thông tư 37-50
Post on 30-Jan-2017
241 Views
Preview:
TRANSCRIPT
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
APHẦN A : KHUNG GIA KHÁM BỆNH,KIỂM TRA SỨC KHỎE
1 37.I.2Khám lâm sàng chung, khám chuyênkhoa
20,000 39,000
2 37.I.6Hội chẩn để xác định ca bệnh khó(chuyên gia/ca)
200,000 200,000
BPHẦN B: KHUNG GIÁ MỘT NGÀYGIƯỜNG BỆNH
3 37.II.1Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU),chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) 354,000 632,200
chưa bao gồm chi phímáy thở nếu có
4 37.II.2Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu(chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) 169,000 335,900
chưa bao gồm chi phímáy thở nếu có
B3 NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA
5 37.3.II.1
Loại 1: Các khoa:Truyền nhiễm, Hôhấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch,Thần kinh, Nhi, Tiêu hóa, Thận học,Nội tiết;
99,000 199,100
B4NGÀY GIƯỜNG BỆNH NGOẠI KHOA,BỎNG
6 37.II.4.1Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt;Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể. 164,000 286,400
7 37.II.4.2Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏngđộ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể. 139,000 250,200
8 37.II.4.3
Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏngđộ 2 trên 30% diện tích cơ thể,Bỏng độ3-4 dưới 25% diện tích cơ thể
114,000 214,100
9 37.II.4.4Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏngđộ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể 94,000 183,000
CPHẦN C - KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤKỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
C1 CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNHC1.1 SIÊU ÂM
10 37.1 Siêu âm 30,000 49,000
11 37.3 Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng 157,000 176,000
12 37.4 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 171,000 211,000
BẢNG GIÁDỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THEO THÔNG TƯ 37/2015
VÀ THÔNG TƯ 50/2014 TẠI BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1 (Ban hành kèm theo Quyết định số 233/QĐ-BVNĐ1 ngày 26 tháng 02 năm 2016
của Giám đốc Bệnh viện Nhi Đồng 1)
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
Trang 1
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
13 37.5 Siêu âm Doppler màu tim + cản âm 207,000 246,000
14 37.6 Siêu âm tim gắng sức 537,000 576,000
15 37.7Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3DREAL TIME)
407,000 446,000
16 37.8Siêu âm Doppler màu tim/mạch máuqua thực quản 755,000 794,000
17 37.9Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dựtrữ lưu lượng động mạch vành FFR
1,875,000 1,970,000
Chưa bao gồm bộ đầudò siêu âm, bộ dụngcụ đo dự trữ lưulượng động mạchvành và các dụng cụđể đưa vào lòng mạch.
C1.2 CHIẾU, CHỤP X-QUANGC4.2.
2CHỤP X-QUANG RĂNG HÀM MẶT
18 37.14
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường(Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồicầu)
50,000 61,000
C1.2.2 CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU
C1.2.6MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANGKHÁC
19 37.22 Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang 137,000 191,000
20 37.25 Lỗ dò cản quang 337,000 391,000
21 37.27 Chụp tủy sống có tiêm thuốc 332,000 386,000
22 37.28 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58,000 69,000
23 37.29 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83,000 94,000
24 37.30 Chụp X-quang số hóa 3 phim 108,000 119,000
25 37.31 Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa 342,000 396,000
26 37.32Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cảnquang (UIV) số hóa 540,000 594,000
27 37.33Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng(UPR) số hóa 495,000 549,000
28 37.34Chụp thực quản có uống thuốc cảnquang số hóa 155,000 209,000
29 37.35Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cảnquang số hóa 155,000 209,000
30 37.36Chụp khung đại tràng có thuốc cảnquang số hóa 195,000 249,000
31 37.37Chụp tủy sống có thuốc cản quang sốhóa
452,000 506,000
32 37.38Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên(tomosynthesis)
875,000 929,000
33 37.39Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến cóbơm thuốc cản quang trực tiếp 317,000 371,000
Chưa bao gồm ốngthông, kim chọcchuyên dụng.
Trang 2
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
34 37.40Chụp CT Scanner đến 32 dãy không cóthuốc cản quang 500,000 536,000
35 37.41Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốccản quang 907,000 970,000
36 37.42Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãycó thuốc cản quang 2,167,000 2,266,000
37 37.43Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãykhông có thuốc cản quang 1,377,000 1,431,000
38 37.44Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -128 dãy có thuốc cản quang 4,037,000 4,136,000
39 37.45Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -128 dãy không có thuốc cản quang 3,000,000 3,099,000
40 37.46Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên cóthuốc cản quang 3,437,000 3,543,000
41 37.47Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lênkhông có thuốc cản quang 2,647,000 2,712,000
42 37.48Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãycó thuốc cản quang 7,537,000 7,643,000
43 37.49Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãykhông thuốc cản quang 6,500,000 6,606,000
44 37.50 Chụp PET/CT 19,246,000 20,114,000
45 37.51 Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị 19,746,000 20,831,000
46 37.52 Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5,175,000 5,502,000
47 37.53Chụp động mạch vành hoặc thông timchụp buồng tim dưới DSA 5,388,000 5,796,000
48 37.54
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,
tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới
DSA
6,288,000 6,696,000
Chưa bao gồm vật tưchuyên dụng dùng đểcan thiệp: bóng nong,stent, các vật liệu nútmạch, các vi ốngthông, vi dây dẫn, cácvòng xoắn kim loại,dụng cụ lấy dị vật, bộdụng cụ lấy huyếtkhối.
49 37.55
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực
và mạch chi dưới DSA
8,538,000 8,946,000
Chưa bao gồm vật tưchuyên dụng dùng đểcan thiệp: bóng nong,bộ bơm áp lực, stent,các vật liệu nút mạch,các vi ống thông, vidây dẫn, các vòngxoắn kim loại.
Trang 3
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
50 37.56Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngựcvà mạch chi dưới C-Arm 7,288,000 7,696,000
Chưa bao gồm vật tưchuyên dụng dùng đểcan thiệp: bóng nong,bộ bơm áp lực, stent,các vật liệu nút mạch,các vi ống thông, vidây dẫn, các vòngxoắn kim loại.
51 37.57
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh
lý mạch thần kinh dưới DSA
9,138,000 9,546,000
Chưa bao gồm vật tưchuyên dụng dùng đểcan thiệp: bóng nong,bộ bơm áp lực, stent,các vật liệu nút mạch,các vi ống thông, vidây dẫn, các vòngxoắn kim loại, dụngcụ lấy dị vật, húthuyết khối.
52 37.58
Can thiệp đường mạch máu cho các
tạng dưới DSA
8,588,000 8,996,000
Chưa bao gồm vật tưchuyên dụng dùng đểcan thiệp: bóng nong,bộ bơm áp lực, stent,các vật liệu nút mạch,các vi ống thông, vidây dẫn, các vòngxoắn kim loại.
53 37.59
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp quada (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãntĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổáp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
1,575,000 1,983,000
Chưa bao gồm kimchọc, stent, các sondedẫn, các dây dẫn, ốngthông, buồng truyềnhóa chất, rọ lấy sỏi.
54 37.60Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CTScanner
1,075,000 1,159,000Chưa bao gồm ốngdẫn lưu.
55 37.61
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vậtđường mật/đặt sonde JJ qua da dướiDSA
3,088,000 3,496,000
Chưa bao gồm kimchọc, bóng nong, bộnong, stent, các sondedẫn, các dây dẫn, ốngthông, rọ lấy dị vật.
56 37.64
Điều trị các tổn thương xương, khớp,cột sống và các tạng dưới DSA (đổ ximăng cột sống, điều trị các khối u tạngvà giả u xương...)
2,588,000 2,996,000
Chưa bao gồm vật tưtiêu hao: kim chọc, ximăng, các vật liệubơm, chất gây tắc.
57 37.65Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốccản quang 2,237,000 2,336,000
58 37.66Chụp cộng hưởng từ (MRI) không cóthuốc cản quang 1,700,000 1,754,000
59 37.68Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ -chức năng 3,037,000 3,136,000
60 37.69 Đo mật độ xương 1 vị trí 70,000 79,500
61 37.70 Đo mật độ xương 2 vị trí 130,000 139,000
Trang 4
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
C2CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT,NỘI SOI
62 37.71 Bơm rửa khoang màng phổi 159,000 203,000
63 37.72Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơthể) 409,000 454,000
64 37.73Bơm streptokinase vào khoang màngphổi 959,000 1,003,000
65 37.74 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 386,000 458,000 Bao gồm cả bóngdùng nhiều lần.
66 37.76Chăm sóc da cho người bệnh dị ứngthuốc nặng 120,000 150,000
Áp dụng với ngườibệnh hội chứng Lyell,Steven Johnson.
67 37.77 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 109,000 131,000
68 37.78Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màngphổi dưới hướng dẫn của siêu âm
143,000 169,000
69 37.79 Chọc hút khí màng phổi 110,000 136,000
70 37.80 Chọc rửa màng phổi 169,000 198,000
71 37.81 Chọc dò màng tim 189,000 234,000
72 37.82 Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm 144,000 170,000Trường hợp dùngbơm kim thôngthường để chọc hút.
73 37.83 Chọc dò tuỷ sống 74,000 100,000 Chưa bao gồm kimchọc dò.
74 37.84 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 144,000 161,000
75 37.85Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dướihướng dẫn của siêu âm
188,000 214,000
76 37.86 Chọc hút hạch hoặc u 82,000 104,000
77 37.87
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương
khác dưới hướng dẫn của siêu âm119,000 145,000
78 37.88
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương
khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính675,000 719,000
Chưa bao gồm thuốccản quang nếu có sửdụng.
79 37.89 Chọc hút tế bào tuyến giáp 82,000 104,000
80 37.90Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướngdẫn của siêu âm
118,000 144,000
81 37.91 Chọc hút tủy làm tủy đồ 497,000 523,000Bao gồm cả kim chọc
hút tủy dùng nhiều lần.
82 37.92 Chọc hút tủy làm tủy đồ 95,000 121,000
Chưa bao gồm kimchọc hút tủy. Kimchọc hút tủy tính theothực tế sử dụng.
83 37.93Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máykhoan cầm tay) 2,327,000 2,353,000
84 37.94 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 539,000 583,000
85 37.95Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dướihướng dẫn của siêu âm
589,000 658,000
Trang 5
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
86 37.96Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dướihướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,109,000 1,179,000
87 37.97 Đặt catheter động mạch quay 489,000 533,000
88 37.98Đặt catheter động mạch theo dõi huyếtáp liên tục 1,309,000 1,354,000
89 37.99Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm mộtnòng
596,000 640,000
90 37.100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,069,000 1,113,000
91 37,101Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2nòng
1,069,000 1,113,000 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
92 37.101 Đặt nội khí quản 511,000 555,000
93 37.102Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đườnghầm để lọc máu 6,646,000 6,774,000
94 37.103 Đặt sonde dạ dày 69,500 85,400
95 37.104 Đặt sonde JJ niệu quản 859,000 904,000 Chưa bao gồm SondeJJ.
96 37.105 Đặt stent thực quản qua nội soi 980,000 1,107,000Chưa bao gồm stent.
97 37.106
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóngtần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồba chiều giải phẫu - điện học các buồngtim
1,980,000 2,795,000
Chưa bao gồm bộdụng cụ điều trị rốiloạn nhịp tim có sửdụng hệ thống lập bảnđồ ba chiều giải phẫu -điện học các buồng
tim.
98 37.107Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nộimạch 1,795,000 1,973,000
Chưa bao gồm bộdụng cụ mở mạchmáu và ống thôngđiều trị laser.
99 37.108Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượngsóng tần số radio 1,695,000 1,873,000
Chưa bao gồm bộdụng cụ mở mạchmáu và ống thôngđiều trị RF.
100 37.109Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóachất qua ống dẫn lưu màng phổi 139,000 183,000
Chưa bao gồm thuốc,hóa chất.
101 37.110Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan
cấp nặng2,264,000 2,308,000
Chưa bao gồm hệthống quả lọc và dịchlọc.
102 37.111Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằngmáy hút áp lực âm liên tục 174,000 183,000
103 37.112 Hút dịch khớp 89,000 109,000
104 37.113Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêuâm
92,000 118,000
105 37.114 Hút đờm 10,000 10,000
106 37.115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 829,000 918,000Chưa bao gồm sondeniệu quản và dây dẫnGuide wire.
107 37.116 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 504,000 549,000
108 37.117Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằngmáy (thẩm phân phúc mạc) 849,000 938,000
Trang 6
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
109 37.118 Lọc máu liên tục (01 lần) 2,040,000 2,173,000Chưa bao gồm quảlọc, bộ dây dẫn vàdịch lọc.
110 37.119 Lọc tách huyết tương (01 lần) 1,464,000 1,597,000
Chưa bao gồm quảlọc tách huyết tương,bộ dây dẫn và huyếttương đông lạnh hoặcdung dịch albumin.
111 37.120 Mở khí quản 650,000 704,000
112 37.121 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 316,000 360,000
113 37.122Nghiệm pháp hồi phục phế quản vớithuốc giãn phế quản 50,000 63,300
114 37.123 Nội soi lồng ngực 809,000 937,000
115 37.124Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất 4,886,000 4,982,000
116 37.125 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5,664,000 5,760,000
117 37.126 Niệu dòng đồ 35,000 54,200
118 37.127Nội soi phế quản dưới gây mê có sinhthiết 1,680,000 1,743,000
119 37.128Nội soi phế quản dưới gây mê khôngsinh thiết 1,380,000 1,443,000
120 37.129Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vậtphế quản 3,180,000 3,243,000
121 37.130 Nội soi phế quản ống mềm gây tê 684,000 738,000
122 37.131Nội soi phế quản ống mềm gây tê cósinh thiết 1,009,000 1,105,000
123 37.132 Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật 2,420,000 2,547,000
124 37.133Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u,sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần 2,680,000 2,807,000
125 37.134Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ốngmềm có sinh thiết. 329,000 410,000
126 37.135Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ốngmềm không sinh thiết 187,000 231,000
127 37.136Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinhthiết 304,000 385,000
128 37.137Nội soi đại trực tràng ống mềm khôngsinh thiết 224,000 287,000
129 37.138 Nội soi trực tràng có sinh thiết 234,000 278,000
130 37.139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 144,000 179,000
131 37.140 Nội soi dạ dày can thiệp 2,096,000 2,191,000
Trang 7
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
132 37.141 Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) 2,609,000 2,663,000
Chưa bao gồm dụngcụ can thiệp: stent, rọlấy dị vật, dao cắt,bóng kéo, bóng nong.
133 37.141 Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) 2,609,000 2,663,000
Chưa bao gồm dụngcụ can thiệp: stent, rọlấy dị vật, dao cắt,bóng kéo, bóng nong.
134 37.142 Nội soi ổ bụng 684,000 793,000
135 37.143 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 784,000 937,000
136 37.144 Nội soi ống mật chủ 110,000 154,000
137 37.145 Nội soi siêu âm chẩn đoán 1,109,000 1,152,000
138 37.146
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tếbào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kimnhỏ
2,782,000 2,871,000
139 37.147 Nội soi tiết niệu có gây mê 739,000 824,000
140 37.148 Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản 839,000 906,000Chưa bao gồm sondeJJ.
141 37.149 Nội soi bàng quang có sinh thiết 525,000 621,000
142 37.150 Nội soi bàng quang không sinh thiết 439,000 506,000
143 37.151 Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp 609,000 675,000
144 37.152Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặclấy máu cục 789,000 870,000
145 37.153Nối thông động - tĩnh mạch có dịchchuyển mạch 1,309,000 1,342,000
146 37.154Nối thông động - tĩnh mạch sử dụngmạch nhân tạo 1,309,000 1,357,000
Chưa bao gồm mạchnhân tạo.
147 37.155 Nối thông động- tĩnh mạch 1,109,000 1,142,000
148 37.156 Nong niệu đạo và đặt thông đái 184,000 228,000
149 37.157 Nong thực quản qua nội soi 2,109,000 2,239,000
150 37.158 Rửa bàng quang 141,000 185,000 Chưa bao gồm hóachất.
151 37.159 Rửa dạ dày 61,500 106,000
152 37.160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệthống kín 531,000 576,000
153 37.161 Rửa phổi toàn bộ 6,993,000 7,910,000
154 37.162Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độcqua đường tiêu hoá
746,000 812,000
155 37.163 Rút máu để điều trị 145,000 216,000
156 37.164Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưuổ áp xe 150,000 172,000
157 37.165Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫnlưu ổ áp xe 2,039,000 2,058,000
Trang 8
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
158 37.166Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nangtrong ổ bụng 509,000 547,000
159 37.167 Sinh thiết cơ tim 1,488,000 1,702,000
Chưa bao gồm bộdụng cụ thông tim vàchụp buồng tim, kimsinh thiết cơ tim.
160 37.168 Sinh thiết da/ niêm mạc 104,000 121,000
161 37.169Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn củasiêu âm
894,000 978,000
162 37.169Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn củasiêu âm
894,000 978,000
163 37.171Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn củacắt lớp vi tính 1,775,000 1,872,000
164 37.173 Sinh thiết hạch/ u 205,000 249,000
165 37.174Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướngdẫn của siêu âm
989,000 1,078,000
166 37.175 Sinh thiết màng phổi 374,000 418,000
167 37.176 Sinh thiết móng 196,000 285,000
168 37.177Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âmđường trực tràng
520,000 589,000
169 37.178 Sinh thiết tủy xương 185,000 229,000 Chưa bao gồm kimsinh thiết.
170 37.179 Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết 1,315,000 1,359,000Bao gồm kim sinhthiết dùng nhiều lần.
171 37.180Sinh thiết tủy xương (sử dụng máykhoan cầm tay). 2,619,000 2,664,000
172 37.181 Sinh thiết vú 100,000 144,000
173 37.182Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn củaXquang có hệ thống định vị stereostatic 1,475,000 1,541,000
174 37.183 Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng 559,000 626,000 Chưa bao gồm thuốccản quang.
175 37.184 Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu 435,000 544,000Chưa bao gồm dụngcụ kẹp và clip cầmmáu.
176 37.185 Soi khớp có sinh thiết 429,000 483,000
177 37.186 Soi màng phổi 276,000 403,000
178 37.187Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnhnhân ngộ độc cấp 746,000 854,000
179 37.188Soi ruột non + tiêm (hoặc kẹp cầmmáu)/ cắt polyp 580,000 710,000
180 37.189 Soi ruột non +/- sinh thiết 500,000 608,000
181 37.190 Soi thực quản/ dạ dày gắp giun 289,000 396,000Chưa bao gồm dụng
cụ gắp giun.
182 37.191 Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ 174,000 228,000
183 37.192 Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 896,000 968,000
Trang 9
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
184 37.193 Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim 396,000 477,000
185 37.194
Thẩm tách siêu lọc máu(Hemodiafiltration offline: HDF ON -LINE)
1,389,000 1,478,000
Chưa bao gồm
catheter.
186 37.195 Thận nhân tạo cấp cứu 1,426,000 1,515,000Quả lọc dây máudùng 1 lần; đã baogồm catheter 2 nòng.
187 37.196 Thận nhân tạo chu kỳ 499,000 543,000Quả lọc dây máudùng 6 lần.
188 37.199 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 188,000 233,000
Áp dụng đối vớibệnh Pemphigus/Pemphigoid/ Lythượng bì bọng nướcbẩm sinh/ Vết loétbàn chân do đái tháođường
189 37.206 Thay canuyn mở khí quản 219,000 241,000
190 37.207 Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 78,000 89,500
191 37.208Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màngbụng liên tục ngoại trú 487,000 499,000
192 37.209Thở máy (01 ngày điều trị)
444,000 533,000
193 37.210 Thông đái 69500 85400
194 37.211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 64,000 78,000
195 37.212 Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 5,000 10,000Chỉ áp dụng vớingười bệnh ngoại trú
196 37.213 Tiêm khớp 69,000 86,400Chưa bao gồm thuốctiêm.
197 37.214 Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 104,000 126,000Chưa bao gồm thuốctiêm.
198 37.298Tắm tảy độc cho bệnh nhân nhiễm độchóa chất ngoài da
546,000 713,000
199 37.299 Điều trị hạ kali/canxi máu 331,000 430,000
200 37.299 Giải độc nhiễm độc cấp ma túy 331,000 430,000
201 37.300Điều trị thải độc bằng phương pháp tăngcường bài niệu 219,000 295,000
202 37.329Điều trị một số bệnh da bằng LaserCO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 218,000 307,000
203 37.334Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắtbỏ thương tổn 320,000 600,000
204 37.348 Móng quặp 810,000 1,000,000
205 37.352 Đốt mắt cá chân nhỏ 184,000 235,000
206 37.435Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoànlạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn
2,025,000 2,254,000
Trang 10
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
207 37.494Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậumôn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2,117,000 2,461,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy cắtnối, khóa kẹp mạchmáu, vật liệu cầm máu.
208 37.583 Mổ tràn dịch màng tinh hoàn 1,210,000 1,793,000
209 37.583 Mở rộng miệng lỗ sáo 1,210,000 1,793,000
210 37.585 Sinh thiết phổi bằng kim nhỏ 773,000 932,000
211 37.933 Nội soi Tai Mũi Họng 180,000 202,000
212 37.1163 Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx 80,000 100,000
Một lần, nhưng không
thu quá 30 lần trong
một đợt điều trị.213 37.1201 Nội soi mũi xoang 239,000 311,000
214 37.1776 Điện cơ tầng sinh môn 117,000 136,000
215 37.1780 Đo áp lực đồ bàng quang 117,000 124,000
216 37.1781 Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo 127,000 134,000
Y HỌC DÂN TỘC- PHỤC HỒI CHỨCNĂNG
217 37.220 Bàn kéo 37,000 43,800
218 37.221 Bó Farafin 45,200 50,000
219 37.222 Bó thuốc 38,100 47,700
220 37.223 Bồn xoáy 10,000 14,800
221 37.224 Châm (các phương pháp châm) 67,000 81,800
222 37.225 Chẩn đoán điện 25,200 33,700
223 37.226 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 35,200 53,200
224 37.227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 159,000 174,000
225 37.228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33,000 35,000
226 37.229 Đặt thuốc y học cổ truyền 35,500 43,200
227 37.230 Điện châm 71,000 75,800
228 37.231 Điện phân 39,200 44,000
229 37.232 Điện từ trường 32,200 37,000
230 37.233 Điện vi dòng giảm đau 25,200 28,000
231 37.234 Điện xung 35,200 40,000
232 37.235 Giác hơi 27,000 31,800
233 37.236 Giao thoa 25,200 28,000
234 37.237 Hồng ngoại 38,200 41,100
235 37.238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 35,200 50,500
236 37.239Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằngphản hồi sinh học (Biofeedback) 304,000 328,000
237 37.240Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnhtổn thương tủy sống 175,000 197,000
Trang 11
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
238 37.241Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnhhình
30,000 44,400
239 37.242Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trongphục hồi chức năng tủy sống 118,000 140,000
240 37.243 Laser châm 75,000 78,500
241 37.244 Laser chiếu ngoài 29,500 33,000
242 37.245 Laser nội mạch 45,200 51,700
243 37.246Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằngphương pháp y học cổ truyền 81,400 100,000
244 37.247Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằngphương pháp y học cổ truyền 81,400 100,000
245 37.248Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằngphương pháp y học cổ truyền 81,400 100,000
246 37.249 Ngâm thuốc y học cổ truyền 40,000 47,300
247 37.250Phong bế thần kinh bằng Phenol để điềutrị co cứng cơ 869,000 1,009,000 Chưa bao gồm thuốc.
248 37.251Phục hồi chức năng xương chậu của sảnphụ sau sinh đẻ 10,000 28,000
249 37.252 Sắc thuốc thang (1 thang) 10,000 12,000Đã bao gồm chi phíđóng gói thuốc, chưabao gồm tiền thuốc.
250 37.254 Sóng ngắn 34,200 40,700
251 37.255 Sóng xung kích điều trị 45,200 58,000
252 37.256 Tập do cứng khớp 27,200 41,500
253 37.257 Tập do liệt ngoại biên 10,000 24,300
254 37.258 Tập do liệt thần kinh trung ương 25,000 38,000
255 37.259 Tập dưỡng sinh 7,000 20,000
256 37.260Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hìnhảnh...) 28,100 52,400
257 37.261 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi 5,000 9,800
258 37.262Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu,Pelvis floor)
274,000 296,000
259 37.263 Tập nuốt (có sử dụng máy) 131,000 152,000
260 37.264 Tập nuốt (không sử dụng máy) 100,000 122,000
261 37.265 Tập sửa lỗi phát âm 74,400 98,800
262 37.266 Tập vận động đoạn chi 30,200 44,500
263 37.267 Tập vận động toàn thân 30,200 44,500
264 37.268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 21,400 27,300
265 37.269 Tập với hệ thống ròng rọc 5,000 9,800
266 37.270 Tập với xe đạp tập 5,000 9,800
Trang 12
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
267 37.271 Thuỷ châm 47,000 61,800 Chưa bao gồm thuốc.268 37.272 Thuỷ trị liệu 77,000 84,300
269 37.273
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thànhbàng quang để điều trị bàng quang tănghoạt động
2,497,000 2,707,000 Chưa bao gồm thuốc.
270 37.274Tiêm Botulinum toxine vào điểm vậnđộng đề điều trị co cứng cơ 976,000 1,116,000 Chưa bao gồm thuốc.
271 37.275 Tử ngoại 33,200 38,000
272 37.276 Vật lý trị liệu chỉnh hình 25,200 29,000
273 37.277 Vật lý trị liệu hô hấp 25,200 29,000
274 37.278Vật lý trị liệu phòng ngừa các biếnchứng do bất động 25,200 29,000
275 37.279 Xoa bóp áp lực hơi 25,200 29,000
276 37.280 Xoa bóp bấm huyệt 47,000 61,300
277 37.282 Xoa bóp cục bộ bằng tay 45,200 59,500
278 37.283 Xoa bóp toàn thân 65,200 87,000
279 37.284 Xông hơi thuốc 30,000 40,000
280 37.285 Xông khói thuốc 25,000 35,000
281 37.286 Xông thuốc bằng máy 30,000 40,000
282 37.289 Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu 30,200 38,300
C3CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬTTHEO CHUYÊN KHOA
C3.1 NGOẠI KHOA
283 37.57Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnhlý mạch thần kinh dưới DSA 9,138,000 9,546,000
Chưa bao gồm vật tưchuyên dụng dùng đểcan thiệp: bóng nong,bộ bơm áp lực, stent,các vật liệu nút mạch,các vi ống thông, vidây dẫn, các vòngxoắn kim loại, dụngcụ lấy dị vật, húthuyết khối.
284 37.57Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnhlý mạch thần kinh dưới DSA 9,138,000 9,546,000
Chưa bao gồm vật tưchuyên dụng dùng đểcan thiệp: bóng nong,bộ bơm áp lực, stent,các vật liệu nút mạch,các vi ống thông, vidây dẫn, các vòngxoắn kim loại, dụngcụ lấy dị vật, húthuyết khối.
Trang 13
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
285 37.57Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnhlý mạch thần kinh dưới DSA 9,138,000 9,546,000
Chưa bao gồm vật tưchuyên dụng dùng đểcan thiệp: bóng nong,bộ bơm áp lực, stent,các vật liệu nút mạch,các vi ống thông, vidây dẫn, các vòngxoắn kim loại, dụngcụ lấy dị vật, húthuyết khối.
286 37.75 Cắt chỉ 30,000 30,000Chỉ áp dụng vớingười bệnh ngoại trú.
287 37.197Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/xương đùi/ xương chậu 45,000 59,400
288 37.198 Tháo bột khác 38,000 49,500 Chỉ áp dụng vớingười bệnh ngoại trú
289 37.200
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤
15cm
55,000 55,000
Chỉ áp dụng vớingười bệnh ngoại trú.Trường hợp áp dụngvới bệnh nhân nội trútheo hướng dẫn củaBộ Y tế.
290 37.201Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên15cm đến 30 cm 70,000 79,600
291 37.202Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từtrên 30 cm đến 50 cm 100,000 109,000
292 37.203Thay băng vết thương/ mổ chiều dài <30 cm nhiễm trùng
110,000 129,000
293 37.204Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
155000 174000
294 37.205Thay băng vết thương/ mổ chiều dài >50cm nhiễm trùng
180,000 227,000
295 37.216Khâu vết thương phần mềm tổn thươngnông chiều dài < l0 cm
150,000 172,000
296 37.217Khâu vết thương phần mềm tổn thươngnông chiều dài ≥ l0 cm 180,000 224,000
297 37.218Khâu vết thương phần mềm tổn thươngsâu chiều dài < l0 cm
200,000 244,000
298 37.219Khâu vết thương phần mềm tổn thươngsâu chiều dài ≥ l0 cm 220,000 286,000
299 37.297
Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộdụng cụ thông tim, chụp buồng tim vàkim sinh thiết cơ tim).
864,000 1,149,000
300 37.354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 174,000 218,600
301 37.369Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoanthăm dò sọ 3,673,000 4,310,000
302 37.371 Phẫu thuật u hố mắt 4,510,000 5,297,000Chưa bao gồm nẹp,ghim, ốc, vít, kính viphẫu.
Trang 14
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
303 37.373Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng
3,504,000 3,981,000Chưa bao gồm van
dẫn lưu nhân tạo.304 37.374 Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 4,504,000 4,847,000
305 37.375 Phẫu thuật nội soi u tuyến yên 4,424,000 5,220,000
306 37.376 Phẫu thuật tạo hình màng não 4,476,000 5,431,000Chưa bao gồm màngnão nhân tạo, bộ vandẫn lưu.
307 37.377 Phẫu thuật thoát vị não, màng não 4,177,000 5,132,000Chưa bao gồm màngnão nhân tạo, bộ vandẫn lưu.
308 37.378 Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy 5,521,000 6,852,000
Chưa bao gồm mạchnhân tạo, kẹp mạchmáu, ghim, ốc, vít,kính vi phẫu.
309 37.379 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 6,004,000 7,118,000Chưa bao gồm miếngvá nhân tạo, ghim, ốc,vít.
310 37.380 Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ 5,004,000 6,277,000
311 37.381 Phẫu thuật vi phẫu u não thất 5,004,000 6,277,000Chưa bao gồm dụngcụ dẫn đường, ghim,ốc, vít, dao siêu âm.
312 37.382 Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên 5,421,000 6,752,000
Chưa bao gồm mạchnhân tạo, kẹp mạchmáu, ghim, ốc, vít,kính vi phẫu.
313 37.384 Phẫu thuật ghép khuyết sọ 3,652,000 4,351,000
Chưa bao gồm xươngnhân tạo, vít, lướitital, ghim, ốc và cácvật liệu tạo hình hộpsọ.
314 37.385 Phẫu thuật u xương sọ 3,999,000 4,787,000Chưa bao gồmghim,vít,ốc vật liệutạo hình hộp sọ.
315 37.386 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 4,363,000 5,151,000Chưa bao gồm ghim,vít, ốc.
316 37.387 Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 5,504,000 6,459,000Chưa bao gồm kẹpmạch máu, van dẫnlưu, ghim, ốc, vít.
317 37.388Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trongvà ngoài hộp sọ 5,397,000 6,728,000
Chưa bao gồm mạchnhân tạo, kẹp mạchmáu, ghim, ốc, vít,kính vi phẫu.
318 37.389 Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường 5,004,000 6,118,000
319 37.391Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp
phá rung1,180,000 1,524,000
Chưa bao gồm máytạo nhịp, máy phárung.
Trang 15
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
320 37.392 Phẫu thuật bắc cầu mạch vành 15,504,000 17,542,000
Chưa bao gồm bộ timphổi nhân tạo và dâychạy máy, mạch máunhân tạo, động mạchchủ nhân tạo, keo sinhhọc dùng trong phẫuthuật phình tách độngmạch, quả lọc táchhuyết tương và bộ dâydẫn, dung dịch bảo vệtạng.
321 37.393
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động
mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)
12,000,000 14,042,000
Chưa bao gồm bộ timphổi nhân tạo và dâychạy máy, động mạchchủ nhân tạo, mạchmáu nhân tạo, keosinh học dùng trongphẫu thuật phình táchđộng mạch, quả lọctách huyết tương vàbộ dây dẫn, dung dịchbảo vệ tạng.
322 37.394 Phẫu thuật cắt màng tim rộng 12,504,000 13,931,000
323 37.395 Phẫu thuật cắt ống động mạch 11,632,000 12,550,000
Chưa bao gồm mạchmáu nhân tạo, độngmạch chủ nhân tạo,keo sinh học dùng
trong phẫu thuậtphình tách động mạch.
324 37.396 Phẫu thuật nong van động mạch chủ 6,004,000 7,431,000
325 37.397 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 12,504,000 13,931,000
Chưa bao gồm mạchmáu nhân tạo, độngmạch chủ nhân tạo,keo sinh học dùng
trong phẫu thuậtphình tách động mạch.
326 37.398Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọcmàng bụng 6,310,000 7,055,000
327 37.399Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạchAVF
5,953,000 7,227,000Chưa bao gồm mạchmáu nhân tạo, độngmạch chủ nhân tạo.
328 37.400Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/thăm dò lồng ngực 2,743,000 3,162,000
329 37.401 Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 11,004,000 12,277,000
Chưa bao gồm mạchmáu nhân tạo, độngmạch chủ nhân tạo,keo sinh học dùng
trong phẫu thuậtphình tách động mạch.
Trang 16
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
330 37.402 Phẫu thuật thay động mạch chủ 16,504,000 18,134,000
Chưa bao gồm bộ timphổi nhân tạo và dâychạy máy, động mạchchủ nhân tạo,vanđộng mạch chủ nhântạo, mạch máu nhântạo, keo sinh họcdùng trong phẫu thuậtphình tách độngmạch, quả lọc táchhuyết tương và bộ dâydẫn, dung dịch bảo vệtạng.
331 37.403
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/
sửa van tim/ thay van tim…)
14,504,000 16,542,000
Chưa bao gồm bộ timphổi nhân tạo và dâychạy máy, vòng vanvà van tim nhân tạo,mạch máu nhân tạo,động mạch chủ nhântạo, keo sinh họcdùng trong phẫu thuậtphình tách độngmạch, quả lọc táchhuyết tương và bộ dâydẫn, miếng vá siêumỏng, dung dịch bảovệ tạng.
332 37.403
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/
sửa van tim/ thay van tim…)
14,504,000 16,542,000
Chưa bao gồm bộ timphổi nhân tạo và dâychạy máy, vòng vanvà van tim nhân tạo,mạch máu nhân tạo,động mạch chủ nhântạo, keo sinh họcdùng trong phẫu thuậtphình tách độngmạch, quả lọc táchhuyết tương và bộ dâydẫn, miếng vá siêumỏng, dung dịch bảovệ tạng.
Trang 17
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
333 37.403
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/
sửa van tim/ thay van tim…)
14,504,000 16,542,000
Chưa bao gồm bộ timphổi nhân tạo và dâychạy máy, vòng vanvà van tim nhân tạo,mạch máu nhân tạo,động mạch chủ nhântạo, keo sinh họcdùng trong phẫu thuậtphình tách độngmạch, quả lọc táchhuyết tương và bộ dâydẫn, miếng vá siêumỏng, dung dịch bảovệ tạng.
334 37.404 Phẫu thuật tim kín khác 12,186,000 13,460,000
Chưa bao gồm độngmạch chủ nhân tạo,van động mạch chủnhân tạo, mạch máunhân tạo, keo sinh họcdùng trong phẫu thuậtphình tách động mạch.
335 37.405Phẫu thuật tim loại Blalock
12,504,000 13,931,000Chưa bao gồm mạchmáu nhân tạo/ độngmạch chủ nhân tạo.
336 37.406
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng
tuần hoàn ngoài cơ thể
14,504,000 16,004,000
Chưa bao gồm bộ timphổi nhân tạo và dâychạy máy, mạch máunhân tạo, động mạchchủ nhân tạo, keo sinhhọc dùng trong phẫuthuật phình tách độngmạch, quả lọc táchhuyết tương và bộ dâydẫn.
337 37.407 Phẫu thuật u máu các vị trí 2,494,000 2,896,000
338 37.408 Phẫu thuật cắt phổi 6,991,000 8,265,000
339 37.409 Phẫu thuật cắt u trung thất 8,587,000 9,918,000
340 37.410 Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi 1,460,000 1,689,000
341 37.411Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngựckhác
5,449,000 6,404,000
Chưa bao gồm cácloại đinh nẹp vít, cácloại khung và đai nẹpngoài.
342 37.413Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý/ chấnthương 6,564,000 7,895,000
343 37.414Phẫu thuật phục hồi thành ngực (dochấn thương/ vết thương) 5,780,000 6,567,000
Chưa bao gồm cácloại đinh nẹp vít, cácloại khung và đai nẹpngoài.
344 37.415Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụngvi phẫu 5,504,000 6,307,000
345 37.416 Phẫu thuật cắt thận 3,407,000 4,044,000
Trang 18
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
346 37.417Phẫu thuật cắt u thượng thận/ cắt nangthận 4,880,000 5,835,000
347 37.418Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệuquản/ sỏi bàng quang
3,203,000 3,839,000
348 37.419Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúcmạc 3,500,000 4,130,000
349 37.420
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang
thận3,424,000 4,000,000
350 37.421Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/sỏi bàng quang
3,273,000 3,910,000
351 37.422
Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệuquản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặcchấn thương)
3,666,000 4,997,000
352 37.423Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nộisoi
2,632,000 2,950,000
353 37.424 Phẫu thuật cắt bàng quang 4,286,000 5,073,000
354 37.425 Phẫu thuật cắt u bàng quang 4,197,000 5,152,000
355 37.426 Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang 3,749,000 4,379,000
356 37.427Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạohình bàng quang
4,724,000 5,569,000
357 37.428 Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang 3,749,000 4,379,000
358 37.429 Phẫu thuật đóng dò bàng quang 3,590,000 4,227,000
359 37.430 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2,132,000 2,566,000Chưa bao gồm dâycáp quang.
360 37.431Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt quađường niệu đạo (TORP) 2,132,000 2,566,000
361 37.432 Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến 3,927,000 4,715,000
362 37.433 Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi 3,332,000 3,809,000
363 37.434Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấnthương niệu đạo khác 3,327,000 3,963,000
364 37.436 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1,455,000 1,684,000Chưa bao gồm sondeJJ.
365 37.437 Phẫu thuật tạo hình dương vật 3,419,000 4,049,000
366 37.438Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏmnhô xương cụt 3,000,000 3,434,000
367 37.439Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung(thủy điện lực) 2,273,000 2,362,000
368 37.440Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệuquản/ sỏi bàng quang)
1,164,000 1,253,000Chưa bao gồm sonde
JJ, rọ lấy sỏi.
369 37.441 Phẫu thuật cắt các u lành thực quản 4,421,000 5,209,000
Chưa bao gồm kẹpkhóa mạch máu, máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, Stent.
Trang 19
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
370 37.442 Phẫu thuật cắt thực quản 5,633,000 6,907,000
Chưa bao gồm kẹpkhóa mạch máu, máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, Stent.
371 37.443
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi
ngực và bụng4,924,000 5,611,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động và
ghim khâu máy.
372 37.444 Phẫu thuật đặt Stent thực quản 4,149,000 4,936,000
Chưa bao gồm kẹpkhóa mạch máu, máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, Stent.
373 37.445Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngượcthực quản, dạ dày
4,924,000 5,727,000
374 37.446 Phẫu thuật tạo hình thực quản 5,898,000 7,172,000
Chưa bao gồm kẹpkhóa mạch máu, máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, Stent.
375 37.447 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 4,924,000 5,727,000
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và
ghim khâu máy, Stent.
376 37.448 Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày 3,894,000 4,681,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy, kẹpkhóa mạch máu, daosiêu âm.
377 37.449 Phẫu thuật cắt dạ dày 5,616,000 6,890,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy, kẹpkhóa mạch máu, daosiêu âm.
378 37.450 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày 4,200,000 4,887,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, kẹp khóamạch máu.
379 37.451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3,406,000 4,037,000
380 37.452Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Xtrong điều trị loét dạ dầy 2,500,000 3,072,000
Chưa bao gồm dao
siêu âm.
381 37.453
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm
sinh 1 thì
2,264,000 2,789,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy cắtnối.
382 37.454Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểuHarman
3,645,000 4,282,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy cắtnối.
383 37.455 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2,136,000 2,416,000
384 37.456 Phẫu thuật cắt nối ruột 3,468,000 4,105,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy cắtnối.
Trang 20
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
385 37.457 Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột 3,500,000 4,072,000Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu trong máy.
386 37.458 Phẫu thuật cắt ruột non 3,804,000 4,441,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy cắtnối.
387 37.459 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2,116,000 2,460,000
388 37.460Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng,tầng sinh môn 5,696,000 6,651,000
Chưa bao gồm khóakẹp mạch máu, miếngcầm máu, máy cắt nốitự động và ghim khâumáy cắt nối.
389 37.461Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng1 thì
3,424,000 4,379,000
390 37.462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 3,451,000 4,088,000Chưa bao gồm tấmnâng trực tràng, daosiêu âm.
391 37.463
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng
2,500,000 3,130,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, kẹp khóamạch máu.
392 37.464Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫnlưu ngoài 2,220,000 2,563,000
Chưa bao gồm kẹpkhóa mạch máu,miếng cầm máu, máycắt nối tự động vàghim khâu máy cắtnối.
393 37.465
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dịvật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuốngđại tràng
2,854,000 3,414,000
394 37.466 Phẫu thuật cắt gan 6,483,000 7,757,000
Chưa bao gồm keosinh học, đầu dao cắtgan siêu âm, dao cắthàn mạch, hàn mô.
395 37.467 Phẫu thuật nội soi cắt gan 3,924,000 5,255,000
Chưa bao gồm đầudao cắt gan siêu âm,
keo sinh học, dao cắthàn mạch, hàn mô.
396 37.468
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết
bị kỹ thuật cao
5,004,000 6,335,000
Chưa bao gồm đầudao cắt gan siêu âm,
keo sinh học, dao cắthàn mạch, hàn mô.
397 37.468Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiếtbị kỹ thuật cao 5,004,000 6,335,000
Chưa bao gồm đầudao cắt gan siêu âm,keo sinh học, dao cắthàn mạch, hàn mô.
Trang 21
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
398 37.469 Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác 3,874,000 4,511,000
Chưa bao gồm keosinh học, đầu dao cắtgan siêu âm, dao cắthàn mạch, hàn mô,Stent, chi phí DSA.
399 37.470
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan
mật khác
2,500,000 3,130,000
Chưa bao gồm đầudao cắt gan siêu âm,
keo sinh học, dao cắthàn mạch, hàn mô.
400 37.471Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèngạc cầm máu 4,242,000 5,038,000
Chưa bao gồm vậtliệu cầm máu.
401 37.472 Phẫu thuật cắt túi mật 3,699,000 4,335,000
402 37.473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,500,000 2,958,000
403 37.474 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ 3,674,000 4,311,000Chưa bao gồm đầután sỏi và điện cực tánsỏi.
404 37.475 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp 5,383,000 6,498,000Chưa bao gồm đầután sỏi và điện cực tánsỏi.
405 37.476Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống
mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột3,000,000 3,630,000
Chưa bao gồm đầután sỏi và điện cực tánsỏi.
406 37.477 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ 3,424,000 4,227,000
407 37.478Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật
đường mật2,500,000 3,130,000
Chưa bao gồm đầután sỏi và điện cực tánsỏi.
408 37.479Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật vàtán sỏi qua đường hầm Kehr 3,132,000 3,919,000
Chưa bao gồm đầután sỏi và điện cực tánsỏi.
409 37.480Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đườngmật qua ERCP 2,632,000 3,268,000
Chưa bao gồm stent.
410 37.481 Phẫu thuật nối mật ruột 3,574,000 4,211,000
411 37.482 Phẫu thuật cắt khối tá tụy 9,093,000 10,424,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động, ghimkhâu máy cắt nối,khóa kẹp mạch máu,dao siêu âm.
412 37.483
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử
dụng máy cắt nối
8,924,000 9,840,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, kẹp khóamạch máu.
413 37.484 Phẫu thuật cắt lách 3,647,000 4,284,000Chưa bao gồm khóakẹp mạch máu, daosiêu âm.
414 37.485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 3,500,000 4,187,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, kẹp khóamạch máu.
Trang 22
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
415 37.485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 3,500,000 4,187,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, kẹp khóamạch máu.
416 37.486 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy 3,661,000 4,297,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy cắtnối, khóa kẹp mạchmáu, dao siêu âm.
417 37.487Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúcmạc 4,474,000 5,430,000
Chưa bao gồm máycắt nối tựđộng và ghim khâumáy cắt nối, vật liệucầm máu.
418 37.488 Phẫu thuật nạo vét hạch 2,993,000 3,629,000Chưa bao gồm daosiêu âm.
419 37.489 Phẫu thuật u trong ổ bụng 3,845,000 4,482,000Chưa bao gồm khóakẹp mạch máu, daosiêu âm.
420 37.490 Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng 3,000,000 3,525,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, kẹp khóamạch máu.
421 37.491
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạdày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu mônnhân tạo
2,218,000 2,447,000
Chưa bao gồm máycắt nối tựđộng và ghim khâumáy cắt nối.
422 37.492Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/thoát vị thành bụng 2,813,000 3,157,000
Chưa bao gồm tấmmàng nâng, khóa kẹpmạch máu, vật liệucầm máu.
423 37.493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2,290,000 2,709,000
424 37.495Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao(phương pháp Longo) 1,810,000 2,153,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu trong máy.
425 37.496
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội
soi tá tràng
2,264,000 2,391,000
Chưa bao gồm dao
cắt, thuốc cản quang,
catheter.
426 37.497Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soiđiều trị ung thư sớm 3,764,000 3,891,000
Chưa bao gồm dao cắtniêm mạc, kìm kẹpcầm máu.
427 37.498Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạdầy/ đại tràng/ trực tràng)
915,000 1,010,000
428 37.499Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng
dẫn của siêu âm1,464,000 1,789,000
Chưa bao gồm stent,dao cắt, catheter,guidewire.
429 37.500 Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi 1,615,000 1,678,000
430 37.501Lấy sỏi/ giun đường mật qua nội soi tátràng
3,115,000 3,332,000
431 37.502 Mở thông dạ dày qua nội soi 2,615,000 2,679,000
432 37.503 Nong đường mật qua nội soi tá tràng 2,115,000 2,210,000 Chưa bao gồm bóngnong.
Trang 23
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
433 37.504 Cắt phymosis 180,000 224,000
434 37.505 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 129,000 173,000
435 37.506 Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 80,000 124,000
436 37.507 Thắt các búi trĩ hậu môn 220,000 264,000
437 37.508 Cố định gãy xương sườn 35,000 46,500
438 37.509
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựavẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõmtrong hay lõm ngoài (bột liền)
599,000 688,000
439 37.510
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựavẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõmtrong hay lõm ngoài (bột tự cán)
414,000 503,000
440 37.511 Nắn trật khớp háng (bột liền) 604,000 635,000
441 37.512 Nắn trật khớp háng (bột tự cán) 234,000 265,000
442 37.513Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổchân/ khớp gối (bột liền) 219,000 250,000
443 37.514Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổchân/ khớp gối (bột tự cán) 119,000 150,000
444 37.515Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xươngđòn/ khớp hàm (bột liền) 339,000 386,000
445 37.516Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xươngđòn/ khớp hàm (bột tự cán) 161,000 208,000
446 37.517 Nắn trật khớp vai (bột liền) 279,000 310,000
447 37.518 Nắn trật khớp vai (bột tự cán) 124,000 155,000
448 37.519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 194,000 225,000
449 37.520 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) 109,000 150,000
450 37.521 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 269,000 320,000
451 37.522Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tựcán)
159,000 200,000
452 37.523Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh(bột liền) 654,000 701,000
453 37.524Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh(bột tự cán) 244,000 306,000
454 37.525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 269,000 320,000
455 37.526 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 174,000 236,000
456 37.527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 269,000 320,000
457 37.528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 174,000 236,000
458 37.529Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống(bột liền) 564,000 611,000
Trang 24
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
459 37.530Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống(bột tự cán) 284,000 331,000
460 37.531 Nắn, bó gẫy xương đòn 104,000 115,000
461 37.532 Nắn, bó gẫy xương gót 104,000 135,000
462 37.533Nắn, bó vỡ xương bánh chè không cóchỉ định mổ 104,000 135,000
463 37.535Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngóntay do liệt vận động 2,232,000 2,767,000
464 37.537 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 1,810,000 2,597,000 Chưa bao gồmphương tiện cố định.
465 37.538Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chânrủ do liệt vận động 2,232,000 2,767,000
466 37.539 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 1,810,000 2,039,000 Chưa bao gồmphương tiện cố định.
467 37.540 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 2,632,000 3,033,000
468 37.543 Phẫu thuật tạo hình khớp háng 2,632,000 3,109,000Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, ốc, khóa.
469 37.554Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo
quản bằng kĩ thuật cao4,004,000 4,481,000
Chưa bao gồm đinh,nẹp, vít và xương bảoquản.
470 37.555 Phẫu thuật kéo dài chi 3,632,000 4,435,000 Chưa bao gồmphương tiện cố định.
