mà ngÂn hÀng local clearing code tÊn ngÂn hÀng chi … · ngân hàng citi (citibank) tất...
Post on 28-Dec-2019
35 Views
Preview:
TRANSCRIPT
TÊN NGÂN HÀNG
Bank name
CHI NHÁNH
Branch
MÃ NGÂN HÀNG
Bank code
Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam(Agribank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01204009
Ngân hàng TM TNHH MTV Dầu khí Toàn Cầu(Global Petrolimex Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79320001
Ngân hàng TMCP Á Châu (Asia Commercial Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79307001
Ngân hàng TMCP An Bình (An Binh Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79323001
Ngân hàng TMCP Bản Việt (Vietcapital Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79327001
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam(Vietinbank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01201001
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01202001
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á(South East Asia Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01317001
Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam(Maritime bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01302001
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam(Techcombank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01310001
Ngân hàng TMCP Nam Á(Nam A Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79306001
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01203001
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
(Ho Chi Minh Development Bank)Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79321001
Ngân hàng TMCP Phương Đông(Orient Commercial Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79333001
Ngân hàng TMCP Quân đội (Military Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01311001
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam(Vietnam International Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79314001
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội(Saigon Hanoi Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01348002
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín(Sacombank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79303001
Ngân hàng TMCP Sài Gòn(Sai Gon Commercial Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79334001
Ngân hàng TMCP Việt Á(VietA Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01355002
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng(Viet Nam Prosperity Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01309001
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam(Eximbank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79305001
Ngân hàng TNHH MTV ANZ Việt Nam(ANZ Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79602001
Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam(CIMB BANK) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01661001
MÃ NGÂN HÀNG
LOCAL CLEARING CODE
Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered Việt Nam
(Standard Chartered Bank)Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01604001
Ngân hàng TMCP Tiên Phong (Tien Phong Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01358001
Ngân hàng TMCP Bảo Việt (Bao Viet Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01359001
Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam (Shinhan Bank Vietnam) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79616001
Ngân hàng TNHH Indovina (Indovina Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79502001
Ngân hàng TMCP Việt Nam thương tín (Việt Nam Thương Tín Bank (Viet
Bank))Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79356001
Ngân hàng TMCP Quốc Dân (National Citizen Bank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01352002
Ngân hàng TNHH MTV Woori Việt Nam (Woori Bank Vietnam Limited) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01663001
Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam
(Public Vietnam Commercial Bank (Pvcom Bank))Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01360002
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
(Petrolimex Group Bank (PG Bank))Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01341001
Ngân hàng TMCP Bắc Á (North Asia Commercial Bank (NASB)) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 01313007
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Sở Giao dịch 01207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hà Nội 01207002
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hà Tây 01207003
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hội Sở Chính 01207004
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hà Giang 02207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Cao Bằng 04207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bắc Kạn 06207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Tuyên Quang 08207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Lào Cai 10207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Điện Biên 11207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Lai Châu 12207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Sơn La 14207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Yên Bái 15207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hòa Bình 17207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Thái Nguyên 19207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Lạng Sơn 20207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Quảng Ninh 22207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bắc Giang 24207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Phú Thọ 25207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Vĩnh Phúc 26207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bắc Ninh 27207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hải Dương 30207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hải Phòng 31207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hưng Yên 33207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Thái Bình 34207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hà Nam 35207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Nam Định 36207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Ninh Bình 37207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Thanh Hóa 38207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Nghệ An 40207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hà Tĩnh 42207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Quảng Bình 44207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Quảng Trị 45207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Thừa Thiên Huế 46207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Đà Nẵng 48207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Quảng Nam 49207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Quảng Ngãi 51207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bình Định 52207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Phú Yên 54207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Khánh Hòa 56207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Ninh Thuận 58207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bình Thuận 60207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Kon Tum 62207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Gia Lai 64207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Đắc Lắc 66207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Đắc Nông 67207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Lâm Đồng 