lp166*166-m-60-mhlp166*166-m-60-mh 2020 v5 biểu đồ cơ khí thông số kỹ thuật chi tiết...
Post on 18-Nov-2020
1 Views
Preview:
TRANSCRIPT
LP182*182-M-78-MH
2021 .4
100%
97.5%
90%
80%
0 1 5 10 15 20 25
Phạm vi công suất từ 580-600W
Leapton Energy Co., Ltd.
Công suất đầu ra cao hơn
Khả năng thích ứng môi trường khắc nghiệt
Mô-đun áp dụng 156 tấm half-cells với kích thước 182*182mm, công suất cực đại có thể đạt đến 600W.
Mạch thiết kế mới, dòng điện trong thấp hơn, điện trở trong gây tổn thất ít hơn.
Thử nghiệm khắc khe về sự ăn mòn phun sương muối và dung dịch amoniac bởi TUV Nord.
MBB Cell
Bảo vệ PIDĐảm bảo sự suy giảm hiệu suất gây ra bởi hiện tượng PID giảm về mức tối thiểu.
Dung lượng tảiKiểm tra tải trọng cơ học bao gồm sức tải gió 2400 Pa và tải tuyết 5400 Pa, được thực hiện bởi TUV Nord
Đặc tính ánh sáng yếuĐặc tính hoạt động cao hơn trong môi trường ánh sáng yếu.
Bảo hành công suất tuyến tính của Leapton Bảo hành tiêu chuẩn công nghiệp
Trụ sở chính : Leapton Energy Co., Ltd.
www.leaptonenergy.jpMã Số Bưu Điện: 650-0025Đại Chỉ: Tầng 6, Tòa Nhà Tosei, Số 1-2-1 Khu Phố Aioi, Quận Trung Tâm, Thành Phố Kobe,Tỉnh Hyogo, Nhật BảnTEL: (+81)78-382-3182 FAX: (+81)78-382-3183
LP182*182-M-78-MH
31kg
2443mm*1134mm*35mm
182*182mm
78*2 pcs
1500V
IP68
Class A
580W53.30V13.81A44.40V13.07A20.9%
585W53.50V13.87A44.60V13.12A21.1%
590W53.70V13.94A44.80V13.17A21.3%
428W49.80V11.13A41.40V10.32A15.4%
431W50.00V11.18A41.60V10.36A15.6%
435W50.20V11.23A41.80V10.41A15.7%
595W53.90V14.01A45.00V13.22A21.5%
600W54.10V14.08A45.20V13.27A21.7%
438W50.40V11.28A42.00V10.45A15.8%
442W50.60V11.33A42.20V10.50A16.0%
LP182*182-M-78-MH-580W LP182*182-M-78-MH-580W 0~+5W-40°C~+85°C2400pa/5400pa25A
35
35
65060055050045040035030025020015010050
200W/m ²
400W/m ²
600W/m ²
800W/m ²
1000W/m ²14
12
10
8
6
4
2
0 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
15 25năm năm
Bảo hành sản phẩm
Bảo hành công suất
Biểu đồ cơ khí Thông số kỹ thuật chi tiết vật liệu
Mặt cắt ngang của khung A-A
Mặt cắt ngang của khung B-B Hợp kim nhôm
Trọng lượng
Kích thước Mô-dun
Kích thước Cell
Ngưỡng điện áp cực đại hệ thống
Hộp đấu nối
Dây cáp(※2)
Đầu nốiCấp độ tương thích
Khung
(※1) Sản xuất theo đơn đặt hàng (※2) Cũng có thể cung cấp cho kích cỡ khác
Số Cell
Thích hợp với MC4
Thông số kỹ thuật chi tiết dòng điện theo STCCông suất cực đại danh định
Điện áp hở mạch danh định
Dòng ngắn mạch danh định
Điện áp hoạt động khi công suất cực đại danh định
Dòng điện hoạt động khi công suất cực đại danh định
Hiệu suất biến đổi Mô-đun
* Thử nghiệm trong điều kiện tiêu chuẩn (STC) với chiếu xạ 1000 W / m2, mật độ khí quyển 1.5 và nhiệt độ tế bào Cell 25 ° C.
