phiẾu ĐĂng kÝ mÔn hỌc - hcmus.edu.vn khoa hoc vat lieu.pdf · 4 phy00002/18ctt1 vật lý...
Post on 12-Jan-2020
4 Views
Preview:
TRANSCRIPT
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/12/1994
1219087
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thanh Hiếu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/07/1995
1319003
Khoa học vật liệu
Mai Thị Kiều Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp
đại học
0.0 0 MiễnNNA100/BLM 0 1 0.0
Anh văn 4 3.0 0 MiễnNNA104/BLM 0 2 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 0 - 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
0Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/02/1995
1319013
Khoa học vật liệu
Nguyễn Lê Ngọc Ánh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/06/1994
1319091
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hà Nhật Hảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 2 52.5
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 3 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT4 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,140,000 4,140,000 17.0 270.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
4,140,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/01/1995
1319161
Khoa học vật liệu
Đặng Hữu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 1 45.0
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/19TTH2 690,000 2 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 3 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,070,000 2,070,000 9.0 135.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,070,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/06/1995
1319245
Khoa học vật liệu
Dương Văn Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa vô cơ 2 3.0 920,000 HLCHE10010/17HOHB 920,000 1 60.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 3 30.0
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 4 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,990,000 2,990,000 11.0 195.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,990,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/07/1993
1319350
Khoa học vật liệu
Phan Công Thành
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 2 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 4 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 12.0 180.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,760,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/05/1995
1319376
Khoa học vật liệu
Trương Phú Thịnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000 HLMSC10014/17KVL 1,380,000 3 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 4 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 5 45.0
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 17.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,330,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/10/1996
1419011
Khoa học vật liệu
Đỗ Triều Bảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19KVL1C 690,000 1 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 690,000 690,000 2.0 45.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/09/1996
1419018
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thanh Bão
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 690,000 690,000 3.0 45.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/08/1996
1419022
Khoa học vật liệu
Đỗ Long Bình
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000 HLBAA00014/18S7_1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/11/1996
1419040
Khoa học vật liệu
Phạm Quốc Cường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18S3_3 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/10/1994
1419067
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đình Đề
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH1 690,000 1 45.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 2 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/19KVL1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 5 30.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 6 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 7 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 8 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT4 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,015,000 7,015,000 25.0 457.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
200,000
7,215,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/10/1996
1419092
Khoa học vật liệu
Hà Lê Trung Hiếu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 3 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,070,000 2,070,000 8.0 135.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,070,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/10/1995
1419125
Khoa học vật liệu
Lương Tiến Hùng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 2 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,380,000 1,380,000 5.0 90.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/09/1996
1419145
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tuấn Kiệt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C7_1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/04/1996
1419162
Khoa học vật liệu
Trần Thành Long
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C3_1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/08/1996
1419165
Khoa học vật liệu
Trần Đạt Lợi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/09/1996
1419183
Khoa học vật liệu
Trần Tuấn Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 3 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,300,000 2,300,000 9.0 150.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,300,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/02/1995
1419184
Khoa học vật liệu
Ngô Tiểu Mi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 1 45.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 2 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,150,000 1,150,000 5.0 75.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,150,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/07/1996
1419212
Khoa học vật liệu
Hoàng Quỳnh Như
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/06/1996
1419273
Khoa học vật liệu
Bùi Thị Hương Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S7_1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/06/1996
1419323
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trung Tính
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000 HLBAA00014/18S7_1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/02/1996
1419343
Khoa học vật liệu
Dư Đức Trịnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL2 805,000 2 52.5
Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18CTT2 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 4 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 11.0 180.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,760,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/02/1997
1519001
Khoa học vật liệu
Đào Vũ Phương Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/02/1997
1519002
Khoa học vật liệu
Nguyễn Lê Minh Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 2 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,185,000 2,185,000 8.0 142.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,185,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/10/1997
1519014
Khoa học vật liệu
Trương Thanh Bình
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL2 805,000 6 52.5
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 7 52.5
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 8 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000 HLPHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 25.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
6,210,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/05/1997
1519017
Khoa học vật liệu
Vương Tú Châu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/12/1997
1519019
Khoa học vật liệu
Lê Hồng Cường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH2 920,000 2 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18CTT5 690,000 7 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,945,000 4,945,000 19.0 322.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
4,945,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/03/1996
1519020
Khoa học vật liệu
Trần Xuân Cường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000 HLBAA00005/18_3 460,000 1 30.0
Nhập môn công nghệ sinh học 2.0 460,000BIO00011/19CSH1 460,000 2 30.0
Hóa lượng tử 2.0 460,000CHE10004/18HOH1 460,000 3 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,380,000 1,380,000 6.0 90.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/08/1997
1519024
Khoa học vật liệu
Lê Anh Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/02/1997
1519025
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Nhất Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/09/1997
1519026
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18CTT5 690,000 8 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 22.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
5,520,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/09/1996
1519029
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thanh Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000 HLBAA00014/18S3_1 920,000 1 60.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH2 920,000 2 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,840,000 1,840,000 6.0 120.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,840,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/08/1997
1519035
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Ngọc Đào
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 2 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,265,000 1,265,000 5.0 82.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,265,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/04/1997
1519043
Khoa học vật liệu
Trần Thanh Hải
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000 HLMSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,485,000 4,485,000 16.0 292.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
4,485,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/11/1997
1519045
Khoa học vật liệu
Vũ Ngọc Hải
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL2 460,000 3 30.0
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 4 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 11.0 180.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,760,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/09/1996
1519048
Khoa học vật liệu
Trần Thị Hạnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/19KVL1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,680,000 3,680,000 13.0 240.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
3,680,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/03/1997
1519050
Khoa học vật liệu
Trương Thị Thu Hằng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/03/1997
1519052
Khoa học vật liệu
Lê Minh Hiếu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 5 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,450,000 3,450,000 14.0 225.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
3,450,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/12/1997
1519059
Khoa học vật liệu
Cao Minh Hoàng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,610,000 1,610,000 6.0 105.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,610,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/03/1997
1519065
Khoa học vật liệu
Đặng Thành Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/02/1997
1519066
Khoa học vật liệu
Hồ Thị Ngọc Huyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/07/1997
1519067
Khoa học vật liệu
Lại Thị Ngọc Huyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp
đại học
0.0 0 MiễnNNA100/BLM 0 1 0.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 0 - 0.0 0.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
0Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/02/1997
1519069
Khoa học vật liệu
Huỳnh Ngọc Minh Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 1 45.0
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 2 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,380,000 1,380,000 6.0 90.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/07/1997
1519075
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Lan Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL2 460,000 2 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,725,000 1,725,000 7.0 112.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,725,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/10/1997
1519081
Khoa học vật liệu
Trần Lê Công Khanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 1 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 2 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,150,000 1,150,000 5.0 75.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,150,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/06/1997
1519082
Khoa học vật liệu
Phan Thị Anh Kha
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 575,000 575,000 2.0 37.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
575,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/12/1997
1519086
Khoa học vật liệu
Đinh Duy Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 1 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/19KVL1 920,000 2 60.0
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 3 30.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,370,000 4,370,000 17.0 285.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
4,370,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/03/1997
1519087
Khoa học vật liệu
Nguyễn Anh Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/12/1997
1519100
Khoa học vật liệu
Lê Thị Kiều Loan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 1 60.0
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 2 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 3 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 4 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,105,000 3,105,000 11.0 202.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
3,105,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/05/1997
1519102
Khoa học vật liệu
Vũ Nam Long
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,150,000 1,150,000 5.0 75.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,150,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/03/1997
1519106
Khoa học vật liệu
Lê Quang Luật
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/05/1997
1519112
Khoa học vật liệu
Lê Thị My
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL1 460,000 2 30.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000 HLPHY00004/18VLH1 690,000 3 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,725,000 1,725,000 7.0 112.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,725,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/03/1997
1519113
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tiểu My
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/03/1997
1519116
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Nam
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL2 805,000 1 52.5
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 2 45.0
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 3 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,185,000 2,185,000 9.0 142.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,185,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/01/1997
1519128
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 1 30.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 2 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 3 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 4 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 5 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 9 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/04/1997
1519134
Khoa học vật liệu
Phạm Hoài Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/04/1997
1519135
Khoa học vật liệu
Trương Ngọc Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH2 920,000 1 60.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 5 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 6 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,255,000 4,255,000 16.0 277.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
4,255,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/10/1997
1519136
Khoa học vật liệu
Đặng Trần Trí Nhật
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH2 920,000 1 60.0
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 2 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000 HLPHY00004/18KVL2 690,000 3 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,300,000 2,300,000 9.0 150.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,300,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/02/1997
1519139
Khoa học vật liệu
Ngô Lê Minh Nhật
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000 HLMSC10103/16MM 920,000 3 300,000 60.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000 HLMSC10113/16MM 460,000 4 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000 HLMSC10114/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000 HLMSC10116/16MM 460,000 6 30.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000 HLPHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 17.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
300,000
4,900,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/03/1997
1519140
Khoa học vật liệu
Hồ Yến Nhi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL1 805,000 4 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,875,000 2,875,000 11.0 187.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,875,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/11/1997
1519150
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thanh Phong
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin
5.0 1,150,000 HLBAA00001/18HL1 1,150,000 1 75.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL2 460,000 3 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,530,000 2,530,000 10.0 165.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,530,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/12/1994
1519159
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Hà Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 1 30.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,035,000 1,035,000 4.0 67.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,035,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/07/1997
1519161
Khoa học vật liệu
Đỗ Thị Kim Phượng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,610,000 1,610,000 6.0 105.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,610,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/10/1997
1519163
Khoa học vật liệu
Trần Ngô Quân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000 HLMSC10116/16MM 460,000 3 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,725,000 1,725,000 7.0 112.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,725,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/11/1997
1519166
Khoa học vật liệu
Võ Trịnh Bội Quyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 1 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 5 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,485,000 4,485,000 17.0 292.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
4,485,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/07/1997
1519167
Khoa học vật liệu
Lê Văn Quý
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/01/1995
1519169
Khoa học vật liệu
Hoàng Văn Sang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 2 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,185,000 2,185,000 8.0 142.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,185,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/10/1997
1519170
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đại Trường Sinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,185,000 2,185,000 8.0 142.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,185,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/03/1996
1519173
Khoa học vật liệu
Kim Trần Thủy Tâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 690,000 690,000 3.0 45.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/10/1997
1519174
Khoa học vật liệu
Lê Văn Thành
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL2 460,000 2 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,035,000 1,035,000 4.0 67.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,035,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/06/1997
1519181
Khoa học vật liệu
Nguyễn Văn Thiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL2 805,000 4 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 10.0 180.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,760,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/09/1997
1519185
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trương Vân Thúy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0
Hỗn hợp polymer 2.0 460,000 HLKVL454/L1 460,000 2 30.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 4 45.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 5 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 12.0 180.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,760,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/06/1997
1519186
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị An Thùy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 690,000 690,000 3.0 45.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/05/1996
1519189
Khoa học vật liệu
Phan Thị Hoài Thương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/01/1997
1519190
Khoa học vật liệu
Huỳnh Hoàng Ngọc Thy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/08/1996
1519192
Khoa học vật liệu
Đào Văn Tiến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 1 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 690,000 690,000 3.0 45.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/02/1997
1519201
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thùy Trang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp
đại học
0.0 0 MiễnNNA100/BLM 0 1 0.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 0 - 0.0 0.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
0Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/04/1996
1519202
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thùy Trang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 2 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000 HLMSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,185,000 2,185,000 8.0 142.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,185,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/03/1997
1519210
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thị Mộng Trinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp
đại học
0.0 0 MiễnNNA100/BLM 0 1 0.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 0 - 0.0 0.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
0Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/09/1997
1519211
Khoa học vật liệu
Lê Thị Kim Trinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000 HLMSC10116/16MM 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/05/1997
1519214
Khoa học vật liệu
Huỳnh Anh Tuấn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19KVL1 690,000 1 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 690,000 690,000 3.0 45.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/05/1997
1519216
Khoa học vật liệu
Đoàn Thị Tuyết
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp
đại học
0.0 0 MiễnNNA100/BLM 0 1 0.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 0 - 0.0 0.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
0Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/09/1997
1519217
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/08/1996
1519222
Khoa học vật liệu
Đào Kim Tự
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/12/1996
1519223
Khoa học vật liệu
Huỳnh Trương Hạnh Uyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/19KVL1 920,000 1 60.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL2 460,000 3 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 4 52.5
Đại số tuyến tính 3.0 690,000 HLMTH00030/18HL1 690,000 5 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,795,000 3,795,000 14.0 247.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
3,795,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/10/1997
1519229
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đình Vũ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Vi tích phân 2B 3.0 690,000 HLMTH00004/18HL1 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 4 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,645,000 2,645,000 11.0 172.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,645,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/09/1994
1519235
Khoa học vật liệu
Lê Thị Như Ý
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/05/1997
1619001
Khoa học vật liệu
Nguyễn Nhật Xuân An
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/06/1998
1619002
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thúy An
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/10/1998
1619003
Khoa học vật liệu
Bùi Thuý An
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/05/1998
1619006
Khoa học vật liệu
Đặng Thị Tú Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/10/1998
1619007
Khoa học vật liệu
Phạm Hoàng Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp
đại học
0.0 0 MiễnBAA00100/BLM 0 1 0.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 2 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 3 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 4 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 5 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 9 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/06/1998
1619008
Khoa học vật liệu
Trần Thu Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/04/1998
1619012
Khoa học vật liệu
Phan Trí Bảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 3 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 11.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,569,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/09/1998
1619020
Khoa học vật liệu
Dương Văn Chuyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/04/1998
1619022
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hải Đăng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/10/1998
1619024
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thanh Danh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/10/1998
1619026
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hồng Đạt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19CMT1 690,000 2 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,265,000 1,265,000 5.0 82.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,265,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/01/1998
1619027
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thành Đạt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL2 805,000 2 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,495,000 1,495,000 6.0 97.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,495,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/05/1998
1619029
Khoa học vật liệu
Lê Thiên Đỉnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18S3_1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/03/1998
1619030
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Hạnh Du
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 1 45.0
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 2 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 3 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 4 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 6 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,715,000 4,715,000 16.0 307.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
5,255,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/09/1998
1619032
Khoa học vật liệu
Trần Đặng Đức
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/06/1998
1619035
Khoa học vật liệu
Vũ Tiến Dũng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/08/1997
1619037
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tấn Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19HOH3 920,000 1 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 3 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,680,000 3,680,000 14.0 240.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
3,680,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/05/1998
1619040
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thế Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/03/1998
1619043
Khoa học vật liệu
Lâm Ngọc Mỹ Duyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CSH1 690,000 1 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 3 37.5
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 4 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 5 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 6 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 7 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 8 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 18.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
744,600
6,954,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/12/1998
1619044
Khoa học vật liệu
Hồ Thanh Dy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH3 690,000 1 45.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH2 920,000 2 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH2 920,000 3 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 4 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 5 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
5,290,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/12/1998
1619047
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Thu Hà
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/12/1998
1619052
Khoa học vật liệu
Saphira Mai Gia Hân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/06/1998
1619062
Khoa học vật liệu
Trần Thanh Hiền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/02/1998
1619064
Khoa học vật liệu
Võ Duy Hiển
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL1 805,000 6 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 15.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
4,025,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/10/1998
1619065
Khoa học vật liệu
Trương Liễu Đại Hiệp
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/05/1998
1619067
Khoa học vật liệu
Lê Trung Hiếu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH2 690,000 1 45.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 3 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 4 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 6 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 9 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 10 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 22.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/11/1996
1619070
Khoa học vật liệu
Văn Ngọc Hồ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/C4C 1,150,000 1 75.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 4 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 5 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 7 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 9 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 10 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 11 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,245,000 7,245,000 24.0 472.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
7,745,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/02/1998
1619071
Khoa học vật liệu
Võ Thị Hồng Hoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/02/1998
1619072
Khoa học vật liệu
Lê Thị Ngọc Hoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/11/1998
1619073
Khoa học vật liệu
Tạ Thị Hòa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Toán cao cấp C 3.0 690,000MTH00002/18HL1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,790,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/08/1998
1619076
Khoa học vật liệu
Trần Minh Hoàng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 2 52.5
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 14.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
744,600
6,034,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/04/1998
1619082
Khoa học vật liệu
Phạm Hữu Huân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,790,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/07/1998
1619086
Khoa học vật liệu
Hồ Quang Hưng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/10/1998
1619090
Khoa học vật liệu
Vũ Thị Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/02/1998
1619092
Khoa học vật liệu
Nguyễn Lê Tấn Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/06/1998
1619095
Khoa học vật liệu
Nguyễn Minh Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 1 45.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 4 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 5 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 7 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 8 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,325,000 6,325,000 22.0 412.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
6,865,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/09/1998
1619098
Khoa học vật liệu
Phạm Quang Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 3 3.0 920,000CHE00003/18CMT1 920,000 1 60.0
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 2 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,610,000 1,610,000 6.0 105.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,610,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/02/1998
1619101
Khoa học vật liệu
Thái Vũ Quốc Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/19S5_1 920,000 1 60.0
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 2 45.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 3 60.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000 HLPHY00004/18VLH1 690,000 4 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 12.0 210.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
3,220,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/06/1998
1619102
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Minh Huyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 3 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 4 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 6 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 7 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,635,000 5,635,000 19.0 367.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
6,175,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/07/1998
1619103
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Kha
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/02/1998
1619104
Khoa học vật liệu
Huỳnh Trọng Kha
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/03/1998
1619107
Khoa học vật liệu
Nguyễn An Khang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/07/1998
1619109
Khoa học vật liệu
Lê Thị Hoài Khang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/01/1998
1619110
Khoa học vật liệu
Huỳnh Nguyễn Thụy Khanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/10/1998
1619112
Khoa học vật liệu
Phạm Anh Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/01/1998
1619118
Khoa học vật liệu
Võ Văn Kiệt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/01/1998
1619121
Khoa học vật liệu
Huỳnh Ngọc Yên Lan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/09/1998
1619122
Khoa học vật liệu
Đổ Thị Cẩm Lệ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/05/1998
1619123
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Mỹ Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/01/1997
