các triều đại việt nam
Post on 28-Jun-2015
249 Views
Preview:
DESCRIPTION
TRANSCRIPT
Các tri u đ i Vi t Nam ề ạ ệTh b y, 13 Tháng 12 2008 16:56 ứ ả
N i dung Các Tri u đ i Vi t Nam là bài vi t tóm t t cácộ ề ạ ệ ế ắ tri u đ i, vua, chúa, các th lãnh, các th l c b o h ngo iề ạ ủ ế ự ả ộ ạ bang có nh h ng l n trong m t giai đo n l ch s tr vìả ưở ớ ộ ạ ị ử ị n c Vi t Nam t th i Kinh D ng V ng và các vua Hùngướ ệ ừ ờ ươ ươ cho đ n h t tri u đ i nhà Nguy n và ti p n i các ch đế ế ề ạ ễ ế ố ế ộ chính tr sau th i kỳ phong ki n cho t i nay. Có r t nhi uị ờ ế ớ ấ ề tri u đ i đ c cho là không đúng b n ch t vì nhi u lý do.ề ạ ượ ả ấ ề Chúng tôi hy v ng v i s khái quát theo di n ti n th i gianọ ớ ự ễ ế ờ c a các tri u đ i, các th h t ng l p cai tr ..., đ m i ng iủ ề ạ ế ệ ầ ớ ị ể ọ ườ có th tham kh o và bàn lu n thêm.ể ả ậ
Bài t ng h p có th còn nh ng đi m ch a đ c hoàn thi nổ ợ ể ữ ể ư ượ ệ r t mong đ c s góp ý c a quý đ c gi , m i ý ki n ch nhấ ượ ự ủ ộ ả ọ ế ỉ
s a cho bài vi t vui lòng comment phía d i bài vi t ho c email qua đ a ch email:ử ế ướ ế ặ ị ỉ baiviet@vinhanonline.com
H NG BÀNG & VĂN LANG: Ồ (Kho ng th k 7 đ n th k 3 tr c CN)ả ế ỷ ế ế ỷ ướ
1. Kinh D ng V ngươ ươ (~3054-~2839 TCN)
2. L c Long Quânạ
3. Hùng V ngươ (18 đ i)ờ
ÂU L C & NAM VI T: Ạ Ệ (Th k 3 tr c CN)ế ỷ ướ
1. An D ng V ngươ ươ (257-207 TCN)
THU C TÂY HÁN :Ộ (Th k 2 tr c CN đ n năm 25)ế ỷ ướ ế
1. Tri u Vũ V ngệ ươ Tri u Đà 207-137 TCNệ
2. Tri u Văn V ngệ ươ Tri u H 137-125 TCNệ ồ
3. Tri u Minh V ng ệ ươ Tri u Anh T 125-113 TCNệ ề
4. Tri u Ai V ng ệ ươ Tri u H ng 113-112 TCNệ ư
5. Tri u Thu t D ng V ngệ ậ ươ ươ Tri u Ki n Đ c 112-111 TCNệ ế ứ
Các vua nhà Tri u là ng i Hán, không ph i ng i Vi t.ệ ườ ả ườ ệ
THU C ĐÔNG HÁN:Ộ (25 - 226)
1. Hai Bà Tr ngư : Tr ng Tr c - Tr ng Nh (40 - 43) ư ắ ư ị
THU C ĐÔNG NGÔ: Ộ (220 - 265)
1. Bà Tri uệ : Tri u Th Trinh (246 - 248) ệ ị
THU C L NG T N Ộ ƯỠ Ấ : (265 - 420)
THU C NAM B C TRI U :Ộ Ắ Ề (420 - 589)
NHÀ LÝ & NHÀ TRI U : Ệ (541-602)
1. Lý Nam Đế Lý Bí còn g i là Lý Bôn 541-548ọ
2. Tri u Vi t V ngệ ệ ươ Tri u Quang Ph c 549-571ệ ụ
3. H u Lý Nam Đậ ế Lý Ph t T 571-602ậ ử
THU C TÙY :Ộ (602 - 617)
THU C Đ NG :Ộ ƯỜ (618 - 907)
1. Mai H c Đắ ế : Mai Thúc Loan 722
