sỞ giÁo dỤc & ĐÀo tẠo quẢng ngÃi trƯỜng...
Post on 27-Jan-2020
11 Views
Preview:
TRANSCRIPT
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723180001 Nguyễn Minh Ân A013 5.7 5 3 31 187
2 510723180002 Lê Quang Khả Bình A016 5.5 5 3 33 206
3 510723180003 Đỗ Thị Kim Chi A023 6.2 6 2.8 25 119
4 510723180004 Dương Thị Kiều Doan A028 7 5 5 15 45
5 510723180005 Lê Thành Đạt A054 6.1 4.5 5.5 18 75
6 510723180006 Lê Phan Cẩm Giang A067 6.5 5.5 9 1 2
7 510723180007 Trần Lưu Minh Hiếu A104 5.7 4.5 2.5 37 258
8 510723180008 Trương Thị Như Hòa A118 4.3 4.5 3.8 38 265
9 510723180009 Mai Thị Kim Huệ A121 7.1 5.5 4.5 12 41
10 510723180010 Trần Đức Huy A134 6.5 3.5 3.3 35 213
11 510723180011 Nguyễn Quỳnh Hương A146 3 6.5 3.8 35 213
12 510723180012 Trần Huỳnh Gia Khải A155 7 4.5 4 20 94
13 510723180013 Đặng Chí Khang A151 6.6 5 2.8 28 146
14 510723180014 Đặng Quang Khánh A152 4 5.5 2.3 42 313
15 510723180015 Nguyễn Khoa Anh Kiệt A159 4 4.5 2.5 44 364
16 510723180016 Tạ Thị Hồng Mai A188 4.8 5 2.5 39 282
17 510723180017 Trần Nguyễn Nhật Minh A193 6.9 5.5 2.3 26 133
18 510723180018 Lê Nguyễn Trà My A196 5.6 7.5 3.3 17 64
19 510723180019 Nguyễn Lê My A199 7.2 6 6.5 3 10
20 510723180020 Nguyễn Thị Thu Nga A211 6.4 5.5 5.5 9 33
21 510723180021 Lê Nguyễn Ngọc Ngân A214 5.8 7.5 3.8 12 41
22 510723180022 Nguyễn Hoàng Kim Ngân A216 6.8 7 4.3 6 24
23 510723180023 Đinh Thị Hồng Ngọc A223 3.3 5.5 3.3 40 288
24 510723180024 Trần Văn Nhân A237 5 3.5 3.5 41 297
25 510723180025 Bùi Thị Kiều Nhung A244 7.3 4 6.3 7 28
26 510723180026 Huỳnh Tấn Phương A269 7 4 4.5 20 94
27 510723180027 Hồ Ngọc Quyên A284 6 5.5 3 27 143
28 510723180028 Tạ Thị Thanh Tâm A312 4.7 4 5.5 29 155
29 510723180029 Nguyễn Thị Phương Thảo A325 5.1 6 5 18 75
30 510723180030 Trương Đình Thi A345 6.5 5 6 8 31
31 510723180031 Lê Quốc Thịnh A349 6 3.5 2.3 42 313
32 510723180032 Mai Xuân Thùy A365 7.3 6.5 3.3 12 41
33 510723180033 Nguyễn Thị Thanh Thùy A366 7.3 6 4 11 36
34 510723180034 Phan Nhật Thùy A367 4.3 5 4.3 32 194
35 510723180035 Huỳnh Thị Ngọc Thúy A369 7 5.5 4.5 15 45
36 510723180036 Lê Thị Mỹ Thư A375 6.9 5.5 5.8 5 21
37 510723180037 Nguyễn Lê Vân Thương A381 7.8 5.5 6.8 2 6
38 510723180038 Đặng Huỳnh Ngọc Trân A408 5.1 7 6.3 4 18
39 510723180039 Trương Trần Công Trung A429 5 5 5.3 22 101
40 510723180040 Nguyễn Thị Cẩm Tú A446 6.4 6 5 9 33
41 510723180041 Nguyễn Hoài Bảo Uyên A451 5.5 5 4.8 22 101
42 510723180042 Nguyễn Thị Phương Uyễn A453 6 5 3 30 170
43 510723180043 Lê Phan Cẩm Viên A458 5.1 4.5 3.8 34 211
44 510723180044 Nguyễn Ngọc Như ý A477 6.8 3.5 4.8 24 115
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP A1
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723180045 Phạm Thành An A002 5.6 4 3.8 25 211
2 510723180046 Nguyễn Duy Anh A006 7.2 4.5 7.8 1 12
3 510723180047 Trương Thị Huyền Anh A008 6 8 2.3 7 69
4 510723180048 Nguyễn Thị Hồng ánh A011 7.2 6 5 2 21
5 510723180049 Trương Quang Bình A018 6.9 5 5 4 50
6 510723180050 Nguyễn Ngọc Bảo Châu A019 5.2 6 3 17 155
7 510723180051 Nguyễn Trần Dũng A041 4.1 2 3.3 43 424
8 510723180052 Phạm Thị Thuỳ Dương A048 7 6 3 9 80
9 510723180053 Mai Thị Hồng Hạnh A080 5.5 2.5 3 39 364
10 510723180054 Hồ Nguyễn Thanh Hằng A084 5.3 4.5 1.8 36 329
11 510723180055 Nguyễn Võ Minh Hiền A098 2.9 4.5 2.5 42 403
12 510723180056 Nguyễn Văn Hòai A119 3.9 4.5 2.8 37 357
13 510723180057 Phan Huy Hoàng A113 7.3 5.5 3.3 8 75
14 510723180058 Trần Thị Khải Hoàng A116 5.3 3.5 1.8 40 378
15 510723180059 Lê Quang Huy A124 3.5 3 1.8 44 448
16 510723180060 Nguyễn Tấn Huy A129 5.1 5.5 3 23 194
17 510723180061 Nguyễn Trung Hưng A143 6.1 4.5 4 16 139
18 510723180062 Nguyễn Thị Vi Hương A148 5.6 6 2 23 194
19 510723180063 Ngô Phạm Khánh Linh A168 6.2 5 3.8 12 119
20 510723180064 Nguyễn Lê Nhật Linh A171 4.4 5 3 31 278
21 510723180065 Lê Phương Nam A207 3.3 4.5 3.3 38 361
22 510723180066 Nguyễn Thúy Nga A212 4.9 4.5 3.5 28 243
23 510723180067 Dương Bảo Ngân A213 2.6 5.5 4 32 288
24 510723180068 Huỳnh Bảo Nguyên A228 6.4 5.5 3 13 123
25 510723180069 Lê Văn Nhân A233 7.3 5 5 3 36
26 510723180070 Ngô Nguyễn Quỳnh Nhi A240 3.1 6 3 32 288
27 510723180071 Trần Thị Cẩm Nhung A246 3.7 7.5 4 11 108
28 510723180072 Trần Thị Phương Nhung A247 4.3 5 4.5 21 182
29 510723180073 Trịnh Hoài Phúc A267 6.8 5 3.5 10 101
30 510723180074 Nguyễn Xuân Quý A297 4.3 5 7.5 6 54
31 510723180075 Bùi Đức Tài A306 7.4 2 3.5 28 243
32 510723180076 Hồng Phương Thanh A315 5 3 5 27 239
33 510723180077 Nguyễn Thị Thu Thảo A330 7.4 4.5 2 20 177
34 510723180078 Trần Phương Thảo A333 2.6 5.5 5 26 232
35 510723180079 Trương Thị Thanh Thảo A336 5.7 6.5 2.5 14 133
36 510723180080 Phạm Thị Thu Thoạ A353 5 3 2.3 41 386
37 510723180081 Nguyễn Ngô Anh Thư A377 5.7 4 4.3 19 170
38 510723180082 Nguyễn Phan Thủy Tiên A388 3.5 4 4.5 34 297
39 510723180083 Nguyễn Văn Tiên A391 7.8 1 3 35 313
40 510723180084 Võ Thị Thu Trang A407 4.9 5.5 4.3 14 133
41 510723180085 Bùi Lê Tùng A443 4.7 5 4.5 17 155
42 510723180086 Lưu Quang Tùng A444 7.4 5.5 4 4 50
43 510723180087 Nguyễn Trung Việt A461 5.6 3 4 30 265
44 510723180088 Lưu Nguyễn Tường Vy A468 3.2 5.5 5 22 187
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP A2
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723180089 Đỗ Phạm Chí Bảo A014 3.8 4 2.3 34 394
2 510723180090 Nguyễn Xuân Duyên A038 5.3 4 2.8 22 288
3 510723180091 Trần Công Dự A049 6.2 2 2 32 391
4 510723180092 Nguyễn Văn Tùng Dương A047 4.4 2.5 1.8 41 439
5 510723180093 Phạm Trân Yên Đan A050 5.6 2.5 2.3 30 384
6 510723180094 Bùi Thanh Đạt A051 3.9 4.5 2.8 26 357
7 510723180095 Nguyễn Minh Đạt A057 2.4 3 1.8 43 462
8 510723180096 Bạch Thị Diệu Đức A064 2.4 5.5 3.1 28 364
9 510723180097 Bùi Vạn Cẩm Giang A066 5.3 6.5 2.3 10 163
10 510723180098 Phạm Thị Ngân Hà A076 3.7 4 3.5 26 357
11 510723180099 Huỳnh Thị Thu Hằng A086 4.5 4.5 2.5 25 336
12 510723180100 Lương Thị Mỹ Hoa A106 3.4 4 2.3 38 412
13 510723180101 Phạm Nguyễn Tuấn Hoàng A114 2.4 5 2.5 35 403
14 510723180102 Võ Thanh Hoàng A117 5.3 5 2.8 16 232
15 510723180103 Phạm Đặng Quốc Hưng A144 3.9 4.5 6 7 146
16 510723180104 Nguyễn Quốc Khánh A153 2 2.5 5.3 36 405
17 510723180105 Nguyễn Hữu Khoa A156 4.5 5.5 3.3 13 213
18 510723180106 Nguyễn Văn Kiệt A161 6 4 3.3 13 213
19 510723180107 Nguyễn Quốc Kỳ A162 4.4 3.5 2.3 32 391
20 510723180108 Nguyễn Thị Mỹ Linh A172 2 4 2 42 452
21 510723180109 Nguyễn Đoàn Khải Long A178 4.5 4.5 4.1 16 232
22 510723180110 Nguyễn Thành Lộc A180 6 5 2.3 13 213
23 510723180111 Nguyễn Thắng Lợi A183 4.3 4 2 31 386
24 510723180112 Đinh Nguyễn Kiều My A194 3 4.5 3 29 379
25 510723180113 Trần Phạm Trà My A202 3.7 5.5 3.5 19 258
26 510723180114 Lee Han Na A205 5 5.5 4.8 5 101
27 510723180115 Huỳnh Tấn Nghĩa A219 1.6 1.5 1 44 477
28 510723180116 Nguyễn Bảo Ngọc A224 2 3.5 3.5 39 431
29 510723180117 Trần Khánh Nhân A235 5.3 3 1.5 36 405
30 510723180118 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như A251 5 8 3.5 2 62
31 510723180119 Trần Thanh Phú A263 5.7 6 4.5 4 72
32 510723180120 Võ Thành Phúc A268 3 2.5 3.3 40 438
33 510723180121 Nguyễn Hoàng Mỹ Tâm A310 3.1 5 6 10 163
34 510723180122 Nguyễn Hồng Thuận A359 3.8 5.5 2.5 23 313
35 510723180123 Lê Thị Thu Thuỷ A363 6.4 5 5 3 64
36 510723180124 Hồ Thị Thu Thủy A370 6.5 5 2.8 8 150
37 510723180125 Võ Anh Thư A379 5.1 4 2.5 24 329
38 510723180126 Phan Thị Thuỷ Tiên A392 5.2 4.5 3 19 258
39 510723180127 Nguyễn Thị Quỳnh Trang A405 6.2 4 4 9 155
40 510723180128 Lê Nguyễn Tố Trinh A413 5.2 7 4.8 1 45
41 510723180129 Trần Võ Minh Trinh A417 5.4 4 5.8 6 108
42 510723180130 Võ Duy Tuấn A437 6.5 4 3.5 12 170
43 510723180131 Nguyễn Đoàn Phương Uyên A450 4.3 4.5 4.3 16 232
44 510723180132 Nguyễn Thị Bích Vi A457 3.4 5.5 3.5 21 278
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP A3
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723180133 Trương Thị Trâm Anh A009 3.2 7 5 9 108
2 510723180134 Lê Thị Như ánh A010 4.5 4 1 33 419
3 510723180135 Nguyễn Trương Minh ánh A012 4.9 6.5 2.8 13 155
4 510723180136 Đồng Ngọc Duy A030 6.2 2 1.5 32 412
5 510723180137 Hà Minh Duy A031 2 1.5 2.5 44 473
6 510723180138 Cao Kỳ Duyên A034 4.6 3 1 36 442
7 510723180139 Đỗ Minh Đạt A052 7 3.5 2.3 21 251
8 510723180140 Lê Tấn Đạt A053 4.3 4 3 27 351
9 510723180141 Nguyễn Thành Đạt A058 5.1 2.5 0.3 39 454
10 510723180142 Phạm Huỳnh Minh Đức A065 6 4 3.2 18 229
11 510723180143 Tô Trà Giang A070 0.9 7 0.8 35 439
12 510723180144 Huỳnh Minh Hải A079 3.1 5.5 4.5 19 232
13 510723180145 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh A082 5.5 6.5 2 14 170
14 510723180146 Nguyễn Thị Minh Hiền A097 4.2 6.5 4 11 133
15 510723180147 Phan Đăng Huy A132 1.8 5 1.8 36 442
16 510723180148 Võ Nguyên Huy A136 2.4 4.5 2.5 34 424
17 510723180149 Trần Thị Khánh Linh A177 4 5.5 1.8 27 351
18 510723180150 Nguyễn Thanh Long A179 1.6 4 1.5 42 463
19 510723180151 Lê Mẫn A189 6.2 5 2.3 17 206
20 510723180152 Trần Bình Minh A192 7 3.5 8 1 17
21 510723180153 Nguyễn Hữu Nghĩa A221 6.4 5 3.5 10 123
22 510723180154 Trần Thái Nguyên A231 5.3 5.5 1.3 22 288
23 510723180155 Nguyễn Trần Vân Phượng A275 3 4.5 3 30 379
24 510723180156 Tạ Hoàng Anh Quân A281 1.2 4 2.5 40 457
25 510723180157 Võ Khánh Sinh A302 1.6 5.5 3 31 394
26 510723180158 Bùi Dương Quốc Tài A305 3.1 4 1.5 36 442
27 510723180159 Vũ Nguyễn Công Thái A322 0.8 4 2.5 41 461
28 510723180160 Phạm Thị Hà Thanh A317 3.1 3.5 5.3 24 309
29 510723180161 Nguyễn Duy Thành A320 1.8 7 2.5 27 351
30 510723180162 Nguyễn Xuân Quốc Thảo A332 4.3 6.5 5.5 3 69
31 510723180163 Trần Uyên Xuân Thảo A335 4.4 5 3.5 20 243
32 510723180164 Võ Thị Thanh Thảo A337 2.6 2.5 1.8 43 467
33 510723180165 Võ Thành Ngọc Thơ A356 5.8 5 5 6 86
34 510723180166 Đào Thị Anh Thư A372 6.5 6 3.5 4 80
35 510723180167 Trần Thị Thương A384 1 6 5 23 297
36 510723180168 Nông Trần Thanh Tiền A395 6.5 5.5 2.5 12 143
37 510723180169 Nguyễn Thị Thuỳ Trang A406 7.6 3.5 4.8 5 82
38 510723180170 Trần Minh Trí A421 4.7 5 6 7 90
39 510723180171 Lê Anh Triệu A412 3.5 4.5 3.8 25 313
40 510723180172 Phạm Minh Trung A427 2.7 3 5.8 26 336
41 510723180173 Mai Thanh Tuấn A435 4.3 6.5 4.5 8 101
42 510723180174 Nguyễn Minh Tuấn A436 6.3 7.5 4.3 2 24
43 510723180175 Nguyễn Lê Tường Vân A455 5.5 3.5 5 14 170
44 510723180176 Phạm Thị Thiên ý A480 5.6 4.5 3.5 16 194