1619125
Khoa học vật liệu
Thái Cao Huyền Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/04/1998
1619128
Khoa học vật liệu
Hà Thị Thu Loan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/09/1998
1619132
Khoa học vật liệu
Trần Hoàng Long
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/04/1998
1619133
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Lụa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/01/1997
1619134
Khoa học vật liệu
Danh Thị Xuân Lụa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/02/1998
1619136
Khoa học vật liệu
Đàm Thị Yến Ly
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 2 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 3 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 4 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 5 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 9 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,790,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/04/1998
1619142
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hà Tuyết Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 460,00050%MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 460,00050%MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 402,50050%MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 460,00050%MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 1,782,500 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
2,327,100Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/10/1998
1619145
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Hoài My
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/08/1998
1619147
Khoa học vật liệu
Vũ Đức Nam
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S7B 1,150,000 1 75.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,715,000 4,715,000 12.0 307.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,259,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/10/1998
1619148
Khoa học vật liệu
Nguyễn Bảo Nam
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 Cải thiệnMSC10203/L1 460,000 1 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 460,000 460,000 2.0 30.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/11/1997
1619152
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Kim Ngân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/08/1998
1619153
Khoa học vật liệu
Hồ Thị Kim Ngân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/04/1998
1619155
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tuyết Nghi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/09/1998
1619156
Khoa học vật liệu
Võ Trung Nghĩa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/08/1998
1619157
Khoa học vật liệu
Trần Văn Nghĩa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/12/1998
1619159
Khoa học vật liệu
Trần Hữu Nghĩa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 3 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 12.0 210.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
3,220,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/07/1998
1619161
Khoa học vật liệu
Vũ Bích Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 4 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,945,000 4,945,000 14.0 322.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,489,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/01/1998
1619163
Khoa học vật liệu
Nguyễn Chính Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 4 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,945,000 4,945,000 14.0 322.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,489,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/05/1998
1619164
Khoa học vật liệu
Bùi Thị Bảo Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 3 52.5
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 4 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 5 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 6 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 7 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 8 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,095,000 6,095,000 19.0 397.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
6,639,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/01/1998
1619166
Khoa học vật liệu
Trương Xuân Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,175,000 5,175,000 15.0 337.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,719,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/04/1998
1619167
Khoa học vật liệu
Dương Thị Tú Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/01/1998
1619169
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Khôi Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/01/1998
1619170
Khoa học vật liệu
Tăng Huỳnh Trung Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/10/1998
1619171
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thành Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 3 30.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 5 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 6 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 7 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 8 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 9 60.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19DCH1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,705,000 7,705,000 24.0 502.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
744,600
8,449,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/02/1998
1619174
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Nhật
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/03/1998
1619177
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Huỳnh Như
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 5 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 6 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 7 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,635,000 5,635,000 17.0 367.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
6,179,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/02/1998
1619178
Khoa học vật liệu
Tiêu Tuyết Nhung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 2 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 3 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 4 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 5 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 9 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
6,020,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/12/1998
1619179
Khoa học vật liệu
Mai Thị Mỹ Nhung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/01/1997
1619184
Khoa học vật liệu
Lê Tấn Phát
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19KVL1C 690,000 1 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/S2B 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 5 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 6 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 7 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 8 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 9 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,935,000 7,935,000 22.0 517.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
744,600
8,679,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/01/1998
1619187
Khoa học vật liệu
Lê Phạm Nam Phong
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/01/1998
1619188
Khoa học vật liệu
Trần Thị Phúc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/05/1998
1619190
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huỳnh Phúc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000MSC10007/L1 920,000 2 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,175,000 5,175,000 15.0 337.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,719,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/12/1991
1619191
Khoa học vật liệu
Hồ Văn Phúc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 2 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 3 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 4 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 6 270,000 60.0
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 7 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,635,000 5,635,000 19.0 367.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
6,175,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/03/1998
1619194
Khoa học vật liệu
Từ Thị Kim Phụng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/07/1996
1619195
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Thanh Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 Cải thiệnMSC10010/17KVL2 460,000 1 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 Cải thiệnMSC10015/17KVL2 805,000 2 52.5
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 14.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,374,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/08/1998
1619196
Khoa học vật liệu
Lê Phạm Quỳnh Như Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/10/1997
1619197
Khoa học vật liệu
Võ Ngọc Thanh Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/10/1998
1619199
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Ái Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/01/1996
1619201
Khoa học vật liệu
Đỗ Trần Quế Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/07/1998
1619202
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thanh Quang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 HLMSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,450,000 3,450,000 13.0 225.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
3,450,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/02/1998
1619204
Khoa học vật liệu
Huỳnh Hưng Quang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/10/1998
1619205
Khoa học vật liệu
Nguyễn Quang Quí
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/05/1998
1619206
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Qúy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,255,000 4,255,000 12.0 277.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,799,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/06/1998
1619209
Khoa học vật liệu
Lê Thị Ái Quỳnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/03/1998
1619210
Khoa học vật liệu
Nguyễn Minh Rạng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/10/1998
1619212
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thanh Sang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 2 30.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 3 37.5
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 4 52.5
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL1 805,000 5 52.5
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 6 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19VLH1 690,000 7 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19KMT1 690,000 8 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,095,000 6,095,000 25.0 397.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
6,095,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/04/1998
1619214
Khoa học vật liệu
Trần Quang Sơn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,255,000 4,255,000 12.0 277.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,799,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/05/1998
1619218
Khoa học vật liệu
Võ Ngọc Thanh Tâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,485,000 4,485,000 12.0 292.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,029,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/03/1998
1619219
Khoa học vật liệu
Lê Hoàng Tâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/09/1997
1619220
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Tâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/04/1998
1619223
Khoa học vật liệu
Phạm Quốc Thái
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 2 30.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT4 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18TTH_2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,555,000 6,555,000 18.0 427.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
794,600
7,349,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/05/1998
1619224
Khoa học vật liệu
Trần Thành Thái
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/08/1998
1619226
Khoa học vật liệu
Nguyễn Quốc Thắng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/02/1998
1619228
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hồng Thắng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,255,000 4,255,000 12.0 277.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,799,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/02/1998
1619229
Khoa học vật liệu
Hà Ngọc Thanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/11/1998
1619234
Khoa học vật liệu
Đỗ Thị Hương Thanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 1 45.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 3 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 4 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 6 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 9 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 10 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 22.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/01/1998
1619236
Khoa học vật liệu
Phan Chí Thành
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/07/1996
1619238
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thanh Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/03/1998
1619240
Khoa học vật liệu
Võ Thanh Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/04/1997
1619242
Khoa học vật liệu
Nghuyễn Thị Mỹ Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/04/1998
1619245
Khoa học vật liệu
Ngô Hữu Thoại
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/07/1997
1619247
Khoa học vật liệu
Trần Thị Kim Thu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/04/1998
1619250
Khoa học vật liệu
Lâm Thị Minh Thư
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/06/1998
1619251
Khoa học vật liệu
Võ Trường Thuận
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 920,000 920,000 3.0 60.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/07/1998
1619252
Khoa học vật liệu
Lê Anh Thuận
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/01/1998
1619256
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thanh Thúy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/09/1998
1619257
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Bé Thùy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 1 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 2 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 3 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 4 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 5 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 9 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
6,020,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/08/1998
1619258
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thu Thủy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/10/1996
1619260
Khoa học vật liệu
Phạm Hoàng Bảo Thy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19CTT3C 690,000 1 45.0
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH2 690,000 2 45.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 4 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 5 60.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV1 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,370,000 4,370,000 17.0 285.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
4,370,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/01/1997
1619261
Khoa học vật liệu
Lê Thy Thy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/04/1998
1619262
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/09/1998
1619264
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Thảo Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19HOH3 920,000 1 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 0 Học lại(hoãn)MSC10008/17KVL1 0 2 52.5
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 5 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 6 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 7 60.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 8 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,635,000 5,635,000 20.0 420.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
6,179,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/08/1996
1619268
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trần Bảo Trâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 2 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 3 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,485,000 4,485,000 12.0 292.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,029,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/02/1997
1619270
Khoa học vật liệu
Phạm Cao Huyền Trang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/02/1998
1619274
Khoa học vật liệu
Trần Thanh Trạng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tâm lý đại cương 2.0 460,000BAA00006/18_2 460,000 1 30.0
Môi trường đại cương 2.0 460,000ENV00001/18HDH1 460,000 2 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000 Cải thiệnMSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 1,380,000 1,380,000 6.0 90.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/01/1998
1619275
Khoa học vật liệu
Lâm Tăng Minh Trí
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/01/1998
1619277
Khoa học vật liệu
Trương Thị Thảo Trinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19HOH1 920,000 1 60.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 3 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 4 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 6 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 8 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 9 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 10 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 25.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
