bỘ lao ĐỘng-thƯƠng binh vÀ xà hỘi cÔng nghỆ vÀ … cap chung chi/bang tot... · stt...

23
Stt Họ Tên Ngày sinh Giới tính Ngành đào tạo Xếp loại Số hiệu phôi bằng Số vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp 1 Lê Anh Minh 26/03/1993 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình B981667 001/2018-CĐCQ 22/06/2018 K7HV 2 Vương Quốc Anh 13/07/1992 Nam Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B775686 002/2018-CĐCQ 22/06/2018 K8XD 3 Phạm Thị Diễm 04/11/1995 Nữ Công nghệ May Trung bình B775687 003/2018-CĐCQ 22/06/2018 K9MM2 4 Phan Thị Hạnh 09/04/1995 Nữ Kế toán Trung bình khá B775688 004/2018-CĐCQ 22/06/2018 K9KT 5 Triệu Hải Tuấn 09/08/1995 Nam Công nghệ thông tin Trung bình B775689 005/2018-CĐCQ 22/06/2018 K9CNTT2 6 Trần Phạm Phương Uyên 23/12/1996 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B981567 006/2018-CĐCQ 22/06/2018 K10MM1 7 Nguyễn Thị Thanh Hương 28/06/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981568 007/2018-CĐCQ 22/06/2018 K10AV1 8 Hoàng Mỹ Yến 03/01/1994 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B775692 008/2018-CĐCQ 22/06/2018 K10AV1 9 Trần Thị Ngọc Bích 12/06/1996 Nữ Công nghệ May Khá B775693 009/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 10 Nguyễn Thế Thu Diễm 09/04/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775696 010/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 11 Võ Thị Diễm 14/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775697 011/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 12 Ngô Thị Kim Dung 14/06/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775698 012/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 13 Nguyễn Thùy Dung 04/11/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775699 013/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 14 Võ Thị Thùy Dung 05/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775700 014/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỔ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018 (Đợt 1) (Theo Quyết định số 47/2018/QĐ-HT ngày 22 tháng 6 năm 2018) 1/16

Upload: others

Post on 31-Aug-2019

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

1 Lê Anh Minh 26/03/1993 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình B981667 001/2018-CĐCQ 22/06/2018 K7HV

2 Vương Quốc Anh 13/07/1992 NamCông nghệ Kỹ thuật

Xây dựngTrung bình khá B775686 002/2018-CĐCQ 22/06/2018 K8XD

3 Phạm Thị Diễm 04/11/1995 Nữ Công nghệ May Trung bình B775687 003/2018-CĐCQ 22/06/2018 K9MM2

4 Phan Thị Hạnh 09/04/1995 Nữ Kế toán Trung bình khá B775688 004/2018-CĐCQ 22/06/2018 K9KT

5 Triệu Hải Tuấn 09/08/1995 Nam Công nghệ thông tin Trung bình B775689 005/2018-CĐCQ 22/06/2018 K9CNTT2

6 Trần Phạm Phương Uyên 23/12/1996 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B981567 006/2018-CĐCQ 22/06/2018 K10MM1

7 Nguyễn Thị Thanh Hương 28/06/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981568 007/2018-CĐCQ 22/06/2018 K10AV1

8 Hoàng Mỹ Yến 03/01/1994 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B775692 008/2018-CĐCQ 22/06/2018 K10AV1

9 Trần Thị Ngọc Bích 12/06/1996 Nữ Công nghệ May Khá B775693 009/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

10 Nguyễn Thế Thu Diễm 09/04/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775696 010/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

11 Võ Thị Diễm 14/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775697 011/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

12 Ngô Thị Kim Dung 14/06/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775698 012/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

13 Nguyễn Thùy Dung 04/11/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775699 013/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

14 Võ Thị Thùy Dung 05/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775700 014/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG

CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

SỔ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018 (Đợt 1)(Theo Quyết định số 47/2018/QĐ-HT ngày 22 tháng 6 năm 2018)

1/16

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

15 Nguyễn Thị Thùy Dương 30/10/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình B775701 015/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

16 Nguyễn Thị Hậu 16/02/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775702 016/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

17 Chu Minh Huệ 07/12/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775703 017/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