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP A4
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723180177 Lê Tuấn Anh A004 5 3 2.3 30 386
2 510723180178 Phùng Hà Kim Bảo A015 7 4.5 5 1 62
3 510723180179 Nguyễn Ngọc Bảo Châu A020 2.4 3.5 3 35 434
4 510723180180 Võ Minh Cường A027 5.2 1.5 1.5 40 449
5 510723180181 Phạm Nguyên Dũng A042 5 3 2.8 26 372
6 510723180182 Trần Văn Phương Duy A033 5 2 2.8 32 405
7 510723180183 Nguyễn Đức Đạt A055 2.9 1.5 3 41 460
8 510723180184 Đồng Trọng Đoan A062 7.7 1 2.1 26 372
9 510723180185 Hồ Tạ Minh Hằng A085 6.1 4 2.3 19 278
10 510723180186 Bùi Sơn Diệu Hiền A094 5.2 3.5 3 23 322
11 510723180187 Lương Thị Hiền A096 3 6.5 4 10 206
12 510723180188 Phạm Nguyễn Thanh Huy A133 6.3 5 2.8 6 163
13 510723180189 Hoàng Như Huỳnh A139 5.7 5 3.3 7 170
14 510723180190 Nguyễn Chấn Hưng A141 6.5 3 3.3 15 251
15 510723180191 Nguyễn Chánh Liêu A167 3.1 3.5 2.3 35 434
16 510723180192 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh A170 4 6 2 21 297
17 510723180193 Trần Nguỵ Quang Lộc A181 3.5 5 2.5 25 364
18 510723180194 Nguyễn Lợi A182 4 2.5 2 38 446
19 510723180195 Lê Thị Quỳnh Lưu A185 3.5 4.5 2.8 26 372
20 510723180196 Phạm Thị Trà My A200 5.2 5.5 1.8 18 272
21 510723180197 Trần Thị Thảo Ngân A217 3.8 4 1.5 34 427
22 510723180198 Lê Quốc Nghĩa A220 3.5 1.5 2 42 466
23 510723180199 Nguyễn Thị Phương Nguyên A229 6 3.5 2.5 21 297
24 510723180200 Tạ Thị Quỳnh Như A252 4.1 5 3.5 17 265
25 510723180201 Nguyễn Tấn Phát A257 6 4.5 3.5 7 170
26 510723180202 Bùi Vạn Quân A279 3 4 2.5 33 419
27 510723180203 Trần Minh Quyết A287 4.7 2.5 3.5 29 377
28 510723180204 Nguyễn Thị Như Quỳnh A290 2.9 3.5 2 39 447
29 510723180205 Phan Thanh Tài A307 4.4 5 2 24 347
30 510723180206 Đào Công Tân A313 7.4 4.5 2.5 5 146
31 510723180207 Nguyễn Phương Thắm A339 4.9 4.5 3.5 14 243
32 510723180208 Bùi Hữu Thắng A342 4.4 3.5 1 35 434
33 510723180210 Thái Nguyễn Vân Thi A344 3.6 5 3.5 20 288
34 510723180211 Lê Quỳnh Tiên A387 2.1 4.5 3.5 31 394
35 510723180212 Nguyễn Thị Cẩm Tiên A389 4.2 5 3.5 16 258
36 510723180213 Hồ Thanh Tịnh A399 5.3 5 3 11 213
37 510723180214 Nguyễn Minh Trí A419 3.5 6 6.3 2 86
38 510723180215 Nguyễn Thị Thu Trinh A416 5.2 5.5 4.8 3 94
39 510723180216 Bùi Tá Tú A445 6.8 3.5 4.8 4 115
40 510723180217 Cao Hoàn Tuấn A433 4 4.5 4.5 13 239
41 510723180219 Trần Cẩm Vân A456 4.1 4.5 5.3 9 177
42 510723180220 Phan Thị Thuý Vy A474 4.5 4.5 4.3 11 213
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP A5
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723180221 Lê Hoàng Anh A003 5.8 5 2.5 18 213
2 510723180222 Nguyễn Bùi Thiên Chương A025 3.2 1.5 1.5 44 472
3 510723180223 Trần Nguyễn Mỹ Duyên A039 4.4 4 3.3 32 322
4 510723180224 Lê Quang Dương A044 5.3 5 5.8 5 75
5 510723180225 Nguyễn Hoàng Đạt A056 4 4.5 3.3 29 313
6 510723180226 Nguyễn Thành Đạt A059 5 5.5 5 6 94
7 510723180227 Nguyễn Thị Hồng Hạnh A081 4.3 6 1.8 27 288
8 510723180228 Đồng Thị Mỹ Hiền A095 7.4 7 5 1 13
9 510723180229 Nguyễn Thành Hiệp A105 3.5 5.5 2.8 29 313
10 510723180230 Mai Thị Kiều Hoa A107 5.6 5.5 1.8 21 243
11 510723180231 Lê Văn Huy A125 5.1 6 2.5 17 194
12 510723180232 Huỳnh Văn Hưng A140 5.8 3.5 2.3 35 329
13 510723180233 Nguyễn Thị Quỳnh Hương A147 4 4.5 5.3 16 182
14 510723180234 Tống Trần Minh Kha A150 5.8 4.5 2 26 282
15 510723180235 Huỳnh Anh Khải A154 5.5 3.5 1.3 39 386
16 510723180236 Nguyễn Đoàn Hà My A198 2.2 4 1.5 43 457
17 510723180237 Trần Bùi Trà My A201 3.7 5 3 32 322
18 510723180238 Nguyễn Đặng Thanh Nga A210 3.2 6.5 4.8 11 143
19 510723180239 Trần Trung Nghĩa A222 4.7 4.5 5 13 155
20 510723180240 Trương Bảo Ngọc A226 4.6 5 5 10 139
21 510723180241 Đặng Thành Nguyên A227 5.8 4 2.8 24 265
22 510723180242 Phạm Trung Nguyên A230 3.7 4.5 3.3 36 336
23 510723180243 Võ Trần Khánh Nhiên A243 2.8 5 4 29 313
24 510723180244 Võ Thị Oanh A255 5.7 5 5.5 4 72
25 510723180245 Tạ Ngọc Anh Phúc A265 7.3 5 2.5 8 127
26 510723180246 Trần Thị Hồng Phúc A266 3.8 5.5 4 18 213
27 510723180247 Phạm Nguyên Phương A270 3 4.5 4 36 336
28 510723180248 Phạm Nhật Phượng A276 2.8 3.5 3.5 41 405
29 510723180249 Lê Thanh Quang A277 3.4 6.5 4 15 177
30 510723180250 Nguyễn Võ Minh Quang A278 3 3.5 3.5 40 399
31 510723180251 Lê Bá Ngọc Quý A295 3 6.5 2.5 28 297
32 510723180252 Phạm Thị Hồng Thanh A318 5.5 4 5.3 8 127
33 510723180253 Trần Thị Hồng Thắm A340 4.7 5.5 1.5 32 322
34 510723180254 Lê Quang Thông A355 6.6 5 1.5 20 232
35 510723180255 Đào Võ Diệu Thu A357 6.4 5 4 7 100
36 510723180256 Nguyễn Bùi Thanh Thu A358 2.8 5.5 1.3 42 417
37 510723180257 Nguyễn Văn Thương A383 7.8 5.5 4.3 2 28
38 510723180258 Bùi Trần Quốc Tiên A386 5.7 5.5 5.8 3 45
39 510723180259 Lê Trần Thái Tuyên A438 2.4 6 4.3 22 258
40 510723180260 Huỳnh Ngọc Thanh Tuyền A439 3.4 4 5.3 22 258
41 510723180261 Nguyễn Đức Việt A459 4.4 2.5 4.3 38 357
42 510723180262 Nguyễn Thị Cẩm Vy A470 4.5 6 3.8 12 150
43 510723180263 Nguyễn Tùng Vy A472 5 4.5 3 25 272
44 510723180264 Nguyễn Phạm Triệu Vỹ A476 6.6 4 3.5 14 163
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP A6
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723180265 Lê Đức Anh Dũng A040 4.9 2 2.8 37 412
2 510723180266 Trương Quốc Đạt A061 6 4.5 5 8 94
3 510723180267 Lâm Thanh Hà A073 5.3 3.5 5.3 15 163
4 510723180268 Võ Thị Minh Hạnh A083 7.6 5.5 2.5 7 93
5 510723180269 Nguyễn Thị Thu Hậu A092 5.7 4 2.3 22 297
6 510723180270 Đỗ Thị Mai Hiên A093 1.6 4 1.5 43 463
7 510723180271 Nguyễn Đức Việt Hoàng A111 6.9 6 2.3 10 108
8 510723180272 Lê Huỳnh Thành Huy A123 5.5 3 1.5 34 399
9 510723180273 Võ Nhất Huy A137 6.2 5.5 4 6 90
10 510723180274 Nguyễn Quốc Hưng A142 7.4 5 3.5 5 82
11 510723180275 Nguyễn Phạm Nhật Khoa A157 4.8 5 1.8 24 329
12 510723180276 Nguyễn Phi Kiệt A160 3.5 3.5 7.3 14 150
13 510723180277 Trần Hải Lâm A163 3.5 4 2 39 419
14 510723180278 Nguyễn Thị Bích Liên A166 3.5 6 2 26 336
15 510723180279 Nguyễn Hoàng Linh A169 4 4 3.3 30 351
16 510723180280 Phạm Văn Minh A191 4 3 2 40 431
17 510723180281 Lương Hồng My A197 3 6 4.3 16 213
18 510723180282 Lương Thị Quỳnh Nam A208 6.8 5.5 5.1 2 33
19 510723180283 Lê Thị Thuý Ngân A215 3 3.5 3.5 34 399
20 510723180284 Nguyễn Thị Thúy Oanh A254 5.7 6.5 6.5 1 14
21 510723180285 Huỳnh Tấn Phát A256 5 5 2.5 17 272
22 510723180286 Nguyễn Xuân Phát A260 2.6 5 4 24 329
23 510723180287 Võ Trần Tấn Phú A264 3.5 5.5 3 22 297
24 510723180288 Phạm Nguyễn Tấn Phước A272 2.6 4.5 4.3 29 347
25 510723180289 Lương Nhã Quyên A285 2.8 4 3 36 405
26 510723180290 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh A289 2.8 4.5 0.8 41 451
27 510723180291 Nguyễn Thị Như Quỳnh A291 4.9 4 1.5 32 384
28 510723180292 Phạm Thị Diễm Quỳnh A293 4.7 3 2 37 412
29 510723180293 Nguyễn Thị Diệu Sa A299 2 2.5 2 44 471
30 510723180294 Cao Tiến Sinh A300 6.1 3.5 5 13 139
31 510723180295 Tạ Anh Tài A308 4.7 4 6.5 10 108
32 510723180296 Bùi Phú Thành A319 3.5 6 2 26 336
33 510723180297 Nguyễn Thị Phương Thảo A327 4.5 3 5 17 272
34 510723180298 Trần Thị Phương Thảo A334 4 5.5 2 26 336
35 510723180299 Lê Quốc Thịnh A350 7.3 5 4 4 69
36 510723180300 Nguyễn Thị Phương Thuỳ A362 2.6 5.5 4.3 20 278
37 510723180301 Nguyễn Thị Hoài Thương A382 5.3 2.5 2.5 33 386
38 510723180302 Nguyễn Thị Bảo Trân A409 3.5 5 3.8 21 282
39 510723180303 Đào Minh Trung A423 2 3.5 2.3 42 456
40 510723180304 Mai Thế Trung A426 5.8 3 6 12 127
41 510723180305 Lê Tuấn A434 4 4 4.5 17 272
42 510723180306 Đinh Thị Thu Tuyết A442 5 5.5 4.8 9 101
43 510723180307 Bùi Tá Thiên Vũ A462 7.3 5 4.3 3 60
44 510723180308 Nguyễn Thị Thuý Vy A471 4 3 3.8 31 372
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP A7
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723180309 Trương Nguyễn Hoàng Anh A007 2.9 7.5 3.5 10 177
2 510723180310 Nguyễn Trương Minh Châu A021 5.9 2.5 3.3 23 322
3 510723180311 Nguyễn Thành Đạt A060 2.8 3.5 1.3 40 459
4 510723180312 Bùi Thị Mỹ Hà A071 5 4 3.6 18 265
5 510723180313 Bùi Thị Thu Hà A072 3.9 5.5 2.8 19 286
6 510723180314 Bùi Hoàng Hải A078 6.5 3.5 3.3 15 213
7 510723180315 Trần Lê Quỳnh Hân A090 2.8 3.5 2.3 37 442
8 510723180316 Đỗ Nguyễn Trung Hiếu A100 3.5 5 1.5 30 399
9 510723180317 Hoàng Thị Khánh Hoà A110 3.8 4.5 3.3 24 329
10 510723180318 Nguyễn Trọng Hoàng A112 4.7 5 2.5 19 286
11 510723180319 Nguyễn Gia Huy A126 5.1 5 5 7 115
12 510723180320 Nguyễn Trần Gia Huy A130 1.6 6 2 31 417
13 510723180321 Trần Quang Huy A135 5.6 6 2 13 194
14 510723180322 Phạm Hồ Thanh Hương A149 3.5 5.5 2.3 26 351
15 510723180324 Phan Quốc Lân A165 3.5 3.5 2.5 32 419
16 510723180325 Nguyễn Lý Thành Luân A184 3.5 4 1.8 34 427
17 510723180326 Võ Thị Ly A187 5.5 4 3.5 17 239
18 510723180327 Trương Hoàng Mỹ A204 4.7 6.5 4.5 4 90
19 510723180328 Nguyễn Lê Hồng Ngọc A225 5.3 6 2 15 213
20 510723180329 Bùi Hoài Nhân A232 6.1 4.5 3 13 194
21 510723180330 Nguyễn Thị Yến Nhi A241 4.4 3.5 3.5 25 347
22 510723180331 Trương Hồng Nhung A248 8.2 4 4 3 72
23 510723180332 Trần Gia Phú A262 6.1 6.5 5.5 1 24
24 510723180333 Võ Thanh Phương A271 3.7 3 2 36 439
25 510723180334 Lê Huỳnh Ngọc Phượng A274 3.3 6 2.5 22 313
26 510723180335 Lê Văn Quý A296 0.8 0.5 2 43 478
27 510723180336 Bùi Thị Thu Quyên A282 5.9 5 3 10 177
28 510723180337 Nguyễn Vũ Khánh Quỳnh A292 4.2 3 1 38 449
29 510723180338 Trần Phúc Tấn A314 2.4 2.5 2 41 467
30 510723180339 Đỗ Lê Quỳnh Thảo A323 1 2.5 2.5 42 473
31 510723180340 Bùi Văn Thịnh A347 2.1 5 2.3 33 424
32 510723180341 Võ Thị Kim Thuỷ A364 7.5 4 4 5 94
33 510723180342 Dương Đình Tiến A396 3 2 3 39 452
34 510723180343 Lê Nguyễn Anh Trang A402 4.3 5.5 4.3 9 163
35 510723180344 Bùi Vạn Đức Trọng A422 6.6 5 5.3 2 50
36 510723180345 Lê Thanh Trung A425 5.7 4 5.3 8 119
37 510723180346 Trần Duy Trung A428 7 3.5 4.8 6 101
38 510723180347 Phạm Đặng Xuân Tuyền A440 2.7 4.5 3.8 27 364
39 510723180348 Nguyễn Huỳnh Ngọc Vân A454 2.4 4 4.5 28 370
40 510723180349 Bùi Quốc Vương A465 3 5.5 3.5 21 297
41 510723180350 Hà Thanh Vương A466 3.5 3.5 3.5 29 379
42 510723180351 Nguyễn Phan Thảo Vy A469 3 3 3.3 34 427
43 510723180352 Nguyễn Như ý A478 5.3 3 5.5 12 182
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP A8
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723180353 Lý Hoàng Trâm Anh A005 5.9 7 3 6 82
2 510723180354 Trần Văn Bình A017 5.4 2.5 3 33 370
3 510723180355 Tạ Thị Thuỳ Dung A029 6 3.5 1.8 31 351
