bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi chỦ nghĨa viỆt...

123
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Trường Đại học sư phạm Hà Nội Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------o0o------------ ------------o0o------------ THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 64 Thực hiện: Từ ngày 28/08/2017 - 03/11/2017 , Ngày 10 tháng 8 năm 2017 Số tiết STT Tiết học/buổi Địa điểm học TL Tối thiểu Tối đa TH BT LT Số tín chỉ SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn) Hệ: Hệ đại học Khóa học: 64 Khoa: Ðịa lí Chuyên ngành: Sư phạm Địa Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 2 601K1 Nguyễn Tường Huy Thứ 2(T6-8) Chiều 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 323-K64SP Địa.1_LT 1 605K1 Nguyễn Đăng Chúng Thứ 3(T1-3) Sáng 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 323-K64SP Địa.2_LT 2 304A2 Tô Thị Hồng Nhung Thứ 5(T6-8) Chiều 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 323-K64SP Địa.3_LT 3 601K1 Nguyễn Tường Huy Thứ 2(T6-8) Chiều 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 323-K64SP Địa.1_TH.1 4 605K1 Nguyễn Đăng Chúng Thứ 3(T1-3) Sáng 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 323-K64SP Địa.1_TH.2 5 304A2 Tô Thị Hồng Nhung Thứ 5(T6-8) Chiều 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 323-K64SP Địa.1_TH.3 6 Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3 408K1 Tô Thị Hồng Nhung Thứ 6(T1-3) Sáng 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 428-K64SPĐịa.1_LT 7 604K1 Nguyễn Đăng Chúng Thứ 5(T1-3) Sáng 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 428-K64SPĐịa.2_LT 8 402A2 Tô Thị Hồng Nhung Thứ 3(T6-8) Chiều 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 428-K64SPĐịa.3_LT 9 408K1 Tô Thị Hồng Nhung Thứ 6(T1-3) Sáng 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 428-K64SPĐịa.1_TH.1 10 604K1 Nguyễn Đăng Chúng Thứ 5(T1-3) Sáng 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 428-K64SPĐịa.1_TH.2 11 402A2 Tô Thị Hồng Nhung Thứ 3(T6-8) Chiều 30 25 0 10 0 20 2 GEOG 428-K64SPĐịa.1_TH.3 12 Học phần: Địa lý các ngành kinh tế Việt Nam Trang: 1/123

Upload: others

Post on 25-Dec-2019

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Trường Đại học sư phạm Hà Nội Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

------------o0o------------ ------------o0o------------

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 64

Thực hiện: Từ ngày 28/08/2017 - 03/11/2017 , Ngày 10 tháng 8 năm 2017

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Hệ: Hệ đại học

Khóahọc:

64

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 2

601K1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T6-8)Chiều30250100202GEOG 323-K64SP Địa.1_LT1

605K1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 3(T1-3)Sáng30250100202GEOG 323-K64SP Địa.2_LT2

304A2 Tô Thị Hồng NhungThứ 5(T6-8)Chiều30250100202GEOG 323-K64SP Địa.3_LT3

601K1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T6-8)Chiều30250100202GEOG 323-K64SP Địa.1_TH.14

605K1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 3(T1-3)Sáng30250100202GEOG 323-K64SP Địa.1_TH.25

304A2 Tô Thị Hồng NhungThứ 5(T6-8)Chiều30250100202GEOG 323-K64SP Địa.1_TH.36

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3

408K1 Tô Thị Hồng NhungThứ 6(T1-3)Sáng30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.1_LT7

604K1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 5(T1-3)Sáng30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.2_LT8

402A2 Tô Thị Hồng NhungThứ 3(T6-8)Chiều30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.3_LT9

408K1 Tô Thị Hồng NhungThứ 6(T1-3)Sáng30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.1_TH.110

604K1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 5(T1-3)Sáng30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.1_TH.211

402A2 Tô Thị Hồng NhungThứ 3(T6-8)Chiều30250100202GEOG 428-K64SPĐịa.1_TH.312

Học phần: Địa lý các ngành kinh tế Việt Nam

Trang: 1/123

Page 2: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

408K1 Nguyễn Thị SơnThứ 2(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.1_LT13

408K1 Ngô Thị Hải Yến BThứ 4(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.2_LT14

603K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 6(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.3_LT15

408K1 Nguyễn Thị SơnThứ 2(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.1_TH.116

408K1 Ngô Thị Hải Yến BThứ 4(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.1_TH.217

603K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 6(T6-9)Chiều30250100353GEOG 450-K64SPĐịa.1_TH.318

Học phần: Địa lý các vùng kinh tế Việt Nam

403A2 Ngô Thị Hải Yến BThứ 4(T2-5)Sáng30250100353GEOG 441-K64SP Địa.1_LT19

601K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 3(T6-9)Chiều30250100353GEOG 441-K64SP Địa.2_LT20

302A2 Ngô Thị Hải Yến BThứ 5(T2-5)Sáng30250100353GEOG 441-K64SP Địa.3_LT21

403A2 Ngô Thị Hải Yến BThứ 4(T2-5)Sáng30250100353GEOG 441-K64SP Địa.1_TH.122

601K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 3(T6-9)Chiều30250100353GEOG 441-K64SP Địa.1_TH.223

302A2 Ngô Thị Hải Yến BThứ 5(T2-5)Sáng30250100353GEOG 441-K64SP Địa.1_TH.324

Học phần: Kỹ năng dạy học địa lý

403A2 Nguyễn Tú LinhThứ 2(T1-3)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.1_LT25

403A2 Đặng Tiên DungThứ 4(T6-8)Chiều25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.2_LT26

408A2 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T3-5)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.3_LT27

307A2 Nguyễn Tú LinhThứ 6(T1-3)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.4_LT28

403A2 Nguyễn Tú LinhThứ 2(T1-3)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.1_TH.129

403A2 Đặng Tiên DungThứ 4(T6-8)Chiều25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.1_TH.230

408A2 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T3-5)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.1_TH.331

307A2 Nguyễn Tú LinhThứ 6(T1-3)Sáng25180200102GEOG 455-K64SPĐịa.1_TH.432

Học phần: Thực địa địa lý KT-XH tổng hợp

Nguyễn Thị SơnSáng5040028022GEOG 439-K64SPĐịa.1_LT33

Nguyễn Tường HuySáng5040028022GEOG 439-K64SPĐịa.2_LT34

Trang: 2/123

Page 3: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Khắc AnhSáng1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.1_TH.135

Ngô Thị Hải Yến BSáng1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.2_TH.136

Nguyễn Đăng ChúngSáng1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.3_TH.137

Lê Mỹ DungChiều1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.1_TH.238

Vũ Thị Mai HươngChiều1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.2_TH.239

Tô Thị Hồng NhungChiều1510028022GEOG 439-K64SPĐịa.3_TH.240

Học phần: Ứng dụng  CNTT và truyền thông trong dạy học Địa lý

104A2 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.1_LT41

604K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 2(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.2_LT42

408K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 4(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.3_LT43

104A2 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.1_TH.144

604K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 2(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.1_TH.245

408K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 4(T3-5)Sáng3025024062GEOG 440-K64SPĐịa.1_TH.346

Học phần: Ứng dụng GIS trong giảng dạy và nghiên cứu địa lý

Kiều Văn HoanThứ 6(T6-8)Chiều30250200102GEOG 445-K64SPĐịa.1_LT47

Trần Xuân DuyThứ 2(T6-8)Chiều30250200102GEOG 445-K64SPĐịa.2_LT48

Kiều Văn HoanThứ 5(T6-8)Chiều30250200102GEOG 445-K64SPĐịa.3_LT49

Kiều Văn HoanThứ 6(T6-8)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.1_TH.150

Kiều Văn HoanThứ 6(T9-10)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.2_TH.151

Trần Xuân DuyThứ 2(T6-8)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.1_TH.252

Trần Xuân DuyThứ 2(T9-10)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.2_TH.253

Kiều Văn HoanThứ 5(T6-8)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.1_TH.354

Kiều Văn HoanThứ 5(T9-10)Chiều18120200102GEOG 445-K64SPĐịa.2_TH.355

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 2

Trang: 3/123

Page 4: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

104A2 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T1-3)Sáng20130100202GEOG 323C-K64SPĐịaCLC.1_LT56

104A2 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T1-3)Sáng20130100202GEOG 323C-K64SPĐịaCLC.1_TH.157

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3

104A2 Nguyễn Đăng ChúngThứ 4(T6-8)Chiều20130100202GEOG 428C-K64SPĐịaCLC.1_LT58

104A2 Nguyễn Đăng ChúngThứ 4(T6-8)Chiều20130100202GEOG 428C-K64SPĐịaCLC.1_TH.159

Học phần: Địa lý các ngành kinh tế Việt Nam

402K1 Nguyễn Thị SơnThứ 4(T1-4)Sáng20130100353GEOG 450C-SPĐịaCLC.1_LT60

402K1 Nguyễn Thị SơnThứ 4(T1-4)Sáng20130100353GEOG 450C-SPĐịaCLC.1_TH.161

Học phần: Địa lý các vùng kinh tế Việt Nam

104A2 Nguyễn Khắc AnhThứ 6(T2-5)Sáng20130100353GEOG 441C-K64SPĐịaCLC.1_LT62

104A2 Nguyễn Khắc AnhThứ 6(T2-5)Sáng20130100353GEOG 441C-K64SPĐịaCLC.1_TH.163

Học phần: Kỹ năng dạy học địa lý

302A2 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T6-8)Chiều20130200102GEOG 455C-SPĐịaCLC.1_LT64

Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T6-8)Chiều20130200102GEOG 455C-SPĐịaCLC.1_TH.165

Học phần: Thực địa địa lý KT-XH tổng hợp

Nguyễn Thị SơnSáng2013028022GEOG 439C-SPĐịaCLC.1_LT66

Ngô Thị Hải Yến BChiều2013028022GEOG 439C-SPĐịaCLC.1_TH.167

Học phần: Ứng dụng  CNTT và truyền thông trong dạy học Địa lý

104A2 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 6(T6-8)Chiều2013024062GEOG 440C-SPĐịaCLC.1_LT68

104A2 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 6(T6-8)Chiều2013024062GEOG 440C-SPĐịaCLC.1_TH.169

Học phần: Ứng dụng GIS trong giảng dạy và nghiên cứu địa lý

Đỗ Văn ThanhThứ 2(T6-8)Chiều20130200102GEOG 445C-SPĐịaCLC.1_LT70

Đỗ Văn ThanhThứ 2(T6-8)Chiều20130200102GEOG 445C-SPĐịaCLC.1_TH.171

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Giáo dục Dân số và Sức khỏe sinh sản

Trang: 4/123

Page 5: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

510V Đàm Thị Vân AnhThứ 6(T6-9)Chiều50150015152PSYC 422-K64TLGD.1_LT72

Học phần: Giáo dục hướng nghiệp

510V Trương Thị HoaThứ 3(T6-9)Chiều50150015152PSYC 423-K64TLGD.1_LT73

Học phần: Giáo dục từ xa

510V Nguyễn Nam PhươngThứ 4(T6-9)Chiều50150015152PSYC 425-K64TLGD.1_LT74

Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững

510V Mai Quốc KhánhThứ 4(T6-9)Chiều50150015152PSYC 426-K64TLGD.1_LT75

Học phần: Tâm lí học hành vi lệch chuẩn

510V Trần Thị Mỵ LươngThứ 3(T6-9)Chiều50150015152PSYC 416-K64TLGD.1_LT76

Học phần: Tâm lí học lao động

510V Nguyễn Thị Hải ThiệnThứ 5(T6-9)Chiều50150015152PSYC 415-K64TLGD.1_LT77

Học phần: Tâm lý học tham vấn

510V Hoàng Trung HọcThứ 2(T6-9)Chiều50150015152PSYC 418-K64TLGD.1_LT78

Học phần: Tâm lý học xã hội

510V Trần Quốc ThànhThứ 2(T6-9)Chiều50150015152PSYC 417-K64TLGD.1_LT79

Học phần: TLH lao động SP của người thầy giáo

510V Vũ Thị Khánh LinhThứ 6(T6-9)Chiều50150015152PSYC 414-K64TLGD.1_LT80

Học phần: Vệ sinh học đường

510V Nguyễn Thị TìnhThứ 5(T6-9)Chiều50150015152PSYC 424-K64TLGD.1_LT81

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Công tác xã hội trong nhà trường

406V Đàm Thị Vân AnhThứ 2(T8-10)Chiều50155020203PSYC 451-K64TLH.1_LT82

Học phần: Hỗ trợ T. lý học đường cho trẻ bị lạm dụng

406V Đào Minh ĐứcThứ 4(T6-8)Chiều50155020203PSYC 448-K64TLH.1_LT83

Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ chậm phát triển và trẻ khuyết tật

406V Trần Thị Lệ ThuThứ 6(T3-5)Sáng50155020203PSYC 446-K64TLH.1_LT84

Trang: 5/123

Page 6: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hỗ trợ TL học đường cho thanh thiếu niên

406V Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 3(T6-8)Chiều50155020203PSYC 443-K64TLH.1_LT85

Học phần: Tham vấn  và trị liệu nhóm

406V Hoàng Trung HọcThứ 5(T6-8)Chiều50155020203PSYC 445-K64TLH.1_LT86

Học phần: Tham vấn và tư vấn hướng nghiệp

406V Vũ Lệ HoaThứ 6(T6-8)Chiều50155020203PSYC 444-K64TLH.1_LT87

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 1

409A2 Phạm Văn HùngThứ 2(T2-5)Sáng2515000302POLI 495-K64GDCT.1_LT88

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 2409A2402A2

Nguyễn Lệ ThuThứ 4(T4-5)Thứ 6(T4-5)

Sáng00000302POLI 493-K64GDCT.1_LT89

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 3402A2402A2

Trần Thị Thu HuyềnThứ 4(T2-3)Thứ 6(T2-3)

Sáng2515000302POLI 442-K64GDCT.1_LT90

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 4

409A2 Nguyễn Lệ ThuThứ 5(T4-5)Sáng2515000302POLI 443-K64GDCT.1_LT91

Học phần: Chuyên đề kinh tế chính trị

405A2 Nguyễn Gia ThiệnThứ 2(T3-5)Sáng2515000453POLI 412-K64GDCT.1_LT92

Học phần: Chuyên đê LSĐ CS VN

307V Trần Thanh HươngThứ 3(T4-5)Sáng2515000302POLI 450-K64GDCT.1_LT93

Học phần: Chuyên đề triết học

302A2 Nguyễn Văn CưThứ 4(T1-3)Sáng2515000453POLI 413-K64GDCT.1_LT94

Học phần: Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh

307V Vũ Thị Mỹ HạnhThứ 4(T4-5)Sáng2515000302POLI 453-K64GDCT.1_LT95

Học phần: Kinh tế học phát triển

405A2 Nguyễn Nhật TânThứ 4(T2-3)Sáng2515000302POLI 435-K64GDCT.1_LT96

Trang: 6/123

Page 7: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Kinh tế học quốc tế

405A2 Đào Thị Ngọc MinhThứ 3(T2-3)Sáng2515000302POLI 433-K64GDCT.1_LT97

Học phần: Lịch sử phép biện chứng

Nguyễn Như HảiThứ 3(T4-5)Sáng2515000302POLI 424-K64GDCT.1_LT98

Học phần: Phương pháp giảng dạy CNXHKH

409A2 Nguyễn Lệ ThuThứ 5(T2-3)Sáng2515000302POLI 446-K64GDCT.1_LT99

Học phần: Phương pháp giảng dạy Triết học

302A2 Nguyễn Như HảiThứ 4(T4-5)Sáng2515000302POLI 429-K64GDCT.1_LT100

Học phần: PP giảng dạy Kinh tế chính trị học

405A2 Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T4-5)Sáng2515000302POLI 438-K64GDCT.1_LT101

Học phần: PPDH LSĐCSVN và Tư tưởng Hồ chí Minh

307V Dương Văn KhoaThứ 4(T2-3)Sáng2515000302POLI 459-K64GDCT.1_LT102

Học phần: Tác phẩm của các lãnh tụ ĐCS VN

307V Phan Thị Lệ DungThứ 3(T1-2)Sáng2515000302POLI 449-K64GDCT.1_LT103

Học phần: Tác phẩm của CN Mác, Ăngghen, Lênin về XD Đảng

307V Trần Thanh HươngThứ 2(T1-3)Sáng2515000453POLI 447-K64GDCT.1_LT104

Học phần: Tác phẩm của Hồ Chí Minh

307V Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 2(T4-5)Sáng2515000302POLI 448-K64GDCT.1_LT105

Học phần: Tác phẩm KĐ Kinh tế chính trị học

405A2 Ngô Thái HàThứ 2(T1-2)Sáng2515000302POLI 430-K64GDCT.1_LT106

Học phần: Tác phẩm kinh điển CNXHKH

409A2 Trần Thị Thu HuyềnThứ 3(T2-5)Sáng2515000302POLI 490-K64GDCT.1_LT107

Học phần: Tác phẩm Kinh điển Triết học

302A2 Đào Đức DoãnThứ 2(T2-3)Sáng2515000302POLI 421-K64GDCT.1_LT108

Học phần: Thống kê kinh tế

405A2 Đào Thị Ngọc MinhThứ 3(T4-5)Sáng2515000302POLI 436-K64GDCT.1_LT109

Trang: 7/123

Page 8: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực tế chuyên môn ngành GDCT

10050000151POLI 457-K64GDCT.1_LT110

Học phần: Triết học trong các khoa học

302A2 Nguyễn Như HảiThứ 2(T4-5)Sáng2515000302POLI 423-K64GDCT.1_LT111

Học phần: Tư tưởng triết học về con người

304A2 Đào Đức DoãnThứ 3(T2-3)Sáng00000302POLI 426-K64GDCT.1_LT112

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Các tổ chức quốc tế

309V Đoàn Thị ThoaThứ 2(T4-5)Sáng4020500252POLI 302-K64GDCD.1_LT113

Học phần: Chính trị Việt Nam trong xu hướng toàn cầu hóa

309VThứ 4(T1-3)Sáng00500403POLI 403-K64GDCD.1_LT114

Học phần: GD ý thức, trách nhiệm BV chủ quyền lãnh thổ và BG QG

309V Trần Trung DũngThứ 3(T1-3)Sáng00500403POLI 349-K64GDCD.1_LT115

Học phần: Gia đình và giáo dục gia đình Việt Nam hiện nay

309V Trần Trung DũngThứ 5(T1-3)Sáng7030500403POLI 344-K64GDCD.1_LT116

Học phần: Kĩ năng phổ biến và giáo dục pháp luật

309V Nguyễn Thị Thu HươngThứ 3(T4-5)Sáng40200105152POLI 402-K64GDCD.1_LT117

Học phần: Phương pháp kiểm tra và đánh giá trong DH môn GDCD

309V Dương Thị Thúy NgaThứ 2(T1-3)Sáng7040555303POLI 411-K64GDCD.1_LT118

Học phần: Thực tế chuyên môn

Sáng8030015001POLI 400-K64GDCD.1_LT119

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

403A2 Cù Thị Thu ThủyThứ 3(T8-10)Chiều7030206222POLI 377-K64GDCD.1_LT120

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Gia đình-dòng họ-làng xã người Việt

Trang: 8/123

Page 9: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

508D3 Nguyễn Văn ThắngThứ 4(T1-4)Sáng75401100192VNSS 316-K64VNH.1_LT121

Học phần: Kinh tế Việt Nam

508D3 Trần Thị Hồng NhungThứ 2(T6-9)Chiều75401002182VNSS 427-K64VNH.1_LT122

Học phần: Nghiệp vụ báo chí 2

306D3 Trần Thị MinhThứ 3(T6-8)Chiều65201506243VNSS 433-K64VNH.1_LT123

Học phần: Quan hệ công chúng

508D3 Hoàng Thị Hiền LêThứ 4(T1-4)Sáng6520904172VNSS 434-K64VNH.1_LT124

Học phần: Quản lí di sản văn hóa và phát triển du lịch

508D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 2(T6-9)Chiều75401000202VNSS 432-K64VNH.1_LT125

Học phần: Quản trị lữ hành và Marketing du lịch

306D3 Trần Đăng HiếuThứ 4(T6-8)Chiều75400513273VNSS 429-K64VNH.1_LT126

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

8050001501PSYC 301-K64VNH.1_LT127

Học phần: Tổ chức và quản lí các hoạt động văn hóa

306D3 Nguyễn Thùy LinhThứ 5(T6-8)Chiều75401209243VNSS 431-K64VNH.1_LT128

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Học phần: Lịch sử chiến tranh và nghệ thuật quân sự Việt Nam

407K1 Đỗ Thanh TùngThứ 2(T2-4)Sáng45200010353DEFE 414-K64GDQP.1_LT129

407K1 Đỗ Quốc TamThứ 2(T7-9)Chiều45200010353DEFE 414-K64GDQP.2_LT130

Học phần: Nhà trường Quân đội, Công an và tuyển sinh đào tạo

407K1 Nguyễn Văn ToànThứ 4(T3-4)Sáng4520008222DEFE 425-K64GDQP.1_LT131

407K1 Nguyễn Văn ToànThứ 4(T8-9)Chiều4520008222DEFE 425-K64GDQP.2_LT132

Học phần: Pháp luật về quốc phòng, an ninh

407K1 Hoàng Gia LânThứ 5(T3-5)Sáng45200010353DEFE 424-K64GDQP.1_LT133

407K1 Hoàng Gia LânThứ 5(T8-10)Chiều45200010353DEFE 424-K64GDQP.2_LT134

Trang: 9/123

Page 10: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tổ chức hoạt động  Giáo dục quốc phòng và an ninh

407K1 Nguyễn Văn ToànThứ 4(T1-2)Sáng452003013122DEFE 440-K64GDQP.1_LT135

407K1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 4(T6-7)Chiều452003013122DEFE 440-K64GDQP.2_LT136

Học phần: Vấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng Cộng sản Việt Nam

407K1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 3(T3-4)Sáng45200010202DEFE 436-K64GDQP.1_LT137

407K1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 3(T8-9)Chiều45200010202DEFE 436-K64GDQP.2_LT138

Học phần: Xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam cách mạng trong thời kỳ mới

407K1 Đỗ Thanh TùngThứ 5(T1-2)Sáng45200010202DEFE 496-K64GDQP.1_LT139

407K1 Đỗ Quốc TamThứ 5(T6-7)Chiều45200010202DEFE 496-K64GDQP.2_LT140

Học phần: XD, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới QG và biển đảo VN

407K1 Đỗ Văn MaiThứ 3(T1-2)Sáng4520008222DEFE 423-K64GDQP.1_LT141

407K1 Đỗ Văn MaiThứ 3(T6-7)Chiều4520008222DEFE 423-K64GDQP.2_LT142

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Dich

506D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 5(T3-5)Sáng352010102503ENGL 433-K64TA.1_LT143

502D3 Nguyễn Thị NhànThứ 5(T3-5)Sáng352010102503ENGL 433-K64TA.2_LT144

Học phần: Ngữ dụng học

506D3 Đào Thị Vân HồngThứ 3(T3-4)Sáng35201051502ENGL 447-K64TA.1_LT145

502D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T4-5)Sáng35201051502ENGL 447-K64TA.2_LT146

Học phần: Phân tích diễn ngôn

202D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T2-3)Sáng35201051502ENGL 448-K64TA.1_LT147

502D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T4-5)Sáng35201051502ENGL 448-K64TA.2_LT148

Học phần: Phát triển kĩ năng Đọc-Viêt 7

506D3 Đào Thị Bích NguyênThứ 3(T1-2)Sáng3520000302ENGL 412p-K64TA.1_LT149

502D3 Nguyễn Thị Minh ThanhThứ 2(T2-3)Sáng3520000302ENGL 412p-K64TA.2_LT150

Trang: 10/123

Page 11: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phat triên ki năng nghe-nói 7

202D3 Trần Thiên TứThứ 2(T4-5)Sáng352010010102ENGL 437-K64TA.1_LT151

502D3 Đinh Thị HươngThứ 3(T2-3)Sáng352010010102ENGL 437-K64TA.2_LT152

Học phần: Văn học Anh – My

506D3 Hoàng Thị Giang LamThứ 4(T2-5)Sáng352015153074ENGL 441-K64TA.1_LT153

502D3 Đỗ Thị Phương MaiThứ 4(T2-5)Sáng352015153074ENGL 441-K64TA.2_LT154

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Dịch thực hành

813V Hà Minh PhươngThứ 5(T1-3)Sáng40155020203FREN 429-K64SP Pháp.1_LT155

813V Hà Minh PhươngThứ 5(T1-3)Sáng40155020203FREN 429-K64SP Pháp.1_TH.1156

Học phần: Đọc-Viết 7813V202V

Hoàng Thị Hồng VânThứ 4(T4-5)Thứ 5(T4-5)

Sáng4015609303FREN 402-K64 PHÁP.1_LT157

813V202V

Hoàng Thị Hồng VânThứ 4(T4-5)Thứ 5(T4-5)

Sáng4015609303FREN 402-K64 PHÁP.1_TH.1158

Học phần: Nghe-Nói 7813V813V

Nguyễn Văn ToànThứ 3(T4-5)Thứ 6(T2-3)

Sáng4015609303FREN 401-K64 PHÁP.1_LT159

813V813V

Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T4-5)Thứ 6(T2-3)

Sáng4015609303FREN 401-K64 PHÁP.1_TH.1160

Học phần: Phạm trù NP và cách SD động từ T.Pháp

202V Trần Hương LanThứ 4(T2-3)Sáng4015302252FREN 318-K64SP Pháp.1_LT161

202V Trần Hương LanThứ 4(T2-3)Sáng4015302252FREN 318-K64SP Pháp.1_TH.1162

Học phần: Tiếng Pháp Du lịch

813V Nguyễn Văn ToànThứ 3(T1-3)Sáng4015609303FREN 407-K64SP Pháp.1_LT163

813V Nguyễn Văn ToànThứ 3(T1-3)Sáng4015609303FREN 407-K64SP Pháp.1_TH.1164

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Chuyên đề

Trang: 11/123

Page 12: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

404D3 Ngô Văn ToánThứ 6(T2-3)Sáng50101200182MUSI 422-K64AN.1_LT165

Học phần: Giới thiệu nhạc cụ

702D3 Ngô Văn ToánThứ 2(T2-3)Sáng5010408182MUSI 325-K64AN.1_LT166

Học phần: Nghệ thuật học đại cương

702D3 Ngô Văn ToánThứ 2(T4-5)Sáng5010000302MUSI 336-K64AN.1_LT167

Học phần: Phối đồng ca - hợp xướng

711(AN)D3 Trần Bảo LânThứ 5(T4-5)Sáng2510408182MUSI 427-K64AN.1_LT168

Học phần: Phức điệu

711(AN)D3 Trần Bảo LânThứ 4(T4-5)Sáng2510408182MUSI 337-K64AN.1_LT169

Học phần: Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 3

711(AN)D3 Trần Hương GiangThứ 4(T2-3)Sáng2510408182MUSI 333-K64AN.1_LT170

Học phần: Sáng tác ca khúc

711(AN)D3 Trần Bảo LânThứ 5(T2-3)Sáng2510408182MUSI 425-K64AN.1_LT171

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Chuyên đề

705D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 6(T2-3)Sáng503448142ARTS 319-K64MT.1_LT172

Học phần: Hình họa 7604 (mt)D3604 (mt)D3

Nguyễn Thu HươngThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng183006552ARTS 411-K64MT.1_LT173

Học phần: Kí họa 3

702D3 Đỗ Kiều LinhThứ 7(T6-10)Chiều1830145052ARTS 417-K64MT.1_LT174

Học phần: Kỹ thuật chất liệu Khắc gỗ

605 (mt)D3 Phạm Văn TuyếnThứ 3(T1-5)Sáng183006552ARTS 412-K64MT.1_LT175

Học phần: Nhiếp ảnh căn bản

404D3 Nguyễn Quốc BảoThứ 2(T9-10)Chiều183488102ARTS 416-K64SPMT.1_LT176

Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 3

506D3 Phạm Thị NụThứ 5(T7-8)Chiều183408182ARTS 414-K64SPMT.1_LT177

Trang: 12/123

Page 13: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

404D3 Ngô Văn SắcThứ 2(T7-8)Chiều183000302ARTS 211-K64SPMT.1_LT178

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Bơi lội và phương pháp giảng dạy 2

304K1 Lê Thị GiangThứ 2(T1-5)Sáng30150060152PHYE 439-K64GDTC.1_LT179

304K1 Nguyễn Thị NgọcThứ 4(T6-10)Chiều30150060152PHYE 439-K64GDTC.2_LT180

Lê Thị GiangThứ 6(T7-9)Chiều30150060152PHYE 439-K64GDTC.1_TH.1181

Nguyễn Thị NgọcThứ 6(T7-9)Chiều30150060152PHYE 439-K64GDTC.1_TH.2182

Học phần: Lịch sử và Quản lý TDTT

605K1 Trương Thị Hồng TuyênThứ 5(T1-4)Sáng60405010303PHYE 432-K64GDTC.1_LT183

Học phần: Lý luận và phương pháp GDTC

304K1 Phạm Đông ĐứcThứ 4(T1-4)Sáng604015010354PHYE 335-K64GDTC.1_LT184

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

304K1Thứ 2(T1-4)Sáng6030000302PHYE 311-K64GDTC.1_LT185

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng bàn - học phần 3

Sáng2510006002PHYE 461-K64GDTC.1_LT186

101NTĐ101NTĐ

Nguyễn Thị ToànThứ 3(T3-4)Thứ 6(T3-4)

Sáng2510006002PHYE 461-K64GDTC.1_TH.1187

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 3

Sáng2510006002PHYE 446-K64GDTC.1_LT188

101NTĐ101NTĐ

Đỗ Xuân DuyệtThứ 3(T1-2)Thứ 6(T1-2)

Sáng2510006002PHYE 446-K64GDTC.1_TH.1189

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 3

Sáng2510006002PHYE 449-K64GDTC.1_LT190

101SVĐ101SVĐ

Nguyễn Bá HoàThứ 3(T3-4)Thứ 6(T3-4)

Sáng2510006002PHYE 449-K64GDTC.1_TH.1191

Học phần: Y học Thể dục thể thao

304K1Thứ 4(T7-10)Chiều60405010303PHYE 334-K64GDTC.1_LT192

Trang: 13/123

Page 14: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Đàn phím điện tử

506V Nguyễn Anh ViệtThứ 5(T8-10)Chiều70630020102PRES 323-K64GDMN.1_LT193

506V Nguyễn Anh ViệtThứ 5(T8-10)Chiều70630020102PRES 323-K64GDMN.1_TH.1194

Học phần: GD bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non

506V Nguyễn Thị LuyếnThứ 6(T9-10)Chiều7063000302PRES 422-K64GDMN.1_LT195

Học phần: HD tìm hiểu và ứ/d tác phẩm ÂN trong GDMN

506V Lê Thu TrangThứ 4(T6-7)Chiều7063000302PRES 324-K64GDMN.1_LT196

Học phần: Hướng dẫn trang trí môi trường GD ở trường MN

506V Ngô Bá CôngThứ 5(T6-7)Chiều7063000302PRES 432-K64GDMN.1_LT197

Học phần: PP cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học

506V Đinh Thanh TuyếnThứ 6(T6-8)Chiều7063000453PRES 318-K64GDMN.1_LT198

Học phần: PP cho trẻ MN làm quen với toán

506V Đỗ Thị Minh LiênThứ 2(T8-10)Chiều7063000453PRES 316-K64GDMN.1_LT199

Học phần: Tâm bệnh trẻ em

506V Nguyễn Thị Như MaiThứ 4(T8-9)Chiều7063000302PRES 223-K64GDMN.1_LT200

Học phần: Thực hành thường xuyên 4 (Nhóm giáo dục trí tuệ)

7063015001PRES 420-K64GDMN.1_LT201

Nguyễn Thị LuyếnThứ 5(T1-5)Sáng00015001PRES 420-K64GDMN.1_TH.1202

Đỗ Kim DungThứ 5(T1-5)Sáng00015001PRES 420-K64GDMN.2_TH.1203

Đinh Thanh TuyếnThứ 5(T1-5)00015001PRES 420-K64GDMN.3_TH.1204

Học phần: Tổ chức hoạt động làm quen với nghệ thuật tạo hình      truyền  thống

506V Lê Thị Thanh ThuỷThứ 2(T6-7)Chiều7063000302PRES 440-K64GDMN.1_LT205

Học phần: Ứng dụng tin học trong GDMN

504TK1 Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T6-8)Chiều7063000453PRES 325-K64GDMN.1_LT206

Trang: 14/123

Page 15: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Dạy môn Khoa học bằng tiếng Anh

815V Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T2-3)Sáng4031000302ENGL 425E-K64GDMNTA.1_LT207