68207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bình Phước 70207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Tây Ninh 72207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bình Dương 74207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Đồng Nai 75207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bà Rịa Vũng Tàu 77207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hồ Chí Minh 79207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Long An 80207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Tiền Giang 82207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bến Tre 83207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Trà Vinh 84207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Vĩnh Long 86207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Đồng Tháp 87207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) An Giang 89207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Kiên Giang 91207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Cần Thơ 92207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Hậu Giang 93207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Sóc Trăng 94207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Bạc Liêu 95207001
Ngân hàng Chính sách Xã hội (Vietnam Bank For Social Policies) Cà Mau 96207001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Hội Sở Chính 01208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch I 01208002
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Văn Phòng NHPT 01208004
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 01208005
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 01208006
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 01208007
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Hà Giang 02208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Cao Bằng 04208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Bắc Kạn 06208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Tuyên Quang 08208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Lào Cai 10208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Điện Biên 11208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Lai Châu 12208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sơn La 14208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Yên Bái 15208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Hòa Bình 17208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Khu vực Bắc Kạn Thái Nguyên 19208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Lạng Sơn 20208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Quảng Ninh 22208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Bắc Giang 24208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Phú Thọ 25208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Vĩnh Phúc 26208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Bắc Ninh 27208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) KV Hải dương - Hưng Yên 30208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Hải Phòng 31208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Hưng Yên 33208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 33208002
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Thái Bình 34208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Hà Nam 35208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) KV Nam Định - Hà Nam 36208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Ninh Bình 37208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Thanh Hóa 38208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 38208002
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Nghệ An 40208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Hà Tĩnh 42208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Quảng Bình 44208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Quảng Trị 45208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) KV Thừa Thiên Huế Quảng Trị 46208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) KV Quảng Nam-Đà Nẵng 48208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Quảng Nam 49208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Quảng Ngãi 51208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Bình Định 52208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Phú Yên 54208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) KV Khánh Hòa-Ninh Thuận 56208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 56208002
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Ninh Thuận 58208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Bình Thuận 60208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Kon Tum 62208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Gia Lai 64208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) KV ĐăkLăk-Đắc Nông 66208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Lâm Đồng 68208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 68208002
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Bình Phước 70208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Tây Ninh 72208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) KV Bình Dương-Bình Phước 74208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Đồng Nai 75208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Bà Rịa Vũng Tàu 77208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 2 79208002
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 79208003
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Tiền Giang 82208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) KV Sông Tiền 83208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PDG Trà Vinh 84208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Vĩnh Long 86208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Đồng Tháp 87208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Khu vực Đồng Tháp - An Giang 89208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Kiên Giang 91208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Khu vực Cần Thơ 92208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sở Giao dịch 92208002
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) Sóc Trăng 94208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) PGD Bạc Liêu 95208001
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (Vietnam Development Bank) CN khu vực Minh Hải 96208001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Hà Nội 01304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Thái Nguyên 19304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quảng Ninh 22304002
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Bắc Giang 24304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Vĩnh Phúc 26304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Bắc Ninh 27304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Hải Phòng 31304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Hưng Yên 33304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Thái Bình 34304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Hà Nam 35304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Nam Định 36304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) CN TP Huế 46304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Đà Nẵng 48304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quảng Nam 49304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Hội An 49304002