471 37.556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,132,000 3,609,000
Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.
472 37.557Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hìnhtăng sáng 4,504,000 4,981,000
Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.
473 37.561 Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,vít thay thế.
474 37.562
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/
tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da,
đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
2,680,000 3,536,000
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
475 37.563Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợpxương 1,510,000 1,681,000
476 37.565
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống
(tính cho 1 lần phẫu thuật )
7,146,000 8,478,000
Chưa bao gồm xươngbảo quản, đốt sốngnhân tạo, sản phẩmsinh học thay thếxương, miếng ghépcột sống, đĩa đệm,nẹp, vít, ốc, khóa.
477 37.566 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 4,504,000 5,039,000
Chưa bao gồm đinhxương, nẹp, vít,xương bảo quản, đốtsống nhân tạo, sảnphẩm sinh học thaythế xương, ốc, khóa.
Trang 25
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
478 37.567 Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 4,504,000 5,140,000
Chưa bao gồm đinhxương, nẹp, vít,xương bảo quản, đốtsống nhân tạo, sảnphẩm sinh học thaythế xương, miếngghép cột sống, đĩađệm nhân tạo, ốc,khóa.
479 37.573Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da cócuống mạch liền 2,632,000 3,167,000
480 37.578Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da cócuống mạch 3,720,000 4,675,000
481 37.580 Tạo hình khí-phế quản 11,480,000 12,015,000 Chưa bao gồm Stent
482 37.582 Phẫu thuật thừa ngón 1,832,000 2,619,000
483 37.582 Phẫu thuật dính ngón 1,832,000 2,619,000
484 37.583 Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm 1,210,000 1,793,000
485 37.583 Phẫu thuật nang bao hoạt dịch 1,210,000 1,793,000
486 37.583 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 1,210,000 1,793,000
487 37.585
Nong van hai lá/Nong van động mạchphổi/Nong van động mạch chủ (chưabao gồm dụng cụ thông tim, chụp buồngtim trước nong và bộ bóng nong van)
773,000 932,000
488 37.585
Bịt thông liên nhĩ/thông liên thất/bít ốngđộng mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồmbộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗthông)
773,000 932,000
489 37.585
Điều trị rối loạn nhịp bắng sóng cao tần(chưa bao gồm dụng cụ thăm dò và điềutrị RF)
773,000 932,000
490 37.586 Các kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch 404,000 513,000
491 37.586 Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản 404,000 513,000
492 37.1774 Đặt và thăm dò huyết động 4,478,000 4,532,000Bao gồm cả catheterSwan granz, bộ phậnnhận cảm áp lực.
493 37.1788 Đo các chỉ số niệu động học 2,027,000 2,282,000
494 37.1816 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1,728,000 1,900,000Chưa bao gồm bộdụng cụ thăm dò điệnsinh lý tim.
C2.2 SẢN PHỤ KHOA
495 37.582 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 1,832,000 2,619,000
496 37.583 Phẫu thuật u nang buồng trứng 1,210,000 1,793,000
497 37.586Chọc hút u nang buồng trứng cơ năngdưới siêu âm
404,000 513,000
498 37.601 Chích áp xe tuyến Bartholin 620,000 783,000
Trang 26
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
499 37.602 Chích áp xe tuyến vú 162,000 206,000
500 37.611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốtđiện hoặc nhiệt hoặc laser 102,000 146,000
501 37.613 Đỡ đẻ ngôi ngược 671,000 927,000
502 37.614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 567,000 675,000
503 37.615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 731,000 1,114,000
504 37.617 Forceps hoặc Giác hút sản khoa 621,000 877,000
505 37.618Giảm đau trong đẻ bằng phương phápgây tê ngoài màng cứng 591,000 636,000
506 37.619Hút buồng tử cung do rong kinh ronghuyết 147,000 191,000
507 37.624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,511,000 1,810,000
508 37.635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 287,000 331,000
509 37.641Nong đặt dụng cụ tử cung chống dínhbuồng tử cung 116,000 161,000
510 37.645 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 155,000 177,000
511 37.647Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằngthuốc 430,000 519,000
512 37.664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyếttụ thành nang
3,011,000 3,594,000
513 37.671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 1,854,000 2,223,000
514 37.672 Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên 2,190,000 2,773,000
515 37.715 Soi cổ tử cung 50,000 58,900
516 37.716 Soi ối 37,000 45,900
517 37.721Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo,cổ tử cung 306,000 370,000
C3.3 MẮT518 37.730 Bơm rửa lệ đạo 29,000 35,000
519 37.731 Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU 982,000 1,160,000Chưa bao gồm thuốcMMC; 5FU.
520 37.732 Cắt bỏ túi lệ 682,000 804,000
521 37.733Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội
nhãn1,082,000 1,200,000
Chưa bao gồm đầu cắtdịch kính, đầu laser,dây dẫn sáng.
522 37.734 Cắt mộng áp Mytomycin 780,000 940,000Chưa bao gồm thuốcMMC.
523 37.735 Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 259,000 300,000
524 37.736Cắt u bì kết giác mạc có hoặc khôngghép kết mạc 982,000 1,115,000
525 37.737 Cắt u kết mạc không vá 732,000 750,000
526 37.738 Chích chắp/ lẹo 66,000 75,600
527 37.739 Chích mủ hốc mắt 350,000 429,000
528 37.740Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơitiền phòng
882,000 1,060,000
529 37.741 Chữa bỏng mắt do hàn điện 20,000 27,000
Trang 27
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
530 37.742 Chụp mạch ICG 141,000 230,000 Chưa bao gồm thuốc531 37.743 Đánh bờ mi 25,300 34,900
532 37.744 Điện chẩm 338,000 382,000
533 37.745 Điện di điều trị (1 lần) 8,000 17,600
534 37.746 Điện đông thể mi 320,000 439,000
535 37.747 Điện võng mạc 61,000 86,500
536 37.748 Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị 10,900 27,000
537 37.749
Điều trị một số bệnh võng mạc bằnglaser (bệnh võng mạc tiểu đường, caohuyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị unguyên bào võng mạc
349,000 393,000
538 37.750Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội môgiác mạc; Chụp bản đồ giác mạc 113,000 129,000
539 37.751
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đobiên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đothị giác tương phản
40,800 58,600
540 37.752 Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi 31,800 49,600
541 37.753 Đo Javal 26,300 34,000
542 37.754 Đo khúc xạ máy 5,000 8,800
543 37.755 Đo nhãn áp 16,000 23,700
544 37.756 Đo thị lực khách quan 40,000 65,500
545 37.757 Đo thị trường, ám điểm 25,000 28,000
546 37.758 Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo 41,000 55,000
547 37.759 Đốt lông xiêu 38,000 45,700
548 37.760 Ghép giác mạc (01 mắt) 2,880,000 3,223,000Chưa bao gồm giácmạc, thuỷ tinh thểnhân tạo.
549 37.761Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loétgiác mạc lâu liền/ thủng giác mạc 932,000 1,177,000
Chưa bao gồm chi phímàng ối.
550 37.762 Ghép màng ối điều trị loét giác mạc 882,000 1,004,000Chưa bao gồm chi phímàng ối.
551 37.763 Gọt giác mạc 612,000 734,000
552 37.764 Khâu cò mi 310,000 380,000
553 37.765 Khâu củng mạc đơn thuần 752,000 800,000
554 37.766 Khâu củng giác mạc phức tạp 1,082,000 1,200,000
555 37.767 Khâu củng mạc phức tạp 882,000 1,060,000
556 37.768 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê 1,170,000 1,379,000
557 37.769 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 655,000 774,000
558 37.770 Khâu giác mạc đơn thuần 702,000 750,000
559 37.771 Khâu giác mạc phức tạp 882,000 1,060,000
560 37.772 Khâu phục hồi bờ mi 482,000 645,000
561 37.773Khâu vết thương phần mềm, tổn thươngvùng mắt 720,000 879,000
562 37.774 Khoét bỏ nhãn cầu 582,000 704,000
Trang 28
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
563 37.775Lạnh đông đơn thuần phòng bong võngmạc 1,575,000 1,690,000
564 37.776
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốcmắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, unguyên bào võng mạc
1,295,000 1,410,000
565 37.777 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) 555,000 640,000
566 37.778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 52,000 75,300
567 37.779 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) 715,000 829,000
568 37.780 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 270,000 314,000
569 37.781 Lấy dị vật hốc mắt 682,000 845,000
570 37.782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 52,000 61,600
571 37.783 Lấy dị vật tiền phòng 882,000 1,060,000
572 37.785 Lấy sạn vôi kết mạc 25,300 33,000
573 37.786Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùaxuân (áp tia β) 41,000 53,700
574 37.787 Mở bao sau bằng Laser 200,000 244,000
575 37.788 Mổ quặm 1 mi - gây mê 1,032,000 1,189,000
576 37.788 Mổ quặm 1 mi - gây mê 1,032,000 1,189,000
577 37.789 Mổ quặm 1 mi - gây tê 532,000 614,000
578 37.790 Mổ quặm 2 mi - gây mê 1,147,000 1,356,000
579 37.790 Mổ quặm 2 mi - gây mê 1,147,000 1,356,000
580 37.791 Mổ quặm 2 mi - gây tê 687,000 809,000
581 37.792 Mổ quặm 3 mi - gây tê 857,000 1,020,000
582 37.793 Mổ quặm 3 mi - gây mê 1,302,000 1,563,000
583 37.794 Mổ quặm 4 mi - gây mê 1,432,000 1,745,000
584 37.795 Mổ quặm 4 mi - gây tê 972,000 1,176,000
585 37.796 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ 582,000 704,000
586 37.797Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ốikết mạc 782,000 904,000
587 37.798 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) 435,000 516,000Chưa bao gồm vậtliệu độn.
588 37.799 Nặn tuyến bờ mi 25,300 33,000
589 37.801 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm 66,000 97,900
590 37.802 Nối thông lệ mũi 1 mắt 882,000 1,004,000Chưa bao gồm ống
Silicon.
591 37.803 Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển 1,944,000 2,173,000Chưa bao gồm đaiSilicon.
592 37.804 Phẫu thuật cắt bao sau 432,000 554,000Chưa bao gồm đầu cắtbao sau.
593 37.805 Phẫu thuật cắt bè 932,000 1,065,000
594 37.806Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bongvõng mạc (01 mắt) 2,482,000 2,838,000
Chưa bao gồm dầusilicon, đai silicon,đầu cắt dịch kính,Laser nội nhãn.
595 37.807 Phẫu thuật cắt màng đồng tử 762,000 895,000 Chưa bao gồm đầu cắt.
Trang 29
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
596 37.808Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kếtmạc - gây mê
1,207,000 1,416,000Chưa bao gồm chi phímàng ối.
597 37.809Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kếtmạc - gây tê 752,000 915,000
Chưa bao gồm chi phí
màng ối.598 37.810 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 432,000 500,000
599 37.811 Phẫu thuật cắt thủy tinh thể 982,000 1,160,000 Chưa bao gồm đầu cắt
600 37.812 Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) 1,882,000 1,950,000Chưa bao gồm thểthủy tinh nhân tạo.
601 37.813 Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng 1,282,000 1,460,000Chưa bao gồm ống
silicon.
602 37.814
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ
non (2 mắt)1,380,000 1,723,000
Chưa bao gồm đầu cắt
dịch kính, laser nội
nhãn, dây dẫn sáng.
603 37.815Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằngphương pháp Phaco (01 mắt) 2,482,000 2,615,000
Chưa bao gồm thuỷtinh thể nhân tạo; đãbao gồm casset dùngnhiều lần, dịch nhầy.
604 37.816 Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) 682,000 804,000
605 37.817 Phẫu thuật hẹp khe mi 432,000 595,000
606 37.818 Phẫu thuật lác (1 mắt) 582,000 704,000
607 37.819 Phẫu thuật lác (2 mắt) 1,082,000 1,150,000
608 37.820 Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) 582,000 745,000
609 37.821Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao,đặt IOL+ cắt bè (1 mắt) 1,582,000 1,760,000
Chưa bao gồm thuỷtinh thể nhân tạo.
610 37.822 Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê 1,162,000 1,376,000
611 37.823Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt -gây tê
712,000 834,000
612 37.824 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân 682,000 804,000
613 37.825 Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả 532,000 695,000
614 37.826 Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 1,132,000 1,265,000
615 37.827Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâumi
1,282,000 1,460,000Chưa bao gồm ống
silicon.616 37.828 Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả 882,000 1,060,000
617 37.829 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) 682,000 804,000
618 37.830 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) 882,000 1,045,000
619 37.831 Phẫu thuật tháo đai độn Silicon 1,515,000 1,629,000
620 37.832Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco vàfemtosecond có hoặc không có đặt IOL 4,570,000 4,799,000
Chưa bao gồm thủytinh thể nhân tạo, thiếtbị cố định mắt(Pateient interface).
621 37.833Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1mắt) 1,482,000 1,600,000
Chưa bao gồm thuỷ
tinh thể nhân tạo.622 37.834 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1,082,000 1,200,000
Trang 30
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
623 37.835 Phẫu thuật u kết mạc nông 482,000 645,000
624 37.836 Phẫu thuật u mi không vá da 570,000 689,000
625 37.837 Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt 1,082,000 1,200,000
626 37.838 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 832,000 1,010,000
627 37.839 Phủ kết mạc 532,000 614,000
628 37.840 Quang đông thể mi điều trị Glôcôm 220,000 275,000
629 37.841 Rạch góc tiền phòng 882,000 1,060,000
630 37.842 Rửa cùng đồ 1 mắt 30,000 39,000
631 37.843 Sắc giác 40,000 60,000
632 37.844 Siêu âm bán phần trước (UBM) 150,000 195,000
633 37.845 Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) 41,500 55,400
634 37.846 Siêu âm điều trị (1 ngày) 30,200 60,000
635 37.847 Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 149,000 150,000
636 37.848 Soi bóng đồng tử 23,300 28,400
637 37.849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng 39,500 49,600
638 37.850 Tách dính mi cầu ghép kết mạc 1,630,000 2,088,000Chưa bao gồm chi phí
màng ối.639 37.851 Tạo hình vùng bè bằng Laser 176,000 210,000
640 37.852 Test thử cảm giác giác mạc 27,700 36,900
641 37.853 Tháo dầu Silicon phẫu thuật 582,000 745,000
642 37.854 Thông lệ đạo hai mắt 74,500 89,900
643 37.855 Thông lệ đạo một mắt 49,500 57,200
644 37.856 Tiêm dưới kết mạc một mắt 34,500 44,600 Chưa bao gồm thuốc.
645 37.857 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 34,500 44,600 Chưa bao gồm thuốc.
646 37.858 Vá sàn hốc mắt 2,856,000 3,085,000Chưa bao gồm tấm lótsàn hoặc vá xương
647 37.860 U hạt, u gai kết mạc (cắt bỏ u) 1,132,000 1,195,000
648 37.860 U bạch mạch kết mạc 1,132,000 1,195,000
649 37.862 Phẫu thuật tháo cò mi 561,000 590,000
650 37.865 Cắt chỉ giác mạc 185,000 191,000
C3.4 TAI - MŨI - HỌNG651 37.867 Bẻ cuốn mũi 76,000 120,000
652 37.868 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) 186,000 201,000
653 37.869 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) 256,000 271,000
654 37.870 Cắt Amiđan (gây mê) 855,000 1,033,000
655 37.871 Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) 2,125,000 2,303,000Bao gồm cả Coblator.
656 37.872 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê 322,000 449,000
657 37.873 Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 6,500,000 7,479,000
Trang 31
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
658 37.875 Cắt polyp ống tai gây tê 545,000 589,000
659 37.876 Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 5,780,000 6,582,000Chưa bao gồmstent/van phát âm,thanh quản điện.
660 37.877 Cắt u cuộn cảnh 6,500,000 7,302,000
661 37.878 Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) 206,000 250,000
662 37.879 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 206,000 250,000
663 37.880 Chích rạch vành tai 42,000 57,900
664 37.881Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗixương con 4,647,000 5,627,000
665 37.882 Chọc hút dịch vành tai 32,000 47,900
666 37.883Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản
6,109,000 6,911,000Chưa bao gồm stent.
667 37.884 Đo ABR (1 lần) 167,000 176,000
668 37.885 Đo nhĩ lượng 15,000 24,600
669 37.886 Đo OAE (1 lần) 30,000 49,200
670 37.887 Đo phản xạ cơ bàn đạp 15,000 24,600
671 37.888 Đo sức cản của mũi 82,000 91,600
672 37.889 Đo sức nghe lời 42,000 51,600
673 37.890 Đo thính lực đơn âm 30,000 39,600
674 37.891 Đo trên ngưỡng 35,000 54,200
675 37.892 Đốt Amidan áp lạnh 136,000 180,000
676 37.894 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng 136,000 146,000
677 37.895 Đốt họng hạt 61,000 75,000
678 37.896 Ghép thanh khí quản đặt stent 5,375,000 5,821,000 Chưa bao gồm stent.
679 37.897 Hút xoang dưới áp lực 37,000 52,900
680 37.898 Khí dung 8,000 17,600 Chưa bao gồm thuốckhí dung.
681 37.899 Làm thuốc thanh quản/tai 18,000 20,000 Chưa bao gồm thuốc.
682 37.900 Lấy dị vật họng 37,000 40,000
683 37.901 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 50,000 60,000
684 37.902Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi(gây mê)
486,000 508,000
685 37.903Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi(gây tê)
130,000 150,000
686 37.904 Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 614,000 683,000
687 37.905 Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng 289,000 346,000
688 37.906Lấy dị vật trong mũi có gây mê
616,000 660,000
689 37.907 Lấy dị vật trong mũi không gây mê 161,000 187,000
690 37.908 Lấy nút biểu bì ống tai 50,000 60,000
691 37.909Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gâymê
1,245,000 1,314,000
Trang 32
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
692 37.910 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 765,000 819,000
693 37.911 Mở sào bào - thượng nhĩ 3,127,000 3,585,000
694 37.912Nâng xương chính mũi sau chấn thươnggây mê
2,442,000 2,620,000
695 37.913Nâng xương chính mũi sau chấn thươnggây tê
1,192,000 1,258,000
696 37.914 Nạo VA gây mê 680,000 765,000
697 37.915 Nạo vét hạch cổ chọn lọc 4,053,000 4,487,000Chưa bao gồm daosiêu âm.
698 37.916 Nhét meche/bấc mũi 76,000 107,000
699 37.916 Nhét meche/bấc mũi 76,000 107,000
700 37.916 Nhét meche/bấc mũi 76,000 107,000
701 37.917
Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo
hẹp7,000,000 7,729,000
Chưa bao gồm stent.
702 37.918 Nội soi cắt polype mũi gây mê 590,000 647,000
703 37.919 Nội soi cắt polype mũi gây tê 400,000 444,000
704 37.920 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 221,000 265,000
705 37.921Nội soi chọc thông xoang trán/ xoangbướm (gây tê)
221,000 265,000
706 37.922Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốnmũi gây tê 374,000 431,000
707 37.923Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũigây mê
616,000 660,000
708 37.924 Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên 1,944,000 2,135,000
709 37.925Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ốngcứng 614,000 683,000
710 37.926Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ốngmềm 634,000 703,000
711 37.927Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ốngcứng 166,000 210,000
712 37.928Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ốngmềm 261,000 305,000
713 37.929 Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer 1,427,000 1,541,000Bao gồm cả daoHummer.
714 37.930Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vậtgây tê
371,000 561,000
715 37.931 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê 1,486,000 1,543,000
716 37.931 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê 1,486,000 1,543,000
717 37.932 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê 456,000 500,000
718 37.933 Nội soi Tai Mũi Họng 96,000 111,000
719 37.933 Nội soi Tai Mũi Họng 180,000 202,000
720 37.934 Nong vòi nhĩ 25,000 35,000
721 37.935 Nong vòi nhĩ nội soi 90,000 111,000
Trang 33
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
722 37.936 Phẫu thuật áp xe não do tai 5,375,000 5,809,000
723 37.937Phẫu thuật cắt Amidan bằng daoplasma/laser/điện 3,365,000 3,679,000 Chưa bao gồm dao cắt.
724 37.938Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trênnhẫn kiểu CHEP
4,467,000 4,902,000
725 37.939
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan
lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển
vi và nội soi
8,480,000 9,209,000
726 37.940Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanhquản và nạo vét hạch cổ 5,097,000 5,531,000
727 37.941Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạovạt cơ da 5,980,000 6,604,000
728 37.942 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3,280,000 3,738,000
729 37.943 Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser 4,053,000 4,487,000
730 37.944 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4,061,000 4,495,000Chưa bao gồm daosiêu âm.
731 37.945Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặckhông bảo tồn dây VII 4,061,000 4,495,000
Chưa bao gồm daosiêu âm.
732 37.946 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 6,230,000 7,629,000
733 37.947Phẫu thuật chấn thương xoang sàng -hàm
4,774,000 5,208,000
734 37.948Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khíquản bằng đặt ống nong 4,053,000 4,487,000
Chưa bao gồm chi phímũi khoan.
735 37.950 Phẫu thuật giảm áp dây VII 6,066,000 6,796,000
736 37.951Phẫu thuật kết hợp xương trong chấnthương sọ mặt 4,774,000 5,208,000
737 37.952Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quảnhạ họng 6,260,000 6,616,000
Chưa bao gồm ốngnội khí quản.
738 37.953Phẫu thuật Laser trong khối u vùnghọng miệng 6,597,000 7,031,000
Chưa bao gồm ốngnội khí quản.
739 37.954Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên,2 bên
2,744,000 2,973,000
740 37.955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 2,409,000 2,867,000
741 37.956 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,359,000 4,794,000
742 37.957 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,053,000 4,487,000
743 37.958 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,409,000 2,722,000
744 37.959Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoáchất động mạch cảnh 5,097,000 5,531,000
Chưa bao gồm hoáchất.
745 37.960Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2bên
2,345,000 2,658,000Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
746 37.961Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùngmũi xoang 7,980,000 8,782,000
Chưa bao gồm keo
sinh học.
747 37.962Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máuvùng đầu cổ 12,520,000 13,322,000
Trang 34
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
748 37.963Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạchvòm mũi họng 7,520,000 8,322,000
749 37.964 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 4,053,000 5,032,000
750 37.965Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng/ hố lưỡithanh thiệt
2,409,000 2,867,000
751 37.966Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanhquản (papilloma, kén hơi thanh quản…) 3,500,000 4,009,000
752 37.966Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanhquản (papilloma, kén hơi thanh quản…) 3,500,000 4,009,000
753 37.966Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanhquản (papilloma, kén hơi thanh quản…) 3,500,000 4,009,000
754 37.967Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng -thanh quản bằng dao siêu âm
6,815,000 7,794,000
755 37.968Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngượcvùng mũi xoang 5,375,000 5,910,000
Chưa bao gồm keo
sinh học.
756 37.969Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũidưới 3,280,000 3,738,000
757 37.971Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khímàng nhĩ 1 bên, 2 bên
2,744,000 2,973,000
758 37.973Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịchnão tuỷ, thoát vị nền sọ 6,280,000 6,967,000
Chưa bao gồm keo
sinh học.
759 37.974Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng,hàm, trán, bướm
6,230,000 7,629,000
760 37.975Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ unhày xoang
4,359,000 4,794,000
761 37.976Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạosàng, ngách trán, xoang bướm 4,375,000 4,809,000
762 37.977Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng daoPlasma
3,365,000 3,679,000
763 37.978
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quảncắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dâythanh
2,560,000 2,865,000
764 37.979Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thầnkinh VII
6,520,000 7,499,000
765 37.980 Phẫu thuật rò xoang lê 4,053,000 4,487,000Chưa bao gồm daosiêu âm.
766 37.981 Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 5,375,000 5,809,000Chưa bao gồm keosinh học, xương conđể thay thế/Prothese.
767 37.982Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằngvạt da cơ xương 5,375,000 5,809,000
768 37.983Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinhVII/ u dây thần kinh VIII 5,175,000 5,862,000
769 37.984 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 4,647,000 5,081,000
770 37.985Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vậtliệu ghép tự thân
6,230,000 6,960,000
771 37.986 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 4,647,000 5,081,000
Trang 35
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
772 37.988Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắtAmygdale (gây mê)
2,409,000 2,722,000
773 37.989 Rửa tai, rửa mũi, xông họng 15,000 24,600
774 37.990 Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 156,000 200,000
775 37.991 Soi thực quản bằng ống mềm 156,000 200,000
776 37.992 Thông vòi nhĩ 66,000 81,900
777 37.994 Trích màng nhĩ 47,000 58,000
778 37.995 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) 656,000 713,000
779 37.996 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 656,000 713,000
780 37.998Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lêbằng laser/nhiệt
2,460,000 2,918,000
781 37.999Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa baogồm điện cực ốc tai) 2,480,000 3,209,000
782 37.1000Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa(chưa bao gồm máy trợ thính) 1,450,000 1,884,000
783 37.1001 Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 1,010,000 1,323,000
784 37.1002 Nâng, nắn sống mũi 742,000 906,000
785 37.1005Nội soi cầm máu mũi có sử dụngMeroxeo (1 bên)
236,000 278,000
786 37.1732Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang(1 u)
100,000 140,000
C3.5 RĂNG - HÀM - MẶT
C3.5.1 CÁC KỸ THUẬT VỀ RĂNG, MIỆNG
787 37.1007 Cắt lợi trùm 124,000 151,000
788 37.1009Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộcchỉ thép, băng cố định) 274,000 343,000
789 37.1020 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 90,000 124,000
790 37.1021Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm
50,000 70,900
791 37.1022 Nắn trật khớp thái dương hàm 89,500 100,000
792 37.1023 Nạo túi lợi 1 sextant 47,000 67,900
793 37.1024 Nhổ chân răng 144,000 180,000
794 37.1025 Nhổ răng đơn giản 87,000 98,600
795 37.1025 Nhổ răng đơn giản 87,000 98,600
796 37.1026 Nhổ răng khó 150,000 194,000
797 37.1027 Nhổ răng số 8 bình thường 164,000 204,000
798 37.1028 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 244,000 320,000
799 37.1029 Nhổ răng sữa/chân răng sữa 21,000 33,600
800 37.1033Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêmmạc (1 lần) 25,000 30,700
Trang 36
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
801 37.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 280,000 324,000
802 37.1037
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo
mô có hướng dẫn833,000 1,000,000
Chưa bao gồm màng
tái tạo mô và xươngnhân tạo.
803 37.1038Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1vùng
590,000 768,000
804 37.1038Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1vùng
590,000 768,000
805 37.1039 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 340,000 429,000
806 37.1040 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả 300,000 389,000
807 37.1041Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặclưỡi (không gây mê)
210,000 276,000
808 37.1042Cắm và cố định lại một răng bật khỏihuyệt ổ răng 420,000 509,000
809 37.1043 Lấy sỏi ống Wharton 950,000 1,000,000
810 37.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 590,000 679,000
811 37.1045Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cmtrở lên
983,000 1,094,000
812 37.1080 Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương 1,840,000 2,235,000
813 37.1096 Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng 1,005,000 1,301,000
814 37.1096 Cắt cuống 1 chân 1,005,000 1,301,000
815 37.1099 Rạch áp xe trong miệng 414,000 465,000
816 37.1101
Nẹp liên kết điều trị viên quanh răng 1vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kimloại đúc)
117,000 135,000
C.2.5.2
ĐIỀU TRỊ RĂNG
817 37.1008 Chụp thép làm sẵn 234,000 279,000
818 37.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 254,000 316,000
819 37.1011 Điều trị tuỷ lại 896,000 941,000
820 37.1012 Điều trị tuỷ răng số 4, 5 450,000 539,000
821 37.1013 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới 680,000 769,000
822 37.1014 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 364,000 409,000
823 37.1015 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 810,000 899,000
824 37.1016 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 227,000 261,000
825 37.1017 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 324,000 369,000
826 37.1018Hàn composite cổ răng
280,000 324,000
827 37.1018 Hàn composite cổ răng 280,000 324,000
828 37.1019 Hàn răng sữa sâu ngà 70,000 90,900
Trang 37
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
829 37.1030 Phục hồi thân răng có chốt 414,000 481,000
830 37.1031 Răng sâu ngà 189,000 234,000
831 37.1032 Răng viêm tuỷ hồi phục 190,000 248,000
832 37.1035 Trám bít hố rãnh 154,000 199,000
833 37.1101Tẩy răng trắng 1 hàm (có mảng) (đã baogồm thuốc tẩy trắng) 117,000 135,000
834 37.1101Tẩy răng trắng 2 hàm (có mảng) (đã baogồm thuốc tẩy trắng) 117,000 135,000
C3.5.2 RĂNG GIẢ THÁO LẮP
835 37.1099 Hàm khung đúc (chưa tính răng) 414,000 465,000
836 37.1099Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14răng) 414,000 465,000
C3.5.3 RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH
837 37.1008 Chụp thép làm sẵn 234,000 279,000
838 37.1099Răng giả cố định trên Implant (chưa baogòm Implant, cùi giả thay thế) 414,000 465,000
839 37.1099 Một đơn vị sứ kim loại 414,000 465,000
840 37.1099 Một đơn vị sứ toàn phần 414,000 465,000
841 37.1099 Một chụp thép cầu nhựa 414,000 465,000
842 37.1099 Cầu sứ kim loại 3 đơn vị 414,000 465,000
843 37.1100 Một trụ thép 230,000 264,000
844 37.1100 Cầu nhựa 3 đơn vị 230,000 264,000
C.2.5.5
NẮN CHỈNH RĂNG
845 37.1099 Hàm dự phòng loại tháo lắp 414,000 465,000
846 37.1099Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear (đãbao gồm Headgear ) 414,000 465,000
847 37.1099Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask (đãbao gồm Facemask) 414,000 465,000
848 37.1099Hàm điều trị chỉnh hình loại thảo lắpđơn giản 414,000 465,000
849 37.1099Hàm điều trị chỉnh hình loại thảo lắpphức tạp 414,000 465,000
850 37.1099Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặttừng phần cung răng 414,000 465,000
851 37.1099Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặttoàn cung răng đơn giản 414,000 465,000
852 37.1099
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặttoàn cung răng phức tạp (kéo răngngầm…)
414,000 465,000
Trang 38
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
853 37.1099 Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp 414,000 465,000
854 37.1099 Hàm duy trì kết quả loại cố định 414,000 465,000
855 37.1100 Hàm dự phòng loại gắn chặt 230,000 264,000
C.2.5.6
SỬA LẠI HÀM CŨ
856 37.1034 Sửa hàm 109,000 180,000
857 37.1099 Làm lại hàm 414,000 465,000
C3.5.4CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬTHÀM MẶT
858 37.216Khâu vết thương phần mềm tổn thươngnông chiều dài < l0 cm
150,000 172,000
859 37.217Khâu vết thương phần mềm tổn thươngnông chiều dài ≥ l0 cm 180,000 224,000
860 37.218Khâu vết thương phần mềm tổn thươngsâu chiều dài < l0 cm
200,000 244,000
861 37.219Khâu vết thương phần mềm tổn thươngsâu chiều dài ≥ l0 cm 220,000 286,000
862 37.351Dùng laser, sóng cao tần trong điều trịsẹo > 2cm 296,000 365,000
863 37.383Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ/ hàmmặt 4,152,000 5,107,000
Chưa bao gồm nẹp,ghim, ốc, vít, kính viphẫu.
864 37.534 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,297,000 3,640,000
865 37.536 Phẫu thuật thay khớp vai 5,747,000 6,703,000Chưa bao gồm khớpnhân tạo.
866 37.541Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/khớp vai/ cổ chân 2,632,000 3,109,000
Chưa bao gồm lưỡibào, bộ dây bơmnước, đầu đốt điện,tay dao đốt điện, ốc,vít.
867 37.542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 3,624,000 4,101,000
Chưa bao gồm nẹpvít, dao cắt sụn vàlưỡi bào, bộ dây bơmnước, tay dao điện,dao cắt sụn, lưỡi bào,gân sinh học, gânđồng loại.
868 37.544 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4,004,000 4,481,000Chưa bao gồm khớpnhân tạo.
869 37.545 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,132,000 3,609,000Chưa bao gồm khớpnhân tạo.
870 37.546 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 4,504,000 4,981,000Chưa bao gồm khớpnhân tạo.
871 37.547 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 4,504,000 4,981,000Chưa bao gồm khớpnhân tạo.
872 37.548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,391,000 3,850,000Chưa bao gồm kim cốđịnh.
873 37.549 Phẫu thuật làm cứng khớp 3,030,000 3,508,000
874 37.550Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơcứng khớp 2,951,000 3,429,000
Trang 39
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
875 37.551 Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,314,000 2,657,000
876 37.552 Phẫu thuật ghép chi 4,504,000 5,777,000Chưa bao gồm đinhxương, nẹp vít vàmạch máu nhân tạo.
877 37.553 Phẫu thuật ghép xương 3,809,000 4,446,000
Chưa bao gồmphương tiện cố định,phương tiện kết hợpvà xương nhân tạo.
878 37.558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,152,000 3,611,000
879 37.559Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1gân )
2,369,000 2,828,000
880 37.560 Phẫu thuật nội soi tái tạo gân 3,624,000 4,101,000
Chưa bao gồm gânnhân tạo, các phươngtiện cố định, bộ dâybơm nước, tay daođiện, dao cắt sụn, lưỡibào, gân sinh học, gânđồng loại
881 37.564Phẫu thuật cố định cột sống bằngDIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius 5,897,000 6,852,000
Chưa bao gồmDIAM, SILICON,nẹp chữ U, Aparius.
882 37.568Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằngphương pháp bơm xi măng 4,393,000 5,181,000
Chưa bao gồm kimchọc, xi măng sinhhọc, hệ thống bơm ximăng.
883 37.569 Phẫu thuật thay đốt sống 4,504,000 5,360,000
Chưa bao gồm đinhxương, nẹp vít vàxương bảo quản/ đốtsống nhân tạo, sảnphẩm sinh học thaythế xương, ốc, khóa.
884 37.570Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sốngthắt lưng 4,200,000 4,837,000
885 37.571
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụtngón tay, chân (tính 1 ngón)
2,293,000 2,752,000
886 37.572 Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2,217,000 2,801,000
887 37.574 Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 3,403,000 4,040,000
888 37.575 Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2,345,000 2,689,000
889 37.576Phẫu thuật vết thương phần mềm/ ráchda đầu 2,302,000 2,531,000
890 37.577Phẫu thuật vết thương phần mềm phứctạp 3,585,000 4,381,000
891 37.579 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 4,729,000 6,157,000Chưa bao gồm mạchnhân tạo
892 37.1005Sinh thiết u phần mềm và xương vùnghàm mặt (gây mê nội khí quản) 236,000 278,000
893 37.1046 Cắt bỏ nang sàn miệng 2,250,000 2,657,000
Trang 40
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
894 37.1047 Cắt nang xương hàm từ 2-5cm 2,400,000 2,807,000
895 37.1048 Cắt u nang giáp móng 1,860,000 2,071,000
896 37.1049Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàmmặt (gây mê nội khí quản) 2,100,000 2,507,000
897 37.1050 Điều trị đóng cuống răng 402,000 447,000
898 37.1051 Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor 487,000 532,000
899 37.1052 Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm 2,100,000 2,672,000
900 37.1053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn
1,364,000 1,594,000
901 37.1054Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoạibiên
2,200,000 2,709,000
902 37.1055
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do
bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)1,800,000 2,335,000
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
903 37.1056
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới dobệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tựthân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít
3,200,000 3,869,000
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
904 37.1056
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới dobệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tựthân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít
3,200,000 3,869,000
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
905 37.1057
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên dobệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan,sứ, composite cao cấp
4,300,000 4,969,000
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
906 37.1058
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồndây thần kinh VII có sử dụng máy dòthần kinh
3,200,000 3,917,000
Chưa bao gồm máy
dò thần kinh.
907 37.1059Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùnghàm mặt 2,400,000 2,935,000
908 37.1060Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dướihàm
2,700,000 3,043,000Chưa bao gồm máy
dò thần kinh.909 37.1061 Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt 2,400,000 2,858,000
910 37.1062Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới,nạo vét hạch 2,550,000 3,085,000
911 37.1063Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên,nạo vét hạch 2,550,000 3,085,000
912 37.1064
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàmdưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợpxương bằng nẹp vít
3,000,000 3,407,000
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
913 37.1065Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàmmặt 3,100,000 3,903,000
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
914 37.1066
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp
2 bên2,500,000 2,843,000
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
915 37.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu 2,300,000 2,643,000Chưa bao gồm nẹp,
vít.
Trang 41
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
916 37.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới 2,200,000 2,543,000Chưa bao gồm nẹp,
vít.
917 37.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,vít.
918 37.1070Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan,áp xe vùng hàm mặt 1,590,000 2,036,000
919 37.1071
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1
bên và tái tạo bằng khớp đúc titan2,900,000 3,600,000
Chưa bao gồm nẹp cólồi cầu bằng titan và
vít thay thế.
920 37.1072
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1
bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân2,900,000 3,600,000
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
921 37.1073
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2
bên và tái tạo bằng khớp đúc titan3,100,000 3,817,000
Chưa bao gồm nẹp cólồi cầu bằng titan và
vít.
922 37.1074Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3,050,000 3,767,000
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
923 37.1075Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnhnhân khe hở môi, vòm miệng 2,490,000 2,986,000
Chưa bao gồm xương.
924 37.1076
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thươngphần mềm vùng hàm mặt, có tổn thươngtuyến, mạch, thần kinh.
2,132,000 2,801,000
925 37.1077Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàmmặt bằng vạt da cơ 3,330,000 3,900,000
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
926 37.1078Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàmmặt bằng vi phẫu thuật 3,480,000 4,000,000
927 37.1080 Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương 1,840,000 2,235,000
928 37.1081 Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm 2,250,000 2,657,000
929 37.1082Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạcxương hàm, khớp cắn 3,300,000 4,103,000
Chưa bao gồm nẹp,
vít.930 37.1083 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2,500,000 3,303,000
931 37.1084 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng 1,800,000 2,335,000
932 37.1085
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
tạo vạt thành hầu1,800,000 2,335,000
933 37.1086 Phẫu thuật tạo hình môi hai bên 1,900,000 2,435,000
934 37.1087 Phẫu thuật tạo hình môi một bên 1,800,000 2,335,000
935 37.1088
Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanhmá/ phanh lưỡi bám thấp (gây mê nộikhí quản)
1,530,000 1,727,000
936 37.1089Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợpxương hai bên 1,954,000 2,624,000
937 37.1090Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợpxương lồi cầu 1,891,000 2,561,000
Trang 42
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
938 37.1091Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợpxương một bên
1,993,000 2,528,000
939 37.1092Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi
sau cắt đoạn xương hàm dưới2,600,000 3,007,000
Chưa bao gồm nẹp có
lồi cầu và vít thay thế.
940 37.1093Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm vàxương vùng hàm mặt 800,000 834,000
941 37.1095
Phẫu thuật tái tạo xương quanh răngbằng ghép xương hoặc màng tái sinh môcó hướng dẫn (chưa bao gồm màng táitạo mô)
1,550,000 2,084,000
942 37.1095Phẫu thuật nâng sống mũi (chưa baogồm vật liệu thay thế) 1,550,000 2,084,000
943 37.1096 Phẫu thuật căng da mặt 1,005,000 1,301,000
944 37.1096 Cắt u nang cạnh cổ 1,005,000 1,301,000
C2.6 BỎNG
945 37.194
Thẩm tách siêu lọc máu(Hemodiafiltration offline: HDF ON -LINE)
1,389,000 1,478,000Chưa bao gồmcatheter.
946 37.194
Thẩm tách siêu lọc máu(Hemodiafiltration offline: HDF ON -LINE)
1,389,000 1,478,000Chưa bao gồmcatheter.
947 37.194
Thẩm tách siêu lọc máu(Hemodiafiltration offline: HDF ON -LINE)
1,389,000 1,478,000Chưa bao gồmcatheter.
948 37.194
Thẩm tách siêu lọc máu(Hemodiafiltration offline: HDF ON -LINE)
1,389,000 1,478,000Chưa bao gồmcatheter.
949 37.1103Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,059,000 3,645,000
950 37.1105
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn,trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
2,509,000 3,095,000
951 37.1107Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,996,000 3,582,000
952 37.1112Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tínhbằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao) 2,991,000 3,577,000
953 37.1113 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 2,915,000 3,451,000
954 37.1114 Cắt sẹo khâu kín 2,595,000 3,130,000
955 37.1115Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêuâm doppler
192,000 270,000
956 37.1116 Điều trị bằng ôxy cao áp 143,000 213,000
Trang 43
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
957 37.1117
Điều trị vết thương bỏng bằng màng
nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào
sừng)
402,000 509,000
958 37.1119Ghép da đồng loại dưới 10% diện tíchcơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) 1,353,000 1,717,000
959 37.1120
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diệntích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diệntích cơ thể ở trẻ em
2,384,000 2,719,000
960 37.1121Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diệntích cơ thể ở người lớn 3,319,000 4,051,000
961 37.1128
Ghép da tự thân tem thư (post stamgraft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở ngườilớn
3,478,000 4,129,000
962 37.1131
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ởngười lớn
6,114,000 6,846,000
963 37.1132
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tíchcơ thể ở người lớn
4,514,000 5,247,000
964 37.1133Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điềutrị bỏng 402,000 491,000
Chưa bao gồm màngnuôi; màng nuôi sẽtính theo chi phí thựctế.
965 37.1134Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trịvết thương mạn tính 2,842,000 3,721,000
966 37.1135 Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo 2,947,000 3,679,000
967 37.1136Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liềnđiều trị vết thương, sẹo 3,730,000 4,533,000
968 37.1137Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vếtthương, vết bỏng và di chứng 2,842,000 3,428,000
969 37.1138
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầuđiều trị vết thương mạn tính (chưa tínhhuyết tương)
2,842,000 3,574,000
970 37.1139Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnhmạch điều trị phù do tắc bạch mạch 10,776,000 12,990,000
971 37.1140Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏngvành tai
2,188,000 2,590,000
972 37.1141
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp cónối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vếtbỏng và sẹo
14,016,000 16,969,000
973 37.1142
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểuwolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trịsẹo
3,150,000 4,029,000
974 37.1144Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vếtthương mạn tính 1,784,000 2,319,000
Trang 44
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
975 37.1145Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trịbỏng nặng (01 ngày)
163,000 252,000
976 37.1146Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứubỏng 647,000 1,082,000
977 37.1147Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRAgamma
113,000 177,000
978 37.1148Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tíchdưới 10% diện tích cơ thể 208,000 235,000
979 37.1150Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ20% đến 39% diện tích cơ thể 423,000 519,000
980 37.1151Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ40% đến 60% diện tích cơ thể 672,000 825,000
981 37.1152Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tíchtrên 60% diện tích cơ thể 1,005,000 1,301,000
982 37.1159Ghép da dị loại (da ếch, da lợn…) trongđiều trị bỏng (chưa bao gồm da ghép) 243,000 313,000
Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.
983 37.1159Ghép da có sử dụng da lợn bảo quản saulạnh 243,000 313,000
Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.
I HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
984 37.290Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhântạo (ECMO) 4,410,000 5,022,000
Chưa bao gồm bộ timphổi, dây dẫn vàcanuyn chạy ECMO.
985 37.291 Thay dây, thay tim phổi (ECMO) 1,200,000 1,429,000Chưa bao gồm bộ timphổi, dây dẫn vàcanuyn chạy ECMO.
986 37.292Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo(ECMO) mỗi 8 giờ 764,000 1,173,000
987 37.293 Kết thúc và rút hệ thống ECMO 2,000,000 2,343,000
II NỘI KHOA988 37.301 Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ 1,144,000 1,336,000
989 37.302 Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn 721,000 848,000
990 37.303
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đườngdưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn banđầu - liệu pháp trung bình 15 ngày)
2,234,000 2,341,000
991 37.304
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đườngdưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duytrì - liệu pháp trung bình 3 tháng)
4,756,000 5,024,000
992 37.306 Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. 128,000 153,000
Trang 45
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
993 37.307Test áp bì (Patch test) đặc hiệu vớithuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm 477,000 511,000
994 37.308 Test hồi phục phế quản 140,000 165,000
995 37.309 Test huyết thanh tự thân 574,000 647,000
996 37.310Test kích thích phế quản không đặc hiệuvới Methacholine 809,000 863,000
997 37.311 Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn 744,000 817,000
998 37.312Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với cácdị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa 316,000 330,000
999 37.314Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/vacxin/ huyết thanh 443,000 468,000
1000 37.315Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/vacxin/ huyết thanh 358,000 382,000
III DA LIỄU1001 37.322 Chụp và phân tích da bằng máy 174,000 198,000
1002 37.323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 132,000 181,000
1003 37.324Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơlỏng, nạo thương tổn 250,000 314,000
1004 37.325 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA 125,000 214,000
1005 37.326 Điều trị hạt cơm bằng Plasma 242,000 332,000
1006 37.327Điều trị một số bệnh da bằng Fractional,Intracell
724,000 1,144,000
1007 37.328 Điều trị một số bệnh da bằng IPL 338,000 427,000
1008 37.330 Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu 688,000 967,000
1009 37.331Điều trị một số bệnh da bằng LaserYAG, Laser Ruby
489,000 1,061,000
1010 37.332Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánhsáng chiếu ngoài
98,100 187,000
1011 37.333Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tạichỗ, chấm thuốc 170,000 259,000
1012 37.335Điều trị u mạch máu bằng IPL (IntensePulsed Light)
382,000 662,000
1013 37.336 Điều trị viêm da cơ địa bằng máy 992,000 1,082,000
1014 37.338 Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái 1,804,000 2,317,000
1015 37.339 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương 513,000 602,000
1016 37.340Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêmxương 365,000 505,000
1017 37.341 Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới 1,247,000 1,761,000
1018 37.342 Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi 887,000 1,401,000
1019 37.343 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 505,000 696,000
1020 37.344 Phẫu thuật giải áp thần kinh 1,653,000 2,167,000
1021 37.345 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 2,052,000 3,044,000
IV NỘI TIẾT
Trang 46
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1022 37.355Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên ngườibệnh đái tháo đường 200,000 245,400
1023 37.356Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiếtcó dùng dao siêu âm
5,867,000 6,402,000
1024 37.357Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiếtkhông dùng dao siêu âm
3,473,000 4,008,000
1025 37.358Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nộitiết có dùng dao siêu âm
5,078,000 5,614,000
1026 37.359Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiếtcó dùng dao siêu âm
3,987,000 4,359,000
1027 37.360Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiếtkhông dùng dao siêu âm
2,864,000 3,236,000
1028 37.361Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiếtcó dùng dao siêu âm
3,959,000 4,208,000
1029 37.362Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiếtkhông dùng dao siêu âm
2,451,000 2,699,000
1030 37.363Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyếnnội tiết không dùng dao siêu âm
4,537,000 5,269,000
1031 37.364Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiếtmổ mở có dùng dao siêu âm
6,813,000 7,545,000
1032 37.365Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiếtmổ nội soi dùng dao siêu âm
6,704,000 7,436,000
XI UNG BƯỚU
1033 37.1161Bơm hóa chất bàng quang điều trị ungthư bàng quang (lần) 328,000 372,000
1034 37.1162 Đặt Iradium (lần) 450,000 467,000
1035 37.1164 Đổ khuôn chì trong xạ trị 914,000 1,042,000
1036 37.1165 Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy 348,000 392,000
1037 37.1166 Làm mặt nạ cố định đầu 964,000 1,053,000
1038 37.1167Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ápsát
328,000 372,000
1039 37.1168Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằngvòng nhiệt điệt) 628,000 672,000
1040 37.1170 Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) 293,000 337,000
1041 37.1171Truyền hóa chất khoang màng bụng (1ngày)
149,000 194,000
1042 37.1172 Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày) 338,000 382,000
1043 37.1173 Xạ phẫu bằng Cyber Knife 20,228,000 20,584,000
1044 37.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife 28,228,000 28,662,000
1045 37.1175 Xạ trị bằng X Knife 28,228,000 28,584,000
1046 37.1176Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều(1 ngày)
1,428,000 1,555,000
1047 37.1177Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01ngày xạ trị) 478,000 500,000
Trang 47
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1048 37.1178
Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng,xoang mặt, khoang miệng, thực quản,khí phế quản (01 lần điều trị)
4,428,000 5,021,000Chưa bao gồm dụngcụ cấy hạt phóng xạ(kim/tampon/ovoid...).
1049 37.1179Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác(01 lần điều trị) 2,628,000 3,163,000
Chưa bao gồm dụngcụ cấy hạt phóng xạ(kim/tampon/ovoid...).
