danh sÁch sinh viÊn ĐƯỢc cÔng nhn tỐt nghiỆp ĐỢt 3 … · stt mssv họ và tên...
Post on 06-Oct-2020
7 Views
Preview:
TRANSCRIPT
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành học
1 132A530013 Nguyễn Thị Hương 04/01/1995 Nữ Kinh Đăk Lăk 98 2.11 Trung bình Quản trị kinh doanh
2 132A530015 Nguyễn Thị Như Ý 26/07/1995 Nữ Kinh Bà Rịa - Vũng Tàu 98 2.38 Trung bình Quản trị kinh doanh
3 132A560010 Lư Chí Cẩm 28/01/1995 Nam Hoa Tp. Hồ Chí Minh 109 2.61 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
4 132A560021 Hồ Thị Hồng Nhi 25/10/1993 Nữ Kinh Tây Ninh 109 2.65 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
5 132A560024 Võ Thị Thủy Tiên 18/09/1995 Nữ Kinh Đồng Tháp 109 2.67 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
6 132A580025 Trương Thị Thanh Thảo 06/03/1994 Nữ Kinh Bình Định 110 2.48 Trung bình Tiếng Anh
7 132A580026 Huỳnh Thu Hương 28/12/1995 Nam Kinh Khánh Hòa 110 2.62 Khá Tiếng Anh
8 142A530012 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 06/06/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 92 2.46 Trung bình Quản trị kinh doanh
9 142A530021 Nguyễn Thị Như Thao 10/03/1996 Nữ Kinh Đăk Lăk 92 2.55 Khá Quản trị kinh doanh
10 142A530034 Nguyễn Văn Tuấn 24/09/1993 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 92 2.52 Khá Quản trị kinh doanh
11 142A530037 Nguyễn Thị Thúy Trang 21/05/1994 Nữ Kinh TP. Hồ Chí Minh 92 2.36 Trung bình Quản trị kinh doanh
12 142A530045 Dương Tuấn Kiệt 06/08/1996 Nam Kinh Trà Vinh 92 2.19 Trung bình Quản trị kinh doanh
13 142A570021 Phạm Thị Thúy Diễm 04/07/1996 Nữ Kinh Gia Lai 90 3.04 Khá Quản trị khách sạn
14 142A580049 Hoàng Hữu Nhật Tân 20/06/1996 Nữ Tày Đồng Nai 93 2.69 Khá Tiếng Anh
15 152A570008 Nguyễn Thị Ngọc Bích 11/10/1997 Nữ Kinh Quảng Ngãi 91 2.21 Trung bình Quản trị khách sạn
16 152A580029 Nguyễn Thị Thúy Nga 15/08/1997 Nữ Kinh Bình Thuận 91 2.50 Khá Tiếng Anh
Họ và Tên
Hệ cao đẳng chính quy khóa 2013, 2014, 2015
Hệ đại học chính quy khóa 2013, 2014, 2015
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TP. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 11 năm 2018
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2018
Page 1 of 17
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành họcHọ và Tên
17 131A010040 Phạm Minh Dương 02/07/1995 Nam Kinh Quảng Ngãi 140 2.38 Trung bình Công nghệ thông tin
18 131A010053 Phạm Hoài Phúc 20/03/1995 Nam Kinh Long An 140 2.75 Khá Công nghệ thông tin
19 131A010054 Nguyễn Hồng Phương 07/08/1995 Nam Kinh Quảng Ngãi 140 3.03 Khá Công nghệ thông tin
20 131A020002 Lê Hoàng Phúc 24/11/1995 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 141 2.66 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông
21 131A020019 Nguyễn Văn Quốc 22/08/1995 Nam Kinh Bình Định 141 2.08 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông
22 131A020021 Đỗ Đúng Điểm 12/04/1994 Nam Kinh Phú Yên 141 2.26 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông
23 131A020030 Vương Huy Hoàng 19/05/1993 Nam Kinh Hà NôI 141 2.28 Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông
24 131A030017 Đỗ Thị Sao 19/12/1995 Nữ Kinh Bình Thuận 131 2.96 Khá Quản trị kinh doanh
25 131A030038 Vương Tấn Lôc 27/10/1995 Nam Kinh Tây Ninh 131 2.85 Khá Quản trị kinh doanh
26 131A030150 Lê Trúc Ly 01/5/1995 Nữ Kinh Phú Yên 131 3.10 Khá Quản trị kinh doanh
27 131A040005 Ngô Thị Ngọc Duyên 20/02/1995 Nữ Kinh Quảng Nam 122 2.34 Trung bình Quản trị kinh doanh
28 131A040058 Lê Bá Huy 10/10/1995 Nam Kinh Đồng Tháp 122 2.45 Trung bình Quản trị kinh doanh
29 131A040090 Nguyễn Lâm Gia Kiện 24/09/1995 Nam Kinh Bình Định 122 2.40 Trung bình Quản trị kinh doanh
30 131A050039 Huỳnh Như 20/11/1995 Nữ Kinh Tây Ninh 137 2.64 Khá Quản trị kinh doanh
31 131A060004 Bùi Vương Yến Nhi 16/03/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 131 2.84 Khá Quản trị kinh doanh
32 131A060013 Trần Thị Trà My 22/07/1995 Nữ Kinh Long An 131 2.95 Khá Quản trị kinh doanh
33 131A060038 Lê Thanh Phong 16/10/1995 Nam Kinh Khánh Hòa 131 2.54 Khá Quản trị kinh doanh
34 131A060053 Đào Anh Tú 31/01/1994 Nam Kinh Đồng Nai 131 3.10 Khá Quản trị kinh doanh
35 131A070016 Nguyễn Hữu Nghĩa 17/04/1994 Nam Kinh Bà Rịa - Vũng Tàu 136 2.35 Trung bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
36 131A070025 Mã Thị Thanh Trúc 12/01/1995 Nữ Kinh Đồng Nai 136 2.61 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
37 131A070041 Nguyễn Công Trí Tuệ 17/07/1995 Nam Kinh Bình Thuận 136 2.36 Trung bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
38 131A070044 Lý Thị Hồng Nhị 14/06/1994 Nữ Kinh Long An 128 3.07 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
39 131A070045 Nguyễn Khắc Trung Hiếu 13/01/1995 Nam Kinh Hải Dương 136 2.89 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Page 2 of 17
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành họcHọ và Tên
40 131A070046 Nguyễn Hoàng Phương Uyên 13/06/1994 Nữ Kinh Bình Định 136 2.46 Trung bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
41 131A070061 Phương Trọng Duyên 30/03/1995 Nữ Hoa Tp. Hồ Chí Minh 136 2.92 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
