attachment - boa.gov.vn · Định tính và định lượng vitamin b 1 và vitamin pp phương...

25
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s: 306.2016 /QĐ-VPCNCL ngày 12 tháng 7 năm 2016 ca Giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AFL 01.09 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/25 Tên phòng thí nghim: Phòng thnghim VEMEDIM Laboratory: VEMEDIM Testing Laboratory Cơ quan chqun: Công ty cphn sn xut – Kinh doanh Vt tư và Thuc Thú y Organization: Veterinary Medicine Import Export Joint Stock Company Lĩnh vc thnghim: Dược Field of testing: Pharmaceutical Người phtrách/ Representative: Nguyn Phương Hi Người có thm quyn ký/ Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. Đỗ Minh Hoàn Các phép thđược công nhn Accredited tests 2. Nguyn Phương Hi 3. SThanh Liêm Shiu/ Code: VILAS 139 Hiu lc công nhn/Period of Validation: 08/4/2019 Địa ch/ Address: s7, Đại l30-4, Phường Xuân Khánh, Qun Ninh Kiu, TP. Cn Thơ. Địa đim/Location: s7, Đại l30-4, Phường Xuân Khánh, Qun Ninh Kiu, TP. Cn Thơ. Đin thoi/ Tel: 0710 382 0703 Fax: 0710 373 8839 E-mail: [email protected] Website: www.vemedim.com.vn

Upload: others

Post on 24-Sep-2019

23 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 306.2016 /QĐ-VPCNCL ngày 12 tháng 7 năm 2016 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/25

Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm VEMEDIM

Laboratory: VEMEDIM Testing Laboratory

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần sản xuất – Kinh doanh Vật tư và Thuốc Thú y

Organization: Veterinary Medicine Import Export Joint Stock Company

Lĩnh vực thử nghiệm: Dược

Field of testing: Pharmaceutical

Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Phương Hải

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Đỗ Minh Hoàn Các phép thử được công nhận

Accredited tests 2. Nguyễn Phương Hải

3. Sử Thanh Liêm

Số hiệu/ Code: VILAS 139

Hiệu lực công nhận/Period of Validation: 08/4/2019

Địa chỉ/ Address: số 7, Đại lộ 30-4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.

Địa điểm/Location: số 7, Đại lộ 30-4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.

Điện thoại/ Tel: 0710 382 0703 Fax: 0710 373 8839

E-mail: [email protected] Website: www.vemedim.com.vn

Page 2: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/25

Lĩnh vực thử nghiệm: Dược

Field of Testing: Pharmaceutical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

1. Dung dịch tiêm

AMINOVIT AMINOVIT

Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin B1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and PP vitamins. High performance liquid chromatography (HPLC) method

TC-QA-02/186SX

2. Dung dịch tiêm ANALGIVET ANALGIVET

Injection solution

Định tính và định lượng Analgin Phương pháp chuẩn độ, quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-vis), HPLC Identification and assay of Analgin. Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-02/001SX

3. Dung dịch uống ANTI - CCRD ANTI – CCRD Oral solution

Định tính và định lượng Enrofloxacin Phương pháp UV-vis, HPLC Identification and assay of Enrofloxacin UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-02/022SX

4. Thuốc bột uống

ANTI-FLU ANTI-FLU Oral powder

Định tính và định lượng Ascorbic acid Phương pháp chuẩn độ, HPLC Identification and assay of Ascorbic acid by Titrimetric, HPLC methods

TC-QA-02/B279SX

5.

Định tính và định lượng a-Tocopherol Phương pháp HPLC. Identification and assay of a-Tocopherol by HPLC method

6. Thuốc bột

ANTI-GUM ANTI-GUM Oral powder

Định tính và định lượng Paracetamol, Vitamin C Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC Identification and assay of Paracetamol, Vitamin C Titrimetric, UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/B307SX

Page 3: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

7. Dung dịch tiêm

BABEVIT BABEVIT

Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12 Phương pháp HPLC Identification and assay of Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12 HPLC method

TC-QA-02/003SX

8. Dung dịch tiêm

BCOMPLEX ADE BCOMPLEX ADE Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin PP Phương pháp HPLC Identification and assay of Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin PP HPLC method

TC-QA-02/016SX

9. Dung dịch tiêm

BCOMPLEX Fortified BCOMPLEX Fortified

Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin PP bằng phương pháp HPLC. Identification and assay of Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin PP HPLC method

TC-QA-02/N002SX

10. Dung dịch tiêm BCOMPLEX BCOMPLEX

Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin B1, Vitamin B6 Phương pháp HPLC. Identification and assay of Vitamin B1, Vitamin B6 HPLC method