1. Phùng H ngư : Phùng An 791
THU C NGŨ Đ I :Ộ Ạ (907 - 938)
NHÀ KHÚC (Tĩnh H i Ti t đ s )ả ế ộ ứ : (905 - 939)
1. Khúc Th a Dừ ụ 906-907
2. Khúc Th a H oừ ạ 907-917
3. Khúc Th a Mừ ỹ 917-923/930
4. D ng Đình Nghươ ệ 931-937
5. Ki u Công Ti nề ễ 937-938
NHÀ NGÔ : (939 - 967)
1. Ti n Ngô V ngề ươ Ngô Quy n 939-944ề
2. D ng Bình V ngươ ươ D ng Tam Kha 944-950ươ
3. H u Ngô V ngậ ươ Ngô X ng Ng p 950-965ươ ậ
H u Ngô V ngậ ươ Ngô X ng Văn 950-965ươ
D ng Tam Kha c p ngôi c a nhà Ngô và làm vua trong 6 năm.ươ ướ ủTh i H u Ngô V ng g m hai v vua ờ ậ ươ ồ ị Nam T n V ngấ ươ Ngô X ng Văn và ươ Thiên Sách V ngươ Ngô X ng Ng pươ ậ cùng tr vì.ị
LO N 12 S QUÂNẠ Ứ
NHÀ ĐINH : (968 - 980)
1. Đinh Tiên Hoàng Đinh B Lĩnh 968-979ộ
2. Đinh Ph Đế ế Đinh Toàn 979-980
NHÀ TI N LÊ :Ề (980 - 1010)
1. Lê Đ i Hànhạ Lê Hoàn 980-1005
2. Lê Trung Tông Lê Long Vi t 1005 (3 ngày)ệ
3. Lê Ngo Tri uạ ề Lê Long Đĩnh 1005-1009
NHÀ LÝ : (1010 - 1225)
1. Lý Thái T ổ Lý Công U n 1010 - 1028 ẩ
2. Lý Thái Tông Lý Ph t Mã 1028 - 1054 ậ
3. Lý Thánh Tông Lý Nh t Tôn 1054 - 1072ậ
4. Lý Nhân Tông Lý Càn Đ c 1072 - 1127ứ
5. Lý Th n Tôngầ Lý D ng Hoán 1128 - 1138ươ
6. Lý Anh Tông Lý Thiên T 1138 - 1175ộ
7. Lý Cao Tông Lý Long Trát 1176 - 1210
8. Lý Hu Tôngệ Lý S m 1211 - 1224ả
9. Lý Chiêu Hoàng Lý Ph t Kim 1224 đ n 1225ậ ế
Lý Chiêu Hoàng là N v ng duy nh t trong l ch s phong ki n Vi t Nam.ữ ươ ấ ị ử ế ệ
NHÀ TR N :Ầ (1225 - 1400)
1. Tr n Thái Tôngầ Tr n C nh 1225-1258ầ ả
2. Tr n Thánh Tôngầ Tr n Ho ng 1258-1278ầ ả
3. Tr n Nhân Tôngầ Tr m Khâm 1279-1293ầ
4. Tr n Anh Tôngầ Tr n Thuyên 1293-1314ầ
5. Tr n Minh Tôngầ Tr n M nh 1314-1329ầ ạ
6. Tr n Hi n Tôngầ ế Tr n V ng 1329-1341ầ ượ
7. Tr n D Tôngầ ụ Tr n H o 1341-1369ầ ạ
8. Hôn Đ c Côngứ D ng Nh t L 1369-1370ươ ậ ễ
9. Tr n Ngh Tôngầ ệ Tr n Ph 1370-1372ầ ủ
10.Tr n Du Tôngầ ệ Tr n Kính 1372-1377ầ
11.Tr n Ph Đầ ế ế Tr n Hi n 1377-1388ầ ệ
12.Tr n Thu n Tôngầ ậ Tr n Ngung 1388-1398ầ
13.Tr n Thi u Đầ ế ế Tr n Án 1398-1400ầ
NHÀ H :Ồ (1400 - 1407)
1. H Quý Lyồ H Quý Ly 1400ồ
2. H Hán Th ngồ ươ H Hán Th ng 1401-1407ồ ươ
NHÀ H U TR N :Ậ Ầ (1407 - 1414)
1. Gi n Đ nh Đ ả ị ế Tr n Ng i 1407 - 1409ầ ỗ
2. Tr n Trùng Quangầ Tr n Quý Khoáng 1407 - 1414ầ
THU C MINH :Ộ (1407-1427)
