kiểm tra thực hiện giảng dạy - dangky.hvu.edu.vn

Post on 19-Oct-2021

13 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Hai - Ngày 01/03/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH B44 34 123---------- Toàn Quang Tiến (1246) ECE235 PP công tác Đội Thiếu niên tiền phong HCM 1917D03A01

2 DH C23 5 12345-------- Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056) PHI416 HT thể loại và TG tiêu biểu của VHVN từ 1900 đến1945

1816D02A01

3 DH HDH204 34 1234--------- Khoa C.Nghệ (CN01) INT329 Chuyên đề Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 1917D15A01

4 DH HDH205 5 1234--------- Nguyễn Hữu Hùng (1101) PHY208 Tin học cho vật lí 1917D40A01

5 DH HDH214 37 1234--------- Nguyễn Thị Hiền (1213) INT237 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dụcmầm non

1917D05A01

6 DH HDH2_E 24 12----------- Đinh Thái S¬n (1208) TI2233 Lập trình .NET 1715D15A01

7 DH HDH313 4 1234--------- Nguyễn Thị Thanh Tuyên (1267) MAT335 Dạy học các tình huống điển hình môn Toán 1917D01A01

8 DH HDH315 2 1234--------- Lê Thị Mận (1254) BIT235 Chỉ thị sinh học môi tr­ờng 1816D25A01

9 GD A23 31 1234--------- Mai Thị Thu Thảo (1519) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D02A17

10 GD A32 50 1234--------- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC426 Biên dịch 1 1816D18B02

11 GD A33 38 1234--------- Tr­¬ng Thị Thúy Ninh (1412) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D05A03

12 GD A34 28 1234--------- Hán Thị Thu Hằng (1245) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03B02

13 GD A43 53 123---------- Đinh Thị Thu Ph­¬ng (1190) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D10A04

14 GD A51 22 123---------- Phạm Thu Hạnh (1432) FIB209 Tài chính công 1816D16A01

15 GD A52 17 1234--------- Nguyễn Văn Quyết (1420) ELE233 Logic mờ và ứng dụng 1816D41A01

16 GD B12 40 1234--------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC345 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D18D04

17 GD B14 7 123---------- Vũ Thị Thu Hiền (1090) GEO201 Môi tr­ờng và phát triển bền vững 1816D09A01

18 GD B21 22 1234--------- Nguyễn Đức Thắng (1541) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D16A15

19 GD B22 40 1234--------- Nguyễn Văn Thọ (1030) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03A01

20 GD B23 36 1234--------- Nguyễn Thị Thìn (1514) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A08

21 GD B24 41 1234--------- Nguyễn Văn H­ng (1003) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A09

22 GD B25 21 1234--------- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI367 Tiếng Việt nâng cao 2 KPCS1A02

23 GD B31 20 1234--------- Vũ Thị Quỳnh Dung (1052) ETM315 Viết 3 1917D04A01

24 GD B32 11 1234--------- Phạm Thị Ph­¬ng Loan (1461) TAC243 Quản trị kinh doanh nhà hàng 2018D84A02

25 GD B43 45 123---------- Lê Thị Hồng Chi (1134) PRM207 Ph­¬ng pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 1816D03A01

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Hai - Ngày 01/03/21

Trang 2

Mã nhóm Ghi chú

26 GD B52 41 1234--------- Hà Thị Huyền Diệp (1273) PRM330 LL và PP hình thành biểu t­ợng toán s¬ đẳng chotrẻ MN

1816D05A01

27 GD C14 31 1234--------- Đào Thị Thùy H­¬ng (1264) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D12A16

28 GD C22 12 1234--------- Trần Thị Thùy D­¬ng (1453) SOW310 Chính sách xã hội 1816D83A01

29 GD C24 21 123---------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405) HIS202 Lịch sử văn minh thế giới 1917D18A01

30 GD C25 18 1234--------- Đỗ Tự Trị (1437) P_GET301 Tiếng Anh năng lực 1 2018D01A01

31 GD C31 20 1234--------- Phan Thị Yến (1128) DAV218 Ph­¬ng pháp thí nghiệm trong chăn nuôi, thú y 1917D30A02

32 GD C32 8 1234--------- Phan Chí Nghĩa (1207) DCS225 Quản lý nhà n­ớc trong nông nghiệp 1816D12A01

33 GD C33 23 1234--------- Phạm Ph­¬ng Thảo (1436) FIB206 Thị tr­ờng chứng khoán 1917D16A01

34 GD C34 39 123---------- Lê Văn Bắc (1237) AAC206 Kiểm toán căn bản 1816D10A01

35 GD C41 7 1234--------- Nguyễn Huyền Trang (1201) MAT325 Lí thuyết xác suất 1816D01A01

36 GD C42 3 123---------- Vi Thị Hạnh Thi (1232) GEO235 Ph­¬ng pháp dạy học Địa lý ở tr­ờng phổ thông 1816D06A01

37 GD C43 10 1234--------- Phan Thị Hồng Giang (1423) TAC220 Nghiệp vụ Lễ tân 1917D84A01

38 GD C45 44 123---------- Đào Thị Thùy D­¬ng (1150) LCC215 Viết 2 2018D18A07

39 GD C52 30 123---------- Phạm Thị Thu H­ờng (1140) BAD236 Quản trị doanh nghiệp 1917D10B03

40 NT HVD006 11 1234--------- Đặng Thành Trung (1240) PHE233 Đá cầu 1816D70A01

41 NT NT206 4 123---------- L­¬ng Công Tuyên (1159) ART212 Ký họa 3 1816D62A01

42 NT NT302 10 123---------- Hà Thị Thu Hiền (1076) MUE227 Lịch sử âm nhạc ph­¬ng tây 1816D60A01

43 DH HDH2_E 20 --345-------- Đinh Thái S¬n (1208) TI2268 Đồ họa ứng dụng 1715D15A01

Buổi Chiều

1 DH B44 34 -----678----- Đoàn Thị Loan (1195) HIS215 Lịch sử quan hệ quốc tế 1917D18A02

2 DH C23 26 -----678----- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC220 Nghe 4 1917D18C03

3 DH HDH214 31 -----6789---- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT350 Mạng máy tính 2018D15A01

4 DH HDH216 56 -----6789---- Thiều Thị Tài (1209) INT345 Thiết kế Web 2018D15A01

5 GD A22 39 -----6789---- Triệu Lan H­¬ng (1285) DPT213 Pháp luật đại c­¬ng 2018D18B01

6 GD A23 5 -----6789---- Lê Thị Xuân Thu (1158) PSY312 Tham vấn c¬ bản 1917D83A01

7 GD A31 14 -----6789---- Nguyễn Huyền Trang (1201) MAT201 Tập hợp logic 2018D01A01

8 GD A41 58 -----67890--- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D03B02

9 GD A43 10 -----6789---- Nguyễn Thanh Hòa (1442) ELE228 Thiết kế điện tử công suất 1816D41A01

10 GD A53 40 -----6789---- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) LCE304 Từ vựng - Ngữ nghĩa học 1816D04A01

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Hai - Ngày 01/03/21

Trang 3

Mã nhóm Ghi chú

11 GD A54 40 -----67890--- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D18D13

12 GD B11 5 -----6789---- Đặng Lê Tuyết Trinh (1417) PHI307 Tác phẩm và thể loại văn học 1816D02A01

13 GD B12 20 -----678----- Hoàng Thị Thúy Hà (1131) DPT218 Thống kê xã hội học 2018D83A02

14 GD B13 22 -----6789---- Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo (1275) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D11A10

