trƯỜng thpt lÊ hỒng phong bẢng ĐiỂm thi hk 2 khỐi 12...

Post on 30-Jan-2020

1 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A001 Đoàn Khánh An Nam 17/09/2001 12A7 6 6 3,5 7 7 6,5 8,5 8,5 9,5

2 A002 Dương Thế Anh Nam 14/5/2001 12A2 5 7 5,5 7 7 7 8 7 8

3 A003 Đặng Lan Anh Nữ 01/02/2001 12A2 6 7 4 5 7,5 8 8,5 4 7

4 A004 Đậu Hoàng Anh Nữ 28/12/2001 12A6 5,5 7 5 6,5 6,5 7,5 8 6 8

5 A005 Hoàng Tuấn Anh Nam 07/07/2001 12A5 6 6,5 5 9 8 5,5 6,5 8 9

6 A006 Hồ Tiến Anh Nam 17/01/2001 12A9 5,5 5 5,5 7 6,5 6 6,5 6 8

7 A007 Mai Văn Anh Nam 26/6/2001 12A11 6,5 6 5 5 8 5 7 8 7,5

8 A008 Nguyển Thế Anh Nam 18/03/2001 12A8 6 6,5 6 5 5,5 5 6 7,5 7,5

9 A009 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 15/01/2001 12A6 6,5 7,5 4 8 7 8 9 7 8,5

10 A010 Phan Thế Anh Nam 21/1/2001 12A4 6 6 5,5 7 7 5,5 9 7 8

11 A011 Trần Thế Anh Nam 28/5/2001 12A4 8 6 4,5 5 8 7 6 4 8

12 A012 Trần Thị Trâm Anh Nữ 06/05/2001 12A2 8 8 6 9,5 8 8,5 9 8 10

13 A013 Trần Thị Vân Anh Nữ 20/09/2001 12A8 8 6 4 9 8,5 6 7 6,5 9

14 A014 Trần Tiến Anh Nam 11/01/2001 12A5 7,5 6,5 5,5 7 6 6 6,5 6,5 8

15 A015 Đinh Thị Ngọc Ánh Nữ 09/01/2001 12A8 7 7,5 4,5 7 8 5 6 7 8,5

16 A016 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 02/06/2001 12A7 6,5 7 6 9 6 6 9 7,5 7,5

17 A017 Phạm Hồng Ánh Nữ 19/08/2001 12A1 5,5 7 4,5 7 8 7 8,5 7,5 8,5

18 A018 Trương Hồng Ánh Nữ 12/12/2001 12A4 6 6,5 6 8 7,5 5 9 7 9,5

19 A019 Nguyễn Phú Bách Nam 23/08/2001 12A3 6,5 5,5 5 5 8,5 7 7 7,5 7

20 A020 Nguyễn Thành Bắc Nam 18/2/2001 12A2 7 6 6 8,5 8,5 8 9 7 8,5

21 A021 Nguyễn Công Bình Nam 20/7/2001 12A11 6,5 6 4 8 7 6 6,5 8 9

22 A022 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 08/06/2001 12A7 6 7 5 8 8,5 7 8 6,5 8

23 A023 Phạm Thị Hồng Bông Nữ 7/4/2001 12A4 7 7 5 5 7,5 7 8 8/ 9,5

24 A024 Lê Trần Chí Nam 4/4/2001 12A4 5,5 6 6 7,5 7,5 5,5 5,5 5,5 6,5

Danh sách này có 24 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 1

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A025 Nguyễn Đức Chí Nam 29/6/2001 12A2 7,5 6,5 6,5 7,5 8 7,5 9,5 9 9

2 A026 Ngô Đức Chiến Nam 30/4/2001 12A4 6 5,5 6 8 6,5 5,5 8 9 7,5

3 A027 Trần Đức Chính Nam 23/11/2001 12A4 6,5 4 7 8,5 9,5 6 5 9,5 6,5

4 A028 Nguyễn Bảo Chung Nam 28/04/2001 12A9 5,5 3,5 8,5 9 8,5 8 6,5 8 6

5 A029 Nguyễn Chí Công Nam 06/07/2001 12A11 5,5 7 4 6 7,5 6 8 9 9

6 A030 Nguyễn Thế Công Nam 14/01/2001 12A8 4 7,5 6,5 9 7,5 9 9,5 9 9

7 A031 Trần Thị Kim Cúc Nữ 04/04/2001 12A1 8 7 7,5 10 9 8,5 6,5 9 8

8 A032 Võ Thị Kim Cúc Nữ 10/11/2001 12A7 4 6 7 8,5 7,5 8 9,5 8,5 8

9 A033 Phạm Xuân Cường Nam 10/01/2001 12A10 6,5 5 6 9 8 6 6 8,5 7,5

10 A034 Trương Việt Cường Nam 19/5/2001 12A11 6 5 6,5 10 6,5 3,5 6 7,5 6,5

11 A035 Trần Ngọc Cựu Nam 26/3/2001 12A2 6,5 6,5 6 7 7 6 8 8,5 8

12 A036 Nguyễn Thị Thanh Dàn Nữ 10/05/2001 12A2 6 7 9 9 8 7,5 8,5 9 8,5

13 A037 Hoàng Thi Thanh Diễm Nữ 11/11/2001 12A4 5 8 3,5 5,5 7 5,5 8,5 7,5 9

14 A038 Nguyễn Thị Diệu Nữ 03/04/2001 12A7 5 6,5 6,5 9,5 7,5 9 8,5 8 8,5

15 A039 Đoàn Thị Dung Nữ 01/05/2001 12A9 5,5 6 5,5 8 8 7,5 7,5 7 7,5

16 A040 Đoàn Thị Phương Dung Nữ 24/1/2001 12A2 5 7 7 9 6 7,5 9,5 9 9

17 A041 Hoàng Mỹ Dung Nữ 24/07/2001 12A1 7 6 7 9 6 3,5 5,5 8 7,5

18 A042 Hoàng Thị Hoài Dung Nữ 16/06/2001 12A8 5,5 6,5 6,5 10 7,5 8 6,5 8 8

19 A043 Mai Thị Kim Dung Nữ 18/01/2001 12A1 9 8 6 9,5 9 8 8,5 8 7,5

20 A044 Nguyễn Phạm Thùy Dung Nữ 02/02/2001 12A3 7 6,5 4 9 7 6,5 8 8 8

21 A045 Phạm Thị Mỹ Dung Nữ 03/06/2001 12A7 7,5 6,5 5 6,5 8,5 7,5 7,5 8 8,5

22 A046 Trần Tiến Dủng Nam 26/08/2001 12A3 7,5 6,5 7 10 7,5 6,5 8,5 9 9

23 A047 Đinh Anh Dũng Nam 26/9/2001 12A11 6 5,5 5,5 9,5 9 7 8 8 8

24 A048 Hoàng Tiến Dũng Nam 3/4/2001 12A6 4,5 7 7 9 7 7,5 8 8 8

Danh sách này có 24 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 2

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A049 Nguyễn Anh Dũng Nam 16/6/2001 12A11 9 4 8,5 4 7 6,5 7,5 7,5 8,5

