bảng giá thiết bị điện công nghiệp - beeteco.com
TRANSCRIPT
www.beeteco.com
Thiết Bị Điện Công Nghiệp
Contents
IDEC IZUMI
Nút Nhấn Dòng YW Φ 22......................................................3Nút Nhấn Dòng TW Φ 22......................................................8Nút Nhấn, Đèn Báo Φ 30..................................................... 9Phụ Kiện, Hộp Điều Khiển......................................................10Nút Nhấn, Đèn Báo Φ 16..................................................... 12Relay, Timer ............................................................................13Đèn Hiển Thị SLC...................................................................17PLC, HMI ...............................................................................19
TOGI (Toyogiken)Terminal Block, Terminal ...................................................... 23Box Terminal ......................................................................... 25 Phụ Kiện................................................................................. 27Transformer............................................................................ 28
FUJI ELECTRIC - ED&C MCCB/ ELCB........................................................................ 30Phụ Kiện MCCB/ELCB........................................................... 34ACB + Phụ Kiện..................................................................... 36MOTOR CB........................................................................... 39Contactor .............................................................................. 41MCB+RCBO.......................................................................... 44
FUJI ELECTRIC - AUTOMATIONBiến Tần + Phụ Kiện............................................................... 47Temperature Controllers......................................................... 57PLC, HMI ............................................................................... 60
CIRCUTOR (SPAIN)Multi meter, Analogue Volt meter ...........................................64Current trasformers TC ..........................................................65TRP .......................................................................................66Earth Leakage Relay, ZTC ....................................................67Capacitor ...............................................................................68
NICHIFURing terminals (R type) .......................................................... 71Spade Terminals (Y Type) ..................................................... 73PIN terminals (TC TYPE), Sleeves (B TYPE) ....................... 74Insulated ring terminals (R TYPE) + (Y TYPE) ..................... 75Quick-Disconnects, Clamp Connectors ................................ 77Bullets & Receptacles (PC Type) .......................................... 78Crimping tool ......................................................................... 79
KANSAI AUTOMATIONBáo Mức Loại Xoay............................................................... 81Báo Mức Loại Điện Dung...................................................... 82Báo Mức Loại Rung................................................................83Báo Mức Dạng Phao Loại Nhỏ...............................................84Thiết Bị Cho Ngành Băng Tải..................................................85
TAKIGENA Series..................................................................................87B Series .............................................................................. 91C Series .............................................................................. 95LE + K Series ...................................................................... 98
3Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com YW SERIES Ф 22
YW SERIES Ф 22
ĐÈN BÁO VÒM MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VND)NGUỒN CẤPĐèn LED: Không Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1P-2EQM3 (R, Y, W, A) 220V AC/DC 62,000YW1P-2EQM3G 220V AC/DC 69,000YW1P-2EQM3 (S, PW) 220V AC/DC 74,000YW1P-2EQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 62,000YW1P-2EQ4G 24V AC/DC 69,000YW1P-2EQ4 (S, PW) 24V AC/DC 74,000YW1P-2EQH (R, Y, W, A) 110V AC/DC 62,000YW1P-2EQH (G, S, PW) 110V AC/DC 74,000
Đèn LED: Loại UNIBODY, Không Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt TủYW1P-2UQM3 (R, Y, W, A) 220V AC 57,000YW1P-2UQM3G 220V AC 62,000YW1P-2UQM3 (S, PW) 220V AC 73,000YW1P-2UQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 57,000YW1P-2UQ4G 24V AC/DC 62,000YW1P-2UQ4 (S, PW) 24V AC/DC 73,000YW1P-2UQH (R, Y, W, A) 110V AC 57,000YW1P-2UQH (G, S, PW) 110V AC 73,000
ĐÈN LED: Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1P-2EM42 (R, Y, W, A) 220V AC 101,000
YW1P-2EM42 (G, S, PW) 220V AC 117,000
YW1P-2EH2 (R, Y, W, A) 110V AC 101,000
YW1P-2EH2 (G, S, PW) 110V AC 117,000
ĐÈN BÁO PHẲNG MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VND)NGUỒN CẤPĐèn LED: Không Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1P-1EQM3 (R, Y, W, A) 220V AC/DC 62,000YW1P-1EQM3G 220V AC/DC 69,000YW1P-1EQM3 (S, PW) 220V AC/DC 74,000YW1P-1EQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 62,000YW1P-1EQ4G 24V AC/DC 69,000YW1P-1EQ4 (S, PW) 24V AC/DC 74,000YW1P-1EQH (R, Y, W, A) 110V AC/DC 62,000YW1P-1EQH (G, S, PW) 110V AC/DC 74,000
Đèn LED: Loại UNIBODY, Không Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt TủYW1P-1UQM3 (R, Y, W, A) 220V AC 57,000YW1P-1UQM3G 220V AC 62,000YW1P-1UQM3 (S, PW) 220V AC 73,000YW1P-1UQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 57,000YW1P-1UQ4G 24V AC/DC 62,000YW1P-1UQ4 (S, PW) 24V AC/DC 73,000YW1P-1UQH (R, Y, W, A) 110V AC 57,000YW1P-1UQH (G, S, PW) 110V AC 73,000
Đèn LED: Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1P-1EM42 (R, Y, W, A) 220V AC 101,000
YW1P-1EM42 (G, S, PW) 220V AC 117,000
YW1P-1EH2 (R, Y, W, A) 110V AC 101,000
YW1P-1EH2 (G, S, PW) 110V AC 117,000
4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comYW SERIES Ф 22
NÚT NHẤN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VND)TIẾP ĐIỂM NGUỒN CẤP
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1L-M2E10QM3 (R, Y)1NO
220V AC/DC
124,000
YW1L-M2E10QM3G 153,000
YW1L-M2E01QM3 (R, Y)1NC
124,000
YW1L-M2E01QM3G 153,000
YW1L-M2E20QM3 (R, Y)2NO
157,000
YW1L-M2E20QM3G 186,000
YW1L-M2E02QM3 (R, Y)2NC
157,000
YW1L-M2E02QM3G 186,000
YW1L-M2E11QM3 (R, Y)1NC-1NO
157,000
YW1L-M2E11QM3G 186,000
YW1L-M2E10Q4 (R, Y)1NO
24V AC/DC
124,000
YW1L-M2E10Q4G 153,000
YW1L-M2E01Q4 (R, Y)1NC
124,000
YW1L-M2E01Q4G 153,000
YW1L-M2E20Q4 (R, Y)2NO
157,000
YW1L-M2E20Q4G 186,000
YW1L-M2E02Q4 (R, Y)2NC
157,000
YW1L-M2E02Q4G 186,000
YW1L-M2E11Q4 (R, Y)1NC-1NO
157,000
YW1L-M2E11Q4G 186,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Nhấn Giữ, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1L-A2E10QM3 (R, Y)1NO
220V AC/DC
154,000
YW1L-A2E10QM3G 178,000
YW1L-A2E01QM3 (R, Y)1NC
154,000
YW1L-A2E01QM3G 178,000
YW1L-A2E20QM3 (R, Y)2NO
187,000
YW1L-A2E20QM3G 211,000
YW1L-A2E02QM3 (R, Y)2NC
187,000
YW1L-A2E02QM3G 211,000
YW1L-A2E11QM3 (R, Y)1NC-1NO
187,000
YW1L-A2E11QM3G 211,000
YW1L-A2E10Q4 (R, Y)1NO
24V AC/DC
154,000
YW1L-A2E10Q4G 178,000
YW1L-A2E01Q4 (R, Y)1NC
154,000
YW1L-A2E01Q4G 178,000
YW1L-A2E20Q4 (R, Y)2NO
187,000
YW1L-A2E20Q4G 211,000
YW1L-A2E02Q4 (R, Y)2NC
187,000
YW1L-A2E02Q4G 211,000
YW1L-A2E11Q4 (R, Y)1NC-1NO
187,000
YW1L-A2E11Q4G 211,000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng
5Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com YW SERIES Ф 22
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng
NÚT NHẤN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VND)TIẾP ĐIỂM NGUỒN CẤP
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1L-MF2E10QM3 (R, Y)1NO
220V AC/DC
185,000
YW1L-MF2E10QM3G 210,000
YW1L-MF2E01QM3 (R, Y)1NC
185,000
YW1L-MF2E01QM3G 210,000
YW1L-MF2E20QM3 (R, Y)2NO
218,000
YW1L-MF2E20QM3G 243,000
YW1L-MF2E02QM3 (R, Y)2NC
218,000
YW1L-MF2E02QM3G 243,000
YW1L-MF2E11QM3 (R, Y)1NC-1NO
218,000
YW1L-MF2E11QM3G 243,000
YW1L-MF2E10Q4 (R, Y)1NO
24V AC/DC
185,000
YW1L-MF2E10Q4G 210,000
YW1L-MF2E01Q4 (R, Y)1NC
185,000
YW1L-MF2E01Q4G 210,000
YW1L-MF2E20Q4 (R, Y)2NO
218,000
YW1L-MF2E20Q4G 243,000
YW1L-MF2E02Q4 (R, Y)2NC
218,000
YW1L-MF2E02Q4G 243,000
YW1L-MF2E11Q4 (R, Y)1NC-1NO
218,000
YW1L-MF2E11Q4G 243,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Nhấn Giữ, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1L-AF2E10QM3 (R, Y)1NO
220V AC/DC
215,000
YW1L-AF2E10QM3G 240,000
YW1L-AF2E01QM3 (R, Y)1NC
215,000
YW1L-AF2E01QM3G 240,000
YW1L-AF2E20QM3 (R, Y)2NO
248,000
YW1L-AF2E20QM3G 273,000
YW1L-AF2E02QM3 (R, Y)2NC
248,000
YW1L-AF2E02QM3G 273,000
YW1L-AF2E11QM3 (R, Y)1NC-1NO
248,000
YW1L-AF2E11QM3G 273,000
YW1L-AF2E10Q4 (R, Y)1NO
24V AC/DC
215,000
YW1L-AF2E10Q4G 240,000
YW1L-AF2E01Q4 (R, Y)1NC
215,000
YW1L-AF2E01Q4G 240,000
YW1L-AF2E20Q4 (R, Y)2NO
248,000
YW1L-AF2E20Q4G 273,000
YW1L-AF2E02Q4 (R, Y)2NC
248,000
YW1L-AF2E02Q4G 273,000
YW1L-AF2E11Q4 (R, Y)1NC-1NO
248,000
YW1L-AF2E11Q4G 273,000
6 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comYW SERIES Ф 22
NÚT NHẤN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VND)TIẾP ĐIỂM
Nút Nhấn Khẩn, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1B-V4E01R 1NC 87,000
YW1B-V4E02R 2NC 120,000
YW1B-V4E03R 3NC 153,000
YW1B-V4E11R 1NO-1NC 120,000
YW1B-V4E12R 1NO-2NC 153,000
YW1B-V4E21R 2NO-1NC 153,000
Nút Nhấn Không Đèn, IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1B-M1E01 (B, G, R, Y, W, S) 1NC, nhấn nhả 53,000
YW1B-M1E10 (B, G, R, Y, W, S) 1NO, nhấn nhả 53,000
YW1B-M1E02 (B, G, R, Y, W, S) 2NC, nhấn nhả 86,000
YW1B-M1E20 (B, G, R, Y, W, S) 2NO, nhấn nhả 86,000
YW1B-M1E11 (B, G, R, Y, W, S) 1NC-1NO, nhấn nhả 86,000
YW1B-A1E01 (B, G, R, Y, W, S) 1NC, nhấn giữ 83,000
YW1B-A1E10 (B, G, R, Y, W, S) 1NO, nhấn giữ 83,000
YW1B-A1E02 (B, G, R, Y, W, S) 2NC, nhấn giữ 116,000
YW1B-A1E20 (B, G, R, Y, W, S) 2NO, nhấn giữ 116,000
YW1B-A1E11 (B, G, R, Y, W, S) 1NC-1NO, nhấn giữ 116,000
CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VND)TIẾP ĐIỂM
Công Tắc Xoay 2 Vị Trí (900), IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1S-2E01 1NC, tự giữ 63,000
YW1S-2E10 1NO, tự giữ 63,000
YW1S-2E02 2NC, tự giữ 96,000
YW1S-2E20 2NO, tự giữ 96,000
YW1S-2E11 1NO-1NC, tự giữ 96,000
YW1S-21E01 1NC, tự trả về từ bên phải 63,000
YW1S-21E10 1NO, tự trả về từ bên phải 63,000
YW1S-21E02 2NC, tự trả về từ bên phải 96,000
YW1S-21E20 2NO, tự trả về từ bên phải 96,000
YW1S-21E11 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải 96,000
Công Tắc Xoay Có Khóa, 2 Vị Trí (900), IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1K-2AE01 1NC, tự giữ 182,000
YW1K-2AE10 1NO, tự giữ 182,000
YW1K-2AE02 2NC, tự giữ 215,000
YW1K-2AE20 2NO, tự giữ 215,000
YW1K-2AE11 1NO-1NC, tự giữ 215,000
YW1K-21BE01 1NC, tự trả về từ bên phải 182,000
YW1K-21BE10 1NO, tự trả về từ bên phải 182,000
YW1K-21BE02 2NC, tự trả về từ bên phải 215,000
YW1K-21BE20 2NO, tự trả về từ bên phải 215,000
YW1K-21BE11 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải 215,000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - S: Xanh da trời- B: Đen - W: Trắng
L R
L R
L R
L R
7Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com YW SERIES Ф 22
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - S: Xanh da trời- B: Đen - W: Trắng
CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VND)TIẾP ĐIỂM
Công Tắc Xoay 3 Vị Trí (450), IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1S-3E02 2NC, tự giữ 96,000
YW1S-3E20 2NO, tự giữ 96,000
YW1S-3E11 1NO-1NC, tự giữ 96,000
YW1S-31E02 2NC, tự trả về từ bên phải 96,000
YW1S-31E20 2NO, tự trả về từ bên phải 96,000
YW1S-31E11 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải 96,000
YW1S-32E02 2NC, tự trả về từ bên trái 96,000
YW1S-32E20 2NO, tự trả về từ bên trái 96,000
YW1S-32E11 1NO-1NC, tự trả về từ bên trái 96,000
YW1S-33E02 2NC, tự trả về từ hai bên 96,000
YW1S-33E20 2NO, tự trả về từ hai bên 96,000
YW1S-33E11 1NO-1NC, tự trả về từ hai bên 96,000
Công Tắc Xoay Có Khóa, 3 Vị Trí (450), IP 65 Ngoài Mặt Tủ
YW1K-3AE02 2NC, tự giữ 215,000
YW1K-3AE20 2NO, tự giữ 215,000
YW1K-3AE11 1NO-1NC, tự giữ 215,000
YW1K-31BE02 2NC, tự trả về từ bên phải 215,000
YW1K-31BE20 2NO, ự trả về từ bên phải 215,000
YW1K-31BE11 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải 215,000
YW1K-32CE02 2NC, tự trả về từ bên trái 215,000
YW1K-32CE20 2NO, tự trả về từ bên trái 215,000
YW1K-32CE11 1NO-1NC, tự trả về từ bên trái 215,000
YW1K-33DE02 2NC,tự trả về từ hai bên 215,000
YW1K-33DE20 2NO, tự trả về từ hai bên 215,000
YW1K-33DE11 1NO-1NC, tự trả về từ hai bên 215,000
LC
R
LC R
L C R
L C R
LC
R
LC R
L C R
L C R
YW SERIES Ф 22
8 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comYW SERIES Ф 22
8 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comTW Series Ф 22
YW SERIES Ф 22
DÒNG TW, Φ 22 MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VND)TIẾP ĐIỂM
Nút Nhấn Không Đèn, Xuất Xứ Nhật
ABW110 (B,G, R, Y) 1NO, nhấn nhả 156,000
ABW101 (B,G, R, Y) 1NC, nhấn nhả 156,000
ABW111 (B,G, R, Y) 1NO-1NC, nhấn nhả 282,000
Nút Nhấn Khẩn, Xuất Xứ Nhật
AVW410R 1NO 474,000
AVW401R 1NC 474,000
AVW411R 1NO-1NC 531,000
AVW402R 2NC 565,000
Đèn Báo, Xuất Xứ Nhật
APW299 (A, R, W, Y) Đèn báo trực tiếp, loại vòm 168,000
APW299G Đèn báo trực tiếp, loại vòm 181,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Xuất Xứ Nhật
ALW29911 (A, R, Y, W) 1NO-1NC, nhấn nhả 420,000
ALW29911G 1NO-1NC, nhấn nhả 433,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Phẳng, Led Trực Tiếp, Xuất Xứ Nhật
ALFW29911 (A, R, Y, W) 1NO-1NC, nhấn nhả 543,000
ALFW29911G 1NO-1NC, nhấn nhả 556,000
Công Tắc Xoay, Xuất Xứ Nhật
ASW210 1NO, 2 vị trí, tự giữ 252,000
ASW211 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ 344,000
ASW220 2NO, 2 vị trí, tự giữ 344,000
ASW320 2NO, 3 vị trí, tự giữ 344,000
Công Tắc Xoay Có Đèn, Xuất Xứ Nhật
ASLW29911 (A, R, Y, W) 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ 560,000
ASLW29911G 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ 573,000
ASLW29920 (A, R, Y, W) 2NO, 2 vị trí, tự giữ 560,000
ASLW29920G 2NO, 2 vị trí, tự giữ 573,000
ASLW39920 (A, R, Y, W) 2NO,3 vị trí, tự giữ 560,000
ASLW39920G 2NO, 3 vị trí, tự giữ 573,000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời- B: Đen
9Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com YW SERIES Ф 22
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời- B: Đen
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com TW Series Ф 30
DÒNG Φ 30 MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VND)TIẾP ĐIỂM
Nút Nhấn Không Đèn, Xuất Xứ Nhật
ABN110 (B, G, R, Y) 1NO, nhấn nhả 219,000
ABN101 (B, G, R, Y) 1NC, nhấn nhả 219,000
ABN111 (B, G, R, Y) 1NO-1NC, nhấn nhả 325,000
ABN120 (B, G, R, Y) 2NO, nhấn nhả 325,000
Nút Nhấn Khẩn, Xuất Xứ Nhật
AVN301NR 1NC 552,000
AVN311NR 1NO-1NC 659,000
AVN302NR 2NC 659,000
Đèn Báo, Xuất Xứ Nhật
APN199 (R, Y, W) Đèn báo trực tiếp 181,000
APN199G Đèn báo trực tiếp 194,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Xuất Xứ Nhật
ALN29911DN (A, R, Y, W) 1NO-1NC, nhấn nhả 536,000
ALN29911DNG 1NO-1NC, nhấn nhả 549,000
Nút Nhấn Có Đèn, Loại Phẳng, Xuất Xứ Nhật
ALFN29911DN (A, R, Y, W) 1NO-1NC, nhấn nhả 698,000
ALFN29911DNG 1NO-1NC, nhấn nhả 711,000
Công Tắc Xoay, Xuất Xứ Nhật
ASN310 1NO, 2 vị trí, tự giữ 294,000
ASN311 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ 399,000
ASN320 2NO, 2 vị trí, tự giữ 399,000
ASN111 1NO-1NC, 3 vị trí, tự giữ 399,000
ASN122 2NO-2NC, 3 vị trí, tự giữ 611,000
Công Tắc Xoay Có Đèn, Xuất Xứ Nhật
ASLN29911N (A, R, Y, W) 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ 634,000
ASLN29911NG 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ 647,000
ASLN29920N (A, R, Y, W) 2NO, 2 vị trí, tự giữ 634,000
ASLN29920NG 2NO, 2 vị trí, tự giữ 647,000
ASLN39920N (A, R, Y, W) 2NO, 3 vị trí, tự giữ 634,000
ASLN39920NG 2NO, 3 vị trí, tự giữ 647,000
YW SERIES Ф 22
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời- B: Đen
10 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comContact + Bulb (LED)
PHỤ KIỆN MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ(VND)
Tiếp Điểm Phụ
YW-E01 1NC, dùng cho loại YW 33,000
YW-E10 1NO, dùng cho loại YW 33,000
YW-EW02 2NC, dùng cho loại YW 83,000
YW-EW20 2NO, dùng cho loại YW 83,000
YW-EW11 1NC-1NO, dùng cho loại YW 83,000
HW-C01 1NC, dùng cho loại TW 107,000
HW-C10 1NO, dùng cho loại TW 107,000
BS001E 1NC, dùng cho loại Φ30 không đèn 106,000
BS010E 1NO, dùng cho loại Φ30 không đèn 106,000
BST001 1NC, dùng cho loại Φ30 có đèn 106,000
BST010 1NO, dùng cho loại Φ30 có đèn 106,000
Bóng Đèn (LED)
LSED-6 (A, R, Y) 6V AC/DC 56,000
LSED-6G 6V AC/DC 74,000
LSED-6 (S, PW) 6V AC/DC 96,000
LSED-2 (A, R, Y) 24V AC/DC 56,000
LSED-2G 24V AC/DC 74,000
LSED-2 (S, PW) 24V AC/DC 96,000
LSED-H (A, R, Y) 110 VAC/DC 56,000
LSED-HG 110 VAC/DC 74,000
LSED-H (S, PW) 110 VAC/DC 96,000
LSED-M3 (A, R, Y) 220 VAC/DC 56,000
LSED-M3G 220 VAC/DC 74,000
LSED-M3 (S, PW) 220 VAC/DC 96,000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời- PW: Trắng
11Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com YW SERIES Ф 22
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời- PW: Trắng
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com HÔP ĐIỀU KHIỂN
HỘP ĐIỀU KHIỂN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VND)SỐ LỖ CHẤT LIỆU IP SỬ DỤNG
KGN111Y 1
Thép IP40 Φ30
382,000
KGN211Y 2 433,000
KGN311Y 3 510,000
KGN411Y 4 597,000
KGN511Y 5 696,000
AGA211Y 1
Nhôm IP65 Φ30
1,849,000
AGA212Y 2 1,849,000
AGA311Y 3 2,109,000
AGA411Y 4 2,980,000
AGA511Y 5 3,340,000
KGNW111Y 1
Thép IP40 Φ22
498,000
KGNW212Y 2 563,000
KGNW313Y 3 662,000
KGNW314Y 4 738,000
AGAW211Y 1
Nhôm IP65 Φ22
1,849,000
AGAW212Y 2 1,849,000
AGAW313Y 3 2,109,000
AGAW314Y 4 2,416,000
FB1W-111Y 1
Nhựa IP65 Φ22
336,000
FB1W-111Z 1 336,000
FB2W-211Z 2 520,000
FB2W-312Z 3 520,000
FB3W-413Z 4 704,000
FB3W-512Z 5 704,000
12 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comA6 Series, Φ16
DÒNG A6, Φ16 MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ(VND)
Round Pushbuttons
AB6M-M1 (G, R, Y, S, B) C SPDT, nhấn nhả 100,000AB6M-M2 (G, R, Y, S, B) C DPDT, nhấn nhả 160,000AB6M-A1 (G, R, Y, S, B) C SPDT, nhấn giữ 141,000AB6M-A2 (G, R, Y, S, B) C DPDT, nhấn giữ 186,000
Round Illuminated Pushbuttons, 24 VDC
AL6M-M14 (G, R, Y, W, A) C SPDT, nhấn nhả 134,000AL6M-M14SC SPDT, nhấn nhả 147,000AL6M-M24 (G, R, Y, W, A) C DPDT, nhấn nhả 184,000AL6M-M24SC DPDT, nhấn nhả 202,000AL6M-A14 (G, R, Y, W, A) C SPDT, nhấn giữ 183,000AL6M-A14SC SPDT, nhấn giữ 183,000AL6M-A24 (G, R, Y, W, A) C DPDT, nhấn giữ 196,000AL6M-A24SC DPDT, nhấn giữ 216,000
Round Pilot Light
AL6M-P4 (G, R, Y, W, A) C 24V DC 100,000
AL6M-P4SC 24V DC 112,000
Round Selector Switches
AS6M-2Y1C 2 vị trí, SPDT 162,000
AS6M-2Y2C 2 vị trí, DPDT 250,000
AS6M-3Y2C 3 vị trí, DPDT 250,000
Square Pushbuttons
AB6Q-M1 (G, R, Y, S, W, B) C SPDT, nhấn nhả 100,000AB6Q-M2 (G, R, Y, S, W, B) C DPDT, nhấn nhả 160,000AB6Q-A1 (G, R, Y, S, W, B) C SPDT, nhấn giữ 141,000AB6Q-A2 (G, R, Y, S, W, B) C DPDT, nhấn giữ 186,000
Nút Nhấn Có Đèn, Vuông Led 24VDC
AL6Q-M14 (G, R, Y, W, A) C SPDT, nhấn nhả 134,000AL6Q-M14SC SPDT, nhấn nhả 147,000AL6Q-M24 (G, R, Y, W, A) C DPDT, nhấn nhả 184,000AL6Q-M24SC DPDT, nhấn nhả 202,000AL6Q-A14 (G, R, Y, W, A) C SPDT, nhấn giữ 183,000AL6Q-A14SC SPDT, nhấn giữ 183,000AL6Q-A24 (G, R, Y, W, A) C DPDT, nhấn giữ 196,000AL6Q-A24SC DPDT, nhấn giữ 216,000
Đèn Báo Vuông
AL6Q-P4 (G, R, Y, W, A) C 24V DC 100,000
AL6Q-P4SC 24V DC 112,000
Công Tắc Chọn Vuông
AS6Q-2Y1C 2 vị trí, SPDT 162,000
AS6Q-2Y2C 2 vị trí, DPDT 250,000
AS6Q-3Y2C 3 vị trí, DPDT 250,000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời- PW: Trắng
13Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com YW SERIES Ф 22
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời- PW: Trắng
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com RELAY
RELAY KIẾNG MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ(VND)
RJ1S: Relay Loại Nhỏ, 1 Cực, IMAX = 12A
RJ1S-CL-D24 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V DC 87,000
RJ1S-CL-A24 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V AC 97,000
RJ1S-CL-A110 5 chân dẹp, có đèn, 12A/110V AC 97,000
RJ1S-CL-A230 5 chân dẹp, có đèn, 12A/230V AC 118,000
RJ2S: Relay Loại Nhỏ, 2 Cực, IMAX = 8A
RJ2S-CL-D24 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V DC 94,000
RJ2S-CL-A24 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V AC 106,000
RJ2S-CL-A110 8 chân dẹp, có đèn, 8A/110V AC 106,000
RJ2S-CL-A230 8 chân dẹp, có đèn, 8A/230V AC 123,000
RM2S: Relay, 2 Cực, IMAX = 5A
RM2S-U-DC24 8 chân dẹp, không đèn, 24V DC 62,000
RM2S-U-AC24 8 chân dẹp, không đèn, 24V AC 72,000
RM2S-U-AC110 8 chân dẹp, không đèn, 110V AC 72,000
RM2S-U-AC220 8 chân dẹp, không đèn, 220V AC 72,000
