anh van chuyen nganh

47
Anh văn chuyên ngành #Đây là tập từ vựng trợ giúp cho dịch thuật. #Bảng này dùng để tham chiếu trong khi dịch thuật. #Cú pháp sử dụng là [[http://yaml.org/spec/1.1/|YAML]], chúng ta giới hạn như sau: #từ tiếng Anh A: # - cách dịch 1 (ghi chú 1) # - cách dịch 2 (ghi chú 2) #từ tiếng Anh B: cách dịch (ghi chú) #từ tiếng Anh C: ... # #Chú ý: cố gắng chọn đúng vị trí khi thêm từ để giữ nguyên trật tự ABC (giúp dễ tìm hơn) #TODO: viết vắn tắt về cách quote các kí tự “:”, “(”, “)”... trong YAML. abort: - hủy bỏ - thoát - bỏ about: Giới thiệu absolute value: Giá trị tuyệt đối abstract: - Trích yếu - trừu tượng accelerator: Phím tắt, bộ tăng tốc accept: - Chấp nhận - Đồng ý access: truy cập account: Tài khoản accounting: Kế toán, Tạo tài khoản acid: axit acronym: Từ cấu tạo, Từ viết tắt activation: - Hoạt hóa - kích hoạt active: hoạt động activity: Hoạt động

Upload: dieupnm

Post on 04-Aug-2015

60 views

Category:

Documents


6 download

DESCRIPTION

anh van chuyen nganh

TRANSCRIPT

Anh văn chuyên ngành#Đây là tập từ vựng trợ giúp cho dịch thuật. #Bảng này dùng để tham chiếu trong khi dịch thuật.#Cú pháp sử dụng là [[http://yaml.org/spec/1.1/|YAML]], chúng ta giới hạn như sau:#từ tiếng Anh A:# - cách dịch 1 (ghi chú 1)# - cách dịch 2 (ghi chú 2)#từ tiếng Anh B: cách dịch (ghi chú)#từ tiếng Anh C: ...##Chú ý: cố gắng chọn đúng vị trí khi thêm từ để giữ nguyên trật tự ABC (giúp dễ tìm hơn)#TODO: viết vắn tắt về cách quote các kí tự “:”, “(”, “)”... trong YAML.

abort: - hủy bỏ - thoát - bỏabout: Giới thiệuabsolute value: Giá trị tuyệt đốiabstract: - Trích yếu - trừu tượngaccelerator: Phím tắt, bộ tăng tốcaccept: - Chấp nhận - Đồng ýaccess: truy cậpaccount: Tài khoảnaccounting: Kế toán, Tạo tài khoảnacid: axitacronym: Từ cấu tạo, Từ viết tắtactivation: - Hoạt hóa - kích hoạtactive: hoạt độngactivity: Hoạt độngactor: Diễn viênactuator: Bộ động tácad-hoc network: mạng ad-hocADA: ADAadaptive: Thích nghi, Thích ứngadd: - thêm - cộng

address: địa chỉadjacent: Tiếp cận(tùy ngữ cảnh)adjust: Điều chỉnhadjustment: Điều chỉnhadministration: - Quản lý - quản trịadministrator: Người quản trịAdobe: Adobeadrian: adrianadvanced: - Nâng cao - cao cấpafrica: châu phiage: tuổiagent: Tác nhân, Nhân viênaggregate: Tập hợpago: trướcalarm: Báo độngalias: Bí danhalign: Canh lềall: tất cảallocate: Cấp phát, Sắp xếp, Phân bốallow: Cho phépalpha: Bản an-faalphabetically: Theo vần ABCambiguous: - Mơ hồ - đa nghĩaamerica: - Mỹ - Hoa Kìamusement: Giải tríanalog: Tỷ biến, Tương tựanalysis: Phép phân tíchanalyze: Phân tíchancestor: Tổ tiên, Cội nguồnanchor: Neoangle: gócanimation: - hoạt ảnh - hoạt hìnhannounce: Thông báoanonymous: - Vô danh - ẩn danhanonymously: Dưới dạng vô danh

answer: Trả lờiant: kiếnantialias: Khử răng cưa, Làm mịnaperture: Lỗ ống kính, Độ mở, khẩu độapp: ứng dụngappend: Thêm vàoappended: đã được thêm vàoappendix: Phụ lụcapplet: Tiểu ứng dụng, Vi mãapplication: Ứng dụngapplication Launcher: Bộ khởi chạy ứng dụngapply: Áp dụngappointment: Cuộc hẹn, Được bổ nhiệm, Thiết bịaramaic: Tiếng Xy-ri cũarc: Cungarchitecture: Kiến trúcarchive: kho, lưu trữarchiving: Lưu trữarea grid: lưới vùngargument: Đối số, Tham số, Độ lớnarithmetic: Số họcarrange: Sắp xếparray: Mảngart: Nghệ thuậtarticle: - Bài báo - Điều khoản - Mụcascending order: Sắp tăng dần, thứ tự xuôi, tự tăngascii: ASCIIask me: Hỏi nhéaspect: Khía cạnh, Diện mạoassertion: Khẳng địnhassign: gánassociate: - Người cùng cộng tác - gắn với - assumption: Sự thừa nhậnasterisk: dấu sao, dấu thay thếasynchronous: Không đồng bộatom: Nguyên tửattach: Đính kèmattached: đã được đính kèmattachment: Đính kèmattention: Chú ýattribute: Thuộc tính

auckland: aucklandaudio: Âm thanhaug: th8authentication: Xác thựcauthor: Tác giảauthorization: Chấp thuận giấy phépauthorization request: Yêu cầu xác thựcauto indent: Tự động thụt lềautocompletion: Tự động gõ xong, Tự hoàn tất từautodetect: Tự dò tìmautofill: Điền tự độngautomatic: Tự độngautomatically: Tự độngautostart: Khởi chạy tự độngavailability: Tính sẵn sàng, Tính khả dụngaverage: Trung bìnhavoid: tránhaxis: Trụcbackend: Hậu phươngbackground: Nềnbackup: Sao lưubalance: Cân bằngball: quả bóngbandwidth: Băng thôngbanned: Bị cấmbanner: Băng cờbarbuda: Ba-bu-đabarcode: Mã vạchbase: Cơ sốbasic: Cơ bảnbattery: pinbeach: Bãi biểnbeat: Tiếng đậpbeep: bípbeginning: đầubehaviour: Ứng xử, Hành vibei darussalam: Bợru-này Đa-ru-xa-làmbelgian: bỉbelgium: bỉberkeley: berkeleybeta: β, bê-tabevel: Cạnh xiênbias: Khuynh hướngbin: binbinary: Nhị phânbinding: Tổ hợpbinomial distribution: Phân phối nhị thức

