bảng giá thiết bị điện công nghiệp - beeteco.com

99
www.beeteco.com

Upload: beeteco

Post on 18-Jan-2017

765 views

Category:

Engineering


15 download

TRANSCRIPT

Page 1: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

www.beeteco.com

Thiết Bị Điện Công Nghiệp

Page 2: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Contents

IDEC IZUMI

Nút Nhấn Dòng YW Φ 22......................................................3Nút Nhấn Dòng TW Φ 22......................................................8Nút Nhấn, Đèn Báo Φ 30..................................................... 9Phụ Kiện, Hộp Điều Khiển......................................................10Nút Nhấn, Đèn Báo Φ 16..................................................... 12Relay, Timer ............................................................................13Đèn Hiển Thị SLC...................................................................17PLC, HMI ...............................................................................19

TOGI (Toyogiken)Terminal Block, Terminal ...................................................... 23Box Terminal ......................................................................... 25 Phụ Kiện................................................................................. 27Transformer............................................................................ 28

FUJI ELECTRIC - ED&C MCCB/ ELCB........................................................................ 30Phụ Kiện MCCB/ELCB........................................................... 34ACB + Phụ Kiện..................................................................... 36MOTOR CB........................................................................... 39Contactor .............................................................................. 41MCB+RCBO.......................................................................... 44

FUJI ELECTRIC - AUTOMATIONBiến Tần + Phụ Kiện............................................................... 47Temperature Controllers......................................................... 57PLC, HMI ............................................................................... 60

CIRCUTOR (SPAIN)Multi meter, Analogue Volt meter ...........................................64Current trasformers TC ..........................................................65TRP .......................................................................................66Earth Leakage Relay, ZTC ....................................................67Capacitor ...............................................................................68

NICHIFURing terminals (R type) .......................................................... 71Spade Terminals (Y Type) ..................................................... 73PIN terminals (TC TYPE), Sleeves (B TYPE) ....................... 74Insulated ring terminals (R TYPE) + (Y TYPE) ..................... 75Quick-Disconnects, Clamp Connectors ................................ 77Bullets & Receptacles (PC Type) .......................................... 78Crimping tool ......................................................................... 79

KANSAI AUTOMATIONBáo Mức Loại Xoay............................................................... 81Báo Mức Loại Điện Dung...................................................... 82Báo Mức Loại Rung................................................................83Báo Mức Dạng Phao Loại Nhỏ...............................................84Thiết Bị Cho Ngành Băng Tải..................................................85

TAKIGENA Series..................................................................................87B Series .............................................................................. 91C Series .............................................................................. 95LE + K Series ...................................................................... 98

Page 3: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

3Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com YW SERIES Ф 22

YW SERIES Ф 22

ĐÈN BÁO VÒM MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VND)NGUỒN CẤPĐèn LED: Không Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1P-2EQM3 (R, Y, W, A) 220V AC/DC 62,000YW1P-2EQM3G 220V AC/DC 69,000YW1P-2EQM3 (S, PW) 220V AC/DC 74,000YW1P-2EQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 62,000YW1P-2EQ4G 24V AC/DC 69,000YW1P-2EQ4 (S, PW) 24V AC/DC 74,000YW1P-2EQH (R, Y, W, A) 110V AC/DC 62,000YW1P-2EQH (G, S, PW) 110V AC/DC 74,000

Đèn LED: Loại UNIBODY, Không Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt TủYW1P-2UQM3 (R, Y, W, A) 220V AC 57,000YW1P-2UQM3G 220V AC 62,000YW1P-2UQM3 (S, PW) 220V AC 73,000YW1P-2UQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 57,000YW1P-2UQ4G 24V AC/DC 62,000YW1P-2UQ4 (S, PW) 24V AC/DC 73,000YW1P-2UQH (R, Y, W, A) 110V AC 57,000YW1P-2UQH (G, S, PW) 110V AC 73,000

ĐÈN LED: Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1P-2EM42 (R, Y, W, A) 220V AC 101,000

