bang-gia-simon-2012.pdf
TRANSCRIPT
Trang 2/27Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm.
Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới.
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
1 51011B Bộ công tắc đơn một chiều, 10A 55,000
2 51011BTY Bộ công tắc đơn một chiều có sọc dạ quang, 10A 61,000
3 51012B Bộ công tắc đơn hai chiều, 10A 69,000
4 51021B Bộ công tắc đôi một chiều, 10A 77,000
5 51021BTY Bộ công tắc đôi một chiều có sọc dạ quang, 10A 85,000
6 51022B Bộ công tắc đôi hai chiều, 10A 94,000
7 51031B Bộ công tắc ba một chiều, 10A 107,000
8 51031BTY Bộ công tắc ba một chiều có sọc dạ quang, 10A 116,000
9 51032B Bộ công tắc ba hai chiều, 10A 123,000
Series 50, 10A 250V, 86x86mm
9 51032B Bộ công tắc ba hai chiều, 10A 123,000
10 51041B Bộ công tắc bốn một chiều, 10A 129,000
11 51041BTY Bộ công tắc bốn một chiều có sọc dạ quang, 10A 139,000
12 51011BD Bộ công tắc đơn một chiều có đèn LED, 10A 102,000
13 51021BD Bộ công tắc hai một chiều có đèn LED, 10A 179,000
14 51031BD Bộ công tắc ba một chiều có đèn LED, 10A 244,000
15 51011BF Bộ công tắc đơn phím nhấn thường mở, 10A 73,000
16 51021BF Bộ công tắc đôi phím nhấn thường mở, 10A 96,000
17 51031BF Bộ công tắc ba phím nhấn thường mở, 10A 124,000
18 51013BFBộ công tắc đơn phím nhấn thường mở có đèn LED, 10A
115,000
Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm. Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới. Trang 3/27
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
19 51023BF Bộ công tắc đôi phím nhấn thường mở có đèn LED, 10A 198,000
20 51033BF Bộ công tắc ba phím nhấn thường mở có đèn LED, 10A 275,000
21 56301B Bộ công tắc chuông cửa 78,000
22 56301BTY Bộ công tắc chuông cửa có sọc dạ quang 83,000
23 56302A Bộ công tắc chuông cửa có hiển thị "Do not disturb" 400,000
24 56303ABộ công tắc chuông cửa có hiển thị "Do not disturb" và "Please make up room"
480,000
25 51026B Bộ công tắc đơn trung gian, 10A 113,000
26 51026BTY Bộ công tắc đơn trung gian có sọc dạ quang, 10A 119,000
27 51046B Bộ công tắc đôi trung gian, 10A 193,000
Series 50, 10A 250V, 86x86mm
27 51046B Bộ công tắc đôi trung gian, 10A 193,000
28 51023B Bộ công tắc 2 cực, 10A 82,000
29 51023BTY Bộ công tắc 2 cực có sọc dạ quang, 10A 88,000
30 52023BD Bộ công tắc 2 cực có đèn LED, 20A 234,000
31 52024BD Bộ công tắc 2 cực 2 chiều có đèn LED, 20A 310,000
32 53223BD Bộ công tắc 2 cực có đèn LED, 32A 267,000
33 53224BD Bộ công tắc 2 cực 2 chiều có đèn LED, 32A 345,000
34 51071 Bộ ổ cắm đơn hai chấu, 10A 59,000
35 51072 Bộ ổ cắm đôi hai chấu, 10A 81,000
36 51074B Bộ ổ cắm hai chấu 10A và công tắc hai chiều 94,000
Trang 4/27Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm.
Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới.
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
37 51076B Bộ ổ cắm hai chấu 10A và công tắc một chiều 82,000
38 51076BTYBộ ổ cắm hai chấu 10A và công tắc một chiều có sọc dạquang
87,000
39 51080 Bộ ổ cắm hai chấu và ổ cắm đa năng, 10A 131,000
40 51087 Bộ ổ cắm đôi ba chấu (chuẩn Mỹ), 10A 166,000
41 51089 Bộ ổ cắm đơn đa năng, 10A 105,000
42 51089B Bộ ổ cắm đơn đa năng có công tắc nguồn, 13A 124,000
43 45089 Bộ ổ cắm đôi đa năng có công tắc nguồn, 13A 248,000
44 51382Bộ ổ cắm ba chấu vuông (chuẩn Anh) có công tắc nguồn, 13A
125,000
45 45083Bộ ổ cắm đôi ba chấu vuông (chuẩn Anh) có công tắc nguồn, 13A
280,000
Series 50, 10A 250V, 86x86mm
45 45083nguồn, 13A
280,000
46 51382BDBộ ổ cắm ba chấu vuông (chuẩn Anh) có công tắc nguồn có đèn LED, 13A
212,000
47 51582Bộ ổ cắm ba chấu tròn (chuẩn Anh) có công tắc nguồn, 15A
148,000
48 51687 Bộ ổ cắm Schuko có tiếp đất, 16A 121,000