18 Trần Thị Thúy Kiều 14/05/1996 Nữ Công nghệ May Khá B775704 018/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

19 Phan Thị Lâm 25/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775705 019/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

20 Bùi Thị Luyến 08/11/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775706 020/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

21 Phạm Minh Nguyệt 09/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775707 021/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

22 Lê Thụy Lộc Nhàn 11/08/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775708 022/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

23 Nguyễn Thị Minh Phương 09/02/1996 Nữ Công nghệ May Giỏi B775711 023/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

24 Nguyễn Thị Kim Phượng 28/03/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775712 024/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

25 Nguyễn Thị Thảo Sương 03/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775713 025/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

26 Nguyễn Thị Thắm 13/08/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775714 026/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

27 Hoàng Thị Thiêm 01/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775715 027/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

28 Đinh Thị Minh Thư 18/06/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775716 028/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

29 Đào Thị Thanh Thủy 06/12/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775717 029/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

30 Phạm Thị Thủy 01/01/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775718 030/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

31 Bùi Thị Ngọc Trâm 24/08/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775719 031/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

32 Nguyễn Thị Thu Trang 17/07/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775720 032/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

2/16

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

33 Đặng Minh Trí 13/07/1997 Nam Công nghệ May Trung bình khá B775721 033/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

34 Trần Ngọc Trinh 16/06/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775722 034/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

35 Cáp Thị Minh Tú 09/08/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775723 035/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

36 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 27/01/1996 Nữ Công nghệ May Giỏi B775724 036/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

37 Phạm Thị Ánh Tuyết 20/07/1994 Nữ Công nghệ May Khá B775725 037/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1

38 Vũ Thị Hồng Anh 11/05/1996 Nữ Công nghệ May Giỏi B775726 038/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2

39 Nguyễn Thị Bé 05/04/1996 Nữ Công nghệ May Giỏi B775727 039/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2

40 Phạm Thị Thanh Diễm 24/07/1997 Nữ Công nghệ May Giỏi B775728 040/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2

41 Bùi Thị Duyên 08/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775729 041/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2

42 Vũ Hoài Giang 08/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775730 042/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2

43 Nguyễn Thị Như Huỳnh 28/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775731 043/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2

44 Nguyễn Thị Thùy Lam 29/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775732 044/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2

45 Mai Thị Bích Liên 20/02/1996 Nữ Công nghệ May Khá B775733 045/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2

46 Nguyễn Thị Luyến 07/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775734 046/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2

47 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/12/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775735 047/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2

48 Huỳnh Thị Kim Phụng 16/10/1995 Nữ Công nghệ May Khá B775736 048/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2

49 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 09/12/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775737 049/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2

50 Trần Phương Thảo 08/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775738 050/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2

51 Nguyễn Phạm Hoài Thương 13/07/1996 Nữ Công nghệ May Khá B775739 051/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2

3/16

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

52 Trần Đoàn Nhật Anh 19/10/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775740 052/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

53 Trần Gia Bảo 29/10/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775741 053/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

54 Nguyễn Thùy Dung 23/07/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775742 054/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

55 Trần Đức Dũng 10/12/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775743 055/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

56 Trịnh Thị Thu Hà 16/03/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775744 056/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

57 Nguyễn Phi Hải 04/09/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775745 057/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

58 Trần Phi Hùng 10/09/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B775746 058/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

59 Nguyễn Thị Lan Hương 04/11/1996 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775747 059/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

60 Nguyễn Phan Hoàng Khanh 07/03/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B775748 060/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

61 Lê Phước Lộc 30/11/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775749 061/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

62 Mạc Văn Nghĩa 06/09/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775750 062/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

63 Thiều Thị Thùy Như 16/05/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775751 063/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

64 Nguyễn Huỳnh Trúc Quyên 24/06/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B775752 064/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

65 Trần Ngọc Linh Tâm 20/11/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775753 065/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

66 Nguyễn Tân Thiên 03/06/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775754 066/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

67 Trần Thị Tuyết Thoa 28/09/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B775755 067/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

68 Lê Thị Thu Thúy 20/03/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775756 068/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

69 Phạm Nguyễn Diễm Thy 23/03/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775757 069/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