Thông số kỹ thuật chi tiết dòng điện theo AMOTCông suất cực đại danh định
Điện áp hở mạch danh định
Dòng ngắn mạch danh định
Điện áp hoạt động khi công suất cực đại danh định
Dòng điện hoạt động khi công suất cực đại danh định
Hiệu suất biến đổi Mô-đun
* Mô-đun hoạt động điều kiện bình thường (NMOT) với chiếu xạ 800 W / m2, mật độ khí quyển 1.5 và nhiệt độ tế bào Cell 20 ° C, tốc độ gió 1m / s
41±3°C
-0.28%/°C
Hệ số nhiệt độ Nhiệt độ Cell hoạt động danh định
Hệ số nhiệt độ của dòng hở mạch
Hệ số nhiệt độ của dòng ngắn mạch +0.05%/°C
Hệ số nhiệt độ của công suất cực đại -0.36%/°C
Hình thức đóng góiMô-đun/pallet
Giải thích hình thức đóng gói
31 tấm
18 Pallets, Tổng=(31+31)x9=558
Mô-đun/40` container 558 tấm
Những đặc tính Hạn mức giới hạnDung sai điện áp
Phạm vi nhiệt độ Mô-đun hoạt động
Tải sức gió/tải tuyết
Dòng điện tải ngược chiều cực đại
Dòn
g đi
ện(A
)
Côn
g Su
ất(W
)Điện áp(V) Nhiệt độ của Cell(℃)
IEC 61215-2: 2016IEC 61730-2: 2016
Đơn tinh thể
4mm2, Landscape: N 1500mm/P 1500mm Portrait: N 200mm/P 300mm1500mm 35
15
1134
168±
5
162±5
1587
1177 24
43
3.5
8 14
9
LP182*182-M-72-MH
2021.4
100%
97.5%
90%
80%
0 1 5 10 15 20 25
Công suất đầu ra cao hơn
Khả năng thích ứng môi trường khắc nghiệt
Mô-đun áp dụng 144 tấm half-cells với kích thước 182*182mm, công suất cực đại có thể đạt đến 550W.
Mạch thiết kế mới, dòng điện trong thấp hơn, điện trở trong gây tổn thất ít hơn.
Thử nghiệm khắc khe về sự ăn mòn phun sương muối và dung dịch amoniac bởi TUV Nord.
MBB Cell
Phạm vi công suất từ 530-550W
Leapton Energy Co., Ltd.
Bảo vệ PIDĐảm bảo sự suy giảm hiệu suất gây ra bởi hiện tượng PID giảm về mức tối thiểu.
Dung lượng tảiKiểm tra tải trọng cơ học bao gồm sức tải gió 2400 Pa và tải tuyết 5400 Pa, được thực hiện bởi TUV Nord
Đặc tính ánh sáng yếuĐặc tính hoạt động cao hơn trong môi trường ánh sáng yếu.
Bảo hành công suất tuyến tính của Leapton Bảo hành tiêu chuẩn công nghiệp
Trụ sở chính : Leapton Energy Co., Ltd.
www.leaptonenergy.jpMã Số Bưu Điện: 650-0025Đại Chỉ: Tầng 6, Tòa Nhà Tosei, Số 1-2-1 Khu Phố Aioi, Quận Trung Tâm, Thành Phố Kobe,Tỉnh Hyogo, Nhật BảnTEL: (+81)78-382-3182 FAX: (+81)78-382-3183
LP182*182-M-72-MH
29kg2279mm*1134mm*35mm
182*182mm72*2 pcs1500VIP68
Class A
530W49.00V13.76A40.80V13.00A
535W49.20V13.81A41.00V13.05A
540W49.40V13.87A41.20V13.11A
545W49.60V13.93A41.40V13.17A
395W45.90V11.09A38.00V10.40A
399W46.10V11.13A38.20V10.44A
402W46.30V11.18A38.40V10.49A
406W46.40V11.23A38.60V10.54A
550W49.80V13.99A41.60V13.23A
410W46.60V11.28A38.80V10.58A
41±3°C
-0.28%/°C
LP182*182-M-72-MH-530W LP182*182-M-72-MH-530W 0~+5W-40°C~+85°C2400pa/5400pa25A
35
35
65060055050045040035030025020015010050
200W/m ²
400W/m ²
600W/m ²
800W/m ²
1000W/m ²14
12
10
8
6
4
2
0
35
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
Biểu đồ cơ khí
Mặt cắt ngang của khung A-A
Mặt cắt ngang của khung B-B
Thông số kỹ thuật chi tiết vật liệuTrọng lượng
Kích thước Mô-dun
Kích thước Cell
Ngưỡng điện áp cực đại hệ thống
Hộp đấu nối
Dây cáp(※2)
Đầu nốiCấp độ tương thích
Khung
(※1) Sản xuất theo đơn đặt hàng (※2) Cũng có thể cung cấp cho kích cỡ khác
Số Cell
Thông số kỹ thuật chi tiết dòng điện theo STCCông suất cực đại danh định
Điện áp hở mạch danh định
Dòng ngắn mạch danh định
Điện áp hoạt động khi công suất cực đại danh định
Dòng điện hoạt động khi công suất cực đại danh định
Hiệu suất biến đổi Mô-đun
* Thử nghiệm trong điều kiện tiêu chuẩn (STC) với chiếu xạ 1000 W / m2, mật độ khí quyển 1.5 và nhiệt độ tế bào Cell 25 ° C.