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quảng Ngãi 51304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Bình Định 52304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Phú Yên 54304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Nha Trang 56304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Ninh Thuận 58304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Bình Thuận 60304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Kon Tum 62304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Gia Lai 64304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Đăk Lăk 66304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Đăk Nông 67304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Lâm Đồng 68304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Bình Phước 70304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Tây Ninh 72304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Bình Dương 74304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Thuận An 74304002
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Đồng Nai 75304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Vũng Tàu 77304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Hồ Chí Minh 79304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quận 1 79304002
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quận 10 79304003
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Tân Bình 79304004
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) PGD Lê Đại Hành 79304005
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Đinh Tiên Hoàng 79304006
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Gò Vấp 79304007
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quận 9 79304008
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quận 5 79304009
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) PGD Bình Tây 79304010
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Phú Nhuận 79304011
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quận 7 79304012
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quận 4 79304013
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Hồ Chí Minh 79304014
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Quận 3 79304015
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Long An 80304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Tiền Giang 82304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Bến Tre 83304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Trà Vinh 84304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Vĩnh Long 86304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Đồng Tháp 87304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) An Giang 89304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Kiên Giang 91304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Cần Thơ 92304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Hậu Giang 93304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Sóc Trăng 94304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Bạc Liêu 95304001
Ngân hàng TMCP Đông Á (East Asia Bank) Cà Mau 96304001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Hà Nội 01308001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Long Biên 01308002
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Cầu Giấy 01308003
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Đống Đa 01308004
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Hoàn Kiếm 01308005
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Ba Đình 01308006
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Lào Cai 10308001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Quảng Ninh 22308001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Hải Phòng 31308001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Huế 46308001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Đà Nẵng 48308001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Bình Thuận 60308001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) ĐăkLăk 66308001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Bình Dương 74308001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Đồng Nai 75308001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Hồ Chí Minh 79308001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Chợ Lớn 79308002
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Tân Định 79308003
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Bến Nghé 79308004
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Bình Chánh 79308005
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Thái Bình 79308006
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Tân Phú 79308007
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Bình Hòa 79308008
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Bà Chiểu 79308009
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Tân Bình 79308010
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) 3 Tháng 2- Hồ Chí Minh 79308011
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Khánh Hội 79308012
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Tiền Giang 82308001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) An Giang 89308001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Cần Thơ 92308001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Thốt Nốt 92308002
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Sóc Trăng 94308001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Bạc Liêu 95308001
Ngân hàngTMCP Sài gòn Công thương (Saigon Bank) Cà Mau 96308001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Hà Nội 01319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Thăng Long 01319002
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Quảng Ninh 22319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Bắc Giang 24319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Hội sở chính 30319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Hải Dương 30319002
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Hải Phòng 31319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Thái Bình 34319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Thanh Hóa 38319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Vinh 40319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Hà Tĩnh 42319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Đà Nẵng 48319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Quảng Ngãi 51319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Quy Nhơn 52319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Nha Trang 56319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Bình Dương 74319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Đồng Nai 75319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Vũng Tàu 77319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Sài Gòn 79319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Hồ Chí Minh 79319002
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Cần Thơ 92319001
Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Ocean Bank) Cà Mau 96319001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Hà Nội 01339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Đà Nẵng 48339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Nha Trang 56339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Bình Thuận 60339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Bình Dương 74339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Đồng Nai 75339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Vũng Tàu 77339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Sài Gòn 79339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Lam Giang 79339002