RM2S-UL-DC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 88,000
RM2S-UL-AC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 96,000
RM2S-UL-AC110 8 chân dẹp, có đèn, 110V AC 96,000
RM2S-UL-AC220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 96,000
RY4S: Relay, 4 Cực, IMAX = 5A
RY4S-U-DC24 14 chân dẹp, không đèn, 24V DC 87,000
RY4S-U-AC24 14 chân dẹp, không đèn, 24V AC 92,000
RY4S-U-AC110 14 chân dẹp, không đèn, 110V AC 92,000
RY4S-U-AC220 14 chân dẹp, không đèn, 220V AC 87,000
RY4S-UL-DC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 100,000
RY4S-UL-AC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 107,000
RY4S-UL-AC110 14 chân dẹp, có đèn, 110V AC 107,000
RY4S-UL-AC220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 100,000
RU2S: Relay , 2 Cực, IMAX = 10A, Made In Japan
RU2S-NF-D24 8 chân dẹp, không đèn, 24V DC 95,000
RU2S-NF-A24 8 chân dẹp, không đèn, 24V AC 100,000
RU2S-NF-A110 8 chân dẹp, không đèn, 110V AC 100,000
RU2S-NF-A220 8 chân dẹp, không đèn, 220V AC 95,000
RU2S-D24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 109,000
RU2S-A24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 118,000
RU2S-A110 8 chân dẹp, có đèn, 110V AC 118,000
RU2S-A220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 109,000
14 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comRELAY Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comRELAY
RELAY
RELAY KIẾNG MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ(VND)
RU4S: Relay, 4 Cực, IMAX = 6A, Made In Japan
RU4S-NF-D24 14 chân dẹp, không đèn, 24V DC 111,000
RU4S-NF-A24 14 chân dẹp, không đèn, 24V AC 120,000
RU4S-NF-A110 14 chân dẹp, không đèn, 110V AC 120,000
RU4S-NF-A220 14 chân dẹp, không đèn, 220V AC 111,000
RU4S-D24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 125,000
RU4S-A24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 135,000
RU4S-A110 14 chân dẹp, có đèn, 110V AC 135,000
RU4S-A220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 125,000
RR2P: Relay Loại Lớn, 2 Cực, IMAX = 10A
RR2P-UDC24 8 chân tròn, không đèn, 24V DC 165,000
RR2P-UAC24 8 chân tròn, không đèn, 24V AC 182,000
RR2P-UAC110 8 chân tròn, không đèn, 110V AC 182,000
RR2P-UAC220 8 chân tròn, không đèn, 220V AC 182,000
RR2P-ULDC24 8 chân tròn, có đèn, 24V DC 196,000
RR2P-ULAC24 8 chân tròn, có đèn, 24V AC 231,000
RR2P-ULAC110 8 chân tròn, có đèn, 110V AC 254,000
RR2P-ULAC220 8 chân tròn, có đèn, 220V AC 220,000
RH2B: Relay Loại Lớn, 2 Cực, IMAX = 10A
RH2B-UDC24 8 chân dẹp lớn, không đèn, 24V DC 98,000
RH2B-UAC24 8 chân dẹp lớn, không đèn, 24V AC 110,000
RH2B-UAC110 8 chân dẹp lớn, không đèn, 110V AC 110,000
RH2B-UAC220 8 chân dẹp lớn, không đèn, 220V AC 117,000
RH2B-ULDC24 8 chân dẹp lớn, có đèn, 24V DC 120,000
RH2B-ULAC24 8 chân dẹp lớn, có đèn, 24V AC 132,000
RH2B-ULAC110 8 chân dẹp lớn, có đèn, 110V AC 132,000
RH2B-ULAC220 8 chân dẹp lớn, có đèn, 220V AC 136,000
RH4B: Relay Loại Lớn, 4 Cực, IMAX = 10A
RH4B-UDC24 14 chân dẹp lớn, không đèn, 24V DC 311,000
RH4B-UAC24 14 chân dẹp lớn, không đèn, 24V AC 360,000
RH4B-UAC110 14 chân dẹp lớn, không đèn, 110V AC 311,000
RH4B-UAC220 14 chân dẹp lớn, không đèn, 220V AC 311,000
RH4B-ULDC24 14 chân dẹp lớn, có đèn, 24V DC 330,000
RH4B-ULAC24 14 chân dẹp lớn, có đèn, 24V AC 416,000
RH4B-ULAC110 14 chân dẹp lớn, có đèn, 110V AC 330,000
RH4B-ULAC220 14 chân dẹp lớn, có đèn, 220V AC 330,000
15Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com RELAY
15
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com TIMER
TIMER MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐƠN GIÁ (VND)DẢI THỜI
GIANNGUỒN
CẤP TIẾP ĐIỂM KIỂU ĐIỀU KHIỂN
Timer On Delay
GE1A-B30HA220
0.3s - 3s 3s - 30s 0.3m - 3m 3m - 30m 0.3h - 3h 3h - 30h
220V AC Delay SPDT + Intantenous SPDT On delay 480,000
GE1A-B30HAD24
0.3s - 3s 3s - 30s 0.3m - 3m 3m - 30m 0.3h - 3h 3h - 30h
24V AC/DC Delay SPDT + Intantenous SPDT On delay 480,000
Timer Đa Chức NăngGT3A-1AF20
0.1s-180h
100-240V AC Delay SPDTOn Delay Interval On Cycle On Cycle Off
685,000
GT3A-2AF20 100-240V AC Delay SPDT Intantenous SPDT
747,000
GT3A-2AD24 24V AC/DC 747,000
GT3A-3AF20 100-240V ACDelay DPDT
747,000
GT3A-3AD24 24V DC 747,000
Timer Off Delay
GT3F-1AF20
0.1s-600s
100-240V ACDelay SPDT Off Delay
1,145,000
GT3F-1AD24 24V AC/DC 1,145,000
GT3F-2AF20 100-240V ACDelay DPDT Off Delay
1,145,000
GT3F-2AD24 24V AC/DC 1,145,000
Timer Chức Năng Loại Sao - Tam Giác
GT3S-1AF20 Y: 0.05 - 100s Y-Δ: 0.05s 0.1s 0.25s 0.5s
100-240V AC Delayed Δ: SPST-NOY: SPST-NO
Sao - Tam Giác
989,000
GT3S-2AF20 100-240V AC
Delayed Δ: SPST-NOY: SPST-NO
Instantaneous SPST-NO
1,031,000
Timer Đa Chức Năng- Loại Timer Đôi
GT3W-A11AF20NT1: 0.1s-6h T2 : 0.1s-6h
100-240V AC
Delay SPDT + Delay SPDT
Sequential Start Coarse/Fine Adjustment Instantaneous Cycle Cycle Cycle Inversion Interval ON Interval ON Delay Sequential Interval
2,066,000
GT3W-A11AD24N 24V AC/DC 2,066,000
GT3W-A33AF20N T1: 0.1s-300h T2: 0.1s-300h 100-240V AC 2,066,000
Timer Kích Thước Nhỏ - Loại Chân Dẹp
GT5Y-2SN6A200 6s/60s/6m/60m 200-240V ACDPDT
On Delay
601,000
GT5Y-2SN6D24 6s/60s/6m/60m 24V DC 601,000
GT5Y-4SN6A200 6s/60s/6m/60m 200-240V AC4PDT
617,000
GT5Y-4SN6D24 6s/60s/6m/60m 24V DC 617,000
Timer Kích Thước Nhỏ - Loại Chân Tròn
GT5P-N60SA200 60s200-240V AC
SPDT On Delay
455,000
GT5P-N10MA200 10m 455,000
GT5P-N60SAD24 60s24V AC/DC
455,000
GT5P-N10MAD24 10m 455,000
16 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comSocket + Power Supply
SOCKET MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND)
Đế Delay
SJ1S-05B Đế cho RJ1S 51,000
SJ2S-05B Đế cho RJ2S 58,000
SM2S-05D Đế cho RM2S & RU2S 41,000
SY4S-05D Đế cho RY4S & RU4S 45,000
SR2P-06A Đế cho RR2P 48,000
SH2B-05A Đế cho RH2B 62,000
SH4B-05A Đế cho RH4B 107,000
Đế Timer
SR2P-06A Dùng cho GE1A; GT3A-1,2,3; GT3F; GT3S; GT3W; GT5P 48,000
BỘ NGUỒN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VND)ĐIỆP ÁP VÀO ĐIỆP ÁP RA DÒNG ĐIỆN RA
PS5R
PS5R-SB05
85 to 264V AC100 to 370V DC
5V 2A 1,364,000
PS5R-SB12 12V 1.2A 1,275,000
PS5R-SB24 24V 0.65A 1,275,000
PS5R-SC12 12V 2.5A 1,496,000
PS5R-SC24 24V 1.3A 1,496,000
PS5R-SD24 24V 2.5A 2,023,000
PS5R-SE24 24V 3.75A 2,816,000
PS5R-SF24 85 to 264V AC100 to 350V DC
24V 5A 3,871,000
PS5R-SG24 24V 10A 5,278,000
PS6R
PS6R-F24 120W (5A/ 24VDC output) 6,368,000
PS6R-G24 240W (10A/ 24VDC output) 7,873,000
PS6R-J24 480W (20A/ 24VDC output) 9,791,000
PS9Z-6RM1 DC-DC Converter, Output: +5V, 2A, 10W 1,210,000
PS9Z-6RM2 DC-DC Converter, Output: +12V, 1A, 12W 1,129,000
PS9Z-6RM3 DC-DC Converter, Output: +5V, 1A/–5V, 1A, 10W 1,419,000
PS9Z-6RM4 DC-DC Converter, Output: +15V, 0.4A/–15V, 0.4A, 12W 1,355,000
PS9Z-6RM5 DC-DC Converter, Output: +5V, 1A/+12V, 0.5A, 11W 1,389,000
PS9Z-6RM6 DC-DC Converter, Output: +12V, 0.5A/–12V, 0.5A, 12W 1,557,000
PS9Z-6RS1 Terminal mở rộng 469,000
PS9Z-6R1F Giá đỡ gắn phía sau 66,000
PS9Z-6R2F Giá đỡ gắn bên hông 94,000
PS9Z-6CPN05 Terminal cover 119,000
17Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com Combination Display Lights (SLC)
PHỤ KIỆN + TERMINAL + BỘ NGUỒN ĐÈN HIỂN THỊ SLC
Type No. Development (SLC30 Series)
(Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi tiết về sản phẩm hoặc giá thành)
13
Frame color
Black
Columns
Code Operating Voltage
Rows
Illumination Face Size Illumination Color
Type F
* Note: - DS/TS/RS is code of type - DE/TE/RE is code of type
Type H
Type G
Type L
Type V
Full Voltage
Full Voltage (S,PW)
Full Voltage
LEDLAMP
NEONLAMP
Transformer
Transformer
Transformer
Resistor
Type C
A : AmberG : GreenPW : Pure WhiteR : RedS : BlueW : WhiteY : YellowR/G : Red / Green
Description
30 SeriesWhen ordering Type H,L, V, G, or C units, enter the equivalents of Type F.
Example: G (5), R (5), W (10)Specify the color code and the number of windows.
Equivalent ofBasic SizeWindows
18 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comPHỤ KIỆN + TERMINAL + BỘ NGUỒNBảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com Combination Display Lights (SLC)
SỐ CỬA SỔ DD (Led trực tiếp)ĐƠN GIÁ (VND)
TD (Led có biến thế )ĐƠN GIÁ (VND)
DS (Neon trực tiếp)ĐƠN GIÁ (VND)
TS (Neon có biến thế )ĐƠN GIÁ (VND)
SLC30
1 980,000 1,208,000 376,000 622,000
2 2,152,000 2,604,000 607,000 1,024,000
3 3,132,000 3,812,000 817,000 1,441,000
4 4,050,000 4,957,000 963,000 1,797,000
5 5,030,000 6,163,000 1,172,000 2,213,000
6 6,010,000 7,370,000 1,379,000 2,630,000
7 6,991,000 8,577,000 1,587,000 3,047,000
8 7,971,000 9,786,000 1,797,000 3,464,000
9 8,951,000 10,991,000 2,004,000 3,882,000
10 9,931,000 12,198,000 2,213,000 4,298,000
11 10,912,000 13,406,000 2,422,000 4,716,000
12 11,892,000 14,614,000 2,630,000 5,132,000
13 12,872,000 15,819,000 2,839,000 5,550,000
14 13,852,000 17,027,000 3,047,000 5,966,000
15 14,832,000 18,234,000 3,256,000 6,383,000
16 15,813,000 19,440,000 3,464,000 6,800,000
17 16,793,000 20,647,000 3,673,000 7,216,000
18 17,773,000 21,855,000 3,882,000 7,634,000
19 18,753,000 23,062,000 4,090,000 8,051,000
20 19,733,000 24,269,000 4,298,000 8,468,000
> 20 * * * *
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comCombination Display Lights (SLC)
19Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com ĐÈN HIỂN THỊ SLCBảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH PLC
ĐÈN HIỂN THỊ SLC
CPU MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐƠN GIÁ(VND)NGUỒN
CẤP SỐI/0 NGÕVÀO NGÕ RA
FC5A CPU, Made In Japan
FC5A-D16RK1 24V DC 16 8 6 relay, 2 transitor sink 10,930,000
FC5A-D16RS1 24V DC 16 8 6 relay, 2 transitor source 10,930,000
FC5A-D32K3 24V DC 32 16 16 transitor sink 16,033,000
FC5A-D32S3 24V DC 32 16 16 transitor source 16,033,000
FC5A-C10R2C 24V DC 10 6 4 relay 4,736,000
FC5A-C10R2 100-240V AC 10 6 4 relay 4,736,000
FC5A-C16R2C 24V DC 16 9 7 relay 6,558,000
FC5A-C16R2 100-240V AC 16 9 7 relay 6,558,000
FC5A-C24R2C 24V DC 24 14 10 relay 8,382,000
FC5A-C24R2 100-240V AC 24 14 10 relay 8,382,000
FC4A CPU, Made In Japan
FC4A-D20RK1 24V DC 20 12 6 relay, 2 transitor sink 9,368,000
FC4A-D20RS1 24V DC 20 12 6 relay, 2 transitor source 9,368,000
FC4A-D20K3 24V DC 20 12 8 transitor sink 8,829,000
FC4A-D20S3 24V DC 20 12 8 transitor source 8,829,000
FC4A-D40K3 24V DC 40 24 16 transitor sink 15,781,000
FC4A-D40S3 24V DC 40 24 16 transitor source 15,781,000
FC4A-C10R2C 24V DC 10 6 4 relay 4,385,000
FC4A-C10R2 100-240V AC 10 6 4 relay 4,385,000
FC4A-C16R2C 24V DC 16 9 7 relay 6,194,000
FC4A-C16R2 100-240V AC 16 9 7 relay 6,194,000
FC4A-C24R2C 24V DC 24 14 10 relay 8,120,000
FC4A-C24R2 100-240V AC 24 14 10 relay 8,120,000
KHỐI MỞ RỘNG MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VND)SỐ I/0 NGÕ VÀO NGÕ RA
KHỐI MỞ RỘNG IN/OUT, Made In Japan
FC4A-N08B1 8 (8 in) 24V DC _ 2,217,000
FC4A-N16B1 16 (16 in) 24V DC _ 3,663,000
FC4A-R081 8 (8 out) _ relay 3,196,000
FC4A-R161 16 (16 out) _ relay 4,553,000
FC4A-M08BR1 8 (4 in/4 out) 24V DC relay 3,109,000
FC4A-M24BR2 24 (16 in/8 out) 24V DC relay 7,764,000
20 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comCPU
BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH PLC
CPU + HMI MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐƠN GIÁ(VND)NGUỒN
CẤP SỐI/0 NGÕVÀO
NGÕRA
GIAOTIẾP
MÀNHÌNH
FT1A Touch
FT1A-M12RA-W
24VDC 12 84 ngõ ra Relay 10A
USB-A USB-mini B RS232C RS422/485 Ethernet
STN Trắngđen
11,565,000
FT1A-M12RA-B 11,565,000
FT1A-M12RA-S 11,565,000
FT1A-C12RA-WTFT 65,536 màu
13,945,000
FT1A-C12RA-B 13,945,000
FT1A-C12RA-S 13,945,000
MÃ HÀNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT GIAO TIẾPĐƠN GIÁ
(VND)NGUỒNCẤP
SỐ I/0
NGÕVÀO
NGÕ RA USB MINI ENTHER-
NET
FT1A Pro
FT1A-H12RA
24VDC
12 8 4 có - 4,799,000
FT1A-H24RA 24 16 8 có có 7,057,000
FT1A-H40RKA 40 24 16 có có 9,290,000
FT1A-H40RSA 40 24 16 có có 9,290,000
FT1A-H48KA 48 30 18 có có 12,612,000
FT1A-H48SA 48 30 18 có có 12,612,000
FT1A-H12RC
100-240VAC
12 8 4 có - 4,799,000
FT1A-H24RC 24 16 8 có có 7,057,000
FT1A-H40RC 40 24 16 có có 10,891,000
FT1A-H48KC 48 30 18 có có 12,612,000
FT1A-H48SC 48 30 18 có có 12,612,000
FT1A Lite
FT1A-B12RA
24VDC
12 8 4 có - 4,199,000
FT1A-B24RA 24 16 8 có có 6,175,000
FT1A-B40RKA 40 24 16 có có 8,161,000
FT1A-B40RSA 40 24 16 có có 8,161,000
FT1A-B48KA 48 30 18 có có 11,207,000
FT1A-B48SA 48 30 18 có có 11,207,000
FT1A-B12RC
100-240VAC
12 8 4 có - 4,199,000
FT1A-B24RC 24 16 8 có có 6,175,000
FT1A-B40RC 40 24 16 có có 9,935,000
FT1A-B48KC 48 30 18 có có 11,207,000
FT1A-B48SC 48 30 18 có có 11,207,000
21Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com HMI
CPU
MÀN HÌNH MÃ HÀNG VIỀN KÍCHTHƯỚC LOẠI MÀU CỔNG GIAO
TIẾP ETHERNET Đơn Giá (VND)
Loại HG2G, Made In Japan
HG2G-SB22TF-W Xám trắng
5.7 inch STN Trắng
đen RS232C/485 (422)
có 14,088,000
HG2G-SB22TF-B Đen có 14,088,000
HG2G-SB22TF-S Bạc có 14,088,000
HG2G-SB22VF-W Trắng _ 10,670,000
HG2G-SB22VF-B Đen _ 10,670,000
HG2G-SB22VF-S Bạc _ 10,670,000
HG2G-5ST22TF-W Trắng
5.7 inch TFT 256
màuRS232C/485 (422) USB
có 17,855,000
HG2G-5ST22TF-B Đen có 17,855,000
HG2G-5ST22TF-S Bạc có 17,855,000
HG2G-5ST22VF-W Trắng _ 14,271,000
HG2G-5ST22VF-B Đen _ 14,271,000
HG2G-5ST22VF-S Bạc _ 14,271,000
Loại HG3G / HG4G
HG3G-8JT22TF-B Đen
8.4 inches
TFT 65,536 màu
RS232C/485 (422) LAN USB1 USB2 SD Memory Card
có
42,955,000
HG3G-8JT22TF-W White 42,955,000
HG3G-8JT22MF-B Đen 45,930,000
HG3G-8JT22MF-W White 45,930,000
HG3G-AJT22TF-B Đen
10.4 inches
48,763,000
HG3G-AJT22TF-W White 48,763,000
HG3G-AJT22MF-B Đen 51,440,000
HG3G-AJT22MF-W White 51,440,000
HG4G-CJT22TF-W White
12.1 inch TFT 65,536
màu
RS232C/485 (422) LAN USB1 USB2 SD Memory Card
có
54,950,000
HG4G-CJT22MF-B Đen 57,100,000
22 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá TOGI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
Transformers
FA Net-works
Wiring Accessories
Box Terminals
Terminal Blocks
Interface Terminals
E L E C T R O N I C P A R T S
www.beeteco.com
23Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá TOGI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
CẦU ĐẤU MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐƠN GIÁ (VND)ĐIỆN ÁP DÒNG ĐIỆN CỠ DÂY
Dòng PT , Made in Japan
PT-20
600V
22A 2mm2 7,300
PT-30 30A 3.5mm2 9,800
PT-40 40A 5.5mm2 11,500
PT-80 75A 14mm2 18,600
PT-90 95A 22mm2 38,400
PT-150 160A 60mm2 75,100
PT-200 200A 100mm2 175,100
PT-300 300A 150mm2 237,200
PT-400 400A 200mm2 350,100
PT-600 600A 325mm2 530,800
Nắp Chặn Cho Dòng PT, Made in JapanPSL-1 End plate use for PT-20 4,900
PT-30L2 End plate use for PT-30 5,100
PT-40L2 End plate use for PT-40 5,400
PT-80L End plate use for PT-80 6,200
PT-90L End plate use for PT-90 11,300
PT-150L End plate use foro PT-150 12,400Dòng PTU, Có Lò Xò, Made in Japan
PTU-10
600V
15A 1.25mm2 9,000
PTU-20 22A 2mm2 9,300
PTU-30 30A 3.5mm2 12,100
PTU-40 40A 5.5mm2 15,200
PTU-80 75A 14mm2 21,700
Nắp Chặn Cho Dòng PTU , Made in Japan
PTU-10L2 End plate use for PTU-10 5,100
PTU-20L2 End plate use for PTU-20 5,100
PTU-30L2 End plate use for PTU-30 5,400
PTU-40L2 End plate use for PTU-40 6,200
PTU-80L End plate use for PTU-80 7,200
Cầu Đấu 2 Tầng, Made in JapanCTW-15S2
600V
15A 2mm2 27,700
PTW-SS20 20A 2mm2 28,200
PUW-10 16A 1.25mm2 30,500
PUW-20 22A 2mm2 31,600
PUW-30 30A 3.5mm2 56,500
PUW-40 40A 5.5mm2 60,400
Nắp Chặn Cho Cầu Đấu 2 Tầng, Made in JapanCTW-15L2 End plate use for CTW-15S2 14,700
PTW-SS20L End plate use for PTW-SS20 15,200
PUW-10L End plate use for PUW-10 15,200
PUW-20L End plate use for PUW-20 15,800
PUW-30L End plate use for PUW-30 33,900
PUW-40L End plate use for PUW-40 39,500
CẦU ĐẤU
Transformers
FA Net-works
Wiring Accessories
Box Terminals
Terminal Blocks
Interface Terminals
E L E C T R O N I C P A R T S
www.beeteco.com
24 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá TOGI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
CẦU ĐẤU MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VND)ĐIỆN ÁP DÒNG ĐIỆN CỠ DÂYDòng VTH, Made in Japan
VTH-2.5S
600V 20A 2.5mm2
10,700
VTH-2.5SD 14,700
VTH-2.5DD 18,100
Nắp Chặn Cho Dòng VTH, Made in Japan
VTH-2.5SE End plate use for VTH2.5S 5,300
VTH-2.5SDE End plate use for VTH2.5SD 7,600
VTH-2.5DDE End plate use for VTH2.5DD 9,000
Dòng DT (Disconnect Terminal), Made in Japan
DT-15 600V 15A 2mm2 52,000
DTN-30 600V 30A 5.5mm2 77,900
Nắp Chặn Cho Dòng DT, Made in Japan
DT-15L End plate use for DT-15 9,000
DTN-30L End plate use for DTN-30 22,000
Dòng ATK, Made in JapanATK-10-8P
600V 20A 2mm2
117,800ATK-10-10P 141,900ATK-10-12P 166,000ATK-15H-3P
600V 30A 3.5mm2
77,800ATK-15H-4P 92,600ATK-15H-6P 122,200ATK-15H-10P 181,300ATK-15H-12P 210,900ATK-20-3P
600V 40A 5.5mm2
78,300ATK-20-4P 95,900ATK-20-6P 130,900ATK-20-10P 201,000ATK-20-12P 236,100ATK-30-3P
600V 50A 8mm2
98,600ATK-30-4P 122,200ATK-30-6P 169,300ATK-30-10P 263,500ATK-30-12P 310,600ATK-60-3P
600V 90A 22mm2163,200
ATK-60-4P 213,100ATK-150-3P
600V 160A 60mm2312,200
ATK-150-4P 399,900ATK-200-3P
600V 200A 100mm2742,200
ATK-200-4P 962,400ATK-300-3P
600V 300A 150mm2856,700
ATK-300-4P 1,113,100ATK-400-3P
600V 400A 200mm21,034,200
ATK-400-4P 1,350,800
YW SERIES Ф 22
CẦU ĐẤU
25Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá TOGI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
HỘP CẦU ĐẤU MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT IP ĐƠN GIÁ(VND)
Hộp Cầu Đấu
BOXTB-4AT AC/DC600V 20A 2mm2 IP20 421,000
BOXTB-6AT AC/DC600V 20A 2mm2 IP20 464,000
BOXTB-8AT10 AC/DC600V 20A 2mm2 IP20 606,000
BOXTB-6AT20 AC/DC600V 40A 5.5mm2 IP20 627,000
BOXTC-4 AC/DC250V 15A 1.25mm2 IP65 418,000
BOXTC-4A AC/DC250V 15A 1.25mm2 IP65 488,000
BOXTC-6 AC/DC250V 15A 1.25mm2 IP65 451,000
BOXTC-6A AC/DC250V 15A 1.25mm2 IP65 520,000
BOXTM-401 AC/DC600V 20A 2mm2 IP67 376,000
BOXTM-801 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 574,000
BOXTM-802 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 574,000
BOXTM-1001 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 542,000
BOXTM-1002 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 584,000
BOXTM-1003 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 584,000
BOXTM-2000 Box only IP65 831,000
BOXTM-2001 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 1,395,000
BOXTM-2002 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 1,475,000
BOXTM-2003 Box only IP65 912,000
Phụ Kiện
DAV-1000 Din rail 35mm, H=10mm 96,000
HDV-1 Stopper use for rail DAV 8,500
CA-30 Cover use for CTW-15S2, PUW-20 93,200
CA-34 Cover use for PT-20, PTU-10, PTU-20 101,600
CA-36 Cover use for PT-30, PT-40, PTU-30, PTU-40 105,000
CA-40 Cover use for PT-80, PTU-80 110,100
CA-60 Cover use for PT-90 171,700
CA-69 Cover use for PT-150 187,500
BB8A-2 Jumper use for PTU-20 & PT-20 11,900
BB8A-4 Jumper use for PTU-20 & PT-20 17,500
BB8A-6 Jumper use for PTU-20 & PT-20 22,000
BB8A-8 Jumper use for PTU-20 & PT-20 27,100
BB8A-10 Jumper use for PTU-20 & PT-20 33,900
BB10-2 Jumper use for PTU-30 & PT-30 15,800
BB10-4 Jumper use for PTU-30 & PT-30 21,500
BB10-10 Jumper use for PTU-30 & PT-30 34,400
BB11-2 Jumper use for PTU-40 & PT-40 19,200
BB11-4 Jumper use for PTU-40 & PT-40 27,100
BB11-10 Jumper use for PTU-40 & PT-40 42,400
YW SERIES Ф 22
HỘP CẦU ĐẤU
26 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá TOGI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
PHỤ KIỆN MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND)
Máng Cáp
TD-23-20-18x25 Wide: 18mm, High: 25mm 206,100
TD-24-20-25x40 Wide: 25mm, High: 40mm 282,400
TD-26-20-25x60 Wide: 25mm, High: 60mm 344,500
TD-34-20-30x40 Wide: 30mm, High: 40mm 302,100
TD-36-20-30x60 Wide: 30mm, High: 60mm 389,600
TD-44-20-40x40 Wide: 40mm, High: 40mm 344,500
TD-46-20-40x60 Wide: 40mm, High: 60mm 415,100
TD-48-20-40x80 Wide: 40mm, High: 80mm 776,500
TD-410-20-40x100 Wide: 40mm, High: 100mm 928,900
TD-66-20-60x60 Wide: 60mm, High: 60mm 516,700
TD-68-20-60x80 Wide: 60mm, High: 80mm 869,600
TD-610-20-60x100 Wide: 60mm, High: 100mm 945,900
TD-86-20-80x60 Wide: 80mm, High: 60mm 759,500
TD-88-20-80x80 Wide: 80mm, High: 80mm 971,300
TD-810-20-80x100 Wide: 80mm, High: 100mm 1,098,400
TD-108-20-100x80 Wide: 100mm, High: 80mm 1,118,100
TD-1010-20-100x100 Wide: 100mm, High: 100mm 1,109,600
Cable Ties
TGB-80 (100pcs/pack) 83.5mm 55,300
TGB-80B (100pcs/pack) 83.5mm 71,200
TGB-100 (100pcs/pack) 102.6mm 58,700
TGB-100B (100pcs/pack) 102.6mm 74,000
TGB-150 (100pcs/pack) 142.6mm 101,600
TGB-150B (100pcs/pack) 142.6mm 129,300
TGB-200 (100pcs/pack) 189.5mm 172,200
TGB-200B (100pcs/pack) 189.5mm 215,700
TGB-250 (100pcs/pack) 249mm 369,900
TGB-250B (100pcs/pack) 249mm 462,500
TGB-300 (100pcs/pack) 299.5mm 493,600
TGB-300B (100pcs/pack) 299.5mm 615,500
TGB-370 (100pcs/pack) 377.5mm 982,600
TGB-370B (100pcs/pack) 377.5mm 1,231,100
TGB-530 (100pcs/pack) 533mm 3,388,200
TGB-530B (100pcs/pack) 533mm 4,252,200
Tie Bases
TBS-20 (100pcs/pack) 19.2 x 19.2mm 55,300
TBS-30 (100pcs/pack) 25 x 30mm 71,200
YW SERIES Ф 22
PHỤ KIỆN
27Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá TOGI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
PHỤ KIỆN MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND)
Spiral Tubes