Thông số kỹ thuật chi tiết dòng điện theo AMOTCông suất cực đại danh định
Điện áp hở mạch danh định
Dòng ngắn mạch danh định
Điện áp hoạt động khi công suất cực đại danh định
Dòng điện hoạt động khi công suất cực đại danh định
Hiệu suất biến đổi Mô-đun
* Mô-đun hoạt động điều kiện bình thường (NMOT) với chiếu xạ 800 W / m2, mật độ khí quyển 1.5 và nhiệt độ tế bào Cell 20 ° C, tốc độ gió 1m / s
Hệ số nhiệt độ Nhiệt độ Cell hoạt động danh định
Hệ số nhiệt độ của dòng hở mạch
Hệ số nhiệt độ của dòng ngắn mạch +0.05%/°C
Hệ số nhiệt độ của công suất cực đại -0.36%/°C
Hình thức đóng góiMô-đun/pallet
Giải thích hình thức đóng gói
31 tấm
22 Pallets, Tổng=(31+31)x10=620
Mô-đun/40` container 620 tấm
Những đặc tính Hạn mức giới hạnDung sai điện áp
Phạm vi nhiệt độ Mô-đun hoạt động
Tải sức gió/tải tuyết
Dòng điện tải ngược chiều cực đại
15 25năm năm
Bảo hành sản phẩm
Bảo hành công suất
Dòn
g đi
ện(A
)
Côn
g Su
ất(W
)Điện áp(V) Nhiệt độ của Cell(℃)
Thích hợp với MC4
Hợp kim nhôm
IEC 61215-2: 2016IEC 61730-2: 2016
Đơn tinh thể
20.5% 20.7% 20.9% 21.1% 21.3%
4mm2, Landscape: N 1400mm/P 1400mm Portrait: N 200mm/P 300mm1400mm
15.4% 15.6% 15.7% 15.9% 16.0%
1134
168±
5
162±5
1423
1013
2279
3.5
8 14
9
35
15
LP166*166-M-72-MH
2021.4 Đơn tinh thể
100%
97.5%
90%
80%
0 1 5 10 15 20 25
Bảo hành công suất tuyến tính của Leapton Bảo hành tiêu chuẩn công nghiệp
Công suất đầu ra cao hơnCông suất đầu ra của 144 halt-cellsMô-đun đơn tinh thể được đưa lên đến 455W.
Khả năng thích ứng môi trường khắc nghiệt Thử nghiệm khắc khe về sự ăn mòn phun sương muối và dung dịch amoniac bởi TUV Nord.
Bảo vệ PIDĐảm bảo sự suy giảm hiệu suất gây ra bởi hiện tượng PID giảm về mức tối thiểu.
Dung lượng tảiKiểm tra tải trọng cơ học bao gồm sức tải gió 2400 Pa và tải tuyết 5400 Pa, được thực hiện bởi TUV Nord
Khả năng hấp thu dòng điện đồng đều hơn, giảm sự tiêu hao nhiệt dòng điện của các tế bào bên trong.
9BB Cell Đặc tính ánh sáng yếuĐặc tính hoạt động cao hơn trong môi trường ánh sáng yếu.
Phạm vi công suất từ 445-455W
Leapton Energy Co., Ltd. Trụ sở chính : Leapton Energy Co., Ltd.