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Hội Sở Chính 80339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Long An 80339002
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Rạch Kiến 80339003
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Long Hiệp 80339004
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Tiền Giang 82339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Bến Tre 83339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Trà Vinh 84339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Vĩnh Long 86339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Đồng Tháp 87339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)An Giang 89339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Kiên Giang 91339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Cần Thơ 92339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Hậu Giang 93339001
Ngân hàng TM TNHH Xây dựng Việt Nam
(Vietnam Construction Bank)Cà Mau 96339001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Hà Nội 01353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Hải Phòng 31353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Đà Nẵng 48353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Quảng Nam 49353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Bình Định 52353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Phú Yên 54353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Khánh Hòa 56353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Đắk Lắk 66353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Lâm Đồng 68353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Tây Ninh 72353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Bình Dương 74353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Đồng Nai 75353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Vũng Tàu 77353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Sài Gòn 79353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Nhà Bè 79353002
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Cần Giờ 79353003
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Long An 80353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Tiền Giang 82353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Bến Tre 83353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Trà Vinh 84353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Vĩnh Long 86353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Đồng Tháp 87353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) An Giang 89353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Hội Sở Chính 91353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Bến Nhứt 91353002
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Rạch Giá 91353003
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Phú Quốc 91353004
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Cần Thơ 92353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Hậu Giang 93353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Sóc Trăng 94353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Bạc Liêu 95353001
Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kien Long Bank) Cà Mau 96353001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hà Nội 01357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Đông Đô 01357002
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Thăng Long 01357003
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Tiết kiệm Bưu điện 01357004
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hội Sở Chính 01357005
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Xuân Mai 01357006
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Ba Vì 01357007
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Gia Lâm 01357008
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hà Giang 02357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Cao Bằng 04357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bắc Kạn 06357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Tuyên Quang 08357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Lào Cai 10357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Điện Biên 11357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Lai Châu 12357002
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Sơn La 14357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Yên Bái 15357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hòa Bình 17357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Thái Nguyên 19357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Lạng Sơn 20357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Quảng Ninh 22357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bắc Giang 24357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Phú Thọ 25357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Vĩnh Phúc 26357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bắc Ninh 27357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hải Dương 30357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hải Phòng 31357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hưng Yên 33357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Thái Bình 34357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hà Nam 35357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Nam Định 36357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Ninh Bình 37357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Thanh Hóa 38357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Nghệ An 40357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Hà Tĩnh 42357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Quảng Bình 44357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Quảng Trị 45357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Huế 46357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Đà Nẵng 48357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Quảng Nam 49357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Dung Quất 51357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bình Định 52357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Phú Yên 54357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Khánh Hòa 56357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Ninh Thuận 58357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bình Thuận 60357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Kon Tum 62357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Gia Lai 64357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Đăk Lăk 66357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Đăk Nông 67357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Lâm Đồng 68357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bình Phước 70357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Tây Ninh 72357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bình Dương 74357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Đồng Nai 75357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Vũng Tàu 77357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) TP Hồ Chí Minh 79357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Tân Bình 79357002
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Chợ Lớn 79357003
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Củ Chi 79357005
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Nhà Bè 79357006