7,630,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/01/1998
1619281
Khoa học vật liệu
Đỗ Nhật Trường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000 HLMSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000 HLMSC10011/17KVL2 460,000 3 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000 HLMSC10015/17KVL2 805,000 4 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 2,760,000 2,760,000 10.0 180.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,760,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/04/1997
1619284
Khoa học vật liệu
Lê Kiều Anh Tú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/08/1998
1619288
Khoa học vật liệu
Đoàn Thị Tú Uyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 1
2.0 920,000MSC10103/16MM 920,000 1 300,000 60.0
Thực tập tổng hợp và phân tích vật liệu
chuyên ngành 2
2.0 920,000MSC10104/16MM 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng
lượng
2.0 460,000MSC10111/16MM 460,000 3 30.0
Vật liệu cách âm – cách nhiệt – cơ học 2.0 460,000MSC10112/16MM 460,000 4 30.0
Pin nhiên liệu 2.0 460,000MSC10113/16MM 460,000 5 30.0
Vật liệu và cảm biến khí 2.0 460,000MSC10114/16MM 460,000 6 30.0
Vật liệu quang xúc tác 2.0 460,000MSC10115/16MM 460,000 7 30.0
Vật liệu và linh kiện lưu trữ dữ liệu 2.0 460,000MSC10116/16MM 460,000 8 30.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
500,000
5,100,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/02/1998
1619289
Khoa học vật liệu
Trần Bảo Uyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH2 920,000 1 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 3 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 4 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 6 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 7 270,000 60.0
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 8 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,015,000 7,015,000 25.0 457.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
7,555,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/08/1998
1619292
Khoa học vật liệu
Phạm Trần La Văn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/06/1997
1619296
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Vinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,565,000 3,565,000 9.0 232.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,109,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/12/1998
1619298
Khoa học vật liệu
Nguyễn Gia Vũ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 1 60.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL2 805,000 2 52.5
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 5 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 6 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 7 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,750,000 5,750,000 17.0 375.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
6,294,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/08/1998
1619299
Khoa học vật liệu
Lê Bùi Chí Vỹ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Môi trường đại cương 2.0 460,000 HLENV00001/18HDH1 460,000 1 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000 HLMSC10013/17KVL1 805,000 2 52.5
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 3 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 4 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 5 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 6 60.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KTH1 690,000 7 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 17.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
6,064,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/06/1997
1619300
Khoa học vật liệu
Thái Hoàng Như Ý
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Công nghệ tổng hợp và tái chế Polymer 2.0 460,000 HLMSC10203/L1 460,000 3 30.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 4 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 5 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 11.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
4,569,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/04/1998
1619301
Khoa học vật liệu
Nguyễn Vũ Gia Yên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực tập tổng hợp polymer 2.0 920,000MSC10201/16PO 920,000 1 274,600 60.0
Thực tập tính chất cơ lý polymer 2.0 920,000MSC10202/16PO 920,000 2 270,000 60.0
Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 3.0 805,000MSC10204/16PO 805,000 3 52.5
Seminar chuyên ngành 2.0 920,000MSC10208/16PO 920,000 4 60.0
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,945,000 4,945,000 15.0 322.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
544,600
5,489,600Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/01/1998
1619302
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Hồng Yến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/02/1998
1619303
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 3.0 690,000MSC10305/16YS 690,000 1 45.0
Kỹ thuật Y Sinh 3.0 690,000MSC10306/16YS 690,000 2 45.0
Biến tính bề mặt vật liệu 3.0 805,000MSC10307/16YS 805,000 3 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 1 2.0 920,000MSC10310/16YS 920,000 4 270,000 60.0
Thực tập chế tạo vật liệu y sinh 2 2.0 920,000MSC10311/16YS 920,000 5 270,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,025,000 4,025,000 13.0 262.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
540,000
4,565,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/03/1999
1719012
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thùy An
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/10/1999
1719013
Khoa học vật liệu
Đỗ Nguyễn Hồng Ân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/08/1999
1719016
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Tuấn Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/05/1998
1719017
Khoa học vật liệu
Phạm Vân Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000 HLBAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 3 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 5 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 6 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 7 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 8 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 9 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 10 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 8,050,000 8,050,000 26.0 525.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
470,000
8,520,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/10/1999
1719018
Khoa học vật liệu
Trần Ngọc Hải Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp
đại học
0.0 0 MiễnBAA00100/BLM 0 1 0.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/08/1999
1719019
Khoa học vật liệu
Trần Thị Ngọc Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/10/1999
1719020
Khoa học vật liệu
Trương Quốc Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/12/1998
1719021
Khoa học vật liệu
Lê Hoài Bảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/04/1999
1719022
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thiên Bình
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/08/1999
1719023
Khoa học vật liệu
Nguyễn Văn Dương Bình
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 3 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 23.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
470,000
7,600,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/11/1999
1719024
Khoa học vật liệu
Hà Minh Châu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/10/1999
1719026
Khoa học vật liệu
Nguyễn Chí Cường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/08/1999
1719030
Khoa học vật liệu
Phan Lê Thảo Đang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/10/1999
1719031
Khoa học vật liệu
Diệp Trần Hải Đăng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/05/1999
1719032
Khoa học vật liệu
Nguyễn Minh Hải Đăng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/01/1999
1719033
Khoa học vật liệu
Mai Công Danh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 1 30.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 23.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,940,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/01/1999
1719034
Khoa học vật liệu
Lê Thành Đạt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_2 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C2_2 920,000 2 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 18.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/10/1999
1719035
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thành Đạt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/11/1998
1719036
Khoa học vật liệu
Hồ Thanh Điền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/07/1999
1719037
Khoa học vật liệu
Đỗ Trung Diệu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/01/1999
1719039
Khoa học vật liệu
Trần Văn Độ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH2 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000MSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/07/1999
1719040
Khoa học vật liệu
Đào Phúc Đức
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/01/1999
1719041
Khoa học vật liệu
Phạm Ngọc Dũng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/05/1999
1719042
Khoa học vật liệu
Giang Trùng Dương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,400,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/01/1999
1719043
Khoa học vật liệu
Lê Thị Thùy Dương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/04/1999
1719044
Khoa học vật liệu
Nguyễn Văn Đương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/07/1999
1719046
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Thúy Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/04/1999
1719048
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Mai Ghi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/02/1999
1719049
Khoa học vật liệu
Phạm Hà Giang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0
Hóa lượng tử 2.0 460,000CHE10004/18HOH1 460,000 2 30.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 3 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 4 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 5 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 6 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 7 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 8 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 9 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 10 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,590,000 7,590,000 25.0 495.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
470,000
8,060,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/11/1999
1719050
Khoa học vật liệu
Phạm Nguyễn Bảo Giang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 23.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
470,000
7,600,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/01/1999
1719053
Khoa học vật liệu
Cao Ngọc Hân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/09/1998
1719054
Khoa học vật liệu
Dư Mỹ Hân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/04/1999
1719055
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Hân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/05/1999
1719056
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trần Bảo Hân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/08/1999
1719057
Khoa học vật liệu
Võ Thị Ngọc Hân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/07/1997
1719058
Khoa học vật liệu
Mai Thị Hằng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/04/1999
1719059
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Lệ Hằng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/01/1999
1719061
Khoa học vật liệu
Huỳnh Xuân Hạnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/03/1999
1719063
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Hạnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL2 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/10/1998
1719064
Khoa học vật liệu
Trần Nguyễn Anh Hào
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/03/1999
1719065
Khoa học vật liệu
Hồ Đỗ Hữu Hậu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/10/1999
1719067
Khoa học vật liệu
Lê Thị Thu Hiền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/03/1999
1719068
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thu Hiền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/08/1999
1719072
Khoa học vật liệu
Thượng Thái Hiếu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH2 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,400,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/02/1998
1719073
Khoa học vật liệu
Lưu Thị Ánh Hồng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/01/1999
1719074
Khoa học vật liệu
Vũ Thị Hồng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/11/1999
1719075
Khoa học vật liệu
Đỗ Mạnh Hùng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/02/1999
1719078
Khoa học vật liệu
Trần Hải Hưng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/11/1999
1719079
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Mỹ Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/12/1999
1719080
Khoa học vật liệu
Nguyễn Võ Quỳnh Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 8 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/11/1999
1719081
Khoa học vật liệu
Quách Thị Thanh Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/02/1999
1719084
Khoa học vật liệu
Nguyễn Quốc Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/05/1999
1719085
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thị Ngọc Huyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/08/1999
1719087
Khoa học vật liệu
Trần Thị Thu Huyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/09/1999
1719088
Khoa học vật liệu
Nguyễn Quang Khải
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/02/1999
1719089
Khoa học vật liệu
Nguyễn Gia Khang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/04/1999
1719091
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hiếu Kiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 287,50050%MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 402,50050%MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 230,00050%MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 230,00050%MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 402,50050%MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 690,00050%MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 402,50050%MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 3,565,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
3,835,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/09/1999
1719092
Khoa học vật liệu
Trần Trung Kiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/11/1999
1719093
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tuấn Kiệt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/03/1999
1719094
Khoa học vật liệu
Dương Lê Vĩnh Kỳ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,405,000 5,405,000 18.0 352.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,675,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/12/1999
1719096
Khoa học vật liệu
Bùi Thị Lan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/07/1999
1719097
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Lan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/09/1999
1719098
Khoa học vật liệu
Phạm Tiến Lập
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/09/1999
1719099
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Mỹ Liên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S7_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/10/1999
1719100
Khoa học vật liệu
Trần Thị Thùy Liên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/09/1999
1719101
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huỳnh Trúc Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S7_1 920,000 1 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 3 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/09/1999
1719102
Khoa học vật liệu
Phạm Ngô Thùy Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/11/1999
1719103
Khoa học vật liệu
Thái Ngọc Diệu Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/11/1999
1719104
Khoa học vật liệu
Văn Thị Thùy Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/03/1999
1719105
Khoa học vật liệu
Nguyễn Phước Lộc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/06/1999
1719107
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hữu Luân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 1 30.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 23.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,940,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/08/1999
1719108
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thành Luân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,400,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/09/1999
1719110
Khoa học vật liệu
Trương Chí Lực
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000 HLMSC00010/19KVL1 460,000 3 30.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 4 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 5 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 6 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 7 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 8 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 9 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 10 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 11 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 8,510,000 8,510,000 28.0 555.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
470,000
8,980,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/09/1998
1719111
Khoa học vật liệu
Võ Thị Huỳnh Mai
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/04/1999
1719113
Khoa học vật liệu
Võ Lê Minh Mẫn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/02/1999
