stt mà sỐ tÊn danh mỤc tÊn thƯƠng mẠi nguồn gốc...
Post on 24-Oct-2019
7 Views
Preview:
TRANSCRIPT
STT MÃ SỐ TÊN DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI ĐVTNguồn gốc NVLNSX Đơn giá
1 VT0002
Bộ đồ đón bé chào đời bao gồm:
Áo, mũ, tã, bao tay, bao chân: 01 bộ Bộ băng rốn
6 khoản gồm: Bông hút nước 3x3 cm, gạc đắp
rốn, gạc không dệt xẻ giữa, gạc chặm mắt bé, que
tăm bông, băng thun vòng - 1 bộ vòng mẹ va bé,
01 khăn lông quàng bé, 01 khăn lau tay, 01 băng
vệ sinh, tấm trải nylon, tấm lót Underpads
Bộ sản phẩm đón bé chào đời
M002Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 93,500
2 VT0003
Bộ đồ hậu sản bao gồm: - Áo, mũ, tã, bao tay,
bao chân: 02 bộ - 1 Bộ băng rốn 6 khoản gồm:
Bông hút nước 3x3 cm, gạc đắp rốn, gạc không
dệt xẻ giữa, gạc chặm mắt bé, que tăm bông,
băng thun vòng -1 Khăn lông quàng bé, 1 khăn
lau tay, 1 băng vệ sinh, quần lót dùng 1 lần
Bộ sản phẩm đón bé chào đời
M002Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 144,900
3 VT1993 Bộ cạo đầu mổ sọ não Bộ cạo đầu mổ sọ não Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 44,000
4 VT1994 Bộ chăm sóc bệnh nhân AmidamBộ chăm sóc bệnh nhân
AmidalBộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 36,300
5 VT1995 Bộ gửi nắp sọ Bộ gửi nắp sọ Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 105,600
6 VT1996 Bộ chăm sóc tổng quát Bộ chăm sóc tổng quát Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 33,000
7 VT1997 Bộ xuyên đinh kéo tạ Bộ xuyên đinh kéo tạ Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 38,500
8 VT1998 Bộ khăn lau máu Bộ khăn lau máu Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 45,100
9 VT1999 Gói mổ bắt con Bộ mổ bắt con Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 66,000
10 VT2000 Bộ chăm sóc bệnh nhân mê Bộ chăm sóc bệnh nhân mê Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 143,484
11 VT2005 Gói tắm trước mổ Gói tắm trước mổ Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 46,200
12 VT2225 Dù đóng lỗ thông liên nhĩ 1 núm các kích cỡDù đóng lỗ thông liên nhĩ
Ultrasept (ASD)Cái Cardia - MỹMỹ 38,000,000
13 VT2226 Dù đóng lỗ bầu dục 1 núm các kích cỡDù đóng thông liên nhĩ
Ultrasept (PFO)Cái Cardia - MỹMỹ 38,000,000
14 VT2235 Bóng nong động mạch vành các kích cỡBóng nong mạch vành Europa
UltraCái Rontis - Thụy SỹThụy Sỹ 7,200,000
15 VT2246 Stent mạch vành thường Cobalt Stent mạch vành Leader Plus Cái Rontis - Thụy SỹThụy Sỹ 14,500,000
16 VT0377 Chén cao su Chén cao su Cái Việt NamViệt Nam 24,000
17 VT0379 Cọ bôi etchinh, đầu cọ nilong Cọ bôi etchinh, đầu cọ nilong Cái Hàn QuốcHàn Quốc 1,990
18 VT0388 Mũi khoan lowspeed HP 1/2 - HP8Mũi khoan lowspeed HP 1/2 -
HP8Cây MỹMỹ 54,000
19 VT0389Mũi khoan lowspeed HP bình thường - 702 cán
dài
Mũi khoan lowspeed HP bình
thường - 702 cán daCây MỹMỹ 54,000
20 VT0644 Bánh xe cước Bánh xe cước Cái Việt NamViệt Nam 18,000
21 VT0646 Bánh xe vải đánh bóng nhựa, đường kính 10cmBánh xe vải đánh bóng nhựa,
đường kính 10cmCái Việt NamViệt Nam 64,000
22 VT0651 Răng 2 VN Răng 2 VN Vỉ Việt NamViệt Nam 22,000
23 VT0652 Răng 4 VN Răng 4 VN Vỉ Việt NamViệt Nam 22,000
24 VT0653 Răng 6 VN Răng 6 VN Vỉ Việt NamViệt Nam 25,000
25 VT0692 Dây dù treo rọ mây Dây dù treo rọ mây Mét Việt NamViệt Nam 4,400
26 VT0697 Giấy trộn Fuji Giấy trộn Fuji Hộp NhậtNhật 14,000
27 VT0719 Cement gắn cầu Cement gắn cầu Hộp NhậtNhật 1,600,000
28 VT0721 Chốt pivot ( đầu nhọn) Chốt pivot ( đầu nhọn) Gói Việt NamViệt Nam 17,000
29 VT0742 Mũi khoan 1.0, 1.1, 1.3, 1.5 Mũi khoan 1.0, 1.1, 1.3, 1.5 Cái Ấn ĐộẤn Độ 370,000
30 VT0748Đinh Kirschner 1 đầu nhọn
0.5mmx100mm,150mm,200mm,250mm,290mm
Đinh Kirschner 1 đầu nhọn
0.5mmx100mm,150mm,200mCái Ấn ĐộẤn Độ 48,000
31 VT0752Đinh Kirschner 1 đầu nhọn 3,5mm x
100mm,150mm,200mm,250mm,290mm
Đinh Kirschner 1 đầu nhọn
3,5mm x 100mm,150mm,20Cái Ấn ĐộẤn Độ 48,000
32 VT0753Đinh Kirschner 1 đầu nhọn 4,0mm x
100mm,150mm,200mm,250mm,290mm
Đinh Kirschner 1 đầu nhọn
4,0mm x 100mm,150mm,20Cái Ấn ĐộẤn Độ 48,000
33 VT0812 Nẹp bản hẹp, thép không rỉ, 12 hoặc 14 lỗNẹp bản hẹp, thép không rỉ,
12 hoặc 14 lỗCái Ấn ĐộẤn Độ 990,000
34 VT0985 Nhồi Amalgam Nhồi Amalgam Cây PakistanPakistan 20,000
35 VT0986 Ống chích nha inox các số Ống chích nha inox các số Cây PakistanPakistan 98,000
36 VT0989 Cây bóc tách các số Cây bóc tách các số Cây Việt NamViệt Nam 60,000
37 VT0992 Dây nhám kẻ bên kim loại Dây nhám kẻ bên kim loại Dây NhậtNhật 99,000
38 VT1181 Giấy in ion đồ Giấy in ion đồ Cuộn ItalyItaly 64,000
39 VT1217 Giấy điện tim 152mm x 150mm x 200shGiấy điện tim 152mm x
150mm x 200shXấp ItalyItaly 88,000
40 VT1261 Dao mổ số 10,11,15,23 Dao mổ số 10,11,15,23 Cái Ấn ĐộẤn Độ 945
41 VT1394 Giấy điện tim 142mm x 150mm x 300shGiấy điện tim 142mm x
150mm x 300shXấp ItalyItaly 95,000
42 VT1395 Giấy điện tim 150mm x 90mm x 300shGiấy điện tim 150mm x 90mm
x 300shXấp ItalyItaly 84,000
43 VT1563 Pin sạc cho máy điện tim ECG Pin sạc cho máy điện tim ECG Cái NhậtNhật 2,200,000
44 VT1565 Giấy in cho máy sốc tim TEC-5500 seriesGiấy in cho máy sốc tim TEC-
5500 seriesXấp ItalyItaly 121,000
45 VT1745 Bóng đèn Halogen 150W Bóng đèn Halogen 150W Cái ĐứcĐức 1,590,000
46 VT1746 Kềm sinh thiết có kim Kềm sinh thiết có kim Cái NhậtNhật 12,100,000
47 VT1747 Kềm sinh thiết không có kim Kềm sinh thiết không có kim Cái NhậtNhật 8,290,000
48 VT1748 Kềm gắp dị vật cứng Kềm gắp dị vật cứng Cái NhậtNhật 26,600,000
49 VT1749 Kềm gắp dị vật trơn -tròn, hàm cá sấuKềm gắp dị vật trơn - tròn,
hàm cá sấuCái NhậtNhật 29,250,000
50 VT1750 Rọ kéo dị vật Rọ kéo dị vật Cái NhậtNhật 7,700,000
51 VT1751 Tay cầm cho rọ kéo dị vật Tay cầm cho rọ kéo dị vật Cái NhậtNhật 2,260,000
52 VT1752 Tay cầm cho Clip Tay cầm cho Clip Cái NhậtNhật 21,650,000
53 VT1753 Clip cầm máu Clip cầm máu Hộp NhậtNhật 16,800,000
54 VT1754 Van sinh thiết Van sinh thiết Hộp NhậtNhật 600,000
55 VT1755 Ngáng miệng sử dụng 1 lần Ngáng miệng sử dụng 1 lần Hộp/100 AnhAnh 2,400,000
56 VT0913
Thanh dọc (một động) dùng để nẹp cột sống lưng
(trường hợp một tầng) bằng Titanium (TA6V
Eli), xoay 140, (Mỗi thanh chia thành 3 đoạn:
Đoạn trên dài 14.5mm, có đường kính là #5;
đoạn dưới dài 20mm, có đường kính là #5; đoa
Thanh nẹp cột sống lưng
Bdyn 01 tầng động M50Cái Pháp 22,286,250
57 VT0914
Vis dùng để nẹp cột sống lưng bằng Titan, có
đường kính là #6, dài 40mm, chân Vít dài
13.60mm, bằng Titanium (TA6V Eli). Có các
size: 4.5 – 5.0 – 5.5 – 6.0 – 6.5 – 7.0 – 7.5 – 8.0
Vít nẹp cột sống lưng Bdyn Cái Pháp 3,405,150
58 VT0915
Ốc khóa đa trục, dài 10mm (<13mm), đường kính
là 11mm, Polyaxiality là 520, Quay được 3600 ,
bằng Titanium (TA6V Eli). Có các size: 4.5 – 5.0
– 5.5 – 6.0 – 6.5 – 7.0 – 7.5 – 8.0
Ốc khóa vít nẹp cột sống lưng
BdynCái Pháp 1,529,850
59 VT0916
Thanh dọc (một động) dùng để nẹp cột sống lưng
(trường hợp hai tầng) bằng Titanium (TA6V Eli),
xoay 140 (Mỗi thanh chia thành 3 đoạn: Đoạn
trên dài 14.5mm, có đường kính là #5; đoạn dưới
dài 101mm, có đường kính là #5; đoạ
Thanh nẹp cột sống lưng
Bdyn 01 tầng động…Cái Pháp 23,784,600
60 VT0917
Thanh dọc (hai động) dùng để nẹp cột sống lưng
(trường hợp hai tầng) bằng Titanium (TA6V Eli),
xoay 140 (Mỗi thanh chia thành 5 đoạn (có 2
đoạn chứa bầu Silicon): các đoạn khác có đường
kính là #5; 2 đoạn giữa chứa Silicon
Thanh nẹp cột sống lưng
Bdyn 01 tầng động + cCái Pháp 35,024,850
61 VT1529Tấm lưới polypropylene trọng lượng nhẹ kích
thước 10*15cmSurgimesh WN 10 x15 cm Miếng 3531Pháp 1,095,150
62 VT1868 Tấm lưới polypropylene kích thước 5*10cm Surgimesh WN 5 x 10cm Miếng 3531Pháp 661,500
63 VT1880Tấm lưới nặng dùng trong phẫu thuật thoát vị
polypropylen 6x11cmSurgimesh 6 x 11 cm Miếng 3531Pháp 553,400
64 VT1106 Chỉ không tan polypropylene 3/ 0 , 2 kim tròn 1/2
vòng tròn,chiều dài kim 26cm,chiều dài chỉ 75cm
Ecolen USP 3/0, 75cm,
RH26mm (R37RH260)Tép Nhóm các nước Châu ÁMalaysia 31,016
65 VT1127 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 1 90cm 40mmEcosorb USP 1, 90cm, RH
40mm (E19RH400)Tép Nhóm các nước Châu ÁMalaysia 54,936
66 VT1129 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 0. 90cm 40mmEcosorb USP 0, 90cm, RH
40mm (E09RH400)Tép Nhóm các nước Châu ÁMalaysia 54,400
67 VT1130 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 2/0 75cm 26mmEcosorb USP 2/0, 1/2C,
75cm, RH 26mm (E27RH260)Tép Nhóm các nước Châu ÁMalaysia 44,688
68 VT1131 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 3/0 75cm 26mmEcosorb USP 3/0, 75cm, RH
26mm (E37RH260)Tép Nhóm các nước Châu ÁMalaysia 47,040
69 VT1132 Chỉ tan tổng hợp glaccomer 4/0 75cm 20mmEcosorb USP 4/0, 75cm, RH
20mm (E47RH200)Tép Nhóm các nước Châu ÁMalaysia 54,400
70 VT1553Guide Wire Hydrophylic Coated Nitinol p
0.035’’, dài 150cm
Guide wire hydrophilic coated
nitinol p 0.035", daCái Thụy SỹThụy Sỹ 850,000
71 VT1554
Bộ thông mổ thận ra da bộ bao gồm:
- Kim tạo lỗ 3 phần
- Dây dẫn đường
- Cây nong phủ hydrophilic dài 20 cm
- Mono J phủ hydrophilic dài 35 cm (chiều dài
hoạt động 28 cm), cở 14Fr
- Dây nối với bao đựng nước tiểu
- Dao tạo lỗ.
Bộ thông mổ thận ra da Cái Thụy SỹThụy Sỹ 1,800,000
72 VT1555Hộp điện cực kim, dài 20mm-50mm, dường
0,45mmHộp đđiện cực kim Hộp NhậtNhật 8,550,000
73 VT1559Rọ lấy sỏi 3.0 Fr, 4 wires, dài 90 cm (stone
basket), có adater
Rọ lấy sỏi 3.0 Fr, 4 wires, dài
90 cm (stone baskCái Thụy SỹThụy Sỹ 2,400,000
74 VT1560 Sonde JJ thường dài 26cm, các cở từ số 5 đến số 8 Sonde JJ các cở Cái Thụy SỹThụy Sỹ 340,000
75 VT1561 Ống thông niệu quản size từ 6-7 FrỐng thông niệu quản size từ 6-
7 FrCái Thụy SỹThụy Sỹ 220,000
76 VT1562 Mũ điện não kèm buộc cằm Mũ điện não kèm buộc cầm Cái NhậtNhật 2,200,000
77 VT1567 Dây điện cực điện tim 3 sợi Dây điện cực điện tim 3 sợi Cái NhậtNhật 3,300,000
78 VT1569 Cáp nối dây điện cực điện tim Cáp nối dây điện cực điện tim Cái NhậtNhật 3,800,000
79 VT1572Airway adaptor dùng theo dõi EtCO2 bằng pp
mainstream
Airway adaptor dùng theo dõi
EtCO2 bàng phương Cái NhậtNhật 400,000
80 VT1516 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các sốGăng tay phẫu thuật vô trùng
các số 6,5 - 7Đôi MalaysiaMalaysia 3,444
81 VT1744 Bóng đèn Xenon 300W Bóng đèn Xenon 300W Cái MỹMỷ 18,359,990
82 VT1807 Kim luồn số 18-22 Kim luồn tĩnh mạch 18G-22G Cái Ấn ĐộẤn Độ 2,835
83 VT1808 Kim luồn số 24 Kim luồn tĩnh mạch 24G Cái Ấn ĐộẤn Độ 3,171
84 VT1846 Essy pump LT100-48Bơm tiêm Touren tự động
100ml .Tốc độ 2ml/hBộ Châu ÁTrung Quốc 396,000
85 VT1847 Essy pump LT270-132Bơm tiêmTouren tự động
275ml .Tốc độ 2ml/hBộ Châu ÁTrung Quốc 499,000
86 VT2243 Bóng nong mạch vành các cỡ non-complianceBóng nong mạch vành lực cao
Arriva™NCCái MỹMỹ 8,400,000
87 VT2273 Bóng nong mạch vành các cỡ VIBĩng nong mạch vành các cỡ :
euca VICái CHLB ĐứcCHLB Đức 7,623,000
88 VT2274 Stent nong mạch vành eucaStent nong mạch vành euca
STSFlexCái CHLB ĐứcCHLB Đức 14,860,000
89 VT2275Stent mạch vành có thuốc Paclitaxel , dual
coating, phủ nano Camouflage
Stent mạch vành cĩ thuốc
Paclitaxel , dual coatingCái CHLB ĐứcCHLB Đức 39,985,000
90 VT2277 Stent mạch vành thường cobalt chromeStent mạch vành thường
cobalt chrome: CCFlexCái CHLB ĐứcCHLB Đức 14,860,000
91 VT2278Stent mạch vành cobalt chrome phủ nano
Camouflage
Stent mạch vành cobalt
chrome phủ nano CamouflageCái CHLB ĐứcCHLB Đức 24,000,000
92 VT2279 Bóng nong mạch ngọai biênBĩng nong mạch ngọai biên :
euca PWCái CHLB ĐứcCHLB Đức 7,800,000
93 VT2282 Bóng nong mạch ngọai biên( Vùng xa chi) :Bĩng nong mạch ngọai biên(
Vùng xa chi) : euca deeCái CHLB ĐứcCHLB Đức 10,500,000
94 VT2283 Stent ngoại biên bung bằng bóngStent ngoại biên bung bằng
bĩng : euca PWSCái CHLB ĐứcCHLB Đức 18,687,000
95 VT2287 Bóng nong mạch vành tắc nghẽn mãn tínhBĩng nong mạch vành tắc
nghẽn mãn tính euca CTO RXCái CHLB ĐứcCHLB Đức 8,400,000
96 VT2293 Dụng cụ đóng lỗ bầu dục
Dụng cụ đĩng lỗ bầu dục
Cardi-O-Fix PFO
Occluder
Cái Châu ÁTrung Quốc 37,512,000
97 VT2295Dụng cụ đóng ống động mạch phủ Titanium
Nitrite
Dụng cụ đĩng ống động mạch
phủ Titanium Nitrite (TCái Châu ÁTrung Quốc 23,985,000
98 VT2298 Dụng cụ đóng dò động tĩnh mạch phủ TitaniumDụng cụ đĩng dị động tĩnh
mạch phủ Titanium NitritCái Châu ÁTrung Quốc 17,500,000
99 VT2299 Introducer có thể lái được FuStarIntroducer cĩ thể lái được
FuStarbộ Châu ÁTrung Quốc 12,500,000
100 VT2301 Hệ thống Snare bắt dị vậtHệ thống Snare bắt dị vật
SeQure Snare Systembộ Châu ÁTrung Quốc 7,985,000
101 VT2304 Điện cực tạm thời hai cực có bóng chènHelios Điện cực tạm thời hai
cực có bóng chènCái MỹMỹ 3,900,000
102 VT2308 Radial sheath Radial sheath Callisto bộ Hà LanHà lan 528,000
103 VT0983 Dây truyền máuBộ dây truyền máu – BIVID
(KD301) (dây dẻo)Bộ Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 5,398
104 VT2101 Bơm tiêm 20ccBơm tiêm dùng 1 lần – BIVID
20 ml, 23G x 1"Cái Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 1,575
105 VT0244 Vít cố định dây chằng chéo Tự tiêu các cỡVít cố định dây chằng chéo
Tự tiêu các cỡCái Nhóm G8: MỹMỹ 4,000,000
106 VT0246 Vít cố định mâm chày tự tiêu đk 9x35mmVít cố định mâm chày tự tiêu
đk 9x35mmCái Nhóm G8: MỹMỹ 4,000,000
107 VT0247 Vít đính dây chằng chéo trước - sauVít đính dây chằng chéo trước
- sauCái Nhóm G8: MỹMỹ 4,000,000
108 VT0250 Lưỡi bào ổ khớp ( các loại ) Lưỡi bào ổ khớp ( các loại ) Cái Nhóm G8: MỹMỹ 3,800,000
109 VT0262 Bộ khớp háng bán phần có xi măngBộ khớp háng bán phần có xi
măngBộ Nhóm G8: MỹMỹ 31,500,000
110 VT0263 Bộ khớp háng bán phần không xi măngBộ khớp háng bán phần không
xi măngBộ Nhóm G8: MỹMỹ 34,800,000
111 VT0267 Bộ khớp háng toàn phần không xi măngBộ khớp háng toàn phần
không xi măngBộ Nhóm G8: MỹMỹ 44,800,000
112 VT0276 Vít đơn trục cột sống ngực thắt lưng, các cỡVít đơn trục cột sống ngực
thắt lưng, các cỡCái Nhóm G8: MỹMỹ 2,550,000
113 VT0277 Vít đa trục cột sống ngực thắt lưng, các cỡVít đa trục cột sống ngực thắt
lưng, các cỡCái Nhóm G8: MỹMỹ 3,090,000
114 VT0278 Nẹp dọc tròn 5.5mm x 50 cm Nẹp dọc tròn 5.5mm x 50 cm Cái Nhóm G8: MỹMỹ 1,990,000
115 VT0279Vít khoá trong dùng cho vít cột sống ngực thắt
lưng
Vít khoá trong dùng cho vít
cột sống ngực thắt lưngCái Nhóm G8: MỹMỹ 300,000
116 VT0280 Nẹp nối ngang cột sống ngực thắt lưng, các cỡNẹp nối ngang cột sống ngực
thắt lưng, các Cái Nhóm G8: MỹMỹ 3,600,000
117 VT0285 Đĩa đệm cột sống lưng thẳng vật liệu peek, các cỡĐĩa đệm cột sống lưng thẳng
vật liệu peek, cCái Nhóm G8: MỹMỹ 4,300,000
118 VT1756 Khối nối (rod to rod connector)Khối nối (rod to rod
connector)Cái Nhóm G8: MỹMỹ 6,500,000
119 VT1757 Khối nối offset OASYS Khối nối offset OASYS Cái Nhóm G8: MỹMỹ 2,350,000
120 VT1758 Khóa ốc trong Khóa ốc trong Cái Nhóm G8: MỹMỹ 450,000
121 VT1759
Khớp gối có xi măng S, Scorpio+Mobile
Bearingknee (Scorpio+ mobile Bearing total knee
system)
Khớp gối có xi măng S,
Scorpio+Mobile BearingkBộ Nhóm G8: MỹMỹ 65,000,000
122 VT1760 Khớp gối có xi măng S,Scorpio+Single Axis KneeKhớp gối có xi măng
S,Scorpio+Single Axis KneeBộ Nhóm G8: MỹMỹ 51,500,000
123 VT1761Khớp háng lưỡng cực có xi măng S, EON (EON
Cemented Bipolar Hip System)
Khớp háng lưỡng cực có xi
măng S, EON (EON CBộ Nhóm G8: MỹMỹ 32,500,000
124 VT1762Khớp háng lưỡng cực không xi măng S, Omnifit-
HA (Omnifit-HA Cemenless Bipolar Hip System)
Khớp háng lưỡng cực không
xi măng S, OmnifitBộ Nhóm G8: MỹMỹ 32,900,000
125 VT1763Khớp háng toàn phần có xi măng S,EON (EON
Cemented Hip System)
Khớp háng toàn phần có xi
măng S,EON (EON CeBộ Nhóm G8: MỹMỹ 32,500,000
126 VT1764
Khớp háng toàn phần không xi măng
S,OmnifitHA(Omnifit-HA Cemenless Hip
System)
Khớp háng toàn phần không
xi măng S,OmnifitHBộ Nhóm G8: MỹMỹ 50,500,000
127 VT1765Khớp háng toàn phần không xi măng S,Ceramic
(Cemenless Hip System)
Khớp háng toàn phần không
xi măng S,Ceramic Bộ Nhóm G8: MỹMỹ 75,000,000
128 VT1766 Lưỡi bào ổ khớp các cỡ Lưỡi bào ổ khớp các cỡ Cái Nhóm G8: MỹMỹ 3,800,000
129 VT1767 Đầu đốt serfas Đầu đốt serfas Cái Nhóm G8: MỹMỹ 7,000,000
130 VT1768 Nẹp chẫm (Occipt plate) Nẹp chẫm (Occipt plate) Cái Nhóm G8: MỹMỹ 7,500,000
131 VT1769 Nẹp Reflex-Hybird (các size) Nẹp Reflex-Hybird (các size) Cái Nhóm G8: MỹMỹ 10,500,000
132 VT1770 Đĩa đệm AVS TL Space các sizeĐĩa đệm AVS TL Space các
sizeCái Nhóm G8: MỹMỹ 8,000,000
133 VT1771 Đĩa đệm cổ các size Đĩa đệm cổ các size Cái Nhóm G8: MỹMỹ 5,249,000
134 VT1772 Nẹp thanh dọc ngắn Nẹp thanh dọc ngắn Cái Nhóm G8: MỹMỹ 1,100,000
135 VT1773 Nẹp thanh dọc XIA 500mm Nẹp thanh dọc XIA 500mm Cái Nhóm G8: MỹMỹ 3,600,000
136 VT1774 Nẹp thanh ngang (transverse connector)Nẹp thanh ngang (transverse
connector)Cái Nhóm G8: MỹMỹ 7,500,000
137 VT1775 Nẹp thanh nối ngang XIA các sizeNẹp thanh nối ngang XIA các
sizeCái Nhóm G8: MỹMỹ 7,500,000
138 VT1776 Vis bắt nẹp Vis bắt nẹp Cái Nhóm G8: MỹMỹ 2,800,000
139 VT1777 Vis chận (retrbutton)các cỡ Vis chận (retrbutton)các cỡ Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 8,500,000
140 VT1778 Vis dây chằng chéo thường (titan)Vis dây chằng chéo thường
(titan)Cái Nhóm G8: MỹMỹ 3,000,000
141 VT1779 Vis dây chằng chéo tự tiêu (Bio)Vis dây chằng chéo tự tiêu
(Bio)Cái Nhóm G8: MỹMỹ 4,000,000
142 VT1780 Vis đa trục Vis đa trục Cái Nhóm G8: MỹMỹ 3,097,000
143 VT1782 Vis đa trục XIA các size bao gồm ốc trongVis đa trục XIA các size bao
gồm ốc trongCái Nhóm G8: MỹMỹ 3,096,000
144 VT1783 Vis đơn trục Vis đơn trục Cái Nhóm G8: MỹMỹ 2,549,000
145 VT1784 Vis đơn trục XIA các size bao gồm ốc trongVis đơn trục XIA các size bao
gồm ốc trongCái Nhóm G8: MỹMỹ 2,568,000
146 VT1785 Vis tự tiêu các cỡ Vis tự tiêu các cỡ Cái Nhóm G8: MỹMỹ 4,000,000
147 VT1786 Vít liền chỉ vật liệu sinh học tự tiêuVít liền chỉ vật liệu sinh học
tự tiêuCái Nhóm G8: MỹMỹ 4,200,000
148 VT1787 Xi măng xương Xi măng xương Bộ Nhóm G8: MỹMỹ 3,500,000
149 VT1788Nẹp thanh nối XIA Anterior Cross Connector các
loại
Nẹp thanh nối XIA Anterior
Cross Connector các Cái Nhóm G8: MỹMỹ 7,500,000
150 VT1789 Nẹp XIA Single hole Staple Nẹp XIA Single hole Staple Cái Nhóm G8: MỹMỹ 3,000,000
151 VT1790 Nẹp XIA Single hole Washer Nẹp XIA Single hole Washer Cái Nhóm G8: MỹMỹ 1,300,000
152 VT1791 Nẹp XIA Dual Staple các loại Nẹp XIA Dual Staple các loại Cái Nhóm G8: MỹMỹ 7,500,000
153 VT1792 Túi ép dẹp tiệt trùng 100x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 100x200 Cuộn Châu ÁViệt Nam 345,000
154 VT1793 Túi ép dẹp tiệt trùng 150x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 150x200 Cuộn Châu ÁViệt Nam 475,000
155 VT1794 Túi ép dẹp tiệt trùng 200x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 200x200 Cuộn Châu ÁViệt Nam 650,000
156 VT1795 Túi ép dẹp tiệt trùng 250x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 250x200 Cuộn Châu ÁViệt Nam 760,000
157 VT1796 Túi ép dẹp tiệt trùng 300x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 300x200 Cuộn Châu ÁViệt Nam 860,000
158 VT1797 Túi ép dẹp tiệt trùng 350x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 350x200 Cuộn Châu ÁViệt Nam 950,000
159 VT1798 Túi ép dẹp tiệt trùng 50x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 50x200 Cuộn Châu ÁViệt Nam 215,000
160 VT1799 Túi ép dẹp tiệt trùng 75 x200 Túi ép dẹp tiệt trùng 75 x200 Cuộn Châu ÁViệt Nam 280,000
161 VT1800 Túi ép phồng tiệt trùng 100 x100Túi ép phồng tiệt trùng 100
x100Cuộn Châu ÁViệt Nam 330,000
162 VT1801 Túi ép phồng tiệt trùng 150 x100Túi ép phồng tiệt trùng 150
x100Cuộn Châu ÁViệt Nam 450,000
163 VT1802 Túi ép phồng tiệt trùng 200 x100Túi ép phồng tiệt trùng 200
x100Cuộn Châu ÁViệt Nam 640,000
164 VT1803 Túi ép phồng tiệt trùng 250 x100Túi ép phồng tiệt trùng 250
x100Cuộn Châu ÁViệt Nam 780,000
165 VT1804 Túi ép phồng tiệt trùng 300 x100Túi ép phồng tiệt trùng 300
x100Cuộn Châu ÁViệt Nam 890,000
166 VT1805 Túi ép phồng tiệt trùng 350 x100Túi ép phồng tiệt trùng 350
x100Cuộn Châu ÁViệt Nam 980,000
167 VT2044 Khớp gối có xi măng S, Scorpio NRGKhớp gối có xi măng S,
Scorpio NRGBộ Nhóm G8: MỹMỹ 68,000,000
168 VT2045 Tightrope / Tightrope RT Tightrope / Tightrope RT Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 13,500,000
169 VT2046 Mũi khoan Flipcutter Mũi khoan Flipcutter Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,000,000
170 VT2047 Chỉ Fiber Wire Chỉ Fiber Wire Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 1,200,000
171 VT2048 Dây nước dùng trong nội soi khớpDây nước dùng trong nội soi
khớpCái Nhóm G8: ĐứcĐức 1,200,000
172 VT2049 Cây đẩy chỉ Cây đẩy chỉ Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,500,000
173 VT2050 Bộ khâu sụn chêm siza 6 Bộ khâu sụn chêm siza 6 Bộ Nhóm G8: ĐứcĐức 17,800,000
174 VT2053 Mỏ neo đôi size 5.5mm 2 mắc Mỏ neo đôi size 5.5mm 2 mắc Bộ Nhóm G8: ĐứcĐức 4,500,000
175 VT2054 Mỏ neo đôi size 5.5mm 1 mắc Mỏ neo đôi size 5.5mm 1 mắc Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,500,000
176 VT2055 Mỏ neo đơn size 3.5mm Mỏ neo đơn size 3.5mm Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,000,000
177 VT2056 Mỏ neo đơn khâu băng ca Mỏ neo đơn khâu băng ca Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,200,000
178 VT2057 Mỏ neo đôi size 5 x 15.5mm tự tiêuMỏ neo đôi size 5 x 15.5mm
tự tiêuCái Nhóm G8: ĐứcĐức 5,500,000
179 VT2058 Mỏ neo khâu băng ca tự tiêu Mỏ neo khâu băng ca tự tiêu Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 5,500,000
180 VT2059 Cây móc chỉ cong trái 45L độ Cây móc chỉ cong trái 45L độ Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,500,000
181 VT2060 Cây móc chỉ cong phải 45L độ Cây móc chỉ cong phải 45L độ Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,500,000
182 VT2061 Cây móc chỉ cong trái 90 độ Cây móc chỉ cong trái 90 độ Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,500,000
183 VT2062 Cây móc chỉ cong phải 90 độ Cây móc chỉ cong phải 90 độ Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,500,000
184 VT2063 Cây móc chỉ thẳng Cây móc chỉ thẳng Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,500,000
185 VT2064 Trocar Trocar Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 1,200,000
186 VT2065 Đầu đốt OPES Đầu đốt OPES Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 5,500,000
187 VT2066 Ốc khóa trong XIA (Vít khóa trong XIA)Ốc khóa trong XIA (Vít khóa
trong XIA)Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 300,000
188 VT2067 Vít đơn trục XIA 3 Vít đơn trục XIA 3 Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 4,200,000
189 VT2068 Vít đa trục XIA 3 Vít đa trục XIA 3 Cái Nhóm G8: ĐứcĐức 5,000,000
190 VT2069 Ốc khóa trong XIA 3 (Vít khóa trong XIA 3)Ốc khóa trong XIA 3 (Vít
khóa trong XIA 3)Cái Nhóm G8: MỹMỹ 350,000
191 VT2070 Thanh dọc XIA 3, L480 Thanh dọc XIA 3, L480 Cái Nhóm G8: MỹMỹ 4,500,000
192 VT2071 Thanh nối ngang XIA 3 Thanh nối ngang XIA 3 Cái Nhóm G8: MỹMỹ 7,000,000
193 VT2072 Khung đệm cột sống lưng AVS PLKhung đệm cột sống lưng
AVS PLCái Nhóm G8: MỹMỹ 5,950,000
194 VT2073 Thân đốt sống VLIFT Thân đốt sống VLIFT Cái Nhóm G8: MỹMỹ 30,000,000
195 VT2075 Vít đa trục Oasys Vít đa trục Oasys Cái Nhóm G8: MỹMỹ 4,500,000
196 VT2076 Thanh nối ngang lối trước XIA Thanh nối ngang lối trước XIA Cái Nhóm G8: MỹMỹ 6,000,000
197 VT2077 Ghế lối trước XIA Ghế lối trước XIA Cái Nhóm G8: MỹMỹ 6,000,000
198 VT2078 Lưỡi nạo nội soi STR Lưỡi nạo nội soi STR Cái Nhóm G8: MỹMỹ 3,800,000
199 VT0369 Ống thông siêu nhỏ (Micro catherter Headway)Ống thông siêu nhỏ - Micro
catheterCái MỹMỹ 8,900,000
200 VT0680 Kim chọc dò sinh thiếtKim chọc dò sinh thiết - Kim
Chi Ba các size, Cái MỹMỹ 950,000
201 VT2128 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên (Các cỡ)Dây dẫn can thiệp mạch máu
ngoại biên các Cái MỹMỹ 1,700,000
202 VT2129 Stent động mạch chậuStent động mạch chậu tự bung
- Zilver 518, 635Cái MỹMỹ 20,500,000
203 VT2151 Thòng lòng bắt dị vật trong mạch máu MultiSnareThòng lòng bắt dị vật trong
mạch máu MultiSnCái ĐứcĐức 8,900,000
204 VT2160 Dây dẫn can thiệp Mạch VànhDây dẫn can thiệp Mạch Vành
- Hiwire HydrophiCái MỹMỹ 1,700,000
205 VT2180 Dây dẫn can thiệp Mạch MáuDây dẫn can thiệp Mạch Máu
các cỡ - HiwireCái MỹMỹ 1,700,000
206 VT2181 Dây dẫn can thiệp Mạch MáuDây dẫn can thiệp Mạch Máu
các cỡ - HiwireCái MỹMỹ 1,700,000
207 VT2182 Dây dẫn can thiệp Mạch MáuDây dẫn can thiệp Mạch Máu
các cỡ - HiwireCái MỹMỹ 1,700,000
208 VT2188 Bóng nong can thiệp Mạch MáuBóng nong can thiệp Mạch
Máu các loại, các Cái MỹMỹ 8,500,000
209 VT2189 Bóng nong can thiệp Mạch Máu CoyoteBóng nong can thiệp Mạch
Máu các loại, các Cái MỹMỹ 8,500,000
210 VT2196 Lưới lọc bảo vệLưới lọc bảo vệ tĩnh mạch chủ
dưới tạm thời - GCái MỹMỹ 22,500,000
211 VT2202 Giá đỡ nhớ hình nong Mạch Máu Ngoại ViGiá đỡ nhớ hình nong mạch
máu ngoại vi (StenCái MỹMỹ 31,000,000
212 VT2205Microcatheter can thiệp Mạch Não tracker (vi
ống thông)
Microcatheter can thiệp mạch
não các cỡCái MỹMỹ 8,900,000
213 VT2211 Ống thông can thiệp Mạch Não 6F, 7F, 8FỐng thông can thiệp Mạch
Não 6F, 7F, 8F các Cái MỹMỹ 1,400,000
214 VT2229Bộ dụng cụ đóng lỗ thông tim bao gồm: sheath,
loader, dialator các kích cỡ
Bộ dụng cụ đóng lỗ thông tim
bao gồm đầy Bộ MỹMỹ 7,500,000
215 VT2230Bộ dụng cụ đóng lỗ thông tim (7F, 8F, 9F, 10F,
11F, 12F)
Bộ dụng cụ đóng lỗ thông tim
(7F, 8F, 9F, 10Bộ MỹMỹ 7,500,000
216 VT2244 Stent mach vành có thuốc sirolimusStent mach vành có thuốc
sirolimusCái Nhóm các nước Châu MỹBrazil 32,000,000
217 VT2260 Dụng cụ lấy dị vật Goosenechk microsnareDụng cụ lấy dị vật dạng thòng
lọng các cỡCái ĐứcĐức 8,900,000
218 VT2276Stent mạch vành Cobalt Chrome phủ thuốc
sirolimus
Stent mạch vành Cobalt
Chrome phủ thuốc sirolimCái Nhóm các nước Châu MỹBrazil 32,000,000
219 VT2285 Stent ngoại biên nitinol tự bung dài 120-200mmStent ngoại biên nitinol tự
bung dài 120-200mCái MỹMỹ 31,000,000
220 VT2288 Stent Cobalt Chrome phủ sirolimusStent Cobalt Chrome phủ
sirolimusCái Nhóm các nước Châu MỹBrazil 32,000,000
221 VT2290 Dụng cụ đóng ống động mạchDụng cụ đóng ống động mạch
- PDA Occlusion DCái Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 17,000,000
222 VT2291 Dụng cụ đóng thông liên nhĩDụng cụ đóng thông liên nhĩ -
ASD Occlusion DCái Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 35,000,000
223 VT2292 Dụng cụ đóng thông liên thấtDụng cụ đóng thông liên thất -
VSD OcclusionCái Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 35,000,000
224 VT2294Dụng cụ bung dù đóng còn ống động mạch,
thông liên nhĩ, thông liên thất
Dụng cụ bung dù đóng còn
ống động mạch, thbộ Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 6,500,000
225 VT2300Dụng cụ bung dù đóng còn ống động mạch,
thông liên nhĩ, thông liên thất
Dụng cụ bung dù đóng còn
ống động mạch, thbộ Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 6,500,000
226 VT2303Bộ bơm bóng ( 30atm, syringe 20cc, áp kế xoay
90 độ)
Bộ bơm bóng ( 30atm, syringe
20cc, áp kế xoay Cái Nhóm các nước Châu MỹBrazil 1,550,000
227 VT2314 Dây dẫn can thiệp loai mềm, ái nướcDây dẫn can thiệp loại mềm,
ái nước - HiwirCái MỹMỹ 1,700,000
228 VT2343
Bộ bơm bóng nong mạch máu áp lực cao không
có phụ kiện đi kèm.Áp lực bơm tối đa 30 ATM
(440 psi). Công suất trong nòng ống tiêm: 25 ml
Bộ bơm bóng nong mạch máu
áp lực cao không Bộ Nhóm các nước Châu MỹBrazil 1,550,000
229 VT2344
Bộ kit dụng cụ bơm bóng áp lực cao bao gồm đầy
đủ phụ kiện đi kèm: Van chữ Y, guide wire kim
loại, Torque và kết nối 3-way).Áp lực bơm tối đa
30 ATM (440 psi). Công suất trong nòng ống
tiêm: 25 ml
Bộ kit dụng cụ bơm bóng áp
lực cao bao gồm Bộ Nhóm các nước Châu MỹBrazil 1,700,000
230 VT2345
Stent mạch vành không tẩm thuốc Cronus
Plus.Có marker chắn bức xạ, nguyên liệu Cobalt-
Crôm, Chiều dài stent: 8, 11, 14, 19, 24, 29, 34,
39 mm, Đường kính stent: 2.25, 2.5, 2.75, 3.0,
3.5, 4.0 mm
Stent mạch vành không tẩm
thuốc Cronus Plus.CBộ Nhóm các nước Châu MỹBrazil 18,000,000
231 VT2346
Stent mạch vành làm từ Cobal - crom loại phủ
thuốc Sirolimus. Chiều dài stent: 9, 13, 16, 19,
23, 29, 33, 38mm. Đường kính stent: 2.5, 3.0, 3.5
mm.Tỉ lệ tái hẹp 13%
Stent mạch vành làm từ Cobal
- crom loại phủ Bộ Nhóm các nước Châu MỹBrazil 32,000,000
232 VT2348
Dây dẫn can thiệp ái nước, có phủ một lớp
Hydrophylic ái nước, Kích thước dây dẫn đa
dạng từ .018, .025, .035, .038.Chiều dài từ 150,
180, 260 cm.
Dây dẫn can thiệp ái nước, có
phủ một lớp Bộ MỹMỹ 1,700,000
233 VT2349
Dây dẫn can thiệp cứng đầu cong, Đường kính
của dây dẫn: 0.018, 0.021, 0.025, 0.032, 0.035,
0.038 , Chiều dài 50, 80, 145, 180, 200, 260cm,
Đường kính đầu cong 1.5, 3.0, 7.5, 15.0 mm
Dây dẫn can thiệp cứng đầu
cong, Đường kính Bộ MỹMỹ 1,950,000
234 VT2350
Dây dẫn can thiệp cứng, Đầu thẳng. Đường kính
dây dẫn: 0.0.18, 0.021, 0.025, 0.035, 0.038,
Chiều dài dây dẫn: 50, 80, 145, 125, 180, 260
cm, Chất liệu thép không rỏ phủ TFE và một lớp
Heparin.
Dây dẫn can thiệp cứng, Đầu
thẳng. Đường kBộ MỹMỹ 1,950,000
235 VT2352Stent (Giá đỡ) động mạch chậu (Zilver 518
Stents-iliac)-tự bung
Stent (Giá đỡ) động mạch
chậu (Zilver 518 SteBộ MỹMỹ 20,500,000
236 VT2354
Stent động mạch chi, đùi, khoeo… phủ thuốc
Placlitaxel - Stent tự bung, Stent có khả năng tự
bung, được làm bằng chất liệu nitinol. Đường
kính dây dẫn: 0.035 Inch.Đường kính Stent: 6,7,
8mm.Chiều dài 20, 30, 40, 60, 80, 100, 120mm
Stent động mạch chi, đùi,
khoeo… phủ thuốc PlaBộ MỹMỹ 33,000,000
237 VT2355
Giá đỡ động mạch thận bung bằng bóng Formula
(Formula 414RX Renal Balloon - Expandable
Stent)
Giá đỡ động mạch thận bung
bằng bóng FormulBộ MỹMỹ 29,000,000
238 VT2356
Gía đỡ động mạch chủ, hẹp eo ĐMC ngực có phủ
bọc trong – ngoài stent (Covered Stent). Stent
làm bằng thép không rỉ 316L, được bao phủ 2
mặt bên trong - ngoài của Stent bằng lớp Film -
Cast PTFE .Có gắn bóng sẵn bên trong stent v
Gía đỡ động mạch chủ, hẹp eo
ĐMC ngực có phủBộ MỹMỹ 62,000,000
239 VT2357Gía đỡ động mạch thận có phủ bọc trong – ngoài
stent (COVERED STENT)
Gía đỡ động mạch thận có phủ
bọc trong – ngoBộ MỹMỹ 62,000,000
240 VT2358Gía đỡ động mạch chậu có phủ bọc trong – ngoài
stent ( Covered stent)
Gía đỡ động mạch chậu có
phủ bọc trong – ngoBộ MỹMỹ 62,000,000
241 VT2359
Gía đỡ động mạch chủ bụng có phủ bọc trong -
ngoài stent (Covered stent).tent làm bằng thép
không rỉ 316L, được bao phủ 2 mặt bên trong -
ngoài của Stent bằng lớp Film - Cast PTFE.ó gắn
bóng sẵn bên trong stent và được bung lê
Gía đỡ động mạch chủ bụng
có phủ bọc trong -Bộ MỹMỹ 62,000,000
242 VT2362
Bộ đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời,
Đường kính tối đa 30mm, chiều dài 50mm.,Được
sử dụng với sheath có kích cỡ 8.5Fr và chiều dài
65cm
Bộ đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ
dưới tạm thờiBộ MỹMỹ 22,500,000
243 VT2364
Bộ lấy lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời ,
Kích thước ống thông có thòng lọng rút bộ lọc:
6.3Fr, Chiều dài thòng lọng rút bộ lọc: 80 Cm,
Kích thước sheath:11Fr, Chiều dài Sheath:60Cm
Bộ lấy lưới lọc tĩnh mạch chủ
dưới tạm thờBộ MỹMỹ 9,700,000
244 VT2365 Ống nong mạch - Dilator Ống nong mạch - Dilator Bộ MỹMỹ 480,000
245 VT2368Dụng cụ lấy dị vật (Snare) trong lòng mạch các
loại, các cỡ dạng thòng lọng
Dụng cụ lấy dị vật (Snare)
trong lòng mạch cBộ ĐứcĐức 8,900,000
246 VT2369Dụng cụ lấy dị vật (Snare) trong lòng mạch các
loại, các cỡ dạng gắp.
