tuyÕn gi¸p tr¹ng 1 - wordpress.comsơđồvịtrí có thểgặp tuyến giáp lạc chỗ vùng...

Post on 11-Jan-2020

0 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

tuyÕn gi¸p tr¹ng

1. Vá x¬; 2. Nang tuyÕn; 3. ChÊt keo

gi¸p tr¹ng; 4. TÕ bµo nang (BiÓu

m« vu«ng ®¬n); 5. Mao m¹ch m¸u.

11

2233

44

55

33

NhuNhuộộmm HMMD HMMD ccủủaa TG TG bbììnhnh thưthườờngng: TB C : TB C dươngdương ttíínhnh vvớớii calcitonincalcitonin

TTếế bbààoo đđợợii ddạạngng đđặặcc

TuyTuyếếnn gigiáápp ccóó mmààuu đenđen sausau điđiềềuu trtrịịamiodaroneamiodarone

NangNang gigiáápp mmóóngng chchứứaa chchấấtt gelatingelatin

SơSơ đđồồ vvịị trtríí ccóó ththểể ggặặpp tuytuyếếnn gigiáápp llạạcc chchỗỗvvùùngng ccổổ

Dưới lưỡi

Lưỡi

X. Móng

Trước thanh quản

TG bình thường

Dưới x. ức

NangNang khekhe mangmang

ViêmViêm hhạạtt tuytuyếếnn gigiáápp

Palpation Palpation thyroidisisthyroidisis

ĐĐạạii ththểể ccủủaa VTG HashimotoVTG Hashimoto

VTG Hashimoto VTG Hashimoto

VTG Hashimoto: VTG Hashimoto: xơxơ hhóóaa, , teoteo, , DSVDSVảảyy

VTG Hashimoto VTG Hashimoto kkèèmm theotheo nangnang khekhe mangmang

VTG Hashimoto VTG Hashimoto kkèèmm theotheo nangnang khekhe mangmang

VTG RiedelVTG Riedel

VTG Riedel VTG Riedel

BưBướớuu gigiáápp nhânnhân hhỗỗnn hhợợpp

BưBướớuu gigiáápp nhânnhân hhỗỗnn hhợợpp ccóó ququáá ssảảnn ttếế bbààoonangnang

QS QS lanlan ttỏỏaa TG TG trongtrong BasedowBasedow

QS QS lanlan ttỏỏaa TG TG trongtrong BasedowBasedow

QS QS ddạạngng nhnhúú llồồii vvààoo trongtrong lònglòng tuytuyếếnn giãngiãnrrộộngng

NangNang lympholympho kkèèmm theotheo tâmtâm mmầầmm trongtrongBasedowBasedow: : chchúú ý ý chchấấtt keokeo tuytuyếếnn gigiáápp

QS QS nnốốtt vvớớii nangnang ththứứ phpháátt vvàà vvùùngng chchảảyy mmááuu

QS QS nnốốtt: : nnốốtt khôngkhông ccóó vvỏỏ xơxơ baobao quanhquanh

NNốốtt QS QS còncòn ggọọii llàà ““SandersomSandersom polsterpolster””

NNốốtt QS QS ttạạoo nhnhúú vvềề phphííaa gigiữữaa ccủủaa lònglòng nangnanggiãngiãn rrộộngng

U U tuytuyếếnn ththểể nangnang ccóó vvùùngng chchảảyy mmááuu

U U tuytuyếếnn ththểể nangnang ccóó vvùùngng chchảảyy mmááuu

U U tuytuyếếnn ththểể nangnang ccóó vvỏỏ xơxơ còncòn nguyênnguyên vvẹẹnn

U U tuytuyếếnn ththểể nangnang nhnhỏỏ

U U tuytuyếếnn ththểể nangnang ccóó nhânnhân ququááii. . ĐĐặặcc điđiểểmm nnààyy ccóónhinhiềềuu trongtrong ccáácc UTKNT UTKNT nhưngnhưng khôngkhông phphảảii tiêutiêu

chuchuẩẩnn chchẩẩnn đođoáánn áácc ttíínhnh

U U tuytuyếếnn ththểể nangnang ccóó nhânnhân ququááii

U U tuytuyếếnn ccóó ccấấuu trtrúúcc bbèè, , kkíínhnh hhóóaa

U U tuytuyếếnn ccóó ccấấuu trtrúúcc bbèè, , kkíínhnh hhóóaa

U U tuytuyếếnn ccóó ththểể ccáátt

ĐĐạạii ththểể ccủủaa carcinoma carcinoma ththểể nhnhúú

ĐĐạạii ththểể ccủủaa carcinoma carcinoma ththểể nhnhúú

Carcinoma Carcinoma ththểể nhnhúú ccóó nhnháánhnh phphứứcc ttạạpp

ĐĐặặcc điđiểểmm nhânnhân trongtrong K. K. nhnhúú: : nhânnhân ththủủyy tinhtinhmmờờ