birthday: Ngày sinhbit: Bitbitmap: - Mảng ảnh - Ánh xạ bit, Bitmapblack: đenblank: Trắngblaster: Nổ tungblending: Đang hợp nhaublinking: nhấp nháyblinking cursor: Con trỏ nháyblock: chặn, khốiblock buffer: vùng đệm khốiblocked: - Bị chặn - Bị khóablog: Nhật ký Webbluetooth: bluetoothboard: bảngbody: thânbold: Đậmbond: bondbonjour: bonjourbook mark: đánh dấubool: boolboolean: Bun, Đúng/Sai, Luận lýboot loader: Bộ nạp khởi độngboston: bostonbottom margin: Lề dướibounce: Va đập, Nảy lênboundary: biênbox: Hộpboxes: hộpbpp: bit/điểm ảnhbps: bit/giâybrain: Trí ócbranch: Nhánhbrazilian: Bra-zinbricks: Gạchbridge: cầubright: Độ sáng, Sáng chói, Sángbrightness: Độ sángbroadcast address: địa chỉ quảng bábrown: nâubrowse: Duyệtbrowser: Trình duyệtbrunei: brunei

brush: Bút vẽbubble: bọtbuddies: Bạn bèbuffer: Vùng đệmbug: lỗibuild: Xây dựngbuilding: đang xây dựngbuiltin: dựng sẵnbuilt-in: dựng sẵnbulb: củ, bóng đènbullet: Nútbulletin Board: Bảng công báobump: mụnbus: Tuyếnbusy: Bậnbutton: Nútbutton size: Cỡ nútbyte: Bytebytes in: Byte vàobzip2: bzip2c++: c++cache: Bộ nhớ tạmcalculator: Bàn tính, Máy tínhcaledonia: caledoniacalendar: Lịchcalifornia: californiacall: Gọicallback: Gọi lạicancel: Thôi, Huỷ bỏ, Hủycanvas: khung vẽcapabilities: Khả năngcapitalize: Chữ hoa đầucaption: Đầu đềcapture: bắt, chụpcarian: Ca-ricarrier: Bộ truyền, Vật mangcascade: Xếp chồngcase Sensitive: Phân biệt chữ hoa/thườngcastle: lâu đàicat: con mèocatalog: Phân loạicatch: bắtcategories: Loạicaution: Cảnh báocell: Ôcellular: Có ôcenter: Trung tâm

centimeter: Cen-ti-métcentral: miền trungcertificate: Chứng nhậncham: chamchangelog: Đổi nhật kýchannel: Kênhchapter: chươngchar cell: ô ký tựcharacter: Ký tựcharacter constant: Hằng ký tựcharacter encoding: Mã hóa ký tựcharacter set: Bộ ký tựcharset: Bảng mãchat: Trò chuyện, Tán gẫucheck bit: Bit kiểm tracheck box: hộp kiểmchecker: Làm kẻ ô vuôngchecksum: Tổng kiểmchemical: Hoá họcchess: cờchild: conchild process: tiến trình conchmod: chmod (chuyển đổi chế độ)choose: chọncipher: Mật mãclass: Hạngclass name: Tên hạngclassical: Cổ điểnclassification: Sự phân loạicleanup: Làm sạchclear: Xoá sạchclick: Nhấnclient: chương trìnhclipboard: bảng nhápclock: Đồng hồclose: Đóngcloud: mâycoast: miền bờ biểncode: mãcode segment: đoạn mãcodec: Bộ giải mãcoding: Mã hoácoefficient: Hệ sốcold: lạnhcollaboration: Cộng táccollapsed: đã co lại, bị xếp lại, bị co lạicollate: Đối chiếu

collation: Sự đối chiếucollection: Tập hợp, Bộ sưu tậpcollision: Xung độtcolor: màucolorize: Tô màu, Tạo màucolormap: Sơ đồ màucolorspace: Miền màucolumn: cộtcombined: Tổ hợpcombo: Tổ hợpcombo box: hộp tổ hợp, hộp chọn danh mụccommand: Lệnhcommunication: Truyền thôngcompare: So sánhcompatibility: Tương thíchcompiled: Được biên dịchcompletely: Hoàn thànhcompletion: Hoàn thànhcomponent: Thành phầncompose: soạncomposite: Hỗn hợpcomposition: Cấu thànhcompress: néncompression: nénconcatenate: Nối nhaucondition: Điều kiệnconduit: Ống dẫnconfidential: Tin cậyconfiguration: Cấu hìnhconfigure: Cài đặtconfirm: Xác nhậnconfirmation: Xác nhậncongratulations: Chúc mừngconnect: Kết nốiconnection: Kết nốiconsole: Bàn giao tiếpconstant: hằngconstrain: Ràng buộcconstruction: Xây dựng, kiến thiết, kiến tạocontainer: Đồ chứa, Vật chứacontent: Nội dungcontext: Ngữ cảnhcontiguous: Kế nhau, tương liêncontinue: Tiếp tụccontrol: Điều khiểncontroller: Bộ điều khiểnconversation: Cuộc thoại

conversion: Chuyển đổiconvert: Chuyển đổiconverter: Bộ chuyển đổicook: cookcookie: cookie, thông tin riêngcool: Trơ tráocoordinate: Toạ độcopy: Sao chépcopyright: Bản quyềncore: lõicore file: Tập tin lõicorner: đỉnh, góccorrect: đúng, hiệu chỉnhcorrection: Sự hiệu chỉnhcorrelation: Tương quancos: coscost: Chi phícount: Đếmcovariance: Hiệp phương saicow: con bò cáiCPU time: Thời gian đơn vị xử lý trung tâmcrash: hỏngcrashed: Bị hỏngcrazy: điêncreate: Tạocreation: tạocreative: Sáng tạocredit: Công trạngcriteria range: Vùng điều kiện, Vùng tiêu chícritical error: Lỗi nghiêm trọngcrop: Xéncross-reference: Tham chiếu chéoctrl: Ctrlcubic: Bậc bacumulative: Lũy tíchcuneiform: Chữ hình nêm, hình nêmcurrency: Tiền tệcurrent: Dòng điệncursor: Con trỏcursor color: Màu con trỏcurve: Đường congcustomize: Tùy chỉnh, Tùy biếncut: Cắtcylinder: trụdaemon: Trình nềndan: chỗ có đánh dấudance: Khiêu vũ