2 A050 Trần Anh Dũng Nam 29/07/2001 12A9 5 7 9,5 6 7 6 8,5 8 8,5

3 A051 Hoàng Mỹ Duyên Nữ 13/5/2001 12A4 5 4,5 7 8,5 8 4,5 9 5,5 7,5

4 A052 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 31/11/2001 12A9 7 5,5 9,5 9 7 5,5 8,5 8 9

5 A053 Nguyễn Thị Duyên Nữ 24/01/2011 12A6 7 4,5 9 8,5 7,5 6 9,5 8 8,5

6 A054 Trần Thị Mỹ Duyên Nam 17/2/2001 12A11 9 5 9,5 8 7,5 7 9 6,5 8,5

7 A055 Hoàng Thị Thùy Dương Nữ 09/09/2001 12A5 7 7,5 7 8,5 8 8 8,5 4 9

8 A056 Nguyển Thị Thùy Dương Nữ 16/03/2001 12A7 7,5 7 10 8 8 5,5 6,5 8,5 6,5

9 A057 Hoàng Thị Anh Đào Nữ 20/12/2000 12A5 8 6,5 9 8 8,5 4 8 5 8

10 A058 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ 26/10/2001 12A7 7,5 7,5 9,5 8 7 6 8,5 8 8

11 A059 Đinh Quang Đạt Nam 18/10/2001 12A10 6,5 3 8 8 9 6,5 8 5 7,5

12 A060 Đoàn Mạnh Đạt Nam 01/01/2001 12A9 8 6 8 8,5 7 5 8,5 7,5 9

13 A061 Đoàn Tiến Đạt Nam 02/11/2001 12A5 8 6 9,5 8,5 7 8,5 7,5 5,5 9

14 A062 Mai Thành Đạt Nam 28/05/2001 12A1 8 6 9,5 8,5 7 7 8,5 7 8

15 A063 Nguyễn Ngọc Đạt Nam 07/01/2001 12A3 8 8 7,5 8 8 5 6 5,5 6,5

16 A064 Nguyễn Thành Đạt Nam 20/02/2000 12A9 7 6,5 9,5 8,5 7,5 7 7 8,5 7,5

17 A065 Trương Minh Đạt Nam 05/10/2001 12A9 7 6 9 5,5 7 6 8,5 5 8,5

18 A066 Nguyễn Công Định Nam 15/10/2001 12A8 7 6,5 9,5 8 7 4 9 9 9

19 A067 Nguyễn Công Đoàn Nam 06/01/2001 12A8 9 5 7,5 8,58 8 8 7,5 9 6,5

20 A068 Hoàng Văn Đông Nam 28/05/2001 12A10 8,5 5 8 9 8 4 7,5 6 7,5

21 A069 Hoàng Minh Đức Nam 15/02/2001 12A1 9,5 6,5 9,5 9 7 5 8,5 10 8,5

22 A070 Hoàng Minh Đức Nam 08/06/2001 12A3 9 7 9 8 7 7,5 9 6,5 8,5

23 A071 Hồ Việt Đức Nam 06/01/2001 12A8 9,5 7,5 8 8 7,5 7 9 8 7,5

24 A072 Lê Minh Đức Nam 20/08/2001 12A1 9,5 8 9,5 9,5 9 6 9,5 8 8,5

Danh sách này có 24 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 3

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A073 Nguyễn Minh Đức Nam 10/9/2001 12A6 7 4,5 3,5 6,5 7 7,5 8 3 8,5

2 A074 Phạm Minh Đức Nam 16/1/2001 12A4 3 5 5,5 5 5 6,5 8 5,5 9

3 A075 Trần Minh Đức Nam 01/01/2001 12A3 6 5 3,5 7 5,5 7 8 5,5 6,5

4 A076 Trần Minh Đức Nam 24/8/2001 12A6 6 7 2 2,5 7 5,5 6,5 6 8

5 A077 Trần Minh Đức Nam 01/04/2001 12A10 6 4,5 8,5 7 7 6,5 9 6 8

6 A078 Trần Ngọc Đức Nam 25/11/2001 12A2 6 5 4 6 5,5 6 8 8 8

7 A079 Mai Thị Gấm Nữ 21/05/2001 12A5 5,5 8 3 7 7 8 7,5 2,5 8,5

8 A080 Cao Thị Giang Nữ 10/6/2001 12A6 5 8 4 3 7 8 9 7,5 8,5

9 A081 Cao Thị Lan Giang Nữ 06/06/2001 12A9 6 7,5 4 5,5 6 4,5 9 6,5 8,5

10 A082 Đoàn Thị Hương Giang Nữ 17/01/2001 12A6 4,5 6,5 4 6 5,5 5,5 8,5 6 9

11 A083 Đoàn Thị Vân Giang Nữ 19/06/2001 12A10 5 6 2,5 7 5 7,5 6,5 4 7,5

12 A084 Hoàng Thị Mai Giang Nữ 05/09/2001 12A10 6 6,5 3 6 5,5 6,5 6,5 5,5 7,5

13 A085 Hồ Thị Linh Giang Nữ 20/12/2001 12A4 8 8 9 8,5 7 6,5 9 4,5 9

14 A086 Trần Văn Giang Nam 06/10/2001 12A10 5,5 5,5 3,5 6 5 5,5 7 5,5 8,5

15 A087 Đinh Thị Thu Hà Nữ 7/4/2001 12A6 6 5,5 3 4 4,5 5,5 8 2,5 8,5

16 A088 Đoàn Thị Thu Hà Nữ 10/12/2001 12A1 4,5 7 7,5 4,5 4,5 8,5 7,5 4,5 8

17 A089 Hoàng Ánh Hà Nam 16/05/2001 12A9 6 5,5 3 3,5 3,5 7 8,5 4 8

18 A090 Lê Thị Ngân Hà Nữ 19/12/2001 12A5 7 7 3,5 7 7 6 8 6 9,5

19 A091 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 30/8/2001 12A2 9 6 8 9,5 9 7,5 9 8 9,5

20 A092 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 04/08/2001 12A9 8,5 6 4 5 6 7 8 9 8

21 A093 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 06/10/2001 12A11 5,5 6 2,5 6 9 5,5 7 4,5 7,5

22 A094 Trần Thu Hà Nữ 25/12/2001 12A3 9 7 4,5 7 8 8 9 7 9

23 A095 Trương Thị Mỹ Hà Nữ 20/07/2001 12A5 8 6,5 6 7,5 4,5 7,5 9 8 8

24 A096 Phạm Thanh Hải Nam 05/08/2001 12A1 8 5,5 8 7,5 6 5,5 7 5,5 7,5

Danh sách này có 24 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 4

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A097 Trương Minh Hải Nam 29/11/2001 12A2 7 7,5 7 8 6 8 9 5,5 9,5

2 A098 Trương Thị Hải Nữ 18/10/2001 12A8 5 7,5 3 5,5 7 5 9 9 8

3 A099 Hoàng Thị Hạnh Nữ 25/10/2001 12A10 5 4,5 4 4 5 7,5 6,5 5,5 7,5

4 A100 Hoàng Thị Bích Hạnh Nữ 25/09/2001 12A1 5,5 8 9 6 5,5 7,5 9 9,5 8

5 A101 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 10/07/2001 12A2 7 7,5 6 7,5 7 8 9 9 9

6 A102 Trần Thị Hạnh Nữ 18/01/2001 12A8 5 6 4 6 7 8 9 8,5 9,5

7 A103 Trần Thị Hồng Hạnh Nữ 11/05/2001 12A5 X X X X X X

8 A104 Trương Thị Hảo Nữ 10/10/2001 12A3 5,5 6,5 3 6 7,5 8,5 9,5 7,5 10

9 A105 Cao Thị Diệu Hằng Nữ 16/10/2001 12A1 9 6 8,5 8 8 8,5 9 9,5 8

10 A106 Hoàng Thị Lệ Hằng Nữ 13/04/2001 12A8 5,5 4 3 5,5 6 6 6,5 7 8,5

11 A107 Hoàng Thị Thúy Hằng Nữ 24/10/2001 12A9 8 6 4 8 7 9 9,5 8,5 10

12 A108 Hoàng Trần Thanh Hằng Nữ 20/5/2001 12A2 7,5 6,5 7 6,5 7,5 6,5 9 5,5 8,5

13 A109 Lê Thị Thu Hằng Nữ 08/08/2001 12A7 8 5,5 3 5 4,5 7 9 6,5 8,5

14 A110 Lê Thúy Hằng Nữ 05/03/2001 12A7 5 5,5 3 1,5 5 7,5 9 5 8

15 A111 Mạnh Thị Thúy Hằng Nữ 19/08/2001 12A10 6,5 7 3,5 7 7 7 8,5 5,5 9,5

16 A112 Nguyễn Thị Hằng Nữ 22/6/2001 12A2 6 6,5 5,5 7,5 7,5 8 9 5,5 8

17 A113 Nguyễn Thị Hằng Nữ 04/04/2001 12A8 8,5 5 3,5 5 7 7 7,5 9 8,5

18 A114 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 22/01/2001 12A9 5,5 5,5 3,5 6 5,5 8 8,5 7 8

19 A115 Nguyễn Thu Hằng Nữ 02/03/2001 12A8 5,5 5 3,5 5 7 8 8,5 8,5 8,5

20 A116 Phạm Thị Hằng Nữ 2/2/2001 12A4 6,5 8,5 5,5 5 7,5 8 9 8 8

21 A117 Trần Thị Hằng Nữ 02/01/2001 12A1 6,5 8 5 5,5 7 7 9,5 9 6,5

22 A118 Trần Thị Hằng Nữ 08/05/2001 12A8 5 5,5 3 5 6 6,5 8,5 8,5 7

23 A119 Trần Thị Lệ Hằng Nữ 08/04/2001 12A2 6,5 6,5 3,5 8 7 8 8 6,5 8

24 A120 Đoàn Văn Hậu Nam 10/10/2001 12A8 5,5 6 4 4 7,5 7,5 8,5 8 9,5

Danh sách này có 24 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 5

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A121 Hoàng Thái Hậu Nam 10/03/2001 12A11 6,5 5,5 4 3 5 5 6,5 6,5 7,5