TC-QA-02/026SX

11. Dung dịch tiêm

BECOZYMVET BECOZYMVET

Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin PP Phương pháp HPLC Identification and assay of Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin PP HPLC method

TC-QA-02/028SX

12. Dung dịch tiêm COLINORCIN COLINORCIN

Injection solution

Định tính và định lượng Colistin sulfate, Lincomycin HCl Phương pháp HPLC Identification and assay of Colistin sulfate, Lincomycin HCl HPLC method

TC-QA-02/038SX

13. Dung dịch tiêm

DEPANCY DEPANCY

Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin B12 Phương pháp HPLC, UV-vis Identification and assay of Vitamin B12 HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/040SX

Page 4: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

14. Dung dịch tiêm

DEXA VMD DEXA VMD

Injection solution

Định tính và định lượng Dexamethasone Phương pháp HPLC Identification and assay of Dexamethasone HPLC method

TC-QA-02/132SX

15. Dung dịch tiêm

DICLOFEN DICLOFEN

Injection solution

Định tính và định lượng Diclofenac Phương pháp HPLC, UV-vis Identification and assay of Diclofenac by HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/203SX

16. Dung dịch tiêm DIFLOCIN 50 DIFLOCIN 50

Injection solution

Định tính và định lượng Difloxacin Phương pháp HPLC, UV-vis Identification and assay of Difloxacin HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/156SX

17. Dung dịch tiêm DIFLOCIN 100 DIFLOCIN 100

Injection solution

Định tính và định lượng Difloxacin bằng phương pháp HPLC, UV-vis. Identification and assay of Difloxacin by HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/155SX

18. Dung dịch tiêm

DILOG DILOG

Injection solution

Định tính và định lượng Difloxacin Phương pháp HPLC, UV-vis Identification and assay of Difloxacin HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/154SX

19. Bột uống DOXYT DOXYT

Oral powder

Định tính và định lượng Doxycycline, Tylosin tartrate bằng phương pháp HPLC, UV-vis. Identification and assay of Doxycycline ,Tylosin tartrate by HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/B274SX

20. Dung dịch tiêm FLORFEN 300 FLORFEN 300

Injection solution

Định tính và định lượng Florfenicol Phương pháp HPLC Identification and assay of Florfenicol HPLC method

TC-QA-02/188SX

21. Dung dịch tiêm FLORVET 100 FLORVET 100

Injection solution

Định tính và định lượng Florfenicol Phương pháp HPLC Identification and assay of Florfenicol HPLC method

TC-QA-02/115XK

Page 5: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

22. Dung dịch tiêm

ENROSUL ENROSUL

Injection solution

Định tính và định lượng Enrofloxacin Phương pháp HPLC Identification and assay of Enrofloxacin HPLC method

TC-QA-02/135SX

23. Dung dịch tiêm FLUGENT 5+5 FLUGENT 5+5

Injection solution

Định tính và định lượng Lincomycin Phương pháp HPLC Identification and assay of Lincomycin HPLC method

TC-QA-02/046SX

24.

Dung dịch tiêm GENTAMYCIN

(GENTA 40) GENTAMYCIN

(GENTA 40) Injection solution

Định tính và định lượng Gentamycin Phương pháp HPLC Identification and assay of Gentamycin HPLC method

TC-QA-02/005SX

25.

Dung dịch tiêm GENTAMYCIN 10%

(GENTA 10%) GENTAMYCIN 10%

(GENTA 10%) Injection solution

Định tính và định lượng Gentamycin Phương pháp HPLC Identification and assay of Gentamycin HPLC method

TC-QA-02/047SX

26. Dung dịch tiêm

KANA 50 KANA 50

Injection solution

Định tính và định lượng Kanamycin bằng phương pháp HPLC. Identification and assay of Kanamycin by HPLC method

TC-QA-02/052SX

27. Dung dịch tiêm

KANAMYCIN 10% KANAMYCIN 10% Injection solution

Định tính và định lượng Kanamycin Phương pháp HPLC Identification and assay of Kanamycin HPLC method

TC-QA-02/050SX

28. Dung dịch tiêm

KANAMYCIN 20% KANAMYCIN 20% Injection solution

Định tính và định lượng Kanamycin bằng phương pháp HPLC Identification and assay of Kanamycin by HPLC method

TC-QA-02/051SX

29. Dung dịch tiêm

KETOVET KETOVET

Injection solution

Định tính và định lượng Ketoprofen Phương pháp HPLC, UV-vis Identification and assay of Ketoprofen HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/179SX

Page 6: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

30. Thuốc bột

KAMOXIN-F KAMOXIN-F Oral powder

Định tính và định lượng Amoxicillin Phương pháp HPLC, UV-vis Identification and assay of Amoxicillin HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/B244SX

31.