Dụng cụ lấy dị vật (Snare)
trong lòng mạch cBộ ĐứcĐức 8,900,000
247 VT0550 Găng y tế tiệt trùng các số Găng y tế tiệt trùng các số Đôi nhóm các nước châu ÁViệt Nam 3,066
248 VT0551 Găng y tế chưa tiệt trùng các số Găng y tế khám các số 280 cm Đôi nhóm các nước châu ÁViệt Nam 1,491
249 VT0553 Găng tay Gaby các số Găng tay Gaby các số Đôi nhóm các nước châu ÁViệt Nam 8,470
250 VT0068Chỉ không tan tổng hợp Polypropylen đơn sợi 2/0
dài 90cm 2 kim tròn đầu cắt 25mm 1/2C
TRUSTILEN 2/0, 2 kim tròn
đầu cắt ,90cmTép MỸ- BỈBỉ/VN 50,400
251 VT0069Chỉ không tan tổng hợp Polypropylen đơn sợi 3/0
dài 90cm 2 kim tròn 26mm 1/2C
TRUSTILEN 3/0, 2 kim tròn
,90cm,26mmTép MỸ- BỈBỉ/VN 50,400
252 VT0935 Chỉ không tan tự nhiên số 2.0 không kim nhiều sợicaresilk 2/0 không kim nhiều
sợiTép MỸ- BỈMỹ/VN 16,800
253 VT0936 Chỉ không tan tự nhiên số 3.0 Không kim 150cm caresilk 3/0 không kim 150cm Tép MỸ- BỈMỹ/VN 7,350
254 VT1075Chỉ không tan tự nhiên số 1 không Kim 1 sợi
150cmcaresilk 1 không kim nhiều sợi Tép MỸ- BỈMỹ/VN 7,350
255 VT1076 Chỉ không tan tự nhiên số 2.0 Không kim 150cm caresilk 2.0 không kim 150cm Tép MỸ- BỈMỹ/VN 7,350
256 VT1077Chỉ không tan tự nhiên số 3.0 Không kim nhiều
sợi
caresilk số 3.0 không kim
nhiều sợi 150cmTép MỸ- BỈMỹ/VN 16,800
257 VT1078 Chỉ không tan tự nhiên số 4.0 Kim tam giác caresilk so á 4.0 kim tam giác Tép MỸ- BỈMỹ/VN 15,540
258 VT1079 Chỉ tan tự nhiên số 0 kim tròn Trustigut C O kim tròn Tép MỸ- BỈMỹ/VN 22,260
259 VT1080 Chỉ tan tự nhiên số 2 Kim tròn lớn Trustigut 2. 0 kim tròn lớn Tép MỸ- BỈMỹ/VN 24,150
260 VT1081 Chỉ tan tự nhiên số 1.0 không kim 150cm Trustigut C 1.0 không kim Tép MỸ- BỈMỹ/VN 21,000
261 VT1082 Chỉ tan tự nhiên số 2.0 Kim tròn 26 Trustigut C 2.0 kim tròn lớn Tép MỸ- BỈMỹ/VN 19,635
262 VT1086 Chỉ tan tự nhiên số 4.0 Kim cạnhTRUSTIGUT C số 4.0kim
cạnhTép MỸ- BỈMỹ/VN 20,475
263 VT1087 Chỉ tan tự nhiên số 4.0 Kim trònTRUSTIGUT C số 4.0 kim
trònTép MỸ- BỈMỹ/VN 20,475
264 VT1089 Chỉ tan tự nhiên nhanh số 2.0 kim 1/2 CR 26TRUSTIGUTC số 2.0 1/2 CR
26Tép MỸ- BỈMỹ/VN 21,000
265 VT1090 Chỉ tan tự nhiên nhanh số 3.0 kim 1/2 CR 26TRUSTIGUT Csố 3.0 kim 1/2
CR 26Tép MỸ- BỈMỹ/VN 21,000
266 VT1091 Chỉ Nylon 1 Kim tam giác carelon số 1 kim tam giác Tép MỸ- BỈMỹ/VN 14,700
267 VT1092 Chỉ Nylon 1.0 Kim tam giác carelon số 1.0kim tam giác Tép MỸ- BỈMỹ/VN 13,755
268 VT1093 Chỉ Nylon 2.0 Kim tam giác CARELON 2.0 Kim tam Tép MỸ- BỈMỹ/VN 11,025
269 VT1094 Chỉ Nylon 3.0 Kim tam giác CARELON 3.0 Kim tam giac Tép MỸ- BỈMỹ/VN 11,025
270 VT1095 Chỉ Nylon 4.0 Kim tam giác CARELON4.0 kim tam giac Tép MỸ- BỈMỹ/VN 12,600
271 VT1096 Chỉ Nylon 5.0 Kim tam giác CARELON 5.0 kim tam giac Tép MỸ- BỈMỹ/VN 14,700
272 VT1099 Chỉ Polypropylene 9.0 Kim tròn TRUSTILEN 9/0 KIM TRON Tép MỸ- BỈMỹ/VN 71,400
273 VT1100 Chỉ Polypropylene 10.0 Kim tròn TRUSTILENE 10.0 Kim tròn Tép MỸ- BỈBỉ/VN 71,400
274 VT1101
Chỉ không tan polyamid 2/0 kim tam giác 3/8
vòng tròn ,chiều dàikim 24 mm,chiều dài chỉ
75cm
carelon 2/0 kim tam giac Tép MỸ- BỈMỹ/VN 12,600
275 VT1102
Chỉ không tan polyamid 3/0 kim tam giác 3/8
vòng tròn ,chiều dàikim 24 mm,chiều dài chỉ
75cm
CARELON 3/0Kim Tam giac Tép MỸ- BỈMỹ/VN 12,600
276 VT1103Chỉ không tan polyamid 4/0 kim tam giác 3/8
vòng tròn ,chiều dàikim 19mm,chiều dài chỉ 75cm
CARELON 4/0 kim tam giác
3/8 vòng tròn ,chiềuTép MỸ- BỈMỹ/VN 12,600
277 VT1104
Chỉ không tan polyamid 5/0 kim tam giác 3/8
vòng tròn ,chiều dàikim 16 mm,chiều dài chỉ
75cm
CARELON 5/0 kim tam giác
3/8 vòng tròn ,chiều Tép MỸ- BỈMỹ/VN 14,700
278 VT1105Chỉ không tan polypropylene 2/0 ,kim tròn 1/2
vòng tròn,chiều dài kim 26cm,chiều dài chỉ 75cm
CARELON 2/0 kim tròn 1/2
vòng trònTép MỸ- BỈMỹ/VN 46,200
279 VT1107 Chỉ không tan polypropylene 4/ 0 , 2 kim tròn 1/2
vòng tròn,chiều dài kim 22cm,chiều dài chỉ 75cm
TRUSTILENE 4/0 ,kim tròn
1/2 vòng tròn,chiều Tép MỸ- BỈMỹ/VN 54,600
280 VT1867Chỉ thép khâu xương bánh chè USP 7 ,kim tròn
,chiều dài kim 120mm,chiều dài chỉ 60cm
Chỉ thép khâu xương bánh chè
USP 7 ,kim tròn Tép MỸ- BỈVN 99,750
281 VT1871Chỉ không tan polypropylene 0 ,kim tròn 1/2
vòng tròn,chiều dài kim 30cm,chiều dài chỉ 75cm
TRUSTILENE 0 ,kim tròn
1/2 vòng tròn,chiều daTép MỸ- BỈBỉ/VN 46,200
282 VT1959 Chỉ không tan tự nhiên số 1 Kim tròn lớn 40CARESILK số 1 Kim tròn lớn
40Tép MỸ- BỈMỹ/VN 16,800
283 VT1960 Chỉ không tan tự nhiên số 1.0 Kim tròn CARESILK số 1.0 Kim tròn Tép MỸ- BỈMỹ/VN 14,700
284 VT1961 Chỉ không tan tự nhiên số 2.0 Kim tròn CARESILK số 2.0 Kim tròn Tép MỸ- BỈMỹ/VN 14,700
285 VT1962 Chỉ không tan tự nhiên số 2.0 Kim tam giácCARESILK số 2.0 Kim tam
giácTép MỸ- BỈMỹ/VN 14,700
286 VT1963 Chỉ không tan tự nhiên số 3.0 Kim tròn CARESILK số 3.0 Kim tròn Tép MỸ- BỈMỹ/VN 14,700
287 VT1964 Chỉ không tan tự nhiên số 3.0 Kim tam giácCARESILK số 3.0 Kim tam
giácTép MỸ- BỈMỹ/VN 14,700
288 VT1965 Chỉ không tan tự nhiên số 5.0 Kim tam giácCARESILK số 5.0 Kim tam
giácTép MỸ- BỈMỹ/VN 16,800
289 VT1632 Kềm Babcock trong PTNS, đk 10mm, dài 39cmENDOPATH*10MM
BABCOCK W/HANDLECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 6,156,507
290 VT1633 Kềm Babcock trong PTNS, đK 5mm,dài 32 cmENDOPATH*5MM
BABCOCK GRASPERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 6,156,507
291 VT1634Kềm bóc tách phẩu tích trong PTNS, đầu cong,
đk 5mm,dài 32 cm
ENDOPATH*5MM CRVD
DISSECTORCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 4,292,884
292 VT1635 Kéo đầu cong trong PTNS, đk 5mm, dài 32cmENDOPATH*5MM
CURVED SCISSORSCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 3,529,450
293 VT1636 Kềm kẹp giữ trong PTNS, đk 5mm, dài 32cmENDOPATH*5MM
GRASPERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 3,869,172
294 VT1637Dao siêu âm Harmonic ACE, đk 5mm, lưỡi
cong, dài 36cm, dùng trong PTNS
HARMONIC ACE 36CM W
ERG HANDLECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 16,486,750
295 VT1638
Ống chọc dò ổ bụng trong PTNS, bằng nhựa,
không đau , đk 10/11mm, dài 100mm, thân của
nòng trơn
ENDOPATH XCEL
BLADELESS TROCARCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,857,355
296 VT1639Ống chọc dò ổ bụng trong PTNS, bằng nhựa,
không đau , đk 10/11mm, dài 100mm, thân của
nòng có rảnh
ENDOPATH XCEL
BLADELESS TROCARCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,857,355
297 VT1640
Ống chọc dò ổ bụng trong PTNS, bằng nhựa,
không đau , đk 12mm, dài 100mm, thân của nòng
có rảnh
ENDOPATH XCEL
BLADELESS TROCARCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,857,355
298 VT1641
Ống chọc dò ổ bụng trong PTNS, bằng nhựa,
không đau , đk 5mm, dài 100mm, thân của nòng
có rảnh
ENDOPATH XCEL
BLADELESS TROCARCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,857,355
299 VT1642
Ống chọc dò ổ bụng trong PTNS, bằng nhựa,
không đau , đk 5mm, dài 75mm, thân của nòng
có rảnh
ENDOPATH XCEL
BLADELESS TROCARCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,857,355
300 VT1643Nòng ngoài ống chọc dò ổ bụng trong PTNS,
bằng nhựa, đk10/11mm
11MM XCEL STABILITY
SLEEVECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 1,320,437
301 VT1644Nòng ngoài ống chọc dò ổ bụng trong PTNS,
bằng nhựa, đk 12mm
12MM XCEL STABILITY
SLEEVECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 1,320,437
302 VT1645Nòng ngoài ống chọc dò ổ bụng trong PTNS,
bằng nhựa, đk 5mm
5MM XCEL STABILITY
SLEEVECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 1,320,437
303 VT1646 Dụng cụï khâu nối ruột tự động, đk 25mm,29mm ILS25 29MM CURVED Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 8,960,000
304 VT1648 Dụng cụ khâu cắt cong Contour 40mmCONTOUR CURVED
CUTTER STAPLERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 11,676,714
305 VT1649dụng cụ khâu cắt nối thẳng, đường cắt 45mm, dài
34cm, gập góc 45 độ, dùng trong PTNS
ECHELON FLEX 45
STANDARDCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 14,715,750
306 VT1650dụng cụ khâu cắt nối thẳng, đường cắt 60mm, dài
34cm, dùng trong PTNS
ECHELON 60 ENDOPATH
STAPLERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 13,254,675
307 VT1651Dụng cụ khâu cắt nối thẳng, đường cắt 60mm, dài
34cm, gập góc 45 độ, dùng trong PTNSFLEX 60 ARTICULATING Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 14,715,750
308 VT1652Băng đạn màu vàng 45mm, dùng cho dụng cụ
khâu cắt nối thẳng
GOLD RELOAD FOR
ECHELON 45Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,746,004
309 VT1653Băng đạn màu xanh lá 45mm, dùng cho dụng cụ
khâu cắt nối thẳng
GREEN RELOAD FOR
ECHELON 45Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,746,004
310 VT1654Băng đạn màu trắng 45mm, dùng cho dụng cụ
khâu cắt nối thẳng
WHITE RELOAD FOR
ECHELON 45Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,746,004
311 VT1655Băng đạn màu xanh dương 60mm, dùng cho dụng
cụ khâu cắt nối thẳng
BLUE RELOAD FOR
ECHELON 60Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,746,004
312 VT1656Băng đạn màu vàng 60mm, dùng cho dụng cụ
khâu cắt nối thẳng
GOLD RELOAD FOR
ECHELON 60Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,746,004
313 VT1657Băng đạn màu xanh lá 60mm, dùng cho dụng cụ
khâu cắt nối thẳng
GREEN RELOAD FOR
ECHELON 60Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,746,004
314 VT1658Băng đạn màu trắng 60mm, dùng cho dụng cụ
khâu cắt nối thẳng
WHITE RELOAD FOR
ECHELON 60Cái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 2,746,004
315 VT1659 Kẹp dùng để khâu mũi túiREUSABLE PURSE
STRING DEVICECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 14,633,930
316 VT1660Kềm kẹp clip mạch máu cở trung bình/lớn dùng
cho PTNS
LIGACLIP*ENDO MED/LG
APPLIERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 20,355,500
317 VT1661 Kềm kẹp clip mạch máu cở lớn dùng cho PTNSLIGACLIP*ENDO LARGE
APPLIERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 20,355,500
318 VT1662Dao siêu âm Harmonic Focus, dùng trong mổ
hở, mổ bướu cổ
HS FOCUS 9CM CURVED
SHEARCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 11,173,750
319 VT1663 Bàn đạp chân của dao siêu âmFOOT SWITCH/UC
GENERATORCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 38,560,228
320 VT1664 Dây dao siêu âm (kết hợp với dao ACE)HARMONIC SCALPEL
HAND PIECECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 49,383,075
321 VT1665 Dây dao siêu âm (kết hợp với dao Focus)HARMONIC BLUE HAND
PIECECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 47,922,000
322 VT1668 Clip mạch máu cở trung bình/lớnLIGACLIP*EXTRA
TITANIUM CLIPSHộp Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 4,004,742
323 VT1669 Clip mạch máu cở lớnLIGACLIP*EXTRA
TITANIUM CLIPSHộp Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 4,367,089
324 VT1676Băng đạn màu xanh dương 55mm, dùng cho dụng
cụ khâu cắt nối thẳng TCT55 & TLC54
PROXIMATE*CUTTER
RELOAD UNITCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 1,168,973
325 VT1677Băng đạn màu xanh dương 75mm, dùng cho
dụng cụ khâu cắt nối thẳng
PROXIMATE*CUTTER
RELOAD UNITCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 1,669,656
326 VT1678dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm, dùng trong mổ
hở (có sẵn băng đạn màu xanh lá)
PROXIMATE*LINEAR
CUTTER THICKCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 5,052,289
327 VT1679dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm, dùng trong mổ
hở (có sẵn băng đạn màu xanh lá)
PROXIMATE*LINEAR
CUTTER THICKCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 5,946,466
328 VT1680dụng cụ khâu cắt nối thẳng 55mm, dùng trong mổ
hở (có sẵn băng đạn màu xanh dương)
PROXIMATE*55MM
LINEAR CUTTERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 5,929,022
329 VT1681dụng cụ khâu cắt nối thẳng 75mm, dùng trong mổ
hở (có sẵn băng đạn màư xanh dương)
PROXIMATE*75MM
LINEAR CUTTERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 6,560,384
330 VT1682Băng đạn màu xanh lá 75mm, dùng cho dụng
cụkhâu cắt nối thẳng TCT75 & TLC74
PROXIMATE*RELOAD
THICK TISSUECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 1,731,752
331 VT1683Băng đạn dùng cho dụng cụkhâu contour, cong,
màu xanh
RELOAD- CURVED
CUTTER STAPLERCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 6,064,415
332 VT1684
dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 55mm, loại
mới, có nút điều chỉnh chiều c kim cho mô trung
bình, thông thường & dày, công nghệ kim 3D
55MM SELECTABLE NEW
TLCCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 4,886,700
333 VT1685
dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 75mm, loại
mới, có nút điều chỉnh chiều cao kim cho mô
trung bình, thông thường & dày, công nghệ kim
3D
75MM SELECTABLE NEW
TLCCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 5,418,000
334 VT1686Băng đạn của dụng cu ïkhâu cắt nối thẳng 55mm
mổ mở loại mới, công nghệ kim 3D
55 MM NTLC
SELECTABLE RELOADCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 1,167,600
335 VT1687Băng đạn của dụng cu ïkhâu cắt nối thẳng 75mm
mổ mở loại mới, công nghệ kim 3D
75 MM NTLC
SELECTABLE RELOADCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 1,645,770
336 VT1688Dao lưỡng cực Enseal 5mm, đầu tròn , dài 14cm,
kiểm soát nhiệt độ dưới 100oC
ENSEAL 5MM OD ROUND
NOSE 14CMCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 11,097,863
337 VT1689Dao lưỡng cực Enseal 5mm, đầu tròn, dài 35cm,
kiểm soát nhiệt độ dưới 100oC
ENSEAL 5MM ROUND TIP
35CMCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 11,166,533
338 VT1690Dao lưỡng cực Enseal Trio, 3mm lưỡi cong, dài
14cm, kiểm soát nhiệt độ dưới 100oC
ENSEAL TRIO 14CM
SHAFT ERGO HACái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 11,963,837
339 VT1691Dao lưỡng cực Enseal Trio, 3mm lưỡi cong, dài
35cm, kiểm soát nhiệt độ dưới 100oC
ENSEAL TRIO 35CM
SHAFT ERGO HACái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 11,915,799
340 VT1693 ENSEAL G2 Curved - lưỡi cong 5mm, dài 35 cmENSEAL G2 CURVED JAW
35CMCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 12,502,000
341 VT1694Dao siêu âm Harmonic Focus, dài 17cm, dùng
trong mổ mở kết hợp dây d HPBLUE
HS FOCUS 17 CM CURVED
SHEARCái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 10,731,000
342 VT1695Dao siêu âm Harmonic ACE, dài 23cm, dùng
trong mổ mở kết hợp dây dao HP054
HARMONIC ACE 23CM W
ERG HANDLECái Nhóm G8: MỹUSA/ Mexico 15,126,046
343 VT0177Đinh nội tủy xương đùi Expert SSFN Femur tiêu
chuẩn
Đinh nội tủy xương đi
Gamma3Cái Nhóm G8:Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐĐức/Thụy Sỹ 10,680,000
344 VT0297Nẹp cổ trước kèm khoá mũ vít 19MM -->
27.5MM
Nẹp cổ trước kèm khoá mũ vít
Gradient dài 1Cái Nhóm G8:Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐMỹ 7,214,000
345 VT0298 Nẹp cổ trước kèm khoá mũ vít 30MM --> 50MMNẹp cổ trước kèm khoá mũ vít
Gradient dài 3Cái Nhóm G8:Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐMỹ 8,474,000
346 VT0457 Lưới titan vá sọ 120 x 120mmLưới titan vá sọ 77x144 mm
NormedCái Nhóm G8:Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐĐưc 13,800,000
347 VT0467 Lưới vá sọ titanium 150 x 150Lưới titan vá sọ 155x154 mm
NormedCái Nhóm G8:Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐĐức 19,900,000
348 VT0470 Nẹp thẳng vá sọ 13 lổ Nẹp vá sọ 16 lỗ Normed Cây Nhóm G8:Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐĐức 1,100,000
349 VT0001 Bông hút nước Kg BONG HUT 1KG Kg Việt NamViệt Nam 154,350
350 VT0011 Băng keo cá nhânACE BAND SHEER
PLASTERMiếng Hàn QuốcHàn Quốc 263
351 VT0072
Chỉ tan tổng hợp tan chậm đơn sợi 4/0 ,kim tròn
1/2 vòng tròn ,chiều dài kim 20mm,chiều dài chỉ
70cm
SURGICRYL PDO 4/0 HR
22mm 75cmTép BỉBỉ 72,555
352 VT0194
Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic PGA bên
ngoài bằng epsilon-caprolactone và calcium
stearate 4/0 , dài 75cm, kim tròn 1/2, 18mm
SURGICRYL PGA 4/0 HR
17mm 75cmSợi BỉBỉ 61,845
353 VT0195
Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic PGA bên
ngoài bằng epsilon-caprolactone và calcium
stearate 5/0 , dài 75cm, kim tròn 1/2, 18mm
SURGICRYL PGA 5/0 HR
17mm 75cmSợi BỉBỉ 61,845
354 VT0229TTT mềm 1 mảnh + Cartridge với chất liệu
Acrylic kỵ nước
THUY TINH THE NT 9G-
1HOCLCái ĐứcĐức 2,230,000
355 VT0230TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acrylic
Natural
THUY TINH THE NT 9G-
1ASL60Cái ĐứcĐức 3,000,000
356 VT0314 Vít xốp đk 4.0x30-55 mm Vít xốp đk 4.0x30-55 mm Cái Ấn ĐộẤn Độ 45,000
357 VT0317 Vít mắt cá chân đk 4.5/25-50 mmVít mắt cá chân đk 4.5/25-50
mmCái Ấn ĐộẤn Độ 52,000
358 VT0321 Nẹp bản nhỏ 10 lỗ vít 3.5 mm Nẹp bản nhỏ 10 lỗ vít 3.5 mm Cái Ấn ĐộẤn Độ 215,000
359 VT0327 Nẹp bản rộng 12,14 lỗ Nẹp bản rộng 12,14 lỗ Cái Ấn ĐộẤn Độ 465,000
360 VT0334 Chỉ thép mềm đk 0.4 - 1.2 mm, cuộn 5mChỉ thép mềm đk 0.4 - 1.2
mm, cuộn 5mCái Ấn ĐộẤn Độ 105,000
361 VT0338 Mũi khoan đk 2.5-4.5 mm Mũi khoan đk 2.5-4.5 mm Cái Ấn ĐộẤn Độ 145,000
362 VT0635 Kim nha trẻ emDIS.DENT.NEEDLE/SHORT
27GHộp NhậtNhật 123,500
363 VT0686 Kim châm cứu KIM CHAM CUU Gói Việt NamViệt Nam 18,000
364 VT0728 Bông mỡ vàng (Gòn không thấm) BONG MO 1KG Kg Việt NamViệt Nam 126,000
365 VT0953 Bóng bóp giúp thở - Ampu người lớn, 1500mlDISP.RESUSCITATOR
W71100BCái Đài LoanĐài Loan 192,000
366 VT0978 Bóng bóp giúp thở - Ampu sơ sinh, 280mlDISP.RESUSCITATOR
SW7130ACái Đài LoanĐài Loan 192,000
367 VT0982Bộ mask oxy Người lớn nồng độ cao có 2 van
(mask, dây oxy, túi )
OXYGEN MASK-TUI
DUTRU ADUBộ Trung QuốcTrung Quốc 16,810
368 VT1097 Chỉ Nylon 7.0 Kim tam giác CARELON 7.0 kim tam giac Tép BỉBỉ 35,070
369 VT1235 Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m FIX ROLL PLAS 10cmx10m Cuộn Hàn QuốcHàn Quốc 86,640
370 VT1236 Băng keo cá nhânACE BAND TRANS.
PLASTERMiếng Hàn QuốcHàn Quốc 263
371 VT1240 Dây oxy 2 nhánh trẻ sơ sinhNASAL OXYGEN
CANNULA INFACái Trung QuốcTrung Quốc 4,600
372 VT1243 Kim chích lấy máu (Lancest) KIM BLOOD LANCETS Cây Trung QuốcTrung Quốc 200
373 VT1245 Băng keo có gạc vô trùng 100mm x 90mmYOUNG WOUND
DRESSING 9x10Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 3,220
374 VT1246 Băng keo có gạc vô trùng 150mm x 90mmYOUNG WOUND
DRESSING 9x15Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 4,805
375 VT1247 Băng keo có gạc vô trùng 200mm x 90mmYOUNG WOUND
DRESSING 9x20Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 5,630
376 VT1248 Băng keo có gạc vô trùng 250mm x 90mmYOUNG WOUND
DRESSING 9x25Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 6,545
377 VT1249 Băng Hydrocolloid 10 cm x10cm SOMADERM 10cmx10cm Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 41,693
378 VT1252 Đai xương đòn DAI XUONG DON Cái Việt NamViệt Nam 19,515
379 VT1253 Đai ổ vai (Desautv) DAI DESAULT Cái Việt NamViệt Nam 45,125
380 VT1255 Nẹp cổ mềm NEP CO MEM Cái Việt NamViệt Nam 25,610
381 VT1256 Nẹp thun gối BANG THUN GOI Cái Việt NamViệt Nam 32,320
382 VT1296 Dây truyền máuDAY TRUYEN MAU
BL.TRANSCái Ấn ĐộẤn Độ 7,050
383 VT1326 Băng keo có gạc vô trùng 9 x 10cmYOUNG WOUND
DRESSING 9x10Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 3,220
384 VT1327 Băng keo có gạc vô trùng 9 x 15cmYOUNG WOUND
DRESSING 9x15Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 4,805
385 VT1328 Băng keo có gạc vô trùng 9 x 20cmYOUNG WOUND
DRESSING 9x20Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 5,630
386 VT1329 Băng keo có gạc vô trùng 9 x 25cmYOUNG WOUND
DRESSING 9x25Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 6,545
387 VT1330 Băng keo có gạc vô trùng 9 x 30cmYOUNG WOUND
DRESSING 9x30Miếng Hàn QuốcHàn Quốc 8,590
388 VT1335 Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10mFIX ROLL PLASTER 10cm x
10mCuộn Hàn QuốcHàn Quốc 86,640
389 VT1336Hệ thống ống gây mê giúp thở người lớn dài
1.8m với Ballon 2 lít
BO DAY GAY ME SU
DUNG 1 LANCái Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 84,000
390 VT1345Bộ Mask thở oxy nồng độ cao người lớn, trẻ em,
sơ sinh
OXYGEN MASK-TUI
DUTRU ADU/TE/INFCái Trung QuốcTrung Quốc 16,810
391 VT1355 Dây cho ăn Stomach không nắp 10 --> 18Fr STOMACH TUBE 10->18 Cái Trung QuốcTrung Quốc 2,495
392 VT1357 Dây hút đàm không kiểm soát 06 --> 16FrSUCTION CATHETER
K/VAN 6->16Cái Trung QuốcTrung Quốc 2,050
393 VT1360 Khoá ba ngã có dây 50cmTHREE WAY
STOPCOCK+EXT 50Cái Trung QuốcTrung Quốc 6,235
394 VT1370 Bộ dây máy thở hai bẩy nước sơ sinhDAY MAY THO 2 BAY
NUOC SSCái Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 189,000
395 VT1527Tấm lưới nặng dùng trong phẫu thuật thoát vị
polypropylen 15x15cm
POLYPROPYLENE MESH
15cmx15cmMiếng BỉBỉ 685,965
396 VT1531Tấm lưới polypropylene trọng lượng nhẹ kích
thước 15*15cm
POLYPROPYLENE MESH
15cmx15cmMiếng BỉBỉ 685,965
397 VT1532Tấm lưới polypropylene trọng lượng nhẹ kích
thước 30*30cm
POLYPROPYLENE MESH
30cmx30cmMiếng BỉBỉ 1,559,040
398 VT1592 Bông mỡ vàng ( Gòn không thấm) BONG MO 1KG Cây Việt NamViệt Nam 126,000
399 VT1607 Dao mổ các số: 10-11-12-15-20 ( thép không rỉ)SURGICAL BLADE -DAO
MOCái Ấn ĐộẤn Độ 975
400 VT1616 Mask oxy có túi, có vanOXYGEN MASK-TUI
DUTRU ADU/TE/INFCái Trung QuốcTrung Quốc 16,810
401 VT1647 DUNG CU KHAU NOI RUOT 33mmDUNG CU KHAU NOI
RUOT 33mmCái ĐứcĐức 7,350,000
402 VT1810 Dây oxy 1 nhánh SONDE OXY SO 8->16 Sợi Việt NamViệt Nam 3,135
403 VT1817 Ống Thông chữ T T-TUBE 14-16-18-20 Sợi Trung QuốcTrung Quốc 12,080
404 VT1822 Kim châm cứu 3cm KIM CHAM CUU so 3 Gói Việt NamViệt Nam 18,000
405 VT1823 Kim châm cứu 4.5 cm KIM CHAM CUU SO 4,5 Gói Việt NamViệt Nam 18,000
406 VT1824 Kim châm cứu 7 cm KIM CHAM CUU SO 7 Gói Việt NamViệt Nam 12,000
407 VT1825 Kim châm cứu 11,6cm KIM CHAM CUU SO 11,6 Gói Việt NamViệt Nam 12,000
408 VT1862Chỉ tan tổng hợp tan nhanh 3/0 ,kim tam giác 3/8
vòng ròn ,chiều dài kim 19mm,chiều dài chỉ 70cm
SURGICRYL RAPID 3/0 DS
19mm 75cmTép BỉBỉ 71,820
409 VT1863Chỉ tan tổng hợp tan nhanh 4/0 ,kim tam giác 3/8
vòng ròn ,chiều dài kim 19mm,chiều dài chỉ 70cm
SURGICRYL RAPID 4/0 DS
19mm 75cmTép BỉBỉ 71,820
410 VT1864
Chỉ tan tổng hợp tan trung bình đơn sợi 2/0 ,kim
tròn 1/2 vòng ròn ,chiều dài kim 26mm,chiều dài
chỉ 70cm
SURGICRYL PGA 2/0 HR
26mm 75cmTép BỉBỉ 55,545
411 VT1865
Chỉ tan tổng hợp tan trung bình đơn sợi 3/0 ,kim
tròn 1/2 vòng ròn ,chiều dài kim 22mm,chiều dài
chỉ 70cm
SURGICRYL PGA 3/0 HR
26mm 75cmTép BỉBỉ 53,865
412 VT1866
Chỉ tan tổng hợp tan trung bình đơn sợi 4/0 ,kim
tròn 1/2 vòng ròn ,chiều dài kim 22mm,chiều dài
chỉ 70cm
SURGICRYL PGA 4/0 HR
22mm 75cmTép BỉBỉ 55,335
413 VT1869Tấm lưới polypropylene trọng lượng nhẹ kích
thước 15*15cm
POLYPROPYLENE MESH
15cmx15cmMiếng BỉBỉ 685,965
414 VT1870Tấm lưới polypropylene trọng lượng nhẹ kích
thước 30*30cm
POLYPROPYLENE MESH
30cmx30cmMiếng BỉBỉ 1,559,040
415 VT1875
Chỉ tan tổng hợp tan nhanh đơn sợi 4/0 ,kim tam
giác 3/8 vòng ròn ,chiều dài kim 19mm,chiều dài
chỉ 70cm
SURGICRYL RAPID 4/0 DS
19mm 75cmTép BỉBỉ 71,820
416 VT1881Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 1 dài 100cm
kim đầu tù khâu gan 63mm 3/8C
SURGICRYL-910 1 DB
63mm 100cmTép BỉBỉ 95,130
417 VT1885 Miếng cầm máu mũiMEROCEL/MECHE CAM
MAU MUIMiếng ĐứcĐức 126,000
418 VT1887 Surgicel Fibrilar 2.5cm x 5.1 cmPAHACEL FIBRIL 2.6x5.1
cmMiếng Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 378,000
419 VT1895Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 2/0 dài 75cm
kim tròn 25mm 1/2C
SURGICRYL-910 2/0 HR
26mm 75cmTép BỉBỉ 60,900
420 VT1896Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 3/0 dài 75cm
kim tròn 25mm 1/2C
SURGICRYL-910 3/0 HR
26mm 75cmTép BỉBỉ 62,055
421 VT1910Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi 4/0 chỉ dài 75cm, kim
16mm, 1/2 vòng tròn
SURGICRYL-910 4/0 HR
17mm 75cmTép BỉBỉ 63,735
422 VT1911Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi số 5, dài
75cm kim tròn đầu tròn 17mm, 1/2 vòng tròn
SURGICRYL-910 5/0 HR
17mm 75cmTép BỉBỉ 66,885
423 VT1973 Bông hút nước 3cm x 3cm BONG HUT(3x3cm)500g Gói/500gViệt NamViệt Nam 92,400
424 VT1974 Bông viên fi 20 BONG Y TE VIEN 0,5Kg Gói/500gViệt NamViệt Nam 92,400
425 VT1991 Bông hút kg BONG HUT 1KG Kg Việt NamViệt Nam 154,350
426 VT2008 Miếng cầm máu mũiMEROCEL/MECHE CAM
MAU MUIMiếng ĐứcĐức 126,000
427 VT2026Tấm điện cực trung tính dùng cho máy cắt đốt sử
dụng cho 1 bệnh nhân
TAM DIEN CUC TRUNG
TINHCái AnhAnh 22,050
428 VT2090 Bao khoan điện tiệt trùng khí EO BAO DAY DOT DIEN Cái Việt NamViệt Nam 7,930
429 VT2338 Bộ kết nối chữ Y BO KET NOI CHU Y Cái Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 21,000
430 VT1229 Bông hút nước 100gBông hút nước 3x3cm, VT
(Gói 100g)Gói Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 21,441
431 VT1976 Gạc dẫn lưu TMH, VTGaạc dẫn lưu TMH
0,75x200x4L, VTCuộn Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 1,869
432 VT1979 Gạc phẫu thuật 40x30x8lớpGạc PTOB 40x30cmx8lớp,
CQVTMiếng Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 7,392
433 VT1980 Gạc phẫu thuật 7x11x12lớpGạc phẫu thuật
7x11cmx12lớp, VTMiếng Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 840
434 VT1983 Gói thay băng nhỏ Gói thay băng nhỏ, VT Gói Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 3,045
435 VT1984 Gói thay băng lớn Gói thay băng lớn, VT Gói Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 5,019
436 VT1986 Tấm trải Nylon 65x135cm Tấm trải nylon 65x135cm, VT Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 5,460
437 VT1989 Gói bông gạc xỏ lỗ tai Gói bông gạc xỏ lỗ tai, VT Gói Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 6,888
438 VT1992Gạc phẫu thuật 5x7,5cmx 8 lớp, cản quang vô
trùng
Meche phẫu thuật 5x75x8lớp,
CQVTCái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 3,570
439 VT2003 Gạc 3,5x75cmx6 lớp có cản quangMeche phẫu thuật
3,5x75x6lớp, CQVTCái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 2,100
440 VT0944 Bao đo máu sau khi sanh Bao đo máu sau sinh Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 7,014
441 VT0950 Tăm bông vô trùng Que gòn tiệt trùng Bịch Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 25,200
442 VT0964 Túi đựng bệnh phẩm Túi đựng bệnh phẩm Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 4,200
443 VT1582 Giầy giấy tiêït trùng Bao giầy tiệt trùng Đôi Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 1,807
444 VT1818
Bộ đồ sơ sinh (áo, mũ, tã, bao tay, bao chân 1 bộ,
Băng rốn 1 bộ, vòng tay mẹ và bé 1 bộ, khăn
lông quàng bé 2 cái, khăn lau tay 2 cái, băng vệ
sinh 2 miếng, tấm trãi 60x100cm 1 tấm,
underpads 45x70cm 1 cái)
Bộ đồ sơ sinh Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 123,165
445 VT1972 Bộ tiêm chích FAV M15, VT Bộ tiêm chích FAV Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 10,395
446 VT1987 Tấm lót underpad Tấm lót sản Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 6,048
447 VT1228 Nón phẫu thuật vô trùng Nón phẫu thuật Medico tiệt Cái Thái LanThái Lan 850
448 VT1263 Nón y tế tiệt trùng Nón y tế Medico tiệt trùng Cái Thái LanThái Lan 850
449 VT1990 Mũ phẫu thuật tiệt trùng Nón phẫu thuật Medico tiệt Cái Thái LanThái Lan 850
450 VT2004 Lắc tay Lắc tay Cái Trung QuốcTrung Quốc 1,500
451 VT1666 Clip mạch máu cở nhỏClip mạch máu Titanium 2 thì,
cỡ nhỏ,(180/hộp)Hộp Sản xuất tại nhà máy AESCULAP - PhápPháp 4,200,000
452 VT1667 Clip mạch máu cở trung bìnhClip mạch máu Titanium 2 thì,
cỡ trung bình, ma(180 cái)Hộp Sản xuất tại nhà máy AESCULAP - PhápPháp 5,500,000
453 VT1670Kềm kẹp clip mạch máu cở trung bình, gập góc,
dùng trong mổ hở
Kềm kẹp Clip mạch máu cỡ
trung bình, nghiêngHộp Sản xuất tại nhà máy AESCULAP - ĐứcĐức 4,000,000
454 VT1672Kềm kẹp clip mạch máu cở trung bình, dùng
trong mổ hở
Kềm kẹp Clip mạch máu cỡ
trung bình, nghiêngHộp Sản xuất tại nhà máy AESCULAP - ĐứcĐức 4,000,000
455 VT1675 Kềm mang kim, đk 5mm, dùng trong PTNSKềm mang kim TC, dùng
trong PTNS, cong trái, đkCái Sản xuất tại nhà máy AESCULAP - ĐứcĐức 23,000,000
456 VT0897Vít giữ cổ xương đùi, bằng titan, đường kính
6.5mm, dài 65-115mm
Vít giữ cổ xuơng ñùùi, bằng
titan, đường kính 6.5Cái 3681CHLB Đức 490,000
457 VT1933
Khớp gối toàn phần có xi măng, loại xoay
được,Chất liệu Titan đúc hai lần khuôn hợp chất
CoCr28Mo6
Khớp gối tòan phần có xi
măng, loại xoay đđượcBộ 3119CHLB Đức 53,000,000
458 VT1936Bánh chè nhân tạo, có xi măng, loại xoay được,
Vật liệu plastic cao phân tử
Bánh chè nhân tạo, có
ximăng, loại xoay đuợc Bộ 3119CHLB Đức 6,300,000
459 VT0266 Khớp háng toàn phần dùng xi măngBộ khớp háng Diamond toàn
phần xi măng Co-CrBộ Trung QuốcTrung Quốc 27,000,000
460 VT0475 Nẹp cột sống cổ lối sau các cỡ Nẹp cột sống cổ lối sau các cỡ Cái Trung QuốcTrung Quốc 3,800,000
461 VT0492 Vít vỏ 4.0 (Titan các cỡ) Vít vỏ 4.0 các cỡ Cái Trung QuốcTrung Quốc 280,000
462 VT0493 Vít vỏ 5.0 (Titan các cỡ) Vít vỏ 5.0 các cỡ Cái Trung QuốcTrung Quốc 320,000
463 VT0494 Vít khóa 4.0 (Titan các cỡ) Vít khoá 4.0 các cỡ Cái Trung QuốcTrung Quốc 370,000
464 VT0495 Vít khóa 5.0 (Titan các cỡ) Vít khoá 5.0 các cỡ Cái Trung QuốcTrung Quốc 430,000
465 VT0496 Bất động ngoài chữ T Bộ BĐN chữ T Cái Trung QuốcTrung Quốc 1,500,000
466 VT0497 Bất động ngoài khung chậu Bộ BĐN Khung chậu Cái Trung QuốcTrung Quốc 1,200,000
467 VT0505 Nẹp khung chậu (các cỡ) Nẹp khung chậu các cỡ Cái Trung QuốcTrung Quốc 850,000
468 VT0510 Nẹp xương bánh chè (các cỡ) Nẹp xương bánh chè các cỡ Cái Trung QuốcTrung Quốc 1,500,000
469 VT0511 Vít vỏ 2.0mm (các cỡ) Vít vỏ 2.0 các cỡ Con Trung QuốcTrung Quốc 70,000
470 VT0514 Đinh Kirschner có răng (các cỡ) Đinh Kirschner có răng các cỡ Cây Trung QuốcTrung Quốc 50,000
471 VT0516 Bộ BĐN Ilizarov đùi không cản quangBộ BĐN Ilizarov đùi không
cản quangBộ Trung QuốcTrung Quốc 2,600,000
472 VT0517 Bộ BĐN Ilizarov không cản quangBộ BĐN Ilizarov không cản
quangBộ Trung QuốcTrung Quốc 2,100,000
473 VT0518 Bộ BĐN liên mấu chuyển II Bộ BĐN liên mấu chuyển II Bộ Trung QuốcTrung Quốc 1,900,000
474 VT0519 Bộ BĐN đầu dưới xương quay Bộ BĐN đầu dưới xương quay Bộ Trung QuốcTrung Quốc 1,200,000
475 VT0520 Bộ BĐN qua khớp gối Bộ BĐN qua khớp gối Bộ Trung QuốcTrung Quốc 1,700,000
476 VT0521 Bộ BĐN VTT Bộ BĐN VTT Bộ Trung QuốcTrung Quốc 1,400,000
477 VT0522 Bộ BĐN Muller Bộ BĐN Muller Bộ Trung QuốcTrung Quốc 1,500,000
478 VT0523 Nẹp bất động đùi (lớn, nhỏ) Nẹp bất động đùi (lớn, nhỏ) Bộ Trung QuốcTrung Quốc 6,500,000
479 VT0524 Nẹp bất động cẳng chân (lớn, nhỏ)Nẹp bất động cẳng chân (lớn,
nhỏ)Bộ Trung QuốcTrung Quốc 6,500,000
480 VT0525 Nẹp bất động Ilizarov không cản quangNẹp bất động Ilizarov không
cản quangBộ Trung QuốcTrung Quốc 5,500,000
481 VT0526 Nẹp bất động liên mấu chuyểnNẹp bất động liên mấu chuyển
IIBộ Trung QuốcTrung Quốc 6,500,000
482 VT0527 Nẹp bất động chữ T Nẹp bất động chữ T Bộ Trung QuốcTrung Quốc 6,500,000
483 VT0528 Nẹp bất động VTT Nẹp bất động VTT Bộ Trung QuốcTrung Quốc 5,500,000
484 VT0529 Nẹp bất động cẳng tay Nẹp bất động cẳng tay Bộ Trung QuốcTrung Quốc 5,500,000
485 VT0530 Nẹp bất động cánh tay Nẹp bất động cánh tay Bộ Trung QuốcTrung Quốc 5,500,000
486 VT0531 Nẹp bất động bàn ngón Nẹp bất động bàn ngón Bộ Trung QuốcTrung Quốc 4,500,000
487 VT0532 Nẹp bất động đầu dưới xương quayNẹp bất động đầu dưới xương
quayBộ Trung QuốcTrung Quốc 5,000,000
488 VT0533 Nẹp bất động A.O Nẹp bất động A.O Bộ Trung QuốcTrung Quốc 5,500,000
489 VT0554 Băng đựng hóa chất SterradBăng đựng hóa chất Sterrad
100S CassettesHộp Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kThụy Sỹ 10,210,620
490 VT0558 Giấy cuộn Tyvek 100mm x 70mGiấy cuộn Tyvek 100mm x
70m có chỉ thị hóa học
Thùng/
6 cuộn Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậPháp 9,399,500
491 VT0559 Giấy cuộn Tyvek 150mm x 70mGiấy cuộn Tyvek 150mm x
70m có chỉ thị hóa học
Thùng/
4 cuộn Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậPháp 9,529,960
492 VT0560 Giấy cuộn Tyvek 200mm x 70mGiấy cuộn Tyvek 200mm x
70m có chỉ thị hóa họ
Thùng/
4 cuộn Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậPháp 11,444,950
493 VT0562 Giấy cuộn Tyvek 350mm x 70mGiấy cuộn Tyvek 350mm x
70m có chỉ thị hóa học
Thùng/
2 cuộn Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậPháp 8,729,600
494 VT0565 Băng keo chỉ thị hóa họcBăng keo chỉ thị hóa học màu
đỏHộp Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậNhật 2,659,650
495 VT0566 Chỉ thị sinh học Cyclesure Indicator,Chỉ thị sinh học Cyclesure
Indicator màu tím chHộp Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 3,324,825
496 VT0567 Accessory Kit 100S Bộ kit phụ kiện B máy 100S Kit Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 4,551,690
497 VT0568 Mực in dùng cho máyMực in dùng cho máy Sterrad
100SHộp Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 322,960
498 VT0569 Giấy in 2 lớp dùng cho máyGiấy in 2 lớp dùng cho máy
Sterrad 100SCuộn Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 317,900
499 VT0570 Bộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng cho máyBộ bảo dưỡng PM Kit 1 dùng
cho máy Sterrad 10Bộ Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 18,866,980
500 VT0571 Bộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng cho máyBộ bảo dưỡng PM Kit 2 dùng
cho máy Sterrad 10Kit Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 29,199,500
501 VT0572 Khay đựng dụng cụ nội soi 300 x 200 x 50mmKhay đựng dụng cụ nội soi
300 x 200 x 50MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 8,298,400
502 VT0573 Tấm lót khay 270 x 190 mm Tấm lót khay 270 x 190 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 8,269,800
503 VT0574 Khay đựng dụng cụ nội soi 450 x 200 x 50mmKhay đựng dụng cụ nội soi
450 x 200 x 50MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 11,969,100
504 VT0575 Tấm lót khay 430 x 190 mm Tấm lót khay 430 x 190 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 8,269,800
505 VT0576 Khay đựng dụng cụ nội soi 600 x 200 x 50mmKhay đựng dụng cụ nội soi
600 x 200 x 50MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 11,715,000
506 VT0577 Tấm lót khay 580 x 190 mm Tấm lót khay 580 x 190 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 8,269,800
507 VT0578 Khay đựng dụng cụ nội soi 170 x 70 x 30mmKhay đựng dụng cụ nội soi
170 x 70 x 30MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 2,549,800
508 VT0579 Tấm lót khay 160 x 60 mm Tấm lót khay 160 x 60 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 2,343,000
509 VT0580 Khay đựng dụng cụ nội soi 250 x 150 x 30 mmKhay đựng dụng cụ nội soi
250 x 150 x 30MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 4,235,000
510 VT0581 Tấm lót khay 220 x 130 mm Tấm lót khay 220 x 130 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 3,124,000
511 VT0582 Khay đựng dụng cụ nội soi 380 x 150 x 30 mmKhay đựng dụng cụ nội soi
380 x 150 x 30MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 6,399,800
512 VT0583 Tấm lót khay 350 x 130 mm Tấm lót khay 350 x 130 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 12,699,500
513 VT0584 Khay đựng dụng cụï nội soi 380 x 250 x 30 mmKhay đựng dụng cụ nội soi
380 x 250 x 30MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 9,570,000
514 VT0585 Tấm lót khay 350 x 240 mm Tấm lót khay 350 x 240 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 10,349,900
515 VT0586 Khay đựng dụng cụ nội soi 270 x 250 x 100 mmKhay đựng dụng cụ nội soi
270 x 250 x 100MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 11,999,900
516 VT0587 Tấm lót khay 250 x 250 mm Tấm lót khay 250 x 250 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 5,699,100
517 VT0588 Khay đựng dụng cụ nội soi 580 x 270 x 100 mmKhay đựng dụng cụ nội soi
580 x 270 x 100MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 12,299,100
518 VT0589 Tấm lót khay 540 x 250 mm Tấm lót khay 540 x 250 MM Thùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 8,269,800