1719114
Khoa học vật liệu
Cao Nhu Mì
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18KVL2 690,000 8 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/04/1999
1719115
Khoa học vật liệu
Hồ Hiếu Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/12/1999
1719117
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Tuyết Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18HOH2B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 23.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
320,000
7,450,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/06/1999
1719118
Khoa học vật liệu
Đinh Tấn Muôn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,400,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/07/1999
1719119
Khoa học vật liệu
Trần Thị Kiều My
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/06/1998
1719122
Khoa học vật liệu
Vũ Đình Nam
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/04/1998
1719123
Khoa học vật liệu
Hương Thị Kim Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/06/1999
1719124
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/07/1999
1719125
Khoa học vật liệu
Vũ Nguyễn Kim Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000 HLCHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Khoa học trái đất 2.0 460,000 HLGEO00002/18VLH1 460,000 2 30.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 4 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 5 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 6 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 7 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 8 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 9 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 10 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 25.0 480.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
470,000
7,830,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/01/1999
1719126
Khoa học vật liệu
Bùi Trần Trung Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/04/1999
1719128
Khoa học vật liệu
Phạm Ngọc Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/09/1999
1719129
Khoa học vật liệu
Trần Thị Ánh Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C6_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/09/1999
1719131
Khoa học vật liệu
Lượng Hoài Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/10/1995
1719132
Khoa học vật liệu
Nguyễn Xuân Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S4_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/01/1999
1719133
Khoa học vật liệu
Trần Văn Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/12/1999
1719134
Khoa học vật liệu
Trương Minh Nhật
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19VLH1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,940,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/09/1999
1719135
Khoa học vật liệu
Đỗ Thị Hồng Nhi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/08/1998
1719136
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thảo Nhi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/07/1999
1719137
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Tứ Nhiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/07/1999
1719138
Khoa học vật liệu
Huỳnh Như
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/05/1999
1719140
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Huỳnh Như
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19HOH2 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/01/1997
1719141
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Hồng Nhung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/06/1999
1719142
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đức Ninh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/07/1999
1719143
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Kiều Oanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/08/1999
1719145
Khoa học vật liệu
Phan Thị Hồng Phấn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18TTH_1A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 20.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
320,000
6,530,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/04/1999
1719146
Khoa học vật liệu
Đoàn Tấn Phát
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH2 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/09/1999
1719147
Khoa học vật liệu
Phan Tấn Phát
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/01/1999
1719149
Khoa học vật liệu
Ngô Thanh Phong
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/01/1999
1719150
Khoa học vật liệu
Trương Vĩ Phong
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18HOH2A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 23.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
320,000
7,450,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/06/1999
1719151
Khoa học vật liệu
Đoàn Trọng Phú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/03/1999
1719152
Khoa học vật liệu
Phan Thanh Phú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/08/1999
1719153
Khoa học vật liệu
Lâm Gia Phúc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/09/1998
1719155
Khoa học vật liệu
Lý Hiểu Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/11/1999
1719156
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trần Trúc Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/07/1999
1719157
Khoa học vật liệu
Phạm Phú Quân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/06/1999
1719159
Khoa học vật liệu
Trần Đăng Quang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/07/1998
1719160
Khoa học vật liệu
Nguyễn Sinh Quý
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 8 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/06/1999
1719161
Khoa học vật liệu
Võ Ngọc Kim Quyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/05/1999
1719163
Khoa học vật liệu
Trương Hồng Sang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/06/1999
1719164
Khoa học vật liệu
Lê Văn Sĩ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/06/1999
1719165
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Sơn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,400,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/08/1999
1719166
Khoa học vật liệu
Lê Văn Sỹ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S2B 1,150,000 1 75.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000MSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 5 270,000 90.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18DTV2 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 16.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,330,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/11/1999
1719168
Khoa học vật liệu
Lê Quốc Tâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/11/1999
1719169
Khoa học vật liệu
Lê Hoàng Minh Tân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/02/1999
1719171
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huỳnh Anh Thái
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S2_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/01/1999
1719172
Khoa học vật liệu
Trần Hoàng Thái
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/05/1999
1719174
Khoa học vật liệu
Mai Tất Thắng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV1 690,000 8 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18DTV2 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,785,000 6,785,000 24.0 442.5
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,055,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/07/1999
1719175
Khoa học vật liệu
Nguyễn Văn Thắng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/06/1999
1719176
Khoa học vật liệu
Phan Việt Thắng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/01/1999
1719177
Khoa học vật liệu
Trần Thị Thanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/04/1999
1719179
Khoa học vật liệu
Vũ Ngọc Thiên Thanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/07/1998
1719180
Khoa học vật liệu
Lê Minh Thành
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/08/1999
1719183
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/11/1999
1719184
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Phương Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18HOH2B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 20.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
320,000
6,530,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/04/1999
1719185
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thu Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,400,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/11/1999
1719186
Khoa học vật liệu
Nguyễn Chí Thật
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 8 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/02/1999
1719188
Khoa học vật liệu
Lê Ngọc Thịnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/11/1999
1719189
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thị Kim Thoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/11/1997
1719190
Khoa học vật liệu
Phan Văn Thoại
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/05/1999
1719191
Khoa học vật liệu
Trần Nhật Thông
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/10/1999
1719193
Khoa học vật liệu
Nguyễn Anh Thư
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/08/1999
1719194
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Minh Thư
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/10/1999
1719195
Khoa học vật liệu
Phan Kiều Thư
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/05/1994
1719196
Khoa học vật liệu
Trần Đình Thuận
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/09/1999
1719198
Khoa học vật liệu
Phan Thị Cẩm Thúy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/03/1999
1719199
Khoa học vật liệu
Võ Vũ Phương Thúy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/08/1999
1719200
Khoa học vật liệu
Cao Ngọc Thủy Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/09/1999
1719201
Khoa học vật liệu
Lâm Thị Mỹ Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/10/1999
1719202
Khoa học vật liệu
Lê Thị Mỹ Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/03/1999
1719204
Khoa học vật liệu
Trần Thủy Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Xác suất thống kê 3.0 690,000 HLMTH00040/18KVL2 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,940,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/11/1999
1719206
Khoa học vật liệu
Lê Đức Tính
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18SHH2 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/04/1999
1719207
Khoa học vật liệu
Nguyễn Bá Tòng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/06/1999
1719208
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huỳnh Quế Trâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,400,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/04/1999
1719209
Khoa học vật liệu
Cao Thị Bảo Trân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/10/1999
1719210
Khoa học vật liệu
Đặng Thị Huế Trân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/10/1999
1719211
Khoa học vật liệu
Huỳnh Bảo Trân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KTH1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/08/1998
1719212
Khoa học vật liệu
Mai Quế Trân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/11/1999
1719213
Khoa học vật liệu
Nguyễn La Ngọc Trân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL1 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/10/1999
1719214
Khoa học vật liệu
Trần Thị Ngọc Trân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 Cải thiệnMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/08/1999
1719216
Khoa học vật liệu
Phan Thị Thùy Trang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S4_1 920,000 1 60.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,400,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/05/1999
1719218
Khoa học vật liệu
Trần Minh Trí
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/10/1999
1719219
Khoa học vật liệu
Võ Quang Triểu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/09/1999
1719220
Khoa học vật liệu
Lê Minh Trung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/12/1999
1719222
Khoa học vật liệu
Hà Ngọc Trường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/09/1999
1719224
Khoa học vật liệu
Lê Ngọc Tú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000MSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/03/1999
1719225
Khoa học vật liệu
Nguyễn Anh Tú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/09/1999
1719226
Khoa học vật liệu
Nguyễn Dương Linh Tú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/08/1999
1719227
Khoa học vật liệu
Huỳnh Anh Tuấn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/11/1994
1719228
Khoa học vật liệu
Nguyễn Quốc Tuấn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/09/1999
1719231
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đoàn Thanh Tùng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/01/1998
1719232
Khoa học vật liệu
Dương Kim Tuyến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 172,50070%MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 241,50070%MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 138,00070%MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 138,00070%MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 241,50070%MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 414,00070%MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 241,50070%MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18HOH2A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 3,427,000 23.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
320,000
3,747,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/07/1999
1719233
Khoa học vật liệu
Huỳnh Quang Tuyến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/09/1999
1719234
Khoa học vật liệu
Ngô Thị Kim Tuyến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/01/1999
1719235
Khoa học vật liệu
Đặng Thị Cẩm Tuyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000 HLMSC00001/18KVL1 690,000 1 45.0
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 2 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,250,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/05/1999
1719236
Khoa học vật liệu
Huỳnh Lê Phượng Tuyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/12/1999
1719237
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thị Bích Tuyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/12/1998
1719238
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Bích Tuyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/08/1999
1719242
Khoa học vật liệu
Huỳnh Hoàng Vân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV1 690,000 9 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/03/1999
1719247
Khoa học vật liệu
Trần Hoàng Thế Vinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Các nguyên tố chuyển tiếp và không
chuyển tiếp
3.0 690,000 HLMSC10006/L1 690,000 2 45.0
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 3 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 4 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 5 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 6 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 7 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 8 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 9 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
7,170,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/06/1998
1719248
Khoa học vật liệu
Lê Nữ Thụy Vy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/08/1999
1719249
Khoa học vật liệu
Nguyễn Bảo Tuyết Vy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/10/1999
1719251
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thúy Vy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/02/1998
1719254
Khoa học vật liệu
Đặng Thị Mỹ Xuân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/11/1999
1719255
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Mỹ Xuyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 21.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
6,480,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/03/1999
1719256
Khoa học vật liệu
Đặng Thị Ngọc Ý
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL2 575,000 1 37.5
Hóa Hữu cơ 3.0 920,000 HLMSC10007/L1 920,000 2 60.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 3 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 4 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL2 460,000 5 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 6 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 7 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 8 52.5
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000 HLPHY00081/18HOH2A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 23.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
320,000
7,450,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/01/1999
1719257
Khoa học vật liệu
Phan Thị Kim Yến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Vật liệu kim loại, bán dẫn, điện môi 2.0 575,000MSC10005/17KVL1 575,000 1 37.5
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL1 805,000 2 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL1 460,000 3 30.0
Phương pháp chế tạo vật liệu 2 2.0 460,000MSC10011/17KVL1 460,000 4 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL2 805,000 5 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 1,380,000MSC10014/17KVL 1,380,000 6 270,000 90.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 1 3.0 805,000MSC10015/17KVL2 805,000 7 52.5
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
270,000
5,560,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/06/2000
18190002
Khoa học vật liệu
Đinh Thùy Dương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin
5.0 1,150,000 HLBAA00001/18HL1 1,150,000 1 75.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Môi trường đại cương 2.0 460,000 HLENV00001/18HDH1 460,000 3 30.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 20.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/12/2000
18190004
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trần Ngọc Nhi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/02/2000
18190007
Khoa học vật liệu
Trần Nguyễn Nguyên An
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV3 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 8 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 10 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 27.0 480.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,610,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/04/2000
18190009
Khoa học vật liệu
Trần Thị Trúc Mai
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin
5.0 1,150,000 HLBAA00001/18HL1 1,150,000 1 75.0
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 2 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18S3_3 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/09/2000
18190010
Khoa học vật liệu
Đặng Tấn Phát
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/06/2000
18190011
Khoa học vật liệu
Kiều Minh Thiện
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18VLH1 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/10/2000
18190012
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/12/2000
18190013
Khoa học vật liệu
Lê Đặng Thanh An
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S5_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/T5A 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/03/2000
18190016
Khoa học vật liệu
Ngô Đức Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C6B 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/08/2000
18190017
Khoa học vật liệu
Nguyễn Quế Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 4 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 10.0 210.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
3,470,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/01/1999
18190018
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Trúc Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,850,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/02/2000
18190021
Khoa học vật liệu
Phùng Bá Hoàng Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV3 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19HOH3 690,000 8 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 10 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 27.0 480.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,610,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/04/2000
18190023
Khoa học vật liệu
Vũ Thị Thiên Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19KMT1 690,000 1 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,850,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/09/2000
18190025
Khoa học vật liệu
Trần Sử Đình Bá
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19SHH1C 690,000 3 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/C2A 1,150,000 5 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19HOH3 690,000 8 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 10 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,590,000 7,590,000 26.0 495.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,840,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/09/2000
18190026
Khoa học vật liệu
Đặng Thiên Bạch
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/09/2000
18190028
Khoa học vật liệu
Nguyễn Lê Gia Bảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/07/1999
18190030
Khoa học vật liệu
Trần An Bình
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000 HLBAA00002/18CMT1 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 1 3.0 920,000 HLBAA00011/19C3_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/11/1996
18190034
Khoa học vật liệu
Trần Quốc Cường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 1 3.0 920,000 HLBAA00011/19S5_4 920,000 1 60.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19HOH1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 7 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 8 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 10 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,820,000 7,820,000 28.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
8,070,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/11/2000
18190035
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Đan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/11/2000
18190037
Khoa học vật liệu
Trần Tiến Đạt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 1 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000 HLPHY00004/18KVL1 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 25.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/10/2000
18190038
Khoa học vật liệu
Bùi Thiên Diệu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/06/2000
18190039
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hữu Doanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/01/2000
18190042
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Ngọc Dung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C4_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/09/2000
18190043
Khoa học vật liệu
Lê Tiến Dũng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/10/1999
18190044
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huy Dũng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18DTV2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/12/2000
18190047
Khoa học vật liệu
Nguyễn Khánh Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT3 690,000 8 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 10 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 27.0 480.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,610,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/02/2000
18190048
Khoa học vật liệu
Nguyễn Võ Trường Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S5_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/11/2000
18190049
Khoa học vật liệu
Hồ Hoàng Giang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/09/2000
18190050
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Hà
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/05/2000
18190052
Khoa học vật liệu
Trần Văn Hảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,850,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/01/2000
18190053
Khoa học vật liệu
Đỗ Ngọc Hậu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S5A 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/04/2000
18190055
Khoa học vật liệu
Nguyễn Minh Hậu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/02/2000
18190056
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Xuân Hiệp
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/05/2000
18190057
Khoa học vật liệu
Đỗ Minh Hiếu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18S5_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C3A 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 22.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/06/2000
18190058
Khoa học vật liệu
Lê Thành Quang Họ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV3 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 7 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/09/2000
18190059
Khoa học vật liệu
Nguyễn Văn Hòa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C4A 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/09/2000
18190062
Khoa học vật liệu
Nguyễn Quang Hùng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 1 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19KMT1B 690,000 2 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1A 920,000 3 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/S5A 1,150,000 4 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 24.0 480.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,610,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/12/2000
18190064
Khoa học vật liệu
Lê Quốc Hưng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/08/2000
18190067
Khoa học vật liệu
Văng Thị Diễm Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/06/2000
18190068
Khoa học vật liệu
Trần Đức Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,850,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/12/2000
18190071
Khoa học vật liệu
Phạm Duy Khanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19CSH2A 690,000 2 45.0
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19KMT1 690,000 3 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 4 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/C7A 1,150,000 5 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 6 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT1 690,000 7 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 8 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18DTV2 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 10 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 11 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 12 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 9,430,000 9,430,000 33.0 615.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
9,680,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/01/2000
18190072
Khoa học vật liệu
Võ Phạm Duy Khanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000 HLBAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_2 460,000 3 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C2_1 920,000 4 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 5 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 8 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 10 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 26.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/08/2000
18190073
Khoa học vật liệu
Cao Đăng Phương Khánh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/10/2000
18190074
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Vi Khánh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 4 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 10.0 210.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
3,470,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/05/2000
18190075
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đăng Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C3_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 15.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,850,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/05/2000
18190076
Khoa học vật liệu
Phan Lâm Đăng Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/10/2000
18190077
Khoa học vật liệu
Trần Đăng Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C3_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/10/2000
18190078
Khoa học vật liệu
Võ Đăng Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/10/2000
18190079
Khoa học vật liệu
Dương Anh Khôi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/08/2000
18190080
Khoa học vật liệu
Lê Quốc Anh Kiệt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19HOH2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/01/2000
18190081
Khoa học vật liệu
Trương Hoàng Tuấn Kiệt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000 HLBAA00005/18_2 460,000 1 30.0
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C6A 1,150,000 4 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,440,000 6,440,000 21.0 420.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/08/2000
18190082
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thị Kim Lan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/11/2000
18190083
Khoa học vật liệu
Trần Phạm Hương Lan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000 HLBAA00005/18_1 460,000 1 30.0
Thể dục 1 2.0 690,000 HLBAA00021/19KVL1A 690,000 2 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,750,000 5,750,000 20.0 375.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,000,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/08/2000
18190084
Khoa học vật liệu
Nguyễn Lê Nhựt Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C3_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/10/2000
18190085
Khoa học vật liệu
Nguyễn Nhựt Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S6C 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/05/2000
18190086
Khoa học vật liệu
Thái Văn Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18S7_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV3 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/08/2000
18190087
Khoa học vật liệu
Lương Thành Lộc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/08/2000
18190088
Khoa học vật liệu
Phạm Đức Lợi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 17.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
200,000
4,800,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/05/2000
18190089
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Long
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C3_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/06/2000
18190091
Khoa học vật liệu
Lê Quang Mạnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/02/2000
18190092
Khoa học vật liệu
Lã Nhật Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 4 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000 HLCSC00003/S6A 1,150,000 5 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/10/2000
18190093
Khoa học vật liệu
Lê Thị Ngọc Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C3A 1,150,000 2 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT5 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,750,000 5,750,000 19.0 375.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,000,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/04/2000
18190094
Khoa học vật liệu
Nguyễn Nhật Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,370,000 4,370,000 15.0 285.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,620,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/01/2000
18190095
Khoa học vật liệu
Trần Thị Tuyết Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000 HLBAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19SHH2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 22.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/02/2000
18190096
Khoa học vật liệu
Võ Công Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000 HLBAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/05/2000
18190098
Khoa học vật liệu
Lê Thị Hồng Nga
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT3 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,850,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/02/2000
18190099
Khoa học vật liệu
Bùi Kim Ngân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/09/2000
18190102
Khoa học vật liệu
Hồ Bảo Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C3_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/01/2000
18190103
Khoa học vật liệu
Nguyễn Bảo Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_2 460,000 1 30.0
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C3_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/08/2000
18190104
Khoa học vật liệu
Nguyễn Bích Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18DTV2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 2 30.0
Tâm lý đại cương 2.0 460,000 HLBAA00006/18_1 460,000 3 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 4 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 5 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/T5A 1,150,000 6 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 7 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 8 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 9 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 10 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,590,000 7,590,000 26.0 495.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,840,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/09/2000
18190105
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hồng Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 3 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 4 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 10.0 210.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
3,470,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/09/2000
18190106
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Bích Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C3_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL1 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/06/2000
18190107
Khoa học vật liệu
Trần Duy Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV1 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL1B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL1 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL1 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT3 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL1B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/01/2000
18190108
Khoa học vật liệu
Bùi Thị Ái Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/06/2000
18190110
Khoa học vật liệu
Hồ Thái Minh Nhật
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/12/2000
18190111
Khoa học vật liệu
Đinh Hoàng Hài Nhi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 Cải thiệnMTH00003/19DTV2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 Cải thiệnPHY00001/18TTH 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 22.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/05/2000
18190112
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Nhi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,680,000 3,680,000 12.0 240.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
3,930,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/08/2000
18190113
Khoa học vật liệu
Nguyễn Minh Bảo Nhi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19HOH3 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/01/2000
18190116
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đỗ Quỳnh Như