42 131A070075 Đỗ Trà Giang My 18/10/1995 Nữ Kinh Bạc Liêu 136 3.14 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
43 131A070079 Lê Thị Trúc Linh 08/03/1995 Nữ Kinh Cà Mau 136 2.54 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
44 131A070090 Trần Dõng Kiệt 21/04/1994 Nam Hoa Tp. Hồ Chí Minh 138 2.75 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
45 131A070104 Đặng Việt Lan Trinh 31/03/1994 Nữ Kinh Bến Tre 136 2.70 Khá Quản trị khách sạn
46 131A070115 Phạm Toàn Trung 14/01/1990 Nam Kinh Thái Nguyên 136 2.86 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
47 131A080009 Phạm Khổng Kiều My 27/04/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 135 2.36 Trung bình Quản trị khách sạn
48 131A080032 Từ Ngân Phụng 12/05/1995 Nữ Kinh Đồng Tháp 135 2.60 Khá Quản trị khách sạn
49 131A080033 Phạm Phương Linh 21/10/1995 Nữ Kinh Cần Thơ 135 2.33 Trung bình Quản trị khách sạn
50 131A080054 Võ Thị Thu Thảo 20/08/1995 Nữ Kinh Bà Rịa - Vũng Tàu 135 2.61 Khá Quản trị khách sạn
51 131A080056 Lê Phạm Tường Thanh 02/04/1995 Nữ Kinh Bà Rịa - Vũng Tàu 135 2.64 Khá Quản trị khách sạn
52 131A080058 Nguyễn Thị Hồng Đào 29/05/1995 Nữ Kinh Đồng Tháp 135 2.61 Khá Quản trị khách sạn
53 131A080068 Lâm Thị Hồng Hằng 12/08/1995 Nữ Kinh Tây Ninh 135 2.68 Khá Quản trị khách sạn
54 131A080080 Bùi Lê Việt An 10/05/1995 Nữ Kinh Vĩnh Long 135 2.55 Khá Quản trị khách sạn
55 131A080116 Trịnh Tuấn An 27/10/1995 Nam Hoa Tp. Hồ Chí Minh 135 2.66 Khá Quản trị khách sạn
56 131A080117 Nguyễn Viễn Thanh Tài 05/04/1995 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 135 2.36 Trung bình Quản trị khách sạn
57 131A080119 Huỳnh Nguyên Thiên Đình 19/11/1995 Nam Kinh Đăk Lăk 135 2.61 Khá Quản trị khách sạn
58 131A080123 Nguyễn Thị Hồng Vân 05/11/1995 Nữ Kinh Lâm Đồng 135 2.39 Trung bình Quản trị khách sạn
59 131A080165 Phan Thị Cẩm 10/12/1994 Nữ Kinh Tiền Giang 135 2.67 Khá Quản trị khách sạn
60 131A080176 Đỗ Kim Yến 16/10/1995 Nữ Kinh Gia Lai 135 2.68 Khá Quản trị khách sạn
61 131A100023 Huỳnh Ngọc Phi 12/08/1992 Nam Kinh Tây Ninh 139 3.06 Khá Tâm lý học
62 131A100033 Phạm Thị Thanh Phương 22/10/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 139 3.01 Khá Tâm lý học
Page 3 of 17
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành họcHọ và Tên
63 131A100044 Lê Nguyễn Tuấn An 03/05/1993 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 139 3.30 Giỏi Tâm lý học
64 131A110036 Thạch Thị Thúy Loan 16/09/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 139 2.50 Khá Văn học
65 131A110039 Trần Thị Thu Thảo 08/10/1995 Nữ Kinh Sông Bé 139 2.31 Trung bình Văn học
66 131A110041 Trần Minh Dự 05/12/1995 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 139 2.86 Khá Văn học
67 131A110050 Bùi Văn Hùng 01/11/1993 Nam Kinh Tây Ninh 139 2.75 Khá Văn học
68 131A140038 Trương Kim Hương 25/11/1995 Nữ Hoa Tp. Hồ Chí Minh 140 2.50 Khá Ngôn ngữ Anh
69 131a140045 Dư Hoàng Minh Tiên 28/05/1995 Nữ Hoa Tp. Hồ Chí Minh 140 2.63 Khá Ngôn ngữ Anh
70 131A140048 Vũ Thị Thu Thảo 20/07/1994 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 140 2.30 Trung bình Ngôn ngữ Anh
71 131a140057 Võ Thị Thùy Trang 14/03/1995 Nữ Kinh Long An 140 2.30 Trung bình Ngôn ngữ Anh
72 131A140076 Nguyễn Phan Hoàng Tú 18/07/1995 Nữ Kinh Tây Ninh 140 2.27 Trung bình Ngôn ngữ Anh
73 131A140083 Mai Trần Thanh Huyền 25/09/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 140 2.45 Trung bình Ngôn ngữ Anh
74 131A140089 Lê Hồng Thắng 08/01/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 140 2.26 Trung bình Ngôn ngữ Anh
75 131A140091 Mã Lý Ái Thũy 16/10/1994 Nữ Hoa Đồng Nai 142 2.48 Trung bình Ngôn ngữ Anh
76 131A140104 Lê Thị Yến 18/12/1995 Nữ Kinh Bình Thuận 140 2.23 Trung bình Ngôn ngữ Anh
77 131A140123 Nguyễn Phương Bảo Trân 25/06/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 140 2.78 Khá Ngôn ngữ Anh
78 131A140134 Nguyễn Ngọc Tú Uyên 24/09/1994 Nữ Kinh Đăk Lăk 140 2.63 Khá Ngôn ngữ Anh
79 131A140145 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/01/1994 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 140 2.70 Khá Ngôn ngữ Anh
80 131A140224 Mai Diệu Liên 21/06/1991 Nữ Kinh Cà Mau 140 2.48 Trung bình Ngôn ngữ Anh
81 131A140240 Lý Thị Mai 20/05/1995 Nữ Dao Đăk Nông 140 2.17 Trung bình Ngôn ngữ Anh
82 131A150008 Phan Hoàng Trúc 19/07/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 133 3.52 Giỏi Đông phương học
83 131A150058 Phạm Thị Phương Quỳnh 24/08/1995 Nữ Kinh Bình Định 133 2.72 Khá Đông phương học
84 131A150082 Lê Bảo Thanh 11/01/1992 Nam Kinh Sông Bé 133 2.67 Khá Đông phương học
85 131A150091 Mạch Chí Hải 13/11/1994 Nam Hoa Tp. Hồ Chí Minh 133 2.58 Khá Đông phương học
Page 4 of 17
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành họcHọ và Tên
86 131A150092 Lê Văn Vàng 18/05/1994 Nam Kinh Bình Định 133 2.14 Trung bình Đông phương học
87 131A150099 Nguyễn Thị Kiều Diễm 14/03/1994 Nữ Kinh Tiền Giang 133 2.69 Khá Đông phương học
88 131A150108 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 15/06/1995 Nữ Kinh Đồng Nai 133 2.42 Trung bình Đông phương học