1050 37.1180 Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) 1,228,000 1,355,000
1051 37.1181
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo véthạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hìnhbằng vạt từ xa/ tại chỗ
5,980,000 7,253,000
1052 37.1182Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo véthạch và tạo hình bằng vạt từ xa 6,880,000 8,153,000
1053 37.1183Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngựcđường kính trên 10 cm
6,680,000 7,953,000
1054 37.1185 Tháo khớp xương bả vai do ung thư 5,180,000 6,453,000
1055 37.1186Phẫu thuật cắt xương bả vai và phầnmềm 6,580,000 7,853,000
1056 37.1187 Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1,070,000 1,248,000
XIV PHẪU THUẬT NỘI SOI
1057 37.1205Phẫu thuật nội soi Robot điều trị cácbệnh lý gan mật 83,308,000 84,736,000
1058 37.1206Phẫu thuật nội soi Robot điều trị cácbệnh lý lồng ngực 89,175,000 90,603,000
1059 37.1207Phẫu thuật nội soi Robot điều trị cácbệnh lý tiết niệu 77,477,000 78,905,000
1060 37.1208Phẫu thuật nội soi Robot điều trị cácbệnh lý tiêu hóa, ổ bụng 94,762,000 96,190,000
XV GÂY MÊ
Gây mê thay băng bỏng
1061 37.1213
Gây mê thay băng bỏng diện tích trên60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hôhấp
613,000 970,000
1062 37.1213Gây mê thay băng bỏng diện tích từ40% - 60% diện tích cơ thể 417,000 685,000
1063 37.1213Gây mê thay băng bỏng diện tích từ10% - 39% diện tích cơ thể 310,000 511,000
1064 37.1213Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới10% diện tích cơ thể 272,000 361,000
1065 37.1214 Gây mê khác 403,000 632,000Công văn 824/BYT-
KH-TCC5 XÉT NGHIỆM
C5.1XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-MIỄNDỊCH
1066 37.1215
ANA 17 profile test (sàng lọc và địnhdanh đồng thời 17 loại kháng thể khángnhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)
944,000 994,000
Trang 48
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1067 37.1216 Bilan đông cầm máu - huyết khối 1,500,000 1,550,000
1068 37.1217 Cấy cụm tế bào tủy 500,000 545,000
1069 37.1219 Co cục máu đông 13,000 14,500
1070 37.1220 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) 625,000 675,000Bao gồm cả môitrường nuôi cấy tủyxương.
1071 37.1221Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tếbào ối 1,129,000 1,179,000
1072 37.1222Đàn hồi co cục máu (TEG:boElastoGraph)
377,000 407,000Bao gồm cả pin vàcup, kaolin.
1073 37.1223Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹthuật nhuộm xanh trypan 16,300 18,200
1074 37.1224DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol-test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) 52,900 59,300
1075 37.1225 Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 350,000 385,000
1076 37.1226Điện di có tính thành phần huyết sắc tố(định tính) 164,000 183,000
1077 37.1230Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máucuống rốn/ từ tuỷ xương 16,000,000 16,300,000
1078 37.1231Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máungoại vi 16,000,000 16,300,000
1079 37.1232Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹthuật luminex 3,579,000 3,679,000
1080 37.1233 Định danh kháng thể bất thường 1,100,000 1,150,000
1081 37.1234Định danh kháng thể kháng HLA bằngkỹ thuật ELISA 4,248,000 4,348,000
1082 37.1235 Định lượng anti Thrombin III 120,000 134,000
1083 37.1236Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan tronghuyết thanh 2,163,000 2,213,000
1084 37.1237 Định lượng chất ức chế C1 180,000 201,000
1085 37.1238Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuậtmiễn dịch hoá phát quang 465,000 505,000
1086 37.1239 Định lượng D- Dimer 220,000 246,000
1087 37.1240 Định lượng đồng yếu tố Ristocetin 180,000 201,000
1088 37.1241 Định lượng FDP 120,000 134,000
1089 37.1242Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằngphương pháp trực tiếp 90,000 100,000
1090 37.1243 Định lượng gen bệnh máu ác tính 4,000,000 4,100,000
1091 37.1244 Định lượng men G6PD 70,000 78,400
1092 37.1245 Định lượng men Pyruvat kinase 150,000 168,000
1093 37.1247 Định lượng Protein C 200,000 224,000
1094 37.1248 Định lượng Protein S 200,000 224,000
Trang 49
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1095 37.1249 Định lượng t- PA 180,000 201,000
1096 37.1250Định lượng tế bào người cho ở ngườinhận sau ghép tế bào gốc tạo máu 5,200,000 5,350,000
1097 37.1252 Định lượng ức chế yếu tố VIII 130,000 145,000
1098 37.1253 Định lượng yếu tố Heparin 180,000 201,000
1099 37.1254 Định lượng yếu tố I (fibrinogen) 49,000 54,800
1100 37.1255
Định lượng yếu tốII/XII/VonWillebrand (khángnguyên)/VonWillebrand (hoạt tính)
420,000 450,000
Giá cho mỗi yếu tố.
1101 37.1256 Định lượng yếu tố kháng Xa 220,000 246,000
1102 37.1257 Định lượng yếu tố Thrombomodulin 180,000 201,000
1103 37.1258
Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VIIhoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếutố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượngyếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tốXI)
280,000 310,000
Giá cho mỗi yếu tố.
1104 37.1259Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; địnhlượng hoạt tính yếu tố IX 200,000 224,000
Giá cho mỗi yếu tố.
1105 37.1260
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI
(yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng
hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI
250,000 280,000
Giá cho mỗi yếu tố.
1106 37.1261Định lượng yếu tố von - Willebrand ( v-WF)
180,000 201,000
1107 37.1262Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổnđịnh sợi huyết) 990,000 1,040,000
1108 37.1263 Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 180,000 201,000
1109 37.1264 Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP) 180,000 201,000
1110 37.1265 Định lượng β - Thromboglobulin (βTG) 180,000 201,000
1111 37.1266 Định nhóm máu A1 30,000 33,600
1112 37.1267
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy địnhnhóm máu để truyền máu toàn phần:khối hồng cầu, khối bạch cầu
20,000 22,400
1113 37.1268
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy địnhnhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầuhoặc huyết tương
18,000 20,100
1114 37.1269
Định nhóm máu hệ ABO bằng phươngpháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặctrên giấy
34,000 38,000
1115 37.1271
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ địnhnhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu)để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyếttương
25,000 28,000
Trang 50
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1116 37.1272
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ địnhnhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu)để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu,bạch cầu
40,000 44,800
1117 37.1273Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trênmáy tự động 33,000 36,900
1118 37.1274Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằngcông nghệ hồng cầu gắn từ 45,000 50,400
1119 37.1275Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằngphương pháp gelcard/Scangel 75,000 84,000
1120 37.1276
Định nhóm máu hệ Diego (xác định
kháng nguyên Diego)160,000 179,000
1121 37.1277
Định nhóm máu hệ MNSs (xác định
kháng nguyên Mia)135,000 151,000
1122 37.1278
Định nhóm máu hệ P (xác định kháng
nguyên P1)170,000 190,000
1123 37.1279Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từngphần) 150,000 168,000
1124 37.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phươngpháp ống nghiệm, phiến đá 27,000 30,200
1125 37.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO 180,000 201,000
1126 37.1283
Định type HLA cho 1 locus (Locus A,hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặcLocus DR, hoặcLocus DQ) bằng kỹthuật PCR-SSP
1,200,000 1,250,000
1127 37.1284
Định type HLA độ phân giải cao cho 1locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹthuật PCR-SSO
1,834,000 1,884,000
1128 37.1285
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:Rotation ThromboElastoMetry) ức chếtiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chếtiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)/ trunghòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
490,000 530,000
1129 37.1286
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh(ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh(ROTEM-EXTEM)
364,000 404,000
1130 37.1287 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen 95,000 106,000 Giá cho mỗi chất kíchtập.
1131 37.1288
Đo độ ngưng tập tiểu cầu vớiRistocetin/ Epinephrin/ArachidonicAcide/ thrombin
180,000 201,000
Giá cho mỗi yếu tố.
Trang 51
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1132 37.1289
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toànphần/huyết tương/ dịch khác (tính chomột loại)
45,000 50,400
1133 37.1290Giải trình tự gen bằng phương phápNGS (giá tính cho 01 gen)
7,800,000 8,000,000
1134 37.1291Giải trình tự gen bằng phương phápSanger (giá tính cho 01 gen)
6,500,000 6,700,000
1135 37.1292Hemoglobin Định lượng (bằng máyquang kế) 26,000 29,100
1136 37.1293
Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuậtScangel/Gelcard trên máy bán tựđộng/tự động)
413,000 443,000
1137 37.1294Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50) 35,000 39,200
1138 37.1295Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01marker)
160,000 179,000
1139 37.1296Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủcông)
23,000 25,700
1140 37.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 57,000 63,800
1141 37.1298 Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) 60,000 67,200
1142 37.1300 Lách đồ 50,000 56,000
1143 37.1301 Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu 531,000 561,000
1144 37.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 30,000 33,600
1145 37.1305
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp(phương pháp hồng cầu gắn từ trên máybán tự động)
98,000 109,000
1146 37.1306
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặctrực tiếp (bằng một trong các phươngpháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);
70,000 78,400
1147 37.1307
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phươngpháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tựđộng)
105,000 117,000
1148 37.1308Nghiệm pháp rượu (nghiệm phápEthanol)
25,000 28,000
1149 37.1309
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin(T.G.T: Thromboplastin GenerationTest)
259,000 289,000
1150 37.1310 Nghiệm pháp von-Kaulla 45,000 50,400
1151 37.1311 Nhuộm Esterase không đặc hiệu 80,000 89,600
1152 37.1312Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ứcchế Naf 89,000 99,600
1153 37.1313 Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động 35,000 39,200
1154 37.1314 Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) 30,000 33,600
Trang 52
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1155 37.1315 Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) 80,000 89,600
1156 37.1316 Nhuộm Peroxydase (MPO) 67,000 75,000
1157 37.1317 Nhuộm Phosphatase acid 65,000 72,800
1158 37.1318 Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu 60,000 67,200
1159 37.1319Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷxương 70,000 78,400
1160 37.1320 Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương 70,000 78,400
1161 37.1321 Nhuộm sudan den 67,000 75,000
1162 37.1322Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colonyforming culture)
1,223,000 1,273,000
1163 37.1323 OF test (test sàng lọc Thalassemia) 41,200 46,100
1164 37.1324
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịchmáu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹthuật flow cytometry (cho 1 dấuấn/CD/marker)
354,000 384,000
1165 37.1325
Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịchmẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặcmẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flowcytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)
377,000 417,000
1166 37.1326Phản ứng hoà hợp có sử dụng khángglobulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
64,900 72,600
1167 37.1327
Phản ứng hoà hợp có sử dụng khángglobulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
64,900 72,600
1168 37.1328Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuậtpha rắn) 48,000 53,700
1169 37.1329
Phản ứng hòa hợp trong môi trườngnước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)
59,000 66,000
1170 37.1330
Phản ứng hòa hợp trong môi trườngnước muối ở 22OC (kỹ thuật ốngnghiệm)
25,000 28,000
1171 37.1331
Phát hiện chất ức chế đường đông máunội sinh không phụ thuộc thời gian vànhiệt độ
250,000 280,000
1172 37.1332Phát hiện chất ức chế đường đông máunội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ 320,000 350,000
1173 37.1333
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếutố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuậtlongrange PCR
1,298,000 1,358,000
1174 37.1334Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹthuật PCR-RFLP 554,000 584,000
1175 37.1336Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LAscreen: Lupus Anticoagulant screen)
212,000 237,000
Trang 53
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1176 37.1337Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằngkỹ thuật Flow-cytometry 2,065,000 2,115,000
1177 37.1338Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâmlạnh 118,000 132,000
1178 37.1340
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuậtScangel/ Gelcard trên máy bán tự động/tự động)
212,000 237,000
1179 37.1341 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 33,000 36,900
1180 37.1342 Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị 800,000 850,000Chưa bao gồm kíttách tế bào máu
1181 37.1343 Tập trung bạch cầu 25,000 28,000
1182 37.1344 Test đường + Ham 60,000 67,200
1183 37.1345 Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) 15,000 16,800
1184 37.1346 Thời gian Howell 27,000 30,200
1185 37.1347 Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) 42,000 47,000
1186 37.1348 Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) 11,000 12,300
1187 37.1349 Thời gian máu đông 11,000 12,300
1188 37.1350 Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) 35,000 39,200
1189 37.1351Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằngthủ công 48,000 53,700
1190 37.1352Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằngmáy bán tự động, tự động 55,000 61,600
1191 37.1353 Thời gian thrombin (TT) 35,000 39,200
1192 37.1354
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng
phần (APTT)
35,000 39,200
1193 37.1355 Thử phản ứng dị ứng thuốc 65,000 72,800
1194 37.1356Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máucuống rốn 2,500,000 2,550,000
Chưa bao gồm kíttách tế bào máu.
1195 37.1357Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máungoại vi 2,500,000 2,550,000
Chưa bao gồm kíttách tế bào máu.
1196 37.1358Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷxương 3,000,000 3,050,000
Chưa bao gồm kíttách tế bào.
1197 37.1359 Tinh dịch đồ 278,000 308,000
1198 37.1360 Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu 30,000 33,600
1199 37.1361Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằngmáy)
15,000 16,800
1200 37.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máubằng phương pháp thủ công 32,000 35,800
1201 37.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) 15,000 16,800
1202 37.1364 Tìm tế bào Hargraves 56,000 62,700
Trang 54
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1203 37.1365Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh
70,000 78,400
1204 37.1366 Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh 100,000 112,000
1205 37.1367Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi(bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
92,000 103,000Cho tất cả các thông
số
1206 37.1368Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi(bằng phương pháp thủ công) 32,000 35,800
1207 37.1369Tổng phân tích tế bào máu ngoại vibằng máy đếm laser 40,000 44,800
1208 37.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vibằng máy đếm tự động 35,000 39,200
1209 37.1371
Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu(IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phươngpháp gelcard/ scangel khi nghiệm phápCoombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)
400,000 430,000
1210 37.1372 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con 80,000 89,600
1211 37.1373 Xác định gen bằng kỹ thuật FISH 3,200,000 3,300,000
1212 37.1374Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR
800,000 850,000 Cho 1 gen
1213 37.1375Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuậtcIg FISH (giá tính cho 1 gen)
4,046,000 4,116,000
1214 37.1376
Xác định kháng nguyên c của hệ củanhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
96,100 107,000
1215 37.1377Xác định kháng nguyên C của hệ nhómmáu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 99,400 111,000
1216 37.1378Xác định kháng nguyên c của hệ nhómmáu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
73,500 82,300
1217 37.1379
Xác định kháng nguyên C của hệ nhómmáu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trênmáy tự động)
111,000 125,000
1218 37.1380Xác định kháng nguyên D, C, c, E, e củahệ nhóm máu Rh 320,000 350,000
1219 37.1381Xác định kháng nguyên E của hệ nhómmáu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
78,100 87,400
1220 37.1382Xác định kháng nguyên e của hệ nhómmáu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
99,400 111,000
1221 37.1383
Xác định kháng nguyên E của hệ nhómmáu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trênmáy tự động)
98,800 110,000
1222 37.1384
Xác định kháng nguyên e của hệ nhómmáu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trênmáy tự động)
111,000 125,000
Trang 55
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1223 37.1385
Xác định kháng nguyên Fya của hệnhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
103,000 115,000
1224 37.1386
Xác định kháng nguyên Fyb của hệnhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
133,000 149,000
1225 37.1387 Xác định kháng nguyên H 30,000 33,600
1226 37.1388Xác định kháng nguyên Jka của hệnhóm máu Kidd
179,000 201,000
1227 37.1389Xác định kháng nguyên Jkb của hệnhóm máu Kidd
179,000 200,000
1228 37.1390Xác định kháng nguyên k của hệ nhómmáu Kell
52,200 58,400
1229 37.1391Xác định kháng nguyên K của hệ nhómmáu Kell
91,700 102,000
1230 37.1392Xác định kháng nguyên Lea của hệnhóm máu Lewis
153,000 171,000
1231 37.1393Xác định kháng nguyên Leb của hệnhóm máu Lewis
177,000 199,000
1232 37.1394Xác định kháng nguyên Lua của hệnhóm máu Lutheran
142,000 159,000
1233 37.1395Xác định kháng nguyên Lub của hệnhóm máu Lutheran
80,000 89,600
1234 37.1396Xác định kháng nguyên M của hệ nhómmáu MNS
131,000 147,000
1235 37.1397Xác định kháng nguyên N của hệ nhómmáu MNS
146,000 164,000
1236 37.1398Xác định kháng nguyên Jkb của hệnhóm máu Kidd
179,000 200,000
1237 37.1399Xác định kháng nguyên S của hệ nhómmáu MNS
190,000 213,000
1238 37.1400Xác định kháng nguyên s của hệ nhómmáu MNS
49,700 55,700
1239 37.1401
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩnđoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịchphát ban đêm)
811,000 861,000
1240 37.1402
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩnđoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịchphát ban đêm)
528,000 558,000
1241 37.1403Xét nghiệm chuyển dạng lympho vớiPHA
250,000 280,000
1242 37.1404Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match)trong ghép cơ quan 400,000 430,000
1243 37.1405Xét nghiệm HIT (Heparin InducedThrombocytopenia) - Ab)
1,711,000 1,761,000
Trang 56
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1244 37.1406Xét nghiệm HIT (Heparin InducedThrombocytopenia)- IgG)
1,711,000 1,761,000
1245 37.1408
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phùhợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện220C, 370C, kháng globulin người)bằng phương pháp Scangel/Gelcard
413,000 453,000
1246 37.1410
Xét nghiệm PFA (Platelet FuntionAnalyzer) bằng Collagen/ADP trên máytự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)
802,000 852,000
1247 37.1411
Xét nghiệm PFA (Platelet FuntionAnalyzer) bằng Collagen/Epinephrinetrên máy tự động (Tên khác: PFA bằngCol/Epi)
802,000 852,000
1248 37.1412 Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) 30,000 33,600
1249 37.1413 Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+ 1,700,000 1,750,000
1250 37.1414 Xét nghiệm tế bào hạch 42,000 47,000
1251 37.1415 Xét nghiệm tế bào học tủy xương 128,000 143,000
1252 37.1416Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chịem
450,000 490,000
1253 37.1417
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễndịch tủy xương cho một dấu ấn (marker)trên máy nhuộm tự động.
887,000 937,000
1254 37.1418Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họctủy xương trên máy nhuộm tự động. 257,000 287,000
1255 37.1419
Xét nghiệm xác định đột biếnthalassemia (phát hiện đồng thời 21 độtbiến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biếnβ-thalasemia)
4,249,000 4,349,000
1256 37.1420 Xét nghiệm xác định gen Hemophilia 1,000,000 1,050,000
1257 37.1421Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứngthuốc (Đối với 1 loại thuốc) 403,000 431,000
1258 37.1422 Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) 376,000 402,000
1259 37.1423 Định lượng Histamine 925,000 975,000
1260 37.1424Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dịnguyên
516,000 552,000
1261 37.1425 Định lượng Interleukin 706,000 754,000
1262 37.1426Định lượng kháng thể C1INH/ khángthể GBM ab/ Tryptase 682,000 730,000
1263 37.1427Định lượng kháng thểIgG1/IgG2/IgG3/IgG4
634,000 679,000
1264 37.1428 Định lượng kháng thể kháng C5a 764,000 814,000
1265 37.1429 Định lượng kháng thể kháng C1q 399,000 427,000
Trang 57
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1266 37.1430Định lượng kháng thể khángC3a/C3bi/C3d/C4a
999,000 1,049,000
1267 37.1431 Định lượng kháng thể kháng CCP 544,000 582,000
1268 37.1432 Định lượng kháng thể kháng Centromere 414,000 443,000
1269 37.1433 Định lượng kháng thể kháng ENA 387,000 415,000
1270 37.1434 Định lượng kháng thể kháng Histone 341,000 365,000
1271 37.1435 Định lượng kháng thể kháng Insulin 355,000 380,000
1272 37.1436 Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 398,000 426,000
1273 37.1437
Định lượng kháng thể kháng nhân vàkháng thể kháng chuỗi kép(ANA&DsDNA)
464,000 504,000
1274 37.1438
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗikép (Anti dsDNA) bằng máy tựđộng/bán tự động
220,000 246,000
1275 37.1440Định lượng kháng thể kháng nhân(ANA) bằng máy tự động/bán tự động 250,000 280,000
1276 37.1441Định lượng kháng thể kháng nhân(ANA) test nhanh
150,000 168,000
1277 37.1442
Định lượng kháng thể khángPhospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin(IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein(IgG/IgM)
536,000 571,000
1278 37.1443Định lượng kháng thể khángProthrombin
411,000 440,000
1279 37.1444 Định lượng kháng thể kháng RNP-70 384,000 411,000
1280 37.1445 Định lượng kháng thể kháng Scl-70 341,000 365,000
1281 37.1446 Định lượng kháng thể kháng Sm 368,000 393,000
1282 37.1447Định lượng kháng thể khángSSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
398,000 426,000
1283 37.1448 Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu 651,000 696,000
1284 37.1449 Định lượng kháng thể kháng tinh trùng 952,000 1,002,000
1285 37.1450Định lượng kháng thể kháng tương bàobạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) 454,000 484,000
1286 37.1451
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể(AMA-M2) /kháng thể kháng tương bàogan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểuvi thể gan thận type 1 (LKM1) / khángthể kháng thụ thể GLYCOPROTEINtrên màng tế bào gan người châu Á(ASGPR)
444,000 475,000
1287 37.1452Định lượng MPO (pANCA)/PR3(cANCA)
398,000 426,000
Trang 58
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1288 37.1453
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulantconfirm)
212,000 237,000
1289 37.1467 Bổ thể trong huyết thanh 30,000 31,800
1290 37.1472 Ca++ máu 15,000 15,900 Chỉ thanh toán khiđịnh lượng trực tiếp.
1291 37.1487 Điện giải đồ (Na, K, CL) 27,000 28,600
1292 37.1493
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc
trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm
hoặc GOT hoặc GPT…
20,000 21,200
Không thanh toán đốivới các xét nghiệmBilirubin gián tiếp; Tỷlệ A/G là những xétnghiệm có thể ngoạisuy được.
1293 37.1494
Định lượng các chất Albumine;Creatine; Globuline; Glucose; Phospho,Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,Amylase,…(mỗi chất)
20,000 21,200
1294 37.1503Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++huyết thanh 30,000 31,800
1295 37.1506
Định lượng Tryglyceride hoặcPhospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặcCholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
25,000 26,500
1296 37.1543 Phản ứng cố định bổ thể 30,000 31,800
1297 37.1572 Xác định Bacturate trong máu 190,000 201,000
1298 37.1573 Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...) 24,000 25,400
1299 37.1574 Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) 24,000 25,400
1300 37.1614Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tựđộng 95,000 109,000
1301 37.1615Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động
80,000 92,000
1302 37.1616 Anti-HIV (nhanh) 45,000 51,700
1303 37.1617Anti-HIV bằng miễn dịch bán tựđộng/tự động 90,000 103,000
1304 37.1618Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tựđộng 60,000 69,000
1305 37.1620Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động
60,000 69,000
1306 37.1621 Anti-HCV (nhanh) 45,000 51,700
1307 37.1622Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tựđộng 100,000 115,000
1308 37.1644 HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động 80,000 92,000
1309 37.1646 HBsAg (nhanh) 45,000 51,700
1310 37.1299Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàntoàn (có nhuộm lam) 129,000 145,000
Trang 59
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1311 37.1439Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗikép (Anti dsDNA) test nhanh
100,000 112,000
MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC
1312 37.1270Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ địnhnhóm máu
50,000 56,000
1313 37.1409 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương 300,000 330,000
1314 37.1466 BNP (B - Type Natriuretic Peptide) 540,000 572,000
1315 37.1510 Đường máu mao mạch 22,000 23,300
1316 37.1546 PLGF 680,000 720,000
1317 37.1548Pro-BNP (N-terminal pro B-typenatriuretic peptid)
380,000 402,000
1318 37.1549 Pro-calcitonin 370,000 392,000
1319 37.1551 PRO-GRP 325,000 344,000
1320 37.1559 SCC 190,000 201,000
1321 37.1560 SFLT1 680,000 720,000
1322 37.1562 Tacrolimus 673,000 713,000
XÉT NGHIỆM HÓA SINH1323 37.1227 Điện di huyết sắc tố (định lượng) 320,000 350,000
1324 37.1228 Điện di miễn dịch huyết thanh 965,000 1,005,000
1325 37.1229 Điện di protein huyết thanh 321,000 360,000
1326 37.1454 ACTH 75,000 79,500
1327 37.1455 ADH 135,000 143,000
1328 37.1456 ALA 85,000 90,100
1329 37.1457 Alpha FP (AFP) 85,000 90,100
1330 37.1458 Alpha Microglobulin 90,000 95,400
1331 37.1459 Amoniac 70,000 74,200
1332 37.1460 Anti - TG 250,000 265,000
1333 37.1461Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidaseantibodies) định lượng 190,000 201,000
1334 37.1462 Apolipoprotein A/B (1 loại) 45,000 47,700
1335 37.1463 Benzodiazepam (BZD) 35,000 37,100
1336 37.1465 Beta2 Microglobulin 70,000 74,200
1337 37.1468 CA 125 130,000 137,000
1338 37.1469 CA 15 - 3 140,000 148,000
1339 37.1470 CA 19-9 130,000 137,000
1340 37.1471 CA 72 -4 125,000 132,000
1341 37.1473 Calci 12,000 12,700
Trang 60
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1342 37.1474 Calcitonin 125,000 132,000
1343 37.1475 Catecholamin 200,000 212,000
1344 37.1476 CEA 80,000 84,800
1345 37.1477 Ceruloplasmin 65,000 68,900
1346 37.1478 CK-MB 35,000 37,100
1347 37.1479 Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại) 55,000 58,300
1348 37.1480 Cortison 85,000 90,100
1349 37.1481 C-Peptid 160,000 169,000
1350 37.1482 CPK 25,000 26,500
1351 37.1483 CRP định lượng 50,000 53,000
1352 37.1484 CRP hs 50,000 53,000
1353 37.1485 Cyclosporine 300,000 318,000
1354 37.1486 Cyfra 21 - 1 90,000 95,400
1355 37.1488 Digoxin 80,000 84,800
1356 37.1491 Định lượng Anti CCP 290,000 307,000
1357 37.1492 Định lượng Beta Crosslap 130,000 137,000
1358 37.1494
Định lượng các chất Albumine;Creatine; Globuline; Glucose; Phospho,Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,Amylase,…(mỗi chất)
20,000 21,200
1359 37.1496 Định lượng Ethanol (cồn) 30,000 31,800
1360 37.1497 Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh 484,000 513,000
1361 37.1498Định lượng Free Lambda niệu/huyếtthanh
484,000 513,000
1362 37.1500 Định lượng Methotrexat 370,000 392,000
1363 37.1501 Định lượng p2PSA 640,000 678,000
1364 37.1502 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh 70,000 74,200
1365 37.1504 Định lượng Tobramycin 90,000 95,400
1366 37.1505 Định lượng Tranferin Receptor 100,000 106,000
1367 37.1508 Đo hoạt độ P-Amylase 60,000 63,600
1368 37.1509 Đo khả năng gắn sắt toàn thể 70,000 74,200
1369 37.1511E3 không liên hợp (UnconjugatedEstriol)
170,000 180,000
1370 37.1512 Erythropoietin 75,000 79,500
1371 37.1513 Estradiol 75,000 79,500
1372 37.1514 Ferritin 75,000 79,500
1373 37.1515 Folate 80,000 84,800
1374 37.1516Free bHCG (Free Beta HumanChorionic Gonadotropin)
170,000 180,000
1375 37.1517 FSH 75,000 79,500
Trang 61
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1376 37.1518 Gama GT 18,000 19,000
1377 37.1519 GH 150,000 159,000
1378 37.1520 GLDH 90,000 95,400
1379 37.1521 Gross 15,000 15,900
1380 37.1522 Haptoglobin 90,000 95,400
1381 37.1523 HbA1C 94,000 99,600
1382 37.1524 HBDH 90,000 95,400
1383 37.1525 HE4 280,000 296,000
1384 37.1526 Homocysteine 135,000 143,000
1385 37.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) 60,000 63,600
1386 37.1528 Inhibin A 220,000 233,000
1387 37.1529 Insuline 75,000 79,500
1388 37.1530 Kappa định tính 90,000 95,400
1389 37.1531 Khí máu 200,000 212,000
1390 37.1532 Lactat 90,000 95,400
1391 37.1533 Lambda định tính 90,000 95,400
1392 37.1534 LDH 25,000 26,500
1393 37.1535 LH 75,000 79,500
1394 37.1536 Lipase 55,000 58,300
1395 37.1537 Maclagan 15,000 15,900
1396 37.1538 Myoglobin 85,000 90,100
1397 37.1539 Ngộ độc thuốc 60,000 63,600
1398 37.1540 Nồng độ rượu trong máu 28,000 29,600
1399 37.1541 NSE (Neuron Specific Enolase) 180,000 190,000
1400 37.1542 Paracetamol 35,000 37,100
1401 37.1545 Phenytoin 75,000 79,500
1402 37.1547 Pre albumin 90,000 95,400
1403 37.1550 Progesteron 75,000 79,500
1404 37.1553 PSA 85,000 90,100
1405 37.1554PSA tự do (Free prostate-SpecificAntigen)
80,000 84,800
1406 37.1555 PTH 220,000 233,000
1407 37.1556 Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin 75,000 79,500
1408 37.1557 RF (Rheumatoid Factor) 35,000 37,100
1409 37.1558 Salicylate 70,000 74,200
Trang 62
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1410 37.1561 T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) 60,000 63,600
1411 37.1563 Testosteron 87,000 92,200
1412 37.1564 Theophylin 75,000 79,500
1413 37.1565 Thyroglobulin 165,000 174,000
1414 37.1566 TRAb định lượng 380,000 402,000
1415 37.1567 Transferin/độ bão hòa tranferin 60,000 63,600
1416 37.1568 Tricyclic anti depressant 75,000 79,500
1417 37.1569 Troponin T/I 70,000 74,200
1418 37.1570 TSH 55,000 58,300
1419 37.1571 Vitamin B12 70,000 74,200
1420 37.1623 ASLO 35,000 40,200
XÉT NGHIỆM VI SINH1421 37.1544 Phản ứng CRP 20,000 21,200
1422 37.1612Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tựđộng/tự động 90,000 103,000
1423 37.1613Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tựđộng/tự động 85,000 97,700
1424 37.1624Aspergillus miễn dịch bán tự động/tựđộng 90,000 103,000
1425 37.1625 BK/JC virus Real-time PCR 394,000 444,000
1426 37.1626Chlamydia IgG miễn dịch bán tựđộng/tự động 150,000 172,000
1427 37.1628 Clostridium difficile miễn dịch tự động 750,000 800,000
1428 37.1629 CMV Avidity 210,000 241,000
1429 37.1630 CMV đo tải lượng hệ thống tự động 1,760,000 1,810,000
1430 37.1631CMV IgG miễn dịch bán tự động/tựđộng 95,000 109,000
1431 37.1632CMV IgM miễn dịch bán tự động/tựđộng 110,000 126,000
1432 37.1634 Cryptococcus test nhanh 95,000 109,000
1433 37.1635Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tựđộng 130,000 149,000
1434 37.1636Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tựđộng 130,000 149,000
1435 37.1637 Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 110,000 126,000
1436 37.1638EBV EA-D IgG miễn dịch bán tựđộng/tự động 170,000 195,000
1437 37.1639EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tựđộng/tự động 180,000 207,000
1438 37.1640EBV-VCA IgG miễn dịch bán tựđộng/tự động 155,000 178,000
Trang 63
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1439 37.1641EBV-VCA IgM miễn dịch bán tựđộng/tự động 160,000 184,000
1440 37.1642 Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi 30,000 34,500
1441 37.1648 HBsAg khẳng định 550,000 600,000
1442 37.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động 62,600 72,000
1443 37.1650 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1,250,000 1,300,000
1444 37.1653 HCV đo tải lượng hệ thống tự động 1,260,000 1,310,000
1445 37.1656HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tựđộng 180,000 207,000
1446 37.1657HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tựđộng 270,000 305,000
1447 37.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 50,000 57,500
Áp dụng với trườnghợp người bệnhkhông nội soi dạdày/tá tràng.
1448 37.1659 HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động 275,000 305,000
1449 37.1660HEV IgM miễn dịch bán tự động/tựđộng 275,000 305,000
1450 37.1661HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tựđộng 110,000 126,000
1451 37.1662 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 878,000 928,000
1452 37.1663 HIV khẳng định 130,000 165,000Tính cho 2 lần tiếptheo.
1453 37.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 55,000 63,200
1454 37.1666 HPV genotype PCR hệ thống tự động 1,000,000 1,050,000
1455 37.1668HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tựđộng 130,000 149,000
1456 37.1669HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tựđộng 130,000 149,000
1457 37.1670 Influenza virus A, B Real-time PCR 1,500,000 1,550,000
1458 37.1673 JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động 382,000 422,000
1459 37.1675 Leptospira test nhanh 115,000 133,000
1460 37.1676Measles virus IgG miễn dịch bán tựđộng/ tự động 220,000 245,000
1461 37.1677Measles virus IgM miễn dịch bán tựđộng/ tự động 220,000 245,000
1462 37.1678Mycobacterium tuberculosis khángthuốc hàng 1 môi trường lỏng 670,000 720,000
1463 37.1679Mycobacterium tuberculosis khángthuốc hàng 2 môi trường đặc 200,000 230,000
1464 37.1680Mycobacterium tuberculosis khángthuốc PZA môi trường lỏng 310,000 340,000
1465 37.1681Mycobacterium tuberculosis đa khángLPA
825,000 875,000
Trang 64
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1466 37.1683Mycobacterium tuberculosis khángthuốc hàng 1 môi trường đặc 155,000 178,000
1467 37.1684Mycobacterium tuberculosis nuôi cấymôi trường đặc 145,000 166,000
1468 37.1685Mycobacterium tuberculosis nuôi cấymôi trường lỏng
240,000 270,000
1469 37.1686Mycobacterium tuberculosis PCR hệthống tự động
750,000 800,000
1470 37.1688Mycobacterium tuberculosis siêu khángLPA
1,450,000 1,500,000
1471 37.1689Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịchbán tự động 210,000 241,000
1472 37.1690Mycoplasma pneumoniae IgM miễndịch bán tự động 140,000 161,000
1473 37.1691 NTM định danh LPA 850,000 900,000
1474 37.1692 Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí 1,250,000 1,300,000
1475 37.1693 Phản ứng Mantoux 10,000 11,500
1476 37.1694Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trongmáu nhuộm soi
27,000 31,000
1477 37.1695Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tựđộng 300,000 345,000
1478 37.1696 Rickettsia Ab 100,000 115,000
1479 37.1697 Rotavirus Ag test nhanh 150,000 172,000
1480 37.1698RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễndịch bán tự động/ tự động 120,000 138,000
1481 37.1699Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tựđộng 100,000 115,000
1482 37.1700Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tựđộng 120,000 138,000
1483 37.1702 Rubella virus Avidity 260,000 290,000
1484 37.1703 Salmonella Widal 150,000 172,000
1485 37.1704 Toxoplasma Avidity 220,000 245,000
1486 37.1705Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/tự động 100,000 115,000
1487 37.1706Toxoplasma IgM miễn dịch bán tựđộng/ tự động 100,000 115,000
1488 37.1707 Treponema pallidum RPR định lượng 73,000 83,900
1489 37.1708 Treponema pallidum RPR định tính 32,000 36,800
1490 37.1709 Treponema pallidum TPHA định lượng 150,000 172,000
1491 37.1710 Treponema pallidum TPHA định tính 45,000 51,700
1492 37.1711Trứng giun sán, đơn bào phương pháptrực tiếp 120,000 138,000
1493 37.1716Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệthống tự động
250,000 287,000
Trang 65
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1494 37.1717
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng(IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễndịch tự động
260,000 290,000
1495 37.1718
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùnggenotype Real-time PCR (cho 1 vi sinhvật)
1,500,000 1,550,000
1496 37.1719Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùngReal-time PCR
670,000 720,000
1497 37.1720Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùngtest nhanh
200,000 230,000
1498 37.1721Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùngxác định trình tự một đoạn gene 2,560,000 2,610,000
1499 37.1725Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễndịch bán tự động/tự động 420,000 460,000
1500 37.1726HBV kháng thuốc Real-time PCR (chomột loại thuốc) 1,050,000 1,100,000
1501 37.1672 JEV IgM (test nhanh) 105,000 120,000
C5.2 XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
1502 37.1575 Amphetamin (định tính) 40,000 42,400
1503 37.1576 Amylase niệu 35,000 37,100
1504 37.1577 Calci niệu 23,000 24,300
1505 37.1580 Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu 27,000 28,600
1506 37.1581 DPD 180,000 190,000
1507 37.1582 Dưỡng chấp 20,000 21,200
1508 37.1583
Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghénbằng phương pháp hóa học-miễn dịchđịnh tính
22,000 23,300
1509 37.1584Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghénđịnh lượng 84,000 89,000
1510 37.1585 Hydrocorticosteroid định lượng 36,000 38,100
1511 37.1586 Marijuana định tính 40,000 42,400
1512 37.1587 Micro Albumin 40,000 42,400
1513 37.1588 Oestrogen toàn phần định lượng 30,000 31,800
1514 37.1589 Opiate định tính 40,000 42,400
1515 37.1590 Phospho niệu 19,000 20,100
1516 37.1591 Porphyrin định tính 45,000 47,700
1517 37.1592 Protein Bence - Jone 20,000 21,200
1518 37.1593 Protein niệu hoặc đường niệu định lượng 13,000 13,700
1519 37.1594 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 40,000 42,400
1520 37.1595 Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính 3,000 3,100
1521 37.1596 Tổng phân tích nước tiểu 35,000 37,100
Trang 66
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1522 37.1597 Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính 4,500 4,700
1523 37.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 15,000 15,900
1524 37.1599Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/urobilinogen
6,000 6,300
C5.3 XÉT NGHIỆM PHÂN1525 37.1600 Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính 9,000 9,500
1526 37.1601 Bilirubin định tính 6,000 6,300
1527 37.1602 Canxi, Phospho định tính 6,000 6,300
1528 37.1603 Urobilin, Urobilinogen: Định tính 6,000 6,300
1529 37.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp 32,000 36,800
1530 37.1727 Xét nghiệm cặn dư phân 45,000 51,700
C5.4
XÉT NGHIỆM CÁC CHẤT DỊCHKHÁC CỦA CƠ THỂ (Dịch rỉ viêm,đờm, mủ, nước ối, dịch não tủy,dịchmàng phổi, màng tim, màng bụng, tinhdịch, dịch âm đạo...)VI KHUẨN - KÝ SINH TRÙNG
1531 37.1619 Anti-HBs định lượng 98,000 112,000
1532 37.1633 CMV Real-time PCR 670,000 720,000
1533 37.1647 HBsAg Định lượng 420,000 460,000
1534 37.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 35,000 40,200
1535 37.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 57,000 65,500
1536 37.1715Vi khuẩn nuôi cấy định danh phươngpháp thông thường 200,000 230,000
1537 37.1722Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc địnhlượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)
155,000 178,000
1538 37.1723
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tínhhoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trênmáy tự động
165,000 189,000
1539 37.1724Vi nấm nuôi cấy và định danh phươngpháp thông thường 200,000 230,000
XÉT NGHIỆM TẾ BÀO
1540 37.1609
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩnđoán tế bào học (não tuỷ, màng tim,màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửaphế quản…)
52,000 55,100
1541 37.1610
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩnđoán tế bào học (não tuỷ, màng tim,
màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửaphế quản…) có đếm số lượng tế bào
85,000 90,100
XÉT NGHIỆM DỊCH CHỌC DÒ
1542 37.1604 Clo dịch 21,000 22,200
1543 37.1605 Glucose dịch 12,000 12,700
1544 37.1606 Phản ứng Pandy 8,000 8,400
Trang 67
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1545 37.1607 Protein dịch 10,000 10,600
1546 37.1608 Rivalta 8,000 8,400
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ
1547 37.1728Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩmphẫu thuật 100,000 140,000
1548 37.1729Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩnđoán 200,000 280,000
1549 37.1730Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán màotinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh 400,000 520,000
1550 37.1731Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nangbuồng trứng 300,000 400,000
1551 37.1732Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang(1 u)
100,000 140,000
1552 37.1733Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổnthương sâu 150,000 210,000
1553 37.1734Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương
100,000 140,000
1554 37.1735Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm vàchẩn đoán tế bào học 105,000 147,000
1555 37.1736
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong
bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou230,000 322,000
1556 37.1737 Xét nghiệm cyto (tế bào) 70,000 98,000
1557 37.1738 Xét nghiệm đột biến gen BRAF 4,200,000 4,520,000
1558 37.1739 Xét nghiệm đột biến gen EGFR 5,000,000 5,320,000
1559 37.1740 Xét nghiệm đột biến gen KRAS 4,800,000 5,120,000
1560 37.1741 Xét nghiệm FISH 5,200,000 5,520,000
1561 37.1742Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu(Dual-SISH)
4,300,000 4,620,000
1562 37.1743 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) 5,000,000 5,320,000
1563 37.1745 Thin-PAS 500,000 550,000
1564 37.1746
Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễndịch cho một dấu ấn (Marker) chưa baogồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộkháng nguyên
307,000 407,000
1565 37.1747
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịchhuỳnh quang cho bộ 6 kháng thể đểchẩn đoán mô bệnh học
987,000 1,187,000
1566 37.1748Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô 202,000 276,000
1567 37.1749Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm Giem sa 192,000 262,000
1568 37.1750Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm Gomori 247,000 339,000
Trang 68
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1569 37.1751
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm HemtoxylinEosin
222,000 304,000
1570 37.1752Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm Mucicarmin 277,000 381,000
1571 37.1753
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm PAS(Periodic Acide - Siff)
262,000 360,000
1572 37.1754Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm Sudan III 272,000 374,000
1573 37.1755Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm Van Gie'son 257,000 353,000
1574 37.1756Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial 292,000 402,000
1575 37.1757Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họctức thì bằng phương pháp cắt lạnh 357,000 493,000
1576 37.1758
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua
chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)170,000 238,000
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT1577 37.1762 Định lượng cấp NH3 trong máu 170,000 238,000
1578 37.1763Định tính porphyrin trong nước tiểuchẩn đoán tiêu cơ vân 35,000 49,000
1579 37.1764 Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) 75,000 105,000
1580 37.1765 Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu) 75,000 105,000
1581 37.1766Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên01 chỉ tiêu
62,000 86,800
1582 37.1767
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu matuý trong nước tiểu bằng máy Expresspluss
130,000 182,000
1583 37.1768Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loạima tuý
450,000 630,000
1584 37.1769
Xét nghiệm xác định thành phần hoáchất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khíkhối phổ
975,000 1,175,000
1585 37.1770Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kimloại nặng trong máu bằng máy AAS 240,000 336,000
1586 37.1771
Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêuthuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏngkhối phổ
1,000,000 1,200,000
1587 37.1772
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc
chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng94,000 131,000
1588 37.1773 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 130,000 182,000
Trang 69
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1589 37.1773Xét nghiệm định tính PBG trong nướctiểu 48,000 67,200
C6 THĂM DÒ CHỨC NĂNG1590 37.1775 Điện cơ (EMG) 117,000 126,000
1591 37.1777 Điện não đồ 60,000 69,600
1592 37.1778 Điện tâm đồ 35,000 45,900
1593 37.1779 Điện tâm đồ gắng sức 139,000 187,000
1594 37.1782 Đo áp lực thẩm thấu niệu 20,000 27,700
1595 37.1783 Đo áp lực bàng quang bằng cột nước 333,000 473,000
1596 37.1784Đo áp lực bàng quang bằng máy niệuđộng học 1,827,000 1,954,000
1597 37.1785 Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi 1,756,000 1,896,000
1598 37.1786 Đo áp lực hậu môn trực tràng 767,000 907,000
1599 37.1787Đo biến đổi thể tích toàn thân - BodyPlethysmography
729,000 827,000
1600 37.1789 Đo các thể tích phổi - Lung Volumes 2,653,000 2,774,000
1601 37.1790 Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) 50,000 67,800
1602 37.1791 Đo chức năng hô hấp 123,000 142,000
1603 37.1792 Đo đa ký giấc ngủ 2,254,000 2,298,000
1604 37.1793Đo dung tích phổi toàn phần với máyPlethysmography
372,000 416,000
1605 37.1794 Đo FeNO 325,000 382,000
1606 37.1795 Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity 1,218,000 1,316,000
1607 37.1796
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC,SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức -FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thôngkhí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tốiđa hít vào/thở ra - MIP / MEP
729,000 767,000
1608 37.1797 Đo vận tốc lan truyền sóng mạch 50,000 67,800
1609 37.1798 Holter điện tâm đồ/ huyết áp 167,000 191,000
1610 37.1799 Lưu huyết não 31,000 40,600
1611 37.1800Nghiệm pháp dung nạp glucose chobệnh nhân thường 120,000 128,000
1612 37.1801Nghiệm pháp dung nạp glucose chongười bệnh thai nghén 150,000 158,000
1613 37.1802 Nghiệm pháp kích Synacthen 394,000 411,000
1614 37.1803 Nghiệm pháp nhịn uống 474,000 581,000
1615 37.1804Nghiệm pháp ức chế bằngDexamethason liều cao 354,000 407,000
1616 37.1805Nghiệm pháp ức chế bằngDexamethason liều thấp 194,000 247,000
1617 37.1806 Test dung nạp Glucagon 35,000 37,400
Trang 70
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1618 37.1807Test Glucagon gián tiếp (Định lượng C -Peptid thời điểm 0' và 6' sau tiêm)
190,000 203,000 Chưa bao gồm thuốc.
1619 37.1808 Test Raven/ Gille 15,000 22,700
1620 37.1809 Test tâm lý BECK/ ZUNG 10,000 17,700
1621 37.1810 Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS 20,000 27,700
1622 37.1811 Test thanh thải Creatinine 55,000 58,800
1623 37.1812 Test thanh thải Ure 55,000 58,800
1624 37.1813 Test trắc nghiệm tâm lý 20,000 27,700
1625 37.1814 Test WAIS/ WICS 25,000 32,700
1626 37.1815 Thăm dò các dung tích phổi 202,000 246,000
1627 37.1817Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate(glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)
30,000 32,100
1628 37.1818Thử nghiệm ngấm Bromsulphtaleintrong thăm dò chức năng gan 30,000 32,100
III. NHI KHOA(Áp dụng riêng đối với chuyên ngành Nhi)I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNGĐỘCA. TUẦN HOÀN
1629 50.03.0001Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịptrong cơ thể (hai ổ) 1,050,000 1,400,000
1630 50.03.0002 Đặt bóng chèn động mạch chủ dội ngược 2,700,000 3,600,000
1631 50.03.0003 Tuần hoàn ngoài cơ thể 1,800,000 2,400,000
1632 50.03.0005 Điều trị tăng áp phổi bằng khí NO 1,800,000 2,400,000
1633 50.03.0006Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tửcao cấp (pha loãng nhiệt) 1,800,000 2,400,000
1634 50.03.0007
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp timvĩnh viễn bằng điện cực trong tim (mộtổ)
1,800,000 2,400,000
1635 50.03.0008
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp timtạm thời bằng điện cực sau phẫu thuậttim hở
1,800,000 2,400,000
1636 50.03.0009 Hạ thân nhiệt chủ động 1,050,000 1,400,000
1637 50.03.0010 Tăng thân nhiệt chủ động 1,050,000 1,400,000
1638 50.03.0011Thận nhân tạo (ở người đã có mở thôngđộng tĩnh mạch) 1,050,000 1,400,000
1639 50.03.0012Dùng thuốc chống đông và tiêu sợi huyết 1,050,000 1,400,000
1640 50.03.0013 Đo cung lượng tim liên tục 1,050,000 1,400,000
1641 50.03.0014 Đo áp lực các buồng tim 675,000 900,000
1642 50.03.0016 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 675,000 900,000
1643 50.01.0017 Đặt catheter động mạch phổi 1,050,000 1,400,000
Trang 71
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1644 50.03.0018 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 1,050,000 1,400,000
1645 50.03.0019Theo dõi điện tim cấp cứu tại giườngliên tục 24 giờ 300,000 400,000
1646 50.03.0022 Kích thích tim với tần số cao 1,050,000 1,400,000
1647 50.03.0023Kích thích tim tạm thời với điện cựcngoài lồng ngực 1,050,000 1,400,000
1648 50.03.0024Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đậpnhanh
1,050,000 1,400,000
1649 50.03.0025Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài
1,050,000 1,400,000
1650 50.03.0026Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong 1,800,000 2,400,000
1651 50.03.0027 Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu 1,800,000 2,400,000
1652 50.03.0028 Đặt catheter tĩnh mạch 300,000 400,000
1653 50.01.0029 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 675,000 900,000
1654 50.03.0030 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm 1,050,000 1,400,000
1655 50.03.0031 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm 300,000 400,000
1656 50.03.0032 Đặt ống thông Blakemore 675,000 900,000
1657 50.03.0034 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh 1,050,000 1,400,000
1658 50.03.0035
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
1,050,000 1,400,000
1659 50.03.0036 Đo áp lực động mạch liên tục 675,000 900,000
1660 50.03.0037 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục 675,000 900,000
1661 50.03.0038Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêuâm
1,050,000 1,400,000
1662 50.03.0040 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 1,050,000 1,400,000
1663 50.03.0041 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 1,050,000 1,400,000
1664 50.03.0042 Mở màng ngoài tim cấp cứu 1,800,000 2,400,000
1665 50.03.0043 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 1,050,000 1,400,000
1666 50.03.0044 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 300,000 400,000
1667 50.03.0045 Hạ huyết áp chỉ huy 1,050,000 1,400,000
1668 50.03.0046 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường 675,000 900,000
1669 50.03.0047 Theo dõi điện tim liên tục tại giường 300,000 400,000
1670 50.03.0048Hồi phục nhịp xoang cho người bệnhloạn nhịp 300,000 400,000
1671 50.03.0049 Chăm sóc catheter tĩnh mạch 300,000 400,000
1672 50.03.0050 Chăm sóc catheter động mạch 300,000 400,000
1673 50.03.0051 Ép tim ngoài lồng ngực 1,050,000 1,400,000
B. HÔ HẤP
1674 50.03.0052Nội soi phế quản ở người bệnh thở máy:sinh thiết, cầm máu, hút đờm 1,050,000 1,400,000
1675 50.03.0053 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm 1,050,000 1,400,000
Trang 72
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1676 50.03.0054 Thở máy với tần số cao (HFO) 1,800,000 2,400,000
1677 50.03.0055Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấpsơ sinh 1,800,000 2,400,000
1678 50.03.0056 Nội soi khí phế quản hút đờm 675,000 900,000
1679 50.03.0057 Nội soi khí phế quản cấp cứu 1,050,000 1,400,000
1680 50.03.0058 Thở máy bằng xâm nhập 1,050,000 1,400,000
1681 50.03.0059 Điều trị bằng oxy cao áp 1,800,000 2,400,000
1682 50.03.0060 Dẫn lưu trung thất 1,800,000 2,400,000
1683 50.03.0061 Chọc hút dịch, khí trung thất 1,800,000 2,400,000
1684 50.03.0062 Nội soi khí phế quản ở NB suy hô hấp 1,050,000 1,400,000
1685 50.03.0063 Nội soi khí phế quản ở NB thở máy 1,050,000 1,400,000
1686 50.03.0064 Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi 1,050,000 1,400,000
1687 50.03.0065 Bơm rửa phế quản có bàn chải 1,050,000 1,400,000
1688 50.03.0066 Bơm rửa phế quản không bàn chải 1,050,000 1,400,000
1689 50.03.0067 Nội soi màng phổi để chẩn đoán 1,050,000 1,400,000
1690 50.03.0068 Siêu âm với đầu dò thực quản cấp cứu 675,000 900,000
1691 50.03.0069 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 300,000 400,000
1692 50.03.0070 Siêu âm màng phổi 1,050,000 1,400,000
1693 50.03.0071 Theo dõi ETCO2 liên tục tại giường 300,000 400,000
1694 50.03.0072 Nội soi khí phế quản để cầm máu 1,050,000 1,400,000
1695 50.03.0073 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 1,050,000 1,400,000
1696 50.03.0074 Nội soi màng phổi sinh thiết 2,700,000 3,600,000
1697 50.03.0075 Cai máy thở 675,000 900,000
1698 50.03.0076 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sauđặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.