ĐĐặặcc điđiểểmm nhânnhân trongtrong K. K. nhnhúú: : gigiảả ththểể vvùùii trongtrongnhânnhân

PhPhảảnn ứứngng mômô đđệệmm tăngtăng sinhsinh xơxơ trongtrong K. K. nhnhúú

ThThểể ccáátt trongtrong mômô đđệệmm ccủủaa K K nhnhúú

ThThểể ccáátt trongtrong hhạạchch ccổổ ccủủaa K K nhnhúú mmàà khôngkhôngththấấyy ttếế bbààoo uu

DDạạngng hhììnhnh nhnháánhnh điđiểểnn hhììnhnh trongtrong vi K vi K nhnhúú

DDạạngng hhììnhnh nhnháánhnh điđiểểnn hhììnhnh trongtrong vi K vi K nhnhúú

QS QS nnốốtt ddạạngng nhnhúú llàànhnh

QS QS nnốốtt ddạạngng nhnhúú llàànhnh: TB u : TB u nhnhỏỏ đđềềuu nnằằmm ccựựccđđááyy, , bbààoo tươngtương hơihơi ưaưa kikiềềmm

BiBiếếnn ththểể nangnang ccủủaa K K nhnhúú

BiBiếếnn ththểể đđặặcc ccủủaa K K nhnhúú: TB u : TB u ngănngăn ccááchch nhaunhaubbởởii mômô đđệệmm xơxơ kkíínhnh hhóóaa

BiBiếếnn ththểể nangnang llớớnn ddễễ nhnhầầmm vvớớii ququáá ssảảnn nnốốtt: : chchúú ý ý đđặặcc điđiểểmm nhânnhân

NNốốtt ququáá ssảảnn llàànhnh ttíínhnh: : nhânnhân ccóó chchấấtt nhinhiễễmmssắắcc phânphân ttáánn ngongoạạii vi vi ddễễ nhnhầầmm vvớớii K K nhnhúú

NNốốtt ququáá ssảảnn llàànhnh ttíínhnh: : nhânnhân ccóó chchấấtt nhinhiễễmmssắắcc phânphân ttáánn ngongoạạii vi vi ddễễ nhnhầầmm vvớớii K K nhnhúú

BiBiếếnn ththểể xơxơ hhóóaa lanlan ttỏỏaa ccủủaa K K nhnhúú

XâmXâm nhnhậậpp mmạạchch trongtrong K K nhnhúú

BiBiếếnn ththểể ttếế bbààoo caocao: : bbààoo tươngtương ttếế bbààoo ccóó hhạạttưaưa acidacid

BiBiếếnn ththểể ttếế bbààoo trtrụụ: : nhnhúú ttạạoo bbởởii ttếế bbààoo hhììnhnhthoithoi ccóó ccấấuu trtrúúcc gigiảả ttầầngng

HHììnhnh ảảnhnh phôiphôi dâudâu vvàà ddạạngng ssààngng trongtrong K K nhnhúú

HHììnhnh ảảnhnh phôiphôi dâudâu vvàà ddạạngng ssààngng

K K nhnhúú didi căncăn hhạạchch ccổổ trôngtrông gigiốốngng nangnang khekhemangmang

XâmXâm nhnhậậpp mmạạchch ccóó ddạạngng nhnhúú nhnhỏỏ

XâmXâm nhnhậậpp vvỏỏ vvàà mmạạchch trongtrong K K ththểể nangnang

TăngTăng sinhsinh mmạạchch vvùùngng vvỏỏ trongtrong ungung thưthư ththểểnangnang

TăngTăng sinhsinh mmạạchch vvùùngng vvỏỏ trongtrong u u ththểể nangnangmmạạchch ccóó ddạạngng nhnhúú

Carcinoma Carcinoma ttếế bbààoo HurthleHurthle: : vvùùngng trungtrung tâmtâmhohoạạii ttửử, , chchảảyy mmááuu

HurthleHurthle cell adenoma: cell adenoma: vvỏỏ mmỏỏngng còncòn nguyênnguyênvvẹẹnn

Carcinoma Carcinoma ttếế bbààoo HurthleHurthle ddạạngng đđặặcc

Carcinoma Carcinoma ttếế bbààoo HurthleHurthle ddạạngng đđặặcc xâmxâm nhnhậậppmmạạchch ccùùngng bbệệnhnh nhânnhân trêntrên