www.leaptonenergy.jpMã Số Bưu Điện: 650-0025Đại Chỉ: Tầng 6, Tòa Nhà Tosei, Số 1-2-1 Khu Phố Aioi, Quận Trung Tâm, Thành Phố Kobe,Tỉnh Hyogo, Nhật BảnTEL: (+81)78-382-3182 FAX: (+81)78-382-3183
LP166*166-M-72-MHBiểu đồ cơ khí Thông số kỹ thuật chi tiết vật liệu
Thông số kỹ thuật chi tiết dòng điện theo STC
Thông số kỹ thuật chi tiết dòng điện theo AMOT
Hệ số nhiệt độ
Hình thức đóng gói
Những đặc tính Hạn mức giới hạn
Trọng lượng
Kích thước Mô-dun
Số Cell
Ngưỡng điện áp cực đại hệ thống
Hộp đấu nối
Dây cáp(※2)
Đầu nối
Cấp độ tương thích
24kg
2108mm*1048mm*30mm
72*2 pcs
1000/1500V
IP68
Hợp kim nhôm
Thích hợp với MC4
Class A
Công suất cực đại danh định
Điện áp hở mạch danh định
Dòng ngắn mạch danh định
Điện áp hoạt động khi công suất cực đại danh định
Dòng điện hoạt động khi công suất cực đại danh định
Hiệu suất biến đổi Mô-đun
Công suất cực đại danh định
Điện áp hở mạch danh định
Dòng ngắn mạch danh định
Điện áp hoạt động khi công suất cực đại danh định
Dòng điện hoạt động khi công suất cực đại danh định
Hiệu suất biến đổi Mô-đun
455W
50.20V
11.54A
41.60V
10.95A
20.6%
445W
49.80V
11.40A
41.20V
10.81A
20.1%
450W
50.00V
11.47A
41.40V
10.88A
20.4%
* Thử nghiệm trong điều kiện tiêu chuẩn (STC) với chiếu xạ 1000 W / m2, mật độ khí quyển 1.5 và nhiệt độ tế bào Cell 25 ° C.
* Mô-đun hoạt động điều kiện bình thường (NMOT) với chiếu xạ 800 W / m2, mật độ khí quyển 1.5 và nhiệt độ tế bào Cell 20 ° C, tốc độ gió 1m / s
322W
46.10V
9.08A
37.70V
8.56A
14.6%
326W
46.30V
9.13A
37.90V
8.61A
14.7%
330W
46.50V
9.19A
38.10V
8.66A
14.9%
334W
46.70V
9.25A
38.20V
8.75A
15.1%
338W
46.90V
9.31A
38.30V
8.84A
15.3%
Nhiệt độ Cell hoạt động danh định
Hệ số nhiệt độ của dòng hở mạch
41±3°C
-0.28%/°C
Hệ số nhiệt độ của dòng ngắn mạch +0.05%/°C
Hệ số nhiệt độ của công suất cực đại -0.36%/°C
Mô-đun/pallet
Giải thích hình thức đóng gói
36 tấm
22 Pallets, Tổng=(36+36+5)x11=847
Mô-đun/40` container 847 tấm
LP166*166-M-72-MH-430W LP166*166-M-72-MH-430W Dung sai điện áp
Phạm vi nhiệt độ Mô-đun hoạt động
Tải sức gió/tải tuyết
Dòng điện tải ngược chiều cực đại
0~+5W
-40°C~+85°C
2400pa/5400pa
20A
Nhiệt độ của Cell(℃)
33
30
Mặt cắt ngang của khung A-A
15 25năm năm
Bảo hành sản phẩm
Bảo hành công suất
400
350
300
250
200
150
100
50
Dòn
g đi
ện(A
)
Côn
g Su
ất(W
)
200W/m ²
400W/m ²
600W/m ²
800W/m ²
1000W/m ²12
10
8
6
4
2
0
420
30
Mặt cắt ngang của khung B-B
30
18
Điện áp(V)
Khung1300 mm
(4mm2, Landscape: N 1300mm/P 1300mm, Portrait: N 150mm/P 300mm)
(※1) Sản xuất theo đơn đặt hàng (※2) Cũng có thể cung cấp cho kích cỡ khác
IEC 61215-2: 2016IEC 61730-2: 2016
135±5
155±
5
1048
1300
2108
8 14
3.5
9
LP166*166-M-60-MH
2021.4 Đơn tinh thể
100%
97.5%
90%
80%
0 1 5 10 15 20 25
Khả năng hấp thu dòng điện đồng đều hơn, giảm sự tiêu hao nhiệt dòng điện của các tế bào bên trong.
9BB Cell Đặc tính ánh sáng yếuĐặc tính hoạt động cao hơn trong môi trường ánh sáng yếu
Phạm vi công suất từ 370-380W
IEC 61215-2: 2016IEC 61730-2: 2016
Leapton Energy Co., Ltd.
Công suất đầu ra cao hơnCông suất đầu ra của 120 halt-cellsMô-đun đơn tinh thể được đưa lên đến 380W.
Khả năng thích ứng môi trường khắc nghiệt Thử nghiệm khắc khe về sự ăn mòn phun sương muối và dung dịch amoniac bởi TUV Nord
Bảo vệ PIDĐảm bảo sự suy giảm hiệu suất gây ra bởi hiện tượng PID giảm về mức tối thiểu.