darken: Tối hơn, làm tốidarkness: Độ tốidashed: Gạch gạchdata: Dữ liệudatabase: cơ sở dữ liệuday: ngàydeactivate: tắtdeath: sự chếtdeb: deb, nợdebconf: debconfdebian: debiandebug: Gỡ lỗidecimal: thập phândecision: Quyết địnhdecline: Từ chốidecoder: bộ giải mãdecorative: Trang trídecrease: Giảmdef: defdefault: Mặc địnhdefine: Định nghĩadeflate: deflatedel: Del (Xoá bỏ)delete: Xoádelimiter: Bộ giới hạn, Dấu táchdell: delldelta: deltadenied: bị từ chốidensity: Mật độdeny: Từ chốidependence: Sự phụ thuộcdependency: Phụ thuộcdeprecated: Bị phản đốiderived: Được lấy từdesaturate: Giảm bão hoàdescendant: cháu, người kế thừadescending sort: Sắp giảm dầndescriptor: Bộ mô tảdeselect: Bỏ chọndesert: Sa mạcdesign: Đề cươngdesigner: Nhà thiết kếdesktop: Màn hình nền, Bàn làm việcdesktop background: Nền bàn làm việcdesktop environment: môi trường màn hình nền, môi trường bàn làm việcdestination: Đích

destroy: hủydetail: Chi tiếtdetection: Dò tìmdetector: Bộ dòdevice: Thiết bịdiagonal: Chéodiagram: Biểu đồdial: Quay sốdialog box: Hộp thoạidialout Device: Thiết bị quay số đidictionaries: Tự điểndifficulty: Độ khódiffuse: Khuếch tándigit: Con sốdigital signature: Chữ ký sốdigits: Sốdimension: Chiềudir: phía, thư mụcdirection: Hướngdirectional: có định hướng, được định hướngdirectory: Thư mụcdirty: bẩndisable: Tắtdisallow: cấmdisc: đĩadiscard: Loại bỏ, bỏ quadiscarded: bị bỏ quadisconnect: Ngắt kết nốidiscrete: Rời rạcdisk: đĩadismiss: Thôidisplay: Hiển thị, Bộ trình bày, Màn hìnhdisplay credits: hiện credits, hiện số dươngdissipation: Tiêu haodissolve: Mờ chồng, hòa tan, tan biếndist: cách, phân bốdistance: Khoảng cáchdistant: xadistribute: Phân phối, Phân bốdistribution list: Danh sách phân phốidistributor: Nhà phân phốidithering: Rung độngdivide: chiadoc: tài liệudocument: Tài liệudocumentation: Tài liệudodge: Né tránh

domain: Miềndot: Chấmdown: xuốngdowngrad: hạ cấpdownload: Tải xuống, tải vềdraft: nhápdraw: vẽdrawer: ngăn kéodrift: Trôi dạtdriver: Trình điều khiểndrop: Thảdruid: Đồ thuậtdual: đôidublin: dublindue: Đến hạndumb Terminal: Thiết bị không có bộ xử lý nội bộdummy: giả, ảoduplex: Hai chiềuduplicate...: Nhân đôi...dvorak: dvorakdynamic: Độnge-mail address: Địa chỉ thưecho: tiếng vọng, lặp lạiedge: Cạnhedge detection: Phát hiện cạnhedit: Sửa, Soạn thảoeffective: Hữu hiệueffects: Hiệu ứngegg: trứngeject: Nhả ra, Thayelectronic: điệnelement: Phần tửembed: nhúngembedded: được nhúngemulation: mô phỏng, giả lậpemulator: Bộ mô phỏng, bộ giả lậpenable: Bật chạy, hiệu lực, bậtencapsulated Postscript: PostScript bao bọcencoding: Mã hóaencounter: encounterencrypt: Mật mã hoáenergy: Năng lượngengineering: Kỹ thuật kỹ sư, công trình sưenhance: Tối ưu, làm nổi bậtenqueue: Thêm vào hàng, Vào hàngenterprise: Xí nghiệpentertainment: Giải trí

entity: Thực thểentry point: Điểm vàoenvironment variable: biến môi trườngepiphany: sự hiện raepoch: Thời điểmequal: bằngequation: Phương trìnherror: Lỗiethernet: Etherneteugene: eugeneeurope: châu âuevent: Sự kiệnevolution: sự tiến hóa, sự tiến triển, khai cănexception: Ngoại lệ, biệt lệexclude: Ngoại trừexclusive: Dành riêng, loại trừ, riêng biệtexclusive OR: Tuyển chặtexec: chạyexecutable: thực hiện đượcexecutable file: tập tin thực thi, tập tin thực hiệnexecute: Thực hiệnexecutive: Hành chínhexist: Tồn tạiexit: Thoát, thoát raexp: mũ, lũy thừaexpanded memory: Bộ nhớ mở rộngexpander: Bộ giãnexpert: Chuyên giaexpire: Hết hạnexplain: Giải thíchexplicit state: Hiện trạngexponent: Luỹ thừaexponential notation: Dạng số mũexport: Xuấtexpression: biểu thứcext2: ext2ext3: ext3extension: Phần mở rộngexternally: bên ngoàiextract: Tríchfactor: Hệ số, thừa sốfailure: Không thành công, Thất bạifalse: saifarsi: farsifast: nhanhfatal: Lỗi nặng, nguy kịchfavorite: Ưa thích

fax: Faxfeature: Tính năngfederated: Đã tổ chức thành liên bangfeed: nguồn, nạpfemale: nữfetch: lấy vềfield: Trườngfifo: fifofigure: hìnhfile: Tập tinfilesystem: Hệ thống tập tinfiletype: kiểu tập tinfill: Tôfilm: phimfilter: Bộ lọcfinancial: Tài chínhfind: Tìmfingerprint: Vân tayfinishing: Đang kết thúcfire: firefirebird: firebirdfirefox: firefoxfireworks: Pháo hoafirmware: Phần vữngfirst: Đầufisheye: Mắt cáfit: Vừa khítfixed Font: Phông chữ cố địnhflag: cờflat: phẳngflemish: Tiếng Phợ-le-mifloat: Kiểu điểm phù độngfloating: nổifloating-point: Điểm phù độngfloppy: Đĩa mềmflowchart: Lược đồflower: bông hoaflowing: Đang chảyflushed: đã xoá sạchfocus: Tiêu điểmfog: Sương mùfold: gấpfolder: Danh mụcfollow: theofont: Phông chữfoot: chânfooter: Chân trang