519 VT0590 Khay đựng dụng cụï nội soi 600 x 330 x 100 mmKhay đựng dụng cụ nội soi
600 x 330 x 100MMThùng Các nước Anh, Đức, Ý, Pháp, Canada, Mỹ, NhậMỹ 15,983,000
520 VT0591 Glosan cartridgeDung dịch khử khuẩn môi
trường Glosair cartridCartridgeNhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kThụy Sỹ 1,957,725
521 VT2084 Bình điện dung dùng cho máy tán sỏiBình điện dung dùng cho máy
tán sỏiBình Trung QuốcTrung Quốc 32,670,000
522 VT2085 Đĩa từ dùng cho máy tán sỏi Đĩa từ dùng cho máy tán sỏi Chiếc Trung QuốcTrung Quốc 29,766,000
523 VT2086 Thấu kính dùng cho máy tán sỏiThấu kính dùng cho máy tán
sỏiChiếc Trung QuốcTrung Quốc 2,904,000
524 VT2087 Túi nước dùng cho máy tán sỏi Túi nước dùng cho máy tán sỏi Chiếc Trung QuốcTrung Quốc 308,000
525 VT0076Nẹp khóa LCP cánh tay, cẳng chân, vít
4.5/5.0mm dài 11-20 lỗNẹp khóa bản vừa 11-20 lỗ Cái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 2,320,000
526 VT0091 Nẹp khóa LCP đầu trên cánh tay, vít 3.5 dài 3-5 lỗNẹp khóa LCP đầu trên cánh
tay, vít 3.5 dài 3-5 lỗCái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 1,546,000
527 VT0092Nẹp khóa LCP đầu trên cánh tay thân dài, vít 3.5
dài 3 lỗ
Nẹp khóa LCP đầu trên cánh
tay thân dài, vít 3.5 dài 3 lỗCái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 1,546,000
528 VT0093Nẹp khóa LCP đầu trên cánh tay thân dài, vít 3.5
dài 5 lỗ
Nẹp khóa LCP đầu trên cánh
tay thân dài, vít 3.5 dài 5 lỗCái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 1,546,000
529 VT0128 Nẹp thẳng , vis 1.3mm , 6 lỗ L23mm, titaniumNẹp sọ não thẳng, 6 lỗ, vít
1.3mm, titaniumCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 869,000
530 VT0129 Nẹp thẳng , vis 1.3mm, 12 lỗ L23mm, titaniumNẹp thẳng , vis 1.3mm, 12 lỗ
L23mm, titaniumCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,500,000
531 VT0134 Nẹp chữ H, vis 1.3mm, titaniumNẹp chữ H, vis 1.3mm,
titaniumCái Hàn Quốc 963,000
532 VT0147Vis xương cứng 1.3mm, dài 6 - 18mm, titanium,
đầu chữ thập
Vis xương cứng 1.3mm, dài
6 - 9mm, titanium, đầuCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 198,000
533 VT0168 Vis chẩmVít sọ não 1.5x dài 3.5-15mm,
Tự TaroCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 198,000
534 VT0403 Bộ tay khoan Slowpeed Bộ tay khoan RHM thẳng Bộ 0101384107Hàn Quốc 2,756,000
535 VT0421Nẹp cổ phẩu thuật (đầu trên cánh tay) (trái/phải)
(các cỡ)
Nẹp cổ phẩu thuật (đầu trên
cánh tay) (trái/phải) (các cỡ)Cái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 766,000
536 VT0427 Nẹp lồi cầu ngoài cánh tay (trái/phải) (các cỡ)Nẹp lồi cầu ngoài cánh tay
(trái/phải) (các cỡ)Cái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 1,080,000
537 VT0443 Vít vỏ 3.5mm (các cỡ) Vít cứng 3.5mm các cỡ Con 6412/BYT-TB-CTPakistan 45,000
538 VT0480 Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi các cỡNẹp khóa ốp lồi cầu đầu trên
xương đùi các cởCái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 2,953,000
539 VT0489Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (trái, phải) các
cỡ
Nẹp khóa đầu trên xương cánh
tay (trái, phải) các cỡCái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 1,546,000
540 VT0503 Nẹp mỏm khuỷu (trái/phải) (các cỡ)Nẹp mỏm khuỷu
(trái/phải)(các cỡ)Cái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 1,080,000
541 VT0699 Dao số 3 Dao số 3 Cây 0101384017Pakistan 11,600
542 VT0744 Tuốc nơ Vít cho vis 3.5mm Tuốc nơ Vít cho vis 3.5mm Cái 6412/BYT-TB-CTPakistan 903,000
543 VT0756 Nẹp mặt 2 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mmNẹp mặt 2 lỗ, bắc cầu ngắn
cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 575,000
544 VT0757 Nẹp mặt 4lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mmNẹp mặt 4lỗ, bắc cầu ngắn
cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 575,000
545 VT0758 Nẹp mặt 4lỗ, bắc cầu dài cho vít 2.0mmNẹp mặt 4lỗ, bắc cầu dài cho
vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 575,000
546 VT0759 Nẹp mặt 6 lỗ, bắc cầu dài cho vít 2.0mmNẹp mặt 6 lỗ, bắc cầu dai cho
vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
547 VT0760Nẹp mặt chữ L trái 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít
2.0mm
Nẹp mặt chữ L trái 4 lỗ, bắc
cầu ngắn cho vít 2.0Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
548 VT0761Nẹp mặt chữ L phải 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít
2.0mm
Nẹp mặt chữ L phải 4 lỗ, bắc
cầu ngắn cho vít 2.0mCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
549 VT0762Nẹp mặt chữ L trái, bắc cầu ngắn, 110º, 4 lỗ cho
vít 2.0mm
Nẹp mặt chữ L tri, bắc cầu
ngắn, 110º, 4 lỗ cho víCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
550 VT0763Nẹp mặt chữ L phải, bắc cầu ngắn, 110º, 4 lỗ cho
vít 2.0mm
Nẹp mặt chữ L phải, bắc cầu
ngắn, 110º, 4 lỗ cho vCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
551 VT0764Nẹp mặt chữ Z quay trái, bắc cầu ngắn 4 lỗ cho
vít 2.0mm
Nẹp mặt chữ Z quay trái bắc
cầu ngắn 4 lỗ cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
552 VT0765Nẹp mặt chữ Z quay phải, bắc cầu ngắn 4 lỗ cho
vít 2.0mm
Nẹp mặt chữ Z quay phải, bắc
cầu ngắn 4 lỗ cho vítCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
553 VT0766 Nẹp mặt thẳng 4 lỗ, bắc cầu ngắn, lỗ hình ô vanNẹp mặt thẳng 4 lỗ, bắc cầu
ngắn, lỗ hình ơ vanCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 963,000
554 VT0767 Nẹp mặt chữ H 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ H 4 lỗ, bắc cầu
ngắn cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 963,000
555 VT0768 Nẹp mặt chữ X 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ X 4 lỗ, bắc cầu
ngắn cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,113,000
556 VT0769 Nẹp mặt thẳng lỗ, bắc cầu ngắn, 1 lỗ dàiNẹp mặt thẳng lỗ, bắc cầu
ngắn, 1 lỗ dàiCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 963,000
557 VT0770 Nẹp mặt chữ Y 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ Y 4 lỗ, bắc cầu
ngắn cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 963,000
558 VT0771Nẹp mặt dạng 2 chữ Y 4 lỗ, bắc cầu ngắn cho vít
2.0mm
Nẹp mặt dạng 2 chữ Y 4 lỗ,
bắc cầu ngắn cho vít 2.Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,113,000
559 VT0772 Nẹp mặt chữ Y 4 lỗ, bắc cầu dài cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ Y 4 lỗ, bắc cầu
dài cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 963,000
560 VT0773Nẹp mặt dạng 2 chữ Y 4 lỗ, bắc cầu dài cho vít
2.0mm
Nẹp mặt dạng 2 chữ Y 4 lỗ,
bắc cầu dài cho vít 2.0Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,113,000
561 VT0774Nẹp mặt chữ L trái 4 lỗ, bắc cầu dài cho vít
2.0mm
Nẹp mặt chữ L trái 4 lỗ, bắc
cầu dài cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
562 VT0775Nẹp mặt chữ L phải 4 lỗ, bắc cầu dài cho vít
2.0mm
Nẹp mặt chữ L phải 4 lỗ, bắc
cầu dài cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
563 VT0776Nẹp mặt chữ L trái, bắc cầu dài, 110º, 4 lỗ cho
vít 2.0mm
Nẹp mặt chữ L trái, bắc cầu
dài, 110º, 4 lỗ cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
564 VT0777Nẹp mặt chữ L phải, bắc cầu dài, 110º, 4 lỗ cho
vít 2.0mm
Nẹp mặt chữ L phải, bắc cầu
dài, 110º, 4 lỗ cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
565 VT0778Nẹp mặt chữ Z quay trái, bắc cầu dài 4 lỗ cho vít
2.0mm
Nẹp mặt chữ Z quay trái, bắc
cầu dài 4 lỗ cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
566 VT0779Nẹp mặt chữ Z quay phải, bắc cầu dài 4 lỗ cho vít
2.0mm
Nẹp mặt chữ Z quay phải, bắc
cầu dài 4 lỗ cho vít Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
567 VT0780Nẹp mặt hình vuông 4 lỗ, bắc cầu ở giữa cho vít
2.0mm
Nẹp mặt hình vuông 4 lỗ, bắc
cầu ở giữa cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,238,000
568 VT0781Nẹp mặt 2 hình vuông 6 lỗ, bắc cầu ở giữa cho
vít 2.0mm
Nẹp mặt 2 hình vuơng 6 lỗ,
bắc cầu ở giữa cho vít Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,550,000
569 VT0782 Nẹp mặt thẳng 4 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt thẳng 4 lỗ cho vít
2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 575,000
570 VT0783 Nẹp mặt thẳng 6 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt thẳng 6 lỗ cho vít
2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
571 VT0784 Nẹp mặt thẳng 8 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt thẳng 8 lỗ cho vít
2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 913,000
572 VT0785 Nẹp mặt thẳng 18 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt thẳng 18 lỗ cho vít
2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,500,000
573 VT0786 Nẹp mặt chữ L trái 4 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ L trái 4 lỗ cho
vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
574 VT0787 Nẹp mặt chữ L phải 4 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ L phải 4 lỗ cho
vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
575 VT0788 Nẹp mặt chữ L trái 110º 4 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ L trái 110º 4 lỗ
cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
576 VT0789 Nẹp mặt chữ L phải 110º 4 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ L phải 110º 4 lỗ
cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
577 VT0790 Nẹp mặt chữ L trái, 135º, 4 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ L trái, 135º, 4 lỗ
cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
578 VT0791 Nẹp mặt chữ L phải, 135º, 4 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ L phải, 135º, 4
lỗ cho vít 2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
579 VT0792 Nẹp mặt chữ C 6 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ C 6 lỗ cho vít
2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,200,000
580 VT0793 Nẹp mặt chữ C 8 lỗ cho vít 2.0mmNẹp mặt chữ C 8 lỗ cho vít
2.0mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,200,000
581 VT0794 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,925,000
582 VT0795 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm - 2mmNẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm -
2mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,925,000
583 VT0796 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm - 4mmNẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm -
4mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,925,000
584 VT0797 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm - 6mmNẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm -
6mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,925,000
585 VT0798 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm - 8mmNẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm -
8mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,925,000
586 VT0799 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm - 10mmNẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm -
10mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,925,000
587 VT0800 Nẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm - 12mmNẹp cằm 4 lỗ cho vít 2.0mm -
12mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,925,000
588 VT0801 Vít mặt 2.0x4mm- tự Taro Vít mặt 2.0x4mm- tự Taro Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 184,000
589 VT0802 Vít mặt 2.0x5mm- tự Taro Vít mặt 2.0x5mm- tự Taro Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 184,000
590 VT0803 Vít mặt 2.0x6mm- tự Taro Vít mặt 2.0x6mm- tự Taro Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 184,000
591 VT0804 Vít mặt 2.0x7mm- tự Taro Vít mặt 2.0x7mm- tự Taro Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 184,000
592 VT0805 Vít mặt 2.0x8mm- tự Taro Vít mặt 2.0x8mm- tự Taro Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 184,000
593 VT0806 Vít mặt 2.0x9mm- tự Taro Vít mặt 2.0x9mm- tự Taro Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 184,000
594 VT0807 Vít mặt 2.0x4mm- tự khoan Vít mặt 2.0x4mm- tự khoan Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 264,000
595 VT1349 Vít xốp mắt cá 4.5mm x 55 --> 65mmVít xốp mắt cá 4.5mm x 55 --
> 65mmCái 6412/BYT-TB-CTPakistan 76,000
596 VT1350 Vít vỏ xương 4.5mm x 46 --> 60mmVít vỏ xương 4.5mm x 46 -->
60mmCái 6412/BYT-TB-CTPakistan 55,000
597 VT1404Đinh Kuntscher nội tủy xương chày 8/9/10/11mm
x 280 --> 360mm
Đinh Kuntscher nội tủy xương
chày 8/9/10/11mm x 28Cái 6412/BYT-TB-CTPakistan 259,000
598 VT1405Đinh Kuntscher nội tủy xương đùi 8/9/10mm x
280 --> 440mm
Đinh Kuntscher nội tủy xương
đùi 8/9/10mm x 280 --Cái 6412/BYT-TB-CTPakistan 259,000
599 VT1450 Nẹp gấp góc 95 độ các cỡ Nẹp gấp gĩc 95 độ các cỡ Cái 6412/BYT-TB-CTPakistan 1,056,000
600 VT1451 Nẹp gấp góc 130 độ các cỡ Nẹp gấp góc 130 độ các cỡ Cái 6412/BYT-TB-CTPakistan 1,056,000
601 VT1454 Kim Kirschner đk 1.2 - 2.5 x310 mmKim Kirschner đk 1.2 - 2.5
x310 mmCái 6412/BYT-TB-CTPakistan 33,000
602 VT1455 Kim Kirschner đk 3.0x310 mmKim Kirschner đk 3.0x310
mmCái 6412/BYT-TB-CTPakistan 33,000
603 VT1462 Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái, phải 4,6,8 lỗNẹp khĩa đầu trên xương đùi,
vít 4.5, dài 4-8 lỗCái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 2,953,000
604 VT1502Nẹp khóa lồi cầu đùi (trái/phải) (các cỡ) (chất
liệu Stainless Steel)
Nẹp khóa đầu trên xương đùi
vít 4.5, dài 5-13 lCái 2149/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 2,953,000
605 VT1534Vít xương Micro đ.kính 1.2*4-6-8mm 12-MC-
004, 12-MC-005, 12-MC-006, 12-MC-008
Vít xương Micro 1.2 x 4-6-
8mmCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 184,000
606 VT1538 Nẹp Micro chữ Y 5 lỗ 12-DY_005 Nẹp Micro chữ Y 5 lỗ Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 900,000
607 VT1542 Nẹp Mini thẳng 4 lỗ 20-ST-104R Nẹp Mini thẳng 4 lỗ Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 575,000
608 VT1547 Nẹp Mini chữ L quay trái 4 lỗ 20-LL-304-RNẹp Mini chữ L quay trái 4 lỗ
20-LL-304-RCái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
609 VT1548 Nẹp Mini chữ L quay phải 4 lỗ 20-LL-304-R Nẹp Mini chữ L quay phải 4 lỗ Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
610 VT1549 Nẹp Maxi thẳng 4 lỗ 24-ST-104 Nẹp Maxi thẳng 4 lỗ Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 1,200,000
611 VT1551 Nẹp Mini thẳng 6 lỗ 20-ST-006R Nẹp Mini thẳng 6 lỗ Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 775,000
612 VT1552 Nẹp Mini thẳng 10 lỗ 20-ST-010R Nẹp Mini thẳng 10 lỗ Cái 4145/BYT-TB-CTHàn Quốc 975,000
613 VT1711 Đinh Kirschner 2.0mm-3.0mmĐinh Kirschner 2.0mm-
3.0mmCái 6412/BYT-TB-CTPakistan 33,000
614 VT1809 Ống thông tiểu 1 nhánh các sốỐng thông tiểu 1 nhánh các
sốSợi Nhĩm các nước châu ÁViệt nam 3,570
615 VT1812 Kẹp rốn tiệt trùng Kẹp rốn tiệt trùng Cái Nhĩm các nước châu ÁViệt nam 2,100
616 VT1814 Dây nối oxy 2m Dây nối oxy 2m Cái Nhĩm các nước châu ÁViệt nam 4,998
617 VT1815 Discofix Manifol Discofix Manifol Cái Nhĩm G8: ĐứcGermany 65,100
618 VT1816 Dây dẫn lưu áp lực Dây dẫn lưu áp lực Mét Nhĩm các nước châu ÁSingapore 65,100
619 VT1828 Dây dẫn lưu Dâây dẫn lưu Mét Nhĩm các nước châu ÁViệt nam 5,691
620 VT0536 Que thử nước tiểu 11 thông số máy tự động94150 Combi Sreen 11 Plus
SYS (150 que/ hợp)Que 6957Đức 8,750
621 VT0537Ống nghiệm đựng nước tiểu dùng cho máy phân
tích nước tiểu tự động 11 thông sốƠng nghiệm đựng nước tiểu Gói 15181Đức 982,300
622 VT0534 Que thử nước tiểu 11 thông số, 150 que/hộp URS 11 Que Nhĩm các nước Châu ÁTrung Quốc 3,360
623 VT1020 Tube Falcon 15ml nắp xanh vô trùng Conical tube 15ml vô trùng Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Ý 4,830
624 VT1022 Ống nghiệm chứa hóa chất Natri Citrat 3.8% Ống nghiệm Citrat HTM Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 882
625 VT1023 Ống nghiệm chứa hóa chất EDTA 0.5mlỐng nghiệm EDTA 0.5ml
HTMCái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 1,470
626 VT1024 Ống nghiệm chứa hóa chất EDTA Ống nghiệm EDTA HTM Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 840
627 VT1025 Ống nghiệm chứa hóa chất Heparin và Na Ống nghiệm Heparine HTM Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 840
628 VT1026 Ống nghiệm có hạt Ống nghiệm Serum HTM Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 785
629 VT1027 Ống nghiệm nhỏ 5ml có nắpỐng nghiệm nhỏ PS 5ml có
nắpCái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 329
630 VT1028Ống lưu mẫu, vận chuyện mẫu 1.8ml không tiệt
trùngCryo 1.8ml chưa tiệt trùng Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 2,520
631 VT1029Ống lưu mẫu, vận chuyện mẫu Cryo 1.8ml tiệt
trùngCryo 1.8ml tiệt trùng Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 3,990
632 VT1030 Đầu côn vàng Đầu cone vàng Cái Nhĩm các nước Châu ÁTrung Quốc 70
633 VT1031 Đầu côn xanh Đầu cone xanh Cái Nhĩm các nước Châu ÁTrung Quốc 90
634 VT1032 Ống hút Pipet 1ml Ống hút Pipet 1ml Hộp Nhĩm các nước Châu ÁTrung Quốc 262,500
635 VT1033 Ống nghiệm chứa hóa chất Heparine Ống nghiệm Heparine HTM Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 882
636 VT1035 Ống nghiệm thủy tinh 12*75 Ống nghiệm thủy tinh 12*75 Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 1,890
637 VT1041 Pipette pasteur 1ml vô trùng Pipette pasteur 1ml vô trùng Tube Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 840
638 VT1042 Đầu côn Micropipette vàng Đầu cone vàng Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Ý 147
639 VT1043 Đầu côn Micropipette xanh Đầu cone xanh Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Ý 168
640 VT1044 Ly nhựa dung tích 100 ml (lọ đựng lam) Hũ ly nhí Lọ Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 3,360
641 VT1045 Bộ nhuộm BK Đàm (BỘ ZIEHL-NEELSEN) BỘ ZIEHL-NEELSEN Bộ Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 189,000
642 VT1046 Ống lưu mẫu huyết thanh Eppendorf 1,7ml Tube đựng huyết thanh 2ml Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 420
643 VT1047 Tube Biopure 1,7ml vô trùng Cryo 1.8ml tiệt trùng Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 3,990
644 VT1050 Giấy in nhiệt 110mm x 30m Giấy in nhiệt 110mm x 30m Cuộn Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 22,000
645 VT1051 Lammell 22x22 Đức Lammell 22*22 Hộp/100 Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 42,000
646 VT1053 Ống lấy máu có nắp 5ml tiệt trùngỐng nghiệm nhỏ PS 5ml tiệt
trùngCái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 567
647 VT1058 Ống nghiệm Edta có nắp cao suỐng nghiệm EDTA có nắp
cao suỐng Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 1,200
648 VT1059 Nắp cao su Nắp cao su Ống Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 630
649 VT1062 Ống nghiệm Chimigly Ống nghiệm Chimigly HTM Tube Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 850
650 VT1224 Lọ nhựa đựng thuốc 100ml Hũ ly nhí Cái Nhĩm các nước Châu ÁViệt Nam 3,360
651 VT1589 Pipette pasteur nhựa Pipette pasteur nhựa tube Nhĩm các nước Châu ÁTrung Quốc 525
652 VT1590 Tube Falcon 15ml Conical tube 15ml tube Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Ý 4,200
653 VT0970 Túi dẫn lưu nước tiểu 2000mlTúi đđựng nước tiểu 2 lít
(Urine Bag 2000ml with ..Cái Châu ÁTrung Quớc 4,200
654 VT1876 Sáp xương BONE WAX 2GM Tép Châu ÁMỹ 29,190
655 VT1879Miếng cầm máu tự tiêu cellulose ,oxi hóa tái tổng
hợp KT: 10x20cm
SURGICEL GAUZE 10 x
20CMMiếng Châu ÂuThụy Sỹ 427,875
656 VT1883 Chỉ thép 4 dài 45cm kim tròn 48mm 1/2C
SURGICAL STEEL WIRE4,
4 X 45CM 48MM 1/2C
TAPERCUT
Tép MỹMỹ 371,805
657 VT1884 Chỉ thép 5 dài 75cm kim tròn đầu cắt 55mm 1/2C
STAINLESS STEEL WIRE5,
75CM 55MM 1/2C TROCAR
POINT
Tép MỹMỹ 117,915
658 VT1886 Surgicel Fibrilar 2.5cm x 5.1 cm
SURGICEL FIBRILLAR AB
HEMOSTAT 2.5CM X
5.1CM
Miếng MỹMỹ 444,255
659 VT1888 Dao bào da (Skin graft blade ) Dao bào da (Skin graft blade) Cái NhậtNhật 84,000
660 VT1890
Que thử đường huyết đđo bằng phương pháp
quang phản chiếu. Men đặc hiệu với Glucose:
Glucose Oxidase. Mẫu máu: 4µl.Độ chính xác:
97% (theo tiêu chuẩn ISO), Thời gian cho kết
quả: 15-30 giây
ONETOUCH SURESTEP
STRIP HOSPITALQue MỹMỹ 10,500
661 VT1892 Dao lóc da (Dermatome blade ) Dao lóc da (Dermatome blade) Cái NhậtNhật 63,000
662 VT1893Chỉ không tan đa sợi Polyamide 6/6, số 3/0, dài
45cm, kim tròn 17mm, multipak.( khâu sọ não )
NUROLON 3/0 6 X 35CM
17MM 1/2 RB MULTI-
STRAND
Tép MỹMỹ/Bỉ 283,080
663 VT1897Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 4/0 dài 75cm
kim tròn 20mm 1/2C
VICRYL 4/0 75CM 20MM
1/2C RBTép Châu ÂuBỉ 70,665
664 VT1898Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 4/0 dài 75cm
kim tam giác 26mm 3/8C
VICRYL 4/0 75CM 26MM
3/8C CUTTép Châu ÂuBỉ 102,440
665 VT1899Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 6/0 dài 45cm
kim tròn 13mm 1/2C
VICRYL 6/0 45CM 13MM
1/2C RBTép MỹMỹ 132,825
666 VT1901Chỉ tan nhanh tổng hợp polyglactin đa sợi 3/0 dài
45cm kim tam giác 22mm 1/2C
VICRYL RAPIDE 3/0 45CM
22MM 1/2C CUTTép MỹMỹ 84,000
667 VT1902Chỉ tan nhanh tổng hợp polyglactin đa sợi 4/0 dài
75cm kim tam giác 16mm 3/8C
VICRYL RAPIDE 4/0 75CM
16MM 3/8C CUTTép MỹMỹ 77,070
668 VT1903Chỉ không tan tổng hợp Polypropylen đơn sợi 0
dài 100cm kim tròn 31mm 1/2C
PROLENE 0 100CM 31MM
1/2C RBTép MỹMỹ 99,960
669 VT1904Chỉ không tan đơn sợi polypropylene 5/0, kim
tròn 13mm, 2 kim.
PROLENE 5/0 75CM
DOUBLE 13MM 1/2C RBTép MỹMỹ 141,540
670 VT1905Chỉ không tan tổng hợp Polypropylen đơn sợi 6/0
dài 60cm kim tròn 10 mm 3/8C
PROLENE 6/0 60CM
DOUBLE 11MM 3/8C RBTép MỹMỹ 144,585
671 VT1906 Keo dán da 2-Octyl Cyanoacrylate
DERMABOND VISCOSITY
TOPICAL SKIN ADHESIVE
0.5ML, H
Ống MỹMỹ 171,255
672 VT1907Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 1/0 dài 50cm
không kim Tép 10 Sợi
VICRYL 0 12 X 45CM NON
NEEDLETép Châu ÂuBỉ 216,405
673 VT1908Chỉ khâu eo tử cung polyester không tan dài
30cm rộng 5mm 2 kim tròn 48 mm 1/2 C
MERSILENE WIDE TAPE
40CM DOUBLE 48MM X
5MM 1/2C RB
Tép MỹMỹ 400,575
674 VT1909Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi số 0, dài
50cm kim tròn đầu tròn 40mm, 1/2 vòng tròn
VICRYL 0 90CM 40MM
1/2C RB CTTép Châu ÂuBỉ 86,520
675 VT2006 Miếng dán có Chlorhexidine Gluconate 86.8mgChlorhexidine Gluconate
86.8mg (Biopatch 86.8mg)Hôp10 mieMỹMỹ 1,496,460
676 VT2007 Miếng dán có Chlorhexidine Gluconate 92 mgChlorhexidine Gluconate
92mg (Biopatch 92mg)Hôp10 mieMỹMỹ 1,496,460
677 VT0604 Băng keo cá nhân Băng cá nhân Hộp Trung QuốcTrung Quốc 18,000
678 VT0691 Lọ đựng nước đồng hồ Oxy Bình tạo ẩm oxy Cái Trung QuốcTrung Quốc 120,000
679 VT0706 Tăm bông vi sinh vô trùng Que gòn xét nghiệm từng ống Que Trung QuốcTrung Quốc 1,500
680 VT0945 Dây garo chỉnh hình 0.5x220 Dây garo Cái Việt NamViệt Nam 16,000
681 VT0951 Que Spastulla các loại Spatula Que Việt NamViệt Nam 650
682 VT0968 Nhiệt kế y khoa Nhiệt kế Cái Trung QuốcTrung Quốc 12,000
683 VT1019 Lọ đựng nước tiểu nắp đỏ Lọ đựng nước tiểu nắp đỏ Cái Việt NamViệt Nam 1,000
684 VT1021 Pipette pasteur nhựa Pipette nhựa Cái Trung QuốcTrung Quốc 500
685 VT1034 Ống nghiệm lớn PS 7ml có nắp Ống nghiệm 7ml có nắp Cái Trung QuốcTrung Quốc 600
686 VT1039 Ống lưu mẫu huyết thanh Eppendorf 1.5ml Eppendorf Tube Trung QuốcTrung Quốc 250
687 VT1258 Nhiệt kế điện tử Nhiệt kế điện tử Cái Trung QuốcTrung Quốc 30,000
688 VT1323 Lam kính 7102 Lam kính 7102 Hộp Trung QuốcTrung Quốc 15,000
689 VT1324 Lam kính 7105 Lam kính 7105 Hộp Trung QuốcTrung Quốc 18,000
690 VT1351 Bình thông phổi Siphonage đơn Bình thông phổi đơn Cái Trung QuốcTrung Quốc 75,000
691 VT1365 Ống mở khí quản có bóng #5.0 --> 9.0Fr Mở khí quản các số Cái Trung QuốcTrung Quốc 85,000
692 VT1368 Túi cho ăn Feeding set Túi cho ăn Cái Trung QuốcTrung Quốc 22,000
693 VT1588 Que spatulla các loại Spatula Cây Việt NamViệt Nam 650
694 VT1598 Tăm bông vi sinh vô trùng Que gòn xét nghiệm từng ống Cái Trung QuốcTrung Quốc 1,500
695 VT1610 Kẹp rốn sơ sinh Kẹp rốn sơ sinh Cái Trung QuốcTrung Quốc 1,000
696 VT1612 Ống thông hậu môn các size Sonde rectal các số Sợi Trung QuốcTrung Quốc 3,500
697 VT0073 Nẹp khóa LCP cẳng tay, vít 3.5 dài 5-8 lỗ,Nẹp khóa nén ép bản nhỏ vít #
3.5mm, 8 lỗ, Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,115,000
698 VT0074Nẹp khóa LCP cánh tay, cẳng chân, vít
4.5/5.0mm dài 4-8 lỗ
Nẹp khóa nén ép bản hẹp vít #
4.5/5.0mm, 8 lCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,389,000
699 VT0075Nẹp khóa LCP cánh tay, cẳng chân, vít
4.5/5.0mm dài 9-10 lỗ,
Nẹp khóa nén ép bản hẹp vít #
4.5/5.0mm, 10 Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,741,000
700 VT0081Nẹp khóa LCP đầu dưới xương quay (trái/ phải),
vít 3.5, dài 3-6 lỗ
Nẹp khóa chữ T nhỏ vít #
3.5mm, nghiêng tráiCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 652,000
701 VT0094 Nẹp khóa LCP chữ T, vis 4.5/5 dài 4 - 7 lỗNẹp khóa nâng đỡ chữ T, vít #
4.5/5.0mm, 7 loCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 814,000
702 VT0095 Nẹp khóa LCP chữ T, vis 4.5/5 dài 8 lỗNẹp khóa nâng đỡ chữ T, vít #
4.5/5.0mm, 8 loCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 814,000
703 VT0096 Nẹp khóa LCP chữ T, vis 4.5/5 dài 10 lỗNẹp khóa nâng đỡ chữ T, vít #
4.5/5.0mm, 10 lCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,052,000
704 VT0097 Nẹp khóa LCP chữ T, vis 4.5/5 dài 12 lỗNẹp khóa nâng đỡ chữ T, vít #
4.5/5.0mm, 12 lCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,052,000
705 VT0098Nẹp khóa LCP chữ L buttress, vis 4.5/5 dài 4 - 5
lỗ
Nẹp khóa nâng đỡ chữ L, vít #
4.5/5.0mm, tráCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 814,000
706 VT0099 Nẹp khóa LCP chữ L buttress, vis 4.5/5 dài 6 lỗNẹp khóa nâng đỡ chữ L, vít #
4.5/5.0mm, tráCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 814,000
707 VT0101Nẹp khóa LCP lồi cầu cánh tay có móc đỡ, vis
2.4/3.5mm, dài 3 - 7 lỗ
Nẹp khóa ngoài đầu dưới
xương cánh tay vít #Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 3,629,000
708 VT0102Nẹp khóa LCP lồi cầu cánh tay không móc, vis
2.4/3.5mm, dài 3 - 7 lỗ
Nẹp khóa trong đầu dưới
xương cánh tay vít # Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 3,629,000
709 VT0121 Vít xương cứng 3.5mm, dài 10 - 50mmVít vỏ xương # 3.5mm x
50mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000
710 VT0122 Vít xương cứng 3.5mm, dài 55 - 110mmVít vỏ xương # 3.5mm x
50mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000
711 VT0123Vít xương cứng 2.4mm, dài 6 - 10mm, tự taro,
đầu chữ thập
Vít vỏ xương # 2.4mm x
10mm, tự tạo ren đầu luCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 183,000
712 VT0124Vít xương cứng 2.4mm, dài 12 - 30mm, tự taro,
đầu chữ thập
Vít vỏ xương # 2.4mm x
30mm, tự tạo ren Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 198,000
713 VT0167 Nẹp chẩmNẹp chẩm cổ # 3.5 mm, dài
110 mmCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 5,100,000
714 VT0170 Vis cổ đa trụcVít đa trục cố định cột sống
cổ # 3.5 mm, dàCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 2,100,000
715 VT0172 Rod 3.5mm, 80mmThanh nẹp cố định cột sống cổ
# 3.5 mm, dài Cái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 1,144,000
716 VT0173 Rod 3.5mm, 240mmThanh nẹp cố định cột sống cổ
# 3.5 mm, dài Cái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 1,144,000
717 VT0185 Vít cột sống URS các loại, các cỡVít đơn trục flamenco, màu
lục, # 6.5 mm, dài Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 2,669,000
718 VT0186 Vít khóa trong URSỐc khóa trong flamenco màu
bạc # 9.0 mm, dài Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 461,000
719 VT0288 Vít khoá trong cột sống cổ lối sauỐc khóa trong vít đa trục cố
định cột sống Cái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 400,000
720 VT0289 Vít xốp đa trục cột sống cổ lối sau, các cỡVít đa trục cố định cột sống
cổ # 3.5 mm, dàCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 2,100,000
721 VT0290 Vít cứng đa trục cổ lối sau, các cỡVít đa trục cố định cột sống
cổ # 3.5 mm, dàCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 2,100,000
722 VT0295 Nẹp Chẩm cổ, các cỡNẹp chẩm cổ # 3.5 mm, dài
110 mmCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 5,100,000
723 VT0296 Vít chẩm cổ, các cỡVít cố định nẹp chẩm cổ # 4.0
mm, dài 14 mmCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 1,300,000
724 VT0308 Xi măng tạo hình thân đốt sống Xi măng đốt sống uFix Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 2,400,000
725 VT0329 Nẹp chữ T 4,5,6,8,10 lỗ vít 4.5 mmNẹp nâng đỡ chữ T, vít #
4.5mm, 10 lỗ, 176mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000
726 VT0330 Nẹp chữ L trái, phải 4,5,6,7,8 lỗ vít 4.5 mmNẹp nâng đỡ chữ L, vít #
4.5mm, trái/phải, 8Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000
727 VT0333 Nẹp mắt xích 14,16 lỗ, vít 3.5 mmNẹp tái tạo thẳng vít # 3.5mm,
16 lỗ, 190mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 700,000
728 VT0355 Nẹp khóa L 3,4,5,6 lỗNẹp khóa nâng đỡ chữ L, vít #
4.5/5.0mm, tráCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 814,000
729 VT0359 Nẹp khóa đầu dưới xương quayNẹp khóa chữ T nhỏ vít #
3.5mm, thẳng, 3+6 loCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 582,000
730 VT0364 Vít khóa đk 7.3 mmVít khóa rỗng # 7.3mm x
90mm, ren bán phần, tưCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 459,000
731 VT0408Nẹp khóa mỏm khuỷu (trái/phải) (các cỡ) (chất
liệu Stainless Steel)
Nẹp khóa mỏm khuỷu
Olecranon vít # 3.5mm, trái Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 3,129,000
732 VT0411 Nẹp khóa đùi (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel)Nẹp khóa nén ép bản rộng vít
# 4.5/5.0mm, 14Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 2,926,000
733 VT0414Nẹp khóa trần chày (trong đầu xa cẳng chân)
(trái/phải) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel)
Nẹp khóa đầu dưới xương
chày vít # 3.5mm,(các cỡ)Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 4,532,000
734 VT0426 Nẹp lòng máng (các cỡ)Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít
# 3.5mm, 10 lỗ,Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 161,000
735 VT0428 Nẹp lồi cầu trong cánh tay (các cỡ)Nẹp lồi cầu trong xương cánh
tay vít # 3.5mm, Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 512,000
736 VT0434Nẹp mâm chày (ốp đầu trên cẳng chân) (trái/phải)
(các cỡ)
Nẹp nâng đỡ ngoài đầu xương
chày vít # 4.5mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 648,000
737 VT0455 Đinh Steinman (các cỡ)Đinh Steinmann # 5.0mm x
200mmCây Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 50,000
738 VT0464
Khớp háng toàn phần xoay kép có chốt (không xi
măng, gồm Cuốn xương đùi thế hệ mới Stemsys
không cổ, phủ HA toàn thân + Đầu xương đùi
bằng chất liệu Co-Cr + Chén ổ cối kiểu mới bắt
vít bên ngoài, bên trong sử dụng 2
Khớp háng toàn phần xoay
kép không dùng cemBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Pháp 45,500,000
739 VT0471 Thanh nối dọc 45- 70 vật liệu TitaniumNẹp dọc flamenco # 5.5 mm,
dài 70 mmCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 461,000
740 VT0473 Thanh nối dọc 155 --> 250 mmNẹp dọc flamenco # 5.5 mm,
dài 250 mmCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 1,229,000
741 VT0483 Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái, phải) các cỡNẹp khóa chữ T nhỏ vít #
3.5mm, nghiêng tráiCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 652,000
742 VT0484 Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) các cỡNẹp khóa xương đòn chữ S,
vít # 3.5mm, 6 lỗ -Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,678,000
743 VT0485 Nẹp khóa T nâng đỡ các cỡNẹp khóa nâng đỡ chữ T, vít #
4.5/5.0mm, 10 lCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,052,000
744 VT0498 Đinh Knowles 4.0/5.0mm x 65 --> 85mmĐinh Knowles # 4.0mm x
90mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 144,000
745 VT0504 Nẹp T nhỏ 45 độ (đầu dưới xương quay) (các cỡ)Nẹp chữ T nhỏ vít # 3.5mm,
nghiêng trái/phảiCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 221,000
746 VT0507 Nẹp cẳng chân (các cỡ)Nẹp nén ép bản hẹp vít #
4.5mm, 12 lỗ, 199mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 450,000
747 VT0508 Nẹp T mâm chày (các cỡ)Nẹp nâng đỡ chữ T, vít #
4.5mm, 10 lỗ, 176mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000
748 VT0509 Nẹp L mâm chày (các cỡ)Nẹp nâng đỡ chữ L, vít #
4.5mm, trái/phải, 1Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000
749 VT0513 Vít xốp rỗng 4.5mm (các cỡ)Vít vỏ xương rỗng # 4.5 x
50mm, ren bán phầnCon Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 178,000
750 VT0535 Giấy in máy nước tiểuGiấy in nhiệt 50mm x 50mm x
12mmCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 14,000
751 VT0696 Giấy in máy xét nghiệm nước tiểuGiấy in nhiệt 50mm x 50mm x
12mmCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 14,000
752 VT0741 Đinh kirschner 2 đầu nhọn độ dài 100~290 mmĐinh Kirschner hai đầu nhọn
# 1.8mm x 300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 34,000
753 VT0745Đinh Steinman đầu nhọn 4.0mm
x120mm,150mm,180mm,200mm,220mm,250mm
Đinh Steinmann # 4.0mm x
200mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000
754 VT0746Đinh Steinman đầu nhọn 4.5mm
x120mm,150mm,180mm,200mm,220mm,250mm
Đinh Steinmann # 4.5mm x
200mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 48,000
755 VT0747Đinh Steinman đầu nhọn 5,0mm
x120mm,150mm,180mm,200mm,220mm,250mm
Đinh Steinmann # 5.0mm x
200mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 50,000
756 VT0749Đinh Kirschner 1 đầu nhọn
0.9mmx100mm,150mm,200mm,250mm,290mm
Đinh Kirschner hai đầu nhọn
# 0.9mm x 300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 34,000
757 VT0750
Đinh Kirschner 1 đầu nhọn
1,0mm/1,2mm/1.5mm/1.8mm/2.0mm/2.5mm
x100mm,150mm,200mm,250mm,290mm
Đinh Kirschner hai đầu nhọn
# 2.5mm x 300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 34,000
758 VT0751Đinh Kirschner 1 đầu nhọn 3,0mm x
100mm,150mm,200mm,250mm,290mm
Đinh Kirschner hai đầu nhọn
# 3.0mm x 300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 34,000
759 VT0754Đinh Kirschner 1 đầu nhọn 0.5mm/0,9mm x
100mm,150mm,200mm,250mm,290mm
Đinh Kirschner hai đầu nhọn
# 0.9mm x 300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 34,000
760 VT0755
Đinh Kirschner 2 đầu nhọn
1,0mm/1,2mm/1.5mm/1.8mm/2.0mm/2.5mm/3,0
mm/3,5mm/4,0mmx100mm,150mm,200mm,250
mm,290mm
Đinh Kirschner hai đầu nhọn
# 2.0mm x 300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 34,000
761 VT0811Nẹp bản hẹp, thép không rỉ, 5-10 lỗ, dài 87-
135mm
Nẹp nén ép bản hẹp vít #
4.5mm, 10 lỗ, 167mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 375,000
762 VT0813 Nẹp bản rộng, thép không rỉ, 12 hoặc 14 lỗNẹp nén ép bản rộng vít #
4.5mm, 14 lỗ, 231mCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 613,000
763 VT0814 Nẹp cẳng chân, thép không rỉ, 8-12 lỗNẹp nén ép bản hẹp vít #
4.5mm, 12 lỗ, 199mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 450,000
764 VT0815 Nẹp cẳng tay, thép không rỉ, 4-10 lỗNẹp nén ép bản nhỏ vít #
3.5mm, 10 lỗ, 121mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 312,000
765 VT0816 Nẹp cánh tay, thép không rỉ, 9-12 lỗNẹp nén ép bản hẹp vít #
4.5mm, 12 lỗ, 199mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 450,000
766 VT0818 Nẹp chữ L phải- tráiNẹp nâng đỡ chữ L, vít #
4.5mm, trái/phải, 1Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000
767 VT0819Nẹp chữ T 3 lỗ, thép không rỉ, dài khoảng 55mm,
vít tương thích 3.5/4.0mm
Nẹp chữ T nhỏ vít # 3.5mm,
thẳng, 3+6 lỗ, 78mCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 221,000
768 VT0820Nẹp chữ T, 3-5 lỗ, gập góc phải, chất liệu thép
không rỉ