4 510723180356 Nguyễn Mạnh Dương A045 2 2 2 42 473
5 510723180357 Nguyễn Thuỳ Dương A046 3.7 5 3.3 22 297
6 510723180358 Nguyễn Hoàng Giang A068 5 3 1.8 37 405
7 510723180359 Nguyễn Thị Kiên Giang A069 5.3 6 2.3 10 194
8 510723180360 Trương Thị Thí Hằng A088 3.1 2.5 3.3 39 434
9 510723180361 Cao Xuân Hiếu A099 3.9 4 2.3 36 391
10 510723180362 Hà Đức Hiếu A101 4.6 5 2.3 25 309
11 510723180364 Đồng Tấn Hợp A120 6.1 5 2.5 10 194
12 510723180365 Nguyễn Thị Thuỳ Linh A173 5.2 5 1.8 22 297
13 510723180366 Phạm Khánh Linh A174 3.5 6 2.5 22 297
14 510723180367 Lê Thị Yến Ly A186 3 5 1 38 431
15 510723180368 Tống Thành Nhân A234 4.8 6 2.5 14 213
16 510723180369 Trần Thiện Nhân A236 5.7 4.5 3.3 13 206
17 510723180370 Trần Hồng Nhi A242 4.2 5 4.5 8 187
18 510723180371 Lê Phan Quỳnh Như A249 3.5 5 3 29 336
19 510723180372 Lê Trương Huỳnh Như A250 4.8 4 4 17 251
20 510723180373 Nguyễn Tấn Phát A258 2.1 6.5 3.5 20 288
21 510723180374 Dương Nguyên Quyên Quyên A283 6.3 3.5 4.5 7 150
22 510723180375 Trần Văn Quyền A286 1.4 3 2.5 41 467
23 510723180376 Huỳnh Nhật Sinh A301 2.9 6.5 3.5 16 243
24 510723180377 Nguyễn Công Tiến Sỷ A304 4.5 4.5 2.5 29 336
25 510723180378 Nguyễn Thị Phương Thảo A328 2.7 6 3 27 322
26 510723180379 Nguyễn Tống Phương Thảo A331 3.1 6 2.5 28 329
27 510723180380 Hồ Ngọc Thịnh A348 3.1 5.5 2.5 32 361
28 510723180381 Đặng Đình Thông A354 5.2 3 2.3 35 379
29 510723180382 Đặng Trần Anh Thư A373 5.9 3.5 2.5 25 309
30 510723180383 Phạm Thị Như Tiên A393 5.5 7.5 4 2 45
31 510723180384 Huỳnh Ngọc Tín A397 2.4 3 2.5 40 454
32 510723180385 Trương Đình Tính A398 6.8 6.5 4 1 36
33 510723180386 Trần Đức Toàn A400 5.7 4.5 6.5 4 58
34 510723180387 Cao Thị Thuỳ Trang A401 3.8 5 4.5 14 213
35 510723180388 Đỗ Quang Trí A418 4.1 7 5.8 3 50
36 510723180389 Nguyễn Ngọc Trí A420 3.8 6 6.3 5 75
37 510723180390 Bùi Nhật Triều A410 6.4 5 2.3 8 187
38 510723180391 Trần Nguyễn Như Triều A411 1 43 479
39 510723180392 Nguyễn Lan Trinh A414 3.9 4 4.8 19 258
40 510723180393 Lê Phạm Tú Tường A447 2 5 3.8 34 372
41 510723180394 Trịnh Thảo Tố Uyên A452 3.5 4.5 4.8 17 251
42 510723180395 Nguyễn Minh Quốc Việt A460 4.3 5 4.3 10 194
43 510723180396 Ngô Bùi Trường Vũ A464 4.6 4.5 3 20 288
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP A9
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723180397 Trần Nguyễn Hà Châu A022 5.8 4 3 37 251
2 510723180398 Hồ Nguyễn Khánh Chi A024 5.8 4 5 25 127
3 510723180399 Trần Thị Thu Cúc A026 4 3 2.3 44 427
4 510723180400 Nguyễn Kim Duyên A036 5.3 4.5 3 37 251
5 510723180401 Nguyễn Thị Thanh Duyên A037 5.8 6.5 6.3 8 15
6 510723180402 Nguyễn Phan Khánh Đoan A063 6.8 2 3.8 39 265
7 510723180403 Lê Thị Thúy Hà A074 8.6 3.5 3.8 21 82
8 510723180404 Nguyễn Thị Ngân Hà A075 5.3 4 4.3 34 194
9 510723180405 Nguyễn Thị Thu Hằng A087 6.8 4.5 3 30 150
10 510723180406 Bùi Thị Khánh Hân A089 6.3 6.5 4.5 14 36
11 510723180407 Nguyễn Tạ Quốc Hậu A091 3.1 4.5 3.5 43 361
12 510723180408 Lê Nguyễn Trung Hiếu A102 4.8 6 4 25 127
13 510723180409 Phùng Minh Hoàng A115 6.9 5 1.8 33 187
14 510723180410 Nguyễn Lê Gia Huy A127 4.3 6 6.5 17 54
15 510723180411 Nguyễn Hà Liên Hương A145 6.8 4.5 3.5 25 127
16 510723180412 Trần Quang Lâm A164 4.2 4 3.5 41 322
17 510723180413 Phạm Thị Mỹ Linh A175 6.5 6.5 3.8 17 54
18 510723180414 Hồ Kiều My A195 5.6 6.5 6.5 8 15
19 510723180415 Từ Bảo My A203 6.8 5 4.8 19 60
20 510723180416 Bùi Thị Vân Nhi A238 4.9 3.5 6.3 28 133
21 510723180417 Nguyễn Tiến Phát A259 4.4 6 4.5 24 123
22 510723180418 Huỳnh Ngọc Phượng A273 6.7 5 6.5 10 21
23 510723180419 Nguyễn Diễm Quỳnh A288 7.9 6 7 3 4
24 510723180420 Phạm Thị Kim Quỳnh A294 5.5 6 42 336
25 510723180421 Nguyễn Thị Thanh Thảo A329 7.8 4.5 5 14 36
26 510723180422 Bùi Hữu Thắng A341 6.1 4.5 4 29 139
27 510723180423 Lê Hữu Thắng A343 5.8 5 5 22 86
28 510723180424 Đặng Ngọc Thiện A346 5.7 5 4.3 23 119
29 510723180425 Lê Thị Kim Thoa A351 7.2 3.5 2.5 35 229
30 510723180426 Nguyễn Thị Kim Thoa A352 7.8 5.5 4.3 12 28
31 510723180427 Phạm Thu Thủy A371 8.2 7 6.5 1 1
32 510723180428 Nguyễn Ngọc Đông Thư A376 4.4 6 2.5 36 243
33 510723180429 Trương Phạm Anh Thư A378 7.8 5.5 6.5 6 9
34 510723180430 Võ Nguyễn Uyên Thư A380 9 5.5 6.5 2 2
35 510723180431 Phạm Nguyễn Minh Thức A385 5.6 5 3.5 31 163
36 510723180432 Trần Quốc Tiên A394 5.8 6.5 4.8 16 41
37 510723180433 Nguyễn Phan Tú Trinh A415 6 5.5 6 13 31
38 510723180434 Nguyễn Nhật Trường A430 7.4 3.5 5.5 20 64
39 510723180435 Phạm Vũ Đức Trường A431 7.8 7 5.3 5 6
40 510723180436 Phạm Thị Kim Tuyến A441 6.6 5.5 6 11 24
41 510723180437 Lê Hồ Nguyên Tự A448 9 5.5 6 4 5
42 510723180438 Bùi Trương Tường Vy A467 7.7 5.5 6.5 7 10
43 510723180439 Phan Nguyễn Cẩm Vy A473 4 4.5 5.3 32 182
44 510723180440 Nguyễn Thị Như ý A479 2.5 5.5 4.5 40 272
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP A10
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723180441 Lê Hồng An A001 5.3 6.5 5 4 54
2 510723180442 Nguyễn Anh Duy A032 4.1 1.5 1.5 41 463
3 510723180443 Đinh Ngọc Kỳ Duyên A035 5.8 3.5 3.5 28 251
4 510723180444 Đinh Thị Thuỳ Dương A043 7.8 3 1.8 29 265
5 510723180445 Trương Bá Vương Hào A077 5.3 1.5 3.3 36 394
6 510723180446 Nguyễn Văn Hiếu A103 5.5 2.5 1.8 38 405
7 510723180447 Nguyễn Thị ánh Hoa A108 6.9 6 1.3 15 155
8 510723180448 Tạ Thị Hương Hoa A109 5.3 5 3.5 17 182
9 510723180449 Lê Gia Huy A122 6.9 5 2.8 13 133
10 510723180450 Nguyễn Lê Nhật Huy A128 4.5 4 2 35 379
11 510723180451 Nguyễn Việt Quang Huy A131 5.3 3.5 3.5 30 282
12 510723180452 Mai Thị Thanh Huyền A138 3 3.5 3 40 419
13 510723180453 Huỳnh Thị Thảo Khương A158 4.4 3.5 1.8 39 412
14 510723180454 Phạm Võ Uyên Linh A176 3.1 6 3.8 27 243
15 510723180455 Lê Hoàng Minh A190 5.7 5 4.5 9 108
16 510723180456 Nguyễn Thị My Na A206 3 6 2.5 32 336
17 510723180457 Thái Vĩnh Nam A209 8.1 6 2.3 6 64
18 510723180458 Đào Trần Đại Nghĩa A218 5.6 4.5 1.8 31 309
19 510723180459 Đinh Thị Nhi A239 2.6 6 1.5 36 394
20 510723180460 Lê Cẩm Nhung A245 5 5 3.5 21 206
21 510723180461 Trần Thị Như A253 5.7 5 4.5 9 108
22 510723180462 Tạ Ngọc Phú A261 2.5 5.5 3 34 364
23 510723180463 Nguyễn Hồ Minh Quân A280 5.7 4.5 3.5 18 187
24 510723180464 Trần Huỳnh Anh Quý A298 44 480
25 510723180465 Nguyễn Khắc Sử A303 5.3 8 5 3 20
26 510723180466 Lê Quang Minh Tâm A309 7.2 7.5 2 5 58
27 510723180467 Tạ Lê Tâm A311 6.9 5.5 2 14 146
28 510723180468 Phan Văn Thanh A316 6.8 3 3.5 22 213
29 510723180469 Võ Minh Thành A321 6.6 4.5 5.3 6 64
30 510723180470 Hồ Thị Thu Thảo A324 5.6 4.5 3.5 20 194
31 510723180471 Nguyễn Thị Phương Thảo A326 8.5 5 6.5 1 8
32 510723180472 Võ Thị Thu Thảo A338 3.4 6 2 33 347
33 510723180473 Nguyễn Minh Thuận A360 6 4 3 26 239
34 510723180474 Nguyễn Văn Thuận A361 4.5 43 476
35 510723180475 Tống Nguyễn Phương Thùy A368 6.9 3.5 3.3 18 187
36 510723180476 Lê Anh Thư A374 6.1 6 3 11 115
37 510723180477 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên A390 7.6 6 4.8 2 18
38 510723180478 Lê Thuỳ Trang A403 6.8 3.5 3 22 213
39 510723180479 Lê Trúc Trang A404 5.2 4 4 24 229
40 510723180480 Hồ Việt Trung A424 4.6 2 42 470
41 510723180481 Phạm Văn Tuân A432 4.9 3.5 5.8 15 155
42 510723180482 Trần Na Ty A449 3.6 5 4.5 25 232
43 510723180483 Đinh Nguyễn Anh Vũ A463 6.3 4.5 5 8 86
44 510723180484 Phạm Thị Thuý Vy A475 6.6 4.5 3.8 12 123
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP A11
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723170485 Cao Văn Thái An 11003 6.2 5 6.5 32 88
2 510723170486 Võ Thị Trâm Anh 11010 6.9 5 7 22 54
3 510723170487 Ngô Gia Bảo 11015 6.2 6 8 16 31
4 510723170488 Nguyễn Tự Bảo 11017 8.6 5.5 7 10 17
5 510723170489 Bùi Văn Bình 11022 7.2 5 5.3 34 100
6 510723170490 Tạ Thị Kim Chung 11029 4.4 7 3.7 43 194
7 510723170491 Hồ Quốc Danh 11033 5.8 5 4.2 44 199
8 510723170492 Võ Cao Trúc Diễm 11039 7.7 6 4.1 30 83
9 510723170493 Hồ Duy Đông 11068 5.9 6 5.5 37 105
10 510723170494 Trương Lê Thị Thu Hà 11082 6.8 7.5 3.1 37 105
11 510723170495 Phạm Phương Hậu 11096 7.5 6.5 7.1 10 17
12 510723170496 Nguyễn Gia Hiếu 11107 8.6 6 4.2 24 57
13 510723170497 Nguyễn Thị Bích Hồng 11117 8.5 6.5 6.4 6 10
14 510723170498 Ngô Thái Ngọc Hùng 11135 8 7 4.3 20 47
15 510723170499 Nguyễn Thị Khánh Kha 11140 5.6 7.5 4.4 34 100
16 510723170500 Ngô Hy Khang 11143 6.7 7 3.5 40 115
17 510723170501 Huỳnh Ngọc Khoa 11152 7.4 4.5 6.3 28 74
18 510723170502 Lê Thị Hồng Linh 11171 6.8 6 4.5 39 109
19 510723170503 Trần Thị Kim Loan 11179 7.3 6 5 27 73
20 510723170504 Trương Thành Long 11184 7 5.5 5 34 100
21 510723170505 Trần Bảo Thanh Ly 11189 6.6 5.5 5.5 33 93
22 510723170506 Trần Đức Mạnh 11192 6.5 5 5.5 41 120
23 510723170507 Phan Thị Thảo Ngân 11202 8.2 6.5 6.5 9 15
24 510723170508 Bùi Thị Hồng Nhung 11226 7.6 6 6.8 13 24
25 510723170509 Nguyễn Thị Huỳnh Như 11232 8.6 8 7.8 1 1
26 510723170510 Trần Hưng Phụng 11252 7.6 6.5 5.3 19 45
27 510723170511 Lê Nguyễn Hoài Phương 11253 8.6 5.5 7.3 6 10
28 510723170512 Đỗ Như Quỳnh 11273 7.8 7.5 6.5 4 6
29 510723170513 Nguyễn Thị Phương Thảo 11300 8.6 7 7 3 3
30 510723170514 Phan Thị Phương Thảo 11304 8.2 6 8.5 2 2
31 510723170515 Nguyễn Hữu Thiên 11315 7.8 5.5 6 20 47
32 510723170516 Phạm Vân Long Thiên 11316 7.4 4 6.5 29 82
33 510723170517 Nguyễn Công Thịnh 11320 8.3 6 6 15 27
34 510723170518 Nguyễn Công Tiến 11346 7.8 6 7.5 8 14
35 510723170519 Võ Hữu Tiến 11347 8.2 7 5.8 12 19
36 510723170520 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 11375 8.6 5 5.3 22 54
37 510723170521 Nguyễn Minh Trường 11382 7 5.5 5.3 30 83
38 510723170522 Đoàn Vũ Anh Tuấn 11384 7.8 6.5 5.3 17 41
39 510723170523 Trần Quốc Việt 11414 6.8 7 5.8 17 41
40 510723170524 Bùi Lê Anh Vũ 11415 8.6 7 6 5 8
41 510723170525 Nguyễn Tấn Vương 11420 6.5 6.5 3.5 42 139
42 510723170526 Bùi Thị Tường Vy 11422 8.6 5.5 6.3 13 24
43 510723170527 Nguyễn Thị Tường Vy 11428 6.6 6.5 5.3 26 71
44 510723170528 Võ Thị Bích Vy 11430 7.8 6 5 24 57
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP B1
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723170529 Lý Thị Tuyết Ai 11002 3.8 5 6 22 205
2 510723170530 Võ Thành Danh 11036 5.3 5 3 31 269
3 510723170531 Phạm Đức Đạt 11059 5.4 3.5 4.8 29 253
4 510723170532 Võ Thành Đạt 11064 3.8 2.5 4.3 40 373
5 510723170533 Huỳnh Lê Trà Giang 11073 6.6 3 3.5 32 285
6 510723170534 Nguyễn Hồng Hạnh 11087 6 7 5.6 6 64