forecast: Dự đoánforeground: Tiền cảnhforeground color: Màu cảnh gầnforest: rừngforever: mãi mãifork: tạo tiến trình conform: Mẫuformat: Dạng thức, định dạngformula: Công thứcfourier Analysis: Phân tích Fourierfps: khung/giâyfraction: Phân sốfragment: đoạnframe: Khungframerate: Tốc độ khung hìnhframework: Dàn ý, khungfranklin: franklinfreehand: Bằng tayfrequency: Tần sốfriend: bạnfrisian: Tiếng Phợ-ri-xifront: mặtfrozen: Đông cứngfsync failed: fsync bị lỗi, Lỗi tổng hợp tập tinfuji: fujifunction: Hàmgadu-gadu: gadu-gadugaelic: Tiếng Xen-tơgaim: gaimgaleon: galeongame over: Hết lượt chơigarbage: rácgas: khígate: cổnggateway: Cổng ragear: Bánh rănggeneral: chunggenerate: Tạo rageo: geogeometry: Dạng hình, hình họcget: lấygibraltar: Gi-boa-thagid: gidgigabytes: Giga-byteglade: gladeglobal: Toàn cụcglobally: toàn cục

glyph: Hình tượnggnumeric: gnumericgo: tớigolden: goldengolf: gôngood signature: Chữ ký tốtgoogle: googlegoto: tớigovernment: Chính phủgrab: Thu hìnhgradient: Độ dốc, Chạy màugrammar: Ngữ phápgranite: Đá gra-nitgranularity: Tính hạtgraph: Biểu đồgraphic: Đồ họagray: xámgrid: Lướigrid size: Kích cỡ lưới, Cỡ lướigroup: Nhómgrow: Lớn hơngtk: gtkguard: Đề phòng, Bộ bảo vệguess: đoánguest: kháchgui: guiguideline: Đường gióng, Nguyên tắc chỉ đạogutter: Ống mánggzip: gziphacker: Crackerhalf: nửahalftone: Nửa sắchan: hanhand: tayhandle: Móchandler: Bộ quản lýhandshake: Bắt tayhanoi: hà nộihappy: vuihard disk: Đĩa cứnghardware: Phần cứnghardware support: Hỗ trợ phần cứnghaskell: haskellhead: đầuheader: Đầu trang, dòng đầu, phần đầuheadline: Hàng đầuheadword: Từ đầu

heart: Hình cơheavy: nặng, đậmheight: Caoheld: Đã giữ lạihelena: helenahelp: Trợ giúphex: Thập lục phânhexadecimal: Thập lụchibernate: Ngủ đônghidden file: Tập tin ẩnhide: Ẩnhierarchy: thứ bậchighlight: Tô sánghighscore: Điểm caohistogram: Biểu đồ tần xuấthistory: Lược sửholiday: Ngày nghỉhome: Vị trí đầu, Chínhhomogeneous environment: Môi trường đồng nhấthop: bướchope: hope, Hy vọnghost: Máyhost name: Tên máyhot: nónghot Key: Phím nónghour: giờhousekeeping: Giữ nhàhtml: htmlhue: Sắc màuhuman: ngườiI/O subsystem: Phân hệ vào/raicon: Biểu tượngidentification: Nhận diệnidentify: Nhận diệnidle: Nhàn rỗiignore: Bỏ quaillegal: Sai, không cho phépimage: Ảnhimaginary: ảoimperial: imperial, có toàn quyền, thượng hạngimplementation: Thi hànhimplicit: ngầmimport: Nhậpimport/export: nhập/xuấtin: tronginactive window: Cửa sổ không hoạt động, cửa sổ bất hoạtincoming: Gửi đến

incomplete: Chưa hoàn thànhinconsistent: Không thống nhất, mâu thuẫnincrease: Tăngincremental: Dần dầnindent: Canh lềindex: Chỉ mụcindian: Ấn Độindicator: Bộ chỉ thịindigo: chàmindividual: Riêng lẻinformation: Thông tininfrared: Hồng ngoạiinfrastructure network: mạng hạ tầnginherit: kế thừainitialization: sơ khởiinitializing: Đang khởi tạoinitiate: Khởi tạoink: mựcinline: Trực tiếpinode: Nút thông tininput: Gõ, nhập, dữ liệu nhậpinput devices: Thiết bị nhậpinput file: Tập tin nhập, Nhập tập tininput/output: Gõ/xuấtinsane: Điên loạninsecure: Không bảo mật, bất an, không an toàninsensitive version: phiên bản không nhạy cảminsertion point: Điểm chèninside: Bên tronginstall: Cài đặtinstance: lần, bản thực hiệninstruction pointer: con trỏ hướng dẫn, con trỏ lệnhinsufficient permissions: Không đủ quyềnintegral: Tích phânintegrate: Tích phân, tích hợpintel: intelinteract: Tương tácinteraction: Sự tương tácintercept: Chắn, phân đoạninterchange File Format: Định dạng Tập tin Hoán đổiinterface: Giao diệninterference: Giao thoaintermediate: Trung gianinternal: Nội bộ, nội tại, cục bộinternal error: Lỗi nội bộ, lỗi cục bộinternally: nội bộinternational: Quốc tế