15 GD B14 2 -----6789---- Triệu Thị H­¬ng Liên (1083) HIS311 Lịch sử Việt Nam hiện đại 1917D09A01

16 GD B15 27 -----6789---- L­u Thị Thu Huyền (1247) MAT355 Toán chuyên ngành kỹ thuật 2018D41A01

17 GD B21 36 -----6789---- Nguyễn Văn H­ng (1003) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D11A07

18 GD B22 29 -----6789---- Nguyễn Đức Thắng (1541) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D81A14

19 GD B23 21 -----6789---- Phạm Thị Kim Cúc (1070) ETM314 Đọc 3 1917D28A02

20 GD B24 35 -----6789---- Nguyễn Văn Thọ (1030) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10A04

21 GD B25 35 -----6789---- Đỗ Tự Trị (1437) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10C06

22 GD B31 46 -----6789---- Mai Thị Thu Thảo (1519) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D01A02

23 GD B43 31 -----67890--- Nguyễn Thị Luận (1162) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D18C12

24 GD B51 41 -----678----- Nguyễn Thị Thu Thủy (1087) LLC205 Văn học trẻ em 1816D05A01

25 GD B52 34 -----6789---- Khổng Thị Cúc (1518) LCC345 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D18A01

26 GD C13 48 -----6789---- Nguyễn Thị Thanh Huyền (1130) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D10A08

27 GD C14 24 -----6789---- Đinh Thị Thúy Hiển (1075) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D41A07

28 GD C21 30 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D03A05

29 GD C22 3 -----6789---- Nguyễn Minh Lan (1115) GEO325 Địa lý châu á 1816D06A01

30 GD C24 35 -----6789---- Hoàng Thị Vân Yên (1220) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D05A06

31 GD C25 38 -----678----- Lê Văn Bắc (1237) AAC206 Kiểm toán căn bản 1816D10B02

32 GD C35 40 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc (1262) DPT308 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1816D10A02

33 GD C42 24 -----6789---- Trần Thị Bích H­ờng (1168) PHI368 Tiếng Việt nâng cao 3 1917D40A01

34 GD C43 39 -----6789---- Nguyễn Thị Mai H­¬ng (1186) PSY406 Giáo dục học tiểu học 2018D03A01

35 GD C44 2 -----678----- Nguyễn Ph­¬ng Quý (1526) BIT218 Thực tập sản xuất 1816D25A01

36 GD C45 39 -----6789---- D­¬ng Thị Mai Huyền (1266) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D10B09

37 GD C51 6 -----6789---- Đoàn Anh Ph­ợng (1163) DPT312 Ph­¬ng pháp giảng dạy giáo dục công dân 1816D09A01

38 GD C53 39 -----6789---- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD304 Quản trị học 2018D10B04

39 GD C54 22 -----6789---- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D16A03

40 NT HVD001 25 ---------012- Nguyễn Đức Hoàn (1473) PHE104_7 GDTC 4: Teakwondo 3 1917D10A02

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Hai - Ngày 01/03/21

Trang 4

Mã nhóm Ghi chú

41 NT HVD005 43 ---------012- Trần Phúc Ba (1242) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D01A02

42 NT HVD006 30 ---------012- Hoàng Quang Nam (1178) PHE104_2 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1917D01A02

43 NT HVD007 48 ---------012- Nguyễn Quốc Huy (1510) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D18C05

44 NT NT302 39 ---------012- L­¬ng Thị Thúy Hồng (1407) PHE104_5 GDTC 4: Erobic 3 1917D60A01

Phú Thọ, Ngày 28 tháng 02 năm 2021In Ngày 28/02/21

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Ba - Ngày 02/03/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH C23 38 123---------- Lê Văn C­¬ng (1431) FIB206 Thị tr­ờng chứng khoán 1816D10A03

2 DH HDH214 34 1234--------- Vũ Thị Thu Minh (1144) INT314 Lập trình C# 1917D15A01

3 DH HDH216 11 1234--------- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1177) PHE224 ứng dụng CNTT trong GDTC và huấn luyện thểthao

1816D70A01

4 DH HDH2_E 19 12----------- Phạm Đức Thọ (1402) TI2253 Lập trình trên thiết bị di động 1715D15A01

5 DH HDH313 5 123---------- Lê Thị Yến (1438) MAT226 Tiếng Anh chuyên ngành Toán học 1816D01A01

6 DH HDH315 6 123---------- L­u Thị Thu Huyền (1247) MAT263 Tiếng Việt chuyên ngành Toán học 1816D01A01

7 GD A22 21 123---------- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB208 Nghiệp vụ ngân hàng trung ­¬ng 1816D16A01

8 GD A23 5 1234--------- Cao Huy Ph­¬ng (1082) PHY307 Quang học 1917D40A01

9 GD A32 43 123---------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405) HIS215 Lịch sử quan hệ quốc tế 1816D18A01

10 GD A33 31 1234--------- Mai Thị Thu Thảo (1519) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D02A17

11 GD A41 46 123---------- Đoàn Anh Ph­ợng (1163) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D12A09

12 GD A43 26 123---------- Vũ Huyền Trang (1217) BAD211 Khởi sự kinh doanh 1816D11A01

13 GD A44 28 1234--------- Hán Thị Thu Hằng (1245) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03B02

14 GD A51 32 123---------- D­¬ng Thị Dung (1409) KT1221 Kinh tế học đại c­¬ng 1715D18A01

15 GD A52 49 123---------- Nguyễn Mạnh Thắng (1260) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D18C07

16 GD A53 35 1234--------- Ngô Thị Thanh Huyền (1204) ETM304 Nghe 1 2018D28A02

17 GD B12 18 1234--------- Đỗ Tự Trị (1437) P_GET301 Tiếng Anh năng lực 1 2018D01A01

18 GD B13 36 1234--------- Nguyễn Thị Thìn (1514) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A08

19 GD B14 42 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC303 Kế toán tài chính 2 1917D10A01

20 GD B15 9 1234--------- Nguyễn Văn Quyết (1420) ELE317 Vi xử lý - vi điều khiển 1816D41A01

21 GD B21 41 1234--------- Nguyễn Văn H­ng (1003) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D15A09

22 GD B22 17 1234--------- Phạm Thị Thu H­¬ng (1071) ETM302 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D04A01

23 GD B23 22 1234--------- Nguyễn Đức Thắng (1541) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D16A15

24 GD B24 40 1234--------- Nguyễn Văn Thọ (1030) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D03A01

25 GD B31 19 1234--------- Phạm Thị Kim Cúc (1070) ETM314 Đọc 3 1917D04A01

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Ba - Ngày 02/03/21

Trang 2

Mã nhóm Ghi chú

26 GD B43 38 1234--------- Tr­¬ng Thị Thúy Ninh (1412) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D05A03

27 GD C13 46 1234--------- Phạm Thị Minh Thùy (1475) DPT213 Pháp luật đại c­¬ng 2018D18D04

28 GD C14 31 1234--------- Đào Thị Thùy H­¬ng (1264) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D12A16

29 GD C15 35 1234--------- Bùi Thị Ph­¬ng Liên (1269) ECE205 Múa và ph­¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 1917D05A01

30 GD C24 39 123---------- Kim Thị Hải Yến (1472) ECE212 Tổ chức hoạt động vui ch¬i cho trẻ mầm non 1816D05A01

31 GD C25 5 123---------- Quách Phan Ph­¬ng Nhân (1051) PHI224 Phong cách học tiếng Việt 1816D02A01

32 GD C31 16 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) ETM313 Nói 3 1917D28A02

33 GD C32 4 1234--------- Ngô Thế Long (1142) DCS226 Tiếng Anh chuyên ngành KHCT 1816D12A01

34 GD C33 5 123---------- Trần Anh Tuyên (1448) DAV356 Thú y c¬ bản 1816D13A02

35 GD C35 6 123---------- Ngô Thị Thanh Tú (1094) ECO214 Phát triển kinh tế vùng và địa ph­¬ng 1816D51A01

36 GD C42 31 123---------- Nguyễn Việt Liên H­¬ng (1474) BAD202 Văn hóa kinh doanh 1917D10B02

37 GD C44 33 1234--------- Phạm Thị Thu H­ờng (1140) BAD305 Quản trị nhân lực 1917D11A01

38 GD C45 27 123---------- Lê Văn Bắc (1237) AAC205 Phân tích hoạt động kinh doanh 1816D10B02

39 GD C51 47 123---------- Cao Thị Vân (1189) ART270 Ph­¬ng pháp dạy học Mỹ thuật ở tiểu học 1816D03A01

40 GD C52 3 123---------- Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056) PHI201 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Ngữ văn 1917D02A01