675,000 900,000
1699 50.03.0080Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lựcthấp 675,000 900,000
1700 50.03.0081 Bơm rửa màng phổi 675,000 900,000
1701 50.03.0082Thở máy không xâm nhập (thở CPAP,Thở BIPAP) 1,050,000 1,400,000
1702 50.03.0083Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khíquản 1,050,000 1,400,000
1703 50.03.0084 Chọc thăm dò màng phổi 675,000 900,000
1704 50.03.0085 Mở màng phổi tối thiểu 675,000 900,000
1705 50.03.0086 Dẫn lưu màng phổi liên tục 675,000 900,000
1706 50.03.0088 Thăm dò chức năng hô hấp 138,750 185,000
1707 50.03.0090 Khí dung thuốc thở máy 675,000 900,000
1708 50.03.0091Hút đờm qua ống nội khí quản bằngcatheter một lần 300,000 400,000
1709 50.03.0092Hút đờm qua ống nội khí quản bằngcatheter kín
675,000 900,000
1710 50.03.0093 Vận động trị liệu hô hấp 675,000 900,000
1711 50.03.0094 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 675,000 900,000
Trang 73
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1712 50.03.0095 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở 1,050,000 1,400,000
1713 50.03.0096 Mở khí quản qua da cấp cứu 1,050,000 1,400,000
1714 50.03.0097 Mở khí quản ngược dòng cấp cứu 1,050,000 1,400,000
1715 50.03.0098Chọc hút dịch khí phế quản qua màngnhẫn giáp 675,000 900,000
1716 50.03.0099 Đặt nội khí quản 2 nòng 1,800,000 2,400,000
1717 50.03.0100 Rút catheter khí quản 300,000 400,000
1718 50.03.0101 Thay canuyn mở khí quản 675,000 900,000
1719 50.03.0103 Làmẩm đường thở qua máy phunsương mù 675,000 900,000
1720 50.03.0104 Mở màng giáp nhẫn cấp cứu 1,050,000 1,400,000
1721 50.03.0105 Thổi ngạt 675,000 900,000
1722 50.03.0106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 675,000 900,000
1723 50.03.0107Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đườngthở) 1,050,000 1,400,000
1724 50.03.0108 Thở oxy gọng kính 300,000 400,000
1725 50.03.0109 Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạkhông túi
300,000 400,000
1726 50.03.0110 Thở oxy qua mặt nạ có túi 675,000 900,000
1727 50.03.0111 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) 675,000 900,000
1728 50.03.0112Cố định lồng ngực do chấn thương gãyxương sườn 675,000 900,000
C. THẬN – LỌC MÁU1729 50.03.0115 Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt 1,800,000 2,400,000
1730 50.03.0117 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 675,000 900,000
1731 50.03.0118 Lọc màng bụng cấp cứu 1,050,000 1,400,000
1732 50.03.0121Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gannhân tạo) (MARS) 1,800,000 2,400,000
1733 50.03.0122Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫncủa siêu âm
1,050,000 1,400,000
1734 50.03.0123 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu 1,050,000 1,400,000
1735 50.03.0124Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứubằng nội soi 1,050,000 1,400,000
1736 50.03.0125 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 675,000 900,000
1737 50.03.0128 Bài niệu cưỡng bức 675,000 900,000
1738 50.03.0129 Mở thông bàng quang trên xương mu 1,050,000 1,400,000
1739 50.03.0130 Vận động trị liệu bàng quang 300,000 400,000
1740 50.03.0131 Rửa bàng quang lấy máu cục 675,000 900,000
1741 50.03.0132 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 300,000 400,000
1742 50.03.0134 Hồi sức chống sốc 1,050,000 1,400,000
D. THẦN KINH1743 50.03.0135 Dẫn lưu não thất cấp cứu 675,000 900,000
1744 50.03.0136Đặt catheter não thất đo áp lực nội sọliên tục 1,050,000 1,400,000
Trang 74
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1745 50.03.0137 Xử trí tăng áp lực nội sọ 1,050,000 1,400,000
1746 50.03.0141 Điện não đồ bề mặt vỏ não 1,050,000 1,400,000
1747 50.03.0142
Làm test chết não thực hiện trong 12-24giờ theo Luật Hiến, lấy ghép mô, bộphận cơ thể con người
1,050,000 1,400,000
1748 50.03.0143 Siêu âm doppler xuyên sọ 675,000 900,000
1749 50.03.0146 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh 1,050,000 1,400,000
1750 50.03.0147 Chọc dò dịch não thất 1,050,000 1,400,000
1751 50.03.0148 Chọc dịch tủy sống 675,000 900,000
1752 50.03.0150Vận động trị liệu cho người bệnh bấtđộng tại giường 675,000 900,000
1753 50.03.0152 Soi đáy mắt cấp cứu 300,000 400,000
Đ. TIÊU HÓA
1754 50.01.0153Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày,tiểu tràng, đại tràng)
1,050,000 1,400,000
1755 50.01.0155Nội soi dạ dày cầm máu 1,050,000 1,400,000
1756 50.01.0156Đặt ống thông Blakemore vào thực quảncầm máu 675,000 900,000
1757 50.03.0157 Cầm máu thực quản qua nội soi 1,050,000 1,400,000
1758 50.03.0158Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soimềm 675,000 900,000
1759 50.03.0159Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầmmáu
1,050,000 1,400,000
1760 50.03.0160 Soi đại tràng cầm máu 1,050,000 1,400,000
1761 50.03.0161 Soi đại tràng sinh thiết 1,050,000 1,400,000
1762 50.03.0162 Nội soi trực tràng cấp cứu 300,000 400,000
1763 50.03.0163 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 1,050,000 1,400,000
1764 50.03.0164 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 675,000 900,000
1765 50.03.0165 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 675,000 900,000
1766 50.03.0166 Rửa màng bụng cấp cứu 1,050,000 1,400,000
1767 50.03.0167 Đặt ống thông dạ dày 300,000 400,000
1768 50.03.0170 Đo áp lực ổ bụng 675,000 900,000
1769 50.03.0171 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 300,000 400,000
1770 50.03.0172 Cho ăn qua ống thông dạ dày 300,000 400,000
1771 50.03.0173Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túikín
675,000 900,000
1772 50.03.0175Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạdày
300,000 400,000
1773 50.03.0176Nuôi dưỡng người bệnh qua catheterhỗng tràng
300,000 400,000
1774 50.03.0177
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằngmáy, truyền thức ăn qua thực quản, dạdày
300,000 400,000
1775 50.03.0178 Đặt sonde hậu môn 300,000 400,000
Trang 75
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1776 50.03.0181Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheterthực quản dạ dày băng bơm tay 300,000 400,000
E. TOÀN THÂN
1777 50.03.0182 Thay máu sơ sinh 1,800,000 2,400,000
1778 50.03.0184 Hạ nhiệt độ chỉ huy 1,050,000 1,400,000
1779 50.03.0185 Nâng thân nhiệt chủ động 1,050,000 1,400,000
1780 50.03.0186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 1,050,000 1,400,000
1781 50.03.0188 Siêu âm đen trắng tại giường bệnh 675,000 900,000
1782 50.03.0189 Chụp X quang cấp cứu tại giường 675,000 900,000
1783 50.03.0192Thay băng cho các vết thương hoại tửrộng 300,000 400,000
1784 50.03.0194 Tắm cho người bệnh tại giường 300,000 400,000
1785 50.03.0196 Gội đầu cho người bệnh tại giường 300,000 400,000
1786 50.03.0197 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh 675,000 900,000
1787 50.03.0198 Vệ sinh răng miệng đặc biệt 300,000 400,000
1788 50.03.0200 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 675,000 900,000
1789 50.03.0201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 300,000 400,000
1790 50.03.0205Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy 675,000 900,000
1791 50.03.0207 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê 300,000 400,000
1792 50.03.0208 Lấy máu tĩnh mạch bẹn 300,000 400,000IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGA. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒICHỨC NĂNG
1793 50.03.0697Thăm dò chức năng niệu bằng máyUrodynamic
675,000 900,000
1794 50.03.0698Tiêm Botulinum vào điểm vận động đểđiều trị co cứng 675,000 900,000
1795 50.03.0708 Siêu âm điều trị 300,000 400,000
1796 50.03.0710 Điều trị bằng đắp paraphin 300,000 400,000
1797 50.03.0718 Tập vận động PHCN sau bỏng 300,000 400,000
1798 50.03.0719 Sử dụng gell silicol điều trị sẹo bỏng 300,000 400,000
1799 50.03.0720
Tập vận động trên người bệnh đang điềutrị bỏng để dự phòng cứng khớp và cokéo chi thể
300,000 400,000
1800 50.03.0721Tập vận động để phục hồi khả năng vậnđộng của chi thể sau bỏng 300,000 400,000
1801 50.03.0722Điều trị sẹo bỏng bằng mặt nạ áp lực kếthợp với thuốc làm mềm sẹo 300,000 400,000
1802 50.03.0723 Điều trị sẹo bỏng bằng laser He-Ne 300,000 400,000
1803 50.03.0724 Điều trị sẹo bỏng bằng laser YAC 300,000 400,000
Trang 76
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1804 50.03.0726Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợpvới thuốc 300,000 400,000
1805 50.03.0727Điều trị sẹo lồi bằng tiêm cocticoidtrong sẹo, dưới sẹo 300,000 400,000
1806 50.03.0728
Điều trị sẹo lồi bằng băng áp lực kếthợp với thuốc làm mềm sẹo và gellsilicon
300,000 400,000
1807 50.03.0729
Điều trị sẹo lồi bằng băng áp lực kếthợp với thuốc làm mềm sẹo, gell siliconvà các sản phẩm tế bào
300,000 400,000
1808 50.03.0730 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay 300,000 400,000
1809 50.03.0731Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thầnkinh ngoại biên và mô mềm 300,000 400,000
1810 50.03.0753 Ngôn ngữ trị liệu cả ngày 300,000 400,000
1811 50.03.0754 Ngôn ngữ trị liệu nửa ngày 300,000 400,000
1812 50.03.0755 Ngôn ngữ trị liệu theo nhóm 30 phút 300,000 400,000
1813 50.03.0756 Kỹ năng vận động tinh của bàn tay 300,000 400,000
1814 50.03.0757Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày(ăn/uống/vệ sinh/thay quần áo…) 300,000 400,000
1815 50.03.0760 Kỹ năng kiểm soát tư thế 300,000 400,000
1816 50.03.0762 Kỹ năng điều hòa cảm giác 300,000 400,000
1817 50.03.0770 Ngôn ngữ trị liệu 300,000 400,000
1818 50.03.0778 Dẫn lưu tư thế 300,000 400,000
1819 50.03.0779 Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp 300,000 400,000
1820 50.03.0783Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lựckết hợp với gell silicon 300,000 400,000
1821 50.03.0784Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lựckết hợp với thuốc làm mềm sẹo 300,000 400,000
1822 50.03.0788Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêmnão.
300,000 400,000
1823 50.03.0789 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ 300,000 400,000
1824 50.03.0790Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tậtbàn chân khoèo bẩm sinh 300,000 400,000
1825 50.03.0791Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cộtsống 300,000 400,000
1826 50.03.0792Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại nãothể nhẽo 300,000 400,000
1827 50.03.0793Khám đánh giá người bệnh PHCN xâydựng mục tiêu và phương pháp PHCN 300,000 400,000
Trang 77
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1828 50.03.0795Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậmphát triển trí tuệ 300,000 400,000
1829 50.03.0796Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnhcứng khớp 300,000 400,000
1830 50.03.0797Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại nãothể co cứng 300,000 400,000
1831 50.03.0798Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại nãomúa vờn 300,000 400,000
1832 50.03.0811 Tập vận động có trợ giúp 300,000 400,000
1833 50.03.0812 Vỗ rung lồng ngực 300,000 400,000
1834 50.03.0813 Xoa bóp 300,000 400,000
1835 50.03.0814 Tập ho 300,000 400,000
1836 50.03.0815 Tập thở 300,000 400,000
1837 50.03.0819 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm 300,000 400,000
1838 50.03.0821 Tập vận động có kháng trở 300,000 400,000
1839 50.03.0822 Tập vận động thụ động 300,000 400,000
1840 50.03.0826Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lựckết hợp với thuốc làm mềm sẹo 300,000 400,000
1841 50.03.0827 Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massagesẹo với các thuốc làm mềm sẹo
300,000 400,000
1842 50.03.0830Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnhbại liệt 300,000 400,000
1843 50.03.0831Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnhtổn thương thần kinh quay 300,000 400,000
1844 50.03.0832Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnhtổn thương thần kinh giữa 300,000 400,000
1845 50.03.0833Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnhtổn thương thần kinh trụ 300,000 400,000
1846 50.03.0835
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnhtổn thương dây chằng chéo trước khớpgối
300,000 400,000
1847 50.03.0836Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổnthương sụn chêm khớp gối 300,000 400,000
1848 50.03.0837Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnhsau chấn thương khớp gối 300,000 400,000
1849 50.03.0838Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớpvai
300,000 400,000
1850 50.03.0839 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai 300,000 400,000
1851 50.03.0840 Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn 300,000 400,000
Trang 78
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1852 50.03.0842Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chidưới 300,000 400,000
1853 50.03.0843Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chitrên
300,000 400,000
1854 50.03.0844Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổbụng 300,000 400,000
1855 50.03.0845Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuậtlồng ngực 300,000 400,000
1856 50.03.0848Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnhgẫy thân xương đùi 300,000 400,000
1857 50.03.0849 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi 300,000 400,000
1858 50.03.0850Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầuxương cánh tay 300,000 400,000
1859 50.03.0851Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xươngcẳng tay 300,000 400,000
1860 50.03.0852Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dướixương quay 300,000 400,000
1861 50.03.0853Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xươngcẳng chân 300,000 400,000
1862 50.03.0854Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thươngthần kinh chày
300,000 400,000
1863 50.03.0855Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủysống 300,000 400,000
1864 50.03.0856Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầudưới xương đùi 300,000 400,000
1865 50.03.0857Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thươngxương chậu 300,000 400,000
1866 50.03.0858Phục hồi chức năng cho người bệnhmang chi giả trên gối 300,000 400,000
1867 50.03.0859Phục hồi chức năng cho người bệnhmang chi giả dưới gối 300,000 400,000
1868 50.03.0860 Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi 300,000 400,000
1869 50.03.0861 Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép 300,000 400,000
1870 50.03.0862Phục hồi chức năng cho người bệnhđộng kinh 300,000 400,000
1871 50.03.0863Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnhchấn thương sọ não
300,000 400,000
1872 50.03.0865 Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp 300,000 400,000
1873 50.03.0867Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổimãn tính
300,000 400,000
1874 50.03.0868Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịchmàng phổi 300,000 400,000
1875 50.03.0869 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim 300,000 400,000
Trang 79
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1876 50.03.0870Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnhteo cơ tiến triển 300,000 400,000
1877 50.03.0881Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnhliệt dây VII ngoại biên
300,000 400,000
1878 50.03.0893 Tập vận động đoạn chi 15 phút 300,000 400,000
1879 50.03.0895 Tập vận động toàn thân 15 phút 300,000 400,000
1880 50.03.0896 Tập vận động cột sống 300,000 400,000
1881 50.03.0897Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi,bò, đứng, đi…..) 300,000 400,000
1882 50.03.0898 Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ 300,000 400,000
1883 50.03.0899 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân 300,000 400,000
1884 50.03.0900 Tập vận động tại giường 300,000 400,000
1885 50.03.0906 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh 300,000 400,000
1886 50.03.0907Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằngphản hồi sinh học 300,000 400,000
1887 50.03.0908 Đo áp lực trực tràng 675,000 900,000
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤTRỢ GIÚP
1888 50.03.0913Bó bột chậu lưng không nắn (làm nẹpkhớp háng) 300,000 400,000
1889 50.03.0917Bó bột cẳng bàn tay không nắn (làm nẹpbàn tay)
300,000 400,000
1890 50.03.0919Bó bột cánh cẳng bàn tay không nắn(nẹp bàn tay trên khuỷu) 300,000 400,000
1891 50.03.0920Bó bột cánh cẳng bàn tay có nắn (nẹpbàn tay trên khuỷu) 300,000 400,000
1892 50.03.0923 Bó bột chữ U (làm nẹp khớp háng) 300,000 400,000
1893 50.03.0924 Bó bột bàn chân khòeo 300,000 400,000
1894 50.03.0925 Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh 300,000 400,000
1895 50.03.0926Nắn bó bột cẳng bàn chân (làm nẹp dướigối) 300,000 400,000
1896 50.03.0928Nắn bó bột cánh - cẳng bàn tay (làm nẹpbàn tay trên khuỷu) 300,000 400,000
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆPA. SỌ NÃO
1897 50.03.0989 Nội soi mở thông não thất bể đáy 1,500,000 2,000,000
1898 50.03.0990 Nội soi mở thông vào não thất 1,500,000 2,000,000B. TAI - MŨI - HỌNG
Trang 80
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1899 50.03.0991Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá vàsinh thiết u 1,050,000 1,400,000
1900 50.03.0994 Nội soi cầm máu mũi 675,000 900,000
1901 50.03.0995 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 675,000 900,000
1902 50.03.0996 Nội soi thanh quản cắt papilloma 675,000 900,000
1903 50.03.0997 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 675,000 900,000
1904 50.03.0998Nội soi thanh quản ống mềm không sinhthiết 1,050,000 1,400,000
C. THANH- PHẾ QUẢN
1905 50.03.1004
Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt tronglòng phế quản bằng điện đông cao tần 1,800,000 2,400,000
1906 50.03.1005Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khíquản 1,050,000 1,400,000
1907 50.03.1006Nội soi phế quản ống cứng đặt stent phếquản 1,050,000 1,400,000
1908 50.03.1007Nội soi phế quản ống mềm sinh thiếtniêm mạc phế quản 1,050,000 1,400,000
1909 50.03.1008Nội soi phế quản ống mềm cắt lạnh ukhí phế quản 1,800,000 2,400,000
1910 50.03.1009Nội soi phế quản ống cứng cắt lạnh ukhí phế quản 1,800,000 2,400,000
1911 50.03.1010Nội soi phế quản tạo hình bằng nhựađiều trị hẹp phế quản 1,800,000 2,400,000
1912 50.03.1011
Nội soi phế quản ống cứng cắt u tronglòng khí, phế quản bằng điện đông caotần
1,800,000 2,400,000
1913 50.03.1012Nội soi phế quản sinh thiết xuyên váchphế quản 1,050,000 1,400,000
1914 50.03.1013Nội soi thanh quản ống mềm có thể sinhthiết 1,050,000 1,400,000
1915 50.03.1014
Nội soi phế quản ống mềm
1,050,000 1,400,000
1916 50.03.1015 Nội soi phế quản ống cứng 1,050,000 1,400,000
1917 50.03.1016 Nội soi đặt Stent khí – Phế quản 1,050,000 1,400,000
1918 50.03.1017Nội soi ống mềm phế quản siêu âm, sinhthiết xuyên thành phế quản 1,800,000 2,400,000
1919 50.03.1018Nội soi phế quản chải phế quản chẩnđoán 1,050,000 1,400,000
Trang 81
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1920 50.03.1019Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
1,050,000 1,400,000
1921 50.03.1020Nội soi rửa phế quản phế nang toàn bộphổi 1,800,000 2,400,000
1922 50.03.1021Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng,ống mềm) 1,800,000 2,400,000
1923 50.03.1022 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 675,000 900,000
D. LỒNG NGỰC- PHỔI
1924 50.02.1023 Nội soi trung thất 2,700,000 3,600,000
1925 50.03.1024Nội soi lồng ngực lấy máu tụ trong chấnthương ngực 2,700,000 3,600,000
1926 50.03.1025 Nội soi sinh thiết phổi, trung thất 2,700,000 3,600,000
1927 50.03.1026Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điềutrị 2,700,000 3,600,000
1928 50.03.1027Nội soi lồng ngực cắt đốt bằng điệnđông cao tần ống nửa cứng, nửa mềm 2,700,000 3,600,000
1929 50.03.1028Nội soi lồng ngực sinh thiết màng phổiống nửa cứng nửa mềm 2,700,000 3,600,000
1930 50.03.1029Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điềutrị 2,700,000 3,600,000
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG
1931 50.03.1031Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày,tá tràng, đại tràng, trực tràng
1,800,000 2,400,000
1932 50.03.1032 Nội soi nong đường mật, Oddi 1,050,000 1,400,000
1933 50.03.1033 Nội soi đường mật tán sỏi qua da 1,800,000 2,400,000
1934 50.03.1034 Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị 1,800,000 2,400,000
1935 50.03.1035Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nộisoi tá tràng
1,800,000 2,400,000
1936 50.03.1036Nội soi tiêu hóa dưới gây mê (dạ dày -đại tràng)
1,050,000 1,400,000
1937 50.03.1038Nong bằng bóng qua nội soi điều trị hẹpchỗ nối đại trực tràng sau mổ 1,050,000 1,400,000
1938 50.03.1039Nội soi điều trị loét ống tiêu hóa bằngLaser
1,050,000 1,400,000
1939 50.03.1040Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ungthư sớm dạ dày
1,800,000 2,400,000
1940 50.03.1041 Nội soi mở thông dạ dày 1,050,000 1,400,000
1941 50.03.1042Nội soi ruột non bóng kép (DoubleBaloon Endoscopy)
1,800,000 2,400,000
1942 50.03.1043Nội soi ruột non bóng đơn (SingleBaloon Endoscopy)
1,800,000 2,400,000
Trang 82
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1943 50.03.1044Nội soi tiêu hóa bằng viên đạn (CapsuleEndoscopy)
1,800,000 2,400,000
1944 50.03.1045Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kếthợp với chọc hút tế bào
1,800,000 2,400,000
1945 50.03.1046Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩnđoán bệnh lý đường mật tuỵ 1,050,000 1,400,000
1946 50.03.1047
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơvòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏiđường mật tuỵ 1,800,000 2,400,000
Chưa bao gồm dụngcụ can thiệp: stent, rọlấy dị vật, dao cắt,bóng kéo, bóng nong.
1947 50.03.1048Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stentđường mật tuỵ 1,800,000 2,400,000
1948 50.03.1049Nội soi cầm máu bằng clip trong chảymáu đường tiêu hóa
1,050,000 1,400,000
1949 50.03.1050Nội soi ổ bụng đặt catheter Tenchkoffqua
1,500,000 2,000,000
1950 50.03.1051 Nội soi ổ bụng sửa catheter Tenchkoff 1,500,000 2,000,000
1951 50.03.1052 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 1,050,000 1,400,000
1952 50.03.1053 Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán 1,500,000 2,000,000
1953 50.03.1054Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩnđoán 1,500,000 2,000,000
1954 50.03.1056
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảymáu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điềutrị
1,050,000 1,400,000
1955 50.03.1057Nội soi thực quản dạ dày, tiêm cầm máu
1,800,000 2,400,000
1956 50.03.1058Nội soi thực quản-dạ dày, điều trị giãntĩnh mạch thực quản 1,800,000 2,400,000
1957 50.03.1059 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1,050,000 1,400,000
1958 50.03.1060 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản 1,050,000 1,400,000
1959 50.03.1061Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng cóthể kết hợp sinh thiết 1,050,000 1,400,000
1960 50.03.1062 Nội soi đại tràng sigma 300,000 400,000
1961 50.03.1063 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,050,000 1,400,000
1962 50.03.1064 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 1,050,000 1,400,000
1963 50.03.1065 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 675,000 900,000
1964 50.03.1066 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 1,050,000 1,400,000
1965 50.03.1067Nội soi cắt polip ông tiêu hóa ( thựcquản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)
1,050,000 1,400,000
1966 50.03.1068 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ 675,000 900,000
Trang 83
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1967 50.03.1069 Nội soi đường mật qua tá tràng 1,800,000 2,400,000
1968 50.03.1070Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãntĩnh mạch phình vị 1,800,000 2,400,000
1969 50.03.1071 Soi trực tràng 300,000 400,000
1970 50.03.1072 Nội soi băng tần hẹp (NBI) 1,050,000 1,400,000
1971 50.03.1073 Nội soi siêu âm trực tràng 1,050,000 1,400,000
E. TIẾT NIỆU
1972 50.03.1074Nội soi đặt ống thông niệu quản (sondeJJ)
1,800,000 2,400,000
1973 50.03.1075 Nội soi rút sonde JJ 1,800,000 2,400,000
1974 50.03.1076Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén,siêu âm, laser).
1,800,000 2,400,000
1975 50.03.1080
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡngchấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc đểtránh phẫu thuật
1,050,000 1,400,000
1976 50.03.1081
Nội soi bàng quang, đưa catheter lênniệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏingoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản
1,050,000 1,400,000
1977 50.03.1082Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máucục tránh phẫu thuật 1,050,000 1,400,000
1978 50.03.1083 Nội soi sinh thiết niệu đạo 1,050,000 1,400,000
1979 50.03.1084Nội soi bàng quang đặt UPR, đặtCatheter niệu quản 1,050,000 1,400,000
1980 50.03.1085 Nội soi niệu quản chẩn đoán 1,050,000 1,400,000
1981 50.03.1086 Nội soi niệu quản sinh thiết 1,050,000 1,400,000
G. KHỚP
1982 50.03.1088 Nội soi khớp điều trị 1,800,000 2,400,000
1983 50.03.1089 Nội soi khớp chẩn đoán 1,050,000 1,400,000
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC1984 50.03.1436 Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn 1,500,000 2,000,000
1985 50.03.1443 Gây mê để thay băng người bệnh bỏng 1,500,000 2,000,000
1986 50.03.1461Mở khí quản trên người bệnh có haykhông có ống nội khí quản 1,500,000 2,000,000
VIII. BỎNGA. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤPCỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG
1987 50.03.1471 Chẩn đoán diện tích, độ sâu bỏng bằngthiết bị laser doppler (LDI)
1,050,000 1,400,000
Chưa kèm màng nuôicấy, hỗn dịch, tấm lóthút VAC, thuốc cảnquang.
Trang 84
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
1988 50.03.1472 Thay băng điều trị bỏng nông, trên 20%diện tích cơ thể ở trẻ em
1,050,000 1,400,000
Chưa kèm màng nuôicấy, hỗn dịch, tấm lóthút VAC, thuốc cảnquang.
1989 50.03.1473
Thay băng điều trị bỏng sâu, trên 5%diện tích cơ thể ở trẻ em
675,000 900,000
Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.
1990 50.03.1474Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, trên 3%diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em 2,700,000 3,600,000
1991 50.03.1475Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, trên1% diện tích cơ thể ở trẻ em. 1,500,000 2,000,000
1992 50.03.1476Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, trên 5%diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000
1993 50.03.1477Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (meshgraft), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000
1994 50.03.1478Ghép da tự thân kiểu tem thư (poststam), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000
1995 50.03.1479
Ghép da tự thân kiểu mảnh siêu nhỏ(micro skin graft), trên 5% diện tích cơthể ở trẻ em
3,750,000 5,000,000
1996 50.03.1480
Ghép da tự thân kiểu mảnh siêu nhỏ(micro skin graft), dưới 5% diện tích cơthể ở trẻ em
2,700,000 3,600,000
1997 50.03.1481
Ghép da tự thân kiểu hai lớp(sandwich), trên 5% diện tích cơ thể ởtrẻ em
2,700,000 3,600,000
1998 50.03.1482
Ghép da tự thân kiểu hai lớp(sandwich), dưới 5% diện tích cơ thể ởtrẻ em
2,700,000 3,600,000Chưa bao gồm mảnhda ghép đồng loại.
1999 50.03.1483 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tựthân, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
2,700,000 3,600,000
2000 50.03.1484Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tựthân, trên 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000
2001 50.03.1485 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trongđiều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ
2,700,000 3,600,000
2002 50.03.1486
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trịngười bệnh bỏng nặng
675,000 900,000
Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.
Trang 85
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2003 50.03.1487
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24giờ điều trị vết thương, vết bỏng
675,000 900,000
Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.
2004 50.03.1488 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48giờ điều trị vết thương, vết bỏng
1,050,000 1,400,000
Chưa kèm màng nuôicấy, hỗn dịch, tấm lóthút VAC, thuốc cảnquang.
2005 50.03.1489Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10%đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em 675,000 900,000
2006 50.03.1490
Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5%diện tích cơ thể ở trẻ em
675,000 900,000
Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.
2007 50.03.1491Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3%diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em 1,500,000 2,000,000
2008 50.03.1492Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới1% diện tích cơ thể ở trẻ em. 1,500,000 2,000,000
2009 50.03.1493Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, dưới5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000
2010 50.03.1494 Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (meshgraft), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
2,700,000 3,600,000Chưa bao gồm mảnhda ghép đồng loại.
2011 50.03.1495 Ghép da tự thân kiểu tem thư (poststam), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
2,700,000 3,600,000
2012 50.03.1496 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tựthân, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
2,700,000 3,600,000Chưa bao gồm mảnhda ghép đồng loại.
2013 50.03.1497Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tựthân, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000
2014 50.03.1498
Cắt hoại tử toàn lớp – chuyển vạt da cácloại để che phủ khuyết tổn điều trị bỏngsâu
3,750,000 5,000,000
2015 50.03.1499Ghép da đồng loại (da của người cho da,da tử thi) 1,500,000 2,000,000
Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại.
2016 50.03.1500Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điềutrị vết thương, vết bỏng (tế bào sừng,nguyên bào sợi, tế bào gốc...)
1,050,000 1,400,000
Chưa kèm màng nuôicấy, hỗn dịch, tấm lóthút VAC, thuốc cảnquang.
2017 50.03.1501Sử dụng các sản phẩm từ nuôi cấy tếbào dạng dung dịch để điều trị vếtthương, vết bỏng bỏng
300,000 400,000
Chưa bao gồm thuốcvô cảm, sản phẩmnuôi cấy, quần áo, tấtáp lực, thuốc chốngsẹo.
Trang 86
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2018 50.03.1502
Cắt cụt chi thể cấp cứu, trên người bệnhbỏng sâu chi thể không còn khả năngbảo tồn, đe doạ đến tính mạng.
2,700,000 3,600,000Chưa bao gồm mảnhda ghép đồng loại.
2019 50.03.1503
Cắt cụt chi thể trong điều trị, trên ngườibệnh bỏng sâu chi thể không còn khảnăng bảo tồn.
2,700,000 3,600,000Chưa bao gồm mảnhda ghép đồng loại.
2020 50.03.1504
Tháo khớp trong điều trị người bệnhbỏng sâu chi thể không còn khả năngbảo tồn
2,700,000 3,600,000Chưa bao gồm mảnhda ghép đồng loại.
2021 50.03.1505
Phẫu thuật khoan, đục xương chi thể,lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏngsâu có tổn thương xương
2,700,000 3,600,000Chưa bao gồm mảnhda ghép đồng loại.
2022 50.03.1506
Sử dụng giường đệm tuần hoàn khí điềutrị người bệnh bỏng nặng
675,000 900,000
Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.
2023 50.03.1507
Tắm điều trị người bệnh bỏng
675,000 900,000
Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.
2024 50.03.1508 Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnhbỏng
1,050,000 1,400,000
Chưa kèm màng nuôicấy, hỗn dịch, tấm lóthút VAC, thuốc cảnquang.
2025 50.03.1509Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vếtthương bỏng nông theo chỉ định
300,000 400,000
Chưa bao gồm thuốcvô cảm, sản phẩmnuôi cấy, quần áo, tấtáp lực, thuốc chốngsẹo.
2026 50.03.1510Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10%diện tích cơ thể ở trẻ em. 675,000 900,000
2027 50.03.1511
Ghép da dị loại (da ếch, trung bì dalợn...).
675,000 900,000
Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.
2028 50.03.1512 Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chènép trong
1,050,000 1,400,000
Chưa kèm màng nuôicấy, hỗn dịch, tấm lóthút VAC, thuốc cảnquang.
2029 50.03.1513Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấpcứu chảy máu trong bỏng sâu do dòngđiện
300,000 400,000
Chưa bao gồm thuốcvô cảm, sản phẩmnuôi cấy, quần áo, tấtáp lực, thuốc chốngsẹo.
Trang 87
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2030 50.03.1514
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi
675,000 900,000
Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.
2031 50.03.1515 Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch,băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổnthương bỏng kỳ đầu.
675,000 900,000
Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.
B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊVẾT THƯƠNG MÃN TÍNH
2032 50.03.1516
Thay băng điều trị vết thương mãn tính
675,000 900,000
Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.
2033 50.03.1517
Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính
675,000 900,000
Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.
2034 50.03.1518 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính 1,200,000 1,600,000Chưa bao gồm vật tưghép trên bệnh nhân.
2035 50.03.1519 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24giờ điều trị vết thương mãn tính
1,050,000 1,400,000
Chưa kèm màng nuôicấy, hỗn dịch, tấm lóthút VAC, thuốc cảnquang.
2036 50.03.1520 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48giờ điều trị vết thương mãn tính
1,050,000 1,400,000
Chưa kèm màng nuôicấy, hỗn dịch, tấm lóthút VAC, thuốc cảnquang.
IX. MẮT
2037 50.03.1521Phẫu thuật rạch giác mạc nan hoa điềutrị cận thị 2,700,000 3,600,000
2038 50.03.1522Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thànhhốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) 2,700,000 3,600,000
2039 50.03.1523Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới,thành trong ± dùng sụn sườn) 3,750,000 5,000,000
2040 50.03.1524 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên 3,750,000 5,000,000
2041 50.03.1525Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắtđộc nhất, gần mù
2,700,000 3,600,000
2042 50.03.1530
Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnhlý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già,có bệnh tim mạch
2,700,000 3,600,000
Trang 88
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2043 50.03.1533 Tháo dầu Silicon nội nhãn 1,500,000 2,000,000
2044 50.03.1534
Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau phẫuthuật cắt dịch kính điều trị bong võngmạc
1,500,000 2,000,000
2045 50.03.1535 Cắt dịch kính + laser nội nhãn 3,750,000 5,000,000
2046 50.03.1536Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 3,750,000 5,000,000
2047 50.03.1537Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗhoàng điểm 3,750,000 5,000,000
2048 50.03.1539 Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 2,700,000 3,600,000
2049 50.03.1540 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 2,700,000 3,600,000
2050 50.03.1541Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịchkính
2,700,000 3,600,000
2051 50.03.1542Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kínhnguyên thủy 2,700,000 3,600,000
2052 50.03.1543Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn
3,750,000 5,000,000
2053 50.03.1544Phẫu thuật bong võng mạc theo phươngpháp kinh điển 2,700,000 3,600,000
2054 50.03.1545 Tháo đai độn củng mạc 1,500,000 2,000,000
2055 50.03.1546Điều trị glôcôm bằng laser mống mắtchu biên
1,800,000 2,400,000
2056 50.03.1547Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt(Iridoplasty)
1,800,000 2,400,000
2057 50.03.1548Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè(Trabeculoplasty)
1,500,000 2,000,000
2058 50.03.1549 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 1,200,000 1,600,000
2059 50.03.1550Điều trị một số bệnh võng mạc bằnglaser
1,800,000 2,400,000
2060 50.03.1551Phẫu thuật laser bệnh võng mạc sơ sinh(ROP)
3,750,000 5,000,000
2061 50.03.1552 Mở bao sau đục bằng laser 1,050,000 1,400,000
2062 50.03.1553 Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ 2,700,000 3,600,000
2063 50.03.1554 Laser excimer điều trị tật khúc xạ 2,700,000 3,600,000
2064 50.03.1555Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dướivạt) sau phẫu thuật Lasik 2,700,000 3,600,000
2065 50.03.1556 Điều trị sẹo giác mạc bằng laser 2,700,000 3,600,000
2066 50.03.1557Phẫu thuật độn củng mạc bằng collagenđiều trị cận thị 1,500,000 2,000,000
2067 50.03.1558 Rạch giác mạc điều chỉnh loạn thị 1,500,000 2,000,000
2068 50.03.1559Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương phápPhaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL 3,750,000 5,000,000
2069 50.03.1560Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phốihợp cắt dịch kính ± cố định IOL 2,700,000 3,600,000
2070 50.03.1561Cắt thể thủy tinh, dịch kính ± cố địnhIOL
2,700,000 3,600,000
Trang 89
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2071 50.03.1562Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ±IOL
2,700,000 3,600,000
2072 50.03.1563Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo(IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1,500,000 2,000,000
2073 50.03.1564Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắtDK
2,700,000 3,600,000
2074 50.03.1565 Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) 2,700,000 3,600,000
2075 50.03.1566Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắtdịch kính 2,700,000 3,600,000
2076 50.03.1567Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắtmàng đồng tử 1,500,000 2,000,000
2077 50.03.1568 Mở bao sau bằng phẫu thuật 1,500,000 2,000,000
2078 50.03.1569 Ghép giác mạc xuyên 2,700,000 3,600,000
2079 50.03.1570 Ghép giác mạc lớp 3,750,000 5,000,000
2080 50.03.1571 Ghép giác mạc có vành củng mạc 3,750,000 5,000,000
2081 50.03.1572 Ghép giác mạc xoay 3,750,000 5,000,000
2082 50.03.1573 Ghép nội mô giác mạc 3,750,000 5,000,000
2083 50.03.1575 Nối thông lệ mũi nội soi 1,500,000 2,000,000
2084 50.03.1576Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ốnglệ mũi 1,500,000 2,000,000
2085 50.03.1577
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rìa tựthân, màng ối...) ± áp thuốc chốngchuyển hóa (5FU hoặc MMC)
1,500,000 2,000,000
2086 50.03.1579Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét,thủng giác mạc 1,500,000 2,000,000
2087 50.03.1581 Lấy dị vật hốc mắt 1,500,000 2,000,000
2088 50.03.1582 Lấy dị vật trong củng mạc 1,500,000 2,000,000
2089 50.03.1584 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 2,700,000 3,600,000
2090 50.03.1585Cắt mống mắt quang học ± tách dínhphức tạp 2,700,000 3,600,000
2091 50.03.1586Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± táchdính mi cầu 2,700,000 3,600,000
2092 50.03.1587 Cố định màng xương tạo cùng đồ 1,500,000 2,000,000
2093 50.03.1588 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1,500,000 2,000,000
2094 50.03.1589 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 2,700,000 3,600,000
2095 50.03.1590 Nạo vét tổ chức hốc mắt 3,750,000 5,000,000
2096 50.03.1591 Chích mủ mắt 1,200,000 1,600,000
2097 50.03.1592 Ghép mỡ điều trị lõm mắt 1,500,000 2,000,000
2098 50.03.1593Đặt sụn sườn vào dưới màng xươngđiều trị lõm mắt 2,700,000 3,600,000
2099 50.03.1594 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt 2,700,000 3,600,000
2100 50.03.1595 Nâng sàn hốc mắt 2,700,000 3,600,000
2101 50.03.1596Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãncầu để lắp mắt giả 3,750,000 5,000,000
Trang 90
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2102 50.03.1597 Tái tạo cùng đồ 2,700,000 3,600,000
2103 50.03.1598Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyếnlệ chính 1,500,000 2,000,000
2104 50.03.1599 Đóng lỗ dò đường lệ 1,200,000 1,600,000
2105 50.03.1600 Tạo hình đường lệ ± điểm lệ 1,500,000 2,000,000
2106 50.03.1601Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ,phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 2,700,000 3,600,000
2107 50.03.1603 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 1,500,000 2,000,000
2108 50.03.1604 Chỉnh chỉ sau phẫu thuật lác 1,200,000 1,600,000
2109 50.03.1605Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dâychằng mi điều trị lác liệt 1,500,000 2,000,000
2110 50.03.1606 Sửa sẹo sau phẫu thuật lác 1,200,000 1,600,000
2111 50.03.1607Điều trị lác bằng thuốc (botox,dysport...)
1,050,000 1,400,000
2112 50.03.1608Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điềutrị sụp mi 2,700,000 3,600,000
2113 50.03.1609Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điềutrị sụp mi 2,700,000 3,600,000
2114 50.03.1610Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằngSilicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 2,700,000 3,600,000
2115 50.03.1611Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơnâng mi…) 2,700,000 3,600,000
2116 50.03.1612 Cắt cơ Muller 2,700,000 3,600,000
2117 50.03.1613 Lùi cơ nâng mi 1,500,000 2,000,000
2118 50.03.1614 Kéo dài cân cơ nâng mi 2,700,000 3,600,000
2119 50.03.1615Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2,700,000 3,600,000
2120 50.03.1616
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dâychằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mido liệt dây VII
2,700,000 3,600,000
2121 50.03.1617Phẫu thuật cắt cơ Muller ± cắt cân cơnâng mi điều trị hở mi 2,700,000 3,600,000
2122 50.03.1618Ghép da mi hay vạt da điều trị lật midưới do sẹo 2,700,000 3,600,000
2123 50.03.1619Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật midưới 2,700,000 3,600,000
2124 50.03.1620
Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rútngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lậtmi dưới
2,700,000 3,600,000
2125 50.03.1621 Phẫu thuật mở rộng khe mi 1,500,000 2,000,000
2126 50.03.1623 Phẫu thuật Epicanthus 1,500,000 2,000,000
2127 50.03.1624Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) ±lấy mỡ dưới da mi 1,500,000 2,000,000
Trang 91
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2128 50.03.1625
Điều trị co giật mi, co quắp mi, caumày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox,dysport...), laser
1,050,000 1,400,000
2129 50.03.1626Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V± rút ngắn dây chằng mi trong) 2,700,000 3,600,000
2130 50.03.1627 Điều trị di lệch góc mắt 2,700,000 3,600,000
2131 50.03.1628 Phẫu thuật Doenig 1,500,000 2,000,000
2132 50.03.1629
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọchút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơitiền phòng
2,700,000 3,600,000
2133 50.03.1630Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòngbong võng mạc 1,500,000 2,000,000
2134 50.03.1631Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt,chân mống mắt...) 2,700,000 3,600,000
2135 50.03.1632Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyểnhoá: Áp hoặc tiêm 5FU
2,700,000 3,600,000
2136 50.03.1633Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyểnhoa: Áp Mytomycin C
2,700,000 3,600,000
2137 50.03.1634 Cắt củng mạc sâu đơn thuần 2,700,000 3,600,000
2138 50.03.1636 Mở bè ± cắt bè 2,700,000 3,600,000
2139 50.03.1637Đặt ống Silicon tiền phòng điều trịglôcôm
3,750,000 5,000,000
2140 50.03.1638Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trịglôcôm
3,750,000 5,000,000
2141 50.03.1639Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối,củng mạc 2,700,000 3,600,000
2142 50.03.1640 Chọc hút dịch kính lấy bệnh phẩm 1,800,000 2,400,000
2143 50.03.1641Tiêm nội nhãn (kháng sinh, Avastin,corticoid...)
1,800,000 2,400,000
2144 50.03.1643 Tiêm coctison điều trị u máu 675,000 900,000
2145 50.03.1644 Áp lạnh điều trị u máu 675,000 900,000
2146 50.03.1647 Laser điều trị u máu 675,000 900,000
2147 50.03.1648 Ghép da dị loại độc lập 2,700,000 3,600,000
2148 50.03.1649Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 2,700,000 3,600,000
2149 50.03.1650 Rạch áp xe túi lệ 1,050,000 1,400,000
2150 50.03.1652 Đo thị giác tương phản 1,050,000 1,400,000
2151 50.03.1653 Khám mắt và điều trị có gây mê 1,800,000 2,400,000
2152 50.03.1655Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóachất...) 1,500,000 2,000,000
2153 50.03.1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần 1,500,000 2,000,000
2154 50.03.1659 Cắt bỏ chắp có bọc 1,050,000 1,400,000
2155 50.03.1661 Chích dẫn lưu túi lệ 1,200,000 1,600,000
2156 50.03.1662 Phẫu thuật lác thông thường 2,700,000 3,600,000
Trang 92
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2157 50.03.1665Xử lý vết thương phần mềm, tổn thươngnông vùng mắt 1,200,000 1,600,000
2158 50.03.1674 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 1,500,000 2,000,000
2159 50.03.1676 Cắt thị thần kinh 1,500,000 2,000,000
2160 50.03.1677Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf,Trabut)
1,500,000 2,000,000
2161 50.03.1678Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạcmôi (Sapejko)
2,700,000 3,600,000
2162 50.03.1679 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ 1,800,000 2,400,000
2163 50.03.1680Mổ quặm bẩm sinh 1,500,000 2,000,000
2164 50.03.1683 Tiêm cạnh nhãn cầu 675,000 900,000
2165 50.03.1685 Bơm thông lệ đạo 1,050,000 1,400,000
2166 50.03.1688 Khâu kết mạc 1,200,000 1,600,000
2167 50.03.1690 Cắt chỉ khâu kết mạc 300,000 400,000
2168 50.03.1696 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) 300,000 400,000
2169 50.03.1697 Bóc giả mạc 300,000 400,000
2170 50.03.1698 Rạch áp xe mi 675,000 900,000
2171 50.03.1700 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 675,000 900,000
2172 50.03.1701 Soi đáy mắt bằng Schepens 675,000 900,000
2173 50.03.1702 Soi góc tiền phòng 675,000 900,000
2174 50.03.1703 Cắt chỉ khâu da 300,000 400,000
2175 50.03.1704 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 1,050,000 1,400,000
X. RĂNG HÀM MẶTA. RĂNG
2176 50.03.1708Phẫu thuật dịch chuyển dây thần kinhrăng dưới để cấy ghép Implant 2,700,000 3,600,000
2177 50.03.1709Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấyghép Implant
2,700,000 3,600,000
2178 50.03.1710Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấyghép Implant
1,500,000 2,000,000
2179 50.03.1711Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấyghép Implant
2,700,000 3,600,000
2180 50.03.1712Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màngsinh học quanh Implant 1,500,000 2,000,000
2181 50.03.1713Đúc lồi cầu xương hàm dưới bằngTitanium
2,700,000 3,600,000
2182 50.03.1714Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằngghép xương tự thân lấy trong miệng 2,700,000 3,600,000
2183 50.03.1715Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằngghép xương tự thân lấy ngoài miệng 2,700,000 3,600,000
2184 50.03.1716Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằngmàng sinh học 1,500,000 2,000,000
2185 50.03.1717Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽchân răng bằng màng sinh học 1,500,000 2,000,000
Trang 93
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2186 50.03.1718
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽchân răng bằng màng sinh học, có ghépxương
1,500,000 2,000,000
2187 50.03.1719
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằngghép xương tự thân lấy trong miệng 2,700,000 3,600,000
2188 50.03.1720
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằngghép xương tự thân lấy ngoài miệng 2,700,000 3,600,000
2189 50.03.1721
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằngghép xương đông khô và đặt màng sinhhọc
1,500,000 2,000,000
2190 50.03.1722
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằngghép xương nhân tạo và đặt màng sinhhọc
1,500,000 2,000,000
2191 50.03.1723Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạttrượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc 1,500,000 2,000,000
2192 50.03.1724Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghépvạt niêm mạc toàn phần 1,500,000 2,000,000
2193 50.03.1725Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghépmô liên kết dưới biểu mô 1,500,000 2,000,000
2194 50.03.1726
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm vàhàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội.