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/08/2000
18190118
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thùy Như
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/12/2000
18190120
Khoa học vật liệu
Trần Thị Nhung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,750,000 5,750,000 21.0 375.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,000,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/06/1999
18190121
Khoa học vật liệu
Võ Thị Tuyết Nhung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/01/2000
18190122
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trần Đức Ninh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/03/2000
18190126
Khoa học vật liệu
Trần Thị Ngọc Phi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/01/2000
18190127
Khoa học vật liệu
Du Diệu Phong
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18S7_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/04/2000
18190128
Khoa học vật liệu
Trần Ngọc Phú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S3A 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 19.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/06/2000
18190129
Khoa học vật liệu
Mai Kiến Phúc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/11/2000
18190131
Khoa học vật liệu
Dương Yến Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/07/2000
18190132
Khoa học vật liệu
Lê Thị Thu Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/05/2000
18190134
Khoa học vật liệu
Trần Nguyễn Hoàng Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/07/2000
18190135
Khoa học vật liệu
Trương Nguyễn Nam Phương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/09/2000
18190136
Khoa học vật liệu
Ngô Nhựt Quang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 4 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 10.0 210.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
3,470,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/05/1999
18190137
Khoa học vật liệu
Phạm Minh Quang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/08/2000
18190138
Khoa học vật liệu
Lê Nguyễn Ngọc Quý
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/07/2000
18190139
Khoa học vật liệu
Trương Phú Quý
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S6A 1,150,000 2 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 16.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/10/2000
18190140
Khoa học vật liệu
Đặng Thị Quyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/11/2000
18190141
Khoa học vật liệu
Phan Thị Ngọc Quyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/01/2000
18190142
Khoa học vật liệu
Võ Thị Trúc Quyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/01/2000
18190143
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Ngọc Quyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/01/2000
18190144
Khoa học vật liệu
Hà Thị Diễm Quỳnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Phương pháp luận sáng tạo 2.0 460,000BAA00007/18_1 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S3C 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 18.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/01/2000
18190146
Khoa học vật liệu
Huỳnh Lê Sinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/09/2000
18190147
Khoa học vật liệu
Dương Đức Tài
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 1 3.0 920,000 HLBAA00011/19S7_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT1 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/01/2000
18190148
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tiến Tài
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/10/2000
18190149
Khoa học vật liệu
Huỳnh Minh Tâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/07/2000
18190150
Khoa học vật liệu
Lê Duy Tân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Tâm lý đại cương 2.0 460,000 HLBAA00006/18_3 460,000 3 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19DCH1 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 23.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/01/2000
18190151
Khoa học vật liệu
Lê Minh Tân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/04/2000
18190152
Khoa học vật liệu
Vũ Duy Tân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/18C2_2 920,000 2 60.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,150,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/10/2000
18190153
Khoa học vật liệu
Cao Tấn Thanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,370,000 4,370,000 15.0 285.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,620,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/12/2000
18190154
Khoa học vật liệu
Hoàng Dương Ngọc Thanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/19S7_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2A 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2A 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/07/2000
18190156
Khoa học vật liệu
Hoàng Thị Thu Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 207,00070%BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 138,00070%BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 2 3.0 276,00070%BAA00012/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 276,00070%CHE00081/18KVL2A 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 207,00070%MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 207,00070%MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 207,00070%PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 276,00070%PHY00081/18KVL2A 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 1,794,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
2,044,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/10/2000
18190161
Khoa học vật liệu
Lê Gia Thịnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 24.0 435.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,920,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/01/2000
18190162
Khoa học vật liệu
Võ Đức Thịnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 25.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/03/2000
18190163
Khoa học vật liệu
Lê Mỹ Thoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/01/2000
18190164
Khoa học vật liệu
Đặng Thị Minh Thư
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C5_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/10/2000
18190166
Khoa học vật liệu
Huỳnh Ngọc Anh Thư
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin
5.0 1,150,000 HLBAA00001/18HL1 1,150,000 1 75.0
Kinh tế đại cương 2.0 460,000 HLBAA00005/18_2 460,000 2 30.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/C7B 1,150,000 5 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,590,000 7,590,000 26.0 495.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,840,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/09/2000
18190167
Khoa học vật liệu
Nguyễn Lê Ngọc Thư
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Tâm lý đại cương 2.0 460,000 HLBAA00006/18_1 460,000 3 30.0
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 4 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 5 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,750,000 5,750,000 20.0 375.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,000,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/09/2000
18190168
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Bích Thư
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,140,000 4,140,000 13.0 270.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,390,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/09/2000
18190169
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thanh Thúy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 25.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/08/2000
18190170
Khoa học vật liệu
Trần Ngọc Thùy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,520,000 5,520,000 19.0 360.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,770,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/11/2000
18190171
Khoa học vật liệu
Đỗ Kim Lệ Thủy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 4 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,220,000 3,220,000 10.0 210.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
3,470,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/05/2000
18190173
Khoa học vật liệu
Phạm Hồ Minh Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/06/2000
18190174
Khoa học vật liệu
Trần Nguyên Thủy Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/01/2000
18190175
Khoa học vật liệu
Trương Quốc Tiên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 4 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,600,000 4,600,000 16.0 300.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,850,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/08/1998
18190176
Khoa học vật liệu
Lê Thị Tiền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/19S6_3 920,000 1 60.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,440,000 6,440,000 22.0 420.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/01/2000
18190178
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Toàn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Anh văn 2 3.0 920,000 HLBAA00012/18C2_2 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/08/2000
18190179
Khoa học vật liệu
Trương Đức Toàn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/01/2000
18190181
Khoa học vật liệu
Phạm Lê Ngọc Trâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C6_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,140,000 4,140,000 13.0 270.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,390,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/12/2000
18190182
Khoa học vật liệu
Lê Thị Huyền Trân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,140,000 4,140,000 13.0 270.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,390,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/12/2000
18190183
Khoa học vật liệu
Trần Ngọc Bảo Trân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0
Sinh đại cương 1 3.0 690,000 HLBIO00001/19CMT1 690,000 2 45.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT3 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/18TTH 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/09/2000
18190184
Khoa học vật liệu
Lê Thị Mỹ Trang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19CSH1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/05/2000
18190185
Khoa học vật liệu
Hà Thị Bích Triều
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S5A 1,150,000 3 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 16.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/10/2000
18190187
Khoa học vật liệu
Huỳnh Lam Trường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_2 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,680,000 3,680,000 12.0 240.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
3,930,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/07/2000
18190188
Khoa học vật liệu
Huỳnh Cẩm Tú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 5 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 6 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,830,000 4,830,000 16.0 315.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,080,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/11/2000
18190189
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Tuân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/02/2000
18190190
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huỳnh Mỹ Tuệ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19SHH1 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 4,140,000 4,140,000 13.0 270.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,390,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/03/2000
18190191
Khoa học vật liệu
Lê Văn Tưởng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/02/1998
18190192
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thị Thanh Tuyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/10/2000
18190193
Khoa học vật liệu
Đặng Phương Uyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/08/2000
18190194
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thị Thúy Uyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 1 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 6 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 22.0 405.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,460,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/08/1999
18190195
Khoa học vật liệu
Lê Thảo Uyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 3 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT1 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/09/1998
18190196
Khoa học vật liệu
Vũ Mai Uyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_2 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0
Tin học cơ sở 3.0 1,150,000CSC00003/S6C 1,150,000 5 75.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,130,000 7,130,000 24.0 465.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,380,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/02/2000
18190197
Khoa học vật liệu
Nguyễn Lê Viên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 1 30.0
Kinh tế đại cương 2.0 460,000 HLBAA00005/18_4 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 690,000 HLPHY00002/18CTT2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,440,000 6,440,000 23.0 420.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,690,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/06/2000
18190198
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tấn Vinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Kinh tế đại cương 2.0 460,000BAA00005/18_1 460,000 1 30.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 2 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19KVL1 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,060,000 5,060,000 18.0 330.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,310,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/06/2000
18190199
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trọng Vô
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000 HLBAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 3 3.0 920,000BAA00013/18C2_1 920,000 3 60.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000 HLCHE00001/19KVL1 920,000 4 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 5 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 6 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 7 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 8 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 9 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,900,000 6,900,000 24.0 450.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
7,150,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/08/2000
18190201
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Trang Vy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Toán cao cấp C 3.0 690,000 HLMTH00002/18HL1 690,000 3 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19CTT4 690,000 4 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 5 45.0
Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên
tử-Hạt nhân)
3.0 690,000PHY00004/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 19.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/03/2000
18190203
Khoa học vật liệu
Phạm Nguyễn Khánh Vy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Phương pháp luận sáng tạo 2.0 460,000BAA00007/18_1 460,000 1 30.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000 HLCHE00002/18CSH2 920,000 2 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 3 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 4 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19VLH1 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000 HLPHY00001/19CSH2 690,000 7 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 8 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,980,000 5,980,000 21.0 390.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
6,230,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/06/2000
18190204
Khoa học vật liệu
Lâm Lý Vỹ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam
3.0 690,000BAA00002/18KVL2 690,000 1 45.0
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 460,000BAA00003/18DTV2 460,000 2 30.0
Anh văn 4 3.0 920,000BAA00014/18C2_1 920,000 3 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 4 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 5 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 6 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 7 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 5,290,000 5,290,000 18.0 345.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
5,540,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/01/2000
18190205
Khoa học vật liệu
Võ Thị Kim Yến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 920,000CHE00081/18KVL2B 920,000 1 200,000 60.0
Đại cương khoa học Vật liệu 3.0 690,000MSC00001/18KVL2 690,000 2 45.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000 HLMTH00003/19DTV2 690,000 3 45.0
Xác suất thống kê 3.0 690,000MTH00040/18KVL2 690,000 4 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 920,000PHY00081/18KVL2B 920,000 5 50,000 60.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 3,910,000 3,910,000 13.0 255.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
250,000
4,160,000Tổng số tiền phải đóng:
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/10/2001
19190004
Khoa học vật liệu
Huỳnh Hà Ngọc Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/05/2001
19190007
Khoa học vật liệu
Hoàng Phan Minh Tâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/01/2000
19190009
Khoa học vật liệu
Lê Thị Thảo Trinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/11/2001
19190012
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tuấn An
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/11/2001
19190013