1. Tr n C oầ ả Tr n C o 1426-1428ầ ả
NHÀ LÊ : (1428 - 1788)
1. Lê Thái Tổ Lê L i 1428-1433ợ
2. Lê Thái Tông Lê Nguyên Long 1433-1442
3. Lê Nhân Tông Lê Bang C 1442-1459ơ
4. L Đ c H uệ ứ ầ (L ng S n V ng) ạ ơ ươ Lê Nghi Dân 1459-1460
5. Lê Thánh Tông Lê T Thành (Lê H o) 1460-1497ư ạ
6. Lê Hi n Tôngế Lê Tranh 1497-1504
7. Lê Túc Tông Lê Thu n 6/1504-12/1504ầ
8. Lê Uy M cụ Lê Tu n 1505-1509ấ
9. Lê T ng D cươ ự Lê Oanh 1510-1516
10.Lê Chiêu Tông Lê Y 1516-1522
11.Lê Cung Hoàng Lê Xuân 1522-1527
NAM B C TRI UẮ Ề
B c Tri u - Nhà M c :ắ ề ạ (1527 - 1593)
1. M c Thái T ạ ổ M c Đăng Dung 1527-1529ạ
2. M c Thái Tôngạ M c Đăng Doanh 1530-1540ạ
3. M c Hi n Tôngạ ế M c Phúc H i 1541-1546ạ ả
4. M c Tuyên Tôngạ M c Phúc Nguyên 1546-1561ạ
5. M c M u H pạ ậ ợ M c M u H p 1562-1592ạ ậ ợ
6. M c Toànạ M c Toàn 1592ạ
7. M c Kính Chạ ỉ (1592-1593)
8. M c Kính Cungạ (1593-1625)
9. M c Kính Khoanạ (1623-1638)
10.M c Kính Vũạ (M c Kính Hoàn) (1638-1677)ạ
T đ i M c Kính Ch , con cháu nhà M c rút lên Cao B ng, t n t i cho đ n năm 1677 m i b di từ ờ ạ ỉ ạ ằ ồ ạ ế ớ ị ệ h n:ẳ
Nam Tri u - Lê Trung H ngề ư (1533 - 1788)
1. Lê Trang Tông Lê Duy Ninh 1533-1548
2. Lê Trung Tông Lê Huyên 1548-1556
3. Lê Anh Tông Lê Duy Bang 1556-1573
4. Lê Th Tôngế Lê Duy Đàm 1573-1599
TR NH NGUY N PHÂN TRANHỊ Ễ
- Lê Trung H ng ư (Trên Danh Nghĩa)
1. Lê Kính Tông Lê Duy Tân 1600-1619
2. Lê Th n Tôngầ Lê Duy Kỳ 1619-1643
3. Lê Chân Tông Lê Duy H u 1643-1649ự
4. Lê Th n Tôngầ Lê Duy Kỳ 1649-1662
5. Lê Huy n Tôngề Lê Duy Vũ 1663-1671
6. Lê Gia Tông Lê Duy H i (Lê Duy C i, Lê Duy Khoái) 1672-1675ợ ố
7. Lê Hy Tông Lê Duy H p 1676-1704ợ
8. Lê D Tôngụ Lê Duy Đ ng 1705-1728ườ
9. Hôn Đ c Côngứ Lê Duy Ph ng 1729-1732ườ
10.Lê Thu n Tôngầ Lê Duy T ng 1732-1735ườ
11.Lê Ý Tông Lê Duy Th n 1735-1740ậ
12.Lê Hi n Tôngể Lê Duy Diêu 1740-1786
13.Lê M n Đẫ ế Lê Duy Khiêm (Lê Duy Kỳ) 1787-1789
- Chúa Tr nh: ị (1545 - 1787)
1. Th T Minh Khang Thái V ngế ổ ươ Tr nh Ki m 1545-1570ị ể
2. Bình An V ngươ Tr nh Tùng 1570-1623ị
3. Thanh Đô V ngươ Tr nh Tráng 1623-1652ị
4. Tây Đ nh V ngị ươ Tr nh T c 1653-1682ị ạ
5. Đ nh Nam V ngị ươ Tr nh Căn 1682-1709ị
6. An Đô V ngươ Tr nh C ng 1709-1729ị ươ
7. Uy Nam V ngươ Tr nh Giang 1729-1740ị
8. Minh Đô V ng ươ Tr nh Doanh 1740-1767ị