41 GD C53 2 123---------- Lê Thị Mận (1254) BIT223 Kiểm nghiệm vi sinh 1816D25A01

42 NT NT206 4 1234--------- Nguyễn H­¬ng Giang (1188) ART233 Đồ họa ảnh 1816D62A01

43 NT NT302 9 1234--------- Tạ Thị Thu Hiền (1167) MUE235 Dàn dựng ch­¬ng trình âm nhạc tổng hợp 1816D60A01

44 DH HDH2_E 25 --34--------- Phạm Đức Thọ (1402) TI2251 Hệ điều hành Unix 1715D15A01

Buổi Chiều

1 DH B44 27 -----6789---- Phạm Thị Kim Huệ (1241) ELE348 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2018D41A01

2 DH C23 26 -----6789---- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT349 Toán rời rạc 2018D15A02

3 DH HDH12.3 7 -----6789---- Đặng Thị Ph­¬ng Thanh (1165) MAT421 Không gian tôpô - độ đo - tích phân 1816D01A01

4 DH HDH12.9 3 -----6789---- Cao Phi Bằng (1126) BIO260 Hoá sinh thực vật 2018D12A01

5 GD A22 38 -----678----- Nguyễn Thị Ngọc Hoa (1297) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2018D18A02

6 GD A23 4 -----6789---- Bùi Thị Hải Linh (1153) SOW309 Hành vi con ng­ời và môi tr­ờng xã hội 1917D83A01

7 GD A33 30 -----678----- Đào Thị Thùy H­¬ng (1264) ETM224 Kỹ năng thuyết trình 1816D04A01

8 GD A34 33 -----6789---- Nguyễn Thị Thu Thủy (1087) LLP307 Văn học 1917D03A01

9 GD A41 54 -----67890--- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D01A01

10 GD A43 56 -----678----- Đoàn Anh Ph­ợng (1163) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D18B06

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Ba - Ngày 02/03/21

Trang 3

Mã nhóm Ghi chú

11 GD A44 40 -----678----- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC215 Viết 2 2018D18B02

12 GD A51 52 -----6789---- Đinh Thị Thu Ph­¬ng (1190) DPT308 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1816D11A03

13 GD A52 34 -----6789---- Nguyễn Thị Hiền (1449) PSY406 Giáo dục học tiểu học 2018D03B02

14 GD A54 29 -----6789---- Đỗ Thị Ph­¬ng Thảo (1250) DAV208 Tổ chức và phôi thai động vật 2018D30A02

15 GD B11 2 -----678----- Nguyễn Ph­¬ng Quý (1526) BIT230 Công nghệ sinh học trong chế biến, bảo quảnnông sản

1816D25A01

16 GD B12 35 -----6789---- Hoàng Thị Vân Yên (1220) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D05A06

17 GD B13 48 -----6789---- Nguyễn Thị Thanh Huyền (1130) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D10A08

18 GD B14 15 -----678----- Hoàng Thị Thúy Hà (1131) DPT217 Xã hội học đại c­¬ng 2018D83A01

19 GD B15 22 -----6789---- Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo (1275) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D11A10

20 GD B21 36 -----6789---- Nguyễn Văn H­ng (1003) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D11A07

21 GD B23 29 -----6789---- Nguyễn Đức Thắng (1541) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D81A14

22 GD B24 35 -----6789---- Nguyễn Văn Thọ (1030) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10A04

23 GD B25 17 -----6789---- Đặng Hồng Nhung (1540) LCC502_2 Tiếng Trung 2 (2) 1917D04A01

24 GD B32 19 -----6789---- Trần Hoàng Thành Vinh (1451) ECO301 Toán kinh tế 1917D10B02

25 GD B43 44 -----6789---- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1177) INT304 C¬ sở dữ liệu 2018D15A02

26 GD B51 35 -----6789---- Đỗ Tự Trị (1437) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10C06

27 GD B52 11 -----6789---- Quách Phan Ph­¬ng Nhân (1051) PHI221 Ngữ âm học tiếng Việt 2018D02A02

28 GD C14 39 -----6789---- Phạm T Minh Ph­¬ng (1095) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D10B05

29 GD C21 26 -----6789---- Nguyễn Thành Long (1265) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D18C11

30 GD C22 3 -----678----- Trần Thị Bích H­ờng (1168) GEO236 Sử dụng bản đồ và ph­¬ng tiện kĩ thuật trong dạyhọc Địa lý

1816D06A01

31 GD C24 24 -----6789---- Đinh Thị Thúy Hiển (1075) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D41A07

32 GD C25 37 -----678----- Lê Văn Bắc (1237) AAC205 Phân tích hoạt động kinh doanh 1816D10A01

33 GD C31 31 -----6789---- Phan Thị Hồng Giang (1423) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2018D18C04

34 GD C32 46 -----6789---- Mai Thị Thu Thảo (1519) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D01A02

35 GD C33 50 -----678----- Đào Thị Thùy D­¬ng (1150) LCC215 Viết 2 2018D18D06

36 GD C34 8 -----678----- Đỗ Thị Bích Liên (1152) HIS229 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 1816D09A01

37 GD C41 7 -----6789---- Trần Thị Thu (1485) DCS316 Cây rau 1816D12A01

38 GD C42 6 -----6789---- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI227 Thi pháp văn học trung đại Việt Nam 1816D02A01

39 GD C43 36 -----6789---- Hồ Khánh Giang (1504) TAC226 Văn hóa ẩm thực 1917D81A01

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Ba - Ngày 02/03/21

Trang 4

Mã nhóm Ghi chú

40 GD C45 23 -----6789---- Đặng L­u Ngọc Hoa (1276) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D18D12

41 GD C51 9 -----6789---- Nguyễn Văn Quyết (1420) ELE317 Vi xử lý - vi điều khiển 1816D41A01

42 GD C52 22 -----6789---- D­¬ng Thị Dung (1409) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D16A03

43 GD C53 43 -----67890--- Thiều Thị Hồng Hạnh (1480) PSY409 Giáo dục học mầm non 2018D05A01

44 GD C54 15 -----678----- Trần Quốc Hoàn (1203) FIB204 Thuế 1816D16A01

45 NT NT203 8 -----6789---- Nguyễn Toàn Chung (1406) PHE209 Vệ sinh học TDTT 2018D70A01

46 NT NT302 8 -----6789---- Đỗ Thị Nhung (1229) MUE306 Kí x­ớng âm 2 2018D60A01

47 NT NT303 5 -----6789---- L­¬ng Công Tuyên (1159) ART253 Bố cục 1 2018D61A01

48 NT HVD001 28 ---------012- Nguyễn Văn Linh (1296) PHE104_1 GDTC 4: Bóng đá 3 1917D11A01

49 NT HVD006 62 ---------012- Nguyễn Quốc Huy (1510) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D12A04

50 NT NT202 11 ---------012- Mai Quốc Phong (1283) PHE331 Bóng bàn 1816D70A01

51 NT NT203 33 ---------012- Nguyễn Đức Hoàn (1473) PHE104_7 GDTC 4: Teakwondo 3 1917D84A01

Phú Thọ, Ngày 28 tháng 02 năm 2021In Ngày 28/02/21

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Tư - Ngày 03/03/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH B44 40 1234--------- Nguyễn Thị Ngọc (1262) DPT308 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1816D81A04

2 DH C23 33 1234--------- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT349 Toán rời rạc 2018D15A01

3 DH HDH214 20 1234--------- Đinh Thái S¬n (1208) TI2355 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 1715D15A01

4 DH HDH2_E 34 1234--------- Vũ Thị Thu Minh (1144) INT314 Lập trình C# 1917D15A01

5 DH HDH315 2 1234--------- Chu Thị Bích Ngọc (1465) BIT329 Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống vật nuôi,cây trồng

1816D25A01

6 GD A22 38 1234--------- Nguyễn Tiến Mạnh (1085) PRM302 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 2018D03A01

7 GD A23 27 1234--------- Đào Thị Thùy H­¬ng (1264) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D18B04

8 GD A31 25 12345-------- Nguyễn Thị Xuân Viên (1099) TT2216 Khuyến nông 1715D30A01

9 GD A32 24 1234--------- Nguyễn Thanh Hòa (1442) ELE316 C¬ sở truyền động điện 1917D41A01

10 GD A33 5 1234--------- Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056) PHI333 Lí luận và ph­¬ng pháp dạy học văn 1917D02A01