TSP-2.6, 1box (100m) 1box (100m), Φ2.6 463,100
TSP-4, 1box (100m) 1box (100m), Φ4 643,800
TSP-6, 1box (100m) 1box (100m), Φ6 768,000
TSP-8, 1box (50m) 1box (50m), Φ8 609,900
TSP-10, 1box (50m) 1box (50m), Φ10 666,400
TSP-12, 1box (50m) 1box (50m), Φ12 869,600
TSP-15, 1box (25m) 1box (25m), Φ15 598,600
TSP-20, 1box (25m) 1box (25m), Φ20 960,000
TSP-25, 1box (25m) 1box (25m), Φ25 1,174,600
TSP-2.6B, 1box (100m) 1box (100m), Φ2.6 609,900
TSP-4B, 1box (100m) 1box (100m), Φ4 835,800
TSP-6B, 1box (100m) 1box (100m), Φ6 1,005,200
TSP-8B, 1box (50m) 1box (50m), Φ8 790,600
TSP-10B, 1box (50m) 1box (50m), Φ10 869,600
TSP-12B, 1box (50m) 1box (50m), Φ12 1,129,400
TSP-15B, 1box (25m) 1box (25m), Φ15 779,300
TSP-20B, 1box (25m) 1box (25m), Φ20 1,253,600
TSP-25B, 1box (25m) 1box (25m), Φ25 1,524,700
Magic Tube
TMT-N15R, 1box (25m) Φ15 2,823,500
TMT-N20R, 1box (25m) Φ20 3,021,200
TMT-N25R, 1box (25m) Φ25 3,312,000
TMT-N30R, 1box (25m) Φ30 3,701,600
TMT-N40R, 1box (25m) Φ40 3,995,300
TMT-N50R, 1box (25m) Φ50 4,384,900
TMT-N70R, 1box (25m) Φ70 5,647,100
TMT-N100R, 1box (25m) Φ100 6,528,000
Button Tube
TSK-15R 1box (25m) 2,690,800
TSK-20R 1box (25m) 2,747,300
TSK-25R 1box (25m) 3,021,200
TSK-30R 1box (25m) 3,040,900
TSK-40R 1box (25m) 3,506,800
TSK-50R 1box (25m) 3,701,600
TSK-70R 1box (25m) 4,384,900
TSK-100R 1box (25m) 5,260,200
Flat Maker Tube
TMC-2, 1 roll (200m) Φ 2.3 (Use for 0.4mm2) 1,072,900
TMC-3, 1 roll (200m) Φ 3.5 (Use for 0.4 - 2mm2) 1,468,200
TMC-4, 1 roll (200m) Φ 4.5 (Use for 0.75 - 3.5mm2) 1,846,600
TMC-7, 1 roll (100m) Φ 7.3 (Use for 3.5 - 8mm2) 1,807,100
PHỤ KIỆN
28 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá TOGI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
YW SERIES Ф 22
TRANSFORMER MÃ HÀNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬTĐƠN GIÁ
(VND)ĐIỆN ÁP
CUỘN SƠ CẤP
ĐIỆN ÁPCUỘN
THỨCẤP
CÔNG SUẤT (VA)
DÒNG ĐIỆN(A)
TRH30-21S
0-200-210-220V
0-100-105-110V
30 0.3 1,072,900
TRH50-21S 50 0.5 1,468,200
TRH75-21S 75 0.75 1,846,600
TRH100-21S 100 1 1,807,100
TRH150-21S 150 1.5 2,202,000
TRH200-21S 200 2 2,372,000
TRH300-21S 300 3 3,061,000
TRH400-21S 400 4 3,445,000
TRH500-21S 500 5 4,405,000
TRH750-21S 750 7.5 5,760,000
TRH1K-21S 1000 10 6,325,000
TRH1.5K-21S 1500 10 8,471,000
TRH2K-21S 2000 20 11,859,000
TRH2.5K-21S 2500 25 14,682,000
TRH3K-21S 3000 30 16,207,000
TRH4K-21S 4000 40 23,153,000
TRH5K-21S 5000 50 26,372,000
TRH30-42S
0-380-400-440V
0-200-220V
30 0.15 1,547,000
TRH50-42S 50 0.25 1,581,000
TRH75-42S 75 0.375 1,694,000
TRH100-42S 100 0.5 1,903,000
TRH150-42S 150 0.75 2,202,000
TRH200-42S 200 1 2,372,000
TRH300-42S 300 1.5 3,061,000
TRH400-42S 400 2 3,445,000
TRH500-42S 500 2.5 4,405,000
TRH750-42S 750 3.75 5,760,000
TRH1K-42S 1000 5 6,325,000
TRH1.5K-42S 1500 7.5 8,471,000
TRH2K-42S 2000 10 11,859,000
TRH2.5K-42S 2500 12.5 14,682,000
TRH3K-42S 3000 15 16,207,000
TRH4K-42S 4000 20 23,153,000
TRH5K-42S 5000 25 26,372,000
TRANSFORMER
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
29
www.beeteco.com
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
30
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
30
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
MCCB Frame Size (AF)
DÒNG CẮT (kA) DÒNG ĐỊNH MỨC (A) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ
(VND)MCCB 2P
32 2.5kA 5, 10, 15, 20, 32 BW32A0 422,000
32 2.5kA 3, 5, 10, 15, 20, 30, 32 BW32AAG-2P 496,000
32 5kA 3, 5, 10, 15, 20, 30, 32 BW32SAG-2P 757,000
50 2.5kA 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW50AAG-2P 746,000
50 5kA 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW50EAG-2P 807,000
50 10kA 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW50SAG-2P 846,000
50 25kA 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW50RAG-2P 1,272,000
63 5kA 60, 63 BW63EAG-2P 812,000
63 10kA 60, 63 BW63SAG-2P 1,266,000
63 20kA 60, 63 BW63RAG-2P 1,280,000
100 25kA 50, 60, 63, 75, 100 BW100EAG-2P 1,271,000
100 50kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100 BW102S0 1,581,000
125 50kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125JAG-2P 1,912,000
125 85kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125SAG-2P 2,678,000
125 100kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125RAG-2P 2,842,000
160 25kA 125, 150, 160 BW162E0 2,193,000
160 36kA 125, 150, 160 BW160EAG-2P 2,579,000
160 50kA 125, 150, 160 BW162J0 2,919,000
160 50kA 125, 150, 160 BW160JAG-2P 3,175,000
160 85kA 125,150,160 BW162S0 2,978,000
160 85kA 125,150,160 BW160SAG-2P 3,504,000
160 100kA 125,150,160 BW160RAG-2P 3,833,000
250 25kA 175, 200, 225, 250 BW252E0 2,193,000
250 50kA 175, 200, 225, 250 BW252J0 3,406,000
250 85kA 175, 200, 225, 250 BW252S0 3,540,000
250 18kA 175, 200, 225, 250 BW250EAG-2P 2,579,000
250 50kA 175, 200, 225, 250 BW250JAG-2P 3,703,000
250 85kA 175, 200, 225, 250 BW250SAG-2P 4,165,000
250 100kA 175, 200, 225, 250 BW250RAG-2P 4,230,000
400 50kA 250, 300, 350, 400 BW400EAG-2P 6,380,000
400 85kA 250, 300, 350, 400 BW402S0 5,395,000
400 85kA 250, 300, 350, 400 BW400SAG-2P 7,140,000
400 100kA 250, 300, 350, 400 BW400RAG-2P 8,708,000
400 125kA 250, 300, 350, 400 BW400HAG-2P 16,018,000
MCCB 3P 32 1.5kA 5,10,15,20,32 BW33A0 605,000
32 1.5kA 3, 5,10,15,20,30,32 BW32AAG-3P 712,000
32 2.5kA 3, 5,10,15,20,30,32 BW32SAG-3P 1,030,000
50 1.5kA 5,10,15,20,30,32,40,50 BW50AAG-3P 1,011,000
50 2.5kA 5,10,15,20,30,32,40,50 BW50EAG-3P 1,032,000
50 7.5kA 5,10,15,20,30,32,40,50 BW50SAG-3P 1,266,000
50 10kA 5,10,15,20,30,32,40,50 BW50RAG-3P 1,330,000
63 2.5kA 60, 63 BW63EAG-3P 1,036,000
63 7.5kA 60, 63 BW63SAG-3P 1,291,000
63 10kA 60, 63 BW63RAG-3P 1,301,000
100 1.5kA 50, 60, 63, 75,100 BW100AAG-3P 1,562,000
100 10kA 50, 60, 63, 75,100 BW100EAG-3P 1,619,000
100 18kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100 BW103E0 1,670,000
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
31
MCCB - Molded Case Circuit BreakersBảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com MCCB - Molded Case Circuit Breaker
MCCB Frame Size (AF)
DÒNG CẮT (kA) DÒNG ĐỊNH MỨC (A) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ
(VND)MCCB 3P
100 30kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100 BW103S0 1,855,000
125 30kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125JAG-3P 2,183,000
125 36kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125SAG-3P 3,650,000
125 50kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125RAG-3P 4,098,000
160 18kA 125, 150, 160 BW163E0 3,028,000
160 18kA 125, 150, 160 BW160EAG-3P 3,563,000
160 25kA 125, 150, 160 BW163J0 4,073,000
160 30kA 125, 150, 160 BW160JAG-3P 4,427,000
160 36kA 125, 150, 160 BW163S0 4,213,000
160 36kA 125,150,160 BW160SAG-3P 4,956,000
160 50kA 125,150,160 BW160RAG-3P 5,485,000
250 18kA 175, 200, 225, 250 BW253E0 3,028,000
250 18kA 175, 200, 225, 250 BW250EAG-3P 3,563,000
250 25kA 175, 200, 225, 250 BW253J0 4,291,000
250 30kA 175, 200, 225, 250 BW250JAG-3P 4,664,000
250 36kA 175, 200, 225, 250 BW253S0 5,055,000
250 36kA 175, 200, 225, 250 BW250SAG-3P 5,946,000
250 50kA 175,200,225,250 BW250RAG-3P 6,541,000
400 30kA 250,300,350,400 BW400EAG-3P 7,089,000
400 36kA 250, 300, 350, 400 BW403S0 5,732,000
400 36kA 250, 300, 350, 400 BW400SAG-3P 7,933,000
400 50kA 250, 300, 350, 400 BW400RAG-3P 9,676,000
400 70kA 250, 300, 350, 400 BW400HAG-3P 17,798,000
630 36kA 500, 600, 630 BW630EAG-3P 13,547,000
630 50kA 500, 600, 630 BW630RAG-3P 16,320,000
630 70kA 500, 600, 630 BW630HAG-3P 27,175,000
800 36kA 700, 800 BW800EAG-3P 18,604,000
800 50kA 700, 800 BW800RAG-3P 22,145,000
800 70kA 700, 800 BW800HAG-3P 40,371,000
1000 85kA Adjustable 500…1000 SA1003E 41,128,000
1200 85kA Adjustable 600…1200 SA1203E 49,839,000
1600 100kA Adjustable 800…1600 SA1603E 77,546,000
MCCB 4P 125 30kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75,100,125 BW125JAG-4P 3,107,000
125 36kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100,125 BW125SAG-4P 4,721,000
125 50kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125RAG-4P 5,352,000
160 30kA 125,150,160 BW160JAG-4P 5,946,000
160 36kA 125,150,160 BW160SAG-4P 6,652,000
160 50kA 125,150,160 BW160RAG-4P 7,068,000
250 30kA 175, 200, 225, 250 BW250JAG-4P 6,805,000
250 36kA 175, 200, 225, 250 BW250SAG-4P 7,728,000
250 50kA 175, 200, 225, 250 BW250RAG-4P 7,795,000
400 50kA 250, 300, 350, 400 BW400RAG-4P 12,812,000
400 70kA 250, 300, 350, 400 BW400HAG-4P 31,317,000
630 50kA 500, 600, 630 BW630RAG-4P 40,509,000
800 50kA 700, 800 BW800RAG-4P 58,399,000
1000 85kA Adjustable 500…1000 SA1004E 59,399,000
1200 85kA Adjustable 600…1200 SA1204E 62,399,000
1600 100kA Adjustable 800…1600 SA1604E 124,193,000
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
32
MCCB - Molded Case Circuit Breakers Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.comELCB - ELCB - Earth Leakage Circuit
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT32
ELCBFrame Size (AF)
DÒNG CẮT DÒNG RÒ Dòng Định Mức (A) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ (VND)
ELCB 2P
32 2.5kA 15,30,100mA 5,10,15, 20, 30, 32 EW32AAG-2P* 2,112,000
50 2.5kA 15,30,100mA 5,10,15, 20, 30, 32, 40, 50 EW50AAG-2P 2,153,000
100 10kA 30,100mA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100 EW100EAG-2P 3,252,000
ELCB 3P
32 1.5kA 15,30,100mA 5,10,15, 20, 30, 32 EW32AAG-3P* 2,738,000
32 1.5kA 15,30,100mA 5,10,15, 20, 30, 32 EW32EAG-3P 3,186,000
32 2.5kA 30,100/200mA 5,10,15, 20,30,32 EW32SAG-3P 3,337,000
50 2.5kA 15,30,100mA 5,10,15, 20, 30, 32, 40, 50 EW50AAG-3P* 3,039,000
50 2.5kA 15,30,100/200mA 5,10,15, 20, 30, 32, 40, 50 EW50EAG-3P 3,380,000
50 7.5kA 30,100/200mA 5,10,15, 20, 30, 32, 40, 50 EW50SAG-3P 5,137,000
50 10kA 30,100/200mA 5,10,15, 20, 30, 32, 40, 50 EW50RAG-3P 5,877,000
63 2.5kA 15,30,100/200mA 60, 63 EW63EAG-3P 3,319,000
63 7.5kA 15,30,100/200mA 60, 63 EW63SAG-3P 4,935,000
63 10kA 15,30,100/200mA 60, 63 EW63RAG-3P 5,646,000
100 1.5kA 30,100/200mA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60,75,100 EW100AAG-3P 4,689,000
100 10kA 30,100/200mA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60,75,100 EW100EAG-3P 5,780,000
125 30kA 30,100/300/500/1000mA
15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75,100, 125 EW125JAG-3P 10,339,000
125 36kA 30,100/300/500/1000mA
15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100,125 EW125SAG-3P 10,960,000
125 50kA 30,100/300/500/1000mA
15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75,100,125 EW125RAG-3P 11,917,000
160 18kA 30,100/300/500/1000mA 125,150,160 EW160EAG-3P 8,971,000
160 30kA 30,100/300/500/1000mA 125,150,160 EW160JAG-3P 15,696,000
160 36kA 30,100/300/500/1000mA 125,150,160 EW160SAG-3P 15,954,000
160 50kA 30,100/300/500/1000mA 125,150,160 EW160RAG-3P 17,016,000
250 18kA 30,100/300/500/1000mA 175, 200, 225, 250 EW250EAG-3P 9,523,000
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
* Only for 220V AC - Chỉ dùng cho điện áp 220V AC
Rated sensitive currentA: 15mA - B: 30mA - C: 100mA - D: 50mAJ: 100/300/500/1000mAK: 100/200mA, 100/200/500mA, 100/200/500/1000mA
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
33
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
33
ELCB - Earth Leakage Circuit Breaker
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 33
ELCBFrame Size (AF)
DÒNG CẮT (kA) DÒNG RÒ DÒNG ĐỊNH MỨC
(A) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ (VND)
ELCB 3P
250 30kA 30,100/300/500/1000mA 175, 200, 225, 250 EW250JAG-3P 16,675,000
250 36kA 30,100/300/500/1000mA 175, 200, 225, 250 EW250SAG-3P 17,788,000
250 50kA 30,100/300/500/1000mA 175, 200, 225, 250 EW250RAG-3P 19,057,000
400 30kA 30,100/300/500/1000mA 250, 300, 350, 400 EW400EAG-3P 21,280,000
400 36kA 30,100/300/500/1000mA 250, 300, 350, 400 EW400SAG-3P 25,810,000
400 50kA 30,100/300/500/1000mA 250, 300, 350, 400 EW400RAG-3P 44,294,000
400 70kA 30,100/300/500/1000mA 250, 300, 350, 400 EW400HAG-3P 46,512,000
630 36kA 100/300/500/1000mA 500, 600, 630 EW630EAG-3P 49,147,000
630 50kA 100/300/500/1000mA 500, 600, 630 EW630RAG-3P 53,573,000
630 70kA 100/300/500/1000mA 500, 600, 630 EW630HAG-3P 60,899,000
800 36kA 100/300/500/1000mA 700, 800 EW800EAG-3P 61,911,000
800 50kA 100/300/500/1000mA 700, 800 EW800RAG-3P 66,564,000
800 70kA 100/300/500/1000mA 700, 800 EW800HAG-3P 76,535,000
ELCB 4P
125 30kA 30,100/300/500/1000mA15, 20, 25, 30, 40, 50,60,75,100,125
EW125JAG-4P 13,622,000
125 36kA 30,100/300/500/1000mA15, 20, 25, 30, 40, 50,60,75,100,125
EW125SAG-4P 16,247,000
125 50kA 30,100/300/500/1000mA15, 20, 25, 30, 40, 50, 60,75,100,125
EW125RAG-4P 16,864,000
160 30kA 30,100/300/500/1000mA 125,150,160 EW160JAG-4P 21,537,000
160 36kA 30,100/300/500/1000mA 125,150,160 EW160SAG-4P 22,973,000
250 30kA 30,100/300/500/1000mA 175, 200, 225 EW250JAG-4P 22,514,000
250 36kA 30,100/300/500/1000mA 175, 200, 225 EW250SAG-4P 24,015,000
250 50kA 30,100/300/500/1000mA 175, 200, 225 EW250RAG-4P 25,730,000
400 50kA 30,100/300/500/1000mA 250, 300, 350, 400 EW400RAG-4P 61,724,000
400 70kA 30,100/300/500/1000mA 250, 300, 350, 400 EW400HAG-4P 72,457,000
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
Rated sensitive currentA: 15mA - B: 30mA - C: 100mA - D: 50mAJ: 100/300/500/1000mAK: 100/200mA, 100/200/500mA, 100/200/500/1000mA
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
34
MCCB, ELCB Accessories
PHỤ KIỆNMCCB, ELCB Frame Size (AF) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ
(VND)
Auxiliary switch use for MCCB
32, 50, 63,100 BZ6WR10C 1,016,000
125, 250 BW9W1SG0 1,000,000
400, 630, 800 BW9W1SHA 3,506,000
Alarm switch use for MCCB
32, 50, 63,100 BZ6KL10C 909,000
125, 250 BW9K1SG0 1,000,000
400, 630,800 BW9K1SHA 3,506,000
Mechanical interlocking devices use for MCCB
32, 50, 63, 100 (2P) BZ6M110C2 2,425,000
32, 50, 63, 100 (3P) BZ6M110C3 2,425,000
125JAG (2P) BW9M1CA-2 3,124,000
125 (3P) BW9M1CA-3 3,586,000
160, 250 (2P,3P) BW9M1GA-3 4,192,000
400 (2P,3P) BW9M1HA-3 4,857,000
630,800 (3P) BW9M1JA-3 6,587,000
125 (4P) BW9M1CA-4 5,256,000
160, 250 (4P) BW9M1GA-4 5,522,000
400 (4P) BW9M1HA-4 7,518,000
PHỤ KIỆNMCCB, ELCB Frame Size (AF) Operating Voltage Mã Hàng ĐƠN GIÁ
(VND) Shunt trip device use for MCCB
32, 50, 63,100 100-110VAC/DC BZ6FA10C 1,448,000
32, 50, 63,100 200-240VAC BZ6FK10C 1,448,000
32, 50, 63,100 380-450VAC BZ6FP10C 1,448,000
32, 50, 63,100 24VAC/DC BZ6FR10C 1,448,000
125,160, 250 24VAC/DC BW9FRG0 1,794,000
125,160, 250 48VAC/DC BW9FSG0 1,794,000
125,160, 250 100-110VAC/DC BW9FAG0 1,794,000
125,160, 250 120-130VAC BW9F1G0 1,794,000
125,160, 250 200-240 VAC/DC BW9FKG0 1,794,000
125,160, 250 380-440VAC BW9FPG0 1,794,000
400, 630, 800 24-48VAC/DC BW9FHA-R 1,911,000
400, 630, 800 100-240VAC/DC BW9FHA-A 1,911,000
400, 630, 800 380-450VAC BW9FHA-P 1,911,000
Undervoltage trip device
32, 50, 63, 100 220VAC BZ6RW10C 2,320,000
32, 50, 63, 100 380VAC BZ6R010C 2,320,000
125,160, 250 200-240VAC BW9RGAK 2,823,000
125,160, 250 380-415VAC BW9RGAP 2,823,000
400, 630, 800 200-240VAC BW9RHA-K 3,584,000
400, 630, 800 380-415VAC BW9RHA-P 3,584,000
Molded Case Circuit Breakers
MCCB, ELCB Accessories
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
35
PHỤ KIỆN MCCB,ELCB MÔ TẢ MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ
(VND)Terminal cover long
32AF, 50AF, 63AF, 100AF (2P) BW9BTAA-L2W 204,00032AF, 50AF, 63AF, 100AF (2P, 3P) BW9BTAA-L3W 245,000125AF (2P) BW9BTCA-L2W 468,000125AF (2P, 3P) BW9BTCA-L3W 563,000125AF (4P) BW9BTCA-L4W 675,000160AF (2P, 3P) BW9BTGA-L3W 619,000160AF (4P) BW9BTGA-L4W 743,000250AF (2P, 3P) BW9BTGA-L3W 619,000250AF (4P) BW9BTGA-L4W 743,000400AF (2P, 3P) BW9BTHA-L3W 2,741,000400AF (4P) BW9BTHA-L4 3,289,000630AF, 800AF (3P) BW9BTJA-L3W 3,268,000630AF, 800AF (4P) BW9BTJA-L4W 3,668,000
Terminal cover short32AF, 50AF, 63AF, 100AF (2P) BW9BTAA-S2W 175,00032AF, 50AF, 63AF, 100AF (2P, 3P) BW9BTAA-S3W 204,000125AF (2P) BW9BTCA-S2W 464,000125AF (2P, 3P) BW9BTCA-S3W 557,000125AF (4P) BW9BTCA-S4W 668,000160AF, 250AF (2P, 3P) BW9BTGA-S3W 556,000160AF, 250AF (4P) BW9BTGA-S4W 667,000400AF (2P, 3P) BW9BTHA-S3W 2,281,000400AF (4P) BW9BTHA-S4W 3,190,000
External operating handlesN type handles use for 32AF, 50AF, 63AF, 100AF BZ6N10D 1,500,000N type handles use for 125AF BW9N0CA 925,000N type handles use for 160AF, 250AF BW9N0GA 1,138,000N type handles use for 400AF BW9N0HA 2,475,000N type handles use for 630AF, 800AF BW9N0JA 2,876,000V type handles use for 32AF, 50AF, 63AF, 100AF BZ6V10D 2,256,000V type handles use for 125AF BW9V0CA 1,984,000V type handles use for 160AF, 250AF BW9V0GA 2,321,000V type handles use for 400AF BW9V0HA 2,670,000V type handles use for 630AF, 800AF BW9V0JA 3,070,000F type handles use for 125AF BW9F0CA 29,111,000F type handles use for 250AF BW9F0GA 29,111,000F type handles use for 400AF BW9F0HA 42,454,000
Motor-operated breakers use for MCCB TypeBW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 MR-100 24VDC 19,125,000BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 MS-100 48VDC 19,125,000BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 ML-100 100VDC 19,125,000BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 MA-100 100VAC 19,125,000BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 MT-100 110VAC 19,125,000BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 MK-100 200VAC 19,125,000BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 M7-100 220VAC 19,125,000BW125, EW125 ML-125 100-110VDC 19,865,000BW125, EW125 MQ-125 200-220VDC 19,865,000BW125, EW125 MA-125 100-110VAC 19,865,000BW125, EW125 MK-125 200-220VAC 19,865,000BW160, BW250, EW250, EW250 ML-250 100-110VDC 21,765,000BW160, BW250, EW250, EW250 MQ-250 200-220VDC 21,765,000BW160, BW250, EW250, EW250 MA-250 100-110VAC 21,765,000BW160, BW250, EW250, EW250 MK-250 200-220VAC 21,765,000BW400, EW400 ML-400 100-110VDC 22,963,000BW400, EW400 MQ-400 200-220VDC 22,963,000BW400, EW400 MA-400 100-110VAC 22,963,000BW400, EW400 MK-400 200-220VAC 22,963,000BW630, EW630,BW800, EW800 ML-800 100-110VDC 23,269,000BW630, EW630,BW800, EW800 MQ-800 200-220VDC 23,269,000BW630, EW630,BW800, EW800 MA-800 100-110VAC 23,269,000BW630, EW630,BW800, EW800 MK-800 200-220VAC 23,269,000
Molded Case Circuit Breakers
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
36
ABC - Air Circuit Breaker
ACB DÒNG ĐỊNH MỨC (A) DÒNG CẮT (kA) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ
(VND)ACB 3P FIXED
630A
65kA
BT3-1600P/30630E 81,445,000800A BT3-1600P/30800E 81,445,000
1000A BT3-1600P/31000E 84,069,0001250A BT3-1600P/31250E 87,789,0001600A BT3-1600P/31600E 95,699,000800A
80kA
BT2-2000P/30800E 105,380,0001000A BT2-2000P/31000E 105,380,0001250A BT2-2000P/31250E 105,380,0001600A BT2-2000P/31600E 105,380,0002000A BT2-2000P/32000E 105,380,0002500A 85kA BT2-2500P/32500E 130,339,0003200A
100kA BT2-4000P/33200E 140,125,000
4000A BT2-4000P/34000E 175,044,0004000A
120kA BT2-6300P/34000E 788,310,000
5000A BT2-6300P/35000E 788,310,0006300A BT2-6300P/36300E 1,002,772,000
ACB 4P FIXED 630A
65kA
BT3-1600P/40630E 101,065,000800A BT3-1600P/40800E 101,065,000
1000A BT3-1600P/41000E 106,714,0001250A BT3-1600P/41250E 111,436,0001600A BT3-1600P/41600E 117,700,000800A
80kA
BT2-2000P/40800E 134,469,0001000A BT2-2000P/41000E 134,469,0001250A BT2-2000P/41250E 134,469,0001600A BT2-2000P/41600E 134,469,0002000A BT2-2000P/42000E 134,469,0002500A 85kA BT2-2500P/42500E 158,487,0003200A
100kA BT2-4000P/43200E 175,044,000
4000A BT2-4000P/44000E 182,635,0004000A
120kA BT2-6300P/44000E 973,550,000
5000A BT2-6300P/45000E 973,550,0006300A BT2-6300P/46300E 1,253,255,000
ACB 3P D/O 630A
65kA
BT3-1600X/30630E 97,000,000800A BT3-1600X/30800E 97,000,000
1000A BT3-1600X/31000E 98,811,0001250A BT3-1600X/31250E 103,183,0001600A BT3-1600X/31600E 114,787,000800A
80kA
BT2-2000X/30800E 128,475,0001000A BT2-2000X/31000E 128,475,0001250A BT2-2000X/31250E 128,475,0001600A BT2-2000X/31600E 128,475,0002000A BT2-2000X/32000E 128,475,0002500A 85kA BT2-2500X/32500E 153,959,0003200A
100kA BT2-4000X/33200E 168,367,000
4000A BT2-4000X/34000E 265,878,0004000A
120kA BT2-6300X/34000E 928,914,000
5000A BT2-6300X/35000E 928,914,0006300A BT2-6300X/36300E 1,181,221,000
ACB BT2
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
37
ABC - Air Circuit Breaker
ACB DÒNG ĐỊNH MỨC (A) DÒNG CẮT (kA) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ (VND)
ACB 4P D/O
630A
65kA
BT3-1600X/40630E 120,315,000
800A BT3-1600X/40800E 120,315,000
1000A BT3-1600X/41000E 125,888,000
1250A BT3-1600X/41250E 131,458,000
1600A BT3-1600X/41600E 141,068,000
800A
80kA
BT2-2000X/40800E 164,234,000
1000A BT2-2000X/41000E 164,234,000
1250A BT2-2000X/41250E 164,234,000
1600A BT2-2000X/41600E 164,234,000
2000A BT2-2000X/42000E 164,234,000
2500A 85kA BT2-2500X/42500E 187,679,000
3200A100kA
BT2-4000X/43200E 211,451,000
4000A BT2-4000X/44000E 325,090,000
4000A
120kA
BT2-6300X/44000E 1,146,843,000
5000A BT2-6300X/45000E 1,146,843,000
6300A BT2-6300X/46300E 1,475,908,000
OPTIONAL ACCESSORIES - Intelligent controller use for BT2
Type M26 (Earth-Fault protection) M6A 3,891,000