4/16

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

70 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 15/09/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775758 070/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

71 Nguyễn Thị Trang 26/04/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B775759 071/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

72 Trần Thị Thu Uyên 16/09/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775760 072/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1

73 Phạm Thị Hồng Đào 27/07/1996 Nữ Công nghệ Da giày Khá B775761 073/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2

74 Nguyễn Văn Dõng 03/02/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775762 074/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2

75 Lưu Tấn Duy 28/10/1997 Nam Công nghệ Da giày Khá B775763 075/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2

76 Đỗ Xuân Hiếu 02/02/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775764 076/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2

77 Nguyễn Duy Hoàng 20/05/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775765 077/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2

78 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 20/02/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B775766 078/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2

79 Đinh Thị Yến Nhi 20/07/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775767 079/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2

80 Lương Thanh Phong 22/07/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775768 080/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2

81 Dịp Thanh Quy 10/01/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775769 081/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2

82 Võ Thị Như Quỳnh 16/12/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775770 082/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2

83 Huỳnh Ngọc Sửu 01/01/1996 Nam Công nghệ Da giày Khá B775771 083/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2

84 Nguyễn Duy Tân 12/03/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775772 084/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2

85 Nguyễn Minh Thuận 11/03/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775773 085/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2

86 Nguyễn Thị Thủy Tiên 28/05/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B775774 086/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2

87 Trần Quốc Toàn 17/03/1994 Nam Công nghệ Da giày Khá B775775 087/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2

88 Huỳnh Thị Thanh Vy 15/08/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775776 088/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2

5/16

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

89 Nguyễn Văn Đức 11/06/1996 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775777 089/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

90 Vương Thùy Dung 03/09/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775778 090/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

91 Trần Văn Hoài 18/04/1996 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775779 091/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

92 Nguyễn Lan Hương 14/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775780 092/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

93 Phạm Thị Ngọc Huyền 28/10/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775781 093/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

94 Trần Thị Thúy Liễu 24/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775782 094/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

95 Trương Thị Phúc Lộc 10/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775783 095/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

96 Nguyễn Thị Mai 17/05/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775784 096/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

97 Hà Quốc Nam 26/02/1994 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775785 097/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

98 Nguyễn Viết Phúc 26/04/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775786 098/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

99 Nguyễn Phương 23/09/1996 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775787 099/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

100 Nguyễn Trúc Phương 06/02/1997 Nam Quản trị kinh doanh Khá B775788 100/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

101 Trần Hữu Thanh 09/07/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775789 101/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

102 Lê Thị Phương Thảo 30/10/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775790 102/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

103 Đinh Ngọc Tiên 14/04/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775791 103/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

104 Nguyễn Thị Thủy Tiên 02/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775792 104/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

105 Tạ Vũ Hạnh Tiên 15/07/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775793 105/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

106 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/06/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775794 106/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

6/16

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

107 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 02/12/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775795 107/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

108 Lưu Thị Ánh Tuyết 04/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Giỏi B775796 108/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

109 Chế Hoài Vy 21/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775797 109/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1

110 Nguyễn Thị Kim Dung 14/03/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775798 110/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

111 Bùi Thị Hà 01/07/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775799 111/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

112 Trần Đặng Mỹ Hiệp 19/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775800 112/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

113 Phan Ngọc Hồng Lan 05/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775801 113/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

114 Phạm Thị Mỹ Liên 16/04/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775802 114/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

115 Hồ Trần Mỹ Linh 28/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775803 115/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

116 Vũ Thị Nam 16/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775804 116/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

117 Dương Thị Bích Ngân 04/08/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775805 117/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

118 Đỗ Thị Thu Oanh 20/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775806 118/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

119 Thái Kim Phụng 23/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775807 119/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

120 Nguyễn Thị Phương 23/09/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775808 120/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

121 Nguyễn Phát Thành 20/07/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775809 121/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

122 Phạm Thị Thảo 22/12/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775810 122/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

123 Hồ Thị Minh Thơm 19/08/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775811 123/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

124 Nguyễn Anh Thư 01/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775812 124/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

7/16

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

125 Trần Thị Bé Thương 02/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775813 125/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