11 GD A34 27 1234--------- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1177) INT304 C¬ sở dữ liệu 2018D15A01

12 GD A41 22 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D16A03

13 GD A42 37 1234--------- Nguyễn Việt Liên H­¬ng (1474) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D10A01

14 GD A43 55 123---------- Hoàng Thị Thúy Hà (1131) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D01A01

15 GD A44 7 12----------- Trần Thị Thu (1485) DCS316 Cây rau 1816D12A01

16 GD A51 32 1234--------- Hồ Khánh Giang (1504) TAC389 Tổng quan sự kiện và lễ hội 2018D81A02

17 GD A52 17 1234--------- Hoàng Thị Ph­¬ng Thúy (1433) DAV211 Miễn dịch học 1917D13A01

18 GD A54 8 1234--------- Nguyễn Văn Nghĩa (1196) MAT316 Số học 1816D01A01

19 GD B13 40 1234--------- Nguyễn Thu Hiền (1216) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D11A06

20 GD B14 36 1234--------- Diệp Tố Uyên (1215) AAC215 Nghiệp vụ chứng từ kế toán 1816D10B02

21 GD B15 39 1234--------- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC214 Đọc 2 2018D18C03

22 GD B21 17 1234--------- Nguyễn Thành Long (1265) ETM304 Nghe 1 2018D04A01

23 GD B22 42 1234--------- L­¬ng Ph­ợng (1261) LCC324 Ngữ âm - Từ vựng học 1816D18A01

24 GD B23 23 1234--------- Đặng L­u Ngọc Hoa (1276) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D18D12

25 GD B24 16 1234--------- Bùi Thị Hồng Minh (1530) ETM322 Lý luận dạy học tiếng Anh 1917D28A01

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Tư - Ngày 03/03/21

Trang 2

Mã nhóm Ghi chú

26 GD B25 40 1234--------- D­¬ng Thị Dung (1409) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D10B04

27 GD B31 23 1234--------- Nguyễn Thị Tố Loan (1141) GET224 Phiên dịch 1 1816D04A01

28 GD B41 8 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) ETM320 Ph­¬ng pháp giảng dạy bộ môn 2 1816D28A01

29 GD B43 7 123---------- Trần Văn Hùng (1139) HIS218 Lịch sử kinh tế 1816D09A01

30 GD B51 28 1234--------- Nguyễn Đức Lợi (1419) ELE244 Vẽ kỹ thuật 2018D41A01

31 GD B52 29 1234--------- Nguyễn Xuân Việt (1503) DAV205 Vi sinh vật đại c­¬ng 2018D30A02

32 GD B54 20 123---------- Trần Quốc Hoàn (1203) FIB213 ứng dụng CNTT trong Tài chính - Ngân hàng 1816D16A01

33 GD C13 34 1234--------- Khổng Thị Cúc (1518) LCC345 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D18A01

34 GD C14 12 1234--------- Nguyễn Thị Kim Nga (1535) SOW308 Nhập môn công tác xã hội 2018D83A01

35 GD C21 47 1234--------- Bùi Thị Thu Thủy (1156) LLP308 Ph­¬ng pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 1 1816D03A01

36 GD C22 4 1234--------- Nguyễn Thị Hồng Thoa (1180) PHY327 Lí luận dạy học Vật lí 1917D40A01

37 GD C24 3 1234--------- Phạm Thị Kim Liên (1467) GEO327 Địa lý châu Mỹ, Phi và châu Đại D­¬ng 1816D06A01

38 GD C25 34 1234--------- Nguyễn Ph­¬ng Quý (1526) BIO259 C¬ sở Tự nhiên ở tiểu học 2018D03B02

39 GD C32 38 1234--------- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC304 Kế toán quản trị 1816D10A01

40 GD C33 6 123---------- Nguyễn Tài Năng (1098) DAV214 D­ợc lý học 2 1816D30A01

41 GD C34 33 1234--------- Đào Văn Yên (1443) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D81A01

42 GD C35 25 1234--------- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD309 Quản trị th­¬ng hiệu 1816D11A01

43 GD C41 54 1234--------- Nguyễn Thị Mai H­¬ng (1186) PSY401 Giáo dục học 1917D70A01

44 GD C42 32 123---------- Phạm Lan H­¬ng (1248) ECO211 Ph­¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 1917D11A01

45 GD C43 12 1234--------- Nguyễn Duy Hiển (1536) ELE203 An toàn công nghiệp 1816D41A01

46 GD C44 6 1234--------- Nguyễn Mạnh Tuân (1294) ECO321 ứng dụng CNTT trong phân tích kinh tế 1816D51A01

47 GD C45 41 123---------- Phạm Thị Thu H­ờng (1140) BAD236 Quản trị doanh nghiệp 1917D10A02

48 GD C51 40 1234--------- Nguyễn Thị Hồng Vân (1164) ECE324 Nghề giáo viên mầm non 1816D05A01

49 GD C52 32 123---------- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1125) BIO201 Môi tr­ờng và con ng­ời 1917D05A02

50 GD C53 3 1234--------- Hà Thị Thanh Đoàn (1122) DCS304 Sinh lý thực vật 2018D12A01

51 GD C54 4 1234--------- Đặng Thị Bích Hồng (1191) PHI320 HT thể loại và tác gia tiêu biểu của văn học Âu -Mỹ từ ...

1816D02A01

52 GD C55 36 1234--------- Phạm Thị Thu H­¬ng (1120) BAD304 Quản trị học 2018D10C05

53 NT NT202 21 1234--------- Cao Huy Tiến (1258) PHE205 Khiêu vũ thể thao 2018D05A02

54 NT NT203 21 1234--------- L­¬ng Thị Thúy Hồng (1407) PHE205 Khiêu vũ thể thao 2018D05A01

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Tư - Ngày 03/03/21

Trang 3

Mã nhóm Ghi chú

55 NT NT206 4 1234--------- Hoàng Bá Hồng (1080) ART302 Nghệ thuật học đại c­¬ng 1816D62A01

56 NT NT302 7 1234--------- Đinh Quang Kiều (1055) MUE308 Kí X­ớng âm 4 1917D60A01

57 GD A44 7 --34--------- Trần Thị Thu (1485) DCS316 Cây rau 1816D12A01

Buổi Chiều

1 DH B44 42 -----6789---- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10B04

2 DH C23 39 -----6789---- Nguyễn Thị Mai H­¬ng (1186) PSY406 Giáo dục học tiểu học 2018D03A01

3 DH HDH204 34 -----6789---- Khoa C.Nghệ (CN01) INT329 Chuyên đề Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 1917D15A01

4 DH HDH214 56 -----6789---- Thiều Thị Tài (1209) INT345 Thiết kế Web 2018D15A01

5 DH HDH302 6 -----678----- Trần Anh Tuấn (1172) MAT237 ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học mônToán

1917D01A01

6 GD A22 34 -----6789---- Nguyễn Tiến Mạnh (1085) PRM302 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 2018D03B02

7 GD A23 34 -----6789---- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD239 Đại c­¬ng về quản trị kinh doanh 2018D81A01

8 GD A31 4 -----6789---- Hoàng Thị Lệ Thu (1183) DCS317 Cây ăn quả 1816D12A01

9 GD A34 45 -----678----- Vũ Huyền Trang (1217) BAD202 Văn hóa kinh doanh 1917D10A01

10 GD A41 53 -----67890--- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D04A03

11 GD A42 58 -----67890--- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D41A14

12 GD A43 34 -----678----- Hoàng Thị Thúy Hà (1131) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D05A02

13 GD A51 30 -----678----- Nguyễn Mạnh Thắng (1260) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D10B05

14 GD A54 52 -----67890--- Bùi Thị Lý (1034) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D02A04

15 GD B11 43 -----6789---- Hồ Khánh Giang (1504) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2018D18D05

16 GD B22 51 -----6789---- L­¬ng Ph­ợng (1261) LCC324 Ngữ âm - Từ vựng học 1816D18B02

17 GD B23 26 -----6789---- Phạm Thị Thu H­¬ng (1071) ETM312 Nghe 3 1917D04A01

18 GD B31 41 -----6789---- D­¬ng Thị Dung (1409) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D11A02

19 GD B32 32 -----678----- Nguyễn Xuân Huy (1086) LLP203 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Giáo dục Tiểuhọc