2 A122 Trần Nguyễn Thanh Hậu Nam 01/9/2001 12A6 7,5 4,5 1 5 5,5 7 6,5 4,5 7,5

3 A123 Đinh Thị Thu Hiền Nữ 20/11/2001 12A6 6,5 5 2 2 6 8 7 3 9,5

4 A124 Mai Thị Hiền Nữ 16/2/2001 12A2 8 6 5,5 9 9 6,5 8 6 8

5 A125 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 17/7/2001 12A4 5,5 5 4 5 8 7 9 8 8

6 A126 Trần Thị Hiền Nữ 22/02/2001 12A7 6 6 3 6 5 6,5 9 6 8,5

7 A127 Trần Thị Hiền Nữ 01/01/2001 12A11 7 6 2,5 6 6 8,5 8 8 9

8 A128 Trần Thị Thu Hiền Nữ 20/1/2001 12A4 8 6 7 8 5 8 8 8,5 8,5

9 A129 Trần Thị Thu Hiền Nữ 08/06/2001 12A11 5,5 4 3 5 4,5 4 9,5 7 5,5

10 A130 Trần Thu Hiền Nữ 25/09/2001 12A3 6,5 8 4 3 7,5 8 9,5 8 8

11 A131 Đinh Ngọc Hiếu Nam 23/01/2001 12A6 6 4 2,5 3 5,5 6,5 7 8 9

12 A132 Đoàn Văn Hiếu Nam 28/10/2001 12A2 6 6,5 7,5 7 8 7 7 8 7,5

13 A133 Hoàng Trung Hiếu Nam 04/08/2001 12A5 6 5,5 4 7 7,5 6 8 6,5 8,5

14 A134 Hoàng Trung Hiếu Nam 24/10/2001 12A9 6,5 5,5 3 5 7 6 9,5 8 6,5

15 A135 Hoàng Văn Hiếu Nam 10/06/2000 12A11 6 4 3 6 5 4 5,5 7,5 8

16 A136 Nguyễn Minh Hiếu Nam 20/02/2001 12A6 6 6 4,5 7 5 6,5 7 3 8,5

17 A137 Nguyễn Minh Hiếu Nam 20/08/2001 12A8 7,5 5 3 5 5 5 6 7 8

18 A138 Nguyễn Minh Hiếu Nam 28/08/2000 12A10 6 6,5 3,5 7 .4.5 4,5 7 5,5 7,5

19 A139 Nguyễn Trung Hiếu Nam 30/11/2001 12A2 7 7,5 4 7 6 6 8 8,5 8

20 A140 Phạm Trung Hiếu Nam 10/1/2001 12A4 6 4,5 6 7 5,5 6 7 6,5 7

21 A141 Phan Minh Hiếu Nam 19/5/2001 12A11 6 5 2 5 4,5 5 7 7,5 8

22 A142 Trần Mai Hiếu Nam 05/11/2001 12A9 7,5 6 3,5 5 6 6 7,5 6,5 9

23 A143 Đinh Thị Kim Hoa Nữ 25/7/2001 12A4 4 6 4 5 7 4 8 4,5 9

24 A144 Hoàng Thị Mỷ Hoa Nữ 04/05/2001 12A3 7 8 5 6 5,5 9 8 6 9,5

Danh sách này có 24 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 6

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A145 Nguyễn Thị Hoa Nữ 13/7/2001 12A6 4 5,5 3 4,5 5 5 7,5 5 9

2 A146 Nguyễn Thị Hoa Nữ 01/08/2001 12A8 6 6,5 3,5 8 6,5 7 8 5 7,5

3 A147 Nguyễn Thị In Hoa Nữ 16/6/2001 12A11 5 4,5 4 7 7,5 7,5 8 4,5 8

4 A148 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 25/10/2001 12A1 7 5 9 8 9 8,5 8,5 9,5 8

5 A149 Nguyễn Thị Hòa Nữ 01/02/2001 12A7 4,5 6 3,5 6 8 5,5 6,5 7 8

6 A150 Nguyễn Xuân Hòa Nam 07/02/2001 12A5 6 6,5 4 8 7 6,5 7,5 7,5 8

7 A151 Phạm Thị Hóa Nữ 30/10/2001 12A1 5 6,5 4,5 4 5,5 6,5 7,5 9,5 8

8 A152 Cao Thị Thanh Hoài Nữ 16/05/2001 12A7 5 6 6 8,5 8 5,5 6,5 9,5 9

9 A153 Hoàng Mạnh Hoài Nam 02/08/2001 12A5 6,5 6 7 8 7,5 6 6 9,5 7,5

10 A154 Bùi Huy Hoàng Nam 28/10/2001 12A2 5,5 6,5 7 9,5 7 5,5 8,5 8,5 8,5

11 A155 Đoàn Minh Hoàng Nam 09/07/2001 12A2 6,5 7 6 8 8 8 85 8,5 8,5

12 A156 Lê Huy Hoàng Nam 29/10/2001 12A3 5,5 4 5 8,5 8 6,5 5,5 7,5 7

13 A157 Trần Việt Hoàng Nam 06/11/2001 12A2 6,5 6 7,5 7,5 6,5 6,5 8,5 8,5 7,5

14 A158 Trương Việt Hoàng Nam 20/04/2001 12A10 4,5 6,5 4 7 6 7,5 6 9 9

15 A159 Trương Việt Hoàng Nam 05/04/2001 12A11 6,5 5 6 9 7,5 6 6,5 9 6,5

16 A160 Nguyễn Thị Hồng Nữ 24/04/2001 12A8 5 5 6 8 7 4,5 5,5 10 4,5

17 A161 Nguyễn Thị Phượng Hồng Nữ 07/11/2001 12A9 6,5 5 7,5 8 7,5 5,5 8,5 9,5 8,5

18 A162 Trương Thị Hồng Nữ 20/01/2001 12A5 5,5 7 7 9 8 8 8 9,5 9,5

19 A163 Mai Thị Huệ Nữ 12/01/2001 12A10 6 7 4 8 6,5 8,5 8,5 9,5 8,5

20 A164 Mai Thị Hoa Huệ Nữ 06/02/2001 12A8 7 6,5 5,5 9 8 9 9 10 9

21 A165 Nguyễn Thị Thu Huệ Nữ 2/10/2001 12A4 6 8,5 8,5 9 7,5 7 8,5 10 9

22 A166 Cao Ngọc Hùng Nam 2/5/2001 12A4 7 7 4,5 8 7,5 7,5 7,5 9,5 8

23 A167 Đoàn Xuân Hùng Nam 12/10/2001 12A9 5,5 5 6 9 8 4 4 10 5,5

24 A168 Lê Văn Hùng Nam 01/06/2001 12A11 5 3 4 8 4,5 3,5 6,5 9 4,5

Danh sách này có 24 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 7

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A169 Nguyển Quang Hùng Nam 24/07/2001 12A7 9 5,5 3 6 5,5 7,5 8 7,5 8