126 Phạm Phương Thùy 02/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775814 126/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

127 Lâm Bảo Trâm 01/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775815 127/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

128 Nguyễn Thị Trang 15/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775816 128/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

129 Đỗ Thị Cẩm Tú 19/03/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775817 129/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

130 Trương Nguyễn Ngọc Tuấn 15/06/1993 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775819 130/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

131Nguyễn Đặng Thị

PhươngUyên 15/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B981433 131/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

132 Phạm Ngọc Khánh Vy 11/12/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B981434 132/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

133 Trần Thanh Xuân 12/03/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B981435 133/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2

134 Trần Trịnh Vân Anh 10/02/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình khá B981436 134/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC

135 Vũ Thị Phương Linh 19/07/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình khá B981437 135/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC

136 Bùi Thị Kim Loan 06/04/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Khá B981438 136/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC

137 Hồ Thị Mai Lý 07/12/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Khá B981439 137/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC

138 Phạm Phương Ngân 28/11/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Khá B981440 138/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC

139 Lê Thị Thanh Thúy 07/05/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình khá B981441 139/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC

140 Trần Thị Kim Yến 10/11/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình khá B981442 140/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC

8/16

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

141 Nguyễn Thị Thúy Anh 11/12/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981443 141/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

142 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 09/10/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981444 142/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

143 Hoàng Thị Kim Chi 06/04/1996 Nữ Kế toán Khá B981445 143/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

144 Phạm Thị Kim Đào 22/06/1997 Nữ Kế toán Khá B981446 144/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

145 Huỳnh Tiết Đạt 21/11/1992 Nam Kế toán Khá B981447 145/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

146 Trần Thị Quỳnh Dương 06/09/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981448 146/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

147 Nguyễn Đoàn Như Hạnh 23/08/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981449 147/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

148 Bùi Thị Thu Hiền 06/03/1996 Nữ Kế toán Trung bình khá B981450 148/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

149 Nguyễn Thị Ái Hoa 11/10/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981451 149/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

150 Nguyễn Thanh Hoà 26/12/1996 Nữ Kế toán Khá B981452 150/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

151 Trần Thị Thanh Kiều 07/11/1997 Nữ Kế toán Khá B981453 151/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

152 Nguyễn Thị Khánh Linh 20/04/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981454 152/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

153 Trần Thị Trung Lý 20/12/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981455 153/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

154 Nguyễn Thị Thanh Mai 14/07/1996 Nữ Kế toán Khá B981456 154/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

155 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 29/07/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981457 155/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

156 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11/09/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981458 156/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

157 Vũ Thị Linh Ngọc 20/05/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981459 157/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

9/16

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

158 Phạm Thị Ngọc 01/06/1994 Nữ Kế toán Trung bình B981460 158/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

159 Trần Yến Nhi 09/05/1997 Nữ Kế toán Khá B981461 159/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

160 Nguyễn Thị Thảo Như 09/05/1997 Nữ Kế toán Trung bình B981462 160/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

161 Võ Thị Kim Phụng 17/10/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981463 161/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

162 Nguyễn Thảo Phương 01/06/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981464 162/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

163 Nguyễn Trần Loan Phượng 10/12/1996 Nữ Kế toán Khá B981465 163/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

164 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 10/11/1997 Nữ Kế toán Khá B981466 164/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

165 Hồ Phan Thị Minh Thảo 26/01/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981467 165/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

166 Lê Thị Thanh Thảo 11/12/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981468 166/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

167 Thiều Thị Thảo 20/06/1997 Nữ Kế toán Khá B981469 167/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

168 Phạm Thị Thu Thủy 28/06/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981470 168/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

169 Trần Thị Trinh 14/05/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981471 169/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

170 Bùi Thị Trúc 08/09/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981472 170/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

171 Phạm Thị Thanh Tuyền 28/08/1996 Nữ Kế toán Trung bình khá B981473 171/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

172 Nguyễn Mai Tường Vi 18/04/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981474 172/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

173 Nguyễn Thị Như Ý 06/08/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981475 173/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT

10/16

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

174 Nguyễn Lương Bằng 22/05/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981476 174/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1