89 131A150113 Trà Nguyễn Trà My 14/09/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 133 3.26 Giỏi Đông phương học
90 131A150158 Nguyễn Thị Hà 27/08/1995 Nữ Kinh Đồng Nai 133 3.09 Khá Đông phương học
91 131A150159 Phan Thị Túy Nỵ 20/07/1995 Nữ Kinh Long An 133 2.91 Khá Đông phương học
92 131A150160 Võ Hồ Lệ Chi 02/07/1995 Nữ Kinh Bình Định 133 2.77 Khá Đông phương học
93 131A150161 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo 15/02/1994 Nữ Kinh Lâm Đồng 133 2.96 Khá Đông phương học
94 141A020012 Võ Hiếu Dương 08/11/1992 Nam Kinh Bến Tre 127 2.52 Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông
95 141A030005 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 06/01/1995 Nữ Kinh Long An 126 2.88 Khá Quản trị kinh doanh
96 141A030008 Nguyễn Khổng Gia Uyên 06/03/1996 Nữ Kinh Bình Thuận 126 2.79 Khá Quản trị kinh doanh
97 141A030022 Trần Thị Kim Thoa 08/11/1996 Nữ Kinh Tiền Giang 129 3.02 Khá Quản trị kinh doanh
98 141A030023 Phan Nguyễn Hồng Hân 07/04/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 129 2.75 Khá Quản trị kinh doanh
99 141A030026 Lê Thị Thảo Nguyên 23/05/1996 Nữ Kinh Tây Ninh 126 2.41 Trung bình Quản trị kinh doanh
100 141A030040 Hồng Tiểu Vy 26/09/1996 Nữ Hoa Tp. Hồ Chí Minh 126 3.15 Khá Quản trị kinh doanh
101 141A030043 Lê Bình Phương 24/06/1995 Nam Kinh Đồng Nai 126 2.69 Khá Quản trị kinh doanh
102 141A030045 Nguyễn Bá Chiêu 27/09/1996 Nam Kinh Bình Định 126 2.37 Trung bình Quản trị kinh doanh
103 141A030049 Lê Huỳnh Như 01/09/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.09 Khá Quản trị kinh doanh
104 141A030052 Trần Mai Ly 27/01/1995 Nữ Kinh Phú Yên 126 2.46 Trung bình Quản trị kinh doanh
105 141A030054 Đoàn Thị Mỹ Phụng 18/08/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 129 2.61 Khá Quản trị kinh doanh
106 141A030056 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12/03/1995 Nữ Kinh Bến Tre 129 3.02 Khá Quản trị kinh doanh
107 141A030064 Nguyễn Thị Nhanh 28/04/1996 Nữ Kinh Bà Rịa - Vũng Tàu 126 2.66 Khá Quản trị kinh doanh
108 141A030065 Trần Thị Thanh Thủy 09/10/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 129 3.07 Khá Quản trị kinh doanh
Page 5 of 17
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành họcHọ và Tên
109 141A030068 Trang Thái Bảo 23/07/1994 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.70 Khá Quản trị kinh doanh
110 141A030069 Hồ Thị Kim Ngân 02/07/1996 Nữ Kinh Tây Ninh 126 2.97 Khá Quản trị kinh doanh
111 141A030072 Võ Thị Phương Ý 20/05/1996 Nữ Kinh Bình Định 126 2.89 Khá Quản trị kinh doanh
112 141A030074 Lê Thị Kim Sa 08/04/1995 Nữ Kinh Đăk Lăk 129 2.78 Khá Quản trị kinh doanh
113 141A030075 Nguyễn Hải Yến Hân 12/08/1995 Nữ Kinh Vĩnh Long 126 2.81 Khá Quản trị kinh doanh
114 141A030079 Huỳnh Thị Giang Thanh 27/11/1996 Nữ Kinh Bình Thuận 126 3.02 Khá Quản trị kinh doanh
115 141A030086 Nguyễn Thị Phương Uyên 06/08/1996 Nữ Kinh Bình Thuận 126 2.94 Khá Quản trị kinh doanh
116 141A030089 Nguyễn Thị Ái Thi 18/08/1996 Nữ Kinh Bến Tre 126 2.44 Trung bình Quản trị kinh doanh
117 141A030090 Trần Thị Thu Hương 15/01/1996 Nữ Kinh Bạc Liêu 126 3.22 Giỏi Quản trị kinh doanh
118 141A030091 Nguyễn Ngọc Mai Trang 28/10/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.37 Trung bình Quản trị kinh doanh
119 141A030093 Nguyễn Thị Hoài Thương 26/08/1996 Nữ Kinh Sông Bé 126 2.97 Khá Quản trị kinh doanh
120 141A030113 Nguyễn Thị Phương Trang 15/06/1996 Nữ Kinh Long An 126 2.81 Khá Quản trị kinh doanh
121 141A030124 Ngô Thị Thảo 12/04/1996 Nữ Kinh Đồng Tháp 126 3.29 Giỏi Quản trị kinh doanh
122 141A030127 Trần Thị Thiên Thư 26/12/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.83 Khá Quản trị kinh doanh
123 141A030129 Đỗ Thị Hằng 20/11/1996 Nữ Kinh Hà Nôi 126 2.83 Khá Quản trị kinh doanh
124 141A030146 Nguyễn Tiến Phát 31/07/1993 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 129 2.47 Trung bình Quản trị kinh doanh
125 141A030154 Huỳnh Lam Thiên 21/02/1996 Nữ Kinh Cà Mau 126 2.98 Khá Quản trị kinh doanh
126 141A030159 Lê Khánh Ngọc 22/01/1996 Nữ Kinh Kiên Giang 129 2.91 Khá Quản trị kinh doanh
127 141A030160 Nguyễn Hoàng Nhi 04/09/1996 Nữ Kinh Cần Thơ 129 2.75 Khá Quản trị kinh doanh
128 141A030164 Trần Thị Mông Hiếu 21/06/1996 Nữ Kinh Thừa Thiên Huế 126 3.17 Khá Quản trị kinh doanh
129 141A030172 Trần Vũ Bảo Trang 30/01/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.92 Khá Quản trị kinh doanh
130 141A030177 Nguyễn Thị Hằng 30/12/1996 Nữ Kinh Bà Rịa - Vũng Tàu 126 2.89 Khá Quản trị kinh doanh
131 141A030184 Hồ Đỗ Mặc An Tâm 17/05/1996 Nam Kinh Bà Rịa - Vũng Tàu 129 2.24 Trung bình Quản trị kinh doanh
Page 6 of 17
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành họcHọ và Tên
132 141A030186 Nguyễn Thị Mông Thư 09/07/1996 Nữ Kinh Bến Tre 126 3.21 Giỏi Quản trị kinh doanh
133 141A030191 Đặng Thị Kim Lợi 10/10/1996 Nữ Kinh Long An 126 2.97 Khá Quản trị kinh doanh
134 141A030197 Võ Thành Quang 16/10/1996 Nam Kinh Long An 126 2.21 Trung bình Quản trị kinh doanh
135 141A030198 Nguyễn Thành Tín 25/01/1993 Nam Kinh Bắc Ninh 129 2.38 Trung bình Quản trị kinh doanh