Định tính và định lượng Kanamycin sulfate Phương pháp HPLC Identification and assay of Kanamycin sulfate HPLC method

32. Dung dịch tiêm

LEVAVET LEVAVET

Injection solution

Định tính và định lượng Levamisole Phương pháp HPLC, UV-vis Identification and assay of Levamisole HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/008SX

33. Dung dịch tiêm LINCOCIN 5% LINCOCIN 5%

Injection solution

Định tính và định lượng Lincomycin Phương pháp HPLC Identification and assay of Lincomycin HPLC method

TC-QA-02/053SX

34. Dung dịch tiêm

LINCOCIN 10% LINCOCIN 10% Injection solution

Định tính và định lượng Lincomycin Phương pháp HPLC Identification and assay of Lincomycin HPLC method

TC-QA-02/009SX

35. Dung dịch tiêm

MARBOVITRYL 250 MARBOVITRYL 250

Injection solution

Định tính và định lượng Marbofloxacin Phương pháp HPLC, UV-vis Identification and assay of Marbofloxacin HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/166SX

36. Dung dịch tiêm NA - CAMPHO NA – CAMPHO

Injection solution

Định tính và định lượng Sodium camphosulfonate Phương pháp HPLC Identification and assay of Sodium camphosulfonate HPLC method

TC-QA-02/055SX

37. Dung dịch tiêm

NORFLOX 20% NORFLOX 20% Injection solution

Định tính và định lượng Norfloxacin Phương pháp HPLC, UV-vis. Identification and assay of Norfloxacin HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/057SX

Page 7: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

38. Dung dịch tiêm

NORFLOX 10% NORFLOX 10% Injection solution

Định tính và định lượng Norfloxacin Phương pháp HPLC, UV-vis. Identification and assay of Norfloxacin HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/056SX

39. Dung dịch tiêm NORFLOX 5% NORFLOX 5%

Injection solution

Định tính và định lượng Norfloxacin Phương pháp HPLC, UV-vis. Identification and assay of Norfloxacin HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/058SX

40. Dung dịch tiêm

PARAVET PARAVET

Injection solution

Định tính và định lượng Paracetamol Phương pháp HPLC, UV-vis Identification and assay of Paracetamol HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/065SX

41. Dung dịch tiêm

POLY AD POLY AD

Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin A, Vitamin D3 Phương pháp HPLC. Identification and assay of Vitamin A, Vitamin D3 HPLC method

TC-QA-02/066SX

42. Dung dịch tiêm SEPTRYL 120 SEPTRYL 120

Injection solution

Định tính và định lượng Sulfadiazin sodium; Sulfamethoxazole, Trimethoprim Phương pháp HPLC Identification and assay of Sulfadiazin sodium; Sulfamethoxazole, Trimethoprim HPLC method

TC-QA-02/070SX

43. Dung dịch tiêm SEPTRYL 240 SEPTRYL 240

Injection solution

Định tính và định lượng Sulfamethoxazole; Trimethoprim Phương pháp HPLC Identification and assay of Sulfamethoxazole; Trimethoprim HPLC method

TC-QA-02/069SX

44. Dung dịch tiêm

SPECLIN SPECLIN

Injection solution

Định tính và định lượng Lincomycin, Spectinomycin Phương pháp HPLC. Identification and assay of Lincomycin, Spectinomycin HPLC method

TC-QA-02/071SX

Page 8: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

45. Dung dịch tiêm

SPECTYLO SPECTYLO

Injection solution

Định tính và định lượng Tylosin tartrate Phương pháp HPLC, UV-vis. Identification and assay of Tylosin tartrate by HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/073SX

46.