Học phần: Dạy tiếng Anh cho trẻ bậc mầm non

815V Lê Thanh HàThứ 4(T3-5)Sáng4031000453ENGL 420E-K64GDMN.1_LT208

Học phần: Đọc – Viết 7

815VThứ 3(T4-5)Sáng4031000302ENGL 412E-K64DGMNTA.1_LT209

Học phần: Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non

815V Nguyễn Thị HoàThứ 5(T3-4)Sáng4031000302PRES 425E-K64DGMNTA.1_LT210

Học phần: Nghe – Nói 7

815VThứ 2(T4-5)Sáng4031000302ENGL 411E-K64DGMNTA.1_LT211

Học phần: Phương pháp giáo dục âm nhạc cho trẻ mầm non

815V Lê Thu TrangThứ 2(T1-3)Sáng4031000453PRES 320E-K64GDMN.1_LT212

Học phần: PP cho trẻ làm quen với tác phẩm VH

815V Đinh Thanh TuyếnThứ 6(T2-4)Sáng4031000453PRES 318E-K64DGMNTA.1_LT213

Học phần: PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non

815V Đinh Hồng TháiThứ 5(T1-2)Sáng4031000302PRES 317E-K64DGMNTA.1_LT214

Học phần: Tiếng anh chuyên ngành GDMN

815V Hoàng Quý TỉnhThứ 4(T1-2)Sáng4031000302PRES 321E-K64DGMNTA.1_LT215

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Cơ sở hình học

310C Phạm Hoàng HàThứ 2(T1-3)Sáng45300022233MATH 430-K64SP Toán.1_LT216

309C Phạm Hoàng HàThứ 5(T2-4)Sáng45300022233MATH 430-K64SP Toán.2_LT217

Học phần: Đại số sơ cấp

309C Nguyễn Quang LôcThứ 3(T3-5)Sáng28200027183MATH 421-K64SP Toán.1_LT218

Trang: 15/123

Page 16: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

408C Nguyễn Công MinhThứ 5(T6-8)Chiều22180027183MATH 421-K64SP Toán.2_LT219

404C Nguyễn Công MinhThứ 2(T7-9)Chiều28200027183MATH 421-K64SP Toán.3_LT220

Học phần: Hình học của các nhóm biến đổi

309C Trần Văn TấnThứ 2(T3-5)Sáng42300020253MATH 433-K64SP Toán.1_LT221

310C Trần Văn TấnThứ 6(T2-4)Sáng42300020253MATH 433-K64SP Toán.2_LT222

Học phần: Lịch sử Toán và dạy học Toán

309C Vũ Đình PhượngThứ 2(T1-2)Sáng42300010202MATH 442-K64SP Toán.1_LT223

310C Vũ Đình PhượngThứ 2(T4-5)Sáng42300010202MATH 442-K64SP Toán.2_LT224

Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán

310C Bùi Duy HưngThứ 3(T1-3)Sáng42300015303MATH 439-K64SP Toán.1_LT225

309C Lê Tuấn AnhThứ 4(T3-5)Sáng42300015303MATH 439-K64SP Toán.2_LT226

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Cơ sở hình học

304C Phạm Hoàng HàThứ 4(T1-3)Sáng25150022233MATH 432C-K64SPToánCLC.1_LT227

Học phần: Đại số sơ cấp

304C Nguyễn Công MinhThứ 5(T2-4)Sáng25100027183MATH 423C-K64SPToánCLC.1_LT

228

Học phần: Hình học của các nhóm biến đổi

304C Trần Văn TấnThứ 3(T2-4)Sáng25100020253MATH 435C-K64SPToánCLC.1_LT

229

Học phần: Lịch sử Toán và dạy học Toán

304C Nguyễn Anh TuấnThứ 4(T4-5)Sáng20100010202MATH 443C-K64SPToánCLC.1_LT

230

Học phần: Lý thuyết Module

304C Dương Quốc ViệtThứ 6(T2-4)Sáng20100024213MATH 450C-K64SPToánCLC.1_LT

231

Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán

304C Bùi Duy HưngThứ 2(T1-3)Sáng25100015303MATH 441C-K64SPToánCLC.1_LT

232

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Cơ sở hình học

Trang: 16/123

Page 17: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306C Đỗ Đức TháiThứ 3(T3-4)Sáng52400022233MATH 430E-K64SP ToánTA.1_LT233

306C Sĩ Đức QuangThứ 3(T2-2)Sáng26200022233MATH 430E-K64SPToánTA.1_TH.1

234

306C Sĩ Đức QuangThứ 3(T5-5)Sáng26200022233MATH 430E-K64SPToánTA.2_TH.1

235

Học phần: Đại số sơ cấp

306C Nguyễn Quang LôcThứ 5(T3-5)Sáng52400027183MATH 421E-K64SP ToánTA.1_LT236

Học phần: Hình học của các nhóm biến đổi

306C Đỗ Đức TháiThứ 2(T3-4)Sáng52400020253MATH 433E-K64SP ToánTA.1_LT237

306C Đỗ Đức TháiThứ 2(T2-2)Sáng26200020253MATH 433E-K64SPToánTA.1_TH.1

238

306C Đỗ Đức TháiThứ 2(T5-5)Sáng26200020253MATH 433E-K64SPToánTA.2_TH.1

239

Học phần: Lịch sử Toán và dạy học Toán

306C Vũ Đình PhượngThứ 5(T1-2)Sáng52200010202MATH 442E-K64SP ToánTA.1_LT240

Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán

306C Lê Tuấn AnhThứ 6(T3-4)Sáng52400015303MATH 439E-K64SP ToánTA.1_LT241

306C Lê Tuấn AnhThứ 6(T5-5)Sáng26200015303MATH 439E-K64SPToánTA.1_TH.1

242

306C Lê Tuấn AnhThứ 6(T2-2)Sáng26200015303MATH 439E-K64SPToánTA.2_TH.1

243

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Cơ lý thuyết

413CThứ 2(T2-3)Sáng2010015152MATH 467-K64Toán học.1_LT244

Học phần: Cơ sở đại số giao hoán

413C Trương Thị Hồng ThanhThứ 4(T2-3)Sáng2010015152MATH 453-K64Toán học.1_LT245

Học phần: Giải tích hàm

413CNguyễn Xuân HồngThứ 3(T2-5)Sáng2010060304MATH 446-K64Toán học.1_LT246

Học phần: Giải tích số

413C Nguyễn Thu ThuỷThứ 5(T2-4)Sáng2010015303MATH 464-K64Toán học.1_LT247

Học phần: Hình học sơ cấp 2

413C Phạm Hoàng HàThứ 2(T4-5)Sáng2010015303MATH 458-K64Toán học.1_LT248

Trang: 17/123

Page 18: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

413C Phạm Hoàng HàThứ 5(T5-5)Sáng2010015303MATH 458-K64Toán học.1_TH.1249

Học phần: Thống kê

413C Trần Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng2010015152MATH 471-K64Toán học.1_LT250

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Chuyên đê tư chon 2

402V Nguyễn Trần HùngThứ 5(T7-8)Chiều2515000302PRIM 485-K64GDTH.1_LT251

813V Nguyễn Thị Như QuỳnhThứ 5(T7-8)Chiều2515000302PRIM 485-K64GDTH.2_LT252

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

402V Nguyễn Hữu HợpThứ 2(T6-7)Chiều50300013172PRIM 210-K64GDTH.1_LT253

Học phần: PPDH Kỹ Thuật

402V Dương Giáng Thiên HươngThứ 3(T8-10)Chiều50301007283PRIM 351-K64GDTH.1_LT254

Học phần: Ren luyên kĩ năng sư phạm tiểu học 3

813V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 4(T3-5)Sáng2515004503PRIM 475-K64GDTH.1_LT255

402V Ngô Vũ Thu HằngThứ 4(T7-9)Chiều2515004503PRIM 475-K64GDTH.2_LT256

Học phần: Thưc hanh vận dụng phương pháp day hoc toan ơ tiêu hoc 2

402V Vũ Quốc ChungThứ 2(T8-10)Chiều50308025123PRIM 481-K64GDTH.1_LT257

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

402V Ngô Vũ Thu HằngThứ 6(T7-9)Chiều6020000302PRIM 211-K64GDTH.1_LT258

Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học

402V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T6-7)Chiều50304013132PRIM 448-K64GDTH.1_LT259

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Dạy môn Khoa học bằng tiếng Anh

503 THV Trần Hương QuỳnhThứ 5(T2-5)Sáng155000602ENGL 425E-K64GDTHTA.1_LT260

Học phần: Dạy Tiếng Anh cho học sinh Tiểu học

503 THV Nguyễn Thị Mai HươngThứ 4(T3-5)Sáng155000453ENGL 423E-K64GDTHTA.1_LT261

Trang: 18/123

Page 19: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Đọc – Viết 7

503 THV Đinh Thị HươngThứ 3(T4-5)Sáng155000302ENGL 412E-K64GDTHTA.1_LT262

Học phần: Nghe – Nói 7

503 THV Nguyễn Hồng LiênThứ 2(T4-5)Sáng155000302ENGL 411E-K64GDTHTA.1_LT263

Học phần: Phương phap day hoc Tiêng Viêt ơ tiêu hoc 2

503 THVThứ 3(T1-3)Sáng1550018273PRIM 337E-K64GDTHTA.1_LT264

Học phần: Phương phap day hoc toan ơ tiêu hoc 2 (Cụ thể)

503 THV Trần Ngọc LanThứ 2(T1-3)Sáng1553010173PRIM 339E-K64GDTHTA.1_LT265

Học phần: Thực hành sư phạm 3503 THV503 THV

Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 6(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng1550141242PRIM 446E-K64GDTHTA.1_LT266

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

503 THV Ngô Vũ Thu HằngThứ 4(T1-2)Sáng155000302PRIM 452E-K64GDTHTA.1_LT267

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Âm ngữ trị liệu

404K1 Bùi Thế HợpThứ 6(T9-10)Chiều5010050202SPEC 474-K64GDĐB.1_LT268

Nguyễn Minh PhượngThứ 6(T9-10)Chiều255050202SPEC 474-K64GDĐB.1_TH.1269

Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 6(T9-10)Chiều255050202SPEC 474-K64GDĐB.2_TH.1270

Học phần: Đánh giá trẻ rôi loan phô tư ky

404K1 Nguyễn Nữ Tâm AnThứ 3(T6-9)Chiều50100100504SPEC 462-K64GDĐB.1_LT271

Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 3(T6-10)Chiều2550100504SPEC 462-K64GDĐB.1_TH.1272

Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 3(T6-10)Chiều2550100504SPEC 462-K64GDĐB.2_TH.1273

Học phần: Giao duc tre đa tât

408K1 Nguyễn Thị ThắmThứ 5(T8-9)Chiều5010030272SPEC 483-K64GDĐB.1_LT274

Đào Thị Phương LiênThứ 5(T8-10)Chiều255030272SPEC 483-K64GDĐB.1_TH.1275

Bùi Thị Anh PhươngThứ 5(T8-10)Chiều255030272SPEC 483-K64GDĐB.2_TH.1276

Trang: 19/123

Page 20: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giáo dục trẻ khuyết tật học tập

408K1 Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 5(T6-7)Chiều5010040262SPEC 472-K64GDĐB.1_LT277

Đào Thị Phương LiênThứ 5(T6-9)Chiều255040262SPEC 472-K64GDĐB.1_TH.1278

Nguyễn Hà MyThứ 5(T6-9)Chiều255040262SPEC 472-K64GDĐB.2_TH.1279

Học phần: Phương pháp dạy học trẻ rôi loan phô tư ky

404K1 Đỗ Thị ThảoThứ 4(T6-9)Chiều50100100504SPEC 465-K64GDĐB.1_LT280

Nguyễn Thị HoaThứ 4(T6-10)Chiều2550100504SPEC 465-K64GDĐB.1_TH.1281

Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 4(T6-10)Chiều2550100504SPEC 465-K64GDĐB.2_TH.1282

Học phần: Tổ chức hoạt động giáo dục trẻ rôi loan phô tư ky

404K1 Nguyễn Thị HoaThứ 6(T6-8)Chiều50100150303SPEC 463-K64GDĐB.1_LT283

Trần Thị Bích NgọcThứ 6(T6-10)Chiều000150303SPEC 463-K64GDĐB.1_TH.1284

Bùi Thị Anh PhươngThứ 6(T6-10)Chiều000150303SPEC 463-K64GDĐB.2_TH.1285

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Đánh giá GV, nhân viên và người học

403D3 Hoàng Thị Kim HuệThứ 5(T6-8)Chiều4510000453EDUC 419-K64QLGD.1_LT286

Học phần: Quản lí trường trung học

403D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 5(T9-10)Chiều4510000453EDUC 422-K64QLGD.1_LT287

Học phần: Quản lý giáo dục nghề nghiệp và đại học

403D3 Hoàng Thị Kim HuệThứ 3(T4-5)Sáng4510000302EDUC 416-K64QLGD.1_LT288

Học phần: Quản lý trường mầm non

403D3 Nguyễn Thị Minh NguyệtThứ 2(T8-9)Chiều4510000302EDUC 414-K64QLGD.1_LT289

Học phần: Quản lý trường tiểu học

403D3 Trịnh Thị QuýThứ 3(T2-3)Sáng4510000302EDUC 421-K64QLGD.1_LT290

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

403D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 2(T6-7)Chiều4510000302EDUC 211-K64QLGD.1_LT291

Trang: 20/123

Page 21: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Công bằng xã hội và tiến bộ xã hội

410V Nguyễn Thị Mai HồngThứ 5(T1-2)Sáng4540505202SOWK 412-K64CTXH.1_LT292

410V Nguyễn Thị Mai HồngThứ 5(T6-7)Chiều4540505202SOWK 412-K64CTXH.2_LT293

Học phần: Công tác dân số và sức khỏe sinh sản

410V Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 4(T4-5)Sáng4540505202SOWK 418-K64CTXH.1_LT294

410V Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 4(T9-10)Chiều4540505202SOWK 418-K64CTXH.2_LT295

Học phần: CTXH với người KT và nạn nhân ch.tranh

410V Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 5(T3-5)Sáng4540550202SOWK 416-K64CTXH.1_LT296

410V Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 5(T8-10)Chiều4540550202SOWK 416-K64CTXH.2_LT297

Học phần: CTXH với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn

410V Nguyễn Hiệp ThươngThứ 3(T3-5)Sáng45400100353SOWK 415-K64CTXH.1_LT298

410V Phạm Thị Thanh ThúyThứ 3(T8-10)Chiều45400100353SOWK 415-K64CTXH.2_LT299

Học phần: Tham vấn trẻ em và gia đình

410V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 4(T2-3)Sáng4540550202SOWK 414-K64CTXH.1_LT300

410V Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 4(T7-8)Chiều4540550202SOWK 414-K64CTXH.2_LT301

Học phần: Thực tập công tác xã hội 1

00030002SOWK 325-K64.1_LT302

Ngô Thị Thanh MaiThứ 2(T1-5)Sáng1817030002SOWK 325-K64.1_TH.1303

Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T6-10)Chiều1817030002SOWK 325-K64.2_TH.1304

Nguyễn Duy CườngThứ 6(T1-5)Sáng1817030002SOWK 325-K64.3_TH.1305

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 6(T6-10)Chiều1817030002SOWK 325-K64.4_TH.1306

Tô Phương OanhThứ 3(T1-5)Sáng1817030002SOWK 325-K64.5_TH.1307

Học phần: Tôn giao hoc va Công tác xã hội tôn giáo

410V Nguyễn Duy NhiênThứ 3(T1-2)Sáng4540505202SOWK 417-K64CTXH.1_LT308

Trang: 21/123

Page 22: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

410V Nguyễn Duy NhiênThứ 3(T6-7)Chiều4540505202SOWK 417-K64CTXH.2_LT309

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật biện chứng

403K1 Trần Thị Hà GiangThứ 5(T1-3)Sáng5511000353PHIS 463-K64Triet.1_LT310

Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật lịch sử

403K1 Nguyễn Thị VânThứ 6(T1-3)Sáng5511000353PHIS 464-K64Triet.1_LT311

Học phần: Phương pháp giảng dạy tác phẩm kinh điển triết học

403K1 Nguyễn Thị ThườngThứ 3(T1-2)Sáng5511500303PHIS 469-K64Triet.1_LT312

Học phần: Triết học trong các khoa học

403K1 Phạm Thị QuỳnhThứ 3(T3-5)Sáng55110010353PHIS 462-K64Triet.1_LT313

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Các vấn đề hiện đại của Công nghệ thông tin

416C Nguyễn Chí TrungThứ 5(T4-5)Sáng35251005152COMP 446-K64SP Tin.1_LT314

Học phần: Chương trình dịch

416C Phạm Thị LanThứ 4(T1-2)Sáng3525024242COMP 429-K64SP Tin.1_LT315

503TK1 Phạm Thị LanThứ 4(T1-2)Sáng3525024242COMP 429-K64SP Tin.1_TH.1316

Học phần: Công nghệ phần mềm

416C Trần Đăng HưngThứ 3(T2-5)Sáng35250015454COMP 447-K64SP Tin.1_LT317

Học phần: Kỹ thuật lập trình nâng cao

416C Nguyễn Chí TrungThứ 6(T3-5)Sáng35250150303COMP 442-K64SP Tin.1_LT318

Học phần: Phân tích và Thiết kế hệ thống thông tin

416C Lê Thị Tú KiênThứ 5(T1-3)Sáng3525505353COMP 426-K64SPTin.1_LT319

Học phần: Phương pháp dạy học chuyên ngành tin học 2

416C Nguyễn Chí TrungThứ 6(T1-2)Sáng3525708303COMP 441-K64SP Tin.1_LT320

Trang: 22/123

Page 23: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II

416C Đặng Xuân ThọThứ 4(T4-5)Sáng3525606182COMP 351-K64SP Tin.1_LT321

Học phần: Xử lý song song

416C Đỗ Trung KiênThứ 2(T4-5)Sáng3525080222COMP 333-K64SP Tin.1_LT322

503TK1 Đỗ Trung KiênThứ 2(T4-5)Sáng1910080222COMP 333-K64SP Tin.1_TH.1323

504TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 2(T4-5)Sáng1910080222COMP 333-K64SP Tin.2_TH.1324

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Advanced programming

810(30 bàn)K1 Nguyễn Chí TrungThứ 3(T3-5)Sáng30200150303COMP 442E-K64SPTin.1_LT325

Học phần: Chương trình dịch

810(30 bàn)K1 Phạm Thị LanThứ 2(T4-5)Sáng3020024242COMP 429-K64SPTin.1_LT326

505TK1 Phạm Thị LanThứ 2(T4-5)Sáng3020024242COMP 429-K64SPTin.1_TH.1327

Học phần: Công nghệ phần mềm

305K1 Trần Đăng HưngThứ 4(T2-5)Sáng30200015454COMP 447-K64SPTin.1_LT328

Học phần: Hot topics in Information technology

810(30 bàn)K1 Đặng Xuân ThọThứ 5(T1-2)Sáng30201005152COMP 446E-K64SPTin.1_LT329

Học phần: Inforrnation system analysis and design

810(30 bàn)K1 Lê Thị Tú KiênThứ 6(T3-5)Sáng3020505353COMP 426E-K64SPTinTA.1_LT330

Học phần: Professional teaching methods in Informatics 2

810(30 bàn)K1 Nguyễn Chí TrungThứ 3(T1-2)Sáng3020708303COMP 441E-K64SPTin.1_LT331

Học phần: Xử lý song song

810(30 bàn)K1 Đỗ Trung KiênThứ 2(T1-2)Sáng3020080222COMP 333-K64SPTin.1_LT332

502TK1 Đỗ Trung KiênThứ 2(T1-2)Sáng3020080222COMP 333-K64SPTin.1_TH.1333

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Công nghệ phần mềm

417C Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T3-5)Sáng3525005403COMP 411-K64CNTT.1_LT334

Trang: 23/123

Page 24: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

417C Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T3-5)Sáng3525005403COMP 411-K64CNTT.2_LT335

Học phần: Hệ chuyên gia

417C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T1-2)Sáng2015007232COMP 420-K64CNTT.1_LT336

411C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T4-5)Sáng2015007232COMP 420-K64CNTT.2_LT337

Học phần: Lý thuyết mật mã và an toàn thông tin

417C Vũ Đình HoàThứ 4(T1-2)Sáng2015007232COMP 421-K64CNTT.1_LT338

417C Vũ Đình HoàThứ 4(T4-5)Sáng2015007232COMP 421-K64CNTT.2_LT339

Học phần: Một số vấn đề xã hội của CNTT

417C Kiều Phương ThùyThứ 2(T1-2)Sáng2015303242COMP 414-K64CNTT.1_LT340

412C Kiều Phương ThùyThứ 2(T4-5)Sáng2015303242COMP 414-K64CNTT.2_LT341

Học phần: Quản lý dự án công nghệ thông tin

417C Trần Đăng HưngThứ 5(T1-2)Sáng3525040262COMP 416-K64CNTT.1_LT342

417C Trần Đăng HưngThứ 5(T4-5)Sáng3525040262COMP 416-K64CNTT.2_LT343

507TK1Thứ 5(T1-2)Sáng1813040262COMP 416-K64CNTT.1_TH.1344

503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T1-2)Sáng1813040262COMP 416-K64CNTT.2_TH.1345

502TK1Thứ 5(T4-5)Sáng1813040262COMP 416-K64CNTT.1_TH.2346

503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T4-5)Sáng1813040262COMP 416-K64CNTT.2_TH.2347

Học phần: Xử lý ảnh

412C Đặng Thành TrungThứ 5(T1-2)Sáng2015000102COMP 313-K64CNTT.1_LT348

412C Đặng Thành TrungThứ 5(T4-5)Sáng2015000102COMP 313-K64CNTT.2_LT349

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Các kiểu tổ chức dạy học hiện đại trong dạy học vật lí

401D3 Tưởng Duy HảiThứ 3(T2-5)Sáng15100030303PHYS 449-K64SPLý.1_LT350

Học phần: Cơ sở vật lí môi trường

305D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 3(T2-5)Sáng13100030303PHYS 462-K64SPLý.1_LT351

Trang: 24/123

Page 25: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Điện tử số

101TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 5(T4-5)Sáng1614000302PHYS 459-K64SPLý.1_LT352

Học phần: Điện tử ứng dụng

204TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 4(T2-5)Sáng16140030303PHYS 460-K64SPLý.1_LT353

Học phần: Khoa học vật liệu

102TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 3(T2-3)Sáng18140030303PHYS 456-K64SPLý.1_LT354

102TN-Vat Ly Trịnh Đức ThiệnThứ 3(T4-5)Sáng18140030303PHYS 456-K64SPLý.1_TH.1355

Học phần: Kĩ thuật phân tích vật liệu

102TN-Vat Ly Đỗ Danh BíchThứ 4(T2-3)Sáng18140020202PHYS 455-K64SPLý.1_LT356

102TN-Vat Ly Lê Thị Mai OanhThứ 4(T4-5)Sáng18140020202PHYS 455-K64SPLý.1_TH.1357

Học phần: Lịch  sử Vật lí

406D3 Trần Ngọc ChấtThứ 5(T2-3)Sáng8060000302PHYS 447- K64SPLý.1_LT358

Học phần: Một số phương pháp vật lí trong xử lí ô nhiễm môi trường

405D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 4(T1-2)Sáng13100200202PHYS 463-K64SPLý.1_LT359

504D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 4(T4-5)Sáng13100200202PHYS 463-K64SPLý.1_TH.1360

Học phần: Ngoại ngữ chuyên ngành Vật lí lí thuyết

406D3 Bùi Đức TĩnhThứ 3(T3-5)Sáng15120012242PHYS 451-K64SPLý.1_LT361

Học phần: Sử dụng thiết bị thí nghiệm trong dạy học vật lí

101TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 4(T2-4)Sáng1512054032PHYS 450-K64SPLý.1_LT362

101TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 4(T2-5)Sáng1512054032PHYS 450-K64SPLý.1_TH.1363

Học phần: Thực hành Vật lí 3

9060060002PHYS 410-K64SPLý.1_LT364

201TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 2(T2-5)Sáng1510060002PHYS 410-K64SPLý.1_TH.1365

201TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 2(T7-10)Chiều1510060002PHYS 410-K64SPLý.2_TH.1366

201TN-Vat Ly Phạm Văn VĩnhThứ 3(T7-10)Chiều1510060002PHYS 410-K64SPLý.3_TH.1367

201TN-Vat Ly Phạm Đỗ ChungThứ 4(T7-10)Chiều1510060002PHYS 410-K64SPLý.4_TH.1368

Trang: 25/123

Page 26: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

201TN-Vat Ly Lê Thị Mai OanhThứ 5(T7-10)Chiều1510060002PHYS 410-K64SPLý.5_TH.1369

201TN-Vat Ly Trịnh Đức ThiệnThứ 6(T7-10)Chiều1510060002PHYS 410-K64SPLý.6_TH.1370

Học phần: Tiếng Anh cho Vật lí chất rắn

102TN-Vat Ly Phạm Văn VĩnhThứ 2(T1-2)Sáng18140020202PHYS 454-K64SPLý.1_LT371

102TN-Vat Ly Phạm Văn HảiThứ 2(T3-4)Sáng18140020202PHYS 454-K64SPLý.1_TH.1372

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành điện tử

101TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 3(T3-5)Sáng16140020202PHYS 457-K64SPLý.1_LT373

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành phương pháp dạy học vật lí

406D3 Trần Bá TrìnhThứ 6(T9-10)Chiều15120040102PHYS 458-K64SPLý.1_LT374

401D3 Trần Bá TrìnhThứ 5(T4-5)Sáng15120040102PHYS 458-K64SPLý.1_TH.1375

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí môi trường

305D3 Lê Minh ThưThứ 6(T6-8)Chiều13100012242PHYS 461-K64SPLý.1_LT376

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí thiên văn

702D3 Dương Quốc VănThứ 5(T6-8)Chiều13100012242PHYS 464-K64SPLý.1_LT377

Học phần: Tin học vật lí

305D3 Đinh Hùng MạnhThứ 6(T1-5)Sáng80600500203PHYS 445-K64SPLý.1_LT378

202TN-Vat Ly Phạm Đỗ ChungThứ 2(T2-5)Sáng15100500203PHYS 445-K64SPLý.1_TH.1379

202TN-Vat Ly Đinh Quang VinhThứ 2(T7-10)Chiều15100500203PHYS 445-K64SPLý.2_TH.1380

202TN-Vat Ly Trần Phan Thùy LinhThứ 3(T7-10)Chiều15100500203PHYS 445-K64SPLý.3_TH.1381

202TN-Vat Ly Trần Phan Thùy LinhThứ 4(T7-10)Chiều15100500203PHYS 445-K64SPLý.4_TH.1382

202TN-Vat Ly Phạm Văn HảiThứ 5(T7-10)Chiều15100500203PHYS 445-K64SPLý.5_TH.1383

202TN-Vat Ly Phạm Văn HảiThứ 6(T7-10)Chiều15100500203PHYS 445-K64SPLý.6_TH.1384

Học phần: Vật lí lí thuyết 3

102TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 5(T6-10)Chiều15120060153PHYS 452-K64SPLý.1_LT385

102TN-Vat Ly Đinh Quang VinhThứ 5(T6-10)Chiều15120060153PHYS 452-K64SPLý.1_TH.1386

Học phần: Vật lí lí thuyết 4

Trang: 26/123

Page 27: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

305D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng15120020202PHYS 453-K64SPLý.1_LT387

305D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T2-3)Sáng15120020202PHYS 453-K64SPLý.1_TH.1388

Học phần: Vật lí thiên văn 1

702D3 Nguyễn Cao KhangThứ 4(T2-3)Sáng1380200202PHYS 465-K64SPLý.1_LT389

201TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 4(T4-5)Sáng1380200202PHYS 465-K64SPLý.1_TH.1390

Học phần: Vật lí thiên văn 2

406D3 Dương Quốc VănThứ 3(T6-9)Chiều1270030303PHYS 466-K64SPLý.1_LT391

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Các kiểu tổ chức dạy học hiện đại trong dạy học vật lí

205TN-Vat Ly Đỗ Hương TràThứ 6(T2-5)Sáng540030303PHYS 449CK64SPLýCLC.1_LT392

Học phần: Cơ sở vật lí môi trường

Thứ 3(T2-5)Sáng310030303PHYS 462CK64SPLýCLC.1_LT393

Học phần: Lịch  sử Vật lí

306D3 Trần Ngọc ChấtThứ 5(T4-5)Sáng1812000302PHYS 447C-K64SPLýCLC.1_LT394

Học phần: Một số phương pháp vật lí trong xử lí ô nhiễm môi trường

Thứ 4(T1-2)Sáng310200202PHYS 463CK64SPLýCLC.1_LT395

Thứ 4(T4-5)Sáng310200202PHYS 463CK64SPLýCLC.1_TH.1396

Học phần: Ngoại ngữ chuyên ngành Vật lí lí thuyết

401D3 Bùi Đức TĩnhThứ 6(T3-5)Sáng540012242PHYS 451CK64SPLýCLC.1_LT397

Học phần: Sử dụng thiết bị thí nghiệm trong dạy học vật lí

101TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 2(T7-9)Chiều54054032PHYS 450CK64SPLýCLC.1_LT398

101TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 2(T7-10)Chiều54054032PHYS 450CK64SPLýCLC.1_TH.1399

Học phần: Thực hành Vật lí 3

1712060002PHYS 410C-K64SPLýCLC.1_LT400

202TN-Vat Ly Phạm Văn HảiThứ 4(T2-5)Sáng1712060002PHYS 410C-K64SPLýCLC.1_TH.1401

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành phương pháp dạy học vật lí

Trang: 27/123

Page 28: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

102TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 6(T7-8)Chiều540040102PHYS 448CK64SPLýCLC.1_LT402

Trần Bá TrìnhThứ 5(T2-3)Sáng540040102PHYS 448CK64SPLýCLC.1_TH.1403

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí môi trường

Thứ 6(T6-8)Chiều310012242PHYS 461CK64SPLýCLC.1_LT404

Học phần: Tin học vật lí

405D3 Nguyễn Chính CươngThứ 6(T6-10)Chiều18120500203PHYS 445CK64SPLýCLC.1_LT405

201TN-Vat Ly Lê Thị Mai OanhThứ 3(T2-5)Sáng17120500203PHYS 445CK64SPLýCLC.1_TH.1406

Học phần: Vật lí lí thuyết 3

101TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 2(T1-5)Sáng540060153PHYS 452CK64SPLýCLC.1_LT407

101TN-Vat Ly Trần Phan Thùy LinhThứ 2(T1-5)Sáng540060153PHYS 452CK64SPLýCLC.1_TH.1408

Học phần: Vật lí lí thuyết 4

401D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T6-7)Chiều540020202PHYS 453CK64SPLýCLC.1_LT409

401D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T8-9)Chiều540020202PHYS 453CK64SPLýCLC.1_TH.1410

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Các kiểu tổ chức dạy học hiện đại trong dạy học vật lí

204TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 3(T7-10)Chiều540030303PHYS 449E-K64 LýTA .1_LT411

Học phần: Cơ sở vật lí môi trường

504D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 6(T2-5)Sáng540030303PHYS 462E-K64 LýTA .1_LT412

Học phần: Điện tử số

203TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 2(T2-3)Sáng1614000302PHYS 459E-K64 LýTA .1_LT413

Học phần: Điện tử ứng dụng

101TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 6(T2-5)Sáng540030303PHYS 460E-K64 LýTA .1_LT414

Học phần: Khoa học vật liệu

102TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 2(T7-8)Chiều540030303PHYS 456E-K64 LýTA .1_LT415

102TN-Vat Ly Trịnh Đức ThiệnThứ 2(T9-10)Chiều540030303PHYS 456E-K64 LýTA .1_TH.1416

Học phần: Kĩ thuật phân tích vật liệu

Trang: 28/123

Page 29: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

102TN-Vat Ly Đỗ Danh BíchThứ 6(T2-3)Sáng540020202PHYS 455E-K64 LýTA .1_LT417

102TN-Vat Ly Lê Thị Mai OanhThứ 6(T4-5)Sáng540020202PHYS 455E-K64 LýTA .1_TH.1418

Học phần: Lịch  sử Vật lí

401D3 Trần Ngọc ChấtThứ 2(T4-5)Sáng2518000302PHYS 447E-K64LýTA.1_LT419

Học phần: Một số phương pháp vật lí trong xử lí ô nhiễm môi trường

305D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 5(T2-3)Sáng540200202PHYS 463E-K64 LýTA .1_LT420

504D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 5(T4-5)Sáng540200202PHYS 463E-K64 LýTA .1_TH.1421

Học phần: Sử dụng thiết bị thí nghiệm trong dạy học vật lí

102TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 4(T6-8)Chiều54054032PHYS 450E-K64 LýTA .1_LT422

102TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 4(T6-9)Chiều54054032PHYS 450E-K64 LýTA .1_TH.1423

Học phần: Thực hành Vật lí 3

2518060002PHYS 410E-K64 LýTA .1_LT424

202TN-Vat Ly Phạm Văn HảiThứ 3(T2-5)Sáng1210060002PHYS 410E-K64 LýTA .1_TH.1425

202TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 5(T2-5)Sáng1210060002PHYS 410E-K64 LýTA .2_TH.1426

Học phần: Tin học vật lí

204D3 Đinh Hùng MạnhThứ 5(T6-10)Chiều25180500203PHYS 445E-K64 LýTA .1_LT427

203TN-Vat Ly Trịnh Đức ThiệnThứ 4(T2-5)Sáng1290500203PHYS 445E-K64 LýTA .1_TH.1428

203TN-Vat Ly Trịnh Đức ThiệnThứ 5(T2-5)Sáng1290500203PHYS 445E-K64 LýTA .2_TH.1429

Học phần: Vật lí lí thuyết 3

101TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 3(T6-10)Chiều540060153PHYS 452E-K64 LýTA .1_LT430

101TN-Vat Ly Đinh Quang VinhThứ 6(T6-10)Chiều540060153PHYS 452E-K64 LýTA .1_TH.1431

Học phần: Vật lí lí thuyết 4

401D3 Lê Viết HoàThứ 5(T2-3)Sáng540020202PHYS 453E-K64 LýTA .1_LT432

406D3 Đinh Quang VinhThứ 5(T4-5)Sáng540020202PHYS 453E-K64 LýTA .1_TH.1433

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật Điện

Trang: 29/123

Page 30: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Đồ án Thiết bị điện

302TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 2(T9-10)Chiều2015000151TECH 402-K64SPKT.1_LT434