136 141A030210 Nguyễn Thị Hồng Hảo 10/08/1996 Nữ Kinh Hà Tĩnh 126 3.10 Khá Quản trị kinh doanh
137 141A030217 Trần Thanh Kiều 06/03/1996 Nữ Kinh Bình Định 126 2.41 Trung bình Quản trị kinh doanh
138 141A030224 Phạm Thị Xuân Mai 04/03/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.27 Giỏi Quản trị kinh doanh
139 141A030229 Hồng Mỹ Thanh 26/04/1996 Nữ Hoa TP. Hồ Chí Minh 126 3.43 Giỏi Quản trị kinh doanh
140 141A030235 Trần Phú Định 01/09/1996 Nam Kinh Cần Thơ 126 2.52 Khá Quản trị kinh doanh
141 141A030237 Lê Thái Quý 05/05/1996 Nam Kinh Gia Lai 126 2.24 Trung bình Quản trị kinh doanh
142 141A030240 Nguyễn Thị Trang 02/07/1996 Nữ Kinh Thái Bình 126 3.13 Khá Quản trị kinh doanh
143 141A030250 Nguyễn Thị Thúy Hằng 11/02/1996 Nữ Kinh Gia Lai 129 2.66 Khá Quản trị kinh doanh
144 141A030256 Võ Thảo Như 19/09/1996 Nữ Kinh Kiên Giang 126 2.75 Khá Quản trị kinh doanh
145 141A030280 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 15/02/1996 Nữ Kinh Gia Lai 126 2.72 Khá Quản trị kinh doanh
146 141A030284 Trần Thị Ngọc Huyền 20/04/1994 Nữ Kinh Đồng Nai 126 2.25 Trung bình Quản trị kinh doanh
147 141A030285 Bùi Thị Hồng Phấn 07/11/1996 Nữ Kinh Quảng Ngãi 126 3.24 Giỏi Quản trị kinh doanh
148 141A030286 Đỗ Thị Như Quỳnh 16/07/1996 Nữ Kinh Bình Thuận 126 3.11 Khá Quản trị kinh doanh
149 141A030288 Lê Thị Thu Hương 23/06/1996 Nữ Kinh An Giang 126 2.55 Khá Quản trị kinh doanh
150 141A030293 Mai Xuân Thịnh 27/05/1996 Nữ Kinh Bến Tre 126 2.17 Trung bình Quản trị kinh doanh
151 141A030295 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/01/1995 Nữ Kinh Đồng Nai 126 3.02 Khá Quản trị kinh doanh
152 141A030296 Lê Thị Thanh Thanh 03/08/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.46 Trung bình Quản trị kinh doanh
153 141A030311 Lê Khang Quân 04/08/1996 Nữ Kinh Tây Ninh 126 2.54 Khá Quản trị kinh doanh
154 141A030312 Trương Thị Tường Vân 19/07/1996 Nữ Kinh Lâm Đồng 126 2.91 Khá Quản trị kinh doanh
Page 7 of 17
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành họcHọ và Tên
155 141A030316 Bùi Thị Thanh Tuyền 07/10/1996 Nữ Kinh Kiên Giang 126 3.12 Khá Quản trị kinh doanh
156 141A030317 Trương Lài Phương 13/01/1996 Nữ Kinh Tây Ninh 126 2.62 Khá Quản trị kinh doanh
157 141A030321 Hà Lê Bảo Ngọc 05/08/1996 Nữ Kinh Kiên Giang 129 2.38 Trung bình Quản trị kinh doanh
158 141A030326 Nguyễn Thị Huỳnh Như 14/05/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.61 Khá Quản trị kinh doanh
159 141A030331 Đặng Thị Hoài Phương 09/08/1996 Nữ Kinh Kiên Giang 126 3.32 Giỏi Quản trị kinh doanh
160 141A030351 Phạm Đỗ Phương Thảo 19/04/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.30 Giỏi Quản trị kinh doanh
161 141A030358 Ngô Thị Từ 14/08/1996 Nữ Kinh Hải Phòng 126 3.23 Giỏi Quản trị kinh doanh
162 141A070017 Nguyễn Thanh Bích Tuyền 14/03/1996 Nữ Kinh Tiền Giang 128 2.84 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
163 141A070046 Nguyễn Phương Trinh 21/12/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 128 3.09 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
164 141A070047 Nguyễn Hoài Phúc 17/01/1996 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 128 2.93 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
165 141A070075 Hà Nhật Khang 24/09/1996 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 128 3.13 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
166 141A070079 Vũ Đình Tú My 18/08/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 128 2.67 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
167 141A070084 Nguyễn Thị Hồng Liễu 16/04/1996 Nữ Kinh Kiên Giang 128 3.21 Giỏi Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
168 141A070090 Trần Gia Hân 21/02/1996 Nam Kinh TP. Hồ Chí Minh 128 3.10 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
169 141A070092 Vũ Nguyễn Tuyết Phương 13/04/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 128 3.47 Giỏi Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
170 141A070093 Võ Thị Xuân Nương 09/02/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 128 3.03 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
171 141A080003 Nguyễn Thị Diễm Vy 09/09/1996 Nữ Kinh Bến Tre 128 2.82 Khá Quản trị khách sạn
172 141A080007 Nguyễn Xuân Thảo 02/06/1996 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 128 3.14 Khá Quản trị khách sạn
173 141A080008 Nguyễn Trần Khánh Duy 02/12/1996 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 128 3.04 Khá Quản trị khách sạn
174 141A080010 Châu Trần Gia Cát 14/04/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 128 3.17 Khá Quản trị khách sạn
175 141A080011 Phạm Gia Vỷ 17/07/1996 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 128 3.01 Khá Quản trị khách sạn
176 141A080013 Nguyễn Tấn Lợi 27/07/1995 Nam Long An 128 2.65 Khá Quản trị khách sạn
177 141A080014 Nguyễn Thị Anh Thư 28/11/1995 Nữ Kinh Bến Tre 128 3.52 Giỏi Quản trị khách sạn
Page 8 of 17
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành họcHọ và Tên
178 141A080015 Tiêu Thị Bích Trâm 24/10/1996 Nữ Kinh Trà Vinh 128 3.06 Khá Quản trị khách sạn