49 55111 Bộ ổ cắm đơn TV, nối trực tiếp 95,000
50 55119 Bộ ổ cắm đôi TV, nối trực tiếp 122,000
51 55114 Bộ ổ cắm đơn TV, có chức năng chống sét 146,000
52 55112 Bộ ổ cắmTV và đài FM 200,000
53 55214 Bộ ổ cắm đơn điện thoại (RJ11) 151,000
54 55224 Bộ ổ cắm đôi điện thoại (RJ11) 233,000
Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm. Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới. Trang 5/27
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
55 55301 Bộ ổ cắm TV và điện thoại (RJ11) 216,000
56 55218S Bộ ổ cắm đơn vi tính (RJ45), Cat.5e 170,000
57 55228S Bộ ổ cắm đôi vi tính (RJ45), Cat.5e 240,000
58 55248S Bộ ổ cắm bốn vi tính (RJ45), Cat.5e 362,000
59 55229S Bộ ổ cắm điện thoại và vi tính (RJ11 + RJ45) Cat.5e 233,000
60 55302S Bộ ổ cắm tivi và vi tính (RJ45) Cat.5e 233,000
61 55218S6 Bộ ổ cắm đơn vi tính (RJ45), Cat.6 189,000
62 55228S6 Bộ ổ cắm đôi vi tính (RJ45), Cat.6 269,000
63 55248S6 Bộ ổ cắm bốn vi tính (RJ45), Cat.6 486,000
Series 50, 10A 250V, 86x86mm
63 55248S6 Bộ ổ cắm bốn vi tính (RJ45), Cat.6 486,000
64 55229S6 Bộ ổ cắm điện thoại và vi tính (RJ11+RJ45) Cat.6 253,000
65 55302S6 Bộ ổ cắm tivi và vi tính (RJ45) Cat.6 253,000
66 55401 Bộ ổ cắm âm thanh 2 ngõ 119,000
67 55402 Bộ ổ cắm âm thanh 4 ngõ 181,000
68 45E101 Dimmer đèn 500W 268,000
69 45E102 Dimmer đèn 1000W 352,000
70 45E201 Dimmer quạt 200W 262,000
71 45E301Bộ cảm ứng thân người, hệ 2 dây, nối với bóng dây tóc (max 100W) hoặc bóng huỳnh quang (max 60W)
581,000
72 45E302Bộ cảm ứng thân người, hệ 3 dây, nối với bóng dây tóc (max 100W) hoặc bóng huỳnh quang (max 60W)
634,000
Trang 6/27Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm.
Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới.
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
73 45E303Bộ cảm ứng thân người, hệ 4 dây, nối với bóng dây tóc (max 400W) hoặc bóng huỳnh quang (max 100W)
760,000
74 45E401Bộ cảm ứng âm thanh và ánh sáng, hệ 2 dây, nối với bóng dây tóc (max 100W)
418,000
75 45E402Bộ cảm ứng âm thanh và ánh sáng, hệ 3 dây, nối với bóng dây tóc (max 100W)
460,000
76 45E403Bộ cảm ứng âm thanh và ánh sáng, hệ 4 dây, nối với bóng dây tóc (max 400W) hoặc bóng huỳnh quang (max 100W), có chức năng chống cháy.
615,000
77 45E501Bộ cảm ứng chạm vào công tắc, hệ 2 dây, nối với bóng dây tóc (max 100W) hoặc bóng huỳnh quang (max 60W)
386,000
78 45E502Bộ cảm ứng chạm vào công tắc, hệ 3 dây, nối với bóng dây tóc (max 100W) hoặc bóng huỳnh quang (max 60W)
430,000
79 45E503Bộ cảm ứng chạm vào công tắc, hệ 4 dây, nối với bóng dây tóc (max 400W) hoặc bóng huỳnh quang (max 100W), có chức năng chống cháy.
535,000
80 55411 Dimmer điều chỉnh âm thanh có vị trí OFF 161,000
Series 50, 10A 250V, 86x86mm
81 55412 Dimmer điều chỉnh âm thanh 4 vị trí 186,000
82 55413 Dimmer điều chỉnh âm thanh 171,000
83 51000 Nắp chờ 34,000
84 50802 Đèn báo hiệu LED (ánh sáng vàng) 285,000
85 S154 Nắp che mưa cho công tắc 59,000
86 S155 Nắp che mưa cho ổ cắm 69,000
87 45001 Ổ cắm chuyên dụng 115V/230V 950,000
88 45004 Ổ cắm chuyên dụng 115V/230V 1,150,000
89 45002 Chuông có 2 tiếng kêu 315,000
Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm. Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới. Trang 7/27
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
90 45003 Bộ điều khiển nhiệt độ thông minh 1,446,000
91 55503 Bộ công tắc nguồn dùng thẻ, 16A 816,000
92 55503IC Bộ công tắc nguồn dùng thẻ IC, 16A 1,195,000
93 55901 Bộ công tắc khẩn cấp 124,000
Mã hàng s ản phẩm màu nh ư sau:
Ghi chú: S ản phẩm màu Series 50 ph ải đặt hàng t ừ 45-60 ngày, giá c ủa sản phẩm màu d ựa vào bảng giá trên c ộng thêm 30.000 đồng cho t ừng sản phẩm.