YW1P-2EM42 (G, S, PW) 220V AC 117,000

YW1P-2EH2 (R, Y, W, A) 110V AC 101,000

YW1P-2EH2 (G, S, PW) 110V AC 117,000

ĐÈN BÁO PHẲNG MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VND)NGUỒN CẤPĐèn LED: Không Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1P-1EQM3 (R, Y, W, A) 220V AC/DC 62,000YW1P-1EQM3G 220V AC/DC 69,000YW1P-1EQM3 (S, PW) 220V AC/DC 74,000YW1P-1EQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 62,000YW1P-1EQ4G 24V AC/DC 69,000YW1P-1EQ4 (S, PW) 24V AC/DC 74,000YW1P-1EQH (R, Y, W, A) 110V AC/DC 62,000YW1P-1EQH (G, S, PW) 110V AC/DC 74,000

Đèn LED: Loại UNIBODY, Không Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt TủYW1P-1UQM3 (R, Y, W, A) 220V AC 57,000YW1P-1UQM3G 220V AC 62,000YW1P-1UQM3 (S, PW) 220V AC 73,000YW1P-1UQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 57,000YW1P-1UQ4G 24V AC/DC 62,000YW1P-1UQ4 (S, PW) 24V AC/DC 73,000YW1P-1UQH (R, Y, W, A) 110V AC 57,000YW1P-1UQH (G, S, PW) 110V AC 73,000

Đèn LED: Có Biến Thế, IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1P-1EM42 (R, Y, W, A) 220V AC 101,000

YW1P-1EM42 (G, S, PW) 220V AC 117,000

YW1P-1EH2 (R, Y, W, A) 110V AC 101,000

YW1P-1EH2 (G, S, PW) 110V AC 117,000

Page 4: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comYW SERIES Ф 22

NÚT NHẤN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VND)TIẾP ĐIỂM NGUỒN CẤP

Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1L-M2E10QM3 (R, Y)1NO

220V AC/DC

124,000

YW1L-M2E10QM3G 153,000

YW1L-M2E01QM3 (R, Y)1NC

124,000

YW1L-M2E01QM3G 153,000

YW1L-M2E20QM3 (R, Y)2NO

157,000

YW1L-M2E20QM3G 186,000

YW1L-M2E02QM3 (R, Y)2NC

157,000

YW1L-M2E02QM3G 186,000

YW1L-M2E11QM3 (R, Y)1NC-1NO

157,000

YW1L-M2E11QM3G 186,000

YW1L-M2E10Q4 (R, Y)1NO

24V AC/DC

124,000

YW1L-M2E10Q4G 153,000

YW1L-M2E01Q4 (R, Y)1NC

124,000

YW1L-M2E01Q4G 153,000

YW1L-M2E20Q4 (R, Y)2NO

157,000

YW1L-M2E20Q4G 186,000

YW1L-M2E02Q4 (R, Y)2NC

157,000

YW1L-M2E02Q4G 186,000

YW1L-M2E11Q4 (R, Y)1NC-1NO

157,000

YW1L-M2E11Q4G 186,000

Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Nhấn Giữ, IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1L-A2E10QM3 (R, Y)1NO

220V AC/DC

154,000

YW1L-A2E10QM3G 178,000

YW1L-A2E01QM3 (R, Y)1NC

154,000

YW1L-A2E01QM3G 178,000

YW1L-A2E20QM3 (R, Y)2NO

187,000

YW1L-A2E20QM3G 211,000

YW1L-A2E02QM3 (R, Y)2NC

187,000

YW1L-A2E02QM3G 211,000

YW1L-A2E11QM3 (R, Y)1NC-1NO

187,000

YW1L-A2E11QM3G 211,000

YW1L-A2E10Q4 (R, Y)1NO

24V AC/DC

154,000

YW1L-A2E10Q4G 178,000

YW1L-A2E01Q4 (R, Y)1NC

154,000

YW1L-A2E01Q4G 178,000

YW1L-A2E20Q4 (R, Y)2NO

187,000

YW1L-A2E20Q4G 211,000

YW1L-A2E02Q4 (R, Y)2NC

187,000

YW1L-A2E02Q4G 211,000

YW1L-A2E11Q4 (R, Y)1NC-1NO

187,000

YW1L-A2E11Q4G 211,000

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng

Page 5: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

5Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com YW SERIES Ф 22

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng

NÚT NHẤN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VND)TIẾP ĐIỂM NGUỒN CẤP

Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Nhấn Nhả, IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1L-MF2E10QM3 (R, Y)1NO

220V AC/DC

185,000

YW1L-MF2E10QM3G 210,000

YW1L-MF2E01QM3 (R, Y)1NC

185,000

YW1L-MF2E01QM3G 210,000

YW1L-MF2E20QM3 (R, Y)2NO

218,000

YW1L-MF2E20QM3G 243,000

YW1L-MF2E02QM3 (R, Y)2NC

218,000

YW1L-MF2E02QM3G 243,000

YW1L-MF2E11QM3 (R, Y)1NC-1NO

218,000

YW1L-MF2E11QM3G 243,000

YW1L-MF2E10Q4 (R, Y)1NO

24V AC/DC

185,000

YW1L-MF2E10Q4G 210,000

YW1L-MF2E01Q4 (R, Y)1NC

185,000

YW1L-MF2E01Q4G 210,000

YW1L-MF2E20Q4 (R, Y)2NO

218,000

YW1L-MF2E20Q4G 243,000

YW1L-MF2E02Q4 (R, Y)2NC

218,000

YW1L-MF2E02Q4G 243,000

YW1L-MF2E11Q4 (R, Y)1NC-1NO

218,000

YW1L-MF2E11Q4G 243,000

Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Nhấn Giữ, IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1L-AF2E10QM3 (R, Y)1NO

220V AC/DC

215,000

YW1L-AF2E10QM3G 240,000

YW1L-AF2E01QM3 (R, Y)1NC

215,000

YW1L-AF2E01QM3G 240,000

YW1L-AF2E20QM3 (R, Y)2NO

248,000

YW1L-AF2E20QM3G 273,000

YW1L-AF2E02QM3 (R, Y)2NC

248,000

YW1L-AF2E02QM3G 273,000

YW1L-AF2E11QM3 (R, Y)1NC-1NO

248,000

YW1L-AF2E11QM3G 273,000

YW1L-AF2E10Q4 (R, Y)1NO

24V AC/DC

215,000

YW1L-AF2E10Q4G 240,000

YW1L-AF2E01Q4 (R, Y)1NC

215,000

YW1L-AF2E01Q4G 240,000

YW1L-AF2E20Q4 (R, Y)2NO

248,000

YW1L-AF2E20Q4G 273,000

YW1L-AF2E02Q4 (R, Y)2NC

248,000

YW1L-AF2E02Q4G 273,000

YW1L-AF2E11Q4 (R, Y)1NC-1NO

248,000

YW1L-AF2E11Q4G 273,000

Page 6: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

6 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comYW SERIES Ф 22

NÚT NHẤN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VND)TIẾP ĐIỂM

Nút Nhấn Khẩn, IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1B-V4E01R 1NC 87,000

YW1B-V4E02R 2NC 120,000

YW1B-V4E03R 3NC 153,000

YW1B-V4E11R 1NO-1NC 120,000

YW1B-V4E12R 1NO-2NC 153,000

YW1B-V4E21R 2NO-1NC 153,000

Nút Nhấn Không Đèn, IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1B-M1E01 (B, G, R, Y, W, S) 1NC, nhấn nhả 53,000