Type H26 (Earth-Fault protection, Power monitoring) H6A 11,282,000
Type P25 standard P5A 40,612,000
Type P25 (harmonic analysis function) P5B 63,173,000
Type P25 (communication function) P5C 51,891,000
Type P25 (alarm of current-imbalance function) P5D 43,244,000
Type P26 standard(Earth-Fault protection) P6A 45,124,000
Type P26 (Earth-Fault protection, harmonic analysis function) P6B 67,685,000
Type P26 (Earth-Fault protection, communication function) P6C 56,404,000
Type (Earth-Fault protection,alarm of current-imbalance function) P6D 47,756,000
OPTIONAL ACCESSORIES - Intelligent use for BT3 (Protection:LSI, Overload Pre-alarm)
EA35 (Current unbalance,Phase loss, LCD Display) EA35 (*)
EN35 (Current unbalance,Phase loss, LED Display) EN35 649,000
EN36 (Current unbalance,Phase loss,GF, LED Display) EN36 1,298,000
EA36 (Current unbalance,Phase loss,GF, LCD Display) EA36 3,891,000
EP35 (Current/voltage unbalance,Phase loss,OV/UV, LCD Display) EP35 57,256,000
EP36 (Current/voltage unbalance,Phase loss,OV/UV,GF, Phase sequence LCD Display) EP36 65,253,000
EQ35 (Current/voltage unbalance,Phase loss,OV/UV,Harmonic, Phase sequence LCD Display) EQ35 79,400,000
EQ35 (Current/voltage unbalance,Phase loss,OV/UV,GF,Harmonic, Phase sequence LCD Display) EQ36 89,612,000
EG35 (Current/voltage unbalance,Phase loss,OV/UV,OF/UF,Harmonic, Phase sequence LCD Display) EG35 88,013,000
EG35 (Current/voltage unbalance,Phase loss,OV UV,OF/UF,GF,Harmonic, Phase sequence LCD Display)
EG36 99,085,000
ACB BT2
EA35
(*) Included in standard offer ACB(*) Đã bao gồm trong tiêu chuẩn
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
38
ACB BT2
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
38
ABC - Air Circuit Breaker
MÔ TẢ MÃ ĐẶT HÀNG SỐ LƯỢNG CẦNACB BT�-…../…. 2Motor (vui lòng chọn đúng loại ABC) M1/M2/M3 2Khóa liên động cho 2 ABC loại dây/cần MW1/MB1 1Bộ điều khiển ATS (đã bao gồm cáp) - (tùy chọn) AS1/AS2/AS3 1
MÔ TẢ MÃ ĐẶT HÀNG SỐ LƯỢNG CẦNACB BT�-…../…. 3Motor (vui lòng chọn đúng loạn ABC) M1/M2/M3 3
Khóa liên động cho 3 ABC loại dây/cần MW2/MB2 1
ACB Accessories MÔ TẢ MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ (VND)Under voltage release Instantaneous R1 5,278,000
Under voltage release Time delay R2 7,916,000
Locking device (One lock and one key) Q1 2,969,000
Locking device (Two lock and one key) Q2 4,617,000
Locking device (Three lock and two key) Q3 5,938,000
Motor mechanism BT�-1600 M1 7,111,000
Motor mechanism BT�-2000,2500 M2 7,794,000
Motor mechanism BT�-4000,6300 M3 8,236,000Mechanical interlock device (Two sets of ACB's) Steel wire inter-lock MW1 19,792,000
Mechanical interlock device (Two sets of ACB's) Link rod interlock (0,6m) MB1 19,792,000
Mechanical interlock device (Three sets of ACB's) Steel wire interlock MW2 26,388,000
Mechanical interlock device (Three sets of ACB's) Link rod inter-lock (0,6m) MB2 26,388,000
Separator plate between phases 3P B3 792,000
Separator plate between phases 3P B4 1,188,000
Button Locking device L 1,321,000
Counter CM 923,000
ATS Controller (Included controller + cable) AS1 69,928,000
Selection part for ATS system - Cách chọn hệ thống ATS
1QF 2QF 3QF
00
1QF 3QF
0
0
0
0
1
1
1
0
2QF
0
0
01 1
0 11
110
0
1QF 2QF 3QF
1QF 3QF
0
0
0
0
1
1
1
0
2QF
0
0
0 0
1QF 2QF 3QF
1QF 3QF
0
0
0
0
1
11
1
0
2QF
0
0
0 10
1. 2 ACB Khóa liên động
2. 3 ACB Khóa Liên Động
1QF 2QF 0
1
0
0
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
39
MOTOR CB
Motor CB Thermal Current Motor Capacity (KW) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ(VND)
BM3RSB
0.1…0.16A BELOW 0.05KW BM3RSB-P16 788,0000.16…0.25A 0.06KW BM3RSB-P25 784,0000.25…0.4A 0.09KW BM3RSB-P40 790,0000.40…0.63A 0.12KW & 0.18KW BM3RSB-P63 794,0000.63…1A 0.25KW BM3RSB-001 796,0001…1.6A 0.37KW & 0.55KW BM3RSB-1P6 763,0001.6…2.5A 0.75KW BM3RSB-2P5 776,0002.5…4A 1.1KW & 1.5KW BM3RSB-004 776,0004…6.3A 2.2KW BM3RSB-6P3 776,0006…10A 3KW & 4KW BM3RSB-010 776,0009…14A 5.5KW BM3RSB-013 995,00013…18A 7.5KW BM3RSB-016 989,00017…23A 9KW BM3RSB-020 990,00020…25A 11KW BM3RSB-025 944,00024…32A 15KW BM3RSB-032 951,000
BM3RHB
0.1…0.16A BELOW 0.05KW BM3RHB-P16 980,000
0.16…0.25A 0.06KW BM3RHB-P25 979,000
0.25…0.4A 0.09KW BM3RHB-P40 982,000
0.40…0.63A 0.12KW & 0.18KW BM3RHB-P63 987,000
0.63…1A 0.25KW BM3RHB-001 990,000
1…1.6A 0.37KW & 0.55KW BM3RHB-1P6 979,000
1.6…2.5A 0.75KW BM3RHB-2P5 1,100,000
2.5…4A 1.1KW & 1.5KW BM3RHB-004 1,049,000
4…6.3A 2.2KW BM3RHB-6P3 1,056,000
6…10A 3KW & 4KW BM3RHB-010 1,052,000
9…14A 5.5KW BM3RHB-013 1,147,000
13…18A 7.5KW BM3RHB-016 1,139,000
17…23A 9KW BM3RHB-020 1,141,000
20…25A 11KW BM3RHB-025 1,096,000
24…32A 15KW BM3RHB-032 1,103,000
BM3RHBK
0.1…0.16A BELOW 0.05KW BM3RHBK-P16 1,023,000
0.16…0.25A 0.06KW BM3RHBK-P25 1,020,000
0.25…0.4A 0.09KW BM3RHBK-P40 1,030,000
0.40…0.63A 0.12KW & 0.18KW BM3RHBK-P63 1,020,000
0.63…1A 0.25KW BM3RHBK-001 1,013,000
1…1.6A 0.37KW & 0.55KW BM3RHBK-1P6 980,000
1.6…2.5A 0.75KW BM3RHBK-2P5 1,103,000
2.5…4A 1.1KW & 1.5KW BM3RHBK-004 1,052,000
4…6.3A 2.2KW BM3RHBK-6P3 1,058,000
6…10A 3KW & 4KW BM3RHBK-010 929,000
9…14A 5.5KW BM3RHBK-013 1,020,000
13…18A 7.5KW BM3RHBK-016 1,176,000
17…23A 9KW BM3RHBK-020 990,000
20…25A 11KW BM3RHBK-025 987,000
24…32A 15KW BM3RHBK-032 1,005,000
MOTOR CB
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
40
MOTOR CB
Motor CB Thermal Current Motor Capacity (KW) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ(VND)
BM3VSB6…10A 3KW & 4KW BM3VSB-010 2,350,0009…14A 5.5KW BM3VSB-013 2,293,00013…18A 7.5KW BM3VSB-016 2,341,00017…23A 9KW BM3VSB-020 2,315,00020…25A 11KW BM3VSB-025 2,245,00024…32A 15KW BM3VSB-032 2,253,00028…40A 20KW BM3VSB-040 2,441,00035…50A 25KW BM3VSB-050 2,458,00045…63A 30KW BM3VSB-063 2,467,000
BM3VHB6…10A 3KW & 4KW BM3VHB-010 2,350,0009…14A 5.5KW BM3VHB-013 2,293,00013…18A 7.5KW BM3VHB-016 2,341,00017…23A 9KW BM3VHB-020 2,315,00020…25A 11KW BM3VHB-025 2,245,00024…32A 15KW BM3VHB-032 2,253,00028…40A 20KW BM3VHB-040 2,441,00035…50A 25KW BM3VHB-050 2,458,00045…63A 30KW BM3VHB-063 2,467,000
BM3VHBK6…10A 3KW & 4KW BM3VHBK-010 2,008,000
9…14A 5.5KW BM3VHBK-013 2,007,00013…18A 7.5KW BM3VHBK-016 2,002,00017…23A 9KW BM3VHBK-020 2,006,00020…25A 11KW BM3VHBK-025 2,006,00024…32A 15KW BM3VHBK-032 2,004,00028…40A 20KW BM3VHBK-040 2,164,00035…50A 25KW BM3VHBK-050 2,173,00045…63A 30KW BM3VHBK-063 2,164,000
MOTOR CB Accessories - Phụ kiện cho Motor CB
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 1NO (Front mounting) BZ0WIA 95,000
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 1NC (Front mounting) BZ0WIB 95,000
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 2NO (Left side mounting) BZ0WUAAL 164,000
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 1NO+1NC (Left side mounting) BZ0WUABL 164,000
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 2NC (Left side mounting) BZ0WUBBL 164,000
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 2NO (Right side mounting) BZ0WUAAR 164,000
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 1NO+1NC (Right side mounting) BZ0WUABR 164,000
Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 2NC (Right side mounting) BZ0WUBBR 164,000
Alarm contact blocks/K for BM3R, BM3V 1NO (Front mounting) BZ0KIA 99,000
Alarm contact blocks/K for BM3R, BM3V 1NC (Front mounting) BZ0KIB 99,000
MOTOR CB
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
41
CONTACTOR
CONTACTOR
Contactor DÒNG ĐỊNH MỨC (A) TIẾP ĐIỂM MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ(VND)
Mini Contactor, 3P Coil DC (12, 24, 48, 60, 110, 220VDC)
6A
NO or NC
SK-06G 747,000
9A SK-09G 787,000
12A SK-12G 803,000
Coil AC (24, 48, 110, 220, 380VAC)
6A
NO or NC
SK-06A 371,000
9A SK-09A 391,000
12A SK-12A 474,000
Contactor FJ, 3P Coil DC
6A
NO or NC
FJ-B06/G 710,000
9A FJ-B09/G 747,000
12A FJ-B12/G 762,000
18A FJ-B18/G 1,071,000
25A FJ-B25/G 1,128,000
32A FJ-B32/G 2,112,000
Contactor FJ, 3P Coil AC
6A
NO or NC
FJ-B06 330,000
9A FJ-B09 347,000
12A FJ-B12 421,000
18A FJ-B18 642,000
25A FJ-B25 657,000
32A FJ-B32 1,005,000
40A
NO+NC
FJ-B40 1,291,000
50A FJ-B50 1,762,000
65A FJ-B65 1,931,000
80A FJ-B80 2,834,000
95A FJ-B95 3,102,000
Contactor SC, 3P Coil DC
9ANO or NC
SC-03/G 883,000
12A SC-0/G 964,000
12A NO+NC SC-05/G 1,044,000
16ANO or NC
SC-4-0/G 1,169,000
22A SC-4-1/G 1,286,000
22A NO+NC SC-5-1/G 1,375,000
32A
2NO+2NC
SC-N1/G 2,486,000
40A SC-N2/G 3,661,000
50A SC-N2S/G 3,774,000
65A SC-N3/G 3,891,000
80A SC-N4/G 4,011,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
42
MOTOR CB
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
42
CONTACTOR
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
42 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
42
Contactor DÒNG ĐỊNH MỨC (A) TIẾP ĐIỂM MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ(VND)
Contactor SC 3P Coil AC
9ANO or NC
SC-03 434,000
12A SC-0 526,000
12A NO+NC SC-05 587,000
16ANO or NC
SC-4-0 802,000
22A SC-4-1 821,000
22A NO+NC SC-5-1 860,000
32A
2NO+2NC
SC-N1 1,256,000
40A SC-N2 1,613,000
50A SC-N2S 2,202,000
65A SC-N3 2,414,000
80A SC-N4 3,542,000
105A SC-N5A 3,878,000
Coil AC/DC
105A
2NO+2NC
SC-N5 4,424,000
125A SC-N6 5,428,000
150A SC-N7 7,545,000
180A SC-N8 9,047,000
220A SC-N10 11,887,000
300A SC-N11 15,679,000
400A SC-N12 20,332,000
600A SC-N14 50,739,000
800A SC-N16 80,007,000
Contactor Accessories - Phụ kiện cho Contactor
Auxiliary contact 2NC SZ-A02 269,000
Auxiliary contact 1NO + 1NC SZ-A11 311,000
Auxiliary contact 2NO SZ-A20 269,000
Auxiliary contact 2NO + 2NC SZ-A22 394,000
Auxiliary contact 3NO + 1NC SZ-A31 440,000
Auxiliary contact 4NO SZ-A40 417,000
Auxiliary contact 1NO + 1NC (SIDE MOUNTING) SZ-AS1 280,000
Auxiliary contact 1NO + 1NC (SIDE MOUNTING) SZ-AS2 394,000
Mechanical interlock unit SZ-RM 513,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
43
MOTOR CB
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
43
CONTACTOR
Thermo Overload Relay MÔ TẢ DÒNG CHỈNH NHIỆT (A) Contactor TobeCombined
ĐƠN GIÁ (VND)
Thermo Overload Relay For SK Contactor
TK12W
0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.18-0.27, 0.24-0.36, 0.34-0.52, 0.48-0.72, 0.64-0.96, 0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.1, 1.7-2.6, 2.2-3.3, 2.8-4.2, 4-6, 5-7.5, 6-9, 7-10.5, 9-13
SK-06, SK-09, SK-12
440,000
Thermo Overload Relay For FJ Contactor
TK12B
0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.18-0.27, 0.24-0.36, 0.34-0.52, 0.48-0.72, 0.64-0.96, 0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.1, 1.7-2.6, 2.2-3.3, 2.8-4.2, 4-6, 5-7.5, 6-9, 7-10.5, 9-13
FJ-06, SK-09,SK-12 394,000
TK18B
0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.18-0.27, 0.24-0.36, 0.34-0.52, 0.48-0.72, 0.64-0.96, 0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.1, 1.7-2.6, 2.2-3.3,2.8-4.2, 4-6, 5-7.5, 6-9, 7-10.5, 9-13,13-18
FJ-18 441,000
TK32B
0.18-0.27, 0.24-0.36, 0.34-0.52, 0.48-0.72, 0.64-0.96, 0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.1, 1.7-2.6, 2.2-3.3, 2.8-4.2, 4-6, 5-7.5, 6-9, 7-10.5, 9-13, 12-18, 16-22, 20-26, 26-32
FJ-25, SK-32 552,000
TK65B 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36, 32-42, 40-50, 44-54, 53-65 FJ-40, FJ-50, FJ-65 764,000
TK95B 7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36, 34-50, 45-65, 48-68, 64-80, 68-86, 86-96 FJ-80, FJ-90 929,000
Thermo Overload Relay For SC Contactor
TR-0N
0.1–0.15, 0.13–0.2, 0.15–0.24, 0.2–0.3, 0.24–0.36, 0.3–0.45, 0.36–0.54, 0.48–0.72, 0.64–0.96, 0.8–1.2, 0.95–1.45, 1.4–2.2, 1.7–2.6, 2.2–3.4, 2.8–4.2, 4–6, 5-8, 6-9, 7-11
SC-03, SC-0,SC-05 415,000
TR-5-1N
0.1–0.15, 0.13–0.2, 0.15–0.24, 0.2–0.3, 0.24–0.36, 0.3–0.45, 0.36–0.54, 0.48–0.72, 0.64–0.96, 0.8–1.2, 0.95–1.45, 1.4–2.2, 1.7–2.6, 2.2–3.4, 2.8–4.2, 4–6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13 12-18, 16-22
SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1 465,000
TR-N2 4–6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18, 16-22, 18-26, 24-36, 32-42 SC-N1, SC-N2 581,000
TR-N3 7-11, 9-13, 12-18, 16-22, 18-26, 24-36, 28-40, 34-50, 45-65, 48-68 SC-N2S, SC-N3 764,000
TR-N5 18-26, 24-36, 28-40, 34-50, 45-65, 53-80, 65-95, 85-105 SC-N4, SC-N5A 929,000
TR-N6/3 45-65, 53-80, 65-95, 85-125 SC-N6 1,428,000
TR-N7/3 45-65, 53-80, 65-95, 85-125, 110-160 SC-N7 1,800,000
TR-N8/3 65-95, 85-125, 110-160, 125-185 SC-N8 2,052,000
TR-N10/3 85-125, 110-160, 125-185, 160-240 SC-N10 4,008,000
TR-N12/3 110-160, 125-185, 160-240, 200-300, 240-360, 300-450 SC-N11, SC-N12 4,645,000
TR-N14/3 240-360, 300-450, 400-600 SC-N14 7,754,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com
44
MCB - Miniature Circuit Breaker + RCBO
CONTACTOR
RCBO SỐ CỰC DÒNG ĐỊNH MỨC (A) DÒNG CẮT (kA) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ
(VND)
1P+N
6,10,16, 20, 25, 32A 6kA 30mA BC32E1CL-1N 552,000
40A 6kA 30mA BC50E1CL-1N 600,000
50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-1N 600,000
2P
6,10,16, 20, ,25, 32A 6kA 30mA BC32E1CL-2P 848,000
40A 6kA 30mA BC50E1CL-2P 900,000
50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-2P 900,000
3P
6,10,16, 20, 25, 32A 6kA 30mA BC32E1CL-3P 1,234,000
40A 6kA 30mA BC50E1CL-3P 1,330,000
50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-3P 1,330,000
3P+N
6,10,16, 20, 25, 32A 6kA 30mA BC32E1CL-3N 1,333,000
40A 6kA 30mA BC50E1CL-3N 1,440,000
50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-3N 1,440,000
4P
6,10,16, 20, 25, 32A 6kA 30mA BC32E1CL-4P 1,694,000
40A 6kA 30mA BC50E1CL-4P 1,750,000
50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-4P 1,750,000
MCB SỐ CỰC DÒNG ĐỊNH MỨC (A) DÒNG CẮT (kA) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ
(VND)MCB (E0C)
1P
6,10,16, 20, 25A
10kA
BC61E0C
267,000
32A 278,000
40, 50, 63A 334,000
2P 6,10,16,20,25,32A
BC62E0C 539,000
40, 50, 63A 596,000
3P
6,10,16, 20, 25, 32A
BC63E0C
809,000
40, 50A 884,000
63A 975,000
MCB (E1CG)
1P1, 2, 3, 4, 5, 6,10,16, 20, 25, 32, 40A 6kA
BC63E1CG-1P 115,00050, 63A 4.5kA
2P1, 2, 3, 4, 5, 6,10,16, 20, 25, 32, 40A 6kA
BC63E1CG-2P 252,00050, 63A 4.5kA
3P1, 2, 3, 4, 5, 6,10,16, 20, 25, 32, 40A 6kA
BC63E1CG-3P 378,00050, 63A 4.5kA
4P1, 2, 3, 4, 5, 6,10,16, 20, 25, 32, 40A 6kA
BC63E1CG-4P 504,00050, 63A 4.5kA
MCB Accessories - Phụ kiện cho MCB
Auxiliary switch (1NO-1NC) BC9W1SA0 324,000
Alarm switch BC9K1SA0 341,000
Shunt trip devices + Auxiliary switch (1NO-1NC) 110-415VAC, 110-130VDC BC9FKA0 1,141,000
Shunt trip devices + Auxiliary switch (1NO-1NC) 48-130VAC, 48VDC BC9FAA0 1,151,000
Shunt trip devices + Auxiliary switch (1NO-1NC) 24V AC/DC BC9FRA0 1,156,000
FUJI ELECTRIC AUTOMATIONINVERTER - PLC - HMI - SERVO - INSTRUMENT - UPS
www.beeteco.com
Low Voltage InverterAPPLICATIONS
FRENMult
ICi
FRENICAceM
FRENICini (C2)
Exhaust fanAHU (air handling unit)CompressorAir-conditioning systemDryerBoiler fanFans for controlling furnace temperatureRoof fans controlled as a groupRefrigerator
Cooling-tower fanVentilating fanSeparator fan
Applications FRENICHVAC
Grinding machinePolishing machineMilling machineLatheBoring machineTurntableWork positioning unitPCB drilling machineWinding machinePressChillersDrinking water supplyTankless water-supply systemSubmersible pumpVacuum pumpFountain pumpCooling water pumpCirculating hot water pumpWell pumpIrrigationWater treatment system
Sludge pumpSolar pumpingCranes (travelling, traversing, hoisting)Automated warehouseConveyor (belt, chain, screw, roller)LiftCar parking systemElevator, escalatorAutomatic doorShutterFluids mixing machineExtruderVibratorCentrifugal separatorCoating machineTake-up rollerRouter machinePlaning machineIndividual packing / inner packingPacking machineOuter packing machineFood mixerFood slicerGrain processing machineTea manufacturing machineRice milling machineRice sortersSpinning machineKnitting machineTextile printing machineIndustrial sewing machine
SlittersAutomated food / medicine blending machineCommercial-use washing machine
Bookbinding machineCar washing machineShredderFood washing machineTest equipmentCrushersAir curtains / window shades / kitchen ventilating fans
FRENICMEGA
FRENICAQUA
FVRMicro
Fans
Machine tools
Electric pumps
Conveyancemachinery
Chemicalmachinery/
wood workingmachines
Packagingmachinery
Food processingmachines
Paper making/textile machinery
Othermachinery
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com
47Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com INVERTER
47
BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (KW)
ĐƠN GIÁ (VND) TÍNH NĂNG RIÊNG
FRENIC ACE SeriesNguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
- Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz.- Dãy công suất: 0.1kW-630kW.- Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD)- Có thể tháo rời keypad cho việc điều khiển từ xa.- Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ - tải nặng), tời, nâng,...- Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ.- Chức năng điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM)- Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-585.- Giá thành cạnh tranh
ND HD HND HHD
FRN0002E2S-4GB 0.75 0.75 0.75 0.4 8,480,000
FRN0004E2S-4GB 1.5 1.1 1.1 0.75 9,260,000
FRN0006E2S-4GB 2.2 2.2 2.2 1.5 10,350,000
FRN0007E2S-4GB 3 3 3 2.2 11,936,000
FRN0012E2S-4GB 5.5 5.5 5.5 3.7 13,936,000
FRN0022E2S-4A 11 7.5 7.5 5.5 16,933,000
FRN0029E2S-4A 15 11 11 7.5 21,468,000
FRN0037E2S-4A 18.5 15 15 11 25,477,000
FRN0044E2S-4A 22 18.5 18.5 15 31,117,000
FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 38,954,000
FRN0072E2S-4A 37 30 30 22 50,152,000
FRN0085E2S-4A 45 37 37 30 63,184,000
FRN0105E2S-4A 55 45 45 37 82,437,000
FRN0139E2S-4A 75 55 55 45 89,399,000
FRN0168E2S-4A 90 75 75 55 124,313,000
FRN0203E2S-4A 110 90 90 75 140,474,000
FRN0240E2S-4A 132 110 110 90 175,789,000
FRN0290E2S-4A 160 132 132 110 216,610,000
FRN0361E2S-4A 200 160 160 132 (*)
FRN0415E2S-4A 220 200 200 160 (*)
FRN0520E2S-4A 280 220 220 200 (*)
FRN0590E2S-4A 315 250 280 220 (*)
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz
FRN0030E2S-2A 7.5 5.5 (*)
FRN0040E2S-2A 11 7.5 (*)
FRN0056E2S-2A 15 11 (*)
FRN0069E2S-2A 18.5 15 (*)
Note: - ND (Normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), khả năng quá tải 120%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40° - HD (Heavy duty): Tải nặng, khả năng quá tải 150%/ 1phút, nhiệt độ môi trường max. 40°- HND (High carrier frequency normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), 150%/1 phút-200%/0,5s, NĐMT max. 50° - HHD (High carrier frequency heavy duty): Tải nặng, 150%/1 phút-200%/0,5s, nhiệt độ môi trường max. 50°
Low Voltage InverterAPPLICATIONS
FRENMult
ICi
FRENICAceM
FRENICini (C2)
Exhaust fanAHU (air handling unit)CompressorAir-conditioning systemDryerBoiler fanFans for controlling furnace temperatureRoof fans controlled as a groupRefrigerator
Cooling-tower fanVentilating fanSeparator fan
Applications FRENICHVAC
Grinding machinePolishing machineMilling machineLatheBoring machineTurntableWork positioning unitPCB drilling machineWinding machinePressChillersDrinking water supplyTankless water-supply systemSubmersible pumpVacuum pumpFountain pumpCooling water pumpCirculating hot water pumpWell pumpIrrigationWater treatment system
Sludge pumpSolar pumpingCranes (travelling, traversing, hoisting)Automated warehouseConveyor (belt, chain, screw, roller)LiftCar parking systemElevator, escalatorAutomatic doorShutterFluids mixing machineExtruderVibratorCentrifugal separatorCoating machineTake-up rollerRouter machinePlaning machineIndividual packing / inner packingPacking machineOuter packing machineFood mixerFood slicerGrain processing machineTea manufacturing machineRice milling machineRice sortersSpinning machineKnitting machineTextile printing machineIndustrial sewing machine
SlittersAutomated food / medicine blending machineCommercial-use washing machine
Bookbinding machineCar washing machineShredderFood washing machineTest equipmentCrushersAir curtains / window shades / kitchen ventilating fans
FRENICMEGA
FRENICAQUA
FVRMicro
Fans
Machine tools
Electric pumps
Conveyancemachinery
Chemicalmachinery/
wood workingmachines
Packagingmachinery
Food processingmachines
Paper making/textile machinery
Othermachinery
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com
48 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com INVERTER
48
BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW)
CÔNG SUẤT NGÕ RA (KVA)
ĐƠN GIÁ (VND TÍNH NĂNG RIÊNG
FRENIC-HVAC Series
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
- Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz.- Dãy công suất: 0.75-710kW.- Mức chịu đựng quá tải: 110%- 1 phút.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. - Tích hợp các chức năng tốt nhất cho quạt, bơm, các hệ thống HVAC.- Tính năng giám sát điện năng.- Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter- Tích hợp sẵn cuộn kháng một chiều (DCR)- Tích hợp sẵn màn hình đa chức năng LCD- Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-485.