Nẹp chữ T nhỏ vít # 3.5mm,
nghiêng trái/phảiCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 221,000
769 VT0821Nẹp chữ T, 3-5 lỗ, góc xiên, chất liệu thép không
rỉ
Nẹp chữ T nhỏ vít # 3.5mm,
nghiêng trái/phảiCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 221,000
770 VT0822 Nẹp chữ T 4-10 lỗ, thép không rỉNẹp nâng đỡ chữ T, vít #
4.5mm, 10 lỗ, 176mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000
771 VT0827
Nẹp cổ xương đùi 5-13 lỗ, bằng thép không rỉ,
dài 120-264mm, vít vỏ tương thích 4.5mm, vít
xốp tương thích 6.5mm
Nẹp đầu trên xương đùi vít #
4.5mm, trái/phảiCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,895,000
772 VT0829Nẹp cột sống cổ lối trước 2 tầng, bằng titan, các
cỡ
Nẹp cố định cột sống cổ
osmium 6 lỗ, rộng 2Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 5,400,000
773 VT0831Nẹp đầu dưới cẳng chân, bằng thép không rỉ, dài
3-6 lỗ
Nẹp trong đầu dưới xương
chày vít # 4.5mm, traCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,555,000
774 VT0832
Nẹp đầu dưới xương chày (phải+trái) 4-13 lỗ,
bằng thép không rỉ, kiểu mắc xích, dài 120-
248mm, vít tương thích 4.5mm
Nẹp trong đầu dưới xương
chày vít # 4.5mm, traCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,555,000
775 VT0833
Nẹp đầu trên cánh tay (trái/phải) 4-10 lỗ, bằng
thép không rỉ, dài 88-160mm, vít vỏ tương thích
3.5mm, vít xốp tương thích 4.0mm
Nẹp đầu trên xương cánh tay
vít # 3.5mm, 10 loCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,301,000
776 VT0834 Nẹp DCP 3.5, 4-12 lỗ, bằng thép không rỉNẹp nén ép bản nhỏ vít #
3.5mm, 12 lỗ, 145mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 375,000
777 VT0835 Nẹp DCP 4.5, bản hẹp 4-12 lỗ, bằng thép không rỉNẹp nén ép bản hẹp vít #
4.5mm, 12 lỗ, 199mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 450,000
778 VT0836Nẹp DCP 4.5, bản rộng 5-14 lỗ, bằng thép không
rỉ
Nẹp nén ép bản rộng vít #
4.5mm, 14 lỗ, 231mCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 613,000
779 VT0837Nẹp DCS 3-12 lỗ, góc cổ nẹp 95 độ, bằng thép
không rỉ, vít tương thích 4.5mmNẹp DCS 95°, 12 lỗ Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,151,000
780 VT0838Nẹp DHS xương đùi, 135 độ, 8-12 lỗ, bằng thép
không rỉ, dài 143-207mm
Nẹp DHS 135°, nòng chuẩn
38mm, 12 lỗ, 206mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,095,000
781 VT0839 Nẹp đùi 5-14 lỗ, bằng thép không rỉNẹp nén ép bản rộng vít #
4.5mm, 14 lỗ, 231mCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 613,000
782 VT0867 Nẹp L 4-8 lỗ, bằng thép không rỉNẹp nâng đỡ chữ L, vít #
4.5mm, trái/phải, 8Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000
783 VT0868Nẹp L mâm chày 4-10 lỗ, bằng thép không rỉ, dài
83-147mm, dùng vít 4.5/6.5
Nẹp nâng đỡ chữ L, vít #
4.5mm, trái/phải, 1Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000
784 VT0869Nẹp lồi cầu đùi, đầu dưới xương đùi 10-18 lỗ,
bằng thép y khoa, dài 103-306mm
Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít #
4.5mm, trái/phảiCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,091,000
785 VT0870Nẹp lòng máng 1/3, 3-8 lỗ, bằng thép y khoa,
dùng vít 3.5
Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít
# 3.5mm, 8 lỗ, Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 150,000
786 VT0871Nẹp lòng máng 4-10 lỗ, bằng thép không rỉ, dài
52-124mm, dùng vít 3.5
Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít
# 3.5mm, 10 lỗ,Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 161,000
787 VT0872 Nẹp mắt xích 4-10 lỗNẹp tái tạo thẳng vít # 3.5mm,
10 lỗ, 118mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 437,000
788 VT0873 Nẹp mắt xích 5-16 lỗNẹp tái tạo thẳng vít # 3.5mm,
16 lỗ, 190mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 700,000
789 VT0874Nẹp mấu chuyển xương đùi 2-16 lỗ, bằng thép y
khoa, dài 46-270mm, dùng vít DHS
Nẹp đầu trên xương đùi vít #
4.5mm, trái/phảCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,777,000
790 VT0876Nẹp nối ngang trong phẫu thuật cột sống lưng lối
sau các cỡ, bằng titan
Nẹp ngang flamenco dài 60
mmCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 3,725,000
791 VT0878Nẹp ốp đầu bên xương chày (trái/phải) , bằng
thép không rỉ, 5-13 lỗ
Nẹp nâng đỡ ngoài đầu xương
chày vít # 4.5mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 698,000
792 VT0879
Nẹp ốp đầu trên cẳng chân (trái/phải) 4-13 lỗ,
bằng thép không rỉ, dài 128-256mm, dùng vít
4.5/6.5
Nẹp nâng đỡ ngoài đầu xương
chày vít # 4.5mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 698,000
793 VT0880Nẹp ốp đầu trên cẳng chân LC-DCP I trái phải 4-
11 lỗ
Nẹp nâng đỡ ngoài đầu xương
chày vít # 4.5mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 698,000
794 VT0881Nẹp ốp hình chữ L, cong kép (trái/phải) 4-12 lỗ,
bằng thép không rỉ, dùng vít 4.5
Nẹp nâng đỡ chữ L, vít #
4.5mm, trái/phải, 1Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 375,000
795 VT0882Nẹp ốp hình chữ T, cong đơn (trái/phải) 4-12 lỗ,
bằng thép không rỉ, dùng vít 4.5
Nẹp chữ T, vít # 4.5mm, 12
lỗ, 212mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 375,000
796 VT0883Nẹp ốp hình chữ T, cong kép (trái/phải) 4-12 lỗ,
bằng thép không rỉ, dùng vít 4.5
Nẹp nâng đỡ chữ T, vít #
4.5mm, 12 lỗ, 208mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 375,000
797 VT0884Nẹp ốp lồi cầu đùi (trái/phải) 4-13 lỗ, bằng thép
không rỉ, dài 126-254mm, dùng vít 4.5/6.5
Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít #
4.5mm, trái/pCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,091,000
798 VT0885Nẹp ốp lồi cầu xương (trái/phải) 7-13 lỗ, bằng
thép không rỉ, dùng vít 4.5
Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít #
4.5mm, trái/pCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,091,000
799 VT0886Nẹp ốp lồi cầu xương cong (trái/ phải) 7-13 lỗ,
bằng thép không rỉ, dùng vít 4.5
Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít #
4.5mm, trái/pCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,091,000
800 VT0887 Nẹp T 4-8 lỗ, bằng thép không rỉNẹp nâng đỡ chữ T, vít #
4.5mm, 8 lỗ, 144mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000
801 VT0888Nẹp T mâm chày 4-10 lỗ, bằng thép không rỉ, dài
83-147mm, dùng vít 4.5/6.5
Nẹp nâng đỡ chữ T, vít #
4.5mm, 10 lỗ, 176mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000
802 VT0889Nẹp T nhỏ 45 độ 3-5 lỗ, bằng thép không rỉ, dài
49-73mm, dùng vít 35
Nẹp chữ T nhỏ vít # 3.5mm,
nghiêng trái/phảiCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 221,000
803 VT0890 Nẹp tái tạo 3.5, 4-18 lỗ, bằng thép không rỉNẹp tái tạo thẳng vít # 3.5mm,
18 lỗ, 214mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 788,000
804 VT0891 Nẹp thẳng 8 lỗ, bằng thép không rỉ, dài 97mmNẹp nén ép bản nhỏ vít #
3.5mm, 8 lỗ, 97mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 250,000
805 VT0900Vít nén ép D.H.S/D.C.S 4 x 36mm, bằng thép
không rỉ
Vít nén DHS/DCS # 4.0 x
36mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 107,000
806 VT0901Vít vỏ 3.5mm, bằng thép không rỉ, dài 12-44mm,
thân toàn ren
Vít vỏ xương # 3.5mm x
44mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 42,000
807 VT0902Vít vỏ đường kính 4.5mm, bằng thép không rỉ,
dài 20-60mm, thân toàn ren
Vít vỏ xương # 4.5mm x
60mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 61,000
808 VT0903Vít vỏ, ren toàn phần, bằng thép không rỉ, đường
kính 3.5m dài 10-50mm
Vít vỏ xương # 3.5mm x
50mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000
809 VT0904Vít xốp đường kính 3.5mm, bằng thép không rỉ,
dài 12-44mm, thân ren một phần
Vít xương xốp # 3.5mm x
45mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 50,000
810 VT0905Vít xốp đường kính 4.0mm, bằng thép không rỉ,
dài 14-50mm, thân ren một phần
Vít xương xốp # 4.0mm x
50mm, ren bán phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000
811 VT0906Vít xốp đường kính 6.5mm, bằng thép không rỉ,
dài 30-120mm, thân ren một phần
Vít xương xốp # 6.5mm x
120mm, 32mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 125,000
812 VT0907Vít xốp, ren bán phần, bằng thép không rỉ, đường
kính 6.5, dài 25-120mm
Vít xương xốp # 6.5mm x
120mm, 32mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 125,000
813 VT0908Vít xương cứng 4.5mm, bằng thép y khoa, dài 14-
110mm
Vít vỏ xương # 4.5mm x
80mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 61,000
814 VT0909Vít xương cứng 3.5mm, bằng thép y khoa, dài 10-
50mm
Vít vỏ xương # 3.5mm x
50mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000
815 VT0910Vít xương xốp đường kính 4.0mm, bằng thép y
khoa, dài 10-60mm
Vít xương xốp # 4.0mm x
60mm, ren toàn phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000
816 VT0911
Vít xương xốp đường kính 6.5mm, răng
16mm/32mm, bằng thép y khoa, đầy răng, dài 30-
120mm
Vít xương xốp # 6.5mm x
120mm, 32mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 125,000
817 VT0919 Bộ hút đàm kínHệ thống hút đàm kín dài 600
mm, size 14 FrBộ Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 190,100
818 VT0976 Bộ dây máy thở trẻ emBộ dây máy gây mê/ giúp thở
22ID, 1.5M, treCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 75,000
819 VT1040 Giấy in máy nước tiểuGiấy in nhiệt 50mm x 50mm x
12mmHộp Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 14,000
820 VT1048 Giấy in nhiệt 58-60mm x 30mGiấy in nhiệt 60mm x 50mm x
12mmCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 16,000
821 VT1049 Giấy in nhiệt 80mm x 30mGiấy in nhiệt 80mm x 50mm x
12mmCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 20,000
822 VT1142 Khớp háng lưỡng cực có xi măngKhớp háng bán phần bipolar
dùng cementBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Pháp 26,300,000
823 VT1150Xi măng xương SmartSet tỷ trọng trung bình/ tỷ
trọng cao (Medium Viscosity)Xi măng xương Hộp Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Pháp 3,200,000
824 VT1183 Giấy in máy nước tiểuGiấy in nhiệt 50mm x 50mm x
12mmCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 14,000
825 VT1338 Nẹp khóa đùi đầu rắn các cỡNẹp khóa đầu dưới xương đùi
vít # 4.5/5.0mm, Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 3,367,000
826 VT1347 Bình làm ẩm oxy Bình làm ẩm oxy 6psi, 500ml Cái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 37,400
827 VT1348 Vít xương xốp 3.5mm x 50 --> 60mmVít xương xốp # 3.5mm x
60mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 52,000
828 VT1352 Bình thông phổi Siphonage đôi Bình thông phổi đôi 1600 ml Cái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 146,700
829 VT1362 Mask thanh quản (Laryngeal Mask) #1 --> 5Mask thanh quản PVC #4, thể
tích bóng 30ml, ngưCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 167,200
830 VT1364Ống đặt nội phế quản (Sonde Carlene) #28, 32,
35, 37Fr
Ống đặt nội phế quản,
trái/phải size 37 FrCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 916,700
831 VT1366 Ống mở khí quản không bóng #3.0 --> 4.5FrỐng mở khí quản không bóng
size 4.5mmCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 90,200
832 VT1377 Co nối MDIĐầu nối MDI 22OD / 22ID,
PECái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 10,000
833 VT1379 Mask gây mê Silicone #0, 1, 2Mask gây mê, bóp bóng
silicone #2 trẻ nhỏCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 77,000
834 VT1382 Ống thông phổi có trocar 20, 22, 24FrỐng thông phổi có troca dài
45cm size 24 FrCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 90,200
835 VT1383 Vòng giữ mask gây mê silicon Móc giữ mask gây mê (PSF) Cái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 15,000
836 VT1384 Giấy điện tim 58mm x 30mGiấy điện tim cuộn 58mm x
30mCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 18,000
837 VT1385 Giấy điện tim 80mm x 25mGiấy điện tim cuộn 80mm x
25mCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 30,000
838 VT1386 Giấy điện tim 112mm x 30mGiấy điện tim cuộn 112mm x
30mCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 45,000
839 VT1387 Giấy điện tim 145mm x 30mGiấy điện tim cuộn 145mm x
30mCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 44,000
840 VT1388 Giấy điện tim 210mm x 30mGiấy điện tim cuộn 210mm x
30mCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 70,000
841 VT1389 Giấy điện tim 50mm x 75mm x 400shGiấy điện tim xấp 50mm x
75mm x 400 tờXấp Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 37,000
842 VT1390 Giấy điện tim 80mm x 70mm x 300shGiấy điện tim xấp 80mm x
70mm x 300 tờXấp Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 38,000
843 VT1391 Giấy điện tim 112mm x 90mm x 300shGiấy điện tim xấp 112mm x
90mm x 300 tờXấp Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 46,000
844 VT1396 Giấy điện tim 152mm x 90mm x 150shGiấy monitor sản xấp 152mm
x 90mm x 150 tờXấp Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 35,000
845 VT1397 Giấy điện tim 210mm x 150mm x 170shGiấy điện tim xấp 210mm x
150mm x 200 tờXấp Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 145,000
846 VT1398 Giấy điện tim 210mm x 295mm x 150shGiấy điện tim xấp 210mm x
295mm x 150 tờXấp Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 128,000
847 VT1399 Giấy điện tim 210mm x 300mm x 200shGiấy điện tim xấp 210mm x
300mm x 200 tờXấp Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 173,000
848 VT1401 Đinh chốt Sign 8/9/10mm x 240 --> mmĐinh chốt Sign 8.0mm x
300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 2,700,000
849 VT1402 Đinh chốt Sign 8/9/10mm x 240 --> mmĐinh chốt Sign 9.0mm x
300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 2,700,000
850 VT1403 Đinh chốt Sign 8/9/10mm x 240 --> mmĐinh chốt Sign 10mm x
300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 2,700,000
851 VT1407 Nẹp chữ T, vít Þ 4.5mm, 7 ổ 8 lổNẹp nâng đỡ chữ T, vít #
4.5mm, 8 lỗ, 144mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000
852 VT1408 Nẹp hình lá vít Þ 3.5mm, 8 ổ 9 lổNẹp hình lá vít # 3.5mm, 9 lỗ,
184mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 337,000
853 VT1410 Vít vỏ xương 3.5mm x 10 --> 26mmVít vỏ xương # 3.5mm x
26mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 37,000
854 VT1411 Vít vỏ xương 3.5mm x 28 --> 36mmVít vỏ xương # 3.5mm x
36mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 40,000
855 VT1412 Vít vỏ xương 3.5mm x 46 --> 50mmVít vỏ xương # 3.5mm x
50mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000
856 VT1413 Vít vỏ xương 4.5mm x 14 --> 30mmVít vỏ xương # 4.5mm x
30mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 49,000
857 VT1414 Vít vỏ xương 4.5mm x 32 --> 44mmVít vỏ xương # 4.5mm x
44mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 54,000
858 VT1415 Vít xốp mắt cá 3.5mm x 25 --> 45mmVít xốp mắt cá # 3.5mm x
45mm, 22mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 69,000
859 VT1416 Vít xốp mắt cá 3.5mm x 25 --> 45mmVít xốp mắt cá # 3.5mm x
45mm, 22mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 69,000
860 VT1417 Vít xốp mắt cá 4.5mm x 25 --> 50mmVít xốp mắt cá # 4.5mm x
50mm, 24mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000
861 VT1418 Vít xốp mắt cá 4.5mm x 55 --> 65mmVít xốp mắt cá # 4.5mm x
65mm, 30mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 81,000
862 VT1419 Vít xương xốp 3.5mm x 10 --> 26mmVít xương xốp # 3.5mm x
26mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 50,000
863 VT1420 Vít xương xốp 3.5mm x 28 --> 45mmVít xương xốp # 3.5mm x
45mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 50,000
864 VT1421 Vít xương xốp 3.5mm x 50 --> 60mmVít xương xốp # 3.5mm x
60mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 52,000
865 VT1422 Vít xương xốp 4.0mm x 12 --> 20mm, răng ngắnVít xương xốp # 4.0mm x
20mm, ren bán phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 63,000
866 VT1423 Vít xương xốp 4.0mm x 22 --> 28mm, răng ngắnVít xương xốp # 4.0mm x
28mm, ren bán phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 68,000
867 VT1424 Vít xương xốp 4.0mm x 30 --> 40mm, răng ngắnVít xương xốp # 4.0mm x
40mm, ren bán phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 70,000
868 VT1425 Vít xương xốp 4.0mm x 45 --> 60mm, răng ngắnVít xương xốp # 4.0mm x
60mm, ren bán phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000
869 VT1426 Vít xương xốp 4.0mm x 22 --> 28mm, đầy răngVít xương xốp # 4.0mm x
28mm, ren toàn phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 68,000
870 VT1427 Vít xương xốp 4.0mm x 30 --> 40mm, đầy răngVít xương xốp # 4.0mm x
40mm, ren toàn phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 70,000
871 VT1428 Vít xương xốp 6.5 x 25 --> 65mm, 16mm răngVít xương xốp # 6.5mm x
65mm, 16mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000
872 VT1429 Vít xương xốp 6.5 x 70 --> 90mm, 16mm răngVít xương xốp # 6.5mm x
70mm, 16mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 87,000
873 VT1430 Vít xương xốp 6.5 x 95 --> 110mm, 16mm răngVít xương xốp # 6.5mm x
90mm, 16mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 87,000
874 VT1431 Vít xương xốp 6.5 x 40 --> 65mm, 32mm răngVít xương xốp # 6.5mm x
65mm, 32mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000
875 VT1432 Vít xương xốp 6.5 x 70 --> 90mm, 32mm răngVít xương xốp # 6.5mm x
70mm, 32mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 87,000
876 VT1433 Vít xương xốp 6.5 x 30 --> 65mm, đầy răngVít xương xốp # 6.5mm x
65mm, ren toàn phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000
877 VT1434 Vít rỗng 4.0 x 30 --> 50mm, đầy răngVít xương xốp rỗng # 4.0 x
50mm, ren toàn phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 122,000
878 VT1435 Vít rỗng 4.0 x 40 --> 60mm, răng ngắnVít xương xốp rỗng # 4.0 x
50mm, ren bán phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 122,000
879 VT1436 Vít rỗng 7.0 x 50 --> 80mm, 32mm răngVít xương xốp rỗng # 7.0mm
x 80mm, 32mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 255,000
880 VT1439
Bộ nẹp vít nắn chỉnh cố định cột sống lưng lối
sau Flamenco 1 tầng gồm:-04 Vít đơn trục
Flamenco # 4.5, 5.5, 6.5, 7.5mm -02 Vít khoá
Flamenco # 9.0mm, dài 5mm -02 Nẹp dọc
Flamenco # 5.5mm, dài 40mm - 70mm…
Bộ nẹp vít nắn chỉnh cố định
cột sống lưng lBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 13,440,000
881 VT1440
Bộ nẹp vít nắn chỉnh cố định cột sống lưng lối
sau Krypton 1 tầng gồm:
-04 Vít chân cung Krypton # 5.0, 6.0, 7.0mm
-04 Đầu vít Krypton dài 19 - 21mm
-04 Vít khoá Krypton
-02 Nẹp dọc Krypton # 6.25mm, dài 45mm -
55mm…
Bộ nẹp vít nắn chỉnh cố định
cột sống lưng lBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 17,974,000
882 VT1441
Bộ nẹp vít thay thế đốt sống cổ, ngực ADD, dùng
vít thường gồm:
-04 Vít cột sống cổ Osmium Þ 4mm, dài 12 -
26mm
-01 Đốt sống ngực nhân tạo ADD # 12 mm, c
16-65 mm, 6 0…
Bộ nẹp vít thay thế đốt sống
cổ, ngực ADD, Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 17,640,000
883 VT1442
Bộ nẹp vít thay thế đốt sống cổ, ngực ADD, dùng
vít khoá gồm: -04 Vít khóa cột sống cổ Osmium
Þ 5mm, dài 14 - 18mm -01 Đốt sống ngực nhân
tạo ADD Þ 12 mm, c 16-65 mm, 6o
Bộ nẹp vít thay thế đốt sống
cổ, ngực ADD, Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 21,960,000
884 VT1443
Bộ nẹp vít thay thế đốt sống ngực, lưng Obelisc
gồm:
-01 Vít khoá đốt sống lưng nhân tạo Obelisc
-01 Đốt sống lưng nhân tạo Obelisc Þ 20mm,
20-87 mm
-01 Nắp đốt sống lưng nhân tạo Obelisc Þ
20mm…
Bộ nẹp vít thay thế đốt sống
ngực, lưng ObelBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 33,225,000
885 VT1444
Bộ nẹp vít cố định cột sống cổ lối trước Osmium
1 tầng, dùng vít thường gồm:
-04 Vít cột sống cổ Osmium Þ 4mm, dài 12 -
26mm
-01 Nẹp cột sống cổ Osmium 4 lổ, rộng
20mm, dài 23 - 36mm…
Bộ nẹp vít cố định cột sống cổ
lối trước OBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 7,800,000
886 VT1445
Bộ nẹp vít cố định cột sống cổ lối trước Osmium
1 tầng, dùng vít khoá gồm:
-04 Vít khóa cột sống cổ Osmium Þ 5mm, dài
14 - 18mm
-01 Nẹp cột sống cổ Osmium 4 lổ, rộng
20mm, dài 23 - 36mm…
Bộ nẹp vít cố định cột sống cổ
lối trước OBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 12,120,000
887 VT1446
Bộ nẹp vít cố định cột sống ngực, lưng lối trước
Golden gate 1 tầng gồm:
- 01 Nẹp cột sống ngực, lưng Golden gate chữ
C, dài 45, 50, 55 mm
- 01 Nẹp cột sống lưng Golden gate dài 45,
50, 55 mm
- 02 Vít đa trục nẹp co
Bộ nẹp vít cố định cột sống
ngực, lưng lối Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 37,200,000
888 VT1448 Nút chặn xi măng Þ 10, 12mm Nút chặn xi măng # 10, 12mm Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Pháp 1,600,000
889 VT1449 Vít mắt cá chân đk 4.5/25-50 mmVít xốp mắt cá # 4.5mm x
50mm, 24mm renCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000
890 VT1452 Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu 3,5 thân, vít 3.5Nẹp chữ T nhỏ vít # 3.5mm,
thẳng, 3+5 lỗ, 67mCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 221,000
891 VT1453 Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu 4, thân, vít 3.5Nẹp chữ T nhỏ vít # 3.5mm,
thẳng, 3+4 lỗ, 56mCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 221,000
892 VT1457 Vít nén DHS/DCSVít nén DHS/DCS # 4.0 x
36mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 107,000
893 VT1459 Vít khóa 2.4 mm, dùng nẹp khóaVít khóa # 2.4mm x 30mm, tự
tạo ren đầu lục gCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 198,000
894 VT1460 Vít khóa 5.0 mm, dùng nẹp khóaVít khóa # 5.0mm x 80mm, tự
tạo ren, đầu lục Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 276,000
895 VT1461 Vít vỏ 3.5mm, L 55-110 mm, dùng cho nẹp khóaVít vỏ xương # 3.5mm x
50mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000
896 VT1463 Canyl mở khí quản các cỡỐng mở khí quản có bóng size
8.0mmỐng Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 96,800
897 VT1466 Đinh Kirschner 0.8 --> 1.8mmĐinh Kirschner hai đầu nhọn
# 1.8mm x 300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 34,000
898 VT1467 Đinh Kirschner 2.0 --> 3.0mmĐinh Kirschner hai đầu nhọn
# 2.0mm x 300mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 34,000
899 VT1468 Nẹp chữ T, vít 4.5mm, 4 ổ 6 lổNẹp nâng đỡ chữ T, vít #
4.5mm, 6 lỗ, 112mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000
900 VT1469 Nẹp D.C.S. 95o, vít 4.5mm, 8 lổ Nẹp DCS 95°, 8 lỗ Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 943,000
901 VT1470 Nẹp D.C.S. 95o, vít 4.5mm, 12 lổ Nẹp DCS 95°, 12 lỗ Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,151,000
902 VT1471 Nẹp D.H.S. 135o, nòng 38mm, vít 4.5mm, 10 lổNẹp DHS 135°, nòng chuẩn
38mm, 10 lỗ, 174mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,051,000
903 VT1472 Nẹp D.H.S. 135o, nòng 38mm, vít 4.5mm, 12 lổNẹp DHS 135°, nòng chuẩn
38mm, 12 lỗ, 206mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,095,000
904 VT1473 Nẹp gập góc 130º, vít 4.5mm, 7 lổNẹp gập góc 130°, 7 lỗ, lưỡi
dài 80mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 994,000
905 VT1474 Nẹp gập góc 130º, vít 4.5mm, 9 lổNẹp gập góc 130°, 9 lỗ, lưỡi
dài 80mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 994,000
906 VT1475 Nẹp hình thìa vít 4.5mm, 5 ổ 6 lổNẹp hình thìa vít # 4.5mm, 6
lỗ, 120mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 437,000
907 VT1476 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 5 lổNẹp tái tạo thẳng vít # 4.5mm,
5 lỗ, 77mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 437,000
908 VT1477 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 6 lổNẹp tái tạo thẳng vít # 4.5mm,
6 lỗ, 93mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 500,000
909 VT1478 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 8 lổNẹp tái tạo thẳng vít # 4.5mm,
8 lỗ, 125mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 650,000
910 VT1479 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 9 lổNẹp tái tạo thẳng vít # 4.5mm,
9 lỗ, 141mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 712,000
911 VT1480 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 12 lổNẹp tái tạo thẳng vít # 4.5mm,
12 lỗ, 189mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 875,000
912 VT1481 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 14 lổNẹp tái tạo thẳng vít # 4.5mm,
14 lỗ, 221mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 925,000
913 VT1482 Nẹp nâng đỡ chữ L, vít 4.5mm, 4 ổ 6 lổNẹp nâng đỡ chữ L, vít #
4.5mm, trái/phải, 6Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000
914 VT1483 Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi, vít 4.5mm, 7 lổNẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít #
4.5mm, trái/pCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 991,000
915 VT1484 Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi, vít 4.5mm, 9 lổNẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít #
4.5mm, trái/pCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 991,000
916 VT1485 Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi, vít 4.5mm, 11 lổNẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít #
4.5mm, trái/pCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 991,000
917 VT1486 Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi, vít 4.5mm, 13 lổNẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít #
4.5mm, trái/pCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,091,000
918 VT1487 Nẹp nén ép bản hẹp vít 4.5mm, 4-5 lổNẹp nén ép bản hẹp vít #
4.5mm, 5 lỗ, 87mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 200,000
919 VT1488 Nẹp nén ép bản hẹp vít 4.5mm, 6-7 lổNẹp nén ép bản hẹp vít #
4.5mm, 7 lỗ, 119mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 275,000
920 VT1489 Nẹp nén ép bản hẹp vít 4.5mm, 8-9 lổNẹp nén ép bản hẹp vít #
4.5mm, 9 lỗ, 151mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 375,000
921 VT1490 Nẹp nén ép bản hẹp vít 4.5mm, 12 lổNẹp nén ép bản hẹp vít #
4.5mm, 12 lỗ, 199mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 450,000
922 VT1491 Nẹp nén ép bản rộng vít 4.5mm, 6 lổNẹp nén ép bản rộng vít #
4.5mm, 6 lỗ, 103mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 288,000
923 VT1492 Nẹp nén ép bản rộng vít 4.5mm, 7-8 lổNẹp nén ép bản rộng vít #
4.5mm, 8 lỗ, 135mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 361,000
924 VT1493 Nẹp nén ép bản rộng vít 4.5mm, 9-10 lổNẹp nén ép bản rộng vít #
4.5mm, 10 lỗ, 167mCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 437,000
925 VT1496 Vít vỏ xương 4.5mm x 38 --> 50mmVít vỏ xương # 4.5mm x
50mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 61,000
926 VT1497 Vít vỏ xương 4.5mm x 52 --> 60mmVít vỏ xương # 4.5mm x
60mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 61,000
927 VT1498 Vít xương xốp 4.0mm x 30 --> 40mm, đầy renVít xương xốp # 4.0mm x
40mm, ren toàn phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 70,000
928 VT1499 Vít xương xốp 4.0mm x 45 --> 50mm, đầy renVít xương xốp # 4.0mm x
50mm, ren toàn phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000
929 VT1500 Vít xương xốp 4.0mm x 55 --> 60mm, đầy renVít xương xốp # 4.0mm x
60mm, ren toàn phầnCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 75,000
930 VT1501Nẹp khóa đầu dưới xương quay T (các cỡ) (chất
liệu Stainless Steel)
Nẹp khóa chữ T nhỏ vít #
3.5mm, thẳng, 3+6 loCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 582,000
931 VT1503 Nẹp tạo hình (các cỡ)Nẹp tái tạo thẳng vít # 3.5mm,
12 lỗ, 142mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 525,000
932 VT1504 Nẹp chữ Y tạo hình (các cỡ)Nẹp tái tạo chữ Y, vít #
3.5mm, 9 lỗCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 354,000
933 VT1505 Nẹp gót (các cỡ)Nẹp gót chân vít # 3.5mm,
60mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 602,000
934 VT1508 Vít xốp rỗng 6.5mm (các cỡ)Vít xương xốp rỗng # 6.5mm
x 80mm, 16mm ren, tựCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 310,000
935 VT1509 Vít xốp rỗng 7.3mm (các cỡ)Vít xương xốp rỗng # 7.3mm
x 80mm, 16mm ren, tựCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 251,000
936 VT1519 Giấy điện tim 3 cần cuộnGiấy điện tim cuộn 63mm x
30mCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 19,000
937 VT1619Ống thông tiểu Foley catheter 3 nhánh số 18/30 -
> 24/30Ống thông tiểu 3 nhánh 22Fr Ống Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 17,200
938 VT1620 Mặt nạ thanh quản 90độ, size 1.0 ->5.1Mask thanh quản PVC #4, thể
tích bóng 30ml, ngưCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 167,200
939 VT1621 Dây hút đàm kínHệ thống hút đàm kín dài 600
mm, size 14 FrCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 190,100
940 VT1703 Giấy điện tim 63mm x 30mGiấy điện tim cuộn 63mm x
30mCuộn Nhóm các nước Châu ÁMã Lai 19,000
941 VT1712Đinh Shanz 3.5mm x 125mm, thân 4.0mm,
14mm ren
Đinh Schanz # 3.5mm, Shaft
4.0mm x 125mm, ren 14mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 81,000
942 VT1713 Đinh Steinman 3.0mm x 150 --> 175mmĐinh Steinmann # 3.0mm x
175mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000
943 VT1714 Đinh Steinman 3.5mm x 150 --> 175mmĐinh Steinmann # 3.5mm x
175mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000
944 VT1715 Đinh Steinman 4.0mm x 175 --> 250mmĐinh Steinmann # 4.0mm x
200mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 45,000
945 VT1716 Đinh Steinman 4.5mm x 175 --> 225mmĐinh Steinmann # 4.5mm x
200mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 48,000
946 VT1717 Đinh Steinman 5.0mm x 175 --> 225mmĐinh Steinmann # 5.0mm x
200mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 50,000
947 VT1721 Nẹp chữ T, vis 4.5mm, 4 ổ 6 lổNẹp nâng đỡ chữ T, vít #
4.5mm, 6 lỗ, 112mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 281,000
948 VT1722 Nẹp D.C.S. 95o, vít 4.5mm, 4 ổ 6 lổ Nẹp DCS 95°, 4 lỗ Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 825,000
949 VT1723 Nẹp D.C.S. 95o, vít 4.5mm, 7 lổ Nẹp DCS 95°, 7 lỗ Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 887,000
950 VT1724 Nẹp D.C.S. 95o, vít 4.5mm, 9 lổ Nẹp DCS 95°, 9 lỗ Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,048,000
951 VT1725 Nẹp D.C.S. 95o vít 4.5mm, 10 lổ Nẹp DCS 95°, 10 lỗ Cái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 1,094,000
952 VT1738 Nẹp mắt xích vít 4.5mm, 10 lổNẹp tái tạo thẳng vít # 4.5mm,
10 lỗ, 157mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 775,000
953 VT1739 Nẹp nén ép bản rộng vít 4.5mm, 11-12 lổNẹp nén ép bản rộng vít #
4.5mm, 12 lỗ, 199mCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 525,000
954 VT1743Vít D.H.S. / D.C.S. 12.5 x 60 --> 65mm, 70 -->
85mm
Vít DHS/DCS # 12.5mm x
85mmCái Nhóm các nước Châu ÁẤn Độ 272,000
955 VT1937Khớp háng toàn phần không xi măng cán
ngắn,chuôi vặn
Khớp háng toàn phần xoay
kép không dùng cemBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Pháp 45,500,000
956 VT2019 Co nối MDIĐầu nối MDI 22OD / 22ID,
PECái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 10,000
957 VT2023 Ống đặt thanh quản các cỡMask thanh quản PVC #4, thể
tích bóng 30ml, ngưCái Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 167,200
958 VT2040 Khớp háng toàn phần không xi măng S, X3Khớp háng toàn phần xoay
kép không dùng cemBộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Pháp 45,500,000
959 VT0115 Vít khóa 3.5mm, tự taro, dài 10 - 60mmVít khóa 3.5mm, tự taro, dài
10 - 60mmCái Ấn ĐộẤn Độ 135,000
960 VT0116Vis khóa, 2.4mm, tự taro, dài 6 - 24mm, đầu ngôi
sao
Vis khóa, 2.4mm, tự taro, dài
6 - 24mm, đầu ngôi saoCái Ấn ĐộẤn Độ 116,000
961 VT0117Vis khóa , 2.4mm, tự taro, dài 26 - 30mm, đầu
ngôi sao
Vis khóa , 2.4mm, tự taro, dài
26 - 30mm, đầu ngôi saoCái Ấn ĐộẤn Độ 116,000
962 VT0125 Vít xương xốp 4.0mm, dài 10 - 60mmVít xương xốp 4.0mm, dài
10 - 60mmCái Ấn ĐộẤn Độ 68,000
963 VT0161 Mũi khoan 2.5, 3.2, 3.5, 4.5 Mũi khoan 2.5, 3.2, 3.5, 4.5 Cái Ấn ĐộẤn Độ 173,250
964 VT0318 Vít xốp rỗng đk 7.0x50-85 ren 20 mmVít xốp rỗng đk 7.0x50-85 ren
20 mmCái Ấn ĐộẤn Độ 169,000
965 VT0339 Tuốc nơ Vít đk 2.5 mm Tuốc nơ Vít đk 2.5 mm Cái Ấn ĐộẤn Độ 1,558,200
966 VT0340 Tuốc nơ vít rỗng nòng Tuốc nơ vít rỗng nòng Cái Ấn ĐộẤn Độ 1,211,700
967 VT0349 Nẹp khóa cánh tay 5,6,7,8,9 lỗ Nẹp khóa cánh tay 5,6,7,8,9 lỗ Cái Ấn ĐộẤn Độ 859,000
968 VT0354 Nẹp khóa ốp chữ T 4,5,6,7,8 lỗ Nẹp khĩa ốp chữ T 4,5,6,7,8 lỗ Cái Ấn ĐộẤn Độ 898,000
969 VT0360 Vít khóa 3.5 mm, dùng nẹp khóaVít khóa 3.5 mm, dùng nẹp
khóaCái Ấn ĐộẤn Độ 135,000
970 VT0616 Skin hook retractor(bộ 4 cây) Skin hook retractor(bộ 4 cây) Bộ ĐứcĐức 958,650
971 VT0954 Giấy điện tim 50mm x 30m Giấy điện tim 50mm x 30m Cuộn ÝÝ 13,200
972 VT0955 Giấy điện tim 50mm x 100mm x 300shGiấy điện tim 50mm x 100mm
x 300shXấp ÝÝ 28,600
973 VT0956 Giấy điện tim 63mm x 100mm x 300shGiấy điện tim 63mm x 100mm
x 300shXấp ÝÝ 26,400
974 VT0969 Bóng bóp gây mê - Baloon 0.5, 1, 2, 3 L Balloons 0,5 lít, 1 lít, 2 lít, 3 lít Cái MỹMỹ 37,800
975 VT0980 Giấy in siêu âm UPP 110S 110mm x 20mGiấy in siêu âm UPP 110S
110mm x 20mCuộn NhậtNhật 170,500
976 VT1218 Dây thông tiểu 2 nhánh từ số 12 đến số 22Ống thông tiểu
UNOMEDICAL 2 nhánh số Sợi Mã LaiMã Lai 9,450
977 VT1279 Kim gây tê tủy sống số 18Kim gây tê tủy sống số
18G/20G/22G/25G/27G x 3Cái MỹMỹ 18,900
978 VT1280 Kim gây tê tủy sống số 20Kim gây tê tủy sống số
18G/20G/22G/25G/27G x 3Cái MỹMỹ 18,900
979 VT1281 Kim gây tê tủy sống số 22Kim gây tê tủy sống số
18G/20G/22G/25G/27G x 3Cái MỹMỹ 18,900
980 VT1343 Điện cực tim người lớn, trẻ emĐiện cực đđo đđiện tim
WS00S50-Short termCái Ấn ĐộĐức 1,680
981 VT1608 Ống thông tiểu 2 nhánh (Foley) 12-30FrỐng thông tiểu
UNOMEDICAL 2 nhánh số Sợi Mã LaiMã Lai 9,450
982 VT1611 Giấy đo Điện tim 50x100x300 Giấy điện tim 50x100x300 Xấp ÝÝ 28,600
983 VT1615 Dao bào da Lưỡi dao lạng da Watson Cái ĐứcĐức 105,000
984 VT1622 Điện cực phẫu thuật không dâyTấm đđiện cực trung tính,
dùng cho phẫu thuật - 24Cái AnhAnh 63,000
985 VT1623 Điện cực phẫu thuật có dâyTấm đđiện cực trung tính,
dùng cho phẫu thuật - 24Cái AnhAnh 63,000
986 VT1624 Bộ đo nước tiểu theo giờBộ đđo và đựng nước tiểu
chính xác từng ml, có lọcCái Belarus &AnhBelarus &Anh 189,000
987 VT1625 Giấy điện tim 50mm x 75mm x 400shGiấy đđiện tim 50 x 75 x 400
shs.Xấp ÝÝ 30,800
988 VT1626 Giấy điện tim 210mm x 300mm x 200shGiấy đđiện Tim HP
210x300x200Xấp ÝÝ 154,000
989 VT1627 Cố định ngoài liên mấu chuyển xương đùiCố định ngoài liên mấu
chuyển xương đùiCái Việt NamViệt Nam 984,900
990 VT1628 Cố định ngoài chi trên Cố định ngoài chi trên Cái Việt NamViệt Nam 695,100
991 VT1629 Cố định ngoài chi dướiCố định ngoài chi dưới (qua
gối)Cái Việt NamViệt Nam 1,296,750
992 VT1630 Cố định ngoài khung chậu Cố định ngoài khung chậu Cái Việt NamViệt Nam 1,142,400
993 VT1696 Giấy điện tim 1 cầnGiấy điện tim 1 cần 50mm x
30m, lõi trịn bằng nhựaCuộn ÝÝ 13,200
994 VT1698 Kim gây tê tủy sống số 25 3x1/2"Kim gây tê tủy sống số số
18G/20G/22G/25G/27G x 3Cái MỹMỹ 18,900
995 VT1700 Bộ dây máy giúp thở Jackson Reesdây máy gây mêJackson-Rees
CJ4N2VYMNCái MỹMỹ 97,650
996 VT1702Bộ dây máy thở một bẩy nước người lớn, 22mm
ID, 3 đoạn
Dây máy tho 2 nhánh không
van- 1021Cái MỹMỹ 73,500
997 VT1704 Giấy điện tim 70mm x 100mm x 200shGiấy điện tim AT3- 70 x 100
x 200 sheetsXấp ÝÝ 19,800
998 VT1705 Giấy điện tim 90mm x 90mm x 400shGiấy điện tim AT1- 90 x 90 x
400 sheetsXấp ÝÝ 30,800
999 VT1706 Giấy điện tim 110mm x 140mm x 143shGiấy điện tim 6 cần
110x140x142Xấp ÝÝ 33,000
1000 VT1707 Giấy điện tim 150mm x 100mm x 150shGiấy in Monitor sản khoa HP