179 141A080017 Nguyễn Thụy Bảo Trâm 13/03/1996 Nữ Kinh TP. Hồ Chí Minh 128 3.30 Giỏi Quản trị khách sạn
180 141A080019 Hồ Văn Mĩ 15/10/1996 Nam Kinh Quảng Ngãi 128 2.37 Trung bình Quản trị khách sạn
181 141A080022 Nguyễn Nhật Thảo Ngân 31/10/1996 Nữ Kinh Tiền Giang 128 2.84 Khá Quản trị khách sạn
182 141A080023 Ngô Thị Huyền Linh 01/07/1994 Nữ Kinh Bình Dương 128 2.77 Khá Quản trị khách sạn
183 141A080024 Lê Thôi Tự Thắng 28/05/1995 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 128 2.44 Trung bình Quản trị khách sạn
184 141A080025 Đỗ Thị Minh Quyên 13/02/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 128 2.52 Khá Quản trị khách sạn
185 141A080031 Nguyễn Lê Mai Phương 12/07/1995 Nữ Kinh Khánh Hòa 128 3.31 Giỏi Quản trị khách sạn
186 141A080034 Phạm Phúc Tài 06/02/1996 Nam Kinh TP. Hồ Chí Minh 128 2.98 Khá Quản trị khách sạn
187 141A080039 Nguyễn Duy Thái 01/09/1996 Nam Kinh Tiền Giang 128 2.41 Trung bình Quản trị khách sạn
188 141A080043 Hồ Hồng Chiến 26/06/1996 Nam Kinh Quảng Bình 128 2.74 Khá Quản trị khách sạn
189 141A080051 Dương Ngọc Mai 13/01/1996 Nữ Kinh Cà Mau 128 2.79 Khá Quản trị khách sạn
190 141A080058 Nguyễn Thị Trúc Ly 26/09/1996 Nữ Kinh Tiền Giang 128 2.36 Trung bình Quản trị khách sạn
191 141A080072 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 16/09/1995 Nam Kinh Kiên Giang 128 2.80 Khá Quản trị khách sạn
192 141A080074 Hoàng Nhật Tấn 24/09/1994 Nam Kinh Quảng Trị 128 2.66 Khá Quản trị khách sạn
193 141A080075 Ngô Thụy Bích Trâm 17/11/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 128 2.93 Khá Quản trị khách sạn
194 141A080117 Phùng Cẩm Yến 30/12/1996 Nữ Hoa Sóc Trăng 128 2.75 Khá Quản trị khách sạn
195 141A080121 Phan Thị Thu 03/02/1996 Nữ Kinh Nghệ An 128 2.86 Khá Quản trị khách sạn
196 141A080137 Trương Thị Bích Vân 09/05/1996 Nữ Kinh Bình Định 128 3.45 Giỏi Quản trị khách sạn
197 141A090003 Huỳnh Hoàng Hưng 28/08/1994 Nam Kinh TP. Hồ Chí Minh 126 2.80 Khá Xã hôi học
198 141A090004 Dương Thị Phương Anh 23/08/1995 Nữ Kinh Hải Phòng 126 3.07 Khá Xã hôi học
199 141A090005 Nguyễn Thị Diễm Sương 28/04/1996 Nữ Kinh Tiền Giang 126 2.64 Khá Xã hôi học
200 141A090019 Phạm Tấn Tài 08/09/1996 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.28 Giỏi Xã hôi học
Page 9 of 17
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành họcHọ và Tên
201 141A090021 Trịnh Nguyễn Thanh Trúc 11/05/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.12 Khá Xã hôi học
202 141A090025 Lưu Trần Viễn Hồng Trang 12/01/1996 Nữ Hoa TP. Hồ Chí Minh 126 3.25 Giỏi Xã hôi học
203 141A090028 Hồ Quốc Huy 27/12/1996 Nam Kinh TP. Hồ Chí Minh 126 3.13 Khá Xã hôi học
204 141A090030 Nguyễn Thu Trang 23/11/1994 Nữ Kinh Tuyên Quang 126 2.73 Khá Xã hôi học
205 141A090033 Đào Vân Huyền 25/02/1996 Nữ Kinh Đăk Lăk 126 2.76 Khá Xã hôi học
206 141A090034 Nguyễn Thị Hà 08/05/1995 Nữ Kinh Nam Định 126 2.58 Khá Xã hôi học
207 141A090037 Võ Bích Thùy 20/10/1996 Nữ Kinh Quảng Ngãi 126 2.82 Khá Xã hôi học
208 141A090038 Nguyễn Thị Kim Yến 14/12/1996 Nữ Kinh Bến Tre 126 2.95 Khá Xã hôi học
209 141A090041 Nguyễn Lâm Trường Thịnh 17/04/1989 Nam Kinh TP. Hồ Chí Minh 126 3.38 Giỏi Xã hôi học
210 141A090048 Trần Thị Thu Vân 01/03/1996 Nữ Kinh Gia Lai 129 2.71 Khá Xã hôi học
211 141A090049 Trần Xuân Quy 16/12/1995 Nam Bình Thuận 126 2.48 Trung bình Xã hôi học
212 141A090051 Nguyễn Thị Minh Phượng 18/04/1995 Nữ Kinh Gia Lai 126 3.03 Khá Xã hôi học
213 141A090054 Trần Khanh Tú Trinh 25/07/1996 Nữ Kinh Bình Định 126 2.86 Khá Xã hôi học
214 141A090057 Võ Thị Ngọc 02/06/1995 Nữ Kinh Ninh Bình 126 2.72 Khá Xã hôi học
215 141A090060 Lê Phước Toàn 01/01/1996 Nam Kinh Gia Lai 126 2.36 Trung bình Xã hôi học
216 141A100001 Trần Thị Ý Nhi 15/12/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.32 Giỏi Tâm lý học
217 141A100005 Võ Đặng Yến Nhi 24/09/1996 Nữ Kinh Bến Tre 126 2.76 Khá Tâm lý học
218 141A100009 Trần Phương Hiếu 03/02/1996 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.18 Khá Tâm lý học
219 141A100010 Trương Kim Kiều Duyên 17/07/1996 Nữ Hoa Bình Dương 126 3.15 Khá Tâm lý học
220 141A100015 Nguyễn Thị Thanh An 24/11/1994 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.61 Xuất sắc Tâm lý học
221 141A100019 Trần Thể Diệp 19/04/1996 Nữ Kinh Đồng Tháp 126 2.85 Khá Tâm lý học
222 141A100023 Nguyễn Hoàng Kiều My 31/10/1996 Nữ Kinh Đồng Nai 129 2.59 Khá Tâm lý học
223 141A100024 Hồ Thị Tuyết Hồng 22/06/1996 Nữ Kinh Long An 126 3.49 Giỏi Tâm lý học
Page 10 of 17
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành họcHọ và Tên
224 141A100026 Dương Thanh Văn 12/03/1996 Nữ Hoa Tp. Hồ Chí Minh 126 3.04 Khá Tâm lý học
225 141A100029 Thái Đình Lãm 24/07/1994 Nam Kinh Bình Thuận 126 3.32 Giỏi Tâm lý học
226 141A100036 Hình Vinh Vân 20/09/1995 Nữ Hoa Tp. Hồ Chí Minh 126 2.87 Khá Tâm lý học
227 141A100037 Nguyễn Hoàng Nhi 07/11/1995 Nam Kinh Bến Tre 126 2.98 Khá Tâm lý học
228 141A100038 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 24/08/1996 Nữ Kinh Đồng Nai 126 3.35 Giỏi Tâm lý học
229 141A100041 Võ Thị Thiên Kiều 27/07/1995 Nữ Kinh Bến Tre 126 2.92 Khá Tâm lý học