Học phần: Lập trình PLC

401V Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T3-5)Sáng20150015303TECH 401-K64 SPKT Điện.1_LT435

401V Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T3-5)Sáng20150015303TECH 401-K64 SPKT Điện.1_TH.1436

Học phần: Lý thuyết điều khiển tự động

302A2 Phạm Khánh TùngThứ 2(T6-8)Chiều20150012333TECH 439E-K64 SPKT Điệ.1_LT437

302A2 Phạm Khánh TùngThứ 2(T6-8)Chiều20150012333TECH 439E-K64 SPKT Điệ.1_TH.1438

Học phần: PPDH kỹ thuật điện – điện tử

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T1-2)Sáng20150015152TECH 409-K64 SPKT Điệ.1_LT439

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T1-2)Sáng20150015152TECH 409-K64 SPKT Điệ.1_TH.1440

Học phần: Thực hành kĩ năng nghề điện302TH-SPKT302TH-SPKT

Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều2015045003TECH 432-K64 SPKT Điệ.1_LT441

Học phần: Tiếng anh chuyên ngành

307V Nguyễn Hoài NamThứ 6(T2-3)Sáng20150015152TECH 211-K64SPKT Điện.1_LT442

307V Nguyễn Hoài NamThứ 6(T2-3)Sáng20150015152TECH 211-K64SPKT Điện.1_TH.1443

Học phần: Tính toán thiết kế máy điện

307V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 6(T4-5)Sáng20150015152TECH 405-K64 SPKT Điệ.1_LT444

307V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 6(T4-5)Sáng20150015152TECH 405-K64 SPKT Điệ.1_TH.1445

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật Điện tử

Học phần: Cấu trúc máy tính

401V Phan Thanh ToànThứ 6(T3-4)Sáng2215000302TECH 413-K64SPKT Điện tử.1_LT446

Học phần: Đồ án kĩ thuật vi điều khiển

202TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 6(T1-2)Sáng2215015001TECH 411-K64SPKT Điện tử.1_LT447

Học phần: Lý thuyết điều khiển tự động

202V Phạm Khánh TùngThứ 5(T3-5)Chiều22150012333TECH 439E-K64SPKT Điện tử.1_LT448

Trang: 30/123

Page 31: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202V Phạm Khánh TùngThứ 5(T3-5)Chiều22150012333TECH 439E-K64SPKT Điệntử.1_TH.1

449

Học phần: PPDH kỹ thuật điện – điện tử

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T3-4)Sáng22150015152TECH 409-K64SPKT Điện tử.1_LT450

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T3-4)Sáng22150015152TECH 409-K64SPKT Điệntử.1_TH.1

451

Học phần: Thông tin di động

401V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T4-5)Sáng2215006242TECH 415-K64SPKT Điện tử.1_LT452

401V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T4-5)Sáng2215006242TECH 415-K64SPKT Điệntử.1_TH.1

453

Học phần: Thực hành kĩ năng nghề điện tử202TH-SPKT202TH-SPKT

Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T2-5)Thứ 5(T6-9)

Sáng2215045003TECH 433-K64SPKT Điện tử.1_LT454

Học phần: Tiếng anh chuyên ngành

401V Nguyễn Hoài NamThứ 4(T1-2)Sáng20150015152TECH 211-K64SPKT ĐiệnĐT.1_LT455

401V Nguyễn Hoài NamThứ 4(T1-2)Sáng20150015152TECH 211-K64SPKTĐiệnĐT.1_TH.1

456

Học phần: Xử lí tín hiệu đa phương tiện

401V Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T1-3)Sáng22150150152TECH 414-K64SPKT Điện tử.1_LT457

505TK1 Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T1-3)Sáng22150150152TECH 414-K64SPKT Điệntử.1_TH.1

458

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Công nghệ trồng trọt

401V Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T8-10)Chiều2515000453TECH 328-K64SPKTCN.1_LT459

Học phần: Giáo dục hướng nghiệp

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 6(T2-3)Sáng2215000302TECH 425-K64SPKT Điện.1_LT460

Học phần: Lập trình ƯD vi điều khiển (TC 1)

301V Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T6-8)Chiều22150150152TECH 422-K64SPKT Điện.1_LT461

503TK1 Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T6-8)Chiều22150150152TECH 422-K64SPKT Điện.1_TH.1462

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 6(T4-5)Sáng22150010202TECH 312-K64SPKTCN.1_LT463

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 6(T4-5)Sáng22150010202TECH 312-K64SPKTCN.1_TH.1464

Trang: 31/123

Page 32: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực hành Công nghệ CAD/CAM-CNC (TC 1)

101TH-SPKT Phạm Khuynh DiệpThứ 3(T1-4)Sáng2215030002TECH 420-K64SPKT Điện.1_LT465

Học phần: Thực hành kỹ thuật điện303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 2(T2-5)Thứ 4(T6-9)

Sáng2015045003TECH 338-K64SPKT Điện.1_LT466

Học phần: Thực hành PPDH Công nghệ

203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 5(T6-10)Chiều22150300153TECH 209-K64SPKTCN.1_LT467

203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 5(T6-10)Chiều22150300153TECH 209-K64SPKTCN.1_TH.1468

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ

401A2 Phạm Hữu ĐiểnThứ 6(T1-3)Sáng15100010202CHEM 412C-K64SPHoáCLC.1_LT469

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ

401A2 Phạm Đức RoãnThứ 3(T1-2)Sáng15100010202CHEM 411C-K64SPHoáCLC.1_LT470

Học phần: Hóa học lượng tử

401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T4-5)Sáng15100010202CHEM 415C-K64SPHoáCLC.1_LT471

Học phần: Hóa nông học

401A2 Hồ Phương HiềnThứ 3(T3-4)Sáng1510000302CHEM 319C-K64SPHoáCLC.1_LT472

Học phần: Phân tích hóa lý

401A2 Đặng Xuân ThưThứ 4(T2-4)Sáng15100015303CHEM 413C-K64SPHoáCLC.1_LT473

Học phần: PPGD hóa học phổ thông

401A2 Phạm Thị BìnhThứ 3(T7-9)Chiều15100015303CHEM 416C-K64SPHoáCLC.1_LT474

Học phần: Thực hành hóa công nghệ và môi trường

204TN-Hoa Phùng Thị LanThứ 5(T1-4)Sáng1510030001CHEM 344C-K64SPHoáCLC.1_LT475

Học phần: Thực hành hóa học phân tích

203TN-Hoa Nguyễn Bích NgânThứ 4(T6-9)Chiều1510060002CHEM 351C-K64SPHoáCLC.1_LT476

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Trang: 32/123

Page 33: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Cơ sở lí thuyết Hóa hữu cơ

811(30 bàn)K1 Phạm Hữu ĐiểnThứ 4(T1-2)Sáng23100010202CHEM 412E-K64SPHoáTA.1_LT477

Học phần: Cơ sở lí thuyết Hóa vô cơ

809(30 bàn)K1 Nguyễn Văn Hải (V.Cơ)Thứ 6(T4-5)Sáng23100010202CHEM 411E-K64SPHoáTA.1_LT478

Học phần: Hóa học lượng tử

605K1 Nguyễn Ngọc HàThứ 4(T3-4)Sáng23150010202CHEM 415E-K64SPHoáTA.1_LT479

Học phần: Hóa nông học

809(30 bàn)K1 Hồ Phương HiềnThứ 6(T2-3)Sáng2315000302CHEM 319E-K64SPHoáTA.1_LT480

Học phần: Phân tích hóa lí

605K1 Tạ Văn ThạoThứ 2(T6-8)Chiều23100015303CHEM 413E-K64SPHoáTA.1_LT481

Học phần: Phương pháp dạy học Hóa học phổ thông

809(30 bàn)K1 Trần Trung NinhThứ 3(T2-4)Sáng23100015303CHEM 416E-K64SPHoáTA.1_LT482

Thứ 3(T2-4)Sáng23100015303CHEM 416E-K64SPHoáTA.1_TH.1483

Học phần: Thực hành hóa CN và MT

105TN-Hoa Hồ Phương HiềnThứ 3(T6-9)Chiều1210030001CHEM 344E-K64SPHoáTA.1_LT484

105TN-Hoa Hồ Phương HiềnThứ 5(T2-5)Sáng1210030001CHEM 344E-K64SPHoáTA.2_LT485

Học phần: Thực hành hóa học phân tích

205TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 3(T6-9)Chiều1210060002CHEM 351E-K64SPHoáTA.1_LT486

205TN-Hoa Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 5(T2-5)Sáng1210060002CHEM 351E-K64SPHoáTA.2_LT487

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ

406A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 3(T1-2)Sáng30250010202CHEM 412-K64SPHóa.1_LT488

406A2 Trương Minh LươngThứ 6(T3-4)Sáng30250010202CHEM 412-K64SPHóa.2_LT489

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ

406A2 Phạm Đức RoãnThứ 3(T3-4)Sáng30250010202CHEM 411-K64SPHóa.1_LT490

406A2 Nguyễn Văn Hải (V.Cơ)Thứ 6(T1-2)Sáng30250010202CHEM 411-K64SPHóa.2_LT491

Trang: 33/123

Page 34: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hóa học lượng tử

404A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T2-3)Sáng30150010202CHEM 415-K64SPHóa.1_LT492

404A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 3(T8-9)Chiều30150010202CHEM 415-K64SPHóa.2_LT493

Học phần: Hóa nông học

404A2 Nguyễn Thị Kim GiangThứ 6(T4-5)Sáng3025000302CHEM 319-K64SPHóa.1_LT494

404A2 Nguyễn Thị Kim GiangThứ 3(T6-7)Chiều3025000302CHEM 319-K64SPHóa.2_LT495

Học phần: Phân tích hóa lý

406A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T7-9)Chiều30250015303CHEM 413-K64SPHóa.1_LT496

406A2 Trần Thế NgàThứ 5(T1-3)Sáng30250015303CHEM 413-K64SPHóa.2_LT497

406A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T6-7)Chiều15100015303CHEM 413-K64SPHóa.1_TH.1498

406A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T8-9)Chiều15100015303CHEM 413-K64SPHóa.1_TH.1499

406A2 Trần Thế NgàThứ 5(T1-2)Sáng15100015303CHEM 413-K64SPHóa.2_TH.2500

406A2 Trần Thế NgàThứ 5(T3-4)Sáng15100015303CHEM 413-K64SPHóa.2_TH.2501

Học phần: PPGD hóa học phổ thông

404A2 Lưu Lương YếnThứ 5(T2-4)Sáng30250015303CHEM 416-K64SPHóa.1_LT502

404A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 3(T2-4)Sáng30250015303CHEM 416-K64SPHóa.2_LT503

Học phần: Thực hành hóa CN và MT

204TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 2(T6-9)Chiều1510030001CHEM 320-K64SPHóa.1_LT504

204TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 4(T1-4)Sáng1510030001CHEM 320-K64SPHóa.2_LT505

204TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 5(T6-9)Chiều1510030001CHEM 320-K64SPHóa.3_LT506

204TN-Hoa Phạm Thanh NgaThứ 6(T6-9)Chiều1510030001CHEM 320-K64SPHóa.4_LT507

Học phần: Thực hành hóa học phân tích

205TN-Hoa Vũ Thị TìnhThứ 2(T6-9)Chiều1510060002CHEM 351-K64SPHóa.1_LT508

205TN-Hoa Vũ Thị TìnhThứ 4(T1-4)Sáng1510060002CHEM 351-K64SPHóa.2_LT509

205TN-Hoa Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 5(T6-9)Chiều1510060002CHEM 351-K64SPHóa.3_LT510

Trang: 34/123

Page 35: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

205TN-Hoa Nguyễn Bích NgânThứ 6(T6-9)Chiều1510060002CHEM 351-K64SPHóa.4_LT511

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Bệnh lý học thực vật

307A2 Lê Thị ThuỷThứ 5(T9-10)Chiều6060060242BIOL 316-K64SPSinh.1_LT512

Lê Thị ThuỷThứ 4(T1-3)Sáng2120060242BIOL 316-K64SPSinh.1_TH.1513

Lê Thị ThuỷThứ 2(T1-3)Sáng2120060242BIOL 316-K64SPSinh.2_TH.1514

Lê Thị ThuỷThứ 5(T1-3)Sáng2120060242BIOL 316-K64SPSinh.3_TH.1515

Học phần: Công nghệ sinh học

307A2 Đào Thị Hải LýThứ 5(T6-8)Chiều60600110494BIOL 318-K64SPSinh.1_LT516

Đào Thị Hải LýThứ 5(T1-3)Sáng21200110494BIOL 318-K64SPSinh.1_TH.1517

Phan Duệ ThanhThứ 4(T1-3)Sáng21200110494BIOL 318-K64SPSinh.2_TH.1518

Phan Duệ ThanhThứ 2(T1-3)Sáng21200110494BIOL 318-K64SPSinh.3_TH.1519

Học phần: Giáo dục dân số và phòng chống HIV

307A2 Nguyễn Thị Hồng HạnhThứ 3(T8-9)Chiều6060000302BIOL 430-K64SPSinh.1_LT520

Học phần: Kiểm soát sinh học

307A2 Bùi Minh HồngThứ 6(T6-7)Chiều6060000302BIOL 412-K64SPSinh.1_LT521

Học phần: Tiến hoá

307A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 6(T8-10)Chiều6060000453BIOL 411-K64SPSinh.1_LT522

Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học

307A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T6-7)Chiều6060090212BIOL 429-K64SPSinh.1_LT523

Nguyễn Xuân LâmThứ 2(T1-3)Sáng2120090212BIOL 429-K64SPSinh.1_TH.1524

Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T1-3)Sáng2120090212BIOL 429-K64SPSinh.2_TH.1525

Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T1-3)Sáng2120090212BIOL 429-K64SPSinh.3_TH.1526

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Bệnh lý học thực vật

Trang: 35/123

Page 36: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

309A2 Lê Thị ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng1515060242BIOL 331C-K64SPSinhCLC.1_LT527

Lê Thị ThuỷThứ 4(T6-8)Chiều1515060242BIOL 331C-K64SPSinhCLC.1_TH.1528

Học phần: Công nghệ sinh học

308A2 Phan Duệ ThanhThứ 3(T3-5)Sáng15150110494BIOL 318C-K64SPSinhCLC.1_LT529

Trần Thị ThúyThứ 3(T6-8)Chiều15150110494BIOL 318C-K64SPSinhCLC.1_TH.1530

Học phần: Dinh dưỡng học

308A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T4-5)Sáng1515060242BIOL 441C-K64SPSinhCLC.1_LT531

Dương Thị Anh ĐàoThứ 6(T1-3)Sáng1515060242BIOL 441C-K64SPSinhCLC.1_TH.1532

Học phần: Kiểm soát sinh học

309A2 Bùi Minh HồngThứ 2(T2-3)Sáng1515000302BIOL 325C-K64SPSinhCLC.1_LT533

Học phần: Tiến hoá

308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T1-3)Sáng1515000453BIOL 411C-K64SPSinhCLC.1_LT534

Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học

308A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T1-2)Sáng1717090212BIOL 446C-K64SPSinhCLC.1_LT535

Nguyễn Xuân LâmThứ 6(T6-8)Chiều1717090212BIOL 446C-K64SPSinhCLC.1_TH.1536

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Bệnh học động vật

308A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 4(T8-10)Chiều2020060242BIOL 323-K64Sinh học.1_LT537

Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T6-8)Chiều2020060242BIOL 323-K64Sinh học.1_TH.1538

Học phần: Công nghệ sinh học

308A2 Đoan Văn ThươcThứ 6(T3-5)Sáng20200110494BIOL 318-K64Sinh học.1_LT539

Đào Thị Hải LýThứ 6(T6-8)Chiều20200110494BIOL 318-K64Sinh học.1_TH.1540

Học phần: Kiểm soát sinh học

308A2 Bùi Minh HồngThứ 4(T6-7)Chiều2020060242BIOL 325-K64Sinh học.1_LT541

Bùi Minh HồngThứ 5(T1-2)Sáng2020060242BIOL 325-K64Sinh học.1_TH.1542

Học phần: Lý sinh học

Trang: 36/123

Page 37: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

308A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T1-2)Sáng2020040262BIOL 321-K64Sinh học.1_LT543

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T1-3)Sáng2020040262BIOL 321-K64Sinh học.1_TH.1544

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Bệnh học động vật

104A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T2-3)Sáng2020060242BIOL 323E-K64SPSinhTA.1_LT545

Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T1-3)Sáng2020060242BIOL 323E-K64SPSinhTA.1_TH.1546

Học phần: Công nghệ Sinh học

808 (30 bàn)K1 Trần Thị ThúyThứ 6(T6-8)Chiều20200110494BIOL 318E-K64SPSinhTA.1_LT547

Đào Thị Hải LýThứ 6(T1-3)Sáng20200110494BIOL 318E-K64SPSinhTA.1_TH.1548

Học phần: Khoa học đất

104A2 Vũ Văn HiểnThứ 4(T4-5)Sáng2020060242BIOL 315E-K64SPSinhTA.1_LT549

Vũ Văn HiểnThứ 3(T6-8)Chiều2020060242BIOL 315E-K64SPSinhTA.1_TH.1550

Học phần: Tiến hoá

104A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T1-3)Sáng2020000453BIOL 411E-K64SPSinhTA.1_LT551

Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học

104A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T4-5)Sáng2020090212BIOL 419E-K64SPSinhTA.1_LT552

Nguyễn Xuân LâmThứ 2(T6-8)Chiều2020090212BIOL 419E-K64SPSinhTA.1_TH.1553

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu Văn học Việt Nam hiện đại từ 1945 đến nay306B306B

Đặng Thu ThuỷThứ 4(T4-5)Thứ 6(T6-7)

Sáng4535000604PHIL306-K64SP Văn.1_LT554

307B307B

Đặng Thu ThuỷThứ 4(T2-3)Thứ 6(T8-9)

Sáng4535000604PHIL306-K64SP Văn.2_LT555

503 B507B

Trần Hạnh MaiThứ 3(T2-3)Thứ 5(T4-5)

Sáng4535000604PHIL306-K64SP Văn.3_LT556

Học phần: Phát triển năng lực dạy học ngữ văn

503 B Phan Thị Hồng XuânThứ 3(T2-4)Sáng4535000453PHIL 401-K64SP Văn.1_LT557

503 B Trần Hoài PhươngThứ 3(T7-9)Chiều4535000453PHIL 401-K64SP Văn.2_LT558

Trang: 37/123

Page 38: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306B Trần Hoài PhươngThứ 4(T7-9)Chiều4535000453PHIL 401-K64SP Văn.3_LT559

Học phần: Phong cách học và ngôn ngữ văn học305B306B

Nguyễn Thị Ngân HoaThứ 2(T6-7)Thứ 4(T2-3)

Sáng4535000604PHIL 402-K64SP Văn.1_LT560

306B307B

Nguyễn Thị Ngân HoaThứ 2(T8-9)Thứ 4(T4-5)

Sáng4535000604PHIL 402-K64SP Văn.2_LT561

507B503 B

Nguyễn Thị Ngân HoaThứ 3(T4-5)Thứ 5(T2-3)

Sáng4535000604PHIL 402-K64SP Văn.3_LT562

Học phần: Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường

305B Lê Huy BắcThứ 5(T6-7)Chiều4535000302PHIL 409-K64SP Văn.1_LT563

307B Trần Thị Thu HươngThứ 6(T6-7)Chiều4535000302PHIL 409-K64SP Văn.2_LT564

503 B Thành Đức Hồng HàThứ 6(T4-5)Sáng4535000302PHIL 409-K64SP Văn.3_LT565

Học phần: Tiến trình văn học

306B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 6(T8-9)Chiều4535000302PHIL 316-K64SP Văn.1_LT566

306B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 5(T8-9)Chiều4535000302PHIL 316-K64SP Văn.2_LT567

305B Đỗ Văn HiểuThứ 2(T2-3)Sáng4535000302PHIL 316-K64SP Văn.3_LT568

Học phần: Tiếng Việt trong nhà trường

305B Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 5(T8-9)Chiều4535000302PHIL 429-K64SP Văn.1_LT569

306B Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 5(T6-7)Chiều4535000302PHIL 429-K64SP Văn.2_LT570

305B Vũ Tố NgaThứ 2(T4-5)Sáng4535000302PHIL 429-K64SP Văn.3_LT571

Học phần: Tiểu thuyết Việt Nam thế kỷ XX

305B Chu Văn SơnThứ 2(T8-9)Chiều4535000302PHIL 405-K64SP Văn.1_LT572

306B Chu Văn SơnThứ 2(T6-7)Chiều4535000302PHIL 405-K64SP Văn.2_LT573

503 B Trần Hạnh MaiThứ 6(T2-3)Sáng4535000302PHIL 405-K64SP Văn.3_LT574

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu Văn học Việt Nam hiện đại từ 1945 đến nay504B504B

Trần Hạnh MaiThứ 3(T4-5)Thứ 5(T2-3)

Sáng2515000604PHIL 306C-K64SPVănCLC.1_LT575

Học phần: Phát triển năng lực dạy học ngữ văn

504B Trịnh Thị LanThứ 6(T1-3)Sáng2515000453PHIL 401C-K64SPVănCLC.1_LT576

Trang: 38/123

Page 39: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phong cách học và ngôn ngữ văn học504B504B

Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 3(T1-3)Thứ 5(T4-5)

Sáng2515000755PHIL 402C-K64SPVănCLC.1_LT577

Học phần: Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường

504B Đỗ Hải PhongThứ 4(T6-7)Chiều2515000302PHIL 409C-K64SPVănCLC.1_LT578

Học phần: Thi pháp ca dao

504B Nguyễn Việt HùngThứ 4(T8-9)Chiều2515000302PHIL 406C-K64SPVănCLC.1_LT579

Học phần: Tiến trình văn học

504B Phùng Ngọc KiếmThứ 2(T4-5)Sáng2515000302PHIL 316C-K64SPVănCLC.1_LT580

Học phần: Tiếng Việt trong nhà trường

504B Vũ Tố NgaThứ 2(T2-3)Sáng2515000302PHIL 429C-K64SPVănCLC.1_LT581

Học phần: Tiểu thuyết Việt Nam thế kỷ XX

504B Trần Hạnh MaiThứ 6(T4-5)Sáng2515000302PHIL 405C-K64SPVănCLC.1_LT582

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Thể loại VH/ VH với các loại hình NT

505B Lê Trà MyThứ 4(T8-9)Chiều3015000302PHIL 439-K64Văn học.1_LT583

Học phần: Tiến trình văn học

504B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 6(T6-7)Chiều3015000302PHIL 316-K64Văn học.1_LT584

Học phần: Tiểu thuyết phương Tây

504B Lê Nguyên CẩnThứ 6(T8-9)Chiều3015000302PHIL 474-K64Văn học.1_LT585

Học phần: Văn học và du lịch/Văn học báo chí

505B Đinh Minh HằngThứ 4(T6-7)Chiều3015000302PHIL 481-K64Văn học.1_LT586

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Chủ nghĩa tư bản cận – hiện đại

206B Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T1-4)Sáng40207615303HIST 423-K64SPLịch sử.1_LT587

206B Đào Tuấn ThànhThứ 5(T6-9)Chiều40207615303HIST 423-K64SPLịch sử.2_LT588

Trang: 39/123

Page 40: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Chuyên đề Lịch sử thế giới 1b

206B Dương Duy BằngThứ 3(T6-9)Chiều5020806202HIST 375-K64SPLịch sử.1_LT589

Học phần: Chuyên đề Lịch sử thế giới 2b

206B Đặng Thanh ToánThứ 2(T1-4)Sáng5020806202HIST 376-K64SPLịch sử.1_LT590

Học phần: Chuyên đề Lịch sử thế giới 3b

206B Đặng Thanh ToánThứ 2(T1-4)Sáng5020806202HIST 378-K64SPLịch sử.1_LT591

Học phần: Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 1a

206B Nguyễn Duy BínhThứ 3(T1-4)Sáng4020806202HIST 430-K64SPLịch sử.1_LT592

Học phần: Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 2a

206B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 2(T6-9)Chiều5020806202HIST 432-K64SPLịch sử.1_LT593

Học phần: Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 3a

206B Phan Ngọc HuyềnThứ 2(T6-9)Chiều5020806202HIST 377-K64SPLịch sử.1_LT594

Học phần: Chuyên đề Phương pháp dạy học Lịch sử 1a

206B Nguyễn Văn NinhThứ 4(T6-9)Chiều40205149303HIST 488-K64SPLịch sử.1_LT595

Học phần: Chuyên đề Phương pháp dạy học Lịch sử 1b

206B Nguyễn T. Phương ThanhThứ 4(T1-4)Sáng40205149303HIST 489-K64SPLịch sử.1_LT596

Học phần: Tiếp xúc và giao thoa văn hóa trong lịch sử Việt Nam

206B Phan Ngọc HuyềnThứ 5(T1-4)Sáng4020903353HIST 372-K64SPLịch sử.1_LT597

206B Đào Thu VânThứ 5(T6-9)Chiều4020903353HIST 372-K64SPLịch sử.2_LT598

Học phần: Việt Nam và ASEAN

206B Đỗ Thanh BìnhThứ 6(T1-4)Sáng40207615303HIST 373-K64SPLịch sử.1_LT599

206B Đỗ Thanh BìnhThứ 6(T6-9)Chiều40207615303HIST 373-K64SPLịch sử.2_LT600

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Chuyên đề Lịch sử thế giới 2b

208B Trần Nam TrungThứ 5(T1-4)Sáng2010500252HIST 423C-K64SP LịchsửCLC.1_LT

601

Học phần: Chuyên đề Lịch sử thế giới 4b

Trang: 40/123

Page 41: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

208B Đỗ Thanh BìnhThứ 2(T1-4)Sáng2010500252HIST 427C-K64SP LịchsửCLC.1_LT

602

Học phần: Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 2a

208B Lê Hiến ChươngThứ 6(T1-4)Sáng2010540252HIST 373C-K64SP LịchsửCLC.1_LT

603

Học phần: Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 3a

208B Lê Hoàng LinhThứ 2(T1-4)Sáng20101000202HIST 424C-K64SP LịchsửCLC.1_LT

604

Học phần: Một số vấn đề cơ bản về chủ nghĩa tư bản cận – hiện đại

208B Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T1-4)Sáng2010906343HIST 248C-K64SP LịchsửCLC.1_LT

605

Học phần: Tiếp xúc và giao thoa văn hóa trong lịch sử Việt Nam

208B Đào Thu VânThứ 5(T1-4)Sáng2010903353HIST 247C-K64SP LịchsửCLC.1_LT

606

Học phần: Tổ chức DH LS ở trường PT theo hướng tiếp cận năng lực của HS

208B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 4(T1-4)Sáng20105149303HIST 428C-K64SP LịchsửCLC.1_LT

607

Học phần: Việt Nam và ASEAN

208B Đỗ Thanh BìnhThứ 3(T1-4)Sáng2010903202HIST 249C-K64SP LịchsửCLC.1_LT

608

Khóahọc:

65

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2

603K1 Lê Mỹ DungThứ 6(T2-5)Sáng35250200404GEOG 314-K65SP Địa.1_LT609

603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 5(T2-5)Sáng35250200404GEOG 314-K65SP Địa.2_LT610

603K1 Lê Mỹ DungThứ 4(T6-9)Chiều35250200404GEOG 314-K65SP Địa.3_LT611

603K1 Lê Mỹ DungThứ 6(T2-5)Sáng30250200404GEOG 314-K65SP Địa.1_TH.1612

603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 5(T2-5)Sáng35250200404GEOG 314-K65SP Địa.1_TH.2613

603K1 Lê Mỹ DungThứ 4(T6-9)Chiều35250200404GEOG 314-K65SP Địa.1_TH.3614

Học phần: Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 1

603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 2(T6-8)Chiều35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.1_LT615

603K1 Lê Mỹ DungThứ 2(T3-5)Sáng35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.2_LT616

Trang: 41/123

Page 42: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 5(T6-8)Chiều35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.3_LT617

603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 2(T6-8)Chiều35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.1_TH.1618

603K1 Lê Mỹ DungThứ 2(T3-5)Sáng35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.1_TH.2619

603K1 Vũ Thị Mai HươngThứ 5(T6-8)Chiều35250100353GEOG 343-K65SPĐịa.1_TH.3620

Học phần: Hệ thống thông tin địa lí (GIS)

Nguyễn Thanh XuânThứ 3(T6-8)Chiều352503010153GEOG 318-K65SPĐịa.1_LT621

Kiều Văn HoanThứ 2(T6-8)Chiều352503010153GEOG 318-K65SPĐịa.2_LT622

Nguyễn Thanh XuânThứ 5(T1-3)Sáng352503010153GEOG 318-K65SPĐịa.3_LT623

Nguyễn Thanh XuânThứ 3(T6-8)Chiều181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.1_TH.1624

Nguyễn Thanh XuânThứ 3(T9-10)Chiều181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.2_TH.1625

Kiều Văn HoanThứ 2(T6-8)Chiều181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.1_TH.2626

Kiều Văn HoanThứ 2(T9-10)Chiều181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.2_TH.2627

Nguyễn Thanh XuânThứ 5(T1-3)Sáng181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.1_TH.3628

Nguyễn Thanh XuânThứ 5(T4-5)Sáng181203010153GEOG 318-K65SPĐịa.2_TH.3629

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

405K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 3(T3-5)Sáng35250250203COMP 003-K65SPĐịa.1_LT630

408K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T6-8)Chiều35250250203COMP 003-K65SPĐịa.2_LT631

606K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T3-5)Sáng35250250203COMP 003-K65SPĐịa.3_LT632

405K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 3(T3-5)Sáng35250250203COMP 003-K65SPĐịa.1_TH.1633

408K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T6-8)Chiều35250250203COMP 003-K65SPĐịa.1_TH.2634

606K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T3-5)Sáng35250250203COMP 003-K65SPĐịa.1_TH.3635

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học địa lý

408K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 2(T1-2)Sáng50350100202GEOG 332-K65SPĐịa.1_LT636

604K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T6-7)Chiều50350100202GEOG 332-K65SPĐịa.2_LT637

408K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 2(T1-2)Sáng50350100202GEOG 332-K65SPĐịa.1_TH.1638

Trang: 42/123

Page 43: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

604K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T6-7)Chiều50350100202GEOG 332-K65SPĐịa.1_TH.2639

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

604K1 Nguyễn Tú LinhThứ 3(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.1_LT640

604K1 Đặng Tiên DungThứ 5(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.2_LT641

604K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 6(T3-5)Sáng2520040053GEOG 002-K65SP Địa.3_LT642

604K1 Nguyễn Tú LinhThứ 6(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.4_LT643

604K1 Nguyễn Tú LinhThứ 3(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.1_TH.1644

604K1 Đặng Tiên DungThứ 5(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.1_TH.2645

604K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 6(T3-5)Sáng2520040053GEOG 002-K65SP Địa.1_TH.3646

604K1 Nguyễn Tú LinhThứ 6(T6-8)Chiều2520040053GEOG 002-K65SP Địa.1_TH.4647

Học phần: Viễn thám ứng dụng

Trần Xuân DuyThứ 4(T1-3)Sáng35250300153GEOG 344-K65SPĐịa.1_LT648

Trần Xuân DuyThứ 4(T6-8)Chiều35250300153GEOG 344-K65SPĐịa.2_LT649

Đặng Vũ KhắcThứ 6(T6-8)Chiều35250300153GEOG 344-K65SPĐịa.3_LT650

Trần Xuân DuyThứ 4(T1-3)Sáng18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.1_TH.1651

Trần Xuân DuyThứ 4(T4-5)Sáng18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.2_TH.1652

Trần Xuân DuyThứ 4(T6-8)Chiều18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.1_TH.2653

Trần Xuân DuyThứ 4(T9-10)Chiều18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.2_TH.2654

Đặng Vũ KhắcThứ 6(T6-8)Chiều18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.1_TH.3655

Đặng Vũ KhắcThứ 6(T9-10)Chiều18120300153GEOG 344-K65SPĐịa.2_TH.3656

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2

409A2 Nguyễn Viết ThịnhThứ 6(T6-9)Chiều20130200404GEOG 314C-K65SP ĐịaCLC.1_LT657

409A2 Nguyễn Viết ThịnhThứ 6(T6-9)Chiều20130200404GEOG 314C-K65SPĐịaCLC.1_TH.1

658

Học phần: Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 1

Trang: 43/123

Page 44: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

408A2 Nguyễn Viết ThịnhThứ 2(T1-3)Sáng20130100353GEOG 343C-K65SPĐịaCLC.1_LT659

408A2 Nguyễn Viết ThịnhThứ 2(T1-3)Sáng20130100353GEOG 343C-K65SPĐịaCLC.1_TH.1660

Học phần: Hệ thống thông tin địa lí (GIS)

Kiều Văn HoanThứ 6(T2-5)Sáng20130300154GEOG 318C-K65SPĐịaCLC.1_LT661

Kiều Văn HoanThứ 6(T2-5)Sáng20130300154GEOG 318C-K65SPĐịaCLC.1_TH.1662

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

Thứ 3(T3-5)Sáng2013000453COMP 003-K65SPĐịaCLC.1_LT663

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học địa lý

104A2 Ngô Thị Hải Yến AThứ 2(T6-7)Chiều20130100202GEOG 332C-K65SPĐịaCLC.1_LT664

104A2 Ngô Thị Hải Yến AThứ 2(T6-7)Chiều20130100202GEOG 332C-K65SPĐịaCLC.1_TH.1665

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

301A2 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 4(T3-5)Sáng2013040053GEOG 002-K65SP ĐịaCLC.1_LT666

301A2 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 4(T3-5)Sáng2013040053GEOG 002-K65SP ĐịaCLC.1_TH.1667