7 510723170535 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11088 0 4 3.2 44 423
8 510723170536 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11089 4.5 4.5 2.9 35 327
9 510723170537 Cao Thiên Hậu 11095 5.1 4.5 5.8 18 180
10 510723170538 Trương Thị Thu Huyền 11127 8.2 5.5 4.8 7 67
11 510723170539 Võ Lê Khánh Huyền 11128 7 7.5 4.3 3 57
12 510723170540 Bùi Hiếu Hưng 11136 4.4 5 5 26 225
13 510723170541 Tạ Công Kha 11141 6 7 4 9 120
14 510723170542 Trương Quang Kha 11142 8.2 1 2.1 37 346
15 510723170543 Đỗ Hoàng Khải 11151 7.8 2.5 4.8 19 194
16 510723170544 Võ Thành Khánh 11150 6.8 3.5 6.3 11 135
17 510723170545 Nguyễn Thị Hương Lài 11167 7.6 7.5 5.8 1 20
18 510723170546 Lương Gia Lệ 11168 3.4 6.5 5.8 14 167
19 510723170547 Trần Phạm Xuân Loan 11178 6 4 5.5 16 173
20 510723170548 Nguyễn Nhật Long 11181 6 4.5 5 16 173
21 510723170549 Trần Quang Minh 11194 5.5 5 4.3 22 205
22 510723170550 Nguyễn Thị Kim Ngân 11201 8.2 6 3.5 8 88
23 510723170551 Trần Anh Nghĩa 11204 7.2 1.5 5.5 27 229
24 510723170552 Hoàng Thị Kim Nguyên 11211 6.6 4 4.5 19 194
25 510723170553 Nguyễn Văn Nhân 11218 6.2 6.5 3.8 12 139
26 510723170554 Trịnh Nguyễn Thành Nhẫn 11219 5.2 3 4.8 33 287
27 510723170555 Nguyễn Phương Như 11231 7 5.5 2.3 22 205
28 510723170556 Phạm Hồng Phong 11244 4.6 3.5 3.5 36 338
29 510723170557 Lê Thị Hồng Phúc 11248 4.5 1.5 6.3 34 314
30 510723170558 Bùi Minh Quang 11268 6.4 5.5 4.8 10 133
31 510723170559 Võ Ngọc Sinh 11283 4 5.5 4.3 28 249
32 510723170560 Nguyễn Thị Thanh Thanh 11293 5.7 5.5 3.5 25 216
33 510723170561 Lê Thị Hồ Thảo 11297 6.1 6 4.3 13 143
34 510723170562 Bùi Vạn Thịnh 11318 4.8 4.5 6.3 15 169
35 510723170563 Huỳnh Hữu Thịnh 11319 4.6 2 3 42 397
36 510723170564 Phạm Thị Tuyết Thoa 11322 2.4 4.5 4 38 361
37 510723170565 Nguyễn Thị Thùy Trang 11360 6 2 7 21 199
38 510723170566 Lê Thị Quỳnh Trâm 11366 7 6 5.8 3 57
39 510723170567 Nguyễn Hữu Trí 11376 7.8 6 5.8 2 41
40 510723170568 Nguyễn Thành Trung 11379 7 6.5 5.3 3 57
41 510723170569 Lê Thị Ngọc Tuyền 11391 4 2.5 3.8 41 382
42 510723170570 Nguyễn Thị Diệu Tuyền 11393 5.5 4 4 30 260
43 510723170571 Bùi Tá Vũ 11416 3.2 4.5 3 39 369
44 510723170572 Lê Thị Thanh Vy 11427 2.8 3 2.5 43 411
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP B2
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723170573 Trần Hoàng Bảo 11019 4.2 5 5 18 229
2 510723170574 Vi Ngọc Quốc Bảo 11020 2.4 3.5 42 427
3 510723170575 Phạm Minh Cường 11032 5 4.5 4 24 260
4 510723170576 Nguyễn Trần Nhất Duy 11046 6.5 4 3.5 21 242
5 510723170577 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11048 4.1 4.5 3.3 30 327
6 510723170578 Trần Nhật Quang Dương 11053 6 2 5.5 24 260
7 510723170579 Trần Ý Đan 11055 4.8 1.5 5.3 33 338
8 510723170580 Phan Điệp 11066 2.8 5 5.5 26 269
9 510723170581 Phạm Lý Thành Đồng 11070 1.6 4.5 4.3 36 380
10 510723170582 Nguyễn Tiến Giang 11075 5.8 4 5 16 205
11 510723170583 Bùi Bá Hải 11083 5 6.5 2.6 20 237
12 510723170584 Nguyễn Trung Hiếu 11109 6.4 5 2.3 22 253
13 510723170585 Trần Lê Quốc Huy 11122 5 6.5 5.5 7 120
14 510723170586 Ngô Thị Ngọc Huyền 11125 7.4 7 4.8 3 49
15 510723170587 Lê Văn Kha 11139 7 4.5 3.3 16 205
16 510723170588 Nguyễn Ngọc Khang 11144 7.3 6 5.4 4 62
17 510723170589 Cao Nguyễn KiếnTrị 11160 5.2 5.5 5 13 167
18 510723170590 Tạ Văn Kiệt 11162 3.7 5 5.5 18 229
19 510723170591 Huỳnh Thị Thúy Kiều 11157 5.6 4.5 5.5 14 169
20 510723170592 Nguyễn Thị Linh 11174 7.4 3.5 5.8 8 133
21 510723170593 Phạm Thị Mỹ Linh 11175 3.8 3.5 4.8 29 321
22 510723170594 Nguyễn Thị Thúy Na 11196 7 6 3.5 9 139
23 510723170595 Nguyễn Hiếu Ngân 11200 5.3 2.5 3.5 35 346
24 510723170596 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 11214 7 5.5 2.8 15 184
25 510723170597 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 11222 6 3.5 3.8 26 269
26 510723170598 Phạm Thị Huỳnh Nở 11233 5 3.8 40 406
27 510723170599 Võ Đình Pháp 11237 2 3.5 43 430
28 510723170600 Mai Vũ Phong 11242 4.5 1.5 3.3 39 402
29 510723170601 Nguyễn Tiến Phong 11243 4.6 4 3.3 30 327
30 510723170602 Phan Duy Anh Phúc 11249 6.2 5 5 12 150
31 510723170603 Phạm Ngọc Phụng 11251 7 6.5 7 1 22
32 510723170604 Lê Thị Tiểu Phương 11255 4 3.5 4 34 342
33 510723170605 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 11266 6.5 6 4 9 139
34 510723170606 Nguyễn Tấn Thạch 11307 4.8 3 4 32 333
35 510723170607 Đặng Ngọc Thiện 11317 4.2 2.5 3 38 394
36 510723170608 Võ Hữu Thịnh 11321 6.8 5.5 5.3 6 93
37 510723170609 Đồng Thị Thời 11325 2 1.5 3 41 425
38 510723170610 Ngô Lê Huyền Trang 11357 6.2 5 7.3 5 67
39 510723170611 Nguyễn Thanh Tuấn 11386 6.4 5 5 11 143
40 510723170612 Lê Vũ Trúc Uyên 11406 6 7 6.8 2 36
41 510723170613 Bùi Quý Vạn 11407 6.2 3.5 3 28 300
42 510723170614 Đỗ Văn Văn 11408 6.2 4 3.5 22 253
43 510723170615 Võ Thành Vũ 11419 6 4 37 386
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP B3
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723170616 Lê Thị Như Anh 11005 7 5.5 6 4 67
2 510723170617 Phạm Ngọc Lan Anh 11008 4.3 5 7 10 148
3 510723170618 Võ Chương 11030 6.4 4 2.4 32 297
4 510723170619 Bùi Mạnh Cường 11031 1 0 3.9 43 432
Sử dụng tài
liệu môn thi
Ngữ Văn
5 510723170620 Võ Quốc Danh 11035 5.4 6 3.4 18 205
6 510723170621 Trần Anh Dũng 11050 6.1 3 3.8 30 293
7 510723170622 Nguyễn Minh Nhất Duy 11045 5.2 3.5 3 35 336
8 510723170623 Trần Thị Thùy Dương 11054 6.9 4.5 4.5 12 159
9 510723170624 Đinh Thành Đạt 11056 3.2 5 5.8 22 242
10 510723170625 Lê Tấn Đạt 11057 7.4 3 6 9 143
11 510723170626 Nguyễn Hữu Minh Đạt 11058 4 4.5 4.8 26 269
12 510723170627 Phạm Quang Đạt 11060 7.2 5 5.8 5 79
13 510723170628 Phạm Trường Giang 11076 5.1 4 3.8 30 293
14 510723170629 Nguyễn Lê Thu Hà 11079 8.2 7 5.1 1 27
15 510723170630 Nguyễn Thị Hà 11080 6.6 4.5 2.6 23 253
16 510723170631 Nguyễn Văn Khanh 11145 5 3.5 4.8 26 269
17 510723170632 Nguyễn Võ Hoàng Khánh 11149 2.8 1.5 5.3 42 397
18 510723170633 Trần Anh Kiệt 11163 3.7 5.5 5 21 229
19 510723170634 Trần Quang Long 11183 6.2 5 4.3 13 173
20 510723170635 Hồ Xuân Luật 11186 6.2 5.5 3.5 14 188
21 510723170636 Nguyễn Thị Ai Ly 11188 3.6 2 5.8 37 344
22 510723170637 Bùi Thị Thanh Mai 11191 4.3 2 5.3 36 338
23 510723170638 Vũ Hoài Nam 11199 6.2 5.5 3.5 14 188
24 510723170639 Phạm Thị Minh Ngọc 11207 7.4 4 3.5 17 203
25 510723170640 Lưu Hoàng Nhật 11220 5.4 5.5 4.3 14 188
26 510723170641 Lê Thị Mỹ Nhung 11227 7.2 1.5 4.5 29 280
27 510723170642 Lê Bá Quỳnh Như 11230 7 4 6.3 6 109
28 510723170643 Nguyễn Thị Kiều Oanh 11236 6.2 3.5 6.5 11 150
29 510723170644 Nguyễn Trần Thịnh Phát 11238 6.2 3.5 7.5 7 115
30 510723170645 Trịnh Phát 11239 4.4 2.5 5.5 33 312
31 510723170646 Huỳnh Thanh Phong 11241 5.2 6 3.3 20 223
32 510723170647 Trần Kim Phú 11247 2 4 4 40 386
33 510723170648 Nguyễn Trần H N Phước 11264 4 3 3 40 386
34 510723170649 Bùi Minh Quý 11279 4.6 6 6 8 135
35 510723170650 Nguyễn Lưu Nhật Tân 11291 4.7 4 2.5 38 351
36 510723170651 Ngô Thị Minh Thảo 11298 6.2 6.5 7 2 39
37 510723170652 Đỗ Đình Thế 11312 4.1 5 3 34 321
38 510723170654 Phan Thị Minh Thư 11335 4 3 3.5 39 377
39 510723170655 Nguyễn Thị Huyền Trâm 11369 4.4 4.5 5.8 19 216
40 510723170656 Bùi Thị Kiều Trinh 11374 6 3 4.3 26 269
41 510723170657 Phan Nguyễn Anh Tú 11403 4.8 6 2.8 24 257
42 510723170658 Đoàn Ngọc Tuấn 11383 6.8 3.5 3.3 24 257
43 510723170659 Trần Thị Hồng Tuyết 11398 6.6 6.5 6.3 3 45
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP B4
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723170660 Lê Thị Quỳnh Anh 11006 5 4 6.3 15 184
2 510723170661 Võ Quốc Bảo 11021 4.8 5.5 5 15 184
3 510723170662 Lê Cẩm Thùy Dương 11052 3 3 3.3 37 402
4 510723170663 Trần Quốc Đạt 11061 7.6 6 3 11 135
5 510723170664 Trịnh Quang Đức 11071 1.2 1 3.5 42 428
6 510723170665 Lê Thị Thu Hà 11078 5.8 5.5 2.1 21 266
7 510723170666 Hồ Cao Hồng Hạnh 11086 4.7 4 2.1 35 364
8 510723170667 Trương Thị Anh Hiền 11104 6.9 5 5 9 128
9 510723170668 Hồ Thị Tuyết Huệ 11118 5 5.5 3 20 260
10 510723170669 Trần Lê Xuân Huy 11123 7 5 4.9 9 128
11 510723170670 Dương Việt Khánh 11146 3.6 3.5 5.5 27 305
12 510723170671 Trần Huỳnh Anh Khôi 11153 1.6 3.5 5 36 385
13 510723170672 Võ Anh Kiệt 11164 4.1 3.5 6.3 19 247
14 510723170673 Nguyễn Kiều Linh 11172 7.4 5 4 13 143
15 510723170674 Mai Hồng Loan 11177 6.7 6 5 3 88
16 510723170675 Phan Thành Long 11182 7.4 5 5 5 105
17 510723170676 Trần Thị Diễm Mi 11193 3.8 6.5 3 23 269
18 510723170677 Ngô Thành Nam 11197 8.6 4 4 11 135
19 510723170678 Trần Thị Như Ngọc 11209 5.4 6 2 21 266
20 510723170679 Nguyễn Tấn Nhân 11216 5.4 4.5 2.3 29 319
21 510723170680 Lê Trúc Phương 11256 6 4.5 4.5 17 199
22 510723170681 Bùi Thanh Tài 11285 5 5 4 18 242
23 510723170682 Nguyễn Ngọc Tân 11292 2.8 4.5 6 23 269
24 510723170683 Lê Công Thành 11294 3.8 3 6.5 23 269
25 510723170684 Nguyễn Thị Thu Thảo 11302 6 6.5 5.5 2 79
26 510723170685 Nguyễn Trần Thu Thảo 11303 6 3 3 30 323
27 510723170686 Nguyễn Thành Thông 11324 3.2 1 4.3 39 408
28 510723170687 Bùi Thanh Thuận 11327 5.6 3.5 2 33 354
29 510723170688 Đoàn Tấn Tiên 11340 1.6 2 4 41 418
30 510723170689 Nguyễn Quỳnh Trang 11359 4.5 2 6.8 23 269
31 510723170690 Bùi Thị Minh Trâm 11365 6.4 6 4.8 6 115
32 510723170691 Nguyễn Thị Hồng Trâm 11368 4.7 4 3.3 30 323
33 510723170692 Đỗ Nhật Tuấn 11385 3 5 3.3 32 346
34 510723170693 Trần Nhật Tuấn 11387 9 5 5.5 1 44
35 510723170694 Đào Thanh Tùng 11399 6.3 5.5 5.8 4 93
36 510723170695 Nguyễn Dương Tùng 11400 7.8 5 4.3 7 118
37 510723170696 Vy Tấn Tùng 11402 6.8 5.5 3.8 14 154
38 510723170697 Bùi Thị Minh Tuyền 11389 6 4.5 6.5 8 120
39 510723170698 Đoàn Duy Từ 11405 3 6 38 405
40 510723170700 Lê Trương Thanh Vũ 11418 4.3 3 5 28 314
41 510723170701 Đoàn Trần Thảo Vy 11425 2.4 6 2.5 34 361
42 510723170702 Lê Thành Ý 11432 2 3.5 2.5 40 414
43 510723161409 Tạ Toàn Hiển 11112 0.5 43 433
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP B5
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723170703 Lê Nguyễn Trúc Ai 11001 3.5 4.5 6.3 16 227
2 510723170704 Nguyễn Huỳnh Quốc An 11004 4.4 3 5.3 24 300
3 510723170705 Nguyễn Thị Vân Anh 11007 2.5 4 4 37 377
4 510723170706 Đặng Ngọc Anh 11012 2.4 3.5 6.8 24 300
5 510723170707 Tạ Tiểu Bảo 11018 4.4 4 2.5 32 361
6 510723170708 Lê Thị Thúy Diễm 11038 5 6 3.8 13 205
7 510723170709 Nguyễn Đức Duy 11044 4.6 3 2.3 38 391