2 A170 Nguyễn Viết Hùng Nam 14/05/2001 12A10 7 5,5 7 5 5 6 4 9 6

3 A171 Phan Mạnh Hùng Nam 12/03/2001 12A2 9,5 6,5 8 9,5 5,5 6 9 7,5 8

4 A172 Trần Xuân Hùng Nam 23/3/2001 12A4 8 6,5 6 9 7 5,5 6 9 8,5

5 A173 Đặng Quang Huy Nam 23/02/2001 12A5 9,5 4,5 5 7 7 7,5 7 9,5 8

6 A174 Nguyễn Quang Huy Nam 06/09/2001 12A5 8 7,5 7,5 5 7 7,5 8 10 8,5

7 A175 Phạm Quang Huy Nam 28/11/2001 12A3 7 7 7 8 7,5 7,5 7 8 7,5

8 A176 Nguyễn Ngọc Huyên Nam 15/12/2000 12A10 9 5 5,5 3,5 5 5,5 7,5 9,5 6,5

9 A177 Bùi Thị Ngọc Huyền Nữ 02/08/2001 12A5 7,5 6,5 5 7 7 8 9 9 8

10 A178 Đinh Khánh Huyền Nữ 16/08/2001 12A1 8 8 7,5 7,5 6,5 6 8 9,5 7,5

11 A179 Đinh Khánh Huyền Nữ 03/12/2001 12A3 7,5 6,5 7 8 7,5 7 8 9 7,5

12 A180 Đoàn Thị Ngọc Huyền Nữ 10/2/2001 12A4 7 7 6 9 6 6 7 9,5 8

13 A181 Hoàng Thị Huyền Nữ 28/7/2001 12A2 7,5 7 4 7 6 6,5 8 9 8,5

14 A182 Hoàng Thị Ngọc Huyền Nữ 01/03/2001 12A8 7,5 7,5 4 8 8 8 8,5 9,5 8,5

15 A183 Mai Thị Huyền Nữ 10/5/2001 12A4 7 6,5 6 8,5 8 8,5 8 9,5 9

16 A184 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 20/11/2001 12A5 8 4,5 5 6 6,5 6 2 9 7

17 A185 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nam 02/08/2001 12A11 7 5 3 7,5 7 5,5 6,5 8,5 8

18 A186 Phạm Thị Huyền Nữ 16/10/2001 12A7 8 8 4 7,5 9,5 8 9 9,5 8,5

19 A187 Trần Thị Huyền Nữ 10/01/2001 12A1 8,5 8 5 10 9 7 7,5 9,5 7

20 A188 Trần Thị Huyền Nữ 18/11/2001 12A7 7 8 6 6,5 8 9 9,5 9,5 9

21 A189 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 22/06/2001 12A5 8 6,5 3,5 8 8 6,5 9,5 8,5 9

22 A190 Trương Thị Huyền Nữ 2/4/2001 12A4 8 8,5 5,5 7,5 8 8 9,5 10 8,5

23 A191 Hoàng Xuân Hưng Nam 26/06/2001 12A1 7,5 6,5 5,5 5,5 6,5 6,5 6,5 8,5 6,5

24 A192 Đoàn Thị Hương Nữ 02/05/2001 12A8 4 6 4,5 8 6 8 7 9 8,5

Danh sách này có 24 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 8

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A193 Hoàng Thị Hương Nữ 25/04/2001 12A7 4 5,5 4 5 5 4,5 7,5 9 9

2 A194 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 25/11/2001 12A2 7,5 7 5 5 7,5 8 8,5 8,5 9,5

3 A195 Nguyễn Thúy Hương Nữ 10/9/2001 12A6 6 6,5 3,5 2,5 6 5 6,5 9 9

4 A196 Phạm Thị Thanh Hương Nữ 16/10/2001 12A4 7,5 6,5 9 9 8 7,5 8 9 8,5

5 A197 Trần Thu Hương Nữ 12/6/2001 12A6 5,5 6 2 7 7,5 5,5 8,5 8 7,5

6 A198 Trương Thị Hương Nữ 30/05/2001 12A7 4,5 7 4 2,5 7 9 9 9 9

7 A199 Mai Quốc Hưởng Nam 15/01/2001 12A3 4 7,5 5,5 8,5 6,5 8 9,5 10 8,5

8 A200 Đinh Xuân Khánh Nam 10/10/2001 12A10 6 6,5 3 6 6,5 9 9,5 9,5 5,5

9 A201 Trần Quốc Khánh Nam 02/09/2001 12A2 4,5 8 5,5 6 6,5 7,5 9 9,5 8,5

10 A202 Nguyễn Thị Lệ Khuyên Nữ 26/10/2001 12A9 7 6,5 5 7 7 3 7 8,5 7

11 A203 Hồ Trung Kiên Nam 27/02/2001 12A9 6 6,5 5 6 5 6 6,5 7,5 8,5

12 A204 Hoàng Tuấn Kiệt Nam 02/11/2001 12A1 8 6 9 9 7,5 7 8,5 9 7,5

13 A205 Lương Thị Vân Kiều Nữ 20/07/2001 12A9 5 6 2 6,5 8 6 9,5 7 7,5

14 A206 Nguyễn Thị Bích Lài Nữ 10/9/2001 12A4 7 7 5,5 7,5 6 7,5 9 8,5 8,5

15 A207 Đinh Thị Ngọc Lan Nữ 14/4/2001 12A4 6 6 6,5 5,5 6,5 6,5 7,5 7,5 8

16 A208 Đoàn Thị Lan Nữ 14/12/2001 12A9 5 6 3,5 8,5 6,5 5,5 7,5 9 8

17 A209 Hoàng Thị Mỷ Lan Nữ 10/03/2001 12A7 4,5 7,5 4,5 5,5 5,5 4,5 9 8,5 9,5

18 A210 Nguyễn Thị Hải Lan Nữ 30/03/2001 12A8 6 6,5 5 8 6 7,5 9,5 9,5 9,5

19 A211 Nguyễn Thị Kiều Lan Nữ 05/12/2001 12A8 9,5 7,5 7,5 7,5 8 9 9 10 8,5

20 A212 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 26/05/2001 12A9 7 7 4,5 8 7 6,5 7,5 8,5 7,5

21 A213 Nguyễn Thị Phương Lan Nữ 10/05/2001 12A7 6 6,5 4 4 5 8 8,5 10 9

22 A214 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 20/09/2000 12A10 4 7 1,5 6,5 5 6,5 8,5 5,5 8,5

23 A215 Trần Thị Thanh Lan Nữ 19/05/2001 12A5 4,5 8 5 7 7,5 8 9 9,5 7

24 A216 Trương Thị Hương Lan Nữ 08/10/2001 12A11 4 5 4,5 5 6 5,5 5,5 4 6

Danh sách này có 24 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 9

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A217 Nguyễn Đức Lâm Nam 15/4/2001 12A11 3,5 5 4 7 7 4,5 7,5 6,5 8