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Long An 80357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Tiền Giang 82357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bến Tre 83357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Trà Vinh 84357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Vĩnh Long 86357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Đồng Tháp 87357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) An Giang 89357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Kiên Giang 91357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Cần Thơ 92357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Sóc Trăng 94357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Bạc Liêu 95357001
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (Lienviet Post Bank) Cà Mau 96357001
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Hội sở chính 01501001
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Hà Nội 01501002
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Thanh Xuân 01501003
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Hải Phòng 31501001
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Đà Nẵng 48501001
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Bình Dương 74501001
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Đồng Nai 75501001
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Hồ Chí Minh 79501001
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Chợ Lớn 79501002
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam (Public Bank Vietnam) Phú Nhuận 79501003
Ngân hàng LD Việt - Nga (Vietnam Russia Bank) Hà Nội 01505001
Ngân hàng LD Việt - Nga (Vietnam Russia Bank) Sở giao dịch 01505002
Ngân hàng LD Việt - Nga (Vietnam Russia Bank) Hải Phòng 31505001
Ngân hàng LD Việt - Nga (Vietnam Russia Bank) Đà Nẵng 48505001
Ngân hàng LD Việt - Nga (Vietnam Russia Bank) Khánh Hoà 56505001
Ngân hàng LD Việt - Nga (Vietnam Russia Bank) Vũng Tàu 77505001
Ngân hàng LD Việt - Nga (Vietnam Russia Bank) Hồ Chí Minh 79505001
Ngân hàng TM The Siam (Siam Commercial Bank) Hồ Chí Minh 79600001
Ngân hàng Agricultural Bank of China Limited
(Agricultural Bank Of China Ltd)Hà Nội 01664001
Ngân hàng Bangkok (Bangkok Bank Public) Hà Nội 01612001
Ngân hàng Bangkok (Bangkok Bank Public) Hồ Chí Minh 79612001
Ngân hàng Bank of China (Hong Kong) Limited
(Bank Of China (Hong Kong) Limited)Hồ Chí Minh 79620001
Ngân hàng Bank of Communications
(Bank Of Communications Bank)Hồ Chí Minh 79615001
Ngân hàng Bank of India (Bank Of India) Hồ Chí Minh 79659001
Ngân hàng BNP Paribas (Bnp Paribas ) Hồ Chí Minh 79614001
Ngân hàng BNP Paribas (Bnp Paribas ) Hà Nội 01657001
Ngân hàng BPCE IOM (Bpce Iom Bank) Hồ Chí Minh 79601001
Ngân hàng Busan (Busan Bank) Hồ Chí Minh 79660001
Ngân hàng China Construction Bank Corporation
(China Construction Bank Corporation)Hồ Chí Minh 79611001
Ngân hàng Công nghiệp Hàn Quốc (Industrial Bank Of Korea) Hồ Chí Minh 79641001
Ngân hàng Công nghiệp Hàn Quốc (Industrial Bank Of Korea) Hà Nội 01652001
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia
(Bank For Investment And Development Of Cambodia)Hà Nội 01638001
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia
(Bank For Investment And Development Of Cambodia)Hồ Chí Minh 79648001
Ngân hàng DBS (Dbs Bank Ltd) Hồ Chí Minh 79650001
Ngân hàng Deutsche Bank (Deutsche Bank Ag ) Hồ Chí Minh 79619001
Ngân hàng First Commercial (First Commercial Bank) Hà Nội 01608001
Ngân hàng First Commercial (First Commercial Bank) Hồ Chí Minh 79630001
Ngân hàng Hua Nan (Hua Nan Commercial Bank) Hồ Chí Minh 79640001
Ngân hàng Industrial and Commercial Bank of China
(Industrial And Commercial Bank Of China Ltd)Hà Nội 01649001
Ngân hàng KEB HANA (Keb Hana Bank) Hà Nội 01626001
Ngân hàng KEB HANA (Keb Hana Bank) Hồ Chí Minh 79656001
Ngân hàng Kookmin (Kookmin Bank) Hồ Chí Minh 79631001
Ngân hàng May Bank (May Bank) Hà Nội 01609001
Ngân hàng May Bank (May Bank) Hồ Chí Minh 79635001
Ngân hàng Mega International Commercial Bank Company
(Mega International Commercial Bank Co Limited)Hồ Chí Minh 79623001
Ngân hàng Mizuho (Mizuho Bank) Hà Nội 01613001
Ngân hàng Mizuho (Mizuho Bank) Hồ Chí Minh 79639001
Ngân hàng MUFG (MUFG Bank) Hồ Chí Minh 79622001
Ngân hàng MUFG (MUFG Bank) Hà Nội 01653001
Ngân hàng Nong Hyup (Nonghyup Bank) Hà Nội 01662001
Ngân hàng Oversea Chinese Banking Coporation
(Oversea Chinese Banking Coporation Limited)Hồ Chí Minh 79625001
Ngân hàng SinoPac (Sinopac Bank ) Hồ Chí Minh 79632001
Ngân hàng Sumitomo Mitsui (Sumitomo Mitsui Banking Corporation) Hà Nội 01636001
Ngân hàng Sumitomo Mitsui (Sumitomo Mitsui Banking Corporation) Hồ Chí Minh 79636001
Ngân hàng The Chase Manhattan (Chase Mahanttan Bank) Hồ Chí Minh 79627001
Ngân hàng The Shanghai Commercial & Savings
(Shanghai Commercial And Savings Bank)Đồng Nai 75606001
Ngân hàng Thương mại Taipei Fubon (Taipei Fubon Commercial Bank) Hà Nội 01642001
Ngân hàng Thương mại Taipei Fubon (Taipei Fubon Commercial Bank) Hồ Chí Minh 79651001
Ngân hàng Thương mại Taipei Fubon (Taipei Fubon Commercial Bank) Bình Dương 74655001
Ngân hàng Thương mại TNHH E.SUN (E Sun Commercial Bank Ltd) Đồng Nai 75658001
Ngân hàng TNHH CTBC (CTBC Bank) Hồ Chí Minh 79629001
Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam
(Hong Leong Bank Vietnam )Hà Nội 01603001
Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam
(Hong Leong Bank Vietnam )Bình Dương 74603001
Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam
(Hong Leong Bank Vietnam )Hội sở chính 79603001
Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam
(Hong Leong Bank Vietnam )Sở giao dịch 79603002
Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam
(Hong Kong Shanghai Banking Corporation Ltd)Hà Nội 01617001
Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam
(Hong Kong Shanghai Banking Corporation Ltd)Đà Nẵng 48617001
Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam
(Hong Kong Shanghai Banking Corporation Ltd)Bình Dương 74617001
Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam
(Hong Kong Shanghai Banking Corporation Ltd)Việt Nam 79617001
Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam
(Hong Kong Shanghai Banking Corporation Ltd)Lê Đại Hành 79617002
Ngân hàng TNHH MTV United Overseas Việt Nam
(United Overseas Bank Ltd)Việt Nam 79665001
Ngân hàng TNHH MTV United Overseas Việt Nam
(United Overseas Bank Ltd)Sở Giao dịch 79618001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Trung ương 01701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hà Nội 01701002
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hoàn Kiếm 01701003
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Sở Giao dịch 01701004
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hà Tây 01701005
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hà Giang 02701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Cao Bằng 04701001
Phòng giao dịch kho bạc Nhà nước (State Treasury Office) Sở Giao dịch 04701014
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bắc Kạn 06701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Tuyên Quang 08701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Lào Cai 10701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Điện Biên 11701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Lai Châu 12701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Sơn La 14701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Yên Bái 15701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hoà Bình 17701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Thái Nguyên 19701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) TP Thái Nguyên 19701002