FRN0.75AR1M-4A 0.75 2.5 16,390,000
FRN1.5AR1M-4A 1.5 4.1 16,645,000
FRN2.2AR1M-4A 2.2 5.5 18,099,000
FRN3.7AR1M-4A 3.7 9.0 20,429,000
FRN5.5AR1M-4A 5.5 13.5 22,857,000
FRN7.5AR1M-4A 7.5 18.5 24,348,000
FRN11AR1M-4A 11 24.5 26,833,000
FRN15AR1M-4A 15 32.0 31,006,000
FRN18.5AR1M-4A 18.5 39.0 36,025,000
FRN22AR1M-4A 22 45.0 41,570,000
FRN30AR1M-4A 30 60.0 77,766,000
FRN37AR1M-4A 37 75.0 87,997,000
FRN45AR1M-4A 45 69.0 105,264,000
FRN55AR1M-4A 55 85.0 122,673,000
FRN75AR1M-4A 75 114.0 148,199,000
FRN90AR1M-4A 90 134.0 178,491,000
FRN110AR1S-4A 110 160.0 241,666,000
FRN132AR1S-4A 132 192.0 252,874,000
FRN160AR1S-4A 160 231.0 300,787,000
FRN200AR1S-4A 200 287.0 339,383,000
FRN220AR1S-4A 220 316.0 (*)
FRN280AR1S-4A 280 396.0 (*)
FRN315AR1S-4A 315 445.0 (*)
FRN355AR1S-4A 355 495.0 (*)
FRN400AR1S-4A 400 563.0 (*)
FRN500AR1S-4A 500 731.0 (*)
FRN630AR1S-4A 630 981.0 (*)
FRN710AR1S-4A 710 1,044.0 (*)
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com
49
Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com INVERTER
BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW)
CÔNG SUẤT NGÕ RA (KVA)
ĐƠN GIÁ (VND TÍNH NĂNG RIÊNG
FRENIC-AQUA SeriesNguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
- Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz.- Dãy công suất: 0.75-710kW.- Mức chịu đựng quá tải: 110%-1 phút.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. - Tích hợp các chức năng tốt nhất cho các ứng dụng trong ngành nước, xử lý nước, thủy lợi.- Tính năng cho điều khiển bơm nước điều áp (điều khiển đa bơm).- Tính năng giám sát điện năng.- Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter- Tích hợp sẵn cuộn kháng một chiều- Tích hợp sẵn màn hình đa chức năng LCD- Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-485.
FRN0.75AQ1M-4A 0.75 2.5 18,029,000FRN1.5AQ1M-4A 1.5 4.1 18,309,000FRN2.2AQ1M-4A 2.2 5.5 19,909,000FRN3.7AQ1M-4A 3.7 9.0 22,472,000FRN5.5AQ1M-4A 5.5 13.5 25,143,000FRN7.5AQ1M-4A 7.5 18.5 26,783,000FRN11AQ1M-4A 11 24.5 29,516,000FRN15AQ1M-4A 15 32.0 34,107,000FRN18.5AQ1M-4A 18.5 39.0 39,628,000FRN22AQ1M-4A 22 45.0 45,727,000FRN30AQ1M-4A 30 60.0 85,543,000FRN37AQ1M-4A 37 75.0 96,797,000FRN45AQ1M-4A 45 69.0 115,791,000FRN55AQ1M-4A 55 85.0 134,940,000FRN75AQ1M-4A 75 114.0 163,018,000FRN90AQ1M-4A 90 134.0 196,340,000
FRN110AQ1S-4A 110 160.0 223,376,000
FRN132AQ1S-4A 132 192.0 243,379,000FRN160AQ1S-4A 160 231.0 269,384,000FRN200AQ1S-4A 200 287.0 329,396,000FRN220AQ1S-4A 220 316.0 (*)FRN280AQ1S-4A 280 396.0 (*)FRN315AQ1S-4A 315 445.0 (*)FRN355AQ1S-4A 355 495.0 (*)FRN400AQ1S-4A 400 563.0 (*)FRN500AQ1S-4A 500 731.0 (*)FRN630AQ1S-4A 630 981.0 (*)FRN710AQ1S-4A 710 1,044.0 (*)
FRENIC-MINI Series
Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz
- Ngõ ra tần số: 0.1 - 400Hz.- Dãy công suất: 0.1 - 3.7kW.- Monen khởi động: 150% hoặc lớn hơn.- Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần.- Mức chịu đựng quá tải: 150% - 1 phút, 200% - 0.5 giây.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID.- Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi.- Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì.
FRN0001C2S-7A 0.1 0.3 5,426,000
FRN0002C2S-7A 0.2 0.57 5,928,000
FRN0004C2S-7A 0.4 1.3 5,065,000
FRN0006C2S-7A 0.75 2.0 6,311,000
FRN0010C2S-7A 1.5 3.5 8,206,000
FRN0012C2S-7A 2.2 4.5 10,383,000
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
FRN0002C2S-4A 0.4 1.3 8,010,000
FRN0004C2S-4A 0.75 2.3 9,061,000
FRN0005C2S-4A 1.5 3.2 9,708,000
FRN0007C2S-4A 2.2 4.8 10,787,000
FRN0011C2S-4A 3.7 8.0 13,268,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com
50
INVERTER
BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW)
CÔNG SUẤT NGÕ RA (KVA)
ĐƠN GIÁ (VND TÍNH NĂNG RIÊNG
FRENIC-MINI Series
FRN0013C2S-4A 5.5 9.9 (*)
- Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz.- Dãy công suất: 0.1-3.7kW.- Momen khởi động: 150% hoặc lớn hơn.- Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần.- Mức chịu đựng quá tải: 150% - 1 phút, 200% - 0.5 giây.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. - Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi.- Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì.- Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS-485- Chức năng điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM)- Kết nối với màn hình rời thông qua cổng RS-485
FRN0018C2S-4A 7.5 13.0 (*)
FRN0024C2S-4A 11 18.0 (*)
FRN0030C2S-4A 15 22.0 (*)
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60HzFRN0001C2S-2A 0.1 0.3 5,833,000
FRN0002C2S-2A 0.2 0.57 5,796,000
FRN0004C2S-2A 0.4 1.3 6,337,000
FRN0006C2S-2A 0.75 2.0 7,123,000
FRN0010C2S-2A 1.5 3.5 8,828,000
FRN0012C2S-2A 2.2 4.5 9,872,000
FRN0020C2S-2A 3.7 7.2 12,055,000
FRN0025C2S-2A 5.5 9.5 (*)
FRN0033C2S-2A 7.5 12.0 (*)
FRN0047C2S-2A 11 17.0 (*)
FRN0060C2S-2A 15 22.0 (*)
FRENIC-MULTI Series
Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz
- Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz.- Dãy công suất: 0.1-15kW.- Mức chịu đựng quá tải: 150%- 1 phút, 200%-0.5 giây.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. - Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa.- Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi.- CPU 60 Mhz.- Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ.
FRN0.1E1S-7A 0.1 0.3 6,788,000FRN0.2E1S-7A 0.2 0.57 7,875,000FRN0.4E1S-7A 0.4 1.1 8,199,000FRN0.75E1S-7A 0.75 1.9 9,208,000FRN1.5E1S-7A 1.5 3.0 10,186,000FRN2.2E1S-7A 2.2 4.1 12,135,000Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60HzFRN0.4E1S-4A 0.4 1.1 9,417,000FRN0.75E1S-4A 0.75 1.9 10,042,000FRN1.5E1S-4A 1.5 2.8 11,448,000FRN2.2E1S-4A 2.2 4.1 12,765,000FRN3.7E1S-4A 3.7 6.8 15,533,000FRN5.5E1S-4A 5.5 9.9 19,357,000FRN7.5E1S-4A 7.5 13.0 21,034,000FRN11E1S-4A 11 18.0 28,280,000FRN15E1S-4A 15 22.0 33,136,000Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60HzFRN0.2E1S-2A 0.2 0.57 6,855,000FRN0.4E1S-2A 0.4 1.1 7,595,000FRN0.75E1S-2A 0.75 1.9 8,334,000FRN1.5E1S-2A 1.5 3.0 10,754,000FRN2.2E1S-2A 2.2 4.1 11,627,000FRN3.7E1S-2A 3.7 6.4 13,612,000FRN5.5E1S-2A 5.5 9.5 19,772,000FRN7.5E1S-2A 7.5 12.0 22,113,000FRN11E1S-2A 11 17.0 31,061,000FRN15E1S-2A 15 22.0 37,199,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com
51
INVERTER
BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW)
CÔNG SUẤT NGÕ RA (KVA)
ĐƠN GIÁ (VND TÍNH NĂNG RIÊNG
FRENIC-MEGA Series
Nguồn điệp áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
- Ngõ ra tần số: 0.1-500 Hz.- Dãy công suất: 0.2-630 kW.- Mức chịu đựng quá tải: 200%- 3 giây, 150%-1 phút (HD mode), 120%-1 phút (LD mode).- Tích hợp sẵn RS-485.- Là dòng biến tần cao cấp.- Có thể tùy chọ Keypad với cổng - USB giúp tiết kiệm chi phí cài đặt, bảo trì.- Tích hợp sẵn bộ hãm tốc đến 22KW.- Tích hợp sẵn điện trở hãm đến 7.5KW.- Được tích hợp để có thể điều khiển cho nhiều ứng dụng bằng cách chọn Mode điều khiển.
FRN0.4G1S-4A 0.4 1.1 13,783,000
FRN0.75G1S-4A 0.75 1.9 14,538,000
FRN1.5G1S-4A 1.5 2.8 15,616,000
FRN2.2G1S-4A 2.2 4.1 17,774,000
FRN3.7G1S-4A 3.7 6.8 18,313,000
FRN5.5G1S-4A 5.5 10.0 23,485,000
FRN7.5G1S-4A 7.5 14.0 26,020,000
FRN11G1S-4A 11 18.0 30,329,000
FRN15G1S-4A 15 24.0 35,992,000
FRN18.5G1S-4A 18.5 29.0 42,658,000
FRN22G1S-4A 22 34.0 54,448,000
FRN30G1S-4A 30 45.0 86,916,000
FRN37G1S-4A 37 57.0 107,218,000
FRN45G1S-4A 45 69.0 126,649,000
FRN55G1S-4A 55 85.0 138,244,000
FRN75G1S-4A 75 114.0 162,205,000
FRN90G1S-4A 90 134.0 205,418,000
FRN110G1S-4A 110 160.0 220,606,000
FRN132G1S-4A 132 192.0 263,571,000
FRN160G1S-4A 160 231.0 295,638,000
FRN200G1S-4A 200 287.0 354,052,000
FRN220G1S-4A 220 316.0 412,626,000
FRN280G1S-4A 280 396.0 (*)
FRN315G1S-4A 315 445.0 (*)
FRN355G1S-4A 355 495.0 (*)
FRN400G1S-4A 400 563.0 (*)
FRN500G1S-4A 500 731.0 (*)
FRN630G1S-4A 630 891.0 (*)Nguồn điệp áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60HzFRN0.4G1S-2A 0.4 1.1 10,986,000
FRN0.75G1S-2A 0.75 1.9 12,518,000
FRN1.5G1S-2A 1.5 3.0 14,045,000
FRN2.2G1S-2A 2.2 4.2 15,931,000
FRN3.7G1S-2A 3.7 6.8 18,519,000
FRN5.5G1S-2A 5.5 10.0 24,025,000
FRN7.5G1S-2A 7.5 14.0 30,176,000
FRN11G1S-2A 11 18.0 37,006,000
FRN15G1S-2A 15 24.0 45,748,000
FRN18.5G1S-2A 18.5 28.0 58,435,000
FRN22G1S-2A 22 34.0 85,432,000
FRN30G1S-2A 30 45.0 86,215,000
FRN37G1S-2A 37 55.0 109,885,000
FRN45G1S-2A 45 68.0 129,790,000
FRN55G1S-2A 55 81.0 144,664,000
FRN75G1S-2A 75 107.0 (*)
FRN90G1S-2A 90 131.0 (*)
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com
52
Inverter Accessories
PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG ỨNG DỤNG ĐƠN GIÁ (VND)
Phụ Kiện (Card) Cho Biến Tần
Relay Output CardOPC-G1-RY Mega 6,129,000
OPC-F1-RY Eco 1,779,000
Digital Input Interface Card OPC-G1-DI Mega 5,184,000
Digital Output Interface Card OPC-G1-DO Mega 5,184,000
Digital I/O Interface Card OPC-DIO Ace (*)
OPC-E1-DIO Multi 4,990,000
Analog I/O Interface CardOPC-G1-AIO Mega 7,779,000
OPC-AIO Ace (*)
PG interface (12/15V ) cardOPC-G1-PG Mega 4,076,000
OPC-E2-PG3 Ace (*)
PG interface (5V) card
OPC-G1-PG2 Mega 4,206,000
OPC-E2-PG Ace (*)
OPC-E1-PG Multi (*)
Synchronous Option Card OPC-E1-SY Multi 5,235,000
RS-485 Communication Card
OPC-E2-RS Ace (*)
OPC-E1-RS Multi 2,017,000
OPC-F1-RS Eco 1,470,000
T-Link Option Card OPC-G1-TL Mega 10,000,000
Open BUS
PROFIBUS-DP
OPC-G1-PDP Mega 14,751,000
OPC-PDP3 Ace (*)
OPC-E1-PDP Multi 9,678,000
OPC-F1-PDP Eco 11,992,000
DeviceNet
OPC-G1-DEV Mega 14,751,000
OPC-DEV Ace (*)
OPC-E1-DEV Multi 8,174,000
OPC-F1-DEV Eco 7,806,000
CAN openOPC-G1-COP Mega 18,439,000
OPC-COP Ace (*)
CC-Link
OPC-G1-CCL Mega 14,751,000
OPC-CCL Ace (*)
OPC-E1-CCL Multi 12,738,000
OPC-F1-CCL Eco 17,943,000
LonWorks OPC-F1-LNW Eco 10,107,000
EtherNet/IP OPC-ETH2 Ace (*)
ProfiNet-RT OPC-PRT Ace (*)
KeypadTP-E1 Mini 1,235,000
TP-E1-U Mega 1,654,000
Multi Function Keypad TP-G1-J1 Mega Ace Multi Eco Mini 2,757,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com
53
Inverter Accessories
PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG KW ỨNG DỤNG CHO BIẾN TẦN ĐƠN GIÁ (VND)
Bộ Hãm, Điện Trở Hãm
Braking Unit (Stadard) 200V series
BU37-2C 30 Mega Ace 26,350,000
BU37-2C 37 Mega Ace 26,350,000
BU55-2C 45 Mega Ace 35,133,000
BU55-2C 55 Mega Ace 35,133,000
BU90-2C 75 Mega Ace 48,308,000
BU90-2C 90 Mega Ace 48,308,000
Braking Unit (Stadard) 400V series BU37-4C 30 Mega Ace 23,118,000
BU37-4C 37 Mega Ace 23,118,000
BU55-4C 45 Mega Ace 36,889,000
BU55-4C 55 Mega Ace 36,889,000
BU90-4C 75 Mega Ace 48,308,000
BU90-4C 90 Mega Ace 48,308,000
BU132-4C 110 Mega Ace 65,874,000
BU132-4C 132 Mega Ace 65,874,000
BU220-4C 160 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 200 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 220 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 280 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 315 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 355 Mega Ace 96,615,000
BU220-4C 400 Mega Ace 96,615,000
Braking Resistor (Stadard) 200V series
DB0.75-2 0.2-0.75 Mega Ace Multi Mini 8,521,000
DB2.2-2 1.5-2.2 Mega Ace Multi Mini 10,368,000
DB3.7-2 3.7 Mega Ace Multi Mini 10,368,000
DB5.5-2 5.5 Mega Ace Multi Mini 11,470,000
DB7.5-2 7.5 Mega Ace Multi Mini 14,869,000
DB11-2 11 Mega Ace Multi Mini (*)
DB15-2 15 Mega Ace Multi Mini (*)
DB18.5-2 18.5 Mega Ace (*)
DB22-2 22 Mega Ace (*)
DB30-2C 30 Mega Ace (*)
DB37-2C 37 Mega Ace (*)
DB45-2C 45 Mega Ace (*)
DB55-2C 55 Mega Ace (*)
DB75-2C 75 Mega Ace (*)
DB90-2C 90 Mega Ace (*)
Braking Resistor (Stadard) 400V series
DB0.75-4 0.4-0.75 Mega Ace Multi Mini (*)
DB2.2-4 1.5-2.2 Mega Ace Multi Mini (*)
DB3.7-4 3.7 Mega Ace Multi Mini (*)
DB5.5-4 5.5 Mega Ace Multi Mini (*)
DB7.5-4 7.5 Mega Ace Multi Mini (*)
DB11-4 11 Mega Ace Multi Mini (*)
DB15-4 15 Mega Ace Multi Mini (*)
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com
54
Inverter Accessories
PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG KW ỨNG DỤNG CHO BIẾN TẦN ĐƠN GIÁ (VND)
Điện Trở Hãm
Braking Resistor (Stadard) 400V DB18.5-4 18.5 Mega Ace (*)
DB22-4 22 Mega Ace (*)
DB30-4C 30 Mega Ace (*)
DB37-4C 37 Mega Ace (*)
DB45-4C 45 Mega Ace (*)
DB55-4C 55 Mega Ace (*)
DB75-4C 75 Mega Ace (*)
DB110-4C 110 Mega Ace (*)
DB132-4C 132 Mega Ace (*)
DB160-4C 160 Mega Ace (*)
DB200-4C 200 Mega Ace (*)
DB220-4C 200 Mega Ace (*)
Reactor
Zero-phase Reactor (RFI filter)ACL-40B Mega Ace Multi Eco Mini 1,775,000
ACL-74B Mega Ace Multi Eco Mini 5,235,000
DC Reactor (DCR) 200V series DCR2-0.2 0.2 Mega Ace Multi Mini 2,995,000
DCR2-0.4 0.4 Mega Ace Multi Mini 3,162,000
DCR2-0.75 0.75 Mega Ace Multi Eco Mini 3,336,000
DCR2-1.5 1.5 Mega Ace Multi Eco Mini 3,504,000
DCR2-2.2 2.2 Mega Ace Multi Eco Mini 3,846,000
DCR2-3.7 3.7 Mega Ace Multi Eco Mini 4,188,000
DCR2-5.5 5.5 Mega Ace Multi Eco Mini 5,389,000
DCR2-7.5 7.5 Mega Ace Multi Eco Mini 6,117,000
DCR2-11 11 Mega Ace Multi Eco Mini 7,441,000
DCR2-15 15 Mega Ace Multi Eco Mini 8,725,000
DCR2-18.5 18.5 Mega Ace Eco 10,435,000
DCR2-22A 22 Mega Ace Eco 11,545,000
DCR2-30B 30 Mega Ace Eco (*)
DCR2-37B 37 Mega Ace Eco (*)
DCR2-45B 45 Mega Ace Eco (*)
DCR2-55B 55 Mega Ace Eco (*)
DCR2-75B 75 Mega Ace Eco (*)
DCR2-90B 90 Mega Ace Eco (*)
DCR2-110B 110 Mega Ace Eco (*)
DC Reactor (DCR) 400V series DCR4-0.4 0.4 Mega Ace Multi Mini 1,541,000
DCR4-0.75 0.75 Mega Ace Multi Eco Mini 1,809,000
DCR4-1.5 1.5 Mega Ace Multi Eco Mini 1,993,000
DCR4-2.2 2.2 Mega Ace Multi Eco Mini 2,170,000
DCR4-3.7 3.7 Mega Ace Multi Eco Mini 2,530,000
DCR4-5.5 5.5 Mega Ace Multi Eco Mini 3,434,000
DCR4-7.5 7.5 Mega Ace Multi Eco Mini 3,526,000
DCR4-11 11 Mega Ace Multi Eco Mini 5,972,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com
55
PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG KW ỨNG DỤNG CHO BIẾN TẦN ĐƠN GIÁ (VND)
Reactor
DC Reactor (DCR) 400V series DCR4-15 15 Mega Ace Multi Eco Mini 6,425,000
DCR4-18.5 18.5 Mega Ace Eco 7,237,000
DCR4-22A 22 Mega Ace Eco 7,329,000
DCR4-30B 30 Mega Ace Eco 13,410,000
DCR4-37B 37 Mega Ace Eco 14,557,000
DCR4-45C 45 Mega Ace Eco 15,350,000
DCR4-55C 55 Mega Ace Eco 18,413,000
DCR4-75C 75 Mega Ace Eco 13,458,000
DCR4-90C 90 Mega Ace Eco 16,763,000
DCR4-110C 110 Mega Ace Eco 20,384,000
DCR4-132C 132 Mega Ace Eco 23,532,000
DCR4-160C 160 Mega Ace Eco 26,050,000
DCR4-200C 200 Mega Ace Eco 29,119,000
DCR4-220C 220 Mega Ace Eco 33,054,000
AC Reactor (ACR) 200V series ACR2-0.4A 0.4 Mega Ace Multi 5,706,000
ACR2-0.75A 0.75 Mega Ace Multi Eco 5,950,000
ACR2-1.5A 1.5 Mega Ace Multi Eco 6,373,000
ACR2-2.2A 2.2 Mega Ace Multi Eco 6,796,000
ACR2-3.7A 3.7 Mega Ace Multi Eco 7,649,000
ACR2-5.5A 5.5 Mega Ace Multi Eco 8,495,000
ACR2-7.5A 7.5 Mega Ace Multi Eco 9,348,000
ACR2-11A 11 Mega Ace Multi Eco 9,938,000
ACR2-15A 15 Mega Ace Multi Eco 10,707,000
ACR2-18.5A 18.5 Mega Ace Eco 12,233,000
ACR2-22A 22 Mega Ace Eco 12,406,000
ACR2-37 37 Mega Ace Eco (*)
ACR2-55 55 Mega Ace Eco (*)
ACR2-75 75 Mega Ace Eco (*)
ACR2-90 90 Mega Ace Eco (*)
ACR2-110 110 Mega Ace Eco (*)
AC Reactor (ACR) 400V series ACR4-0.75A 0.75 Mega Ace Multi Eco 6,796,000
ACR4-1.5A 1.5 Mega Ace Multi Eco 7,219,000
ACR4-2.2A 2.2 Mega Ace Multi Eco 7,649,000
ACR4-3.7A 3.7 Mega Ace Multi Eco 8,495,000
ACR4-5.5A 5.5 Mega Ace Multi Eco 9,348,000
ACR4-7.5A 7.5 Mega Ace Multi Eco 10,194,000
ACR4-11A 11 Mega Ace Multi Eco 11,470,000
ACR4-15A 15 Mega Ace Multi Eco 12,746,000
ACR4-18.5A 18.5 Mega Ace Eco 14,016,000
ACR4-22A 22 Mega Ace Eco 15,292,000
ACR4-37 37 Mega Ace Eco (*)
ACR4-55 55 Mega Ace Eco (*)
ACR4-75 75 Mega Ace Eco (*)
ACR4-110 110 Mega Ace Eco (*)
ACR4-132 132 Mega Ace Eco (*)
ACR4-220 220 Mega Ace Eco (*)
ACR4-280 280 Mega Ace Eco (*)
Inverter Accessories
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com
56
Inverter Accessories
PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG KW ỨNG DỤNG CHO BIẾN TẦN ĐƠN GIÁ (VND)
Phụ Kiện Khác Cho Biến Tần
Filter for Output Circuit (OFL) OFL-0.4-4A 0.4 Mega Multi Mini (*)
OFL-1.5-4A 1.5 Mega Multi Eco Mini (*)
OFL-3.7-4A 3.7 Mega Multi Eco Mini (*)
OFL-7.5-4A 7.5 Mega Ace Multi Eco Mini (*)
OFL-15-4A 15 Mega Ace Multi Eco Mini (*)
OFL-22-4A 22 Mega Ace Eco (*)
OFL-30-4A 30 Mega Ace Eco (*)
OFL-37-4A 37 Mega Ace Eco (*)
OFL-45-4A 45 Mega Ace Eco (*)
OFL-55-4A 55 Mega Ace Eco (*)
OFL-75-4A 75 Mega Ace Eco (*)
OFL-90-4A 90 Mega Ace Eco (*)
OFL-110-4A 110 Mega Ace Eco (*)
OFL-132-4A 132 Mega Ace Eco (*)
OFL-160-4A 160 Mega Ace Eco (*)
OFL-200-4A 200 Mega Ace Eco (*)
OFL-220-4A 220 Mega Ace Eco (*)
OFL-280-4A 280 Mega Ace Eco (*)
Điện Trở Hãm
RXG20-1000W 70RJ 5.5kW Mega Ace Multi Mini 481,000
RXG20-1200W 50RJ 7.5kW Mega Ace Multi Mini 577,000
RXG20- 1500W 70RJ 5.5kW Mega Ace Multi Mini 692,000
RXG20-1800W 50RJ 7.5kW Mega Ace Multi Mini 750,000
ZX37-15/1H 30kW Mega Ace 6,116,000
ZX37-12/1H 37kW Mega Ace 6,160,000
ZX37-10/1H 45kW Mega Ace 6,600,000
ZX37-6.5/1H 75kW Mega Ace 7,260,000
BRU-3.6KW 15R 30kW Mega Ace 3,500,000
BRU-4.8KW 12R 37kW Mega Ace 5,500,000
BRU-6KW 10R 45kW Mega Ace 6,300,000
BRU-7.2KW 7.5R 55kW Mega Ace 6,930,000
BRU-9.6KW 6.5R 75kW Mega Ace 8,630,000
BRU-12KW 4.7R 90KW Mega Ace 9,420,000
BRU-12KW 4.7R 110kW Mega Ace 9,420,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com
57
Temperature Controllers
Temperature Controllers NGÕ VÀO
ĐIỆN ÁPCUNG CẤP KIỂU/ SỐ NGÕ RA Alarms MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ
(VND)24 x 48 Size
Thermocouple ºC
100-240 VAC
1 relay contact output No PXR3TAY1-0V000 (*)1 SSR/SSC No PXR3TCY1-0V000 (*)1 analog interface (4-20mA) No PXR3TEY1-0V000 (*)1 relay contact output 1 PXR3TAY1-1V000 (*)1 SSR/SSC 1 PXR3TCY1-1V000 (*)1 analog interface (4-20mA) 1 PXR3TEY1-1V000 (*)
PT100 ºC 100-240 VAC
1 relay contact output No PXR3NAY1-0V000 (*)1 SSR/SSC No PXR3NCY1-0V000 (*)1 analog interface (4-20mA) No PXR3NEY1-0V000 (*)1 relay contact output 1 PXR3NAY1-1V000 (*)1 SSR/SSC 1 PXR3NCY1-1V000 (*)1 analog interface (4-20mA) 1 PXR3NEY1-1V000 (*)
Voltage (1-5V DC)
100-240 VAC
1 relay contact output No PXR3AAY1-0V000 (*)1 SSR/SSC No PXR3ACY1-0V000 (*)1 analog interface (4-20mA) No PXR3AEY1-0V000 (*)1 relay contact output 1 PXR3AAY1-1V000 (*)1 SSR/SSC 1 PXR3ACY1-1V000 (*)1 analog interface (4-20mA) 1 PXR3AEY1-1V000 (*)
Current (4-20mA)
100-240 VAC
1 relay contact output No PXR3BAY1-0V000 (*)1 SSR/SSC No PXR3BCY1-0V000 (*)1 analog interface (4-20mA) No PXR3BEY1-0V000 (*)1 relay contact output 1 PXR3BAY1-1V000 (*)1 SSR/SSC 1 PXR3BCY1-1V000 (*)1 analog interface (4-20mA) 1 PXR3BEY1-1V000 (*)
48 x 48 Size
Thermocouple ºC
100-240 VAC
1 relay contact output No PXR4TAY1-0V000 4,171,600 1 SSR/SSC No PXR4TCY1-0V000 4,274,200 1 analog interface (4-20mA) No PXR4TEY1-0V000 4,274,200 1 relay contact output 1 PXR4TAY1-1V000 4,532,900 1 SSR/SSC 1 PXR4TCY1-1V000 4,532,900 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4TEY1-1V000 4,532,900
PT100 ºC 100-240 VAC