1917D03A01

20 GD B43 39 -----6789---- Lê Văn C­¬ng (1431) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D10A02

21 GD B51 22 -----6789---- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D16A04

22 GD B52 65 -----6789---- Triệu Lan H­¬ng (1285) DPT213 Pháp luật đại c­¬ng 2018D18A03

23 GD C14 13 -----6789---- Hà Thanh Huệ (1483) PSY314 Tâm lý học giáo dục 2018D83A01

24 GD C22 40 -----678----- Nguyễn Thị Hồng Vân (1164) ECE225 Tổ chức hoạt động phát triển thẩm mỹ cho trẻmầm non

1816D05A01

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Tư - Ngày 03/03/21

Trang 4

Mã nhóm Ghi chú

25 GD C24 18 -----67------ Đào Hà Vĩnh (1214) ECO320 Lý thuyết kinh tế 1816D11A01

26 GD C31 12 -----6789---- Hà Ngọc Phú (1171) MAT305 Hình học giải tích 2018D01A01

27 GD C34 35 -----6789---- Phạm T Minh Ph­¬ng (1095) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D10C06

28 GD C35 36 -----678----- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405) HIS215 Lịch sử quan hệ quốc tế 1917D18A05

29 GD C41 20 -----6789---- Trần Thị Bích H­ờng (1168) PHI368 Tiếng Việt nâng cao 3 1816D06A03

30 GD C42 47 -----678----- Hà Thị Thu Hiền (1076) MUE246 Ph­¬ng pháp dạy học Âm nhạc ở tiểu học 1816D03A01

31 GD C43 6 -----6789---- Ngô Thị Thanh Tú (1094) ECO316 Kinh tế thể chế 1816D51A01

32 GD C44 33 -----6789---- Đào Văn Yên (1443) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D81A01

33 GD C45 30 -----678----- Nguyễn Văn Quyết (1420) ELE206 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2 1917D41A01

34 NT NT203 5 -----6789---- Nguyễn Quang H­ng (1079) ART213 Hình họa 1 2018D61A01

35 NT NT204 8 -----6789---- Nguyễn Hoàng Điệp (1199) PHE338 Điền kinh 2 2018D70A01

36 NT NT206 4 -----6789---- Hoàng Bá Hồng (1080) ART308 Mỹ thuật học 1917D62A02

37 NT NT302 8 -----6789---- Đỗ Thị Nhung (1229) MUE306 Kí x­ớng âm 2 2018D60A01

38 NT NT303 9 -----678----- D­¬ng Văn Hậu (1078) MUE224 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 1816D60A01

39 NT HVD005 40 ---------012- Nguyễn Quốc Huy (1510) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D81A06

40 NT HVD006 52 ---------012- Nguyễn Văn Linh (1296) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D03A01

41 NT NT202 21 ---------012- Hoàng Quang Nam (1178) PHE104_2 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1917D03A01

Phú Thọ, Ngày 28 tháng 02 năm 2021In Ngày 28/02/21

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Năm - Ngày 04/03/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH B44 25 1234--------- Đỗ Tự Trị (1437) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D18A03

2 DH HDH204 34 1234--------- Khoa C.Nghệ (CN01) INT329 Chuyên đề Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 1917D15A01

3 DH HDH214 26 1234--------- Vũ Thị Xuân Quyên (1210) INT302 Tin học đại c­¬ng 1917D18C28

4 DH HDH2_E 18 1234--------- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT320 Quản trị mạng 1816D15A01

5 DH HDH315 10 1234--------- Nguyễn Thị Thanh Vân (1114) MEC228 Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật 1816D41A01

6 GD A14 2 123---------- Lê Thị Mận (1254) BIT128 Rèn nghề 4: Kỹ thuật vi sinh và nuôi trồng nấm 1816D25A01

7 GD A22 38 1234--------- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1125) BIO258 Sinh lý học trẻ em (Mầm non) 2018D05A01

8 GD A23 6 123---------- Đỗ Thị Bích Liên (1152) HIS216 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 1816D09A01

9 GD A24 31 1234--------- Nguyễn Duy Hiển (1536) ELE209 Thực hành điện, điện tử c¬ bản 1917D41A01

10 GD A31 42 1234--------- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC214 Đọc 2 2018D18D06

11 GD A32 56 1234--------- Nguyễn Thị Thanh H­¬ng (1124) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D15A09

12 GD A33 3 123---------- Phạm Thị Kim Liên (1467) GEO204 Hệ thống thông tin địa lý (GIS) 1816D06A01

13 GD A41 30 1234--------- Phạm Thị Thu H­¬ng (1120) BAD306 Quản trị sản xuất 1917D11A01

14 GD A42 36 1234--------- Phạm Ph­¬ng Thảo (1436) FIB206 Thị tr­ờng chứng khoán 1816D10B04

15 GD A43 21 1234--------- Lê Quang Nhân (1408) AAC324 Kế toán tài chính 1917D16A01

16 GD A44 27 1234--------- Trần Thị Thu Trang (1147) ELE367 Kỹ thuật điện tử t­¬ng tự 2018D41A01

17 GD A51 23 123---------- Chu Thị Thanh Hiền (1187) TAC233 Diễn giảng công cộng 1917D81A01

18 GD A52 32 1234--------- Phạm Duy H­ng (1119) AAC209 Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa 1816D10A01

19 GD A53 40 1234--------- Nguyễn Huyền Trang (1201) PRM203 Xác suất thống kê 2018D03A01

20 GD A54 6 1234--------- Nguyễn Thị Thúy Loan (1452) ECO319 Kinh tế đầu t­ 1816D51A01

21 GD B11 5 1234--------- Nguyễn Thanh Hòa (1442) ELE242 Tiếng Việt chuyên ngành Kỹ thuật 1816D41A01

22 GD B12 39 1234--------- Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10B05

23 GD B13 38 1234--------- Khổng Thị Cúc (1518) LCC345 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D18B02

24 GD B14 45 1234--------- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D84A15

25 GD B15 45 123---------- Hà Thanh Huệ (1483) PSY217 Giao tiếp s­ phạm 1917D01A01

26 GD B21 35 123---------- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC215 Viết 2 2018D18C03

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Năm - Ngày 04/03/21

Trang 2

Mã nhóm Ghi chú

27 GD B22 32 123---------- Phạm Thị Kim Cúc (1070) GET223 Biên dịch 1 1816D04A01

28 GD B23 27 1234--------- Đào Thị Thùy H­¬ng (1264) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D18B04

29 GD B24 19 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) ETM313 Nói 3 1917D04A01

30 GD B25 15 1234--------- Phạm Thị Thu H­¬ng (1071) ETM312 Nghe 3 1917D28A02

31 GD B32 34 1234--------- Đặng Hồng Nhung (1540) LCC214 Đọc 2 2018D18A07

32 GD B43 30 1234--------- Chu Thị Bích Ngọc (1465) BIO258 Sinh lý học trẻ em (Mầm non) 2018D05A02

33 GD B51 5 1234--------- Trần Anh Tuyên (1448) DAV356 Thú y c¬ bản 1816D13A02

34 GD B52 44 1234--------- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB301 Tài chính tiền tệ 2018D11A03

35 GD C13 37 1234--------- Nguyễn Thị Luận (1162) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D10A05

36 GD C14 29 1234--------- Cao Phi Bằng (1126) DAV309 Sinh hoá động vật 2018D30A02

37 GD C15 35 1234--------- Bùi Thị Ph­¬ng Liên (1269) ECE205 Múa và ph­¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 1917D05A01