Định tính và định lượng Spectinomycin Phương pháp HPLC. Identification and assay of Spectinomycin HPLC method

47. Dung dịch tiêm

SPECTIN SPECTIN

Injection solution

Định tính và định lượng Spectinomycin bằng phương pháp HPLC. Identification and assay of Spectinomycin by HPLC method

TC-QA-02/N072SX

48. Dung dịch tiêm

STRYCHNAL B1 STRYCHNAL B1 Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin B1 Phương pháp HPLC, UV-vis. Identification and assay of Vitamin B1 HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/074SX

49. Dung dịch tiêm SULFAZIN 50 SULFAZIN 50

Injection solution

Định tính và định lượng Sulfadiazine Phương pháp HPLC Identification and assay of Sulfadiazine HPLC method

TC-QA-02/N077SX

50. Dung dịch tiêm

TIAMULIN 10% TIAMULIN 10% Injection solution

Định tính và định lượng Tiamulin Phương pháp HPLC. Identification and assay of Tiamulin HPLC method

TC-QA-02/078SX

51. Dung dịch tiêm

TICOTIN TICOTIN

Injection solution

Định tính và định lượng Tiamulin Phương pháp HPLC. Identification and assay of Tiamulin HPLC method

TC-QA-02/079SX

52. Dung dịch tiêm TOBRA-TYLO TOBRA-TYLO

Injection solution

Định tính và định lượng Tylosin Phương pháp HPLC, UV-vis. Identification and assay of Tylosin HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/192SX

53.

Định tính và định lượng Tobramycin Pương pháp HPLC. Identification and assay of Tobramycin HPLC method

Page 9: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

54. Dung dịch tiêm

TRIMESUL 24% TRIMESUL 24% Injection solution

Định tính và định lượng Sulfamethoxazol, Trimethoprim Phương pháp HPLC. Identification and assay of Sulfamethoxazol, Trimethoprim HPLC method

TC-QA-02/080SX

55. Dung dịch tiêm TYLENRO 5+5 TYLENRO 5+5

Injection solution

Định tính và định lượng Tylosin tartrate Phương pháp HPLC, UV-vis. Identification and assay of Tylosin tartrate by HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/083SX

56. Dung dịch tiêm

TYLO VMD TYLO VMD

Injection solution

Định tính và định lượng Tylosin tartrate bằng phương pháp HPLC, UV-vis. Identification and assay of Tylosin tartrate by HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/122SX

57.

Định tính và định lượng Thiamphenicol Phương pháp HPLC. Identification and assay of Thiamphenicol HPLC method

58. Dung dịch tiêm TYLOSIN 20% TYLOSIN 20%

Injection solution

Định tính và định lượng Tylosin tartrate Phương pháp HPLC, UV-vis. Identification and assay of Tylosin tartrate HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/086SX

59. Dung dịch tiêm

TYLOSIN 5 TYLOSIN 5

Injection solution

Định tính và định lượng Tylosin tartrate Phương pháp HPLC, UV-vis. Identification and assay of Tylosin tartrate HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/087SX

60. Dung dịch tiêm

TYLOVET TYLOVET

Injection solution

Định tính và định lượng Tylosin tartrate, bằng phương pháp HPLC, UV-vis. Identification and assay of Tylosin tartrate by HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/121SX

61.

Định tính và định lượng Thiamphenicol bằng phương pháp HPLC. Identification and assay of Thiamphenicol by HPLC method

Page 10: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

62. Dung dịch tiêm

TYLOGEN TYLOGEN

Injection solution

Định tính và định lượng Tylosin tartrate Phương pháp HPLC, UV-vis. Identification and assay of Tylosin tartrate HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/085SX

63. Dung dịch tiêm VIME - ABC VIME – ABC

Injection solution

Định tính và định lượng Analgin, Vitamin C Phương pháp HPLC, UV-vis. Identification and assay of Analgin, Vitamin C HPLC, UV-vis methods

TC-QA-02/088SX

64. Dung dịch tiêm VIME - C 1000 VIME - C 1000

Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Identification and assay of Vitamin C Titrimetric method

TC-QA-02/N103SX

65. Dung dịch tiêm VIME - CANLAMIN VIME - CANLAMIN

Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin B12 Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Vitamin B12 UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/089SX

66. Định tính và định lượng Ca2+

Phương pháp chuẩn độ. Identification and assay of Ca2+

Titrimetric method

67. Dung dịch tiêm VIME - COOF VIME – COOF

Injection solution

Định tính và định lượng Kitasamycin Phương pháp UV-vis. Identification and assay of Kitasamycin UV-vis method

TC-QA-02/111SX

68. Dung dịch tiêm VIME – COS VIME – COS

Injection solution

Định tính và định lượng Spiramycin Phương pháp UV-vis và HPLC Identification and assay of Spiramycin UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/114SX

69. Dung dịch tiêm VIME - FASCI VIME – FASCI

Injection solution

Định tính và định lượng Rafoxanide Phương pháp UV-vis. Identification and assay of Rafoxanide UV-vis method