2 A218 Nguyễn Ngọc Lâm Nam 20/09/2001 12A10 5,5 5,5 2,5 7 6 4 6 7 5

3 A219 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 06/03/2001 12A5 4,5 6,5 5 8 7,5 7 7,5 7 9

4 A220 Nguyễn Thị Liễu Nữ 11/02/2001 12A9 7 5,5 4 7 9 6 6 9 8,5

5 A221 Đoàn Thị Mỹ Linh Nữ 18/09/2001 12A8 3,5 5,5 5 6 7,5 6,5 8 8 7,5

6 A222 Đoàn Văn Linh Nam 16/8/2001 12A2 5 7 2,5 5,5 6 7 7,5 8,5 7,5

7 A223 Hoàng Thị Mỷ Linh Nữ 30/06/2001 12A3 7 8 8 8 8 8 9,5 8,5 9,5

8 A224 Hồ Thị Diệu Linh Nữ 19/10/2001 12A6 8 6 5 7 7,5 5 8 7,5 8

9 A225 Lê Hoàng Thùy Linh Nữ 06/02/2001 12A5 7,5 5 4 5 7 6,5 8 9 7,5

10 A226 Lê Thị Thùy Linh Nữ 20/10/2001 12A10 8 5,5 7 6 6 3 8 9 6

11 A227 Nguyễn Chí Linh Nam 13/09/2001 12A10 7,5 5 5,5 7,5 7 6 7 8,5 7,5

12 A228 Nguyễn Đoàn Hoài Linh Nam 24/01/2001 12A9 9 4 4 7,5 7 6,5 9 5,5 7

13 A229 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 22/10/2001 12A1 8 8,5 8 8 9 6,5 8,5 10 8

14 A230 Nguyễn Văn Linh Nam 10/5/2001 12A4 9 5,5 9 6,5 7 7,5 9 8,5 8

15 A231 Phạm Thị Diệu Linh Nữ 15/12/2001 12A1 8 7,5 10 9 8 7,5 9 10 9,5

16 A232 Phan Thị Phương Linh Nữ 26/03/2001 12A6 3,5 6,5 2,5 6 7 5 7,5 5,5 8

17 A233 Trần Diệu Linh Nữ 07/08/2001 12A5 6 5,5 3 6 7 4,5 6 8,5 8

18 A234 Trần Đình Linh Nam 03/11/2001 12A7 8,5 5,5 7 7,5 7,5 7,5 9 6 8,5

19 A235 Trần Quang Linh Nam 02/09/2001 12A8 3,5 5,5 9 8,5 8,5 6,5 7,5 7,5 7,5

20 A236 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 26/6/2001 12A2 6,5 7,5 5 8 8,5 6 9 9,5 9

21 A237 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 10/06/2001 12A9 4 7 3 2 6,5 6 5,5 7 7

22 A238 Trần Thị Thùy Linh Nữ 28/12/2001 12A2 6,5 7,5 6 8 8 6,5 8,5 8 9

23 A239 Trương Ngọc Linh Nam 28/08/2001 12A8 4 4 6,5 8,5 6 5,5 4 4,5 6,5

24 A240 Trương Thị Cẩm Linh Nữ 25/07/2001 12A1 7 6,5 7 8,5 9 7,5 10 10 9,5

25 A457 Mai Thị Ánh Tuyết Nữ 22/6/2001 12A11 7 5,5 3 4 6 7 8 6 8

Danh sách này có 25 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 10

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A241 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ 15/09/2001 12A8 4 6 3,5 5 7 5,5 6 5 8

2 A242 Phan Thị Hồng Loan Nữ 26/12/2000 12A2 4,5 7,5 6 9 8 8 9,5 8 9

3 A243 Trần Thị Minh Loan Nữ 15/9/2001 12A2 4 7,5 7,5 9,5 7,5 6 9,5 8 8,5

4 A244 Trần Tú Loan Nữ 04/5/2001 12A6 3,5 7 3,5 6 7 5,5 6,5 3,5 8

5 A245 Dư Thiên Long Nam 15/07/2001 12A10 3 5,5 8 6 5 5,5 8 7 6

6 A246 Đặng Trường Long Nam 08/01/2001 12A3 6,5 7 7 7,5 7 7 6,5 8,5 6,5

7 A247 Đinh Phan Bảo Long Nam 06/11/2001 12A1 6 5 8 8 7 9 9 7 7,5

8 A248 Đinh Xuân Long Nam 13/01/2001 12A8 5,5 6 5,5 5 6 8,5 8 9,5 8,5

9 A249 Hoàng Nam Long Nam 20/05/2001 12A3 5,5 5 6 8,5 7,5 8,5 9,5 8 9,5

10 A250 Hoàng Phi Long Nam 27/7/2001 12A4 6 6 7 8 8,5 8 9,5 9 8

11 A251 Lê Duy Long Nam 20/02/2001 12A3 5 6 8 8 6 5,5 8 8 6,5

12 A252 Nguyễn Thanh Long Nam 29/11/2001 12A5 7 6 4,5 7 5 7,5 9 9 7

13 A253 Nguyễn Văn Long Nam 25/7/2001 12A11 5 6,5 7 9 7 8 7 8 7

14 A254 Nguyễn Viết Long Nam 14/12/2001 12A9 6,5 7 6 8 8,5 7 7 8,5 8,5

15 A255 Trần Đình Long Nam 27/07/2001 12A1 4,5 6,5 7 9 8 9 9,5 8 8,5

16 A256 Trần Ngọc Long Nam 24/12/2001 12A2 7 7,5 5 7 6,5 5,5 9 8,5 8,5

17 A257 Mai Nam Lộc Nam 25/08/2001 12A5 4 6,5 6 8,5 8 9 9 8,5 8

18 A258 Mai Thị Hồng Lợi Nữ 10/10/2001 12A3 7,5 7,5 6,5 8,5 7,5 7,5 9,5 9,5 8,5

19 A259 Bùi Thanh Luận Nam 24/9/2001 12A11 4 5 5 6,5 7 7 9 7 7

20 A260 Đoàn Hữu Luận Nam 06/07/2001 12A1 8 4 6,5 8 7 7,5 7 7,5 7,5

21 A261 Lê Thị Luyến Nữ 8/1/2001 12A4 4 6 6,5 7 5 7,5 5,5 7,5 7,5

22 A262 Mai Xuân Lực Nam 24/05/2001 12A1 8 5 8 8 7 8 8 7 8,5

23 A263 Hoàng Đức Lương Nam 29/05/2001 12A5 7 6 5 7 7 6 6 8 7,5

24 A264 Hoàng Thị Hiền Lương Nữ 20/10/2001 12A3 4,5 8 6 9 9 9 9,5 6 9,5

25 A458 Hoàng Minh Tý Nam 09/09/2001 12A11 5 6,5 6 8,5 8 8,5 9 6 7,5

Danh sách này có 25 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 11

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A265 Đinh Mai Lưu Nữ 08/09/2001 12A11 6 6,5 3,5 7,5 8 7,5 8 8,5 7,5

2 A266 Nguyển Kiều Ly Nữ 19/06/2001 12A3 4 6,5 9 9 9 8 9 9,5 9

3 A267 Nguyễn Thị Cẩm Ly Nữ 05/05/2001 12A11 6 5,5 3 7 6,5 6 9 8 7,5

4 A268 Nguyễn Hoàng Mai Nữ 05/10/2001 12A2 9 7,5 4 7,5 7,5 6 7,5 9 9

5 A269 Phạm Thị Trà Mi Nữ 10/06/2001 12A1 9,5 8 10 8 8 8,5 9,5 10 9

6 A270 Hoàng Ánh Minh Nữ 04/03/2001 12A5 4 8 2,5 7 8 7,5 9,35 9 8,5

7 A271 Nguyễn Công Minh Nam 15/09/2001 12A3 9 6,5 9 9,5 9 7 8,5 9 9

8 A272 Trần Tuấn Minh Nam 21/4/2001 12A8 5,5 6,5 4 7 7,5 5 8,5 9 8,5

9 A273 Trần Thị Trà My Nữ 06/04/2001 12A7 6,5 8 9 8 9 9 9 9,5 9

10 A274 Hoàng Giang Nam Nam 02/09/2001 12A10 6 6,5 3,5 8 8 7 7 8 8

11 A275 Nguyễn Văn Nam Nam 02/02/2001 12A6 7,5 7 9 10 7 7 9,5 9 8

12 A276 Phan Phương Nam Nam 06/05/2001 12A2 6,5 7 6 7 4,5 6 9 9 8,5

13 A277 Tạ Hữu Nam Nam 26/01/2001 12A3 7,5 6,5 9,5 9 7,5 9 9 7,5 8,5

14 A278 Đinh Thị Quỳnh Nga Nữ 21/02/2001 12A10 5 7,5 3 8 7 9 7 8 8

15 A279 Đinh Thị Quỳnh Nga Nữ 10/01/2001 12A11 3 5,5 7 8 7 6,5 7 4 8,5

16 A280 Hoàng Thị Tú Nga Nữ 08/09/2001 12A7 6,5 7 4 9 8 6,5 9,5 8 9,5

17 A281 Nguyễn Quỳnh Nga Nữ 10/01/2001 12A9 6,5 6,5 8,5 9 8,5 7,5 9 8 7

18 A282 Trần Thị Thanh Nga Nữ 16/10/2001 12A1 6 7,5 4 8,5 8,5 8,5 9 9 8,5

19 A283 Trương Thị Thúy Nga Nữ 12/10/2001 12A4 6 7,5 7,5 9 6 5 8,5 4 8,5

20 A284 Nguyễn Thị Thu Ngà Nữ 28/6/2001 12A11 4 6 4 8 5 7 9,5 7,5 8

21 A285 Nguyễn Thị Khánh Ngân Nữ 13/12/2001 12A10 4 6,5 8 9 7 8,5 9 8 8,5

22 A286 Nguyễn Nhân Nghĩa Nam 11/01/2001 12A5 4 4 3,5 8,5 8 8 9,5 9,5 9

23 A287 Trần Duy Nghĩa Nữ 03/02/2001 12A1 7 5,5 5,5 5 7 8 9,5 9 9

24 A288 Phạm Thành Nghiệp Nam 05/08/2001 12A10 3 5 5 8,5 7,5 6 9,5 9 9

25 A459 Hồ Thị Uyên Nữ 16/5/2001 12A4 6,5 7 9 7 6,5 5,5 8 7,5 8

Danh sách này có 25 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 12

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A289 Nguyễn Minh Hạnh Nguyên Nữ 21/04/2001 12A1 10 7,5 10 8 8 7 9,5 10 9