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Lạng Sơn 20701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Quảng Ninh 22701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bắc Giang 24701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Phú Thọ 25701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Vĩnh Phúc 26701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bắc Ninh 27701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) TP Bắc Ninh 27701002
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hải Dương 30701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) TP Hải Phòng 31701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Ngô Quyền Hải Phòng 31701002
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Tiên Lãng Hải Phòng 31701003
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Vĩnh Bảo Hải Phòng 31701004
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Sở Giao dịch 31701005
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Cát Hải Hải Phòng 31701006
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Kiến Thụy Hải Phòng 31701007
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) An Lão Hải Phòng 31701008
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Thủy Nguyên Hải Phòng 31701009
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) An Dương Hải Phòng 31701010
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Đồ Sơn Hải Phòng 31701011
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hồng Bàng Hải Phòng 31701012
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Lê Chân Hải Phòng 31701013
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Kiến An Hải Phòng 31701014
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hưng Yên 33701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Thái Bình 34701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hà Nam 35701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Nam Định 36701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Ninh Bình 37701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Thanh Hóa 38701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) TP Thanh Hóa 38701002
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Nghệ An 40701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hà Tĩnh 42701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Quảng Bình 44701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Quảng Trị 45701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Thừa Thiên Huế 46701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) TP Đà Nẵng 48701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hải Châu Đà Nẵng 48701002
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Quảng Nam 49701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Quảng Ngãi 51701001
Phòng giao dịch kho bạc Nhà nước (State Treasury Office) Sở Giao dịch 51701013
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bình Định 52701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Phú Yên 54701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Khánh Hoà 56701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Nha Trang 56701002
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Ninh Thuận 58701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bình Thuận 60701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Kon Tum 62701001
Phòng giao dịch kho bạc Nhà nước (State Treasury Office) Sở Giao dịch 62701010
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Gia Lai 64701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Đắk Lắk 66701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Đắk Nông 67701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Lâm Đồng 68701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bình Phước 70701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Tây Ninh 72701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bình Dương 74701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Đồng Nai 75701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Biên Hoà 75701002
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bà Rịa - Vũng Tàu 77701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hồ Chí Minh 79701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Long An 80701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Tiền Giang 82701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bến Tre 83701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Trà Vinh 84701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Vĩnh Long 86701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Đồng Tháp 87701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) An Giang 89701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Kiên Giang 91701001
Phòng giao dịch kho bạc Nhà nước (State Treasury Office) Sở Giao dịch 91701014
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Cần Thơ 92701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Hậu Giang 93701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Sóc Trăng 94701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Bạc Liêu 95701001
Kho bạc Nhà nước (State Treasury) Cà Mau 96701001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hội sở chính 01901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hà Tây 01901002
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Sở Giao dịch 01901003
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hai Bà Trưng 01901004
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Yên Bái 15901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Bắc Giang 24901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Phú Thọ 25901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Vĩnh Phúc 26901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Bắc Ninh 27901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hải Dương 30901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hải Phòng 31901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hưng Yên 33901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Thái Bình 34901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hà Nam 35901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Nam Định 36901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Ninh Bình 37901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Thanh Hoá 38901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Nghệ An 40901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hà Tĩnh 42901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Quảng Bình 44901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Quảng Trị 45901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Bình Định 52901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Bình Thuận 60901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Gia lai 64901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Đắc LắK 66901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Lâm Đồng 68901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Tây Ninh 72901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Đồng Nai 75901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Hồ Chí Minh 79901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Long An 80901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Trà Vinh 84901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) An Giang 89901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Kiên Giang 91901001
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-Operative Bank Of Viet Nam) Sóc Trăng 94901001
top related