Học phần: Viễn thám ứng dụng

Đỗ Văn ThanhThứ 5(T6-8)Chiều20130300153GEOG 344C-K65SPĐịaCLC.1_LT668

Đỗ Văn ThanhThứ 5(T6-8)Chiều20130300153GEOG 344C-K65SPĐịaCLC.1_TH.1669

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Đánh giá trong giáo dục

509V Trần Thị Tuyết OanhThứ 2(T6-7)Chiều50150015152PSYC 239-K65TLGD.1_LT670

Học phần: Giáo dục học mầm non

509V Nguyễn Nam PhươngThứ 2(T8-9)Chiều50150015152PSYC 312-K65TLGD.1_LT671

Học phần: Giáo dục học phổ thông

509V Nguyễn Thúy QuỳnhThứ 6(T3-5)Sáng50155020203PSYC 313-K65TLGD.1_LT672

Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học GDH 1

509V Trương Thị HoaThứ 5(T3-5)Sáng50150015152PSYC 318-K65TLGD.1_LT673

Trang: 44/123

Page 45: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học TLH 1

509V Hoàng Thanh ThuýThứ 4(T3-5)Sáng50150015152PSYC 317-K65TLGD.1_LT674

Học phần: Quản lý hành vi của học sinh trên lớp học

509V Khúc Năng ToànThứ 5(T1-2)Sáng50151005152PSYC 454-K65TLGD.1_LT675

Học phần: Tâm lý học dạy học

509V Giáp Bình NgaThứ 6(T1-2)Sáng50150015152PSYC 311-K65TLGD.1_LT676

Học phần: Thực tế chuyên môn

5015060002PSYC 321-K65TLGD.1_LT677

Học phần: Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo

509V Hồ Thị NhậtThứ 4(T1-2)Sáng50150015152PSYC 222-K65TLGD.1_LT678

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Các LT tham vấn-trị liệu trong trường học

510V Khúc Năng ToànThứ 2(T3-5)Sáng50155020203PSYC 324-K65TLH.1_LT679

Học phần: Các PP nghiên cứu trong TLHTH

510V Vũ Thị Khánh LinhThứ 6(T2-3)Sáng50155020203PSYC 322-K65TLH.1_LT680

Học phần: Đại cương đánh giá và đo lường trong tâm lý học trường học

510V Bùi Thị Thu HuyềnThứ 3(T1-3)Sáng50155020203PSYC 340-K65TLH.1_LT681

Học phần: Nhập môn tham vấn tâm lý

510V Hoàng Trung HọcThứ 4(T1-3)Sáng50155020203PSYC 236-K65TLH.1_LT682

Học phần: Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên

510V Khúc Năng ToànThứ 5(T3-5)Sáng50155020203PSYC 323-K65TLH.1_LT683

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Các tổ chức quốc tế

201V Đào Thị Ngọc MinhThứ 2(T6-7)Chiều4520402242POLI 302-K65GDCT.1_LT684

Học phần: Cách mạng KHCN và CNH ở Việt Nam

Trang: 45/123

Page 46: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

201V Đào Thị Ngọc MinhThứ 2(T1-2)Sáng4520000302POLI 310-K65GDCT.1_LT685

Học phần: Chính trị học

201V Trần Thị Thu HuyềnThứ 5(T4-5)Sáng45201060242POLI 323-K65GDCT.1_LT686

201V Trần Thị Thu HuyềnThứ 5(T9-10)Chiều45201060242POLI 323-K65GDCT.2_LT687

Học phần: Cơ sở văn hóa VN

201V Phạm Việt ThắngThứ 3(T3-4)Sáng4520402242POLI 339-K65GDCT.1_LT688

Học phần: Giáo dục giá trị sống

201V Bùi Xuân AnhThứ 4(T6-7)Chiều4520402242POLI 318-K65GDCT.1_LT689

Học phần: Giáo dục kỹ năng sống

201V Đoàn Thị ThoaThứ 4(T3-4)Sáng4520402242POLI 125-K65GDCT.1_LT690

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

201V Đào Thị HàThứ 6(T3-5)Sáng4520000453COMP 003-K65GDCT.1_LT691

201V Vũ Thị Thanh NgaThứ 6(T6-8)Chiều4520000453COMP 003-K65GDCT.2_LT692

Học phần: Kinh tế học đại cương

201V Ngô Thái HàThứ 3(T1-2)Sáng4520402242POLI 126-K65GDCT.1_LT693

201V Trần Thị Mai PhươngThứ 3(T6-7)Chiều4520402242POLI 126-K65GDCT.2_LT694

Học phần: Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở VN

201V Nguyễn Gia ThiệnThứ 4(T1-2)Sáng5020402242POLI 330-K65GDCT.1_LT695

Học phần: Nhân học xã hội và nhân học xã học ở Việt Nam

201V Đào Đức DoãnThứ 3(T8-9)Chiều4520402242POLI 303-K65GDCT.1_LT696

Học phần: Phát triển học

201V Trần Trung DũngThứ 4(T8-9)Chiều4520500252POLI 239-K65GDCT.1_LT697

Học phần: Vấn đề Dân tộc và chính sách dân tộc ở Việt Nam

201V Nguyễn Lệ ThuThứ 2(T3-4)Sáng4525500252POLI 350-K65GDCT.1_LT698

201V Nguyễn Lệ ThuThứ 2(T8-9)Chiều4525500252POLI 350-K65GDCT.2_LT699

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Trang: 46/123

Page 47: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Công tác đoàn đội ở trường phổ thông

309V Bùi Xuân AnhThứ 3(T6-7)Chiều6030402242POLI 312-K65GDCD.1_LT700

Học phần: GD đạo đức và PPGD đạo đức cho HSPT

309V Vũ Thị Thanh NgaThứ 4(T8-10)Chiều6030555303POLI 304-K65GDCD.1_LT701

Học phần: GD giá trị sống và PP giáo dục giá trị sống cho HSPT

309VThứ 3(T8-10)Chiều6030555303POLI 306-K65GDCD.1_LT702

Học phần: GD kĩ năng sống và PP giáo dục kĩ năng sống cho HSPT

309V Bùi Xuân AnhThứ 2(T6-8)Chiều6030555303POLI 305-K65GDCD.1_LT703

Học phần: Giáo dục công dân ở một số nước phát triển

309VThứ 2(T9-10)Chiều001000202POLI 311-K65GDCD.1_LT704

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

309V Dương Thị Thúy NgaThứ 5(T6-8)Chiều6030000453COMP 003-K65GDCD.1_LT705

Học phần: Nông thôn và đô thị Việt Nam

309V Tiêu Thị Mỹ HồngThứ 4(T6-7)Chiều6030500252POLI 320-K65GDCD.1_LT706

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Hán Nôm 2

508D3 Hà Đăng ViệtThứ 5(T6-9)Chiều8040604202PHIL 284-K65VNH.1_LT707

Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 3

508D3 Nguyễn Thị Tuyết NhungThứ 5(T3-5)Sáng80451604253VNSS 312-K65VNH.1_LT708

Học phần: Lịch sử Việt Nam 3

508D3 Hồ Công LưuThứ 6(T1-3)Sáng80451405263VNSS 314-K65VNH.1_LT709

Học phần: Lý thuyết truyền thông

508D3 Phạm Thị Mai HươngThứ 5(T6-9)Chiều6520700232VNSS 318-K65VNH.1_LT710

Học phần: Ngữ pháp và Phong cách học Tiếng Việt

508D3 Phạm Thị HàThứ 2(T3-5)Sáng80400016293VNSS 313-K65VNH.1_LT711

Trang: 47/123

Page 48: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phát triển du lịch bền vững

106D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 4(T2-5)Sáng8040208202VNSS 428-K65VNH.1_LT712

Học phần: Phong tục, tập quán Việt Nam

507D3 Mai Thị HạnhThứ 3(T2-5)Sáng70401300172VNSS 324-K65VNH.1_LT713

Học phần: PPNC và nghiệp vụ về lĩnh vực văn hóa

507D3 Nguyễn Thùy LinhThứ 3(T2-5)Sáng7040606182VNSS 430-K65VNH.1_LT714

Học phần: Văn hóa phương Đông

106D3 Trần Lê Hà ThuThứ 4(T2-5)Sáng70401002182VNSS 315-K65VNH.1_LT715

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Học phần: Bảo vệ ANQG và giữ gìn trật tự ATXH

406K1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 2(T2-4)Sáng45200010353DEFE 341-K65GDQP.1_LT716

406K1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 2(T7-9)Chiều45200010353DEFE 341-K65GDQP.2_LT717

Học phần: Địa hình quân sự

406K1 Nguyễn Đức SơnThứ 4(T1-4)Sáng45200150152DEFE 328-K65GDQP.1_LT718

406K1 Nguyễn Đức SơnThứ 4(T6-9)Chiều45200150152DEFE 328-K65GDQP.2_LT719

Học phần: Hiểu biết chung về QS nước ngoài và c/t tham mưu

406K1 Nguyễn Đình HanhThứ 6(T1-2)Sáng45200013122DEFE 230-K65GDQP.1_LT720

406K1 Nguyễn Đình HanhThứ 6(T6-7)Chiều45200013122DEFE 230-K65GDQP.2_LT721

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

406K1Thứ 6(T3-5)Sáng4520000453COMP 003-K65GDQP.1_LT722

406K1Thứ 6(T8-10)Chiều4520000453COMP 003-K65GDQP.2_LT723

Học phần: Phương pháp dạy học GDQP và an ninh 1

406K1 Đỗ Thanh TùngThứ 3(T1-4)Sáng45200200102DEFE 330-K65GDQP.1_LT724

406K1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 3(T6-9)Chiều45200200102DEFE 330-K65GDQP.2_LT725

Học phần: Quân sự chung

Trang: 48/123

Page 49: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406K1 Đỗ Văn MaiThứ 5(T1-2)Sáng4520008222DEFE 320-K65GDQP.1_LT726

406K1 Đỗ Văn MaiThứ 5(T6-7)Chiều4520008222DEFE 320-K65GDQP.2_LT727

Học phần: Thể thao quốc phòng

201-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànThứ 5(T1-4)Sáng45200200102DEFE 324-K65GDQP.1_LT728

201-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànThứ 5(T6-9)Chiều45200200102DEFE 324-K65GDQP.2_LT729

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Ngữ âm - Âm vị học

202D3 Trần Hương QuỳnhThứ 3(T4-5)Sáng4025000302ENGL 346-K65TA.1_LT730

705D3 Cao Thị Thu GiangThứ 3(T4-5)Sáng4025000302ENGL 346-K65TA.2_LT731

Học phần: Phát triển kỹ năng Đọc - Viết 5

202D3 Lê Thị Thu HồngThứ 3(T1-3)Sáng402515015153ENGL 312-K65SPTA.1_LT732

705D3 Nguyễn Hồng LiênThứ 3(T1-3)Sáng402515015153ENGL 312-K65SPTA.2_LT733

Học phần: Phát triển kỹ năng Nghe - Nói 5

202D3 Lê Thị Minh NguyệtThứ 4(T4-5)Sáng403010010102ENGL 311-K65SPTA.1_LT734

705D3 Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 4(T4-5)Sáng403010010102ENGL 311-K65SPTA.2_LT735

Học phần: Ứng dung CNTT trong giảng dạy ngoại ngữ

504TK1 Nguyễn Thuỷ HườngThứ 4(T1-3)Sáng402510102503ENGL 335-K65TA.1_LT736

810(30 bàn)K1 Nguyễn Thị NhànThứ 4(T1-3)Sáng402510102503ENGL 335-K65TA.2_LT737

Học phần: Văn hóa - Văn minh Anh – My

202D3 Đỗ Thị Phi NgaThứ 5(T2-5)Sáng402515153054ENGL 341-K65TA.1_LT738

705D3 Lê Thị Kim AnhThứ 5(T2-5)Sáng402515153054ENGL 341-K65TA.2_LT739

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ

503TK1 Hoàng Thị Hồng VânThứ 4(T2-3)Sáng4015406202FREN 437-K65SP Pháp.1_LT740

Trang: 49/123

Page 50: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

503TK1 Hoàng Thị Hồng VânThứ 4(T2-3)Sáng4015406202FREN 437-K65SP Pháp.1_TH.1741

Học phần: Đọc-Viết 5810 V810 V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 2(T3-4)Thứ 5(T4-5)

Sáng4015609303FREN 317-K65SP Pháp.1_LT742

810 V810 V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 2(T3-4)Thứ 5(T4-5)

Sáng4015609303FREN 317-K65SP Pháp.1_TH.1743

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

810 V Trịnh Thuỳ DươngThứ 6(T1-3)Sáng4015000453COMP 003-K65SP Pháp.1_LT744

810 V Trịnh Thuỳ DươngThứ 6(T1-3)Sáng4015000453COMP 003-K65SP Pháp.1_TH.1745

Học phần: Lịch sử văn học Pháp

409V Nguyễn Thị Thu TrangThứ 3(T4-5)Sáng4015302252FREN 315-K65SP Pháp.1_LT746

409V Nguyễn Thị Thu TrangThứ 3(T4-5)Sáng4015302252FREN 315-K65SP Pháp.1_TH.1747

Học phần: Nghe-Nói 5810 V810 V

Hoàng Thanh VânThứ 2(T1-2)Thứ 5(T2-3)

Sáng4015609303FREN 316-K65SP Pháp.1_LT748

810 V810 V

Hoàng Thanh VânThứ 2(T1-2)Thứ 5(T2-3)

Sáng4015609303FREN 316-K65SP Pháp.1_TH.1749

Học phần: Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp409V810 V

Trương Thị ThuýThứ 3(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng40158012404FREN 308-K65SP Pháp.1_LT750

409V810 V

Trương Thị ThuýThứ 3(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng40158012404FREN 308-K65SP Pháp.1_TH.1751

Học phần: Văn hóa và văn minh Pháp

406V Đỗ Thị Thu TrangThứ 4(T4-5)Sáng4015302252FREN 314-K65SP Pháp.1_LT752

406V Đỗ Thị Thu TrangThứ 4(T4-5)Sáng4015302252FREN 314-K65SP Pháp.1_TH.1753

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Biên đạo, dàn dựng múa

704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 3(T2-3)Sáng1510060002MUSI 233-K65AN.1_LT754

704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 3(T4-5)Sáng1510060002MUSI 233-K65AN.2_LT755

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

711(AN)D3 Trần Hương GiangThứ 6(T1-3)Sáng5010000453COMP 003-K65AN.1_LT756

Trang: 50/123

Page 51: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lịch sử Âm nhạc phương Đông

711(AN)D3 Ngô Văn ToánThứ 6(T4-5)Sáng5010480182MUSI 321-K65AN.1_LT757

Học phần: Nhạc cụ 5

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 4(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.1_LT758

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 4(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.2_LT759

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 4(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.3_LT760

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 4(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.4_LT761

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 4(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.5_LT762

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 4(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.6_LT763

710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 4(T2-3)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.7_LT764

710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 4(T4-5)Sáng42030001MUSI 328-K65AN.8_LT765

Học phần: Phân tích tác phẩm Âm nhạc 2

711(AN)D3 Trần Quốc NinhThứ 2(T4-5)Sáng5010480182MUSI 324-K65AN.1_LT766

Học phần: Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 1

711(AN)D3 Nguyễn Thị Hồng ThanhThứ 2(T2-3)Sáng2510408182MUSI 331-K65AN.1_LT767

Học phần: Thanh nhạc 5

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T7-8)42030001MUSI 326-K65AN.1_LT768

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T9-10)42030001MUSI 326-K65AN.2_LT769

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T7-8)42030001MUSI 326-K65AN.3_LT770

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T9-10)42030001MUSI 326-K65AN.4_LT771

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 4(T7-8)42030001MUSI 326-K65AN.5_LT772

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 4(T9-10)42030001MUSI 326-K65AN.6_LT773

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T7-8)42030001MUSI 326-K65AN.7_LT774

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T9-10)42030001MUSI 326-K65AN.8_LT775

00030001MUSI 326-K65AN.9_LT776

Trang: 51/123

Page 52: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

00030001MUSI 326-K65AN.10_LT777

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Chữ nghệ thuật

605 (mt)D3 Nguyễn Tuấn KhoaThứ 3(T9-10)Chiều183408182ARTS 316-K65NT.1_LT778

Học phần: Chuyên đề đồ dùng dạy học

404D3 Nguyễn Thu TuấnThứ 5(T2-3)Sáng1833121052ARTS 235-K65NT.1_LT779

Học phần: Đạc biểu Kiến trúc

605 (mt)D3 Nguyễn Thu HươngThứ 3(T7-8)Chiều1830121262ARTS 231-K65NT.1_LT780

Học phần: Hình họa 5603 (mt)D3603 (mt)D3

Hoàng Văn BàoThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)

Sáng1830010053ARTS 311-K65NT.1_LT781

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

506D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 6(T1-3)Sáng183000453COMP 003-K65NT.1_LT782

Học phần: Kỹ thuật chất liệu Sơn dầu

605 (mt)D3 Nguyễn Thị Thu LanThứ 4(T6-10)Chiều183006552ARTS 312-K65NT.1_LT783

Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 1

506D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 6(T4-5)Sáng183408183ARTS 313-K65NT.1_LT784

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

404D3 Nguyễn Thu TuấnThứ 5(T4-5)Sáng183408182ARTS 232-K65NT.1_LT785

Học phần: Phương pháp tổ chức hoạt động Mỹ thuật

404D3 Phạm Thị NụThứ 4(T2-3)Sáng183448142ARTS 314-K65NT.1_LT786

Học phần: Tin học chuyên ngành

508TK1 Trần Quốc BảoThứ 2(T7-8)Chiều1836014142ARTS 315-K65NT.1_LT787

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Bơi lội và phương pháp giảng dạy 1

402K1 Nguyễn Thị NgọcThứ 4(T6-10)Chiều30150075153PHYE 338-K65GDTC.1_LT788

Trang: 52/123

Page 53: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Thị NgọcThứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-9)

Chiều30150075153PHYE 338-K65GDTC.1_TH.1789

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

402K1 Nguyễn Thị ThuỷThứ 3(T1-3)Sáng3015000453COMP 003-K65GDTC.1_LT790

Học phần: Thống kê và Đo lường TDTT

402K1 Nguyễn Bá HoàThứ 3(T7-10)Chiều30155010303PHYE 331-K65GDTC.1_LT791

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng rổ - học phần 1

128006002PHYE 350-K65GDTC.1_LT792

101NTĐ101NTĐ

Vũ Ngọc ThànhThứ 2(T3-4)Thứ 4(T3-4)

Sáng128006002PHYE 350-K65GDTC.1_TH.1793

Học phần: Tự chọn 1 - Cầu lông - học phần 1

Chiều138006002PHYE 353-K65GDTC.1_LT794

101NTĐ101NTĐ

Ngô Việt HoànThứ 2(T1-2)Thứ 4(T1-2)

Sáng138006002PHYE 353-K65GDTC.1_TH.1795

Học phần: Vệ sinh Thể dục thể thao

402K1 Nguyễn Thị ToànThứ 4(T7-10)Chiều30150010202PHYE 232-K65GDTC.1_LT796

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non

502 MNV Lã Thị LýThứ 4(T4-5)Sáng5546000302PRES 340-K65GDMN.1_LT797

Học phần: Giao tiếp sư phạm

502 MNV Trần Thị ThắmThứ 3(T4-5)Sáng5546000302PRES 109-K65GDMN.1_LT798

Học phần: PP giáo dục âm nhạc cho trẻ em

502 MNV Lê Thu TrangThứ 5(T2-4)Sáng5546000453PRES 320-K65GDMN.1_LT799

Học phần: PP giáo dục thể chất cho trẻ em

502 MNV Đặng Hồng PhươngThứ 3(T1-3)Sáng5546000453PRES 314-K65GDMN.1_LT800

Học phần: PP tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em

502 MNV Vũ Thanh VânThứ 4(T1-3)Sáng5546000453PRES 319-K65GDMN.1_LT801

Học phần: Thực hành thường xuyên 3 (Nhóm Giáo dục Nghệ thuật)

Trang: 53/123

Page 54: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

0000001PRES 329-K65GDMN.1_LT802

Vũ Thanh VânThứ 6(T1-5)Sáng554600001PRES 329-K65GDMN.1_TH.1803

Lê Thu TrangThứ 6(T1-5)Sáng554600001PRES 329-K65GDMN.2_TH.1804

Đặng Hồng PhươngThứ 6(T1-5)Sáng554600001PRES 329-K65GDMN.3_TH.1805

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Bệnh trẻ em

810 V Hoàng Quý TỉnhThứ 4(T4-5)Sáng4029000302PRES 226E-K65GDMNTA.1_LT806

Học phần: Đọc - Viết 5

810 VThứ 3(T4-5)Sáng4029000302ENGL 312E-K65GDMNTA.1_LT807

Học phần: Kỹ thuật dạy các thành tố và kỹ năng tiếng Anh

810 VThứ 3(T1-3)Sáng4029000453ENGL 318E-K65GDMNTA.1_LT808

Học phần: Nghe - Nói 5

506VThứ 2(T4-5)Sáng4029000302ENGL 311E-K65GDMNTA.1_LT809

Học phần: Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non

506V Đặng Hồng PhươngThứ 2(T1-3)Sáng4029000453PRES 314E-K65GDMNTA.1_LT810

Học phần: Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em

506V Vũ Thanh VânThứ 5(T2-4)Sáng4029000453PRES 319E-K65GDMNTA.1_LT811

Học phần: Tổ chức hoạt động khám phá môi trường xung quanh cho trẻ mầm non

810 V Nguyễn Thị LuyếnThứ 4(T1-3)Sáng4029000453PRES 333E-K65GDMNTA.1_LT812

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Giải tích hàm

405C Nguyễn Xuân HồngThứ 6(T2-5)Sáng35300030304MATH 361-K65SPToán.1_LT813

404C Tăng Văn LongThứ 6(T2-5)Sáng35300030304MATH 361-K65SPToán.2_LT814

304C Tăng Văn LongThứ 5(T6-9)Chiều35300030304MATH 361-K65SPToán.3_LT815

304C Tăng Văn LongThứ 6(T6-9)Chiều35300030304MATH 361-K65SPToán.4_LT816

Trang: 54/123

Page 55: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

309C Vũ Đình PhượngThứ 3(T8-10)Chiều7040000453COMP 003-K65SPToán.1_LT817

310C Vũ Đình PhượngThứ 6(T8-10)Chiều7040000453COMP 003-K65SPToán.2_LT818

Học phần: Lý thuyết Galois

310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 5(T3-4)Sáng47350022233MATH 310-K65SP Toán.1_LT819

309C Lê Thị HàThứ 2(T6-7)Chiều47350022233MATH 310-K65SP Toán.2_LT820

310C Lê Thị HàThứ 2(T8-9)Chiều47350022233MATH 310-K65SP Toán.3_LT821

310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 5(T2-2)Sáng24150022233MATH 310-K65SP Toán.1_TH.1822

310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 5(T5-5)Sáng24150022233MATH 310-K65SP Toán.2_TH.1823

306C Lê Thị HàThứ 4(T6-6)Chiều24150022233MATH 310-K65SP Toán.1_TH.2824

409C Lê Thị HàThứ 4(T7-7)Chiều24150022233MATH 310-K65SP Toán.2_TH.2825

310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 5(T1-1)Sáng24150022233MATH 310-K65SP Toán.1_TH.3826

409C Lê Thị HàThứ 4(T8-8)Chiều24150022233MATH 310-K65SP Toán.2_TH.3827

Học phần: Lý thuyết tối ưu

310C Nguyễn Ngọc LuânThứ 2(T6-7)Chiều75600817203MATH 371-K65SPToán.1_LT828

309C Nguyễn Ngọc LuânThứ 2(T8-9)Chiều75600817203MATH 371-K65SPToán.2_LT829

405CThứ 4(T8-8)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.1_TH.1830

409CThứ 4(T9-9)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.2_TH.1831

405CThứ 4(T10-10)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.3_TH.1832

409CThứ 4(T6-6)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.1_TH.2833

306CThứ 4(T7-7)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.2_TH.2834

309CThứ 2(T10-10)Chiều25200817203MATH 371-K65SPToán.3_TH.2835

Học phần: Thống kê

309C Lương Đức TrọngThứ 3(T6-7)Chiều75600817203MATH 370-K65SPToán.1_LT836

310C Lương Đức TrọngThứ 3(T8-9)Chiều75600817203MATH 370-K65SPToán.2_LT837

Trang: 55/123

Page 56: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306C Kiều Trung ThuỷThứ 4(T8-8)Chiều25200817203MATH 370-K65SPToán.1_TH.1838

306C Kiều Trung ThuỷThứ 4(T9-9)Chiều25200817203MATH 370-K65SPToán.2_TH.1839

306C Kiều Trung ThuỷThứ 4(T10-10)Chiều25200817203MATH 370-K65SPToán.3_TH.1840

310C Kiều Trung ThuỷThứ 3(T7-7)Chiều24200817203MATH 370-K65SPToán.1_TH.2841

310C Kiều Trung ThuỷThứ 3(T10-10)Chiều25200817203MATH 370-K65SPToán.2_TH.2842

405C Kiều Trung ThuỷThứ 4(T7-7)Chiều25200817203MATH 370-K65SPToán.3_TH.2843

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

310C Lê Tuấn AnhThứ 6(T6-7)Chiều2520000302MATH 213-K65SP Toán.1_LT844

413C Nguyễn Thị Kim SơnThứ 4(T6-7)Chiều2017000302MATH 213-K65SP Toán.2_LT845

413C Nguyễn Thị Lan HươngThứ 4(T8-9)Chiều2017000302MATH 213-K65SP Toán.3_LT846

405C Trần Đức AnhThứ 5(T6-7)Chiều2520000302MATH 213-K65SP Toán.4_LT847

405C Trần Đức AnhThứ 5(T8-9)Chiều2520000302MATH 213-K65SP Toán.5_LT848

310C Lưu Bá ThắngThứ 3(T4-5)Sáng2520000302MATH 213-K65SP Toán.6_LT849

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Giải tích hàm

306C Lê Mậu HảiThứ 4(T2-5)Sáng25150030304MATH 326C-K65SPToánCLC.1_LT

850

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

Thứ 6(T2-4)Sáng2515000453COMP 003-K65SP ToánCLC.1_LT851

Học phần: Lý thuyết Galois

404C Dương Quốc ViệtThứ 5(T2-4)Sáng25150022233MATH 323C-K65SPToánCLC.1_LT

852

Học phần: Lý thuyết tối ưu

404C Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T6-8)Chiều25150817203MATH 332C-K65SPToánCLC.1_LT

853

Học phần: Thống kê

406C Ngô Hoàng LongThứ 2(T8-10)Chiều25150817203MATH 370C-K65SPToánCLC.1_LT

854

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

406C Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T6-7)Chiều2515000102MATH 213C-K65SPToánCLC.1_LT

855

Trang: 56/123

Page 57: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Giải tích hàm

411C Phùng Văn MạnhThứ 4(T6-9)Chiều52150030304MATH 361E-K65 SPToánTA.1_LT856

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

309C Nguyễn Anh TuấnThứ 6(T2-4)Sáng5230000453COMP 003-K65 SPToánTA.1_LT857

Học phần: Lý thuyết Galois

306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T7-8)Chiều52300022233MATH 310E-K65 SPToánTA.1_LT858

306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T6-6)Chiều26150022233MATH 310E-K65SPToánTA.1_TH.1

859

306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T9-9)Chiều26150022233MATH 310E-K65SPToánTA.2_TH.1

860

Học phần: Lý thuyết tối ưu

306C Nguyễn Đức MạnhThứ 2(T7-8)Chiều52300817203MATH 371E-K65 SPToánTA.1_LT861

306C Nguyễn Đức MạnhThứ 2(T6-6)Chiều26150817203MATH 371E-K65SPToánTA.1_TH.1

862

306C Nguyễn Đức MạnhThứ 2(T9-9)Chiều26150817203MATH 371E-K65SPToánTA.2_TH.1

863

Học phần: Thống kê

306C Ngô Hoàng LongThứ 6(T7-8)Chiều52300817203MATH 370E-K65 SPToánTA.1_LT864

306C Ngô Hoàng LongThứ 6(T6-6)Chiều26200817203MATH 370E-K65SPToánTA.1_TH.1

865

306C Ngô Hoàng LongThứ 6(T9-9)Chiều26200817203MATH 370E-K65SPToánTA.2_TH.1

866

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Hình học vi phân 1

406C Nguyễn Doãn TuấnThứ 3(T8-9)Chiều40150015303MATH 315-K65 Toán học.1_LT867

406C Nguyễn Doãn TuấnThứ 3(T10-10)Chiều40150015303MATH 315-K65 Toán học.1_TH.1868

Học phần: Hình học xạ ảnh

406C Nguyễn Doãn TuấnThứ 5(T9-10)Chiều40150015152MATH 313-K65 Toán học.1_LT869

Học phần: Logic đại cương

406C Trần CườngThứ 3(T6-7)Chiều40150015152MATH 324-K65 Toán học.1_LT870

Học phần: Lý thuyết Galoa

Trang: 57/123

Page 58: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

412C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 2(T1-2)Sáng40150015303MATH 311-K65 Toán học.1_LT871

412C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 2(T3-3)Sáng40150015303MATH 311-K65 Toán học.1_TH.1872

Học phần: Lý thuyết Xác suất

404C Trần Quang VinhThứ 4(T1-3)Sáng40150015303MATH 321-K65 Toán học.1_LT873

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

406C Lê Quang TrungThứ 5(T6-7)Chiều40150015303MATH 317-K65 Toán học.1_LT874

406C Lê Quang TrungThứ 5(T8-8)Chiều40150015303MATH 317-K65 Toán học.1_TH.1875

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Giao duc hoa nhâp ơ trương tiêu hoc

402V Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 5(T4-5)Sáng6020404222PRIM 321-K65GDTH.1_LT876

Học phần: Phương pháp DH các môn học về Tự nhiên và Xã hội

402V Nguyễn Thị ThấnThứ 5(T1-3)Sáng602012011223PRIM 458-K65GDTH.1_LT877

Học phần: PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1

402V Lê Thị Phương NgaThứ 3(T3-5)Sáng60200015303PRIM 236-K65GDTH.1_LT878

Học phần: PPDH Toán ở tiểu học

402V Vũ Quốc ChungThứ 4(T2-5)Sáng602010032184PRIM 338-K65GDTH.1_LT879

Học phần: Tô chưc hoat đông ngoai giơ lên lơp cho hoc sinh tiêu hoc

402V Trần Thị Thùy DungThứ 3(T1-2)Sáng60200010202PRIM 383-K65GDTH.1_LT880

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 5

501V Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 2(T4-5)Sáng4010000302ENGL 312E-K65GDTHTA.1_LT881

Học phần: Kỹ thuật dạy các thành tố và kỹ năng tiếng Anh

501V Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T3-5)Sáng4010000453ENGL 318E-K65GDTHTA.1_LT882

Học phần: Nghe - Nói 5

501V Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 4(T1-2)Sáng4010000302ENGL 311E-K65GDTHTA.1_LT883

Trang: 58/123

Page 59: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phương phap day hoc Tiêng Viêt ơ tiêu hoc 1

501V Lê Thị Phương NgaThứ 2(T1-3)Sáng40200015303PRIM 236E-K65GDTHTA.1_LT884

Học phần: Phương phap day hoc toan ơ tiêu hoc 1 (Đại cương)

501V Nguyễn Thuỷ ChungThứ 3(T1-2)Sáng40103010172PRIM 338E-K65GDTHTA.1_LT885

Học phần: Thực hành sư phạm 2501V501V

Quản Hà HưngThứ 5(T2-2)Thứ 5(T3-5)

Sáng40100141242PRIM 345E-K65GDTHTA.1_LT886

Học phần: Tô chưc hoat đông cho thiêu nhi

501V Trần Thị Thùy DungThứ 3(T3-4)Sáng40100100202PRIM 350E-K65GDTHTA.1_LT887

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Can thiệp sớm trẻ khuyết tật

404K1 Trần Thị ThiệpThứ 4(T2-5)Sáng50100100504SPEC 328-K65GDĐB.1_LT888

Bùi Thị Anh PhươngThứ 4(T2-5)Sáng2550100504SPEC 328-K65GDĐB.1_TH.1889

Nguyễn Thị ThắmThứ 4(T2-5)Sáng2550100504SPEC 328-K65GDĐB.2_TH.1890

Học phần: Công nghệ thông tinvà truyền thông trong giáo dục đặc biệt

404K1 Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 5(T3-5)Sáng50100100353SPEC 324-K65GDĐB.1_LT891

Nguyễn Hà MyThứ 5(T3-5)Sáng2550100353SPEC 324-K65GDĐB.1_TH.1892

Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 5(T3-5)Sáng2550100353SPEC 324-K65GDĐB.2_TH.1893

Học phần: Kế hoạch giáo dục cá nhân

404K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 2(T3-5)Sáng50100100353SPEC 327-K65GDĐB.1_LT894

Bùi Thị Anh PhươngThứ 2(T3-5)Sáng2550100353SPEC 327-K65GDĐB.1_TH.1895

Nguyễn Hà MyThứ 2(T3-5)Sáng2550100353SPEC 327-K65GDĐB.2_TH.1896

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

404K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 6(T3-5)Sáng000160293COMP 003-K65GDĐB.1_LT897

Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 6(T3-5)Sáng000160293COMP 003-K65GDĐB.2_LT898

