

10.8

10.3

10.5

10.7

10.6

10.8

11

10.5

10.6

10.8

10.3

10.4

11.1

10.6

10.8

11

10.5

10.6

10.8

10.4

10.5

10.7

10.6

10.7

10.9

10.5

10.6

10.8

10.4

10.5

10.7

WB10.410.5

10.7

10.9

11

11.2

10.4

10.5

10.7

10.9

11

11.2

10.5

10.6

10.8

10.9

11

11.2

10.5

10.6

10.8

10.2

10.3

10.6

10

10.2

10.2

10.5

10.6

10.8

10.2

10.3

10.5

10

10.2

10.4

10.3

10.4

10.6

10.1

10.3

10.5

10

10.2

10.4

10.3

10.4

10.6

10.2

10.3

10.5

10

10.1

10.8

10.3

10.4

10.6

10.2

10.3

10.5

10

10.2

10.4

10.2

10.4

10.6

10.1

10.3

10.5

10

10.2

10.4

Các thông số kỹ thuật

09 06

12 06

09 09

12 09

15 09

12 12

15 12

18 12

21 12

15 15

18 15

21 15

24 15

19 19

21 19

24 19

22

27 22

27 19

22 22

27 25

30 25

30 22

25 25

24

Model

2800

3000

3400

4000

4300

4800

4400

4750

5300

6300

6800

7600

8200

8800

9800

9100

9900

11000

11900

12800

14300

14600

15800

17600

17400

18800

20800

15600

16900

18700

19200

20700

23000

22800

24600

27400

26400

28500

31700

25300

27300

30000

28200

30500

33900

32700

35300

39200

37100

40000

44600

35400

38300

42500

39000

42000

46800

44300

47800

53200

49600

53600

59500

46000

49700

55200

50000

54000

60000

56000

60500

67200

Lưu lượnggió

CMH KW LPM

[ 4R ] [ 8R ]6R

KW LPM KW LPM

Vận tốcgió, m/s

Côngsuất lạnh

Lưu lượngnước

Nhiệt độgió ra,0C

Côngsuất lạnh

Lưu lượngnước

Nhiệt độgió ra,0C

Côngsuất lạnh

Lưu lượngnước

Nhiệt độgió ra,0C

16

Page 18: Ahu   fcu loại thường

091209121512151821151821241921242722242730252730

060609090912121212151515151919191922222222252525

°Tấm ngăn678111415182226232832373741475350546168646977

300263229344037434955455157635761667265697581747783

6004251475664616978867483911009298106115106112120

120128

125134

90058696677888596107118103114125136128136147158147154165176166173184

120074888598112108122136149132146159173164173187200188197210224212221234

810121519212631363238455151576573697585948996

107

300334137455249566370606774827580879486919810698102110

60057686576878495106118103114126137129136148159148156167178168175186

900809592107122119134150165146162177192183193208224210220236251238248263

1200103122119138158155174193212190209228248237250269288272285304324308320340

[ Quy cách ]Khối lượng thân máy (kg)

Độ dày thân hộp 25mm [ ]

Bảng khối lượng của các phần chức năng

09

12

09

12

15

12

15

18

21

15

18

21

24

19

21

24

27

22

24

27

30

25

27

30

06

06

09

09

09

12

12

12

12

15

15

15

15

19

19

19

19

22

22

22

22

25

25

25

Độ dày50mm

8

9

9

10

11

11

12

13

14

13

14

16

17

16

17

18

20

19

20

22

23

22

23

24

Độ dày100mm

10

11

11

13

14

14

16

18

20

18

20

23

25

24

25

27

30

29

30

33

35

33

35

38

Độ dày150mm

11

13

13

15

18

18

21

23

26

24

27

29

32

31

33

36

40

38

41

44

48

45

48

52

Độ dày200mm

13

16

15

18

21

22

25

28

31

29

33

36

40

38

41

45

50

48

51

55

60

57

60

65

1Dãy

9

13

14

20

26

29

38

47

55

50

61

73

84

81

90

104

118

113

124

141

158

147

159

179

2Dãy

19

28

31

44

57

64

83

102

121

109

134

159

184

176

196

227

258

247

271

308

345

320

348

390

4Dãy

39

56

61

87

114

127

165

204

242

217

267

317

367

352

393

455

517

493

542

616

690

640

696

779

6Dãy

58

84

92

131

171

191

248

305

363

326

401

476

551

527

589

682

775

740

814

925

1036

960

1044

1169

8Dãy

78

111

122

175

227

255

331

407

484

434

534

635

735

703

786

910

1034

986

1085

1233

1381

1281

1392

1559

Quy cáchKhối lượng (kg)

15

22

15

22

29

22

29

51

61

42

51

61

70

54

61

70

80

84

92

105

118

97

105

118

Phầnhòatrộn

5

6

7

9

11

12

15

18

21

19

23

26

30

30

34

38

43

41

44

50

55

52

57

63

3

4

4

6

7

8

10

12

14

12

15

17

19

19

21

25

28

26

28

32

35

34

36

40

5

7

7

10

13

15

20

24

29

26

32

38

44

42

47

54

61

58

64

73

82

76

83

93

20

26

30

40

50

53

66

79

92

83

99

116

132

132

146

167

188

177

194

218

242

229

248

275

[ Bộ tạo ẩm ] Dàn coil tiêu chuẩn 1/2”

THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ KIEÅU TOÅ HÔÏP Air Handling Unit-Unity Type

Độ dày thân hộp 25mm°Tấm ngăn

Bảng khối lượng của phần thân khung

17

Lọckiểutấm

Lọckiểutúi

Tấmngănnước

Bộtiêuâm

Page 19: Ahu   fcu loại thường

Ñaïi lyù phaân phoái:

AÁn phaåm thaùng 11 naêm 2010

Nhaø maùy KaoHsiungNo.336, Chih Kan N.Rd., Tzu KuanHsiang, Kaohsiung Hsien, TaiwanTel: +886-7-6192345Fax: +886-7-6193583Email:[email protected]://www.kuenling.com.tw

Nhaø maùy Thöôïng Haûi - Trung QuoácNo. 608 Lai Yin Rd. JiuTing, SongJangHigh-Tech Park, SongJang ShangHai, China.Tel: +86-21-67696169Fax: +86-21-67696139Email:[email protected]://www.kuenling.com

Nhaø maùy tænh Ngoâ Giang - Trung QuoácNo. 999, Jiangxing East Road EconomicDevelopment District Wujiang Jiangsu, ChinaTel: +86-512-63406188Fax: +86-512-63406388

Nhaø maùy tænh Long An, Vieät NamSoá 10-12, Ñöôøng soá 7, KCN Taân ÑöùcXaõ Ñöùc Hoøa Haï, Huyeän Ñöùc Hoøa, Tænh Long An,Vieät NamTel: +84-72-3769080Fax: +84-72-3769083