2 A290 Trương Thái Nguyên Nam 23/01/2001 12A9 5 6,5 3,5 6 6 7,5 9,5 6,5 8

3 A291 Trần Thị Ánh Nguyệt Nữ 13/02/2001 12A1 7 8 8 9 7,5 9 8,5 6 7

4 A292 Mai Thị Thanh Nhàn Nữ 23/06/2001 12A7 5 7 3,5 5 7 7,5 9 5,5 7

5 A293 Nguyễn Minh Nhân Nam 01/05/2001 12A7 6 7,5 3 8 7 8,5 8,5 4 9

6 A294 Nguyễn Văn Nhật Nam 10/11/2001 12A10 6 7 3,5 6 6 7 9 8 8

7 A295 Trần Xuân Nhật Nam 14/10/2001 12A1 10 6,5 8 9 7,5 6,5 8,5 8,5 7,5

8 A296 Mai Thị Uyển Nhi Nữ 29/03/2001 12A3 4,5 7 3,5 6 8 6 9 8,5 7,5

9 A297 Nguyễn Phương Uyển Nhi Nữ 19/06/2001 12A9 5 7 4,5 8 7,5 6 9 8 8

10 A298 Trần Thị Yến Nhi Nữ 5/12/2001 12A6 4,5 7 3,5 3 6 7,5 8,5 5 8

11 A299 Đoàn Thị Nhung Nữ 12/01/2001 12A8 7 7 7 8 8 9 8 9,5 9

12 A300 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 05/03/2001 12A3 4,5 6,5 8 9 7,5 7 8 8,5 8

13 A301 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 20/2/2001 12A2 6 5,5 5,5 9,5 8,5 8,5 9 7,5 9,5

14 A302 Nguyễn Thùy Nhung Nữ 13/03/2001 12A8 5 7,5 3 8 7,5 7 9,5 8 9,5

15 A303 Trịnh Thị Hồng Nhung Nữ 24/06/2001 12A3 3,5 8 6,5 7 7,5 7,5 9 8,5 9,5

16 A304 Cao Thị Quỳnh Như Nữ 14/5/2001 12A6 4,5 4,5 4 6 6,5 7,5 7 4 8

17 A305 Cao Thị Ngọc Oanh Nữ 19/09/2001 12A5 3 6 3 9 9,5 5,5 9 8 8,5

18 A306 Hoàng Thị Kim Oanh Nữ 10/09/2001 12A7 5 6,5 3,5 8 8 7,5 9 9,5 7,5

19 A307 Hoàng Thị Kim Oanh Nữ 15/03/2001 12A9 4,5 5,5 7 7 8 7,5 9,5 7 7,5

20 A308 Mai Thị Vân Oanh Nữ 06/01/2001 12A5 5 6 7 9 7,5 8 9 9 9,5

21 A309 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 17/9/2001 12A2 6 8 6 9 9 7,5 9 9 9

22 A310 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 11/05/2001 12A9 4 4 4 6 8 8,5 9,5 9,5 8,5

23 A311 Nguyễn Thị Lan Oanh Nữ 07/07/2001 12A8 4,5 6 5,5 8,5 8 6,5 8 9 7,5

24 A312 Phạm Thị Oanh Nữ 24/10/2001 12A6 4,5 6,5 5,5 5,5 8 6,5 5,5 5 8,5

25 A460 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ 25/09/2001 12A7 4,5 6,5 2,5 9 10 6 9 6,5 8

Danh sách này có 25 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 13

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A313 Trương Thị Kim Oanh Nữ 01/5/2011 12A6 5 6 4 3 6,5 7 8,5 4 8,5

2 A314 Nguyễn Tấn Pháp Nam 20/05/2001 12A5 5 6 2 5 8 7 8 8 9

3 A315 Hoàng Thanh Phú Nam 11/08/2001 12A8 4 5,5 4 3 4 6 6,5 5,5 8

4 A316 Hoàng Hồng Phúc Nam 02/01/2001 12A1 3 5 6 6,5 5 8,5 8,5 8,5 7,5

5 A317 Hoàng Thị Hồng Phúc Nữ 05/11/2001 12A2 8,5 7 3 6,5 4 8 8,5 7 9

6 A318 Trương Quang Phúc Nam 07/07/2001 12A5 3 5 3 5 6,5 6 7,5 4 8,5

7 A319 Đinh Minh Phước Nam 03/10/2001 12A2 7 5 6 9 7 6 7,5 4,5 7,5

8 A320 Hoàng Đặng Hà Phương Nữ 30/01/2001 12A3 5 5 6 9 8 8,5 8 9 9,5

9 A321 Hoàng Hoài Phương Nữ 05/08/2001 12A5 4 7 2 5,5 7,5 8,5 9,5 8 9,5

10 A322 Hoàng Thị Phương Nữ 01/02/2001 12A5 5 7,5 8 7 6,5 5 9,5 5,5 8,5

11 A323 Nguyễn Thanh Phương Nam 20/06/2001 12A9 5 4 2,5 6,5 6 8 7 8 7

12 A324 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 21/10/2001 12A11 5 6 5,5 5,5 6 8 9 6,5 7,5

13 A325 Phạm Duy Phương Nam 02/04/2001 12A10 5 3,5 2,5 3 7,5 5,5 6 7 8

14 A326 Phan Thị Thanh Phương Nữ 02/05/2001 12A10 4,5 5,5 7,5 7,5 6,5 7 8 4,5 9

15 A327 Trần Thảo Phương Nữ 28/12/2001 12A5 5 8 2,5 4 6,5 7,5 9 8 8

16 A328 Trần Thị Lan Phương Nữ 18/08/2001 12A7 4 6 3,5 6,5 6,5 8 9 5 8

17 A329 Trần Thị Thảo Phương Nữ 26/01/2001 12A6 3 6 2 6 9 6,5 9 5 8,5

18 A330 Trịnh Như Phương Nữ 26/06/2001 12A1 8,5 7,5 9,5 7 4 6 8 7 9

19 A331 Đoàn Công Phượng Nam 03/09/2001 12A10 6 5,5 3 7 6,5 8 5 5,5 8,5

20 A332 Phan Thanh Phượng Nữ 02/06/2001 12A5 5 7 5 8,5 8 9 9,5 8 9

21 A333 Trần Minh Quang Nam 02/01/2001 12A7 5 5,5 2,5 3,5 6,5 7 8 4 7,5

22 A334 Nguyễn Đường Quân Nam 13/02/2001 12A7 4,5 4,5 8 6,5 5 6 9 5,5 9

23 A335 Phạm Hồng Quân Nam 01/05/2001 12A8 5,5 5 3 7 7 9 9 7 9

24 A336 Đậu Phan Đức Quý Nam 16/6/2001 12A6 4 6 3,5 7,5 7 7,5 9,5 2 9,5

25 A461 Nguyễn Ngọc Thảo Vân Nữ 26/11/2001 12A2 7 8 6 8,5 7 8 9,5 6,5 9,5

Danh sách này có 25 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 14

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A337 Trịnh Nhật Quyên Nữ 1/1/2001 12A4 6,5 7 9 9,5 9 7 9,5 8 9