M1911A 150x100x150Xấp ÝÝ 28,600
1001 VT1708 Giấy điện tim 210mm x 280mm x 218shGiấy điện tim AT2- 210 x 280
x 215 sheetsXấp ÝÝ 121,000
1002 VT1709 Đinh Kirschner ren 1.25mm x 150mm, 10mmĐinh Kirschner ren 1.25mm x
150mm, 10mmCái Ấn ĐộẤn Độ 68,000
1003 VT1710 Đinh Kirschner 0.6 mm -1.1.8 mm mm x 150mmĐinh Kirschner 0.6 mm -
1.1.8 mm mm x 150mmCái Ấn ĐộẤn Độ 33,000
1004 VT1718 Mũi khoan 1.5 --> 4.5mm Mũi khoan 1.5 --> 4.5mm Cái Ấn ĐộẤn Độ 245,700
1005 VT1719 Mũi khoan 2.0 --> 4.5mm Mũi khoan 2.0 --> 4.5mm Cái Ấn ĐộẤn Độ 173,250
1006 VT1720 Mũi khoan 3.2 --> 4.5mm, 200mmMũi khoan 3.2 --> 4.5mm,
200mmCái Ấn ĐộẤn Độ 245,700
1007 VT1728Nẹp D.H.S. 135o, nòng 38mm, vít 4.5mm, 4 ổ 5
lổ
Nẹp D.H.S. 135o, nịng 38mm,
vít 4.5mm, 4 ổ 5 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 644,000
1008 VT1729Nẹp D.H.S. 135o, nòng 38mm, vít 4.5mm, 6 ổ 7
lổ
Nẹp D.H.S. 135o, nịng 38mm,
vít 4.5mm, 6 ổ 7 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 644,000
1009 VT1730Nẹp D.H.S. 135o, nòng 38mm, vít 4.5mm, 8 ổ 9
lổ
Nẹp D.H.S. 135o, nịng 38mm,
vít 4.5mm, 8 ổ 9 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 604,000
1010 VT1731 Nẹp đầu dưới xương chày vít 4.5mm, 5 lổNẹp đầu dưới xương chày vít
4.5mm, 5 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 410,000
1011 VT1732 Nẹp đầu dưới xương chày vít 4.5mm, 7 lổ-9 lổNẹp đầu dưới xương chày vít
4.5mm, 7 lổ-9 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 567,000
1012 VT1733 Nẹp đầu dưới xương chày vít 4.5mm, 11 lổ-13 lổNẹp đầu dưới xương chày vít
4.5mm, 11 lổ-13 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 654,000
1013 VT1734 Nẹp đầu rắn xương đùi vít 4.5mm, 10 lổNẹp đầu rắn xương đùi vít
4.5mm, 10 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 1,563,000
1014 VT1735 Nẹp đầu trên xương chày vít 4.5mm, 5 lổNẹp đầu trên xương chày vít
4.5mm, 5 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 410,000
1015 VT1736 Nẹp đầu trên xương chày vít 4.5mm, 7 lổ-9 lổNẹp đầu trên xương chày vít
4.5mm, 7 lổ-9 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 567,000
1016 VT1737 Nẹp đầu trên xương chày vít 4.5mm, 11 lổ-13 lổNẹp đầu trên xương chày vít
4.5mm, 11 lổ-13 lổCái Ấn ĐộẤn Độ 654,000
1017 VT1740Vít cột sống Steffee 4.5 x 38 --> 40mm, 42 -->
50mm, 52mm
Vít cột sống Steffee 4.5 x 38 -
-> 40mm, 42 --> 50Cái Ấn ĐộẤn Độ 338,000
1018 VT1741 Vít cột sống Steffee 5.5 x 42 --> 50mmVít cột sống Steffee 5.5 x 42 -
-> 50mmCái Ấn ĐộẤn Độ 338,000
1019 VT1742 Vít cột sống Steffee 6.25 x 42 --> 50mmVít cột sống Steffee 6.25 x 42
--> 50mmCái Ấn ĐộẤn Độ 357,000
1020 VT2015 Túi gây mê 3 lít Balloons 0,5 lít, 1 lít, 2 lít, 3 lít Cái MỹMỹ 37,800
1021 VT0045 Băng sau mổ mắt Băng sau mổ mắt trong suốt Miếng Nhóm G8Mỹ 4,620
1022 VT0707 Dây nối máy tự động 150cm Dây nối máy tự động 150cm Sợi Nhóm G8Anh 4,830
1023 VT1007Băng keo nhiệt độ (Comply steam 1.25cm x 55m)
(MS: 1332)Băng keo nhiệt độ Cuộn Nhóm G8Mỹ 109,200
1024 VT1193 Dây nối máy tự động 150cm Dây nối máy tự động 150cm Sợi Nhóm G8Anh 4,830
1025 VT1300 Dây nối máy bơm tiêm điện 75cmDây nối máy bơm tiêm điện
75cmCái Nhóm G8Anh 4,095
1026 VT1301 Dây nối máy bơm tiêm điện 140cmDây nối máy bơm tiêm điện
140cmCái Nhóm G8Anh 5,145
1027 VT1617Ống thông nội khí quản mũi có sợi cản quang,
miệng bóng trònỐng nội khí quản cong mũi Ống Nhóm G8Anh 42,000
1028 VT0042 Băng cố định đường truyền có rãnh xẻ 7x6cm 3522ASoft cloth IV dressing Miếng Nhóm các nước Châu ÁThái Lan 3,080
1029 VT0564 Que thử hóa học 1243A Comply Sterigage Hộp Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 1,735,000
1030 VT0731
Que thử sinh hóa, vi sinh ( Attest Rapid Readout
Biological Indicator- Steam 3 giờ, 132DegC Pre-
Vac Cycle)
1292 Biology Attest Ống Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 40,673
1031 VT0736Que thử áp suất nồi hấp (Comply steam chemical
integrator)1243A Comply Sterigage Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 3,470
1032 VT0737 Giấy thử nồi hấp (Bowie dick test sheet) 00130 Bowie dick test sheet Tờ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 17,929
1033 VT2153Giá đỡ nong Mạch Vành Platium Chromium Có
Tẩm Thuốc PalitaxcelTAXUS Element Stent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 44,560,000
1034 VT2154Giá đỡ nong Mạch Vành Platium Chromium Có
Tẩm Thuốc Everolimus
PROMUS Element Stent,
PROMUS Element Plus StentCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 46,319,880
1035 VT2155Giá đỡ nong Mạch Vành SS 316L Có Tẩm Thuốc
PalitaxcelTAXUS Liberte Stent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 39,560,000
1036 VT2156Giá đỡ nong Mạch Vành Platium Chromium
không Tẩm ThuốcOmega Stent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 19,500,000
1037 VT2157 Ống thông chẩn đoán Imager II Catheter Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 431,000
1038 VT2158Ống thông can thiệp Mạch Vành mềm CLS, JR,
VL, AL, AR, MPMACH 1 Guiding Catheter Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 2,079,000
1039 VT2159Ống thông can thiệp Mạch Vành cứng CLS, JR,
VL, AL, AR, MPRUNWAY Guiding Catheter Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 2,079,000
1040 VT2161 Dây dẫn can thiệp Mạch Vành MS, LSPT2 MS Guide wire/ PT2 LS
Guide wireCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 2,079,000
1041 VT2164 Bóng nong Mạch Vành có Dao Cắt Cutting Balloon Flextom Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 18,942,000
1042 VT2166Bóng nong Mạch Vành áp lực cao Quantum
Marick
QUANTUM Maverick
BalloonCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 8,150,000
1043 VT2167 Bóng nong Mạch Vành áp lực cao NC QuantumNC QUANTUM Apex
BalloonCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 8,150,000
1044 VT2168 Bóng nong Mạch Vành áp lực cao Emerge Emerge Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 8,650,000
1045 VT2169 Dụng cụ nối bơm áp lực Y-Adaptor Option Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 310,000
1046 VT2170 Dụng cụ bơm bóng áp lực cao ENCORE 26 Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 1,240,000
1047 VT2172 Kim luồn mở mạch máu qua da Introducer Sheath Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 529,200
1048 VT2176Hệ thống nối đưa dây dẫn bào Mảng Xơ Vữa và
có đầu khoan
Rotalink Plus (Advancer &
Burr)Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 36,202,000
1049 VT2184 Ống thông can thiệp Mạch MáuMach1 Peripheral Guide
CatheterCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 2,310,000
1050 VT2186 Ống thông chẩn đoán Selective Selective Imager II Catheter Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 461,000
1051 VT2187 Ống thông mở Động Tĩnh Mạch Introducer Sheath Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 529,200
1052 VT2190 Bóng nong can thiệp Mạch Máu Sterling Sterling Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 8,107,000
1053 VT2191 Bóng nong can thiệp Mạch Máu Ultra-thin Ultrathin Diamond Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 8,107,000
1054 VT2192 Bóng nong can thiệp Mạch Máu XXL XXL Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 8,107,000
1055 VT2193 Bóng nong can thiệp Mạch Máu Symmetry Symmergy Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 8,107,000
1056 VT2194 Bóng nong can thiệp Mạch Máu Wanda Wanda Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 8,107,000
1057 VT2195 Bóng nong mạch máu có dao cắt Peripheral Cutting Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 21,000,000
1058 VT2197 Giá đỡ nong Mạch Máu Ngoại Vi SD Express Vascular SD Stent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 23,100,000
1059 VT2198 Giá đỡ nong Mạch Máu Ngoại Vi LD Express Vascular LD Stent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 23,100,000
1060 VT2199 Giá đỡ nong Mạch Máu Ngoại ViWallstent Uni, Wall Stent RP,
7F Placehit WallstenCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 25,200,000
1061 VT2200 Giá đỡ có lớp phủ Wallgraft Stent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 34,500,000
1062 VT2201 Giá đỡ nong Động Mạch Cảnh Carotid Wallstent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 27,300,000
1063 VT2203 Cuộn dây nút dị dạng Mạch Não Fiber Coil Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 4,158,000
1064 VT2204 Hạt nhựa PVA thuyên tắc Mạch Máu Contour PVA Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland, Mexico 1,995,000
1065 VT2206Microcatheter can thiệp Mạch Não renegade ( vi
ống thông)
Neuro Renegade Hi Flo
150/10cmCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 11,401,000
1066 VT2207Microcatheter can thiệp Mạch Não SL 10,1018
(vi ống thông)
Excelsior SL10,1018,
preshape CatheterCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 13,900,000
1067 VT2208Microcatheter can thiệp Mạch Não XT27 (vi ống
thông)Excelsior XT27 Microcatheter Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 13,900,000
1068 VT2209 Microcatheter can thiệp Mạch Não FasTracker FasTracker Catheter Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 10,395,000
1069 VT2210 MicroGuidewire can thiệp Mạch NãoTransend .010" .014"
GuidewireCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 5,775,000
1070 VT2212 Máy cắt CoilBSC Detachable Coil Power
Supply - 1mACái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 84,000,000
1071 VT2213 Dây cáp dẫn nguồn điện cắt Coil GDCGDC Syner G Connecting
CablesCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 2,310,000
1072 VT2214 Thiết bị cắt coils InZon Detachment System Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 4,200,000
1073 VT2219 Cuộn dây nút túi phình Mạch Não GDC GDC VortX Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 14,280,000
1074 VT2221 Cuộn dây nút túi phình Mạch Não Target Target Coils Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 17,250,000
1075 VT2222 Giá đỡ can thiệp túi phình cổ rộng Neuroform EZ Stent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 65,975,000
1076 VT2223 Bóng hỗ trợ can thiệp Mạch Não Gateway Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 9,240,000
1077 VT2224 Giá đỡ can thiệp thiệp Mạch Não Wingspan Stent Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ, Ireland 73,920,000
1078 VT2231Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ (các kích
cỡ)Amplatzer Sizing Balloon Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 3,490,000
1079 VT2232 Dây dẫn can thiệp tim bẩm bẩm sinh các kích cỡ Amplatzer Guidewire Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 1,360,000
1080 VT2233 Bóng nong van động mạch phổi các kích cỡTyshak, Tyshack-X, Tyshak II
và Tyshak Mini BallooCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Canada/ Mỹ 12,660,000
1081 VT2302Bóng đo kích thước lỗ thông liên nhĩ Sizing
BalloonAmplatzer Sizing Balloon bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 3,490,000
1082 VT1197 Dây nối chịu áp lực dài 30cm Extension line 30cm Sợi 123708Ấn Độ 5,040
1083 VT1294 Dây truyền dịch có bộ vi điều chỉnh tốc độ Polytrol Set Cái 4729Ấn Độ 33,600
1084 VT0663 Giấy in máy đo điện tim gắng sức Giấy ghi điện tâm đồ Cuộn/XấpItaliaItalia 390,000
1085 VT0664 Giấy in máy xét ngiệm các loại Giấy ghi kết quả sinh hóa Cuộn/XấpItaliaItalia 30,800
1086 VT0946 Ống bơm tiêm INSULIN BT Insulin U-100 Cây Việt NamViệt Nam 960
1087 VT1203 Giấy siêu âm Sony Nhật các loại Giấy in siêu âm Cuộn ItaliaItalia 201,500
1088 VT1264 Súng phẩu thuật trĩ tự động sử dụng một lầnDisposable PPH Stapler
(RHYS-34)Bộ Trung QuốcTrung Quốc 3,980,000
1089 VT1566 Giấy in monitor BSM Giấy ghi kết quả sản khoa Xấp ItaliaItalia 58,800
1090 VT0738 Bơm tiêm BCG 0,5ccBơm tiêm BCG 1/2ml
K27Gx3/8Cái HQ/2012-NK/17601Mỹ 2,415
1091 VT0934 Bộ dây máy thở người lớn có van APL, bóng 2 LítBộ gây mê + van xả NL ,
Bóng 2 lít -Jackson ReesBộ HQ/2012-NK/17341Anh quốc 315,000
1092 VT2321Khung giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học (Poly
(L-lactide (PLLA)) , phủ thuốc Everolimus
Scaffold sinh học tự tiêu
DESolve nguyên liệuCái 2149/BYT-TB-CTMỹ 59,000,000
1093 VT0198 Dây đốt điện đơn cực nội soiDây nối cắt đốt đơn cực cho
máy Karl Storz Dây TKHQ số 43744 ngày 14/9/2010Thổ Nhĩ Kỳ 1,430,000
1094 VT0539 Tấm điện cực trung tính REM sử dụng 1 lầnTấm điện cực trung tính REM
sử dụng 1 lầnCái TKHQ số 11795 ngày 29/01/2011Hàn Quốc 31,500
1095 VT0602 Dây cưa xương (Sọ não)Dây cưa xương (sọ não) Gigli,
loại 3 sợiSợi TKHQ số 8111 ngày 16/10/2012Đức 84,000
1096 VT0669Ống bơm cản quang KLIKFIT 150ml (Dùng cho
máy bơm cản quang )
ống bơm thuốc cản quang cho
máy IMAXEON- VisimBộ TKHQ số 48301 ngày 26/10/2011Trung Quốc 315,000
1097 VT0670Dây nối áp lực thấp LPDCT160 (Dùng cho máy
bơm cản quang CT )
Dây nối áp lực thấp, dạng
xoắn, dài 152cm Bộ TKHQ số 39785 ngày 25/12/2013Mỹ (G8) 105,000
1098 VT0671 Bơm tiêm điện Nemoto 50mlống bơm thuốc cản quang cho
máy NEMOTO, loại Cái TKHQ số 48301 ngày 26/10/2011Trung Quốc 315,000
1099 VT0672 Bơm tiêm điện Nemoto 200mlống bơm thuốc cản quang cho
máy NEMOTO, loại Sợi TKHQ số 48301 ngày 26/10/2011Trung Quốc 305,000
1100 VT0673Dây truyền chữ Y, 1500mm sử dụng cho máy
bơm tiêm điện DS GX.Dây nối áp lực chữ Y Sợi TKHQ số 39785 ngày 25/12/2013Mỹ (G8) 157,500
1101 VT0743 Dây cưa xương - Dây cưa sọ nãoDây cưa xương (sọ não) Gigli,
loại 3 sợiCái TKHQ số 8111 ngày 16/10/2012Đức 84,000
1102 VT0918 Lọc khuẩn và giữ ẩm Filta-Therm- Người lớn Lọc khuẩn 03 chức năng Cái TKHQ số 52787 ngày 12/4/2014Canada 26,250
1103 VT0932 Lọc cai thở máyLọc giữ ẩm cho ống mở khí
quản, màng lọc Cái TKHQ số 7633 ngày 14/3/2014Mỹ 27,300
1104 VT0938 Bộ lọc giữ ẩm Hydro-Therm II + cổng thông luer Lọc khuẩn 03 chức năng Cái TKHQ số 52787 ngày 12/4/2014Canada 26,250
1105 VT0966 Lọc vi khuẩn 3 chức năng Lọc khuẩn 03 chức năng Cái TKHQ số 52787 ngày 12/4/2014Canada 26,250
1106 VT1012Bơm tiêm 50 cc không kim đầu xoắn dùng cho
máy bơm tiêm điện
Bơm tiêm 50ml có luer lock
cho máy bơm tiêm điệnCây TKHQ số 10196 ngày 03/4/2014Thổ Nhĩ Kỳ 5,250
1107 VT1272 Bơm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điệnBơm tiêm 50ml có luer lock
cho máy bơm tiêm điệnCái TKHQ số 10196 ngày 03/4/2014Thổ Nhĩ Kỳ 5,250
1108 VT1285 Nắp đậy kim luồn số 18-20-22Nút chặn kim luồn có cổng
chích thuốc (IN- SCái TKHQ số 1387 ngày 26/5/2011Hàn Quốc 1,575
1109 VT1400 Dây cưa xương GigliDây cưa xương (sọ não) Gigli,
loại 3 sợi, dàCái TKHQ số 8111 ngày 16/10/2012Đức 84,000
1110 VT1517 Ống đặt nội khí quản số 4 - số 8 ET-02ống nội khí quản miệng có
bóng các sốSợi TKHQ số 10196 ngày 03/4/2014Thổ Nhĩ Kỳ 15,750
1111 VT1557Bộ thắt tĩnh mạch thực quản (Multiband Ligator
kit)
Bộ thắt tĩnh mạch thực quản,
loại 6 vòng thắtCái TKHQ số 27007 ngày 16/9/2013Ấn Độ 1,680,000
1112 VT1558Đầu thắt tĩnh mạch thực quản (Multiband Ligator
Barrel only)
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản,
loại 6 vòng thắtCái TKHQ số 27007 ngày 16/9/2013Ấn Độ 840,000
1113 VT2016Tay dao đốt điện 2 nút bấm 3 chấu dùng cho máy
cắt đốtTay dao đơn cực, dùng 01 lần Cái TKHQ số 11795 ngày 29/01/2011Hàn Quốc 42,000
1114 VT0313 Vít xương cứng đk 3.5x16-40 mm Vít xương 3.5x16-40 mm Cái Ấn độẤn độ 27,000
1115 VT0315 Vít xương cứng đk 4.5x20-60 mm Vít xương 4.5x20-60 mm Cái Ấn độẤn độ 30,000
1116 VT0316 Vít xốp đk 6.5x35-90 mm, ren 16, 32 mmVít xốp đk 6.5x35-90 mm, ren
16, 32 mmCái Ấn độẤn độ 55,000
1117 VT0319 Nẹp lòng máng 1/3, 6,8 lỗ, vít 3.5 mm Nẹp lòng máng , 6,8 lỗ, Cái Ấn độẤn độ 120,000
1118 VT0320 Nẹp bản nhỏ 5,6,7,8 lỗ vít 3.5 mmNẹp cẳng tay 5,6,7,8 lỗ vít 3.5
mmCái Ấn độẤn độ 165,000
1119 VT0322 Nẹp bản hẹp 5,6,7,8 lỗ Nẹp cẳng chân 5,6,7,8 lỗ Cái Ấn độẤn độ 190,000
1120 VT0323 Nẹp bản hẹp 9,10 lỗ Nẹp cẳng chân 9,10 lỗ Cái Ấn độẤn độ 240,000
1121 VT0326 Nẹp bản rộng 6,8,9,10 lỗ Nẹp xương đùi 6,8,9,10 lỗ Cái Ấn độẤn độ 270,000
1122 VT1227 Tạp dề phẫu thuật Tạp dề y tế Cái Việt NamViệt Nam 3,045
1123 VT1982 Bông ép sọ não 1cmx8cm 4lớp Bông ép sọ não 1cmx8cm 4lớp Miếng Việt NamVN 706
1124 VT2095 Drap y tế 1,0mx2,0m Drap y tế 1,0mx2,0m Cái Việt NamViệt Nam 5,460
1125 VT2096 Drap y tế 1,2mx2,0m Drap y tế 1,2mx2,0m Cái Việt NamViệt Nam 5,733
1126 VT2262 Bóng nong mạch vành áp lực cao FalconBóng nong mạch vành áp lực
cao Falcon ForteCái Giấy phép 4302/BYT-TB-CTItalia/ Thụy sỹ 8,000,000
1127 VT2263 Bóng nong mạch vành Falcon CTOBóng nong mạch vành Falcon
CTOCái Giấy phép 4302/BYT-TB-CTItalia/ Thụy sỹ 8,000,000
1128 VT2264 Sten mạch vành phủ thuốc ZotarolimusStent mạch vành phủ thuốc
Zotarolimus ResoluteCái Giấy phép 4302/BYT-TB-CTIreland/Mỹ 45,000,000
1129 VT2266 Bộ hút huyết khối động mạch vành ExportBộ hút huyết khối động mạch
vành ExportCái Giấy phép 4302/BYT-TB-CTMỹ/ Thụy Sỹ 9,800,000
1130 VT2267 Bóng nong động mạch vành áp lực thông thườngBóng nong mạch vành
Sprinter LegendCái Giấy phép 4302/BYT-TB-CTMỹ/ Ireland 8,500,000
1131 VT2270 Dây dẫn chụp mạchDây dẫn chuẩn đoán
Angiographic wireCái Giấy phép 4302/BYT-TB-CTMỹ/ Ireland 295,000
1132 VT0005 Băng thun có keo 6cm x 4,5m Urgocrepe 6cm x 4.5m Cuộn Thái LanThái Lan 63,500
1133 VT0006 Băng thun có keo 8cm x 4,5m Urgocrepe 8cm x 4.5m Cuộn Thái LanThái Lan 81,000
1134 VT0008 Băng keo có gạc vô trùng 53mm x 70mm Urgosterile 53mm x 70mm Miếng PhápPháp 3,300
1135 VT0009 Băng thun 3 móc màu trắng Urgoband 10cm x 4,5m Cuộn Thái LanThái Lan 14,800
1136 VT0012 Gạc lưới Lipido-colloid 5cm x5 cm Urgotul 5cm x 5cm Miếng PhápPháp 12,000
1137 VT0015Gạc lưới Lipido-colloid có tẩm Sulfadiazin bạc
10cm x 12cmUrgotul SSD 10cm x 12cm Miếng PhápPháp 35,300
1138 VT0016 Băng Hydrocolloid film 10 cm x10cm Algoplaque Film 10cm x 10cm Miếng PhápPháp 43,200
1139 VT0017 Băng Hydrocolloid Sacrum14cm x16cmAlgoplaque Sacrum 14cm x
16cmMiếng PhápPháp 102,600
1140 VT0018 Băng Alginate Calcium 10cm x 10cm Urgosorb 10cm x 10cm Miếng PhápPháp 54,150
1141 VT0019 Băng Alginate Calcium dạng cuộn 30cm x 2.2cm Urgosorb 30cm x 2.2cm Cuộn PhápPháp 110,850
1142 VT0022 Băng Alginate Bạc 10cm x 20cm Urgosorb Silver 10cm x 20cm Miếng AnhAnh 254,700
1143 VT0023 Băng Alginate Bạc 2.5cm x 30cm Urgosorb Silver 2.5cm x 30cm Miếng AnhAnh 199,300
1144 VT0024 Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút 6cm x 6cm Urgotul Absorb 6cm x 6cm Miếng PhápPháp 49,000
1145 VT0025 Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút 10cm x 12cm Urgotul Absorb 10cm x 12cm Miếng PhápPháp 88,560
1146 VT0026 Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút 15cm x 20cm Urgotul Absorb 15cm x 20cm Miếng PhápPháp 149,000
1147 VT0027 Gel dùng cho mảng hoại tử khô Hydrogel 15g Tuýp PhápPháp 105,200
1148 VT0028 Dung dịch xịt dùng ngoài phòng ngừa loét do tì đè Sanyrene 20ml Chai PhápPháp 120,800
1149 VT0029 Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút 12cm x 19cmUrgotul Absorb Heel 12cm x
19cmMiếng PhápPháp 129,000
1150 VT0030 Gạc lưới Lipido-colloid thấm hút 13cm x 13cmUrgotul Absorb Border 13cm
x 13cmMiếng PhápPháp 109,000
1151 VT0031Gạc lưới Lipido-colloid có đường viền bám dính
8 cm x8 cm
Urgotul Lite Border 8cm x
8cmMiếng PhápPháp 20,000
1152 VT0032Gạc lưới Lipido-colloid có đường viền bám dính
10cm x12cm
Urgotul Lite Border 10cm x
12cmMiếng PhápPháp 35,000
1153 VT0035 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử 6cmx6cm Urgoclean 6cm x 6cm Miếng PhápPháp 38,000
1154 VT0036Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử
10cmx10cmUrgoclean 10cm x 10cm Miếng PhápPháp 70,000
1155 VT0037 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử 15cmx20cm Urgoclean 15cm x 20cm Miếng PhápPháp 140,000
1156 VT0038Gạc dạng dây thấm hút loại bỏ mảnh hoại tử với
đầu thăm dò vô khuẩn 2,5cmx 40cmUrgoclean Rope 2.5cm x 40cm Miếng PhápPháp 110,000
1157 VT0039Gạc dạng dây thấm hút loại bỏ mảnh hoại tử với
đầu thăm dò vô khuẩn 5cmx 40cmUrgoclean Rope 5cm x 40cm Miếng PhápPháp 130,000
1158 VT0040Gạc lưới Lipido-colloid có đường viền bám dính
15cm x 20cm
Urgotul Lite Border 15cm x
20cmMiếng PhápPháp 60,000
1159 VT1234 Băng keo lụa 2,5cm x 5mUrgosyval 2.5cm x 5m (không
hộp)Cuộn Thái LanThái Lan 14,200
1160 VT1135Khớp háng toàn phần không xi măng Corail-
Marathon 28mm
Khớp háng toàn phần không
xi măng Corail-MarBộ Anh, Đức, Pháp, MỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ 63,500,000
1161 VT1136Khớp háng toàn phần không xi măng Corail-
Marathon 32mm
Khớp háng toàn phần không
xi măng Corail-Marathon
32mm
Bộ Anh, Đức, Pháp, MỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ 69,500,000
1162 VT1138Khớp háng toàn phần không xi măng Revision
/Solution
Khớp háng toàn phần không
xi măng Revision SBộ Anh, Đức, Pháp, MỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ 99,000,000
1163 VT1139Khớp háng lưỡng cực không xi măng Corail
Bipolar
Khớp háng lưỡng cực không
xi măng Corail BipBộ Anh, Đức, Pháp, MỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ 52,000,000
1164 VT1140Khớp háng lưỡng cực có xi măng Charnley
Bipolar
Khớp háng lưỡng cực có xi
măng Charnley BipoBộ Anh, Đức, Pháp, MỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ 42,550,000
1165 VT1141Khớp háng toàn phần không xi măng Corail
Ceramic
Khớp háng toàn phần không
xi măng Corail- CeBộ Anh, Đức, Pháp, MỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ 80,000,000
1166 VT1144 Khớp gối toàn phần GMK (Mobile Bearing) Khớp gối toàn phần GMK MB Bộ Thụy SỹThụy Sỹ 75,000,000
1167 VT1145 Khớp gối toàn phần GMK (Fixed Bearing) Khớp gối toàn phần GMK FB Bộ Thụy SỹThụy Sỹ 62,000,000
1168 VT1146Vít tái tạo dây chằng chéo tự tiêu MILAGRO
Interfence Screw
Vít dây chằng chéo tự tiêu
MILAGROCái Thụy SỹThụy Sỹ 7,000,000
1169 VT1147Vít tái tạo dây chằng chéo tự tiêu Femoral
Intrafix Screw
Vít dây chằng chéo Femoral
IntrafixCái Thụy SỹThụy Sỹ 8,000,000
1170 VT1148Cuống nối dài ở xương đùi hoặc xương chày
trong thay khớp gối (Stem các cỡ)
Cuống xương chày/xương đùi
có xi măng JCái Anh, Đức, Pháp, MỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ 10,000,000
1171 VT1151Xi măng xương SmartSet GHV (Gentamycine
High Viscosity)
Xi măng xương Smartset có
kháng sinh GentamyciHộp Anh, Đức, Pháp, MỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ 5,000,000
1172 VT1153 Chỉ Neo khớp vaiVít chỉ neo tự tiêu khớp vai
GRYPHONBộ Thụy SỹThụy Sỹ 9,000,000
1173 VT1154 Chỉ khâu khớpChỉ khâu khớp vai Orthocord
SutureSợi Thụy SỹThụy Sỹ 2,000,000
1174 VT1155 Lưỡi bào trong nội soi khớp ( các cỡ)Lưỡi bào nội soi Shaver
Aggressive ST (các cỡCái Anh, Đức, Pháp, Mỹ, Thụy SỹAnh, Đức, Pháp, Mỹ, Thụy Sỹ6,500,000
1175 VT2313Dây dẫn can thiệp hỗ trợ trong các trường hợp
thương tổn và tắc mãn tính (CTO) 3-24 gr
Dây dẫn can thiệp mạch máu
CTO Hi-Torque PiloCái Mỹ, IrelandMỹ, Ireland 2,200,000
1176 VT2315
Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus khung
Cobalt Crom ,khung stent được thiết kế so le mỗi
vòng : 3-3-3
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc
Xience PrimeCái Mỹ, IrelandMỹ, Ireland 46,800,000
1177 VT2316Bơm áp lực để bơm bóng nong động mạch vành
(bao gồm khóa chữ Y dạng bấm, que lai)
Bộ bơm bóng Inderflator
20/30 (20/30 Priority PaCái Mỹ, IrelandMỹ, Ireland 1,650,000
1178 VT2317
Bóng nong mạch vành các cỡ, Công nghệ Slim
seal mềm mại, điểm đánh dấu tungsten mềm dẻo,
cản quang tốt
Bóng nong áp lực thường
Trek/Mini TrekCái Mỹ, Ireland, Costa RicaMỹ, Ireland, Costa Rica8,550,000
1179 VT2318Bóng nong mạch vành áp lực cao các cỡ,bóng
đa lớp với kỹ thuật CrossFlex ,
Bóng nong áp lực cao NC
TrekCái Mỹ, Ireland, Costa RicaMỹ, Ireland, Costa Rica8,550,000
1180 VT2319
Stent mạch vành khung Cobalt-Crom, Thiết kế 3
điểm nối trên mỗi vòng khung Stent giữ nguyên
hình dáng đối với tất cả các loại mạch máu
Giá đỡ mạch vành không phủ
thuốc Multi-linkCái Mỹ, IrelandMỹ, Ireland 18,500,000
1181 VT2320Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus khung
Cobalt Crom , chiều dài stent 48mm
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc
Xience XpeditionCái Mỹ, IrelandMỹ, Ireland 47,400,000
1182 VT2322 Dụng cụ đóng động mạch sau can thiệpDụng cụ đóng mạch máu
PROGLIDECái Mỹ, IrelandMỹ, Ireland 7,150,000
1183 VT0404Nẹp khóa xương đòn (trái/phải) (các cỡ) (chất
liệu Stainless Steel)
Nẹp khóa xương đòn (6,7,8,10
lổ trái/phải)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 3,600,000
1184 VT0405Nẹp khóa cổ phẩu thuật (lồi cầu trên cánh tay)
(các cỡ) (chất liệu Stainless Steel)
Nẹp khóa lồi cầu trên cánh tay
(3, 4, 5, 6, )Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 4,200,000
1185 VT0406Nẹp khóa cánh tay (chi trên) (các cỡ) (chất liệu
Stainless Steel)
Nẹp khóa chi trên (6, 7, 8, 10,
11, 12 lổ)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 3,300,000
1186 VT0407Nẹp khóa cẳng tay (mắt xích) (các cỡ) (chất liệu
Stainless Steel)
Nẹp khóa mắc xích (6, 7, 8,
10, 12 lổ)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 3,300,000
1187 VT0409Nẹp khóa đầu dưới xương quay 45 độ (trái/phải)
(các cỡ) (chất liệu Stainless Steel)
Nẹp khóa đầu dưới xương
quay 45 độ (3, 4, 6, ..)
(trái/phải
Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 3,000,000
1188 VT0410Nẹp khóa cổ xương đùi (các cỡ) (chất liệu
Stainless Steel)
Nẹp khóa cổ xương đùi (4, 5,
6, 7, 8, 9, 10 loCái Nhóm các nước Châu ÁChina 7,000,000
1189 VT0412Nẹp khóa mâm chày (đầu trên cẳng chân)
(trái/phải) (các cỡ) (chất liệu Stainless Steel)
Nẹp khóa đầu trên cẳng chân
(4, 5, 6, 7, 8, ..)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 5,300,000
1190 VT0413Nẹp khóa cẳng chân (các cỡ) (chất liệu Stainless
Steel)
Nẹp khóa cẳng chân (6, 7, 8,
9, 10, 11, 12 lổCái Nhóm các nước Châu ÁChina 3,750,000
1191 VT0415Vít khóa 3.5mm (các cỡ) (chất liệu Stainless
Steel)
Vít khóa 3.5 (dài từ 14 đến
50mm, với bước tCon Nhóm các nước Châu ÁChina 300,000
1192 VT0416Vít khóa 4.0mm (các cỡ) (chất liệu Stainless
Steel)
Vít khóa 4.0 (dài từ 14 đến
50mmCon Nhóm các nước Châu ÁChina 340,000
1193 VT0417Vít khóa 5.0mm (các cỡ) (chất liệu Stainless
Steel)
Vít khóa 5.0 (dài từ 14 đến
50mm, với bước tCon Nhóm các nước Châu ÁChina 345,000
1194 VT0418 Đinh chốt đùi dài cải tiến (các cỡ)Đinh chốt đùi dài cải tiến 9,
10 (dài từ 32Cây Nhóm các nước Châu ÁChina 3,460,000
1195 VT0419 Vít chốt 5.0mm (các cỡ)Vít chốt 5.0 (dài từ 60 đến
85mm,Con Nhóm các nước Châu ÁChina 105,000
1196 VT0420 Vít chốt 6.5mm (các cỡ)Vít chốt HA 6.5 (dài từ 60 đến
85mmCon Nhóm các nước Châu ÁChina 105,000
1197 VT0422 Nẹp xương đòn S (dày 2mm) (trái/phải) (các cỡ)Nẹp đòn S (6, 7, 8, 10 lổ
trái/phải)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 740,000
1198 VT0423 Nẹp khớp cùng đòn (trái/phải) (các cỡ)Nẹp khớp cùng đòn II (2, 3, 4,
6 lổ trái/phaCái Nhóm các nước Châu ÁChina 1,100,000
1199 VT0424 Nẹp cánh tay nén ép (các cỡ)Nẹp cánh tay (6, 7, 8, 10, 12
lổ)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 630,000
1200 VT0425 Nẹp cẳng tay nén ép (các loại, các cỡ)Nẹp cẳng tay nén ép II, III (6,
7, 8, 10, 12 lCái Nhóm các nước Châu ÁChina 530,000
1201 VT0429 Nẹp đùi nén ép (các cỡ)Nẹp đùi nén ép (6, 7, 8, 9, 10,
12, 14 lổ)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 740,000
1202 VT0430 Nẹp cổ xương đùi (các cỡ)Nẹp đùi đầu rắn I (4, 5, 6, 7,
8, 9, 10 lổ)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 2,310,000
1203 VT0435Nẹp trần chày (ốp trong đầu dưới cẳng chân)
(trái/phải) (các cỡ)
Nẹp ốp trong đầu dưới cẳng
chân (4, 5, 6, 7,Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 1,840,000
1204 VT0436 Nẹp đầu dưới xương mác (các cỡ)Nẹp đầu dưới xương mác III
(4, 5, 6, 7, 8 lổ)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 1,150,000
1205 VT0437 Nẹp ngón (các cỡ) Nẹp ngón tay (2, 3, 4, 5, 6 lổ) Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 420,000
1206 VT0438 Nẹp bàn (các cỡ) Nẹp bàn tay (2, 3, 4, 5, 6, 8 lổ) Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 420,000
1207 VT0439 Nẹp T ngón (các cỡ) Nẹp T ngón tay (2, 3, 4, 5 lổ) Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 420,000
1208 VT0440 Nẹp T bàn (các cỡ) Nẹp T bàn tay (3, 4 lỗ) Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 420,000
1209 VT0441 Nẹp L 45o ngón (trái/phải) (các cỡ)Nẹp L 45 độ ngón tay (2,3 lổ
trái/phải)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 420,000
1210 VT0442 Nẹp L 45o bàn (trái/phải) (các cỡ)Nẹp L 45 độ bàn tay (3, 4 lổ
trái/phải)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 420,000
1211 VT0444 Vít vỏ 4.0mm (các cỡ)Vít vỏ 4.0 (dài từ 14 đến
48mmCon Nhóm các nước Châu ÁChina 68,000
1212 VT0445 Vít vỏ 4.5mm (các cỡ)Vít vỏ 4.5 (dài từ 20 đến
60mm, với bước tăCon Nhóm các nước Châu ÁChina 68,000
1213 VT0446 Vít xốp 3.5mm (các cỡ)Vít xốp 3.5 (dài từ 14 đến
48mm, với bước taCon Nhóm các nước Châu ÁChina 68,000
1214 VT0447 Vít xốp 4.0mm (các cỡ)Vít xốp 4.0 (dài từ 14 đến
48mm, với bước taCon Nhóm các nước Châu ÁChina 68,000
1215 VT0448 Vít xốp 4.5mm (các cỡ)Vít xốp 4.5 (dài từ 28 đến
60mm…)Con Nhóm các nước Châu ÁChina 68,000
1216 VT0449 Vít xốp toàn ren 3.5mm (các cỡ)Vít xốp toàn ren 3.5 (dài từ 20
đến 48mm,Con Nhóm các nước Châu ÁChina 68,000
1217 VT0450 Vít xốp toàn ren 4.0mm (các cỡ)Vít xốp toàn ren 4.0 (dài từ 20
đến 48mmCon Nhóm các nước Châu ÁChina 68,000
1218 VT0451 Vít xốp toàn ren 4.5mm (các cỡ)Vít xốp toàn ren 4.5 (dài từ 20
đến 48mm, vớCon Nhóm các nước Châu ÁChina 68,000
1219 VT0452 Vít xốp toàn ren 6.5mm (các cỡ)Vít xốp toàn ren 6.0 (dài từ 65
đến 85mm, vớCon Nhóm các nước Châu ÁChina 125,000
1220 VT0453 Vít xốp rỗng 3.5mm (các cỡ)Vít xốp rỗng 3.5 (dài từ 34
đến 40mm )với bươcCon Nhóm các nước Châu ÁChina 750,000
1221 VT0454 Đinh Kirschner (các cỡ)Đinh Kirschner (1.5, 1.6, 1.8,
2.0, 2.2, 2.4, 2.5,Cây Nhóm các nước Châu ÁChina 50,000
1222 VT0456 Lưới titan vá sọ 070 x 090mmLưới vá sọ não titanium
70mm x 90mmCái Nhóm các nước Châu ÁChina 6,600,000
1223 VT0458 Lưới titan vá sọ 150 x 150mmLưới vá sọ não titanium
150mm x 150mmCái Nhóm các nước Châu ÁChina 17,600,000
1224 VT0459 Lưới titan vá sọ 200 x 200mmLưới vá sọ não titanium
200mm x 200mmCái Nhóm các nước Châu ÁChina 19,800,000
1225 VT0460
Khớp háng lưỡng cực (không xi măng, gồm Cuốn
xương đùi thế hệ mới Stemsys không cổ, phủ HA
toàn thân + Đầu xương đùi bằng chất liệu Co-Cr
+ Đầu lưỡng cực thế hệ mới có vòng nhẫn khóa)
Khớp háng lưỡng cực
STEMSYS (không xi măng)Bộ Nhóm G8France 42,000,000
1226 VT0461
Khớp háng lưỡng cực cuốn dài (không xi măng,
gồm Cuốn xương đùi dài thế hệ mới Stemsys,
phủ HA toàn thân, có lổ để bắt vít chốt hoặc có
xẽ rãnh để nén ép + Đầu xương đùi bằng chất liệu
Co-Cr + Đầu lưỡng cực thế he mới
Khớp háng lưỡng cực
STEMSYS cuốn dài (không xi
măng…)
Bộ Nhóm G8France 58,000,000
1227 VT0462
Khớp háng toàn phần xoay kép (không xi măng,
gồm Cuốn xương đùi thế hệ mới Stemsys không
cổ, phủ HA toàn thân + Đầu xương đùi bằng chất
liệu Co-Cr + Chén ổ cối có các chấu và gai nhọn
để chống xoay trượt + Lớp đệm b
Khớp háng toàn phần xoay
kép STEMSYS (không xi
măn
Bộ Nhóm G8France 57,300,000
1228 VT0463
Khớp háng toàn phần xoay kép cuốn dài (không
xi măng, gồm Cuốn xương đùi dài thế hệ mới
Stemsys, phủ HA toàn thân, có lổ để bắt vít chốt
hoặc có xẽ rãnh để nén ép + Đầu xương đùi bằng
chất liệu Co-Cr + Chén ổ cối
Khớp háng toàn phần xoay
kép STEMSYS cuốn dàiBộ Nhóm G8France 76,350,000
1229 VT0465
Khớp háng toàn phần xoay kép có chốt cuốn dài
(không xi măng, gồm Cuốn xương đùi dài thế hệ
mới Stemsys, phủ HA toàn thân, có lổ để bắt vít
chốt hoặc có xẽ rãnh để nén ép + Đầu xương đùi
bằng chất liệu Co-Cr + Ché
Khớp háng toàn phần xoay
kép STEMSYS có chốtBộ Nhóm G8France 90,000,000
1230 VT0466 Lưới vá sọ titanium 70 x 90Lưới vá sọ não titanium
70mm x 90mmCái Nhóm các nước Châu ÁChina 6,600,000
1231 VT0468 Lưới vá sọ titanium 200 x 200 Lưới vá sọ não titanium Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 19,800,000
1232 VT0499 Đinh chốt cẳng chân (các cỡ)Đinh chốt cẳng chân (dài 240
đến 340mm, với Cây Nhóm các nước Châu ÁChina 3,170,000
1233 VT0500 Đinh chốt đùi (các cỡ)Đinh chốt đùi dài (dài từ 300
đến 400mmCây Nhóm các nước Châu ÁChina 3,170,000
1234 VT0501 Đinh chốt đùi ngắn (các cỡ)Đinh chốt đùi ngắn (dài từ
220 đến 340mm, Cây Nhóm các nước Châu ÁChina 3,170,000
1235 VT0502 Vít chốt 4.0mm (các cỡ)Vít chốt 4.0 (dài từ 30 đến
65mm, Con Nhóm các nước Châu ÁChina 70,000
1236 VT0512 Vít xốp 6.5mm (các cỡ)Vít xốp 6.5 (dài từ 40 đến
85mm, với bước taCon Nhóm các nước Châu ÁChina 95,000
1237 VT0740 Lưới vá sọ titan 150x150Lưới vá sọ não titanium
150mm x 150mmCái Nhóm các nước Châu ÁChina 17,600,000
1238 VT0808 Vít mặt 2.0x5mm- tự khoan Vít titan 2.0 x 5 Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 250,000
1239 VT0809 Vít mặt 2.0x6mm- tự khoan Vít titan 2.0 x 6 Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 250,000
1240 VT0810 Vít mặt 2.0x7mm- tự khoan Vít titan 2.0 x 7 Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 250,000
1241 VT1506 Nẹp L ngón (trái/phải) (các cỡ)Nẹp L ngón tay (2, 3 lổ
trái/phải)Cái Nhóm các nước Châu ÁChina 420,000
1242 VT1192 Dây truyền dịch dùng nối Cavafix certo 16G Neofusion Set Sợi 38300/NKD01Ấn Độ 9,450
1243 VT1196Kim luồn tĩnh mạch không cửa chích thuốc, có
cánh nhỏ 24G công nghệ AdvaPolyneo adva I.V cannula 24G Cái 44516/NKD01Ấn Độ 8,400
1244 VT1198 Dây nối chịu áp lực dài 50cm Extension tube 50cm Sợi 3283/NKDẤn Độ 6,300
1245 VT1201Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa tiêm thuốc số
18-20-22Polysafety G18,20,22 Cái 3285/NKD01Ấn Độ 12,600
1246 VT1339 Dây dẫn lưu phổi Surucath ultra Sợi 15117/NKD01Ấn Độ 36,000
1247 VT1464 Lọ lấy đàm nhớt vô trùng Infant mucus extractor Cái 3611/NKD01Ấn Độ 7,600
1248 VT0713 Ống chích nhựa 50mlHypodermic Syrince 50ml I-
CareCây Nhóm các nước Châu ÁMalaysia 4,600
1249 VT0077Nẹp khóa LCP xương đùi, vis 4.5/5.0mm, dài 6 -
9 lỗ
4.5mm broad locking
compression plate, 6-9 holes(2Cái Ấn ĐộẤn Độ 816,000
1250 VT0078Nẹp khóa LCP xương đùi, vis 4.5/5.0mm, dài 10 -
11 lỗ
4.5mm broad locking
compression plate, 10-11 holesCái Ấn ĐộẤn Độ 816,000
1251 VT0079Nẹp khóa LCP xương đùi, vis 4.5/5.0mm, dài 12 -
16 lỗ
4.5mm broad locking
compression plate, 12-16 holesCái Ấn ĐộẤn Độ 816,000
1252 VT0085
Nẹp khóa LCP đầu dưới xương quay (trái/ phải)
vis 2.4, loại chữ T xiên , thân 3 - 4 lỗ, đầu 2-3 lỗ,
chất liệu titanium
3.5mm locking T-Oblique
plate,R/L, 3-4 holes, titaCái Ấn ĐộẤn Độ 628,000
1253 VT0086
Nẹp khóa LCP đầu dưới xương quay (trái/ phải)
vis 2.4, loại thẳng cố định trụ quay, thân 5 - 6 lỗ,
chất liệu titanium
3.5mm locking T-Oblique
plate,R/L, 5-6 holes, titaCái Ấn ĐộẤn Độ 663,000
1254 VT0100 Nẹp khóa LCP mắc xích, vít 3.5, dài 5 - 10 lỗ3.5mm locking reconstruction
plate, 3-7 holes (27Cái Ấn ĐộẤn Độ 816,000
1255 VT0103Nẹp khóa LCP lồi cầu đùi, vis 4.5/5.0mm, dài 5 -
13 lỗ
95 degress LC-DCS locking
plates 6-14 holes (264L)Cái Ấn ĐộẤn Độ 1,457,000
1256 VT0104Nẹp khóa LCP mâm chày, vis 3.5mm, dài 4 -
14mmLateral tibial locking plate Cái Ấn ĐộẤn Độ 242,800
1257 VT0105Nẹp đầu xa xương chày loại vis 3.5 (LCP Medial
distal tibia low bend plate)Distal tibial locking plates Cái Ấn ĐộẤn Độ 2,428,000
1258 VT0106 Nẹp DHS , nòng 38mm, góc 135 độ dài 2-16 lỗ135 degrees DHS, long barrel,
Dynamic hole (256)Cái Ấn ĐộẤn Độ 728,000
1259 VT0107 Nẹp DCS , nòng 25mm, góc 95 độ, dài 6 - 8 lỗ95 degress DCS plate, 6-8
holes (264)Cái Ấn ĐộẤn Độ 568,000
1260 VT0108 Nẹp DCS , nòng 25mm, góc 95 độ, dài 10 - 18 lỗ96 degress DCS plate, 10-18
holes (264)Cái Ấn ĐộẤn Độ 736,000
1261 VT0109 Vis DHS/DCS 12.5/8.0mm, dài 50-65mm12.5 mm Hip screw for Hip/
Condylar plates (124)Cái Ấn ĐộẤn Độ 204,000