Học phần: PTCT giáo dục trẻ có nhu cầu đặc biệt

Trang: 59/123

Page 60: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

404K1 Nguyễn Xuân HảiThứ 5(T1-2)Sáng4510030272SPEC 322-K65GDĐB.1_LT899

Nguyễn Minh PhượngThứ 5(T1-2)Sáng255030272SPEC 322-K65GDĐB.1_TH.1900

Nguyễn Hà MyThứ 5(T1-2)Sáng255030272SPEC 322-K65GDĐB.2_TH.1901

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Giao duc đăc biêt

404K1 Trần Thị Bích NgọcThứ 2(T1-2)Sáng00000302SPEC 329-K65GDĐB.1_LT902

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Khoa học tổ chức đại cương

403D3 Dương Hải HưngThứ 4(T2-3)Sáng4510000302EDUC 225-K65QLGD.1_LT903

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

503D3 Phạm Ngọc LongThứ 6(T1-3)Sáng4510000453COMP 003-K65QLGD.1_LT904

Học phần: Kiểm tra và thanh tra trong giáo dục

503D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 6(T4-5)Sáng4510000302EDUC 412-K65QLGD.1_LT905

Học phần: Lý luận và phương pháp thực hành chuyên môn Quản lý giáo dục

403D3 Nguyễn Thị Minh NguyệtThứ 2(T2-5)Sáng4510000604EDUC 331-K65QLGD.1_LT906

Học phần: Phát triển nguồn nhân lực

503D3 Dương Hải HưngThứ 4(T7-8)Chiều4510000302EDUC 324-K65QLGD.1_LT907

Học phần: Quản lý giáo dục hoà nhập

503D3 Trịnh Thị QuýThứ 2(T2-3)Sáng4510000302EDUC 319-K65QLGD.1_LT908

Học phần: Quản lý giáo dục thường xuyên và từ xa

503D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 4(T9-10)Chiều4510000302EDUC 317-K65QLGD.1_LT909

Học phần: Quản lý nhân sự

403D3 Phạm Ngọc LongThứ 4(T4-5)Sáng4510000302EDUC 314-K65QLGD.1_LT910

Học phần: Quản lý tài chính và CSVC trong giáo dục

403D3 Nguyễn Vân AnhThứ 3(T8-9)Chiều4510000302EDUC 226-K65QLGD.1_LT911

Học phần: Quản lý thư viện và thiết bị trường học

Trang: 60/123

Page 61: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

403D3 Nguyễn Vân AnhThứ 5(T4-5)Sáng4510000302EDUC 329-K65QLGD.1_LT912

Học phần: Tổ chức lao động của người quản lý

403D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 3(T6-7)Chiều4510000302EDUC 423-K65QLGD.1_LT913

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: CTXH với người có HIV/AIDS

203V Phạm Thị Thanh ThúyThứ 6(T3-5)Sáng4035550202SOWK 323-K65CTXH.1_LT914

203V Phạm Thị Thanh ThúyThứ 6(T8-10)Chiều4035550202SOWK 323-K65CTXH.2_LT915

Học phần: Đạo đức học và đạo đức nghề CTXH

203V Vũ Thị Kim DungThứ 2(T4-5)Sáng4035402242SOWK 221-K65CTXH.1_LT916

203V Vũ Thị Kim DungThứ 2(T9-10)Chiều4035402242SOWK 221-K65CTXH.2_LT917

Học phần: Gia đình học và CTXH gia đình

203V Nguyễn Hiệp ThươngThứ 4(T1-2)Sáng4035505202SOWK 318-K65CTXH.1_LT918

203V Nguyễn Thanh BìnhThứ 4(T6-7)Chiều4035505202SOWK 318-K65CTXH.2_LT919

Học phần: Pháp luật Việt Nam về các vấn đề xã hội

203V Nguyễn Văn HiếuThứ 2(T1-3)Sáng40350150303SOWK 312-K65CTXH.1_LT920

203V Nguyễn Văn HiếuThứ 2(T6-8)Chiều40350150303SOWK 312-K65CTXH.2_LT921

Học phần: Quản trị ngành Công tác xã hội

203V Trịnh Phương PhảoThứ 3(T4-5)Sáng40350100202SOWK 315-K65CTXH.1_LT922

203V Trịnh Phương PhảoThứ 3(T9-10)Chiều40350100202SOWK 315-K65CTXH.2_LT923

Học phần: Rèn luyện nghiệp vụ chuyên ngành

203V Đỗ Thị Bích ThảoThứ 6(T1-2)Sáng4035000151SOWK 326-K65CTXH.1_LT924

203V Nguyễn Duy CườngThứ 6(T6-7)Chiều4035000151SOWK 326-K65CTXH.2_LT925

Học phần: Sức khỏe cộng đồng - Sức khỏe tâm thần

203V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 4(T3-5)Sáng4035550203SOWK 317-K65CTXH.1_LT926

203V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 4(T8-10)Chiều4035550203SOWK 317-K65CTXH.2_LT927

Trang: 61/123

Page 62: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực hành Công tác xã hội 2

00045003SOWK 319-K65CTXH.1_LT928

Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T1-5)Sáng1514045003SOWK 319-K65CTXH.1_TH.1929

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 2(T6-10)Chiều1514045003SOWK 319-K65CTXH.2_TH.1930

Tô Phương OanhThứ 5(T1-5)Sáng1514045003SOWK 319-K65CTXH.3_TH.1931

Nguyễn Duy CườngThứ 5(T6-10)Chiều1614045003SOWK 319-K65CTXH.4_TH.1932

Ngô Thị Thanh MaiThứ 6(T1-5)Sáng1614045003SOWK 319-K65CTXH.5_TH.1933

Học phần: Tổ chức và phát triển cộng đồng

203V Nguyễn Thanh BìnhThứ 3(T1-3)Sáng40350150302SOWK 314-K65CTXH.1_LT934

203V Nguyễn Thu HàThứ 3(T6-8)Chiều40350150302SOWK 314-K65CTXH.2_LT935

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Chuyên đề Kinh tê – chinh tri Mác-Lênin

601K1 Cao Thị SínhThứ 6(T6-8)Chiều5511000353PHIS 361-K65Triet.1_LT936

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

601K1 Hoàng Phương ThảoThứ 5(T1-3)Sáng551000453COMP 003-K65Triet.1_LT937

Học phần: Lịch sử phép biện chứng

601K1 Lê Văn ĐoánThứ 2(T4-5)Sáng551500252PHIS 364-K65Triet.1_LT938

Học phần: Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam

601K1 Trần Đăng SinhThứ 4(T6-8)Chiều5511090353PHIS 362-K65Triet.1_LT939

Học phần: Phương pháp giảng dạy triết học Mác-Lênin

601K1 Phạm Văn ChínThứ 2(T1-3)Sáng551000453PHIS 365-K65SPTriết.1_LT940

Học phần: Tác phẩm kinh điển Triết học của C.Mác và Ăng ghen

601K1 Hoàng Thúc LânThứ 5(T6-9)Chiều551000604PHIS 363-K65SPTriết.1_LT941

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Trang: 62/123

Page 63: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Cơ sở dữ liệu nâng cao

416C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T9-10)Chiều3020060242COMP 331-K65SP Tin.1_LT942

504TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 3(T9-10)Chiều1510060242COMP 331-K65SP Tin.1_TH.1943

505TK1 Đỗ Như LongThứ 3(T9-10)Chiều1510060242COMP 331-K65SP Tin.2_TH.1944

Học phần: Đồ họa máy tính

416C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 6(T9-10)Chiều3020080222COMP 332-K65SP Tin.1_LT945

504TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 6(T9-10)Chiều1510080222COMP 332-K65SP Tin.1_TH.1946

505TK1 Đỗ Như LongThứ 6(T9-10)Chiều1510080222COMP 332-K65SP Tin.2_TH.1947

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

416C Kiều Phương ThùyThứ 4(T6-8)Chiều4030000453COMP 003-K65SP Tin.1_LT948

Học phần: Kiến trúc và bảo trì máy tính416C416C

Đoàn Thị QuếThứ 2(T9-10)Thứ 5(T6-8)

Chiều40300150605COMP 343-K65SP Tin.1_LT949

502TK1 Vũ Thái GiangThứ 5(T6-8)Chiều20150150605COMP 343-K65SP Tin.1_TH.1950

503TK1 Đỗ Như LongThứ 5(T6-8)Chiều20150150605COMP 343-K65SP Tin.2_TH.1951

504TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T9-10)Chiều20150150605COMP 343-K65SP Tin.3_TH.1952

503TK1 Đoàn Thị QuếThứ 2(T9-10)Chiều20150150605COMP 343-K65SP Tin.4_TH.1953

Học phần: Lập trình mạng

416C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 6(T6-8)Chiều40300120333COMP 443-K65SPTin.1_LT954

502TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 6(T6-8)Chiều20150120333COMP 443-K65SPTin.1_TH.1955

503TK1 Đỗ Như LongThứ 6(T6-8)Chiều20150120333COMP 443-K65SPTin.2_TH.1956

Học phần: Mạng máy tính

416C Nguyễn Thế LộcThứ 5(T9-10)Chiều4030005252COMP 344-K65SP Tin.1_LT957

Học phần: Ngôn ngữ hình thức

416C Nguyễn Thị HồngThứ 4(T9-10)Chiều30200010202COMP 348-K65SP Tin.1_LT958

Học phần: Phương pháp dạy học chuyên ngành tin học 1416C416C

Kiều Phương ThùyThứ 2(T6-8)Thứ 3(T6-7)

Chiều403020018375COMP 342-K65SP Tin.1_LT959

Trang: 63/123

Page 64: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I

00303242COMP 350-K65SP Tin.1_LT960

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Advanced Databases

810(30 bàn)K1 Phạm Thị Anh LêThứ 5(T9-10)Chiều2520060242COMP 331E-K65SP TinTA.1_LT961

504TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 5(T9-10)Chiều2520060242COMP 331E-K65SP TinTA.1_TH.1962

Học phần: Computer  Network

810(30 bàn)K1 Nguyễn Thế LộcThứ 6(T9-10)Chiều2520005252COMP 344E-K65SP TinTA.1_LT963

Học phần: Computer graphics

810(30 bàn)K1 Phạm Thọ HoànThứ 3(T6-7)Chiều2520080222COMP 332E-K65SP TinTA.1_LT964

502TK1 Phạm Thọ HoànThứ 3(T6-7)Chiều2520080222COMP 332E-K65SP TinTA.1_TH.1965

Học phần: Introduction to informatics teaching methodologies 1810(30 bàn)K1810(30 bàn)K1

Kiều Phương ThùyThứ 2(T9-10)Thứ 3(T8-10)

Chiều252020018375COMP 342E-K65SP TinTA.1_LT966

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

810(30 bàn)K1 Phạm Thị Anh LêThứ 5(T6-8)Chiều2520000453COMP 003-K65SP TinTA.1_LT967

Học phần: Kiến trúc và bảo trì máy tính810(30 bàn)K1810(30 bàn)K1

Đoàn Thị QuếThứ 2(T6-8)Thứ 4(T6-7)

Chiều25200150605COMP 343-K65SP TinTA.1_LT968

502TK1502TK1

Đoàn Thị QuếThứ 2(T6-8)Thứ 4(T6-7)

Chiều25200150605COMP 343-K65SP TinTA.1_TH.1969

Học phần: Network programming

810(30 bàn)K1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T8-10)Chiều25200120333COMP 443E-K65SPTinTA.1_LT970

503TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T8-10)Chiều25200120333COMP 443E-K65SPTinTA.1_TH.1971

Học phần: Ngôn ngữ hình thức

810(30 bàn)K1 Nguyễn Thị HồngThứ 6(T6-7)Chiều25200010202COMP 348-K65SP TinTA.1_LT972

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Cơ sở dữ liệu nâng cao

417C Phạm Thị Anh LêThứ 2(T6-7)Chiều3525042242COMP 318-K65CNTT.1_LT973

Trang: 64/123

Page 65: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

412C Phạm Thị Anh LêThứ 2(T9-10)Chiều3525042242COMP 318-K65CNTT.2_LT974

505TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 2(T6-7)Chiều1915042242COMP 318-K65CNTT.1_TH.1975

503TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 2(T6-7)Chiều1915042242COMP 318-K65CNTT.2_TH.1976

502TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 2(T9-10)Chiều1915042242COMP 318-K65CNTT.1_TH.2977

508TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 2(T9-10)Chiều1915042242COMP 318-K65CNTT.2_TH.2978

Học phần: Đồ họa máy tính

412C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều3525080222COMP 317-K65CNTT.1_LT979

417C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 3(T6-7)Chiều3525080222COMP 317-K65CNTT.2_LT980

504TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều1915080222COMP 317-K65CNTT.1_TH.1981

506TK1 Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 2(T6-7)Chiều1915080222COMP 317-K65CNTT.2_TH.1982

505TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 3(T6-7)Chiều1915080222COMP 317-K65CNTT.1_TH.2983

503TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 3(T6-7)Chiều1915080222COMP 317-K65CNTT.2_TH.2984

Học phần: Lập trình .NET

417C Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều35250100353COMP 316-K65CNTT.1_LT985

412C Đặng Thành TrungThứ 6(T6-8)Chiều35250100353COMP 316-K65CNTT.2_LT986

504TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều19150100353COMP 316-K65CNTT.1_TH.1987

505TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T6-8)Chiều19150100353COMP 316-K65CNTT.2_TH.1988

504TK1 Đặng Thành TrungThứ 6(T6-8)Chiều19150100353COMP 316-K65CNTT.1_TH.2989

505TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 6(T6-8)Chiều19150100353COMP 316-K65CNTT.2_TH.2990

Học phần: Lập trình mạng I

412C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T6-7)Chiều3525080222COMP 312-K65CNTT.1_LT991

417C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 6(T9-10)Chiều3525080222COMP 312-K65CNTT.2_LT992

506TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T6-7)Chiều1915080222COMP 312-K65CNTT.1_TH.1993

507TK1 Đỗ Như LongThứ 4(T6-7)Chiều1915080222COMP 312-K65CNTT.2_TH.1994

506TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 6(T9-10)Chiều1915080222COMP 312-K65CNTT.1_TH.2995

Trang: 65/123

Page 66: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

507TK1 Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 6(T9-10)Chiều1915080222COMP 312-K65CNTT.2_TH.2996

Học phần: Mạng máy tính

412C Nguyễn Thế LộcThứ 4(T8-10)Chiều3525050403COMP 319-K65CNTT.1_LT997

417C Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-8)Chiều3525050403COMP 319-K65CNTT.2_LT998

508TK1 Nguyễn Thế LộcThứ 4(T8-10)Chiều1915050403COMP 319-K65CNTT.1_TH.1999

509-NVK1 Đỗ Như LongThứ 4(T8-10)Chiều1915050403COMP 319-K65CNTT.2_TH.11000

506TK1 Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-8)Chiều1915050403COMP 319-K65CNTT.1_TH.21001

507TK1 Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 6(T6-8)Chiều1915050403COMP 319-K65CNTT.2_TH.21002

Học phần: Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình

412CThứ 5(T6-7)Chiều3525040262COMP 311-K65CNTT.1_LT1003

417CThứ 5(T9-10)Chiều3525040262COMP 311-K65CNTT.2_LT1004

505TK1Thứ 5(T6-7)Chiều1915040262COMP 311-K65CNTT.1_TH.11005

506TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T6-7)Chiều1915040262COMP 311-K65CNTT.2_TH.11006

507TK1Thứ 5(T9-10)Chiều1915040262COMP 311-K65CNTT.1_TH.21007

508TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T9-10)Chiều1915040262COMP 311-K65CNTT.2_TH.21008

Học phần: Phần mềm mã nguồn mở

417C Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T9-10)Chiều3525040262COMP 314-K65CNTT.1_LT1009

412C Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T9-10)Chiều3525040262COMP 314-K65CNTT.2_LT1010

506TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T9-10)Chiều1915040262COMP 314-K65CNTT.1_TH.11011

507TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 2(T9-10)Chiều1915040262COMP 314-K65CNTT.2_TH.11012

506TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T9-10)Chiều1915040262COMP 314-K65CNTT.1_TH.21013

507TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 3(T9-10)Chiều1915040262COMP 314-K65CNTT.2_TH.21014

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I

417C Vũ Đình HoàThứ 5(T6-7)Chiều3525303242COMP 350-K65CNTT.1_LT1015

412C Vũ Đình HoàThứ 5(T9-10)Chiều3525303242COMP 350-K65CNTT.2_LT1016

Trang: 66/123

Page 67: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Xử lý song song

412C Đỗ Trung KiênThứ 3(T6-7)Chiều2818080222COMP 315-K65CNTT.1_LT1017

417C Đỗ Trung KiênThứ 3(T9-10)Chiều2818080222COMP 315-K65CNTT.2_LT1018

506TK1 Đỗ Trung KiênThứ 3(T6-7)Chiều1510080222COMP 315-K65CNTT.1_TH.11019

507TK1 Đặng Xuân ThọThứ 3(T6-7)Chiều1510080222COMP 315-K65CNTT.2_TH.11020

202 TinC Đỗ Trung KiênThứ 3(T9-10)Chiều1510080222COMP 315-K65CNTT.1_TH.21021

203 TinC Đặng Xuân ThọThứ 3(T9-10)Chiều1510080222COMP 315-K65CNTT.2_TH.21022

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ học lượng tử

204D3 Lê Viết HoàThứ 6(T3-5)Sáng90600030454PHYS 327K65SPLý.1_LT1023

702D3 Đinh Quang VinhThứ 6(T1-2)Sáng30200030454PHYS 327K65SPLý.1_TH.11024

702D3 Đinh Quang VinhThứ 4(T6-7)Chiều30200030454PHYS 327K65SPLý.2_TH.11025

702D3 Đinh Quang VinhThứ 3(T9-10)Chiều30200030454PHYS 327K65SPLý.3_TH.11026

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

204D3 Tưởng Duy HảiThứ 2(T7-8)Chiều8560000453COMP 003-K65SPLý.1_LT1027

306D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 5(T2-3)Sáng3020000453COMP 003-K65SPLý.1_TH.11028

204D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 4(T2-3)Sáng3020000453COMP 003-K65SPLý.2_TH.11029

204D3 Tưởng Duy HảiThứ 2(T9-10)Chiều3020000453COMP 003-K65SPLý.3_TH.11030

Học phần: Phân tích chương trình Vật lí phổ thông

306D3 Nguyễn Văn BiênThứ 2(T4-5)Sáng90600030303PHYS 310K65-SPLý.1_LT1031

507D3 Trần Ngọc ChấtThứ 6(T1-2)Sáng30200030303PHYS 310K65-SPLý.1_TH.11032

507D3 Dương Xuân QúyThứ 3(T9-10)Chiều30200030303PHYS 310K65-SPLý.2_TH.11033

507D3 Dương Xuân QúyThứ 4(T6-7)Chiều30200030303PHYS 310K65-SPLý.3_TH.11034

Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 1

8060060002PHYS 322K65SPLý.1_LT1035

Trang: 67/123

Page 68: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

203TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 3(T1-4)Sáng1410060002PHYS 322K65SPLý.1_TH.11036

205TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 4(T1-4)Sáng1410060002PHYS 322K65SPLý.2_TH.11037

204TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 5(T1-4)Sáng1410060002PHYS 322K65SPLý.3_TH.11038

204TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 4(T6-9)Chiều1410060002PHYS 322K65SPLý.4_TH.11039

204TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 5(T6-9)Chiều1410060002PHYS 322K65SPLý.5_TH.11040

204TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 6(T6-9)Chiều1410060002PHYS 322K65SPLý.6_TH.11041

Học phần: Thực hành vật lí 2

8060060002PHYS 325K65SPLý.1_LT1042

205TN-Vat Ly Trần Minh ThiThứ 3(T1-4)Sáng1410060002PHYS 325K65SPLý.1_TH.11043

Ngô Ngọc HoaThứ 4(T1-4)Sáng1410060002PHYS 325K65SPLý.2_TH.11044

205TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 5(T1-4)Sáng1410060002PHYS 325K65SPLý.3_TH.11045

205TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 4(T6-9)Chiều1410060002PHYS 325K65SPLý.4_TH.11046

205TN-Vat Ly Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 5(T6-9)Chiều1410060002PHYS 325K65SPLý.5_TH.11047

205TN-Vat Ly Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 6(T6-9)Chiều1410060002PHYS 325K65SPLý.6_TH.11048

Học phần: Vật lí lí thuyết 2

204D3 Nguyễn Quang HọcThứ 2(T1-3)Sáng90600030454PHYS 326K65SPLý.1_LT1049

507D3 Nguyễn Quang HọcThứ 3(T6-8)Chiều30200030454PHYS 326K65SPLý.1_TH.11050

507D3 Nguyễn Quang HọcThứ 5(T6-8)Chiều30200030454PHYS 326K65SPLý.2_TH.11051

507D3 Nguyễn Quang HọcThứ 6(T6-8)Chiều30200030454PHYS 326K65SPLý.3_TH.11052

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ học lượng tử

405D3 Nguyễn Văn HợpThứ 4(T3-5)Sáng17120030454PHYS 327C-K65SPLýCLC.1_LT1053

405D3 Đinh Quang VinhThứ 3(T1-2)Sáng17120030454PHYS 327C-K65SPLýCLC.1_TH.11054

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

405D3 Nguyễn Văn BiênThứ 4(T6-8)Chiều1812000453COMP 003-K65SPLýCLC.1_LT1055

Trang: 68/123

Page 69: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phân tích chương trình Vật lí phổ thông

405D3 Phạm Xuân QuếThứ 2(T2-5)Sáng17120030303PHYS 310C-K65SPLýCLC.1_LT1056

Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 1

1812060002PHYS 322C-K65SPLýCLC.1_LT1057

204TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 2(T7-10)Chiều1812060002PHYS 322C-K65SPLýCLC.1_TH.11058

Học phần: Thực hành vật lí 2

1812090003PHYS 325C-K65SPLýCLC.1_LT1059

202TN-Vat Ly Lê Minh ThưThứ 6(T2-5)Sáng1812090003PHYS 325C-K65SPLýCLC.1_TH.11060

Học phần: Vật lí lí thuyết 2

405D3 Nguyễn Quang HọcThứ 3(T3-5)Sáng17120040555PHYS 326C-K65SPLýCLC.1_LT1061

405D3 Nguyễn Quang HọcThứ 5(T3-5)Sáng17120040555PHYS 326C-K65SPLýCLC.1_TH.11062

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ học lượng tử

811(30 bàn)K1 Lê Viết HoàThứ 5(T6-8)Chiều25180030454PHYS 327E-K65LýTA.1_LT1063

811(30 bàn)K1 Trần Phan Thùy LinhThứ 6(T8-9)Chiều25180030454PHYS 327E-K65LýTA.1_TH.11064

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

702D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 3(T3-5)Sáng2418000453COMP 003-K65SPLýTA.1_LT1065

Học phần: Phân tích chương trình Vật lí phổ thông

811(30 bàn)K1 Nguyễn Văn BiênThứ 6(T6-7)Chiều25180030303PHYS 310E-K65LýTA.1_LT1066

811(30 bàn)K1 Trần Bá TrìnhThứ 5(T9-10)Chiều25180030303PHYS 310E-K65LýTA.1_TH.11067

Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 1

2418060002PHYS 322E-K65LýTA.1_LT1068

205TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 2(T2-5)Sáng1210060002PHYS 322E-K65LýTA.1_TH.11069

102TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 3(T7-10)Chiều1210060002PHYS 322E-K65LýTA.2_TH.11070

Học phần: Thực hành vật lí 2

2518060002PHYS 325E-K65LýTA.1_LT1071

Trang: 69/123

Page 70: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

204TN-Vat Ly Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 2(T2-5)Sáng1210060002PHYS 325E-K65LýTA.1_TH.11072

205TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 3(T7-10)Chiều1210060002PHYS 325E-K65LýTA.2_TH.11073

Học phần: Vật lí lí thuyết 2

811(30 bàn)K1 Nguyễn Quang HọcThứ 6(T1-3)Sáng25180030454PHYS 326E-K65LýTA.1_LT1074

811(30 bàn)K1 Nguyễn Quang HọcThứ 4(T3-5)Sáng25180030454PHYS 326E-K65LýTA.1_TH.11075

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật Điện

Học phần: Cung cấp điện

308A2 Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 4(T4-5)Sáng20150010202TECH 452E-K65SPKT Điện.1_LT1076

308A2 Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 4(T4-5)Sáng20150010202TECH 452E-K65SPKT Điện.1_TH.11077

Học phần: Điện tử công suất

409V Phạm Khánh TùngThứ 5(T6-8)Chiều20150010353TECH 307-K65SPKT Điện.1_LT1078

409V Phạm Khánh TùngThứ 5(T6-8)Chiều20150010353TECH 307-K65SPKT Điện.1_TH.11079

Học phần: Đồ án Máy điện

303TH-SPKT Đặng Minh ĐứcThứ 4(T2-3)Sáng2015015001TECH 304-K65SPKT Điện.1_LT1080

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 3(T8-10)Chiều2015000453COMP 003-K65SPKT Điện.1_LT1081

Học phần: Thiết bị điện

409V Nguyễn Văn ĐườngThứ 2(T6-9)Chiều23150015454TECH 315-K65SPKT.1_LT1082

409V Nguyễn Văn ĐườngThứ 2(T6-9)Chiều23150015454TECH 315-K65SPKT.1_TH.11083

Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử304TH-SPKT304TH-SPKT

Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T1-4)Thứ 6(T6-9)

Sáng2015045003TECH 443-K65SPKT Điện.1_LT1084

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật Điện tử

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 5(T3-5)Sáng2620000453COMP 003-K65 SPKT Điện tử.1_LT1085

Học phần: Kỹ thuật vi xử lý-vi điều khiển

Trang: 70/123

Page 71: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

401V Phan Thanh ToànThứ 4(T6-8)Chiều2615000453TECH 319-K65 SPKT Điện tử.1_LT1086

Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử304TH-SPKT304TH-SPKT

Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 2(T6-9)Thứ 4(T2-5)

Sáng1210045003TECH 443-K65 SPKT Điện tử.1_LT1087

304TH-SPKT304TH-SPKT

Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-9)Thứ 6(T2-5)

Sáng1310045003TECH 443-K65 SPKT Điện tử.2_LT1088

Học phần: Truyền dẫn dữ liệu

401V Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T6-8)Chiều2615005403TECH 327-K65SPKT Điện tử.1_LT1089

401V Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T6-8)Chiều2615005403TECH 327-K65SPKT Điệntử.1_TH.1

1090

Học phần: Vật liệu và công nghệ chế tạo

401V Lưu Quang HuyThứ 6(T6-8)Chiều2620005403TECH 201-K65 SPKT Điện tử.1_LT1091

401V Lưu Quang HuyThứ 6(T6-8)Chiều2620005403TECH 201-K65 SPKT Điệntử.1_TH.1

1092

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 3(T1-3)Sáng3020000453COMP 003-K65 SPKT CN.1_LT1093

Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T3-5)Sáng30200015303TECH 343-K65SPKTCN.1_LT1094

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T3-5)Sáng30200015303TECH 343-K65SPKTCN.1_TH.11095

Học phần: Thiết bị điện tử

409V Nguyễn Thị Mai LanThứ 5(T3-5)Sáng3020000453TECH 342-K65 SPKT CN.1_LT1096

Học phần: Ứng dụng Động cơ đốt trong

409V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 4(T3-5)Sáng3020000453TECH 311-K65 SPKT CN.1_LT1097

Học phần: Vật liệu và công nghệ chế tạo

409V Lưu Quang HuyThứ 6(T1-3)Sáng3020005403TECH 201-K65 SPKT CN.1_LT1098

409V Lưu Quang HuyThứ 6(T1-3)Sáng3020005403TECH 201-K65 SPKT CN.1_TH.11099

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime

Trang: 71/123

Page 72: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

402A2 Trương Minh LươngThứ 3(T4-5)Sáng15100010202CHEM 347C-K65SP HoáCLC.1_LT1100

Học phần: Các PP phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử

402A2 Đặng Ngọc QuangThứ 3(T2-3)Sáng1510000302CHEM 339C-K65SP HoáCLC.1_LT1101

Học phần: Hóa học phân tích định tính

408A2 Đào Thị Phương DiệpThứ 4(T1-3)Sáng15100015303CHEM 349C-K65SP HoáCLC.1_LT1102

Học phần: Hóa kỹ thuật

408A2 Phùng Thị LanThứ 4(T4-5)Sáng1510050252CHEM 317C-K65SP HoáCLC.1_LT1103

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

408A2 Trần Trung NinhThứ 4(T7-9)Chiều1510000453COMP 003-K65SP HoáCLC.1_LT1104

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

408A2 Trần Trung NinhThứ 2(T6-8)Chiều1510090003CHEM 002-K65SP HoáCLC.1_LT1105

Học phần: Thực hành hóa lý

101TN-Hoa Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-4)Sáng1510030001CHEM 316C-K65SP HoáCLC.1_LT1106

Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học

408A2 Lê Minh CầmThứ 6(T4-5)Sáng1510000302CHEM 311C-K65SP HoáCLC.1_LT1107

Học phần: Tổng hợp hữu cơ

408A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 6(T2-3)Sáng1510206222CHEM 331C-K65SP HoáCLC.1_LT1108

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime

809(30 bàn)K1 Đặng Ngọc QuangThứ 5(T1-3)Sáng2215000302CHEM 347E-K65SP HoáTA.1_LT1109

Học phần: Hóa học phân tích định tính

605K1 Vũ Thị HươngThứ 5(T7-9)Chiều22150015303CHEM 313E-K65SP HoáTA.1_LT1110

Học phần: Hóa kĩ thuật

809(30 bàn)K1 Nguyễn Tiến DũngThứ 5(T4-5)Sáng2215050252CHEM 317E-K65SP HoáTA.1_LT1111

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

402A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 4(T6-8)Chiều2215000453COMP 003-K65SP HoáTA.1_LT1112

Trang: 72/123

Page 73: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

605K1 Phạm Thị BìnhThứ 6(T2-4)Sáng2210090003CHEM 002-K65SP HoáTA.1_LT1113

Học phần: Thực hành hóa lí

101TN-Hoa Nguyễn Thị MơThứ 2(T6-9)Chiều1110030001CHEM 316E-K65SP HoáTA.1_LT1114

101TN-Hoa Nguyễn Thị MơThứ 4(T1-4)Sáng1110030001CHEM 316E-K65SP HoáTA.2_LT1115

Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học

605K1 Trần Thị ThoaThứ 3(T7-8)Chiều2215050252CHEM 311E-K65SP HoáTA.1_LT1116

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime

404A2 Đường Khánh LinhThứ 4(T2-3)Sáng30200010202CHEM 347-K65SPHóa.1_LT1117

407A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T4-5)Sáng30200010202CHEM 347-K65SPHóa.2_LT1118

Học phần: Hóa học phân tích định tính

404A2 Trần Thế NgàThứ 2(T6-8)Chiều30200015303CHEM 313-K65SPHóa.1_LT1119

404A2 Vũ Thị TìnhThứ 4(T6-8)Chiều30200015303CHEM 313-K65SPHóa.2_LT1120

404A2 Trần Thế NgàThứ 2(T6-7)Chiều000015303CHEM 313-K65SPHóa.1_TH.11121

404A2 Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 2(T8-9)Chiều000015303CHEM 313-K65SPHóa.1_TH.11122

404A2 Vũ Thị TìnhThứ 4(T6-7)Chiều15100015303CHEM 313-K65SPHóa.1_TH.21123

404A2 Vũ Thị TìnhThứ 4(T8-9)Chiều15100015303CHEM 313-K65SPHóa.1_TH.21124

Học phần: Hóa kỹ thuật

403A2 Phùng Thị LanThứ 6(T4-5)Sáng3020050252CHEM 317-K65SPHóa.1_LT1125

407A2 Phùng Thị LanThứ 6(T2-3)Sáng3020050252CHEM 317-K65SPHóa.2_LT1126

Học phần: Kĩ thuật xử lí nước

404A2 Nguyễn Văn Hải (B)Thứ 4(T4-5)Sáng3020005252CHEM 334-K65SPHóa.1_LT1127

406A2 Nguyễn Văn Hải (B)Thứ 4(T2-3)Sáng3020005252CHEM 334-K65SPHóa.2_LT1128

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

407A2Thứ 3(T1-3)Sáng3020000453COMP 003-K65SPHóa.1_LT1129

Trang: 73/123

Page 74: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

403A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T1-3)Sáng3020000453COMP 003-K65SPHóa.2_LT1130

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

408A2 Nguyễn Đức DũngThứ 3(T3-5)Sáng1510090003CHEM 002-K65SPHóa.1_LT1131

408A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 3(T7-9)Chiều1510090003CHEM 002-K65SPHóa.2_LT1132

404A2 Lưu Lương YếnThứ 5(T7-9)Chiều1510090003CHEM 002-K65SPHóa.3_LT1133

404A2 Phạm Thị BìnhThứ 6(T7-9)Chiều1510090003CHEM 002-K65SPHóa.4_LT1134

Học phần: Thực hành hóa lý

101TN-Hoa Nguyễn Thị MơThứ 3(T6-9)Chiều1510030001CHEM 316-K65SPHóa.1_LT1135

101TN-Hoa Lê Văn KhuThứ 4(T6-9)Chiều1510030001CHEM 316-K65SPHóa.2_LT1136

101TN-Hoa Lê Văn KhuThứ 5(T6-9)Chiều1510030001CHEM 316-K65SPHóa.3_LT1137

101TN-Hoa Lương Thị Thu ThủyThứ 6(T6-9)Chiều1510030001CHEM 316-K65SPHóa.4_LT1138

Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học

403A2 Lê Minh CầmThứ 6(T2-3)Sáng3020000302CHEM 311-K65SPHóa.1_LT1139

406A2 Trần Thị ThoaThứ 4(T4-5)Sáng3020000302CHEM 311-K65SPHóa.2_LT1140

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Cơ sở Sinh lý học thực vật

303A2 Điêu Thị Mai HoaThứ 3(T2-4)Sáng55550120333BIOL 258-K65SPSinh.1_LT1141

Trần Khánh VânThứ 3(T6-8)Chiều16150120333BIOL 258-K65SPSinh.1_TH.11142

Điêu Thị Mai HoaThứ 4(T6-8)Chiều16150120333BIOL 258-K65SPSinh.2_TH.11143

Lê Thị ThuỷThứ 2(T6-8)Chiều17150120333BIOL 258-K65SPSinh.3_TH.11144

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

303A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 6(T2-5)Sáng5555000453COMP 003-K65SPSinh.1_LT1145