2 A338 Hoàng Anh Quyết Nam 1/1/2001 12A4 6 7 3 9,5 8 7 9,5 5,5 9,5

3 A339 Cao Thị Như Quỳnh Nữ 18/06/2001 12A3 8,5 6,5 7 9 8 8 .8.5 7,5 9

4 A340 Hoàng Thị Như Quỳnh Nữ 23/8/2001 12A6 5 5 4 6 5 6 8 7,5 7,5

5 A341 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 10/01/2001 12A7 8 5,5 3 7 7 5 8,5 8,5 6

6 A342 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 21/7/2001 12A11 4 6 6,5 8,5 8 4 6 8,5 5,5

7 A343 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 20/03/2001 12A7 6,5 6,5 8 9,5 9 8 9 8 7,5

8 A344 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 01/04/2001 12A1 7 6,5 8 9,5 9 7,5 9 9 8

9 A345 Hoàng Xuân Sang Nam 19/06/2001 12A1 9 7,5 9 9,5 8 5 7,5 9,5 7

10 A346 Trần Tiến Sang Nam 09/05/2001 12A3 6 5,5 6 8 8,5 7 9 5,5 8,5

11 A347 Trần Văn Sáng Nam 22/5/2001 12A4 5,5 6,5 8 9,5 8 5 6,5 7,5 8

12 A348 Nguyễn Thị Sen Nữ 04/08/2001 12A1 5 7 7,5 8 8 8 9,5 9 8

13 A349 Phạm Thị Búp Sen Nữ 10/02/2001 12A10 5 6 9 8 6 6 8 4,5 9

14 A350 Mai Văn Sĩ Nam 16/04/2001 12A9 5 6,5 4,5 8 7 7 7,5 3,5 9

15 A351 Đặng Thái Sơn Nam 18/9/2001 12A6 6 4 8,5 9 7,5 8 9 5 7

16 A352 Đoàn Văn Sơn Nam 31/12/2001 12A9 6 6,5 7 9,5 9 3 2,5 6 5,5

17 A353 Hoàng Hồng Sơn Nam 6/4/2001 12A6 8,5 4,5 8 6,5 5 5 8 3,5 9

18 A354 Hoàng Thanh Sơn Nam 20/7/2001 12A6 7 4,5 3,5 8,5 8,5 4 6 8,5 7,5

19 A355 Nguyễn Anh Sơn Nam 15/07/2001 12A9 8,5 6,5 7 8,5 8,5 9 8,5 7,5 9

20 A356 Phạm Phi Sơn Nam 15/1/2001 12A2 4 4 4,5 9 6,5 7 6,5 4,5 7

21 A357 Trương Nguyên Sơn Nam 05/02/2001 12A2 9 6 10 9 7,5 7,5 9 6 9

22 A358 Lê Nguyễn Hoài Sương Nữ 15/07/2001 12A5 2,5 6 5,5 8 7 6 7 3,5 7

23 A359 Trần Thị Tú Sương Nữ 05/06/2001 12A3 8,5 6 3 6 5,5 3 3 3,5 6

24 A360 Đoàn Trung Sỷ Nam 20/10/2001 12A11 4 4 7 9 8,5 4 8 2 7

25 A462 Hoàng Quốc Việt Nam 01/10/2001 12A3 8,5 6,5 8,5 9,5 9 7 10 9 9

Danh sách này có 25 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 15

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A361 Đoàn Văn Sỷ Nam 28/2/2001 12A11 6,5 5 3 9 3,5 6 8 7,5 8,5

2 A362 Trần Đình Sỹ Nam 18/04/2001 12A7 5,5 5 1,5 6 5 6 6,5 5,5 8,5

3 A363 Trương Văn Sỹ Nam 05/10/2001 12A7 5,5 6 3 2,5 5 7 6 1,5 8,5

4 A364 Mai Vỏ Tài Nam 21/09/2001 12A1 5,5 6 6 8 6 5,5 8 9 7,5

5 A365 Phạm Văn Tài Nam 20/09/2001 12A10 7 7 4 6 4,5 6 8,5 8,5 8,5

6 A366 Đặng Thanh Tâm Nam 28/6/2001 12A11 3,5 4 3 3,5 3 35 3 2,5 4

7 A367 Đặng Thị Thanh Tâm Nữ 10/05/2001 12A3 8 6,5 5 9,5 8 6,5 9 9,5 9

8 A368 Lê Đình Tâm Nam 24/05/2001 12A3 4 6,5 3,5 3,5 5,5 6 7 7,5 7,5

9 A369 Phạm Thị Thanh Tân Nữ 23/4/2001 12A4 7,5 8 8,5 8 7 8 9,5 8,5 9,5

10 A370 Trần Minh Tân Nam 12/07/2001 12A10 2 6,5 3,5 3,5 5 6 6 4,5 8,5

11 A371 Trương Nhật Tân Nam 01/02/2001 12A8 6,5 5,5 4,5 6 4,5 6 5,5 8,5 7

12 A372 Hoàng Quang Thái Nam 20/10/2001 12A10 3 5 2,5 3 3,5 5 3 7 6

13 A373 Hoàng Quốc Thái Nam 28/6/2001 12A11 7,5 3 2 2,5 5 5 3 4 4,5

14 A374 Hoàng Văn Thái Nam 10/3/2001 12A6 3 7 3 3 6 4 8,5 5,5 7,5

15 A375 Nguyễn Thị Thái Nữ 04/04/2001 12A11 7,5 4 9 9,5 8,5 6 7 7,5 5,5

16 A376 Phạm Thị Thái Nữ 02/04/2001 12A7 5 6,5 4 8 6 5,5 8,5 6 8

17 A377 Hoàng Chí Thanh Nam 14/9/2001 12A2 7,5 6,5 7 4,5 6 8 9,5 8,5 7

18 A378 Hoàng T. Thanh Thanh Nữ 21/01/2001 12A5 4 6,5 5,5 3 4 5,5 9 8 9

19 A379 Nguyễn Thị Hà Thanh Nữ 01/10/2001 12A1 9 7 9 10 10 7 9,5 9,5 8,5

20 A380 Đặng Tiến Thành Nam 06/6/2001 12A6 7 5,5 3,5 5 6,5 6,5 8 9 7,5

21 A381 Đinh Thế Thành Nam 19/6/2001 12A6 7 7 3,5 3 4,5 6 7,5 7 7,5

22 A382 Đinh Xuân Thành Nam 18/01/2001 12A3 5 6,5 5 5 3 4 5 5 7,5

23 A383 Nguyễn Ngọc Thành Nam 31/07/2001 12A3 7 6 9 9 10 7 8 8,5 5

24 A384 Nguyễn Tất Thành Nam 19/05/2001 12A7 4,5 5,5 3 7 5 5,5 4 6 7,5

25 A463 Hoàng Công Vinh Nam 01/03/2001 12A2 5,5 7 5 6 5 7 6 4 8

Danh sách này có 25 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 16

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A385 Phạm Ngọc Thành Nam 29/10/2001 12A6 7 6 4,5 6 6,5 6 7,5 9,5 7,5

2 A386 Hoàng Phương Thảo Nữ 21/03/2001 12A1 5 7,5 4 8 7 8 8 9 7

3 A387 Hoàng Thị Bích Thảo Nữ 28/12/2001 12A9 6,5 5 2,5 5 7 7,5 8 9 8

4 A388 Hoàng Thị Phương Thảo Nữ 04/04/2001 12A8 2,5 6,5 2,5 4 5 7,5 6 5 7,5

5 A389 Hoàng Thị Thanh Thảo Nữ 28/02/2001 12A10 6 5,5 6 7,5 9 9 9 10 8

6 A390 Hoàng Thị Thanh Thảo Nữ 20/11/2001 12A10 3 5 5 7,5 7 5,5 8,5 5,5 5

7 A391 Nguyễn Phương Thảo Nữ 22/01/2001 12A9 8,5 7 3 5,5 7 6,5 8 8 8,5

8 A392 Nguyễn Thị Thảo Nữ 22/05/2001 12A5 4,5 8 2,5 6,5 5 6,5 8 7,5 9

9 A393 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 15/7/2001 12A4 9 7 7 9 8,5 7,5 9 8 8,5

10 A394 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 10/03/2001 12A7 3 6,5 4 3,5 5 5,5 7,5 9 9

11 A395 Hoàng Thị Thắm Nữ 10/08/2001 12A7 9 7,5 3 7 7,5 8 8 7 8

12 A396 Hoàng Thị Thắm Nữ 10/04/2001 12A8 2 6,5 8 6 6,5 7 5 9,5 7,5

13 A397 Nguyễn Chiến Thắng Nam 07/04/2001 12A3 9 7 6 7 9 8,5 9,5 7 8

14 A398 Nguyễn Đức Thắng Nam 01/01/2002 12A11 2,5 4 2 3 6 5 7 3 7,5

15 A399 Trần Đức Thắng Nam 18/8/2001 12A4 7 6,5 3,5 5,5 6,5 6,5 9 8,5 8

16 A400 Đinh Ngọc Thân Nam 3/7/2001 12A6 5 6,5 4 4 6 9 8,5 4 8,5

17 A401 Trần Khánh Thiện Nam 02/09/2001 12A2 8,5 7 7,5 9 8,5 7,5 9,5 7 8,5

18 A402 Phạm Thị Hồng Thiết Nữ 25/02/2001 12A10 3,5 7,5 5 7,5 7,5 6 9,5 8 8,5

19 A403 Lê Đức Thịnh Nam 14/03/2001 12A5 5 6 3,5 5 7 7,5 9 8 7,5

20 A404 Phạm Văn Thịnh Nam 15/07/2001 12A3 6 5,5 8 9 6 5,5 8 3,5 7,5

21 A405 Cao Thị Thơm Nữ 22/06/2001 12A9 5 7 3 6 7 6 7,5 9 7,5

22 A406 Nguyễn Thị Thu Nữ 10/10/2001 12A11 4 6,5 4 7 5,5 6 7,5 7,5 8,5

23 A407 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 5/5/2001 12A4 6,5 7,5 2,5 8 7 7 9 7 0,9

24 A408 Hoàng Như Thuật Nam 30/9/2001 12A6 5 6,5 7,5 8 5 8,5 8,5 8 9

25 A464 Trần Ngọc Vinh Nam 02/02/2001 12A10 7,5 5,5 4,5 6 6 8,5 7 8 7,5

Danh sách này có 25 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 17

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A409 Trần Ngọc Thủy Nam 24/07/2001 12A10 4 6 7 5,5 8,5 6,5 8 6 7