Dung lượng tảiKiểm tra tải trọng cơ học bao gồm sức tải gió 2400 Pa và tải tuyết 5400 Pa, được thực hiện bởi TUV Nord
Bảo hành công suất tuyến tính của Leapton Bảo hành tiêu chuẩn công nghiệp
Trụ sở chính : Leapton Energy Co., Ltd.
www.leaptonenergy.jpMã Số Bưu Điện: 650-0025Đại Chỉ: Tầng 6, Tòa Nhà Tosei, Số 1-2-1 Khu Phố Aioi, Quận Trung Tâm, Thành Phố Kobe,Tỉnh Hyogo, Nhật BảnTEL: (+81)78-382-3182 FAX: (+81)78-382-3183
LP166*166-M-60-MHBiểu đồ cơ khí Thông số kỹ thuật chi tiết vật liệu
Thông số kỹ thuật chi tiết dòng điện theo STC
Thông số kỹ thuật chi tiết dòng điện theo AMOT
Hệ số nhiệt độ
Hình thức đóng gói
Những đặc tính Hạn mức giới hạn
Trọng lượng
Kích thước Mô-dun
Số Cell
Ngưỡng điện áp cực đại hệ thống
Hộp đấu nối
Khung
Dây cáp(※2)
Đầu nối
Cấp độ tương thích
20kg
1765mm*1048mm*30mm
60*2 pcs
1000/1500V(※1)
IP68
Hợp kim nhôm
MC4 hoặc Tương đương MC4
Class A
Công suất cực đại danh định
Điện áp hở mạch danh định
Dòng ngắn mạch danh định
Điện áp hoạt động khi công suất cực đại danh định
Dòng điện hoạt động khi công suất cực đại danh định
Hiệu suất biến đổi Mô-đun
Công suất cực đại danh định
Điện áp hở mạch danh định
Dòng ngắn mạch danh định
Điện áp hoạt động khi công suất cực đại danh định
Dòng điện hoạt động khi công suất cực đại danh định
Hiệu suất biến đổi Mô-đun
370W
41.30V
11.37A
34.10V
10.86A
20.0%
375W
41.50V
11.46A
34.30V
10.95A
20.3%
380W
41.70V
11.55A
34.50V
11.04A
20.5%
* Thử nghiệm trong điều kiện tiêu chuẩn (STC) với chiếu xạ 1000 W / m2, mật độ khí quyển 1.5 và nhiệt độ tế bào Cell 25 ° C.
* Mô-đun hoạt động điều kiện bình thường (NMOT) với chiếu xạ 800 W / m2, mật độ khí quyển 1.5 và nhiệt độ tế bào Cell 20 ° C, tốc độ gió 1m / s
270W
38.40V
9.09A
31.30V
8.64A
14.6%
274W
38.50V
9.17A
31.50V
8.71A
14.8%
277W
38.70V
9.19A
31.60V
8.77A
15.0%
281W
38.90V
9.21A
31.80V
8.84A
15.2%
285W
39.10V
9.23A
32.00V
8.91A
15.4%
Nhiệt độ Cell hoạt động danh định
Hệ số nhiệt độ của dòng hở mạch
41±3°C
-0.28%/°C
Hệ số nhiệt độ của dòng ngắn mạch +0.05%/°C
Hệ số nhiệt độ của công suất cực đại -0.36%/°C
Mô-đun/pallet
Giải thích hình thức đóng gói
36 tấm
26 Pallets, Tổng=(36+36+5)×13=1001
Mô-đun/40` container 1001 tấm
LP166*166-M-60-MH-360W LP166*166-M-60-MH-360W Dung sai điện áp
Phạm vi nhiệt độ Mô-đun hoạt động
Tải sức gió/tải tuyết
Dòng điện tải ngược chiều cực đại
0~+5W
-40°C~+85°C
2400pa/5400pa
20A
350
300
250
200
150
100
50
Dòn
g đi
ện(A
)
Côn
g Su
ất (W
)Điện áp (V)
200W/m ²
400W/m ²
600W/m ²
800W/m ²
1000W/m ²12
10
8
6
4
2
0
Nhiệt độ của Cell(℃)
33
30
Mặt cắt ngang của khung A-A
15 25Bảo hành sản phẩm
Bảo hành công suất
370
30
(※1) Sản xuất theo đơn đặt hàng (※2) Cũng có thể cung cấp cho kích cỡ khác
năm năm
1100 mm (4mm2, Landscape: N 1100mm/P 1100mm, Portrait: N 150mm/P 300mm)
Mặt cắt ngang của khung B-B
30
18
1048
155±
5
135±5
957
1765
3.5
8 14
9
top related