38 GD C21 46 123---------- Đỗ Thái Giang (1173) PRM218 Giáo dục kĩ năng sống, giá trị sống cho học sinhtiểu học

1816D03A01

39 GD C22 17 1234--------- Hoàng Thị Vân Yên (1220) ETM305 Nói 1 2018D04A01

40 GD C24 30 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC303 Kế toán tài chính 2 1917D10B02

41 GD C25 10 1234--------- Phan Thị Hồng Giang (1423) TAC220 Nghiệp vụ Lễ tân 1917D84A01

42 GD C31 16 1234--------- Đỗ Thị Ph­¬ng Thảo (1250) DAV246 Chọn và nhân giống vật nuôi 1917D13A01

43 GD C32 8 1234--------- Bùi Thị Hải Linh (1153) SOW220 Công tác xã hội trẻ em 1816D83A01

44 GD C33 5 1234--------- Nguyễn Thị Liên (1515) SOW203 Ph­¬ng pháp nghiên cứu trong CTXH 1917D83A01

45 GD C35 10 1234--------- Vi Thị Hạnh Thi (1232) GEO248 Địa lí Việt Nam đại c­¬ng 2018D02A01

46 GD C41 36 123---------- Vũ Huyền Trang (1217) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D10C05

47 GD C42 35 1234--------- Nguyễn Thị Hoa (1054) ETM306 Đọc 1 2018D28A02

48 GD C43 21 1234--------- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1093) BAD310 Quản trị kinh doanh quốc tế 1816D11A01

49 GD C44 7 1234--------- Lê Thị Yến (1438) MAT318 Đại số s¬ cấp và thực hành giải toán 1816D01A01

50 GD C52 4 1234--------- Hoàng Thị Lệ Thu (1183) DCS317 Cây ăn quả 1816D12A01

51 GD C53 26 123---------- Đào Thị Thùy D­¬ng (1150) LCC223 Viết 4 1917D18D04

52 GD C54 3 1234--------- Trần Thành Vinh (1222) DCS203 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành KHCT 2018D12A01

53 GD C55 42 1234--------- L­¬ng Ph­ợng (1261) LCC324 Ngữ âm - Từ vựng học 1816D18A01

54 NT NT202 11 12345-------- Trần Phúc Ba (1242) PHE412 Lý luận và ph­¬ng pháp giáo dục thể chất 1816D70A01

55 NT NT206 4 123---------- Cao Thị Vân (1189) ART224 Thiết kế đồ hoạ 3 1917D62A01

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Năm - Ngày 04/03/21

Trang 3

Mã nhóm Ghi chú

56 NT NT302 9 1234--------- Nguyễn Huy Oanh (1225) MUE216 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 2018D60A01

57 GD A23 23 ---4--------- Chu Thị Thanh Hiền (1187) TAC233 Diễn giảng công cộng 1917D81A01

Buổi Chiều

1 DH B44 34 -----6789---- Nguyễn Thị Hiền (1449) PSY406 Giáo dục học tiểu học 2018D03B02

2 DH C23 32 -----678----- Đặng Văn Thanh (1121) ECO204 Kinh tế môi tr­ờng 1917D10A01

3 DH HDH204 34 -----6789---- Khoa C.Nghệ (CN01) INT329 Chuyên đề Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 1917D15A01

4 DH HDH216 28 -----67890--- Nguyễn Thị Hiền (1213) INT302 Tin học đại c­¬ng 1917D18B27

5 DH HDH2_E 29 -----6789---- Nguyễn Kiên Trung (1435) INT350 Mạng máy tính 2018D15A02

6 DH HDH301 27 -----6789---- Thiều Thị Tài (1209) INT302 Tin học đại c­¬ng 1917D18A26

7 DH HDH302 5 -----6789---- Đinh Thái S¬n (1208) TI2267 Nhập môn xử lý ảnh 1715D15A01

8 DH HDH311 2 -----678----- Trần Trung Kiên (1129) BIT216 Công nghệ protein – enzym 1816D25A01

9 GD A23 27 -----6789---- Hà Duy Thái (1418) ELE330 Lý thuyết điều khiển tự động 1917D41A01

10 GD A32 26 -----678----- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC220 Nghe 4 1917D18D04

11 GD A33 36 -----67890--- Bùi Thị Lý (1034) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D18A10

12 GD A34 4 -----678----- Cao Thị Vân (1189) ART230 Thiết kế Website 1816D62A01

13 GD A42 41 -----6789---- Nguyễn Việt Liên H­¬ng (1474) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D11A02

14 GD A43 33 -----6789---- Phạm Duy H­ng (1119) AAC209 Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa 1816D10B02

15 GD A44 27 -----6789---- Phạm Thị Kim Huệ (1241) ELE348 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2018D41A01

16 GD A51 23 -----6789---- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD304 Quản trị học 2018D16A03

17 GD A52 17 -----6789---- Trần Hoàng Thành Vinh (1451) ECO301 Toán kinh tế 1917D16A03

18 GD A54 39 -----6789---- Bùi Thị Thu Thủy (1156) LLP205 C¬ sở tiếng Việt ở tiểu học 2 2018D03A01

19 GD B11 40 -----678----- Lê Thị Xuân Thu (1158) PSY211 Can thiệp sớm cho trẻ mắc chứng rối loạn pháttriển

1816D05A01

20 GD B12 39 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157) P_GET501 Tiếng Anh năng lực 2 2018D10B05

21 GD B13 43 -----6789---- Nguyễn Thị Thu Thủy (1087) LLC302 Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành 2018D05A01

22 GD B14 8 -----6789---- Bùi Thị Hải Linh (1153) SOW221 Quản trị công tác xã hội 1816D83A01

23 GD B15 4 -----678----- Nguyễn Thị Kim Nga (1535) SOW213 Công tác xã hội nhóm 1917D83A01

24 GD B17 20 -----67890--- Nguyễn Thị Quyên (1430) CN2330 Bệnh truyền nhiễm 1715D30A01

25 GD B18 5 -----67890--- Nguyễn Thị Quyên (1430) DAV323 Bệnh truyền nhiễm 1 1816D13A01

26 GD B21 51 -----6789---- L­¬ng Ph­ợng (1261) LCC324 Ngữ âm - Từ vựng học 1816D18B02

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Năm - Ngày 04/03/21

Trang 4

Mã nhóm Ghi chú

27 GD B22 35 -----6789---- Đặng L­u Ngọc Hoa (1276) LCE306 Văn hóa các n­ớc nói tiếng Anh 1816D04A01

28 GD B23 17 -----6789---- Vũ Thị Quỳnh Dung (1052) ETM315 Viết 3 1917D28A02

29 GD B32 15 -----678----- Nguyễn Thị Thúy Loan (1452) ECO206 Kinh tế phát triển 1917D10B02

30 GD B43 37 -----6789---- Vũ Việt K­ờng (1236) ART371 Mỹ thuật 1917D05A01

31 GD B51 33 -----6789---- Triệu Lan H­¬ng (1285) DPT213 Pháp luật đại c­¬ng 2018D18C02

32 GD B52 3 -----6789---- Trần Thị Ngọc Diệp (1198) DCS205 Di truyền thực vật 2018D12A01

33 GD C13 2 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405) HIS315 Lịch sử quan hệ quốc tế 1917D09A01

34 GD C22 7 -----6789---- Nguyễn Huyền Trang (1201) MAT211 Những nguyên lí c¬ bản trong Toán học 1816D01A01

35 GD C24 42 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Hoa (1297) TAC205 Lịch sử văn hóa địa ph­¬ng 1816D09A01

36 GD C31 6 -----678----- Nguyễn Mạnh Tuân (1294) ECO213 Lập và phân tích dự án 1816D51A04

37 GD C34 38 -----678----- Đặng Hồng Nhung (1540) LCC214 Đọc 2 2018D18B02

38 GD C41 26 -----6789---- Nguyễn Thành Long (1265) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D18C11

39 GD C43 17 -----6789---- Nguyễn Thị Hoa (1054) ETM306 Đọc 1 2018D04A01

40 GD C44 47 -----678----- Lê Thị Hồng Chi (1134) PRM216 Dạy và học tích cực ở tiểu học 1816D03A01

41 GD C45 4 -----6789---- L­u Thị Thu Huyền (1247) MAT309 Giải tích 4 1917D01A01

42 GD C51 36 -----6789---- Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo (1275) ETM307 Viết 1 2018D28A02

43 GD C52 20 -----678----- Đỗ Thị Hồng Nhung (1280) FIB210 Thanh toán quốc tế 1816D16A01

44 GD C53 12 -----6789---- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI212 Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam 2018D02A01