8 510723170710 Võ Thành Đạt 11065 2.6 2 3 40 418
9 510723170711 Đinh Thị Hồng Gấm 11072 2.4 2 5 39 400
10 510723170712 Châu Thị Minh Hiền 11098 5 6.5 2 21 260
11 510723170713 Huỳnh Ngọc Phước Hiền 11100 2.1 2.5 2.6 42 423
12 510723170714 Lê Mỹ Hoa 11113 6.6 4 3.6 17 229
13 510723170715 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 11126 8.6 4 3.6 7 150
14 510723170716 Lê Anh Kiệt 11161 3.6 4 5.3 23 293
15 510723170717 Lê Thị Kiều 11158 7.1 3.5 5.3 9 159
16 510723170718 Trần Nhật Liêm 11169 6 5 3.8 13 205
17 510723170719 Hoàng Khánh Linh 11170 7.8 4.5 5.5 3 83
18 510723170720 Đặng Văn Long 11180 5.6 5 35 373
19 510723170721 Trần Thảo My 11195 3.5 4.5 4 27 323
20 510723170722 Nguyễn Mậu Phương Nam 11198 7 4.5 4.3 10 164
21 510723170723 Võ Trọng Nguyễn 11212 3.6 3 4 35 373
22 510723170724 Nguyễn Thị Anh Nguyệt 11213 3.8 4 3 33 364
23 510723170725 Võ Thị Cẩm Nhung 11229 8.2 2.5 5.5 7 150
24 510723170726 Đinh Biện Kiều Oanh 11234 7.6 4 6.5 2 76
25 510723170727 Đinh Gia Thiên Phú 11245 4 3 4 30 358
26 510723170728 Phạm Trung Đức Phú 11246 3 5 3 30 358
27 510723170729 Trần Duy Phương 11259 8.4 4 5.3 5 88
28 510723170730 Võ Hoàng Phương 11260 1.5 1.5 4.5 41 420
29 510723170731 Nguyễn Bảo Trường Sơn Quyết 11271 5.4 6 2.8 17 229
30 510723170732 Bùi Thị Như Quỳnh 11272 7.8 4.5 5.5 3 83
31 510723170733 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 11275 6.6 4 5 11 169
32 510723170734 Võ Quốc Sang 11281 4.8 3.5 5.8 19 237
33 510723170735 Đặng Quốc Thái 11295 7.4 2.5 4.5 15 225
34 510723170736 Lê Nguyễn Thu Thùy 11328 5.8 6 3.3 12 194
35 510723170737 Lê Thành Thương 11337 4.3 3.5 3.3 29 354
36 510723170738 Nguyễn Trần Thủy Tiên 11342 4.7 5 3.3 22 287
37 510723170739 Nguyễn Thành Tín 11354 6.4 5.5 6.8 1 62
38 510723170740 Nguyễn Thị Tuyền 11392 8 4.5 4.8 6 109
39 510723170741 Trần Nguyễn Phương Tuyết 11397 6.3 5 2.8 19 237
40 510723170742 Bùi Thị Hồng Vân 11409 3.8 6 2.8 26 305
41 510723170743 Bùi Nguyễn Quốc Việt 11413 2.4 5.5 2.8 34 369
42 510723170744 Hoàng Bé Vũ 11417 4.7 4.5 2.5 28 336
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP B6
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723170745 Võ Ngọc Anh 11013 5.8 5.5 6.3 6 93
2 510723170746 Nguyễn Đăng Sơn Ấn 11014 2.2 5 3.5 34 369
3 510723170747 Đặng Châu Bình 11023 5.4 3.5 3 29 327
4 510723170748 Tạ Thị Mỹ Dung 11042 7 6 3.8 10 131
5 510723170749 Lâm Mỹ Duyên 11047 6 5.5 3.9 17 180
6 510723170750 Phạm Ngọc Đông 11069 2.4 5 3.3 34 369
7 510723170751 Nguyễn Thị Lệ Giang 11074 5.2 5 2.3 26 308
8 510723170752 Võ Trà Giang 11077 5.8 5 3.9 20 216
9 510723170753 Bùi Hoàng Hải 11084 3.4 5.5 2.3 31 351
10 510723170754 Trần Thanh Hân 11093 3.4 3.5 3.4 37 382
11 510723170755 Bùi Quang Hậu 11094 2.8 2 2.5 43 422
12 510723170756 Đỗ Thị Hiền 11099 4.3 6 4.9 19 188
13 510723170757 Nguyễn Thị Xuân Hiền 11103 4 5 1.8 33 364
14 510723170758 Đặng Ngọc Trung Hiếu 11105 5.3 5 2 28 314
15 510723170759 Lê Trung Hiếu 11106 5.3 3.5 2.3 32 354
16 510723170760 Lê Quốc Hùng 11132 5 5 4.3 21 227
17 510723170761 Lê Văn Hùng 11134 7.8 4.5 3.8 13 154
18 510723170762 Đinh Nguyễn Hoàng Huy 11119 4.4 3 2.3 39 394
19 510723170763 Đỗ Thị Yến Kha 11138 8.6 5 2.3 15 159
20 510723170764 Nguyễn Hữu Nam Khánh 11147 6.6 5.5 5.5 6 93
21 510723170765 Bùi Thị Kiều 11155 4.3 8 5.3 6 93
22 510723170766 Vy Nữ Trang Kiều 11159 4.3 6 5 18 184
23 510723170767 Võ Nguyễn Minh Nguyệt 11215 7.4 3.5 2.3 23 280
24 510723170768 Nguyễn Thành Nhân 11217 9 5.5 5.5 2 33
25 510723170769 Tạ Thị Nhi 11224 6 6 5.5 9 100
26 510723170770 Phạm Thị Tuyết Nhung 11228 4.8 4.5 3.3 25 305
27 510723170771 Nguyễn Hữu Phước 11263 2.4 3 3 41 409
28 510723170773 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11276 3.9 5 4.3 23 280
29 510723170774 Nguyễn Đoàn Thiên Sinh 11282 5.8 5.5 4.5 16 164
30 510723170775 Nguyễn Hữu Tài 11286 3.5 2.5 3.5 40 399
31 510723170776 Phạm Duy Thảo 11305 6.6 6 3.5 13 154
32 510723170777 Trần Mai Phương Thảo 11306 8.6 6 4 3 64
33 510723170778 Nguyễn Thị Ngọc Thi 11314 2.5 6 4 26 308
34 510723170779 Lê Mạnh Tiến 11345 7.8 6 6.3 1 32
35 510723170780 Nguyễn Quốc Ti-gôn 11348 7.2 2.5 8.3 5 79
36 510723170781 Lê Trung Tín 11353 4.5 6 5.8 12 148
37 510723170782 Từ Phấy Tình 11350 3.3 3.5 5 30 333
38 510723170783 Nguyễn Ngọc Hương Trà 11364 4.1 3.5 3 36 373
39 510723170784 Nguyễn Bảo Trâm 11367 3.8 4.5 5.8 22 237
40 510723170785 Huỳnh Tấn Trường 11381 5.2 5.5 7.5 4 74
41 510723170786 Phạm Đỗ Kim Tùng 11401 3.3 4 3 37 382
42 510723170787 Nguyễn Anh Tuyết 11395 5.9 6 4.5 11 143
43 510723170788 Hồ Huy Vỹ 11431 2.8 3.5 2 42 411
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP B7
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723170789 Mai Hà Tiểu Bình 11024 4.2 6.5 4.3 11 199
2 510723170790 Nguyễn Quốc Bữu 11026 4.8 5.5 3.5 19 249
3 510723170791 Nguyễn Văn Chiến 11027 5.6 3 2.5 33 354
4 510723170792 Hà Quang Dân 11037 5.2 4 1.8 34 358
5 510723170793 Bùi Nguyễn Anh Dương 11051 5.8 5.5 3.5 12 205
6 510723170794 Đồng Minh Đoàn 11067 4.2 4.5 3.8 24 308
7 510723170795 Cao Thị Mỷ Hằng 11090 2.9 5 2.5 35 380
8 510723170796 Lê Mỹ Hiền 11101 5 5.5 3.4 18 247
9 510723170797 Nguyễn Tuấn Hoàng 11116 4 3.5 2.3 37 392
10 510723170798 Lê Thanh Hùng 11133 7 6 4.3 5 109
11 510723170799 Lê Quốc Huy 11120 3.2 3.5 2.6 40 402
12 510723170800 Lê Thị Diễm Huỳnh 11129 4 4.5 3.8 26 314
13 510723170801 Đỗ Thị Hương 11137 6 5.5 4 8 173
14 510723170802 Võ Thị Mai Kỳ 11165 4.3 7.5 5 7 131
15 510723170803 Nguyễn Văn Lưu 11187 3.2 1 5.5 38 394
16 510723170804 Huỳnh Thị Như Ngọc 11205 5.6 6 3.8 9 180
17 510723170805 Bạch Thị Thu Nguyên 11210 2.4 6.5 2.3 32 351
18 510723170806 Nguyễn Thị Yến Nhi 11223 5.2 8 4.3 3 100
19 510723170807 Nguyễn Thiện Nhiệm 11225 5 5.5 2.8 20 269
20 510723170808 Lê Thị Kim Oanh 11235 6.2 1.5 2.3 36 386
21 510723170809 Phạm Thiên Phúc 11250 5.5 4 5 16 223
22 510723170810 Đào Văn Phước 11262 4.5 5 3.5 22 287
23 510723170811 Nguyễn Cao Thị Thanh Phương 11257 3.8 4.5 4 26 314
24 510723170812 Bùi Tá Minh Quang 11269 7.8 6 6.5 1 27
25 510723170813 Võ Lâm Khắc Sơn 11284 5.2 5.5 4.5 10 188
26 510723170814 Trần Đình Tâm 11289 3.8 3.5 4 31 346
27 510723170815 Nguyễn Đắc Thắng 11308 4.5 5.5 4 17 242
28 510723170816 Nguyễn Trần Anh Thắng 11309 6.1 5 3.5 14 220
29 510723170817 Phạm Viết Thắng 11310 4.8 2.5 4.3 30 338
30 510723170818 Nguyễn Thi 11313 4.8 0.5 3 41 411
31 510723170819 Đoàn Anh Thu 11326 3.2 6.5 3.5 21 280
32 510723170820 Nguyễn Thị Thu Thủy 11332 7.4 6 4 4 105
33 510723170821 Trần Thị Thu Thủy 11333 4.4 4.5 3 28 327
34 510723170822 Lương Thị Kim Thúy 11330 4.7 5 3 23 300
35 510723170823 Trần Thị Minh Thương 11339 3.2 5.5 3.8 24 308
36 510723170824 Lê Bá Tiên 11341 2 3.3 44 431
37 510723170825 Bùi Văn Tiến 11344 3.6 1 4.8 39 400
38 510723170826 Võ Thị Thùy Trang 11363 2.4 2 3 43 421
39 510723170827 Nguyễn Thị Thùy Trâm 11371 5.2 7 4.8 6 120
40 510723170828 Trần Thị Ngọc Trâm 11372 2.8 7 4.8 14 220
41 510723170829 Phạm Hoàng Tú 11404 6.8 5 3 12 205
42 510723170830 Nguyễn Châu Tuế 11388 6.9 6.5 4.3 2 88
43 510723170831 Bùi Thị Anh Tuyết 11394 3 4.8 42 415
44 510723170832 Phạm Tường Vy 11429 4.8 4.5 2.5 29 333
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP B8
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723170833 Võ Tô Trịnh Nguyên Anh 11011 2.8 4 4 33 364
2 510723170834 Ngô Nguyệt Yên Bình 11025 6.5 42 425
3 510723170835 Võ Lê Kiều Chinh 11028 5 6.5 3.6 9 194
4 510723170836 Võ Thị Kiều Diễm 11040 4.6 5.5 3 20 285
5 510723170837 Lê Duy 11043 6.5 4 5.5 5 157
6 510723170838 Phan Thị Ngọc Duyên 11049 4.2 6 6.8 3 120
7 510723170839 Trần Quốc Đạt 11062 5.6 3 5.5 15 237
8 510723170840 Võ Cao Tấn Đạt 11063 2.6 3 6.3 29 327
9 510723170841 Nguyễn Viết Hải 11085 2.4 5 3.1 35 377
10 510723170842 Lê Thị Thanh Hằng 11091 2 5 3.8 33 364
11 510723170843 Nguyễn Thị Diệu Hiền 11102 4.2 3 2.6 37 392
12 510723170844 Nguyễn Trung Hiếu 11110 4.2 4.5 1.3 36 386
13 510723170845 Thân Trọng Hiếu 11111 3.2 1.5 3 41 417
14 510723170846 Nguyễn Mai Hoa 11114 5.4 5.5 2.3 19 280
15 510723170847 Dương Thế Hoàng 11115 7.4 2.5 3 22 293
16 510723170848 Đoàn Mạnh Hùng 11130 5.4 5 3.8 13 229
17 510723170849 Phạm Ngọc Huy 11121 5.8 5.5 2.3 18 257
18 510723170850 Nguyễn Duyên Khuê 11154 6 3.5 5.3 11 205
19 510723170851 Mai Thị Cẩm Lai 11166 7 4.5 5.5 3 120
20 510723170852 Trần Thị Hoài Ngọc 11208 5 5 3.8 17 249
21 510723170853 Dương Phạm Hòa Phi 11240 2.4 4.5 4.5 31 344
22 510723170854 Nguyễn Vũ Anh Phương 11258 4 5 3.8 23 297
23 510723170855 Nguyễn Thị Phượng 11265 3 4.5 3.8 32 346
24 510723170856 Mai Anh Quân 11270 2.4 2.5 3.5 39 409
25 510723170857 Nguyễn Văn Quỳnh 11277 3.4 4.5 4.5 26 312
26 510723170858 Dương Nhật Sang 11280 4 5.5 3.5 21 287
27 510723170859 Tạ Tấn Tài 11287 5.2 5.5 4 12 216
28 510723170860 Trương Văn Tài 11288 2.8 2.5 2.5 40 415
29 510723170861 Nguyễn Đức Tân 11290 3.6 5 6.3 10 203
30 510723170862 Trần Phạm Hồng Thái 11296 3.2 5 7 8 188
31 510723170863 Nguyễn Thị Diệu Thảo 11299 5 6.5 4 6 173
32 510723170864 Trần Thị Xuân Thùy 11329 1.2 4.5 3 38 407
33 510723170865 Võ Anh Thư 11336 3.2 6 3.5 25 300
34 510723170866 Lê Nhật Tín 11351 3 2 6.5 30 342
35 510723170867 Lê Thị Thanh Tín 11352 4.5 6.5 6.3 1 109
36 510723170868 Huỳnh Phạm Minh Tình 11349 3 6 8.3 1 109
37 510723170869 Phạm Nhật Thiên Trang 11361 3.7 5 5.5 13 229
38 510723170870 Nguyễn Thị Nhật Trâm 11370 3.2 5 5.8 16 242
39 510723170871 Lê Đặng Thanh Trúc 11380 4.2 6.5 4.8 6 173
40 510723170872 Đào Thị Kim Tuyền 11390 5.7 2 4.5 27 319
41 510723170873 Trần Thị Bích Vân 11410 2.8 7 3 23 297
42 510723170874 Nguyễn Minh Viễn 11412 3.2 4.5 4.3 28 323
43 510723170875 Đoàn Lê Khánh Vy 11424 2.4 0 3.3 43 428
Sử dụng tài
liệu môn thi
Ngữ Văn
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP B9
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723170876 Tôn Nữ Hoàng Anh 11009 5.6 5 7 28 93
2 510723170877 Nguyễn Thành Bảo 11016 5.3 6 8.5 14 36
3 510723170878 Nguyễn Công Danh 11034 5.4 5.5 2.5 42 266
4 510723170879 Nguyễn Thị Kiều Dung 11041 6.8 5.5 5.8 25 76
5 510723170880 Nguyễn Thị Thu Hà 11081 8.2 6 7.7 1 4
6 510723170881 Nguyễn Thị Hằng 11092 8.1 6 7.1 7 15
7 510723170882 Bùi Võ Minh Hiền 11097 5.1 5 4.5 39 220
8 510723170883 Nguyễn Thị Minh Hiếu 11108 4.2 5.5 8.1 27 83
9 510723170884 Đỗ Mạnh Hùng 11131 7 5 3.8 35 164