Học phần: Phương pháp dạy học sinh học

303A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 4(T2-5)Sáng5555000453BIOL 342-K65SPSinh.1_LT1146

Học phần: Sinh lý học người và động vật

Trang: 74/123

Page 75: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

303A2 Lê Ngọc HoànThứ 5(T2-5)Sáng55550100504BIOL 312-K65SPSinh.1_LT1147

Lê Ngọc HoànThứ 2(T6-8)Chiều16150100504BIOL 312-K65SPSinh.1_TH.11148

Lê Ngọc HoànThứ 3(T6-8)Chiều16150100504BIOL 312-K65SPSinh.2_TH.11149

Nguyễn Phúc HưngThứ 4(T6-8)Chiều17150100504BIOL 312-K65SPSinh.3_TH.11150

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

Đỗ Thành TrungThứ 2(T1-3)Sáng1715045003BIOL 002-K65SPSinh.1_LT1151

Đỗ Thành TrungThứ 5(T6-8)Chiều1715045003BIOL 002-K65SPSinh.2_LT1152

Nguyễn Thị Hằng NgaThứ 6(T6-8)Chiều1715045003BIOL 002-K65SPSinh.3_LT1153

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

309A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 6(T6-9)Chiều1515000453COMP 003-K65SPSinhCLC.1_LT1154

Học phần: Phương pháp dạy học sinh học

309A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 2(T6-8)Chiều1616000453BIOL 342C-K65SPSinhCLC.1_LT1155

Học phần: Sinh học phân tử

309A2Thứ 3(T8-10)Chiều1515000302BIOL 437C-K65SPSinhCLC.1_LT1156

Học phần: Sinh lý học người và động vật

309A2 Lê Thị TuyếtThứ 4(T6-9)Chiều15150100504BIOL 332C-K65SPSinhCLC.1_LT1157

Nguyễn Phúc HưngThứ 3(T1-3)Sáng16160100504BIOL 332C-K65SPSinhCLC.1_TH.11158

Học phần: Sinh lý học thực vật

309A2 Trần Thị Thanh HuyềnThứ 3(T6-7)Chiều16160150454BIOL 167C-K65SPSinhCLC.1_LT1159

Trần Thị Thanh HuyềnThứ 5(T1-3)Sáng16160150454BIOL 167C-K65SPSinhCLC.1_TH.11160

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

Nguyễn Thị Hằng NgaThứ 4(T1-4)Sáng1616045003BIOL 002-K65SPSinhCLC.1_LT1161

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Bệnh lý học thực vật

304A2 Lê Thị ThuỷThứ 6(T6-7)Chiều2626060242BIOL 316-K65Sinh học.1_LT1162

Trang: 75/123

Page 76: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Lê Thị ThuỷThứ 3(T1-3)Sáng2626060242BIOL 316-K65Sinh học.1_TH.11163

Học phần: Di truyền học

304A2 Vũ Thị Bích HuyềnThứ 4(T6-8)Chiều26260120484BIOL 313-K65Sinh học.1_LT1164

Vũ Thị Bích HuyềnThứ 2(T6-8)Chiều26260120484BIOL 313-K65Sinh học.1_TH.11165

Học phần: Giải phẫu học người

304A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T8-10)Chiều26260100202BIOL 257-K65Sinh học.1_LT1166

Nguyễn Thị Hồng HạnhThứ 4(T1-3)Sáng26260100202BIOL 257-K65Sinh học.1_TH.11167

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

304A2 Đoan Văn ThươcThứ 5(T1-3)Sáng2626000302BIOL 266-K65Sinh học.1_LT1168

Học phần: Sinh học phân tử

304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T4-5)Sáng2626000302BIOL 428-K65Sinh học.1_LT1169

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở Sinh lý học thực vật

808 (30 bàn)K1 Trần Khánh VânThứ 5(T2-4)Sáng20200120333BIOL 258E-K65SPSinhTA.1_LT1170

Trần Khánh VânThứ 6(T6-8)Chiều20200120333BIOL 258E-K65SPSinhTA.1_TH.11171

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

104A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 5(T6-9)Chiều2020000453COMP 003-K65SPSinhTA.1_LT1172

Học phần: Phương pháp dạy học sinh học

302A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 3(T2-5)Sáng2020000453BIOL 342E-K65SPSinhTA.1_LT1173

Học phần: Sinh lý học người và động vật

808 (30 bàn)K1 Nguyễn Phúc HưngThứ 4(T2-5)Sáng20200100504BIOL 312E-K65SPSinhTA.1_LT1174

Lê Ngọc HoànThứ 2(T1-3)Sáng20200100504BIOL 312E-K65SPSinhTA.1_TH.11175

Học phần: Thực hành tại trường sư phạm

Nguyễn Thị Hằng NgaThứ 3(T6-8)Chiều2020045003BIOL 343E-K65SPSinhTA.1_LT1176

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Trang: 76/123

Page 77: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Đông Âu - Nga

305B Đỗ Hải PhongThứ 4(T8-10)Chiều5545000453PHIL 403-K65SPVăn.1_LT1177

306B Thành Đức Hồng HàThứ 3(T1-3)Sáng5545000453PHIL 403-K65SPVăn.2_LT1178

305B Thành Đức Hồng HàThứ 3(T7-9)Chiều5545000453PHIL 403-K65SPVăn.3_LT1179

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Tây Âu - Mỹ305B305B

Nguyễn Linh ChiThứ 3(T2-3)Thứ 6(T2-3)

Sáng5545000604PHIL 304-K65SPVăn.1_LT1180

306B306B

Nguyễn Linh ChiThứ 3(T4-5)Thứ 6(T4-5)

Sáng5545000604PHIL 304-K65SPVăn.2_LT1181

503 B503 B

Lê Nguyên CẩnThứ 2(T6-7)Thứ 4(T4-5)

Sáng5545000604PHIL 304-K65SPVăn.3_LT1182

Học phần: Dẫn luận Văn học Việt Nam hiện đại từ 1900 đến nay

305B Trần Văn ToànThứ 3(T4-5)Sáng5545000302PHIL 234-K65SPVăn.1_LT1183

306B Trần Văn ToànThứ 5(T4-5)Sáng5545000302PHIL 234-K65SPVăn.2_LT1184

503 B Trần Đăng XuyềnThứ 4(T2-3)Sáng5545000302PHIL 234-K65SPVăn.3_LT1185

Học phần: Hoạt động giao tiếp bằng tiếng Việt

305B Lương Thị HiềnThứ 6(T4-5)Sáng5545000302PHIL 305-K65SPVăn.1_LT1186

306B Lương Thị HiềnThứ 6(T2-3)Sáng5545000302PHIL 305-K65SPVăn.2_LT1187

503 B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T8-9)Chiều5545000302PHIL 305-K65SPVăn.3_LT1188

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

307B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T7-9)Chiều5545000453COMP 003-K65SPVăn.1_LT1189

305B Phan Thị Hồng XuânThứ 4(T1-3)Sáng5545000453COMP 003-K65SPVăn.2_LT1190

307B Trịnh Thị LanThứ 2(T3-5)Sáng5545000453COMP 003-K65SPVăn.3_LT1191

Học phần: Phương pháp phát triển năng lực ngữ văn của học sinh

507B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 5(T7-9)Chiều5545000453PHIL 235-K65SPVăn.1_LT1192

307B Nguyễn ái HọcThứ 2(T7-9)Chiều5545000453PHIL 235-K65SPVăn.2_LT1193

306B Nguyễn ái HọcThứ 5(T1-3)Sáng5545000453PHIL 235-K65SPVăn.3_LT1194

Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học

Trang: 77/123

Page 78: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306B Trần Ngọc HiếuThứ 2(T2-4)Sáng5545000453PHIL 315-K65SPVăn.1_LT1195

503 B Trần Ngọc HiếuThứ 4(T7-9)Chiều5545000453PHIL 315-K65SPVăn.2_LT1196

507B Lê Trà MyThứ 6(T7-9)Chiều5545000453PHIL 315-K65SPVăn.3_LT1197

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Đông Âu - Nga

505B Đỗ Hải PhongThứ 5(T2-4)Sáng2515000453PHIL 403C-K65SPVănCLC.1_LT1198

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Tây Âu - Mỹ505B505B

Lê Huy BắcThứ 2(T8-9)Thứ 4(T2-3)

Sáng2515000604PHIL 304C-K65SPVănCLC.1_LT1199

Học phần: Dẫn luận Văn học Việt Nam hiện đại từ 1900 đến nay

505B Trần Đăng XuyềnThứ 4(T4-5)Sáng2515000302PHIL 234C-K65SPVănCLC.1_LT1200

Học phần: Hoạt động giao tiếp bằng tiếng Việt

505B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T6-7)Chiều2515000302PHIL 305C-K65SPVănCLC.1_LT1201

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

505B Phạm Thị Thu HươngThứ 6(T7-9)Chiều2515000453COMP 003-K65SPVănCLC.1_LT1202

Học phần: Phương pháp phát triển năng lực ngữ văn của học sinh

505B Phạm Thị Thu HươngThứ 3(T7-9)Chiều2515000453PHIL 235C-K65SPVănCLC.1_LT1203

Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học

505B Trần Mạnh TiếnThứ 5(T7-9)Chiều2515000453PHIL 315C-K65SPVănCLC.1_LT1204

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Đại cương thi pháp học

504B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 5(T6-7)Chiều4025000302PHIL 328-K65Văn học.1_LT1205

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

507B Nguyễn Duy TháiThứ 6(T2-3)Sáng4025000302HIST 327-K65Văn học.1_LT1206

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

3527000151PSYC 301-K65Văn học.1_LT1207

Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học

Trang: 78/123

Page 79: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

504B Đỗ Văn HiểuThứ 3(T7-9)Chiều4025000453PHIL 315-K65Văn học.1_LT1208

Học phần: Thực tập cuối khóa 1

402500002PHIL 386-K65Văn học.1_LT1209

Học phần: Tiếng Việt thực hành

507B Lê Thị Lan AnhThứ 2(T2-3)Sáng4025000302PHIL 182-K65Văn học.1_LT1210

Học phần: Văn học Phương Tây I (cổ đại - TK XVIII)

504B Lê Huy BắcThứ 5(T8-9)Chiều4025000302PHIL 226-K65Văn học.1_LT1211

Học phần: Văn học VN hiện đại II (1945-1975)

507B Đặng Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng4025000302PHIL 311-K65Văn học.1_LT1212

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Hệ thống PP và hình thức t/c DH Lịch sử ở trường PT

207B Kiều Thế HưngThứ 6(T1-4)Sáng40205149303HIST 363-K65SPLịch sử.1_LT1213

207B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 6(T6-9)Chiều40205149303HIST 363-K65SPLịch sử.2_LT1214

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

207B Nguyễn Thị BíchThứ 2(T1-4)Sáng4020000453COMP 003-K65SPLịch sử.1_LT1215

207B Nguyễn T. Phương ThanhThứ 2(T6-9)Chiều4020000453COMP 003-K65SPLịch sử.2_LT1216

Học phần: Lịch sử ngoại giao Việt Nam

207B Lê Hoàng LinhThứ 3(T1-4)Sáng40207615303HIST 361-K65SPLịch sử.1_LT1217

207B Hoàng Hải HàThứ 3(T6-9)Chiều40207615303HIST 361-K65SPLịch sử.2_LT1218

Học phần: Lịch sử quan hệ quốc tế đại cương

207B Nguyễn Duy TháiThứ 4(T1-4)Sáng4020566202HIST 360-K65SPLịch sử.1_LT1219

207B Đào Tuấn ThànhThứ 4(T6-9)Chiều4020566202HIST 360-K65SPLịch sử.2_LT1220

Học phần: Lý luận về PPDH Lịch sử ở trường phổ thông

207B Nguyễn T. Phương ThanhThứ 2(T1-5)Sáng4020566202HIST 362-K65SPLịch sử.1_LT1221

207B Nguyễn Thị BíchThứ 2(T6-10)Chiều4020566202HIST 362-K65SPLịch sử.2_LT1222

Trang: 79/123

Page 80: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực tế chuyên môn

207BThứ 5(T10-10)Chiều80200501502HIST 364-K65SPLịch sử.1_LT1223

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

207B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T1-4)Sáng4020000302HIST 211-K65SP Lịch sử.1_LT1224

207B Hoàng Hải HàThứ 5(T6-9)Chiều4020000302HIST 211-K65SP Lịch sử.2_LT1225

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Chế độ ruộng đất và KT nông nghiệp trong lịch sử VN

208B Lê Hiến ChươngThứ 3(T6-9)Chiều2010629353HIST 380C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1226

Học phần: Hệ thống PP và hình thức tổ chức DH Lịch sử ở trường PT

208B Nguyễn Văn NinhThứ 5(T6-9)Chiều20105149303HIST 379C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1227

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

208B Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 2(T6-9)Chiều2010000453COMP 003-K65SPLịch sửCLC.1_LT1228

Học phần: Lịch sử ngoại giao Việt Nam

208B Nguyễn Thu HiềnThứ 4(T6-9)Chiều2010903353HIST 242C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1229

Học phần: Lịch sử quan hệ quốc tế đại cương

208B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 6(T6-9)Chiều2010566202HIST 310C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1230

Học phần: Lý luận dạy học bộ môn Lịch sử ở trường phổ thông

208B Trịnh Đình TùngThứ 2(T6-10)Chiều2010566202HIST 378C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1231

Học phần: Thực tế chuyên môn

208BThứ 5(T10-10)Chiều120100501502HIST 381C-K65SPLịch sửCLC.1_LT1232

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

208B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T6-9)Chiều2010000302HIST 211C-K65SP LịchsửCLC.1_LT

1233

Khóahọc:

66

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khái quát)

Trang: 80/123

Page 81: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

408K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 2(T3-5)Sáng50350100353GEOG 240-K66SPĐịa.1_LT1234

408K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T3-5)Sáng50350100353GEOG 240-K66SPĐịa.2_LT1235

408K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 2(T3-5)Sáng25170100353GEOG 240-K66SPĐịa.1_TH.11236

305A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 2(T6-8)Chiều25170100353GEOG 240-K66SPĐịa.2_TH.11237

408K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T3-5)Sáng25170100353GEOG 240-K66SPĐịa.1_TH.21238

305A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T6-8)Chiều25170100353GEOG 240-K66SPĐịa.2_TH.21239

Học phần: Xác suất thống kê

408K1 Nguyễn Thị Lan HươngThứ 5(T2-3)Sáng6035000302MATH 144-K66SPĐịa.1_LT1240

408K1 Nguyễn Thị Lan HươngThứ 5(T4-5)Sáng6035000302MATH 144-K66SPĐịa.2_LT1241

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khái quát)

601K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T3-5)Sáng2013055353GEOG 240C-K66SP ĐịaCLC.1_LT1242

601K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T3-5)Sáng2013055353GEOG 240C-K66SPĐịaCLC.1_TH.1

1243

Học phần: Xác suất thống kê

Thứ 5(T2-3)Sáng2013000302MATH 144-K66SP ĐịaCLC.1_LT1244

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Lý luận dạy học

406V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 3(T2-3)Sáng80150015152PSYC 225-K66TLGD.1_LT1245

Học phần: Lý luận giáo dục

406V Vũ Lệ HoaThứ 5(T4-5)Sáng80150015152PSYC 226-K66TLGD.1_LT1246

Học phần: Tâm lý học nhân cách

406V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T2-3)Sáng80150015152PSYC 231-K66TLGD.1_LT1247

Học phần: Tâm lý học nhận thức

406V Nguyễn Thị HuệThứ 3(T4-5)Sáng80150015152PSYC 224-K66TLGD.1_LT1248

Chuyên ngành: Tâm lý học

Trang: 81/123

Page 82: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lý luận dạy học

510V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 6(T4-5)Sáng80156012222PSYC 225-K66TLH.1_LT1249

Học phần: Lý luận giáo dục

406V Vũ Lệ HoaThứ 4(T2-3)Sáng80156012222PSYC 226-K66TLH.1_LT1250

Học phần: Tâm lý học nhân cách

510V Nguyễn Đức SơnThứ 4(T4-5)Sáng80156012222PSYC 231-K66TLH.1_LT1251

Học phần: Tâm lý học nhận thức

406V Nguyễn Thị HuệThứ 6(T1-2)Sáng80156012222PSYC 224-K66TLH.1_LT1252

Học phần: Tâm lý học phát triển510V509V

Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 3(T3-5)Thứ 5(T1-2)

Sáng80155030405PSYC 238-K66TLH.1_LT1253

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Giáo dục dân số

310V Bùi Thị NhungThứ 2(T3-4)Sáng4020000302POLI 251-K66GDCT.1_LT1254

310V Bùi Thị NhungThứ 2(T8-9)Chiều4020000302POLI 251-K66GDCT.2_LT1255

Học phần: Lịch sử các học thuyết kinh tế

310V Nguyễn Gia ThiệnThứ 3(T4-5)Sáng4020500252POLI 232-K66GDCT.1_LT1256

310V Đào Thị Ngọc MinhThứ 3(T9-10)Chiều4020500252POLI 232-K66GDCT.2_LT1257

Học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

310V Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 3(T1-3)Sáng4020505353POLI 226-K66GDCT.1_LT1258

310V Dương Văn KhoaThứ 3(T6-8)Chiều4020505353POLI 226-K66GDCT.2_LT1259

Học phần: Lý luận và PPDH các môn GD chính trị

310V Vũ Thị Thanh NgaThứ 4(T3-5)Sáng4020000453POLI 242-K66GDCT.1_LT1260

310V Đào Thị HàThứ 4(T8-10)Chiều4020000453POLI 242-K66GDCT.2_LT1261

Học phần: Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ

310V Nguyễn Thị NgaThứ 5(T4-5)Sáng4020500252POLI 109-K66GDCT.1_LT1262

Trang: 82/123

Page 83: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

310V Tiêu Thị Mỹ HồngThứ 5(T6-7)Chiều4020500252POLI 109-K66GDCT.2_LT1263

Học phần: Tôn giáo học và vấn đề tôn giáo ở Việt Nam

310V Trần Trung DũngThứ 2(T1-2)Sáng4020500252POLI 213-K66GDCT.1_LT1264

310V Phạm Việt ThắngThứ 2(T6-7)Chiều4020500252POLI 213-K66GDCT.2_LT1265

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Dư luân xã hội va truyên thông đai chung

302V Trần Trung DũngThứ 3(T6-8)Chiều2510500403POLI 373-K66GDCD.1_LT1266

Học phần: Hiến pháp và định chế chính trị ở Việt Nam

302V Phan Thị Lệ DungThứ 2(T8-9)Chiều5030505202POLI 238-K66GDCD.1_LT1267

Học phần: Kinh tế học

302V Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T6-8)Chiều2510005403POLI 313-K66GDCD.1_LT1268

Học phần: Lý luận chung về PPDH môn GDCD

302V Dương Thị Thúy NgaThứ 2(T6-7)Chiều5030420242POLI 244-K66GDCD.1_LT1269

Chuyên ngành: Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)

Học phần: Kinh tế chính trị trong thời kỳ quá độ ở Việt Nam

302V Đào Thị Ngọc MinhThứ 4(T2-5)Sáng3515804484POLI 270-K66KTCT.1_LT1270

Học phần: Kinh tế học vĩ mô

302V Trần Thị Mai PhươngThứ 5(T3-5)Sáng35155010303POLI 431-K66KTCT.1_LT1271

Học phần: Lịch sử các học thuyết kinh tế

302V Ngô Thái HàThứ 3(T3-5)Sáng35155010303POLI 232-K66KTCT.1_LT1272

Học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

302V Vũ Thị Mỹ HạnhThứ 2(T3-5)Sáng3510505353POLI 253-K66KTCT.1_LT1273

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Địa lí Việt Nam 2

106D3 Trần Thị Hồng NhungThứ 5(T2-5)Sáng75401204242VNSS 236-K66VNH.1_LT1274

Trang: 83/123

Page 84: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hán Nôm 2

306D3 Hà Đăng ViệtThứ 3(T2-5)Sáng75401204242PHIL 284-K66VNH.1_LT1275

Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 1

106D3 Hoàng Thị Hiền LêThứ 6(T3-5)Sáng75401806363VNSS 233-K66VNH.1_LT1276

Học phần: Lịch sử Việt Nam 1

106D3 Trần Văn KiênThứ 5(T2-5)Sáng75401204242VNSS 235-K66VNH.1_LT1277

Học phần: Nhân học đại cương và các dân tộc VN

306D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 3(T2-5)Sáng75401500252HIST 315-K66VNH.1_LT1278

Học phần: Tiếng Việt thực hành và HĐGT Tiếng Việt

106D3 Phạm Thị Mai HươngThứ 2(T3-5)Sáng75409018333VNSS 234-K66VNH.1_LT1279

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Học phần: Công sự, vật cản, thuốc nổ và vũ khí tự tạo

405K1 Nguyễn Đức SơnThứ 6(T1-3)Sáng30200150152DEFE 235-K66GDQP.1_LT1280

405K1 Nguyễn Ngọc ToànThứ 6(T6-8)Chiều30200150152DEFE 235-K66GDQP.2_LT1281

Học phần: Giáo dục học quân sự

405K1 Hoàng Gia LânThứ 2(T4-5)Sáng3020008222DEFE 240-K66GDQP.1_LT1282

405K1 Hoàng Gia LânThứ 2(T8-9)Chiều3020008222DEFE 240-K66GDQP.2_LT1283

Học phần: Lịch sử truyền thống Quân đội và Công an nhân dân Việt Nam

405K1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 3(T1-2)Sáng3020008222DEFE 119-K66GDQP.1_LT1284

405K1 Đỗ Thanh TùngThứ 3(T6-7)Chiều3020008222DEFE 119-K66GDQP.2_LT1285

Học phần: Lý luận dạy học GDQP-AN

405K1 Đỗ Quốc TamThứ 2(T2-3)Sáng30200010202DEFE 236-K66GDQP.1_LT1286

405K1 Nguyễn Văn ToànThứ 2(T6-7)Chiều30200010202DEFE 236-K66GDQP.2_LT1287

Học phần: Từng người trong chiến đấu

202-QPSVĐ Nguyễn Đình HanhThứ 4(T1-3)Sáng30200150152DEFE 238-K66GDQP.1_LT1288

Trang: 84/123

Page 85: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànThứ 4(T6-8)Chiều30200150152DEFE 238-K66GDQP.2_LT1289

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Dẫn luận ngôn ngữ học

306D3 Đặng Thị Thu HiềnThứ 6(T6-7)Chiều60251005102PHIL 187-K66TA.1_LT1290

Học phần: Ly luân day hoc tiêng Anh

502D3 Nguyễn Thị Hương LanThứ 5(T8-9)Chiều402510010252ENGL 231-K66TA.1_LT1291

202D3 Nguyễn Thị Hương LanThứ 5(T6-7)Chiều402510010252ENGL 231-K66TA.2_LT1292

Học phần: Lý thuyết giao tiếp

202D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 3(T8-10)Chiều3520000453ENGL 234-K66TA.1_LT1293

202D3 Trần Hương QuỳnhThứ 2(T6-8)Chiều3520000453ENGL 234-K66TA.2_LT1294

Học phần: Phat triên ki năng đọc-viết 3

202D3 Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 3(T6-7)Chiều352010010102ENGL 212-K66TA.1_LT1295

202D3 Đặng Thị PhượngThứ 2(T9-10)Chiều352010010102ENGL 212-K66TA.2_LT1296

Học phần: Phát triển kỹ năng Nghe - Nói 3

502D3 Triệu Tuấn AnhThứ 5(T6-7)Chiều3520000302ENGL 221-K66TA.1_LT1297

202D3 Ngô Quỳnh TrangThứ 5(T8-9)Chiều3520000302ENGL 221-K66TA.2_LT1298

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Đọc-Viết 3813V813V

Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 6(T6-7)

Chiều4015609303FREN 226-K66SP Pháp.1_LT1299

813V813V

Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 6(T6-7)

Chiều4015609303FREN 226-K66SP Pháp.1_TH.11300

Học phần: Nghe-Nói 3810 V810 V

Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T6-7)Thứ 5(T8-9)

Chiều4015609303FREN 225-K66SP Pháp.1_LT1301

810 V810 V

Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T6-7)Thứ 5(T8-9)

Chiều4015609303FREN 225-K66SP Pháp.1_TH.11302

Học phần: Tiếng Việt thực hành

Trang: 85/123

Page 86: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

813V Đặng Thị Thu HiềnThứ 6(T8-9)Chiều4015000302PHIL 204-K66SP Pháp.1_LT1303

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Hòa âm 1

711(AN)D3 Tạ Hoàng Mai AnhThứ 3(T7-8)Chiều20106120273MUSI 223-K66AN.1_LT1304

711(AN)D3 Tạ Hoàng Mai AnhThứ 3(T9-10)Chiều20106120273MUSI 223-K66AN.2_LT1305

Học phần: Ký xướng âm 3

711(AN)D3 Đặng Thị Hải YếnThứ 2(T7-8)Chiều2010408182MUSI 221-K66AN.1_LT1306

711(AN)D3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 2(T9-10)Chiều2010408182MUSI 221-K66AN.2_LT1307

Học phần: Múa chất liệu

704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 6(T7-8)Chiều2010060002MUSI 231-K66AN.1_LT1308

704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 6(T9-10)Chiều2010060002MUSI 231-K66AN.2_LT1309

Học phần: Nhạc cụ 3

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.1_LT1310

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.2_LT1311

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.3_LT1312

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.4_LT1313

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.5_LT1314

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.6_LT1315

710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.7_LT1316

710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.8_LT1317

709(AN)D3 Trần DuyThứ 5(T2-3)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.9_LT1318

709(AN)D3 Trần DuyThứ 5(T4-5)Sáng42030001MUSI 229-K66AN.10_LT1319

00030001MUSI 229-K66AN.11_LT1320

00030001MUSI 229-K66AN.12_LT1321

Học phần: Thanh nhạc 3

Trang: 86/123

Page 87: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.1_LT1322

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.2_LT1323

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.3_LT1324

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.4_LT1325

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 4(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.5_LT1326

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 4(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.6_LT1327

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T7-8)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.7_LT1328

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T9-10)Chiều42030001MUSI 227-K66AN.8_LT1329

00030001MUSI 227-K66AN.9_LT1330

00030001MUSI 227-K66AN.10_LT1331

Học phần: Tin học chuyên ngành

504TK1 Bùi Đình ThọThứ 5(T7-8)Chiều2010408182MUSI 232-K66AN.1_LT1332

503TK1 Bùi Đình ThọThứ 5(T9-10)Chiều2010408182MUSI 232-K66AN.2_LT1333

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Bố cục cơ bản 2

606 (mt)D3 Phạm Đình BìnhThứ 4(T1-5)Sáng183006552ARTS 225-K66MT.1_LT1334

Học phần: Hình họa 3603 (mt)D3603 (mt)D3

Nguyễn Chí CườngThứ 5(T2-5)Thứ 6(T2-5)

Sáng1830010053ARTS 223-K66MT.1_LT1335

Học phần: Kí họa 2

606 (mt)D3 Đỗ Kiều LinhThứ 2(T1-5)Sáng5030145052ARTS 233-K66MT.1_LT1336

Học phần: Trang trí 3

606 (mt)D3 Nguyễn Tuấn KhoaThứ 3(T1-5)Sáng183006552ARTS 224-K66MT.1_LT1337

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Cầu lông và phương pháp giảng dạy

402K1 Trần Minh ThắngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 340-K66GDTC.1_LT1338

Trang: 87/123

Page 88: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

101NTĐ101NTĐ

Trần Minh ThắngThứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-9)

Chiều35200075153PHYE 340-K66GDTC.1_TH.11339

Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 3

402K1 Trương Thị Hồng TuyênThứ 2(T6-10)Chiều35200045152PHYE 237-K66GDTC.1_LT1340

101SVĐ Trương Thị Hồng TuyênThứ 4(T8-10)Chiều35200045152PHYE 237-K66GDTC.1_TH.11341

Học phần: Tâm lý và Giáo dục học TDTT

402K1 Lê Thị Thu HoàiThứ 5(T7-10)Chiều35205010303PHYE 233-K66GDTC.1_LT1342

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Giáo dục học mầm non

506V Trần Thị Kim LiênThứ 4(T1-4)Sáng655310126324PRES 227-K66GDMN.1_LT1343

Học phần: Kiến tập sư phạm

7053015001PRES 326-K66GDMN.1_LT1344

00015001PRES 326-K66GDMN.1_TH.11345

Học phần: Mỹ thuật cơ bản

506V Ngô Bá CôngThứ 3(T1-3)Sáng65530810273PRES 229-K66GDMN.1_LT1346

Học phần: Văn học trẻ em506V506V

Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T4-5)Thứ 6(T2-3)

Sáng655310010404PRES 311-K66GDMN.1_LT1347

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 3

810 V Nguyễn Thu HằngThứ 2(T9-10)Chiều4031000302ENGL 222E-K66GDMNTA.1_LT1348

Học phần: Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non

810 V Lã Thị LýThứ 4(T8-9)Chiều4031000302PRES 340E-K66GDMNTA.1_LT1349

Học phần: Kiến tập sư phạm

5030015001PRES 326E-K66GDMNTA.1_LT1350

00015001PRES 326E-K66GDMNTA.1_TH.11351

Học phần: Múa và phương pháp biên dạy múa

Trang: 88/123

Page 89: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

704(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 5(T6-10)Chiều40310200102PRES 322E-K66GDMNTA.1_LT1352

704(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 5(T6-9)Chiều000200102PRES 322E-K66GDMNTA.1_TH.11353

Học phần: Mỹ thuật cơ bản

810 V Ngô Bá CôngThứ 4(T6-7)Chiều4031000302PRES 229E-K66GDMNTA.1_LT1354

Học phần: Nghe - Nói 3

810 VThứ 3(T6-7)Chiều4031000302ENGL 221E-K66GDMNTA.1_LT1355

Học phần: Tâm lý học trẻ em

810 V Trần Thị ThắmThứ 2(T6-8)Chiều4031000453PRES 123E-K66GDMNTA.1_LT1356

Học phần: Tin học và ứng dụng tin học trong GDMN

504TK1 Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T9-10)Chiều4031000302PRES 325E-K66GDMNTA.1_LT1357

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Độ đo tích phân

408C Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T3-5)Sáng35200022233MATH 227-K66 SP Toán.1_LT1358

406C Nguyễn Văn TràoThứ 3(T1-3)Sáng35200022233MATH 227-K66 SP Toán.2_LT1359

408C Lê Anh DũngThứ 4(T3-5)Sáng35200022233MATH 227-K66 SP Toán.3_LT1360

409C Lê Anh DũngThứ 6(T3-5)Sáng35200022233MATH 227-K66 SP Toán.4_LT1361

Học phần: Giải tích thực nhiều biến II

411C Lê Văn HiệnThứ 6(T2-3)Sáng75400022233MATH 221-K66 SP Toán.1_LT1362

411C Lê Văn HiệnThứ 6(T4-5)Sáng75400022233MATH 221-K66 SP Toán.2_LT1363

304C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 2(T4-4)Sáng35200022233MATH 221-K66 SP Toán.1_TH.11364

408C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 3(T2-2)Sáng35200022233MATH 221-K66 SP Toán.2_TH.11365

406C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 3(T4-4)Sáng35200022233MATH 221-K66 SP Toán.3_TH.11366

404C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 2(T2-2)Sáng25200022233MATH 221-K66 SP Toán.1_TH.21367

411C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 2(T3-3)Sáng25200022233MATH 221-K66 SP Toán.2_TH.21368

408C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 3(T5-5)Sáng25200022233MATH 221-K66 SP Toán.3_TH.21369

Trang: 89/123

Page 90: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hình học tuyến tính

405C Trần Đức AnhThứ 2(T1-2)Sáng75450022233MATH 224-K66 SP Toán.1_LT1370

405C Trần Đức AnhThứ 2(T4-5)Sáng75450022233MATH 224-K66 SP Toán.2_LT1371

405C Trần Đức AnhThứ 2(T3-3)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.1_TH.11372

405C Trần Đức AnhThứ 3(T1-1)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.2_TH.11373

406C Trần Đức AnhThứ 3(T5-5)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.3_TH.11374

405C Trần Đức AnhThứ 3(T2-2)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.1_TH.21375

408C Trần Đức AnhThứ 3(T3-3)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.2_TH.21376

408C Trần Đức AnhThứ 3(T4-4)Sáng25200022233MATH 224-K66 SP Toán.3_TH.21377

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Độ đo tích phân

406C Lê Anh DũngThứ 2(T3-5)Sáng25150022233MATH 229CENGL 201A0-K66SPToánCLC.1_LT

1378

Học phần: Giải tích thức nhiều biến II

406C Lê Mậu HảiThứ 5(T2-4)Sáng25150022233-ENGL 201A0-K66SPToánCLC.1_LT

1379

Học phần: Hình học tuyến tính

406C Sĩ Đức QuangThứ 4(T2-4)Sáng25150022233MATH 226CENGL 201A0-K66SPToánCLC.1_LT

1380

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Độ đo tích phân

405C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T3-4)Sáng52300022233MATH 227E-K66 SP ToánTA.1_LT1381