45 GD C54 12 -----6789---- Nguyễn Thị Thanh Tâm (1106) MAT265 Chuyên đề toán phổ thông 2 2018D01A01

46 GD C55 36 -----6789---- Nguyễn Thị Luận (1162) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D10C07

47 NT NT302 10 -----6789---- Đinh Quang Kiều (1055) MUE239 Thực hành s­ phạm âm nhạc 1816D60A01

48 NT NT303 16 -----6789---- Tạ Thị Thu Hiền (1167) MUE209 Âm nhạc cổ truyền Việt Nam 2018D60A01

49 NT NT202 9 ------7890--- Cao Huy Tiến (1258) PHE340 Thể dục 2 2018D70A01

50 NT NT203 11 ------7890--- Mai Quốc Phong (1283) PHE331 Bóng bàn 1816D70A01

51 NT HVD005 36 ---------012- Nguyễn Văn Linh (1296) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D62A07

52 NT HVD006 41 ---------012- Nguyễn Quốc Huy (1510) PHE104_4 GDTC 4: Cầu lông 3 1917D10A03

Phú Thọ, Ngày 28 tháng 02 năm 2021In Ngày 28/02/21

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Sáu - Ngày 05/03/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 DH B44 42 1234--------- L­u Ngọc S¬n (1179) ECE203 Dinh d­ỡng trẻ em 2018D05A01

2 DH C23 36 1234--------- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC304 Kế toán quản trị 1816D10B02

3 DH HDH12.3 7 1234--------- Đặng Thị Ph­¬ng Thanh (1165) MAT421 Không gian tôpô - độ đo - tích phân 1816D01A01

4 DH HDH311 4 123---------- Nguyễn Thị Thanh Tuyên (1267) MAT202 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Toán học 1917D01A01

5 DH HDH313 9 1234--------- Vũ Thị Thu Minh (1144) INT370 Tiếng Việt chuyên ngành Công nghệ thông tin 1816D15A01

6 GD A22 28 1234--------- Đỗ Thị Ph­¬ng Thảo (1250) DAV265 Sinh lý động vật 1 2018D30A02

7 GD A23 5 1234--------- Nguyễn Thị Thúy Hằng (1056) PHI202 Mỹ học đại c­¬ng 2018D61A09

8 GD A25 31 1234--------- Phạm Thị Kim Huệ (1241) ELE209 Thực hành điện, điện tử c¬ bản 1917D41A01

9 GD A31 34 1234--------- Nguyễn Xuân Huy (1086) LLP205 C¬ sở tiếng Việt ở tiểu học 2 2018D03B02

10 GD A32 49 123---------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1405) HIS215 Lịch sử quan hệ quốc tế 1917D18C04

11 GD A33 27 1234--------- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1177) INT304 C¬ sở dữ liệu 2018D15A01

12 GD A41 62 1234--------- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D11A08

13 GD A43 53 1234--------- Bùi Thị Lý (1034) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D15A03

14 GD A44 32 1234--------- Phạm Lan H­¬ng (1248) ECO228 Kinh tế du lịch 1 2018D81A02

15 GD A51 39 1234--------- Vũ Huyền Trang (1217) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D10B04

16 GD A53 28 123---------- Đào Thị Thùy D­¬ng (1150) LCC223 Viết 4 1917D18B02

17 GD A54 8 1234--------- Nguyễn Tài Luyện (1107) DCS202 Khí t­ợng nông nghiệp 2018D12A01

18 GD B11 3 123---------- Nguyễn Minh Lan (1115) GEO221 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 1 1816D06A01

19 GD B12 12 1234--------- Trần Thị Thùy D­¬ng (1453) SOW310 Chính sách xã hội 1816D83A01

20 GD B13 37 1234--------- Hoàng Thị Vân Yên (1220) ETM305 Nói 1 2018D28A02

21 GD B14 37 1234--------- Chử Thị Kim Ngân (1512) BAD304 Quản trị học 2018D10A01

22 GD B21 30 1234--------- Nguyễn Thị Ngọc Thủy (1157) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D03A05

23 GD B22 32 123---------- Đào Văn Yên (1443) LCE207 Giao tiếp giao văn hóa 1816D04A02

24 GD B23 28 123---------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC220 Nghe 4 1917D18A01

25 GD B24 23 1234--------- Nguyễn Thị Thu Hằng (1073) INT326 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT 1816D15A01

26 GD B32 39 1234--------- D­¬ng Thị Mai Huyền (1266) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D10B09

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Sáu - Ngày 05/03/21

Trang 2

Mã nhóm Ghi chú

27 GD B43 10 1234--------- Quách Phan Ph­¬ng Nhân (1051) PHI209 Nhân học xã hội 2018D02A01

28 GD B51 20 1234--------- Nguyễn Thị Ph­¬ng Thảo (1275) ETM307 Viết 1 2018D04A01

29 GD B52 27 1234--------- Nguyễn Hữu Hùng (1101) ELE201 C¬ học ứng dụng 2018D41A01

30 GD C13 12 1234--------- Nguyễn Thị Mai H­¬ng (1186) PSY202 Tâm lý học tôn giáo 2018D83A01

31 GD C14 38 1234--------- Diệp Tố Uyên (1215) AAC215 Nghiệp vụ chứng từ kế toán 1816D10A01

32 GD C22 46 123---------- Đỗ Thái Giang (1173) PRM209 Ph­¬ng pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở tiểuhọc

1816D03A01

33 GD C24 26 123---------- Nguyễn Việt Liên H­¬ng (1474) BAD215 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1816D11A01

34 GD C31 40 12345-------- Nguyễn Thị Ngọc (1262) DPT308 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1816D41A01

35 GD C32 8 123---------- Trần Thành Vinh (1222) DCS219 Ph­¬ng pháp thí nghiệm đồng ruộng 1917D12A01

36 GD C35 33 1234--------- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT349 Toán rời rạc 2018D15A01

37 GD C41 37 123---------- Hà Thanh Huệ (1483) PSY217 Giao tiếp s­ phạm 1917D05A02

38 GD C42 4 123---------- Nguyễn Thị Huệ (1113) PHY201 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Vật lí 1917D40A01

39 GD C43 4 1234--------- Hán Thị Thu Hiền (1137) PHI214 Hệ thống thể loại văn học trung đại Việt Nam 1917D02A01

40 GD C44 36 1234--------- Phùng Thị Khang Ninh (1104) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10C05

41 GD C45 5 1234--------- Đinh Thị Nguyệt Linh (1520) LLC304 Lý luận và ph­¬ng pháp phát triển ngôn ngữ chotrẻ mầm non

1816D05A01

42 GD C51 33 1234--------- Nguyễn Mạnh Thắng (1260) DPT215 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1917D81A08

43 GD C52 5 123---------- D­¬ng Thị Dung (1409) ECO223 Th­¬ng mại điện tử 1816D51A01

44 GD C53 12 1234--------- Lê Thị Yến (1438) MAT261 Giải tích 2 2018D01A01

45 GD C54 35 1234--------- Nguyễn Thị Luận (1162) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D18B11

46 NT HVD005 40 123---------- Nguyễn Quốc Huy (1510) PHE102_4 GDTC 2: Cầu lông 1 2018D03A01

47 NT NT202 11 1234--------- Hoàng Quang Nam (1178) PHE310 Y học TDTT 1816D70A01

48 NT NT203 8 1234--------- Nguyễn Hoàng Điệp (1199) PHE338 Điền kinh 2 2018D70A01

49 NT NT302 8 1234--------- Đinh Quang Kiều (1055) MUE204 Lí thuyết âm nhạc 2 2018D60A01

50 NT NT303 7 123---------- Đỗ Thị Nhung (1229) MUE217 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 1917D60A01

51 NT NT304 3 123---------- Đặng Ph­¬ng Thảo (1234) ART216 Hình họa 4 1917D62A01

52 NT NT305 2 1234--------- Nguyễn Huy Oanh (1225) MUE219 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 4 1816D60A02