YW1B-M1E10 (B, G, R, Y, W, S) 1NO, nhấn nhả 53,000

YW1B-M1E02 (B, G, R, Y, W, S) 2NC, nhấn nhả 86,000

YW1B-M1E20 (B, G, R, Y, W, S) 2NO, nhấn nhả 86,000

YW1B-M1E11 (B, G, R, Y, W, S) 1NC-1NO, nhấn nhả 86,000

YW1B-A1E01 (B, G, R, Y, W, S) 1NC, nhấn giữ 83,000

YW1B-A1E10 (B, G, R, Y, W, S) 1NO, nhấn giữ 83,000

YW1B-A1E02 (B, G, R, Y, W, S) 2NC, nhấn giữ 116,000

YW1B-A1E20 (B, G, R, Y, W, S) 2NO, nhấn giữ 116,000

YW1B-A1E11 (B, G, R, Y, W, S) 1NC-1NO, nhấn giữ 116,000

CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VND)TIẾP ĐIỂM

Công Tắc Xoay 2 Vị Trí (900), IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1S-2E01 1NC, tự giữ 63,000

YW1S-2E10 1NO, tự giữ 63,000

YW1S-2E02 2NC, tự giữ 96,000

YW1S-2E20 2NO, tự giữ 96,000

YW1S-2E11 1NO-1NC, tự giữ 96,000

YW1S-21E01 1NC, tự trả về từ bên phải 63,000

YW1S-21E10 1NO, tự trả về từ bên phải 63,000

YW1S-21E02 2NC, tự trả về từ bên phải 96,000

YW1S-21E20 2NO, tự trả về từ bên phải 96,000

YW1S-21E11 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải 96,000

Công Tắc Xoay Có Khóa, 2 Vị Trí (900), IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1K-2AE01 1NC, tự giữ 182,000

YW1K-2AE10 1NO, tự giữ 182,000

YW1K-2AE02 2NC, tự giữ 215,000

YW1K-2AE20 2NO, tự giữ 215,000

YW1K-2AE11 1NO-1NC, tự giữ 215,000

YW1K-21BE01 1NC, tự trả về từ bên phải 182,000

YW1K-21BE10 1NO, tự trả về từ bên phải 182,000

YW1K-21BE02 2NC, tự trả về từ bên phải 215,000

YW1K-21BE20 2NO, tự trả về từ bên phải 215,000

YW1K-21BE11 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải 215,000

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - S: Xanh da trời- B: Đen - W: Trắng

L R

L R

L R

L R

Page 7: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

7Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com YW SERIES Ф 22

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - S: Xanh da trời- B: Đen - W: Trắng

CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VND)TIẾP ĐIỂM

Công Tắc Xoay 3 Vị Trí (450), IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1S-3E02 2NC, tự giữ 96,000