405C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T2-2)Sáng26200022233MATH 227E-K66 SPToánTA.1_TH.1

1382

405C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T5-5)Sáng26200022233MATH 227E-K66 SPToánTA.2_TH.1

1383

Học phần: Giải tích thực nhiều biến II

405C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T3-4)Sáng5230000453MATH 221E-K66 SP ToánTA.1_LT1384

405C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T2-2)Sáng2620000453MATH 221E-K66 SPToánTA.1_TH.1

1385

405C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T5-5)Sáng2620000453MATH 221E-K66 SPToánTA.2_TH.1

1386

Học phần: Hình học tuyến tính

Trang: 90/123

Page 91: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

408C Đỗ Đức TháiThứ 6(T3-4)Sáng50300022233MATH 224E-K66 SP ToánTA.1_LT1387

408C Đỗ Đức TháiThứ 6(T2-2)Sáng26200022233MATH 224E-K66 SPToánTA.1_TH.1

1388

408C Đỗ Đức TháiThứ 6(T5-5)Sáng26200022233MATH 224E-K66 SPToánTA.2_TH.1

1389

Học phần: Tiếng Anh 6

405CThứ 3(T3-5)Sáng2520000453ENGL 106E-K66 SP ToánTA.1_LT1390

404CThứ 2(T3-5)Sáng2520000453ENGL 106E-K66 SP ToánTA.2_LT1391

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Giải tích 4

408C Nguyễn Thị LiênThứ 5(T3-5)Sáng35150015303MATH 236-K66 Toán học.1_LT1392

Học phần: Không gian Metric-tôpô

408C Phạm Triều DươngThứ 5(T1-2)Sáng35150015152MATH 242-K66 Toán học.1_LT1393

Học phần: Lý thuyết số

406C Trương Thị Hồng ThanhThứ 6(T3-5)Sáng35150015303MATH 241-K66 Toán học.1_LT1394

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Cơ sơ toan hoc cua môn Toan ơ tiêu hoc 2

501V Nguyễn Thị Thanh HàThứ 2(T8-10)Chiều50208014233PRIM 279-K66GDTH.1_LT1395

Học phần: Cơ sơ văn hoa Viêt Nam

501V Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 2(T6-7)Chiều50200010202PRIM 192-K66GDTH.1_LT1396

Học phần: Cơ sơ Viêt ngư cua day hoc tiêng Viêt ơ tiêu hoc 2

501V Đặng Thị Kim NgaThứ 3(T7-10)Chiều50200020404PRIM 277-K66GDTH.1_LT1397

Học phần: Giáo dục học tiểu học 1

501V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 4(T8-10)Chiều50200010353PRIM 230-K66GDTH.1_LT1398

Học phần: Kiến tập sư phạm

Sáng6020001501PRIM 265-K66GDTH.1_LT1399

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Trang: 91/123

Page 92: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Đọc - Viết 3

307V Trần Thiên TứThứ 3(T6-7)Chiều4010000302ENGL 222E-K66GDTHTA.1_LT1400

Học phần: Nghe - Nói 3

307V Nguyễn Thị Minh ThanhThứ 2(T6-7)Chiều4010000302ENGL 221E-K66GDTHTA.1_LT1401

Học phần: Những cơ sở chung của giao duc hoc tiêu hoc

307V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 4(T6-7)Chiều40101000202PRIM 224E-K66GDTHTA.1_LT1402

Học phần: Thực hành sư phạm 1

307V Quản Hà HưngThứ 5(T6-9)Chiều40100141242PRIM 144E-K66GDTHTA.1_LT1403

Học phần: Tiêng Viêt 2

307V Đặng Thị Kim NgaThứ 2(T8-10)Chiều40100010353PRIM 232E-K66GDTHTA.1_LT1404

Học phần: Toan hoc 2 (LTS)

307V Hoàng Trung QuânThứ 4(T8-9)Chiều40102014142PRIM 235E-K66GDTHTA.1_LT1405

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Chăm sóc, giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non

404K1 Bùi Thị LâmThứ 2(T6-9)Chiều5010060544SPEC 330-K66GDĐB.1_LT1406

Hoàng Thị NhoThứ 4(T6-8)Chiều255060544SPEC 330-K66GDĐB.1_TH.11407

Đào Thị Phương LiênThứ 4(T6-8)Chiều255060544SPEC 330-K66GDĐB.2_TH.11408

Học phần: Giáo dục học tiểu học

404K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 5(T6-9)Chiều5010060544SPEC 321-K66GDĐB.1_LT1409

Nguyễn Hà MyThứ 5(T6-8)Chiều255060544SPEC 321-K66GDĐB.1_TH.11410

Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 5(T6-8)Chiều255060544SPEC 321-K66GDĐB.2_TH.11411

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Đại cương về quản lý và quản lý giáo dục

403D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 4(T8-10)Chiều2510000453EDUC 223-K66QLGD.1_LT1412

Trang: 92/123

Page 93: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hệ thống GD quốc dân và bộ máy QLGD

403D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 6(T1-2)Sáng2510000302EDUC 221-K66QLGD.1_LT1413

Học phần: Phương pháp dạy học chuyên ngành

503D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 3(T4-5)Sáng2510000302EDUC 233-K66QLGD.1_LT1414

Học phần: PPNCKH Quản lý giáo dục

503D3 Nguyễn Xuân ThứcThứ 6(T6-8)Chiều2510000453EDUC 228-K66QLGD.1_LT1415

Học phần: Tâm lý học quản lý

503D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 2(T4-5)Sáng2510000302EDUC 222-K66QLGD.1_LT1416

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

403D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 6(T3-5)Sáng2510045003EDUC 002-K66QLGD.1_LT1417

Học phần: Xu thế PT XH hiện đại và GD hiện đại

403D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 4(T6-7)Chiều2510000302EDUC 321-K66QLGD.1_LT1418

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Hành vi con người và mội trường xã hội

304V Phạm Văn TưThứ 2(T4-5)Sáng3030055202SOWK 229-K66CTXH.1_LT1419

304V Phạm Văn TưThứ 2(T9-10)Chiều3030055202SOWK 229-K66CTXH.2_LT1420

Học phần: Lý thuyết công tác xã hội

304V Nguyễn Thu TrangThứ 3(T1-3)Sáng3030055202SOWK 226-K66CTXH.1_LT1421

304V Trịnh Phương PhảoThứ 3(T6-8)Chiều3030055202SOWK 226-K66CTXH.2_LT1422

Học phần: Tâm lý học phát triển

304V Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 4(T3-5)Sáng30300012222PSYC 238-K66CTXH.1_LT1423

304V Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 4(T8-10)Chiều30300012222PSYC 238-K66CTXH.2_LT1424

Học phần: Tâm lý học xã hội

304V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 2(T2-3)Sáng30300012222PSYC 417-K66CTXH.1_LT1425

304V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 2(T7-8)Chiều30300012222PSYC 417-K66CTXH.2_LT1426

Trang: 93/123

Page 94: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tham vấn

304V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 3(T4-5)Sáng30301006242SOWK 311-K66CTXH.1_LT1427

304V Phạm Văn TưThứ 3(T9-10)Chiều30301006242SOWK 311-K66CTXH.2_LT1428

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Lịch sử Triết học cổ điển Đức

403K1 Lê Thị Duy HoaThứ 4(T6-8)Chiều5011000353PHIS 262-K66Triet.1_LT1429

Học phần: Nhưng vân đê cua thơi đai ngay nay

403K1 Phạm Văn ChínThứ 5(T6-8)Chiều5011000352PHIS 263-K66Triet.1_LT1430

Học phần: Tôn giáo học

403K1 Bùi Thị ThủyThứ 2(T6-8)Chiều5011060353PHIS 264-K66Triet.1_LT1431

Học phần: Triết học Mác-Lênin (nâng cao)

403K1 Nguyễn Thị ThọThứ 3(T6-8)Chiều5011000353PHIS 261-K66Triet.1_LT1432

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Hệ cơ sở dữ liệu411C411C

Lê Thị Tú KiênThứ 3(T1-3)Thứ 4(T4-5)

Sáng40254188455COMP 213-K66SPTin.1_LT1433

503TK1504TK1

Phạm Thị LanThứ 3(T1-3)Sáng20104188455COMP 213-K66SPTin.1_TH.11434

507TK1508TK1

Nguyễn Thị HồngThứ 4(T4-5)Sáng20104188455COMP 213-K66SPTin.3_TH.11435

Học phần: Lập trình hướng đối tượng

411C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T1-2)Sáng4025050252COMP 214-K66SPTin.1_LT1436

505TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T1-2)Sáng2010050252COMP 214-K66SPTin.1_TH.11437

506TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T1-2)Sáng2010050252COMP 214-K66SPTin.2_TH.11438

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Database systems409C409C

Lê Thị Tú KiênThứ 4(T1-3)Thứ 5(T4-5)

Sáng20104188455COMP 213E-K66TATin.1_LT1439

Trang: 94/123

Page 95: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

203 TinC Hồ Cẩm HàThứ 4(T1-3)Sáng20104188455COMP 213E-K66TATin.1_TH.11440

203 TinC Lê Thị Tú KiênThứ 5(T4-5)Sáng20104188455COMP 213E-K66TATin.2_TH.11441

Học phần: Object-oriented programming

409C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T4-5)Sáng2010050252COMP 214E-K66SPTinTA.1_LT1442

504TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T4-5)Sáng2010050252COMP 214E-K66SPTinTA.1_TH.11443

Học phần: Tiếng Anh 6

416C Trần Thiên TứThứ 2(T1-3)Sáng2010000453ENGL 106E-K66TATin.1_LT1444

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

412C Đặng Xuân ThọThứ 4(T1-3)Sáng40300030303COMP 226-K66CNTT.1_LT1445

412C Đặng Xuân ThọThứ 6(T1-3)Sáng40300030303COMP 226-K66CNTT.2_LT1446

507TK1 Đặng Xuân ThọThứ 4(T1-3)Sáng20150030303COMP 226-K66CNTT.1_TH.11447

508TK1Thứ 4(T1-3)Sáng20150030303COMP 226-K66CNTT.2_TH.11448

502TK1 Đặng Xuân ThọThứ 6(T1-3)Sáng20150030303COMP 226-K66CNTT.1_TH.21449

503TK1 Phạm Thị LanThứ 6(T1-3)Sáng20150030303COMP 226-K66CNTT.2_TH.21450

Học phần: Cơ sở dữ liệu

411C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T1-2)Sáng4030077262COMP 221-K66CNTT.1_LT1451

411C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T4-5)Sáng4030077262COMP 221-K66CNTT.2_LT1452

505TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T1-2)Sáng2015077262COMP 221-K66CNTT.1_TH.11453

506TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 5(T1-2)Sáng2015077262COMP 221-K66CNTT.2_TH.11454

507TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T4-5)Sáng2015077262COMP 221-K66CNTT.1_TH.21455

508TK1 Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 5(T4-5)Sáng2015077262COMP 221-K66CNTT.2_TH.21456

Học phần: Kiến tập công nghệ

412C Phạm Thọ HoànThứ 4(T4-4)Sáng4030030001COMP 241-K66CNTT.1_LT1457

412C Phạm Thọ HoànThứ 4(T5-5)Sáng4030030001COMP 241-K66CNTT.2_LT1458

Trang: 95/123

Page 96: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

503TK1 Phạm Thọ HoànThứ 4(T4-4)Sáng2015030001COMP 241-K66CNTT.1_TH.11459

505TK1 Đỗ Như LongThứ 4(T4-4)Sáng2015030001COMP 241-K66CNTT.2_TH.11460

503TK1 Phạm Thọ HoànThứ 4(T5-5)Sáng2015030001COMP 241-K66CNTT.1_TH.21461

505TK1 Phạm Thị LanThứ 4(T5-5)Sáng2015030001COMP 241-K66CNTT.2_TH.21462

Học phần: Kiến trúc máy tính

412C Đoàn Thị QuếThứ 3(T1-2)Sáng40301200282COMP 222-K66CNTT.1_LT1463

412C Đoàn Thị QuếThứ 3(T4-5)Sáng40301200282COMP 222-K66CNTT.2_LT1464

Học phần: Phương pháp tính và tối ưu

411C Nguyễn Thu ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng40300018222MATH 264-K66CNTT.1_LT1465

411C Nguyễn Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng40300018222MATH 264-K66CNTT.2_LT1466

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 3

406D3 Trần Minh ThiThứ 2(T3-5)Sáng80600040404PHYS 247-K66SPLý.1_LT1467

406D3 Ngô Ngọc HoaThứ 6(T6-8)Chiều25150040404PHYS 247-K66SPLý.1_TH.11468

406D3 Ngô Ngọc HoaThứ 2(T6-8)Chiều25150040404PHYS 247-K66SPLý.2_TH.11469

406D3 Ngô Ngọc HoaThứ 5(T6-8)Chiều25150040404PHYS 247-K66SPLý.3_TH.11470

Học phần: Toán  cho Vật lí 2

204D3 Nguyễn Chính CươngThứ 5(T4-5)Sáng80600030303PHYS 246-K66SPLý.1_LT1471

204D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T2-3)Sáng25150030303PHYS 246-K66SPLý.1_TH.11472

406D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T6-7)Chiều25150030303PHYS 246-K66SPLý.2_TH.11473

406D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T8-9)Chiều25150030303PHYS 246-K66SPLý.3_TH.11474

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 3

405D3 Trần Minh ThiThứ 6(T3-5)Sáng18120040404PHYS 247C-K66SPLýCLC.1_LT1475

405D3 Lê Minh ThưThứ 3(T6-8)Chiều18120040404PHYS 247C-K66SPLýCLC.1_TH.11476

Trang: 96/123

Page 97: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Toán  cho Vật lí 2

405D3 Nguyễn Chính CươngThứ 2(T6-8)Chiều17120040404PHYS 246C-K66SPLýCLC.1_LT1477

405D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T6-8)Chiều17120040404PHYS 246C-K66SPLýCLC.1_TH.11478

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở vật lí 3

811(30 bàn)K1 Đỗ Danh BíchThứ 2(T3-5)Sáng25180040404PHYS 247E-K66SPLýTA.1_LT1479

811(30 bàn)K1 Lê Thị Mai OanhThứ 4(T6-8)Chiều25180040404PHYS 247E-K66SPLýTA.1_TH.11480

Học phần: Tiếng Anh 6

811(30 bàn)K1 Trần Thạch ThủyThứ 3(T3-5)Sáng2518000453ENGL 106E-K66SPLýTA.1_LT1481

Học phần: Toán cho Vật lí 2

811(30 bàn)K1 Lê Đức ÁNHThứ 5(T2-3)Sáng25180030303PHYS 246E-K66SPLýTA.1_LT1482

811(30 bàn)K1 Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T4-5)Sáng25180030303PHYS 246E-K66SPLýTA.1_TH.11483

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật Điện tử

Học phần: Cơ kỹ thuật

302A2 Lưu Quang HuyThứ 3(T6-7)Chiều22150010202TECH 104-K66SPKT Điện tử.1_LT1484

302A2 Lưu Quang HuyThứ 3(T6-7)Chiều22150010202TECH 104-K66SPKT Điệntử.1_TH.1

1485

Học phần: Kỹ thuật tương tự

401V Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T6-8)Chiều2315006393TECH 340-K66SPKT Điện tử.1_LT1486

401V Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T6-8)Chiều2015006393TECH 340-K66SPKT Điệntử.1_TH.1

1487

Học phần: Ngôn ngữ lập trình C

301V Phan Thanh ToànThứ 4(T1-4)Sáng20150200253TECH 260-K66SPKT Điện tử.1_LT1488

506TK1 Phan Thanh ToànThứ 4(T1-5)Sáng20150200253TECH 260-K66SPKT Điệntử.1_TH.1

1489

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Cơ kỹ thuật

303A2 Lưu Quang HuyThứ 3(T8-9)Chiều27150010202TECH 104-K66 SPKTCN.1_LT1490

Trang: 97/123

Page 98: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

303A2 Lưu Quang HuyThứ 3(T8-9)Chiều27150010202TECH 104-K66 SPKTCN.1_TH.11491

Học phần: Kĩ thuật tương tự

303A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-7)Chiều3020005252TECH 203-K66 SPKTCN.1_LT1492

303A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-7)Chiều3020005252TECH 203-K66 SPKTCN.1_TH.11493

Học phần: Tin học ứng dụng

504TK1 Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T6-10)Chiều30150300153TECH 429-K66 SPKTCN.1_LT1494

504TK1 Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T6-10)Chiều13100300153TECH 429-K66 SPKTCN.1_TH.11495

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

409A2 Nguyễn HiểnThứ 6(T3-5)Sáng15100015303CHEM 226C-K66SPHoáCLC.1_LT1496

Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất

409A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 6(T1-2)Sáng15100010202CHEM 222C-K66SPHoáCLC.1_LT1497

Học phần: Hóa vô cơ-phi kim

401A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 5(T2-3)Sáng15100010202CHEM 223C-K66SPHoáCLC.1_LT1498

Học phần: Nhiệt động lực học

401A2 Lê Văn KhuThứ 5(T4-5)Sáng15100015152CHEM 243C-K66SPHoáCLC.1_LT1499

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

810(30 bàn)K1 Nguyễn HiểnThứ 5(T3-5)Sáng20100015303CHEM 226E-K66SPHoáTA.1_LT1500

Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất

604K1 Lê Thị Hồng HảiThứ 2(T7-8)Chiều20100010202CHEM 222E-K66SPHoáTA.1_LT1501

Học phần: Hóa vô cơ - phi kim

603K1 Ngô Tuấn CườngThứ 4(T2-3)Sáng20100010202CHEM 223E-K66SPHoáTA.1_LT1502

Học phần: Nhiệt động lực học

603K1 Lương Thị Thu ThủyThứ 4(T4-5)Sáng20101015142CHEM 243E-K66SPHoáTA.1_LT1503

Trang: 98/123

Page 99: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh 6

603K1 Nguyễn Tâm TrangThứ 3(T3-5)Sáng1710000453ENGL 106E-K66SPHoáTA.1_LT1504

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

407A2 Dương Quốc HoànThứ 5(T3-5)Sáng30150015303CHEM 226-K66SPHóa.1_LT1505

407A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T7-9)Chiều30150015303CHEM 226-K66SPHóa.2_LT1506

Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất

406A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T8-9)Chiều30150010202CHEM 222-K66SPHóa.1_LT1507

403A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 5(T4-5)Sáng30150010202CHEM 222-K66SPHóa.2_LT1508

Học phần: Hóa vô cơ-phi kim

406A2 Ngô Tuấn CườngThứ 4(T6-7)Chiều30150010202CHEM 223-K66SPHóa.1_LT1509

403A2 Đinh Thị HiềnThứ 3(T4-5)Sáng30150010202CHEM 223-K66SPHóa.2_LT1510

Học phần: Nhiệt động lực học

406A2 Lê Văn KhuThứ 6(T6-7)Chiều30150016142CHEM 243-K66SPHóa.1_LT1511

403A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T2-3)Sáng30150016142CHEM 243-K66SPHóa.2_LT1512

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương

303A2Thứ 2(T2-4)Sáng3535050403GEOG 212-K66SPSinh.1_LT1513

Thứ 4(T1-3)Sáng1715050403GEOG 212-K66SPSinh.1_TH.11514

Thứ 3(T1-3)Sáng1715050403GEOG 212-K66SPSinh.2_TH.11515

Học phần: Hóa học hữu cơ

303A2 Đoàn Thanh TườngThứ 5(T6-7)Chiều6060000302CHEM 146-K66SPSinh.1_LT1516

Học phần: Hóa sinh học

303A2 Đào Văn TấnThứ 5(T8-10)Chiều40400150454BIOL 256-K66SPSinh.1_LT1517

Đào Văn TấnThứ 3(T1-3)Sáng16150150454BIOL 256-K66SPSinh.1_TH.11518

Trang: 99/123

Page 100: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Đào Văn TấnThứ 4(T1-3)Sáng16150150454BIOL 256-K66SPSinh.2_TH.11519

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương

Thứ 2(T2-4)Sáng1515050403GEOG 212C-K66SPSinhCLC.1_LT1520

Thứ 3(T6-8)Chiều1515050403GEOG 212C-K66SPSinhCLC.1_TH.1

1521

Học phần: Hoá hữu cơ

309A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 5(T4-5)Sáng1515000302CHEM 146C-K66SPSinhCLC.1_LT1522

Học phần: Hoá sinh học

309A2 Lê Thị Phương HoaThứ 5(T1-3)Sáng15153150454BIOL 153C-K66SPSinhCLC.1_LT1523

Lê Thị Phương HoaThứ 2(T6-8)Chiều15153150454BIOL 153C-K66SPSinhCLC.1_TH.11524

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Hóa học phân tích

308A2Thứ 3(T9-10)Chiều2020000302CHEM 147-K66Sinh học.1_LT1525

Học phần: Hóa sinh học

308A2 Lê Thị Phương HoaThứ 3(T6-8)Chiều20200160444BIOL 256-K66Sinh học.1_LT1526

Lê Thị Phương HoaThứ 2(T1-3)Sáng20200160444BIOL 256-K66Sinh học.1_TH.11527

Học phần: Sinh thái học và Bảo vệ môi trường

308A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 2(T6-9)Chiều2020000604BIOL 264-K66Sinh học.1_LT1528

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương

308A2Thứ 5(T6-8)Chiều22220100403GEOG 212E-K66SP SinhTA.1_LT1529

Thứ 4(T6-8)Chiều22220100403GEOG 212E-K66SP SinhTA.1_TH.11530

Học phần: Hoá học hữu cơ

308A2 Đoàn Thanh TườngThứ 5(T9-10)Chiều2222000302CHEM 146E-K66SP SinhTA.1_LT1531

Học phần: Hoá sinh học

808 (30 bàn)K1 Đào Văn TấnThứ 6(T1-3)Sáng22220300454BIOL 156E-K66SP SinhTA.1_LT1532

Trang: 100/123

Page 101: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Lê Thị Phương HoaThứ 6(T6-8)Chiều22220300454BIOL 156E-K66SP SinhTA.1_TH.11533

Học phần: Tiếng Anh 6

808 (30 bàn)K1 Cao Thị Thu GiangThứ 3(T1-3)Sáng2121000453ENGL 106E-K66SP SinhTA.1_LT1534

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Khuynh hướng văn học và loại hình tác giả Văn học trung đại Việt Nam307B307B

Nguyễn Thị NươngThứ 3(T1-3)Thứ 5(T1-3)

Sáng5545000604PHIL 126-K66SP Văn.1_LT1535

306B305B

Trần Thị Hoa LêThứ 3(T8-10)Thứ 5(T2-4)

Chiều5545000604PHIL 126-K66SP Văn.2_LT1536

507B503 B

Nguyễn Thanh TùngThứ 2(T3-5)Thứ 4(T3-5)

Sáng5545000604PHIL 126-K66SP Văn.3_LT1537

Học phần: Minh giải v/b Hán văn Tr.Hoa theo loại thể

503 B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 6(T7-9)Chiều5545000453PHIL 125-K66SP Văn.1_LT1538

507B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 2(T7-9)Chiều5545000453PHIL 125-K66SP Văn.2_LT1539

503 B Dương Tuấn AnhThứ 5(T7-9)Chiều5545000453PHIL 125-K66SP Văn.3_LT1540

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: K/hướng VH và loại hình t/g VHTĐ VN505B505B

Lã Nhâm ThìnThứ 2(T2-4)Thứ 6(T2-4)

Sáng2515000604PHIL 126C-K66SP VănCLC.1_LT1541

Học phần: Minh giải v/b Hán văn Tr.Hoa theo loại thể

504B Hà Văn MinhThứ 4(T2-4)Sáng2515000453PHIL 125C-K66SP VănCLC.1_LT1542

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Logic học

507B Hoàng Thúc LânThứ 4(T1-2)Sáng4025000302POLI 222-K66Văn học.1_LT1543

Học phần: Ngữ pháp & ngữ pháp văn bản Tiếng Việt507B504B

Trần Kim PhượngThứ 2(T6-7)Thứ 5(T2-3)

Sáng4027000604PHIL 317-K66Văn học.1_LT1544

Học phần: VHVN trung đại II (TK XVIII - TKXIX)504B507B

Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 2(T8-9)Thứ 5(T4-5)

Sáng4028000604PHIL 223-K66Văn học.1_LT1545

Khoa: Lịch Sử

Trang: 101/123

Page 102: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại

506B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 3(T1-4)Sáng402010015454HIST 236-K66SP Lịch sử.1_LT1546

506B Nguyễn Duy TháiThứ 3(T6-9)Chiều402010015454HIST 236-K66SP Lịch sử.2_LT1547

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cận đại

506B Đào Thu VânThứ 4(T1-4)Sáng402051015303HIST 235-K66SP Lịch sử.1_LT1548

506B Phạm Thị TuyếtThứ 4(T6-9)Chiều402051015303HIST 235-K66SP Lịch sử.2_LT1549

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Hán nôm

305K1Thứ 5(T1-4)Sáng155000453PHIL 281-K66SPLịch sửCLC.1_LT1550

Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại

601K1 Đào Tuấn ThànhThứ 4(T1-4)Sáng15501030304HIST 216C-K66SPLịch sửCLC.1_LT1551

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cận đại

305K1 Hoàng Hải HàThứ 3(T1-4)Sáng15501030303HIST 215C-K66SPLịch sửCLC.1_LT1552

Khóahọc:

67

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Bản đồ đại cương

407A2 Nguyễn Ngọc ánhThứ 2(T6-8)Chiều60400150303GEOG 121-K67SP Địa.1_LT1553

407A2 Nguyễn Ngọc ánhThứ 2(T6-8)Chiều30200150303GEOG 121-K67SP Địa.1_TH.11554

307A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 5(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K67SP Địa.2_TH.11555

407A2 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T3-5)Sáng60400150303GEOG 121-K67SP Địa.2_LT1556

407A2 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K67SP Địa.1_TH.21557

307A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 2(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K67SP Địa.2_TH.21558

Học phần: Địa chất học

603K1 Đặng Vũ KhắcThứ 3(T6-8)Chiều60400100353GEOG 122-K67SP Địa.1_LT1559

Trang: 102/123

Page 103: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

604K1 Đặng Vũ KhắcThứ 3(T1-3)Sáng60600100353GEOG 122-K67SP Địa.2_LT1560

603K1 Đặng Vũ KhắcThứ 3(T6-8)Chiều30200100353GEOG 122-K67SP Địa.1_TH.11561

604K1 Đặng Vũ KhắcThứ 3(T1-3)Sáng30200100353GEOG 122-K67SP Địa.1_TH.21562

Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 1

408K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 6(T4-5)Sáng60400100202GEOG 123-K67SP Địa.1_LT1563

408K1 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 6(T6-7)Chiều60400100202GEOG 123-K67SP Địa.2_LT1564

408K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 6(T4-5)Sáng30200100202GEOG 123-K67SP Địa.1_TH.11565

305A1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 6(T2-3)Sáng30200100202GEOG 123-K67SP Địa.2_TH.11566

408K1 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 6(T6-7)Chiều30200100202GEOG 123-K67SP Địa.1_TH.21567

408K1 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 6(T8-9)Chiều30200100202GEOG 123-K67SP Địa.2_TH.21568

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Bản đồ học đại cương

402A2 Nguyễn Minh NgọcThứ 6(T6-8)Chiều20130150303GEOG 121C-K67SP ĐịaCLC.1_LT1569

402A2 Nguyễn Minh NgọcThứ 6(T6-8)Chiều20130150303GEOG 121C-K67SPĐịaCLC.1_TH.1

1570

Học phần: Địa chất học (*)

409A2 Đặng Vũ KhắcThứ 4(T1-3)Sáng20130100353GEOG 122C-K67SP ĐịaCLC.1_LT1571

409A2 Đặng Vũ KhắcThứ 4(T1-3)Sáng20130100353GEOG 122C-K67SPĐịaCLC.1_TH.1

1572

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 1

409A2 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T6-8)Chiều20130100353GEOG 123C-K67SP ĐịaCLC.1_LT1573

409A2 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 3(T6-8)Chiều20130100353GEOG 123C-K67SPĐịaCLC.1_TH.1

1574

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

509V Hoàng Thanh ThuýThứ 3(T6-7)Chiều100150015152PHIL 177-K67TLGD.1_LT1575

Học phần: Logic học

406V Đào Thị Ngọc AnhThứ 2(T6-7)Chiều100150015152POLI 222-K67TLGD.1_LT1576

Trang: 103/123

Page 104: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

509V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T6-7)Chiều10015000302PSYC 244-K67TLGD.1_LT1577

Học phần: Sinh lý học hoạt động thần kinh

509V Nguyễn Đình DũngThứ 3(T8-9)Chiều100150105152BIOL 157-K67TLGD.1_LT1578

Học phần: Xác suất thống kê

509V Phạm Thị Diệu ThúyThứ 5(T6-7)Chiều100150010202MATH 142-K67TLGD.1_LT1579

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

506V Hoàng Thanh ThuýThứ 3(T8-9)Chiều100151204242PHIL 177-K67TLH.1_LT1580

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

509V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T8-9)Chiều100156012222PSYC 244-K67TLH.1_LT1581

Học phần: Sinh lý học hoạt động thần kinh

506V Nguyễn Đình DũngThứ 3(T6-7)Chiều100156102222BIOL 157-K67TLH.1_LT1582

Học phần: Xác suất thống kê

509V Phạm Thị Diệu ThúyThứ 5(T8-9)Chiều100150018222MATH 142-K67TLH.1_LT1583

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Đạo đức học

202V Hoàng Thị ThuậnThứ 5(T1-2)Sáng7030500252POLI 111-K67GDCT.1_LT1584

202V Nguyễn Thị NgaThứ 5(T6-7)Chiều7030500252POLI 111-K67GDCT.2_LT1585

Học phần: Logic học

202V Lưu Thị Thu HàThứ 2(T3-4)Sáng7030052522POLI 222-K67GDCT.1_LT1586

202V Lưu Thị Thu HàThứ 2(T8-9)Chiều7030052522POLI 222-K67GDCT.2_LT1587

Học phần: Pháp luật học

202V Nguyễn Thị Thu HươngThứ 2(T1-2)Sáng6030052522POLI 228-K67GDCT.1_LT1588

202V Phạm Ngọc TrangThứ 2(T6-7)Chiều6030052522POLI 228-K67GDCT.2_LT1589

Trang: 104/123

Page 105: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Triết học Mác - Lênin

202V Nguyễn Thị NgaThứ 3(T2-5)Sáng7030804484POLI 121-K67GDCT.1_LT1590

202V Lê Hoàng NamThứ 3(T7-10)Chiều7030804484POLI 121-K67GDCT.2_LT1591

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Đạo đức học

301V Nguyễn Thị NgaThứ 3(T8-8)Chiều8030005252POLI 111-K67GDCD.1_LT1592

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

301V Mai Thị TuyếtThứ 6(T6-8)Chiều80301000353HIST 221-K67GDCD.1_LT1593

Học phần: Logic học

301V Nguyễn Như HảiThứ 3(T6-7)Chiều8030500252POLI 222-K67GDCD.1_LT1594

Học phần: Pháp luật học

301VThứ 2(T9-10)Chiều8030505202POLI 228-K67GDCD.1_LT1595

Chuyên ngành: Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)

Học phần: Đạo đức học

301V Hoàng Thị ThuậnThứ 2(T2-3)Sáng5020000302POLI 111-K67KTCT.1_LT1596

Học phần: Logic học

301V Nguyễn Như HảiThứ 3(T2-3)Sáng5020500252POLI 222-K67KTCT.1_LT1597

Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

301V Trần Trung DũngThứ 2(T4-5)Sáng502500252POLI 227-K67KTCT.1_LT1598

Học phần: Triết học Mác - Lênin

301V Nguyễn Văn CưThứ 5(T2-5)Sáng5020804484POLI 121-K67KTCT.1_LT1599

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

106D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T6-7)Chiều65401204242PHIL 177-K67VNH.1_LT1600

106D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T9-10)Chiều65401204242PHIL 177-K67VNH.2_LT1601

Trang: 105/123

Page 106: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

106D3 Phạm Thị ThuýThứ 3(T6-9)Chiều65401500252HIST 221-K67VNH.1_LT1602

508D3 Phạm Thị ThuýThứ 4(T6-9)Chiều65401500252HIST 221-K67VNH.2_LT1603

Học phần: Nhập môn khu vực học

106D3 Trần Lê BảoThứ 2(T6-7)Chiều65401500252VNSS 125-K67VNH.1_LT1604

106D3 Trần Lê BảoThứ 2(T9-10)Chiều65401500252VNSS 125-K67VNH.2_LT1605

Học phần: Xã hội học

106D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 3(T6-9)Chiều65401400262POLI 223-K67VNH.1_LT1606

508D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 4(T6-9)Chiều65401400262POLI 223-K67VNH.2_LT1607

Học phần: Xác suất thống kê

106D3 Trần Quang VinhThứ 3(T2-3)Sáng65400018222MATH 142-K67VNH.1_LT1608

106D3 Trần Quang VinhThứ 3(T4-5)Sáng65400018222MATH 142-K67VNH.2_LT1609

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Học phần: Điều lệnh đội ngũ203-QPSVĐ203-QPSVĐ

Nguyễn Sĩ HiệpThứ 2(T2-4)Thứ 6(T1-3)

Sáng52200300153DEFE 126-K67GDQP.1_LT1610

203-QPSVĐ203-QPSVĐ

Nguyễn Sĩ HiệpThứ 2(T6-8)Thứ 4(T1-3)