Series 50, 10A 250V, 86x86mm
Màu bạc - Màu Champagne Màu đen mờ - Khung đen mờ
Cách đặt hàng nh ư sau:
- Bộ công t ắc đơn một chi ều, màu b ạc: 51011BS
- Bộ ổ cắm đôi hai ch ấu 10A, khung đen bóng phím đen mờ: 51072HJ
1 45DH86Đế âm vuông, có thể liên kết được, dùng cho các dòng sản phẩm S50, S58, S60, V5
17,000
2 45DH118Đế âm chữ nhật, dùng cho các dòng sản phẩm S51A, S52
20,000
3 45DH200 Đế âm đôi ngang 34,000
4 45DH120R Đế âm đôi đứng 34,000
5 45DH146 Đế âm dùng cho 45001, 45004, 45083 và 45089 25,000
Đế âm tường kháng cháy, nh ựa ABS
Khung đen mờKhung đen Khung đen bóng Khung đen
Trang 8/27Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm.
Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới.
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
1 S51011B Bộ công tắc đơn một chiều, 10A 71,000
2 S51011BY Bộ công tắc đơn một chiều có sọc dạ quang, 10A 76,000
3 S51012B Bộ công tắc đơn hai chiều, 10A 85,000
4 S51021B Bộ công tắc đôi một chiều, 10A 105,000
5 S51021BY Bộ công tắc đôi một chiều có sọc dạ quang, 10A 113,000
6 S51022B Bộ công tắc đôi hai chiều, 10A 130,000
7 S51031B Bộ công tắc ba một chiều, 10A 142,000
8 S51031BY Bộ công tắc ba một chiều có sọc dạ quang, 10A 151,000
9 S51032B Bộ công tắc ba hai chiều, 10A 175,000
Series 58, 10A 250V, 86x86mm
9 S51032B Bộ công tắc ba hai chiều, 10A 175,000
10 S51041B Bộ công tắc bốn một chiều, 10a 165,000
11 S51041BY Bộ công tắc bốn một chiều có sọc dạ quang, 10A 175,000
12 S51013BD Bộ công tắc đơn một chiều có đèn LED, 10A 132,000
13 S51023BD Bộ công tắc đôi một chiều có đèn LED, 10A 219,000
14 S51033BD Bộ công tắc ba một chiều có đèn LED, 10A 293,000
15 S51011BF Bộ công tắc đơn phím nhấn thường mở, 10A 89,000
16 S51021BF Bộ công tắc đôi phím nhấn thường mở, 10A 112,000
17 S51031BF Bộ công tắc ba phím nhấn thường mở, 10A 140,000
18 S51013BFBộ công tắc đơn phím nhấn thường mở có đèn LED, 10A
129,000
Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm. Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới. Trang 9/27
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
19 S51023BF Bộ công tắc đôi phím nhấn thường mở có đèn LED, 10A 212,000
20 S51033BF Bộ công tắc ba phím nhấn thường mở có đèn LED, 10A 289,000
21 S56301B Bộ công tắc chuông cửa 90,000
22 S56301BY Bộ công tắc chuông cửa có sọc dạ quang 95,000
23 S56302A Bộ công tắc chuông cửa có hiển thị "Do not disturb" 420,000
24 S56303ABộ công chuông cửa có hiển thị "Do not disturb" và "Please make up room"
500,000
25 S51026B Bộ công tắc đơn trung gian, 10A 129,000
26 S51026BY Bộ công tắc đơn trung gian có sọc dạ quang, 10A 135,000
27 S51046B Bộ công tắc đôi trung gian, 10A 210,000
Series 58, 10A 250V, 86x86mm
27 S51046B Bộ công tắc đôi trung gian, 10A 210,000
28 S51023B Bộ công tắc đơn 2 cực, 10A 98,000
29 S51023BY Bộ công tắc đơn 2 cực có sọc dạ quang, 10A 103,000
30 S51071 Bộ ổ cắm đơn hai chấu, 10A 80,000
31 S51072 Bộ ổ cắm đôi hai chấu, 10A 105,000
32 S51074B Bộ ổ cắm hai chấu và công tắc hai chiều, 10A 120,000
33 S51076B Bộ ổ cắm hai chấu và công tắc một chiều, 10A 104,000
34 S51076BYBộ ổ cắm hai chấu và công tắc một chiều có sọc dạquang, 10A
109,000
35 S51080 Bộ ổ cắm hai chấu và ổ cắm đa năng, 10A 148,000
36 S51087 Bộ ổ cắm đôi ba chấu (chuẩn Mỹ), 10A 180,000
Trang 10/27Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm.
Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới.