1262 VT0110 Vis DHS/DCS 12.5/8.0mm, dài 70-95mm12.5 mm Hip screw for Hip/
Condylar plates (124)Cái Ấn ĐộẤn Độ 204,000
1263 VT0111 Vít nén DHS/ DCS , 4.0mm, dài 36mmCompression screw for hip
screws (126)Cái Ấn ĐộẤn Độ 29,000
1264 VT0113Vis rỗng cổ xương đùi , đường kính 6.5mm, dài
30 - 130mm, răng 16mm/32mm
6.5mm large cannulated
screws, 16/32mm threadCái Ấn ĐộẤn Độ 204,000
1265 VT0114 Vít khóa 5.0mm tự taro, dài 14 - 90mm5.0 mm locking head screw,
self tapping (134)Cái Ấn ĐộẤn Độ 161,000
1266 VT0120 Vít xương cứng 4.5mm, dài 14-110mm 4.5mm cortex screw (106) Cái Ấn ĐộẤn Độ 58,000
1267 VT0126Vít xương xốp 6.5mm, răng 16mm/ răng 32mm,
dài 30 - 120mm
6.5 cancellous bone screws,
16/32mm thread (114/11Cái Ấn ĐộẤn Độ 95,000
1268 VT0127 Vít xương xốp 6.5mm, đầy răng, dài 20 - 110mm6.5 cancellous bone screws,
full thread (118)Cái Ấn ĐộẤn Độ 93,000
1269 VT0130 Nẹp thẳng , vis 1.5mm, 6 lỗ L29mm, titanium1.5mm Minibone plates
continuos holes, 6 holes, tiCái Ấn ĐộẤn Độ 344,000
1270 VT0131 Nẹp thẳng , vis 1.5mm, 12 lỗ L59mm, titanium1.5mm Minibone plates
continuos holes, 12 holes, tCái Ấn ĐộẤn Độ 420,000
1271 VT0132 Nẹp thẳng , vis 2.0mm, 6 lỗ L35mm, titanium2.0mm Minibone plates
continuos holes, 6 holes, tiCái Ấn ĐộẤn Độ 344,000
1272 VT0133 Nẹp thẳng , vis 2.0mm, 12 lỗ L71mm, titanium2.0mm Minibone plates
continuos holes, 12 holes, tCái Ấn ĐộẤn Độ 420,000
1273 VT0135 Nẹp chữ H, vis 1.5mm, titanium 1.5mm H shape plate, titanium Cái Ấn ĐộẤn Độ 426,000
1274 VT0148Vis xương cứng 1.5mm, dài 6 - 20mm, titanium,
đầu chữ thập1.5mm mini screw, titanium Cái Ấn ĐộẤn Độ 128,000
1275 VT0149Vis xương cứng 2.0mm, dài 6 - 32mm, titanium,
đầu chữ thập2.0mm mini screw, titanium Cái Ấn ĐộẤn Độ 120,000
1276 VT0159 Đinh kirschner có ren độ dài 70~150 mmKrischner wire with thread tip,
L 70-150mmCái Ấn ĐộẤn Độ 32,000
1277 VT0160 Đinh kirschner có ren độ dài 200 mmKrischner wire with thread tip,
L 200mmCái Ấn ĐộẤn Độ 32,000
1278 VT0162 Đinh nội tủy xương đùi PFNA2 tiêu chuẩnKuntschers cloverleaf nail for
femurCái Ấn ĐộẤn Độ 230,000
1279 VT0163Đinh nội tủy xương chày Expert tibial nail tiêu
chuẩnKuntschers V nail for tibial Cái Ấn ĐộẤn Độ 220,000
1280 VT0324 Nẹp bản hẹp 12 lỗ4.5mm narrow compression
plates, 12 holes (206)Cái Ấn ĐộẤn Độ 401,000
1281 VT0325 Nẹp bản hẹp 14 lỗ4.5mm narrow compression
plates, 14 holes (206)Cái Ấn ĐộẤn Độ 554,000
1282 VT0328 Nẹp bản rộng 16 lỗ4.5mm broad compression
plates, 16 holes (208)Cái Ấn ĐộẤn Độ 605,000
1283 VT0331 Nẹp mắt xích 6,8 lỗ, vít 3.5 mmReconstruction plates 3.5mm,
straight, 6-8 holes (Cái Ấn ĐộẤn Độ 264,000
1284 VT0332 Nẹp mắt xích 10,12 lỗ, vít 3.5 mmReconstruction plates 3.5mm,
straight, 10-12 holesCái Ấn ĐộẤn Độ 316,000
1285 VT0335 Đinh schanz các cỡ Schanz screw XL (148) Cái Ấn ĐộẤn Độ 58,000
1286 VT0336 Nẹp DHS 4-12 lỗ135 degrees DHS, long barrel,
Dynamic hole, 4-12 Cái Ấn ĐộẤn Độ 663,000
1287 VT0337 Vít DHS/DCS dài 60-85 mm12.5mm hip screws for hip /
condylar platesCái Ấn ĐộẤn Độ 204,000
1288 VT0350 Nẹp khóa cánh tay 10,11,12 lỗ3.5mm small limited contact
locking compression plCái Ấn ĐộẤn Độ 1,088,000
1289 VT0351 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tayHumerus Proximal locking
Plates, (272)Cái Ấn ĐộẤn Độ 2,040,000
1290 VT0352 Nẹp khóa cẳng tay 5,6,7,8 lỗ3.5mm small locking
compression plates, 5-8 holes Cái Ấn ĐộẤn Độ 699,000
1291 VT0353 Nẹp khóa cẳng tay 10 lỗ3.5mm small locking
compression plates, 10 holes (Cái Ấn ĐộẤn Độ 699,000
1292 VT0356 Nẹp khóa mắc xích 5,6,7,8 lỗ - vít 3.5mm3.5mm locking reconstruction
plate, 5-8 holes (27Cái Ấn ĐộẤn Độ 816,000
1293 VT0357 Nẹp khóa xương đùi 8,9,10,12 lỗ4.5mm broad locking
compression plate (270), 8-12 Cái Ấn ĐộẤn Độ 816,000
1294 VT0358 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 6,8,10,12 lỗ Distal Femur locking plates Cái Ấn ĐộẤn Độ 2,428,000
1295 VT0361 Vít khóa 5.0 mm, dùng nẹp khóa5.0 mm locking head screw,
self tapping (134)Cái Ấn ĐộẤn Độ 160,000
1296 VT0362Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải 4,6,8,10
lỗProximal tibial locking plates Cái Ấn ĐộẤn Độ 2,428,000
1297 VT0375 Bít ống tủy Endomethason Lọ PhápPháp 950,000
1298 VT0378 Chỉ co nướu các số Ultra Pack 3.0 Lọ MỹMỹ 240,000
1299 VT0381 Kim gai vàng Kim gai vàng Vỉ Việt NamViệt Nam 14,000
1300 VT0383 Kim gai xanh dương, xanh lá Kim gai xanh dương, xanh lá Vỉ Việt NamViệt Nam 14,000
1301 VT0390 Mũi khoan HightSpeed FG 557 Carbide burs FG 557 Cây MỹMỹ 42,000
1302 VT0393 Răng 14 VN Răng 14 VN Vỉ Việt NamViệt Nam 55,000
1303 VT0394 Răng 28 VN Răng 28 VN Vỉ Việt NamViệt Nam 135,000
1304 VT0395 Răng 8 VN Răng 8 VN Vỉ Việt NamViệt Nam 35,000
1305 VT0396 Phim Nha Dental X-Ray Film Hộp NhậtNhật 370,000
1306 VT0398 Cây Insert (đầu cạo vôi) Cây Insert (đầu cạo vôi) Cây MỹMỹ 1,050,000
1307 VT0399 Băng nhám kẻ răng Metal Strips Miếng NhậtNhật 85,000
1308 VT0401 Gương khám (Nha Khoa) Gương khám (Nha Khoa) Cái PakistanPakistan 12,000
1309 VT0402 Bay nhựa trộn Fuji Bay nhựa trộn Fuji Cái NhậtNhật 5,000
1310 VT0431 Nẹp DHS (các cỡ)DHS plates, long barrel,
Dynamic holes (256)Cái Ấn ĐộẤn Độ 728,000
1311 VT0432 Nẹp DCS (các cỡ) 95 degrees DCS plates Cái Ấn ĐộẤn Độ 794,000
1312 VT0433 Vít DHS/DCS kèm ốc chặn (các cỡ)12.5mm hip screws for hip /
condylar platesCon Ấn ĐộẤn Độ 204,000
1313 VT0469 Vít titanium 2.0 x 5, 6, 72.0 mm mini screws, L 5-
7mm, titaniumCon Ấn ĐộẤn Độ 120,000
1314 VT0472 Thanh nối dọïc 75 --> 150 mmRod - diameter 3mm (761),
L75 -150mmCái Ấn ĐộẤn Độ 733,000
1315 VT0474 Nẹp cột sống cổ lối trước các cỡ Cervical plates (780) Cái Ấn ĐộẤn Độ 3,807,000
1316 VT0476 Vít cột sống cổ Cervical bone screw (781) Cái Ấn ĐộẤn Độ 200,000
1317 VT0477 Vít cột sống đa trục các cỡPoly sacral screw
(743/744/745)Cái Ấn ĐộẤn Độ 1,855,000
1318 VT0478 Vít cột sống đơn trục các cỡMono sacral screw
(740/741/742)Cái Ấn ĐộẤn Độ 1,590,000
1319 VT0481 Nẹp khóa đầu dưới mâm chày các cỡ Distal tibial locking plates Cái Ấn ĐộẤn Độ 2,428,000
1320 VT0482 Nẹp khóa đầu trên mâm chày các cỡ Proximal tibial locking plates Cái Ấn ĐộẤn Độ 2,428,000
1321 VT0486 Nẹp khóa L nâng đỡ (trái/phải) các cỡ4.5mm Locking L-Buttress
plate, R/L, 3-6 holes (23Cái Ấn ĐộẤn Độ 1,093,000
1322 VT0487 Nẹp khóa cánh tay các cỡ3.5mm small limited contact
locking compression plCái Ấn ĐộẤn Độ 816,000
1323 VT0488 Nẹp khóa cẳng tay các cỡ3.5mm small locking
compression plateCái Ấn ĐộẤn Độ 699,000
1324 VT0490 Nẹp khóa cẳng chân các cỡ4.5mm narrow locking
compression plates (268)Cái Ấn ĐộẤn Độ 728,000
1325 VT0491 Nẹp khóa đùi các cỡ4.5mm broad locking
compression plates (270)Cái Ấn ĐộẤn Độ 816,000
1326 VT0506 Nẹp ốp lồi cầu đùi II (trái/phải) (các cỡ)Condylar buttress plates,
4.5mm, R/L (238/240)Cái Ấn ĐộẤn Độ 1,063,000
1327 VT0515 Nẹp khoá đùi đầu rắn các cỡ Cobra Head Locking Plate Cái Ấn ĐộẤn Độ 627,000
1328 VT0641 Thun buộc hàm Impala 2F(3/16") Thun buộc hàm (3/16") Hộp MỹMỹ 950,000
1329 VT0642 Chất làm mềm ống tủy Carvene Chai Ấn độẤn Độ 195,000
1330 VT0643 Vật liệu cầm máu nướu Hemotal Ống Ấn độẤn Độ 185,000
1331 VT0710 Kim Nha ngắn, dài Kim Nha ngắn, dài Cây NhậtNhật 1,200
1332 VT0993 Giấy lau sát khuẩn Cavi Wipes Hộp MỹMỹ 290,000
1333 VT0659 Gạc sọ não 1cm x 8cm 4lớp Gạc sọ não 1cm x 8cm x 4 lớp Miếng Việt NamViệt Nam 756
1334 VT1061 Que thử thaiDụng cụ phát hiện thai sớm
QUICK STRIP - DDKCây Việt NamViệt Nam 2,300
1335 VT1063 Test HeroinDụng cụ phát hiện chất gây
nghiện Morphine/Test Trung QuốcTrung Quốc 4,000
1336 VT1597 Que đè lưỡi tiệt trùng Đè lưỡi triệt trùng Que Việt NamViệt Nam 236
1337 VT0205 Rọ lấy sỏi 3.0 Fr, 4 Wires, dài 90cmRọ lấy sỏi niệu quản chất liệu
Nitinol size 3Fr, 9Cái G8Đức 2,622,400
1338 VT0209Guide Wire TIGER (High Claslic Nitinol) p
0.035’’, dài 150cm
Dây dẫn đường Nitinol sọc
trắng đen cứng 0.035" dCái G8Đức 1,716,000
1339 VT1849 Điện cực pO2 (pO2 electrode) Điện cực pO2 (pO2 electrode) Hộp AnhAnh 29,480,000
1340 VT1850 Điện cực pCO2 (pCO2 electrode)Điện cực pCO2(pCO2
electrode)Hộp AnhAnh 28,930,000
1341 VT1851 Điện cực pH (pHelectrode) Điện cực pH (pHelectrode) Hộp AnhAnh 8,987,000
1342 VT1852 Vỏ điện cực chuẩn (Reference cassette)Vỏ điện cực chuẩn
(Reference cassette)Hộp AnhAnh 7,337,000
1343 VT1853 Lõi điện cực chuẩn (Ref electrode)Li điện cực chuẩn (Ref
electrode)(inner)Hộp AnhAnh 6,182,000
1344 VT1854 Dây bơm hút mẫu thử (Sample Pump Tubing kit)Dây bơm hút mẫu thử (Sample
Pump Tubing kit)Gói AnhAnh 3,630,000
1345 VT1855 Dây bơm hút mẫu thử (Reagent Pump Tubing kit)Dâây bơm hút thuốc thử
(Reagent Pump Tubing kiGói AnhAnh 3,630,000
1346 VT1856 Khí chuẩn Calibrator (Cal gas) (20cu ft)Khí chuẩn Calibrator (Cal
gas) (20cu ft)Bình MỹMỹ 8,538,200
1347 VT1857 Khí chuẩn Slope (Slope gas)(20cụft)Khí chuẩn Slope (Slope gas)
(20 cu ft)Bình MỹMỹ 8,538,200
1348 VT0592 Đầu côn nhiệt Đầu côn nhiệt Cái MỹMỹ 1,100
1349 VT0594 Đầu côn có màng lọc 0,2-10µl Đầu côn có màng lọc 0,2-10µl Cái MỹMỹ 4,400
1350 VT0596 Đầu côn có màng lọc 1-P200µl Đầu côn có màng lọc 1-P200µl Cái MỹMỹ 4,500
1351 VT0597 Đầu côn có màng lọc 100-1000µlĐầu côn có màng lọc 100-
1000µlCái MỹMỹ 5,200
1352 VT0598 Eppendoff 0,2ml Eppendoff 0,2ml Tube Trung QuốcTrung Quốc 550
1353 VT0601 Túi oxy cấp cứu Túi oxy cấp cứu Cái Trung QuốcTrung Quốc 138,000
1354 VT0605 Sinus Lift các loại Sinus Lift các loại Cây Hàn QuốcHàn Quốc 995,000
1355 VT0606 Cán dao cong (SHC) Cán dao cong (SHC) Cây Hàn QuốcHàn Quốc 525,000
1356 VT0607 Bone file các loại Bone file các loại Cây Hàn QuốcHàn Quốc 1,035,000
1357 VT0608 Surgical curette các loại Surgical curette các loại Cây Hàn QuốcHàn Quốc 896,000
1358 VT0609 Elevator các loại Elevator các loại Cây Hàn QuốcHàn Quốc 950,000
1359 VT0610 Root pick các loại Root pick các loại Cây Hàn QuốcHàn Quốc 950,000
1360 VT0611 Root Elevator (bộ 3 cây) Root Elevator (bộ 3 cây) Bộ Hàn QuốcHàn Quốc 2,500,000
1361 VT0612 Extraction Forcep các loại Extraction Forcep các loại Cây Hàn QuốcHàn Quốc 1,880,000
1362 VT0613 Scissor các loại (Sám) Scissor các loại (Sám) Cây Hàn QuốcHàn Quốc 1,150,000
1363 VT0614 Needle holder Needle holder Cây Hàn QuốcHàn Quốc 1,200,000
1364 VT0615 Scissor các loại (Trắng) Scissor các loại (Trắng) Cây Hàn QuốcHàn Quốc 998,000
1365 VT0617 Carver Carver Cây Hàn QuốcHàn Quốc 390,000
1366 VT0618 Waxing Carving instrument các loạiWaxing Carving instrument
các loạiCây Hàn QuốcHàn Quốc 430,000
1367 VT0619 Giá khớp các loại Giá khớp các loại Cái Hàn QuốcHàn Quốc 386,000
1368 VT0620 Nhồi các loại Nhồi các loại Cây Hàn QuốcHàn Quốc 370,000
1369 VT0621 Bộ cạo vôi (7 Cây) Bộ cạo vôi (7 Cây) Bộ Hàn QuốcHàn Quốc 3,100,000
1370 VT0622 Standard gracey curette các số Standard gracey curette các số Bộ Hàn QuốcHàn Quốc 3,400,000
1371 VT0623 Cheek retractor các loại Cheek retractor các loại Cây Hàn QuốcHàn Quốc 920,000
1372 VT0624 Cán gắn đầu cọ Cán gắn đầu cọ Cái Ấn ĐộẤn Độ 52,000
1373 VT0626 Cone GP đủ số Cone GP đủ số Hộp NhậtNhật 140,000
1374 VT0627Cung cố định hàm, kim loại tốt, các cạnh không
bén
Cung cố định hàm, kim loại
tốt, các cạnh không bénBộ MỹMỹ 56,000
1375 VT0628 Dây cellulose Dây cellulose Sợi NhậtNhật 560
1376 VT0629 Dây móc kim loại (0.7mm) ngoạiDây móc kim loại (0.7mm)
ngoạiCuộn Trung QuốcTrung Quốc 34,000
1377 VT0631 Endo Z Endo Z Cây MỹMỹ 205,000
1378 VT0632 Giấy chỉnh khớp (đỏ) Giấy chỉnh khớp (đỏ) Xấp Trung QuốcTrung Quốc 23,000
1379 VT0633 Giấy nhám S120 Giấy nhám S120 Tờ NhậtNhật 19,000
1380 VT0636 Kính trộn Kính trộn Cái Hàn QuốcHàn Quốc 22,500
1381 VT0637 Reamer21mm (08-40) Reamer21mm (08-40) Vỉ NhậtNhật 115,000
1382 VT0639 Mũi khoan HightSpeed tròn FG 1/2 - FG6Mũi khoan HightSpeed tròn
FG 1/2 - FG6Cây MỹMỹ 33,000
1383 VT0645 Bánh xe nỉ 2cm Bánh xe nỉ 2cm Cái NhậtNhật 10,200
1384 VT0650 Múp lớn, vừa Múp lớn, vừa Cái Trung QuốcTrung Quốc 425,000
1385 VT0656 Banh má inox hình chữ U Banh má inox hình chữ U Cái Trung QuốcTrung Quốc 46,500
1386 VT0665 Giấy in máy tim thai sản các loạiGiấy in máy tim thai sản các
loạiCuộn/XấpÝÝ 74,000
1387 VT0666 Giấy in máy sóc tim các loại Giấy in máy sóc tim các loại Cuộn/XấpÝÝ 83,000
1388 VT0681 Chỉ thép nha số 26-28-30 Chỉ thép nha số 26-28-30 Cuộn Ấn ĐộẤn Độ 280,000
1389 VT0690 Canyl số 5 đầu xanh Canyl số 5 đầu xanh Cái Việt NamViệt Nam 730
1390 VT0698 Đai kim loại Đai kim loại Sợi Trung QuốcTrung Quốc 24,500
1391 VT0700 Mũi đánh bóng trám thẩm mỹ (hình đĩa)Mũi đánh bóng trám thẩm mỹ
(hình đĩa)Cây NhậtNhật 30,000
1392 VT0701 Mũi đánh bóng trám thẩm mỹ (hình nụ)Mũi đánh bóng trám thẩm mỹ
(hình nụ)Cây NhậtNhật 30,000
1393 VT0702 Thước đo chiều dài ống tủy Thước đo chiều dài ống tủy Bộ Hàn QuốcHàn Quốc 749,000
1394 VT0708 Dây truyền máu Dây truyền máu Sợi Trung QuốcTrung Quốc 6,400
1395 VT0716 Sond Black More Sond Black More Cái Đan MạchĐan Mạch 2,250,000
1396 VT0718 Endo Bath các loại Endo Bath các loại Cái Hàn QuốcHàn Quốc 1,100,000
1397 VT0720 Chốt ống tủy kim loại Chốt ống tủy kim loại Hộp NhậtNhật 1,700,000
1398 VT0727 Băng thun 10.2 cm x 5.5m Băng thun 10.2 cm x 5.5m Cuộn Việt NamViệt Nam 14,500
1399 VT0729 Găng tay hút đàm tiệt trùng Găng tay hút đàm tiệt trùng Cái Việt NamViệt Nam 3,050
1400 VT0732 Ống hút tinh trùng Ống hút tinh trùng Ống Việt NamViệt Nam 180,000
1401 VT0733 dụng cụ giữ đai trám amalgam dụng cụ giữ đai trám amalgam Cây Ấn ĐộẤn Độ 75,000
1402 VT0952 Dây Garrot Dây Garrot Sợi Trung QuốcTrung Quốc 1,550
1403 VT0990 Chổi đánh bóng nha chu, đầu bằngChổi đánh bóng nha chu, đầu
bằngCây MỹMỹ 3,650
1404 VT1037 Lọ đựng phân có chất bảo quảnLọ đựng phân có chất bảo
quảnCái Việt NamViệt Nam 1,950
1405 VT1038 Lọ vô trùng nắp đỏ Lọ vô trùng nắp đỏ Lọ Việt NamViệt Nam 1,950
1406 VT1254 Đai cẳng tay Đai cẳng tay Cái Việt NamViệt Nam 17,500
1407 VT1848 Kim luồn tĩnh mạch số 18-20-22-24Kim luồn tĩnh mạch số 18-20-
22-24Cái Ấn ĐộẤn Độ 3,900
1408 VT1535Vít xương Maxi ĐK 2.4mm dài 10mm, 12mm 24-
MX-010, 24-MX-012
Vít xương Maxi đkính 2.4mm
dài 10mm, 12mm 24-MX-0Cái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 164,120
1409 VT1536 Nẹp Micro cong 6-8 lỗ 12-CD-006, 12-CD-008Nẹp Micro cong 6, 8 lỗ 12-
CD-006, 12-CD-008Cái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 887,193
1410 VT1537Nẹp Micro thẳng 5-6-8 lỗ 12-ST-005, 12-ST-
006, 12-ST-008
Nẹp Micro thẳng 5, 6, 8 lỗ 12-
ST-005, 12-ST-006, 1Cái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 642,325
1411 VT1539Nẹp Micro 4 lỗ quay trái-phải 12-LL-004, 12-LR-
004
Nẹp Micro 4 lỗ quay trái-phải
12-LL-004, 12-LRCái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 691,434
1412 VT1540Mũi khoan Mini, Maxi ngắn-dài (112-MN, MX
301-303)
Mũi khoan Mini, Maxi ngắn,
dài 112-MN-302, 112-MCái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 645,225
1413 VT1541 Nẹp Mini thẳng 18 lỗ(20-ST-018R)Nẹp Mini thẳng 18 lỗ 20-ST-
018RCái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 1,136,850
1414 VT1543Vít xương Mini đk 2.0*6-8-10-12mm 20-MN-
006, 20-MN-008, 20-MN_010, 20-MN_012
Vít xương Mini đk 2.0 dài
6mm, 8mm, 10mm, 12mm 20Cái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 164,120
1415 VT1544 Mesh xương 36*50mm 16-ME_000Mesh xương 48*33.6mm 16-
ME-001Cái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 4,088,500
1416 VT1545 Mesh xương 72*48mm 16-ME_001Mesh xương 72*48mm 16-
ME-002Cái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 4,088,500
1417 VT1546 Mesh xương 125*75mm 20-ME_017Mesh xương 125x70mm 20-
ME-018Cái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 4,088,500
1418 VT1550 Nẹp Maxi thẳng 6 lỗ 24-ST-006Nẹp Maxi thẳng 6 lỗ 24-ST-
006Cái Giấy phép NK của BYT số 2721/BYT-TB-CT cấp ngàyHàn Quốc 1,386,132
1419 VT0684 Bao cao suCondom Happy xanh dẹt hộp
10Cái Nhóm các nước Châu Á (Việt Nam)VIỆT NAM 588
1420 VT0685 Dây penrose Dây penrose tiệt trùng Dây Nhóm các nước Châu Á (Việt Nam)VIỆT NAM 2,478
1421 VT0688 Găng tay 2 ngón Găng tay 2 ngón Cái Nhóm các nước Châu Á (Việt Nam)VIỆT NAM 1,490
1422 VT1230 Găng tay y tế sản tiệt trùng (dùng soát nhau)Găng tầm soát tử cung tiệt
trùngĐôi Nhóm các nước Châu Á (Việt Nam)VIỆT NAM 12,600
1423 VT1912Đinh vít đơn trục (có ốc khóa trong) các cỡ, vật
liệu Titanium
Vítđđơn trục các cỡ (có ốc
trong) Mont Blanc MonCái PHÁPPHÁP 3,450,000
1424 VT1913Đinh vít đa trục (có ốc khóa trong) các cỡ, vật
liệu Titanium
Vít đđa
trục các cỡ (có ốc trong)
Mont Blanc Po
Cái PHÁPPHÁP 3,190,000
1425 VT1914Đinh vít đa trục đầu dài (có ốc khóa trong) các
cỡ, vật liệu Titanium
Vít đa
trục đầu dài các cỡ (có ốc
trong) Mont
Cái PHÁPPHÁP 3,280,000
1426 VT1915 Nẹp thanh nối dọc 40mm, vật liệu TitaniumThanh nối
40mm(40mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 490,000
1427 VT1916 Nẹp thanh nối dọc 50mm, vật liệu TitaniumThanh nối
50mm(50mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 595,000
1428 VT1917 Nẹp thanh nối dọc 64mm, vật liệu TitaniumThanh nối
64mm(64mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 740,000
1429 VT1918 Nẹp thanh nối dọc 78mm, vật liệu TitaniumThanh nối
78mm(78mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 840,000
1430 VT1919 Nẹp thanh nối dọc 92mm, vật liệu TitaniumThanh nối
92mm(92mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 1,150,000
1431 VT1920 Nẹp thanh nối dọc 106mm, vật liệu TitaniumThanh nối
106mm(106mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 1,340,000
1432 VT1921 Nẹp thanh nối dọc 120mm, vật liệu TitaniumThanh nối
120mm(120mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 1,490,000
1433 VT1922 Nẹp thanh nối dọc 132mm, vật liệu TitaniumThanh nối
132mm(132mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 1,690,000
1434 VT1923 Nẹp thanh nối dọc 144mm, vật liệu TitaniumThanh nối
144mm(144mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 1,850,000
1435 VT1924 Nẹp thanh nối dọc 158mm, vật liệu TitaniumThanh nối
158mm(158mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 1,950,000
1436 VT1925 Nẹp thanh nối dọc 185mm, vật liệu TitaniumThanh nối
185mm(185mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 2,050,000
1437 VT1926 Nẹp thanh nối dọc 210mm, vật liệu TitaniumThanh nối
210mm(210mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 2,150,000
1438 VT1927 Nẹp thanh nối dọc 250mm, vật liệu TitaniumThanh nối
250mm(250mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 2,250,000
1439 VT1928 Nẹp thanh nối dọc 340mm, vật liệu TitaniumThanh nối
340mm(340mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 2,540,000
1440 VT1929 Nẹp thanh nối dọc 400mm, vật liệu TitaniumThanh nối
400mm(400mm Mont Blanc Cái PHÁPPHÁP 2,800,000
1441 VT1930 Nẹp thanh nối dọc 500mm, vật liệu TitaniumThanh nối 500mm(500mm
Mont Blanc Rod)Cái PHÁPPHÁP 3,700,000
1442 VT1931 Mảnh đĩa đệm cột sống lưngMảnh ghép đđĩa đệm cột sống
lưng các cỡ (Twin Cái PHÁPPHÁP 5,400,000
1443 VT1932 Mảnh đĩa đệm cột sống cổMảnh ghép đđĩa đđệm cột
sống cổ các cỡ (AyersCái PHÁPPHÁP 5,350,000
1444 VT2030 Thanh ngang các size, vật liệu TitaniumThanh ngang các cỡ
Transverse connectorsCái PHÁPPHÁP 5,400,000
1445 VT2031Nẹp cột sống cổ vật liệu Titanium, L : 24mm;
29mm
Nẹp cột sống cổ Blue
Mountain Cervical Plate, vật Cái PHÁPPHÁP 5,390,000
1446 VT2032Nẹp cột sống cổ, vật liệu Titanium, L : 34mm;
41mm
Nẹp cột sống cổ Blue
Mountain Cervical Plate, vật Cái PHÁPPHÁP 5,390,000
1447 VT2033Nẹp cột sống cổ , vật liệu Titanium, L : 46mm;
50mm
Nẹp cột sống cổ Blue
Mountain Cervical Plate, vật Cái PHÁPPHÁP 5,390,000
1448 VT2034 Nẹp cột sống vật liệu Titanium, L : 58mm; 66mmNẹp cột sống cổ Blue
Mountain Cervical Plate, vật Cái PHÁPPHÁP 5,390,000
1449 VT2035Nẹp cột sống cổ vật liệu Titanium, L : 75mm;
93mm
Nẹp cột sống cổ Blue
Mountain Cervical Plate, vật Cái PHÁPPHÁP 9,000,000
1450 VT2036Vít nẹp cột sống cổ vật liệu Titanium các loại L :
12-14-16-18-20mm
Vít nẹp cột sống cổ Blue
Mountain Cervical Plate, Cái PHÁPPHÁP 600,000
1451 VT2037 Vít gắn khung đĩa đệm cổ vật liệu TitaniumVít gắn đđĩa đệm cổ Blue
Mountain Screw for Cage Cái PHÁPPHÁP 1,000,000
1452 VT2038Móc cột sống (có ốc khóa trong) các cỡ, vật liệu
Titanium
Móc cột sống Mont Blanc
Hooks (có ốc khóa trongCái PHÁPPHÁP 6,200,000
1453 VT0294 Nẹp bản sống cổ, các cỡNẹp bản sống S4C Lamina
HooksCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 4,250,000
1454 VT1946 Dây tạo nhịp tạm thời có bóng Eledyn F5 Cái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBa Lan 2,127,300
1455 VT1950 Dây nối bộ đo huyết áp xâm lấn 150cmCombidyn tubing 150,
transparent, pvcCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 29,400
1456 VT1951 Dụng cụ mở đường bộ đo huyết áp xâm lấn 20GArteriofix artery kath.set
20g/80mmCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBa Lan 277,200
1457 VT1952 Dụng cụ mở đường bộ đo huyết áp xâm lấn 22GArteriofix artery kath.set
22g/80mmCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBa Lan 277,200
1458 VT1955 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn có 2 đườngExadyn- combidyn monitoring
setCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBa Lan 564,900
1459 VT1956 Dây điện cực tạo nhịp tạm thời không bóng 2/6 Eledyn 2/F6-C Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 1,911,000
1460 VT1957 Dây điện cực tạo nhịp tạm thời không bóng Eledyn 2/F6-C Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 1,911,000
1461 VT1958 Bộ mở đường điện cực tạm thời F6 Add on set for eledyn F6 Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 1,052,100
1462 VT2245 Stent maạch vành có thuốc Paclitaxel Coroflex Please Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 38,850,000
1463 VT2265 Ống thông can thiệp động mạch vànhSerpia guiding catheter
6French JL3Cái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kHà Lan 1,971,900
1464 VT2268 Bóng nong mạch vành áp lực cao Sequent Neo Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 8,030,400
1465 VT2271 Sten thường Cobalt Coroflex Blue Neo/Ultra Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 18,824,000
1466 VT2289 Bóng nong mạch vành áp lực cao Sequent Neo Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 8,030,400
1467 VT2363
Bộ đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới vĩnh viễn ,
Đường kính tối đa của bộ lọc 40mm, Kích thước
ống thông của bộ lọc 11Fr, Chiều dài ống thông
của bộ lọc 45, 75 cm
Venatech LP Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Pháp 27,468,000
1468 VT0033 Băng bột bó xương 10cm x 2,7mBột bó 4IN x 2,7M (10 cm x
2,7m)Cuộn Trung QuốcTrung Quốc 7,056
1469 VT0034 Băng bột bó xương 15 cm x 2,7mBột bó 6IN x 2,7M (15 cm x
2,7m)Cuộn Trung QuốcTrung Quốc 10,300
1470 VT0920 Bộ dây máy thở hai bẩy nước người lớn, 5 đoạnCT-16390 Bộ dây máy thở hai
bẩy nướcCái Đài LoanĐài Loan 99,960
1471 VT0924Catheter mount có co xoay 22F, cổng 9.5 mm và
nắpCU-68402 Ống nẫng Cái Đài LoanĐài Loan 21,000
1472 VT0925Catheter mount Flexible 22F-co cố định với cổng
thông và nắpCU-68402 Ống nẫng Cái Đài LoanĐài Loan 21,000
1473 VT0973Mask thanh quản (Laryngeal Mask Silicon) #1 --
> 4
LA-77110/20/ 30/ 40/ 50
Mask thanh quản (số 1,2,3Cái Đài LoanĐài Loan 299,250
1474 VT0974 Ống đặt nội khí quản có bóng #3.0 --> 9.0Ống đặt nội khí quản có bóng
(số 3.0# --> 9.0)Cái Trung QuốcTrung Quốc 10,056
1475 VT0979Ống nẫng Catheter Mount, người lớn 18cm,
22mm OD/15mm ID; 22mm ID, có cổngCU-68402 Ống nẫng Cái Đài LoanĐài Loan 21,000
1476 VT1134Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt trĩ bằng phương pháp
Longo
AKYGC-33/34 Dụng cụ dùng
trong phẫu thuật trĩBộ Trung QuốcTrung Quốc 4,000,000
1477 VT1242 Mask gây mê #0, 1, 2, 3, 4, 5CM-65104/ 14/ 24/ 34/ 44
Mask gây mê các sốCái Đài LoanĐài Loan 28,350
1478 VT1265Dụng cụ khâu nối ruột dạng vòng đk 26mm-
16,4mm (KYGW 31,5-33,5)
AKYGX-29 Dụng cụ lẹp, cắt,
khâu nối ruột dạng vòng Bộ Trung QuốcTrung Quốc 4,000,000
1479 VT1314Băng polyester cố định vết gãy 7,5 x 250cm (3"
x 4yard)
Băng bột sợi thủy tinh 3in
(7.5cm x 3.6m)Cuộn Hàn QuốcHàn Quốc 57,015
1480 VT1315Băng polyester cố định vết gãy 10 x 250 cm (4" x
4yard)
Băng bột sợi thủy tinh 4in
(10cm x 3.6m)Cuộn Hàn QuốcHàn Quốc 66,780
1481 VT1316Băng polyester cố định vết gãy 12,5 x 250 cm (5"
x 4yard)
Băng bột sợi thủy tinh 5in
(12.5cm x 3.6m)Cuộn Hàn QuốcHàn Quốc 75,180
1482 VT1321Catheter Mount có co xoay 22F, cổng 9.5mm và
nắpCU-68402 Ống nẫng Cái Đài LoanĐài Loan 21,000
1483 VT1337Catheter Mount Flexible 22F- co cố định với
cổng thông và nắpCU-68402 Ống nẫng Cái Đài LoanĐài Loan 21,000
1484 VT1344 Bộ Mask thở oxy người lớn, trẻ em, sơ sinhOM-81122/ 12 Mask oxy dây
người lớn, trẻ emCái Đài LoanĐài Loan 13,440
1485 VT1346Bộ dây máy thở một bẩy nước người lớn, 22mm
ID, 3 đoạn
CT-16390 Bộ dây máy thở hai
bẩy nướcCái Đài LoanĐài Loan 94,500
1486 VT1369Bộ dây máy thở hai bẩy nước người lớn, 22mm
ID, 4 đoạn
CT-16390 Bộ dây máy thở hai
bẩy nước (4 đoạnCái Đài LoanĐài Loan 93,960
1487 VT1371Bộ dây máy thở hai bẩy nước trẻ em, 22mm ID, 4
đoạn
CT-16390 Bộ dây máy thở hai
bẩy nước (4 đoạnCái Đài LoanĐài Loan 93,960
1488 VT1372 Bộ dây máy thở hai bẩy nước trẻ em, 5 đoạnCT-16390 Bộ dây máy thở hai
bẩy nước (5 đoạnCái Đài LoanĐài Loan 99,960
1489 VT1373Bộ dây máy thở một bẩy nước trẻ em, 22mm ID,
3 đoạn
CT-16390 Bộ dây máy thở hai
bẩy nước (3 đoạnCái Đài LoanĐài Loan 90,500
1490 VT1374Bóng bóp giúp thở - Ampu Silicone người lớn,
1500ml
RE-24140 Bóp bóng (Ambul)
silicon người lớnCái Đài LoanĐài Loan 651,000
1491 VT1375 Bóng bóp giúp thở - Ampu Silicone trẻ em, 550mlRE-24220 Bóp bóng (Ambul)
silicon trẻ emCái Đài LoanĐài Loan 651,000
1492 VT1376Bóng bóp giúp thở - Ampu Silicone sơ sinh,
280ml
RE-24320 Bóp bóng (Ambul)
silicon sơ sinhCái Đài LoanĐài Loan 651,000
1493 VT1392 Giấy điện tim 120mm x 120mm x 250shGiấy điện tim 120mm x
120mm x 250shXấp MalaysiaMalaysia 72,930
1494 VT1393 Giấy điện tim 130mm x 120mm x 250shGiấy điện tim 130mm x
120mm x 250shXấp MalaysiaMalaysia 63,360
1495 VT1564 Bộ dây cáp điện cực bệnh nhân Dây cáp nối tấm plate Cái Trung QuốcTrung Quốc 352,000
1496 VT1568 Cáp nối sensor SpO2 Cáp nối sensor SpO2 Cái Trung QuốcTrung Quốc 880,000
1497 VT1570Đầu dò SpO2 loại kẹp ngón tay, dùng cho người
lớn
Cảm biến Spo2 loại kẹp ngón
tayCái Trung QuốcTrung Quốc 1,750,000
1498 VT1674
Dụng cụ khâu cắt trĩ bằng PP Longo đường kính
lòng cắt 24.4 mm, 28 kim, tự động điều chỉnh
chiều của kim đóng từ 0.75mm-1.5mm
AKYGC-33/34 Dụng cụ dùng
trong phẫu thuật trĩCái Trung QuốcTrung Quốc 4,100,000
1499 VT1692 Venturi 60%VM-98012/ 22 Venturi (28,
31, 35) người lớn, trẻ eBộ Đài LoanĐài Loan 33,600
1500 VT1701 Bộ dây máy thở IPPBCT-16390 Bộ dây máy thở hai
bẩy nướcCái Đài LoanĐài Loan 99,960
1501 VT1891
Que thử đường huyết đo bằng phương pháp Hóa
điện cực .Men Đặc hiệu với Glucose: GDH-
FAD. Mẫu máu : 0.4µl. Độ chính xác: 99% theo
tiêu chuẩn ISO, Thời gian cho kết quả: 5 giây.
Que thử đường huyết (đóng
gói riêng từng quQue ĐứcĐức 5,796
1502 VT2013 Điện cực tim dùng 1 lầnĐiện cực dán (điện cực tim)
người lớnMiếng Trung QuốcTrung Quốc 1,470
1503 VT2014 Mask gây mê các cỡCM-65104/ 14/ 24/ 34/ 44
Mask gây mê các cỡCái Đài LoanĐài Loan 28,350
1504 VT2025Cảm biến Spo2 loại kẹp ngón tay dùng cho máy
monitor
Cảm biến Spo2 loại kẹp ngón
tay dùng cho máy monitorCái Đài LoanTrung Quốc 1,750,000
1505 VT2027 Dây nối tấm điện cực trung tính dùng 1 lần Dây cáp nối tấm plate Cái Đài LoanTrung Quốc 352,000
1506 VT0010Băng vô trùng trong suốt, không thấm nước
120mm x 90mmOper easy 9 x 12 cm Miếng TKHQ-68215Spain 8,600
1507 VT0374 Band kim loạiĐai kim loại Matrix band
(Đai Amalgam)Sợi Mỹ 1,980
1508 VT0376 Chêm gỗ Chêm gỗ Gói Đức 37,800
1509 VT0380 Cone giấy Cone giấy HộpKorea/
Việt Nam52,800
1510 VT0384 Reamer25mm (08-40) trâm dũa K,HReamer25mm (08-40) trâm
dũa K,HVỉ Nhật 119,700
1511 VT0385 Lentulose 21mm màu đỏ Lentulose 21mm màu đỏ Cây Nhật 29,700
1512 VT0386 Lentulose 25 đỏ xanh lá cây, đenLentulose 25 đỏ xanh lá cây,
đenCây Nhật 29,700
1513 VT0387 Mặt gương Mặt gương nha khoa Cái Pakistan 11,550
1514 VT0391 Khay lấy dấu nhựa các loại (GC,Nhật) Khay lấy dấu nhựa các loại Cái Pakistan 19,800
1515 VT0397 Bay đánh Eugenat Bay đánh Eugenat Cái Pakistan 22,000
1516 VT0400 Cây kiềm nhổ răng Cây kiềm nhổ răng Cây Pakistan 115,500
1517 VT0625 Cọ bôi bonding, dầu cọ bông gònCọ bôi bonding, dầu cọ bông
gònHộp Mỹ 88,000
1518 VT0630 Đài silicon đánh bóng (dĩa, chóp, ngọn lửa)Đài silicon đánh bóng (dĩa,
chóp, ngọn lửa)Cái Châu Âu 21,000
1519 VT0638 Mũi khoan Hight Speed kim cương các loại II Mũi khoan kim cương Cây Nhật 31,900
1520 VT0640 Ống hút nước bọt, trong, mềm, dễ bẻ định vị Ống hút nước bọt nha khoa Gói Thái Lan 58,800
1521 VT0647 Dao , chén trộn thạch cao (nhựa + cao su ) Bay nhựa + chén trộn cao su Bộ Việt Nam 44,100
1522 VT0648 Thạch cao cứng (Dental stone) Thạch cao cứng Planet Kg Thái Lan 55,000
1523 VT0649 Thạch cao thường Thạch cao thường Kg Việt Nam 8,800
1524 VT0654 Kim tê nha (0.4*21mm;04*30mm)Kim tê nha ngắn, dài
(0.4*21mm;04*30mm)Hộp Nhật 119,700
1525 VT0657 Dây nối oxy Dây nối oxy Sợi Việt Nam 5,460
1526 VT0660 Xốp cầm máu nha Băng cầm máu Miếng Trung Quốc 13,650
1527 VT0662 Giấy in siêu âm Sony UPP_210HDGiấy in siêu âm Sony
UPP_210HDCuộn/XấpNhật 1,540,000
1528 VT0687 Que gòn vô trùng mắt Que gòn ngắn vô trùng mắt Gói Việt Nam 2,520
1529 VT0689 Canyl số 6Ống hút điều hòa kinh nguyệt
số 6Cái Việt Nam 500
1530 VT0712 Dao mổ các sốDao mổ các số
(11,12,15,20,21,23)Cây TK 5016Ấn Độ 882
1531 VT0717 Băng thuốc sát trùng ống tủy CMC thuốc sát trùng ống tủy Chai Việt Nam 36,750
1532 VT0722 Ống chích sắt nha chu Ống chích sắt Cây Pakistan 104,500
1533 VT0937 Cán dao mổ (Surgical Handle ), No 3L & 4L Cán dao mổ số 3 và 4 Cái Việt Nam 8,925
1534 VT0939 Mask thanh quản 3 -8003 Mask thanh quản 3 -8003 Cái Anh Quốc 210,000
1535 VT0940 Mask thanh quản 4 -8004 Mask thanh quản 4 -8004 Cái TK 22369Anh Quốc 210,000
1536 VT0941 Mask thanh quản 5 -8005 Mask thanh quản 5 -8005 Cái TK 22370Anh Quốc 210,000
1537 VT0942 Ống hút dịch phẩu thuật 1.8mlỐng hút dịch phẩu thuật
*8x2m đã tiệt trùngCái Anh Quốc 10,500
1538 VT0947 Bình dẫn lưu phổi + dây nắp bình dẫn lưu phổiBình dẫn lưu phổi thủy tinh
2.000ml +bộ dây Cái Korea 147,000
1539 VT0948 Bộ dây nắp bình dẫn lưu phổi Bộ dây nắp bình dẫn lưu phổi Cái Việt Nam 34,650
1540 VT0959 Kim khâu các sốKim khâu các số
(5,7,8,9,10,13)Gói Việt Nam 8,610
1541 VT0960 Ruột cao su huyết áp Túi hơi huyết áp Cái TK 79330Trung Quốc 29,925
1542 VT0961 Bao vải huyết áp Bao vải huyết áp Cái TK 11901Trung Quốc 21,525
1543 VT0962 Boir + vải huyết áp Boir + vải huyết áp Cái TK 11902Trung Quốc 31,900
1544 VT0963 Bàn chải rửa tay phẫu thuậtBàn chải rửa tay phẫu thuật đã
tiệt trùngCái TK 11903Trung Quốc 27,500
1545 VT0967 Dây hút đàm không kiểm soát các sốDây hút đàm không kiểm soát
các sốSợi TK 4258Đài Loan 2,100
1546 VT0977 Bóng bóp giúp thở - Ampu trẻ em, 550mlBóng bóp giúp thở -
Ampu trẻ em, 550mlCái Anh Quốc 215,250
1547 VT0981 Cây hướng dẫn (Stylet) số 6, 10, 13Cây hướng dẫn (Stylet) số 6,
10, 13Ống Nhật 39,900
1548 VT0987 Bộ tháo mão Bộ tháo mão Bộ Pakistan 242,000
1549 VT0988 Thám châm 2 đầu Thám châm 2 đầu Cây Pakistan 22,000
1550 VT0991 Cone phụ B.C Cone phụ B.C Hộp Mỹ 52,800
1551 VT0994 Kim gai trắng ngoại Kim gai trắng ngoại Vỉ Mỹ 77,000
1552 VT0995 Reamer21mm, 25mm (45-70) Reamer21mm, 25mm (45-70) Vỉ Nhật 121,000
1553 VT0996 Reamer28mm, đủ số Reamer28mm, đủ số Vỉ Nhật 121,000
1554 VT0997 Mũi khoan gate drill các loại Mũi khoan gate drill các loại Cây Nhật 39,600
1555 VT0998 Đài cao su đáng bóng răng Đài cao su đáng bóng răng Cái Nhật 2,970
1556 VT0999 Bo điện tim Quả bóp điện tim Cái Mỹ 26,250
1557 VT1001 Đai cổ cứng Đai cổ cứng Cái Đức 76,650
1558 VT1002 Bơm Karman các loạiBơm Karman VN (chỉ có 1
loại)Cái Việt Nam 29,400
1559 VT1003 Canyl số 4 Canyl số 4 Cái Việt Nam 370
1560 VT1004 Canyl số 5 Canyl số 5 Cái Việt Nam 462
1561 VT1005 Ống nối nhựa (Con sò) Co nối Cái Việt Nam 4,200
1562 VT1006 Nẹp Iselline Nẹp Iselline Cây Việt Nam 9,975
1563 VT1008 Bộ lèn ngang Nha khoa Bộ lèn ngang Nha khoa Bộ TK 25749Ý 187,000
1564 VT1009 Cây nạy răng Cây nạy răng Cây Nhật 59,400
1565 VT1011Bơm tiêm 50 cc không kim đầu thường dùng
cho máy bơm tiêm điện
Bơm tiêm 50 cc không
kim đầu lệch dùng cho máy
bơm tiêm điện
Cây Nhật 11,865
1566 VT1016 Cọ trám thẩm mỹ Cọ trám thẩm mỹ Lọ Việt Nam 88,000
1567 VT1018 Côn gutta các số Côn gutta các số Hộp Mỹ 49,500
1568 VT1083 Chỉ tan tự nhiên số 2.0 không kim 150cmChromic Catgut
3.5(2/0)150cmTép Việt Nam 16,800
1569 VT1085 Chỉ tan tự nhiên số 3.0 không kim 150cm Chromic Catgut 3(3/0) 150cm Tép Việt Nam 17,640
1570 VT1204 Bộ dẫn lưu vết thương áp lực âm tiệt trùngBộ dẫn lưu vết thương áp lực
âm tiệt trùngCái Mã Lai 37,800
1571 VT1205
Bộ drape phòng mổ thân thiện môi trường Prolife
3 lớp (4 drap 60x80 + 2 drap 120x140 + 2 drap
140x160)
Bộ drape phòng mổ thân thiện
môi trường ProBộ Việt Nam 51,450
1572 VT1220 Ống thông Rectal 18 đến 30 Ống thông Rectal 18 đến 30 Sợi TK 11902Trung Quốc 3,360
1573 VT1231 Dây oxy 2 nhánh người lớn, trẻ emDây oxy 2 nhánh người lớn,
trẻ emSợi Việt Nam 4,450
1574 VT1232 Mask oxy nồng độ cao (có túi) Mask oxy nồng độ cao (có túi) Cái Trung Quốc 15,960
1575 VT1233Mask xông khí dung loại thường: Ngưới lớn và
trẻ em
Mask xông khí dung loại
thường: Ngưới lớn và trẻ emCái Trung Quốc 14,700
1576 VT1237 Airway đè lưỡi #00, 0, 1, 2, 3, 4Airway đè lưỡi #00, 0, 1, 2, 3,
4Cái Spain 4,095
1577 VT1238 Dây oxy 1 nhánh (Oxygen Catheter) 8->>16FrDây oxy 1 nhánh (Oxygen
Catheter) 8->>16FrCái Trung Quốc 3,045
1578 VT1239 Dây oxy 2 nhánh trẻ nhỏ Dây oxy 2 nhánh trẻ nhỏ Cái Việt Nam 4,450
1579 VT1262 Bàn chải phẫu thuậtBàn chải phẫu thuật chưa tiệt
trùngCái Việt Nam 33,000
1580 VT1331 Dây giữ mask gây mê Cao Su 700mmDây giữ mask gây mê Cao Su
700mmCái TKHQ-162798Spain 78,750
1581 VT1342 Ống đặt nội khí quản có bóng #3.0 --> 9.0Ống đặt nội khí quản có bóng
#3.0 --> 9.0Sợi TK 11901Trung Quốc 12,600
1582 VT1354 Dây cho ăn Stomach có nắp 10 --> 18FrDây cho ăn có nắp 10 -->
18FrCái Trung Quốc 3,360
1583 VT1378 Mask gây mê Economy #3, 4, 5 Mask gây mê Cái Đài Loan 33,600
1584 VT1381 Ống nối thở oxy Ống nối thở oxy Cái Việt Nam 5,460
1585 VT1586 Giấy điện tim 3 cân 63*30 Giấy điện tim 3 cân 63*30 cuộn Ma· Lai 18,700
1586 VT1613 Lame H/72 Lame H/72 Miếng Trung Quốc 219
1587 VT1614 Lame nhám Lame nhám Miếng Trung Quốc 263
1588 VT1988 Kim khâu các số Kim khâu các số Gói Trung Quốc 8,820
1589 VT2088 Dây hút phẫu thuật tiệt trùng bằng khí EO, 2 métDây hút phẫu thuật tiệt trùng
bằng khí EO, Sợi Việt Nam 10,500
1590 VT2094 Nắp và bộ dây bình phổi, tiệt trùng khí EONắp và bộ dây bình phổi, tiệt
trùng khí EOCái Việt Nam 34,650
1591 VT0041Băng bột cố định vết gãy 15 x 250 cm (6" x
3yard)Băng bó bột Magic 6" Cuộn Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 21,485
1592 VT0049Gạc phẩu thuật ổ bụng 30cm*40cm*8 lớp, có cản
quang, tiêt trùng
Gạc phẩu thuật ổ bụng
30cm*40cm*8 lớp, có cản Miếng Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 7,398
1593 VT0050Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 4/0, dai
75cm, kim tròn 22mm 1/2C.Chỉ Surgicryl 910 (4/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 45,298
1594 VT0051Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 3/0, dai
75cm, kim tròn 26mm 1/2C.Chỉ Surgicryl 910 (3/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 45,438
1595 VT0052Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 2/0, dai
75cm, kim tròn 26mm 1/2C.Chỉ Surgicryl 910 (2/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 43,698
1596 VT0053Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 1, dai 90cm,
kim tròn 40mm 1/2C.