Sáng52200300153DEFE 126-K67GDQP.2_LT1611

Học phần: H.thuyết Mác-Lênin, TTHCM về ch.tranh, QĐ và BVTQ

405K1 Đỗ Thanh TùngThứ 4(T1-3)Sáng52200010353DEFE 120-K67GDQP.1_LT1612

407K1 Nguyễn Văn ToànThứ 6(T1-3)Sáng52200010353DEFE 120-K67GDQP.2_LT1613

Học phần: Vũ khí bộ binh

405K1 Trần Ngọc NgânThứ 5(T1-3)Sáng52200020253DEFE 133-K67GDQP.1_LT1614

405K1 Trần Ngọc NgânThứ 5(T6-8)Chiều52200020253DEFE 133-K67GDQP.2_LT1615

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

Trang: 106/123

Page 107: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

106D3 Đỗ Thị Thu HàThứ 4(T6-7)Chiều100251005102PHIL 177-K67TA.1_LT1616

Học phần: Phat triên ki năng đọc-viết 1

705D3 Đặng Thị PhượngThứ 2(T6-8)Chiều352515015153ENGL 112-K67TA.1_LT1617

Học phần: Phat triên ki năng nghe-nói 1

705D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T6-8)Chiều352515015153ENGL 111-K67TA.1_LT1618

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Đọc-Viết 1409V810 V

Trương Thị ThuýThứ 3(T8-9)Thứ 6(T6-7)

Chiều40108012404FREN 122-K67SP Pháp.1_LT1619

409V810 V

Trương Thị ThuýThứ 3(T8-9)Thứ 6(T6-7)

Chiều40108012404FREN 122-K67SP Pháp.1_TH.11620

Học phần: Nghe-Nói 1810 V409V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 6(T8-9)

Chiều40108012404FREN 121-K67SP Pháp.1_LT1621

810 V409V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 6(T8-9)

Chiều40108012404FREN 121-K67SP Pháp.1_TH.11622

Học phần: Ngữ pháp cơ sở

202V Trần Hương LanThứ 4(T7-9)Chiều4010609303FREN 105-K67SP Pháp.1_LT1623

202V Trần Hương LanThứ 4(T7-9)Chiều4010609303FREN 105-K67SP Pháp.1_TH.11624

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Ký xướng âm 1

703(AN)D3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 2(T7-8)Chiều2515000302MUSI 123-K67AN.1_LT1625

703(AN)D3 Đào Thị Minh NguyệtThứ 2(T9-10)Chiều2515000302MUSI 123-K67AN.2_LT1626

Học phần: Lịch sử Âm nhạc phương Tây 1

711(AN)D3 Trần Quốc NinhThứ 4(T7-8)Chiều5010480182MUSI 225-K67AN.1_LT1627

Học phần: Lý thuyết Âm nhạc 1

703(AN)D3 Đặng Thị Hải YếnThứ 3(T8-10)Chiều50106012273MUSI 121 -K67AN.1_LT1628

Học phần: Nhạc cụ 1

Trang: 107/123

Page 108: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.1_LT1629

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.2_LT1630

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.3_LT1631

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.4_LT1632

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.5_LT1633

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.6_LT1634

710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.7_LT1635

710(AN)D3 Nguyễn Thu TrangThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.8_LT1636

709(AN)D3 Trần DuyThứ 6(T2-3)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.9_LT1637

709(AN)D3 Trần DuyThứ 6(T4-5)Sáng42030001MUSI 127-K67AN.10_LT1638

00030001MUSI 127-K67AN.11_LT1639

00030001MUSI 127-K67AN.12_LT1640

00030001MUSI 127-K67AN.13_LT1641

00030001MUSI 127-K67AN.14_LT1642

00030001MUSI 127-K67AN.15_LT1643

Học phần: Thanh nhạc 1

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.1_LT1644

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.2_LT1645

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.3_LT1646

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.4_LT1647

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.5_LT1648

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.6_LT1649

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 5(T7-8)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.7_LT1650

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 5(T9-10)Chiều42030001MUSI 125-K67AN.8_LT1651

00030001MUSI 125-K67AN.9_LT1652

Trang: 108/123

Page 109: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

00030001MUSI 125-K67AN.10_LT1653

00030001MUSI 125-K67AN.11_LT1654

00030001MUSI 125-K67AN.12_LT1655

00030001MUSI 125-K67AN.13_LT1656

00030001MUSI 125-K67AN.14_LT1657

00030001MUSI 125-K67AN.15_LT1658

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Âm nhạc

404D3 Bùi Đình ThọThứ 4(T9-10)Chiều503000302MUSI 109-K67MT.1_LT1659

Học phần: Giải phẫu

702D3 Nguyễn Quốc BảoThứ 5(T9-10)Chiều503000302ARTS 121-K67MT.1_LT1660

Học phần: Hình họa 1604 (mt)D3604 (mt)D3

Phạm Đình BìnhThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)

Sáng183070002ARTS 123-K67MT.1_LT1661

Học phần: Luật xa gần

404D3 Trần Quốc BảoThứ 5(T7-8)Chiều503000302ARTS 122-K67MT.1_LT1662

Học phần: Mỹ thuật đại cương

404D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 4(T7-8)Chiều503000302ARTS 222-K67MT.1_LT1663

Học phần: Trang trí 1

605 (mt)D3 Triệu Nguyệt NamThứ 4(T1-5)Sáng183070002ARTS 124-K67MT.1_LT1664

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 1

402K1 Phùng Thị Bích HằngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 135-K67GDTC.1_LT1665

102SVĐ102SVĐ

Phùng Thị Bích HằngThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)

Chiều35200075153PHYE 135-K67GDTC.1_TH.11666

Học phần: Giải phẫu

402K1Thứ 5(T1-4)Sáng35205010303BIOL 162-K67GDTC.1_LT1667

Trang: 109/123

Page 110: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thể dục cơ bản và PPGD

402K1 Nguyễn Thu HuyềnThứ 2(T6-10)Chiều35200045152PHYE 138 -K67GDTC.1_LT1668

102SVĐ Nguyễn Thu HuyềnThứ 4(T8-10)Chiều35200045152PHYE 138 -K67GDTC.1_TH.11669

Học phần: Võ và phương pháp giảng dạy

402K1 Lê Trung ThànhThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 141-K67GDTC.1_LT1670

102SVĐ102SVĐ

Lê Trung ThànhThứ 4(T1-3)Thứ 6(T1-3)

Sáng35200075153PHYE 141-K67GDTC.1_TH.11671

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

815V Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T6-7)Chiều6555000302PHIL 177-K67GDMN.1_LT1672

Học phần: Sinh lý học trẻ em

815V Nguyễn Hà LinhThứ 2(T6-8)Chiều6555000303PRES 121-K67GDMN.1_LT1673

Học phần: Tâm lý học đại cương

815V Trần Thị ThắmThứ 4(T8-9)Chiều6555000302PRES 201-K67GDMN.1_LT1674

Học phần: Tiếng Việt và Tiếng Việt thực hành

815V Lã Thị LýThứ 3(T8-10)Chiều6555000453PRES 124-K67GDMN.1_LT1675

Học phần: Toán cơ sở

815V Nguyễn Mạnh TuấnThứ 4(T6-7)Chiều6555000302PRES 122-K67GDMN.1_LT1676

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 1

502 MNV Lê Thị Thu HồngThứ 5(T6-7)Chiều4031000302ENGL 122E-K67GDMTA.1_LT1677

Học phần: Luyện Âm

502 MNV Phạm Thị Thu ThuỷThứ 3(T6-7)Chiều4031000302ENGL 125E-K67GDMTA.1_LT1678

Học phần: Nghe - Nói 1

502 MNV Phạm Thị Thu ThuỷThứ 3(T8-9)Chiều4031000302ENGL 121E-K67GDMTA.1_LT1679

Học phần: Ngữ pháp thực hành sơ cấp

Trang: 110/123

Page 111: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

502 MNV Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T8-9)Chiều4031000302ENGL 127E-K67GDMTA.1_LT1680

Học phần: Sinh lý học trẻ em

502 MNV Nguyễn Hà LinhThứ 2(T9-10)Chiều4031000302PRES 121E-K67GDMTA.1_LT1681

Học phần: Tâm lý học đại cương

502 MNV Trần Thị ThắmThứ 4(T6-7)Chiều4031000302PRES 201E-K67GDMTA.1_LT1682

Học phần: Tiếng Việt và tiếng việt thực hành

502 MNV Đinh Hồng TháiThứ 2(T7-8)Chiều4031000302PRES 124E-K67GDMTA.1_LT1683

Học phần: Toán cơ sở

502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 4(T8-9)Chiều4031000302PRES 122E-K67GDMTA.1_LT1684

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Đại số tuyến tính

309C Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T6-8)Chiều70300037385MATH 121-K67 SP Toán.1_LT1685

310C Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T6-8)Chiều70300037385MATH 121-K67 SP Toán.2_LT1686

309C Lê GiangThứ 4(T9-10)Chiều35250037385MATH 121-K67 SP Toán.1_TH.11687

408CThứ 4(T9-10)Chiều35250037385MATH 121-K67 SP Toán.2_TH.11688

310C Lê GiangThứ 5(T9-10)Chiều35250037385MATH 121-K67 SP Toán.1_TH.21689

309CThứ 5(T9-10)Chiều35250037385MATH 121-K67 SP Toán.2_TH.21690

Học phần: Giải tích thực một biến

310C Nguyễn Văn KhiêmThứ 4(T6-8)Chiều70300045456MATH 120-K67 SP Toán.1_LT1691

309C Lê Mậu HảiThứ 6(T7-9)Chiều70300045456MATH 120-K67 SP Toán.2_LT1692

409C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T6-8)Chiều35250045456MATH 120-K67 SP Toán.1_TH.11693

409C Nguyễn Văn KhiêmThứ 3(T3-5)Sáng35250045456MATH 120-K67 SP Toán.2_TH.11694

309C Phùng Văn MạnhThứ 5(T6-8)Chiều35250045456MATH 120-K67 SP Toán.1_TH.21695

404C Phùng Văn MạnhThứ 3(T3-5)Sáng35250045456MATH 120-K67 SP Toán.2_TH.21696

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Trang: 111/123

Page 112: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Đại số tuyến tính

413C Sĩ Đức QuangThứ 5(T6-8)Chiều25150037385MATH 120C-K67 SPToánCLC.1_LT

1697

413C Sĩ Đức QuangThứ 5(T9-10)Chiều25150037385MATH 120C-K67 SPToánCLC.1_TH.1

1698

Học phần: Giải tích thức một biến

408C Cung Thế AnhThứ 6(T6-8)Chiều25150045456MATH 126C-K67 SPToánCLC.1_LT

1699

408C Dương Anh TuấnThứ 4(T6-8)Chiều25150045456MATH 126C-K67 SPToánCLC.1_TH.1

1700

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Tiếng Anh 1

408C Đào Thị Bích NguyênThứ 2(T6-9)Chiều351515010354ENGL 101E-K67 SP ToánTA.1_LT1701

Học phần: Tiếng Anh 2

408C Cao Thị Thu GiangThứ 3(T6-9)Chiều501515010354ENGL 102E-K67 SP ToánTA.1_LT1702

Học phần: Tiếng Anh 3

404C Nguyễn Thu HằngThứ 5(T6-9)Chiều501515010354ENGL 103E-K67 SP ToánTA.1_LT1703

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 1

404C Phạm Triều DươngThứ 4(T9-10)Chiều3515000302MATH 213E-K67 SP ToánTA.1_LT1704

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2

404C Trần Đình KếThứ 4(T6-8)Chiều3515000453MATH 214E-K67 SP ToánTA.1_LT1705

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Đại số tuyến tính

406C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T6-8)Chiều60200015303MATH 121-K67 Toán học.1_LT1706

Học phần: Giải tích 1

406C Trần Thị LoanThứ 4(T8-10)Chiều50250015303MATH 127-K67 Toán học.1_LT1707

Học phần: Giải tích 2

306C Trần Thị LoanThứ 5(T8-10)Chiều50250015303MATH 125-K67 Toán học.1_LT1708

Học phần: Hình học giải tích

406CThứ 4(T6-7)Chiều35200015152MATH 123-K67 Toán học.1_LT1709

Trang: 112/123

Page 113: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306C Lê GiangThứ 5(T6-7)Chiều35200015152MATH 123-K67 Toán học.2_LT1710

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Cơ sơ toan hoc cua môn Toan ơ tiêu hoc 1

308V Nguyễn Thuỷ ChungThứ 6(T2-4)Sáng60105013273PRIM 178-K67GDTH.1_LT1711

Học phần: Sinh ly tre

308V Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T1-2)Sáng6010061232PRIM 193-K67GDTH.1_LT1712

Học phần: Tâm li hoc sinh tiêu hoc

308V Vũ Thị Lan AnhThứ 2(T2-4)Sáng60100012333PRIM 171-K67GDTH.1_LT1713

Học phần: Tiếng việt thực hành

308VThứ 5(T2-3)Sáng6010002282PRIM 127-K67GDTH.1_LT1714

Học phần: Văn học

308V Dương Thị HươngThứ 3(T3-5)Sáng60100015303PRIM 133-K67GDTH.1_LT1715

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Cơ sơ văn hoa Viêt Nam

308V Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 2(T8-9)Chiều5010604202PRIM 192E-K67GDTHTA.1_LT1716

Học phần: Đọc - Viết 1

308V Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 3(T8-9)Chiều5010000302ENGL 122E-K67GDTHTA.1_LT1717

Học phần: Luyện Âm

308V Nguyễn Diệu LinhThứ 3(T6-7)Chiều5010000302ENGL 125E-K67GDTHTA.1_LT1718

Học phần: Nghe - Nói 1

308V Ngô Quỳnh TrangThứ 5(T6-7)Chiều5010000302ENGL 121E-K67GDTHTA.1_LT1719

Học phần: Ngữ pháp thực hành sơ cấp

308V Trần Thị Mỹ LinhThứ 5(T8-9)Chiều5010000302ENGL 127E-K67GDTHTA.1_LT1720

Học phần: Sinh ly tre

308V Lê Ngọc HoànThứ 4(T8-9)Chiều50103012152PRIM 193E-K67GDTHTA.1_LT1721

Trang: 113/123

Page 114: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tâm li hoc đại cương

308V Trần Thị HàThứ 2(T6-7)Chiều5010505202PRIM 122E-K67GDTHTA.1_LT1722

Học phần: Xác xuất thống kê

308V Hoàng Trung QuânThứ 4(T6-7)Chiều50106012122PRIM 147E-K67GDTHTA.1_LT1723

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Âm nhạc cơ bản

404K1 Nguyễn Thị Hồng ThanhThứ 3(T3-4)Sáng6010000302MUSI 236-K67GDĐB.1_LT1724

Học phần: Mỹ thuật cơ bản

404K1 Phan Hồng SơnThứ 3(T1-2)Sáng6010000302ARTS 138-K67GDĐB.1_LT1725

Học phần: Tâm bệnh trẻ em

404K1 Trần Tuyết AnhThứ 6(T1-2)Sáng6010000302SPEC 240-K67GDĐB.1_LT1726

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Lịch sử giáo dục

503D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 5(T6-8)Chiều4510000453EDUC 126-K67QLGD.1_LT1727

Học phần: Tiếng Việt

503D3 Lương Thị HiềnThứ 5(T4-5)Sáng4510000302PHIL 282-K67QLGD.1_LT1728

Học phần: Xác suất và thống kê trong giáo dục

503D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 2(T6-7)Chiều4510000302EDUC 122-K67QLGD.1_LT1729

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

306D3 Vũ Thị Kim DungThứ 4(T3-5)Sáng7050000242PHIL 177-K67CTXH.1_LT1730

106D3 Vũ Thị Kim DungThứ 4(T8-10)Chiều7050000242PHIL 177-K67CTXH.2_LT1731

Học phần: Nhập môn Công tác xã hội

Trang: 114/123

Page 115: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

507D3 Nguyễn Hiệp ThươngThứ 5(T3-5)Sáng70501400262SOWK 122-K67CTXH.1_LT1732

203D3 Nguyễn Duy NhiênThứ 5(T8-10)Chiều70501400262SOWK 122-K67CTXH.2_LT1733

Học phần: Pháp luật học

508D3 Nguyễn Văn HiếuThứ 3(T1-2)Sáng70501400262POLI 228-K67CTXH.1_LT1734

508D3 Nguyễn Văn HiếuThứ 3(T6-7)Chiều70501400262POLI 228-K67CTXH.2_LT1735

Học phần: Xã hội học

508D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 3(T3-5)Sáng70501400262POLI 223-K67CTXH.1_LT1736

508D3 Nguyễn Thanh BìnhThứ 3(T8-10)Chiều70501400262POLI 223-K67CTXH.2_LT1737

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Lịch sử Triết học Ấn Độ cổ - trung đại

403K1 Nguyễn Văn ThỏaThứ 4(T1-2)Sáng701500252PHIS 162-K67Triet.1_LT1738

Học phần: Lịch sử Triết học Hy Lạp - La Mã cổ đại

403K1 Vũ Thị HảiThứ 2(T1-2)Sáng701500252PHIS 161-K67Triet.1_LT1739

Học phần: Lịch sử Triết học Trung Quốc cổ - trung đại

403K1 Phạm Thị QuỳnhThứ 2(T3-5)Sáng311000353PHIS 163-K67Triet.1_LT1740

Học phần: Mỹ học Mác-Lênin

403K1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 4(T3-5)Sáng7011000353PHIS 164-K67Triet.1_LT1741

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

411C Trương Thị Hồng ThanhThứ 5(T6-8)Chiều3020000453MATH 111-K67SPTin.1_LT1742

Học phần: Giải tích 1

411C Nguyễn Thị Vân AnhThứ 2(T6-8)Chiều3020000453MATH 147-K67SPTin.1_LT1743

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

Trang: 115/123

Page 116: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

409C Phan Thị ThủyThứ 2(T6-8)Chiều40200028323MATH 111-K67CNTT.1_LT1744

409C Phan Thị ThủyThứ 3(T6-8)Chiều40200028323MATH 111-K67CNTT.2_LT1745

409C Phan Thị ThủyThứ 5(T6-8)Chiều40200028323MATH 111-K67CNTT.3_LT1746

Học phần: Giải tích 1

411C Nguyễn Như ThắngThứ 3(T6-8)Chiều40200028323MATH 147-K67CNTT.1_LT1747

411C Nguyễn Như ThắngThứ 6(T6-8)Chiều40200028323MATH 147-K67CNTT.2_LT1748

409C Nguyễn Như ThắngThứ 2(T3-5)Sáng40200028323MATH 147-K67CNTT.3_LT1749

Học phần: Vật lý đại cương

111C Phạm Đỗ ChungThứ 5(T6-7)Chiều40206012222PHYS 143-K67CNTT.1_LT1750

409C Phạm Đỗ ChungThứ 5(T9-10)Chiều40206012222PHYS 143-K67CNTT.2_LT1751

405C Phạm Đỗ ChungThứ 3(T6-7)Chiều40206012222PHYS 143-K67CNTT.3_LT1752

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 1

406D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 6(T3-5)Sáng90600040404PHYS 124P-K67SPLý.1_LT1753

305D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 2(T6-8)Chiều30200040404PHYS 124P-K67SPLý.1_TH.11754

204D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 4(T6-8)Chiều30200040404PHYS 124P-K67SPLý.2_TH.11755

305D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 5(T6-8)Chiều30200040404PHYS 124P-K67SPLý.3_TH.11756

Học phần: Toán cao cấp 1

406D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 4(T3-5)Sáng90600040404MATH 101P-K67SPLý.1_LT1757

305D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T3-5)Sáng45300040404MATH 101P-K67SPLý.1_TH.11758

702D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T3-5)Sáng45300040404MATH 101P-K67SPLý.2_TH.11759

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 1

401D3 Trần Minh ThiThứ 4(T3-5)Sáng18120040404PHYS 124C-K67SPLýCLC.1_LT1760

401D3 Trần Minh ThiThứ 2(T6-8)Chiều18120040404PHYS 124C-K67SPLýCLC.1_TH.11761

Trang: 116/123

Page 117: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Toán cao cấp 1

401D3Thứ 6(T6-8)Chiều18120022384MATH 101P-K67SPLýCLC.1_LT1762

401D3Thứ 5(T6-8)Chiều18120022384MATH 101P-K67SPLýCLC.1_TH.11763

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1

811(30 bàn)K1 Nguyễn Thúy NgaThứ 2(T6-9)Chiều3018000604ENGL 101E-K67LýTA.1_LT1764

Học phần: Tiếng Anh 2

811(30 bàn)K1 Đỗ Thị Phương MaiThứ 3(T6-9)Chiều2518000604ENGL 102E-K67LýTA.1_LT1765

Học phần: Tiếng Anh 3

807K1 Đặng Thị PhượngThứ 5(T6-9)Chiều2518000604ENGL 103E-K67LýTA.1_LT1766

Học phần: Tiếng Anh cho vật lí

809(30 bàn)K1 Phạm Văn VĩnhThứ 4(T6-9)Chiều25180012242PHYS 101-K67LýTA.1_LT1767

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Hóa đại cương A1

401A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 6(T7-9)Chiều15105012283CHEM 121C-K67SPHoáCLC.1_LT1768

Học phần: Toán cao cấp 1

401A2Thứ 2(T6-9)Chiều1510000604MATH 158C-K67SPHoáCLC.1_LT1769

Học phần: Vật lý đại cương 1

402A2Thứ 5(T4-5)Sáng1510000302PHYS 128C-K67SPHoáCLC.1_LT1770

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1

809(30 bàn)K1 Hà Hồng NgaThứ 2(T6-9)Chiều2010000604ENGL 101E-K67SPHoáTA.1_LT1771

Học phần: Tiếng Anh 2

809(30 bàn)K1 Hoàng Thị Giang LamThứ 3(T6-9)Chiều2010000604ENGL 102E-K67SPHoáTA.1_LT1772

Học phần: Tiếng Anh 3

Trang: 117/123

Page 118: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

809(30 bàn)K1 Lê Thị Kim AnhThứ 5(T6-9)Chiều2010000604ENGL 103E-K67SPHoáTA.1_LT1773

Học phần: Vật lí đại cương 1

809(30 bàn)K1Thứ 4(T2-3)Sáng2010000302PHYS 125H-K67SPHoáTA.1_LT1774

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Hóa đại cương A1

406A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 2(T7-9)Chiều30155012283CHEM 121-K67SPHóa.1_LT1775

403A2 Trần Thị ThoaThứ 5(T6-8)Chiều30155012283CHEM 121-K67SPHóa.2_LT1776

Học phần: Toán cao cấp 1

404A2Thứ 2(T2-5)Sáng30100022384MATH 158-K67SPHóa.1_LT1777

403A2Thứ 6(T6-9)Chiều30100022384MATH 158-K67SPHóa.2_LT1778

Học phần: Vật lý đại cương 1

406A2Thứ 5(T6-7)Chiều3010000302PHYS 125-K67SPHóa.1_LT1779

406A2Thứ 5(T8-9)Chiều3010000302PHYS 125-K67SPHóa.2_LT1780

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Động vật học I

307A2 Trần Thị Thanh BìnhThứ 5(T1-2)Sáng60600150303BIOL 153-K67SPSinh.1_LT1781

Trần Thị Thanh BìnhThứ 2(T8-10)Chiều20180150303BIOL 153-K67SPSinh.1_TH.11782

Bùi Minh HồngThứ 3(T6-8)Chiều20180150303BIOL 153-K67SPSinh.2_TH.11783

Trần Thị Thanh BìnhThứ 4(T8-10)Chiều20180150303BIOL 153-K67SPSinh.3_TH.11784

Học phần: Tế bào và Sinh học phát triển

307A2 Đào Thị SenThứ 5(T3-5)Sáng6060060393BIOL 121-K67SPSinh.1_LT1785

Đào Thị SenThứ 4(T6-8)Chiều2018060393BIOL 121-K67SPSinh.1_TH.11786

Đào Thị SenThứ 2(T6-8)Chiều2018060393BIOL 121-K67SPSinh.2_TH.11787

Đào Thị SenThứ 3(T6-8)Chiều2018060393BIOL 121-K67SPSinh.3_TH.11788

Học phần: Thực vật học I

Trang: 118/123

Page 119: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

307A2 Nguyễn Văn QuyềnThứ 4(T1-3)Sáng60600150303BIOL 152-K67SPSinh.1_LT1789

Nguyễn Văn QuyềnThứ 3(T6-8)Chiều20180150303BIOL 152-K67SPSinh.1_TH.11790

Nguyễn Văn QuyềnThứ 4(T6-8)Chiều20180150303BIOL 152-K67SPSinh.2_TH.11791

Nguyễn Văn QuyềnThứ 2(T6-8)Chiều20180150303BIOL 152-K67SPSinh.3_TH.11792

Học phần: Xác suất thống kê

307A2 Kiều Trung ThuỷThứ 2(T3-4)Sáng6060000604MATH 144-K67SPSinh.1_LT1793

307A2 Kiều Trung ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng6060000604MATH 144-K67SPSinh.2_LT1794

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Động vật học 1

309A2 Trần Thị Thanh BìnhThứ 3(T1-2)Sáng15152150303BIOL 158C-K67SP SinhCLC.1_LT1795

Trần Thị Thanh BìnhThứ 5(T6-8)Chiều15152150303BIOL 158C-K67SPSinhCLC.1_TH.1

1796

Học phần: Tế bào và Sinh học phát triển

309A2 Đào Thị SenThứ 3(T3-5)Sáng1515060393BIOL 121C-K67SP SinhCLC.1_LT1797

Thứ 4(T9-10)Chiều1515060393BIOL 121C-K67SPSinhCLC.1_TH.1

1798

Học phần: Thực vật học1

309A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 4(T1-3)Sáng15150150303BIOL 160C-K67SP SinhCLC.1_LT1799

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 4(T4-5)Sáng15150150303BIOL 160C-K67SPSinhCLC.1_TH.1

1800

Học phần: Xác suất thống kê

308A2 Nguyễn Ngọc LuânThứ 2(T1-4)Sáng1515000604MATH 144C-K67SP SinhCLC.1_LT1801

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Động vật học I

304A2 Bùi Minh HồngThứ 2(T6-7)Chiều40400150303BIOL 153-K67Sinh học.1_LT1802

Bùi Minh HồngThứ 3(T1-3)Sáng20200150303BIOL 153-K67Sinh học.1_TH.11803

Bùi Minh HồngThứ 5(T3-5)Sáng20200150303BIOL 153-K67Sinh học.2_TH.11804

Học phần: Hóa học đại cương

304A2 Lương Thiện TàiThứ 3(T9-10)Chiều20200020203CHEM 142-K67Sinh học.1_LT1805

Trang: 119/123

Page 120: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Lương Thiện TàiThứ 5(T6-8)Chiều20200020203CHEM 142-K67Sinh học.1_TH.11806

Lương Thiện TàiThứ 6(T1-3)Sáng20200020203CHEM 142-K67Sinh học.2_TH.11807

Học phần: Sinh học tế bào

304A2 Đào Thị SenThứ 4(T3-5)Sáng20200150303BIOL 151-K67Sinh học.1_LT1808

Đào Thị SenThứ 6(T1-3)Sáng20200150303BIOL 151-K67Sinh học.1_TH.11809

Đào Thị SenThứ 5(T6-8)Chiều20200150303BIOL 151-K67Sinh học.2_TH.11810

Học phần: Thực vật học I

304A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T6-8)Chiều40400150303BIOL 152-K67Sinh học.1_LT1811

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 5(T1-3)Sáng20200150303BIOL 152-K67Sinh học.1_TH.11812

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T1-3)Sáng20200150303BIOL 152-K67Sinh học.2_TH.11813

Học phần: Toán cao cấp

304A2 Nguyễn Đức MạnhThứ 2(T3-5)Sáng4040000453MATH 141-K67Sinh học.1_LT1814

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1

808 (30 bàn)K1 Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T6-9)Chiều2222000604ENGL 101E-K67SPSinhTA.1_LT1815

Học phần: Tiếng Anh 2

808 (30 bàn)K1 Trần Thị Thanh XuânThứ 3(T6-9)Chiều2222000604ENGL 102E-K67SPSinhTA.1_LT1816

Học phần: Tiếng Anh 3

808 (30 bàn)K1 Đỗ Thị Phi NgaThứ 5(T6-9)Chiều2222000604ENGL 103E-K67SPSinhTA.1_LT1817

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 1

808 (30 bàn)K1 Trần Khánh VânThứ 2(T1-3)Sáng2222000302BIOL 311E-K67SPSinhTA.1_LT1818

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2

808 (30 bàn)K1 Trần Đức HậuThứ 4(T6-9)Chiều2222000302BIOL 170E-K67SPSinhTA.1_LT1819

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á

Trang: 120/123

Page 121: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

507B Nguyễn Thị Mai LiênThứ 3(T6-9)Chiều8060000604PHIL 301-K67SP Văn.1_LT1820

307B Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 4(T6-9)Chiều8060000604PHIL 301-K67SP Văn.2_LT1821

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

305B Đỗ Thị Thu HàThứ 4(T4-5)Sáng8060000302PHIL 190-K67SP Văn.1_LT1822

307B Đỗ Thị Thu HàThứ 6(T4-5)Sáng8060000302PHIL 190-K67SP Văn.2_LT1823

Học phần: Văn học dân gian307B305B

Phạm Đặng Xuân HươngThứ 5(T4-5)Thứ 6(T7-9)

Sáng8060000755PHIL 123-K67SP Văn.1_LT1824

307B307B

Nguyễn Việt HùngThứ 3(T4-5)Thứ 6(T1-3)

Sáng8060000755PHIL 123-K67SP Văn.2_LT1825

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á

505B Nguyễn Thị Mai ChanhThứ 3(T2-5)Sáng2515000604PHIL 301C-K67SP VănCLC.1_LT1826

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

305B Hà Văn MinhThứ 4(T6-7)Chiều2515000302PHIL 190C-K67SP VănCLC.1_LT1827

Học phần: Văn học dân gian307B506B

Vũ Anh TuấnThứ 2(T1-2)Thứ 6(T2-4)

Sáng2515000755PHIL 123C-K67SP VănCLC.1_LT1828

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

307B Đỗ Thị Thu HàThứ 5(T6-7)Chiều8060000302PHIL 190-K67 Văn học.1_LT1829

Học phần: Đại cương về ngôn ngữ và tiếng Việt

306B Lê Thị Lan AnhThứ 3(T6-7)Chiều8060000302PHIL 327-K67 Văn học.1_LT1830

Học phần: Lịch sử Việt Nam

307BThứ 5(T8-9)Chiều8060000302HIST 126-K67 Văn học.1_LT1831

Học phần: Văn học dân gian Việt Nam

507B Phạm Đặng Xuân HươngThứ 4(T6-9)Chiều8060000604PHIL 121-K67 Văn học.1_LT1832

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Trang: 121/123

Page 122: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Khảo cổ học đại cương

304K1 Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 5(T1-4)Sáng45205100202HIST 136-K67SPLịch sử.1_LT1833

304-BK1 Tống Thị Quỳnh HươngThứ 5(T6-9)Chiều45205100202HIST 136-K67SPLịch sử.2_LT1834

Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung  đại 1

304K1 Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 3(T1-4)Sáng452051015303HIST 137-K67SPLịch sử.1_LT1835

304-BK1 Trần Nam TrungThứ 3(T6-9)Chiều452051015303HIST 137-K67SPLịch sử.2_LT1836

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại

604K1 Nguyễn Thu HiềnThứ 4(T1-4)Sáng452010015454HIST 139-K67SPLịch sử.1_LT1837

405K1 Lê Hiến ChươngThứ 4(T6-9)Chiều452010015454HIST 139-K67SPLịch sử.2_LT1838

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Khảo cổ học đại cương

305K1 Tống Thị Quỳnh HươngThứ 4(T6-9)Chiều25105100202HIST 116C-K67SPLịch sửCLC.1_LT1839

Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung  đại 1

305K1 Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 5(T6-9)Chiều251051015303HIST 117C-K67SPLịch sửCLC.1_LT1840

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại

305K1 Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 3(T6-9)Chiều251010015454HIST 119C-K67SPLịch sửCLC.1_LT1841

Hệ: Văn bằng 2

Khóahọc:

16

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

252051010103COMM 001-K16Toan(E).1_LT1842

Học phần: Thực hành kỹ năng giáo dục

2515030002PSYC 103-K16Toan(E).1_LT1843

64030002PSYC 103-K16Toan(E).1_TH.11844

64030002PSYC 103-K16Toan(E).2_TH.11845

Trang: 122/123

Page 123: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMhnue.edu.vn/Portals/0/Users/quangvd/DaotaoDaihoc/TKB... · 2017-08-11 · Học phần: Địa lý các

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

64030002PSYC 103-K16Toan(E).3_TH.11846

64030002PSYC 103-K16Toan(E).4_TH.11847

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Thứ 2(T1-5)Sáng352002520253COMM 001-K16Van(5E).1_LT1848

809NVD3Thứ 2(T1-5)Sáng362002520253COMM 001-K16Van(5E).1_TH.11849

304TH-SPKTThứ 2(T1-5)Sáng352002520253COMM 001-K16Van(5E).1_TH.11850

Học phần: Thực hành kỹ năng giáo dục

3220030002PSYC 103-K16Van(5E).1_LT1851

63030002PSYC 103-K16Van(5E).1_TH.11852

63030002PSYC 103-K16Van(5E).2_TH.11853

63030002PSYC 103-K16Van(5E).3_TH.11854

63030002PSYC 103-K16Van(5E).4_TH.11855

63030002PSYC 103-K16Van(5E).5_TH.11856

63030002PSYC 103-K16Van(5E).6_TH.11857

TL. HIỆU TRƯỞNG

NGƯỜI LẬP BẢNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Trang: 123/123