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
37 S51382Bộ ổ cắm ba chấu vuông (chuẩn Anh) có công tắc nguồn, 13A
144,000
38 S51582Bộ ổ cắm ba chấu tròn (chuẩn Anh) có công tắc nguồn, 15A
166,000
39 S55111 Bộ ổ cắm đơn TV, nối trực tiếp 108,000
40 S55119 Bộ ổ cắm đôi TV, nối trực tiếp 136,000
41 S55114 Bộ ổ cắm đơn TV, có chức năng chống sét 165,000
42 S55112 Bộ ổ cắm TV và đài FM 215,000
43 S55214 Bộ ổ cắm đơn điện thoại (RJ11) 139,000
44 S55224 Bộ ổ cắm đôi điện thoại (RJ11) 205,000
45 S55218S Bộ ổ cắm đơn vi tính (RJ45) 186,000
Series 58, 10A 250V, 86x86mm
45 S55218S Bộ ổ cắm đơn vi tính (RJ45) 186,000
46 S55228S Bộ ổ cắm đôi vi tính (RJ45) 258,000
47 S55248S Bộ ổ cắm bốn vi tính (RJ45) 378,000
48 S55229S Bộ ổ cắm điện thoại và vi tính (RJ11 + RJ45) 249,000
49 S55301 Bộ ổ cắm TV và điện thoại (RJ11) 228,000
50 S55302S Bộ ổ cắm TV và vi tính (RJ45) 252,000
51 S55401 Bộ ổ cắm âm thanh 2 ngõ 131,000
52 S55402 Bộ ổ cắm âm thanh 4 ngõ 219,000
53 S56202 Dimmer quạt 100W 235,000
54 S56204 Dimmer quạt 200W 310,000
Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm. Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới. Trang 11/27
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
55 S55411 Dimmer điều chỉnh âm thanh có vị trí OFF 185,000
56 S55412 Dimmer điều chỉnh âm thanh bốn vị trí 209,000
57 S55413 Dimmer điều chỉnh âm thanh 199,000
58 S51000 Nắp chờ 46,000
59 S50802 Đèn báo hiệu LED (ánh sáng vàng) 300,000
60 S154 Nắp che mưa cho công tắc 65,000
61 S155 Nắp che mưa cho ổ cắm 75,000
62 S55503 Bộ công tắc nguồn dùng thẻ, 16A 830,000
63 S55901 Bộ công tắc khẩn cấp 140,000
Series 58, 10A 250V, 86x86mm
63 S55901 Bộ công tắc khẩn cấp 140,000
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
1 60101-50 Bộ công tắc đơn một chiều, 10A 96,000
2 60201-50 Bộ công tắc đơn hai chiều, 10A 110,000
3 60102-50 Bộ công tắc đơn một chiều có đèn báo nguồn, 10A 130,000
4 60202-50 Bộ công tắc đơn hai chiều có đèn báo nguồn, 10A 146,000
5 60104-50 Bộ công tắc đơn một chiều có đèn báo, 10A 130,000
6 60204-50 Bộ công tắc đơn hai chiều có đèn báo, 10A 146,000
7 60397-50S Bộ công tắc đơn hai cực, 10A 156,000
Series 60, 10A 250V, 86x86mm
Trang 12/27Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm.
Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới.
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
8 60397-50H Bộ công tắc đơn trung gian, 10A 164,000
9 60398-50 Bộ công tắc đôi một chiều, 10A 139,000
10 60397-50 Bộ công tắc đôi hai chiều, 10A 165,000
11 60371-50 Bộ công tắc ba một chiều, 10A 192,000
12 60372-50 Bộ công tắc ba hai chiều, 10A 225,000
1360101LED-
50Bộ công tắc đơn một chiều có đèn LED, 10A 174,000
1460398LED-
50Bộ công tắc đôi một chiều có đèn LED, 10A 269,000
1560371LED-
50Bộ công tắc ba một chiều có đèn LED, 10A 330,000
16 60150-50 Bộ công tắc chuông cửa 115,000
Series 60, 10A 250V, 86x86mm
16 60150-50 Bộ công tắc chuông cửa 115,000
17 60160-50 Bộ công tắc chuông cửa có đèn báo 149,000
18 60805A-50 Bộ công tắc chuông cửa có hiển thị "Do not disturb" 900,000
19 60806A-50Bộ công chuông cửa có hiển thị "Do not disturb" và "Please make up room"
1,273,000
20 60433-50 Bộ ổ cắm đơn ba chấu vuông (chuẩn Anh), 13A 150,000
21 60456-50 Bộ ổ cắm đôi hai chấu, 10A 163,000
22 60430-50 Bộ ổ cắm đơn đa năng, 10A 161,000
23 60431-50 Bộ ổ cắm hai chấu và ổ cắm đa năng, 10A 198,000
24 60476-50 Bộ ổ cắm đơn TV, nối trực tiếp 121,000
25 60478-50 Bộ ổ cắm đôi TV, nối trực tiếp 175,000
Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm. Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới. Trang 13/27
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
26 60475-50 Bộ ổ cắm đơn TV, có chức năng chống sét 186,000
27 60479-50 Bộ ổ cắm đôi TV, có chức năng chống sét 287,000
28 60486-50 Bộ ổ cắm TV và đài FM 268,000
29 60480-50 Bộ ổ cắm đơn điện thoại (RJ11) 155,000
30 60488-50 Bộ ổ cắm đôi điện thoại (RJ11) 240,000
31 60491-50 Bộ ổ cắm TV và điện thoại (RJ11) 235,000
32 60591S-50 Bộ ổ cắm đơn vi tính (RJ45, Cat.5e) 190,000
33 60593S-50 Bộ ổ cắm đôi vi tính (RJ45, Cat.5e) 265,000
34 60599S-50 Bộ ổ cắm điện thoại và vi tính (RJ11 + RJ45, Cat.5e) 255,000
Series 60, 10A 250V, 86x86mm
34 60599S-50 Bộ ổ cắm điện thoại và vi tính (RJ11 + RJ45, Cat.5e) 255,000
35 60492S-50 Bộ ổ cắm TV và vi tính (RJ45, Cat.5e) 260,000
36 60591S6-50 Bộ ổ cắm đơn vi tính (RJ45, Cat.6) 206,000
37 60593S6-50 Bộ ổ cắm đôi vi tính (RJ45, Cat.6) 322,000
38 60599S6-50 Bộ ổ cắm điện thoại và vi tính (RJ11 + RJ45, Cat.6) 275,000
39 60492S6-50 Bộ ổ cắm TV và vi tính (RJ45, Cat.6) 278,000
40 60800Y1-50 Bộ ổ cắm âm thanh 2 ngõ 200,000
41 60800Y2-50 Bộ ổ cắm âm thanh 4 ngõ 314,000
42 60853-50 Dimmer điều chỉnh âm thanh 3W 205,000
43 60855-50 Dimmer điều chỉnh âm thanh 5W 215,000
Trang 14/27Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm.
Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới.
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
44 60859-50Dimmer điều chỉnh âm thanh và công tắc chuyển kênh 4 vị trí
528,000
45 60E101 Dimmer đèn 500W 290,000
46 60E102 Dimmer đèn 500W, nút nhấn và xoay 315,000
47 60E301 Bộ cảm ứng thân người 160W 1,168,000
48 60E401 Bộ cảm ứng âm thanh và ánh sáng 160W 1,062,000
49 60E501 Bộ cảm ứng chạm vào công tắc 160W 903,000
50 60800-50 Nắp chờ 50,000
51 60802Y-50 Đèn báo hiệu LED (ánh sáng vàng) 441,000
5260802LED-
50Đèn báo hiệu LED (ánh sáng trắng) 515,000
Series 60, 10A 250V, 86x86mm
5250
Đèn báo hiệu LED (ánh sáng trắng) 515,000
53 S154 Nắp che mưa cho công tắc 65,000
54 S155 Nắp che mưa cho ổ cắm 75,000
55 60526-50 Bộ công tắc nguồn dùng thẻ, 16A 845,000
56 60526IC-50 Bộ công tắc nguồn dùng thẻ IC, 16A 1,280,000
57 60809-50 Bộ công tắc khẩn cấp 194,000
Các sản phẩm Series 60 có th ể được lắp ráp liên k ế với nhau v ới khung vi ền li ền mạch.
Liên h ệ để biết thêm chi ti ết.
Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm. Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới. Trang 15/27
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
1 V59011 Bộ công tắc đơn một chiều, 16A 75,000
2 V59012 Bộ công tắc đơn hai chiều, 16A 90,000
3 V59026 Bộ công tắc đơn trung gian, 16A 159,000
4 V59021 Bộ công tắc đôi một chiều, 16A 115,000
5 V59022 Bộ công tắc đôi hai chiều, 16A 140,000
6 V59031 Bộ công tắc ba một chiều, 16A 145,000
7 V59032 Bộ công tắc ba hai chiều, 16A 175,000
8 V59013 Bộ công tắc đơn một chiều có đèn LED, 16A 137,000
9 V59023 Bộ công tắc đôi một chiều có đèn LED, 16A 228,000
Series V5, 16A 250V, 86x86mm
9 V59023 Bộ công tắc đôi một chiều có đèn LED, 16A 228,000
10 V59033 Bộ công tắc ba một chiều có đèn LED, 16A 324,000
11 V59301 Bộ công tắc chuông cửa 85,000
12 V59305 Bộ công tắc chuông cửa có đèn LED 149,000
13 V59302 Bộ công tắc chuông cửa có hiển thị "Do not disturb" 353,000
14 V59303Bộ công chuông cửa có hiển thị "Do not disturb" và "Please make up room"
467,000
15 V59071 Bộ ổ cắm đơn hai chấu, 10A 94,000
16 V59072 Bộ ổ cắm đôi hai chấu 10A 163,000
17 V59076 Bộ ổ cắm hai chấu 10A và công tắc một chiều 16A 128,000
18 V59074 Bộ ổ cắm hai chấu 10A và công tắc hai chiều 16A 144,000
Trang 16/27Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm.
Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới.