230 141A100047 Trương Ngọc Mỹ Quyên 30/11/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.69 Khá Tâm lý học
231 141A100055 Nguyễn Thị Diệu Xuân 26/08/1996 Nữ Kinh Kon Tum 126 2.96 Khá Tâm lý học
232 141A100056 Nguyễn Thị Hồng Lam 15/06/1996 Nữ Kinh Đăk Nông 126 2.96 Khá Tâm lý học
233 141A100058 Phạm Hoàng Thanh Nguyệt 02/05/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.10 Khá Tâm lý học
234 141A100069 Nguyễn Thị Tính 10/10/1994 Nữ Kinh Bình Định 126 3.05 Khá Tâm lý học
235 141A100075 Huỳnh Thị Dung Tú 04/10/1996 Nữ Kinh Khánh Hòa 126 3.14 Khá Tâm lý học
236 141A100089 Lê Cao Thiên Nhật Lệ 14/08/1996 Nữ Kinh Phú Yên 126 2.73 Khá Tâm lý học
237 141A100094 Phạm Kim Oanh 07/07/1996 Nữ Kinh Đồng Nai 126 2.85 Khá Tâm lý học
238 141A100096 Nguyễn Hoàng Lan Vy 13/03/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.76 Khá Tâm lý học
239 141A100101 Phan Thế Hiệp 30/05/1995 Nam Kinh TP. Hồ Chí Minh 126 2.77 Khá Tâm lý học
240 141A100104 Hàng Niệm Quân 02/12/1996 Nam Hoa Khánh Hòa 126 2.91 Khá Tâm lý học
241 141A100111 Phạm Nguyễn Y Trân 28/10/1996 Nữ Kinh Tây Ninh 126 2.73 Khá Tâm lý học
242 141A110008 Nguyễn Thị Hạnh Châu 27/01/1995 Nữ Kinh TP. Hồ Chí Minh 126 2.60 Khá Văn học
243 141A110015 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 05/03/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.05 Khá Văn học
244 141A110016 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/05/1996 Nữ Kinh Long An 126 3.13 Khá Văn học
245 141A110035 Lâm Tấn Minh 15/10/1996 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.11 Khá Văn học
246 141A110038 Đỗ Linh Chi 11/01/1996 Nữ Kinh Khánh Hòa 126 2.88 Khá Văn học
Page 11 of 17
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành họcHọ và Tên
247 141A110040 Phạm Lê Hoàng Anh 21/04/1995 Nam Kinh Tây Ninh 126 2.57 Khá Văn học
248 141A110041 Nguyễn Thị Diệu My 01/10/1996 Nữ Kinh Gia Lai 126 2.73 Khá Văn học
249 141A110049 Nguyễn Lê Siêu Nhân 29/02/1996 Nam Kinh Bến Tre 126 2.90 Khá Văn học
250 141A110052 Nguyễn Huỳnh Thu Trang 23/06/1993 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.71 Khá Văn học
251 141A140001 Nguyễn Anh Quốc 19/04/1996 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.13 Khá Ngôn ngữ Anh
252 141A140005 Phan Nguyễn Nguyên Tú 05/01/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.30 Giỏi Ngôn ngữ Anh
253 141A140006 Phạm Thị Ngọc Huyền 20/02/1996 Nữ Kinh Bến Tre 126 3.47 Giỏi Ngôn ngữ Anh
254 141A140014 Trần Thanh Huyền 24/09/1996 Nữ Kinh Trà Vinh 126 2.73 Khá Ngôn ngữ Anh
255 141A140020 La Thái Chương 05/12/1996 Nam Hoa TP. Hồ Chí Minh 126 2.85 Khá Ngôn ngữ Anh
256 141A140022 Nguyễn Thị Thúy Thơm 12/03/1996 Nữ Kinh Quảng Ngãi 126 2.56 Khá Ngôn ngữ Anh
257 141A140028 Dư Khánh Đạt 19/10/1995 Nam Hoa TP. Hồ Chí Minh 126 2.52 Khá Ngôn ngữ Anh
258 141A140033 Phạm Thị Cẩm Tú 30/09/1996 Nữ Kinh Tiền Giang 126 2.79 Khá Ngôn ngữ Anh
259 141A140034 Huỳnh Yến Trang 28/05/1996 Nữ Kinh Long An 126 3.27 Giỏi Ngôn ngữ Anh
260 141A140045 Lê Nguyễn Trúc Mai 28/11/1996 Nữ Kinh Đồng Tháp 126 3.26 Giỏi Ngôn ngữ Anh
261 141A140066 Nguyễn Thị Diễm Thanh 13/11/1996 Nữ Kinh Đồng Nai 126 2.77 Khá Ngôn ngữ Anh
262 141A140069 Danh Thị Cẩm Tú 15/02/1996 Nữ Hậu Giang 126 2.85 Khá Ngôn ngữ Anh
263 141A140074 Phùng Thị Trang 09/09/1996 Nữ Kinh Vĩnh Phúc 126 2.77 Khá Ngôn ngữ Anh
264 141A140081 Nguyễn Hồng Thắm 18/04/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.96 Khá Ngôn ngữ Anh
265 141A140086 Hoàng Thuỳ Trang Anh 14/12/1996 Nữ Kinh Đăk Lăk 126 2.61 Khá Ngôn ngữ Anh
266 141A140089 Nguyễn Thị Anh Thư 22/09/1996 Nữ Kinh An Giang 126 2.75 Khá Ngôn ngữ Anh
267 141A140090 Vương Thị Mỹ Nhi 10/06/1996 Nữ Kinh An Giang 126 3.18 Khá Ngôn ngữ Anh
268 141A140092 Tô Chí Hải 08/04/1996 Nam Kinh Kiên Giang 126 2.89 Khá Ngôn ngữ Anh
269 141A140104 Hoàng Phạm Thùy Dung 13/02/1996 Nữ Kinh TP. Hồ Chí Minh 126 3.13 Khá Ngôn ngữ Anh
Page 12 of 17
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành họcHọ và Tên
270 141A140112 Nguyễn Thái Tiễu Băng 07/08/1996 Nữ Kinh Đồng Tháp 126 2.73 Khá Ngôn ngữ Anh
271 141A140114 Nguyễn Thị Phượng Hằng 05/08/1996 Nữ Kinh Đồng Nai 126 2.49 Trung bình Ngôn ngữ Anh
272 141A140115 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 15/10/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.85 Khá Ngôn ngữ Anh
273 141A140119 Lê Hoàng Gia Bảo 12/08/1996 Nam Kinh Bình Thuận 126 3.03 Khá Ngôn ngữ Anh
274 141A140121 Huỳnh Bích Thụy 09/05/1996 Nam Kinh Bạc Liêu 129 3.17 Khá Ngôn ngữ Anh
275 141A140122 Huỳnh Vũ Minh Nguyệt 26/04/1996 Nữ Kinh Ninh Thuận 126 2.82 Khá Ngôn ngữ Anh
276 141A140129 Trịnh Nguyễn Phương Anh 10/08/1996 Nữ Kinh Bình Dương 126 2.60 Khá Ngôn ngữ Anh
277 141A140131 Nguyễn Diễm Kim Hiền 01/05/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.23 Giỏi Ngôn ngữ Anh
278 141A140133 Nguyễn Thị Thùy Dung 09/03/1996 Nữ Kinh Lâm Đồng 126 2.83 Khá Ngôn ngữ Anh
279 141A140137 Phạm Thị Kim Dung 15/08/1996 Nữ Kinh Đồng Nai 126 2.59 Khá Ngôn ngữ Anh
280 141A140139 Nguyễn Hoàng Ngọc Quyên 11/08/1996 Nữ Kinh Đồng Nai 126 2.78 Khá Ngôn ngữ Anh
281 141A140162 Nguyễn Thị Hải Minh 23/07/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.58 Khá Ngôn ngữ Anh