1 relay contact output No PXR4NAY1-0V000 4,274,200 1 SSR/SSC No PXR4NCY1-0V000 4,274,200 1 analog interface (4-20mA) No PXR4NEY1-0V000 4,274,200 1 relay contact output 1 PXR4NAY1-1V000 4,532,900 1 SSR/SSC 1 PXR4NCY1-1V000 4,532,900 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4NEY1-1V000 4,532,900
Voltage (1-5V DC)
100-240 VAC
1 relay contact output No PXR4AAY1-0V000 4,274,200 1 SSR/SSC No PXR4ACY1-0V000 4,274,200 1 analog interface (4-20mA) No PXR4AEY1-0V000 4,274,200 1 relay contact output 1 PXR4AAY1-1V000 4,532,900 1 SSR/SSC 1 PXR4ACY1-1V000 4,532,900 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4AEY1-1V000 4,532,900
Current (4-20mA)
100-240 VAC
1 relay contact output No PXR4BAY1-0V000 4,274,200 1 SSR/SSC No PXR4BCY1-0V000 4,274,200 1 analog interface (4-20mA) No PXR4BEY1-0V000 4,274,200 1 relay contact output 1 PXR4BAY1-1V000 4,532,900 1 SSR/SSC 1 PXR4BCY1-1V000 4,532,900 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4BEY1-1V000 4,532,900
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com
58
Temperature Controllers
Temperature Controllers NGÕ VÀO
ĐIỆN ÁPCUNG CẤP KIỂU/ SỐ NGÕ RA Alarms MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ
(VND)48 x 96 Size
Thermocouple ºC 100-240 VAC
1 relay contact output No PXR5TAY1-0V000 4,612,000 1 SSR/SSC No PXR5TCY1-0V000 4,612,000 1 analog interface (4-20mA) No PXR5TEY1-0V000 4,612,000 1 relay contact output 1 PXR5TAY1-1V000 4,849,200 1 SSR/SSC 1 PXR5TCY1-1V000 4,849,200 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR5TEY1-1V000 4,849,200
PT100 ºC 100-240 VAC
1 relay contact output No PXR5NAY1-0V000 4,612,000 1 SSR/SSC No PXR5NCY1-0V000 4,612,000 1 analog interface (4-20mA) No PXR5NEY1-0V000 4,612,000 1 relay contact output 1 PXR5NAY1-1V000 4,849,200 1 SSR/SSC 1 PXR5NCY1-1V000 4,849,200 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR5NEY1-1V000 4,849,200
Voltage (1-5V DC) 100-240 VAC
1 relay contact output No PXR5AAY1-0V000 4,612,000 1 SSR/SSC No PXR5ACY1-0V000 4,612,000 1 analog interface (4-20mA) No PXR5AEY1-0V000 4,612,000 1 relay contact output 1 PXR5AAY1-1V000 4,849,200 1 SSR/SSC 1 PXR5ACY1-1V000 4,849,200 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR5AEY1-1V000 4,849,200
Current (4-20mA) 100-240 VAC
1 relay contact output No PXR5BAY1-0V000 4,612,000 1 SSR/SSC No PXR5BCY1-0V000 4,612,000 1 analog interface (4-20mA) No PXR5BEY1-0V000 4,612,000 1 relay contact output 1 PXR5BAY1-1V000 4,849,200 1 SSR/SSC 1 PXR5BCY1-1V000 4,849,200 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR5BEY1-1V000 4,849,200
72 x 72 Size
Thermocouple ºC 100-240 VAC
1 relay contact output No PXR7TAY1-0V000 5,402,600 1 SSR/SSC No PXR7TCY1-0V000 5,402,600 1 analog interface (4-20mA) No PXR7TEY1-0V000 5,402,600 1 relay contact output 1 PXR7TAY1-1V000 5,639,800 1 SSR/SSC 1 PXR7TCY1-1V000 5,639,800 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR7TEY1-1V000 5,639,800
PT100 ºC 100-240 VAC
1 relay contact output No PXR7NAY1-0V000 5,402,600 1 SSR/SSC No PXR7NCY1-0V000 5,402,600 1 analog interface (4-20mA) No PXR7NEY1-0V000 5,402,600 1 relay contact output 1 PXR7NAY1-1V000 5,639,800 1 SSR/SSC 1 PXR7NCY1-1V000 5,639,800 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR7NEY1-1V000 5,639,800
Voltage (1-5V DC) 100-240 VAC
1 relay contact output No PXR7AAY1-0V000 5,402,600 1 SSR/SSC No PXR7ACY1-0V000 5,402,600 1 analog interface (4-20mA) No PXR7AEY1-0V000 5,402,600 1 relay contact output 1 PXR7AAY1-1V000 5,639,800 1 SSR/SSC 1 PXR7ACY1-1V000 5,639,800 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR7AEY1-1V000 5,639,800
Current (4-20mA) 100-240 VAC
1 relay contact output No PXR7BAY1-0V000 5,402,600 1 SSR/SSC No PXR7BCY1-0V000 5,402,600 1 analog interface (4-20mA) No PXR7BEY1-0V000 5,402,600 1 relay contact output 1 PXR7BAY1-1V000 5,639,800 1 SSR/SSC 1 PXR7BCY1-1V000 5,639,800 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR7BEY1-1V000 5,639,800
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com
59
Temperature Controllers
Temperature Controllers NGÕ VÀO
ĐIỆN ÁPCUNG CẤP KIỂU/ SỐ NGÕ RA Alarms MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ
(VND)96 x 96 Size
Thermocouple ºC
100-240 VAC
1 relay contact output No PXR9TAY1-0V000 6,746,700 1 SSR/SSC No PXR9TCY1-0V000 6,746,700 1 analog interface (4-20mA) No PXR9TEY1-0V000 6,746,700 1 relay contact output 1 PXR9TAY1-1V000 6,983,900 1 SSR/SSC 1 PXR9TCY1-1V000 6,983,900 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR9TEY1-1V000 6,983,900
PT100 ºC 100-240 VAC
1 relay contact output No PXR9NAY1-0V000 6,746,700 1 SSR/SSC No PXR9NCY1-0V000 6,746,700 1 analog interface (4-20mA) No PXR9NEY1-0V000 6,746,700 1 relay contact output 1 PXR9NAY1-1V000 6,983,900 1 SSR/SSC 1 PXR9NCY1-1V000 6,983,900 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR9NEY1-1V000 6,983,900
Voltage (1-5V DC)
100-240 VAC
1 relay contact output No PXR9AAY1-0V000 6,746,700 1 SSR/SSC No PXR9ACY1-0V000 6,746,700 1 analog interface (4-20mA) No PXR9AEY1-0V000 6,746,700 1 relay contact output 1 PXR9AAY1-1V000 6,983,900 1 SSR/SSC 1 PXR9ACY1-1V000 6,983,900 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR9AEY1-1V000 6,983,900
Current (4-20mA)
100-240 VAC
1 relay contact output No PXR9BAY1-0V000 6,746,700 1 SSR/SSC No PXR9BCY1-0V000 6,746,700 1 analog interface (4-20mA) No PXR9BEY1-0V000 6,746,700 1 relay contact output 1 PXR9BAY1-1V000 6,983,900 1 SSR/SSC 1 PXR9BCY1-1V000 6,983,900 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR9BEY1-1V000 6,983,900
48 x 48 Size
Thermocouple ºC
100-240 VAC
1 relay contact output No PXR4TAS1-0V100 4,506,600 1 Voltage pulse output (24VDC) No PXR4TCS1-0V100 4,506,600 1 analog interface (4-20mA) No PXR4TES1-0V100 4,506,600 1 relay contact output 1 PXR4TAS1-1V400 4,743,800 1 Voltage pulse output (24VDC) 1 PXR4TCS1-1V400 4,743,800 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4TES1-1V400 4,743,800
PT100 ºC 100-240 VAC
1 relay contact output No PXR4NAS1-0V100 4,506,600 1 Voltage pulse output (24VDC) No PXR4NCS1-0V100 4,506,600 1 analog interface (4-20mA) No PXR4NES1-0V100 4,506,600 1 relay contact output 1 PXR4NAS1-1V400 4,743,800 1 Voltage pulse output (24VDC) 1 PXR4NCS1-1V400 4,743,800 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4NES1-1V400 4,743,800
Voltage (1-5V DC)
100-240 VAC
1 relay contact output No PXR4AAS1-0V100 4,506,600 1 Voltage pulse output (24VDC) No PXR4ACS1-0V100 4,506,600 1 analog interface (4-20mA) No PXR4AES1-0V100 4,506,600 1 relay contact output 1 PXR4AAS1-1V400 4,743,800 1 Voltage pulse output (24VDC) 1 PXR4ACS1-1V400 4,743,800 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4AES1-1V400 4,743,800
Current (4-20mA)
100-240 VAC
1 relay contact output No PXR4BAS1-0V100 4,506,600 1 Voltage pulse output (24VDC) No PXR4BCS1-0V100 4,506,600 1 analog interface (4-20mA) No PXR4BES1-0V100 4,506,600 1 relay contact output 1 PXR4BAS1-1V400 4,743,800 1 Voltage pulse output (24VDC) 1 PXR4BCS1-1V400 4,743,800 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4BES1-1V400 4,743,800
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com
60
PLC
MODULE CPU SPH200/300 MÃ HÀNG BỘ NHỚ CHƯƠNG TRÌNH CPU BỘ NHỚ I/O ĐƠN GIÁ (VND)NP1PS-32 32,768 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 49,574,000
NP1PS-74 75,776 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 60,299,000
NP1PS-117 119,808 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 96,522,000
NP1PS-32R 32,768 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 52,420,000
NP1PS-74R 75,776 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 63,144,000
NP1PS-117R 119,808 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 99,148,000
NP1PH-08 8,192 steps 16-bit 512 words (Max. 8192 points) 13,023,000
NP1PH-16 16,384 steps 16-bit 512 words (Max. 8192 points) 23,529,000
MODULE MÃ HÀNG NGUỒN CUNG CẤP DÒNG ĐIỆN NGÕ RA ĐƠN GIÁ (VND)NP1S-22 100-120VAC/ 200-240VAC 0-1.46A 5,221,000
NP1S-91 100-120VAC 0-0.625A 3,732,000
NP1S-81 200-240VAC 0-0.625A 3,732,000
NP1S-42 24V DC 0-1.46A 9,182,000
BASE BOARD MÃ HÀNG LOẠI INPUT SỐ INPUT ĐIỆN ÁP CUNG CẤP ĐƠN GIÁ (VND)NP1X1606-W DC, sink/source 16 24 VDC 4,958,000
NP1X3206-W DC, sink/source 32 24 VDC 8,011,000
NP1X3202-W DC, sink/source 32 5-12 VDC 8,011,000
NP1X6406-W DC, sink/source 64 24 VDC 12,913,000
NP1X0810 AC 8 100-120 VAC 3,393,000
NP1X1610 AC 16 100-120 VAC 5,221,000
NP1X0811 AC 8 200-240 VAC 3,918,000
NP1X3206-A DC, source 32 24 VDC 8,788,000
NP1AXH4-PT 24,733,000
NP1AXH4-TC 24,733,000
BASE BOARD MÃ HÀNG LOẠI INPUT SỐ INPUT ĐIỆN ÁP CUNG CẤP ĐƠN GIÁ (VND)NP1Y08T0902 Transistor, sink 8 12-24 VDC 3,393,000
NP1Y16T09P6 Transistor, sink 16 12-24 VDC 4,958,000
NP1Y32T09P1 Transistor, sink 32 12-24 VDC 8,011,000
NP1Y64T09P1 Transistor, sink 64 12-24 VDC 12,913,000
NP1Y08U0902 Transistor, source 8 48 VDC 4,170,000
NP1Y16U09P6 Transistor, source 16 12-24 VDC 6,522,000
NP1Y32U09P1 Transistor, source 32 12-24 VDC 10,101,000
NP1Y64U09P1 Transistor, source 64 12-24 VDC 16,854,000
NP1Y06S SSR 6 100-240 VAC 7,311,000
NP1Y08S SSR 8 100-240 VAC 5,221,000
NP1Y08R-04 Relay 8 110 VDC/ 240 VAC 3,918,000
NP1Y16R-08 Relay 16 110 VDC/ 240 VAC 5,735,000
NP1Y32T09P1-A Transistor sink; Max 4 kïnh-2P 20KHz 32 12-24 VDC 8,788,000
BASE BOARD MÃ HÀNG SỐ SLOT SỐ MODULE TỐI ĐA GẮN VÀO(Không gồm nguồn cung cấp) ĐƠN GIÁ (VND)
NP1BS-06 6 6 3,414,000
NP1BS-08 8 8 3,546,000
NP1BS-11 11 11 5,242,000
NP1BS-13 13 13 6,293,000
NP1BP-13 13 13 11,819,000
NP1BS-08S 8 8 5,691,000
NP1BS-11S 11 11 8,405,000
NP1BS-13S 13 13 10,068,000
NP1BP-13S 13 13 18,867,000
MICREX-SX SPH SERIES
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com
61
PLC
TERMINAL RELAY MÃ HÀNG LOẠI I/O SỐ I/O ĐIỆN ÁP/ DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VND)
RS16E-DE04 Input 16 24 VDC 1A 6,643,000
RS16-DE04 Output 16 220 VAC 2A 6,129,000
RS16-DE04P Output 16 220 VAC 2A 6,434,000
TERMINAL RELAY CABLE MÃ HÀNG ĐỘ DÀI CÁP ĐƠN GIÁ (VND)
RS910M2-0104 1m 2,429,000
RS910M2-0204 2m 2,918,000
RS910M2-0304 3m 3,370,000
WSZ CONTROLLER MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND)WSZ-24MCT2-AC
Main Unit
DI:14points/DO:10point 8,500,000
WSZ-32MCT2-AC DI:20points/DO:12point 10,088,000
WSZ-40MCT2-AC DI:24points/DO:16point 11,042,000
WSZ-60MCT2-AC DI:36points/DO:24point 13,901,000
WSZ-CB25 Communication Module RS485:1ch/RS232c:1ch 1,238,000
WSZ-24XYT-AC I/O module DI:14points/DO:10point 5,416,000
WSZ-6AD AI module AI:6points 5,416,000
WSZ-2DA AO module AO:2points 4,643,000
WSZ-PACK Memory pack 1Mb flash ROM 310,000
WSZ-232P0-9F-150Loader Cable
1.5m 353,000
WSZ-232P0-9M-400 4.0m 353,000
MODULE ANALOG INPUT MÃ HÀNG TÍN HIỆU INPUT SỐ KÊNHINPUT
ĐỘPHÂN GIẢI ĐƠN GIÁ (VND)
NP1AXH4-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD, -5-+5VDC, 0-20mA DC,
4-20mA DC, -20-+20mA DC
4 14 bit20,902,000
NP1AXH8V-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD 8 14 bit 36,552,000
NP1AXH8I-MR 0-20mA DC, 4-20mA DC, -20-+20mA DC 8 14 bit 36,552,000
NP1AX04-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD, -5-+5VDC, 0-20mA DC,
4-20mA DC, -20-+20mA DC
4 10 bit16,744,000
NP1AX08V-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD, -5-+5VDC
8 10 bit 25,608,000
NP1AX08I-MR 0-20mA DC, 4-20mA DC, -20-+20mA DC 8 10 bit 25,608,000
MODULE ANALOG INPUT MÃ HÀNG TÍN HIỆU INPUT SỐ KÊNH ĐỘPHÂN GIẢI ĐƠN GIÁ (VND)
NP1AYH2-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD, -5-+5VDC, 0-20mA DC,
4-20mA DC, -20-+20mA DC
INPUT 14 bit20,902,000
NP1AYH4V-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD 4 14 bit 36,552,000
NP1AYH4I-MR 0-20mA DC, 4-20mA DC 4 14 bit 36,552,000
NP1AYH8V-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD 8 14 bit 46,948,000
NP1AYH8I-MR 0-20mA DC, 4-20mA DC 8 14 bit 46,948,000
NP1AY02-MR 16,744,000
MODULE INPUT/OUTPUT MÃ HÀNG LOẠI INPUT/ LOẠI OUTPUT SỐ KÊNHINPUT
ĐIỆN ÁPCUNG CẤP ĐƠN GIÁ (VND)
NP1W1606T DC, source/Transistor, sink 8 24VDC 5,221,000
NP1W1606U DC, sink/Transistor, source 8 24VDC 6,260,000
NP1W3206T DC, source/Transistor, sink 16 24VDC 8,274,000
NP1W3206U DC, sink/Transistor, source 16 24VDC 10,101,000
NP1W6406T DC, sink(source)/Transistor, sink 32 24VDC 13,833,000
MICREX-SX SPH SERIES
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com
62
HMI
THIẾT BỊ MÀN HÌNH CẢM ỨNG
V8 Accessories
Mã Hàng Mô Tả Đơn Giá (VND)
GU-11 Add-on module for V8: RGB IN *2CH 16,979,000GU-10 Add-on module for V8: Video IN *2CH +RGB IN *1CH 17,642,000D9-D25 Dsub 9pin -Dsub 25pin conversion cable, 0.3meter 3,510,000V-CP Data transfer cable between PC and V8, RS232C, 3meters 2,476,000USB-CFREC External CF card recorder via USBfor V8/V706/V715X 20,939,000UA-FR USB-A port front cable for V8/V706/V715X 2,640,000UB-FR USB-B port front cable for V8/V706/V715X 2,640,000TC-D9 Terminal converter for V8 and DUN-10, RS485 terminal block type 2,503,000DUN-10 Add-on I/F module for V806(i)M/C/T, 1*CF slot and 1*Dsub 9pin port 5,034,000V806-GS Protect sheets for V806(i)M/C/T, 5pcs per set 2,080,000V806-GSN10 Protect sheets for V806(i)M/C/T, anti-glare finish, 5pc per set 2,080,000V808-GS Protect sheets for V808(i)S, 5pcs per set 2,541,000V808-GSN10 Protect sheets for V808(i)S, anti-glare finish, 5pc per set 2,541,000V810-GS Protect sheets for V810(i)S/810(i)T, 5pc per set 2,715,000V810-GSN10 Protect sheets for V810(i)S/810(i)T, anti-glare finish, 5pc per set 2,715,000V812-GS Protect sheets for V812(i)S, 5pc per set 5,198,000V812-GSN10 Protect sheets for V812(i)S, anti-glare finish, 5pc per set 5,198,000
MÃ HÀNG SIZE DISPLAY COLOR ĐỘ PHÂN GIẢI LAN NGUỒN CUNG CẤP CERT. ĐƠN GIÁ (VND)
TS SeriesTS1070 7" TFT Color 800x480 24VDC CE/UL/uCL 18,168,000
TS1070i 7” TFT Color 800x480 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 20,667,000
TS1100 10.2” TFT Color 800x480 24VDC CE/UL/uCL 36,867,000
TS1100i 10.2” TFT Color 800x480 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 41,258,000
V8 SeriesV806MDN 5.7 inch STN Mono 320x240 24VDC CE/UL/uCL 20,680,000V806CDN 5.7 inch STN Color 320x240 24VDC CE/UL/uCL 25,937,000V806TDN 5.7 inch TFT Color 320x240 24VDC CE/UL/uCL 36,623,000V806iMDN 5.7 inch STN Mono 320x240 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 25,381,000V806iCDN 5.7 inch STN Color 320x240 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 30,638,000V806iTDN 5.7 inch TFT Color 320x240 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 41,324,000V808CDN 8.4 inch TFT Color 640x480 24VDC CE/UL/cUL 41,014,000V808iCDN 8.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 47,560,000V808SDN 8.4 inch TFT Color 800x600 24VDC CE/UL/cUL 61,116,000V808iSDN 8.4 inch TFT Color 800x600 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 67,643,000V810CN 10.4 inch TFT Color 640x480 100-240VAC 61,000,000V810CDN 10.4 inch TFT Color 640x480 24VDC CE/UL/cUL 63,807,000V810iCN 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 100-240VAC 67,817,000V810iCDN 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 70,623,000V810TN 10.4 inch TFT Color 640x480 100-240VAC 70,763,000V810TDN 10.4 inch TFT Color 640x480 24VDC CE/UL/cUL 73,131,000V810iTN 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 100-240VAC 77,579,000V810iTDN 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 79,948,000V810SN 10.4 inch TFT Color 800x600 100-240VAC 69,896,000V810SDN 10.4 inch TFT Color 800x600 24VDC CE/UL/cUL 72,207,000V810iSN 10.4 inch TFT Color 800x600 Built-in 100-240VAC 78,503,000V810iSDN 10.4 inch TFT Color 800x600 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 80,872,000V812SN 12.1 inch TFT Color 800x600 100-240VAC 90,865,000V812SDN 12.1 inch TFT Color 800x600 24VDC CE/UL/cUL 93,522,000V812iSN 12.1 inch TFT Color 800x600 Built-in 100-240VAC 98,201,000
63Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com
www.beeteco.com
64 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÃ ĐẶTHÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ
(VND)Đồng Hồ Đa Năng, Made in EUROPE
CVM-C5-IC M55803
- Measuring & displaying: V, A, kW, kWh, Hz cosφ, kVA, kVAh, maximum demand, hours, COST, kgCO2 - Auxiliary power supply : 85-265VAC, 50-60Hz/ 90-300VDC - Electrical connection: Three-phase 3/4 wires, two-phase 2/3 wires, single-phase 2 wires - 1 Digital output, 1 digital input - Dimensions: 96x96 (mm), LCD display - Degree of protection: IP51(From panel front)
3,796,000
CVM-C10-ITF-485-ICT2 M55911
- Measuring & displaying: V, A, kW, kWh, Hz cosφ, kVA, kVAh, maximum demand, hours, hamonics, COST, kgCO2 - Auxiliary power supply : 85-265VAC, 50-60Hz/ 90-300VDC - Electrical connection: Three-phase 3/4 wires, two-phase 2/3 wires, single-phase 2 wires - 4 Digital outputs, 2 digital inputs - Communications: RS-485 Modbus/RTU - Dimensions: 96x96 (mm), LCD display - Degree of protection: IP65(From panel front)
5,479,000
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)
Đồng Hồ Ampe, Made in EUROPE
M10230
- Dimensions: 96x96 (mm)- Loại: 5/5, 10/5, 15/5, 20/5, 25/5, 30/5, 40/5, 50/5, 60/5, 75/5, 100/5, 125/5, 150/5, 200/5, 250/5, 300/5, 400/5, 500/5, 600/5, 750/5, 800/5, 1000/5, 1200/5, 1500/5, 2000/5, 2500/5, 3000/5, 4000/5, 5000/5 (A)- Degree of protection: IP52 (From panel front)
602,000
Đồng Hồ Volt , Made in EUROPE
M10438
- Dimensions: 96x96 (mm)
- 0-500V
- Degree of protection: IP52(From panel front)
955,000
M10430
- Dimensions: 96x96 (mm)
- Types: 1000/110, 3300/110, 6600/110, 13200/110, 15000/110, 20000/110, 22000/110, 25000/110 (V)
- Degree of protection: IP52(From panel front)
727,000
YW SERIES Ф 22
65Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com
YW SERIES Ф 22
HÌNH ẢNH KÍCH THƯỚC (mm)FLAT STRIP (mm)
MÃ ĐẶT HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ
(VND)
Current transformers TC 4, Made in EUROPE
30 x 10
20 x 10
25 x 5
M703D5 50/5A, CL 3, 1VA 338,000
M703D6 60/5A, CL 3, 1.25VA 354,000
M703D7 75/5A, CL 3, 1.25VA 354,000
M703D8 100/5A, CL 1, 2VA 354,000
Current transformers TC 5.2, Made in EUROPE
20 x 12
25 x 10
30 x 10
M70322 125/5A, CL 1, 1.5VA 390,000 M70323 150/5A, CL 1, 2VA 390,000 M70324 200/5A, CL 1, 3VA 402,000 M70325 250/5A, CL 1, 3.75VA 402,000 M70326 300/5A, CL 1, 3.75VA 426,000 M70327 400/5A, CL 1, 5VA 430,000 M70328 500/5A, CL 1, 7.5VA 442,000 M70329 600/5A, CL 1, 7.5VA 456,000
Current transformers TC 6, Made in EUROPE
30 x 15
20 x 10
40 x 10
M70338 750/5A, CL 0.5, 10VA 514,000
M70339 800/5A, CL 0.5, 10VA 536,000
Current transformers TC 8, Made in EUROPE
50 x 30
60 x 12M70366 1000/5A, CL 0.5, 15VA 760,000
Current transformers TC 10, Made in EUROPE
50 x 50
60 x 30
80 x 30
M70374 1200/5A, CL 0.5, 10VA 897,000
M7037E 1250/5A, CL 0.5, 10VA 920,000
M70375 1500/5A, CL 0.5, 15VA 939,000
M70376 1600/5A, CL 0.5, 15VA 1,096,000
M70377 2000/5A, CL 0.5, 15VA 1,172,000
Current transformers TC 12, Made in EUROPE
3 x 100 x 10
M70386 2500/5A, CL 0.5, 20VA 1,647,000