TC-QA-02/N136SX

Page 11: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

70. Dung dịch tiêm

VIME - PIKACIN VIME - PIKACIN Injection solution

Định tính và định lượng Spiramycin Phương pháp UV-vis. Identification and assay of Spiramycin UV-vis method Định tính và định lượng Kanamycin Phương pháp HPLC. Identification and assay of Kanamycin HPLC method

TC-QA-02/094SX

71. Dung dịch tiêm VIME - SOC VIME – SOC

Injection solution

Định tính và định lượng Spiramycin adipate Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Spiramycin adipate UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/110SX

72. Dung dịch tiêm VIME - SPITO VIME - SPITO

Injection solution

Định tính và định lượng Spiramycin adipate Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Spiramycin adipate UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/112SX

73. Dung dịch tiêm

VIMECTIN 0,3% VIMECTIN 0,3% Injection solution

Định tính và định lượng Ivermectin Phương pháp HPLC. Identification and assay of Ivermectin HPLC method

TC-QA-02/012SX

74. Dung dịch uống

VICOX-TOLTRA 2.5% VICOX-TOLTRA 2.5%

Oral solution

Định tính và định lượng Toltrazuril Phương pháp HPLC. Identification and assay of Toltrazuril HPLC method

TC-QA-02/137SX

75. Thuốc bột uống VIME-COAM VIME-COAM Oral powder

Định tính và định lượng Ampicillin Phương pháp UV-vis. Identification and assay of Ampicillin UV-vis method

TC-QA-02/108SX

76. Dung dịch tiêm VIMECTIN 100 VIMECTIN 100

Injection solution

Định tính và định lượng Ivermectin Phương pháp HPLC. Identification and assay of Ivermectin HPLC method

TC-QA-02/127XK

Page 12: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

77. Thuốc bột uống

VIMEQUINE 10% VIMEQUINE 10%

Oral powder

Định tính và định lượng Flumequine Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Flumequine UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/B126SX

78. Thuốc bột uống

VIZYME VIZYME

Oral powder

Định tính và định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ, HPLC. Identification and assay of Vitamin C Titrimetric, HPLC methods

TC-QA-02/B217SX

79. Dung dịch tiêm

VIMEFLORO F.D.P VIMEFLORO F.D.P

Injection solution

Định tính và định lượng Doxycycline Phương pháp UV-vis. Identification and assay of Doxycycline UV-vis method

TC-QA-02/N124SX

80.

Định tính và định lượng Florfenicol Phương pháp HPLC. Identification and assay of Florfenicol HPLC method

81. Dung dịch tiêm

VIMEKAT VIMEKAT

Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin B12 Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Vitamin B12 UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/171SX

82. Dung dịch tiêm

VIME - TOBRA VIME – TOBRA Injection solution

Định tính và định lượng Tobramycin sulfate Phương pháp HPLC. Identification and assay of Tobramycin sulfate HPLC method

TC-QA-02/106SX

83. Dung dịch tiêm

VIMELINSPEC VIMELINSPEC Injection solution

Định tính và định lượng Lincomycin, Spectinomycin Phương pháp HPLC. Identification and assay of Lincomycin, Spectinomycin HPLC method

TC-QA-02/092SX

84. Dung dịch tiêm VIMENRO 5ml VIMENRO 5ml

Injection solution

Định tính và định lượng Enrofloxacin Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Enrofloxacin UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/093SX

Page 13: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

85. Dung dịch tiêm VIMENRO 10 VIMENRO 10

Injection solution

Định tính và định lượng Enrofloxacin Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Enrofloxacin UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/023SX

86. Dung dịch tiêm

VIMEQUINE 10% VIMEQUINE 10% Injection solution

Định tính và định lượng Flumequine Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Flumequine UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/095SX

87. Dung dịch uống

VIMEQUINE 20% VIMEQUINE 20%

Oral solution

Định tính và định lượng Flumequine Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Flumequine UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/096SX

88. Dung dịch tiêm VIME-SONE VIME-SONE

Injection solution

Định tính và định lượng Thiamphenicol Phương pháp HPLC. Identification and assay of Thiamphenicol HPLC method

TC-QA-02/120SX

89.

Định tính và định lượng Oxytetracycline Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Oxytetracycline UV-vis, HPLC methods

90. Dung dịch tiêm

VIMESPIRO F.S.P VIMESPIRO F.S.P Injection solution

Định tính và định lượng Florfenicol Phương pháp HPLC. Identification and assay of Florfenicol HPLC method

TC-QA-02/125SX

91.