10 510723170885 Võ Đức Huy 11124 6 4.5 3.3 40 249
11 510723170886 Nguyễn Ngọc Gia Khánh 11148 7.5 5.5 6.8 14 36
12 510723170887 Bùi Thị Mỹ Kiều 11156 8.9 5 5.3 17 49
13 510723170888 Nguyễn Tấn Linh 11173 8.2 6.5 5 16 39
14 510723170889 Vũ Thị Kiều Linh 11176 8 5 5.5 23 67
15 510723170890 Phạm Lộc 11185 7.8 6.5 6.3 8 21
16 510723170891 Từ Thị Khánh Ly 11190 7.8 5 6.3 20 53
17 510723170892 Lê Hoài Nghĩa 11203 7 4 4.5 37 173
18 510723170893 Nguyễn Thị Như Ngọc 11206 4.7 6 6.3 30 120
19 510723170894 Huỳnh Hà Yến Nhi 11221 6.8 5 6.3 25 76
20 510723170895 Lê Thị Kiều Phương 11254 8.6 5.5 7.5 4 8
21 510723170896 Võ Thị Đông Phương 11261 6.4 4 6.5 31 128
22 510723170897 Phan Thị Thái Phượng 11267 4.9 4.5 6.5 33 159
23 510723170898 Hồ Trần Khánh Quỳnh 11274 6.4 5 8.5 12 34
24 510723170899 Phan Thị Diểm Quỳnh 11278 5.4 6.5 7.3 17 49
25 510723170900 Nguyễn Thị Thu Thảo 11301 7.4 6 7 10 24
26 510723170901 Vũ Văn Thắng 11311 3 6.5 4 41 260
27 510723170902 Nguyễn Viết Thọ 11323 8.6 4 6 22 64
28 510723170903 Nguyễn Thị Thanh Thúy 11331 5 6.5 9 9 22
29 510723170904 Lê Thị Minh Thư 11334 5.2 6 8 17 49
30 510723170905 Nguyễn Thị Thanh Thương 11338 7.2 6.5 8 3 7
31 510723170906 Trần Thùy Tiên 11343 7.8 4 8.5 11 27
32 510723170907 Huỳnh Minh Toàn 11355 5.7 3.5 6.8 32 157
33 510723170908 Bùi Thị Thùy Trang 11356 8.1 6 7.8 1 4
34 510723170909 Nguyễn Phạm Thùy Trang 11358 5.6 6.5 6.3 24 71
35 510723170910 Võ Thị Ngọc Trang 11362 6.6 6.5 8.3 5 10
36 510723170911 Nguyễn Lê Bảo Trân 11373 3.6 6 5.8 38 180
37 510723170912 Phạm Thanh Trí 11377 5.7 1.5 5.8 43 287
38 510723170913 Nguyễn Đức Trung 11378 4.6 5.5 5.5 36 169
39 510723170914 Nguyễn Thị Anh Tuyết 11396 6 7 43 287
40 510723170915 Cao Bá Ý Viên 11411 3.6 7.5 8.8 12 34
41 510723170916 Nguyễn Thanh Vương 11421 5.1 6.5 4.3 33 159
42 510723170917 Bùi Thị Tường Vy 11423 6.4 7 5.5 21 54
43 510723170918 Huỳnh Thị Tường Vy 11426 5.1 7 5 29 118
44 510723170919 Võ Thị Như Ý 11433 6.6 5.5 9.3 5 10
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP B10
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723160919 Trịnh Nữ Hoàng Anh 12006 9 7.5 6.3 4 12
2 510723160920 Dương Gia Bảo 12011 9 6 7.3 6 20
3 510723160921 Võ Minh Cường 12032 8.5 3 3 42 371
4 510723160922 Phùng Thị Mỹ Duyên 12051 9 6.5 5.3 9 40
5 510723160923 Trương Nguyễn Kỳ Duyên 12052 8.6 7 8.5 1 4
6 510723160924 Phạm Thành Đạt 12069 8 4.5 4.3 38 246
7 510723160925 Thái Doãn Đạt 12070 9 4.5 5 25 139
8 510723160926 Từ Thị Anh Hằng 12106 7.6 5.5 4 37 232
9 510723160927 Lê Văn Hậu 12111 8 5.5 6 17 79
10 510723160928 Nguyễn Thanh Hiếu 12120 8.2 6 4.8 21 107
11 510723160929 Nguyễn Phạm Phúc Hoàng 12135 9 4.5 5.2 24 124
12 510723160930 Bùi Thành Huân 12143 8 5 5.3 27 151
13 510723160931 Trần Quang Huy 12152 7.8 4 6.3 30 169
14 510723160932 Nguyễn Thị Thùy Hương 12165 9 6.5 8.3 2 7
15 510723160933 Trần Minh Hương 12167 7.8 7.5 8.5 2 7
16 510723160934 Bùi Vạn Khoa 12173 7.8 5 7.5 13 52
17 510723160935 Võ Văn Lít 12195 7.7 6 43 403
18 510723160936 Phạm Lê Ly Ly 12212 9 5.5 4 25 139
19 510723160937 Lê Thị My 12220 9 5.5 5.5 14 60
20 510723160938 Lê Thị Na Na 12226 7.8 5.5 5.8 19 98
21 510723160939 Bùi Thị Kim Ngân 12232 8.2 6 4.8 21 107
22 510723160940 Đặng Thị Kim Ngân 12233 7.8 6 5.3 19 98
23 510723160941 Nguyễn Thị Thanh Ngân 12238 7.4 5 5.3 33 190
24 510723160942 Trương Thị Kim Ngân 12240 8.2 4.5 5 33 190
25 510723160943 Võ Thanh Ngân 12241 7.4 5 5.3 33 190
26 510723160944 Nguyễn Minh Ngọc 12248 9 2.5 3.3 41 352
27 510723160945 Lê Hồng Phúc 12291 9 6 4.8 15 65
28 510723160946 Lê Phạm Thanh Sơn 12321 8.9 3.5 2.5 40 346
29 510723160947 Kiều Quốc Phú Sỹ 12327 9 4.5 4.5 32 174
30 510723160948 Nguyễn Tạ Duy Tân 12334 8.6 4.5 5.8 23 113
31 510723160949 Trần Thị Thanh Thảo 12353 8.6 5 4.5 30 169
32 510723160950 Nguyễn Hồ Thiện 12359 7.8 2 7.5 36 216
33 510723160951 Nguyễn Hữu Tín 12398 7.8 5 7 15 65
34 510723160952 Lê Nguyễn Hồng Trang 12407 9 5.5 6.3 9 40
35 510723160953 Nguyễn Quỳnh Trang 12408 9 6 7.5 5 17
36 510723160954 Trần Minh Trí 12430 6 4.5 2.8 44 418
37 510723160955 Đoàn Thị Ngọc Trinh 12418 9 5.5 3.8 27 151
38 510723160956 Hồ Dương Tuyết Trinh 12419 7.4 5.5 6.3 18 92
39 510723160957 Nguyễn Thành Trung 12433 8.2 5.5 2.3 39 291
40 510723160958 Tạ Thành Tuấn 12443 8.2 4.5 5.5 29 161
41 510723160959 Phan Phương Uyên 12453 9 5.5 6.8 7 32
42 510723160960 Nguyễn Võ Vân Vỉ 12463 8.6 6 5.8 12 51
43 510723160961 Nguyễn Thanh Viên 12460 8.6 6 6.3 8 38
44 510723160962 Bùi Huỳnh Thị Yên 12483 6.6 6 8 11 45
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP C1
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723160963 Nguyễn Phương Châu 12019 7.4 2 3 33 436
2 510723160964 Nguyễn Văn Danh 12034 8.6 5 6.3 3 62
3 510723160965 Trương Thị Hoàng Diễm 12038 8.6 3 3.8 19 316
4 510723160966 Võ Quốc Dũng 12054 7.8 4.5 3 21 324
5 510723160967 Nguyễn Đại Dương 12056 4 2 3 36 473
6 510723160968 Bùi Tân Đức 12077 7.4 6.5 5.3 4 92
7 510723160969 Bùi Tiến Đức 12078 7.8 4 3 26 352
8 510723160970 Bùi Nguyên Hải 12095 6.8 5 2.8 28 366
9 510723160971 Cao Thanh Hải 12096 6.2 5.5 2.5 31 386
10 510723160972 Nguyễn Thái Hiệp 12126 6.6 3.5 4.7 26 352
11 510723160973 Nguyễn Minh Hoàng 12134 8.6 2.5 3.2 30 383
12 510723160974 Vũ Đình Hùng 12154 7.8 5 3 15 298
13 510723160975 Lê Quốc Hưng 12155 7 6 4.8 9 185
14 510723160976 Lê Võ Thị Lệ 12185 7.4 6 3.8 10 225
15 510723160977 Hồ Thị Diệu Linh 12188 8 7.5 5 2 47
16 510723160978 Đặng Thành Nhơn 12273 2 38 482
17 510723160979 Lê Tấn Ninh 12281 7.8 6.5 2.8 12 232
18 510723160980 Lê Quang Phát 12283 8.2 5.5 3.5 10 225
19 510723160981 Nguyễn Mộng Phú 12288 8.6 5.5 2.5 14 257
20 510723160982 Dương Văn Phương 12296 8.1 4 2.8 25 346
21 510723160983 Trần Minh Quân 12306 6.6 3 4.8 29 376
22 510723160984 Trịnh Thị Thảo Quyên 12307 7 5 3 24 338
23 510723160985 Nguyễn Anh Quyết 12308 5.7 2 4.3 34 447
24 510723160986 Nguyễn Phan Diễm Quỳnh 12313 6.9 5.5 3 19 316
25 510723160987 Phạm Viết Sinh 12319 7.8 4.5 3 21 324
26 510723160988 Nguyễn Thành Sơn 12323 7.2 2.5 3.5 32 420
27 510723160989 Nông Trần Tấn 12335 9 4 2.5 17 311
28 510723160990 Đặng Tấn Thế 12355 7 5 3.5 17 311
29 510723160991 Nguyễn Thị Hoàng Thư 12380 4.4 0 2 37 481
Sử dụng tài
liệu môn thi
Ngữ Văn
30 510723160992 Ngô Trung Tín 12397 1 39 483
31 510723160993 Nguyễn Đình Toàn 12402 7.4 4 7.5 6 113
32 510723160994 Hồ Minh Trí 12424 5.7 2 2.8 35 464
33 510723160995 Nguyễn Anh Trường 12437 7.8 6.5 4.3 7 131
34 510723160996 Huỳnh Anh Tuấn 12441 7.8 5.5 3.5 13 246
35 510723160997 Nguyễn Minh Tuấn 12442 8 5.5 4.8 8 151
36 510723160998 Lâm Thị Thuý Vân 12457 7.8 2.5 5 21 324
37 510723160999 Hồ Quang Vinh 12462 8.6 4.5 6 5 98
38 510723161000 Lê Hoàng Thế Vũ 12465 8.6 4.5 8.5 1 28
39 510723161001 Đào Triệu Vy 12467 8.2 1.5 6 16 303
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP C2
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723161002 Lê Thanh An 12002 5.2 3 4 37 443
2 510723161003 Lê Quang Anh 12004 3.2 5.5 41 474
3 510723161004 Trần Gia Bảo 12015 7.6 5 5.8 8 147
4 510723161005 Bùi Nguyên Chí 12024 5.6 3.5 6 24 334
5 510723161006 Trần Văn Cường 12031 8.6 5 4.3 13 182
6 510723161007 Mai Thanh Đại 12059 8.8 5 3 17 246
7 510723161008 Lương Ngọc Đạt 12065 7.6 2.5 4.3 31 376
8 510723161009 Nguyễn Tiến Đạt 12068 8.5 6.5 4.5 4 79
9 510723161010 Nguyễn Ngọc Đông 12075 7.6 5.5 5 12 169
10 510723161011 Lê Anh Đức 12082 8.2 3.5 2.2 33 396
11 510723161012 Trần Anh Đức 12084 7 5 3.5 21 311
12 510723161013 Bùi Thị Mỹ Hạnh 12100 5.1 2.5 3 40 463
13 510723161014 Nguyễn Lê Diệu Hiền 12113 8.4 6.5 2.7 14 198
14 510723161015 Nguyễn Tuấn Minh Hiệp 12127 7.4 5.5 5.3 9 161
15 510723161016 Nguyễn Khánh Hưng 12157 8.2 5 3.5 19 253
16 510723161017 Nguyễn Xuân Hưng 12159 8.6 6 8.3 1 11
17 510723161018 Phan Quốc Hưng 12160 8.2 6 7.3 2 29
18 510723161019 Tống Lê Khanh 12168 7.8 5 7.8 3 45
19 510723161020 Nguyễn Văn Kiên 12179 7.2 3 6.8 16 238
20 510723161021 La Nhật Linh 12189 7.8 5.5 5.8 5 98
21 510723161022 Nguyễn Thành Long 12197 6.8 5 5 17 246
22 510723161023 Nguyễn Viết Thăng Long 12198 5.7 5.5 4.3 21 311
23 510723161024 Dương Thị Diễm Ly 12207 7.4 5.5 6 6 113
24 510723161025 Lê Thị Yến Nhi 12266 8.2 6.5 4 7 124
25 510723161026 Nguyễn Thị Ngọc Như 12277 4.5 6.5 2 36 422
26 510723161027 Nguyễn Hữu Phát 12284 7 4.5 3.3 27 352
27 510723161028 Nguyễn Thành Phước 12300 6.6 2.5 2.5 38 451
28 510723161029 Trương Quang Sang 12318 7.4 4.5 2.5 31 376
29 510723161030 Nguyễn Phạm Thiên Tài 12329 7.8 4 3 27 352
30 510723161031 Đặng Thiên Tân 12333 8.2 4 2.8 25 338
31 510723161032 Lê Trần Hiền Thảo 12350 7 4.5 3 30 371
32 510723161033 Lê Văn Thư 12378 8.2 3.5 3 29 359
33 510723161034 Huỳnh Ngọc Tiến 12390 7.4 4 2.3 35 403
34 510723161035 Nguyễn Lê Minh Trí 12427 7 5 3 25 338
35 510723161036 Lê Thị Kiều Trinh 12420 7.8 0 3.8 38 451
Sử dụng tài
liệu môn thi
Ngữ Văn
36 510723161037 Phạm Đức Trung 12434 7.8 3.5 2.5 34 398
37 510723161038 Trương Đình Trung 12435 7 4.5 3.8 23 324
38 510723161039 Huỳnh Lê Kiều Uyên 12452 8.6 7 20 304
39 510723161040 Lương Thị Xuân 12481 7 7 3.5 15 203
40 510723161041 Lê Tôn Như Ý 12486 7.4 5 5.8 9 161
41 510723161042 Võ Nguyễn Hoàng Yến 12484 6.9 4.5 6.8 9 161
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP C3
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723161043 Lê Nguyễn Thanh An 12001 6.6 5.5 5.8 21 182
2 510723161044 Hoàng Di Ân 12009 6.6 5 7.8 8 87
3 510723161045 Dương Thị Kiều Diễm 12036 8.2 2 2.5 37 433
4 510723161046 Đào Nguyễn Quang Duy 12043 9 4 5.3 16 151
5 510723161047 Phan Thanh Mỹ Duyên 12050 8.6 5.5 4.3 15 147
6 510723161048 Mai Văn Đại 12060 5.4 4 5.3 32 359
7 510723161049 Nguyễn Ân Điển 12072 7.6 4 4 29 304
8 510723161050 Huỳnh Tấn Đức 12081 6 4.5 4.2 32 359
9 510723161051 Huỳnh Thị Trà Giang 12086 8.8 4 5.8 11 131
10 510723161052 Nguyễn Lê Cẩm Giang 12087 8.4 6 4.3 10 124
11 510723161053 Tạ Thị Thúy Hằng 12105 8.1 5 3.8 26 243
12 510723161054 Tôn Trần Hiệp 12129 8 4 6 20 174
13 510723161055 Nguyễn Thị Kim Huệ 12144 8.5 5 5 12 139
14 510723161056 Trần Văn Hùng 12153 7.8 3.5 6.8 19 169
15 510723161057 Dương Nhật Huy 12145 8.6 6 9.5 1 4
16 510723161058 Võ Văn Anh Khoa 12177 8.6 4 2.8 30 316
17 510723161059 Nguyễn Minh Mẫn 12217 4 2 1 40 480
18 510723161060 Tăng Thị Quỳnh My 12223 7.4 5 5.8 18 161
19 510723161061 Lê Phương Nam 12228 5.8 4.5 3.5 36 398