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
19 V59111 Bộ ổ cắm đơn TV, nối trực tiếp 95,000
20 V59119 Bộ ổ cắm đôi TV, nối trực tiếp 148,000
21 V59116 Bộ ổ cắm đơn TV, có chức năng chống sét 187,000
22 V59214 Bộ ổ cắm đơn điện thoại (RJ11) 138,000
23 V59224 Bộ ổ cắm đôi điện thoại (RJ11) 219,000
24 V59218S Bộ ổ cắm đơn vi tính (RJ45, Cat.5e) 165,000
25 V59228S Bộ ổ cắm đôi vi tính (RJ45, Cat.5e) 233,000
26 V59229S Bộ ổ cắm điện thoại và vi tính (RJ11 + RJ45, Cat.5e) 229,000
27 V59701 Bộ ổ cắm TV và điện thoại (RJ11) 205,000
Series V5, 16A 250V, 86x86mm
28 V59702S Bộ ổ cắm TV và vi tính (RJ45, Cat.5e) 239,000
29 V59401 Bộ ổ cắm âm thanh 2 ngõ 142,000
30 V59402 Bộ ổ cắm âm thanh 4 ngõ 228,000
31 V59E101 Dimmer đèn 500W 290,000
32 V59E201 Dimmer quạt 100W 282,000
33 V59E204 Dimmer quạt ba tốc độ, 200W 265,000
34 V59E604 Bộ cảm ứng thân người 160W 751,000
35 V59E605 Bộ cảm ứng âm thanh và ánh sáng 160W 615,000
36 V59E616 Bộ cảm ứng chạm vào công tắc 160W 504,000
Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm. Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới. Trang 17/27
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
37 V59000 Nắp chờ 44,000
38 V59802 Đèn báo hiệu LED (ánh sáng vàng) 376,000
39 V59803Đèn báo hiệu LED (ánh sáng vàng) và công tắc một chiều
433,000
40 V59503 Bộ công tắc nguồn dùng thẻ, 16A 850,000
41 V59901 Bộ công tắc khẩn cấp 165,000
42 V59001-30 Khung màu cho công tắc (màu trắng -30) 13,000
43 V59001Khung màu cho công tắc (màu đồng -53; màu nâu -55; màu xám -58; màu xanh lá -59; màu đen -60)
23,000
44 V59001Khung màu cho công tắc (màu cam -50; màu bạc -51; màu champagne -52; màu đỏ -54)
44,000
45 V59002-30 Khung màu cho ổ cắm (màu trắng -30) 13,000
Series V5, 16A 250V, 86x86mm
46 V59002Khung màu cho ổ cắm (màu đồng -53; màu nâu -55; màu xám -58; màu xanh lá -59; màu đen -60)
23,000
47 V59002Khung màu cho ổ cắm (màu cam -50; màu bạc -51; màu champagne -52; màu đỏ -54)
44,000
Ghi chú: vui lòng xem màu khung V5 t ại trang bìa ho ặc trong catalog.
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
1 H11M Công tắc một chiều bản lớn, 16A 42,000
2 H12M Công tắc hai chiều bản lớn, 16A 51,000
3 H21 Công tắc 1/2 một chiều, 16A 33,000
4 H22 Công tắc 1/2 hai chiều, 16A 42,000
Series 51A, 16A 250V, 74x120mm
Trang 18/27Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm.
Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới.
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
5 H26 Công tắc trung gian 1/2, 16A 88,000
6 H31 Công tắc 1/3 một chiều, 16A 30,000
7 H32 Công tắc 1/3 hai chiều, 16A 39,000
8 H41 Công tắc đôi 2/4 một chiều, 16A 58,000
9 H42 Công tắc đôi 2/4 hai chiều, 16A 75,000
10 H80 Ổ cắm 1/2 đa năng, 10A 65,000
11 H82 Ổ cắm 1/2 ba chấu (chuẩn Mỹ), 16A 71,000
12 H86 Ổ cắm đôi ba chấu (chuẩn Mỹ), 16A 104,000
13 H72 Ổ cắm 1/2 hai chấu, 16A 35,000
Series 51A, 16A 250V, 74x120mm
14 H721 Ổ cắm 1/3 hai chấu, 16A 35,000
15 H51 Ổ cắm TV 80,000
16 H521 Ổ cắm 1/2 điện thoại (RJ11) 80,000
17 H551 Ổ cắm 1/2 vi tính (RJ45) 115,000
18 H401 Ổ cắm 1/2 âm thanh 105,000
19 H201 Dimmer đèn 2/3 400W 208,000
20 H202 Dimmer quạt 2/3 100W 208,000
21 H00 Nắp chờ 1/2 8,000
22 H01 Nắp chờ 1/3 8,000
Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm. Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới. Trang 19/27
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
23 H02 Nắp chờ 1/6 8,000
24 H118 Khung trơn đặt ngang 28,000
25 H118H Khung trơn đặt ngang cho module 1/2 28,000
26 H118-10 Khung viền bạc đặt ngang 40,000
27 H118H-10 Khung viền bạc đặt ngang cho module 1/2 40,000
28 H200 Khung đôi trơn đặt ngang 47,000
29 H200-10 Khung đôi viền bạc đặt ngang 61,000
30 H120 Khung trơn đặt đứng 28,000
31 H120-10 Khung viền bạc đặt đứng 40,000
Series 51A, 16A 250V, 74x120mm
32 H120R Khung đôi trơn đặt đứng 47,000
33 H120R-10 Khung đôi viền bạc đặt đứng 61,000
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
1 N11B Công tắc đơn bản lớn một chiều, 16A 49,000
2 N12B Công tắc đơn bản lớn hai chiều, 16A 61,000
3 N13B Công tắc đơn bản lớn một chiều có đèn LED, 16A 79,000
4 N21B Công tắc 1/2 một chiều, 16A 41,000
5 N22B Công tắc 1/2 hai chiều, 16A 54,000
Series 52, 16A 250V, 74x120mm
Trang 20/27Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm.
Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới.