M70387 3000/5A, CL 0.5, 30VA 1,845,000
M7038C 3200/5A, CL 0.5, 30VA 2,117,000
M70388 4000/5A, CL 0.5, 35VA 2,058,000
Current transformers TA 600, Made in EUROPE
196 x 124 x 62 125 x 60 M705B9 5000/5A, CL 0.5, 40VA 5,078,000
66 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com
HÌNH ẢNH KÍCH THƯỚC (mm) Ø CLASS CODE PCT ĐƠN GIÁ (VND)
Protection current transformers, TRP 40, Made in EUROPE
40 mm 5P10 P50311 100/5 8,667,000
Protection current transformers, TRP 60, Made in EUROPE
60 mm 5P10
P50321 150/5 7,194,000
P50322 200/5 7,194,000
P50323 250/5 7,194,000
P50324 300/5 7,491,000
P50325 400/5 7,491,000
P50326 500/5 7,773,000
P50327 600/5 7,773,000
P50328 750/5 7,773,000
P50329 1000/5 7,773,000
Protection current transformers, TRP 100, Made in EUROPE
100 mm 5P10
P50343 1200/5 9,158,000
P50344 1500/5 9,195,000
P50346 2000/5 9,301,000
P50347 2500/5 9,518,000
P50348 3000/5 9,697,000
Protection current transformers, TRP 140, Made in EUROPE
140 mm 5P10 P50357 4000/5 12,314,000
Protection current transformers, TRP 180, Made in EUROPE
180 mm 5P10 P50366 5000/5 12,633,000
67Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com
YW SERIES Ф 22
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÃ ĐẶT HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ
(VND)Relay Bảo Vệ Dòng Rò, Made in EUROPE
RG1M-0,3 P12214
- Earth leakage and earth fault relay - Auxiliary power supply: 230 Vac, 50/60 Hz - Installation: Single-phase, Three-phase 3/4 wires - Sensitivity: 0.3A - Delay: 0.02s - Output contacts: 250 Vac, 6A
1,479,000
RGE-R P12232
- Earth leakage and earth fault relay - Auxiliary power supply: 230 Vac, 50/60 Hz - Installation: Single-phase, Three-phase 3/4 wires - Sensitivity: 0.03-5A - Delay: 0.02-5s - Output contacts: 250 Vac, 6A - Test/ Reset: keypress before /Remote - Degree of protection: IP 41
2,657,000
ZCT, Made in EUROPE
WGC-25 P10151 ø 25 mm 825,000
WGC-35 P10152 ø 35 mm 914,000
WGC-55 P10153 ø 55 mm 1,194,000
WGC-80 P10154 ø 80 mm 1,298,000
WGC-110 P10155 ø 115 mm 2,595,000
WGC-140 P10156 ø 140 mm 5,938,000
WGC-180 P10157 ø 180 mm 8,975,000
WGC-220x105 P10158 220 x 105 mm 15,377,000
WGC-350x150 P10159 350 x 150 mm 46,941,000
WGC-500x200 P10160 500 x 200 mm 64,235,000
68 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÃ ĐẶT HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ
(VND)Bộ điều khiển tụ bù, Made in EUROPE
Computer Max 6 R10871
- Power factor regulator 6 level - Power supply: 400Vac, 50/60Hz - Output relay: 250Vac/10 A, Alarm relay, Degree of protection: IP52 (From panel front) - Dimensions: 144x144 (mm)
4,301,000
Computer Max 12 R10872
- Power factor regulator 12 level - Power supply: 400Vac, 50/60Hz - Output relay: 250Vac/10 A, Alarm relay - Degree of protection: IP 52 (From panel front) - Dimensions: 144x144 (mm)
5,886,000
Hình Ảnh Mã Hàng Mã ĐặtHàng
kvar (50Hz) Mô Tả (mm) Đơn Giá
(VND)Tụ bù 3P 440V , Made in EUROPE
CLZ-FP-44/10 R2057C 10 85 x 245 1,549,000
CLZ-FP-44/15 R2057E 15 85 x 245 1,771,000
CLZ-FP-44/20 R2057F 20 110 x 245 2,242,000
CLZ-FP-44/25 R2057G 25 110 x 245 2,566,000
CLZ-FP-44/30 R2057H 30 110 x 245 3,108,000
CLZ-FP-44/40 R2057J 40 136 x 261 4,097,000
CLZ-FP-44/50 R2057K 50 136 x 261 5,110,000
Tụ bù 3P 230V, Made in EUROPE
CLZ-FP-23/10 R2051C 10 10 x 245 3,276,000
CLZ-FP-23/15 R2051E 15 136 x 220 5,389,000
Hình Ảnh Mã Hàng Mã ĐặtHàng
kvar (50Hz) Mô Tả (mm) Đơn Giá
(VND)Reactors (400V, 50Hz), Made in EUROPE
RX-10-400-7% P72115 10 180 x 100 x 190 5,981,000
RX-15-400-7% P72120 15 180 x 110 x 190 6,194,000
RBX-20-400-7% P72125 20 235 x 125 x 165 6,280,000
RBX-25-400-7% P72130 25 235 x 125 x 165 6,452,000
RBX-30-400-7% P72135 30 255 x 125 x 200 7,485,000
RBX-40-400-7% P72140 40 255 x 125 x 200 7,915,000
RBX-50-400-7% P72145 50 255 x 145 x 240 8,805,000
YW SERIES Ф 22
69Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KVAR(50Hz) KÍCH THƯỚC (mm) ĐƠN GIÁ (VND)
Tụ Bù (3 pha, 3.3kV, 50Hz), Made in EUROPE
CHV-T 50/3.3 50 350 x 422 x 160 48,736,000
CHV-T 75/3.3 75 350 x 472 x 160 51,985,000
CHV-T 100/3.3 100 350 x 472 x 160 55,048,000
CHV-T 150/3.3 150 350 x 572 x 160 61,363,000
CHV-T 200/3.3 200 350 x 632 x 160 68,055,000
Tụ Bù (3 pha, 6.6kV, 50Hz) , Made in EUROPE
CHV-T 50/6.6 50 350 x 422 x 160 50,134,000
CHV-T 75/6.6 75 350 x 472 x 160 53,382,000
CHV-T 100/6.6 100 350 x 472 x 160 56,446,000
CHV-T 150/6.6 150 350 x 572 x 160 62,761,000
CHV-T 200/6.6 200 350 x 692 x 160 69,452,000
Tụ Bù (3 pha, 11kV, 50Hz) , Made in EUROPE
CHV-T 50/11 50 350 x 422 x 160 53,643,000
CHV-T 75/11 75 350 x 472 x 160 57,044,000
CHV-T 100/11 100 350 x 472 x 160 60,461,000
CHV-T 150/11 150 350 x 572 x 160 68,939,000
CHV-T 200/11 200 350 x 632 x 160 78,156,000
HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÃ ĐẶT HÀNG VOLTAGE COIL ĐƠN GIÁ
(VND)Contactor Cho Tụ Bù Trung Thế (400A, 6.6kV), Made in EUROPE
LVC-6Z44ED R80911 220VAC 105,105,000
LVC-6Z44ED R80911001 110VDC 105,105,000
YW SERIES Ф 22
www.beeteco.com
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
71
Ring Terminals (R Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD Ød
R 0.3-2 2.2
5.2
12.0
2.2 1.0 0.2~0.5 1,000
1,030
R 0.3-3 3.2 12.0 1,030
R 0.3-4 4.3 15.0 1,030
R 0.75-3.5 3.7 5.6 12.0 2.5 1.4 0.3~0.75 1,000 920
R 1.25-3 3.2 5.5 12.0
3.4 1.7 0.25~1.65 1,000
1,030
R 1.25-4 4.3 8.0 15.6 1,240
R 1.25-5 5.3 8.0 15.6 1,240
R 1.25-6 6.4 12.0 20.2 1,620
R 2-3 3.2 6.5 12.7
4.2 2.3 1.04~2.63 1,000
1,420
R 2-4 4.3 8.5 16.5 1,420
R 2-5 5.3 9.5 17.0 1,450
R 2-6 6.4 12.0 21.5 1,930
R 3.5-4 4.3 8.0 18.0
5.1 3.0 2.63~4.6 1,000
2,260
R 3.5-5S 5.3 9.6 20.0 2,260
R 3.5-6 6.4 9.6 20.0 2,260
R 5.5-3.5 3.7 9.5 19.5
5.6 3.4 2.63~6.64 1,000
2,390
R 5.5-4 4.3 9.5 19.5 2,390
R 5.5-5 5.3 9.5 19.5 2,390
R 5.5-6 6.4 12.0 23.0 2,640
R 8-6 6.4
15.0 29.5 7.1 4.5 6.64~10.52 100
5,200
R 8-8 8.4 5,200
R 8-10 10.5 5,200
R 14-6 6.4 12.0 27.5
9.0 5.8 10.52~16.78 100
10,770
R 14-8 8.4 16.0 32.5 10,770
R 14-10 10.5 16.0 32.5 10,770
R 22-6 6.4 16.5 33.3
11.6 7.7 16.78~26.66 100
15,470
R 22-8 8.4 16.5 33.3 15,470
R 22-10 10.5 17.5 36.3 15,470
R 60-6 6.4 22.0 48.5
15.6 11.4 42.42~60.57 100
33,600
R 60-8 8.4 22.0 48.5 29,640
R 60-10 10.5 22.0 48.5 29,640
R 80-8 8.427.0 52.5 19.6 14.5 76.28~96.3 50
58,860
R 80-10 10.5 58,860
R 100-8 8.428.5 53.5 22.5 16.4 96.3~117.2 50
66,600
R 100-10 10.5 66,600
B
φd2
L
F E
φd
φD
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
72
Ring Terminals (R Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD Ød
R 150-10 10.536.0 67.3 26.6 19.5 117.2~152.05 20
138,660R 150-12 13.0 138,660R 180-10 10.5
38.5 77.0 28.5 20.2 152.05~192.6 10179,550
R 180-12 13.0 179,550R 200-10S 10.5
44.0 91.0 32.9 24.0 192.6~242.27 10235,040
R 200-12 13.0 245,900R 250-12 13.0
44.0 91.0 35.6 26.5 250 10331,480
R 250-14 15.0 331,480R 325-10S 10.5
50.5 95.0 37.8 28.0 242.27~325 10317,500
R 325-12S 13.0 317,500R 325-14S 15.0 326,220
Square Ring Terminals (CB Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD Ød
CB 22-5S 5.312.5 31.0 11.6 7.7 16.78~26.66 100
13,600CB 22-6S 6.4 13,600CB 38-5S 5.3
13.5 36.8 13.4 9.4 26.66~42.42 10018,120
CB 38-6S 6.4 18,120CB 60-6S 6.4
16.049.5
15.6 11.4 42.42~60.57 10032,840
CB 60-8 8.4 46.5 32,840CB 80-8 8.4
22.050.0
19.6 14.5 76.28~96.3 5061,260
CB 80-10 10.5 50.0 61,260CB 80-12S 13.0 49.0 61,260CB 100-8 8.4
22.052.0
22.5 16.4 96.3~117.2 5065,450
CB 100-10 10.5 52.0 65,450CB 100-12S 13.0 53.0 65,450CB 150-8 8.4 22.0 60.3
26.6 19.5 117.2~152.05 20113,220
CB 150-10 10.5 25.0 61.8 113,220CB 150-12S 13.0 22.0 61.3 113,220CB 200-10S 10.5
36.0 72.0 32.9 24.0 192.6~242.27 10197,460
CB 200-12S 13.0 197,460
φDφdB
φd2
L
FS E
B
φd2 F E
L
φd
φD
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
73
Spade Terminals (Y Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)d2 B L ØD Ød
0.3Y-3 3.2 5.2 12.02.2 1.0 0.2~0.5 1,000
9200.3Y-4N 4.3 6.4 15.0 1,0600.3Y-5 5.3 8.0 15.5 1,5000.75Y-3 3.2 5.6 14.5
2.5 1.4 0.3~0.75 1,000920
0.75-4 4.3 6.4 15.0 9201.25Y-2.5 2.7 4.7 11.7
3.4 1.7 0.25~1.65 1,000
1,2401.25Y-3 3.2 5.8 15.0 1,2101.25Y-5 5.3 9.6 17.5 1,3401.25Y-6 6.4 11.0 19.0 1,5302Y-3 3.2 5.9 15.8
4.2 2.3 1.04~2.63 1,000
1,4102Y-4 4.3 8.0 16.0 1,4702Y-5 5.3 8.0 16.0 1,4402Y-6 6.4 12.0 20.0 1,8703.5Y-4 4.3 8.0 18.0
5.0 3.0 2.63~4.6 1,0002,150
3.5Y-5 5.3 9.5 20.0 2,9903.5Y-6 6.4 12.0 22.0 2,2305.5Y-4 4.3
9.0 18.2 5.63.4 2.63~6.64 1,000
2,4805.5Y-5 5.2 2,3405.5Y-6 6.4 12.5 25.2 3,1808Y-5 5.3
12 24.0 7.1 4.5 6.64~10.52 1004,560
8Y-6 6.4 4,48014Y-6 6.4
16.031.7
9.0 5.8 10.52~16.78 1009,420
14Y-8 8.4 31.2 9,660
Insulation Cap
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)Ød1 Ød2 Ød3 L TTIC 0.3 2.2 2.4 2.0 13.0 0.6 0.3
1,000
720TIC 0.5 2.2 2.6 2.6 13.0 0.6 0.5 720TIC 1.25 2.8 3.3 3.1 13.0 0.6 1.3 590TIC 2 3.5 4.0 3.6 14.0 0.7 2.0 660TIC 3.5 4.4 4.7 4.2 17.0 0.8 3.5 700TIC 5.5 4.7 5.2 5.2 17.0 0.8 5.5 720TIC 8 5.8 6.8 6.2 19.0 1.0 8 500 1,260TIC 14 7.8 9.2 8.0 24.0 1.1 14
100
1,740TIC 22 9.5 12.0 9.5 29.0 1.2 22 2,690TIC 38 11.8 14.0 11.8 33.0 1.5 38 3,290TIC 60 13.5 16.2 14.0 39.0 1.5 60 5,370TIC 80 16.0 19.0 16.0 46.0 1.6 80
506,580
TIC 100 18 22.0 18.0 54.0 1.7 100 10,070TIC 150 23.2 25 21.5 65 1.8 125-150 13,730TIC 200 28 33 24.5 68 1.8 200
2020,520
TIC 250 32.7 37.5 27 73 2 250 26,740TIC 325 32.2 37.5 30.1 75 2 325 29,060
TIC CAP for non-insulated terminals
φd3 φd1
Tmin
φd2
L2
L
L1
B d2
F E
L
φd
φD
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
74
PIN Terminals (TC Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)ØF ℓ L ØD Ød
TC 0.3-9.5 1.0 9.5 15.3 2.2 1.0 0.2~0.5
1,000
1,450
TC 1.25-11 1.9 11.0 17.5 3.4 1.7 0.25~0.65 1,410
TC 2-11 1.9 11.0 17.5 4.2 2.3 1.04~2.63 1,630
TC 5.5-11 2.7 11.0 21.0 5.6 3.4 2.63~6.64 2,860
Part NumberDimensions (mm)
Applicable Terminal Nominal Size STD QTY/Box
ĐƠN GIÁ (VND)Ød1 Ød2 L
VC 1.25 3.3 2.0 16.5 TC 1.251000
1,170
VC 2 4.0 2.0 19.0 TC 2 1,170
VC 5.5 5.2 2.8 16.0 TC 5.5 500 1,380
Sleeves (B Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)L ØD Ød
B 0.5 11.5 2.6 1.4 0.25 ~ 0.75
1,000
1,290
B 1.25
15.0
3.3 1.8 0.25 ~ 1.65 1,300
B 2 4.1 2.3 1.04 ~ 2.63 1,660
B 5.5 5.4 3.5 2.63 ~ 6.64 2,790
B 8 21.0 7.0 4.5 6.64 ~ 10.52 5,710
B 14 26.0 8.9 5.8 6.64 ~ 10.52
100
10,930
B 22 29.0 11.3 7.7 10.52 ~ 16.78 18,120
B 38 32.0 13.2 9.4 26.66 ~ 42.42 20,850
B 6036.0
15.3 11.4 42.42 ~ 60.57
50
31,700
B 70 17.5 13.3 60.57 ~ 76.28 40,010
B 8038.0
19.5 14.5 76.28 ~ 96.3 53,660
B 100 22.1 16.4 96.3 ~ 117.220
67,190
B 150 54.0 26.4 19.5 117.2 ~ 152.05 132,140
B 180 55.0 28.5 21.0 152.05 ~ 192.610
184,850
B 200 63.0 32.4 24.0 192.6 ~ 242.27 251,660
B 325 72.0 37.0 28.0 242.27 ~ 325 5 353,360
BUTT CONNECTORL
φd
φD
L
d2φ
dφ
L
φd φd2
φF
L
ER
φd φD
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
75
Insulated Ring Terminals (R Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD
TMEV 0.3-2 2.25.2 17.5
2.8 0.2-0.5 1,0001,590
TMEV 0.3-3 3.2 1,590TMEV 0.3-4 4.3 6.6 20.5 1,590TMEV 1.25-3 3.2 5.5 17.5
4.1 0.3~1.65 1,000
1,770TMEV 1.25-4 4.3 8.0 21.1 1,770TMEV 1.25-5 5.3 8.0 21.1 1,770TMEV 1.25-6 6.4 12.0 25.7 2,170TMEV 2-3 3.2 6.5 18.2
4.5 1.04~2.63 1,000
1,920TMEV 2-4 4.3 8.5 22.0 1,920TMEV 2-5 5.3 9.5 22.5 1,920TMEV 2-6 6.4 12.0 27.0 2,250TMEV 3.5-4 4.3 8.0 26.0
6.3 2.63~4.6 1002,970
TMEV 3.5-5S 5.3 9.6 28.0 2,970TMEV 3.5-6L 6.4 12.0 29.4 2,970TMEV 5.5-5 5.3 9.5 27.0
6.8 2.63~6.64 1002,880
TMEV 5.5-6 6.4 12.0 30.5 3,170TMEV 5.5-8 8.4 15.0 35.5 3,550
Insulated Spade Terminals (Y Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)Ød2 B L ØD
TMEV 0.3Y-2 2.25.2 17.5
2.8 0.2-0.5 1,0001,590
TMEV 0.3Y-3 3.2 1,590
TMEV 0.3Y-5 5.3 8.0 21.0 1,590
TMEV 1.25Y-2.5 2.7 4.7 17.2
4.1 0.3~1.65 1,0001,830
TMEV 1.25Y-3 3.2 5.8 20.5 1,830
TMEV 1.25Y-6 6.4 11.0 24.5 2,170
TMEV 2Y-4 4.3 8.0 21.5
4.5 1.04~2.63 1,000
2,060
TMEV 2Y-5 5.3 8.0 21.5 2,060
TMEV 2Y-6 6.4 12.0 25.5 2,370
TMEV 2Y-8 8.4 14.0 27.5 3,020
TMEV 3.5Y-4 4.3 8.0 26.0
6.3 2.63~4.6 100
2,970
TMEV 3.5Y-5 5.3 9.5 28.0 2,970
TMEV 3.5Y-6 6.4 12.0 30.0 2,970
TMEV 5.5Y-4 4.3 9.025.7
6.8 2.63~6.64 100
2,970
TMEV 5.5Y-5 5.2 9.0 2,970
TMEV 5.5Y-6 6.4 12.5 32.7 3,510
B
φD
φd2 F H
LTME (RING)
B d2 φD
F
L
H
TME (SPADE)
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
76
Wire Ends
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)ØF ØD ℓ L
TE 0.5-81.0 2.6
8.0 14.50.3~0.5
500
680
TE 0.5-10 10.0 16.5 1,220
TE 0.75-81.2 2.8
8.0 14.50.75
680
TE 0.75-10 10.0 16.5 1,290
TE 1-81.4 3.0
8.0 14.51
680
TE 1-10 10.0 16.5 1,290
TE 1.5-81.7 3.5
8.0 14.51.5
680
TE 1.5-10 10.0 16.5 200 1,290
TE 2.5-8
2.2 4.2
8.0 15.0
2.5500
880
TE 2.5-10 10.0 17.0 1,680
TE 2.5-12 12.0 19.0200
1,680
TE 4-10 2.8 4.8 10.0 17.0 4 1,650
TE 6-12 3.5 6.3 12.0 20.0 6 100 2,170
Insulated PIN Terminals (TC Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)ØF ØD ℓ L
TGV TC-1.25-9T1.1 3.6
9.0 25.00.3~1.65 100
3,470
TGV TC-1.25-11T 11.0 27.0 3,690
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)ØF ØD ℓ L
TMEV TC-0.3-9.5 1.0 2.8 9.5 20.8 0.2-0.5
1,000
2,210
TMEV TC-1.25-11 1.9 4.1 11.0 23.0 0.3~0.65 2,210
TMEV TC-2-11 1.9 4.5 11 23 1.04~2.63 2,210
TMEV TC-3.5-11S 1.9 6.3 11 29 2.63~4.6100
3,170
TMEV TC-5.5-11 2.7 6.8 11 28.5 2.63~6.64 3,170
HR
φDφF
L
TME (PIN)
HRDφF
L
TG : Single wire
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
77
Quick-Disconnects
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)B L Ød ØD
TMEDV 280509-F 3.2 19.5 1.8 4.1 0.75~1.251,000
2,200
TMEDV 480520-F 5.0 19.5 2.4 4.5 2.0 2,650
TMEDV 630809-F 6.8 21.0 1.7 4.1 0.75~1.25 500 2,480
Clamp Connectors
Part NumberDimensions (mm)
Strandedmm2
STD QTY/Box
ĐƠN GIÁ (VND)C L W H2
T 7 3.0 10.0 5.2 5.2 3.5~7
100
11,880
T 115.0
12.0 6.2 7.3 7.5~11 17,230
T 16 13.0 7.6 7.8 11.5~16 19,330
T 20 5.1 13.0 9.7 8.6 14~20 23,090
T 26 6.9 16.0 11.4 10.2 21~26 26,640
T 44 8.4 19.8 13.8 13.4 27~44 43,760
T 60 9.721.8
15.0 15.8 45~60 53,650
T 76 10.2 17.6 17.3 61~76 71,290
T 98 13.2 25.0 19.2 20.0 77~98
60
84,710
T 122 14.6 26.0 21.5 22.1 99~122 103,760
T 154 15.5 27.6 23.4 24.6 123~154 136,940
T 190 20.3 35.0 25.7 28.8 155~190 30 172,940
T 240 20.2 40.0 29.0 31.0 191~240
20
239,290
T 288 23.2 45.0 32.0 35.7 241~288 297,880
T 365 23.3 50.0 35.0 37.0 289~365 355,760
T 450 28.0 60.0 41.0 43.0 366~450
5
928,940
T 560 31.0 65.0 45.0 46.0 451~560 1,212,000
T 700 34.0 70.0 49.5 51.0 561~700 1,574,820
① ②
③
④
H1
H2
T
L
C
W
H
φDφdB
L
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
78
Bullets & Receptacles (PC Type)
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)Øb ØB Ød ØD L
PC 2005-M 2.0 5.11.7 3.1
26.50.5~0.75 1,000
3,500
PC 2005-F 2.0 4.6 24.5 3,420
PC 4009-M 4.0 7.41.8 3.2
27.70.75~1.25 1,000
4,000
PC 4009-F 3.95 6.9 26.2 3,900
PC 4020-M 4.0 7.42.4 3.9
27.72.0 1,000
3,930
PC 4020-F 3.95 6.9 26.2 3,930
Open End Connectors
Part NumberDimensions (mm) STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)ØL ØD Ød
E-S
10.5
5.0 4.0
1,000
1,020
E-M 6.9 5.3 1,940
E-L 7.7 6.1 2,230
Closed End Connectors
Part NumberDimensions (mm) Stranded
mm2STD
QTY/BoxĐƠN GIÁ
(VND)Ød ØD L ℓ E
CE 1 2.4 6.5 18.0 6.2 8.8 0.5 ~ 1.751,000
1,260
CE 2 3.0 8.0 21.0 7.3 9.6 1.0 ~ 3.0 1,340
CE 5 3.9 10.5 28.0 7.2 10.8 2.5 ~ 6.0500
2,080
CE 8 4.8 12.0 24.5 8.2 11.9 4.0 ~ 9.0 4,100
H
φb
φB
F
L
φd φD
φB φb
φd φD
L
F H
FEMALEMALEMALE FEMALE
L
RE
φD
φd
L
φd
t
φD
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com
79
Crimping Tool Part Number Use for Wire Range ĐƠN GIÁ (VND)
NH 1 (HAND RATCHET
TOOL)
Non-insulated terminals & Sleeves, Tubular
terminals
1.25, 2, 3.5, 5.5, 8mm2 2,414,120
NH 9 (HAND RATCHET
TOOL)
Non-insulated terminals & Sleeves, Tubular
terminals
2, 3.5, 5.5, 8, 14mm2 4,588,240
NH 32 (HAND RATCHET
TOOL)
Insulated terminals & Sleeves
0.3/0.5, 1.25, 2mm2 3,651,530
NH 13 (HAND RATCHET
TOOL)
Insulated terminals & Sleeves 3.5, 5.5mm2 12,000,000
NH E 4 (HAND RATCHET
TOOL)Open ends Connectors E-S, E-M, E-L 2,414,120
NH 37 (HAND RATCHET
TOOL)
Closed ends & Intermediate Connectors 1.25, 2, 5.5mm2 2,434,590
NH 79 (HAND RATCHET
TOOL)Wire ends TE0.5 ~ TE6 4,870,590
NOP 60 (HYDRAULIC
TOOL)
Non-insulated terminals & Sleeves, Tubular
terminals
(8) 14, 22, 38, 60mm2 37,482,350
NOP 120 (HYDRAULIC
TOOL)Clamp connectors 20, 26, 44, 60,
76, 98, 122mm2 55,058,820
BEST PRODUCTS MEASUREMENT SOLUTION
81 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VND)Loại tiêu chuẩn - Standard type, Made in Japan
NM- SC Screw Standard model with G1B screw, shaft dia. 8mm 4,000,000
NM- 8B Flange Standard model with steel flange, shaft dia. 8mm 6,600,000
NM- 8BS Slide flange Extension pipe model with AC flange, L<500mm 12,100,000
NM- 8BF
Flange
Standard model with steel flange, flexible shaft 7,700,000
NM- 8BA Length adjustable model with steel flange, L<1000mm 11,000,000
NM- 8BH Heat resistant model max.150 degree C with AC flange 12,100,000
NM- 8BHS Slide flange Heat resistant model max.150 degree C with extension pipe, L<500mm 16,500,000
NM- 8BHA Flange Heat resistant model max.150 degree C with length adjustable shaft, L<1000mm 16,720,000
Loại chống cháy nổ - Explosion proof (flame proof) type , Made in Japan
FL-GM
Flange
Explosion proof (d2G4), shaft dia. 8mm 21,560,000
FL-GMA Length adjustable model with steel flange, L<1000mm 26,400,000
FL-GMS Extension pipe model with steel flange, L<500mm 28,600,000
FL-GMH Heat resistant model max. 250 degree C with steel flange 28,600,000
FL-GMHS Heat resistant model max. 250 degree C with extension pipe, L<500mm 33,000,000
FL-GMHA Heat resistant model max. 250 degree C with length adjust-able shaft, L<1000mm 33,660,000
Loại treo bên trong bồn chứa - Inner tank hanging type, Made in Japan
NL-8DA With G1 - 1/2 screw, shaft dia. 8mm 9,900,000
Loại nhỏ - Small type, Made in Japan
LS- 1
Screw mounting (Size 3/4)
Shaft dia. 6mm 100VAC 3,300,000
LS- 2 Shaft dia. 6mm 200VAC 3,300,000
LS- H-1 Heat resistant model, max. 150 degree C, 100VAC 4,400,000
LS- H-2 Heat resistant model, max. 150 degree C, 200VAC 5,500,000
BÁO MỨC LOẠI XOAY
YW SERIES Ф 22
Tính năng: ♦ Chức năng tự ngắt điện động cơ khi tiếp điểm tác động♦ Dễ lắp đặt và sử dụng ♦ Có sẵn nhiều loại chịu được nhiệt độ cao, chịu được tải nặng ♦ Cơ cấu ly hợp ngăn ngừa hư hỏng các bánh răng ♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66 ♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng Thông số kỹ thuật: ● Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz ● Công suất tiêu thụ: 4W ● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A, 30VDC 10A ● Nhiệt độ hoạt động: 0~50°C (Standard type) Ứng dụng: ♦ Bột: xi măng, bột than, bột xà phòng, bột mì, sữa bột, đường, thức ăn gia súc… ♦ Hạt: nhựa viên, phân bón hóa học, gạo, thuốc…
Thông số kỹ thuật: Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz Công suất tiêu thụ: 1.5W Công tắc: SPDT, 250VAC 3A Ứng dụng: thiết kế nhỏ gọn thích hợp để sử dụng trong các bể chứa, thùng, silo… loại nhỏ.
82Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND)
Loại tiêu chuẩn - Standard type , Made in Japan
ALN-111-
Screw
Bare rod electrode, screw mounting R1, L<250mm 13,200,000
ALN-112- Ditto, 251<L<500mm 14,300,000
ALN-113- Ditto, 501<L<1000mm 15,400,000
ALN-114- Ditto, 1001<L<2000mm 16,500,000
ALN-115- Ditto, 2001<L<3000mm 19,800,000
Loại phẳng - Flat type, Made in Japan
- Thiết kế hiệu quả ứng dụng đo mức thấp
ALN-131-
Flange
Standard flat electrode type, 35mm long 17,600,000
ALN-132- Flat electrode, 101mm<L<300mm, flange JIS10K100A FF/304SS 30,800,000
Loại dây - Wire type, Made in Japan
ALN-143-
Flange
L<1000mm, flange JIS10K50A FF/304SS 18,040,000
ALN-144- 1001<L<2000mm, flange JIS10K50A FF/304SS 19,140,000
ALN-145- 2001<L<3000mm, flange JIS10K50A FF/304SS - φ8mm 21,340,000
Loại đường ống - Pipe line type, Made in Japan
- Thiết kế hiệu quả ứng dụng để phát hiện dòng chất lỏng hoặc không có dòng chảy
ALN-155-
Flange
Bore dia. 25A flange JIS10K25A FF/304SS 36,520,000
ALN-155- Bore dia. 32A flange JIS10K32A FF/304SS 40,260,000
ALN-155- Bore dia. 50A flange JIS10K50A FF/304SS 44,000,000
BÁO MỨC LOẠI ĐIỆN DUNG
YW SERIES Ф 22
Tính năng: ♦ Độ nhạy cao và ổn định. ♦ Dễ cài đặt và điều chỉnh ♦ Mức độ chính xác và đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt ♦ Thiết kế điện cực tráng nhựa fluorocarbon dùng cho môi trường chất ăn mòn ♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66 ♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng
Thông số kỹ thuật: ● Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz ● Công suất tiêu thụ: 4.5W ● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A, 30VDC 10A ● Nhiệt độ hoạt động: −25°C~+60°C (Standard type)
Ứng dụng: Thích hợp cho một loạt các nguyên liệu đo là chất rắn, lỏng và bùn.
83 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND)
Loại tiêu chuẩn - Standard type, Made in Japan
KVX-111
Screw
Standard model, L=180mm 15,400,000
KVX-112 Standard model, L=250mm 19,800,000
KVX-121
Flange
Standard model with flange, L=180mm 18,040,000
KVX-122 Standard model with flange, L=250mm 22,440,000
Loại nhỏ - Small type, Made in Japan
XV2-111 Screw Standard model with R screw, L=110mm 14,960,000
XV2-121 Flange Standard model with flange, L=110mm 17,600,000
BÁO MỨC LOẠI RUNG
Tính năng: ♦ Ứng dụng tốt cho các vật liệu bột khô, vật liệu rất nhẹ, vật liệu bông… ♦ Dễ lắp đặt và điều chỉnh♦ Với thiết kế thanh rung hình lưỡi gươm làm giảm sự tích tụ vật liệu. ♦ Có 2 chế độ hiệu chỉnh độ nhạy tùy theo loại vật liệu. ♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng Thông số kỹ thuật: ● Nguồn cấp: 105 / 210VAC ±10% ( 24VDC as option ) ● Công suất tiêu thụ: 4W● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A (30VDC 10A)● Nhiệt độ hoạt động: −20°C~+60°C (Standard type)
Ứng dụng: Thích hợp cho một loạt các nguyên liệu đo là bột, bột mịn, hạt và chất lỏng
Thông số kỹ thuật:Nguồn cấp: 105 / 210VAC ±10% ( 24VDC as option)Công suất tiêu thụ: 4WCông tắc: SPDT, 250V AC 5A ( 30V DC 5A )Ứng dụng: Thiết kế nhỏ gọn thích hợp để sử dụng trong các bể chứa, thùng, silo… loại nhỏ
84Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND)
Loại tiêu chuẩn - Standard type, Made in Japan
KS2 Screw G1/8
Screw mount Standard type - Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A) - Float size: Φ28 x 27mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.8 - Withstand temperature: 100°C
2,238,720
KS2M Screw M8 x P1.25
Screw mount Ultra small float Ø18 - Contact Capacity: SPDT, 100VAC 0.5A (100VDC 0.5A) - Float size: Φ18 x 22mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.95 - Withstand temperature: 100°C
4,012,800
KS2T Screw G1/8
Screw mount Heat resistant (150°C) - Contact Capacity: SPDT, 140VAC 0.5A (140VDC 0.5A) - Float size: Φ40.8 x 27mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.65 - Withstand temperature: 150°C
3,864,960
KS4 Screw M12 x P1.25
Horizontal mount Standard type - Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A) - Float size: Φ28 x 27mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.8 - Withstand temperature: 100°C
2,745,600
KS4T Screw M12 x P1.25
Horizontal mount High temperature resistant Type - Contact Capacity: SPDT, 140VAC 0.5A (140VDC 0.5A) - Float size: Φ40.8 x 27mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.65 - Withstand temperature: 150°C
4,414,080
KS5V Screw M12 x P1.25
Horizontal mount High viscosity resistant type - Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A) - Float size: Φ40.8 x 27mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.65 - Withstand temperature: 150°C
3,252,480
KV2 Screw R3/8
Screw mount Standard type - Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A) - Float size: Φ44 x 25mm - Wetted material: PVC - Specific Gravity of Liquid: over 0.8 - Withstand temperature: 50°C
6,040,320
BÁO MỨC DẠNG PHAO LOẠI NHỎ
YW SERIES Ф 22
Tính năng: ♦ Giải pháp tốt nhất cho các bồn nhỏ. ♦ Đa dạng, đáp ứng được nhiều môi trường làm việc khác nhau. ♦ Cấu trúc đơn giản, dễ sử dụng. ♦ Vật liệu cấu tạo đa dạng: thép không rỉ, nhựa chống ăn mòn… dùng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. ♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng Ứng dụng: Thích hợp cho một loạt các nguyên liệu đo là chất lỏng
85 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com
SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VND)Loại tiêu chuẩn, Made in Japan
KP-4 4×φ7 hole
- Wall-mounted only Type - Output Contact: SPDT x 1 - Contact Capacity: 250VAC 10A - Standard Operating Angle : about 5°(fixed) - Enclosure Rating : Equivalent to IP43
6,600,000
KP-820 6×φ7 hole
- Good for flow detection on conveyer - Output Contact: SPDT x 1 - Contact Capacity: 250VAC 5A - Standard Operating Angle : about 15° - Enclosure Rating : Equivalent to IP43
12,320,000
Emergency Stop Switches: Pull-Wire switches for safety, Made in Japan
KP-850 2×φ10 hole, pitch 110
- Action: Manual-reset - Power Source: no need - Output Contact: SPDT x 1 - Contact Capacity: 250VAC 10A - Contact Range: C – A are closed depending on the tilt of wire lever - Enclosure Rating : Equivalent to IP67
7,480,000
KP-860 2×φ10 hole, pitch 111
- Action: Manual-reset - Power Source: 100VAC or 200VAC - Output Contact: SPDT x 2 - Contact Capacity: 250VAC 10A - Contact Range: Depending on the tilt of wire lever, C – A are closed, and Operating Lamp turns on or off - Enclosure Rating : Equivalent to IP67
8,800,000
Conveyor-belt Alarm Switch, Made in Japan
KP-880 2×φ10 hole, pitch 110
- Standard model with steel roller - Action: Auto Recovery - The housing main body is of aluminum casting and of light/robust build - Output Contact: SPDT x 2 - Enclosure Rating : Equivalent to IP67
8,800,000
Tilt Switch, Made in Japan
It has a simple structure and can withstand severe impact loads of particulates
TC-3
- Standard model, cast aluminum case - Output Contact: SPDT x 2 - Weight: About 1.3 kg (Aluminum casting) 2 or 3 wire system - Enclosure Rating : Equivalent to IP56 - Conduit Connection: 1/4 – 3/8 inch cable, 1/2 inch screw
9,240,000
THIẾT BỊ CHO NGÀNH BĂNG TẢI
YW SERIES Ф 22
Tính năng: ♦ Các thiết bị được thiết kế hoạt động đảm bảo sự an toàn của hệ thống băng tải ♦ Thiết bị dừng khẩn cấp dạng kéo dây (KP-850 model) ♦ Thiết bị cảnh báo lệch băng tải (KP-880 model) ♦ Cấu trúc đơn giản làm cho các hoạt động an toàn ♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng
Ứng dụng: Dùng cho ngành băng tải ngành khai khoáng, xi măng, công nghiệp thép.
Switchboard Hardware / Freezer Hardware / Machine Hardware / Interlock & Key-switch
KEYSWITCHES WITH SOLENOIDS
CONCEALED HINGES FOR HEAVY ‒DUTY USE
A-140-1-1
WATERPROOF HANDLES
Takigen là một nhà sản xuất các phụ tùng công nghiệp và cũng là một trong những nhãn hiệu lớn nhất ở Nhật Bản, có khoảng 8.000 chuẩn loại sản phẩm, cho phép chúng tôi đáp ứng nhu cầu của các ngành sản xuất công nghiệp trong mọi lĩnh vực. Trong suốt lịch sử phát triển hơn 100 năm kể từ khi công ty được thành lập năm 1910, Sản phẩm Takigen đã tích lũy, nâng cao kinh nghiệm và công nghệ để cho ra đời các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn ngày càng cao trong tất cả các ngành công nghiệp. Những sản phẩm này bao gồm tay nắm, bản lề, khóa liên động và khóa chuyển đổi cho các tủ điện phân phối, tủ sever & vỏ tủ điện.
As a general manufacturer of industrial fittings, Takigen has a lineup of approximately 8,000 products, one of the largest in Japan, that allows us to meet the needs of the manufacturing industry in every field. During our history of more than 100 years since our company was founded in 1910 Using the experience and technologies which we have cultivated since our founding, Takigen provides products which meet high-level specifications in all industries. These products include handles, hinges, Interlock & key-switch for distribution panels, server rack & Enclosure and cabinets
CATCH CLIPS
S-37
C-1007-2
B-1063-1
SLIDE RAILS FORHEAVY-DUTY USE
KC-353-JS
WATERPROOF FLUSH HANDLES
A-491-4
87Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 87
A - series www.beeteco.com
A-462-1-12,163,000 VNDZDC
FA-114-5710.000 VNDYBsC
A-432 3,245,000 VNDZDC
A-488-5 1,048,000 VNDADC
A-480-B-2 1,082,000 VND ADC
A-960-2 1,082,000 VNDZDC
A-480-B-3 1,048,000 VNDADC
A-960-3879,000 VNDZDC
A-490-2 1,082,000 VNDADC
A-480-A-2 1,082,000 VNDADC
A-1481N-6-1 2,873,000 VNDSUS304
A-490-3 1,048,000 VNDADC
A-484-A-1 1,065,000 VNDZDC
AC-25-351,000 VNDSPCC
A-481N-6-1 575,000 VNDZDC
A-480-A-3 1,048,000 VNDADC
AC-100-E 1,825,000 VNDZDC
A-1950-A-2 5,070,000 VNDSUS304
A-488-4 1,115,000 VNDADC
FA-1114-5946,000 VNDSUS316
Handles
YBsC: Brass casting - SUS316, SUS304: Cast stainless steel - ZDC: Zinc alloy - ADC: Aluminum alloy - SPCC: Cold rolled steel
88 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
A-484-B-2 1,217,000 VND ADC
A-1464-1-PDL 3,380,000 VNDSUS304
A-491-4666,000 VNDZDC
A-496-2 1,251,000 VNDZDC
A-1446-1-1 1,859,000 VNDSUS304
A-446-1-1 287,000 VNDZDC
A-1485-F-4-1 3,042,000 VNDSUS304
A-485-F-4-1 929,500 VNDZDC
A-491-5 625,000 VNDZDC
A-449-1-1 389,000 VNDZDC
A-449-2-1 355,000 VNDZDC
A-495-1 1,420,000 VNDZDC
A-1494-2 3,718,000 VNDSUS304
A-494-2 1,048,000 VND ZDC
A-1481N-4-1 3,380,000 VND SUS304
A-481N-4-1 676,000 VNDZDC
A-484-B-3 1,014,000 VNDZDC
A-464-1-1 608,000 VNDZDC
A-1464-1-1 2,940,000 VND SUS304
A-464-DL 2,366,000 VND ZDC
(Locked)
(Unlocked)
A - series www.beeteco.com Handles
SUS304: Cast stainless steel - ZDC: Zinc alloy - ADC: Aluminum alloy
89Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
A-1475-A-2 2,704,000 VND SUS304
AP-473-DL 913,000 VNDPolyamide
A-248-1845,000 VNDZDC
A-474 1,082,000 VNDZDC
A-250-A-2-1 625,000 VND ZDC
A-250-A-3-1 558,000 VND ZDC
A-140-W-3-1 811,000 VND ZDC
AP-140-Si-1-1-N7 1,082,000 VND ZDC
A-1140-3-1-0200 2,772,000 VND SUS316
A-242-A-2-1 456,000 VNDZDC
A-242-A-3-1 372,000 VNDZDC
A-160-A-1-1 490,000 VNDZDC
A-160-A-3-1 338,000 VNDZDC
AP-467-DL 1,521,000 VNDPolyamide
AP-483-1-1 439,000 VNDPolyamide
AP-483-3-1 355,000 VNDPolyamide
AP-493-2-1 456,000 VNDPolyamide
A-475-A-2-1 406,000 VNDZDC
A-465-C-2-1 558,000 VNDZDC
A-465-F-3-1 693,000 VNDZDC
AP-460-1 608,000 VNDPolyamide
A - series www.beeteco.com Handles
SUS306, SUS304: Cast stainless steel - ZDC: Zinc alloy - Polyamide
90 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
A-140-1-1 541,000 VNDZDC
A-19-2-1 355,000 VND ZDC
A-26-2 172,000 VND ZDC
A-2 74,000 VND ZDC
A-1039-4 182,000 VND SUS303
AP-2 48,000 VND PC/ABS alloy
A-463 2,298,000 VNDZDC
AP-33-4 88,000 VND ABS resin
AP-33-6 81,000 VNDABS resin
A-16-1 186,000 VND ZDC
A-16-2 159,000 VND ZDC
A-34-1-1 372,000 VND ZDC
A-33-2-1 456,000 VND ZDC
A-33-3-1 338,000 VND ZDC
A-26-1 189,000 VND ZDC
A-140-4-1 422,000 VND ZDC
A-140-H-1-1 642,000 VND ZDC
A-140-H-2-1 558,000 VND ZDC
A-45-1 473,000 VNDZDC
A - series www.beeteco.com Handles
A-413 2,873,000 VNDPolyamide/ZDC
SUS303: Grade Stainless Steel - ZDC: Zinc alloy - Polyamide/ZDC - ABS resin - PC/ABS alloy
91Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
YW SERIES Ф 22
B-808-11 625,000 VND SPHC
B-100-6 12,000 VND SPCC
B-591 74,500 VND SPCC
B-524 105,000 VND SPCC
B-523 95,000 VND SPCC
B-808-12 608,000 VND SPHC
B-101-4 21,500 VNDSPCC
B-531 74,500 VNDSPCC
B-540-1 51,000 VNDSPCC
B-526 74,500 VND SPCC
B-1078-13 84,500 VNDSUS304
B-101-6 42,500 VND SPCC
B-538 108,500 VND SPCC
B-540-2 74,500 VND SPCC
B-525 71,000 VNDSPCC
B-1078-14 95,000 VNDSUS304
B-1535-1 253,500 VND SUS304
B-542-B 98,000 VNDSPCC
B-80-1 128,500 VND SPCC
B-520-A-2 40,500 VNDSPCC
B-27-5 33,000 VNDSPCC
B-535-1 71,000 VND SPCC
B-542-A 108,500 VNDSPCC
B-80-2 84,500 VNDSPHC
B-520-A-4 67,500 VNDSPCC
B-27-9 48,000 VND SPCC
B-566 84,500 VND SPCC
B-515-A 68,000 VNDSPCC
B-113-1 199,500 VND SPHC
B-520-B-1 51,000 VNDSPCC
B-100-4 7,000 VNDSPCC
B-562-2 98,000 VNDSPCC
B-521-1 81,500 VNDSPCC
B-113-2 152,500 VND SPCC
B-520-B-2 74,500 VNDSPCC
B - series www.beeteco.com Hinges
SUS304: Cast stainless steel - SPCC: Cold rolled steel - SPHC: Hot rolled steel plate
92 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
B-541-A 47,500 VNDSPCC
B-527-A-2 71,000 VNDSPCC
B-550-3 135,000 VND SPHC
B-1103-R 209,500 VND SUS304
B-4-2-R41,000 VNDSPCC
B-541-B 57,500 VND SPCC
B-527-B-1 50,500 VNDSPCC
B-550-4 132,000 VND SPHC
B-1563-R 196,000 VND SUS304
B-56-R 25,500 VNDSPCC
B-556 118,500 VND SPHC
B-527-B-2 74,500 VNDSPCC
B-508-A-1 105,000 VND SPCC
B-67-2-R 226,500 VND Aluminium
B-5-1-R 41,000 VNDSPCC
B-549 57,500 VNDSPCC
B-528-A-1 47,500 VNDSPCC
B-508-A-3 44,000 VNDSPCC
B-67-3-R 199,500 VND Aluminium
B-5-2-R 34,000 VNDSPCC
B-61-2 165,500 VND SPCC
B-528-A-2 74,500 VNDSPCC
B-545 78,000 VNDSPCC
B-65-1-R 165,500 VND SPHC
B-1006-2 68,000 VND SUS304
B-61-3 132,000 VND SPCC
B-528-B-1 50,500 VNDSPCC
B-1519-1-R 270,500 VND SUS304
B-65-2-R 105,000 VND SPCC
B-1006-3 54,000 VNDSUS304
B-527-A-1 47,500 VNDSPCC
B-528-B-2 74,500 VNDSPCC
B-1519-2-R 250,500 VND SUS304
B-4-1-R 44,000 VNDSPCC
B-301-2-R 68,000 VNDSPCC
B - series www.beeteco.com Hinges
SUS304: Cast stainless steel - SPCC: Cold rolled steel - SPHC: Hot rolled steel plate - Aluminium
93Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
YW SERIES Ф 22
B-301-3-R 745,060 VND SPCC
B-66-2 122,000 VND ZDC
B-142 132,000 VND SPCC
B-503S-4-R 169,000 VND Aluminium
B-303-3-R 64,500 VNDSPCC
B-119-R 88,000 VNDSPCC
B-167-3-R 250,000 VND Aluminium
B-303-4-R 67,500 VNDSPCC
B-66-3 95,000 VND ZDC
B-119-W-R 91,000 VNDSPCC
B-28-2 44,000 VNDSPCC
B-267-2-R 270,000 VND Aluminium
B-75-R 30,500 VNDSPCC
B-71-3-A233,500 VND SPCC
B-42-2 40,500 VNDSPCC
B-265-5-R 287,000 VND Aluminium
B-90-1-R 40,500 VNDSPCC
B-1066-2P 355,000 VND SUS304
B-141-1 321,500 VND ZDC
B-71-3-D 247,000 VND SPCC
B-42-3 27,000 VNDSPCC
B-1404-A-3 406,000 VND SUS304
B-90-2-R 37,500 VNDSPCC
B-1147 372,000 VND SUS304
B-1239-2 1,656,000 VND SUS304
B-1404-B-3 456,000 VND SUS304
B-567 57,500 VNDSPCC
B-28-1 40,500 VNDSPCC
B-503S-3-R 169,000 VND Aluminium
B-407-B 260,000 VND SPCC
B - series www.beeteco.com Hinges
SUS304: Cast stainless steel - SPCC: Cold rolled steel - ZDC: Zinc alloy
94 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
YW SERIES Ф 22
B-407-C294,000 VND SPCC
BP-879-2H-B-L 439,000 VND PBT
B-25-2 277,000 VND SPCC
B-1570N-R 237,000 VND SUS304
B-1480642,000 VND SUS304
B-1401-1 220,000 VND SUS304
B-158-3 166,000 VND ZDC
B-1025-2A 422,500 VND SUS304
B-40-1-R 98,000 VNDSPCC
B-1480-SD 693,000 VND SUS304
B-1401-2 230,000 VND SUS304
BP-150-1-Black 203,000 VND POM
B-1454-2 372,000 VND SUS304
B-40-2-R 71,000 VNDSPCC
B-482-W 422,500 VND SPCC
B-10-1 150,000 VND SPCC
BP-151-1 84,500 VNDPOM
B-484-2-R 676,000 VND SPCC
B-1223-11-R 575,000 VND SUS304
B-482 284,000 VND SPCC
B-10-2 128,000 VND SPCC
B-1109-2 179,000 VND SUS304
B-38-1-R 179,000 VND SPCC
B-1223-12-R 541,000 VND SUS304
B-21-R 91,000 VNDSPCC
B-450-2 676,000 VND SPCC
B-38-2-R 108,000 VND SPCC
B-580-1-R 372,000 VND SPCC
B-1453-1-R 294,000 VND SUS304
B-1118-4 811,000 VND SUS304
B-25-1 507,000 VND SPCC
B-20-B-1-R 304,000 VND SPCC
B-580-2-R 338,000 VND SPCC
B - series www.beeteco.com Hinges - Stays
B-1458-1 270,000 VND SUS304
B-1458-2 260,000 VND SUS304
SUS304: Cast stainless steel - SPCC: Cold rolled steel - ZDC: Zinc alloy - POM: Polyoxymethylene - PBT:Polybutylene terephthalate
95Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
B-461-1-1 642,000 VND STKM
B-461-2 575,000 VND STKM
YW SERIES Ф 22
C-1143N-3-2 162,000 VND SUS304
C-1323-3 474,000 VND SUS304
C-1272-3 169,000 VND SUS316
C-1539-3 220,000 VND SUS304
B-471 321,000 VND SPCC
C-1143-3-2 280,500 VND SUS304
C-506 105,000 VND SPCC
C-1272-A-2 169,000 VND SUS316
C-1539-4 183,000 VND SUS304
C-228 125,000 VND SPCC
C-156 92,000 VNDSPCC
C-1007-2 92,000 VNDSUS304
C-1240-T-3 288,000 VND SUS304
C-173-3 98,000 VNDSPCC
C-505 51,000 VNDSPCC
C-7-2 55,000 VNDSPCC
C-137 68,000 VNDSPCC
C-1231-2-2 406,000 VND SUS304
C-509 203,000 VND SPCC
C-1007-12 227,000 VND SUS304
C-1137 220,000 VND-SUS304
C-1321-3 642,000 VND SUS304
C-233-2 524,000 VND SPCC
C-1537-A-4 146,000 VND SUS304
C-1545-4 142,000 VND SUS304
C-230-1 291,000 VND SPCC
C-1144-4A 149,000 VND SUS304
C-232-2 372,000 VND SPCC
C-1538 203,000 VND SUS304
C-152 159,000 VND SPCC
C-1244-2 169,000 VND SUS304
C - series www.beeteco.com
C - series
Stays - Catch clips
SUS316: Grade Stainless Steel - SUS304: Cast stainless steel - SPCC: Cold rolled steel - STKM: Carbon steel pipe for machinery
96 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
C-1142-1 305,000 VND SUS304
C-149-295,000 VNDSPCC
CP-316-A 61,000 VNDPA
C-536-3135,000 VND ZDC
C-344 Master key 355,000 VND Brass
C-1142-2 305,000 VNDSUS304
C-1012-1-1 112,000 VND SUS304
C-174-S 406,000 VND ZDC
C-100-A-1 61,000 VNDBrass
C-288-P 179,000 VND Brass
C-1129 51,000 VNDSUS304
C-1023-2 48,000 VNDSUS304
CP-645-1 78,000 VNDPC
C-100-A-2 41,000 VNDBrass
C-187-2Z 325,000 VND Brass
C-145-1 95,000 VNDSPCC
C-23-1-IRON 31,000 VNDSPCC
CP-645-2 129,000 VND POM
C-91-2-Black61,000 VND ABS
C-88-1 237,000 VND Brass
C-146-1 109,000 VND SPCC
CP-317-1 55,000 VND PBT
CP-315-B 223,000 VND AAS Resin
C-166 61,000 VNDPOM
C-88-5 Keyed alike220,000 VND Brass
C-147-1 95,000 VNDSPCC
CP-318-PUH-90 139,000 VNDPA
CP-315-AN-R 149,000 VND AAS Resin
C-349N-1 47,000 VNDPP
C-178 203,000 VND ZDC
C-148-1 109,000 VND SPCC
CP-417-1 169,000 VND ABS
CP-315-F 112,000 VND POM
C-349N-2 27,000 VNDPP
C-178-T 284,000 VND ZDC
C - series www.beeteco.com Dial locks - Catch clips - Lever lock - Magnetic Catches
SUS304: Cast stainless steel - SPCC: Cold rolled steel - PA: Polyamides - ZDC: Zinc alloy - PC: Polycarbonate - PP: Polypropylene - POM: Polyacetals
97Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
C-35-A Keyed alike 176,000 VND ZDC
C-195-A115,000 VND ZDC
C-30-BW-19-1-EP-UL 15,000 VNDEPDM
C-982 676,000 VND ZDC
C-334 Keyed alike 254,000 VND ZDC
FC-779-2-3 (1 roll is 50m)5,070,000 VNDEPDM
C-463-B-3050-Silver 3,583,000 VND Aluminium
C-30-BW-22-1-EP-UL 21,000 VNDEPDM
C-982-S-3S 778,000 VND ZDC
C-176-A-244,000 VND SPCC
C-192-1 196,000 VND ZDC
C-463-A-120-Silver 2,028,000 VND Aluminium
CP-30-HP-11 7,000 VNDPA
C-178-S Keyed alike 163,000 VND ZDC
C-464-1 422,500 VND ZDC
CP-30-HP-159,000 VND PA
C-195-1 142,000 VND ZDC
C-26-C-A4 372,000 VND AS resin
C-593-M5 11,000 VNDSPCC
C-195-0 142,000 VND ZDC
C-30-SG-22A-EP-UL 8,000 VNDEPDM
C-593-M6 11,000 VNDSPCC
C-195-2 84,500 VNDZDC
C-30-SG-30A-EP-UL 15,000 VNDEPDM
C-176-B-M565,000 VND ZDC
LE-469-DC 3,042,000 VND ADC
LE-30-22 642,000 VND
LE-33-22 608,000 VND
LE-464-1-TAK70 1,791,000 VND ZDC
LE-1928 608,000 VND SUS304
LE-133-1 541,000 VND POM
LE-134 440,000 VND POM
LE - series
C - series www.beeteco.com Window Frame - Dial locks - Electric locks - Grommets
SUS304: Cast stainless steel - ZDC: Zinc alloy - ADC: Aluminum alloy - EPDM: Ethylene prorylene rubber - PA: Polyamides - POM: Polyacetals
98 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
LE-131-2 294,000 VND ABS
LE-132-NO 139,000 VND PP
LE-30-10 2,197,000 VND
LE-30-13 963,000 VND
LE-30-21 676,000 VND
K-800-1 7,774,000 VND SEC/SUS304/ABS
K-251-HD-16 325,000 VND SPCC
KC-284-50 355,000 VND SPCC FE-460-2 (150x150)
274,000 VND PC
KC-1261-S-16 608,000 VND SUS304
K-251-HD-24 457,000 VND SPCC
KC-283-40 163,000 VND SPCC
KC-1261-S-24 760,500 VND SUS304
K-251-HD-S-14 406,000 VND SPCC
KC-283-50 190,000 VND SPCC
KC-252-16 372,000 VND SPCC
K-251-HD-S-20 490,000 VND SPCC
KC-361-30 541,000 VND Aluminium
KC-252-24 507,000 VND SPCC
KC-359-40 372,000 VND SPCC
KC-362-30 811,000 VND Aluminium
KC-251-16 227,000 VND SPCC
KC-359-50 422,500 VND SPCC
K-254-16 676,000 VND SPCC
KC-251-24 318,000 VND SPCC
KC-284-40 301,000 VND SPCC
FE-460-1 (200x200) 203,000 VND PC
LE & K - series www.beeteco.com
FE - series
Lower - Electric locks - Slide Rails
SUS304: Cast stainless steel - SPCC: Cold rolled steel - PC: Polycarbonate - PP: Polypropylene - SEC: Electro-galvanized steel plate/SUS304/ABS resin
99Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.beeteco.com