Định tính và định lượng Spiramycin adipate Phương pháp HPLC. Identification and assay of Spiramycin adipate HPLC method

92. Dung dịch tiêm VIMETRYL 5 VIMETRYL 5

Injection solution

Định tính và định lượng Enrofloxacin Phương pháp UV-vis. Identification and assay of Enrofloxacin UV-vis method

TC-QA-02/024SX

Page 14: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

93. Dung dịch tiêm

VIMEXYSON COD VIMEXYSON COD Injection solution

Định tính và định lượng Oxytetracycline Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Oxytetracycline UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/118SX

94.

Định tính và định lượng Thiamphenicol Phương pháp HPLC. Identification and assay of Thiamphenicol HPLC method

95. Dung dịch tiêm VITAMIN B1 VITAMIN B1

Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin B1 Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Vitamin B1 UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/100SX

96. Dung dịch tiêm VITAMIN B12 VITAMIN B12

Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin B12 Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Vitamin B12 UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/101SX

97. Dung dịch tiêm VITAMIN B6 VITAMIN B6

Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin B6 Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Vitamin B6 UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/102SX

98. Dung dịch tiêm

VITAMIN C 500 VITAMIN C 500 Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC Identification and assay of Vitamin C Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-02/104SX

99. Dung dịch tiêm

ATROPIN ATROPIN

Injection solution

Định tính và định lượng Atropin Phương pháp HPLC. Identification and assay of Atropin HPLC method

TC-QA-02/025SX

100. Dung dịch uống VIME-

FENFISH 500 VIME-FENFISH 500

Oral solution

Định tính và định lượng Florfenicol Phương pháp HPLC. Identification and assay of Florfenicol HPLC method

TC-QA-02/191SX

Page 15: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

101. Dung dịch uống VIME-

FENFISH 2000 VIME-FENFISH 2000

Oral solution

Định tính và định lượng Florfenicol Phương pháp HPLC. Identification and assay of Florfenicol HPLC method

TC-QA-02/195SX

102. Dung dịch tiêm VIMECTIN 2% VIMECTIN 2%

Injection solution

Định tính và định lượng Ivermectin Phương pháp HPLC. Identification and assay of Ivermectin HPLC method

TC-QA-02/N415XK

103. Dung dịch tiêm DANOTRYL DANOTRYL

Injection solution

Định tính và định lượng Danofloxacin Phương pháp UV-vis, HPLC Identification and assay of Danofloxacin UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/294SX

104. Dung dịch tiêm

VITAJECT VITAJECT

Injection solution

Định tính và định lượng Vitamin B1, B6, Nicotinamide Phương pháp HPLC. Identification and assay of Vitamin B1, Vitamin B6, Nicotinamide HPLC method

TC-QA-02/N391SX

105. Dung dịch tiêm

FUROVET FUROVET

Injection solution

Định tính và định lượng Furosemide Phương pháp UV-vis, HPLC Identification and assay of Furosemide UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/259SX

106. Dung dịch tiêm

PROGESTERONE PROGESTERONE Injection solution

Định tính và định lượng Progesterone Phương pháp HPLC Identification and assay of Progesterone HPLC methods

TC-QA-02/N333SX

107. Dung dịch tiêm CLOMECTIN CLOMECTIN

Injection solution

Định tính và định lượng Ivermectin Phương pháp HPLC. Identification and assay of Ivermectin HPLC method

TC-QA-02/376SX Định tính và định lượng Clorsulon Phương pháp UV-vis, HPLC Identification and assay of Clorsulon UV-vis, HPLC methods

Page 16: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

108.

Dung dịch uống AMPROLIUM 96

AMPROLIUM 96

Oral solution

Định tính và định lượng Amprolium

Phương pháp UV-vis, HPLC

Identification and assay of Amprolium

UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/356SX

109.

Dung dịch tiêm ENROXIC LA

ENROXIC LA

Injection solution

Định tính và định lượng Meloxicam

Phương pháp HPLC.

Identification and assay of Meloxicam

HPLC method

TC-QA-02/N411SX Định tính và định lượng Enrofloxacin

Phương pháp UV-vis

Identification and assay of Enrofloxacin

UV-vis method

110.

Hỗn dịch FENBENDAZOLE 10%

FENBENDAZOLE 10%

Suspension

Định tính và định lượng Fenbendazole

Phương pháp UV-vis, HPLC

Identification and assay of Fenbendazole

UV-vis, HPLC methods

TC-QA-02/N366SX

111.

Thuốc bột FLORFENICOL 200

FLORFENICOL 200 Powder

Định tính và định lượng Florfenicol

Phương pháp HPLC.

Identification and assay of Florfenicol

HPLC method

TC-QA-02/B504SX

Page 17: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

112.

Nguyên liệu Raw materials

Định tính và định lượng Acepromazine maleate Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC Identification and assay of Acepromazine maleate Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A122

113.