internet: Mạnginterpolate: Nội suyinterrupt: Ngắtintersect: Giao nhauinterval: Khoảng, thời gianintroduction: Giới thiệuintuitive: Trực giácinvalid: Không hợp lệinvert: Đảoinvert Selection: Đảo vùng chọninvisible: Vô hìnhinvitation: Giấy mờiinvite: mờiissuer: Nhà phát hànhitalic: nghiêngitem: mụcjabber: jabberjack: quânjackson: jacksonJava: JavaJava Runtime Environment: môi trường thực thi JavaJavascript: Javascriptjob: Việcjoin: nối kếtjpeg: jpegjulia: juliajuly: tháng bảy, Tháng Bảyjunk: Thư rácjunk after: rác nằm saujustified: Canh đềujustify: Sắp hàngkHz: kHzkate: katekayah: kayahkelvin: Thang nhiệt kenvinkernel: Hạt nhânkey: Phímkeyboard: Bàn phímkeymap: Sơ đồ phímkeypad: Vùng phímkeyring: Vòng khoákeyword: Từ khóakill: Buộc kết thúckill app: Buộc kết thúc ứng dụngkilobyte: Kilobyteknight: Hiệp sĩknown applications: Ứng dụng đã biết, Ứng dụng quen thuộc

konqueror: konquerorkonsole: konsoleLaTeX: LaTeXlabel: Nhãnlag: trì trệlambda: Lambda (λ)lamp: đènlandscape: In xoay nganglanguage: Ngôn ngữlar: larlaser: laserlast: cuốilatitude: vĩ độlaunch: Khởi chạylauncher: - Bộ khởi chạy - Bộ phónglawrence: lawrencelayer: Lớp, Tầnglayout: Bố trí, Dàn trang, Thiết kếleaf: láleave: ralegacy: Thừa tựlegal: Hợp thứclegend: Chú giảilength: Độ dàiletter: Thưlibrary: Thư việnlicence: Giấy phéplight precipitation: Thúc đẩy nhẹlighten: Nhạt hơn, Làm nhạt đilime: xanh lá mạlimits: Giới hạnline: Dòngline arguments: đối số dòngline wrap: Ngắt dònglinear transfer: truyền theo dònglink: Liên kếtlinux: Linuxliquid: Chất lỏnglisa: lisalisten: Lắng nghelisting: Danh sáchlive: Sống độngload: tảilocal: Cục bộlocale: Miền địa phương

localhost: localhostlocalization: Địa phương hoálocate: Định vịlocation: Vị trílock: Khóalog: Bản ghi, Nhật ký, Sổ theo dõilogical: Tính lôgic, Luận lýlogin: Đăng nhậplogo: Biểu hình, Hình biểu trưnglogout: Đăng xuấtlongitude: kinh độlook: diệm mạolookup: Tìm tra, Tra cứuloop: Vòng lặploose: rờilose: thualost: thua, thất bạilot: lot, Lô, nhiềulua: lualuminance: Độ trưng, độ chóiluminosity: Độ trưng, độ sáng, độ chóilycian: Ly-ximacro: Vĩ lệnhmagic: ma thuật, ảo thuậtmagnifier: Kính lúpmagnitude: Độ lớnmail: Thưmain: chínhmanager: Bộ quản lýmanual: Hướng dẫnmapping: Ánh xạmarble: Đá hoamargins: Lềmark: Dấumarkup: Mã định dạngmarshall: marshallmartin: martinmary: marymatch: khớpmatching: khớp nhau, phù hợpmath: Toán họcmatrix: Ma trậnmaximized: đã phóng tomd5: md5measure: đomedia type: loại phương tiệnmedian: Trung điểm

medium: vừameeting: Cuộc họpmemo: Ghi nhớmemory: Bộ nhớmenu: Trình đơnmenu item: mục trình đơnmenubar: thanh trình đơnmerge: Trộnmessage: Thông điệp, tin nhắn, thưmessenger: Tin nhắnmetacity: metacitymetadata: Siêu dữ liệumetafile: Siêu tập tinmetal: kimmeter: métmethod: Phương phápmetric: Cách đo, thuộc về métmice: chuộtmiddle: giữamidnight: Nửa đêmmigration: Nâng cấpmime types: Kiểu MIMEmine: Của tôiminimize: Thu nhỏminor faults: lỗi nhỏminus: trừmirror: phản ánhmiss: cômissing: thiếumisspelled: sai chính tảmix: trộnmixer: bộ trộn âmmodal (value): Cách thức (giá trị)mode: Chế độmodel: Mô hìnhmodem: Bộ điều giảimoderate: vừa phải, điều độ, ôn hòamodern: Hiện đạimodifier: Phím biến đổi, bổ nghĩa, bộ biến đổimodify: Sửa đổi, biến đổimodule: Mô-đunmoire: moiremolecule: Phân tửmonitor: Bộ trình bày, màn hình, Bộ theo dõimonkey: Thânmonochrome: đơn sắcmonospace: Đơn cách, dấu cách đơn

month: thángmosaic: khảmmotor: Mô tơmount: Gắn kếtmouse: chuộtmove: Di chuyển, dịchmovie: phimmozilla: mozillamulti: đamulticast: Truyền một-nhiều, Truyền đa kênhmultiply: nhânmute: câmmutually exclusive: Loại trừ lẫn nhaunan: nannature: Tự nhiênnautilus: Nautilusnegative Binomial: Nhị thức âmneighbor: Hàng xómneon: Nê-ôngnest: Lồng nhaunetmask: Mặt nạ mạngnetscape: Netscapenetwork: mạngnetwork address: Địa chỉ mạngnetwork name: Tên mạngnevis: nevisnews: Tin tứcnews Site: Nơi tin tứcnewsgroup: Nhóm tin tứcnext: kếnick: Tên hiệunickname: Tên hiệunode: điểm nút, Nút mạngnoon: trưanordic: bắc âunorfolk: norfolknormal distribution: Phân phối chuẩnnotebook: Máy tính xách taynotice: Chú ýnotification: Thông báonoun: Danh từnull: rỗngnumber: Sốnumeric: Sốnynorsk: Tiếng Ny-noa-x-khobject: Đối tượngobject code: Mã đối tượng

objective: Mục tiêuoblique: héoobservations: Quan sátobsolete: Lỗi thời, cũoccitan: Tiếng Óc-xi-tanoct: th10, tháng Mườioctal: Bát phânodd: lẻoff: tắtoffice: Văn phòngofficial: Chính thứcoffline: Ngoại tuyếnold name: Tên cũonline: Trực tuyếnopacity: Độ đụcopaque: đụcopen: Mởoperating System: Hệ điều hànhoperation: Thao tácoperator: Toán tửoptimize: Tối ưu hoáoption: Tùy chọnorder: Thứ tự, Ra lệnh, Đặt hàngordinal: ký hiệu độorientation: Hướngorigin: Gốcoriginal: gốcorphaned: Mồ côiorthflow: Orthflowoutgoing: Gửi đioutline: Phác thảo, Đề cươngoutput: Xuất, dữ liệu xuấtovercast: U ám, Truyền quá xaoverflow: Bị tràn, Trànoverlap: Chồng chéooverlay: phủoverwrite: Ghi đèowner: Chủ sở hữuownership: Sở hữupack: Đóng góipackage: Góipacket: Gói tinpadding: Đệmpage: Trangpager: Máy nhắn tinpaintbrush: Chổi sơn, Cọ sơnpair: cặp