Chỉ Surgicryl 910 HR , dài
90cmTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 47998
1597 VT0056 Bông lót Magic 4 Bông lót Magic 4 Cuộn Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 15,380
1598 VT0057 Bông lót Magic 6 Bông lót Magic 6 Cuộn Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 19,380
1599 VT0058Băng bột cố định vết gãy 10 x 250 cm (4" x
3yard)Băng bó bột Magic 4” Cuộn Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 14,485
1600 VT0059 Chỉ Polypropylene 1.0 Kim trònChỉ Polypropylene 1.0
Kim trònTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 35,700
1601 VT0064 Chỉ Polypropylene 6.0 Kim trònChỉ Polypropylene 6.0
Kim trònTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 37,800
1602 VT0065 Chỉ Polypropylene 7.0 Kim trònChỉ Polypropylene 7.0
Kim trònTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 44,100
1603 VT0066Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 0 dài 90cm
kim tròn 40mm 1/2C
Chỉ Surgicryl 910 (0),
dài 90cmTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 47,379
1604 VT0067Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 5/0 dài 75cm
kim tròn 16mm 1/2CChỉ Surgicryl 910 (5/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 57,885
1605 VT0071 Dây truyền dịch 20 giọt, kim 23GDây truyền dịch 20 giọt, kim
23GSợi Nhóm các nước Châu ÁNhật LD Trung Quốc 3,250
1606 VT1119Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 1 dài
90cm, kim tròn dài 40mmSurgicryl PGA (1), dài 90cm Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 47598
1607 VT1120Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 2/0
dài 75cm, kim tròn dài 26mmSurgicryl PGA (2/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 42598
1608 VT1121Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 3/0
dài 75cm, kim tròn dài 26mmSurgicryl PGA (3/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 41598
1609 VT1122Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 4/0
dài 75cm, kim tròn dài 22mmSurgicryl PGA (4/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 46,298
1610 VT1123Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi polyglycolic acid
số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 19mmSurgicryl PGA Rapid (3/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 65500
1611 VT1124Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi polyglycolic acid
số 4/0 dài 75cm, kim tam giác dài 19mmSurgicryl PGA Rapid (4/0) Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 65500
1612 VT1332 Dây oxy 2 nhánh size L, S, XL Dây oxy 2 nhánh Sợi Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 4,180
1613 VT1533
Dụng cu ïcắt nối trĩ sử dụng 1 lần bằng phương
pháp longo gồm: 1 thân súng, 1 bán nguyệt hỗ trợ
khâu niêm mạc, 1 két hậu môn, 1 nông đầu hậu
môn, Đường kính đầu cắt 34mm, đường kính dao
cắt trong 24.1 mm
Dụng cụ cắt nối trĩ sử dụng 1
lần bằng phương pháp longoBộ Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 3,997,000
1614 VT1981 Gạc phẫu thuật không dệt 7,5x7,5x6lớpGạc phẫu thuật không dệt
7,5x7,5x6lớpMiếng Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 418
1615 VT2001 Gạc 3,5x75cmx4 lớp có cản quangGạc 3,5x75cmx4 lớp có cản
quangCái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 1,768
1616 VT2002 Gạc 3,5x75cmx8 lớp có cản quangGạc 3,5x75cmx8 lớp có cản
quangCái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 2,468
1617 VT0555 Giấy gói polypropylen 90cm x 90cmGiấy gói polypropylen 90cm
x 90cmHộp Tờ khai Hải quan số 29658 ngày 26/12/2012Pháp 4,350,000
1618 VT0556 Giấy gói Giấy gói polypropylen 120cm x 120cmGiấy gói Giấy gói
polypropylen 120cm x 120cmHộp Tờ khai Hải quan số 29658 ngày 26/12/2012Pháp 4,990,200
1619 VT0557 Giấy cuộn Tyvek 75mm x 70m Giấy cuộn Tyvek 75mm x 70m
Thùng/
8 cuộn Tờ khai Hải quan số 38556 ngày 17/12/2013Hàn Quốc 1,620,000
1620 VT0561 Giấy cuộn Tyvek 250mm x 70mGiấy cuộn Tyvek 250mm x
70m
Thùng/
2 cuộn Tờ khai Hải quan số 38556 ngày 17/12/2013Hàn Quốc 4,870,000
1621 VT1215 Băng thun đỏ 3 móc Băng thun 3 móc Cuộn Các nước Châu ÁMalaysia 12,350
1622 VT1581 Dây truyền dịch 20 giọt kim 23GDây truyền dịch 20 giọt có
kim 23GSợi Các nước Châu ÁMalaysia 3,300
1623 VT0975 Ống thông tiểu 2 nhánh (Foley) 8-10FrỐng thông tiểu 2 nhánh số 8,
10Cái MalaysiaMalaysia 10,500
1624 VT1182 Que thử nước tiểu 11TS Hoá chất Cybow 11 (URS 11) Que Hàn QuốcHàn Quốc 2,310
1625 VT1195 Khóa ba ngã có dây nối 25cm Khoá ba ngã có dây 25cm Cái MalaysiaMalaysia 4,830
1626 VT1219 Ống thông dạ dày có cản quang các sốỐng thông dạ dày số
6,8,10,12,1416,18Sợi MalaysiaMalaysia 3,045
1627 VT1241 Ống thông tiểu 2 nhánh (Foley) 12-26FrỐáng thông tiểu 2 nhánh số
12,14,16,18,20,22,2Cái MalaysiaMalaysia 9,450
1628 VT1250 Dây 3 chạc dài 25cm Khoá ba ngã có dây 25cm Cái MalaysiaMalaysia 4,830
1629 VT1266
Que thử đường huyết có phạm vi đo Glucose là
10-600mg/dL, giới hạn hematocrite 20-70%, đo
được 4 loại máu (mao mạch, tĩnh mạch, động
mạch, máu trẻ sơ sinh), thời gian đo 5 giây, mẫu
máu đo 1-2mL
Hoá chất theo máy đo đường
huyết EasyglucoseQue Hàn QuốcHàn Quốc 5,040
1630 VT1333 Mask xông khí dung người lớn, trẻ emMask xông khí dung người
lớn, trẻ emBộ MalaysiaMalaysia 14,700
1631 VT1340 Dây Feeding có cản quang số 5 đến 14 Dây cho ăn các số Sợi MalaysiaMalaysia 2,520
1632 VT1341 Túi chứa nước tiểu có dây treo 2000ml Ống dẫn lưu nước tiểu có túi Cái MalaysiaMalaysia 4,599
1633 VT1356 Dây hút đàm có kiểm soát 06 --> 18FrDây hút đàm số
6,8,10,12,14,16Cái MalaysiaMalaysia 1,890
1634 VT1361 Khoá ba ngã có dây 100cm Khoá ba ngã có dây 100cm Cái MalaysiaMalaysia 7,665
1635 VT1363 Ống đặt nội khí quản không bóng #2.0 --> 7.0Ống đặt nội khí quản không
bóng số 2.0 - 7.0Cái MalaysiaMalaysia 12,600
1636 VT1520 Mask oxy có túi người lớn, trẻ emMask thở oxy có túi người
lớn, trẻ emBộ MalaysiaMalaysia 16,800
1637 VT1521 Điện cực tim người lớn Điện cực tim Miếng MalaysiaHàn Quốc 1,575
1638 VT1522Kim luồn tĩnh mạch có cửa, có cánh số 16G ->
22G.
Kim luồn tĩnh mạch có cửa số
16, 18 , 20, 22Cái MalaysiaẤn Độ 3,465
1639 VT1523 Kim luồn tĩnh mạch có cửa, có cánh số 24G. Kim luồn tĩnh mạch số 24 Cái MalaysiaẤn Độ 3,990
1640 VT1524Kim rút thuốc số 18G x 1 1/2,20G, 21G, 23G,
25GKim tiêm số 18,20,21,23,25 Cái MalaysiaMalaysia 305
1641 VT1525 Sonde dạ dày 120cm Size: 6, 8, 10, 12, 14, 16, 17Ống thông dạ dày số
6,8,10,12,14,16,18Sợi MalaysiaMalaysia 3,045
1642 VT1526 Khóa 3 ngã có dây 25cm Khoá 3 ngã có dây 25cm Sợi MalaysiaMalaysia 4,830
1643 VT1604 Kim cánh bướm Kim cánh bướm 23G, 25G Cái MalaysiaMalaysia 798
1644 VT1609 Dây hút đàm nhớt có van Size:6,8,10,12,14,16,17Dây hút đàm số
6,8,10,12,14,16Sợi MalaysiaMalaysia 1,890
1645 VT1618Ống thông nội khí quản lò xo có bóng, sợi cản
quang
Ống thông nội khí quản có lò
xo số 7.0, 7.5Ống MalaysiaMalaysia 42,000
1646 VT1806 Khoá ba ngã có dây 25cm Khoá 3 ngã có dây 25cm Cái MalaysiaMalaysia 4,830
1647 VT1811 Dây hút đàm nhớtDây hút đàm số
6,8,10,12,14,16Sợi MalaysiaMalaysia 1,890
1648 VT1813 Dây cho ăn số 18 Ống thông dạ dày số 18 Sợi MalaysiaMalaysia 3,045
1649 VT1889 Que thử đường huyếtHoá chất theo máy đo đường
huyết EasyglucoseQue Hàn QuốcHàn Quốc 5,040
1650 VT2103 Kim tiêm các sốKim tiêm số 18, 20, 21, 23,
25, 26Cái MalaysiaMalaysia 305
1651 VT2171 Bộ bơm bóng áp lực cao có bộ nối chữ Y Basix Compak™ Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 1,406,000
1652 VT2173 Bộ nối 2 nhánh, 3 nhánh Merit Manifold Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 199,000
1653 VT2361Ống thông chụp chẩn đoán mạch vành trái
(Judkins Left)Perfoma Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 459,500
1654 VT2366 Dụng cụ mở đường và động mạch đùi các loại Prelude® Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Mỹ 486,000
1655 VT1573 Dây truyền máy lọc thận Dây truyền máy lọc thận Bộ Việt Nam 49,980
1656 VT1574 Kim lọc thận 16G Kim lọc thận 16G Cái Thái Lan 8,337
1657 VT1575 Màng lọc thận FB-150E GAMàng lọc FB 150E, 170E,
190EQuả Nhật 304,500
1658 VT1576 Màng lọc thận FDX-150GW Màng lọc FDX 150GW Quả Nhật 376,950
1659 VT1577 Nút đậy màng lọc Nút đậy màng lọc Cái Việt Nam 3,108
1660 VT1579 Màng lọc EF-02 Màng lọc EF-02 Cái Thái Lan 1,680,000
1661 VT0212Chổi rữadụng cụnội soi các loại, dài 35cm,
11mm, 7 mm, 2.5mmChổi vệ sinh ống soi các loại Cây TKHQ 17275Bỉ 73,000
1662 VT0020 Băng Alginate Bạc 5cm x 5cmBăng Alginate Bạc Suprasorb
A+Ag 5cm x 5cmMiếng TK 9862 ngày 23/04/2013Đức/Áo 67,200
1663 VT0196 Nắp đậy Trocar 10mmNắp trocar màu xanh, dùng
cho trocar đk 10 -> 1Bịch TK 1569 ngày 18/01/2014Đức 462,000
1664 VT0197 Nắp đậy Trocar 5mmNắp trocar màu đỏ, dùng cho
trocar đk 5 -> 5.5Bịch TK 1569 ngày 18/01/2014Đức 441,000
1665 VT0199 Dây đốt điện lưỡng cực nội soiDây nối dụng cụ nội soi lưỡng
cực, dài 4 mDây TK 23975 ngày 18/07/2012Đức 2,730,000
1666 VT0923 Lọc khuẩn có khóa CO2 Lọc khuẩn có khóa CO2 Cái TK 134523 ngày 20/09/2013Đài Loan 16,800
1667 VT1334 Bộ lọc khuẩn có cổng CO2 Lọc khuẩn có cổng CO2 Bộ TK 134523 ngày 20/09/2013Đài Loan 16,800
1668 VT1358 Điện cực trung tínhTấm điện cực trung tính dùng
cho máy cắt đốtCái TK 2971 ngày 03/03/2014Áo 21,000
1669 VT1877Xốp cầm máu tự tiêu gelatin 1 x 5 x 7 cm ( mổ sọ
não )
Xốp cầm máu tự tiêu
Surgispon 7x5x1cmMiếng TK 7595 ngày 13/03/2014Ấn Độ 84,000
1670 VT1878Xốp cầm máu tự tiêu gelatin dạng ống 8x3cm (
mổ trỉ )
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin
dạng ống SurgisMiếng TK 7595 ngày 13/03/2014Ấn Độ 147,000
1671 VT2009 Miếng che lỗ mở khí quản 8x9cmMiếng che lỗ mở khí quản
Metaline 8x9cmMiếng TK 9862 ngày 23/04/2013Đức/Áo 8,400
1672 VT2010 Băng gạc calcium alginate 5x5cmBăng gạc calcium alginate
Suprasorb A 5x5cmMiếng TK 9862 ngày 23/04/2013Đức/Áo 37,800
1673 VT2011 Băng gạc calcium alginate 10x10cmBăng gạc calcium alginate
Suprasorb A 10x10cmMiếng TK 9862 ngày 23/04/2013Đức/Áo 81,900
1674 VT2012 Băng cố định kim luồn vô trùng 6x9cmBăng cố định kim luồn
Curafix IV 6x9cmMiếng TK 3627 ngày 17/02/2014Đức/Áo 3,990
1675 VT2017 Co nối chữ T có cổng oxy Co nối chữ T có cổng oxy Cái TK 95270 ngày 12/07/2014Đài Loan 15,750
1676 VT2018 Phổi giả người lớn 1 lítPhổi giả người lớn 1 lít, dùng
nhiều lầnCái TK 134523 ngày 20/09/2013Đài Loan 22,015
1677 VT2028Tấm điện cực silicon dùng cho máy cắt đốt kèm
dây nối sử dụng nhiều lần
Tấm điện cực trung tính
silicon dùng cho máy Cái
T
K
Đức 7,392,000
1678 VT2029Tay dao 2 nút bấm , 3 chấu dùng cho máy cắt đốt
sử dụng nhiều lần dài 4 mét
Tay dao 2 nút bấm, 3 chấu
dùng cho máy cắt đốtCái
T
K
1
Đức 1,239,000
1679 VT0593 Ống chích nhựa 5ml, Kim các số Bơm tiêm 5cc có kim Cái Việt NamViệt Nam 621
1680 VT0661 Que đè lưỡi tiệt trùng Que đè lưỡi tiệt trùng Cây Việt NamViệt Nam 250
1681 VT0711 Kim chích các số Kim chích các số Cây Việt NamViệt Nam 305
1682 VT0715 Ống chích nhựa 10ml Ống bơm tiêm 10cc có kim Cây Việt NamViệt Nam 940
1683 VT0943 Giầy Nylon Vớ chân ny lon ngắn Đôi Việt NamViệt Nam 730
1684 VT0957 Giấy điện tim 112mm x 100mm x 300shGiấy điện tim 112mm x
100mm x 300shXấp Châu ÂuÝ 67,210
1685 VT1199 Dây truyền dịch 20 giọt Dây truyền dịch 20 giọt Sợi Việt NamViệt Nam 1,990
1686 VT1257 Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng Que đè lưỡi gỗ 1 que/túi Việt NamViệt Nam 250
1687 VT1580 Kim rút thuốc số 18G*11/2,20G,21G,23G,25G Kim rút thuốc số các số Cái Việt NamViệt Nam 305
1688 VT1583 Ống bơm tiêm 1cc có kim Ống bơm tiêm 1cc có kim Cây Việt NamViệt Nam 620
1689 VT1585 Ống bơm tiêm 10cc có kim Ống bơm tiêm 10cc có kim Cây Việt NamViệt Nam 940
1690 VT1591 Que xét nghiệm Que xét nghiệm Gói Việt NamViệt Nam 24,999
1691 VT1594 Ơng bơm tim 50cc có kim Ống bơm tiêm 50cc có kim Cây Việt NamViệt Nam 4,800
1692 VT1599 Casset giải phẩu bệnh - khuôn đúc mẫu Khuôn đúc mẫu Cái Châu âuÝ 9,450
1693 VT1601 Giấy Y tế 40 x 50 Giấy Y tế 40 x 50 Kg Việt NamViệt Nam 38,390
1694 VT1602 Tube Biopure 1,7ml vô trùng Tube Biopure Cái Việt NamViệt Nam 3,360
1695 VT1603 Giấy Y tế 43 x 52 Giấy Y tế Kg Việt NamViệt Nam 38,390
1696 VT1605 Băng thun 3 móc màu đỏ Băng thun 3 móc Cuộn Việt NamViệt Nam 15,288
1697 VT1971 Băng thun đỏ 3 móc Băng thun 3 mĩc Cuộn Việt NamViệt Nam 15,288
1698 VT1985 Khẩu trang dây buộc khẩu trang ytế Cái Việt NamViệt Nam 520
1699 VT2091 Tấm lót sản 0.4 mx 0.6m, chưa tiệt trùngTấm lót sản 0.4 mx 0.6m,
chưa tiệt trùngCái Châu ÁViệt Nam 5,187
1700 VT2098 Bơm tiêm 1 cc Ống bơm tiêm 1cc có kim Cái Châu ÁViệt Nam 620
1701 VT2100 Bơm tiêm 10cc Ống bơm tiêm 10cc có kim Cái Châu ÁViệt Nam 940
1702 VT0048Gạc phẫu thuật, 10cm*10cm*8 lớp, tiệt trùng. (
gói 10 miếng )
Gạc phẫu thuật tiệt trùng
10cm x 10cm x 8 lớpMiếng Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 630
1703 VT0054 Găng phẩu thuật vô trùng các cỡ ( số 6,5 ; 7 ; 7,5 )Găng phẫu thuật tiệt trùng các
sốĐôi Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 3,297
1704 VT0055 Găng khám sạch ( size S,M )Găng tay cao su y tế có bột
chưa tiệt trùng Đôi Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 960
1705 VT0703 Găng tay Size M và S (dùng một lần)Găng tay cao su y tế có bột
chưa tiệt trùng Đôi Nhóm các nước châu ÁThái Lan 960
1706 VT0958 Ống thông tiệt trùng Size 28 dẫn lưu ổ bụng Ống thông tiệt trùng Sợi Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 11,550
1707 VT1202 Gạc hút nước y tế Gạc hút nước Mét Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 4,158
1708 VT1251 Gạc y tế Gạc hút nước Mét Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 4,158
1709 VT1260Gạc phẫu thuật tiệt trùng 10cmx10cmx8 lớp, tiệt
trùng
Gạc phẫu thuật tiệt trùng
10cm x 10cm x 8 lớpMiếng Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 630
1710 VT1293 Dây truyền dịch 60 giọt/mlDây truyền dịch 60 giọt không
bầuCái Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 5,649
1711 VT1319 Găng tay A2 chưa tiệt trùng 28cm size S, MGăng tay cao su y tế có bột
chưa tiệt trùng 28cm size S, MĐôi Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 1,360
1712 VT1320Găng tay A1 phẫu thuật chưa tiệt trùng 8cm số
6,5 - 7 - 7,5
Găng tay phẩu thuật chưa tiệt
trùngĐôi Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 2,226
1713 VT1595 Ống bơm tiêm 5cc có kim Bơm tiêm 5 ml có kim Cây Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 620
1714 VT1596 Ống bơm tiêm 20cc có kim Bơm tiêm 20 ml có kim Cây Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 1,840
1715 VT1606 Găng tay khám chưa tiệt trùng size S, MGăng tay cao su y tế có bột
chưa tiệt trùng Đôi Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 960
1716 VT1819 Găng tay khám chưa tiệt trùngGăng tay cao su y tế có bột
chưa tiệt trùng Đôi Nhóm các nước châu ÁThái Lan 960
1717 VT1970 Băng cuộn y tế size 9cmx2,5m Băng cuộn y tế 9cm x 2,5 m Cuộn Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 1,239
1718 VT1975 Gạc cầu sản Fi 45, VT Gạc cầu sản Fi 45 tiệt trùng Cầu Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 1,617
1719 VT1977 Gạc phẫu thuật 10x10x8lớpGạc phẫu thuật tiệt trùng
10cm x 10cm x 8 lớMiếng Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 630
1720 VT2102 Bơm tiêm 50cc Bơm tiêm 50 ml có kim Cái Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 4,600
1721 VT2370
Bộ hút huyết khối mạch vành 6F,7F dài 145cm,
đoạn Rx 25cm, ống tiêm hút dung tích 60ml, tốc
độ hút 60ml/45s
Bộ hút huyết khối mạch vành
6F,7F dài 145cm, toCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khThụy Sĩ 8,700,000
1722 VT2371
Bóng nong mạch vành bán đàn hồi đường kính
0.85mm, có một điểm đánh dấu tại vị trí đầu gần
của bóng, chiều dài 10/15cm. RBP 23bar
Bóng nong mạch vành bán
đàn hồi đường kính 0.8Cái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khThụy Sĩ 8,700,000
1723 VT2372
Bóng nong mạch vành bán đàn hồi đường kính
1.1mm, khẩu kính vào tổn thương 0.016", chiều
dài 10->22mm, RBP 18bar
Bóng nong mạch vành bán
đàn hồi đường kính 1.1Cái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khThụy Sĩ 8,700,000
1724 VT2373
Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, đầu nhỏ dài
4mm, khẩu kính vào tổn thương 0.016’’, đk 1.5-
>4.5mm, chiều dài 10-22mm, RBP 20bar
Bóng nong mạch vành bán
đàn hồi, RBP 20bar - TCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khThụy Sĩ 7,200,000
1725 VT2374
Bóng nong mạch vành không đàn hồi, thiết kế
đầu nhỏ gồm 2 phần mềm và hơi cứng giúp tăng
độ linh hoạt với khẩu kính vào tổn thương
0.016", đk 1.5->4.5mm, chiều dài 10->30mm,
RBP 24 bar
Bóng nong mạch vành không
đàn hồi, RBP 24bar -Cái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khThụy Sĩ 7,500,000
1726 VT2375
Bóng nong mạch vành không đàn hồi áp lực cao
RBP 35 bar, cấu trúc bóng kép độc nhất với
thành bóng 2 lớp, đk 2.0->4.0mm, chiều dài
10/15/20mm
Bóng nong mạch vành không
đàn hồi áp lực caoCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khThụy Sĩ 8,000,000
1727 VT2376
Bóng nong mạch vành không đàn hồi 3 nếp gấp,
đường kính 2.5->4.5mm, chiều dài 5->20mm,
RBP 24-22 bar
Bóng nong mạch vành không
đàn hồi, RBP 24-22baCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khHà Lan 7,200,000
1728 VT2377
Bóng nong mạch vành bán đàn hồi ái nước 3 nếp
gấp với công nghệ xử lý nhiệt gấp đôi, thân
chống xoắn PoleVault™, RBP 20bar
Bóng nong mạch vành (CTO)
bán đàn hồi, RBP 20bCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khHà Lan 8,000,000
1729 VT2378
Bóng nong mạch vành bán đàn hồi phủ thuốc
Paclitaxel liều lượng 3.0 #g/mm², bóng 3 nếp gấp
Đặc biệt với công nghệ Wing-Seal.
Bóng nong mạch vành bán
đàn hồi phủ thuốc PaclCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khHà Lan 19,000,000
1730 VT2379
Giá đỡ mạch vành thường chất liệu Cobalt
Chromium L605, bề mặt có các lỗ siêu nhỏ,
đường kính mắt cáo tối đa 18.5mm giúp lưu
thông máu qua mạch nhánh dễ dàng, đk 2.0-
>4.0mm, chiều dài 8->40mm
Giá đỡ mạch vành thường chất
liệu Cobalt Chrome Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐứĐức 16,000,000
1731 VT2380
Giá đỡ mạch vành thép không gỉ phủ thuốc
Sirolimus, bề mặt có các lỗ siêu nhỏ, sử dụng
Polymer PLA và Shellac phân hủy sinh học, đk
2.0->4.0mm, chiều dài 8->40mm.
Giá đỡ mạch vành thép không
gỉ phủ thuốc SirolCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐứĐức 37,800,000
1732 VT2381
Giá đỡ mạch vành chất liệu Cobalt Chromium
L605 có 1 lớp vỏ bao ePTFE bề mặt có các lỗ
siêu nhỏ, được kẹp giữ tại hai đầu giá đỡ
Giá đỡ mạch vành Cobalt
Chrome có màng bọc - BCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, ĐứĐức 55,000,000
1733 VT1013 Đai cột sống Đai cột sống Cái Việt Nam - Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 64,000
1734 VT1014 Nẹp đùi (Zimme) Nẹp đùi (Zimme) Cái Việt Nam - Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 74,000
1735 VT1015 Đai treo tay Đai treo tay Cái Việt Nam - Nhóm các nước châu ÁViệt Nam 13,000
1736 VT0224 Dung dịch co đồng tử 1.5mL 0.01% CarbacholThuốc co đồng tử MIOSTAT
1.5MLLọ MỹMỹ 115,500
1737 VT0225 Dịch nhầy mổ phaco DUOVISC (.35V/.4P) < EUS Hộp BỉBỉ 593,775
1738 VT0226 Dịch truyền mổ Phaco BSS 500 mlDịch truyền mổ Phaco BSS
500 mlBịch MỹMỹ 146,370
1739 VT0227TTT cứng 01 mảnh chất liệu PMMA dùng khâu
củng mạc, đường kính optic 7 mm
Thuỷ tinh thể CZ70BD (kính
treo)Cái MỹMỹ 1,000,000
1740 VT0228TTT mềm 03 mảnh chất liệu Acrylic kỵ nước,
PMMAThuỷ tinh thể Acrysof MA Cái MỹMỹ 2,021,500
1741 VT0231TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acrysof
IQ
Thuỷ tinh thể Acrysof IQ
(SN60WF)Cái Mỹ, IrelandMỹ, Ireland 3,492,900
1742 VT0232TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acrysof
IQ Toric (các cỡ)
Thuỷ tinh thể Acrysof IQ
Toric (SN6AT 2,3,4,5,6,Cái MỹMỹ 9,333,200
1743 VT0233TTT mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu với chất liệu
Acrylic kỵ nước Restor Aspheric
Thuỷ tinh thể Restor Aspheric
(SN6AD1)Cái Mỹ, IrelandMỹ, Ireland 14,877,200
1744 VT0235 Thiết bị thông áp lực nội nhãn do Glaucoma R50Ex-PRESS Glaucoma
Filtration Device R50Cái IsraelIsrael 18,480,000
1745 VT0236 Dao mổ phaco 15, 30 độDao AOK 15; 30 DEGREE
KNIFECái MỹMỹ 98,385
1746 VT0237 Dao tạo đường hầm HP trong mổ phaco 3.0mmCLEARCUT HP SLT 3.0MM
ANGCái MỹMỹ 349,965
1747 VT0238Dao Clearcut HP Slit Knife 2.2mm, 2.4mm, 2.6
mm
Dao ClearCut HP2 Slit Knife
2.2mm, 2.4mm, 2.6mm AnCái MỹMỹ 408,345
1748 VT0239 Cassette InfinitiCassette sử dụng máy Infiniti
PACK, INT PLUS 0.Cái MỹMỹ 2,540,790
1749 VT0240 Chỉ không tan 10/0Chỉ 10,0NYLON SUTURE
(3/8)Cái MỹMỹ 160,545
1750 VT1302Bộ kít (quả, dây máu, túi thải) lọc máu liên tục
cho người lớn. Prismaflex M100Prismaflex M100 Bộ GPNKPháp 6,800,000
1751 VT1303Bộ kít (quả, dây máu, túi thải) lọc máu liên tục
cho trẻ em. Prismaflex M60Prismaflex M60 Bộ GPNKPháp 6,800,000
1752 VT1304Bộ kít (quả, dây máu, túi thải) thay huyết tương.
Prismaflex TPE 2000Prismaflex TPE 2000 Bộ GPNKPháp 11,300,000
1753 VT1305 Túi đựng huyết tương 5L Túi đựng huyết tương 5L Túi GPNKÝ 210,000
1754 VT1306 Quả lọc hấp phụ than hoạt tính. Adsorba 300C Adsorba 300C Bộ GPNKĐức 12,500,000
1755 VT1308Dây nối quả hấp phụ than hoạt tính với quả lọc
thậnDây nối C765 Sợi GPNKÝ 210,000
1756 VT1309 Bộ quả lọc máu hấp phụ nội độc tố Oxiris Bộ GPNKPháp 13,000,000
1757 VT1310
Kim chọc tủy xương 16 G, dùng 1 lần cho người
lớn, chiều dài 28cm, điều chỉnh được từ 8-45mm(
dùng cho người gầy và bình thường)
Kim chọc tủy xương 16G,
dùng 1 lần cho người Chiếc TKHQTrung Quốc 200,000
1758 VT1311Kim chọc tủy xương 16 G, dùng 1 lần cho người
lớn, chiều dài 43cm, điều chỉnh được từ 23-
60mm( dùng cho người béo)
Kim chọc tủy xương 16G,
dùng 1 lần cho người Chiếc TKHQTrung Quốc 210,000
1759 VT1312 Kim sinh thiết tủy xương 7G, dùng 1 lần, chiều
dài kim 10cm, size nòng kim 4,5mm
Kim sinh thiết tủy xương 7G,
dùng 1 lầnChiếc TKHQTrung Quốc 400,000
1760 VT1313 Kim sinh thiết tủy xương 8G, dùng 1 lần, chiều
dài kim 10cm, size nòng kim 4,5mm
Kim sinh thiết tủy xương 8G,
dùng 1 lầnChiếc TKHQTrung Quốc 400,000
1761 VT1098 Chỉ Polypropylene 8.0 Kim trònSurgipro 8-0 3/8c 6mm 60cm
2x MV-135-5 Blue (Sur) Tép GPNK 2462/BYT-TB-CTMỹ 42,000
1762 VT1882 Chỉ thép 5 dài 45cm kim tròn 48mm 1/2CSteel 5 1/2c 48mm 4x45cm 2x
kv-40 (Taper cutting)Tép GPNK 2462/BYT-TB-CTMỹ 337,000
1763 VT2323
Stent sinh học kết hợp phủ thuốc Sirolimus và
phủ lớp kháng thể Anti CD34 bề mặt bên dưới
Stent. Kích cỡ size từ 2.5 mm đến 4.0 mm, chiều
dài từ 9 mm đến 33 mm.
Stent sinh học phủ thuốc
COMBO (Tất cả các cCái Các nhóm nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kHà Lan 42,500,000
1764 VT2324
Stent Cobalt Crom, độ dày Stent (Strut
thickness) là 0.081 mm. Thiết kế cell Đặc biệt
đường kính 4.5 mm.Kích cỡ size từ 2.5 mm đến
4.0 mm, chiều dài từ 9 đến 33 mm.
Stent Cobalt Crom Azule (Tất
cả các cỡ)Cái Các nhóm nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kHà Lan 18,200,000
1765 VT2325Bóng nong mạch vành Sapphire II
(Tất cả các cỡ)
Bóng nong mạch vành
Sapphire II (Tất cả cácCái Các nhóm nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kHà Lan 8,200,000
1766 VT2326Bóng nong mạch vành áp lực cao Sapphire
(Tất cả các cỡ)
Bóng nong mạch vành áp lực
cao Sapphire NC (TCái Các nhóm nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kHà Lan 8,200,000
1767 VT2327Dây dẫn can thiệp mạch vành phủ lớp hydrophilic
dài, đầu tip có cấu trúc composite (Tất cả các cỡ)
Dây dẫn can thiệp mạch vành:
SION, SION BLUE,Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Nhật 2,300,000
1768 VT2328Dây dẫn can thiệp mạch vành: Fielder FC 180cm.
( Tất cả các cỡ)
Dây dẫn can thiệp mạch
vành:Fielder FC 180cm,Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Nhật 3,000,000
1769 VT2329Dây dẫn can thiệp mạch vành cấu trúc Gaide wire
và tip load (Tất cả các cỡ)
Dây dẫn can thiệp mạch vành:
Miracle 3, MiracCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Nhật 5,300,000
1770 VT2330
Dây dẫn can thiệp ngoại biên cấu trúc Guide
wire và Tip load, độ cứng đầu tip đến 30g(Tất cả
các cỡ)
Dây dẫn can thiệp ngoại biên
ASAHI: Treasure Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Nhật 5,000,000
1771 VT2331Ống thông can thiệp siêu nhỏ có lớp bện
Tungsten : (Tất cả các cỡ)
Ống thông can thiệp siêu nhỏ:
Corsair MicrocaCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Nhật 15,000,000
1772 VT2332Ống thông can thiệp công nghệ bện Shinka
(Tất cả các cỡ)
Ống thông can thiệp Zenyte
EX (Tất cả các cCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Nhật 2,300,000
1773 VT2333Bộ bơm bóng áp lực 30 atm, thể tích 20ml, 3
cống stopcock (Tất cả các cỡ)
Bộ bơm bóng In-deflation
device (Tất cả các Cái Các nhóm nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kÚc 1,550,000
1774 VT2334 Bộ kết nối Manifolds 2 cửa (Tất cả các cỡ)Bộ kết nối Manifolds 2 cửa
(Tất cả các cỡ)Cái Các nhóm nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kÚc 260,000
1775 VT2335 Bộ kế nối Manifolds 3cửa –Tất cả các cỡ)Bộ kết nối Manifolds 3 cửa
(Tất cả các cỡCái Các nhóm nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kÚc 270,000
1776 VT0060 Chỉ Polypropylene 2.0 Kim trònChỉ Polypropylene số 2/0, kim
trònTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 20,850
1777 VT0061 Chỉ Polypropylene 3.0 Kim trònChỉ Polypropylene số 3/0, kim
trònTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 20,850
1778 VT0062 Chỉ Polypropylene 4.0 Kim trònChỉ Polypropylene số 4/0, kim
trònTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 20,850
1779 VT0063 Chỉ Polypropylene 5.0 Kim trònChỉ Polypropylene số 5/0, kim
trònTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 20,850
1780 VT0070Chỉ không tan tổng hợp Polypropylen đơn sợi 4/0
dài 90cm 2 kim tròn 20mm 1/2C
Chỉ Polypropylene số 4/0, dài
90cm, 2 kim tròn Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 43,510
1781 VT0190
Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic PGA bên
ngoài bằng epsilon-caprolactone và calcium
stearate số 0, dài 90cm, kim tròn 1/2, 40mm
Chỉ Surgicryl PGA số 0, dài
90cm, kim tròn 40mmSợi Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 47,610
1782 VT0191
Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic PGA bên
ngoài bằng epsilon-caprolactone và calcium
stearate số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2, 40mm
Chỉ Surgicryl PGA số 1, dài
90cm, kim tròn 40mmSợi Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 47,610
1783 VT0192
Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic PGA bên
ngoài bằng epsilon-caprolactone và calcium
stearate 2/0 , dài 75cm, kim tròn 1/2, 26mm
Chỉ Surgicryl PGA số 2/0, dài
75cm, kim tròn 26Sợi Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 42,640
1784 VT0193
Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic PGA bên
ngoài bằng epsilon-caprolactone và calcium
stearate 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2, 26mm
Chỉ Surgicryl PGA số 3/0, dài
75cm, kim tròn 26Sợi Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 41,670
1785 VT0552 Găng tay y tế sản tiệt trùng (dùng soát nhau) Găng tay dài sản khoa Đôi Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 12,000
1786 VT0949 Tấm trải Nylon 65x135cm Tấm trải Nylon 65x135cm Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 3,990
1787 VT0971 Bình dẫn lưu vết thương 200ml, Fr 10Bộ dẫn lưu vết thương áp lực
âmCái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 32,050
1788 VT0972 Bình dẫn lưu vết thương 400ml, Fr 14Bộ dẫn lưu vết thương áp lực
âm 400mlCái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 32,050
1789 VT1114
Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1, polyglactin 910,
glacomer 91, kim tròn dài 40mm, chiều dài chỉ
90cm
Chỉ Surgicryl 910 số 1, dài
90cm, kim tròn 40mmTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 48,200
1790 VT1115Chỉ tan đa sợi số 0, polyglactin 910, glacomer 91,
dài 90 cm, kim tròn dài 40mm
Chỉ Surgicryl 910 số 0, dài
90cm, kim tròn 40mmTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 47,400
1791 VT1116Chỉ tan đa sợi số 2/0, polyglactin 910, glacomer
91, dài 75 cm, kim tròn dài 26mm
Chỉ Surgicryl 910 số 2/0, dài
75cm, kim tròn 26Tép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 43,800
1792 VT1126Chỉ không tan tổng hợp số 0, chiều dài chỉ 75cm,
kim tròn dài 30mm
Chỉ Daclon Nylon số 0, dài
75cm, kim tròn 30mmTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 18,350
1793 VT1175 Phim X quang nhũ ảnh 18x24cmPhim X quang nhũ ảnh
18x24cmTấm Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 13,398
1794 VT1528Tấm lưới polypropylene trọng lượng nhẹ kích
thước 7,5*15cm
Polypropylence Mesh
7,5x15cmMiếng Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 391,250
1795 VT1584 Ống bơm tiêm 3cc có kim Bơm tiêm nhựa 3ml Cây Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 594
1796 VT1699 Nắp đậy kim luồn số 18-20-24 Nắp đậy kim luồn số 18-20-24 Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 1,386
1797 VT1858Chỉ tan tổng hợp tan trung bình 1 ,kim tròn 1/2
vòng ròn ,chiều dài kim 40mm,chiều dài chỉ 90cm
Chỉ Surgicryl 910 số 1, dài
90cm, kim tròn 40mmTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 48,200
1798 VT1894Chỉ tan tổng hợp polyglactin đa sợi 1 dài 90cm
kim tròn 40mm 1/2 C
Chỉ Surgicryl 910 số 1, dài
90cm, kim tròn 40mmTép Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kBỉ 48,200
1799 VT2092 Túi đo lượng máu sau sanh tiệt trùng bằng khí EO Bao đo máu sau khi sanh Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 7,440
1800 VT1173 Phim X quang 30x40cm Phim X quang 30 x 40 cm Tấm MỹMỹ 15,225
1801 VT1174 Phim X quang 35x35cm Phim X quang 35 x 35 cm Tấm MỹMỹ 16,380
1802 VT1176 Phim X quang răng 31x41mm Phim nha 31 x 41 mm Tấm BỉBỉ 4,200
1803 VT1177 Phim Drystar DT2bên35x43cmPhim Drystar DT2B 35 x 43
cmTấm BỉBỉ 39,900
1804 VT1178 Phim Trimax 35x43 cm Phim Trimax TXB 35 x 43 cm Tấm MỹMỹ 39,900
1805 VT1179 Phim Trimax 25x30cm Phim Trimax TXB 25 x 30 cm Tấm MỹMỹ 21,000
1806 VT1180 Phim Trimax 20x25cm Phim Trimax TXB 20 x 25 cm Tấm MỹMỹ 14,700
1807 VT2079 Khí oxy chai dung tích 6,4 m3, 99,3-99,7% Oxy lớn Chai VIỆT NAMVIỆT NAM 48,400
1808 VT2080 Khí oxy chai dung tích 3,0 m3, 99,3-99,7% Oxy nhỏ Chai VIỆT NAMVIỆT NAM 26,400
1809 VT2081 Khí CO2 chai 25 kg , 99% CO2 lớn Chai VIỆT NAMVIỆT NAM 148,500
1810 VT2082 Khí CO2 chai 10 kg, 99% CO2 nhỏ Chai VIỆT NAMVIỆT NAM 72,600
1811 VT2083 Khí oxy lỏng 99,3-99,7% Oxy lỏng Kg VIỆT NAMVIỆT NAM 3,300
1812 VT1156 Chất nhầy ( độ nhớt 170.000cps) Chất nhầy Cristavisc Cái Nhóm G8: PhápPháp 441,000
1813 VT1157 Chất nhầy (độ nhớt 40.000 cps) Chất nhầy Ocumax Cái Nhóm G8: MỹMỹ 493,500
1814 VT1158 Chất nhầy (độ nhớt 4.600 cps) Chất nhầy Ocuvis Cái Nhóm G8: MỹMỹ 345,000
1815 VT1159 Chất nhầy OCU+ (Sodium hyaluronate) Chất nhầy OCU+ Hộp Nhóm G8: MỹMỹ 567,000
1816 VT1160 Thử tiền phòng (test chamber) Thử tiền phòng (test chamber) Cái Nhóm G8: ItaliaItalia 934,500
1817 VT1161 Mực nhuộm bao Mực nhuộm bao Lọ Nhóm các nước Châu Âu: Hà LanNetherland 252,000
1818 VT1162Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic, phi
cầu, chống chói
Thủy tinh thể nhân tạo mềm
Cimflex 42YCái Nhóm G8: MỹMỹ 3,100,000
1819 VT1163Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic, phi
cầu.
Thủy tinh thể nhân tạo mềm
Cimflex 42Cái Nhóm G8: MỹMỹ 2,600,000
1820 VT1164 Thủy tinh thể nhân tạo cứngThủy tinh thể nhân tạo cứng
630UVCái Nhóm G8: MỹMỹ 800,000
1821 VT1165Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu
COLLAMMER, phi cầu.
Thủy tinh thể nhân tạo mềm
NanoflexCái Nhóm G8: MỹMỹ/Thụy Sỹ 5,200,000
1822 VT1167 Dao phẫu thuật mắt 3.2mmDao phẫu thuật mắt 2,8mm -
3,2mmCái Nhóm G8: NhậtNhật 289,000
1823 VT1168 Dao phẫu thuật mắt 15 độ Dao phẫu thuật mắt 15 độ Cái Nhóm G8: NhậtNhật 157,500
1824 VT1169Bộ dây rửa hút tiệt trùng dùng cho máy phaco
Eassysys CassetteEassysys Cassette Cái Nhóm G8: ItaliaItalia 1,260,000
1825 VT1170 Đầu tip phaco dùng cho máy phaco Đầu tip Phaco Cái Nhóm G8: ItaliaItalia 2,639,700
1826 VT1171 Đầu bọc silicon dùng cho đầu tip phaco Đầu bọc Silicon Cái Nhóm G8: ItaliaItalia 1,260,000
1827 VT1172Đầu tip rửa hút, có bọc silicon,bẻ góc 0.3mm
(Angled I/A cannula silicon sleeve, 0.3mmĐầu tip rửa hút, có bọc Silicon Cái Nhóm G8: ItaliaItalia 6,300,000
1828 VT0234 Thuỷ tinh thể nợi nhãn đa tiêu cự AT LISA 809M Cái ĐứcĐức 15,000,000
1829 VT1010 Túi máu đơn Teruflex Cái NhậtNhật 39,500
1830 VT1166Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic, phi
cầu, dạng 4 càng.CT ASPHINA 509MP Cái PhápPháp 3,700,000
1831 VT1353 Dây dẫn lưu vết thương 10 --> 18Fr Redon- Drain Cái ĐứcĐức 19,600
1832 VT2104Khung giá đỡ động mạch vành có phủ thuốc
(Stent Nobori)Nobori Cái BỉBỉ 47,000,000
1833 VT2105Khung giá đỡ động mạch vành không có phủ
thuốc (Stent Kaname)Kaname Cái NhậtNhật 18,000,000
1834 VT2106 Bóng nong động mạch vành (Tazuna) Tazuna Cái NhậtNhật 8,800,000
1835 VT2107 Bóng nong động mạch vành áp lực cao (Hiryu) Hiryu Cái NhậtNhật 8,800,000
1836 VT2108Bộ hút huyết khối trong động mạch vành
(Eliminate)Eliminate Bộ NhậtNhật 10,197,000
1837 VT2109Micro Catheter dùng trong can thiệp mạch vành
CTO (Finecross)Finecross Cái NhậtNhật 10,197,000
1838 VT2110Dây dẫn can thiệp động mạch vành (Runthrough
NS)Runthrough NS Cái NhậtNhật 2,260,000
1839 VT2111 Ống thông can thiệp động mạch vành (Heartrail) Heartrail II Cái NhậtNhật 2,260,000
1840 VT2112Ống thông chụp động mạch vành đa năng
(Outlook Tiger)Outlook Tiger Cái NhậtNhật 620,000
1841 VT2113Ống thông chụp động mạch vành bên trái
((Radifocus Junkins left) (Các cỡ)
Radifocus Optitorque (Judkins
Left)Cái NhậtNhật 470,000
1842 VT2114Ống thông chụp động mạch vành bên phải
((Radifocus Junkins Right) (Các cỡ)
Radifocus Optitorque (Judkins
Right)Cái NhậtNhật 470,000
1843 VT2115
Dây dẫn chụp động mạch vành có lớp ái nước
Hydrophilic (Radifocus Guide Wire M)
(Các cỡ)
Radifocus Guide Wire M Cái NhậtNhật 460,000
1844 VT2116Dụng cụ mở đường (Radifocus IntroducerII)
(Các cỡ)Radifocus Introducer II Cái NhậtNhật 510,000
1845 VT2117Dụng cụ mở đường (Radifocus Introducer M
Coat) (Các cỡ)Radifocus Introducer M Coat Cái NhậtNhật 640,000
1846 VT2118Dây dẫn chụp động mạch vành (Guide Right
GuideWire)Guide Right GuideWire Cái MỹMỹ 420,000
1847 VT2119 Bóng nong van hai lá (Inoue) Inoue Cái NhậtNhật 65,000,000
1848 VT2120 Bộ Mirco Catheter +Mini guide wire ( Progreat ) Bộ vi ống thông điều trị u gan
( Progreat)Cái NhậtNhật 8,800,000
1849 VT2121 Radifocus Glidecath (Yashiro)
Ống thông chẩn đoánđiều trị
u gan Radifocus Glidecath
(Yashiro Type)
Cái NhậtNhật 1,050,000
1850 VT2122 Radifocus Angiographic (Cobra) Radifocus Optitorque (Cobra) Cái NhậtNhật 850,000
1851 VT2123 Angiographic Catheter (Simmons II)Radifocus Angiographic
Catheter (Simmons II)Cái NhậtNhật 850,000
1852 VT2124 Angioraphic catheter VertebralRadifocus Angiographic
Catheter (Vertebral)Cái NhậtNhật 850,000
1853 VT2125 Radifocus optitorque (Angled Pigtail)Radifocus Optitorque (Angled
Pigtail)Cái NhậtNhật 630,000
1854 VT2126Radifocus Angiographic Catheter (Shepherd
Hook)
Radifocus Angiographic
Catheter (Shepherd Hook)Cái NhậtNhật 850,000
1855 VT2127 Radifocus Angiographic Catheter (Renal)Radifocus Angiographic
Catheter (Renal)Cái NhậtNhật 850,000
1856 VT2130 Stent động mạch thận RX Herculink Elite Cái Mỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, IrelandMỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, Ireland17,000,000
1857 VT2131Bóng nong can thiệp
mạch máu ngoại biên
FOXcross 0.035"/ Viatrac 14
PlusCái Mỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, IrelandMỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, Ireland7,500,000
1858 VT2132
Lưới lọc bảo vệ bẳng nitinol và
platinum chiều dài dây 150cm, đường kính
0.014"
EMBOSHIELD NAV6 Cái Mỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, IrelandMỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, Ireland31,500,000
1859 VT2133 Stent động mạch cảnh (XACT) XACT 7 x 30mm Cái Mỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, IrelandMỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, Ireland28,800,000
1860 VT2134Stent nong mạch máu ngoại vi (ABSOLUTE
,XPEXT PRO)
ABSOLUTE PRO/ XPERT
PROCái Mỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, IrelandMỹ, Puerto Rico, Costa Rica, Thụy Sỹ, Ireland30,300,000
1861 VT2135Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số
VVIR dòng VerityVerity SR Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia46,000,000
1862 VT2136Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số
VVIR dòng Sustain có tính năng nâng caoSustain SR Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia47,000,000
1863 VT2137
Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số
VVIR dòng Microny (dành cho trẻ sơ sinh và trẻ
nhỏ)
Microny SR Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia66,500,000
1864 VT2138
Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số
VVIR cho phép chụp MRI toàn bộ cơ thể (full-
body MRI) với mức năng lượng SAR 4W/kg
Accent MRI SR Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia72,000,000
1865 VT2139Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng không đáp ứng tần
số DDD dòng VerityVerity DC Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia75,000,000
1866 VT2140
Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng không đáp ứng tần
số DDD dòng Sustain có tính năng Đặc biệt nâng
c
Sustain DC Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia77,000,000
1867 VT2141Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng tần số
DDDR dòng VerityVerity DR Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia80,000,000
1868 VT2142Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng tần số
DDDR dòng SustainSustain DR Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia83,000,000
1869 VT2143
Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng tần số
DDDR cho phép chụp MRI toàn bộ cơ thể (Full-
body MRI) với mức năng lượng SAR 4W/kg
Accent MRI DR Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia128,000,000
1870 VT2145 Bộ dây tạo nhịp tim tạm thời không bóng Pacel Pacel Bộ Mỹ/Thụy Điển/MalaysiaMỹ/Thụy Điển/Malaysia3,600,000
1871 VT2146
Coil PDA- Bộ dụng cụ đóng lỗ thông còn ống
động mạch Nit-Occlud PDA Coil System: bên
gồm Coil và dụng cụ thả Coil
Nit-Occlud PDA Bộ ĐứcĐức 23,500,000
1872 VT2147Coil VSD- Bộ Coil bít lỗ thông liên thất Nit-
Occlud VSD Coil SystemNit -Occlud Lê VSD Bộ ĐứcĐức 52,500,000
1873 VT2148Dụng đóng lỗ còn ống động mạch bằng Dù
Nit-Occlud® PDA-RNit-Occlud® PDA-R Cái ĐứcĐức 23,500,000
1874 VT2149Bộ dụng cụ bít lỗ thông liên nhĩ Nit-Occlud ASD-
RNit-Occlud ASD-R Bộ ĐứcĐức 52,500,000
1875 VT2150
Ống chụp buồng tim Pigtail có 3 marker đánh
dấu dùng đo còn ống động mạch thông liên thất
Tim bẩm sinh
Occluder maker Cái ĐứcĐức 2,100,000
1876 VT2152 Hạt DC Bead thuyên tắc mạch máu u gan DC Bead Lọ Anh QuốcAnh Quốc 36,000,000
1877 VT2336 Bơm tiêm đầu xoáy dung tích 10ml, 12ml TERUMO Syringe Cái PhilippinesPhilippines 5,000
1878 VT1943 Máy tạo nhịp tim 01 buồng, có đáp ứng tần số
(Máy chính SR, Dây dẫn tín hiệu S)
- ESTELLA SR
- SAFIO S 60Bộ Nhóm G8: ĐứcĐỨC 49,500,000
1879 VT1944
Bộ máy phá rung 01 buồng; pin 1,52 Ah; thời
gian hoạt động 10,1 năm; năng lượng sốc 40 J
ngay từ sốc đầu; chức năng Home Monitoring
- IFORIA 3 VR-T
- LINOX Smart SD hay TDBộ Nhóm G8: ĐứcĐỨC 253,500,000
1880 VT1945
Máy tạo nhịp tạm thời một buồng với nhịp tối đa
250 n/p và với kích thích theo đợt đến 1000 n/p,
với biên độ 17V và thời gian hoạt động > 600 giờ
với pin alkaline. Với kiểm tra trở kháng sau mỗi
xung và báo động âm thanh
- REOCOR S
- PK 83Bộ Nhóm G8: ĐứcĐỨC 73,000,000
1881 VT1947Dây dẫn điện cực và kim dẫn sử dụng cho máy
tạo nhịp tạm thờiVASCOSTIM hay TC Cái Nhóm G8: ĐứcĐỨC 3,900,000
1882 VT1948
Máy tạo nhịp 2 buồng, đáp ứng tần số, theo vận
động và cảm xúc. Giảm rung nhĩ ( DR hoặc DR-
T, Dây dẫn tín hiệu-nhĩ: S 53, Dây dẫn tín hiệu-
thất: S 60)
- EVIA DR/ EVIA DR-T
- SAFIO S 53
- SAFIO S 60
Bộ Nhóm G8: ĐứcĐỨC 130,300,000
1883 VT2043 Khớp háng lưỡng cực có xi măng loại chuôi dài Generic Revision - Spheric Bộ 3587/BYT-TB-CTPháp 45,600,000
1884 VT2227Dù đóng còn ống động mạch Standard Shank
PDA Plug thân chuẩnPDA Plug Standard Shank Cái 5420/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 23,400,000
1885 VT2228Dù đóng còn ống động mạch Long Shank PDA
Plug thân dài các kích cỡPDA Plug Long Shank Cái 5420/BYT-TB-CTThổ Nhĩ Kỳ 23,400,000
1886 VT2099 Bơm tiêm 5 cc Bơm 5cc Cái Việt NamViệt Nam 621
1887 VT1184 Na+ Electrode Na+ Electrode Hộp Hà Lan/ MỹHà Lan/ Mỹ 16,192,000
1888 VT1185 K+ Electrode K+ Electrode Hộp Hà Lan/ MỹHà Lan/ Mỹ 11,992,200
1889 VT1186 Cl- Electrode Cl- Electrode Hộp Hà Lan/ MỹHà Lan/ Mỹ 11,873,400
1890 VT1187 Ca + + Electrode Ca + + Electrode Hộp Hà Lan/ MỹHà Lan/ Mỹ 11,873,400
1891 VT1188 Reference Electrode Reference Electrode Hộp Hà Lan/ MỹHà Lan/ Mỹ 12,600,500
1892 VT1189 Reference Housing Electrode Reference Housing Electrode Hộp Hà Lan/ MỹHà Lan/ Mỹ 13,649,900
1893 VT1190 Que thử nước tiểu 11thông số tự độngQue thử nước tiểu 11thông số
tự động - H-11Que ChinaChina 8,505
1894 VT1191Dây bơm hút mẫu và hóa chất bằng Silicol ( Dây
pumb)Dây bơm ( Dây pumb) Hộp Hà Lan/ MỹHà Lan/ Mỹ 2,915,000
1895 VT0004 Băng keo lụa 2,5cm x 5mBăng keo lụa 2,5cm x 5m
(Silk Plaster with Zinc Cuộn Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kTurkey 12,978
1896 VT0709 Kim chọc tủy sống 20 GA, 3, 1/2" Kim chọc dò tủy sống số 20G Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia,Nhật, ĐGermany 16,980
1897 VT1697 Vasofix Safety số 18-20-24 (Có đầu bảo vệ)Kim luồn tĩnh mạch an toàn
có đầu bảo vệ sCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia,Nhật, ĐGermany 14,950
1898 VT0933 Bộ đo phế dung kế đầu elip trong suốtThiết bị lọc khuẩn, virut
TSVBM005, của Lumed,Bộ G7-ItaliaG7-Italia 33,000
1899 VT0538 Tấm điện cực trung tính REM sử dụng nhiều lầnTấm điện cực trung tính REM
sử dụng nhiều lầnCái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ/ Hàn Quốc 3,200,000
1900 VT0540 Dây nối tấm điện cực Dây nối tấm điện cực Cái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ/ Trung Quốc 790,000
1901 VT0541Tay dao mổ nội soi Ligasure Blunt tip, dài 37cm,
đường kính 5mm.