U U ttếế bbààoo HurthleHurthle ccóó ddạạngng nhnhúú: : nhânnhân khôngkhông ccóó đđặặccđiđiểểmm nhưnhư K K nhnhúú

U U nhnhúú ththểể nangnang ccóó bbààoo tươngtương ttếế bbààoo ssáángng

U U ttếế bbààoo HurthleHurthle vvớớii vvùùngng ttếế bbààoo ssáángng

U U ttếế bbààoo HurthleHurthle ccóó vvùùngng dưdướớii llàà TB TB ssáángng, , vvùùngng trêntrên llàà ưaưa acidacid

U U tuytuyếếnn ddạạngng nhnhẫẫnn: : llắắngng đđọọngng thyroglobulinthyroglobulintrongtrong bbààoo tươngtương

Carcinoma Carcinoma bibiểểuu bbìì nhnhààyy

Carcinoma Carcinoma bibiểểuu bbìì nhnhààyy xơxơ hhóóaa

Carcinoma Carcinoma bibiểểuu bbìì nhnhààyy xâmxâm nhnhậậpp BC BC ưaưa acid acid ccóó ddạạngng đđặặcc, , vvảảyy

Carcinoma Carcinoma bibiểểuu bbìì ddạạngng nangnang gigiảả XN XN mmạạchch

Poorly Poorly diffentiateddiffentiated thyroid carcinoma (PDTC)thyroid carcinoma (PDTC)

PDT Carcinoma: PDT Carcinoma: nhânnhân tròntròn, KT , KT trungtrung bbììnhnh, , tăngtăng ssắắcc, , mmịịnn

K K kkéémm bibiệệtt hhóóaa ccóó ccấấuu trtrúúcc ddạạngng quanhquanh mmạạchch do do hohoạạii ttửử nuôinuôi dưdưỡỡngng còncòn llạạii ttếế bbààoo u u ggầầnn mmạạchch

K K kkéémm bibiệệtt hhóóaa nhunhuộộmm thyroglobulinthyroglobulin

K K kkéémm bibiệệtt hhóóaa ddạạngng bbèè

Undifferentiated thyroid carcinomaUndifferentiated thyroid carcinoma

AnaplasticAnaplastic carcinoma carcinoma ttíípp ttếế bbààoo hhììnhnh thoithoi

AnaplasticAnaplastic carcinoma carcinoma ttíípp ttếế bbààoo khkhổổngng llồồ

AnaplasticAnaplastic carcinoma+ K carcinoma+ K kkéémm bibiệệtt hhóóaa

AnaplasticAnaplastic carcinoma + K carcinoma + K kkéémm bibiệệtt hhóóaanhunhuộộmm thyroglobulinthyroglobulin

AnaplasticAnaplastic carcinoma carcinoma còncòn ssóótt llạạii vvùùngng ungung thưthưnhnhúú

Carcinoma Carcinoma ththểể ttủủyy

ThThểể ttủủyy ddạạngng đđặặcc, , ccóó llắắngng đđọọngng chchấấtt ddạạngng tinhtinhbbộộtt

ThThểể ttủủyy ccóó ccấấuu trtrúúcc gigiảả nhnhúú

ThThểể ttủủyy ttíípp ttếế bbààoo ưaưa acidacid

TTếế bbààoo hhọọcc ccủủaa ththểể ttủủyy

ThThểể ttủủyy nhunhuộộmm: : calcitonincalcitonin

ThThểể ttủủyy nhunhuộộmm: : chromograninchromogranin

ThThểể ttủủyy nhunhuộộmm: CEA: CEA

Thyroid Thyroid paragangliomaparaganglioma

Thyroid Thyroid paragangliomaparaganglioma nhunhuộộmm S100S100

Tế bào học K nhú

Tế bào học u thể nang: chú ý mật độ, tínhchất đa hình

Hashimoto dễ nhầm với K giáp di căn hạch

Hashimoto dễ nhầm với K giáp di căn hạch

Nang lạc chỗ chỗ trong hạch: ít nang nằm ởvỏ hạch, tế bào lành tính

U lympho tuyến giáp

U lympho tuyến giáp

Bệnh mô bào Langerhans của tuyến giáp

Bệnh mô bào Langerhans của tuyến giápnhuộm S100

Bệnh Hodgkin tuyến giáp

Bệnh Hodgkin tuyến giáp

Sarcoma mạch của tuyến giáp

Sarcoma mạch típ biểu mô của tuyến giáp

Sarcoma mạch típ biểu mô nhuộm CK

K tiểu thùy vú di căn tuyến giáp: có TB nhẫn

K tế bào sáng thận di căn giáp: tuyến chứađầy HC

top related