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Ngọc Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :13/10/2001
19190015
Khoa học vật liệu
Phan Ngọc Ánh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/11/2001
19190017
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đức Bấu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/12/2001
19190023
Khoa học vật liệu
Nguyễn Cao Cường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/01/2001
19190028
Khoa học vật liệu
Võ Thị Thùy Dương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :31/10/2001
19190033
Khoa học vật liệu
Đoàn Nhật Giang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/03/2000
19190042
Khoa học vật liệu
Lê Đăng Hiếu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/10/2001
19190047
Khoa học vật liệu
Đoàn Quốc Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :09/07/1999
19190056
Khoa học vật liệu
Dương Hoàng Duy Khanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/08/2001
19190057
Khoa học vật liệu
Huỳnh Thiên Khánh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/01/2001
19190066
Khoa học vật liệu
Hồ Quảng Luân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/05/2001
19190069
Khoa học vật liệu
Nguyễn Bùi Gia Mẫn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/02/2001
19190072
Khoa học vật liệu
Lê Hoàng Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/02/2001
19190077
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Trịnh Nghi
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/01/2001
19190090
Khoa học vật liệu
Hạ Phan Phượng Hoàng Oanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/02/2001
19190092
Khoa học vật liệu
Nguyễn Nữ Tuyết Pha
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/04/1996
19190106
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thành Sang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Tâm lý đại cương 2.0 0 Bảo lưuBAA00006/18_3 0 3 30.0
Anh văn 1 3.0 0 Bảo lưuBAA00011/19C2_1 0 4 60.0
Anh văn 2 3.0 0 Bảo lưuBAA00012/18C2_2 0 5 60.0
Anh văn 3 3.0 0 Bảo lưuBAA00013/18C2_1 0 6 60.0
Anh văn 4 3.0 0 Bảo lưuBAA00014/18C2_1 0 7 60.0
Thể dục 1 2.0 0 Bảo lưuBAA00021/19KVL1A 0 8 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 0 Bảo lưuBAA00030/BLM 0 9 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 10 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 11 60.0
Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 0 Bảo lưuCHE00081/18KVL1A 0 12 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 13 30.0
Vật liệu polymer và composite 3.0 805,000MSC10008/17KVL2 805,000 14 52.5
Phương pháp chế tạo vật liệu 1 2.0 460,000MSC10010/17KVL2 460,000 15 30.0
Các phương pháp phân tích vật liệu 2 3.0 805,000MSC10013/17KVL1 805,000 16 52.5
Thực tập chế tạo vật liệu 3.0 0 Bảo lưuMSC10014/17KVL 0 17 90.0
Vi tích phân 1B 3.0 0 Bảo lưuMTH00003/19KVL1 0 18 45.0
Vi tích phân 2B 3.0 0 Bảo lưuMTH00004/18HL1 0 19 45.0
Đại số tuyến tính 3.0 0 Bảo lưuMTH00030/18HL1 0 20 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 21 45.0
Thực hành Vật lý ĐC 2.0 0 Bảo lưuPHY00081/18KVL1A 0 22 60.0
Page 1 of 201/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,210,000 6,210,000 58.0 1,155.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
910,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 2 of 201/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/02/1995
19190112
Khoa học vật liệu
Phan Đình Thanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/06/2001
19190114
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Nhật Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/08/2001
19190115
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thanh Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/08/2001
19190116
Khoa học vật liệu
Trần Thị Thu Thảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/07/2001
19190118
Khoa học vật liệu
Phạm Chí Thiện
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/05/2001
19190122
Khoa học vật liệu
Huỳnh Hữu Tình
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/01/2000
19190123
Khoa học vật liệu
Lê Phạm Quốc Toàn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/10/2000
19190126
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Việt Trinh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/11/2001
19190129
Khoa học vật liệu
Dương Minh Trung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/04/2001
19190132
Khoa học vật liệu
Lưu Trần Thanh Uyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/02/2001
19190133
Khoa học vật liệu
Lê Thị Kiều Vân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/02/2001
19190134
Khoa học vật liệu
Lê Thị Thanh Vân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/01/2001
19190136
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huỳnh Vũ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/01/2001
19190137
Khoa học vật liệu
Võ Tuấn Vũ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/11/2001
19190139
Khoa học vật liệu
Lê Huỳnh Hải Yến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :29/07/2001
19190140
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Ngọc Yến
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/03/2001
19190142
Khoa học vật liệu
Trần Thị Thúy Ái
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/05/2001
19190143
Khoa học vật liệu
Đoàn Thị Khánh An
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/02/2001
19190144
Khoa học vật liệu
Đỗ Thảo Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/09/2001
19190145
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thụy Minh Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/03/2001
19190146
Khoa học vật liệu
Phùng Thị Ngọc Anh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/12/2001
19190147
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Bằng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/10/2001
19190148
Khoa học vật liệu
Lý Gia Bảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1A 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/05/2001
19190149
Khoa học vật liệu
Phạm Gia Bảo
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/02/2001
19190150
Khoa học vật liệu
Cao Thị Thanh Bình
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/04/2001
19190151
Khoa học vật liệu
Huỳnh Ngọc Công
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/05/2001
19190152
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thành Công
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/12/2000
19190154
Khoa học vật liệu
Lại Tiến Độ
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/06/2001
19190155
Khoa học vật liệu
Đàm Quang Dự
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/05/2001
19190158
Khoa học vật liệu
Phạm Hồng Dương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/08/2001
19190159
Khoa học vật liệu
Lê Khánh Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/03/2001
19190160
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hoàng Minh Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/03/2001
19190161
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/06/2001
19190162
Khoa học vật liệu
Phạm Thị Thu Giang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/08/2000
19190163
Khoa học vật liệu
Vu Thanh Hải
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/12/2001
19190164
Khoa học vật liệu
Dương Thụy Trúc Hân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/04/2001
19190165
Khoa học vật liệu
Lãnh Thị Lệ Hằng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/08/2001
19190166
Khoa học vật liệu
Đặng Quốc Hào
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/10/2001
19190167
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Thu Hiền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/06/2001
19190168
Khoa học vật liệu
Trần Công Hiển
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/09/2001
19190169
Khoa học vật liệu
Lê Thị Hiếu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/10/2001
19190171
Khoa học vật liệu
Võ Thị Thanh Hoài
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/07/2001
19190174
Khoa học vật liệu
Trần Lê Khánh Hưng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/12/2001
19190175
Khoa học vật liệu
Lại Lê Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/10/2001
19190176
Khoa học vật liệu
Trần Thị Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/12/2001
19190177
Khoa học vật liệu
Trần Thị Quỳnh Hương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/06/2001
19190178
Khoa học vật liệu
Bùi Quang Vũ Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_3 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/10/2001
19190179
Khoa học vật liệu
Tạ Bùi Đức Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/06/2001
19190180
Khoa học vật liệu
Trần Đăng Huy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/01/2001
19190181
Khoa học vật liệu
Tô Thị Mỹ Huyền
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/01/2001
19190182
Khoa học vật liệu
Đinh Trí Khang
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/11/2001
19190183
Khoa học vật liệu
Nguyễn Ngọc Phương Khanh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/09/1999
19190184
Khoa học vật liệu
Huỳnh Gia Khánh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/10/2001
19190185
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thế Tâm Ngọc Khánh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/03/2001
19190186
Khoa học vật liệu
Lê Nguyễn Phúc Khiêm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/09/2001
19190187
Khoa học vật liệu
Ngô Vĩnh Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/08/2001
19190188
Khoa học vật liệu
Phạm Đăng Khoa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/01/2001
19190190
Khoa học vật liệu
Trần Văn Khương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/10/2001
19190193
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tường Linh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/10/2001
19190195
Khoa học vật liệu
Đinh Thị Trúc Loan
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/07/2001
19190196
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đức Lộc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/08/2001
19190197
Khoa học vật liệu
Trần Tấn Lộc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :18/12/2001
19190198
Khoa học vật liệu
Lê Diệu Phương Mai
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/09/2001
19190199
Khoa học vật liệu
Lương Hiền Minh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/04/2001
19190201
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trà My
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/04/2001
19190202
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trần Thảo My
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :26/04/2001
19190203
Khoa học vật liệu
Võ Huỳnh Trà My
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1B 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/06/2001
19190205
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thành Nam
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/11/2001
19190206
Khoa học vật liệu
Trần Ngọc Ngân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/10/2001
19190207
Khoa học vật liệu
Nguyễn Chí Nghĩa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/04/2001
19190208
Khoa học vật liệu
Nguyễn Trung Nghĩa
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/12/2001
19190210
Khoa học vật liệu
Trương Thị Bảo Ngọc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/07/2000
19190211
Khoa học vật liệu
Đinh Thị Thu Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/07/2001
19190212
Khoa học vật liệu
Trần Hoàng Nguyên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :22/04/2001
19190213
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thành Nhân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :19/08/2001
19190215
Khoa học vật liệu
Nguyễn Bảo Như
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/04/2001
19190216
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Hồng Nhung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :21/02/2001
19190217
Khoa học vật liệu
Võ Minh Nhựt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/02/2001
19190220
Khoa học vật liệu
Nguyễn Vũ Song Phú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/12/2001
19190221
Khoa học vật liệu
Phan Lê Phúc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/08/2001
19190222
Khoa học vật liệu
Tăng Thị Lan Phụng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/06/1999
19190223
Khoa học vật liệu
Lê Đình Phước
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/01/2001
19190225
Khoa học vật liệu
Lê Xuân Phước
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :10/12/2001
19190229
Khoa học vật liệu
Nguyễn Phương Quỳnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :15/10/2001
19190230
Khoa học vật liệu
Lê Văn Hoàng Son
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/11/2001
19190231
Khoa học vật liệu
Hà Văn Tài
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :16/11/2001
19190232
Khoa học vật liệu
Ngô Gia Tài
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :01/01/2001
19190233
Khoa học vật liệu
Nguyễn Minh Tân
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/01/2001
19190234
Khoa học vật liệu
Bùi Nguyễn Đức Thắng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :02/03/2001
19190238
Khoa học vật liệu
Nguyễn Tân Thịnh
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :17/04/2001
19190241
Khoa học vật liệu
Trương Thương Thương
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/07/2001
19190242
Khoa học vật liệu
Nguyễn Lê Anh Tín
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C7_4 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 8,280,000 8,280,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,980,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :14/09/2001
19190244
Khoa học vật liệu
Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :20/07/2001
19190245
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Bảo Trâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/02/2001
19190246
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :07/04/2001
19190247
Khoa học vật liệu
Nguyễn Cao Trí
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/10/2001
19190248
Khoa học vật liệu
Bùi Quốc Triệu
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 0 BLMBAA00011/BLM 0 3 60.0
Anh văn 2 3.0 920,000BAA00012/19C4_1 920,000 4 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 5 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 6 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 7 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 8 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 9 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 10 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 11 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 29.0 570.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/10/1998
19190249
Khoa học vật liệu
Dương Thị Trúc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :05/01/2001
19190250
Khoa học vật liệu
Trần Thị Thanh Trúc
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :28/12/2001
19190251
Khoa học vật liệu
Hàng Quốc Huỳnh Trung
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :24/10/1995
19190252
Khoa học vật liệu
Lê Hùng Trường
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :11/04/2001
19190254
Khoa học vật liệu
Lưu Thanh Tú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :04/12/2001
19190255
Khoa học vật liệu
Nguyễn Anh Tú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :23/09/2001
19190256
Khoa học vật liệu
Sầm Minh Tú
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/12/2001
19190257
Khoa học vật liệu
Nguyễn Anh Tuấn
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :06/02/2001
19190258
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đắc Thanh Tùng
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :25/10/2001
19190261
Khoa học vật liệu
Đoàn Quốc Viên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :27/10/2001
19190262
Khoa học vật liệu
Nguyễn Hữu Việt
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :12/01/2001
19190264
Khoa học vật liệu
Nguyễn Khả Vy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Anh văn bổ túc 3.0 920,000ADD00001/19C4_2 920,000 1 60.0
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 2 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 3 45.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :03/04/2001
19190265
Khoa học vật liệu
Lê Ngọc Như Ý
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :30/06/2001
19190266
Khoa học vật liệu
Nguyễn Thị Bình Yên
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 690,000BAA00021/19KVL1C 690,000 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 7,360,000 7,360,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
2,060,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
PHIẾU ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Học kỳ 1 Năm học 2019-2020
Họ tên :
Ngày sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :08/11/2000
19190267
Khoa học vật liệu
Nguyễn Đức Duy
STT Mã MH/Lớp SốTC
Tên môn học Học phí Ghi chúGiảmThực đóng
Sốtiết
Chi phíHọc phí
Nhập môn đầu khóa 0.0 460,000ADD00002/1 460,000 1 30.0
Pháp luật đại cương 3.0 690,000BAA00004/19KVL1 690,000 2 45.0
Anh văn 1 3.0 920,000BAA00011/19C4_4 920,000 3 60.0
Thể dục 1 2.0 0 MiễnBAA00021/19KVL1C 0 4 45.0
Giáo dục quốc phòng 4.0 920,000BAA00030/2 920,000 5 90.0
Hóa đại cương 1 3.0 920,000CHE00001/19KVL1 920,000 6 60.0
Hóa đại cương 2 3.0 920,000CHE00002/19KVL1 920,000 7 60.0
Giới thiệu ngành Khoa học Vật liệu 2.0 460,000MSC00010/19KVL1 460,000 8 30.0
Vi tích phân 1B 3.0 690,000MTH00003/19KVL1 690,000 9 45.0
Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 690,000PHY00001/19KVL1 690,000 10 45.0
Ngày 01 tháng 11 năm 2019
Tổng cộng 6,670,000 6,670,000 26.0 510.0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
0
1,370,000Tổng số tiền phải đóng:
Trừ tạm thu nhập học: 5,300,000
TL.HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Page 1 of 101/11/201910:04:55
top related