palestinian: palestinianpalette: Bảng chọnpalm: palmpane: ô cửa sổpanel: Bảng điều khiểnpaper: giấypaper size: Cỡ giấypapua: papuaparallel: Song songparameter: Tham sốparcel: Phầnparity: Tính chẵn lẻparse: Phân táchparsing: Đang phân táchpartition: Phân vùngparty: tiệcpascal: pascal, hợp lệ, hợp quy cáchpassed: đã quapassphrase: mật ngữpassword: mật khẩupaste: Dánpatch: bản vápath: Đường dẫnpathname: Tên đường dẫnpattern: Mẫupeak indicator: Trình chỉ thị đỉnh, Bộ chỉ thị đỉnhpearson Correlation: Liên quan Pearsonpeek: Hé nhìnpen: bútpending: treopending signals: tính hiệu treopeople: ngườiperformance: Hiệu năngperiod: Chu kỳ,chấmperiodic: Định kỳperl: Perlpermanent: Thường xuyênpermission: Quyền truy cập, Sự cho phép, Giấy phéppersistent: Bền bỉperspective: Phối cảnhphase: Giai đoạn, Phaphone: Điện thoạiphonetic: Ngữ âmphotograph: Ảnh chụpphrase: Đoạn vănphysical memory: bộ nhớ vật lýphysics: Vật lý

pica: pi-capicker button: nút nhặtpid: pidpie: bánhpierce: đâmpin: ghimping: pingpipe: Ống dẫnpixel: Điểm ảnhpixmap: Ánh xạ điểmplace: ĐểPlaces: Mở nhanhplasma: Huyết tươngplay: Phátplayback: Phát lạiplayer: Người chơiplot: Đồ thị vẽplotter: Máy vẽplugin: Bộ cầm phít, Trình bổ sungplural: số nhiềupoint: Điểmpointer: Con trỏpoisson distribution: Phân phối Poisson, Phân bố Poissonpolar: cựcpolicy: Chính sáchpoll: Thăm dòpolygon: Đa giácpolyline: Đa dòngpool: poolpooled Variance: Phương sai gộppopular: Ưa thíchpopup menu: trình đơn bật lên, Trình đơn ngữ cảnh, Trình đơn theo tình huốngport: cổngportrait: Thẳng đứngpositive: dươngpost Processor: Bộ hậu xử lýpostScript: Postscript, Kịch bản, nguyên bảnpostal: Bưu điệnpower management: quản lý điện năngpre-depends: pre-depends, tiền phụ thuộcpreceding: đi trước, đặt trướcprecision: Độ chính xácpredefined: Định sẵnpredicate: Vị ngữ, sự khẳng định, sự xác nhậnpreferences: - tùy chỉnh

- sở thíchprefix: Tiền tốprepend: Thêm vào trướcpreprocessor: Bộ tiền xử lýpresentation: Trình diễnpreserve: Bảo tồnpress: bấmprevent: Ngăn ngừapreview: Xem thửprevious: lùiprimary: chínhprime: đầu tiên, số nguyên tốprimitive: Nguyên thuỷprint: Inprinter: Máy inprior: lùipriority: Độ ưu tiênprivacy: Riêng tưprivate key: Khoá riêng, khóa mậtprobe: dòproblem: - Vấn đề - Trục trặcprocedure: Thủ tụcprocess: Tiến trìnhprocessor: Bộ xử lýproduct: tíchprofile: hồ sơprogram: Chương trìnhprogrammer: Lập trình viênprogress: Tiến hànhproject: dự ánproof: Xem thửpropagation: Truyền báproperty: Thuộc tínhproportional: Tỷ lệproportional font: Phông chữ cân đối, Phông chữ tỷ lệproprietary software: phần mềm sở hữu riêngprotect: Bảo vệprotocol: Giao thứcprovidence: Sự dự phòngprovider: Bộ cung cấpprovision: Dự phòngproxy: Ủy nhiệmproxy server: máy chủ ủy nhiệmpsychedelic: Tạo ảo giácpts: pt

public: Công cộngpublic Key: Khóa côngpublishing: Xuất bảnpulse: đập, xungpurge: tẩypush: đẩypuzzle: câu đố, vấn đề nan giảipython: pythonquality: Chất lượngquebec: québecqueen: đầm, nữ hoàngquery: Truy vấnqueue: Hàng đợiquiet: im lặngquit: Thoátquote: Trích dẫnradial: Tỏa trònradio: Thu thanhradio button: Nút chọn mộtradius: Bán kínhrain: mưarainbow: cầu vồngraise: Nâng lên, làm to raraised: Đã nâng lênrandom: Ngẫu nhiênrange: Phạm vi, vùngrank: Phân hạng, Xếp hạngraster: bitmap (ảnh mành)raster graphics: đồ họa bitmaprating: Mức độ, đánh giá, xếp hạngratio: Tỷ lệraw data: Dữ liệu thôraw memory: Bộ nhớ thôread: đọcread-only: chỉ đọcready...: sẵn sàng..real: thậtreal time: Thời gian thựcrealloc failed: realloc (phân chia lại bộ nhớ) bị lỗirealm: Địa hạtrear: saureassign: Gán lạireboot: Khởi động lạirec: nênrecalculate: Tính lạireceive: Nhậnreceiver: Bộ nhận