1,200,000 1,600,000
2195 50.03.1727
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm vàhàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nóng chảy
1,200,000 1,600,000
2196 50.03.1728
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser vàhàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội
1,200,000 1,600,000
2197 50.03.1729
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser vàhàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nóng chảy
1,200,000 1,600,000
2198 50.03.1730
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vivà hàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội
1,500,000 2,000,000
2199 50.03.1731 Phẫu thuật nội nha - chia cắt chân răng 1,200,000 1,600,000
2200 50.03.1732 Phục hồi cổ răng bằng Compomer 675,000 900,000
2201 50.03.1733Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựatrên Implant
1,050,000 1,400,000
2202 50.03.1734Hàm giả toàn phần dạng thanh ngangtựa trên Implant
1,050,000 1,400,000
2203 50.03.1735 Hàm giả tháo lắp có mối nối chính xác 1,050,000 1,400,000
2204 50.03.1736 Hàm giả tháo lắp tựa trên thanh ngang 1,050,000 1,400,000
2205 50.03.1737 Hàm phủ (overdenture) 1,050,000 1,400,000
2206 50.03.1738 Chụp sứ Cercon 1,800,000 2,400,000
Trang 94
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2207 50.03.1739 Cầu sứ Cercon 1,800,000 2,400,000
2208 50.03.1740Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốcvít trên Implant
300,000 400,000
2209 50.03.1741Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trênImplant
1,050,000 1,400,000
2210 50.03.1742Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc víttrên Implant
1,050,000 1,400,000
2211 50.03.1743Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trênImplant
1,050,000 1,400,000
2212 50.03.1744Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc víttrên Implant
1,050,000 1,400,000
2213 50.03.1745Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trênImplant
1,050,000 1,400,000
2214 50.03.1746Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trênImplant
1,050,000 1,400,000
2215 50.03.1747Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trênImplant
1,050,000 1,400,000
2216 50.03.1748Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trênImplant
1,050,000 1,400,000
2217 50.03.1749Chụp sứ kim loại thường gắn bằngcement trên Implant
1,050,000 1,400,000
2218 50.03.1750Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trênImplant
1,050,000 1,400,000
2219 50.03.1751Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cementtrên Implant
1,050,000 1,400,000
2220 50.03.1752Chụp sứ Cercon gắn bằng cement trênImplant
1,050,000 1,400,000
2221 50.03.1753Chụp sứ toàn phần gắn bằng cementtrên Implant
1,050,000 1,400,000
2222 50.03.1754Cầu sứ kim loại thường gắn bằngcement trên Implant
1,050,000 1,400,000
2223 50.03.1755Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trênImplant
1,050,000 1,400,000
2224 50.03.1756Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cementtrên Implant
1,050,000 1,400,000
2225 50.03.1757Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trênImplant
1,050,000 1,400,000
2226 50.03.1758Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụngkhí cụ cố định 1,050,000 1,400,000
2227 50.03.1759Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụngkhí cụ cố định 1,050,000 1,400,000
2228 50.03.1760Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sửdụng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000
2229 50.03.1761Điều trị thói quen xấu thở miệng sửdụng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000
2230 50.03.1762 Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000
Trang 95
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2231 50.03.1763Nong rộng hàm bằng khí cụ cố địnhnong nhanh
1,050,000 1,400,000
2232 50.03.1764Nong rộng hàm bằng khí cụ cố địnhQuad-Helix
1,050,000 1,400,000
2233 50.03.1765
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiềutrước sau bằng khí cụ chức năng cố địnhForsus
1,050,000 1,400,000
2234 50.03.1766
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiềutrước sau bằng khí cụ chức năng cố địnhMARA
1,050,000 1,400,000
2235 50.03.1767Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sửdụng Headgear 1,050,000 1,400,000
2236 50.03.1768Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sửdụng Facemask 1,050,000 1,400,000
2237 50.03.1769Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sửdụng Chincup 1,800,000 2,400,000
2238 50.03.1770Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răngbằng khí cụ cố định 675,000 900,000
2239 50.03.1771Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằngkhí cụ cố định Nance 1,800,000 2,400,000
2240 50.03.1772
Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằngkhí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái(TPA)
1,050,000 1,400,000
2241 50.03.1773Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặnbằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 1,050,000 1,400,000
2242 50.03.1774Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặnbằng Microimplant 1,050,000 1,400,000
2243 50.03.1775Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cốđịnh 1,050,000 1,400,000
2244 50.03.1776Nắn chỉnh răng ngầm sử dụng khí cụ cốđịnh 1,050,000 1,400,000
2245 50.03.1777Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụcố định 1,050,000 1,400,000
2246 50.03.1778Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố địnhcung ngang vòm khẩu cái (TPA) 1,050,000 1,400,000
2247 50.03.1779 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance 1,050,000 1,400,000
2248 50.03.1780Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cunglưỡi (LA) 1,050,000 1,400,000
2249 50.03.1781Nắn chỉnh trước phẫu thuật điều trị khehở môi-vòm miệng giai đoạn sớm 1,800,000 2,400,000
2250 50.03.1782Làm dài thân răng lâm sàng bằng khí cụcố định 1,050,000 1,400,000
2251 50.03.1783Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắnhóa trùng hợp 1,050,000 1,400,000
2252 50.03.1784Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắnquang trùng hợp 1,050,000 1,400,000
Trang 96
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2253 50.03.1785Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài giántiếp mặt trong 1,050,000 1,400,000
2254 50.03.1786Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài giántiếp mặt ngoài
1,050,000 1,400,000
2255 50.03.1787Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài tự buộc
1,050,000 1,400,000
2256 50.03.1788Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trựctiếp mặt ngoài
1,050,000 1,400,000
2257 50.03.1789 Làm lún răng bằng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000
2258 50.03.1790 Làm trồi răng bằng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000
2259 50.03.1791 Đóng khoảng răng bằng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000
2260 50.03.1792Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụcố định 1,050,000 1,400,000
2261 50.03.1793Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫuthuật cho trẻ khe hở môi-vòm miệng 1,800,000 2,400,000
2262 50.03.1794 Phẫu thuật cấy ghép Implant 1,500,000 2,000,000
2263 50.03.1795 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụngvật liệu tự thân để cấy ghép Implant
2,700,000 3,600,000
2264 50.03.1796 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụngvật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant
2,700,000 3,600,000
2265 50.03.1797 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụngvật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant
2,700,000 3,600,000
2266 50.03.1798Phẫu thuật nong rộng xương hàm để cấyghép Implant
2,700,000 3,600,000
2267 50.03.1799 Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng 1,500,000 2,000,000
2268 50.03.1802Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch cócắt thân 1,500,000 2,000,000
2269 50.03.1803Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch cócắt thân và chia tách chân
1,500,000 2,000,000
2270 50.03.1804Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổrăng 1,200,000 1,600,000
2271 50.03.1805 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc 1,200,000 1,600,000
2272 50.03.1806 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng 1,500,000 2,000,000
2273 50.03.1807 Phẫu thuật cắt cuống răng 1,500,000 2,000,000
2274 50.03.1808 Cấy chuyển răng 1,500,000 2,000,000
2275 50.03.1809 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 1,500,000 2,000,000
2276 50.03.1810 Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng 2,700,000 3,600,000
2277 50.03.1811 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng 2,700,000 3,600,000
2278 50.03.1812Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồnrăng 2,700,000 3,600,000
2279 50.03.1813 Cắt lợi xơ cho răng mọc 1,200,000 1,600,000
2280 50.03.1815 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 1,200,000 1,600,000
Trang 97
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2281 50.03.1816 Phẫu thuật cắt phanh môi 1,200,000 1,600,000
2282 50.03.1817 Phẫu thuật cắt phanh má 1,200,000 1,600,000
2283 50.03.1818 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng 1,200,000 1,600,000
2284 50.03.1819Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàmtrên
1,200,000 1,600,000
2285 50.03.1820Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàmdưới 1,500,000 2,000,000
2286 50.03.1821 Phẫu thuật nạo túi quanh răng 1,200,000 1,600,000
2287 50.03.1822 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi 1,500,000 2,000,000
2288 50.03.1823Phẫu thuật ghép vạt niêm mạc làm tăngchiều cao lợi dính 1,500,000 2,000,000
2289 50.03.1824Phẫu thuật ghép tổ chức liên kết dướibiểu mô làm tăng chiều cao lợi dính 1,500,000 2,000,000
2290 50.03.1825Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanhImplant
1,500,000 2,000,000
2291 50.03.1826 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng 1,500,000 2,000,000
2292 50.03.1827 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 1,500,000 2,000,000
2293 50.03.1828Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằngghép xương đông khô 1,500,000 2,000,000
2294 50.03.1829Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằngghép vật liệu thay thế xương 1,500,000 2,000,000
2295 50.03.1830 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 1,200,000 1,600,000
2296 50.03.1831Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạttrượt đẩy sang bên
1,500,000 2,000,000
2297 50.03.1832Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặtmàng sinh học 1,500,000 2,000,000
2298 50.03.1833Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹpkim loại 675,000 900,000
2299 50.03.1834 Điều trị áp xe quanh răng 1,050,000 1,400,000
2300 50.03.1835Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngAmalgam có sử dụng Laser 675,000 900,000
2301 50.03.1836
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngGlassIonomer Cement (GIC) kết hợpComposite
675,000 900,000
2302 50.03.1837Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngCompomer
675,000 900,000
2303 50.03.1838Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngComposite có sử dụng Laser 675,000 900,000
2304 50.03.1839
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngGlassIonomer Cement (GIC) có sử dụngLaser
675,000 900,000
2305 50.03.1840Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomerCement (GIC) có sử dụng Laser 675,000 900,000
2306 50.03.1841Phục hồi cổ răng bằng Composite có sửdụng Laser 1,050,000 1,400,000
Trang 98
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2307 50.03.1842Phục hồi thân răng bằng Inlay/OnlayComposite
1,050,000 1,400,000
2308 50.03.1843
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chânrăng có sử dụng chốt chân răng bằngnhiều vật liệu khác nhau
1,050,000 1,400,000
2309 50.03.1844 Veneer Composite trực tiếp 300,000 400,000
2310 50.03.1845 Chụp tủy bằng MTA 1,050,000 1,400,000
2311 50.03.1846Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thốngống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 1,200,000 1,600,000
2312 50.03.1847 Lấy tủy buồng Răng vĩnh viễn 675,000 900,000
2313 50.03.1848
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thốngống tủy bằng Gutta percha có sử dụngtrâm xoay máy
1,050,000 1,400,000
2314 50.03.1849
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thốngống tủy bằng Gutta percha nóng chảy cósử dụng trâm xoay cầm tay
1,200,000 1,600,000
2315 50.03.1850
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thốngống tủy bằng Gutta percha nóng chảy cósử dụng trâm xoay máy
1,200,000 1,600,000
2316 50.03.1851 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA 1,200,000 1,600,000
2317 50.03.1852Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bịbật, nhổ) 1,050,000 1,400,000
2318 50.03.1854Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tuỷ
1,200,000 1,600,000
2319 50.03.1855Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đènPlasma
675,000 900,000
2320 50.03.1856 Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser 675,000 900,000
2321 50.03.1857 Tẩy trắng răng nội tủy 675,000 900,000
2322 50.03.1858Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thốngống tủy bằng Gutta percha nguội 1,200,000 1,600,000
2323 50.03.1859
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thốngống tủy bằng Gutta percha nguội có sửdụng châm xoay cầm tay
1,200,000 1,600,000
2324 50.03.1860 Chụp Composite 675,000 900,000
2325 50.03.1861 Chụp thép 1,050,000 1,400,000
2326 50.03.1862 Chụp sứ kim loại thường 1,050,000 1,400,000
2327 50.03.1863 Chụp thép cẩn nhựa 1,050,000 1,400,000
2328 50.03.1864 Cầu nhựa 675,000 900,000
2329 50.03.1865 Cầu thép 675,000 900,000
2330 50.03.1866 Cầu thép cẩn nhựa 1,050,000 1,400,000
2331 50.03.1867 Cầu sứ kim loại thường 1,050,000 1,400,000
2332 50.03.1868 Cùi đúc kim loại thường 1,050,000 1,400,000
2333 50.03.1869 Inlay/Onlay kim loại thường 1,800,000 2,400,000
2334 50.03.1870 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa dẻo 1,050,000 1,400,000
2335 50.03.1871 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo 1,050,000 1,400,000
Trang 99
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2336 50.03.1872 Hàm khung kim loại 1,050,000 1,400,000
2337 50.03.1873 Hàm khung Titanium 1,050,000 1,400,000
2338 50.03.1874 Chụp Composite 675,000 900,000
2339 50.03.1875 Chụp sứ Titanium 1,800,000 2,400,000
2340 50.03.1876 Chụp sứ toàn phần 1,800,000 2,400,000
2341 50.03.1877 Chụp sứ - Composite 675,000 900,000
2342 50.03.1878 Chụp sứ kim loại quý 1,800,000 2,400,000
2343 50.03.1879 Cầu sứ Titanium 1,800,000 2,400,000
2344 50.03.1880 Cầu sứ kim loại quý 1,800,000 2,400,000
2345 50.03.1881 Cầu sứ toàn phần 1,800,000 2,400,000
2346 50.03.1882 Veneer Composite gián tiếp 1,050,000 1,400,000
2347 50.03.1883 Veneer sứ 1,050,000 1,400,000
2348 50.03.1884 Veneer sứ - Composite 1,800,000 2,400,000
2349 50.03.1885 Cùi đúc Titanium 1,800,000 2,400,000
2350 50.03.1886 Cùi đúc kim loại quý 1,800,000 2,400,000
2351 50.03.1887 Inlay/Onlay Titanium 1,800,000 2,400,000
2352 50.03.1888 Inlay/Onlay kim loại quý 1,800,000 2,400,000
2353 50.03.1889 Inlay/Onlay sứ - Composite 1,800,000 2,400,000
2354 50.03.1890 Inlay/Onlay sứ toàn phần 1,800,000 2,400,000
2355 50.03.1891Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghépImplant
1,800,000 2,400,000
2356 50.03.1892 Đệm hàm giả nhựa dẻo 675,000 900,000
2357 50.03.1893 Tháo chốt răng giả 1,050,000 1,400,000
2358 50.03.1894 Tháo cầu răng giả 1,050,000 1,400,000
2359 50.03.1895 Tháo chụp răng giả 675,000 900,000
2360 50.03.1896Máng Titanium tái tạo xương có hướngdẫn 1,800,000 2,400,000
2361 50.03.1897 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm 1,800,000 2,400,000
2362 50.03.1898 Máng nâng khớp cắn 300,000 400,000
2363 50.03.1899 Gắn band 300,000 400,000
2364 50.03.1900 Lấy lại khoảng bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,000
2365 50.03.1901 Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,000
2366 50.03.1902
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiềutrước sau bằng khí cụ chức năng tháo lắp 1,050,000 1,400,000
2367 50.03.1903Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răngbằng khí cụ tháo lắp 675,000 900,000
2368 50.03.1904Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụtháo lắp 1,050,000 1,400,000
2369 50.03.1905 Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,000
2370 50.03.1906 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp 1,050,000 1,400,000
2371 50.03.1907 Làm lún răng bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,000
2372 50.03.1908 Làm trồi răng bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,000
Trang 100
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2373 50.03.1909 Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,000
2374 50.03.1910Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụngkhí cụ tháo lắp 675,000 900,000
2375 50.03.1911Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụngkhí cụ tháo lắp 675,000 900,000
2376 50.03.1912Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sửdụng khí cụ tháo lắp 675,000 900,000
2377 50.03.1913Điều trị thói quen xấu thở miệng sửdụng khí cụ tháo lắp 675,000 900,000
2378 50.03.1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 1,050,000 1,400,000
2379 50.03.1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn 1,050,000 1,400,000
2380 50.03.1916 Nhổ răng thừa 1,050,000 1,400,000
2381 50.03.1917 Nhổ răng vĩnh viễn 1,200,000 1,600,000
2382 50.03.1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 1,050,000 1,400,000
2383 50.03.1919 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 1,050,000 1,400,000
2384 50.03.1920 Nhổ chân răng vĩnh viễn 1,050,000 1,400,000
2385 50.03.1921 Nhổ răng thừa 1,050,000 1,400,000
2386 50.03.1922Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngGlassIonomer Cement (GIC)
675,000 900,000
2387 50.03.1923Tẩy trắng răng tủy sống bằng mángthuốc 300,000 400,000
2388 50.03.1924Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng vớithuốc chống ê buốt 300,000 400,000
2389 50.03.1925Liên kết cố định răng lung lay bằngComposite
1,050,000 1,400,000
2390 50.03.1926 Điều trị viêm lợi do mọc răng 300,000 400,000
2391 50.03.1927 Điều trị viêm quanh thân răng cấp 300,000 400,000
2392 50.03.1928 Điều trị viêm quanh răng 300,000 400,000
2393 50.03.1929Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngComposite
1,050,000 1,400,000
2394 50.03.1930Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomerCement (GIC)
1,050,000 1,400,000
2395 50.03.1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite 1,050,000 1,400,000
2396 50.03.1932 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà 1,050,000 1,400,000
2397 50.03.1933Chụp tủy bằng Hydroxit canxi{Ca(OH)2 }
1,050,000 1,400,000
2398 50.03.1934 Máng hở mặt nhai 1,050,000 1,400,000
2399 50.03.1935 Mài chỉnh khớp cắn 1,050,000 1,400,000
2400 50.03.1936 Tháo chụp răng giả 675,000 900,000
2401 50.03.1937Trám bít hố rãnh với GlassIonomerCement (GIC) hóa trùng hợp 1,050,000 1,400,000
2402 50.03.1938Trám bít hố rãnh với GlassIonomerCement (GIC) quang trùng hợp 1,050,000 1,400,000
2403 50.03.1939Trám bít hố rãnh với Composite hóatrùng hợp 1,050,000 1,400,000
Trang 101
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2404 50.03.1940Trám bít hố rãnh với Composite quangtrùng hợp 1,050,000 1,400,000
2405 50.03.1941Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bềmặt 1,050,000 1,400,000
2406 50.03.1942 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 1,800,000 2,400,000
2407 50.03.1943 Lấy tủy buồng răng sữa 1,200,000 1,600,000
2408 50.03.1944 Điều trị tủy răng sữa 1,050,000 1,400,000
2409 50.03.1945 Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)21,200,000 1,600,000
2410 50.03.1946 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 1,200,000 1,600,000
2411 50.03.1947Dự phòng sâu răng bằng máng có GelFluor
300,000 400,000
2412 50.03.1948Phục hồi thân răng sữa bằng chụp théplàm sẵn 1,050,000 1,400,000
2413 50.03.1949 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 1,050,000 1,400,000
2414 50.03.1950Hàn răng không sang chấn vớiGlassIonomer Cement (GIC)
1,050,000 1,400,000
2415 50.03.1951Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằngAmalgam
1,200,000 1,600,000
2416 50.03.1952Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằngComposite
1,200,000 1,600,000
2417 50.03.1953Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomerCement (GIC)
1,050,000 1,400,000
2418 50.03.1954Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằngGlassIonomer Cement (GIC)
1,050,000 1,400,000
2419 50.03.1957Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻem
300,000 400,000
2420 50.03.1958 Chích Apxe lợi trẻ em 1,050,000 1,400,000
2421 50.03.1959 Điều trị viêm lợi trẻ em 1,050,000 1,400,000
2422 50.03.1960 Chích áp xe lợi 1,050,000 1,400,000
2423 50.03.1961 Điều trị viêm lợi do mọc răng 300,000 400,000
2424 50.03.1962 Máng chống nghiến răng 1,050,000 1,400,000
2425 50.03.1963 Sửa hàm giả gãy 675,000 900,000
2426 50.03.1964 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 300,000 400,000
2427 50.03.1965 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 300,000 400,000
2428 50.03.1966 Đệm hàm giả nhựa thường 300,000 400,000
2429 50.03.1967Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi(các loại) 300,000 400,000
2430 50.03.1968Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường
1,050,000 1,400,000
2431 50.03.1969 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường 1,050,000 1,400,000
2432 50.03.1970Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngEugenate
675,000 900,000
2433 50.03.1971Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngAmalgam
675,000 900,000
Trang 102
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2434 50.03.1972Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngGlassIonomer Cement (GIC)
675,000 900,000
B. HÀM MẶT
2435Phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàmdưới gãy
2,700,000 3,600,000
2436 50.03.1976Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãylồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000
2437 50.03.1977
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãylồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp víthợp kim
2,700,000 3,600,000
2438 50.03.1978
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãylồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tựtiêu
2,700,000 3,600,000
2439 50.03.1979
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãylồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệuthay thế
3,750,000 5,000,000
2440 50.03.1980
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãylồi cầu xương hàm dưới bằng ghépxương, sụn tự thân
3,750,000 5,000,000
2441 50.03.1981Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort II bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000
2442 50.03.1982Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort II bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000
2443 50.03.1983Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort II bằng nẹp vít tự tiêu
2,700,000 3,600,000
2444 50.03.1984Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort III bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000
2445 50.03.1985Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort III bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000
2446 50.03.1986Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort III bằng nẹp vít tự tiêu
2,700,000 3,600,000
2447 50.03.1987Phẫu thuật điều trị can sai xương hàmtrên
3,750,000 5,000,000
2448 50.03.1988Phẫu thuật điều trị can sai xương hàmdưới 3,750,000 5,000,000
2449 50.03.1989 Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má 3,750,000 5,000,000
2450 50.03.1990 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùnghàm mặt có ghép sụn xương tự thân
3,750,000 5,000,000
2451 50.03.1991Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùnghàm mặt có ghép vật liệu thay thế 3,750,000 5,000,000
2452 50.03.1992
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương chính mũi bằng các vật liệu thaythế
3,750,000 5,000,000
2453 50.03.1993 Phẫu thuật mở xương hàm trên một bên 3,750,000 5,000,000
2454 50.03.1994 Phẫu thuật mở xương hàm trên hai bên 3,750,000 5,000,000
Trang 103
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2455 50.03.1995Phẫu thuật mở xương hàm dưới một bên
3,750,000 5,000,000
2456 50.03.1996 Phẫu thuật mở xương hàm dưới hai bên 3,750,000 5,000,000
2457 50.03.1997 Phẫu thuật mở xương 2 hàm 3,750,000 5,000,000
2458 50.03.1999Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị ròtuyến nước bọt mang tai 3,750,000 5,000,000
2459 50.03.2000Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệngđiều trị rò tuyến nước bọt mang tai 2,700,000 3,600,000
2460 50.03.2001Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thìsau cắt đoạn xương hàm trên 3,750,000 5,000,000
2461 50.03.2002
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệuthay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàmtrên
3,750,000 5,000,000
2462 50.03.2003Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thìsau cắt đoạn xương hàm dưới 3,750,000 5,000,000
2463 50.03.2004Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dướikhông đặt nẹp giữ chỗ 2,700,000 3,600,000
2464 50.03.2005
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹphợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàmdưới
2,700,000 3,600,000
2465 50.03.2006Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổmắt 2,700,000 3,600,000
2466 50.03.2007Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánhdưới hàm
2,700,000 3,600,000
2467 50.03.2008Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánhthái dương 2,700,000 3,600,000
2468 50.03.2009
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dươnghàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tựthân
3,750,000 5,000,000
2469 50.03.2010 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dươnghàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế
3,750,000 5,000,000
2470 50.03.2011
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dươnghàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tựthân
3,750,000 5,000,000
2471 50.03.2012Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dươnghàm 2 bên bằng vật liệu thay thế 3,750,000 5,000,000
2472 50.03.2013Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớnvùng hàm mặt bằng vạt da cơ 3,750,000 5,000,000
2473 50.03.2014Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mangtai bảo tồn thần kinh VII 2,700,000 3,600,000
2474 50.03.2015Phẫu thuật cắt u men xương hàm dướigiữ lại bờ nền 2,700,000 3,600,000
2475 50.03.2016 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm 2,700,000 3,600,000
2476 50.03.2019Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương hàm dưới bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000
Trang 104
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2477 50.03.2020Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000
2478 50.03.2021Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
2,700,000 3,600,000
2479 50.03.2022Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương gò má bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000
2480 50.03.2023Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000
2481 50.03.2024Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương gò má bằng nẹp vít tự tiêu
2,700,000 3,600,000
2482 50.03.2025Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãycung tiếp bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000
2483 50.03.2026Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãycung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000
2484 50.03.2027Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãycung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
2,700,000 3,600,000
2485 50.03.2028Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000
2486 50.03.2029
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương gò má - cung tiếp bằng nẹp víthợp kim
2,700,000 3,600,000
2487 50.03.2030
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tựtiêu
2,700,000 3,600,000
2488 50.03.2031Điều trị gãy xương gò má - cung tiếpbằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê )
2,700,000 3,600,000
2489 50.03.2032Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort I bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000
2490 50.03.2033Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort I bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000
2491 50.03.2034Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort I bằng nẹp vít tự tiêu
2,700,000 3,600,000
2492 50.03.2035Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương chính mũi bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000
2493 50.03.2036Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000
2494 50.03.2037Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu
2,700,000 3,600,000
2495 50.03.2038 Điều trị u lợi bằng Laser 1,500,000 2,000,000
2496 50.03.2039 Điều trị u lợi bằng áp lạnh 1,500,000 2,000,000
2497 50.03.2040Điều trị u sắc tố vùng hàm mặt bằng áplạnh 1,500,000 2,000,000
2498 50.03.2041 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới 2,700,000 3,600,000
2499 50.03.2042 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình 2,700,000 3,600,000
2500 50.03.2043Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toảvùng hàm mặt 2,700,000 3,600,000
Trang 105
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2501 50.03.2045Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm dorăng 2,700,000 3,600,000
2502 50.03.2046Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điềutrị viêm xương hàm 2,700,000 3,600,000
2503 50.03.2047Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàmdo tia xạ 2,700,000 3,600,000
2504 50.03.2048Phẫu thuật điều trị hoại tử xương vàphần mềm vùng hàm mặt do tia xạ 2,700,000 3,600,000
2505 50.03.2049Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàmtrên
2,700,000 3,600,000
2506 50.03.2050Phẫu thuật cắt nang không do răngxương hàm trên 2,700,000 3,600,000
2507 50.03.2051Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàmtrên có can thiệp xoang 2,700,000 3,600,000
2508 50.03.2052Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàmdưới 2,700,000 3,600,000
2509 50.03.2053Phẫu thuật cắt nang không do răngxương hàm dưới 2,700,000 3,600,000
2510 50.03.2054Phẫu thuật điều trị u men xương hàmbằng kỹ thuật nạo 2,700,000 3,600,000
2511 50.03.2055Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gâymê
2,700,000 3,600,000
2512 50.03.2057Điều trị gãy xương hàm dưới bằng mángphẫu thuật 2,700,000 3,600,000
2513 50.03.2058Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cungcố định 2 hàm
2,700,000 3,600,000
2514 50.03.2059Cố định điều trị gãy xương hàm dướibằng các nút Ivy 2,700,000 3,600,000
2515 50.03.2060Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàmdưới 2,700,000 3,600,000
2516 50.03.2061Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùnghàm mặt 2,700,000 3,600,000
2517 50.03.2062Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàmmặt do hoả khí 2,700,000 3,600,000
2518 50.03.2063Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắnchỉnh 2,700,000 3,600,000
2519 50.03.2064 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,700,000 3,600,000
2520 50.03.2065 Phẫu thuật cắt lồi xương 2,700,000 3,600,000
2521 50.03.2066Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơmrửa thuốc qua lỗ ống tuyến 2,700,000 3,600,000
2522 50.03.2068
Phẫu thuật điều trị vết thương phầnmềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổchức
2,700,000 3,600,000
2523 50.03.2070Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nôngvùng hàm mặt 1,500,000 2,000,000
2524 50.03.2071 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt 675,000 900,000
Trang 106
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2525 50.03.2073Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinhV ngoại biên
1,050,000 1,400,000
2526 50.03.2074 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 1,500,000 2,000,000
2527 50.03.2075 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp 1,200,000 1,600,000
2528 50.03.2076 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt 1,800,000 2,400,000
2529 50.03.2077Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàmmặt 1,200,000 1,600,000
XI. TAI MŨI HỌNGA. TAI
2530 50.03.2079Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thốngtruyền âm 3,750,000 5,000,000
2531 50.03.2080 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII 3,750,000 5,000,000
2532 50.03.2081 Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII 2,700,000 3,600,000
2533 50.03.2082 Thay thế xương bàn đạp 2,700,000 3,600,000
2534 50.03.2083 Khoét mê nhĩ 2,700,000 3,600,000
2535 50.03.2084 Mở túi nội dịch tai trong 2,700,000 3,600,000
2536 50.03.2085 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 3,750,000 5,000,000
2537 50.03.2086 Phẫu thuật điều trị rò mê đạo 3,750,000 5,000,000
2538 50.03.2087Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài dodị tật bẩm sinh 2,700,000 3,600,000
2539 50.03.2088 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 3,750,000 5,000,000
2540 50.03.2089 Phẫu thuật cắt ống tai ngoài-vá da 2,700,000 3,600,000
2541 50.03.2092 Phẫu thuật đỉnh xương đá 3,750,000 5,000,000
2542 50.03.2093Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cảibiên - chỉnh hình tai giữa 2,700,000 3,600,000
2543 50.03.2094
Phẫu thuật tái tạo ống tai ngoài bằngxương tự thân hay xi măng sau mổ sàobào thượng nhĩ hở
2,700,000 3,600,000
2544 50.03.2095Phẫu thuật bít lấp hố mổ chỏm bằngxương và vạt Palva 2,700,000 3,600,000
2545 50.03.2096Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng vậtliệu tự thân hay tổng hợp 3,750,000 5,000,000
2546 50.03.2097Phẫu thuật chỉnh hình lại hốc mổ tiệtcăn xương chũm 2,700,000 3,600,000
2547 50.03.2098 Tạo hình ống tai ngoài phần xương 2,700,000 3,600,000
2548 50.03.2099Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từngphần: ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ 3,750,000 5,000,000
2549 50.03.2100Phẫu thuật tai xương chũm trong viêmmàng não
2,700,000 3,600,000
2550 50.03.2101Phẫu thuật tai xương chũm trong viêmtắc tĩnh mạch bên
2,700,000 3,600,000
2551 50.03.2102 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 2,700,000 3,600,000
2552 50.03.2103 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 2,700,000 3,600,000
2553 50.03.2104 Vá nhĩ đơn thuần 1,500,000 2,000,000
Trang 107
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2554 50.03.2105 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 2,700,000 3,600,000
2555 50.03.2106Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạtda có cuống 2,700,000 3,600,000
2556 50.03.2108 Đặt ống thông khí hòm tai 2,700,000 3,600,000
2557 50.03.2109Phẫu thuật mở hòm nhĩ, kiểm tra hệthống truyền âm, gỡ xơ 2,700,000 3,600,000
2558 50.03.2110 Phẫu thuật cắt vành tai 2,700,000 3,600,000
2559 50.03.2112 Chỉnh hình tai giữa 2,700,000 3,600,000
2560 50.03.2113 Phẫu thuật áp xe não do tai 2,700,000 3,600,000
2561 50.03.2114 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 1,200,000 1,600,000
2562 50.03.2115 Khâu vành tai rách sau chấn thương 1,200,000 1,600,000
2563 50.03.2117 Lấy dị vật tai 1,050,000 1,400,000
2564 50.03.2119 Chích nhọt ống tai ngoài 1,500,000 2,000,000
2565 50.03.2120 Làm thuốc tai 300,000 400,000
2566 50.03.2122 Đặt ống thông khí tại giữa 1,500,000 2,000,000
2567 50.03.2123 Phẫu thuật đặt ống thông khí 1,500,000 2,000,000
2568 50.03.2124Phẫu thuật tăng cường màng nhĩ - đặtống thông khí 2,700,000 3,600,000
2569 50.03.2125 Lấy dáy tai (nút biểu bì) 675,000 900,000
2570 50.03.2126 Đo điện thính giác thân não 300,000 400,000B. MŨI XOANG
2571 50.03.2127 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne 2,700,000 3,600,000
2572 50.03.2128 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 3,750,000 5,000,000
2573 50.03.2129 Thắt động mạch bướm-khẩu cái 1,500,000 2,000,000
2574 50.03.2130 Thắt động mạch hàm trong 2,700,000 3,600,000
2575 50.03.2131 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 2,700,000 3,600,000
2576 50.03.2132Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thầnkinh II
3,750,000 5,000,000
2577 50.03.2133 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 2,700,000 3,600,000
2578 50.03.2134 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau trẻ em 2,700,000 3,600,000
2579 50.03.2135 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 2,700,000 3,600,000
2580 50.03.2136 Phẫu thuật rò vùng sống mũi 2,700,000 3,600,000
2581 50.03.2137 Phẫu thuật xoang trán 1,500,000 2,000,000
2582 50.03.2138 Thắt động mạch sàng 1,500,000 2,000,000
2583 50.03.2139 Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi 2,700,000 3,600,000
2584 50.03.2140 Khoan thăm dò xoang trán 1,500,000 2,000,000
2585 50.03.2141 Phẫu thuật nạo sàng hàm 2,700,000 3,600,000
2586 50.03.2142Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuậtxoang hàm lấy răng 2,700,000 3,600,000
2587 50.03.2143 Đốt cuốn mũi bằng coblator 1,200,000 1,600,000
2588 50.03.2144 Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator 2,700,000 3,600,000
2589 50.03.2145 Phẫu thuật vách ngăn mũi 2,700,000 3,600,000
2590 50.03.2146 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí 2,700,000 3,600,000
Trang 108
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2591 50.03.2147Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khedưới 1,200,000 1,600,000
2592 50.03.2148 Nắn sống mũi sau chấn thương 1,200,000 1,600,000
2593 50.03.2151 Đốt cuốn mũi 1,200,000 1,600,000
2594 50.03.2152 Bẻ cuốn dưới 1,050,000 1,400,000
2595 50.03.2154 Làm Proetz 300,000 400,000
C. HỌNG – THANH QUẢN
2596 50.03.2158 Phẫu thuật treo sụn phễu 2,700,000 3,600,000
2597 50.03.2159 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 2,700,000 3,600,000
2598 50.03.2160 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần 2,700,000 3,600,000
2599 50.03.2161Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khíquản 2,700,000 3,600,000
2600 50.03.2162 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 2,700,000 3,600,000
2601 50.03.2163 Phẫu thuật đặt van phát âm thì II 2,700,000 3,600,000
2602 50.03.2164 Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản 2,700,000 3,600,000
2603 50.03.2165 Nong hẹp thanh khí quản 2,700,000 3,600,000
2604 50.03.2166Phẫu thuật chỉnh hình chấn thươngthanh quản 2,700,000 3,600,000
2605 50.03.2167 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên 2,700,000 3,600,000
2606 50.03.2168 Phẫu thuật cắt dây thanh 2,700,000 3,600,000
2607 50.03.2169 Phẫu thuật dính thanh quản 2,700,000 3,600,000
2608 50.03.2170Phẫu thuật chữa ngáy (UPPP, CAUP,LAUP)
2,700,000 3,600,000
2609 50.03.2171Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sauhóc xương 2,700,000 3,600,000
2610 50.03.2172Phẫu thuật chỉnh hình họng, màn hầu,lưỡi gà
2,700,000 3,600,000
2611 50.03.2173Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quảntrong cắt thanh quản toàn phần 2,700,000 3,600,000
2612 50.03.2176 áp lạnh Amidan 675,000 900,000
2613 50.03.2177Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nộisoi
2,700,000 3,600,000
2614 50.03.2178 Lấy dị vật hạ họng 675,000 900,000
2615 50.03.2179Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gâymê
1,500,000 2,000,000
2616 50.03.2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1,500,000 2,000,000
2617 50.03.2182 Đốt nhiệt họng hạt 675,000 900,000
Trang 109
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2618 50.03.2183 Đốt lạnh họng hạt 675,000 900,000
2619 50.03.2185Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản
1,500,000 2,000,000
2620 50.03.2186 Bơm thuốc thanh quản 300,000 400,000
2621 50.03.2187 Rửa vòm họng 300,000 400,000
2622 50.03.2188Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản,đe doạ ngạt thở 1,500,000 2,000,000
2623 50.03.2189 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp 675,000 900,000
2624 50.03.2191 Khí dung mũi họng 1,050,000 1,400,000
D. CỔ - MẶT2625 50.03.2192 Khâu nối thần kinh ngoại biên 2,700,000 3,600,000
2626 50.03.2193Phẫu thuật tái tạo vùng đầu-cổ bằng vạtda cân-cơ-xương 2,700,000 3,600,000
2627 50.03.2194Phẫu thuật chỉnh hình lưỡi gà-họng-màn hầu (UVPP) 2,700,000 3,600,000
2628 50.03.2195Cắt thanh quản hạ họng có tái tạo bằngvạt cân cơ 2,700,000 3,600,000
2629 50.03.2196 Cắt thanh quản bán phần bằng laser 2,700,000 3,600,000
2630 50.03.2201 Phẫu thuật đi vào vùng chân bướm hàm 3,750,000 5,000,000
2631 50.03.2202 Thắt động mạch bướm-khẩu cái 2,700,000 3,600,000
2632 50.03.2203Phẫu thuật giảm lồi mắt/ người bệnhBasedow
2,700,000 3,600,000
2633 50.03.2204Ghép vạt da cơ xương tự do trong taimũi họng 2,700,000 3,600,000
2634 50.03.2205Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thựcquản 2,700,000 3,600,000
2635 50.03.2206 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 2,700,000 3,600,000
2636 50.03.2207 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 2,700,000 3,600,000
2637 50.03.2208Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng
2,700,000 3,600,000
2638 50.03.2209Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trườnghợp không có nội khí quản 2,700,000 3,600,000
2639 50.03.2210 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 2,700,000 3,600,000
2640 50.03.2211 Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ 2,700,000 3,600,000
2641 50.03.2212 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 2,700,000 3,600,000
2642 50.03.2213Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm
2,700,000 3,600,000
2643 50.03.2214Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũitrước 2,700,000 3,600,000
2644 50.03.2215Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới5cm
2,700,000 3,600,000
2645 50.03.2216 Phẫu thuật tuyến dưới hàm 1,500,000 2,000,000
Trang 110
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2646 50.03.2218 Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 3,750,000 5,000,000
2647 50.03.2219 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản 2,700,000 3,600,000
2648 50.03.2220Khâu phục hồi thanh quản do chấnthương 2,700,000 3,600,000
2649 50.03.2221 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 3,750,000 5,000,000
2650 50.03.2222 FESS giải quyết các u lành tính 2,700,000 3,600,000
2651 50.03.2223 Mổ dò khe mang các loại 2,700,000 3,600,000
2652 50.03.2224 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng 2,700,000 3,600,000
2653 50.03.2225 Phẫu thuật chỉnh hình xương gò má 2,700,000 3,600,000
2654 50.03.2226 Phẫu thuật cắt mỏm trám 2,700,000 3,600,000
2655 50.03.2227Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thươngphần mềm miệng, họng 2,700,000 3,600,000
2656 50.03.2228Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 2,700,000 3,600,000
2657 50.03.2229Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai cóhoặc không bảo tồn dây VII 2,700,000 3,600,000
2658 50.03.2230Phẫu thuật nang và rò khe mang I - bảotồn dây VII 2,700,000 3,600,000
2659 50.03.2232Phẫu thuật cắt bỏ nang và rò khe mang II
1,500,000 2,000,000
2660 50.03.2233Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê(túi mang IV)
2,700,000 3,600,000
2661 50.03.2234Phẫu thuật chấn thương mạch máuvùng cổ 3,750,000 5,000,000
2662 50.03.2235Phẫu thuật tạo hình vòm miệng thủngsau mổ khe hở vòm miệng 2,700,000 3,600,000
2663 50.03.2236Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòmmiệng tạo vạt thành hầu 2,700,000 3,600,000
2664 50.03.2237Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòmmiệng 1,500,000 2,000,000
2665 50.03.2239 Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) 1,050,000 1,400,000
2666 50.03.2242 Nạo VA bằng coblator 2,700,000 3,600,000
2667 50.03.2243 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 1,200,000 1,600,000
2668 50.03.2244Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổmắt 1,500,000 2,000,000
2669 50.03.2245Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
1,050,000 1,400,000
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH2670 50.03.2246 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 1,050,000 1,400,000 Chích
2671 50.03.2248Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử tríbệnh lý phụ khoa 1,500,000 2,000,000
2672 50.03.2249Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàntoàn
2,700,000 3,600,000
2673 50.03.2250Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kếthợp đường dưới) 2,700,000 3,600,000
Trang 111
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2674 50.03.2251Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng(đường dưới) 2,700,000 3,600,000
2675 50.03.2252Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mởthông âm đạo 2,700,000 3,600,000
2676 50.03.2253 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 1,500,000 2,000,000
2677 50.03.2254
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúcmạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủvòi trứng
3,750,000 5,000,000
2678 50.03.2255Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiếtniệu- sinh dục 2,700,000 3,600,000
2679 50.03.2257 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 2,700,000 3,600,000
2680 50.03.2259 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 1,050,000 1,400,000
2681 50.03.2260 Chọc dò túi cùng Douglas 675,000 900,000
2682 50.03.2262 Lấy dị vật âm đạo 1,050,000 1,400,000
2683 50.03.2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,500,000 2,000,000
XIII. NỘI KHOAA. THẦN KINH
2684 50.03.2265 Phong bế ngoài màng cứng 675,000 900,000
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP
2685 50.03.2266 Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cựctrong tim hoặc điện cực màng trên tim
1,800,000 2,400,000
2686 50.03.2268Thay máy tạo nhịp, bộ phận phát xungđộng 1,050,000 1,400,000
2687 50.03.2269 Đốt vách liên thất bằng cồn 1,800,000 2,400,000
2688 50.03.2270Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống độngmạch 1,800,000 2,400,000
2689 50.03.2271 Cấy máy theo dõi điện tim 1,050,000 1,400,000
2690 50.03.2272Điều trị rối loạn nhịp tim bằng kíchthích tim vượt tần số 1,800,000 2,400,000
2691 50.03.2273 Lập trình máy tạo nhịp tim 300,000 400,000
2692 50.03.2274Lập trình máy tạo nhịp tim và máy phárung
675,000 900,000
2693 50.03.2275 Phá vách liên nhĩ 1,800,000 2,400,000
2694 50.03.2276 Nong hẹp nhánh động mạch phổi 1,050,000 1,400,000
2695 50.03.2277 Nong hẹp tĩnh mạch phổi 1,050,000 1,400,000
2696 50.03.2278 Nong tĩnh mạch ngoại biên 1,050,000 1,400,000
2697 50.03.2279 Đặt stent tĩnh mạch phổi 1,800,000 2,400,000
2698 50.03.2280 Đặt stent hẹp eo động mạch chủ 1,800,000 2,400,000
Trang 112
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2699 50.03.2281 Thay van động mạch chủ qua da 1,800,000 2,400,000
2700 50.03.2282 Thay van 2 lá qua da 1,800,000 2,400,000
2701 50.03.2284 Đóng tuần hoàn bàng hệ qua da 1,050,000 1,400,000
2702 50.03.2286 Lấy dị vật trong buồng tim 1,050,000 1,400,000
2703 50.03.2287
Tách van động mạch phổi trong teo vanđộng mạch phổi bằng sóng cao tần vàbóng qua da
1,800,000 2,400,000
2704 50.03.2289 Đóng các lỗ rò 1,800,000 2,400,000
2705 50.03.2291 Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ 1,800,000 2,400,000
2706 50.03.2292Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tầnsố radio 1,800,000 2,400,000
2707 50.03.2293 Đặt dù lọc máu động mạch 1,800,000 2,400,000
2708 50.03.2294 Nong động mạch cảnh 1,800,000 2,400,000
2709 50.03.2295 Nong động mạch ngoại biên 1,800,000 2,400,000
2710 50.03.2297 Nong hẹp eo động mạch chủ 1,800,000 2,400,000
2711 50.03.2298 Nong van động mạch phổi 1,800,000 2,400,000
2712 50.03.2299 Đặt stent động mạch vành 1,800,000 2,400,000
2713 50.03.2300 Đặt stent động mạch cảnh 1,800,000 2,400,000
2714 50.03.2301 Đặt stent động mạch ngoại biên 1,800,000 2,400,000
2715 50.03.2302 Đặt stent động mạch thận 1,800,000 2,400,000
2716 50.03.2303 Đặt stent ống động mạch 1,800,000 2,400,000
2717 50.03.2304 Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue 1,800,000 2,400,000
2718 50.03.2305 Đặt bóng dội ngược động mạch chủ 1,800,000 2,400,000
2719 50.03.2306 Đặt stent phình động mạch chủ 1,800,000 2,400,000
2720 50.03.2307 Đặt stent hẹp động mạch chủ 1,800,000 2,400,000
2721 50.03.2308 Nong rộng van tim 1,800,000 2,400,000
2722 50.03.2309Thông tim ống lớn và chụp buồng timcản quang 1,800,000 2,400,000
2723 50.03.2311 Đặt coil bít ống động mạch 1,800,000 2,400,000
2724 50.03.2312Kích thích tim vượt tần số điều trị loạnnhịp 1,050,000 1,400,000
2725 50.03.2313 Nong mạch/đặt stent mạch các loại 1,800,000 2,400,000
Trang 113
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2726 50.03.2314 Tiêm xơ giãn tĩnh mạch hiển 675,000 900,000
2727 50.03.2315Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nộimạch 1,800,000 2,400,000
2728 50.03.2316Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnhmạch mãn tính
1,050,000 1,400,000
2729 50.03.2317Nút động mạch chữa rò động tĩnh mạch,phồng động mạch 1,800,000 2,400,000
2730 50.03.2318Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trịung thư gan trước phẫu thuật 1,800,000 2,400,000
2731 50.03.2319Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trịung thư thận trước phẫu thuật 1,800,000 2,400,000
2732 50.03.2320Thông động mạch cảnh trong, xoanghang
1,800,000 2,400,000
2733 50.03.2321 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1,050,000 1,400,000
2734 50.03.2322Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấybệnh phẩm 675,000 900,000
2735 50.03.2323Nong khí quản, phế quản bằng ống nộisoi cứng 1,800,000 2,400,000
2736 50.03.2324Gây dính màng phổi bằng các loạithuốc, hóa chất 675,000 900,000
2737 50.03.2325Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổidưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,500,000 2,000,000
2738 50.03.2326Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫncủa siêu âm
1,500,000 2,000,000
2739 50.03.2328Chọc dò kén trung thất dưới hướng dẫncủa siêu âm
1,800,000 2,400,000
2740 50.03.2329Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổidưới hướng dẫn của siêu âm
675,000 900,000
2741 50.03.2330Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phếquản, áp xe phổi 1,050,000 1,400,000
2742 50.03.2331Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫnlưu ổ áp xe 1,050,000 1,400,000
C. TIÊU HÓA
2743 50.03.2334 Đặt stent đường mật, đường tuỵ 1,800,000 2,400,000
2744 50.03.2335 Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm 1,050,000 1,400,000
2745 50.03.2336Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trịung thư gan, thận trước phẫu thuật;thông động mạch cảnh trong xoang hang
1,800,000 2,400,000
2746 50.03.2337Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổdưới siêu âm
1,050,000 1,400,000
2747 50.03.2338 Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản 1,050,000 1,400,000
2748 50.03.2339 Thắt tĩnh mạch thực quản 1,050,000 1,400,000
2749 50.03.2340 Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng 1,050,000 1,400,000
Trang 114
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2750 50.03.2341Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫnsiêu âm
1,050,000 1,400,000
2751 50.03.2342Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinhthiết dưới siêu âm
1,050,000 1,400,000
2752 50.03.2343Tiêm thuốc điều trị nang gan dướihướng dẫn siêu âm
1,050,000 1,400,000
2753 50.03.2344 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan 1,050,000 1,400,000
2754 50.03.2345 Hút dịch mật qua tá tràng 1,050,000 1,400,000
2755 50.03.2346Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu quanội soi 1,050,000 1,400,000
2756 50.03.2347 Đốt trĩ bằng sóng cao tần và từ trường 1,050,000 1,400,000
2757 50.03.2348 Đốt trĩ bằng máy ULTROID 1,050,000 1,400,000
2758 50.03.2349 Tái truyền dịch cổ trướng 1,050,000 1,400,000
2759 50.03.2350Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràngtheo đường qua da 1,050,000 1,400,000
2760 50.03.2351Tiêm Ethanol vào u gan dưới hướngdẫn siêu âm.