282 141A140164 Trần Đình Minh Thư 30/09/1996 Nữ Kinh TP. Hồ Chí Minh 126 2.89 Khá Ngôn ngữ Anh
283 141A140188 Trương Thị Tâm Hoà 10/12/1996 Nữ Kinh Quảng Ngãi 126 2.79 Khá Ngôn ngữ Anh
284 141A140189 Lê Minh Hùng 27/04/1996 Nam Kinh Tây Ninh 126 3.25 Giỏi Ngôn ngữ Anh
285 141A150001 Lê Thu Hằng 30/07/1996 Nữ Kinh Kiên Giang 126 2.49 Trung bình Đông phương học
286 141A150003 Trần Lê Xuân 16/03/1996 Nữ Kinh Đồng Tháp 126 2.46 Trung bình Đông phương học
287 141A150013 Đào Thị Xuân Bình 11/01/1995 Nữ Kinh Bà Rịa - Vũng Tàu 126 2.83 Khá Đông phương học
288 141A150025 Trần Thị Phương Tuyền 09/03/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.34 Giỏi Đông phương học
289 141A150026 Lê Việt Hằng 25/10/1996 Nữ Kinh Bình Thuận 126 2.46 Trung bình Đông phương học
290 141A150029 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 24/02/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.84 Khá Đông phương học
291 141A150034 Mai Thị Thanh Hằng 15/07/1996 Nữ Kinh Đà Nẵng 126 2.71 Khá Đông phương học
292 141A150035 Bùi Thị Như Ngọc 06/05/1996 Nữ Kinh Đồng Nai 126 2.69 Khá Đông phương học
Page 13 of 17
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành họcHọ và Tên
293 141A150040 Vương Quế Hương 10/03/1996 Nữ Hoa Tp. Hồ Chí Minh 126 2.90 Khá Đông phương học
294 141A150042 Nguyễn Thị Phương Thơ 21/05/1996 Nữ Kinh Vĩnh Long 126 2.55 Khá Đông phương học
295 141A150048 Đặng Thị Diễm My 05/01/1996 Nữ Kinh Tiền Giang 126 2.84 Khá Đông phương học
296 141A150052 Huỳnh Vũ Thảo Vy 28/03/1996 Nữ Kinh Đăk Lăk 126 2.46 Trung bình Đông phương học
297 141A150053 Nguyễn Thị Thanh Huyền 28/03/1996 Nữ Kinh Quảng Ngãi 126 2.94 Khá Đông phương học
298 141A150083 Nguyễn Thị Bình 15/01/1995 Nữ Kinh Bắc Ninh 126 2.66 Khá Đông phương học
299 141A150086 Phạm Lê Quốc Cường 06/02/1996 Nam Kinh Trà Vinh 126 2.33 Trung bình Đông phương học
300 141A150087 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/02/1995 Nữ Kinh Quảng Bình 126 2.37 Trung bình Đông phương học
301 141A150095 Lưu Lê Thùy Chi 23/12/1995 Nữ Kinh Bà Rịa - Vũng Tàu 126 2.45 Trung bình Đông phương học
302 141A150104 Ngô Thị Thanh Phượng 25/07/1996 Nữ Kinh TP. Hồ Chí Minh 126 3.19 Khá Đông phương học
303 141A150126 Võ Thị Mai Phương 12/07/1995 Nữ Kinh Khánh Hòa 126 2.57 Khá Đông phương học
304 141A150142 Nguyễn Minh Trung 24/09/1996 Nam Kinh An Giang 126 2.92 Khá Đông phương học
305 141A150143 Bùi Minh Tú Tú 28/04/1996 Nữ Kinh Bình Thuận 126 2.43 Trung bình Đông phương học
306 141A150147 Nguyễn Thị Bé Ba 22/12/1996 Nữ Kinh TP. Hồ Chí Minh 126 2.75 Khá Đông phương học
307 141A150150 Hoàng Thị Ngọc Thanh 27/04/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.37 Trung bình Đông phương học
308 141A150151 Bùi Thị Ngọc Phương 20/08/1996 Nữ Kinh Quảng Bình 126 2.54 Khá Đông phương học
309 141A150153 Mã Thượng Hồng 20/12/1996 Nữ Kinh Đồng Tháp 126 2.49 Trung bình Đông phương học
310 141A150154 Nguyễn Trương Kim Ngân 20/12/1995 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.79 Khá Đông phương học
311 141A150173 Nguyễn Thị Thi Hương 28/08/1996 Nữ Kinh Đăk Lăk 126 2.60 Khá Đông phương học
312 141A150177 Võ Đặng Quỳnh Trang 06/02/1995 Nữ Kinh Gia Lai 126 3.37 Giỏi Đông phương học
313 141A150179 Phan Hồng Sen 13/10/1995 Nữ Kinh Phú Yên 126 2.49 Trung bình Đông phương học
314 141A150188 Võ Thanh Trúc 20/07/1996 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.66 Khá Đông phương học
315 151A010001 Phạm Nguyễn Thế Anh 18/09/1979 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.90 Khá Công nghệ thông tin
Page 14 of 17
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành họcHọ và Tên
316 151A030015 Vương Mỹ Duyên 09/03/1994 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.63 Xuất sắc Quản trị kinh doanh
317 151A030151 Trương Huỳnh Ngọc Huyền 01/11/1997 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.39 Giỏi Quản trị kinh doanh
318 151A030475 Nguyễn Hoàng Dũng 26/10/1992 Nam Kinh Tây Ninh 126 3.72 Xuất sắc Quản trị kinh doanh
319 151A030545 Lê Xí Nị 09/05/1997 Nữ Kinh Cà Mau 126 3.22 Giỏi Quản trị kinh doanh
320 151A031013 Nguyễn Hồng Nhi 10/08/1997 Nữ Kinh Ninh Thuận 126 2.57 Khá Quản trị kinh doanh
321 151A031126 Nguyễn Thị Tú Sương 15/11/1997 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.50 Giỏi Quản trị kinh doanh
322 151A031265 Đào Phương Anh 30/01/1997 Nữ Kinh Kiên Giang 126 3.24 Giỏi Quản trị kinh doanh
323 151A070061 Huỳnh Tấn Luân 07/05/1997 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 128 3.22 Giỏi Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
324 151A080010 Nguyễn Hoàng Xuân Đức 15/08/1996 Nam Khong Khánh Hòa 128 2.59 Khá Quản trị khách sạn
325 151A090066 Trần Minh Trang 29/01/1997 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.05 Khá Xã hôi học
326 151A090098 Hồ Lê Trúc Duyên 20/01/1997 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.08 Khá Xã hôi học
327 151A100058 Nguyễn Văn Công 02/09/1992 Nam Kinh Nghệ An 126 2.86 Khá Tâm lý học
328 151A110245 Trần Thị Kim Thanh 30/11/1995 Nữ Ba Na 126 2.68 Khá Văn học