2 A410 Trương Thị Thủy Nữ 04/10/2001 12A5 6 6,5 4,5 6 7,5 5,5 8,5 6 7,5

3 A411 Hoàng Thị Thanh Thúy Nữ 13/08/2001 12A7 4,5 5 6 6 7 7 7,5 4 7,5

4 A412 Phạm Thị Thúy Nữ 24/04/2001 12A7 6,5 5,5 4 8 7 7 8 5 7,5

5 A413 Hoàng Minh Thư Nữ 24/03/2001 12A3 6 6 6 5 6 6,5 8,5 8,5 8

6 A414 Đinh Thị Thu Thương Nữ 22/12/2001 12A10 4 6,5 4 5,5 4,5 6 8 4 8..5

7 A415 Đoàn Thị Thương Nữ 21/01/2001 12A8 5,5 7 6 7,5 7 5,5 7,5 8,5 7

8 A416 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 10/03/2001 12A3 5,5 7 6 8 8 8 9,5 9 9,5

9 A417 Phạm Thị Hoài Thương Nữ 27/5/2001 12A4 7 6,5 6 6 6 4,5 6,5 5,5 8,5

10 A418 Hoàng Thị Thường Nữ 20/02/2001 12A8 5 7 5,5 8 7 7 8,5 7,5 9,5

11 A419 Trần Thị Thanh Tĩnh Nữ 10/06/2001 12A1 6 7,5 7,5 6 5 7 8 7,5 8,5

12 A420 Hoàng Thế Toàn Nam 25/7/2001 12A6 6 7 4,5 7,5 6,5 8 8 7,5 8,5

13 A421 Nguyễn Ngọc Toàn Nam 02/08/2001 12A1 5,5 5,5 8 8 5 6 8 8,5 7

14 A422 Dư Thị Huyền Trang Nữ 22/11/2001 12A4 6,5 6,5 5 6,5 7 7 9 6,5 9

15 A423 Hoàng Thị Quỳnh Trang Nữ 22/11/2001 12A7 5 6 6 6 7,5 4,5 6 5 6,5

16 A424 Lê Thị Huyền Trang Nữ 22/03/2001 12A5 4 8 3 6,5 6,5 8 8,5 4 9

17 A425 Ngô Thị Huỳnh Trang Nữ 27/10/2001 12A11 5,5 6 3,5 6 8,5 8 7,5 4,5 8,5

18 A426 Nguyễn Thị Trang Nữ 27/04/2001 12A9 4 6 2,5 7 6 6 8 8 7,5

19 A427 Phạm Thùy Trang Nữ 10/10/2001 12A7 3 5 5,5 7 7 6 7,5 5 8,5

20 A428 Phan Kiều Trang Nữ 11/03/2001 12A5 3,5 7 2 6 6 7,5 6,5 4,5 7

21 A429 Trần Thị Huyền Trang Nữ 01/01/2001 12A7 5,5 5 3 6,5 9 7,5 9 3,5 8

22 A430 Trần Thị Huyền Trang Nữ 19/09/2001 12A10 5 8 4 8 6 5,5 6,5 4,5 7,5

23 A431 Trần Thị Kiều Trang Nữ 20/10/2001 12A5 5,5 7 3 8 6 6,5 6 6,5 6,5

24 A432 Trương Thị Huyền Trang Nữ 7/8/2001 12A6 5 6 4 5 6 5 6 4 7

25 A465 Đoàn Thị Vui Nữ 15/11/2001 12A6 5,5 7 3 6 9 4,5 8 6,5 8

Danh sách này có 25 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 18

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử ĐịaTiếng

AnhGDCD Ghi chú

1 A433 Trương Thị Huyền Trang Nữ 11/08/2001 12A9 5 6 4 7 7 7 9 9,5 9,5

2 A434 Trương Thị Huyền Trang Nữ 10/08/2001 12A10 5 6,5 2,5 7 5 6 9 10 8

3 A435 Trương Thị Thùy Trang Nữ 2/9/2001 12A4 5 6 6 8,5 7 9 9 9,5 8,5

4 A436 Đinh Thị Hoài Trâm Nữ 20/01/2001 12A5 5 6 7 6,5 7,5 8 8 8 7

5 A437 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 30/07/2001 12A1 6,5 7 6,5 8 7,5 8 9 9,5 9,5

6 A438 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 07/03/2001 12A8 6 7,5 3 8,5 8 8,5 9 9,5 8,5

7 A439 Đoàn Phương Trinh Nữ 29/10/2001 12A2 7,5 7,5 8 9,5 9,5 6,5 9 9,5 9

8 A440 Đoàn Thị Trinh Nữ 26/02/2001 12A8 7,5 6 7 7 8 8 7 9 8

9 A441 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 20/05/2001 12A5 7,5 8 5 7 7 5,5 9 10 9

10 A442 Trần Thị Lệ Trinh Nữ 18/6/2001 12A4 7 8 4,5 8 7 10 9 7 9,5

11 A443 Nguyễn Quang Trung Nam 16/03/2001 12A8 6,5 6 4 6 6,5 7,5 9 8 9

12 A444 Nguyễn Văn Trung Nam 20/04/2001 12A10 5 6 3 5 7 7,5 6,5 9 8,5

13 A445 Nguyễn Văn Trường Nam 6/2/2000 12A4 6,5 6 6 7 7,5 8 8 6,5 9,5

14 A446 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 12/9/2001 12A4 7 7,5 3,5 7,5 7 7,5 9,5 6 9,5

15 A447 Trương Xuân Tú Nam 01/01/2001 12A2 7 6,5 8 10 7,5 8 9 7,5 8

16 A448 Nguyễn Khắc Tuân Nam 28/11/2001 12A3 8 6 9 8,5 8 6 9 10 7,5

17 A449 Hoàng Minh Tuấn Nam 22/10/2001 12A1 8 7 8,5 8 8,5 7 9,5 10 9

18 A450 Lê Đức Tuấn Nam 01/02/2001 12A3 8 7 7 7,5 7 6 7,5 10 9

19 A451 Nguyễn Anh Tuấn Nam 15/04/2001 12A1 8 6,5 9 9 8,5 7 9 10 9,5

20 A452 Nguyễn Văn Tuấn Nam 04/03/2001 12A9 8 7 5,5 7,5 8 7,5 9 8 9

21 A453 Phan Anh Tuấn Nam 24/05/2001 12A1 8 7,5 7,5 8 7,5 8 9 10 9

22 A454 Tạ Minh Tuấn Nam 25/02/2001 12A7 7 6,5 6 8 7 8,5 9 5 8,5

23 A455 Phạm Thanh Tùng Nam 26/1/2001 12A4 8 6 8 9 8,5 6 9 9,5 8

24 A456 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 03/08/2001 12A7 5 6,5 9 9 8 6,5 9,5 8,5 9

25 A466 Nguyễn Minh Vương Nam 20/5/2001 12A11 7 4 8 7 7,5 5,5 9 7,5 9

Danh sách này có 25 học sinh

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

THI HK 2 KHỐI 12

Khóa ngày: 26/4/2019

BẢNG ĐIỂM

Phòng 19

Họ và tên học sinh

Ngày 06 tháng 05 năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

top related