1,050,000 1,400,000
2761 50.03.2352 Chọc áp xe gan qua siêu âm 1,050,000 1,400,000
2762 50.03.2353 Tiêm xơ điều trị trĩ 1,050,000 1,400,000
2763 50.03.2354 Chọc dịch màng bụng 300,000 400,000
2764 50.03.2355 Dẫn lưu dịch màng bụng 300,000 400,000
2765 50.03.2356 Chọc hút áp xe thành bụng 300,000 400,000
2766 50.03.2357 Thụt tháo phân 300,000 400,000
2767 50.03.2358 Đặt sonde hậu môn 300,000 400,000
2768 50.03.2359 Nong hậu môn 300,000 400,000D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU
2769 50.03.2360
Kỹ thuật chọc hút dịch nang đơn thậnqua da phối hợp bơm cồn tuyệt đối làmxơ hóa nang dưới hướng dẫn của siêu âm
1,050,000 1,400,000
2770 50.03.2361 Nong động mạch thận 1,050,000 1,400,000
2771 50.03.2362 Dẫn lưu bể thận qua da dưới siêu âm 1,050,000 1,400,000
2772 50.03.2363 Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm 1,050,000 1,400,000
2773 50.03.2364 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 675,000 900,000
2774 50.03.2366 Lọc hấp thụ (Hemoabsorption) 1,050,000 1,400,000
Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP2775 50.03.2367 Chọc dịch khớp 1,050,000 1,400,000
2776 50.03.2368 Test STACLOTLA 1,050,000 1,400,000
2777 50.03.2369 Test Schimer 1,050,000 1,400,000
2778 50.03.2370 Test Rose Bengal 1,050,000 1,400,000
2779 50.03.2371 Tiêm chất nhờn vào khớp 1,050,000 1,400,000
2780 50.03.2372 Tiêm corticoide vào khớp 1,050,000 1,400,000
2781 50.03.2373 Tiêm thuốc ngoài màng cứng 675,000 900,000
Trang 115
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2782 50.03.2374
Điều trị chứng loạn trương lực cơ toànthể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ gáy)bằng tiêm Dysport (Botulium)
1,050,000 1,400,000
2783 50.03.2375Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằngtiêm Dysport
1,050,000 1,400,000
2784 50.03.2377Điều trị chứng tăng trương lực cơ dichứng do bại não bằng tiêm Dysport
1,050,000 1,400,000
2785 50.03.2378Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêmDysport (Botulium)
1,050,000 1,400,000
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
2786 50.03.2379 Test lẩy da với các dị nguyên 300,000 400,000
2787 50.03.2380 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da 1,050,000 1,400,000
2788 50.03.2382Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc
1,050,000 1,400,000
2789 50.03.2383 Test nội bì 1,050,000 1,400,000
2790 50.03.2384 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 1,050,000 1,400,000G. TRUYỀN NHIỄM
2791 50.03.2385Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán cácbệnh nhiễm trùng
300,000 400,000
2792 50.03.2386Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoáncác bệnh nhiễm trùng
300,000 400,000
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC2793 50.03.2387 Tiêm trong da 300,000 400,000
2794 50.03.2388 Tiêm dưới da 300,000 400,000
2795 50.03.2389 Tiêm bắp thịt 300,000 400,000
2796 50.03.2390 Tiêm tĩnh mạch 300,000 400,000
2797 50.03.2391 Truyền tĩnh mạch 300,000 400,000XV. UNG BƯỚU- NHIA. ĐẦU CỔ
2798 50.03.2440Nút động mạch để điều trị u máu ở vùngđầu và hàm mặt 1,050,000 1,400,000
2799 50.03.2441Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phứctạp, khó 3,750,000 5,000,000
2800 50.03.2442Cắt u máu dưới da đầu có đường kínhtrên 10 cm
2,700,000 3,600,000
2801 50.03.2443Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5đến 10 cm 2,700,000 3,600,000
2802 50.03.2444Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầuđường kính trên 10 cm
2,700,000 3,600,000
2803 50.03.2446 Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ 1,050,000 1,400,000
2804 50.03.2447Cắt ung thư da có vá da rộng đườngkính dưới 5cm 2,700,000 3,600,000
2805 50.03.2448Cắt ung thư da có vá da rộng đườngkính trên 5cm
3,750,000 5,000,000
Trang 116
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2806 50.03.2449 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 3,750,000 5,000,000
2807 50.03.2450 Cắt u vùng tuyến mang tai 2,700,000 3,600,000
2808 50.03.2451 Cắt u phần mềm vùng cổ 1,500,000 2,000,000
2809 50.03.2452 Cắt u nang bạch huyết vùngcổ 1,500,000 2,000,000
2810 50.03.2453 Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết 1,050,000 1,400,000
2811 50.03.2454 Cắt nang giáp móng 1,500,000 2,000,000
2812 50.03.2455Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cmtrở lên
2,700,000 3,600,000
2813 50.03.2457Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầuđường kính dưới 10 cm 2,700,000 3,600,000
2814 50.03.2458Cắt u máu dưới da đầu có đường kínhdưới 5 cm 1,200,000 1,600,000
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG
C. HÀM – MẶT2815 50.03.2491 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 3,750,000 5,000,000
2816 50.03.2492
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khicắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2bên
2,700,000 3,600,000
2817 50.03.2493Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùngsàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 3,750,000 5,000,000
2818 50.03.2494 Cắt u nang men răng, ghép xương 2,700,000 3,600,000
2819 50.03.2495Cắt ung thư môi có tạo hình đường kínhtrên 5 cm
2,700,000 3,600,000
2820 50.03.2497 Cắt u dây thần kinh số VIII 2,700,000 3,600,000
2821 50.03.2498Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dâythần kinh VII 2,700,000 3,600,000
2822 50.03.2499Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm véthạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 3,750,000 5,000,000
2823 50.03.2500 Cắt bỏ u xương thái dương 2,700,000 3,600,000
2824 50.03.2501Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hìnhvạt cơ da 3,750,000 5,000,000
2825 50.03.2502Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt vàxương gò má
2,700,000 3,600,000
2826 50.03.2503Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và véthạch cổ 3,750,000 5,000,000
2827 50.03.2504 Vét hạch cổ bảo tồn 2,700,000 3,600,000
2828 50.03.2505Vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạchcảnh 2,700,000 3,600,000
2829 50.03.2506 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 2,700,000 3,600,000
2830 50.03.2507Cắt ung thư môi có tạo hình đường kínhdưới 5 cm 2,700,000 3,600,000
2831 50.03.2508 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 1,200,000 1,600,000
2832 50.03.2509 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,200,000 1,600,000
2833 50.03.2510 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 2,700,000 3,600,000
Trang 117
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2834 50.03.2511 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 2,700,000 3,600,000
2835 50.03.2512 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,700,000 3,600,000
2836 50.03.2513Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng2cm
1,500,000 2,000,000
2837 50.03.2514 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 2,700,000 3,600,000
2838 50.03.2515 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2,700,000 3,600,000
2839 50.03.2516 Cắt nang xương hàm khó 2,700,000 3,600,000
2840 50.03.2517 Cắt u môi lành tính có tạo hình 2,700,000 3,600,000
2841 50.03.2518 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 2,700,000 3,600,000
2842 50.03.2519 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 2,700,000 3,600,000
2843 50.03.2520 Cắt u tuyến nước bọt phụ 2,700,000 3,600,000
2844 50.03.2521 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 2,700,000 3,600,000
2845 50.03.2523Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nướcbọt dưới hàm
2,700,000 3,600,000
2846 50.03.2531Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọtmang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
2,700,000 3,600,000
2847 50.03.2532Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đườngkính trên 5 cm
2,700,000 3,600,000
2848Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm
2,700,000 3,600,000
2849 50.03.2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 1,500,000 2,000,000
2850 50.03.2535Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đườngkính dưới 5 cm 1,500,000 2,000,000
2851 50.03.2536Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới3 cm
2,700,000 3,600,000
2852 50.03.2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 1,500,000 2,000,000
2853 50.03.2538Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọtmang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 2,700,000 3,600,000
D. MẮT
2854 50.03.2539Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứngcủa vòm miệng và chuyển vạt da 2,700,000 3,600,000
2855 50.03.2540 Cắt u nội nhãn 2,700,000 3,600,000
2856 50.03.2541Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu cómở xương hốc mắt 2,700,000 3,600,000
2857 50.03.2542 Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ 2,700,000 3,600,000
2858 50.03.2543 Cắt u mi cả bề dày không vá 2,700,000 3,600,000
2859 50.03.2544Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hayghép da
2,700,000 3,600,000
2860 50.03.2545Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc vàchuyển vạt da 2,700,000 3,600,000
2861 50.03.2546Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạohình
2,700,000 3,600,000
2862 50.03.2547Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạohình
2,700,000 3,600,000
2863 50.03.2548 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 2,700,000 3,600,000
Trang 118
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2864 50.03.2551 Cắt u tiền phòng 2,700,000 3,600,000
2865 50.03.2552Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 2,700,000 3,600,000
2866 50.03.2553Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn cácxoang: xoang hàm, xoang sàng … 3,750,000 5,000,000
2867 50.03.2554 Nạo vét tổ chức hốc mắt 2,700,000 3,600,000Đ. TAI – MŨI – HỌNG
2868 50.03.2555Mở đường dưới thái dương (Ugo-Fish)lấy khối u xơ vòm mũi họng 2,700,000 3,600,000
2869 50.03.2566Cắt u thành họng bên có nạo hoặc khôngnạo hạch cổ 2,700,000 3,600,000
2870 50.03.2567 Phẫu thuật u sàng hàm lan đáy sọ phốihợp đường cạnh mũi và đường Bicoronal
2,700,000 3,600,000
2871 50.03.2568 Cắt u dây thần kinh VIII 2,700,000 3,600,000
2872 50.03.2569 Cắt u xơ vòm mũi họng 3,750,000 5,000,000
2873 50.03.2570 Cắt u thành bên lan lên đáy sọ 2,700,000 3,600,000
2874 50.03.2571 Cắt lạnh u máu hạ thanh môn 2,700,000 3,600,000
2875 50.03.2572Cắt ung thư tai-xương chũm và nạo véthạch 2,700,000 3,600,000
2876 50.03.2574Cắt toàn bộ thanh quản và một phầnhọng có vét hạch hệ thống 3,750,000 5,000,000
2877 50.03.2575Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằnglaser
2,700,000 3,600,000
2878 50.03.2576Phẫu thuật ung thư thanh môn có bảotồn thanh quản 2,700,000 3,600,000
2879 50.03.2577 Cắt u nhú thanh quản bằng laser 1,500,000 2,000,000
2880 50.03.2578Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thầnkinh VII
2,700,000 3,600,000
2881 50.03.2580Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổchức sùi thanh khí quản 1,500,000 2,000,000
2882 50.03.2581 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 2,700,000 3,600,000
2883 50.03.2582 Cắt u lưỡi qua đường miệng 2,700,000 3,600,000
2884 50.03.2583Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chứcnăng 1 bên 2,700,000 3,600,000
2885 50.03.2584Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chứcnăng 2 bên 2,700,000 3,600,000
2886 50.03.2585 Cắt u hạ họng qua đường cổ bên 2,700,000 3,600,000
2887 50.03.2586Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơniêm mạc 2,700,000 3,600,000
2888 50.03.2587 Cắt u amidan qua đường miệng 1,500,000 2,000,000
2889 50.03.2588 Cắt u nang cằm ức 3,750,000 5,000,000
2890 50.03.2589 Cắt u bạch mạch vùng cổ 3,750,000 5,000,000
2891 50.03.2590 Cắt u máu vùng cổ 3,750,000 5,000,000
2892 50.03.2591 Cắt u biểu bì vùng cổ 2,700,000 3,600,000
Trang 119
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2893 50.03.2592 Cắt u nhái sàn miệng 1,500,000 2,000,000
2894 50.03.2593 Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi 2,700,000 3,600,000
2895 50.03.2594 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 2,700,000 3,600,000
2896 50.03.2595Cắt u tuyến nước bọt phụ qua đườngmiệng 2,700,000 3,600,000
2897 50.03.2597 Tạo hình cánh mũi do ung thư 2,700,000 3,600,000
2898 50.03.2598 Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng 2,700,000 3,600,000
2899 50.03.2599 Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng 2,700,000 3,600,000
2900 50.03.2600 Cắt u lành thanh quản bằng laser 1,500,000 2,000,000
2901 50.03.2601 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 1,500,000 2,000,000
2902 50.03.2603 Cắt bỏ khối u màn hầu 2,700,000 3,600,000
2903 50.03.2604 Cắt u lành tính dây thanh 1,500,000 2,000,000
2904 50.03.2605 Cắt u lành tính thanh quản 1,500,000 2,000,000
2905 50.03.2606 Cắt khối u khẩu cái 2,700,000 3,600,000
2906 50.03.2607 Cắt u thành sau họng 2,700,000 3,600,000
2907 50.03.2608 Cắt u thành bên họng 2,700,000 3,600,000
2908 50.03.2609 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 1,500,000 2,000,000
2909 50.03.2610 Cắt u xương ống tai ngoài 2,700,000 3,600,000
2910 50.03.2611Khí dung vòm họng trong điều trị ungthư vòm
300,000 400,000
2911 50.03.2612 Súc rửa vòm họng trong điều trị xạ trị 300,000 400,000
2912 50.03.2614 Cắt polyp mũi 1,500,000 2,000,000
E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI
2913 50.03.2615 Cắt khối u tim 3,750,000 5,000,000
2914 50.03.2616 Cắt u nhầy tim 3,750,000 5,000,000
2915 50.03.2617 Cắt u trung thất 3,750,000 5,000,000
2916 50.03.2618Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bênlồng ngực 2,700,000 3,600,000
2917 50.03.2619 Cắt một phổi do ung thư 2,700,000 3,600,000
2918 50.03.2620Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳđiển hình do ung thư 2,700,000 3,600,000
2919 50.03.2621 Cắt phổi không điển hình do ung thư 2,700,000 3,600,000
2920 50.03.2622 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 2,700,000 3,600,000
2921 50.03.2623 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản 2,700,000 3,600,000
2922 50.03.2624Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trongmột phẫu thuật 3,750,000 5,000,000
2923 50.03.2625Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm véthạch trung thất 2,700,000 3,600,000
Trang 120
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2924 50.03.2626Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắtmột mảng thành ngực 2,700,000 3,600,000
2925 50.03.2627 Cắt phổi và cắt màng phổi 2,700,000 3,600,000
2926 50.03.2628
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùngtrên xương đòn, vùng nách xâm lấn cácmạch máu lớn
3,750,000 5,000,000
2927 50.03.2629Cắt u máu, u bạch huyết đường kínhtrên 10cm
2,700,000 3,600,000
2928 50.03.2630 Cắt u màng tim 2,700,000 3,600,000
2929 50.03.2631Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳphổi do ung thư 2,700,000 3,600,000
2930 50.03.2632 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 1,500,000 2,000,000
2931 50.03.2633 Phẫu thuật cắt kén màng tim 2,700,000 3,600,000
2932 50.03.2634 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản 2,700,000 3,600,000
2933 50.03.2635 Phẫu thuật bóc kén màng phổi 2,700,000 3,600,000
2934 50.03.2636 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 2,700,000 3,600,000
2935 50.03.2637 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 2,700,000 3,600,000
2936 50.03.2638 Phẫu thuật vét hạch nách 2,700,000 3,600,000
2937 50.03.2639 Cắt u xương sườn nhiều xương 2,700,000 3,600,000
2938 50.03.2640Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 -10cm
1,500,000 2,000,000
2939 50.03.2641 Phẫu thuật bóc u thành ngực 1,500,000 2,000,000
2940 50.03.2642 Cắt một phần cơ hoành 1,500,000 2,000,000
2941 50.03.2643 Cắt u xương sườn 1 xương 1,500,000 2,000,000
2942 50.03.2644Cắt u máu, u bạch huyết đường kínhdưới 5 cm 1,500,000 2,000,000
G. TIÊU HÓA – BỤNGH. GAN – MẬT – TỤY
2943 50.03.2681Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùngđầu tuỵ 1,800,000 2,400,000
2944 50.03.2682
Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư ganqua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫuthuật nội soi
1,800,000 2,400,000
I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
2945 50.03.2700Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hìnhruột - bàng quang
3,750,000 5,000,000
2946 50.03.2703Cắt tinh hoàn bằng xạ trị cho điều trịung thư tinh hoàn 1,050,000 1,400,000
Trang 121
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2947 50.03.2708Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, uđường bài xuất 2,700,000 3,600,000
2948 50.03.2709 Cắt một phần bàng quang 2,700,000 3,600,000
2949 50.03.2710 Cắt u tinh hoàn có sinh thiết trong mổ 1,500,000 2,000,000
2950 50.03.2711 Cắt u phần mềm bìu 1,200,000 1,600,000
2951 50.03.2712 Cắt u thận lành 2,700,000 3,600,000
2952 50.03.2714Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạchchủ dưới 2,700,000 3,600,000
2953 50.03.2715 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 2,700,000 3,600,000
2954 50.03.2718 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 2,700,000 3,600,000
2955 50.03.2719 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,200,000 1,600,000
2956 50.03.2720 Cắt u lành dương vật 1,500,000 2,000,000K. PHỤ KHOA
2957 50.03.2721Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồngtrứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 3,750,000 5,000,000
2958 50.03.2722Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạngtrở lên
2,700,000 3,600,000
2959 50.03.2723 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng 2,700,000 3,600,000
2960 50.03.2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn 1,500,000 2,000,000
2961 50.03.2730 Cắt u nang buồng trứng 1,500,000 2,000,000
2962 50.03.2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 1,500,000 2,000,000
2963 50.03.2732Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứnghoặc cắt phần phụ 1,500,000 2,000,000
2964 50.03.2734 Bóc nang tuyến Bartholin 1,500,000 2,000,000
2965 50.03.2735 Cắt u vú lành tính 1,500,000 2,000,000
2966 50.03.2736 Mổ bóc nhân xơ vú 1,500,000 2,000,000L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP
2967 50.03.2737
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạohình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫuthuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ5cm trở lên
3,750,000 5,000,000
2968 50.03.2738Bơm xi măng vào xương điều trị uxương 2,700,000 3,600,000
2969 50.03.2739Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp,khó
2,700,000 3,600,000
2970 50.03.2740 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương 2,700,000 3,600,000
2971 50.03.2741 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương 2,700,000 3,600,000
2972 50.03.2742 Cắt u máu trong xương 1,500,000 2,000,000
2973 50.03.2743 Tháo khớp vai do ung thư chi trên 2,700,000 3,600,000
2974 50.03.2744 Cắt cụt cánh tay do ung thư 2,700,000 3,600,000
2975 50.03.2745 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 2,700,000 3,600,000
2976 50.03.2746 Tháo khớp cổ tay do ung thư 2,700,000 3,600,000
2977 50.03.2747 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới 2,700,000 3,600,000
Trang 122
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
2978 50.03.2748 Căt cụt cẳng chân do ung thư 2,700,000 3,600,000
2979 50.03.2749 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới 2,700,000 3,600,000
2980 50.03.2750 Tháo khớp gối do ung thư 2,700,000 3,600,000
2981 50.03.2751 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 2,700,000 3,600,000
2982 50.03.2752 Tháo khớp cổ chân do ung thư 2,700,000 3,600,000
2983 50.03.2753Cắt rộng thương tổn phần mềm do ungthư + cắt các cơ liên quan 2,700,000 3,600,000
2984 50.03.2754Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bàođáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs 3,750,000 5,000,000
2985 50.03.2755
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạohình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫuthuật tạo hình thẩm mỹ đường kính dưới5cm
3,750,000 5,000,000
2986 50.03.2756 Cắt u xơ cơ xâm lấn 1,500,000 2,000,000
2987 50.03.2757 Cắt u thần kinh 1,500,000 2,000,000
2988 50.03.2758 Cắt u xương, sụn 1,500,000 2,000,000
2989 50.03.2759 Cắt chi và vét hạch do ung thư 2,700,000 3,600,000
2990 50.03.2760Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chidưới đường kính dưới 5cm 1,500,000 2,000,000
2991 50.03.2761Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chidưới đường kính bằng và trên 5cm
1,500,000 2,000,000
2992 50.03.2762Cắt u bạch mạch, đường kính bằng vàtrên 10cm
2,700,000 3,600,000
2993 50.03.2763Cắt u lành phần mềm đường kính trên10cm
2,700,000 3,600,000
2994 50.03.2764Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bàođáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 2,700,000 3,600,000
2995 50.03.2765Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm
1,500,000 2,000,000
2996 50.03.2766Cắt u lành phần mềm đường kính dưới10cm
1,500,000 2,000,000
2997 50.03.2767Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5cm
1,200,000 1,600,000
2998 50.03.2768Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeochân, cổ chân) 1,200,000 1,600,000
2999 50.03.2769 Cắt u bao gân 1,500,000 2,000,000
3000 50.03.2770 Cắt u xương sụn lành tính 1,500,000 2,000,000
M. XẠ TRỊ - HÓA TRỊ LIỆU3001 50.03.2788 Bơm tiêm hóa chất vào khoang nội tuỷ 1,800,000 2,400,000
3002 50.03.2789Bơm truyền hóa chất liên tục (12-24giờ) với máy infuso Mate-P 1,800,000 2,400,000
3003 50.03.2793 Truyền hóa chất tĩnh mạch 1,050,000 1,400,000
3004 50.03.2806 Chọc hút tế bào chẩn đoán 127,500 170,000
3005 50.03.2807 Sinh thiết khối u bằng kim nhỏ 1,800,000 2,400,000
Trang 123
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3006 50.03.2808Sinh thiết khối u ở sâu bằng kim cónòng dưới hướng dẫn của siêu âm
1,800,000 2,400,000
3007 50.03.2809 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ 1,050,000 1,400,000
3008 50.03.2810 Thu hoạch tế bào gốc từ tủy xương 1,800,000 2,400,000
3009 50.03.2812 Thu hoạch tế bào gốc từ máu ngoại vi 1,800,000 2,400,000
3010 50.03.2816 Điều trị giảm đau không dùng thuốc 675,000 900,000
3011 50.03.2818 Nút mạch điều trị khối u 1,050,000 1,400,000
3012 50.03.2820 Siêu âm tim tại giường 1,050,000 1,400,000N. KỸ THUẬT KHÁC
3013 50.03.2822 Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh 1,050,000 1,400,000
3014 50.03.2823 Truyền ghép tủy tự thân và ngoại lai 1,800,000 2,400,000
XVI. NỘI TIẾTA. NGOẠI KHOA1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết
3015 50.03.2847 Dẫn lưu áp xe tuỵ 1,200,000 1,600,000B. NỘI KHOA
3016 50.03.2890Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trịnang giáp
1,800,000 2,400,000
3017 50.03.2891Tiêm cồn tuyết đối để điều trị nhântuyến giáp 1,800,000 2,400,000
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸB. PHẪU THUẬT THẨM MỸ3. Mắt
3018 50.03.2911Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trênđiều trị sụp mi 2,700,000 3,600,000
3019 50.03.2913 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2,700,000 3,600,0004. Môi
3020 50.03.2928 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 2,700,000 3,600,0005. Tai
3021 50.03.2934 Cắt sụn thừa nắp tai 1,200,000 1,600,000
9. Các kỹ thuật chung
3022 50.03.2967Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới5cm: Cắt khâu đơn giản 1,200,000 1,600,000
3023 50.03.2974Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dảixơ dính 1,200,000 1,600,000
XVIII. DA LIỄUA. NỘI KHOA DA LIỄU
3024 50.03.3001Quang đông các khối u lành tính ngoàida
1,800,000 2,400,000
3025 50.03.3007Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốcnặng: Lyell, Stevens-Johnson 1,050,000 1,400,000
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU
Trang 124
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3026 50.03.3011Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ dabằng laser: YAG-KTP, Argon... 1,800,000 2,400,000
3027 50.03.3012Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tốbằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL... 1,800,000 2,400,000
3028 50.03.3013Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ dabằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1,050,000 1,400,000
3029 50.03.3014Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tốbằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1,050,000 1,400,000
3030 50.03.3016Tiêm Botulinum toxin điều trị chứng ranhiều mồ hôi nách, tay, chân 1,800,000 2,400,000
3031 50.03.3020Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốtđiện, plasma, laser, nitơ lỏng 1,050,000 1,400,000
3032 50.03.3021 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 1,500,000 2,000,000
3033 50.03.3022Plasma hóa các khối u lành tính ngoài da
1,500,000 2,000,000
3034 50.03.3023Thay băng người bệnh chợt, loét dadưới 20% diện tích cơ thể 675,000 900,000
3035 50.03.3024Thay băng người bệnh chợt, loét da trên20% diện tích cơ thể 675,000 900,000
3036 50.03.3025Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiếtdưới 20% diện tích cơ thể 1,800,000 2,400,000
3037 50.03.3026Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiếttrên 20% diện tích cơ thể 1,800,000 2,400,000
3038 50.03.3027 Điều trị sẹo xấu bằng Laser 1,050,000 1,400,000
3039 50.03.3029 Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm 1,200,000 1,600,000
3040 50.03.3030Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọcthịt, móng cuộn... 1,500,000 2,000,000
3041 50.03.3031 Chích rạch áp xe nhỏ 1,800,000 2,400,000
3042 50.03.3032 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu 1,800,000 2,400,000
3043 50.03.3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 1,200,000 1,600,000
3044 50.03.3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 1,500,000 2,000,000XIX. NGOẠI KHOAA. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO
3045 50.03.3050 Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ 3,750,000 5,000,000
3046 50.03.3052Phẫu thuật phình động mạch não, dịdạng mạch não
3,750,000 5,000,000
3047 50.03.3053Thông động mạch cảnh xoang hang(Brooks)
3,750,000 5,000,000
3048 50.03.3057Phẫu thuật cắt u não dùng hệ thống địnhvị 3,750,000 5,000,000
3049 50.03.3058 Phẫu thuật lấy dị vật trong não/tủy sống 2,700,000 3,600,000
3050 50.03.3059 Khoan sọ thăm dò 2,700,000 3,600,000
3051 50.03.3060 Ghép khuyết xương sọ 2,700,000 3,600,000
3052 50.03.3061 Chọc dò dưới chẩm 2,700,000 3,600,000
3053 50.03.3062 Dẫn lưu não thất 2,700,000 3,600,000
Trang 125
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3054 50.03.3064 Phẫu thuật áp xe não 3,750,000 5,000,000
3055 50.03.3065 Phẫu thuật thoát vị não và màng não 2,700,000 3,600,000
3056 50.03.3066Phẫu thuật tràn dịch não, nang nướctrong hộp sọ 2,700,000 3,600,000
3057 50.03.3068Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng,dưới màng cứng, trong não
3,750,000 5,000,000
3058 50.03.3069
Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọctrên, xoang tĩnh mạch trên, xoang hơitrán
1,500,000 2,000,000
3059 50.03.3070 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 1,500,000 2,000,000
3060 50.03.3071Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấnthương sọ não phức tạp 3,750,000 5,000,000
3061 50.03.3072Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụvà chùng màng cứng 2,700,000 3,600,000
3062 50.03.3073 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy 2,700,000 3,600,000
3063 50.03.3074Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ emdưới 1 tuổi 1,200,000 1,600,000
3064 50.03.3075 Phẫu thuật nhấc xương lún 1,200,000 1,600,000
3065 50.03.3076 Bơm rửa khoang não thất 1,200,000 1,600,000
3066 50.03.3077 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 2,700,000 3,600,000
3067 50.03.3078 Đặt catheter não đo áp lực trong não 1,200,000 1,600,000
3068 50.03.3079 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 1,200,000 1,600,000
3069 50.03.3080Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùnglưng/cùng cụt chưa vỡ 2,700,000 3,600,000
3070 50.03.3081Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùnglưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng
2,700,000 3,600,000
3071 50.03.3082Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới dađầu 1,200,000 1,600,000
3072 50.03.3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 1,200,000 1,600,000
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC1. Tim
3073 50.03.3085 Phẫu thuật thất 1 buồng 3,750,000 5,000,000
3074 50.03.3088Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật timbẩm sinh 3,750,000 5,000,000
3075 50.03.3089 Phẫu thuật thất phải 2 đường ra 3,750,000 5,000,000
3076 50.03.3090Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màngngoài tim co thắt 2,700,000 3,600,000
3077 50.03.3091Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liênnhĩ 3,750,000 5,000,000
3078 50.03.3092Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liênthất 3,750,000 5,000,000
3079 50.03.3093Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứngFallot
3,750,000 5,000,000
3080 50.03.3094Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoangValsava
3,750,000 5,000,000
Trang 126
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3081 50.03.3095Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toànphần 3,750,000 5,000,000
3082 50.03.3096Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lýhẹp phổi và vách liên thất kín 3,750,000 5,000,000
3083 50.03.3097Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teophổi và vách liên thất kín 3,750,000 5,000,000
3084 50.03.3098
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teovan và/hoặc thân-nhánh động mạch phổivà vách liên thất hở
3,750,000 5,000,000
3085 50.03.3099Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thấtphải đơn thuần 3,750,000 5,000,000
3086 50.03.3100
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lýkhông có van động mạch phổi bẩm sinhkèm theo thương tổn trong tim
3,750,000 5,000,000
3087 50.03.3101
Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹpđường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno
3,750,000 5,000,000
3088 50.03.3102Phẫu thuật Norwood trong hội chứngthiểu sản tim trái 3,750,000 5,000,000
3089 50.03.3103 Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trongđiều trị các bệnh lý tim một tâm thất
3,750,000 5,000,000
3090 50.03.3104Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trịcác bệnh lý tim một tâm thất 3,750,000 5,000,000
3091 50.03.3105
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì củabệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theocác thương tổn trong tim
2,700,000 3,600,000
3092 50.03.3106 Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh 3,750,000 5,000,000
3093 50.03.3107
Phẫu thuật sửa và tạo hình van độngmạch chủ trong bệnh lý van động mạchchủ bẩm sinh
3,750,000 5,000,000
3094 50.03.3108Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lýmột tâm thất 3,750,000 5,000,000
3095 50.03.3109Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì củabệnh lý gián đoạn quai động mạch chủkèm theo theo các thương tổn trong tim
3,750,000 5,000,000
3096 50.03.3110Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thânchung động mạch 3,750,000 5,000,000
3097 50.03.3111Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửasổ chủ-phổi 3,750,000 5,000,000
3098 50.03.3112
Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuấtphát của một động mạch phổi từ độngmạch chủ
3,750,000 5,000,000
3099 50.03.3113Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuấtphát của động mạch vành
3,750,000 5,000,000
Trang 127
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3100 50.03.3114 Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnhlý chuyển gốc động mạch có sửa chữa
3,750,000 5,000,000
3101 50.03.3115Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lýchuyển gốc động mạch có sửa chữa 3,750,000 5,000,000
3102 50.03.3116Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp cáctĩnh mạch phổi 3,750,000 5,000,000
3103 50.03.3117Phẫu thuật sửa chữa các bất thường củatĩnh mạch hệ thống trở về 3,750,000 5,000,000
3104 50.03.3118 Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim 2,700,000 3,600,000
3105 50.03.3119 Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim 2,700,000 3,600,000
3106 50.03.3121
Phẫu thuật Band động mạch phổi tạmthời trong điều trị các trường hợp tănglượng máu lên phổi
2,700,000 3,600,000
3107 50.03.3123Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lýđường hầm động mạch chủ-thất trái 3,750,000 5,000,000
3108 50.03.3124Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻem bằng mổ mở 2,700,000 3,600,000
3109 50.03.3125Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻem bằng phẫu thuật nội soi 2,700,000 3,600,000
3110 50.03.3126Phẫu thuật điều trị các bệnh lý màngngoài tim bằng phẫu thuật nội soi 2,700,000 3,600,000
3111 50.03.3127
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắtđộng mạch và kìm động mạch bằng mổmở
3,750,000 5,000,000
3112 50.03.3128
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắtđộng mạch và kìm động mạch bằngphẫu thuật nội soi
3,750,000 5,000,000
3113 50.03.3129Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh timbẩm sinh 3,750,000 5,000,000
3114 50.03.3131Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảongược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ. 3,750,000 5,000,000
3115 50.03.3132Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồngnhĩ. 3,750,000 5,000,000
3116 50.03.3134Cắt màng ngoài tim trong viêm màngngoài tim có mủ 1,500,000 2,000,000
3117 50.03.3135Khâu vết thương tim, do đâm hay domảnh đạn 3,750,000 5,000,000
3118 50.03.3136Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngựckín
3,750,000 5,000,000
3119 50.03.3137 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan 1,500,000 2,000,000
3120 50.03.3138Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bánphần 3,750,000 5,000,000
3121 50.03.3139Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụnsườn 5 2,700,000 3,600,000
Trang 128
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3122 50.03.3140Phẫu thuật có dùng máy tim, phổi nhântạo 3,750,000 5,000,000
3123 50.03.3141Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot 2,700,000 3,600,000
2. Động, tĩnh mạch tim, phổi
3124 50.03.3144Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành3 cầu trở lên
3,750,000 5,000,000
3125 50.03.3145Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lênkèm van động mạch chủ 3,750,000 5,000,000
3126 50.03.3146Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quaiđộng mạch chủ 3,750,000 5,000,000
3127 50.03.3147
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lênkèm quai động mạch chủ, động mạchchủ xuống
3,750,000 5,000,000
3128 50.03.3148Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuấtphát từ quai động mạch chủ 3,750,000 5,000,000
3129 50.03.3149
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vớicác động mạch xuất phát từ quai độngmạch chủ
3,750,000 5,000,000
3130 50.03.3150Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩphải, động mạch phổi 3,750,000 5,000,000
3131 50.03.3151 Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường 3,750,000 5,000,000
3132 50.03.3152Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàntoàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi 3,750,000 5,000,000
3133 50.03.3153Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dòđộng tĩnh mạch phổi 3,750,000 5,000,000
3134 50.03.3154 Phẫu thuật sửa chữa vascularring 2,700,000 3,600,000
3135 50.03.3155 Phẫu thuật bệnh Ebstein 3,750,000 5,000,000
3136 50.03.3156Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủbảo tồn van động mạch chủ 3,750,000 5,000,000
3137 50.03.3158Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủkèm thay van động mạch chủ 3,750,000 5,000,000
3138 50.03.3159Phẫu thuật điều trị phồng động mạchchủ ngực - bụng 3,750,000 5,000,000
3139 50.03.3160Phẫu thuật điều trị phồng động mạchchủ ngực – bụng trên và ngang thận 3,750,000 5,000,000
3140 50.03.3161Phẫu thuật sửa chữa dị dạng quai độngmạch chủ 2,700,000 3,600,000
3141 50.03.3162Phẫu thuật hẹp van động mạch phổibằng ngừng tuần hoàn
3,750,000 5,000,000
3142 50.03.3163
Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ,ghép động mạch chủ bằng Prosthesis,bóc nội mạc động mạch cảnh
3,750,000 5,000,000
3143 50.03.3164Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạchbằng ghép mạch máu 3,750,000 5,000,000
3. Động tĩnh mạch
Trang 129
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3144 50.03.3165
Phẫu thuật cắt ống động mạch ở ngườibệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh cóáp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3áp lực đại tuần hoàn
2,700,000 3,600,000
3145 50.03.3166 Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ 3,750,000 5,000,000
3146 50.03.3167 Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực 3,750,000 5,000,000
3147 50.03.3168Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ(dị dạng quai động mạch) 3,750,000 5,000,000
3148 50.03.3169 Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ 3,750,000 5,000,000
3149 50.03.3170Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụngđoạn dưới động mạch thận 3,750,000 5,000,000
3150 50.03.3171
Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba độngmạch chủ và động mạch chậu, tạo hìnhhoặc thay chạc ba
3,750,000 5,000,000
3151 50.03.3172Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạchchủ trên bị tắc 3,750,000 5,000,000
3152 50.03.3173Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn- động mạch cảnh 3,750,000 5,000,000
3153 50.03.3174Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực- bụng 3,750,000 5,000,000
3154 50.03.3175Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực- đùi 3,750,000 5,000,000
3155 50.03.3176Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi
2,700,000 3,600,000
3156 50.03.3177Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạchcảnh 3,750,000 5,000,000
3157 50.03.3178
Phẫu thuật tái lập liên thông động mạchthận bằng ghép mạch máu, lột nội mạcđộng mạch hay cắm lại động mạch thận.
3,750,000 5,000,000
3158 50.03.3179 Cắt đoạn nối động mạch phổi 3,750,000 5,000,000
3159 50.03.3180 Phẫu thuật Fontan 3,750,000 5,000,000
3160 50.03.3181 Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch 3,750,000 5,000,000
3161 50.03.3182Phẫu thuật điều trị ghép động mạchbằng ống ghép nhân tạo 3,750,000 5,000,000
3162 50.03.3183Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăngáp lực tĩnh mạch cửa 2,700,000 3,600,000
3163 50.03.3184Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạchchủ trên bị tắc 3,750,000 5,000,000
3164 50.03.3185Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngựcxuống 3,750,000 5,000,000
3165 50.03.3186
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủbụng kèm theo ghép các động mạch(thân tạng, mạc treo tràng trên, thận)
3,750,000 5,000,000
3166 50.03.3187 Phẫu thuật nối cửa - chủ 3,750,000 5,000,000
3167 50.03.3188Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnhmạch thận bên-bên
2,700,000 3,600,000
Trang 130
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3168 50.03.3189Phẫu thuật cắt lách nối tĩnh mạch lách-tĩnh mạch thận tận-bên
2,700,000 3,600,000
3169 50.03.3190Phẫu thuật nổi tĩnh mạch lách-tĩnh mạchthận chọn lọc theo Warren 2,700,000 3,600,000
3170 50.03.3191
Phẫu thuật nối bắc cầu tĩnh mạch cửangoài gan với nhánh tĩnh mạch cửatrong gan
3,750,000 5,000,000
3171 50.03.3192Phẫu thuật nối tĩnh mạch trên gan vàtĩnh mạch cử a trong gan 3,750,000 5,000,000
3172 50.03.3193
Phẫu thuật tái lập liên thông động mạchmạc treo tràng: ghép mạch máu (trongphồng hay tắc động mạch )
3,750,000 5,000,000
3173 50.03.3194Phẫu thuật bắc cầu gần điều trị viêm tắcđộng mạch 2,700,000 3,600,000
3174 50.03.3195Phẫu thuật bắc cầu xa điều trị viêm tắcđộng mạch 2,700,000 3,600,000
3175 50.03.3197Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạhuyết áp chỉ huy 3,750,000 5,000,000
3176 50.03.3198Phẫu thuật triệt mạch Sugiura điều trịtăng áp lực tĩnh mạch cửa/xơ gan 2,700,000 3,600,000
3177 50.03.3199Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạchcảnh gốc, cảnh trong 2,700,000 3,600,000
3178 50.03.3200Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnhmạch cảnh 3,750,000 5,000,000
3179 50.03.3201Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ dochấn thương 2,700,000 3,600,000
3180 50.03.3202 Thắt ống động mạch 2,700,000 3,600,000
3181 50.03.3203Phẫu thuật phồng hoặc thông động mạchchi
2,700,000 3,600,000
3182 50.03.3204Phẫu thuật điều trị ghép động mạchbằng ống ghép tự thân 3,750,000 5,000,000
3183 50.03.3205 Phẫu thuật tạo hình động mạch đùi sâu 2,700,000 3,600,000
3184 50.03.3206
Phẫu thuật nông hóa đường dò động tĩnhmạch cánh tay để chạy thận nhân tạo 2,700,000 3,600,000
3185 50.03.3207Phẫu thuật thắt đường dò động tĩnhmạch cổ tay sau ghép thận 2,700,000 3,600,000
3186 50.03.3208Phẫu thuật làm cầu nối điều trị tắc độngmạch mãn tính
2,700,000 3,600,000
3187 50.03.3209
Phẫu thuật bắc cầu hoặc thay thế đoạnđộng mạch trong điều trị bệnh lý mạchmáu ngoại vi
2,700,000 3,600,000
3188 50.03.3210Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạchmáu ngoại vi 2,700,000 3,600,000
3189 50.03.3211 Phẫu thuật Muller điều trị giãn tĩnh mạch 2,700,000 3,600,000
Trang 131
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3190 50.03.3212Thắt đường dò động tĩnh mạch cổ taysau ghép thận 2,700,000 3,600,000
3191 50.03.3213 Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch 2,700,000 3,600,000
3192 50.03.3214 Khâu vết thương mạch máu chi 2,700,000 3,600,000
3193 50.03.3215 Lấy máu cục làm nghẽn mạch 2,700,000 3,600,000
3194 50.03.3216Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạythận nhân tạo 2,700,000 3,600,000
3195 50.03.3217Phẫu thuật phồng động mạch bẹn dotiêm chích ma tuý
2,700,000 3,600,000
3196 50.03.3218Nông hóa đường dò động tĩnh mạchcánh tay để chạy thận nhân tạo 2,700,000 3,600,000
3197 50.03.3219Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch đểtiêm truyền hóa chất điều trị ung thư 1,500,000 2,000,000
3198 50.03.3220 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới 2,700,000 3,600,000
3199 50.03.3221 Thắt các động mạch ngoại vi 2,700,000 3,600,0004. Ngực - phổi
3200 50.03.3222 Phẫu thuật khí quản trẻ em 3,750,000 5,000,000
3201 50.03.3223 Cắt đoạn nối khí quản 3,750,000 5,000,000
3202 50.03.3224 Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding 3,750,000 5,000,000
3203 50.03.3225Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quảnthuỳ 3,750,000 5,000,000
3204 50.03.3226Phẫu thuật Heller lỗ dò phế quản, lấp lỗdò bằng cơ da 2,700,000 3,600,000
3205 50.03.3227Phẫu thuật phế quản phổi, trung thất ởtrẻ em dưới 5 tuổi 3,750,000 5,000,000
3206 50.03.3228 Cắt 1 phổi 3,750,000 5,000,000
3207 50.03.3229Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổiđiển hình
3,750,000 5,000,000
3208 50.03.3230 Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi 2,700,000 3,600,000
3209 50.03.3231Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặnmàng phổi (Schede) 2,700,000 3,600,000
3210 50.03.3232Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏmàng phổi 2,700,000 3,600,000
3211 50.03.3233Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trongtràn khí màng phổi tái phát 2,700,000 3,600,000
3212 50.03.3234 Mở lồng ngực thăm dò 1,200,000 1,600,000
3213 50.03.3235Phẫu thuật lồng ngực có video hỗ trợ(VATS)
2,700,000 3,600,000
3214 50.03.3236Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phếquản 2,700,000 3,600,000
3215 50.03.3237Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ốngngực 2,700,000 3,600,000
3216 50.03.3238Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phìnhthực quản 2,700,000 3,600,000
Trang 132
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3217 50.03.3239Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quảnthuỳ 3,750,000 5,000,000
3218 50.03.3240 Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm 2,700,000 3,600,000
3219 50.03.3241
Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phếquản trong ổ cặn màng phổi có dò phếquản.
2,700,000 3,600,000
3220 50.03.3242Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳphổi 2,700,000 3,600,000
3221 50.03.3243Bóc vỏ màng phổi điều trị ổ cặn màngphổi 1,500,000 2,000,000
3222 50.03.3244 Cắt tuyến hung 1,200,000 1,600,000
3223 50.03.3245 Mở màng phổi tối đa 1,200,000 1,600,000
3224 50.03.3246 Khâu vết thương nhu mô phổi 1,200,000 1,600,000
3225 50.03.3247 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 1,800,000 2,400,000
3226 50.03.3248 Dẫn lưu áp xe phổi 1,800,000 2,400,000
3227 50.03.3249Cắt phổi không điển hình (Wedgeresection)
1,200,000 1,600,000
3228 50.03.3250 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 2,700,000 3,600,000
3229 50.03.3251Bóc màng phổi trong dày dính màngphổi 2,700,000 3,600,000
3230 50.03.3252Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màngphổi 2,700,000 3,600,000
3231 50.03.3253Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổicó cắt thuỳ phổi 2,700,000 3,600,000
3232 50.03.3254 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực 1,500,000 2,000,000
3233 50.03.3255 Cắt một xương sườn trong viêm xương 1,200,000 1,600,000
3234 50.03.3256phẫu thuật làm xẹp thành ngực từ sườn4 trở xuống 2,700,000 3,600,000
3235 50.03.3257 Mở ngực lấy máu cục màng phổi 2,700,000 3,600,000
3236 50.03.3258Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi,khâu lỗ thủng 2,700,000 3,600,000
3237 50.03.3259Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bịnhiễm khuẩn 1,500,000 2,000,000
3238 50.03.3260Khâu cơ hoành bị rách hay thủng dochấn thương qua đường ngực 2,700,000 3,600,000
3239 50.03.3261 Khâu kín vết thương thủng ngực 1,500,000 2,000,000
3240 50.03.3262Kéo liên tục một mảng sườn hay mảngức sườn 1,800,000 2,400,000
3241 50.03.3263Khâu cơ hoành bị rách hay thủng dochấn thương qua đường bụng 2,700,000 3,600,000
3242 50.03.3264Phẫu thuật cố định mảng sườn di độngbằng nẹp 2,700,000 3,600,000
C. TIÊU HÓA – BỤNG1. Thực quản
3243 50.03.3266 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi 2,700,000 3,600,000
Trang 133
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3244 50.03.3267 Cắt túi thừa thực quản ngực 2,700,000 3,600,000
3245 50.03.3268
Phẫu thuật mở thông thực quản, mởthông dạ dày ở trẻ sơ sinh trong điều trịteo thực quản
2,700,000 3,600,000
3246 50.03.3269Phẫu thuật nối thực quản ngay trongđiều trị teo thực quản 2,700,000 3,600,000
3247 50.03.3270Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạdày/đại tràng
3,750,000 5,000,000
3248 50.03.3271Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thựcquản 2,700,000 3,600,000
3249 50.03.3272Phẫu thuật điều tri luồng trào ngược dạdày, thực quản 2,700,000 3,600,000
3250 50.03.3273 Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản 2,700,000 3,600,000
3251 50.03.3274 Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản 3,750,000 5,000,000
3252 50.03.3275 Phẫu thuật điều trị rò thực quản 2,700,000 3,600,000
3253 50.03.3276 Cắt túi thừa thực quản cổ 2,700,000 3,600,000
3254 50.03.3277 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành 2,700,000 3,600,000
3255 50.03.3278 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2,700,000 3,600,0002. Dạ dày
3256 50.03.3279Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầuhoặc mổ lại 3,750,000 5,000,000
3257 50.03.3280Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hìnhdạ dày bằng đoạn ruột non 3,750,000 5,000,000
3258 50.03.3281Phẫu thuật đặt đai thắt dạ dày chống béophì
2,700,000 3,600,000
3259 50.03.3282 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 1,500,000 2,000,000
3260 50.03.3283Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắtxương sườn 2,700,000 3,600,000
3261 50.03.3284 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 2,700,000 3,600,000
3262 50.03.3285 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 2,700,000 3,600,000
3263 50.03.3286Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lànhtính
2,700,000 3,600,000
3264 50.03.3287Cắt dây thần kinh X có hay không kèmtạo hình môn vị 2,700,000 3,600,000
3265 50.03.3288 Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị 2,700,000 3,600,000
3266 50.03.3289 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 2,700,000 3,600,000
3267 50.03.3290 Cắt túi thừa tá tràng 2,700,000 3,600,000
3268 50.03.3291Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèmtrào ngược 2,700,000 3,600,000
3269 50.03.3292 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 1,500,000 2,000,000
3270 50.03.3293Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) 2,700,000 3,600,000
3271 50.03.3294 Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi 2,700,000 3,600,000
3272 50.03.3295Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dàyở trẻ sơ sinh 2,700,000 3,600,000
Trang 134
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3273 50.03.3296Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại mônvị) 1,500,000 2,000,000
3274 50.03.3297 Mở thông dạ dày 1,200,000 1,600,000
3275 50.03.3298Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 1,500,000 2,000,000
3. Ruột non - ruột già3276 50.03.3299 Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh 3,750,000 5,000,000
3277 50.03.3300 Phẫu thuật điều trị ruột đôi 2,700,000 3,600,000
3278 50.03.3301 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh 2,700,000 3,600,000
3279 50.03.3302 Phẫu thuật điều trị teo ruột 2,700,000 3,600,000
3280 50.03.3303
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc dothủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậumôn nhân tạo
2,700,000 3,600,000
3281 50.03.3304 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 2,700,000 3,600,000
3282 50.03.3305Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túithừa Meckel không biến chứng 2,700,000 3,600,000
3283 50.03.3306Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túithừa Meckel 2,700,000 3,600,000
3284 50.03.3307 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 2,700,000 3,600,000
3285 50.03.3308Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêmphúc mạc thai nhi 2,700,000 3,600,000
3286 50.03.3309Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 1,500,000 2,000,000
3287 50.03.3310 Phẫu thuật tắc ruột do giun 1,500,000 2,000,000
3288 50.03.3311 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 1,500,000 2,000,000
3289 50.03.3312Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc doviêm ruột hoại tử biến chứng 2,700,000 3,600,000
3290 50.03.3313Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dâychằng không cắt nối ruột 1,500,000 2,000,000
3291 50.03.3314Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dâychằng có cắt nối ruột 2,700,000 3,600,000
3292 50.03.3315Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơsinh
1,500,000 2,000,000
3293 50.03.3316 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 1,200,000 1,600,000
3294 50.03.3317 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 1,500,000 2,000,000
3295 50.03.3318Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nốingay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 2,700,000 3,600,000
3296 50.03.3319 Cắt lại đại tràng 2,700,000 3,600,000
3297 50.03.3320 Cắt đoạn đại tràng 2,700,000 3,600,000
3298 50.03.3321 Đóng hậu môn nhân tạo 2,700,000 3,600,000
3299 50.03.3322 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 2,700,000 3,600,000
3300 50.03.3324Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràngbẩm sinh 2 thì
2,700,000 3,600,000
3301 50.03.3325Thụt tháo đại tràng trong phình đạitràng bẩm sinh 675,000 900,000
Trang 135
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3302 50.03.3326 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 1,050,000 1,400,000
3303 50.03.3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 2,700,000 3,600,000
3304 50.03.3329Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già 1,500,000 2,000,000
3305 50.03.3330 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,700,000 3,600,000
3306 50.03.3331 Cắt đoạn ruột non 1,500,000 2,000,000
3307 50.03.3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 1,200,000 1,600,000
4. Hậu môn – trực tràng
3308 50.03.3333Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trựctràng
3,750,000 5,000,000
3309 50.03.3334 Phẫu thuật điều trị còn ổ nhớp 3,750,000 5,000,000
3310 50.03.3335 Phẫu thuật điều trị còn ổ nhớp lộ ngoài 3,750,000 5,000,000
3311 50.03.3336 Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn 2,700,000 3,600,000
3312 50.03.3337Phẫu thuật tạo hình cơ tròn hậu mônđiều trị mất tự chủ hậu môn 2,700,000 3,600,000
3313 50.03.3338 Phẫu thuật tạo hình hậu môn 2,700,000 3,600,000
3314 50.03.3339 Phẫu thuật Delorme 1,500,000 2,000,000
3315 50.03.3340 Phẫu thuật Hanley 1,500,000 2,000,000
3316 50.03.3342Phẫu thuật sa trực tràng đường bụnghoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 2,700,000 3,600,000
3317 50.03.3343Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trựctràng một thì
2,700,000 3,600,000
3318 50.03.3344Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trựctràng nhiều thì
2,700,000 3,600,000
3319 50.03.3345Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình1 thì/2 thì
2,700,000 3,600,000
3320 50.03.3346Xử trí vết thương tầng sinh môn phứctạp 2,700,000 3,600,000
3321 50.03.3347 Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột 1,500,000 2,000,000
3322 50.03.3348 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 1,200,000 1,600,000
3323 50.03.3349Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hayphẫu thuật lại 2,700,000 3,600,000
3324 50.03.3350 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 1,200,000 1,600,000
Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy cắtnối, khóa kẹp mạchmáu, vật liệu cầm máu.