20 510723161062 Nguyễn Văn Thành Nam 12229 8.5 5.5 4.5 12 139
21 510723161063 Trần Thị Tố Nga 12231 8.2 7 7.5 2 13
22 510723161064 Lê Hữu Nhân 12258 7.2 4 3.5 32 359
23 510723161065 Đặng Ngọc Nhi 12264 7.2 6.5 2.8 27 265
24 510723161066 Đặng Thị Mỹ Nhi 12265 8.6 7 5.8 3 30
25 510723161067 Nguyễn Thế Phong 12287 8.2 5.5 4.8 12 139
26 510723161068 Kiều Thị Như Quỳnh 12311 8.6 6 5 6 73
27 510723161069 Nguyễn Hoàng Trường Sơn 12322 7.8 5 5.5 16 151
28 510723161070 Trương Văn Thái 12345 9 5.5 4.5 9 107
29 510723161071 Nguyễn Thị Thanh 12337 6.1 7 3 28 287
30 510723161072 Nguyễn Kiều Thạch Thảo 12351 9 3 7.5 7 79
31 510723161073 Nguyễn Thị Văn Thư 12381 8.2 5.5 3.3 25 238
32 510723161074 Nguyễn Văn Tiến 12391 7.4 2 3 38 436
33 510723161075 Trần Xuân Tiến 12394 0.5 41 484
34 510723161076 Châu Thanh Trầm 12414 5.8 6.5 5 23 216
35 510723161077 Lê Thành Trí 12426 7.8 5.5 3.8 24 232
36 510723161078 Võ Duy Trí 12432 3.8 4.5 3.8 39 444
37 510723161079 Ngô Quốc Triệu 12416 7.4 6 2 30 316
38 510723161080 Đỗ Thanh Truyền 12436 8.6 4 1.8 35 376
39 510723161081 Bùi Duy Tùng 12448 7.6 5.5 4.5 22 198
40 510723161082 Bùi Thị Thuý Vân 12456 9 6.5 4.8 5 52
41 510723161083 Đinh Thị Thúy Vi 12459 9 5 7 4 37
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP C4
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723161084 Nguyễn Vân Anh 12005 5.4 6.5 5 11 243
2 510723161085 Đặng Thành Danh 12033 8.2 4.5 4 12 253
3 510723161086 Dương Thị Diễm 12035 7.8 3 2 33 429
4 510723161087 Trần Đức Dũng 12053 6.4 4.5 2.8 29 403
5 510723161088 Đào Văn Nhật Duy 12044 7.6 4 3 23 366
6 510723161089 Nguyễn Khương Duy 12048 6.6 3.5 6.5 14 257
7 510723161090 Nguyễn Văn Dương 12057 8.2 4.5 4 12 253
8 510723161091 Đào Văn Đông 12074 5.6 4.5 2.5 34 434
9 510723161092 Dương Thị Hoàng Giang 12085 7.6 5 2.3 21 346
10 510723161093 Nguyễn Xuân Gianh 12090 8.8 5.5 3 9 216
11 510723161094 Nguyễn Phạm Thị ánh Giàu 12091 6.4 6 2.5 21 346
12 510723161095 Võ Thị Thuý Hằng 12107 7.4 5 6.5 3 113
13 510723161096 Bùi Thị Anh Hậu 12109 3.5 5 39 476
14 510723161097 Nguyễn Hữu Hòa 12140 6.4 5.5 2.3 26 386
15 510723161098 Bạch Phan Minh Hoàng 12132 7.8 3.5 3.2 24 371
16 510723161099 Đặng Vũ Minh Hoàng 12133 7.2 4 4.2 19 316
17 510723161100 Đoàn Ngọc Huy 12147 7.8 5.5 6.3 1 73
18 510723161101 Nguyễn Võ Bảo Khiêm 12172 4 4 1.3 38 472
19 510723161102 Phạm Lê Đăng Khoa 12175 8.2 2.5 3 29 403
20 510723161103 Phạm Thị Ngọc Loan 12196 6.6 5.5 3.5 18 304
21 510723161104 Lê Nguyễn Ly Ly 12209 6.8 7 5.5 2 88
22 510723161105 Bùi Thị Anh Ngọc 12245 7 4.5 2.3 28 398
23 510723161106 Nguyễn Thị Như Ngọc 12251 6.4 3.5 2.5 35 436
24 510723161107 Nguyễn Đỗ Ai Nhi 12267 8.6 7 1.8 6 212
25 510723161108 Nguyễn Lê Quỳnh Như 12276 40 485
26 510723161110 Nguyễn Trương Đức Phương 12297 7.8 3.5 6 9 216
27 510723161111 Trần Thanh Sang 12317 8.2 4.5 2.3 20 338
28 510723161112 Trần Hoài Thái 12344 8.1 3.5 1.8 31 417
29 510723161113 Phạm Tiến Thảnh 12346 8.6 6 3 4 198
30 510723161114 Nguyễn Phước Thiêng 12358 7.3 4.5 2.5 25 383
31 510723161115 Mai Quốc Thịnh 12363 5.4 4.5 3 32 426
32 510723161116 Đặng Thị Thanh Thuận 12368 6.2 5.5 4.8 16 265
33 510723161117 Võ Loan Anh Thư 12384 5.7 5.5 4.8 17 291
34 510723161118 Võ Thành Tín 12399 5.2 3 2 37 468
35 510723161119 Phạm Thanh Toàn 12403 6.2 4.5 3.3 27 392
36 510723161120 Trần Quang Trí 12431 5.4 3.5 2.5 36 455
37 510723161121 Nguyễn Hữu Tùng 12449 6.8 5 4.8 14 257
38 510723161122 Nguyễn Quang Tùng 12450 7.4 5 5 6 212
39 510723161123 Trương Thị Lâm Vy 12477 7.7 3.5 6.3 5 203
40 510723161124 Lê Triệu Vỹ 12479 8.6 5 3.8 6 212
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP C5
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723161125 Hồ Gia Bảo 12012 7.4 5 5.3 12 190
2 510723161126 Lê Thanh Chí 12026 9 1.5 2.5 35 422
3 510723161127 Nguyễn Bách Chiến 12022 5.6 5 5 21 304
4 510723161128 Bùi Anh Cường 12028 9 6 5.5 2 47
5 510723161129 Đặng Anh Duy 12045 8.5 4.5 6.5 7 79
6 510723161130 Bùi Tiến Đạt 12062 7.1 3.5 4 24 366
7 510723161131 Bùi Văn Đông 12073 7.2 5.5 3.8 18 265
8 510723161132 Đồng Mạnh Đức 12080 6.1 4.5 3.5 29 390
9 510723161133 Lê Huỳnh Đức 12083 6 6 2.3 28 383
10 510723161134 Phan Văn Giàu 12092 7.4 4 2.2 33 408
11 510723161135 Bùi Minh Hải 12094 7.4 4 3 27 376
12 510723161136 Nguyễn Văn Hải 12098 7.4 5 4.7 15 232
13 510723161137 Trần Thị Hiền 12116 7.4 6 4.6 11 174
14 510723161138 Nguyễn Đình Hoà 12131 9.3 6 4.5 3 65
15 510723161139 Nguyễn Tạ Duy Hoàng 12136 7.2 3 4.3 26 371
16 510723161140 Nguyễn Khải 12170 9 5.5 4 10 139
17 510723161141 Nguyễn Văn Lai 12183 6 4.5 2.5 35 422
18 510723161142 Bùi Thị Thu Lành 12184 7.5 5.5 3 20 291
19 510723161143 Võ Ngọc Huyền Linh 12193 6.6 6 5 13 198
20 510723161144 Phạm Văn Lộc 12201 6.1 5.5 3 24 366
21 510723161145 Nguyễn Hoàng Lưu 12204 8.2 4.5 7 4 69
22 510723161146 Đỗ Thị Ly 12208 7.8 5.5 5.5 9 121
23 510723161147 Nguyễn Tú Ngọc 12252 5 3 37 477
24 510723161148 Tạ Bảo Ngọc 12253 5 1 2 37 477
25 510723161149 Trần Minh Nhựt 12280 8.3 5 3 19 273
26 510723161150 Bùi Thị Phúc 12289 8.2 6.5 4.3 8 107
27 510723161151 Cao Việt Phúc 12290 8.6 2.5 2.5 33 408
28 510723161152 Huỳnh Tấn Sĩ 12320 8.2 4.5 4.8 14 203
29 510723161154 Hồ Văn Thế 12356 2.4 3 2 39 479
30 510723161155 Võ Thị Thanh Thúy 12375 7.8 4.5 1.8 29 390
31 510723161156 Võ Nhật Tiến 12395 8.2 3.5 3.5 23 331
32 510723161157 Phạm Tấn Trí 12428 7.3 4 2.5 32 398
33 510723161158 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 12422 6.2 4 3.8 31 392
34 510723161159 Nguyễn Gia Tuệ 12444 8.4 6 5.3 4 69
35 510723161160 Nguyễn Cao Tuy 12445 7.8 4 4.8 16 257
36 510723161161 Trần Thanh Tuyền 12446 7 4.5 4 22 311
37 510723161162 Trần Thanh Văn 12455 7.6 6.5 5.5 6 73
38 510723161163 Ngô Quang Việt 12461 8.2 7 6 1 34
39 510723161164 Đồng Thị Tường Vy 12468 8.6 3.5 4.5 16 257
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP C6
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723161165 Trương Kỳ Anh 12007 3.6 5.5 3.3 33 436
2 510723161166 Võ Trần Quang Chảnh 12017 6.6 6.5 5.8 11 113
3 510723161167 Đồng Văn Chí 12025 9 5 2.3 20 273
4 510723161168 Phan Văn Chiến 12023 2.4 5 5 33 436
5 510723161169 Lương Văn Cường 12029 7.4 5.5 5.3 15 161
6 510723161170 Trần Mai Kiều Diễm 12037 7 1 4 36 447
7 510723161171 Võ Thị Thu Hà 12093 5.6 6.5 5 19 232
8 510723161172 Hồ Ngọc Hải 12097 3.6 4.5 3 38 461
9 510723161173 Huỳnh Tấn Hậu 12110 7.4 5 3.5 23 295
10 510723161174 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 12114 8.2 6.5 6 8 43
11 510723161176 Phan Đỗ Xuân Hiệp 12128 7.2 3.5 7.3 17 174
12 510723161177 Phạm Quốc Hoàng 12138 8.2 5 5.5 12 124
13 510723161178 Ngô Thị Ngọc Hồng 12141 9.5 5.5 7.5 5 17
14 510723161179 Phạm Nguyễn Tân Hưng 12161 8.6 6 9 2 9
15 510723161180 Phạm Thị Ngọc Hương 12166 8.6 7.5 8.5 1 1
16 510723161181 Tạ Công Khoa 12176 8.6 4.5 5.3 13 147
17 510723161182 Lê Anh Kiệt 12181 7.4 5 3.5 23 295
18 510723161183 Bùi Thúy Kiều 12180 7.4 5.5 5.3 15 161
19 510723161184 Phạm Thành Lộc 12200 9 6 7.3 6 20
20 510723161185 Lê Hoài Nam 12227 40 485
21 510723161186 Nguyễn Đồng Thanh Ngân 12236 8.2 6.5 8 3 13
22 510723161187 Nguyễn Thị Kim Ngọc 12249 5.5 4 4.5 29 392
23 510723161188 Bùi Lê Khắc Nguyên 12255 7.2 1.5 1.8 39 464
24 510723161189 Bùi Phụ Nhân 12257 5.8 5 2.8 30 408
25 510723161190 Nguyễn Trung Nhật 12263 8.2 4 6.8 10 107
26 510723161191 Võ Thị Tuyết Như 12279 8.2 7 7.5 3 13
27 510723161192 Phan Thanh Phúc 12292 8.6 2 3.8 27 376
28 510723161193 Thái Vĩnh Quảng 12304 7.4 4.5 4.3 22 280
29 510723161194 Trần Thị Thanh Thanh 12338 5.8 4 6.5 20 273
30 510723161195 Nguyễn Cao Công Thành 12340 7.4 3 3.8 28 386
31 510723161196 Nguyễn Hữu Thành 12341 8.2 4.5 4.8 18 203
32 510723161197 Huỳnh Thị Kim Thảo 12348 9 6 5.3 9 52
33 510723161198 Cao Thị Anh Thư 12377 4.8 3.5 4.5 31 429
34 510723161199 Trương Vũ Minh Thư 12383 6.8 6.5 5 14 151
35 510723161200 Phan Thị Quỳnh Trang 12409 6.8 2 3.5 35 441
36 510723161201 Trần Hữu Trí 12429 7 3 1.5 37 454
37 510723161202 Trần Thị Trinh 12423 6.8 3 5.3 25 334
38 510723161203 Phạm Viết Trường 12438 5.8 5 4.3 25 334
39 510723161204 Nguyễn Hồng Trưởng 12439 5 5.5 2.3 31 429
40 510723161205 Lê Hoàng Vũ 12464 8.2 6 7 7 34
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP C7
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723161206 Tôn Long Ánh 12008 4.8 7 6.8 8 131
2 510723161207 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12016 6.6 5 6.8 10 147
3 510723161208 Nguyễn Thiện Chí 12027 8.6 2.5 3.8 26 346
4 510723161209 Đỗ Thùy Dung 12040 9 1.5 7 11 203
5 510723161210 Lê Quý Duy 12046 9 2 6.3 14 216
6 510723161211 Nguyễn Hoàn Nhất Duy 12047 7.8 2 6.3 22 287
7 510723161212 Lê Nguyễn Thùy Dương 12055 5.4 1 2.3 41 474
8 510723161213 Dương Tấn Đạt 12063 7.9 3.5 2.5 29 396
9 510723161214 Lý Văn Đạt 12066 8.8 5.5 4.3 8 131
10 510723161215 Nguyễn Thành Đạt 12067 7.5 2.5 2.3 34 441
11 510723161216 Đào Minh Đức 12079 5.6 6 2 31 408
12 510723161217 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12104 7.8 5.5 3 20 273
13 510723161218 Bùi Nguyễn Ngọc Hiếu 12117 7.8 5 4.7 11 203
14 510723161219 Nguyễn Thị Kiều Hoanh 12130 7.8 8 4.3 1 58
15 510723161220 Trần Phan Hợp 12142 7.2 5 2.8 25 338
16 510723161221 Nguyễn Thị Diễm Hương 12164 7 6 4.5 11 203
17 510723161222 Trần Quang Khải 12171 7.8 1.5 2.8 35 444
18 510723161223 Vương Khánh Linh 12194 7.8 6 5 7 121
19 510723161224 Lê Thị Cẩm Ly 12210 7 6.5 5.5 6 107
20 510723161225 Trần Như Ngọc 12254 7.5 3.5 4.3 24 324
21 510723161226 Nguyễn Trung Nhân 12259 4.4 3 2 40 471
22 510723161227 Tạ Ngọc Nhân 12260 5.6 2.5 4.8 33 426
23 510723161228 Nguyễn Nhật Uyển Nhi 12269 4.5 5 1.8 38 459
24 510723161229 Trần Thị Thu Nhi 12270 7 6 6.5 3 79
25 510723161230 Bùi Ngọc Quỳnh Như 12275 7.6 6.5 3 17 232
26 510723161231 Võ Thị Thuý Phượng 12301 7.4 6 3.8 16 225
27 510723161232 Nguyễn Ngọc Thanh 12336 8.6 4 3 23 304
28 510723161233 Nguyễn Vũ Chí Thành 12342 7.7 3.5 5.5 18 253
29 510723161234 Trần Văn Thành 12343 7.8 5.5 3.3 19 257
30 510723161235 Đào Thị Thanh Thảo 12347 9 5.5 5 3 79
31 510723161236 Lê Thị Thanh Thảo 12349 7.3 4.5 2.8 28 366
32 510723161237 Hà Dung Nhật Thọ 12365 5.4 4.5 2 36 449
33 510723161238 Võ Thị Thanh Thúy 12376 8.2 6 5 5 92
34 510723161239 Trần Thị Xuân Thuyên 12369 7.3 5 4 20 273
35 510723161240 Nguyễn Thị Phương Tiên 12389 7.8 3.5 6 14 216