53 GD B23 28 ---4--------- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC220 Nghe 4 1917D18A01

54 GD C32 8 ---4--------- Trần Thành Vinh (1222) DCS219 Ph­¬ng pháp thí nghiệm đồng ruộng 1917D12A01

55 NT NT303 7 ---45-------- Phạm Thị Lộc (1068) MUE213 Thanh nhạc 2 1917D60A01

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Sáu - Ngày 05/03/21

Trang 3

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Chiều

1 DH C23 32 -----6789---- Đặng Hoàng Lâm (1249) DAV307 Giải phẫu động vật 2018D30A02

2 DH HDH204 31 -----6789---- Phạm Đức Thọ (1402) INT302 Tin học đại c­¬ng 1917D18D29

3 DH HDH214 60 -----6789---- Nguyễn Thị Hảo (1212) INT344 Lập trình h­ớng đối t­ợng 2018D15A01

4 DH HDH216 60 -----6789---- Thiều Thị Tài (1209) INT344 Lập trình h­ớng đối t­ợng 2018D15A01

5 DH HDH2_E 60 -----6789---- Đinh Thái S¬n (1208) INT344 Lập trình h­ớng đối t­ợng 2018D15A01

6 GD A22 35 -----6789---- Lê Văn Lĩnh (1022) PRM203 Xác suất thống kê 2018D03B02

7 GD A23 41 -----67890--- Lê Thị Thùy (1450) DPT319 Triết học Mác - Lênin 2018D10B06

8 GD A31 43 -----6789---- Phạm Thị Thu H­¬ng (1120) BAD304 Quản trị học 2018D11A02

9 GD A33 40 -----6789---- Trần Thị Bích Nhân (1100) AAC301 Nguyên lý kế toán 2018D10A01

10 GD A34 6 -----6789---- Phan Thị Ph­¬ng Thanh (1415) DAV244 Thức ăn chăn nuôi 1917D13A01

11 GD A41 65 -----6789---- Nguyễn Thị Ngọc Hoa (1297) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1816D28A01

12 GD A44 35 -----6789---- Ngô Thị Thanh Tú (1094) ECO310 Kinh tế vĩ mô 1 2018D10C05

13 GD A52 20 -----678----- Nguyễn Việt Liên H­¬ng (1474) BAD202 Văn hóa kinh doanh 1917D16A03

14 GD B12 25 -----6789---- Đỗ Tự Trị (1437) GET502_1 Tiếng Anh 2 (1) 1917D18A03

15 GD B13 7 -----6789---- Hoàng Thị Lệ Thu (1183) DCS306 Dinh d­ỡng cây trồng 1917D12A01

16 GD B15 36 -----6789---- Nguyễn Thị Hoa (1054) ETM302 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D28A02

17 GD B22 17 -----6789---- Phạm Thị Thu H­¬ng (1071) ETM302 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D04A01

18 GD B23 28 -----678----- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC220 Nghe 4 1917D18B02

19 GD B24 42 -----6789---- Lê Thị Thu Hà (1507) LCC426 Biên dịch 1 1816D18A01

20 GD B31 6 -----678----- Quách Phan Ph­¬ng Nhân (1051) PHI222 Từ vựng học tiếng Việt 1917D02A01

21 GD B32 27 -----6789---- Nguyễn Duy Hiển (1536) ELE243 Vẽ kỹ thuật điện 2018D41A01

22 GD B43 31 -----678----- Phạm Lan H­¬ng (1248) ECO205 Lịch sử các học thuyết kinh tế 1917D11A02

23 GD B51 22 -----678----- Lê Văn C­¬ng (1431) FIB224 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 1816D16A01

24 GD B52 17 -----678----- Đỗ Khắc Thanh (1069) PSY205 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 1816D01A01

25 GD B54 24 -----678----- Nguyễn Thị Thu H­¬ng (1093) BAD214 ứng dụng CNTT trong quản trị kinh doanh 1816D11A01

26 GD C21 46 -----678----- Đinh Thị Nguyệt Linh (1520) LLP212 Dạy học tiếng Việt ở tiểu học theo tiếp cận nănglực

1816D03A01

27 GD C22 35 -----6789---- Hồ Khánh Giang (1504) TAC202 C¬ sở văn hóa Việt Nam 2018D18B03

28 GD C24 39 -----6789---- Nguyễn Ph­¬ng Quý (1526) BIO259 C¬ sở Tự nhiên ở tiểu học 2018D03A01

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng Dạy

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Sáu - Ngày 05/03/21

Trang 4

Mã nhóm Ghi chú

29 GD C25 2 -----678----- Nguyễn Ph­¬ng Mai (1425) HIS208 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Lịch sử 1917D09A01

30 GD C31 14 -----6789---- Nguyễn Xuân Việt (1503) DAV315 Vi sinh vật thú y 1917D30A01

31 GD C34 4 -----6789---- Lê Thị Xuân Thu (1158) PSY303 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 1917D83A01

32 GD C35 33 -----6789---- Nguyễn Minh Huệ (1202) LCC345 Kỹ năng tổng hợp 2 2018D18C03

33 GD C41 27 -----678----- Đào Thị Thùy D­¬ng (1150) LCC223 Viết 4 1917D18C03

34 GD C42 23 -----6789---- Vũ Huyền Trang (1217) BAD248 Kỹ năng hành chính văn phòng 2018D16A03

35 GD C44 2 -----678----- Nguyễn Đức Lợi (1419) MEC214 Công nghệ gia công áp lực 1816D42A01

36 GD C45 6 -----678----- Trần Hoàng Thành Vinh (1451) ECO224 Quản lý kinh tế 1 1816D51A01

37 GD C52 21 -----6789---- Chu Thị Thanh Hiền (1187) TAC208 Tâm lí và giao tiếp ứng xử trong du lịch 2018D81A01

38 NT NT202 11 -----6789---- Đặng Thành Trung (1240) PHE234 Bóng ném 1816D70A01

39 NT NT203 8 -----6789---- Hoàng Quang Nam (1178) PHE308 Sinh lý TDTT 2018D70A01

40 NT NT302 8 -----6789---- Tạ Thị Thu Hiền (1167) MUE336 Múa 2018D60A01

41 NT NT303 7 -----678----- Phạm Thị Lộc (1068) MUE213 Thanh nhạc 2 1917D60A01

42 NT NT304 5 -----6789---- Trình Thị Việt Ngân (1226) ART251 Trang trí 2 2018D61A01

43 GD B23 28 --------9---- Nguyễn Thị Ngọc Dung (1135) LCC220 Nghe 4 1917D18B02

44 NT NT303 8 --------90--- Nguyễn Huy Oanh (1225) MUE238 Giới thiệu nhạc cụ 1816D60A01

Phú Thọ, Ngày 28 tháng 02 năm 2021In Ngày 28/02/21

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Thứ Bảy - Ngày 06/03/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 GD B17 5 1234--------- Nguyễn Thị Quyên (1430) DAV323 Bệnh truyền nhiễm 1 1816D13A01

2 GD B18 20 1234--------- Nguyễn Thị Quyên (1430) CN2330 Bệnh truyền nhiễm 1715D30A01

3 GD B32 17 1234--------- Triệu Lan H­¬ng (1285) DPT207 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1513D81A02

Buổi Chiều

1 GD B17 20 -----6789---- Nguyễn Thị Quyên (1430) CN2330 Bệnh truyền nhiễm 1715D30A01

2 GD B18 5 -----6789---- Nguyễn Thị Quyên (1430) DAV323 Bệnh truyền nhiễm 1 1816D13A01

Phú Thọ, Ngày 28 tháng 02 năm 2021In Ngày 28/02/21

Người lập biểu

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

Mẫu In P2050

Kiểm Tra Thực Hiện Giảng DạyHọc Kỳ 2 - Năm Học 20-21

.

STT Dãy Phòng Sĩ Số Tiết CBGD/Diễn Giải Mã MH Học phần Mã Lớp

Chủ Nhật - Ngày 07/03/21

Trang 1

Mã nhóm Ghi chú

Buổi Sáng

1 GD B17 5 12345-------- Nguyễn Thị Quyên (1430) DAV323 Bệnh truyền nhiễm 1 1816D13A01

2 GD B18 20 12345-------- Nguyễn Thị Quyên (1430) CN2330 Bệnh truyền nhiễm 1715D30A01

Phú Thọ, Ngày 28 tháng 02 năm 2021In Ngày 28/02/21

Người lập biểu

top related