3325 50.03.3351
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trựctràng bằng đường bụng kết hợp đườngsau trực tràng
3,750,000 5,000,000
3326 50.03.3352
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trựctràng bằng đường trước xương cùng vàsau trực tràng
2,700,000 3,600,000
3327 50.03.3353Phẫu thuật tạo hình hậu môn nắp (DenisBrown)
1,500,000 2,000,000
Trang 136
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3328 50.03.3354 Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng 1,200,000 1,600,000
3329 50.03.3355Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môntrong điều trị sa trực tràng
1,500,000 2,000,000
3330 50.03.3356
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểuoverlap trong điều trị đứt cơ vùng hậumôn)
2,700,000 3,600,000
3331 50.03.3357 Phẫu thuật Đặt mảnh ghép trong điều trịbệnh sa trực tràng kiểu túi (Rectocele)
2,700,000 3,600,000
3332 50.03.3358Phẫu thuật giải ép thần kinh thẹn trongđiều trị đau hậu môn 2,700,000 3,600,000
3333 50.03.3359Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêuâm (DGHAL)
1,500,000 2,000,000
3334 50.03.3360Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phươngpháp Longo cải biên
1,500,000 2,000,000
3335 50.03.3361
Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu mônqua đường hậu môn trong điều trịRectocele
2,700,000 3,600,000
3336 50.03.3362
Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu cáinhà (Housing Flap) trong điều trị hẹphậu môn
2,700,000 3,600,000
3337 50.03.3363Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-Vtrong điều trị hẹp hậu môn 1,500,000 2,000,000
3338 50.03.3364 Cắt cơ tròn trong 1,200,000 1,600,000
3339 50.03.3374 Nong hậu môn dưới gây mê 1,050,000 1,400,000
3340 50.03.3375 Nong hậu môn không gây mê 300,000 400,000
3341 50.03.3377 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 1,500,000 2,000,0005. Bẹn - Bụng
3342 50.03.3381Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thànhbụng 2,700,000 3,600,000
3343 50.03.3382
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiềukhung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụtkết hơp đường bụng
3,750,000 5,000,000
3344 50.03.3383 Cắt nang/polyp rốn 1,200,000 1,600,000
3345 50.03.3384 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 2,700,000 3,600,000
3346 50.03.3385Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổbụng 1,500,000 2,000,000
3347 50.03.3386Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiênphát
1,500,000 2,000,000
3348 50.03.3387 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 1,500,000 2,000,000
3349 50.03.3388Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruộtkhông cắt ruột 1,500,000 2,000,000
3350 50.03.3389Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột cócắt nối ruột 2,700,000 3,600,000
3351 50.03.3390 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 2,700,000 3,600,000
Trang 137
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3352 50.03.3391 Cắt u nang buồng trứng 1,500,000 2,000,000
3353 50.03.3392 Cắt u tuyến thượng thận 2,700,000 3,600,000
3354 50.03.3393Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùngcụt bằng đường mổ cùng cụt 2,700,000 3,600,000
3355 50.03.3394 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 1,200,000 1,600,000
3356 50.03.3395 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 1,500,000 2,000,000
3357 50.03.3396 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 1,500,000 2,000,000
3358 50.03.3397Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 1,500,000 2,000,000
3359 50.03.3398Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa saumổ 2,700,000 3,600,000
3360 50.03.3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 1,200,000 1,600,000
3361 50.03.3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn 1,200,000 1,600,000
3362 50.03.3401Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụngthường 1,200,000 1,600,000
3363 50.03.3402 Mở bụng thăm dò 1,200,000 1,600,000
3364 50.03.3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần 1,500,000 2,000,000
3365 50.03.3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn 1,200,000 1,600,000
3366 50.03.3406 Chích áp xe tầng sinh môn 1,200,000 1,600,000
3367 50.03.3407Phẫu thuật vết thương tầng sinh mônđơn giản 1,200,000 1,600,000
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY1. Gan
3368 50.03.3409Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnhmạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới 2,700,000 3,600,000
3369 50.03.3411Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắtgan lớn 2,700,000 3,600,000
3370 50.03.3412 Cắt hạ phân thùy gan 2,700,000 3,600,000
3371 50.03.3413Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắtgan nhỏ 2,700,000 3,600,000
3372 50.03.3414 Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng 1,500,000 2,000,000
3373 50.03.3415Khâu vỡ gan do chấn thương, vếtthương gan 1,500,000 2,000,000
2. Mật
3374 50.03.3417Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan -hỗng tràng
2,700,000 3,600,000
3375 50.03.3418Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạohình đường mật 2,700,000 3,600,000
3376 50.03.3419 Tán sỏi đường mật bằng thủy điện lực 1,800,000 2,400,000
3377 50.03.3420Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫnlưu trong gan và cắt gan 2,700,000 3,600,000
3378 50.03.3421 Nối ống mật chủ - tá tràng 2,700,000 3,600,000
3379 50.03.3422Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehrkèm tạo hình cơ thắt Oddi 2,700,000 3,600,000
3380 50.03.3423 Phẫu thuật sỏi trong gan 2,700,000 3,600,000
Trang 138
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3381 50.03.3424Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật:thắt động mạch gan 2,700,000 3,600,000
3382 50.03.3425Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan
2,700,000 3,600,000
3383 50.03.3426Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩmsinh
2,700,000 3,600,000
3384 50.03.3427 Cắt túi mật 1,500,000 2,000,000
3385 50.03.3428Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫnlưu Kehr 2,700,000 3,600,000
3386 50.03.3429Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun,mở ống mật chủ lấy giun 2,700,000 3,600,000
3387 50.03.3430Phẫu thuật điều trị thủng đường mậtngoài gan
2,700,000 3,600,000
3388 50.03.3431 Nối mật – ruột – da 2,700,000 3,600,000
3389 50.03.3432Nối mật – da bằng quai ruột biệt lậphoặc túi mật 2,700,000 3,600,000
3390 50.03.3433Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùygan
2,700,000 3,600,000
3391 50.03.3434Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr,phẫu thuật lại 2,700,000 3,600,000
3392 50.03.3436Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột
2,700,000 3,600,000
3393 50.03.3437 Nối ống mật chủ - hỗng tràng 1,500,000 2,000,000
3394 50.03.3438 Dẫn lưu đường mật ra da 1,500,000 2,000,000
3395 50.03.3439 Đặt bộ phận giả đường mật qua da 1,500,000 2,000,000
3396 50.03.3440Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thờiđường mật qua da. 1,800,000 2,400,000
3397 50.03.3441Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, quada
1,800,000 2,400,000
3398 50.03.3442 Nối túi mật - hỗng tràng 1,500,000 2,000,000
3399 50.03.3443 Dẫn lưu túi mật 1,200,000 1,600,000
3400 50.03.3444 Dẫn lưu nang ống mật chủ 1,200,000 1,600,000
3. Lách - Tuỵ3401 50.03.3446 Đặt stent nang giả tuỵ 1,050,000 1,400,000
3402 50.03.3447 Cắt khối tá - tuỵ 3,750,000 5,000,000
3403 50.03.3448 Phẫu thuật Fray 2,700,000 3,600,000
3404 50.03.3449Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung -hỗng tràng
2,700,000 3,600,000
3405 50.03.3450 Nối ống tuỵ-hỗng tràng 2,700,000 3,600,000
3406 50.03.3451Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụycòn lại với quai hỗng tràng
2,700,000 3,600,000
3407 50.03.3452 Cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường insulin 2,700,000 3,600,000
3408 50.03.3453Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơlách, huyết tán… 2,700,000 3,600,000
3409 50.03.3454 Nối nang tụy - dạ dày 2,700,000 3,600,000
Trang 139
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3410 50.03.3455 Nối nang tụy - hỗng tràng 2,700,000 3,600,000
3411 50.03.3456 Cắt đuôi tuỵ 2,700,000 3,600,000
3412 50.03.3457 Cắt thân+ đuôi tuỵ 2,700,000 3,600,000
3413 50.03.3458 Dẫn lưu áp xe tụy 1,200,000 1,600,000
3414 50.03.3459Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầmmáu
1,500,000 2,000,000
3415 50.03.3460Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cungmạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 1,500,000 2,000,000
3416 50.03.3461 Cắt lách bán phần do chấn thương 2,700,000 3,600,000
3417 50.03.3462 Khâu lách do chấn thương 2,700,000 3,600,000
3418 50.03.3463 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 2,700,000 3,600,000
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC1. Thận
3419 50.03.3465Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa,thận đa nang 2,700,000 3,600,000
3420 50.03.3466 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi 1,500,000 2,000,000
3421 50.03.3467Bóc bạch mạch quanh thận, điều trịbệnh đái dưỡng chấp 1,500,000 2,000,000
3422 50.03.3468Ghép thận tự thân trong cấp cứu dochấn thương cuống thận 2,700,000 3,600,000
3423 50.03.3469Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạcchỗ trong thận niệu quản đôi 2,700,000 3,600,000
3424 50.03.3470 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 2,700,000 3,600,000
3425 50.03.3471 Cắt thận đơn thuần 2,700,000 3,600,000
3426 50.03.3472 Cắt một nửa thận 2,700,000 3,600,000
3427 50.03.3473 Phẫu thuật treo thận 1,200,000 1,600,000
3428 50.03.3474 Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản 2,700,000 3,600,000
3429 50.03.3475 Lấy sỏi san hô thận 1,500,000 2,000,000
3430 50.03.3476 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 1,500,000 2,000,000
3431 50.03.3477Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưuthận 1,500,000 2,000,000
3432 50.03.3478Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve)có hạ nhiệt 2,700,000 3,600,000
3433 50.03.3479 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 1,500,000 2,000,000
3434 50.03.3480 Tán sỏi ngoài cơ thể 1,500,000 2,000,000
3435 50.03.3481 Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận 2,700,000 3,600,000
3436 50.03.3482 Dẫn lưu đài bể thận qua da 2,700,000 3,600,000
3437 50.03.3483 Cắt eo thận móng ngựa 2,700,000 3,600,000
3438 50.03.3484Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thậnbán phần trong chấn thương thận 2,700,000 3,600,000
3439 50.03.3485 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản+ kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
2,700,000 3,600,000
3440 50.03.3486 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,500,000 2,000,000
Trang 140
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3441 50.03.3487Phẫu thuật lại do rò ống tiết niệu ổ bụngsau mổ 2,700,000 3,600,000
3442 50.03.3488 Dẫn lưu thận 1,500,000 2,000,000
3443 50.03.3489Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,500,000 2,000,000
2. Niệu quản3444 50.03.3490 Nối niệu quản - đài thận 2,700,000 3,600,000
3445 50.03.3491 Cắt nối niệu quản 2,700,000 3,600,000
3446 50.03.3492 Lấy sỏi niệu quản 2,700,000 3,600,000
3447 50.03.3493 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 2,700,000 3,600,000
3448 50.03.3494 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 2,700,000 3,600,000
3449 50.03.3495 Đặt bộ phận giả niệu quản qua da 2,700,000 3,600,000
3450 50.03.3496 Nong niệu quản 1,500,000 2,000,000
3451 50.03.3497 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 1,500,000 2,000,000
3452 50.03.3498Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên
1,500,000 2,000,000
3453 50.03.3499 Đóng dẫn lưu niệu quản 1 bên/ 2 bên 2,700,000 3,600,000
3454 50.03.3500Trồng niệu quản vào bàng quang 1bên/2 bên
2,700,000 3,600,000
3455 50.03.3501Nối niệu quản - niệu quản trong thậnniệu quản đôi còn chức năng 1,500,000 2,000,000
3. Bàng quang
3456 50.03.3502Phẫu thuật tái tạo bàng quang bằng bàngquang mới 3,750,000 5,000,000
3457 50.03.3503Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hìnhbàng quang kiểu Studder 3,750,000 5,000,000
3458 50.03.3504 Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang 3,750,000 5,000,000
3459 50.03.3505
Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằngnối bàng quang với trực tràng theo kiểuDuhamel
2,700,000 3,600,000
3460 50.03.3506 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 2,700,000 3,600,000
3461 50.03.3507Mổ sa bàng quang qua ngã âm đạo (tạohình thành trước âm đạo) 2,700,000 3,600,000
3462 50.03.3508Tạo hình bàng quang bằng một đoạn ruột
3,750,000 5,000,000
3463 50.03.3509 Tạo hình cổ bàng quang 2,700,000 3,600,000
3464 50.03.3510Cắt một nửa bàng quang có tạo hìnhbằng ruột 3,750,000 5,000,000
3465 50.03.3511 Phẫu thuật điều trị bàng quang lộ ngoài 3,750,000 5,000,000
3466 50.03.3512 Phẫu thuật điều trị bàng quang thần kinh 3,750,000 5,000,000
3467 50.03.3513Phẫu thuật tạo hình tăng dung tích bàngquang
3,750,000 5,000,000
3468 50.03.3514Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hìnhruột - bàng quang
3,750,000 5,000,000
Trang 141
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3469 50.03.3515
Tạo hình bàng quang và dương vật mộtthì ở trẻ sơ sinh trong bàng quang lộngoài
3,750,000 5,000,000
3470 50.03.3516Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lạibàng quang
2,700,000 3,600,000
3471 50.03.3517Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ ròbàng quang
2,700,000 3,600,000
3472 50.03.3518Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruộtđơn thuần 2,700,000 3,600,000
3473 50.03.3519 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 1,500,000 2,000,000
3474 50.03.3520Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quảnvào ruột 3,750,000 5,000,000
3475 50.03.3521Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàngquang-tử cung, trực tràng
2,700,000 3,600,000
3476 50.03.3522Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoàida
2,700,000 3,600,000
3477 50.03.3523 Cắt cổ bàng quang 2,700,000 3,600,000
3478 50.03.3524 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 1,500,000 2,000,000
3479 50.03.3525 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 1,500,000 2,000,000
3480 50.03.3526Thay ống thông dẫn lưu thận, bàngquang
1,500,000 2,000,000
3481 50.03.3527 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 2,700,000 3,600,000
3482 50.03.3528
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang(Sling) trong tiểu không kiểm soát khigắng sức
2,700,000 3,600,000
3483 50.03.3529Dẫn lưu bàng quang trên xương mubằng ống thông 1,500,000 2,000,000
3484 50.03.3530Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lạibàng quang
1,500,000 2,000,000
3485 50.03.3532 Mở thông bàng quang 1,500,000 2,000,000
3486 50.03.3533 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,500,000 2,000,000
3487 50.03.3534 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,500,000 2,000,000
3488 50.03.3535 Đặt ống thông bàng quang 300,000 400,000
4. Niệu đạo
3489 50.03.3536Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩmsinh
2,700,000 3,600,000
3490 50.03.3537Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩmsinh
2,700,000 3,600,000
3491 50.03.3538Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trựctràng bẩm sinh 2,700,000 3,600,000
3492 50.03.3539 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 2,700,000 3,600,000
3493 50.03.3540Phẫu thuật dị tật hậu môn-trực tràng cótạo hình niệu đạo 3,750,000 5,000,000
3494 50.03.3541 Đóng các lỗ rò niệu đạo 2,700,000 3,600,000
Trang 142
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3495 50.03.3542Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệttrong điều trị ung thư tuyến tiền liệt 3,750,000 5,000,000
3496 50.03.3543 Cắt nối niệu đạo trước 2,700,000 3,600,000
3497 50.03.3544 Cắt nối niệu đạo sau 2,700,000 3,600,000
3498 50.03.3545Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3,750,000 5,000,000
3499 50.03.3546 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 2,700,000 3,600,000
3500 50.03.3547 Lấy sỏi niệu đạo 2,700,000 3,600,000
3501 50.03.3548Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệuđạo 2,700,000 3,600,000
3502 50.03.3549Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rònước tiểu 2,700,000 3,600,000
3503 50.03.3550 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 2,700,000 3,600,0005. Sinh dục
3504 50.03.3551Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữgiới 2,700,000 3,600,000
3505 50.03.3552 Phẫu thuật điều trị són tiểu 2,700,000 3,600,000
3506 50.03.3553Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nângniệu đạo TOT 2,700,000 3,600,000
3507 50.03.3554Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tínhdo gien
3,750,000 5,000,000
3508 50.03.3555 Làm lại thành âm đạo 2,700,000 3,600,000
3509 50.03.3556 Tạo hình âm đạo 2,700,000 3,600,000
3510 50.03.3557 Tạo hình một phần âm vật 2,700,000 3,600,000
3511 50.03.3558 Phẫu thuật tạo hình âm vật, âm đạo 2,700,000 3,600,000
3512 50.03.3559Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuônnong
2,700,000 3,600,000
3513 50.03.3560Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừngtinh
2,700,000 3,600,000
3514 50.03.3561 Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì 2,700,000 3,600,000
3515 50.03.3562Phẫu thuật điều trị hội chứng dương vậtbị vùi lấp 2,700,000 3,600,000
3516 50.03.3563Tạo hình cơ quan sinh dục ngoài chongười bệnh mơ hồ giới tính 2,700,000 3,600,000
3517 50.03.3564Phẫu thuật điều trị ứ dịch/mủ tử cungteo âm đạo 2,700,000 3,600,000
3518 50.03.3565Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên ngườibệnh mơ hồ giới tính 2,700,000 3,600,000
3519 50.03.3566 Tạo hình âm đạo bằng ruột 3,750,000 5,000,000
3520 50.03.3567
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tậtbàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng 3,750,000 5,000,000
3521 50.03.3568 Phẫu thuật nối dương vật bị đứt lìa 3,750,000 5,000,000
3522 50.03.3569Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệchthấp (hypospadias) 1 thì
2,700,000 3,600,000
Trang 143
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3523 50.03.3570Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệchthấp (hypospadias) 2 thì
2,700,000 3,600,000
3524 50.03.3571Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu mặtlưng dương vật (epispadias) 2,700,000 3,600,000
3525 50.03.3572Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bênmột thì
2,700,000 3,600,000
3526 50.03.3573Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bênmột thì
2,700,000 3,600,000
3527 50.03.3574Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bênhai thì
2,700,000 3,600,000
3528 50.03.3575Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bênhai thì
2,700,000 3,600,000
3529 50.03.3576 Cắt tinh mạc 1,500,000 2,000,000
3530 50.03.3577 Cắt mào tinh 1,500,000 2,000,000
3531 50.03.3578Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoànxoắn 1,500,000 2,000,000
3532 50.03.3579Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹpmiệng sáo 1,500,000 2,000,000
3533 50.03.3580 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,500,000 2,000,000
3534 50.03.3581Cắt dương vật không vét hạch, cắt mộtnửa dương vật 2,700,000 3,600,000
3535 50.03.3582Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 2,700,000 3,600,000
3536 50.03.3583Phẫu thuật tràn dịch màng tinhhoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên
1,500,000 2,000,000
3537 50.03.3584Phẫu thuật tràn dịch màng tinhhoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên
1,500,000 2,000,000
3538 50.03.3585 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 2,700,000 3,600,000
3539 50.03.3586 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,700,000 3,600,000
3540 50.03.3587 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2,700,000 3,600,000
3541 50.03.3588Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dươngvật 1,500,000 2,000,000
3542 50.03.3589 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 2,700,000 3,600,000
3543 50.03.3590 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 2,700,000 3,600,000
3544 50.03.3591 Phẫu thuật toác khớp mu 3,750,000 5,000,000
3545 50.03.3592Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hìnhdương vật 2,700,000 3,600,000
3546 50.03.3593Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịchâm đạo, tử cung 2,700,000 3,600,000
3547 50.03.3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 1,500,000 2,000,000
3548 50.03.3595 Tách màng ngăn âm hộ 1,200,000 1,600,000
3549 50.03.3596Phẫu thuật thăm dò bìu trong đau bìucấp ở trẻ em 2,700,000 3,600,000
Trang 144
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3550 50.03.3597
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng cho ngườibệnh không sờ thấy và siêu âm khôngthấy tinh hoàn
2,700,000 3,600,000
3551 50.03.3598
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹncho người bệnh không sờ thấy và siêuâm không thấy tinh hoàn
2,700,000 3,600,000
3552 50.03.3599Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2bên
1,500,000 2,000,000
3553 50.03.3600 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu 1,500,000 2,000,000
3554 50.03.3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,700,000 3,600,000
3555 50.03.3602Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật(Peyronie)
2,700,000 3,600,000
3556 50.03.3603 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,500,000 2,000,000
3557 50.03.3604 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) 1,500,000 2,000,000
3558 50.03.3605 Mở rộng lỗ sáo 1,500,000 2,000,000
3559 50.03.3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 1,500,000 2,000,000
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
1. Cột sống - Ngực3560 50.03.3609 Ghép xương chấn thương cột sống cổ 3,750,000 5,000,000
3561 50.03.3610Ghép xương chấn thương cột sống thắtlưng 2,700,000 3,600,000
3562 50.03.3611 Cắt lá xương sống 2,700,000 3,600,000
3563 50.03.3612 Kết hợp xương cột sống cổ lối trước 3,750,000 5,000,000
3564 50.03.3613 Kết hợp xương cột sống cổ lối sau 3,750,000 5,000,000
3565 50.03.3614Lấy thân đốt sống, cố định cột sống vàghép xương liên thân đốt (xương tự thâncó hoặc không có lồng titanium) (ALIP)
3,750,000 5,000,000
3566 50.03.3615Cố định cột sống ngực bằng hệ thốngmóc
3,750,000 5,000,000
3567 50.03.3616 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 3,750,000 5,000,000
3568 50.03.3617Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xươngsau trượt đốt sống L4-5, L5-S1 2,700,000 3,600,000
3569 50.03.3618
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườnở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnhhình lồng ngực)
2,700,000 3,600,000
3570 50.03.3619Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực quađường sau 2,700,000 3,600,000
3571 50.03.3620Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực quađường sau 2,700,000 3,600,000
3572 50.03.3621Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghépxương 3,750,000 5,000,000
3573 50.03.3622Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đườngtrước và hàn khớp 2,700,000 3,600,000
Trang 145
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3574 50.03.3623Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đườngtrước và hàn khớp 2,700,000 3,600,000
3575 50.03.3624 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước+ cố định cột sống và ghép xương
3,750,000 5,000,000
3576 50.03.3626 Phẫu thuật trượt thân đốt sống 2,700,000 3,600,000
3577 50.03.3627Nắn trượt và cố định cột sống trongtrượt đốt sống 2,700,000 3,600,000
3578 50.03.3628Ghép xương chấn thương cột sống thắtlưng 2,700,000 3,600,000
3579 50.03.3629
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉthép dưới cung sau đốt sống (phươngpháp Luqué)
2,700,000 3,600,000
3580 50.03.3630 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 2,700,000 3,600,000
3581 50.03.3631Cố định cột sống và hàn khớp qua liênthân đường sau (PLIP) 2,700,000 3,600,000
3582 50.03.3632Cố định cột sống và hàn khớp liên thânđốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLIP) 2,700,000 3,600,000
3583 50.03.3633 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 2,700,000 3,600,000
3584 50.03.3634Giải phóng chèn ép chấn thương cộtsống thắt lưng 2,700,000 3,600,000
3585 50.03.3635 Cắt bỏ dây chằng vàng 2,700,000 3,600,000
3586 50.03.3636 Mở cung sau cột sống ngực 2,700,000 3,600,000
3587 50.03.3637Giải phóng chèn ép chấn thương cộtsống thắt lưng 2,700,000 3,600,000
3588 50.03.3638Phẫu thuật cố định cột sống bằng cungkim loại 2,700,000 3,600,000
3589 50.03.3639Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễthần kinh chọn lọc 3,750,000 5,000,000
3590 50.03.3640Phẫu thuật điều trị đa chấn thương phứctạp (sọ não, ngực, bụng, chi) 3,750,000 5,000,000
3591 50.03.3641Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực 3,750,000 5,000,000
3592 50.03.3642Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắtlưng 3,750,000 5,000,000
2. Vai
3593 50.03.3643 Phẫu thuật xương bả vai lên cao 2,700,000 3,600,000
3594 50.03.3644Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhịđầu, tam đầu 2,700,000 3,600,000
3595 50.03.3645 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 2,700,000 3,600,000
3596 50.03.3646 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 2,700,000 3,600,000
3597 50.03.3647 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 2,700,000 3,600,000
3598 50.03.3648 Tháo khớp vai 2,700,000 3,600,000
3599 50.03.3649Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương đòn
2,700,000 3,600,000
Trang 146
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3600 50.03.3650Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặcghép xương đồng loại điều trị u xương 2,700,000 3,600,000
3601 50.03.3651 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 2,700,000 3,600,0003. Cánh, cẳng tay
3602 50.03.3652Phẫu thuật điều trị không có xương quay 2,700,000 3,600,000
3603 50.03.3653 Phẫu thuật điều trị không có xương trụ 2,700,000 3,600,000
3604 50.03.3654Chuyển gân liệt thần kinh quay, giữahay trụ 2,700,000 3,600,000
3605 50.03.3655Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụtrên
2,700,000 3,600,000
3606 50.03.3656Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổgãy dưới C Arm 2,700,000 3,600,000
3607 50.03.3657Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặcghép xương đồng loại điều trị u xương 2,700,000 3,600,000
3608 50.03.3658
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửakháng sinh liên tục điều trị viêm xươngtủy giai đoạn trung gian
2,700,000 3,600,000
3609 50.03.3659 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 1,500,000 2,000,000
3610 50.03.3660Kéo dài chi trên bằng phương phápIlizarov
2,700,000 3,600,000
3611 50.03.3661Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửatrục 2,700,000 3,600,000
3612 50.03.3662 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 1,500,000 2,000,000
3613 50.03.3663Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổnthương thần kinh hoặc mạch máu 2,700,000 3,600,000
3614 50.03.3664Cố định Kirschner trong gãy đầu trênxương cánh tay 1,500,000 2,000,000
3615 50.03.3665Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 2,700,000 3,600,000
3616 50.03.3666 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 1,500,000 2,000,000
3617 50.03.3667 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 1,500,000 2,000,000
3618 50.03.3668 Cắt đoạn khớp khuỷu 1,500,000 2,000,000
3619 50.03.3669 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 2,700,000 3,600,000
3620 50.03.3670 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não 2,700,000 3,600,000
3621 50.03.3671 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,700,000 3,600,000
3622 50.03.3672 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 2,700,000 3,600,000
3623 50.03.3673Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xươngquay
1,500,000 2,000,000
3624 50.03.3674 Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên 2,700,000 3,600,000
3625 50.03.3675Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay vàtrật khớp quay trụ dưới 2,700,000 3,600,000
3626 50.03.3676Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles
1,500,000 2,000,000
Trang 147
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3627 50.03.3677Phẫu thuật giải phóng dây giữa tronghội chứng ống cổ tay 1,500,000 2,000,000
3628 50.03.3678Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắnchỉnh cố định tạm thời 1,200,000 1,600,000
3629 50.03.3679 Phẫu thuật gãy Monteggia 1,500,000 2,000,000
3630 50.03.3680 Cắt cụt cánh tay 1,200,000 1,600,000
3631 50.03.3681 Tháo khớp khuỷu 1,200,000 1,600,000
3632 50.03.3682 Cắt cụt cẳng tay 1,500,000 2,000,000
3633 50.03.3683 Tháo khớp cổ tay 1,500,000 2,000,000
3634 50.03.3684Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánhtay
1,500,000 2,000,000
3635 50.03.3685Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục,mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 1,200,000 1,600,000
3636 50.03.3686Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọcxương cánh tay 1,500,000 2,000,000
3637 50.03.3687Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục,mổ, nạo, dẫn lưu 1,200,000 1,600,000
3638 50.03.3688Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy haixương cẳng tay 1,500,000 2,000,000
3639 50.03.3689Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2xương cẳng tay 1,500,000 2,000,000
3640 50.03.3690Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1xương cẳng tay 1,500,000 2,000,000
4. Bàn, ngón tay
3641 50.03.3691Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổnthương phức tạp 1,500,000 2,000,000
3642 50.03.3692 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 1,500,000 2,000,000
3643 50.03.3693 Thay khớp liên đốt các ngón tay 1,500,000 2,000,000
3644 50.03.3694 Đặt vít gãy trật xương thuyền 1,500,000 2,000,000
3645 50.03.3695Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón Iđiều trị tách ngón I bẩm sinh 1,500,000 2,000,000
3646 50.03.3696Phẫu thuật điều trị tách bàn tay (càngcua)
1,500,000 2,000,000
3647 50.03.3697Phẫu thuật điều trị trật khớp bàn- ngón Ibẩm sinh 1,500,000 2,000,000
3648 50.03.3699Kéo dài ngón tay bằng khung cố địnhngoài
2,700,000 3,600,000
3649 50.03.3700 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 2,700,000 3,600,000
3650 50.03.3701Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giảiquyết biến dạng vuốt trụ 2,700,000 3,600,000
3651 50.03.3702 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay 1,500,000 2,000,000
3652 50.03.3703Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiềuđốt bàn
1,500,000 2,000,000
3653 50.03.3704Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêmbao hoạt dịch 1,500,000 2,000,000
Trang 148
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3654 50.03.3705Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng vàdưới 2 ngón tay 2,700,000 3,600,000
3655 50.03.3707Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, dichứng vết thương bàn tay 2,700,000 3,600,000
3656 50.03.3708Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngóncái
3,750,000 5,000,000
3657 50.03.3709 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 3,750,000 5,000,000
3658 50.03.3710 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 1,200,000 1,600,000
3659 50.03.3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 1,500,000 2,000,000
3660 50.03.3712Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợpxương với Kirschner hoặc nẹp vít 1,500,000 2,000,000
5. Hông - Đùi
3661 50.03.3713Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩmsinh
2,700,000 3,600,000
3662 50.03.3714Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xươngtạo varus) 2,700,000 3,600,000
3663 50.03.3715Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xươngchậu, tạo mái che đầu xương đùi) 2,700,000 3,600,000
3664 50.03.3716 Phẫu thuật cứng cơ may 2,700,000 3,600,000
3665 50.03.3717Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổcối phức tạp 2,700,000 3,600,000
3666 50.03.3718Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãykhung chậu 2,700,000 3,600,000
3667 50.03.3719Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điềutrị ngắn chi 2,700,000 3,600,000
3668 50.03.3720Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặcghép xương đồng loại điều trị u xương 2,700,000 3,600,000
3669 50.03.3721
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửakháng sinh liên tục điều trị viêm xươngtủy giai đoạn trung gian
2,700,000 3,600,000
3670 50.03.3722 Phẫu thuật toác khớp mu 2,700,000 3,600,000
3671 50.03.3723 Tháo khớp háng 2,700,000 3,600,000
3672 Làm cứng khớp ở tư thế chức năng 2,700,000 3,600,000
3673 50.03.3725 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 2,700,000 3,600,000
3674 50.03.3726 Phẫu thuật cắt cụt đùi 1,500,000 2,000,000
3675 50.03.3727Kết xương đinh nẹp một khối gãy liềnmấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 2,700,000 3,600,000
3676 50.03.3728Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồicầu, liên lồi cầu 2,700,000 3,600,000
3677 50.03.3729 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 2,700,000 3,600,000
3678 50.03.3730 Phẫu thuật trật khớp háng 2,700,000 3,600,000
3679 50.03.3731 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 2,700,000 3,600,000
3680 50.03.3732 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 2,700,000 3,600,000
3681 50.03.3733Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầuxương chày 2,700,000 3,600,000
Trang 149
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3682 50.03.3734 Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov 2,700,000 3,600,000
3683 50.03.3735 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 1,500,000 2,000,000
3684 50.03.3736Phẫu thuật gấp và khép khớp háng dobại não
2,700,000 3,600,000
3685 50.03.3737Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới CArm
2,700,000 3,600,000
3686 50.03.3738Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày vàđầu trên xương chày 2,700,000 3,600,000
3687 50.03.3739Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắnchỉnh cố định tạm thời 1,500,000 2,000,000
3688 50.03.3740 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 2,700,000 3,600,000
3689 50.03.3741Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ,nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,700,000 3,600,000
3690 50.03.3742 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 1,500,000 2,000,000
3691 50.03.3743 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 2,700,000 3,600,000
3692 50.03.3744 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 2,700,000 3,600,0006. Khớp gối
3693 50.03.3745 Tái tạo dây chằng trước khớp gối 2,700,000 3,600,000
3694 50.03.3746 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 2,700,000 3,600,000
3695 50.03.3747 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 2,700,000 3,600,000
3696 50.03.3748 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh 2,700,000 3,600,000
3697 50.03.3749 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè 1,500,000 2,000,000
3698 50.03.3750Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 2,700,000 3,600,000
3699 50.03.3751Phẫu thuật thay lại dây chằng chéotrước khớp gối 2,700,000 3,600,000
3700 50.03.3752Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nốidài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh 2,700,000 3,600,000
3701 50.03.3753Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối dobại não trong trường hợp nặng 2,700,000 3,600,000
3702 50.03.3754Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãyxương bánh chè 1,500,000 2,000,000
3703 50.03.3755 Tháo khớp gối 1,500,000 2,000,000
3704 50.03.3756 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống 1,200,000 1,600,0007. Cẳng chân
3705 50.03.3757Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điềutrị ngắn chi 1,500,000 2,000,000
3706 50.03.3758 Đóng đinh xương chày mở 1,500,000 2,000,000
3707 50.03.3759 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 2,700,000 3,600,000
3708 50.03.3760 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 2,700,000 3,600,000
3709 50.03.3761 Phẫu thuật chân chữ O 2,700,000 3,600,000
3710 50.03.3762 Phẫu thuật chân chữ X 2,700,000 3,600,000
3711 50.03.3763 Phẫu thuật co gân Achille 3,750,000 5,000,000
Trang 150
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3712 50.03.3764Kéo dài cẳng chân bằng phương phápIlizarov
2,700,000 3,600,000
3713 50.03.3765Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩmsinh có ghép xương 2,700,000 3,600,000
3714 50.03.3766 Phẫu thuật khớp giả xương chầy 2,700,000 3,600,000
3715 50.03.3767 Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh 2,700,000 3,600,000
3716 50.03.3768 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông 2,700,000 3,600,000
3717 50.03.3770 Phẫu thuật di chứng bại liệt chi dưới 2,700,000 3,600,000
3718 50.03.3771Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặcghép xương đồng loại điều trị u xương 1,500,000 2,000,000
3719 50.03.3772 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 1,500,000 2,000,000
3720 50.03.3773Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳngchân
2,700,000 3,600,000
3721 50.03.3774Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắnchỉnh cố định tạm thời 1,500,000 2,000,000
3722 50.03.3775 Cắt cụt cẳng chân 1,500,000 2,000,000
3723 50.03.3776Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục,mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,700,000 3,600,000
3724 50.03.3777
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửakháng sinh liên tục điều trị viêm xươngtủy giai đoạn trung gian
2,700,000 3,600,000
3725 50.03.3778 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 1,500,000 2,000,000
3726 50.03.3779Kết hợp xương trong trong gãy xươngmác
1,500,000 2,000,000
8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân
3727 50.03.3780Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo dobại não
2,700,000 3,600,000
3728 50.03.3781Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chânbẹt bẩm sinh 2,700,000 3,600,000
3729 50.03.3782Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bạinão
2,700,000 3,600,000
3730 50.03.3783Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càngcua)
1,500,000 2,000,000
3731 50.03.3784Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoayngoài
2,700,000 3,600,000
3732 50.03.3785Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn,xương ngón chân 1,500,000 2,000,000
3733 50.03.3786 Đặt vít gãy thân xương sên 1,500,000 2,000,000
3734 50.03.3787 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 1,500,000 2,000,000
3735 50.03.3788Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 1,500,000 2,000,000
3736 50.03.3789Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặcDupuytren
1,500,000 2,000,000
3737 50.03.3790Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chânkhoèo
1,500,000 2,000,000
Trang 151
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3738 50.03.3791 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 1,500,000 2,000,000
3739 50.03.3792 Tháo một nửa bàn chân trước 1,500,000 2,000,000
3740 50.03.3793Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắnchỉnh cố định tạm thời 1,200,000 1,600,000
3741 50.03.3794Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong,ngoài hoặc Dupuytren 2,700,000 3,600,000
3742 50.03.3795 Tháo khớp cổ chân 1,500,000 2,000,000
3743 50.03.3796 Tháo khớp kiểu Pirogoff 1,500,000 2,000,000
3744 50.03.3797 Tháo bỏ các ngón chân 1,500,000 2,000,000
3745 50.03.3798 Tháo đốt bàn 1,500,000 2,000,000
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)3746 50.03.3799 Ghép da dị loại độc lập 1,500,000 2,000,000
3747 50.03.3800Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp,sâu, rộng sau chấn thương 1,500,000 2,000,000
3748 50.03.3801 Chuyển vạt da có cuống mạch 2,700,000 3,600,000
3749 50.03.3802 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 2,700,000 3,600,000
3750 50.03.3803 Nối gân gấp 2,700,000 3,600,000
3751 50.03.3804 Gỡ dính gân 1,500,000 2,000,000
3752 50.03.3805 Khâu nối thần kinh 2,700,000 3,600,000
3753 50.03.3806 Gỡ dính thần kinh 2,700,000 3,600,000
3754 50.03.3807Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng vàtrên 10cm2
1,500,000 2,000,000
3755 50.03.3808Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)
2,700,000 3,600,000
3756 50.03.3809 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 2,700,000 3,600,000
3757 50.03.3810 Ghép da tự do trên diện hẹp 1,500,000 2,000,000
3758 50.03.3811Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơthể 1,500,000 2,000,000
3759 50.03.3812Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớpgối …) 1,200,000 1,600,000
3760 50.03.3813Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát cósai khớp 2,700,000 3,600,000
3761 50.03.3814 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 1,500,000 2,000,000
3762 50.03.3815 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 1,500,000 2,000,000
3763 50.03.3816Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọcđơn thuần 1,500,000 2,000,000
3764 50.03.3817 Chích áp xe phần mềm lớn 675,000 900,000
3765 50.03.3818Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễmkhuẩn 300,000 400,000
3766 50.03.3819 Nối gân duỗi 1,500,000 2,000,000
3767 50.03.3820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 2,700,000 3,600,000
3768 50.03.3821Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vếtthương đơn giản 675,000 900,000
Trang 152
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3769 50.03.3822Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diệntích cơ thể 1,500,000 2,000,000
3770 50.03.3823Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diệntích cơ thể 1,500,000 2,000,000
3771 50.03.3824Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 1,500,000 2,000,000
10. Nắn - Bó bột3772 50.03.3828 Bột Corset Minerve, Cravate 1,050,000 1,400,000
3773 50.03.3829Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứngVolkmann
675,000 900,000
3774 50.03.3830Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cốivà trật khớp háng 1,050,000 1,400,000
3775 50.03.3831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 1,050,000 1,400,000
3776 50.03.3832 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 1,050,000 1,400,000
3777 50.03.3833 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 1,050,000 1,400,000
3778 50.03.3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 1,050,000 1,400,000
3779 50.03.3835 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 1,050,000 1,400,000
3780 50.03.3837 Nắn, bó bột gãy xương hàm 1,050,000 1,400,000
3781 50.03.3838 Nắn, bó bột cột sống 1,050,000 1,400,000
3782 50.03.3841Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xươngcánh tay
1,050,000 1,400,000
3783 50.03.3842Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xươngcánh tay
1,050,000 1,400,000
3784 50.03.3843Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xươngcánh tay
1,050,000 1,400,000
3785 50.03.3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 1,050,000 1,400,000
3786 50.03.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 1,050,000 1,400,000
3787 50.03.3846Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu,khớp cổ tay 1,050,000 1,400,000
3788 50.03.3848Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánhtay trẻ em độ III và độ IV 1,050,000 1,400,000
3789 50.03.3849Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳngtay
1,050,000 1,400,000
3790 50.03.3850Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xươngcẳng tay 1,050,000 1,400,000
3791 50.03.3851Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xươngcẳng tay 1,050,000 1,400,000
3792 50.03.3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 1,050,000 1,400,000
3793 50.03.3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 675,000 900,000
3794 50.03.3856Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớpgối, khớp háng 1,050,000 1,400,000
3795 50.03.3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày 1,050,000 1,400,000
3796 50.03.3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu 1,050,000 1,400,000
3797 50.03.3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 1,050,000 1,400,000
Trang 153
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3798 50.03.3860Nắn, cố định trật khớp háng không cóchỉ định phẫu thuật 1,050,000 1,400,000
3799 50.03.3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 1,050,000 1,400,000
3800 50.03.3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 675,000 900,000
3801 50.03.3865Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xươngcẳng chân 1,050,000 1,400,000
3802 50.03.3866Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xươngcẳng chân 1,050,000 1,400,000
3803 50.03.3867 Nắn, bó bột gãy xương chày 1,050,000 1,400,000
3804 50.03.3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 1,050,000 1,400,000
3805 50.03.3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia 1,050,000 1,400,000
3806 50.03.3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 675,000 900,000
3807 50.03.3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 675,000 900,000
3808 50.03.3874 Nắn, cố định trật khớp hàm 1,050,000 1,400,000
3809 50.03.3876Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới CArm
1,050,000 1,400,000
3810 50.03.3877 Nẹp bột các loại, không nắn 300,000 400,00011. Các kỹ thuật khác
3811 50.03.3879 Cắt u máu trong xương 2,700,000 3,600,000
3812 50.03.3880 Bắt vít qua khớp 2,700,000 3,600,000
3813 50.03.3881Phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiênkhổng lồ 2,700,000 3,600,000
3814 50.03.3882Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổcement
2,700,000 3,600,000
3815 50.03.3883 Phẫu thuật kéo dài chi 2,700,000 3,600,000
3816 50.03.3884Đục nạo xương viêm và chuyển vạt chephủ 2,700,000 3,600,000
3817 50.03.3885Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động 1,800,000 2,400,000
3818 50.03.3886 Ghép trong mất đoạn xương 2,700,000 3,600,000
3819 50.03.3887Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợpxương 2,700,000 3,600,000
3820 50.03.3888Phẫu thuật can lệch, không kết hợpxương 2,700,000 3,600,000
3821 50.03.3889Kết hợp xương bằng đinh Sign khôngmở ổ gãy
2,700,000 3,600,000
3822 50.03.3890Kết hợp xương bằng phương phápkhông mổ 1,500,000 2,000,000
3823 50.03.3891 Phẫu thuật Doenig 2,700,000 3,600,000