Định tính và định lượng Analgin Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC Identification and assay of Analgin Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A009

114.

Định tính và định lượng Ascorbic acid Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC Identification and assay of Ascorbic acid Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/B037

115.

Định tính và định lượng Colistin sulfate Phương pháp HPLC Identification and assay of Colistin sulfate HPLC method

TC-QA-01/A025

116.

Định tính và định lượng Calcium gluconate Phương pháp chuẩn độ Identification and assay of Calcium gluconate Titrimetric methods

TC-QA-01/C013

117.

Định tính và định lượng Cyanocobalamin Phương pháp UV-vis, HPLC Identification and assay of Cyanocobalamin UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/B.31

Page 18: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

118.

Nguyên liệu Raw materials

Định tính và định lượng Dexamethasone sodium phosphate Phương pháp UV-vis, HPLC Identification and assay of Dexamethasone sodium phosphate UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A030

119.

Định tính và định lượng Dexamethasone acetate Phương pháp UV-vis, HPLC Identification and assay of Dexamethasone acetate UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A029

120.

Định tính và định lượng Dexpantothenol Phương pháp chuẩn độ, HPLC Identification and assay of Dexpantothenol Titrimetric, HPLC methods

TC-QA-01/B035

121.

Định tính và định lượng Diclofenac sodium Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC Identification and assay of Diclofenac sodium Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A132

122.

Định tính và định lượng Difloxacin HCl Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC Identification and assay of Difloxacin HCl Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A034

123.

Định tính và định lượng Doxycycline hyclate Phương pháp UV-vis, HPLC Identification and assay of Doxycycline hyclate UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A037

124.

Định tính và định lượng Enrofloxacin Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC Identification and assay of Enrofloxacin Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A039

Page 19: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

125.

Nguyên liệu Raw materials

Định tính và định lượng Florphenicol Phương pháp UV-vis, HPLC Identification and assay of Florphenicol UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A043

126.

Định tính và định lượng Flumequin Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC Identification and assay of Flumequin Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A044

127.

Định tính và định lượng Gentamycin sulfate Phương pháp HPLC Identification and assay of Gentamycin sulfate HPLC method

TC-QA-01/A045

128.

Định tính và định lượng Ivermectin Phương pháp HPLC Identification and assay of Ivermectin HPLC method

TC-QA-01/A046

129.

Định tính và định lượng Kanamycin acid sulfate Phương pháp HPLC Identification and assay of Kanamycin acid sulfate HPLC method

TC-QA-01/A047

130.

Định tính và định lượng Kanamycin mono sulfate Phương pháp HPLC Identification and assay of Kanamycin mono sulfate HPLC method

TC-QA-01/A048

131.

Định tính và định lượng Ketoprofen Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC Identification and assay of Ketoprofen Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A114

Page 20: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

132.

Nguyên liệu Raw materials

Định tính và định lượng Levamisole hydrochloride Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC Identification and assay of Levcamisole hydrochloride Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A052

133.

Định tính và định lượng Lincomycin hydrochloride Phương pháp HPLC Identification and assay of Lincomycin hydrochloride HPLC method

TC-QA-01/A054

134.

Định tính và định lượng Marbofloxacin Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC Identification and assay of Marbofloxacin Titrimetric, UV-Vis, HPLC method

TC-QA-01/A102

135.

Định tính và định lượng Na-camphor Phương pháp HPLC Identification and assay of Na-camphor HPLC method

TC-QA-01/A057

136.

Định tính và định lượng Neomycin sulfate Phương pháp HPLC Identification and assay of Neomycin sulfate HPLC method

TC-QA-01/A058

137.

Định tính và định lượng Nicotinamide bằng phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC Identification and assay of Nicotinamide by Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/B048

138.

Định tính và định lượng Norfloxacin Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC Identification and assay of Norfloxacin Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A059

Page 21: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

139.

Nguyên liệu Raw materials

Định tính và định lượng Norfloxacin hydrochloride Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC. Identification and assay of Norfloxacin hydrochloride Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A060

140.

Định tính và định lượng Oxytetracycline HCl Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Oxytetracycline HCl UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A064

141.

Định tính và định lượng Paracetamol Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC. Identification and assay of Paracetamol Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A066

142.

Định tính và định lượng Prednisolone Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Prednisolone UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A069

143.

Định tính và định lượng Prednisolone acetate Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Prednisolone acetate UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A070

144.

Định tính và định lượng Rafoxanide Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC. Identification and assay of Rafoxanide Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A071

145.

Định tính và định lượng Riboflavin Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Riboflavin UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/B033

Page 22: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

146.