9. Tĩnh Đô V ng ươ Tr nh Sâm 1767-1782ị
10.Đi n Đô V ngệ ươ Tr nh Cán 1782 (2 tháng)ị
11.Đoan Nam V ng ươ Tr nh Kh i 1782-1786ị ả
12.Án Đô V ngươ Tr nh B ng 1786-1787ị ồ
- Chúa Nguy n: ễ (1600 - 1802)
1. Tiên v ng (Chúa Tiên) ươ Nguy n Hoàng 1600-1613ễ
2. Sãi v ng (Chúa B t)ươ ụ Nguy n Phúc Nguyên 1613-1635ễ
3. Th ng v ng ượ ươ Nguy n Phúc Lan 1635-1648ễ
4. Hi n v ngề ươ Nguy n Phúc T n 1648-1687ễ ầ
5. Nghĩa v ngươ Nguy n Phúc Trăn 1687-1691ễ
6. Minh v ng ươ Nguy n Phúc Chu 1691-1725ễ
7. Ninh v ngươ Nguy n Phúc Chú 1725-1738ễ
8. Vũ V ng ươ Nguy n Phúc Khoát 1738-1765ễ
9. Đ nh V ngị ươ Nguy n Phúc Thu n 1765-1777ễ ầ
10.Nguy n Ánhễ Nguy n Phúc Ánh 1781-1802ễ
NHÀ TÂY S N :Ơ (1788 - 1802)
1. Thái Đ c Hoàng Đứ ế Nguy n Nh c 1778-1793ễ ạ
2. Thái T Vũ Hoàng Đổ ế Nguy n Hu 1788-1792ễ ệ
3. C nh Th nh Hoàng Đả ị ế Nguy n Quang To n 1792-1802ễ ả
NHÀ NGUY N :Ễ (1802 - 1945)
1. Gia Long Nguy n Th T - Nguy n Phúc Ánh 1802-1819ễ ế ổ ễ
2. Minh M ngạ Nguy n Thánh T - Nguy n Phúc Đ m 1820-1840ễ ổ ễ ả
3. Thi u Trệ ị Nguy n Hi n T - Nguy n Phúc Miên Tông 1841-1847ễ ế ổ ễ
4. T Đ cự ứ Nguy n D c Tông - Nguy n Phúc H ng Nh m 1848-1883ễ ự ễ ồ ậ
5. D c Đ cụ ứ Nguy n Cung Tông - Nguy n Phúc ng Chân 1883 (3 ngày)ễ ễ Ư
6. Hi p Hoàệ Nguy n Phúc H ng D t 6/1883-11/1883ễ ồ ậ
7. Ki n Phúcế Nguy n Gi n Tông - Nguy n Phúc ng Đăng 12/1883-8/1884ễ ả ễ Ư
8. Hàm Nghi Nguy n Phúc ng L ch - 8/1884-8/1885ễ Ư ị
9. Đ ng Khánhồ Nguy n C nh Tông - Nguy n Phúc ng Đ ng 1885-1888ễ ả ễ Ư ườ
10.Thành Thái Nguy n Phúc B u Lân 1889-1907ễ ử
11.Duy Tân Nguy n Phúc Vĩnh San 1907-1916ễ
12.Kh i Đ nhả ị Nguy n Ho ng Tông Nguy n Phúc B u Đ o 1916-1925ễ ằ ễ ử ả
13.B o Đ iả ạ Nguy n Phúc Vĩnh Thu 1926-1945ễ ỵ
PHÁP THU C:Ộ (1858 - 1945)
CHI N TRANH ĐÔNG D NG:Ế ƯƠ
NAM B C:Ắ (1954 - 1975)
- Vi t Nam C ng Hòa ệ ộ T ng Th ngổ ố :
1. Ngô Đình Di mệ 26/10/1955 - 2/11/1963
2. Nguy n Văn Thi uễ ệ 1/9/1967 - 21/4/1975
3. Tr n Văn H ngầ ươ 21/4/1975 - 28/4/1975
4. D ng Văn Minh ươ 28/4/1975 - 30/4/1975
- Vi t Nam Xã H i Ch Nghĩa:ệ ộ ủ
VI T NAM: Ệ (1975 - NAY)
- Danh sách T ng bí th Đ ng qua các th i kỳ.ổ ư ả ờ
- Danh sách Ch t ch n c qua các th i kỳ.ủ ị ướ ờ
- Danh sách Th t ng chính ph qua các th i kỳ.ủ ướ ủ ờ
top related