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
6 N23B Công tắc 1/2 một chiều có đèn LED, 16A 76,000
7 N31B Công tắc 1/3 một chiều, 16A 41,000
8 N32B Công tắc 1/3 hai chiều, 16A 54,000
9 N33B Công tắc 1/3 một chiều có đèn LED, 16A 72,000
10 N87 Ổ cắm Schuko có tiếp đất, 16A 95,000
11 N801 Ổ cắm 1/2 đa năng, 10A 85,000
12 N72 Ổ cắm 1/2 hai chấu, 16A 44,000
13 N721 Ổ cắm 1/3 hai chấu, 16A 44,000
14 N521 Ổ cắm 1/2 điện thoại (RJ11) 143,000
Series 52, 16A 250V, 74x120mm
15 N522 Ổ cắm 1/3 điện thoại (RJ11) 143,000
16 N51 Ổ cắm 1/2 TV, nối trực tiếp 99,000
17 N513 Ổ cắm 1/3 TV, nối trực tiếp 99,000
18 N551 Ổ cắm 1/2 vi tính (RJ45) 152,000
19 N552 Ổ cắm 1/3 vi tính (RJ45) 152,000
20 N201 Dimmer đèn 400W (kích thước 54x42) 215,000
21 N202 Dimmer quạt 200W (kích thước 54x42) 215,000
22 N11ACông tắc một chiều (kích thước 20x42, dùng chung khung với dimmer)
215,000
23 N12ACông tắc hai chiều (kích thước 20x42, dùng chung khung với dimmer)
215,000
Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm. Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới. Trang 21/27
STT Mã hàng Hình Mô tả Đơn giá
24 N00Nắp chờ (kích thước 20x42, dùng chung khung với dimmer)
7,000
25 N04 Nắp chờ bản lớn 11,000
26 N02 Nắp chờ 1/2 8,000
27 N03 Nắp chờ 1/3 7,000
28 N60 Đèn báo hiệu LED 5,5W, 1/2 166,000
29 520 Khung đơn 33,000
30 522 Khung dùng cho mô-đun 1/2 35,000
31 52R0 Khung đôi đứng 64,000
32 52L0 Khung đôi ngang 70,000
Series 52, 16A 250V, 74x120mm
Trang 22/27Sản phẩm được bảo hành 03 năm, linh kiện điện tử bảo hành 01 năm.
Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới.
STT Hình Ảnh Số Cực Mã số In (A) Icu (kA) Đơn giá
1 SMB65-63C06 06 105,000
2 SMB65-63C10 10 105,000
3 SMB65-63C16 16 105,000
4 SMB65-63C20 20 115,000
5 SMB65-63C25 25 115,000
6 SMB65-63C32 32 125,000
7 SMB65-63C40 40 125,000
8 SMB65-63C50 50 165,000
9 SMB65-63C63 63 187,000
10 SMB65-63C06/2 06 235,000
11 SMB65-63C10/2 10 235,000
12 SMB65-63C16/2 16 235,000
13 SMB65-63C20/2 20 250,000
14 SMB65-63C25/2 25 250,000
15 SMB65-63C32/2 32 270,000
Cầu Dao Tự Động Bảo Vệ Quá Tải và Ngắn Mạch (MCB)IEC 60898-1, 230/400VAC
6,0
4,5
6,0
1PC Curve
2PC Curve
16 SMB65-63C40/2 40 270,000
17 SMB65-63C50/2 50 370,000
18 SMB65-63C63/2 63 400,000
19 SMB65-63C06/3 06 380,000
20 SMB65-63C10/3 10 380,000
21 SMB65-63C16/3 16 400,000
22 SMB65-63C20/3 20 440,000
23 SMB65-63C25/3 25 440,000
24 SMB65-63C32/3 32 480,000
25 SMB65-63C40/3 40 480,000
26 SMB65-63C50/3 50 590,000
27 SMB65-63C63/3 63 640,000
28 SMB65-63C32/4 32 630,000
29 SMB65-63C40/4 40 630,000
30 SMB65-63C50/4 50 850,000
31 SMB65-63C63/4 63 920,000
6,0
4,5
4,5
4PC Curve
4,5
6,0
3PC Curve
Sản phẩm được bảo hành 03 năm. Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới. Trang 23/27
STT Hình Ảnh Số Cực Mã số In (A) Icu (kA) Đơn giá
1 SMB65-100C50/2 50 950,000
2 SMB65-100C63/2 63 1,030,000
3 SMB65-100C80/2 80 1,150,000
4 SMB65-100C100/2 100 1,330,000
5 SMB65-100C50/3 50 1,420,000
6 SMB65-100C63/3 63 1,500,000
7 SMB65-100C80/3 80 1,620,000
8 SMB65-100C100/3 100 1,700,000
9 SMB65-100C50/4 50 2,280,000
10 SMB65-100C63/4 63 2,360,000
11 SMB65-100C80/4 80 2,550,000
12 SMB65-100C100/4 100 2,700,000
3PC Curve
4PC Curve
10,0
Cầu Dao Bảo Vệ Chống Dòng Rò và Quá T ải (RCCB)IEC 1009-1, 230/400VAC, I = 30 (mA)
Cầu Dao Tự Động Bảo Vệ Quá Tải và Ngắn Mạch (MCB)IEC 60947-2, 230/400VAC
2PC Curve
STT Hình Ảnh Số Cực Mã số In (A) Icu (kA) Đơn giá
1 SMB65L-32C06/2 06 790,000
2 SMB65L-32C10/2 10 790,000
3 SMB65L-32C16/2 16 790,000
4 SMB65L-32C20/2 20 820,000
5 SMB65L-32C25/2 25 820,000
6 SMB65L-32C32/2 32 800,000
7 SMB65L-63C40/2 40 890,000
8 SMB65L-63C50/2 50 980,000
9 SMB65L-63C63/2 63 980,000
10 SMB65L-32C32/4 32 1,050,000
11 SMB65L-63C40/4 40 1,390,000
12 SMB65L-63C50/4 50 1,510,000
13 SMB65L-63C63/4 63 1,650,000 4,5
4PC Curve
6,0
IEC 1009-1, 230/400VAC, I∆∆∆n = 30 (mA)
2PC Curve
6,0
4,5
Trang 24/27Sản phẩm được bảo hành 03 năm. Giá trên đã bao gồm VAT.
Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới.
STT Hình Ảnh Số Cực Mã số In (A) I∆∆∆n (mA) Đơn giá
1 SMB65L-100C50/2/0.03 50 1,550,000
2 SMB65L-100C63/2/0.03 63 1,680,000
3 SMB65L-100C80/2/0.03 80 1,940,000
4 SMB65L-100C100/2/0.03 100 2,270,000
5 SMB65L-100C50/2/0.1 50 1,600,000
6 SMB65L-100C63/2/0.1 63 1,730,000
7 SMB65L-100C80/2/0.1 80 1,990,000
8 SMB65L-100C100/2/0.1 100 2,320,000
9 SMB65L-100C50/2/0.3 50 1,650,000
10 SMB65L-100C63/2/0.3 63 1,780,000
11 SMB65L-100C80/2/0.3 80 2,040,000
12 SMB65L-100C100/2/0.3 100 2,370,000
13 SMB65L-100C50/4/0.03 50 1,720,000
14 SMB65L-100C63/4/0.03 63 1,850,000
15 SMB65L-100C80/4/0.03 80 2,100,000
300
2PC Curve
30
Cầu Dao Bảo Vệ Chống Dòng Rò và Quá T ải (RCCB)IEC 60947-2, 230/400VAC, Icu = 10 (kA)
30
100
16 SMB65L-100C100/4/0.03 100 2,430,000
17 SMB65L-100C50/4/0.1 50 1,750,000
18 SMB65L-100C63/4/0.1 63 1,900,000
19 SMB65L-100C80/4/0.1 80 2,170,000
20 SMB65L-100C100/4/0.1 100 2,500,000
21 SMB65L-100C50/4/0.3 50 1,780,000
22 SMB65L-100C63/4/0.3 63 1,930,000
23 SMB65L-100C80/4/0.3 80 2,220,000
24 SMB65L-100C100/4/0.3 100 2,550,000
4PC Curve
100
300
Sản phẩm được bảo hành 03 năm. Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới. Trang 25/27
STT Hình Ảnh Số Cực Mã số Đơn giá
1 SMG65-32 127,000
2 SMG65-63 135,000
3 SMG65-80 181,000
4 SMG65-100 195,000
5 SMG65-32/2 244,000
6 SMG65-63/2 255,000
7 SMG65-80/2 352,000
8 SMG65-100/2 370,000
9 SMG65-32/3 358,000
10 SMG65-63/3 367,000
11 SMG65-80/3 523,000
12 SMG65-100/3 539,000
13 SMG65-32/4 476,000
14 SMG65-63/4 485,000
15 SMG65-80/4 693,000
Cầu Dao Cách Ly (Isolating Switch)IEC 60947-3, 230/400VAC
1P
In (A)
32
63
80
100
2P
32
63
80
100
3P
32
63
80
100
4P
32
63
80
16 SMG65-100/4 710,000
STT Hình Ảnh Mô-đun Mã số Đơn giá
1 6 SMX65S-6A 497,000
2 8 SMX65S-8A 634,000
3 12 SMX65S-12A 776,000
4 16 SMX65S-16A 895,000
5 20 SMX65S-20A 1,131,000
6 24 SMX65S-24A 1,666,000
7 32 SMX65S-32A 1,802,000
8 40 SMX65S-40A 2,334,000
390x500x115(90)
100
460x500x115(90)
Tủ Điện MCB (Distribution Box)Cấp Độ Bảo Vệ IP30, Âm Tường 82/90mm
Kích th ước
214x210x107(82)
250x230x107(82)
318x250x107(82)
390x250x107(82)
462x250x107(82)
316x400x120(90)
Trang 26/27Sản phẩm được bảo hành 03 năm. Giá trên đã bao gồm VAT.
Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới.
MỘT SỐ DỰ ÁN TIÊU BIỂU
Căn hộ cao cấp City Garden - Tp.HCM Khu phức hợp Saigon Airport Plaza - Tp.HCM
Cao ốc CCTV - Bắc Kinh
Căn hộ cao cấp & Trung tâm thương mại Dolphin Plaza - Tp. Hà Nội
Cao ốc Đại Dương - Barcelona
Sân vận động Tổ Chim -Olympic Bắc Kinh 2008
Cao ốc CCTV - Bắc Kinh
Sản phẩm được bảo hành 03 năm. Giá trên đã bao gồm VAT. Áp dụng từ ngày 01/06/2011 đến khi có bảng giá mới. Trang 27/27