36 510723161241 Du Vận Anh Tín 12396 8.2 2.5 4 27 359
37 510723161242 Lâm Tấn Tới 12406 4.2 4 2.3 39 464
38 510723161243 Đỗ Thị Diễm Trâm 12412 4.6 2.5 4.3 37 455
39 510723161244 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 12413 6 4.5 3 32 414
40 510723161245 Nguyễn Thị Thanh Vân 12458 8.6 4.5 6.5 2 73
41 510723161246 Nguyễn Trần Tấn Vương 12466 7.8 0.5 5.5 30 398
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP C8
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723161247 Nguyễn Chí Cường 12030 6.8 4.5 1.5 36 429
2 510723161248 Nguyễn Trang Thuỳ Dung 12042 7.2 4.5 4.5 21 280
3 510723161249 Phan Quang Đại 12061 7.6 6 5.3 9 113
4 510723161250 Đặng Thanh Đan 12058 7.3 5 5 16 216
5 510723161251 Trương Nguyên Kỳ Mỹ Hạnh 12102 9 6.5 3 13 139
6 510723161252 Đoàn Trọng Hiếu 12119 6 6 2.8 30 352
7 510723161253 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 12122 7.2 3.5 3 34 403
8 510723161254 Nguyễn Tấn Hoàng 12137 3 4.5 2.8 41 467
9 510723161255 Đỗ Thế Huy 12148 6.1 5 4.3 26 316
10 510723161256 Nguyễn Mậu Huy 12151 6.2 6 3 28 331
11 510723161257 Nguyễn Tấn Hưng 12158 7.8 5 5 14 185
12 510723161258 Nguyễn Tăng Khoa 12174 8.2 5.5 3.5 17 225
13 510723161259 Nguyễn Mỹ Ly Ly 12211 5.8 5.5 5.5 18 246
14 510723161260 Trần Hồng Mạnh 12215 6.8 3.5 6 20 273
15 510723161261 Bùi Thị Nga 12230 7.8 5.5 5.8 6 98
16 510723161262 Mai Thị Tuyết Ngân 12235 7.8 6 5.3 6 98
17 510723161263 Phạm Kim Ngân 12239 7.8 7 5.3 2 58
18 510723161264 Cao Thị Thu Ngọc 12246 8.6 7 4 5 73
19 510723161265 Lê Thị Hồng Nhung 12274 8.6 7 3.5 6 98
20 510723161266 Trương Quỳnh Như 12278 7.4 7 5.6 3 60
21 510723161267 Nguyễn Thị Kiều Oanh 12282 7.8 5 2.5 27 324
22 510723161268 Hà Minh Quân 12305 7 5.5 2.5 29 338
23 510723161269 Phan Tấn Sơn 12324 8 5 1 33 392
24 510723161270 Võ Lê Trường Sơn 12325 7.4 5.5 4.8 15 190
25 510723161271 Bạch Chí Tài 12328 7.8 4 4 24 298
26 510723161272 Trương Tấn Tài 12330 8.4 5 5.3 10 124
27 510723161273 Võ Thị Thu Thảo 12354 8.1 5.5 3 19 257
28 510723161274 Nguyễn Thanh Thiện 12360 6.2 5 3.5 31 359
29 510723161275 Trần Thiện Thiện 12361 5.6 2 3.5 40 461
30 510723161276 Trương Công Thìn 12362 6.5 2.5 4.5 35 414
31 510723161277 Nguyễn Cường Thịnh 12364 5.7 5.5 5 21 280
32 510723161278 Đặng Thị Minh Thuyền 12370 6.1 4 4.3 32 376
33 510723161279 Phạm Văn Tiến 12392 6.8 3 2.3 37 444
34 510723161280 Nguyễn Tấn Tính 12400 5.2 0.5 5.5 39 460
35 510723161281 Tạ Văn Toàn 12404 6.6 2.5 2.3 38 455
36 510723161282 Nguyễn Thị Hương Trầm 12415 8.6 8 3.3 4 62
37 510723161283 Lê Hồ Trí 12425 7.8 5.5 2.3 25 304
38 510723161284 Đào Tuyết Trinh 12417 8.6 7 3 11 131
39 510723161285 Võ Thị Thanh Tuyền 12447 8.6 5.5 2 23 287
40 510723161286 Huỳnh Thị Anh Vy 12470 8.6 4 6 11 131
41 510723161287 Nguyễn Ngọc Vỹ 12480 8.2 6 6.3 1 47
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP C9
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723161288 Lê Thị Thùy Dung 12041 7.4 4.5 5.5 29 212
2 510723161289 Đặng Thị Kiều Duyên 12049 6.8 5 4.8 34 257
3 510723161290 Trần Như Đạt 12071 7.2 7 4 24 161
4 510723161291 Bùi Thị Thu Hạ 12099 9 6.5 6.5 7 23
5 510723161292 Lê Thị Hồng Hạnh 12101 6.4 6 6.5 21 113
6 510723161293 Bùi Thị Thanh Hằng 12103 6.4 7 6.3 16 69
7 510723161294 Phạm Thị Minh Hân 12108 5.3 6.5 5.2 33 238
8 510723161295 Dương Thị Thu Hiền 12112 8.6 5.5 5.5 17 73
9 510723161296 Trương Thị Minh Hiếu 12124 6.9 5 4.3 35 280
10 510723161297 Nguyễn Thị Minh Khuê 12178 9 5.5 8 5 17
11 510723161298 Trần Thị Trúc Linh 12191 7.4 7 8.3 4 13
12 510723161299 Trương Khánh Linh 12192 6.4 6.5 6 21 113
13 510723161300 Trần Quang Lời 12202 7.4 6.5 6 15 62
14 510723161301 Nguyễn Thị Thanh Mai 12213 4.2 5.5 7.5 31 225
15 510723161302 Lưu Gia Mẫn 12216 6.5 5.5 5.5 28 203
16 510723161303 Trần Quang Minh 12218 7 4 4 39 338
17 510723161304 Trần Phạm Kiều My 12224 7 4 4.8 37 298
18 510723161305 Võ Thị Trà My 12225 7.8 6 4.8 23 131
19 510723161306 Nguyễn Thị Kim Ngân 12237 8.2 5 4 31 225
20 510723161307 Lê Hoàng Mẫn Nghi 12242 6.6 3.5 2.5 40 434
21 510723161308 Phạm Phương Nghi 12243 7.8 7 6 13 40
22 510723161309 Nguyễn Thị Minh Nghĩa 12244 7.5 7 4.8 19 88
23 510723161310 Đỗ Hoàng Như Ngọc 12247 8.5 6 3.5 25 174
24 510723161311 Nguyễn Hà Nhi 12268 7 6 4.3 30 216
25 510723161312 Võ Huỳnh Thu Nhi 12272 7 6.5 4.2 27 190
26 510723161313 Võ Thị Hồng Phúc 12294 8.6 7.5 5.8 9 25
27 510723161314 Trần Cao Quang 12303 7.8 4.5 5.5 26 185
28 510723161315 Dương Thị Anh Quỳnh 12309 8.6 6.5 6.8 9 25
29 510723161316 Đoàn Thị Như Quỳnh 12310 8.2 7.5 6.3 7 23
30 510723161317 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12314 8.5 6.5 9.5 1 2
31 510723161318 Bùi Thị Sương 12326 8 7.5 5.8 11 32
32 510723161319 Xa Thị Thanh Thanh 12339 7.8 4.5 3 38 324
33 510723161320 Phạm Thị Như Thuỷ 12372 4 5 7 36 291
34 510723161321 Phạm Thị Thanh Thúy 12374 7.8 6 5.5 19 88
35 510723161322 Nguyễn Trần Minh Thư 12382 8.2 5 6.3 18 79
36 510723161323 Bùi Thị Hoài Thương 12385 8.6 6.5 6 12 36
37 510723161324 Nguyễn Thị Tường Vy 12473 8.6 7.5 6 6 22
38 510723161325 Nguyễn Trương Tường Vy 12474 7 6 7.3 14 52
39 510723161326 Võ Thị Vy 12478 8.6 7.5 7.3 3 10
40 510723161327 Nguyễn Lê Như Ý 12487 8.6 6.5 9 2 4
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP C10
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723161328 Nguyễn Thiên Bảo 12014 7 4.5 5.5 20 238
2 510723161329 Võ Văn Độ 12076 7.8 5 0.8 36 408
3 510723161330 Trần Ngọc Hương Giang 12088 7.4 6 2 31 316
4 510723161331 Đinh Công Huy 12146 3.3 3.5 3.3 40 469
5 510723161332 Hồ Đức Huy 12149 5.8 6.5 3.3 30 304
6 510723161333 Võ Hoàng Hưng 12162 7.4 7 3.5 15 182
7 510723161334 Lê Thị Thanh Hương 12163 41 485
8 510723161335 Lê Quang Khải 12169 5.4 5 2.5 38 426
9 510723161336 Đỗ Thị Kim 12182 7 7 4 12 174
10 510723161337 Xa Thị Mỹ Lệ 12186 8 7.5 2.5 12 174
11 510723161338 Nguyễn Ngọc Linh 12190 7 6.5 4.5 12 174
12 510723161339 Đặng Quang Lộc 12199 8.2 4.5 6.5 7 92
13 510723161340 Nguyễn Văn Luyện 12203 7.7 3.5 5.3 24 265
14 510723161341 Bùi Tấn Lực 12205 7.3 5 4.5 23 246
15 510723161342 Võ Trương Quỳnh Mai 12214 5.5 6.5 4.5 24 265
16 510723161343 Bùi Thị Kiều My 12219 4.5 6.5 3.8 33 352
17 510723161344 Lê Thị Kiều My 12221 9 3 8.5 5 47
18 510723161345 Phan Ngọc My My 12222 8 6 3.5 17 203
19 510723161346 Nguyễn Thị Minh Ngọc 12250 6.6 5 4.8 27 271
20 510723161347 Trần Thị Yến Nhi 12271 8.6 6 7.3 2 25
21 510723161348 Nguyễn Hồng Công Phi 12286 7 6 3.5 24 265
22 510723161349 Tạ Gia Phúc 12293 2.9 5.5 3.5 39 449
23 510723161350 Trần Thị Như Phương 12298 8.5 5.5 3.3 18 216
24 510723161351 Lê Thị Như Quỳnh 12312 8.2 6 4.5 9 124
25 510723161352 Võ Thị Phương Quỳnh 12316 8.2 5 3.8 20 238
26 510723161353 Nguyễn Thị Minh Tâm 12331 8.8 5.5 4 10 151
27 510723161354 Tạ Phương Thảo 12352 8.2 5.5 3.5 19 225
28 510723161355 Bùi Văn Thể 12357 8.2 4.5 2 34 359
29 510723161356 Nguyễn Văn Thời 12366 7 4 3.5 35 371
30 510723161357 Trần Thị Minh Thu 12367 6 4 3.3 37 418
31 510723161358 Võ Thị Thanh Thuyền 12371 8.6 6.5 6.3 3 30
32 510723161359 Lê Văn Thương 12386 6.6 4.5 4.8 29 295
33 510723161360 Trần Minh Tiến 12393 6.1 5 4.3 31 316
34 510723161361 Đoàn Khánh Toàn 12401 8.2 5.5 5.5 7 92
35 510723161362 Võ Đức Toàn 12405 6.9 6 3.3 28 280
36 510723161363 Phan Thùy Trang 12410 5.6 7 4.3 22 243
37 510723161364 Tống Thị Thu Trang 12411 6.2 6.5 6.8 6 79
38 510723161365 Trần Minh Uyên 12454 9 6 3.3 10 151
39 510723161366 Lê Thị Vy 12471 5.8 5 7 16 185
40 510723161367 Nguyễn Thị Thanh Vy 12472 8.2 5 7.5 4 43
41 510723161368 Phan Thị Lê Vy 12475 8.2 8 8 1 3
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP C11
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
1 510723161369 Hồng Hùng Anh 12003 8 4 5.8 17 185
2 510723161370 Cao Bách 12010 4.4 6 5.8 24 280
3 510723161371 Lương Long Bảo 12013 9 4.5 6.3 4 65
4 510723161372 Lê Xuân Châu 12018 9 5 6.3 2 52
5 510723161373 Nguyễn Trần Công Châu 12020 4.4 6.5 4 32 346
6 510723161374 Lê Hoàng Lệ Chi 12021 7.6 6.5 6.8 1 38
7 510723161375 Nguyễn Văn Diệp 12039 7 3 3.5 35 414
8 510723161376 Đỗ Chính Đạt 12064 9 1.5 4.5 31 338
9 510723161377 Trần Thị Ngọc Giang 12089 8.8 6.5 3 14 151
10 510723161378 Nguyễn Thị Thu Hiền 12115 8 6 4.5 13 139
11 510723161379 Lê Viết Hiệp 12125 5.9 1.5 4 39 455
12 510723161380 Đào Thị Mỹ Hiếu 12118 8.2 5.5 4 18 190
13 510723161381 Nguyễn Thị Minh Hiếu 12121 8.6 5 4.5 16 169
14 510723161382 Trần Minh Hiếu 12123 6.7 3.5 2.8 37 422
15 510723161383 Bùi Đức Hòa 12139 8.6 5.5 5.2 6 88
16 510723161384 Lê Đức Huy 12150 6.6 5.5 4 26 287
17 510723161385 Lê Vĩnh Hưng 12156 5 6.5 4.3 27 298
18 510723161386 Đoàn Thị Mỹ Linh 12187 7.4 6 6.8 3 57
19 510723161387 Cao Thị Cẩm Ly 12206 7.8 5.5 3 23 273
20 510723161388 Lê Thị Kim Ngân 12234 8.2 4.5 3.5 24 280
21 510723161389 Tạ Thị Minh Nguyệt 12256 6.4 5 1.8 36 420
22 510723161390 Trần Thành Nhân 12261 7.4 3.5 3.3 33 386
23 510723161391 Bùi Tá Nhật 12262 7.4 3 4.8 29 331
24 510723161392 Nguyễn Tấn Phát 12285 7.8 5.5 1.8 30 334
25 510723161393 Bùi Tấn Phước 12299 7 4.5 4.3 27 298
26 510723161394 Bùi Nguyễn Hoài Phương 12295 7 4.5 5.3 21 246
27 510723161395 Nguyễn Minh Quang 12302 5.4 6.5 4.5 22 271
28 510723161396 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12315 7.4 5 6.3 11 124
29 510723161397 Phan Tấn Tâm 12332 8.4 6.5 4.3 7 92
30 510723161398 Phạm Minh Thùy 12373 7.3 2 2.3 38 451
31 510723161399 Lương Minh Thư 12379 8.6 4 6.5 8 98
32 510723161400 Nguyễn Hoài Thương 12387 7.3 5.5 6 10 121
33 510723161401 Bùi Anh Thy 12388 7.8 3.5 2.3 34 408
34 510723161402 Nguyễn Thị Kiều Trinh 12421 6.5 3.3 40 470
35 510723161403 Nguyễn Quang Tuân 12440 8.6 5 5 12 131
36 510723161404 Nguyễn Phi Tường 12451 9 5.5 3.8 14 151
37 510723161405 Hồ Thị Ngọc Vy 12469 8.2 6.5 3 18 190
38 510723161406 Phạm Thị Thảo Vy 12476 8.6 6.5 2.5 20 198
39 510723161407 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 12482 8.2 5 6.5 5 69
40 510723161408 Lê Thị Như Ý 12485 7.8 3.5 7.8 8 98
NĂM HỌC: 2018-2019
KẾT QUẢ THI LỚP C12
STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Thứ hạng
trong lớp
Thứ hạng
trong khốiGhi chú
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG-HKI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Thành phố Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 12 năm 2018
top related