175 Nguyễn Thị Thanh Hoài 20/02/1997 Nữ Tiếng Anh Khá B981477 175/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1

176 Nguyễn Hoàng Mỹ Huyền 16/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981478 176/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1

177 Khưu Ngọc Mẫn 28/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981479 177/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1

178 Nguyễn Thị Kim Muội 09/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981480 178/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1

179 Phạm Thị Kim Ngân 03/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981481 179/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1

180 Phạm Thị Như Ngọc 21/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981482 180/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1

181 Nguyễn Hoàng Sang 28/10/1997 Nam Tiếng Anh Giỏi B981483 181/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1

182 Trần Thị Hồng Thắm 17/11/1994 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981484 182/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1

183 Phan Thị Thanh Trâm 03/12/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981485 183/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1

184 Phạm Ngọc Anh Trang 04/08/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981486 184/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1

185 Lê Minh Trí 22/09/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình khá B981487 185/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1

186 Lê Nguyễn Thanh Trúc 20/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981488 186/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1

187 Phan Thị Thanh Tuyền 09/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981489 187/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1

188 Tiêu Thị Ngọc Yến 16/06/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981490 188/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1

189 Nguyễn Mạnh Cường 27/10/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình khá B981491 189/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

190 Nguyễn Quế Đan 04/05/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981492 190/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

191 Nguyễn Thúy Đào 01/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981493 191/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

11/16

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

192 Vũ Nguyễn Nhật Hào 03/02/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình khá B981494 192/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

193 Cao Thị Thu Hiền 11/06/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981495 193/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

194 Trần Thị Khải Huyền 31/08/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981496 194/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

195 Trần Thị Tuyết Khanh 22/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981497 195/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

196 Trần Hoài Kim Ngân 08/12/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981498 196/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

197 Lê Huỳnh Tú Quyên 09/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981499 197/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

198 Nguyễn Thị Như Quỳnh 05/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981500 198/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

199 Trương Thị Thu Sương 16/12/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981501 199/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

200 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981502 200/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

201 Nguyễn Thu Thảo 19/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981503 201/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

202 Nguyễn Thị Xuân Thọ 20/09/1997 Nữ Tiếng Anh Khá B981504 202/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

203 Nguyễn Vũ Hoàng Thy 18/06/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981505 203/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

204 Nguyễn Thị Thanh Toàn 14/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981506 204/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

205 Tạ Hồng Huyền Trâm 19/02/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981507 205/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

206 Nguyễn Quang Tú 21/01/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình khá B981508 206/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

207 Trần Thị Thanh Tuyền 24/01/1991 Nữ Tiếng Anh Khá B981509 207/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

208 Nguyễn Nam Viên 21/05/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình B981510 208/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

209 Lê Thị Thảo Vy 04/08/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981511 209/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2

12/16

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

210 Trần Vũ Lan Anh 17/10/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981512 210/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3

211 Nguyễn Thị Thu Hà 05/07/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981513 211/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3

212 Lê Vĩnh Hào 02/01/1997 Nam Tiếng Anh Khá B981514 212/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3

213 Phạm Thị Hòa 09/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981515 213/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3

214 Trần Ngọc Linh 15/02/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981516 214/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3

215 Lê Hoài Như 14/12/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981517 215/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3

216 Trịnh Trường Phú 21/03/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình B981518 216/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3

217 Phan Lâm Tuyền 14/12/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981519 217/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3

218 Lộ Ngọc Hồng Tuyết 17/07/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981520 218/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3

219 Vòng Chủ An 24/09/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981521 219/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1

220 Nguyễn Duy Ân 25/03/1996 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981522 220/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1

221 Vũ Minh Anh 05/01/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981523 221/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1

222 Thòng Lý Bảo 09/10/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981524 222/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1

223 Lai Quốc Bình 20/10/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981525 223/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1

224 Lầm Bích Hà 06/06/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981526 224/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1

225 Vòng Chủ Hếnh 09/02/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981527 225/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1

226 Trần Như Thái Hiền 04/12/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981528 226/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1

227 Vũ Thị Hoàn 15/07/1994 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981529 227/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1

13/16

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

228 Lầu Lai Hưng 14/08/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981530 228/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1