receptivity: Độ cảm thụrecipient: Người nhậnrecognize: Công nhận, Xác nhậnreconnect: Tái kết nốirecord: Ghi, mục ghirecurrence: Đệ quyrecursion: Đệ quyredirection: Chuyển hướngredo: Làm lạireduced: Bị giảmredundant: thừareference: tham chiếurefine: Lọc trongrefresh: Làm tươi lạiregion: Vùngregister: Đăng kýregistering: Đang đăng kýregression: Hồi quyregression analysis: Phân tích hồi quyregular: hợp thứcregular expression: Biểu thức hợp thứcregulate: Quy địnhrejang: Rê-giangrejected: Bị từ chốirelated: Có liên hệrelation: Quan hệrelationship: Quan hệrelative: Tương đốirelay: Tiếp lạirelease: Phát hành, Bản phát hànhreload: Tải lạiremind: Nhắc nhởremote: Từ xaremote desktop: Màn hình làm việc từ xaremovable: rờiremove: Gỡ bỏrename: Thay tênrender: Tạo hìnhrenderer: Bộ tạo hìnhrepeat: Lặp lạireplace: Thay thếreply: Trả lờireport: Báo cáorepositories: Các kho lưurepresent: Thay mặt, đại diệnrequirement: Cần thiếtrescan: Quét lại

rescue: Cứu nguy, Cứu trợresearch: Nghiên cứureserved blocks: khối dự trữreset: Đặt lạiresident: Nội trúresidual: Còn lạiresize: Phục hồi cỡresolution: Độ phân giảiresolver: Bộ tháo gỡ, thiết bị giảiresponse: Trả lờirestart: Chạy lạirestoration: Phục hồi lạirestore: Phục hồirestrict: Hạn chếresume: Tiếp tụcretain: Vẫn giữretrieve: Gọiretro: Lại sauretry: Thử lạireturn: Returnreverse: Ngược lạirevert: Hoàn nguyênreview: Xem lạirevision: Sự duyệt lại, sự xem lạirevoked: Bị hủy bỏ, bị thu hồirewind: Quay về đầuribbon: Ruy băngring: vòngripple: gợnrobot: - rô-bốt - người máyrock: rốc, đároll: lănroman: La Mãroot: - người chủ (tài khoản) - gốc (thư mục)rotate: Xoayrounded: trònrouter: Bộ định tuyếnrow: Hàngrun: Chạyruntime: Giờ chạysaint kitts: Xan Khít-xsalvador: salvadorsalvage: Cứu vớt

samba: Sam-basample: Mẫusampling: Lấy mẫusanskrit: tiếng phạnsaturation: Độ bão hoàsave: Lưuscalable: Có thể co giãnscalar: Vô hướngscale: Tỷ lệscaling Factor: Hệ số tỷ lệscan: Quétscatter: rảischema: giản đồscheme: Lược đồscience: Khoa họcscientific: Khoa họcscore: điểmscreen: Màn hìnhscreensaver: Trình bảo vệ màn hìnhscreenshot: Chụp ảnh màn hìnhscript: Tập lệnhscroll: Cuộnscrollbar: Thanh cuộnscrolling: cuộnsearch: Tìm kiếmsec: giâysecondary: phụ, thứ cấp, thứsection: phầnsector: rãnh ghisecure: Bảo mậtsecurity: Bảo mậtseed: hạtseek: tìmsegment: Đoạnsegmentation Fault: Lỗi phân đoạnselect: Chọnselection: - vùng chọn - phần chọnselector: Bộ chọnsend: Gửisense: Cảm nhậnsensitive: Nhạy cảmseparate: Ngăn cáchseparator: Dấu chấmsequence number: Số thứ tự dâysequencer:

- bộ hòa âm - bộ tạo dãyserif: chânserver: Máy chủservice: Dịch vụsession: Phiên làm việcset: Đặtsetting: Thiết lậpsetup: Thiết lập, Cài đặtseverity: Chặt chẽshare: Chia sẻshared Memory: Bộ nhớ chia sẻshark: Ca mậpsharp: sắcshear: Kéo cắtshell: Hệ vỏshort: ngắnshort name: Tên ngắnshow: Hiển thịshuffle: Xáo trộnshutter: chập, bộ trậpsidebar: Ô lềsierpinski: sierpinskisignal: Tín hiệusignature: chữ kýsilence: Im lặngsimple: Đơn giảnsingle: đơnsingular: ítsinusoidal: Dạng sinsite: địa chỉsize: cỡsize box: Hộp kích cỡskewness: Độ lệchskip: Nhảy quaskipping: Đang bỏ quaslant: - Nghiêng - Xiênslashed Cross: Chữ thập bị chéoslave: phụsleep: ngủsleeping: Đang ngủslider: con trượtslow: chậmsmart: Thông minhsmart terminal: Thiết bị cuối thông minh

smoke: sươngsmooth: mịnsmooth scrolling: Cuộn trơn mượtsnap: Bản chụpsnooze: Chợp mắtsnow: tuyếtsocket: Ổ cắmsoft keys: phím mềmsolaris: solarissolid lines: Dòng đặcsolid model: Mô hình đặcsolomon: Xo-lo-monsolve: giảisong: Bài hátsorbian: Tiếng Xoa-bisort: Sắp xếpsotho: Tiếng Xô-tôsound: Âm thanhsoundtrack: Nhạc của phímsource: Nguồnspace character: Ký tự trắngspam: Thư rácspeak: nóispecial: Đặc biệtspecial character: Ký tự đặc biệtspeed: Tốc độspeed limit: Giới hạn Tốc độspell: Chính tảspherical: Hình cầuspool: ống chỉsport: Thể thaospot: chấmstabilize: Làm ổn địnhstack: Đốngstand: giữstandard: Chuẩnstandard deviation: Độ lệch chuẩnstandby: Trạng thái chờstaple: Rập sáchstart: Chạystartup: Khởi chạystate: Tình trạngstatic: tĩnhstatistics: Thống kêstatus: Trạng tháistatusbar: Thanh trạng tháistd: Chuẩn

step: bướcstep increment: nấc tăngstereo: Âm lập thểstereotype: Khuôn đúcstick: dínhstock: khostock Ticker: Dấu kiểm chứng khoánstone: đástop: dừngstorage: Thiết bị lưu trữstore: lưustorm: bãostraight: thẳngstreaming: luồngstrength: mạnhstretched: đã căng rastrikethrough: Gạch đèstring: Chuỗistrip: bỏstripchart program: chương trình stripchartstroke: Nét vẽstrong: mạnhstructure: Cấu trúcstructure diagram: biểu đồ cấu trúcstyle: Kiểu dángstylesheet: bảng kiểu dángsubdirectory: Thư mục consubject: Chủ đềsubmenu: Trình đơn consubmit: Ghi nhậnsubnet: mạng phụsubprocess: Tiến trình consubscribe: Đăng kýsubscript: Tập lệnh phụsubscription: Đăng kýsubsection: phần phụsubshell support: hỗ trợ vỏ phụsubstitution: thay thếsubstring: chuỗi phụsubtract: trừsubtree: Cây consuccess: Thành côngsuffix: Hậu tốsuffixes: Hậu tốsum: tổngsunny: Trời có nắngsunrise: Rạng đông