Tay dao mổ nội soi Ligasure
Blunt tip, dài 37cCái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ 17,500,000
1902 VT0542Tay dao mổ nội soi Ligasure dài 44cm, đường
kính 5mm.
Tay dao mổ nội soi Ligasure
dài 44cm, đường kCái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ 29,500,000
1903 VT0543Tay dao mổ nội soi Ligasure , dài 37cm, đường
kính 10mm.
Tay dao mổ nội soi Ligasure ,
dài 37cm, đườngCái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ/ Trung Quốc 18,200,000
1904 VT0544 Móc L đơn cực nội soi - L dài 36cm.Móc L đơn cực nội soi - L dài
36cm.Cái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ 1,900,000
1905 VT0545 Tay dao mổ hở Ligasure Small Jaw, 5mm.Tay dao mổ hở Ligasure
Small Jaw, 5mm.Cái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ 19,800,000
1906 VT0546Tay dao mổ hở Ligasure , đường kính 10mm, dài
20cm.
Tay dao mổ hở Ligasure ,
đường kính 10mm, dài Cái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ/ Trung Quốc 17,200,000
1907 VT0547Tay dao mổ hở Ligasure, đường kính 5mm, dài
20cm.
Tay dao mổ hở Ligasure,
đường kính 5mm, dài 20Cái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ/ Trung Quốc 18,000,000
1908 VT0548 Tay dao mổ hở đơn cực Force TriverseTay dao mổ hở đơn cực
Force TriverseCái GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ 1,950,000
1909 VT0549 Dây nối kẹp Bipolar loại sử dụng nhiều lầnDây nối kẹp Bipolar loại sử
dụng nhiều lầnSợi GPNK số 5382/ BYT - TB - CTMỹ/ Đức/ Hàn Quốc 1,200,000
1910 VT0245 Vít cố định mâm chày tự tiêu đk 8x35mmVít cố định mâm chày tự tiêu
đk 8x35mmCái MỹMỹ 3,950,000
1911 VT0248 Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máyDây dẫn nước trong nội soi
chạy bằng máyCái MỹMỹ 1,150,000
1912 VT0249 Dây dẫn nước trong nội soi loại thườngDây dẫn nước trong nội soi
loại thườngCái MỹMỹ 700,000
1913 VT0251 Lưỡi mài xương các loại Lưỡi mài xương các loại Cái MỹMỹ 3,950,000
1914 VT0252 Vít Chỉ Paladin 5.0mm Vít Chỉ Paladin 5.0mm Cái MỹMỹ 6,300,000
1915 VT0253 Vít chỉ tự tiêu Bio Mini Revo Vít chỉ tự tiêu Bio Mini Revo Cái MỹMỹ 4,800,000
1916 VT0255Trocal bằng nhựa sử dụng trong nội soi khớp, đk
5.5mm
Trocal bằng nhựa sử dụng
trong nội soi khớp,Cái MỹMỹ 500,000
1917 VT0256Trocal bằng nhựa sử dụng trong nội soi khớp, đk
6.0mm
Trocal bằng nhựa sử dụng
trong nội soi khớp,Cái MỹMỹ 500,000
1918 VT0257Trocal bằng nhựa sử dụng trong nội soi khớp, đk
6.5mm
Trocal bằng nhựa sử dụng
trong nội soi khớp,Cái MỹMỹ 500,000
1919 VT0258Trocal bằng nhựa sử dụng trong nội soi khớp, đk
8.4mm
Trocal bằng nhựa sử dụng
trong nội soi khớp,Cái MỹMỹ 800,000
1920 VT0259 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio ( các loại )Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio
(các loại)Cái MỹMỹ 5,300,000
1921 VT0260 Lưỡi điều trị viêm gân bằng sóng Radio ( các loại)Lưỡi điều trị viêm gân bằng
sóng Radio (các loại)Cái MỹMỹ 6,500,000
1922 VT0261 Chỉ bện dùng trong mổ nội soi Chỉ bện dùng trong mổ nội soi Cái MỹMỹ 800,000
1923 VT0264 Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi M/LBộ khớp háng bán phần không
xi măng chuôi Bộ MỹMỹ 50,000,000
1924 VT0265 Bộ khớp háng toàn phần hyperisBộ khớp háng toàn phần
hyperisBộ MỹMỹ 43,000,000
1925 VT0268Bộ khớp háng toàn phần không xi măng cao phân
tử
Bộ khớp háng toàn phần
không xi măng cao phân tửBộ MỹMỹ 55,000,000
1926 VT0269Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic
loại cao cấp
Khớp háng toàn phần không
xi măng M/L CeramiBộ MỹMỹ 72,000,000
1927 VT0270Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic
loại thường
Khớp háng toàn phần không
xi măng Versys CerBộ MỹMỹ 67,000,000
1928 VT0271 Bộ khớp gối toàn phần Bộ khớp gối toàn phần Bộ MỹMỹ 49,500,000
1929 VT0272 Bộ khớp gối toàn phần chuyên dùng cho nữ giớiBộ khớp gối toàn phần chuyên
dùng cho nữ giớiBộ MỹMỹ 55,000,000
1930 VT0273 Khớp vai nhân tạo Khớp vai nhân tạo Bộ MỹMỹ 35,000,000
1931 VT0275 Chỉ khớp vai Chỉ khớp vai Tép MỹMỹ 800,000
1932 VT0281 Vít đơn trục cánh ren ngược, các cỡ LGC-Vít đơn trục, các cỡ Cái MỹMỹ 3,900,000
1933 VT0282 Vít đa trục cánh ren ngược, các cỡ LGC-Vít đa trục, các cỡ Cái MỹMỹ 4,850,000
1934 VT0283 Nẹp dọc cứng, 5.5mm x 50 cmLGC-Nẹp dọc tròn 5.5 mm x
50cmCái MỹMỹ 2,000,000
1935 VT0284 Vít Khoá trong cánh ren ngược LGC-Vít khóa trong Cái MỹMỹ 1,400,000
1936 VT0286 Đĩa đệm cột sống lưng cong vật liệu peek các cỡCrescent-Đĩa đệm cột sống
lưng vật liệu PEEK,Cái MỹMỹ 8,000,000
1937 VT0291 Nẹp dọc tròn đk 3.2MM , 240MM,TIVERTEX-Nẹp dọc tròn đk
3.2mm, 240mm, TICái MỹMỹ 1,200,000
1938 VT0292 Nẹp giữ thanh nối ngangVERTEX-Nẹp giữ thanh nối
ngangCái MỹMỹ 3,600,000
1939 VT0293 Nẹp nối ngang dành cho cột sống cổ lối sau VERTEX-Nẹp nối ngang Cái MỹMỹ 1,800,000
1940 VT0299Nẹp cổ trước kèm khoá mũ vít 52.5MM -->
60MM
ALT - Nẹp cổ trước kèm khóa
mũ vít 52.5mm - Cái MỹMỹ 13,500,000
1941 VT0301 Vít xốp đơn hướng tự tarô, các cỡALT - Vít xốp đơn hướng tự
tarô, các cỡCái MỹMỹ 1,000,000
1942 VT0302 Vít xốp đa hướng tự tarô, các cỡALT - Vít xốp đa hướng tự
tarô các cỡCái MỹMỹ 1,000,000
1943 VT0304 Kim chọc dò cuống sống,sz 11Kyph-Kim chọc dò cuống
sống, 11 GaugeCái MỹMỹ 1,350,000
1944 VT0306 Xi măng sinh học kèm dung dịch phaKyph-Xi măng sinh học kèm
dung dịch phaCái MỹMỹ 6,900,000
1945 VT0307 Bơm xi măng tạo hình thân đốt sốngPAR-Bơm xi măng Ezflow
CDSCái MỹMỹ 10,000,000
1946 VT0309 Kim chọc dò cán chữ T,11G,mũi vátPAR - Kim chọc dò cán chữ
T,11G, mũi vátCái MỹMỹ 1,200,000
1947 VT0310 Kim chọc dò cán tròn,13G,mũi vátPAR - Kim chọc dò cán tròn ,
13G, mũi vátCái MỹMỹ 1,200,000
1948 VT0311 Xương ghép nhân tạo 10ccXương ghép nhân tạo
MASTERGRAFT 10ccCái MỹMỹ 7,200,000
1949 VT0312 Xương ghép nhân tạo 2ccXương ghép nhân tạo
NANOSTIM 2ccCái MỹMỹ 7,200,000
1950 VT0341Mũi khoan đk 3.5 dài 180mm - BDC Đinh nội
tủy có chốt
Mũi khoan đk 3.5 dài 280mm -
BDC Đinh nội tủy Cái MỹMỹ 1,200,000
1951 VT0342Dụng cụ cố định đinh vào cán chữ L - BDC Đinh
nội tủy có chốt
Dụng cụ cố định đinh vào cán
chữ L - BDC ĐinCái MỹMỹ 2,600,000
1952 VT0343Vít cố định tay định vị đầu gần vào cán chữ L -
BDC Đinh nội tủy có chốt
Vít cố định tay định vị đầu
gần vào cán chữ Cái MỹMỹ 2,700,000
1953 VT0344Vít cố định tay định vị đầu gần với đầu xa - BDC
Đinh nội tủy có chốt
Vít cố định tay định vị đầu
gần với đầu xa - Cái MỹMỹ 2,700,000
1954 VT0345Lục lăng 2 đầu vặn vít cố định - BDC Đinh có
chốt
Lục lăng 2 đầu vặn vít cố định
- BDC Đinh có Cái MỹMỹ 1,500,000
1955 VT0346 Đinh nội tủy có chốt đk 8,9,10 chiều dài các loạiĐinh nội tủy có chốt đk 8,9,10
chiều dài cácCái MỹMỹ 4,000,000
1956 VT0348 Vít chốt ngang đk 4.5x30-70 mmVít chốt ngang đk 4.5x30-70
mmCái MỹMỹ 390,000
1957 VT0363Clip Hemolok polyme nội soi size ML, L, XL ( 1
hộp = 14vỉ, 1vỉ = 6cái )
Clip Hemolok polyme nội soi
size ML, L, XL ( 1 hoCái Mexico/MỹMexico/Mỹ 100,000
1958 VT0365 Kẹp da (Staple) Kẹp da (Staple) Cái MỹMỹ 500,000
1959 VT0366 Dây dẫn TRAXCESS Dây dẫn TRAXCESS Cái MỹMỹ 8,000,000
1960 VT0367 Kìm cắt Coil V-Grip Kìm cắt Coil V-Grip Cái MỹMỹ 3,500,000
1961 VT0368Ống thông dẫn đường (Guiding catherter with
inner)
Ống thông dẫn đường
(Guiding catherter with inCái MỹMỹ 8,000,000
1962 VT0370Vòng xoán bít phình túi mạch: CSSR-V, CMSR-
V, CM-V, HS-V, CC-V, HC-R-V.
Vòng xoán bít phình túi mạch:
CSSR-V, CMSR-V, Cái MỹMỹ 14,500,000
1963 VT0371Vòng xoắn bít phình túi mạch: HES-V,
H2HS-V, HFRM-V.
Vòng xoắn bít phình túi mạch:
HES-V,
H2HS-V,
Cái MỹMỹ 16,000,000
1964 VT0372 Bóng chặn cổ túi phình mạch máu não ScepterBóng chặn cổ túi phình mạch
máu não ScepterCái MỹMỹ 40,000,000
1965 VT0373 Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não LVISGiá đỡ chặn cổ túi phình mạch
máu não LVISCái Mỹ, Costa Rica, PhápMỹ, Costa Rica, Pháp 60,000,000
1966 VT1673 dụng cụ khâu da bằng ghim, 35 ghimDụng cụ khâu da bằng ghim,
35 ghimHộp MỹMỹ 500,000
1967 VT0046Bơm thuốc 5 ml , đầu kim sắc nhọn, vắt 3 cạnh
không gờBơm tiêm MPV 5 ml Cái 33/2013/BYT -TB-CTViệt nam 614
1968 VT0047Bơm thuốc 10 ml , đầu kim sắc nhọn, vắt 3 cạnh
không gờBơm tiêm MPV 10ml Cái 33/2013/BYT -TB-CTViệt nam 928
1969 VT0704 Ống chích nhựa 1ml Bơm tiêm MPV 1ml Cây 01/2014/BYT-TB-CTViệt nam 604
1970 VT0705 Ống chích nhựa 3ml Bơm tiêm MPV 3ml Cây 01/2014/BYT-TB-CTViệt nam 594
1971 VT0714 Ống chích nhựa 20ml Bơm tiêm MPV 20ml Cây 01/2014/BYT-TB-CTViệt nam 1,789
1972 VT0634 Ly nhựa 399 Ly nha Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 231
1973 VT0965 Bao dây đốt tiệt trùng Bao dây cần đốt Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 6,090
1974 VT1036 Lọ đựng phân không có chất bảo quản Lọ đựng phân Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 1,320
1975 VT1052 Đầu col (xanh) , 50-1000 ul Đầu cone xanh Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 88
1976 VT1206 Khăn Nylon 60 x 200 Khăn nylon 60x200 Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 6,510
1977 VT1207 Khăn giấy mổ 60 x 80 Prolife 1 lớp Khăn phẫu thuật 60x80 Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 3,780
1978 VT1208 Khăn giấy mổ 1.2 x 1.4 Prolife 1 lớp Khăn phẫu thuật 1,2 x 1,4m Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 7,770
1979 VT1209 Khăn giấy mổ 1.4 x 1.6 Prolife 1 lớp Khăn phẫu thuật 1,4 x 1,6m Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 10,290
1980 VT1210 Khăn giấy mổ 60 x 80 Prolife Khăn phẫu thuật 60x80 Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 3,780
1981 VT1211 Khăn giấy mổ 1.2 x 1.4 Prolife Khăn phẫu thuật 1,2 x 1,4m Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 9,030
1982 VT1212 Khăn giấy mổ 1.4 x 1.6 Prolife Khăn phẫu thuật 1,4 x 1,6m Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 11,760
1983 VT1213 Ly nhựa Ly nha Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 231
1984 VT1587 Dây garot Dây garo sợi Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 1,890
1985 VT1600 Tube Biopure 1,5ml vô trùng Tube vi sinh eppendorf 1,5ml Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 187
1986 VT1966 Bao camera nội soi tiệt trùng Bao camera nội soi tiệt trùng Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 6,720
1987 VT1967 Trang phục chống dịch (trang phục bảo hộ)Trang phục chống dịch 7
khoảnCái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 39,900
1988 VT1968 Mask N95 Khẩu trang N95 Bee safe Cái Nhóm các nước Châu ÁTrung Quốc 13,200
1989 VT1969 Áo giấy phẫu thuật vô trùng Áo gown 40g/m2 Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 13,650
1990 VT2089 Bao camera nội soi, tiệt trùng khí EO Bao camera nội soi tiệt trùng Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 6,720
1991 VT2093 Tạp dề y tế 1.05x1.2m Tạp dề y tế 75x120cm Cái Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 3,150
1992 VT0222Guide Wire Hydrophylic 0.035’’, dài 150cm
(dây dẫn đường dạng mềm)Hydrophilic Guidewire nitinol Cái Châu Á-TaiwanTaiwan 500,000
1993 VT1322 Mask oxy không túi người lớn, trẻ em Oxygen Mask Bộ Châu Á-ChinaTaiwan 12,000
1994 VT0206 Sonde JJ loại đặt lâu 3 tháng các cỡ Sonde double J Cái Nhóm các nước Châu ÂuĐan Mạch 349,000
1995 VT0207 Ống thông niệu quản size từ 6-7 FrỐng thông niệu quản thẳng có
lỗCái Nhóm các nước Châu ÂuĐan Mạch 230,000
1996 VT0211 Bộ thông mổ thận ra da FR14/28cm Bộ thông mỗ thận ra da Bộ Nhóm các nước Châu ÂuĐan Mạch 1,500,000
1997 VT0734 Băng keo nhiệt độ (Comply steam 1.25cm x 55m) Băng keo chỉ thị nhiệt độ Cuộn Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ…Pháp 99,000
1998 VT1054 Micropipet (pipet tự động) 1-5 microlitMicropipettor, SMART,
chuyển thể tích, 0.5 - 10 uCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ…Đức 2,200,000
1999 VT1055 Micropipet (pipet tự động) 100-1000 microlitMicropipettor,
SMART,chuyển thể tích, 100-Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ…Đức 2,200,000
2000 VT1056 Micropipet (pipet tự động) 20-50 microlitMicropipettor, SMART,
chuyển thể tích,5-50 ul, hấCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ…Đức 2,200,000
2001 VT0921Kim luồn tĩnh mạch cổ chạy thận 12 Fr 15cm, 2
nòng, kim Y dẫn đường
Kim luồn tĩnh mạch cổ chạy
thận 12Fr 15cm, 2 Cái IsraelHà Lan/ Israel 712,992
2002 VT0922Kim luồn tĩnh mạch đùi chạy thận 12 Fr 20cm, 2
nòng, kim Y dẫn đường
Kim luồn tĩnh mạch đùi chạy
thận 12Fr 20cm, 2Cái IsraelHà Lan/ Israel 712,992
2003 VT0926 Ống thông phổi số 16, 20, 24, 28, 32Ốáng thông phổi số 16, 20,
24, 28, 32Cái Ấn ĐộẤn Độ 54,999
2004 VT0927Ống đặt nội phế quản có bóng phủ silicon trái
phải các số
Ống đặt nội phế quản có bóng
phủ silicon tCái Ba lanBa Lan 1,365,000
2005 VT0930 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đườngBộ đo huyết áp động mạch
xâm lấn 1 đườngBộ IsraelHà Lan/ Israel 322,980
2006 VT0931Mở khí quản nòng có bóng, có lỗ tấp thở, sử
dụng nhiều lần
Mở khí quản 2 nòng hiệu Blue
line có bóng Cái MexicoMexico 945,000
2007 VT1275 Kim luồn tĩnh mạch cổ 1215Bộ catheter TM cổ chạy thận
12Fr 15cm, 2 nòngCái IsraelHà Lan/ Israel 712,992
2008 VT1276 Kim luồn tĩnh mạch cổ 1220Bộ catheter TM cổ chạy thận
12Fr 20cm, 2 nòngCái IsraelHà Lan/ Israel 712,992
2009 VT1367 Tay hút dịch phẩu thuật Yankauer Tay hút dịch phẫu thuật Cái Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 11,550
2010 VT1571 Dây cáp nối đo huyết áp xâm lấn (IBP), dài 3.5 mDây cáp nối đo huyết áp xâm
lấn (IBP), dài 3.5 mCái IsraelHà Lan/ Israel 735,000
2011 VT1953 Túi ép áp lực 500mlTúi tạo áp lực 500ml - đo
huyết áp xâm lấnCái MỹMỹ 840,000
2012 VT1954 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn có 1 đườngBộ đo huyết áp động mạch
xâm lấn Cái IsraelHà Lan/ Israel 322,980
2013 VT2020Ống thở 2 nồng khí quản các loại có bóng, không
có cửa sổ
Mở khí quản Blueline Ultra 2
nòng, có bóng, kCái MexicoMexico 899,850
2014 VT2021Ống thở 2 nồng khí quản các loại có bóng, có
cửa sổ
Mở khí quản Blueline Ultra 2
nòng, có bóng, cCái MexicoMexico 945,000
2015 VT2022Ống thở 2 nồng khí quản các loại không bóng,
không có cửa sổ các cỡ
Mở khí quản Blueline Ultra 2
nòng, không bóngCái MexicoMexico 840,000
2016 VT2024 Bộ mở khí quản cấp cứu qua daBộ mở khí quản qua da hiệu
Ultraperc có đầy Cái MexicoMexico 5,250,000
2017 VT2286 Catheter hút huyết khốiCatheter hút huyết khối -
Sonde Fogarty Siliconbộ MỹMỹ 798,000
2018 VT0724 Chỉ tan tổng hợp tan nhanh số 1 90cmSAFIL QUICK 1 90CM
HR40STép Tây Ban NhaTây Ban Nha 111,573
2019 VT1859Chỉ tan tổng hợp tan trung bình 2/0 ,kim tròn 1/2
vòng ròn ,chiều dài kim 26mm,chiều dài chỉ 70cm
SAFIL VIOLET 2/0 70CM
HR26Tép Tây Ban NhaTây Ban Nha 56,490
2020 VT1860Chỉ tan tổng hợp tan trung bình 3/0 ,kim tròn 1/2
vòng ròn ,chiều dài kim 26mm,chiều dài chỉ 70cm
SAFIL VIOLET 3/0 70CM
HR26Tép Tây Ban NhaTây Ban Nha 56,490
2021 VT1861Chỉ tan tổng hợp tan trung bình 4/0 ,kim tròn 1/2
vòng ròn ,chiều dài kim 22mm,chiều dài chỉ 70cm
SAFIL VIOLET 4/0 70CM
HR22Tép Tây Ban NhaTây Ban Nha 56,490
2022 VT1873
Chỉ tan tổng hợp tan chậmh đơn sợi 1 ,kim tròn
1/2 vòng ròn ,chiều dài kim 43mm,chiều dài chỉ
90cm,chỉ đôi
MONOMAX VIOLET 1
90CM HR40STép Tây Ban NhaTây Ban Nha 108,129
2023 VT1900Chỉ tan nhanh tổng hợp polyglactin đa sợi 2/0 dài
90cm kim tròn đầu cắt 35mm 1/2C
SAFIL QUICK 2/0 90CM
HR37STép Tây Ban NhaTây Ban Nha 77,238
2024 VT1109Kim luồn tĩnh mạch an toàn có dù bảo vệ bằng
thép và có cửa chích thuốc số 18
VASOFIX SAFETY FEP
18G,1.75 IN.,1.3X45MMCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Malaysia 15,309
2025 VT1110Kim luồn tĩnh mạch an toàn có dù bảo vệ bằng
thép và có cửa chích thuốc số 20
VASOFIX SAFETY FEP
20G,1.25 IN.,1.1X33MMCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Malaysia 15,309
2026 VT1111Kim luồn tĩnh mạch an toàn có dù bảo vệ bằng
thép và có cửa chích thuốc số 22
VASOFIX SAFETY FEP
22G,1 IN.,0.9X25MMCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Malaysia 15,309
2027 VT1112Kim luồn tĩnh mạch an toàn có dù bảo vệ bằng
thép và không có cửa chích thuốc số 20, 22, 24
INTROCAN SAFETY-W
FEP 24G, 0.7X19MMCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Malaysia 14,553
2028 VT0682Màng dính vô trùng trước phẫu thuật Opsite
30cm x 28cm (113/4 in x11 in)Màng phẫu thuật 30cm x 28cm Miếng Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 54,600
2029 VT0683Màng dính vô trùng trước phẫu thuật Opsite
15cm x 28cm (6 in x11 in)
Màng phẫu thuật 15cm x
28cm vô trùng, opsMiếng Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 29,400
2030 VT2339
Bộ khăn chụp mạch vành C tiệt trùng:
1 khăn trải bàn dụng cụ L, 1 khăn chụp mạch
vành đường kính lỗ 7cm, 1 bao chụp đầu đèn
MS, 1 khăn phủ bàn dụng cụ vô trùng, 1 tắm phủ
chắn chì, 1 bao kính chắn chì, 1 bao đựng remode
Bộ khăn chụp mạch vành C Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 310,800
2031 VT2340
Bộ khăn nội soi khớp vai:
1 x Khăn trải bàn dụng cụ L
1 x Khăn U plastic Không thấm)
1 x Khăn nội soi khớp vai có túi chứa dịch.
2 x Khăn thấm
Bộ khăn nội soi khớp vai Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 273,000
2032 VT2341
Bộ khăn nội soi khớp gối
1 x Khăn trải bàn dụng cụ L
1 x Khăn nội soi khớp gối B
1 x Bao chi dưới
2 x Băng keo
2 x Khăn thấm
Bộ khăn nội soi khớp gối B Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 304,500
2033 VT2342
Bộ khăn chỉnh hình tổng quát:
1 x Khăn trải bàn dụng cụ L
4 x Khăn thấm
2 x Băng keo
1 x Khăn trải bàn dụng cụ M
1 x Khăn tiếp cận
1 x Khăn U không thấm
1 x Khăn U thấm
Bộä khăn chỉnh hình tổng quát Bộ Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 514,000
2034 VT1510 Túi ép tiệt trùng 7.5cm x 200mTúi đựng dụng cụ hấp tiệt
trùng dạng dẹp Hộp Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 283,500
2035 VT1511 Túi ép tiệt trùng 10cm x 200mTúi đựng dụng cụ hấp tiệt
trùng dạng dẹp Hộp Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 420,000
2036 VT1512 Túi ép tiệt trùng 15cm x 200mTúi đựng dụng cụ hấp tiệt
trùng dạng dẹp Hộp Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 651,000
2037 VT1513 Túi ép tiệt trùng 20cm x 200mTúi đựng dụng cụ hấp tiệt
trùng dạng dẹp Hộp Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 840,000
2038 VT1514 Túi ép tiệt trùng 30cm x 200mTúi đựng dụng cụ hấp tiệt
trùng dạng dẹp Hộp Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 1,260,000
2039 VT1515 Túi ép tiệt trùng 35cm x 200mTúi đựng dụng cụ hấp tiệt
trùng dạng dẹp Hộp Nhóm các nước Châu ÁĐài Loan 1,470,000
2040 VT0164 Bộ đĩa đệm cổ có vis cố địnhBộ nẹp liền miếng ghép đĩa
đệm cột sống PCBộ 8320/BYT-TB-CTPháp 18,000,000
2041 VT0165 Bộ đĩa đệm lưngMiếng ghép đĩa đệm cột sống
lưng CO, các cỡCái 8320/BYT-TB-CTPháp 6,050,000
2042 VT0166 Đĩa đệm cổ có xương nhân tạoĐĩa đệm cột sống nhồi xương
nhân tạo CISCái 8320/BYT-TB-CTMỹ 5,350,000
2043 VT0180 Vis khóa cổ Vít cột sống cổ PCB Cái 8320/BYT-TB-CTPháp 1,000,000
2044 VT0181 Vít đa trục UDS các cỡVít đa trục ISOBAR TTL, ren
tự taro, chất liệu, các cỡCái 8320/BYT-TB-CTPháp 3,400,000
2045 VT0182 Vít khóa trong UDS các loại, các cỡVít khóa trong ISOBAR TTL,
các loại, các cỡCái 8320/BYT-TB-CTPháp 800,000
2046 VT0183 Thanh dọc UDSThanh dọc phẫu thuật cột sống
thắt lưng, ngưcCái 8320/BYT-TB-CTPháp 2,500,000
2047 VT0184Nối ngang Low Profile (Low Profile
Transconnector) các loại, các cỡ
Thanh nối ngang EASYS chất
liệu titanCái 8320/BYT-TB-CTPháp 8,000,000
2048 VT0187 Thanh dọc L500 Thanh dọc ZODIAC, L500 Cái 8320/BYT-TB-CTMỹ 3,700,000
2049 VT0274 Xi măng ngoại khoaXi măng ngoại khoa không
kháng sinh PALACOS maBộ 8319/BYT-TB-CTĐức 3,000,000
2050 VT0287 Đĩa đệm cột sống cổ vật liệu Peek, các cỡĐĩa đệm cột sống cổ hình
thang NOVEL CIS, peekCái 8320/BYT-TB-CTMỹ 5,350,000
2051 VT0303 Đĩa đệm cổ nhân tạo có khớp, các cỡĐĩa đệm nhân tạo có khớp
DISCOCERV, các cỡCái 8320/BYT-TB-CTPháp 58,000,000
2052 VT0305 Bộ kim và mũi khoan đốt sống, Size 3Kim chọc dò OSSEO FIX các
cỡCái 8320/BYT-TB-CTMỹ 2,500,000
2053 VT0479 Miếng đệm cột sống các cỡĐĩa đệm cột sống cổ NOVEL
CIS, peek, các cỡCái 8320/BYT-TB-CTMỹ 5,350,000
2054 VT0912
Bộ nẹp vít cố định cột sống lưng bằng Titanium,
1 tầng, mỗi thanh dọc một động, xoay 140, không
đĩa đệm, bên gồm:
2 Thanh dọc (Mỗi thanh chia thành 3 đoạn:
Đoạn trên dài 14.5mm, có đường kính là #5;
đoạn dưới dài 20mm, co
2 Nẹp dọc bán động ISOBAR
TTL, 4 ốc khóa troCái 8320/BYT-TB-CTPháp 33,800,000
2055 VT1143 Dụng cụ khâu sụn chêm DuoVít chỉ khâu sụn chêm,
ULTRA FAST-FIXCái 8321/BYT-TB-CTMỹ, Mexico 8,000,000
2056 VT1149 Chỉ Neo khớp vaiVít neo tự tiêu TWINFIX AB
5.0 kèm 1 sợi chỉ, Bộ 1319/BYT-TB-CTMỹ 9,000,000
2057 VT1152 Chỉ khâu sụn chêm Duo ( OMNISPAN )Chỉ khâu sụn chêm ULTRA
FAST-FIXBộ 8321/BYT-TB-CTMỹ, Mexico 8,000,000
2058 VT1447 Xi măng xươngXi măng xương không kháng
sinh palacosHộp 8319/BYT-TB-CTĐức 3,000,000
2059 VT1781 Vis đa trục 4.0mm Vít đa trục ISOBAR TTL, các Cái 8320/BYT-TB-CTPháp 3,400,000
2060 VT2051 Bộ khâu sụn chêm siza 8Bộ khâu sụn chêm ULTRA
FAST-FIXBộ 8321/BYT-TB-CTMỹ, Mexico 18,000,000
2061 VT2052 Bộ khâu sụn chêm siza 10Bộ khâu sụn chêm ULTRA
FAST-FIXBộ 8321/BYT-TB-CTMỹ, Mexico 18,000,000
2062 VT0021 Băng Alginate Bạc 10cm x 10cmAQUACEL Ag Extra 10 x
10cmMiếng Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật ĐAnh 125,000
2063 VT0178 Đĩa đệm lưngĐĩa đệm cột sống lưng Juliet
PO, lối sauCái Nhóm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ kThụy Sĩ 5,950,000
2064 VT0208Guide Wire PTFE Coated p 0.035’’, dài 150cm
(Dây dẫn đường dạng cứng)
Guidewire 0.035, 150 cm
AngioFlex đầu thẳng hoặc Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật ĐAnh 299,250
2065 VT0828Nẹp cột sống cổ lối trước 1 tầng, bằng titan, các
cỡ
Nẹp 1 tầng cột sống cổ lối
trước Slimline Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật ĐPháp 4,950,000
2066 VT2165 Bóng nong Mạch VànhBóng nong mạch vành semi-
compliant ISTAR các kCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật ĐĐức 7,200,000
2067 VT2234 Khung giá đỡ động mạch vành không phủ thuốcStent nong mạch vành phủ
carbon ICROS các kícCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật ĐĐức 17,200,000
2068 VT2236 Giá đỡ chất liệu Cobalt Chromium các kích cỡStent nong mạch vành chất
liệu Co-Cr, ARTHOS PCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật ĐĐức 16,550,000
2069 VT2337Dây bơm thuốc áp lực cao áp lực từ 500-
1200psi, dài 90-122 cm
Dây nối chụp buồng thất, áp
lực 84BAR, dàiCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật ĐAnh 183,750
2070 VT2360Ống thông chụp chẩn đoán mạch vành phải
(Amplatz Right, Judkins Right)
Catheter chẩn đoán mạch vành
phải ANGIOFLOW ABộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật ĐAnh 351,750
2071 VT0215 Móc đốt đơn cực hình LMũi đốt điện đơn cực 5mm,
dài 330mm,hình chữCái 4764/BYT-TB-CTNgày 05/08/2013Đức 3,910,000
2072 VT1530 Tấm lưới polypropylene t kích thước 10*5cmMiếng lưới vá thoát vị thành
bụng 5x10cmMiếng 6374/BYT-TB-CTNgày 10/10/2013Anh Quốc 450,000
2073 VT0928Kim luồn tĩnh mạch 2 nòng 7.5 Fr dài 15, kim Y
dẫn đường
4166159 CERTOFIX DUO
V715Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 529,756
2074 VT0929Kim luồn tĩnh mạch 2 nòng 7.5 Fr dài 20, kim Y
dẫn đường
4161211 CERTOFIX DUO V
720Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 529,756
2075 VT1267
Bộ que thử đường huyết 4 hộp 50 que + 1hộp
lancet (Que thử đường huyết có phạm vi đo
Glucose là 10-600mg/dL, giới hạn hematocrite là
20-70%, đo được 4 loại máu (mao mạch, tĩnh
mạch, động mạch, máu trẻ sơ sinh, thời gian đo 5
Combo Accu-Chek Active 50 Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 1,530,000
2076 VT1268
Kim lấy máu thử đường huyết có nòng rỗng, sắc,
có vỏ nhựa bảo vệ an toàn, tiệt trùng riêng mỗi
cây, không cần bút gắn, an toàn tuyệt đối cho
nhân viên y tế.
Accu-Chek Safe-T-Pro Uno Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Ba Lan 4,519
2077 VT1271Dây nối bơm tiêm chất cản quang 75cm
Herdeberg Tubing 75cm
4097173 HEILDENBERG
EXTENS. TUBING 75CMCái Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 8,221
2078 VT1273
Catheter Kim Luồn TM 2 nòng V715 ( Kim dẫn
đường chữ V bén, có valve ngăn máu trào ngược
và tránh tắc mạch do khí, Catheter bằng
polyurethan, đầu nối catheter có vale 2 chiều, có
dây điện cực đo ECG)
4168518 CERTOFIX DUO
HF V 715Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 489,510
2079 VT1274
Catheter Kim Luồn TM 2 nòng V720 ( Kim dẫn
đường chữ V bén, có valve ngăn máu trào ngược
và tránh tắc mạch do khí, Catheter bằng
polyurethan, đầu nối catheter có vale 2 chiều, có
dây điện cực đo ECG)
4168534 CERTOFIX DUO
HF V 720Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 499,873
2080 VT1278 Kim dây luồn tĩnh mạch 134 16G, 20G4286340 CAVAFIX MT134
G18/G20 LLCái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Đức 152,260
2081 VT1282
Kim gây tê tủy sống số 25 3x1/2", đầu kim
Quinke 3 mặt vát, chuôi kim trong suốt, có nhiều
rãnh
4505905 SPINOCAN G25 X
3 1/2Cái Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 20,506
2082 VT1283Kim gây tê tủy sống số G27 X 3 1/2" đầu kim
Quinke 3 mặt vát, chuôi kim trong suốt, có nhiều
rãnh
4503902 SPINOCAN G27 X
3 1/2Cái Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 20,506
2083 VT1284Kim gây tê tủy sống số G29 X 3 1/2" đầu kim
Quinke 3 mặt vát, chuôi kim trong suốt, có nhiều
rãnh
4501900 SPINOCAN G29X3
1/2Cái Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 35,175
2084 VT1286 Kim gây tê đám rối thần kinh A50 G 22 X 2"4894502 STIMUPLEX A,
30,22GX2,0.70X50Cái Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Nhật 120,981
2085 VT1287 Kim gây tê đám rối thần kinh A100 G 21 X 4"4894260 STIMUPLEX
A,30,21GX4,0.80X100Bộ Nhóm G8: Anh, Pháp, Mỹ, Canada, Italia, Nhật, Nhật 136,489
2086 VT1288 Kim gây tê ngoài màng cứng4512383 PERICAN 18GX3
1/4 (1,3X80 MM)Cái Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 67,378
2087 VT1291
Bộ gây tê màng cứng- tủy sống, kim đầu cong
G18 dài 3 1/4 ", Kim gây tê tủy sống G27, chuôi
kim trong suốt, có nhiều rãnh chắc chắn, Cather
bằng polyamid không gẫy gập, dài 1000mm, có
đường cản quang ngầm, đầu nối catheter
4556674 ESPOCAN W.
SPINOCAN 27GX5Bộ Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 319,504
2088 VT1292
Bộ gây tê ngoài màng cứng 420 , kim đầu cong
G18 dài 3 1/4 ", Kim gây tê tủy sống G27, chuôi
kim trong suốt, có nhiều rãnh chắc chắn, Cather
bằng polyamid không gẫy gập, dài 1000mm, có
đường cản quang ngầm, đầu nối cathe
4038096 PERIFIX 420
COMPLETE SETBộ Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 227,251
2089 VT1295 Dây truyền hóa chất (chất liệu polyurethan)4099842N INTRAPUR
INLINE, PVC-FREECái Nhĩm các nước Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ khácHungary 117,148
2090 VT1298 Dây nối bơm tiêm thuốc cản quang 140cm4097408 HEIDELBERG EXT
TUBING 140CM LLCái Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 10,080
2091 VT1299 Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm4279913MEDIFIX
MANOMETER SCALECái Nhĩm các nước Châu ÁMalaysia 124,677
2092 VT1978 Gạc phẫu thuật 40x30x6lớpGạc phẩu thuật 40x30x6 lớp,
không cản quang,Miếng Nhóm các nước Châu ÁViệt Nam 5,600
2093 VT2247 Cuộn nút mạch não Axium Cuộn nút mạch não QC Axium Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 13,500,000
2094 VT2248 Phụ kiện cắt coils ID Phụ kiện cắt Coil ID Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 2,250,000
2095 VT2249 Chất tắc mạch dạng lỏng Onyx Chất tắc mạch dạng lỏng Onyx Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 17,500,000
2096 VT2250 Ống thông echelon thẳng Ống thông Echelon thẳng Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 10,000,000
2097 VT2251 Ống thông Ultraflow; ống thông MarathonỐng thông Ultraflow, ống
thông MarathonCái 4749/BYT-TB-CTMỹ 10,000,000
2098 VT2252 Ống thông rebar Ống thông Rebar Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 9,000,000
2099 VT2253 Dây dẫn nhỏ Mirage Dây dẫn nhỏ Mirage Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 5,200,000
2100 VT2254Dây dẫn nhỏ Silverspeed; dây dẫn nhỏ X-pedion;
dây dẫn nhỏ X-celerator
Dây dẫn nhỏ Silverspeed, dây
dẫn nhỏ X-pedioCái 4749/BYT-TB-CTMỹ 5,000,000
2101 VT2255 Bóng tắc mạch Hyperglide Bóng tắc mạch Hyperglide Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 17,000,000
2102 VT2256 Bóng tắc mạch Hyperform Bóng tắc mạch Hyperform Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 26,000,000
2103 VT2257 Giá đỡ mạch não Stent Solitaire AB Giá đỡ mạch não Solitaire AB Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 45,000,000
2104 VT2258 Dụng cụ bảo vệ ngoại vi Spide FXDụng cụ bảo vệ ngoại vi
Spider FXCái 4749/BYT-TB-CTMỹ 26,000,000
2105 VT2259 Giá đỡ mạch cảnh protégé RX Giá đỡ mạch cảnh Protégé RX Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 26,500,000
2106 VT2261 Dụng cụ lấy dị vật Goosenechk snareDụng cụ lấy dị vật Gooseneck
SnareCái 4749/BYT-TB-CTMỹ 9,000,000
2107 VT2280 Bóng nong mạch ngọai biên dài 120mmBóng nong mạch ngoại vi
EvercrossCái 4749/BYT-TB-CTMỹ 7,000,000
2108 VT2281 Bóng nong mạch ngọai biên dài 150mmBóng nong mạch ngoại vi
Powercross, Bóng nong Cái 4749/BYT-TB-CTMỹ 8,000,000
2109 VT2284Stent ngoại biên nitinol tự bung ( self
expandable): Resistant
Giá đỡ mạch máu ngoại vi
Protégé GPS, Giá đơCái 4749/BYT-TB-CTMỹ 22,000,000
2110 VT2353
Stent mạch ngoại vi các loại Stent chậu, đùi nông,
khoeo trên gối không phủ thuốc) Sent tự bung,
Hệ đặt stent dài 80, 125 cm, Đường kính Stent: 5,
6, 7, 8, 9, 10mm, Chiều dài Stent:20, 40, 60, 80,
100, 120, 140mm,Giá đỡ làm bằng
Giá đỡ mạch máu ngoại vi
Protégé GPS, Giá đơBộ 4749/BYT-TB-CTMỹ 22,000,000
2111 VT1317Băng bột cố định vết gãy 7,5 x 250cm (3" x
4yard)Noksan 3" Cuộn Châu ÁKorea 17,535
2112 VT1318Băng bột cố định vết gãy 10 x 250 cm (4" x
4yard)Noksan 4" Cuộn Châu ÁKorea 26,040
2113 VT1325 Băng keo có gạc vô trùng 7,2 x 5cm Oper dres 7.2 x 5cm Miếng Châu ÂuSpain 2,940
2114 VT0007 Băng thun có keo 10cm x 4,5m Elastic Plaster10 cm x 4,5m Cuộn TKHQ 3787Ai Cập 84,050
2115 VT0013 Gạc lưới Lipido-colloid 10cm x10 cm Pharma Jelly Net 10 x 10cm Miếng TKHQ 3787Ai Cập 18,450
2116 VT0014 Gạc lưới Lipido-colloid 15cm x20 cm Pharma Jelly Net 15 x 20cm Miếng TKHQ 3787Ai Cập 36,900
2117 VT0043 Băng cố định phẫu trường có iod 15x28cm Incifilm Iodine 15 x 28cm Miếng TKHQ 3787Ai Cập 43,050
2118 VT0044 Băng cố định phẫu trường có iod 28x30cm Incifilm Iodine 28 x 30cm Miếng TKHQ 3787Ai Cập 59,450
2119 VT0735Que thử nhiệt độ hấp (Comply Indicator Strip-
Stream
Test thử đđa thông số dùng
cho dụng cụ hấp tiệtMiếng TKHQ 39868Anh 1,250
2120 VT1829Màng dính vô trùng trước phẫu thuật opsite
15cmx28cmIncifilm 15 x 28cm Miếng TKHQ 90200Ai Cập 34,850
2121 VT1830Màng dính vô trùng trước phẫu thuật opsite
30cmx28cmIncifilm 28 x 30cm Miếng TKHQ 90200Ai Cập 54,325
2122 VT1084 Chỉ tan tự nhiên số 3.0 Kim tròn 26Chromic Catgut 3 (3/0) 75cm
1/2CR26Tép Việt NamViệt Nam 17,700
2123 VT1833 Mật ong vô trùng 25g Activon Tube 25g Tube Châu ÂuAnh 209,426
2124 VT1845 Băng dán y tế bằng Silicon 2cmx 3mts Siltape 2cm x 3mtrs miếng Châu ÂuAnh 461,046
top related