229 Thóng Nàm Khìn 10/03/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981531 229/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1

230 Phạm Thùy Linh 07/05/1994 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981532 230/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1

231 Phùng Quang Minh 30/11/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981533 231/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1

232 Vũ Thị Hồng Nhung 02/11/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Giỏi B981534 232/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1

233 Tạ Thùy Trang 18/03/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981535 233/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1

234 Phạm Thúy Hồng 08/07/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981536 234/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

235 Cún Trạch Lương 16/02/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981537 235/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

236 Hồ Ngọc Phấn 26/10/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981538 236/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

237 Dịp Hếnh Phắn 22/02/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981539 237/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

238 Hấu Cá Phu 05/03/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981540 238/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

239 Lý Hoàng Phúc 27/12/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981541 239/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

240 Phan Ngọc Uyên Phương 08/01/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981542 240/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

241 Chắn Nhộc Sầu 24/01/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981543 241/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

242 Nguyễn Thị Thúy 17/09/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981544 242/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

243 Đàm Thu Trâm 06/09/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981545 243/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

244 Nguyễn Thị Minh Trâm 07/01/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981546 244/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

245 Hỷ Sau Trấn 21/01/1996 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981547 245/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

14/16

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

246 Dịp Ngọc Trang 24/02/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981548 246/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

247 Phương Thị Tuyết 25/10/1996 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981549 247/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

248 Nguyễn Thị Như Uyên 26/06/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981550 248/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

249 Nìm Đức Vị 17/04/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981551 249/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

250 Lỷ Hoàng Yến 04/03/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981552 250/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2

251 Phan Phước Chánh 28/05/1997 Nam CN Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B981553 251/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD

252 Nguyễn Thị Hiếu 13/01/1997 Nữ CN Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B981554 252/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD

253 Đặng Hoàng Khoa 15/06/1996 Nam CN Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B981555 253/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD

254 Lê Hoàng Minh 01/03/1997 Nam CN Kỹ thuật Xây dựng Giỏi B981556 254/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD

255 Vy Điền Viễn 27/08/1997 Nam CN Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B981557 255/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD

256 Phan Ngọc Phương Bắc 22/12/1992 Nam Công nghệ thông tin Xuất sắc B981558 256/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT

257 Nguyễn Minh Đức 27/09/1995 Nam Công nghệ thông tin Khá B981559 257/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT

258 Đỗ Gia Huy 18/09/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình khá B981560 258/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT

259 Nguyễn Tấn Lộc 01/11/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình khá B981561 259/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT

260 Nguyễn Hoàng Sơn 20/03/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình khá B981562 260/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT

261 Bùi Công Tân 27/06/1997 Nam Công nghệ thông tin Giỏi B981563 261/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT

262 Nguyễn Thanh Thuận 21/03/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình khá B981564 262/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT

263 Phạm Bích Tuyền 03/03/1997 Nữ Công nghệ thông tin Giỏi B981565 263/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT

264 Nguyễn Xuân Kiên 30/05/1986 NamCông nghệ Kỹ thuật

Xây dựngTrung bình B981566 264/2018-CĐCQ 22/06/2018 K2XD-LT

15/16

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

(Đã ký)

Phạm Quang Duy ThS. Lưu Phước Dũng

Đồng Nai, ngày 22 tháng 6 năm 2018

HIỆU TRƯỞNGNGƯỜI LẬP BIỂU

16/16

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

1 Nguyễn Thị Quỳnh Như 08/08/1994 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981571 265/2018-CĐCQ 21/09/2018 K8KT

2 Nguyễn Thị Doan 26/12/1993 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981572 266/2018-CĐCQ 21/09/2018 K8KT

3 Trần Thị Tuyết Trân 03/04/1994 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981573 267/2018-CĐCQ 21/09/2018 K8AV2

4Huỳnh Nguyễn

Đăng Khoa 30/10/1995 Nam Công nghệ thông tin Trung bình Khá B981578 268/2018-CĐCQ 21/09/2018 K9CNTT2