superscript: ký tự lệch lênsupply: Cung cấpsupport: Hỗ trợsurface: mặtsurname: họsuspend: Ngưng, hoãnsvalbard: svalbardswap: Tráo đổiswitch level: Chuyển mứcswitch user: Chuyển đổi người dùngswitcher: Bộ chuyển đổiswitches: Cái chuyểnsymbol: Ký hiệu, biểu tượngsymbolic: tượng trưngsymbolic link: Liên kết tượng trưngsymmetric: đối xứngsymmetric control: Điều khiển đối xứngsynaptic: Trình quản lý góisynchronize: Đồng bộsyntax error: Lỗi cú phápsyslog: syslog, nhật ký hệ thốngsystem: Hệ thốngsystem Configuration: Cấu hình hệ thốngsystem administrator: quản trị hệ thốngsystem default: Mặc định hệ thốngsystem settings: thiết lập hệ thốngtab: Tabtable: Bảngtabloid: Vắn tắttag: thẻtag name: Tên thẻtalk: Nói chuyệntall: caotape: băngtar archive: Nén theo chuẩn TARtarget: đíchtask: tác vụ, công việctaskbar: Thanh tác vụtcl: tcltechnology: Kỹ thuậttelephone: Điện thoạitelnet: Telnettemplate: Mẫutemple: templeterm: Thuật ngữterminal: Thiết bị cuốiterminal font: Phông chữ thiết bị cuối

terminate: Kết thúctest: Kiểm tra, thử ratest Module: Mô-đun kiểm tratexinfo: texinfotext: Văn bảntextual: Văn bảntexture: Họa tiếttheme: Sắc tháithick: dầythin: mỏngthreshold: Ngưỡngthumb Nails: Hình thu nhỏtick: Nhịpticker: Trình điểm chứng khoán, Bộ kiểm, bộ gõ nhịptilde: dấu ngãtile: Lát, xếp chồngtiling: Đang xếp láttilt: nghiêngtime format: Dạng thời giantime zone: Múi giờtimeout: Quá giờ, hết thời hạntimer: Bộ đếm thời giantimestamp: ghi giờ, nhãn thời giantimezone: Múi giờtiming: Tính thời giantint: nhuốm màutip of the day: Mẹo của hôm naytitle: Tựatoggle: nút bật/tắttolerance: Sức chịu đựngtool: Công cụtool menu: trình đơn công cụtoolbar: Thanh công cụtooltip: Mẹo công cụtop: Trêntop and bottom: Đỉnh và đáytop margin: Lề trêntopic: chủ đềtrace: Dấu vếttrack: rãnhtraditional: Truyền thốngtrail: vếttrailer: Quảng cáo trước phímtransaction: Giao dịchtransfer: Truyềntransfer statement: Câu truyềntransform: Chuyển dạng

transitive: Có thể chuyển tiếptranslate: Dịchtransmission: transmissiontransmit: gửitransparent: Trong suốttranspose: Đảo chỗtray: khaytreble: caotriggered: đã gây nêntrim: Gọn, Cắt gọttruchet: truchettrue: đúngtruncate: Cắt ngắntrust: Tin cậytty: Ttytungsten: vonfamtype: Kiểutype bindings: tổ hợp kiểutype mismatch: Sai kiểutype1: kiểu 1, không hợp kiểutyping: Đang gõ phímuid: uidultimate: Cuối cùngunallocated: chưa cấp phátunassigned: Chưa gánunauthorized: Không cho phépunbound: Chưa kết hợp, được tháo rauncategorized: Chưa phân loạiunderline: Gạch chânunderscore: Gạch chânundo: Hoàn lạiuniform: Đồng dạnguniform Resource Identifier: Bộ nhận diện tài nguyên đồng dạnguniform Resource Locator: Bộ định vị tài nguyên đồng dạngunimplemented: Chưa làmunion: hợpunique: Duy nhấtunit: Đơn vịuniversal: chung, phổ biến, phổ quátunload: Gỡ tải, tháo dỡunloaded: Đã gỡunlocking: Đang mở khoáunmark: Bỏ đánh dấuunmatched: Không khớpunmounted: Đã bỏ gắn kếtunmounting: Đang tháo gắn kết

unpacked: đã giải nénup: lênup arrow: Mũi tên lênupdate: Cập nhậtupdate manager: Trình Quản lý Cập nhậtupgrade: Nâng cấpuppercase: Chữ hoauptime: Thời gian chạyusability: Khả năng sử dụnguser: Người dùnguser defined: Tự định nghĩautility: Tiện íchvalid: hợp lệvalidation: Hợp lệ hóavalue: Giá trịvariable: Biếnvariance: Phương saivector graphics: đồ họa véc-tơvendor: Nhà sản xuấtverbatim: Đúng nguyên văn, verbatimverbosity: Độ chi tiếtverify: Kiểm travertical: Đứngvertical Alignment: Canh dọcvideo: Ảnh độngview: Xemviewing: xemviewport: Cổng xemvirtual: Ảovirtual Desktop: Bàn làm việc ảovisualization: Cách thức hiển thị, Trực quan hóavivid: Sặc sỡvolume: Khối tinwallpaper: Ảnh nền, ảnh trang trí nền, hình nềnwarning: Cảnh báowarp: oằn, sai lạcwatch: khán, theo dõiwatch file: Tập tin theo dõiwave: sóngwavelength: Bước sóngwaving: Đang tạo sóngweak: yếuweb: web, mạngweight: Độ đậmwell-formed: đúng định dạngwheel: trònwidget: Ô điều khiển

width: Độ rộngwireframe: Khung dâywireless: Vô tuyếnwizard: Thầy phù thuỷ, Trợ lýworkbook: Sổ công việcworking directory: thư mục làm việcworkspace: vùng làm việcworm: giunwrap: Ngắt dòngx-axis: trục hoànhy-axis: trục tungyield: Chịu thuazero: khôngzigzagline: Đường chữ chizip Drive: Ổ đĩa Zipzoom: Phóng to/nhỏ, Thu/phóng