3824 50.03.3892 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo 2,700,000 3,600,000
3825 50.03.3893 Chuyển cơ chức năng có cuống 2,700,000 3,600,000
3826 50.03.3894Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuốngmạch liền không nối 2,700,000 3,600,000
3827 50.03.3895Tạo hình mở xương phức tạp(osteotomy)
2,700,000 3,600,000
Trang 154
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3828 50.03.3896 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 2,700,000 3,600,000
3829 50.03.3897Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vậnđộng 2,700,000 3,600,000
3830 50.03.3898 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu 675,000 900,000
3831 50.03.3899 Mở cửa sổ xương 1,500,000 2,000,000
3832 50.03.3900Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sauphẫu thuật 1,500,000 2,000,000
3833 50.03.3901 Rút đinh các loại 1,200,000 1,600,000
3834 50.03.3902 Phẫu thuật vết thương khớp 2,700,000 3,600,000
3835 50.03.3903Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơquan vận động 1,500,000 2,000,000
3836 50.03.3904Mở khoang và giải phóng mạch bị chènép của các chi 2,700,000 3,600,000
3837 50.03.3905 Rút chỉ thép xương ức 1,500,000 2,000,000
3838 50.03.3906 Đặt túi bơm giãn da 1,500,000 2,000,000
3839 50.03.3907Chuyển xoay vạt da ghép có cuốngmạch liền không nối 2,700,000 3,600,000
3840 50.03.3908Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạngđơn giản 2,700,000 3,600,000
3841 50.03.3909 Chích rạch áp xe nhỏ 1,800,000 2,400,000
3842 50.03.3910 Chích hạch viêm mủ 1,800,000 2,400,000
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
3843 50.03.3912Phẫu thuật tách trẻ song sinh dính nhau(conjoined twin)
3,750,000 5,000,000
3844 50.03.3913 Cắt nang giáp móng 2,700,000 3,600,000
3845 50.03.3914 Cắt rò rãnh mang 2,700,000 3,600,000
3846 50.03.3915 Cắt rò phần mềm 1,500,000 2,000,000
3847 50.03.3916 Cắt u nang bao hoạt dịch 1,500,000 2,000,000
3848 50.03.3917 Cắt rò xoang lê 2,700,000 3,600,000
3849 50.03.3918Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thànhbụng 2,700,000 3,600,000
3850 50.03.3919 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 2,700,000 3,600,000
3851 50.03.3920 Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm 1,500,000 2,000,000
3852 50.03.3921Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềmbề mặt 1,200,000 1,600,000
3853 50.03.3922Phẫu thuật sinh thiết nội quan (ngực,bụng) 1,500,000 2,000,000
3854 50.03.3923Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu saumổ 1,500,000 2,000,000
3855 50.03.3924 Cắt lọc tổ chức hoại tử 1,200,000 1,600,000
XX. PHẪU THUẬT NỘI SOIB. TAI – MŨI – HỌNG
3856 50.03.3956 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 1,500,000 2,000,000
Trang 155
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3857 50.03.3957Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu unhầy 1,500,000 2,000,000
3858 50.03.3958Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốndưới 1,500,000 2,000,000
3859 50.03.3959Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắtpolyp mũi 1,500,000 2,000,000
3860 50.03.3960 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 1,500,000 2,000,000
3861 50.03.3961 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 1,500,000 2,000,000
3862 50.03.3962 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần 1,500,000 2,000,000
3863 50.03.3963Phẫu thuật nội soi nạo V.A - đặt ốngthông khí
1,500,000 2,000,000
3864 50.03.3964 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ 1,500,000 2,000,000
3865 50.03.3965 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn giữa 1,500,000 2,000,000
3866 50.03.3966 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí 1,500,000 2,000,000
C. LỒNG NGỰC – PHỔI – TIM MẠCH
3867 50.03.3967 Phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm 1,500,000 2,000,000
3868 50.03.3968Phẫu thuật nội soi phế quản qua phếquản 2,700,000 3,600,000
3869 50.03.3969Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùyphổi 2,700,000 3,600,000
3870 50.03.3970 Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi 3,750,000 5,000,000
3871 50.03.3971 Phẫu thuật nội soi cắt màng tim 3,750,000 5,000,000
3872 50.03.3972Phẫu thuật nội soi cắt nối phồng độngmạch chủ bụng 3,750,000 5,000,000
3873 50.03.3973 Phẫu thuật nội soi cắt ống động mạch 2,700,000 3,600,000
3874 50.03.3974 Phẫu thuật nội soi điều tri thực quản đôi 3,750,000 5,000,000
3875 50.03.3975 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 3,750,000 5,000,000
3876 50.03.3976 Phẫu thuật nội soi điều trị vascular ring 2,700,000 3,600,000
3877 50.03.3977Phẫu thuật nội soi treo nâng quai độngmạch chủ (aortopexy) 2,700,000 3,600,000
3878 50.03.3978Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trịthoát vị hoành trẻ sơ sinh 2,700,000 3,600,000
3879 50.03.3979Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teothực quản: nối ngay 2,700,000 3,600,000
3880 50.03.3980Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị ròkhí-thực quản 2,700,000 3,600,000
3881 50.03.3981Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nốithực quản điều trị hẹp thực quản 2,700,000 3,600,000
Trang 156
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3882 50.03.3982Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màngphổi 2,700,000 3,600,000
3883 50.03.3983Phẫu thuật nội soi điều trị tràn dưỡngchấp màng phổi 2,700,000 3,600,000
3884 50.03.3984Phẫu thuật nội soi khâu vết thương cơhoành, các tạng trong lồng ngực 2,700,000 3,600,000
3885 50.03.3985Phẫu thuật nội soi điều trị lõm lồngngực (Kỹ thuật Nuss) 2,700,000 3,600,000
3886 50.03.3986Nội soi lồng ngực lấy máu tụ trong chấnthương ngực 2,700,000 3,600,000
3887 50.03.3987Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giaocảm ngực một bên
1,500,000 2,000,000
3888 50.03.3988Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giaocảm ngực hai bên
2,700,000 3,600,000
3889 50.03.3989 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến hung 2,700,000 3,600,000
3890 50.03.3990Phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảmlồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ 2,700,000 3,600,000
3891 50.03.3991 Phẫu thuật nội soi cắt một thuỳ phổi 2,700,000 3,600,000
3892 50.03.3992 Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi 2,700,000 3,600,000
3893 50.03.3993Phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiếtchẩn đoán 2,700,000 3,600,000
3894 50.03.3994Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí trànkhí màng phổi 2,700,000 3,600,000
3895 50.03.3995Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí trànmáu màng phổi 2,700,000 3,600,000
3896 50.03.3996Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ,cầm máu 2,700,000 3,600,000
3897 50.03.3997Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò±sinh thiết 2,700,000 3,600,000
3898 50.03.3998Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trịthoát vị/nhão cơ hoành trẻ lớn 2,700,000 3,600,000
D. BỤNG – TIÊU HÓA
3899 50.03.4002Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quảnbằng đại tràng
3,750,000 5,000,000
3900 50.03.4003Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóađôi (dạ dày, ruột) 2,700,000 3,600,000
3901 50.03.4004 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng 2,700,000 3,600,000
3902 50.03.4005Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trungtràng
2,700,000 3,600,000
3903 50.03.4006Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị teo ruột 2,700,000 3,600,000
3904 50.03.4007Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phânsu
2,700,000 3,600,000
Trang 157
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3905 50.03.4008Phẫu thuật nội soi điều trị không hậumôn
2,700,000 3,600,000
3906 50.03.4009 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 2,700,000 3,600,000
3907 50.03.4010Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp phì đạimôn vị 1,500,000 2,000,000
3908 50.03.4011Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nốilớn 2,700,000 3,600,000
3909 50.03.4012Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan,u gan nhỏ 2,700,000 3,600,000
3910 50.03.4013 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan 1,500,000 2,000,000
3911 50.03.4014Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơnthuần 1,500,000 2,000,000
3912 50.03.4015Phẫu thuật nội soi thăm dò ổ bụng ±sinh thiết 1,500,000 2,000,000
3913 50.03.4017 Phẫu thuật nội soi cắt đuôi tuỵ 2,700,000 3,600,000
3914 50.03.4018 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tuỵ 2,700,000 3,600,000
3915 50.03.4019Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuỵtrong cường insulin 2,700,000 3,600,000
3916 50.03.4022Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ốngmật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr 2,700,000 3,600,000
3917 50.03.4023Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túimật/đường mật ngoài gan
1,500,000 2,000,000
3918 50.03.4024 Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật 3,750,000 5,000,000
3919 50.03.4025Phẫu thuật nội soi cắt thực quản + tạohình dạ dày
3,750,000 5,000,000
3920 50.03.4026 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 1,500,000 2,000,000
3921 50.03.4028Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điềutrị co thắt tâm vị 2,700,000 3,600,000
3922 50.03.4029Phẫu thuật nội soi dạ dày điều trị béo phì
2,700,000 3,600,000
3923 50.03.4030Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dàycó kèm cắt dạ dày
2,700,000 3,600,000
3924 50.03.4031 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 2,700,000 3,600,000
3925 50.03.4032 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 2,700,000 3,600,000
3926 50.03.4033 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 2,700,000 3,600,000
3927 50.03.4034
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dàycực dưới do ung thư kèm vét hạch hệthống
3,750,000 5,000,000
3928 50.03.4035Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày,vét hạch hệ thống 3,750,000 5,000,000
Trang 158
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3929 50.03.4036 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 3,750,000 5,000,000
3930 50.03.4037Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng doung thư 2,700,000 3,600,000
3931 50.03.4038Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràngđường bụng, đường tầng sinh môn 2,700,000 3,600,000
3932 50.03.4039Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lạicơ tròn
2,700,000 3,600,000
3933 50.03.4040 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 2,700,000 3,600,000
3934 50.03.4041Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràngngang, đại tràng sigma nối ngay 2,700,000 3,600,000
3935 50.03.4042Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràngphải hoặc trái 2,700,000 3,600,000
3936 50.03.4043Phẫu thuật nội soi cắt u trực tràng ốnghậu môn đường dưới 2,700,000 3,600,000
3937 50.03.4044 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 2,700,000 3,600,000
3938 50.03.4045Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắtruột 2,700,000 3,600,000
3939 50.03.4046Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo khôngcắt ruột 2,700,000 3,600,000
3940 50.03.4047Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quảndo ung thư, tạo hình thực quản 3,750,000 5,000,000
3941 50.03.4048Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩmsinh trẻ lớn 2,700,000 3,600,000
3942 50.03.4049Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩmsinh trẻ sơ sinh 2,700,000 3,600,000
3943 50.03.4050 Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay 2,700,000 3,600,000
3944 50.03.4051 Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy 2,700,000 3,600,000
3945 50.03.4052 Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng 2,700,000 3,600,000
3946 50.03.4053Phẫu thuật cắt đại tràng qua nội soi hoặcnội soi trợ giúp 2,700,000 3,600,000
3947 50.03.4054
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậuhông điều trị sa đại tràng chậu hông(Sigmoidocele)
2,700,000 3,600,000
3948 50.03.4055 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao 2,700,000 3,600,000
3949 50.03.4056Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầngsinh môn (PT milor)
2,700,000 3,600,000
3950 50.03.4057Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dịdạng hậu môn 2,700,000 3,600,000
3951 50.03.4058Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng hoặcnội soi trợ giúp 2,700,000 3,600,000
3952 50.03.4059Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nốimỏy qua nội soi ổ bụng 2,700,000 3,600,000
Trang 159
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3953 50.03.4060 Phẫu thuật Miles qua nội soi 2,700,000 3,600,000
3954 50.03.4061Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảotồn cơ thắt 2,700,000 3,600,000
3955 50.03.4062Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng +tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì
3,750,000 5,000,000
3956 50.03.4063 Phẫu thuật nội soi second-look 1,500,000 2,000,000
3957 50.03.4064 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng 1,500,000 2,000,000
3958 50.03.4065Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràngđiêu trị sa trực tràng
1,500,000 2,000,000
3959 50.03.4066 Nội soi cắt polyp dạ dày 2,700,000 3,600,000
3960 50.03.4067 Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng 2,700,000 3,600,000
3961 50.03.4068 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2,700,000 3,600,000
3962 50.03.4069Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổbụng 1,500,000 2,000,000
3963 50.03.4070 Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn 1,200,000 1,600,000
3964 50.03.4071 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1,500,000 2,000,000
3965 50.03.4072Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị quakhe thực quản 2,700,000 3,600,000
3966 50.03.4073Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị thoátvị cơ hoành 2,700,000 3,600,000
3967 50.03.4074Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấnthương bụng kín 2,700,000 3,600,000
3968 50.03.4075Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnhlý hoặc vết thương bụng 2,700,000 3,600,000
3969 50.03.4076Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạngrỗng (trong chấn thương bụng) 2,700,000 3,600,000
3970 50.03.4077Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 2,700,000 3,600,000
3971 50.03.4078Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruộtthừa 2,700,000 3,600,000
3972 50.03.4079 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 2,700,000 3,600,000
3973 50.03.4080 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 2,700,000 3,600,000
3974 50.03.4081Phẫu thuật nội soi nối nang tuỵ - hỗngtràng
2,700,000 3,600,000
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC1. Thận
3975 50.03.4083 Phẫu thuật nội soi cắt thận 2,700,000 3,600,000
3976 50.03.4084 Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận 2,700,000 3,600,000
Trang 160
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3977 50.03.4085
Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận khôngchức năng với niệu quản lạc chỗ trongthận niệu quản đôi
2,700,000 3,600,000
3978 50.03.4086Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi quaphúc mạc 2,700,000 3,600,000
3979 50.03.4087Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sauphúc mạc 2,700,000 3,600,000
3980 50.03.4088Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúcmạc 2,700,000 3,600,000
3981 50.03.4089 Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi 2,700,000 3,600,000
3982 50.03.4090Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng haymổ mở (bướu wilm) 2,700,000 3,600,000
3983 50.03.4091Phẫu thuật nội soi lấy thận của ngườicho trong ghép thận từ người cho sống 3,750,000 5,000,000
3984 50.03.4092 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận 2,700,000 3,600,000
3985 50.03.4093Phẫu thuật nội soi cắt nang thận quaphúc mạc và sau phúc mạc 2,700,000 3,600,000
3986 50.03.4095Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận quanội soi sau phúc mạc 2,700,000 3,600,000
3987 50.03.4096Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏtuyến thượng thận 1 bên/2 bên
3,750,000 5,000,000
3988 50.03.4097Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt utuyến thượng thận 2,700,000 3,600,000
2. Niệu quản
3989 50.03.4098Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quảnđoạn trên qua nội soi sau phúc mạc 2,700,000 3,600,000
3990 50.03.4099Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quảnqua ngả niệu đạo 2,700,000 3,600,000
3991 50.03.4100
Phẫu thuật nội soi cắm lại 2 niệu quảnđiều trị luồng trào ngược bàng quang -niệu quản bẩm sinh
2,700,000 3,600,000
3992 50.03.4101Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàngquang
2,700,000 3,600,000
3993 50.03.4102Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trịsa thận 2,700,000 3,600,000
3994 50.03.4103
Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nộisoi ngược dòng bằng ống soi mềm + tánsỏi bằng laser
3,750,000 5,000,000
3995 50.03.4104
Phẫu thuật nội soi nối niệu-quản niệuquản trong thận niệu quản đôi còn chứcnăng
3,750,000 5,000,000
3996 50.03.4105Phẫu thuật nội soi trồng lại niệu quảnvào bàng quang
2,700,000 3,600,000
3997 50.03.4106 Nội soi đặt sonde JJ 1,200,000 1,600,000
Trang 161
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
3998 50.03.4107 Nội soi tháo sonde JJ 1,200,000 1,600,000
3999 50.03.4108
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dướiqua nội soi niệu quản ngược dòng bằngống cứng và máy tán hơi
2,700,000 3,600,000
4000 50.03.4109 Tán sỏi niệu quản qua nội soi 2,700,000 3,600,000
4001 50.03.4110Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quảnqua ngả niệu đạo 2,700,000 3,600,000
4002 50.03.4111 Mở rộng niệu quản qua nội soi 2,700,000 3,600,000
3. Bàng quang
4003 50.03.4113Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàngquang
2,700,000 3,600,000
4004 50.03.4114 Nội soi cắt u bàng quang 2,700,000 3,600,000
4005 50.03.4115 Nội soi cắt u bàng quang tái phát 2,700,000 3,600,000
4006 50.03.4116 Nội soi lấy sỏi bàng quang 2,700,000 3,600,000
4007 50.03.4117 Nội soi bàng quang chẩn đoán 2,700,000 3,600,000
4008 50.03.4119Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏicơ học) 2,700,000 3,600,000
4009 50.03.4120Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệuquản trong bàng quang
2,700,000 3,600,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình bàng quang
4. Sinh dục, niệu đạo
4010 50.03.4122Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trongổ bụng 2,700,000 3,600,000
4011 50.03.4123Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toànvà vét hạch chậu 2 bên
3,750,000 5,000,000
4012 50.03.4124 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 2,700,000 3,600,000
4013 50.03.4125Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãntĩnh mạch thừng tinh 2,700,000 3,600,000
4014 50.03.4126 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 2,700,000 3,600,000
4015 50.03.4127Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi 2,700,000 3,600,000
4016 50.03.4128Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn từtrong ổ bụng 1 thì
2,700,000 3,600,000
4017 50.03.4129Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn từ trongổ bụng 2 thì
2,700,000 3,600,000
4018 50.03.4130Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xácđịnh giới tính ± sinh thiết 1,200,000 1,600,000
4019 50.03.4131 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn+ 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
3,750,000 5,000,000
Trang 162
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
4020 50.03.4132
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồngtrứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2phần phụ + mạc nối lớn
3,750,000 5,000,000
4021 50.03.4133
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạctiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòitrứng
2,700,000 3,600,000
4022 50.03.4134 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 2,700,000 3,600,000
4023 50.03.4135 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần 2,700,000 3,600,000
4024 50.03.4136Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạcbuồng trứng 2,700,000 3,600,000
4025 50.03.4137 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 2,700,000 3,600,000
4026 50.03.4138Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán 1,500,000 2,000,000
4027 50.03.4139Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứngbị xoắn 2,700,000 3,600,000
4028 50.03.4141Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng vàphần phụ 2,700,000 3,600,000
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG
4029 50.03.4142 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 2,700,000 3,600,000
4030 50.03.4143Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điềutrị tổn thương sụn khớp gối 2,700,000 3,600,000
4031 50.03.4144Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chânđến muộn 2,700,000 3,600,000
4032 50.03.4145 Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi 2,700,000 3,600,000
4033 50.03.4146Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trịđau mãn tính sau chấn thương 2,700,000 3,600,000
4034 50.03.4147Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sốngđường trước và hàn khớp 2,700,000 3,600,000
4035 50.03.4148Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị đĩađệm 2,700,000 3,600,000
4036 50.03.4149Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hóa cơ ứcđòn chũm 2,700,000 3,600,000
4037 50.03.4150Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổchân
2,700,000 3,600,000
4038 50.03.4151Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổchân
2,700,000 3,600,000
4039 50.03.4152Phẫu thuật nội soi điều trị mất vữngkhớp vai 2,700,000 3,600,000
4040 50.03.4153Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóakhớp cổ chân 2,700,000 3,600,000
4041 50.03.4154 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 2,700,000 3,600,000
4042 50.03.4155Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dâychằng chéo trước endo-button 2,700,000 3,600,000
Trang 163
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
4043 50.03.4156Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu ráchchóp xoay qua nội soi khớp vai 2,700,000 3,600,000
G. PHẪU THUẬT KHÁC
4044 50.03.4158
Phẫu thuật nội soi cắt u máu, u bạchhuyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kínhtrên 10cm
2,700,000 3,600,000
4045 50.03.4160Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họngthanh quản 2,700,000 3,600,000
4046 50.03.4162Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản 2,700,000 3,600,000
4047 50.03.4163Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giápdo ung thư tuyến giáp 2,700,000 3,600,000
4048 50.03.4164Phẫu thuật nội soi sinh thiết nội quanlồng ngực/ổ bụng 2,700,000 3,600,000
4049 50.03.4165Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi,họng 2,700,000 3,600,000
4050 50.03.4166 Phẫu thuật nội soi qua một vết rạch 2,700,000 3,600,000
4051 50.03.4167 Phẫu thuật nội soi qua 01 Troca 2,700,000 3,600,000
4052 50.03.4168Phẫu thuật nội soi bàng quang tiêmthuốc chống trào ngược 2,700,000 3,600,000
4053 50.03.4169Phẫu thuật nội soi trồng lại niệu quảntrong bàng quang
2,700,000 3,600,000
4054 50.03.4170 Hồi sức cấp cứu bệnh nhân chết não 2,700,000 3,600,000
XVIII. ĐIỆN QUANGB. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁNTHƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ(CR hoặc DR)2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị
4055 50.18.0133 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 300,000 400,000Chưa bao gồm thuốccản quang.
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨNĐOÁN (CT)1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổtừ 1-32 dãy
4056 50.18.0150Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cảnquang
675,000 900,000
2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổtừ 64-128 dãy
4057 50.18.0166Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cảnquang
675,000 900,000
3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổtừ ≥ 256 dãy
4058 50.18.0179Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cảnquang
675,000 900,000
Trang 164
Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú
và TT50
Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016
Áp dụng01/7/2016
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộnghưởng từ)3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậumáy từ lực 0.2-1.5T
4059 50.18.0333Chụp cộng hưởng từ gan với chất tươngphản đặc hiệu mô 675,000 900,000
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCHMÁU VÀ CAN THIỆP5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dướihướng dẫn siêu âm
4060 50.18.0601Đốt sóng cao tần điều trị u gan dướihướng dẫn siêu âm 1,800,000 2,400,000
Chưa bao gồm kimđốt sóng cao tần vàdây dẫn tín hiệu.
6. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dướihướng dẫn cắt lớp vi tính
4061 50.18.0634Đốt sóng cao tần điều trị u gan dướihướng dẫn cắt lớp vi tính 1,800,000 2,400,000
Chưa bao gồm đốtsóng cao tần và dâydẫn tín hiệu.
8. Điện quang tim mạch4062 50.02.0657 Chụp động mạch vành 1,050,000 1,400,000
4063 50.18.0658 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng 1,800,000 2,400,000
4064 50.18.0664 Nong van động mạch phổi 1,800,000 2,400,000
GIÁM ĐỐC
NGUYỄN THANH HÙNG
Trang 165
Trang 166
Trang 167
Trang 168
Trang 169
Trang 170
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
Trang 171
Trang 172
Trang 173
Trang 174
Trang 175
Trang 176
Trang 177
Trang 178
Trang 179
Trang 180
Trang 181
Trang 182
Trang 183
Trang 184
Trang 185
Trang 186
Trang 187
Trang 188
Trang 189
Trang 190
Trang 191
Trang 192
Trang 193
Trang 194
Trang 195
Trang 196
Trang 197
Trang 198
Trang 199
Trang 200
Trang 201
Trang 202
Trang 203
Trang 204
Trang 205
Trang 206
Trang 207
Trang 208
Trang 209
Trang 210
Trang 211
Trang 212
Trang 213
Trang 214
Trang 215
Trang 216
Trang 217
Trang 218
Trang 219
Trang 220
Trang 221
Trang 222
Trang 223
Trang 224
Trang 225
Trang 226
Trang 227
Trang 228
Trang 229
Trang 230
Trang 231
Trang 232
Trang 233
Trang 234
Trang 235
Trang 236
Trang 237
Trang 238
Trang 239
Trang 240
Trang 241
Trang 242
Trang 243
Trang 244
Trang 245
Trang 246
Trang 247
Trang 248
Trang 249
Trang 250
Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại.
Trang 251
Trang 252
Trang 253
Trang 254
Trang 255
Trang 256
Trang 257
Trang 258
Trang 259
Trang 260
Trang 261
Trang 262
Trang 263
Trang 264
Trang 265
Trang 266
Trang 267
Trang 268
Trang 269
Trang 270
Trang 271
Trang 272
Trang 273
Trang 274
Trang 275
Trang 276
Trang 277
Trang 278
Trang 279
Trang 280
Trang 281
Trang 282
Trang 283
Trang 284
Trang 285
Trang 286
Trang 287
Trang 288
Trang 289
Trang 290
Trang 291
Trang 292
Trang 293
Trang 294
Trang 295
Trang 296
Trang 297
Trang 298
Trang 299
Trang 300
Trang 301
Trang 302
Trang 303
Trang 304
Trang 305
Trang 306
Trang 307
Trang 308
Trang 309
Trang 310
Trang 311
Trang 312
Trang 313
Trang 314
Trang 315
Trang 316
Trang 317
Trang 318
Trang 319
Trang 320
Trang 321
Trang 322
Trang 323
Trang 324
Trang 325
Trang 326
Trang 327
Trang 328
Trang 329
Trang 330
Trang 331
Trang 332
Trang 333
Trang 334
Trang 335
Trang 336
Trang 337
Trang 338
Trang 339
Trang 340
Trang 341
Trang 342
Trang 343
Trang 344
Trang 345
Trang 346
Trang 347
Trang 348
Trang 349
Trang 350
Trang 351
Trang 352
Trang 353
Trang 354
Trang 355
Trang 356
Trang 357
Trang 358
Trang 359
Trang 360
Trang 361
Trang 362
Trang 363
Trang 364
Trang 365
Trang 366
Trang 367
Trang 368
Trang 369
Trang 370
Trang 371
Trang 372
Trang 373
Trang 374
Trang 375
Trang 376
Trang 377
Trang 378
Trang 379
Trang 380
Trang 381
Trang 382
Trang 383
Trang 384
Trang 385
Trang 386
Trang 387
Trang 388
Trang 389
Trang 390
Trang 391
Trang 392
Trang 393
Trang 394
Trang 395
Trang 396
Trang 397
Trang 398
Trang 399
Trang 400
Trang 401
Trang 402
Trang 403
Trang 404
Trang 405
Trang 406
Trang 407
Trang 408
Trang 409
Trang 410
Trang 411
Trang 412
Trang 413
Trang 414
Trang 415
Trang 416
Trang 417
Trang 418
Trang 419
Trang 420
Trang 421
Trang 422
Trang 423
Trang 424
Trang 425
Trang 426
Trang 427
Trang 428
Trang 429
Trang 430
Trang 431
Trang 432
Trang 433
Trang 434
Trang 435
Trang 436
Trang 437
Trang 438
Trang 439
Trang 440
Trang 441
Trang 442
Trang 443
Trang 444
Trang 445
Trang 446
Trang 447
Trang 448
Trang 449
Trang 450
Trang 451
Trang 452
Trang 453
Trang 454
Trang 455
Trang 456
Trang 457
Trang 458
Trang 459
Trang 460
Trang 461
Trang 462
Trang 463
Trang 464
Trang 465
Trang 466
Trang 467
Trang 468
Trang 469
Trang 470
Trang 471
Trang 472
Trang 473
Trang 474
Trang 475
Trang 476
Trang 477
Trang 478
Trang 479
Trang 480
Trang 481
Trang 482
Trang 483
Trang 484
Trang 485
Trang 486
Trang 487
Trang 488
Trang 489
Trang 490
Trang 491
Trang 492
Trang 493
Trang 494
Trang 495
Trang 496
Trang 497
Trang 498
Trang 499
Trang 500
Trang 501
Trang 502
Trang 503
Trang 504
Trang 505
Trang 506
Trang 507
Trang 508
Trang 509
Trang 510
Trang 511
Trang 512
Trang 513
Trang 514
Trang 515
Trang 516
Trang 517
Trang 518
Trang 519
Trang 520
Trang 521
Trang 522
Trang 523
Trang 524
Trang 525
Trang 526
Trang 527
Trang 528
Trang 529
Trang 530
Trang 531
Trang 532
Trang 533
Trang 534
Trang 535
Trang 536
Trang 537
Trang 538
Trang 539
Trang 540
Trang 541
Trang 542
Trang 543
Trang 544
Trang 545
Trang 546
Trang 547
Trang 548
Trang 549
Trang 550
Trang 551
Trang 552
Trang 553
Trang 554
Trang 555
Trang 556
Trang 557
Trang 558
Trang 559
Trang 560
Trang 561
Trang 562
Trang 563
Trang 564
Trang 565
Trang 566
Trang 567
Trang 568
Trang 569
Trang 570
Trang 571
Trang 572
Trang 573
Trang 574
Trang 575
Trang 576
Trang 577
Trang 578
Trang 579
Trang 580
Trang 581
Trang 582
Trang 583
Trang 584
Trang 585
Trang 586
Trang 587
Trang 588
Trang 589
Trang 590
Trang 591
Trang 592
Trang 593
Trang 594
Trang 595
Trang 596
Trang 597
Trang 598
Trang 599
Trang 600
Trang 601
Trang 602
Trang 603
Trang 604
Trang 605
Trang 606
Trang 607
Trang 608
Trang 609
Trang 610
Trang 611
Trang 612
Trang 613
Trang 614
Trang 615
Trang 616
Trang 617
Trang 618
Trang 619
Trang 620
Trang 621
Trang 622
Trang 623
Trang 624
Trang 625
Trang 626
Trang 627
Trang 628
Trang 629
Trang 630
Trang 631
Trang 632
Trang 633
Trang 634
Trang 635
Trang 636
Trang 637
Trang 638
Trang 639
Trang 640
Trang 641
Trang 642
Trang 643
Trang 644
Trang 645
Trang 646
Trang 647
Trang 648
Trang 649
Trang 650
Trang 651
Trang 652
Trang 653
Trang 654
Trang 655
Trang 656
Trang 657
Trang 658
Trang 659
Trang 660
Trang 661
Trang 662
Trang 663
Trang 664
Trang 665
Trang 666
Trang 667
Trang 668
Trang 669
Trang 670
Trang 671
Trang 672
Trang 673
Trang 674
Trang 675
Trang 676
Trang 677
Trang 678
Trang 679
Trang 680
Trang 681
Trang 682
Trang 683
Trang 684
Trang 685
Trang 686
Trang 687
Trang 688
Trang 689
Trang 690
Trang 691
Trang 692
Trang 693
Trang 694
Trang 695
Trang 696
Trang 697
Trang 698
Trang 699
Trang 700
Trang 701
Trang 702
Trang 703
Trang 704
Trang 705
Trang 706
Trang 707
Trang 708
Trang 709
Trang 710
Trang 711
Trang 712
Trang 713
Trang 714
Trang 715
Trang 716
Trang 717
Trang 718
Trang 719
Trang 720
Trang 721
Trang 722
Trang 723
Trang 724
Trang 725
Trang 726
Trang 727
Trang 728
Trang 729
Trang 730
Trang 731
Trang 732
Trang 733
Trang 734
Trang 735
Trang 736
Trang 737
Trang 738
Trang 739
Trang 740
Trang 741
Trang 742
Trang 743
Trang 744
Trang 745
Trang 746
Trang 747
Trang 748
Trang 749
Trang 750
Trang 751
Trang 752
Trang 753
Trang 754
Trang 755
Trang 756
Trang 757
Trang 758
Trang 759
Trang 760
Trang 761
Trang 762
Trang 763
Trang 764
Trang 765
Trang 766
Trang 767
Trang 768
Trang 769
Trang 770
Trang 771
Trang 772
Trang 773
Trang 774
Trang 775
Trang 776
Trang 777
Trang 778
Trang 779
Trang 780
Trang 781
Trang 782
Trang 783
Trang 784
Trang 785
Trang 786
Trang 787
Trang 788
Trang 789
Trang 790
Trang 791
Trang 792
Trang 793
Trang 794
Trang 795
Trang 796
Trang 797
Trang 798
Trang 799
Trang 800
Trang 801
Trang 802
Trang 803
Trang 804
Trang 805
Trang 806
Trang 807
Trang 808
Trang 809
Trang 810
Trang 811
Trang 812
Trang 813
Trang 814
Trang 815
Trang 816
Trang 817
Trang 818
Trang 819
Trang 820
Trang 821
Trang 822
Trang 823
Trang 824
Trang 825
Trang 826
Trang 827
Trang 828
Trang 829
Trang 830
Trang 831
Trang 832
Trang 833
Trang 834
Trang 835
Trang 836
Trang 837
Trang 838
Trang 839
Trang 840
Trang 841
Trang 842
Trang 843
Trang 844
Trang 845
Trang 846
Trang 847
Trang 848
Trang 849
Trang 850
Trang 851
Trang 852
Trang 853
Trang 854
Trang 855
Trang 856
Trang 857
Trang 858
Trang 859
Trang 860
Trang 861
Trang 862
Trang 863
Trang 864
Trang 865
Trang 866
Trang 867
Trang 868
Trang 869
Trang 870
Trang 871
Trang 872
Trang 873
Trang 874
Trang 875
Trang 876
Trang 877
Trang 878
Trang 879
Trang 880
Trang 881
Trang 882
Trang 883
Trang 884
Trang 885
Trang 886
Trang 887
Trang 888
Trang 889
Trang 890
Trang 891
Trang 892
Trang 893
Trang 894
Trang 895
Trang 896
Trang 897
Trang 898
Trang 899
Trang 900
Trang 901
Trang 902
Trang 903
Trang 904
Trang 905
Trang 906
Trang 907
Trang 908
Trang 909
Trang 910
Trang 911
Trang 912
Trang 913
Trang 914
Trang 915
Trang 916
Trang 917
Trang 918
Trang 919
Trang 920
Trang 921
Trang 922
Trang 923
Trang 924
Trang 925
Trang 926
Trang 927
Trang 928
Trang 929
Trang 930
Trang 931
Trang 932
Trang 933
Trang 934
Trang 935
Trang 936
Trang 937
Trang 938
Trang 939
Trang 940
Trang 941
Trang 942
Trang 943
Trang 944
Trang 945
Trang 946
Trang 947
Trang 948
Trang 949
Trang 950
Trang 951
Trang 952
Trang 953
Trang 954
Trang 955
Trang 956
Trang 957
Trang 958
Trang 959
Trang 960
Trang 961
Trang 962
Trang 963
Trang 964
Trang 965
Trang 966
Trang 967
Trang 968
Trang 969
Trang 970
Trang 971
Trang 972
Trang 973
Trang 974
Trang 975
Trang 976
Trang 977
Trang 978
Trang 979
Trang 980
Trang 981
Trang 982
Trang 983
Trang 984
Trang 985
Trang 986
Trang 987
Trang 988
Trang 989
Trang 990
Trang 991
Trang 992
Trang 993
Trang 994
Trang 995
Trang 996
Trang 997
Trang 998
Trang 999
Trang 1000
Trang 1001
Trang 1002
Trang 1003
Trang 1004
Trang 1005
Trang 1006
Trang 1007
Trang 1008
Trang 1009
Trang 1010
Trang 1011
Trang 1012
Trang 1013
Trang 1014
Trang 1015
Trang 1016
Trang 1017
Trang 1018
Trang 1019
Trang 1020
Trang 1021
Trang 1022
Trang 1023
Trang 1024
Trang 1025
Trang 1026
Trang 1027
Trang 1028
Trang 1029
Trang 1030
Trang 1031
Trang 1032
Trang 1033
Trang 1034
Trang 1035
Trang 1036
Trang 1037
Trang 1038
Trang 1039
Trang 1040
Trang 1041
Trang 1042
Trang 1043
Trang 1044
Trang 1045
Trang 1046
Trang 1047
Trang 1048
Trang 1049
Trang 1050
Trang 1051
Trang 1052
Trang 1053
Trang 1054
Trang 1055
Trang 1056
Trang 1057
Trang 1058
Trang 1059
Trang 1060
Trang 1061
Trang 1062
Trang 1063
Trang 1064
Trang 1065
Trang 1066
Trang 1067
Trang 1068
Trang 1069
Trang 1070
Trang 1071
Trang 1072
Trang 1073
Trang 1074
Trang 1075
Trang 1076
Trang 1077
Trang 1078
Trang 1079
Trang 1080
Trang 1081
Trang 1082
Trang 1083
Trang 1084
Trang 1085
Trang 1086
Trang 1087
Trang 1088
Trang 1089
Trang 1090
Trang 1091
Trang 1092
Trang 1093
Trang 1094
Trang 1095
Trang 1096
Trang 1097
Trang 1098
Trang 1099
Trang 1100
Trang 1101
Trang 1102
Trang 1103
Trang 1104
Trang 1105
Trang 1106
Trang 1107
Trang 1108
Trang 1109
Trang 1110
Trang 1111
Trang 1112
Trang 1113
Trang 1114
Trang 1115
Trang 1116
Trang 1117
Trang 1118
Trang 1119
Trang 1120
Trang 1121
Trang 1122
Trang 1123
Trang 1124
Trang 1125
Trang 1126
Trang 1127
Trang 1128
Trang 1129
Trang 1130
Trang 1131
Trang 1132
Trang 1133
Trang 1134
Trang 1135
Trang 1136
Trang 1137
Trang 1138
Trang 1139
Trang 1140
Trang 1141
Trang 1142
Trang 1143
Trang 1144
Trang 1145
Trang 1146
Trang 1147
Trang 1148
Trang 1149
Trang 1150
Trang 1151
Trang 1152
Trang 1153
Trang 1154
Trang 1155
Trang 1156
Trang 1157
Trang 1158
Trang 1159
Trang 1160
Trang 1161
Trang 1162
Trang 1163
Trang 1164
Trang 1165
Trang 1166
Trang 1167
Trang 1168
Trang 1169
Trang 1170
Trang 1171
Trang 1172
Trang 1173
Trang 1174
Trang 1175
Trang 1176
Trang 1177
Trang 1178
Trang 1179
Trang 1180
Trang 1181
Trang 1182
Trang 1183
Trang 1184
Trang 1185
Trang 1186
Trang 1187
Trang 1188
Trang 1189
Trang 1190
Trang 1191
Trang 1192
Trang 1193
Trang 1194
Trang 1195
Trang 1196
Trang 1197
Trang 1198
Trang 1199
Trang 1200
Trang 1201
Trang 1202
Trang 1203
Trang 1204
Trang 1205
Trang 1206
Trang 1207
Trang 1208
Trang 1209
Trang 1210
Trang 1211
Trang 1212
Trang 1213
Trang 1214
Trang 1215
Trang 1216
Trang 1217
Trang 1218
Trang 1219
Trang 1220
Trang 1221
Trang 1222
Trang 1223
Trang 1224
Trang 1225
Trang 1226
Trang 1227
Trang 1228
Trang 1229
Trang 1230
Trang 1231
Trang 1232
Trang 1233
Trang 1234
Trang 1235
Trang 1236
Trang 1237
Trang 1238
Trang 1239
Trang 1240
Trang 1241
Trang 1242
Trang 1243
Trang 1244
Trang 1245
Trang 1246
Trang 1247
Trang 1248
Trang 1249
Trang 1250
Trang 1251
Trang 1252
Trang 1253
Trang 1254
Trang 1255
Trang 1256
Trang 1257
Trang 1258
Trang 1259
Trang 1260
Trang 1261
Trang 1262
Trang 1263
Trang 1264
Trang 1265
Trang 1266
Trang 1267
Trang 1268
Trang 1269
Trang 1270
Trang 1271
Trang 1272
Trang 1273
Trang 1274
Trang 1275
Trang 1276
Trang 1277
Trang 1278
Trang 1279
Trang 1280
Trang 1281
Trang 1282
Trang 1283
Trang 1284
Trang 1285
Trang 1286
Trang 1287
Trang 1288
Trang 1289
Trang 1290
Trang 1291
Trang 1292
Trang 1293
Trang 1294
Trang 1295
Trang 1296
Trang 1297
Trang 1298
Trang 1299
Trang 1300
Trang 1301
Trang 1302
Trang 1303
Trang 1304
Trang 1305
Trang 1306
Trang 1307
Trang 1308
Trang 1309
Trang 1310
Trang 1311
Trang 1312
Trang 1313
Trang 1314
Trang 1315
Trang 1316
Trang 1317
Trang 1318
Trang 1319
Trang 1320
Trang 1321
Trang 1322
Trang 1323
Trang 1324
Trang 1325
Trang 1326
Trang 1327
Trang 1328
Trang 1329
Trang 1330
Trang 1331
Trang 1332
Trang 1333
Trang 1334
Trang 1335
Trang 1336
Trang 1337
Trang 1338
Trang 1339
Trang 1340
Trang 1341
Trang 1342
Trang 1343
Trang 1344
Trang 1345
Trang 1346
Trang 1347
Trang 1348
Trang 1349
Trang 1350
Trang 1351
Trang 1352
Trang 1353
Trang 1354
Trang 1355
Trang 1356
Trang 1357
Trang 1358
Trang 1359
Trang 1360
Trang 1361
Trang 1362
Trang 1363
Trang 1364
Trang 1365
Trang 1366
Trang 1367
Trang 1368
Trang 1369
Trang 1370
Trang 1371
Trang 1372
Trang 1373
Trang 1374
Trang 1375
Trang 1376
Trang 1377
Trang 1378
Trang 1379
Trang 1380
Trang 1381
Trang 1382
Trang 1383
Trang 1384
Trang 1385
Trang 1386
Trang 1387
Trang 1388
Trang 1389
Trang 1390
Trang 1391
Trang 1392
Trang 1393
Trang 1394
Trang 1395
Trang 1396
Trang 1397
Trang 1398
Trang 1399
Trang 1400
Trang 1401
Trang 1402
Trang 1403
Trang 1404
Trang 1405
Trang 1406
Trang 1407
Trang 1408
Trang 1409
Trang 1410
Trang 1411
Trang 1412
Trang 1413
Trang 1414
Trang 1415
Trang 1416
Trang 1417
Trang 1418
Trang 1419
Trang 1420
Trang 1421
Trang 1422
Trang 1423
Trang 1424
Trang 1425
Trang 1426
Trang 1427
Trang 1428
Trang 1429
Trang 1430
Trang 1431
Trang 1432
Trang 1433
Trang 1434
Trang 1435
Trang 1436
Trang 1437
Trang 1438
Trang 1439
Trang 1440
Trang 1441
Trang 1442
Trang 1443
Trang 1444
Trang 1445
Trang 1446
Trang 1447
Trang 1448
Trang 1449
Trang 1450
Trang 1451
Trang 1452
Trang 1453
Trang 1454
Trang 1455
Trang 1456
Trang 1457
Trang 1458
Trang 1459
Trang 1460
Trang 1461
Trang 1462
Trang 1463
Trang 1464
Trang 1465
Trang 1466
Trang 1467
Trang 1468
Trang 1469
Trang 1470
Trang 1471
Trang 1472
Trang 1473
Trang 1474
Trang 1475
Trang 1476
Trang 1477
Trang 1478
Trang 1479
Trang 1480
Trang 1481
Trang 1482
Trang 1483
Trang 1484
Trang 1485
Trang 1486
Trang 1487
Trang 1488
Trang 1489
Trang 1490
Trang 1491
Trang 1492
Trang 1493
Trang 1494
Trang 1495
Trang 1496
Trang 1497
Trang 1498
Trang 1499
Trang 1500
Trang 1501
Trang 1502
Trang 1503
Trang 1504
Trang 1505
Trang 1506
Trang 1507
Trang 1508
Trang 1509
Trang 1510
Trang 1511
Trang 1512
Trang 1513
Trang 1514
Trang 1515
Trang 1516
Trang 1517
Trang 1518
Trang 1519
Trang 1520
Trang 1521
Trang 1522
Trang 1523
Trang 1524
Trang 1525
Trang 1526
Trang 1527
Trang 1528
Trang 1529
Trang 1530
Trang 1531
Trang 1532
Trang 1533
Trang 1534
Trang 1535
Trang 1536
Trang 1537
Trang 1538
Trang 1539
Trang 1540
Trang 1541
Trang 1542
Trang 1543
Trang 1544
Trang 1545
Trang 1546
Trang 1547
Trang 1548
Trang 1549
Trang 1550
Trang 1551
Trang 1552
Trang 1553
Trang 1554
Trang 1555
Trang 1556
Trang 1557
Trang 1558
Trang 1559
Trang 1560
Trang 1561
Trang 1562
Trang 1563
Trang 1564
Trang 1565
Trang 1566
Trang 1567
Trang 1568
Trang 1569
Trang 1570
Trang 1571
Trang 1572
Trang 1573
Trang 1574
Trang 1575
Trang 1576
Trang 1577
Trang 1578
Trang 1579
Trang 1580
Trang 1581
Trang 1582
Trang 1583
Trang 1584
Trang 1585
Trang 1586
Trang 1587
Trang 1588
Trang 1589
Trang 1590
Trang 1591
Trang 1592
Trang 1593
Trang 1594
Trang 1595
Trang 1596
Trang 1597
Trang 1598
Trang 1599
Trang 1600
Trang 1601
Trang 1602
Trang 1603
Trang 1604
Trang 1605
Trang 1606
Trang 1607
Trang 1608
Trang 1609
Trang 1610
Trang 1611
Trang 1612
Trang 1613
Trang 1614
Trang 1615
Trang 1616
Trang 1617
Trang 1618
Trang 1619
Trang 1620
Trang 1621
Trang 1622
Trang 1623
Trang 1624
Trang 1625
Trang 1626
Trang 1627
Trang 1628
Trang 1629
Trang 1630
Trang 1631
Trang 1632
Trang 1633
Trang 1634
Trang 1635
Trang 1636
Trang 1637
Trang 1638
Trang 1639
Trang 1640
Trang 1641
Trang 1642
Trang 1643
Trang 1644
Trang 1645
Trang 1646
Trang 1647
Trang 1648
Trang 1649
Trang 1650
Trang 1651
Trang 1652
Trang 1653
Trang 1654
Trang 1655
Trang 1656
Trang 1657
Trang 1658
Trang 1659
Trang 1660
Trang 1661
Trang 1662
Trang 1663
Trang 1664
Trang 1665
Trang 1666
Trang 1667
Trang 1668
Trang 1669
Trang 1670
Trang 1671
Trang 1672
Trang 1673
Trang 1674
Trang 1675
Trang 1676
Trang 1677
Trang 1678
Trang 1679
Trang 1680
Trang 1681
Trang 1682
Trang 1683
Trang 1684
Trang 1685
Trang 1686
Trang 1687
Trang 1688
Trang 1689
Trang 1690
Trang 1691
Trang 1692
Trang 1693
Trang 1694
Trang 1695
Trang 1696
Trang 1697
Trang 1698
Trang 1699
Trang 1700
Trang 1701
Trang 1702
Trang 1703
Trang 1704
Trang 1705
Trang 1706
Trang 1707
Trang 1708
Trang 1709
Trang 1710
Trang 1711
Trang 1712
Trang 1713
Trang 1714
Trang 1715
Trang 1716
Trang 1717
Trang 1718
Trang 1719
Trang 1720
Trang 1721
Trang 1722
Trang 1723
Trang 1724
Trang 1725
Trang 1726
Trang 1727
Trang 1728
Trang 1729
Trang 1730
Trang 1731
Trang 1732
Trang 1733
Trang 1734
Trang 1735
Trang 1736
Trang 1737
Trang 1738
Trang 1739
Trang 1740
Trang 1741
Trang 1742
Trang 1743
Trang 1744
Trang 1745
Trang 1746
Trang 1747
Trang 1748
Trang 1749
Trang 1750
Trang 1751
Trang 1752
Trang 1753
Trang 1754
Trang 1755
Trang 1756
Trang 1757
Trang 1758
Trang 1759
Trang 1760
Trang 1761
Trang 1762
Trang 1763
Trang 1764
Trang 1765
Trang 1766
Trang 1767
Trang 1768
Trang 1769
Trang 1770
Trang 1771
Trang 1772
Trang 1773
Trang 1774
Trang 1775
Trang 1776
Trang 1777
Trang 1778
Trang 1779
Trang 1780
Trang 1781
Trang 1782
Trang 1783
Trang 1784
Trang 1785
Trang 1786
Trang 1787
Trang 1788
Trang 1789
Trang 1790
Trang 1791
Trang 1792
Trang 1793
Trang 1794
Trang 1795
Trang 1796
Trang 1797
Trang 1798
Trang 1799
Trang 1800
Trang 1801
Trang 1802
Trang 1803
Trang 1804
Trang 1805
Trang 1806
Trang 1807
Trang 1808
Trang 1809
Trang 1810
Trang 1811
Trang 1812
Trang 1813
Trang 1814
Trang 1815
Trang 1816
Trang 1817
Trang 1818
Trang 1819
Trang 1820
Trang 1821
Trang 1822
Trang 1823
Trang 1824
Trang 1825
Trang 1826
Trang 1827
Trang 1828
Trang 1829
Trang 1830
Trang 1831
Trang 1832
Trang 1833
Trang 1834
Trang 1835
Trang 1836
Trang 1837
Trang 1838
Trang 1839
Trang 1840
Trang 1841
Trang 1842
Trang 1843
Trang 1844
Trang 1845
Trang 1846
Trang 1847
Trang 1848
Trang 1849
Trang 1850
Trang 1851
Trang 1852
Trang 1853
Trang 1854
Trang 1855
Trang 1856
Trang 1857
Trang 1858
Trang 1859
Trang 1860
Trang 1861
Trang 1862
Trang 1863
Trang 1864
Trang 1865
Trang 1866
Trang 1867
Trang 1868
Trang 1869
Trang 1870
Trang 1871
Trang 1872
Trang 1873
Trang 1874
Trang 1875
Trang 1876
Trang 1877
Trang 1878
Trang 1879
Trang 1880
Trang 1881
Trang 1882
Trang 1883
Trang 1884
Trang 1885
Trang 1886
Trang 1887
Trang 1888
Trang 1889
Trang 1890
Trang 1891
Trang 1892
Trang 1893
Trang 1894
Trang 1895
Trang 1896
Trang 1897
Trang 1898
Trang 1899
Trang 1900
Trang 1901
Trang 1902
Trang 1903
Trang 1904
Trang 1905
Trang 1906
Trang 1907
Trang 1908
Trang 1909
Trang 1910
Trang 1911
Trang 1912
Trang 1913
Trang 1914
Trang 1915
Trang 1916
Trang 1917
Trang 1918
Trang 1919
Trang 1920
Trang 1921
Trang 1922
Trang 1923
Trang 1924
Trang 1925
Trang 1926
Trang 1927
Trang 1928
Trang 1929
Trang 1930
Trang 1931
Trang 1932
Trang 1933
Trang 1934
Trang 1935
Trang 1936
Trang 1937
Trang 1938
Trang 1939
Trang 1940
Trang 1941
Trang 1942
Trang 1943
Trang 1944
Trang 1945
Trang 1946
Trang 1947
Trang 1948
Trang 1949
Trang 1950
Trang 1951
Trang 1952
Trang 1953
Trang 1954
Trang 1955
Trang 1956
Trang 1957
Trang 1958
Trang 1959
Trang 1960
Trang 1961
Trang 1962
Trang 1963
Trang 1964
Trang 1965
Trang 1966
Trang 1967
Trang 1968
Trang 1969
Trang 1970
Trang 1971
Trang 1972
Trang 1973
Trang 1974
Trang 1975
Trang 1976
Trang 1977
Trang 1978
Trang 1979
Trang 1980
Trang 1981
Trang 1982
Trang 1983
Trang 1984
Trang 1985
Trang 1986
Trang 1987
Trang 1988
Trang 1989
Trang 1990
Trang 1991
Trang 1992
Trang 1993
Trang 1994
Trang 1995
Trang 1996
Trang 1997
Trang 1998
Trang 1999
Trang 2000
Trang 2001
Trang 2002
Trang 2003
Trang 2004
Trang 2005
Trang 2006
Trang 2007
Trang 2008
Trang 2009
Trang 2010
Trang 2011
Trang 2012
Trang 2013
Trang 2014
Trang 2015
Trang 2016
Trang 2017
Trang 2018
Trang 2019
Trang 2020
Trang 2021
Trang 2022
Trang 2023
Trang 2024
Trang 2025
Trang 2026
Trang 2027
Trang 2028
Trang 2029
Trang 2030
Trang 2031
Trang 2032
Trang 2033
Trang 2034
Trang 2035
Trang 2036
Trang 2037
Trang 2038
Trang 2039
Trang 2040
Trang 2041
Trang 2042
Trang 2043
Trang 2044
Trang 2045
Trang 2046
Trang 2047
Trang 2048
Trang 2049
Trang 2050
Trang 2051
Trang 2052
Trang 2053
Trang 2054
Trang 2055
Trang 2056
Trang 2057
Trang 2058
Trang 2059
Trang 2060
Trang 2061
Trang 2062
Trang 2063
Trang 2064
Trang 2065
Trang 2066
Trang 2067
Trang 2068
Trang 2069
Trang 2070
Trang 2071
Trang 2072
Trang 2073
Trang 2074
Trang 2075
Trang 2076
Trang 2077
Trang 2078
Trang 2079
Trang 2080
Trang 2081
Trang 2082
Trang 2083
Trang 2084
Trang 2085
Trang 2086
Trang 2087
Trang 2088
Trang 2089
Trang 2090
Trang 2091
Trang 2092
Trang 2093
Trang 2094
Trang 2095
Trang 2096
Trang 2097
Trang 2098
Trang 2099
Trang 2100
Trang 2101
Trang 2102
Trang 2103
Trang 2104
Trang 2105
Trang 2106
Trang 2107
Trang 2108
Trang 2109
Trang 2110
Trang 2111
Trang 2112
Trang 2113
Trang 2114
Trang 2115
Trang 2116
Trang 2117
Trang 2118
Trang 2119
Trang 2120
Trang 2121
Trang 2122
Trang 2123
Trang 2124
Trang 2125
Trang 2126
Trang 2127
Trang 2128
Trang 2129
Trang 2130
Trang 2131
Trang 2132
Trang 2133
Trang 2134
Trang 2135
Trang 2136
Trang 2137
Trang 2138
Trang 2139
Trang 2140
Trang 2141
Trang 2142
Trang 2143
Trang 2144
Trang 2145
top related