5 Trịnh Ngọc Anh 21/06/1996 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981575 269/2018-CĐCQ 21/09/2018 K10GD1

6 Phạm Thị Thảo 11/09/1994 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981580 270/2018-CĐCQ 21/09/2018 K10QT

7 Trần Thị Cẩm Tú 30/05/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình B981581 271/2018-CĐCQ 21/09/2018 K10QT

8 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/02/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981582 272/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1

9 Phan Thị Nguyệt Hồng 18/10/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981583 273/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1

10 Dương Kiều Thanh Lan 25/09/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981584 274/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1

11 Đinh Thị Trúc Ly 20/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981585 275/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1

12 Nguyễn Thị Kiều My 18/03/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981586 276/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1

13 Lê Thị Tuyết Nhung 28/09/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình B981587 277/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1

14 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 20/05/1996 Nữ Công nghệ May Trung bình B981588 278/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1

BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG

CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

SỔ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018 (Đợt 2,3)(Theo Quyết định số 61/2018/QĐ-HT ngày 18 tháng 9 năm 2018 và Quyết định số 65/2018/QĐ-HT ngày 20 tháng 9 năm 2018)

1/6

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

15 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 22/05/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981589 279/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1

16 Trần Thị Thúy 19/05/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981590 280/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1

17 Nguyễn Thị Thủy Tiên 04/11/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981591 281/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1

18 Phan Diệu Xuân Trầm 26/11/1997 Nữ Công nghệ May Khá B981592 282/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1

19 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/04/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981593 283/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1

20 Phùng Thị Thanh Trúc 08/06/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981594 284/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1

21 Phạm Thị Ngọc Diệp 23/07/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981595 285/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM2

22 Nguyễn Thị Thúy Hằng 05/03/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981596 286/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM2

23 Lê Thị Kim Bình 26/09/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981597 287/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1

24 Vũ Quốc Huy 26/11/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B981598 288/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1

25 Cao Thị Mỹ Linh 07/06/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B981599 289/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1

26 Phạm Thị Mỹ Linh 30/07/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981600 290/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1

27 Nguyễn Văn Long 23/01/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B981601 291/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1

28 Nguyễn Vũ Gia Luân 28/06/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981602 292/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1

29 Nguyễn Hoàng Minh Mẫn 22/07/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B981603 293/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1

30 Trần Hoàng Nam 15/02/1995 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B981604 294/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1

31 Nguyễn Thị Thùy Ngân 18/12/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981605 295/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1

32 Nguyễn Trọng Nghĩa 24/12/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B981606 296/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1

2/6

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

33 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 14/12/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B981607 297/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1

34 Nguyễn Trọng Nghĩa 03/09/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981608 298/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2

35 Nguyễn Hoài Phúc 14/11/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981609 299/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2

36 Hoàng Thu Thảo 02/02/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B981610 300/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2

37 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15/11/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981611 301/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2

38 Nguyễn Thủy Tiên 13/09/1996 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981612 302/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2

39 Nguyễn Ngọc Châu 30/04/1995 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981613 303/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT1

40 Nguyễn Thị Thu Thủy 07/04/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981614 304/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT1

41 Ngô Trần Tiến Đạt 18/05/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981615 305/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2

42 Nguyễn Quỳnh Diệu 14/09/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981616 306/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2

43 Trần Trọng Nghĩa 20/02/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981617 307/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2

44 Phan Thế Ngọc 17/08/1995 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981618 308/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2

45 Nguyễn Thị Thủy Tiên 21/12/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981619 309/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2

46 Vũ Thị Vân 08/12/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981620 310/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2

47 Lê Thị Tuyết Nhung 27/09/1996 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình Khá B981621 311/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11TC

48 Võ Công Chí 03/02/1997 Nam Kế toán Trung bình B981622 312/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT

49 Phan Thị Thúy Diễm 05/03/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981623 313/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT

50 Lê Thị Hồng Duyên 14/07/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981624 314/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT

51 Võ Mai Loan 22/01/1997 Nữ Kế toán Trung bình B981625 315/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT

3/6

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

52 Đỗ Thị Thủy Ngân 22/02/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981626 316/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT

53 Lê Hoàng Khả Nhi 11/02/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981627 317/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT

54 Nguyễn Thị Diễm Phúc 15/02/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981628 318/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT

55 Phạm Thị Phương Trinh 25/11/1993 Nữ Kế toán Trung bình B981629 319/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT

56 Vũ Lê Khánh Hòa 22/01/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981630 320/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV1

57 Bùi Ngọc Châu Minh 27/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981631 321/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV1

58 Trần Thị Thảo 20/02/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981632 322/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV1

59 Mai Thị Thanh Tuyền 05/07/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981633 323/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV1

60 Vy Thị Huyền Ân 01/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981634 324/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV2

61 Nguyễn Ngọc Diễm 16/12/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981635 325/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV2

62 Trần Thị Mỹ Duyên 15/10/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981636 326/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV2

63 Ngô Quang Nhật 02/05/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình Khá B981637 327/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV2

64 Nguyễn Kim Phượng 28/09/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981638 328/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV3

65 Nguyễn Thị Hoàng Thiêm 20/03/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981639 329/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV3

66 Trần Kim Anh 27/05/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình Khá B981640 330/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV1

67 Lầu Quay Cắm 25/03/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981641 331/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV1

68 Trần Thị Mỷ Dung 28/05/1996 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981642 332/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV1

69 Trần Thị Thùy Liên 04/01/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981643 333/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV1

4/6

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

70 Đồng Thị Như Huyền 29/06/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình Khá B981644 334/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV2

71 Phan Thị Anh Thư 29/09/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981645 335/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV2

72 Lê Văn Định 23/10/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình Khá B981646 336/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11CNTT

73 Cao Thị Kim Anh 26/10/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981647 337/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

74 Nguyễn Thị Minh Anh 24/09/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981648 338/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

75 Nguyễn Văn Cương 14/05/1990 Nam Quản trị kinh doanh Khá B981649 339/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

76 Chu Ngọc Duyên 09/03/1995 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981650 340/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

77 Lê Thị Hà 07/08/1995 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981651 341/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

78 Chí Nga Hằng 09/11/1995 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981652 342/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

79 Đỗ Thị Hiên 02/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981653 343/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

80 Nguyễn Thị Thanh Lênh 20/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981654 344/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

81 Phạm Thị Mỹ Linh 26/04/1994 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981655 345/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

82 Lê Văn Lực 28/03/1995 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981656 346/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

83 Nguyễn Văn Lương 02/04/1986 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981657 347/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

84 Lê Thị Phương 03/10/1994 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981658 348/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

85 Châu Thanh Tâm 15/07/1995 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981659 349/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

86 Phạm Văn Thân 05/07/1980 Nam Quản trị kinh doanh Giỏi B981660 350/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

87 Cao Văn Thăng 28/09/1994 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981661 351/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

5/6

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Lớp

88 Vũ Thiên Thanh 02/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981662 352/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

89 Nguyễn Thanh Toàn 04/06/1990 Nam Quản trị kinh doanh Giỏi B981663 353/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

90 Thân Thế Vinh 28/05/1992 Nam Quản trị kinh doanh Khá B981664 354/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT

91 Phan Thị Ngọc Ánh 10/08/1994 Nữ Kế toán Khá B981665 355/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT

92 Trần Thị Trâm 10/05/1989 Nữ Kế toán Khá B981666 356/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT

(Đã ký)

Phạm Quang Duy ThS. Lưu Phước Dũng

Đồng Nai, ngày 21 tháng 9 năm 2018

NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG

6/6

Stt Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNgành đào tạo Xếp loại

Số hiệu phôi

bằngSố vào sổ Ngày cấp Ký tên Ghi chú

1 Nguyễn Thị Trường An 04/02/1992 Nữ Kế toán TB-Khá B981569 002/2018-VLVH 22/06/2018 K6KT_VLVH

2 Bùi Thị Hường 10/05/1992 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981570 001/2018-VLVH 22/06/2018 K8QT_VLVH

BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG

CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI

HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

Phạm Quang Duy ThS. Lưu Phước Dũng

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

SỔ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC NĂM 2018 (Đợt 1)(Theo Quyết định số 47/2018/QĐ-HT ngày 22 tháng 6 năm 2018)

Đồng Nai, ngày 22 tháng 6 năm 2018

NGƯỜI LẬP BIỂU

1/1