Nguyên liệu Raw materials

Định tính và định lượng Riboflavin sodium phosphate Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Riboflavin sodium phosphate UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/B034

147.

Định tính và định lượng Spectinomycin HCl Phương pháp HPLC. Identification and assay of Spectinomycin HCl HPLC method

TC-QA-01/A077

148.

Định tính và định lượng Spiramycin adipate phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Spiramycin adipate UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A078

149.

Định tính và định lượng Streptomycin sulfate Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Streptomycin sulfate UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A079

150.

Định tính và định lượng Strychnin sulfate Phương pháp chuẩn độ. Identification and assay of Strychnin sulfate Titrimetric method

TC-QA-01/A080

151.

Định tính và định lượng Sulfadiazine sodium Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC. Identification and assay of Sulfadiazine sodium Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A084

152.

Định tính và định lượng Sulfamethoxazol Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC. Identification and assay of Sulfamethoxazol Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A087

Page 23: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

153.

Nguyên liệu Raw materials

Định tính và định lượng Sulfametoxypyridazine Phương pháp chuẩn độ, HPLC. Identification and assay of Sulfametoxypyridazine Titrimetric, HPLC methods

TC-QA-01/A088

154.

Định tính và định lượng Trimethoprim Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC. Identification and assay of Trimethoprim Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A097

155.

Định tính và định lượng Thiamin hydrochloride Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC. Identification and assay of Thiamin hydrochloride Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/B030

156.

Định tính và định lượng Thiamphenicol Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC. Identification and assay of Thiamphenicol Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A091

157.

Định tính và định lượng Tiamulin hydrogen fumarate Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC Identification and assay of Tiamulin hydrogen fumarate Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A092

158.

Định tính và định lượng Tobramycin sulfate Phương pháp HPLC Identification and assay of Tobramycin sulfate by HPLC method

TC-QA-01/A093

Page 24: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

159.

Nguyên liệu Raw materials

Định tính và định lượng Tylosin tartrate Phương pháp UV-vis, HPLC Identification and assay of Tylosin tartrate UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A098

160.

Định tính và định lượng Vitamin B6 (Pyridoxine HCl) Phương pháp chuẩn độ, UV-vis, HPLC Identification and assay of Vitamin B6 (Pyridoxine HCl) Titrimetric, UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/B036

161.

Định tính và định lượng Vitamin A (Dầu) Phương pháp UV-vis, HPLC Identification and assay of Vitamin A (oil) by UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/B029

162.

Định tính và định lượng Vitamin D3 (Dầu) Phương pháp HPLC Identification and assay of Vitamin D3 (oil) HPLC method

TC-QA-01/B041

163.

Định tính và định lượng Vitamin E (Dầu) Phương pháp UV-vis, HPLC Identification and assay of Vitamin E (oil) UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/B042

164.

Định tính và định lượng Tobramycin Phương pháp HPLC Identification and assay of Tobramycin HPLC method

TC-QA-01/A125

165.

Định tính và định lượng Bromhexine HCl Phương pháp UV-vis, HPLC Identification and assay of Bromhexine HCl by UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A018

Page 25: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Định tính và định lượng Vitamin B 1 và Vitamin PP Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification and assay of B1 and

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 139

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 25/25

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng

(nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit of quantitation (if any)/range

of measurement

Phương pháp thử Test methods

166.

Nguyên liệu Raw materials

Định tính và định lượng Toltrazuril Phương pháp UV-vis, HPLC Identification and assay of Toltrazuril UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A094

167.

Định tính và định lượng Atropin sulfate Phương pháp HPLC Identification and assay of Atropin sulfate HPLC method

TC-QA-01/A011

168.

Định tính và định lượng Tilmicosin phosphate Phương pháp UV-vis, HPLC. Identification and assay of Tilmicosin phosphate UV-Vis, HPLC methods

TC-QA-01/A153

169.

Định tính và định lượng Apramycin sulfate Phương pháp HPLC Identification and assay of Apramycin sulfate HPLC method

TC-QA-01/A010

170. Thuốc thú y

(Các nguyên làm thuốc, các dạng thuốc thành

phẩm) VERTEINARY DRUG (Raw materials, finish

products)

Thử vô khuẩn Test for sterility

DĐVN IV PL13.7 trang

PL-266

171. Giới hạn nhiễm khuẩn Testing of microbial contamination

DĐVN IV PL13.6 trang

PL-258

Ghi chú/ Notes:

- TC-QA: tiêu chuẩn cơ sở (TCCS)/ in house method. - DĐVN: Dược điển Việt Nam