329 151A140002 Huỳnh Hải Cơ 18/06/1994 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.15 Khá Ngôn ngữ Anh
330 151A140360 Nguyễn Gia Hân 09/01/1997 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.35 Giỏi Ngôn ngữ Trung Quốc
331 151A140473 Nguyễn Hữu Huân 22/10/1997 Nam Kinh Đồng Nai 126 3.09 Khá Ngôn ngữ Anh
332 151A140490 Trần Thị Thu Hiền 24/07/1997 Nữ Kinh Bình Thuận 129 2.97 Khá Ngôn ngữ Anh
333 151A140589 Đỗ Ánh Nguyệt 11/12/1997 Nữ Kinh Bình Thuận 126 2.97 Khá Ngôn ngữ Anh
334 151A140606 Nguyễn Thị Thùy Dương 03/03/1996 Nữ Kinh Bến Tre 126 3.29 Giỏi Ngôn ngữ Anh
335 151A140621 Dương Công Minh 05/08/1996 Nam Kinh An Giang 126 2.83 Khá Ngôn ngữ Anh
336 151A140633 Võ Thị Hồng Nhạn 10/06/1997 Nữ Kinh Bình Định 126 2.98 Khá Ngôn ngữ Anh
337 151A140679 Trần Trung Kiên 29/07/1997 Nam Kinh Tây Ninh 126 2.06 Trung bình Ngôn ngữ Anh
338 151A140792 Nguyễn Thị Kiêm Duyên 30/05/1997 Nữ Kinh Bình Thuận 126 3.07 Khá Ngôn ngữ Anh
Page 15 of 17
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành họcHọ và Tên
339 151A140811 Vỏ Thị Mỷ Hạnh 09/10/1997 Nữ Kinh Trà Vinh 126 2.79 Khá Ngôn ngữ Anh
340 151A150516 Phạm Thị Minh Huệ 21/06/1992 Nữ Kinh Tây Ninh 126 3.15 Khá Đông phương học
341 151A150637 Bùi Thị Phương 13/04/1995 Nữ Đăk Lăk 126 2.93 Khá Đông phương học
342 151A170030 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh 08/04/1997 Nữ Bình Thuận 126 2.50 Khá Ngôn ngữ Trung Quốc
343 145A010007 Phạm Tuấn Thiên 11/10/1990 Nam Kinh Ninh Thuận 80 2.74 Khá Công nghệ thông tin
344 145A030002 Nguyễn Trường Giang 16/12/1983 Nam Kinh Kiên Giang 79 2.11 Trung bình Quản trị kinh doanh
345 153A030009 Phan Hoàng An 05/08/1973 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 48 2.34 Trung bình Quản trị kinh doanh
346 153A030103 Lê Huỳnh Lê Trang 17/09/1989 Nữ Ninh Thuận 48 2.09 Trung bình Quản trị kinh doanh
347 155A030018 Trần Thị Thủy Chung 05/04/1978 Nữ 79 3.01 Khá Quản trị kinh doanh
348 155A030031 Phạm Thị Hà Phương 12/01/1992 Nữ Đăk Lăk 79 2.23 Trung bình Quản trị kinh doanh
349 155A030040 Nguyễn Đặng Doãn Quý 08/01/1987 Nam Kinh Đồng Tháp 79 2.41 Trung bình Quản trị kinh doanh
350 163A030010 Phan Thị Thùy Dinh 10/04/1989 Nữ Tây Ninh 126 3.13 Khá Quản trị kinh doanh
351 163A030016 Lê Triệu Khương 15/06/1992 Nam Đồng Tháp 126 2.61 Khá Quản trị kinh doanh
352 163A030025 Trịnh Thị Mai Anh 26/03/1994 Nữ Hải Phòng 126 3.10 Khá Quản trị kinh doanh
353 163A030027 Nguyễn Thị Ái Duyên 05/04/1993 Nữ Đăk Lăk 126 2.95 Khá Quản trị kinh doanh
354 163A030031 Phạm Thị Thùy Linh 04/10/1992 Nữ Kinh Ninh Bình 126 2.85 Khá Quản trị kinh doanh
355 163A030048 Hồ Thanh Tài 10/06/1985 Nam Tp. Hồ Chí Minh 126 2.83 Khá Quản trị kinh doanh
356 163A030049 Đặng Thị Tuyết Hạnh 07/11/1988 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.52 Khá Quản trị kinh doanh
357 163A030062 Nguyễn Thị Xuân Hương 10/06/1987 Nữ Tiền Giang 129 3.33 Giỏi Quản trị kinh doanh
358 163A030065 Nguyễn Kim Ngoan 14/03/1995 Nữ Hải Phòng 126 2.96 Khá Quản trị kinh doanh
359 163A030066 Hồ Hoàng Hiệp 01/12/1995 Nữ Kinh Quảng Nam 126 3.10 Khá Quản trị kinh doanh
360 165A030005 Võ Thị Thu Nga 15/03/1995 Nữ Bình Thuận 126 2.98 Khá Quản trị kinh doanh
Hệ liên thông đại học chính quy khóa 2014, 2015, 2016
Page 16 of 17
STT MSSV Ngày sinh Phái Dân tộc Nơi sinh TCTL ĐTBTL Xếp loại Ngành họcHọ và Tên
361 165A030006 Đỗ Nguyễn Hoàng Thái Sơn 06/04/1983 Nam Hoa TP. Hồ Chí Minh 126 3.00 Khá Quản trị kinh doanh
362 165A030011 Phạm Quốc Vũ 25/11/1989 Nam Tiền Giang 126 2.93 Khá Quản trị kinh doanh
363 165A030014 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1992 Nữ Bạc Liêu 126 3.40 Giỏi Quản trị kinh doanh
364 165A030017 Đặng Vũ Quỳnh Mai 28/06/1986 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.25 Giỏi Quản trị kinh doanh
365 165A030018 Ngô Quang Hiển 14/11/1983 Nam Bình Thuận 126 3.36 Giỏi Quản trị kinh doanh
366 165A030027 Nguyễn Thụy Quỳnh Như 03/01/1996 Nữ Tiền Giang 126 2.76 Khá Quản trị kinh doanh
1 132A530031 Quách Tú Khanh 22/02/1995 Nữ Kinh Bạc Liêu 95 2.93 Khá Quản trị kinh doanh
2 131A030069 Nguyễn Thị Minh Ánh 14/10/1994 Nữ Kinh Đồng Nai 131 2.75 Khá Quản trị kinh doanh
3 141A080120 Võ Thị Hoàng Yến 14/02/1996 Nữ Kinh Đồng Tháp 128 2.87 Khá Quản trị khách sạn
4 141A100044 Phạm Vân Anh 07/11/1994 Nữ Kinh Cà Mau 126 3.29 Giỏi Tâm lý học
5 151A031397 Nguyễn Dương Hiền 02/06/1994 Nữ Kinh Đồng Tháp 126 2.73 Khá Quản trị kinh doanh
6 151A100001 La Gia Minh 11/05/1994 Nam Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.28 Giỏi Tâm lý học
7 151A100189 Nguyễn Quang Hiếu 05/07/1995 Nam Kinh Hưng Yên 126 2.71 Khá Tâm lý học
8 151A110156 Huỳnh Quí Phương 30/06/1997 Nữ Kinh Tiền Giang 126 3.42 Giỏi Văn học
9 151A110175 Nguyễn Ngọc Phương Anh 04/11/1997 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 3.02 Khá Văn học
10 163A030024 Bùi Thị Ánh Nguyệt 16/05/1993 Nữ Kinh Đồng Tháp 126 2.85 Khá Quản trị kinh doanh
11 163A030032 Nguyễn Thị Thu Hồng 02/08/1994 Nữ Kinh Tp. Hồ Chí Minh 126 2.87 Khá Quản trị kinh doanh
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
Danh sách sinh viên bổ sung
Tổng cộng danh sách: 377 sinh viên
Page 17 of 17
top related