YW1S-3E20 2NO, tự giữ 96,000

YW1S-3E11 1NO-1NC, tự giữ 96,000

YW1S-31E02 2NC, tự trả về từ bên phải 96,000

YW1S-31E20 2NO, tự trả về từ bên phải 96,000

YW1S-31E11 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải 96,000

YW1S-32E02 2NC, tự trả về từ bên trái 96,000

YW1S-32E20 2NO, tự trả về từ bên trái 96,000

YW1S-32E11 1NO-1NC, tự trả về từ bên trái 96,000

YW1S-33E02 2NC, tự trả về từ hai bên 96,000

YW1S-33E20 2NO, tự trả về từ hai bên 96,000

YW1S-33E11 1NO-1NC, tự trả về từ hai bên 96,000

Công Tắc Xoay Có Khóa, 3 Vị Trí (450), IP 65 Ngoài Mặt Tủ

YW1K-3AE02 2NC, tự giữ 215,000

YW1K-3AE20 2NO, tự giữ 215,000

YW1K-3AE11 1NO-1NC, tự giữ 215,000

YW1K-31BE02 2NC, tự trả về từ bên phải 215,000

YW1K-31BE20 2NO, ự trả về từ bên phải 215,000

YW1K-31BE11 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải 215,000

YW1K-32CE02 2NC, tự trả về từ bên trái 215,000

YW1K-32CE20 2NO, tự trả về từ bên trái 215,000

YW1K-32CE11 1NO-1NC, tự trả về từ bên trái 215,000

YW1K-33DE02 2NC,tự trả về từ hai bên 215,000

YW1K-33DE20 2NO, tự trả về từ hai bên 215,000

YW1K-33DE11 1NO-1NC, tự trả về từ hai bên 215,000

LC

R

LC R

L C R

L C R

LC

R

LC R

L C R

L C R

YW SERIES Ф 22

Page 8: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

8 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comYW SERIES Ф 22

8 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comTW Series Ф 22

YW SERIES Ф 22

DÒNG TW, Φ 22 MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VND)TIẾP ĐIỂM

Nút Nhấn Không Đèn, Xuất Xứ Nhật

ABW110 (B,G, R, Y) 1NO, nhấn nhả 156,000

ABW101 (B,G, R, Y) 1NC, nhấn nhả 156,000

ABW111 (B,G, R, Y) 1NO-1NC, nhấn nhả 282,000

Nút Nhấn Khẩn, Xuất Xứ Nhật

AVW410R 1NO 474,000

AVW401R 1NC 474,000

AVW411R 1NO-1NC 531,000

AVW402R 2NC 565,000

Đèn Báo, Xuất Xứ Nhật

APW299 (A, R, W, Y) Đèn báo trực tiếp, loại vòm 168,000

APW299G Đèn báo trực tiếp, loại vòm 181,000

Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Xuất Xứ Nhật

ALW29911 (A, R, Y, W) 1NO-1NC, nhấn nhả 420,000

ALW29911G 1NO-1NC, nhấn nhả 433,000

Nút Nhấn Có Đèn, Loại Phẳng, Led Trực Tiếp, Xuất Xứ Nhật

ALFW29911 (A, R, Y, W) 1NO-1NC, nhấn nhả 543,000

ALFW29911G 1NO-1NC, nhấn nhả 556,000

Công Tắc Xoay, Xuất Xứ Nhật

ASW210 1NO, 2 vị trí, tự giữ 252,000

ASW211 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ 344,000

ASW220 2NO, 2 vị trí, tự giữ 344,000

ASW320 2NO, 3 vị trí, tự giữ 344,000

Công Tắc Xoay Có Đèn, Xuất Xứ Nhật

ASLW29911 (A, R, Y, W) 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ 560,000

ASLW29911G 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ 573,000

ASLW29920 (A, R, Y, W) 2NO, 2 vị trí, tự giữ 560,000

ASLW29920G 2NO, 2 vị trí, tự giữ 573,000

ASLW39920 (A, R, Y, W) 2NO,3 vị trí, tự giữ 560,000

ASLW39920G 2NO, 3 vị trí, tự giữ 573,000

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời- B: Đen

Page 9: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

9Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com YW SERIES Ф 22

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời- B: Đen

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com TW Series Ф 30

DÒNG Φ 30 MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VND)TIẾP ĐIỂM

Nút Nhấn Không Đèn, Xuất Xứ Nhật

ABN110 (B, G, R, Y) 1NO, nhấn nhả 219,000

ABN101 (B, G, R, Y) 1NC, nhấn nhả 219,000

ABN111 (B, G, R, Y) 1NO-1NC, nhấn nhả 325,000

ABN120 (B, G, R, Y) 2NO, nhấn nhả 325,000

Nút Nhấn Khẩn, Xuất Xứ Nhật

AVN301NR 1NC 552,000

AVN311NR 1NO-1NC 659,000

AVN302NR 2NC 659,000

Đèn Báo, Xuất Xứ Nhật

APN199 (R, Y, W) Đèn báo trực tiếp 181,000

APN199G Đèn báo trực tiếp 194,000

Nút Nhấn Có Đèn, Loại Lồi, Xuất Xứ Nhật

ALN29911DN (A, R, Y, W) 1NO-1NC, nhấn nhả 536,000

ALN29911DNG 1NO-1NC, nhấn nhả 549,000

Nút Nhấn Có Đèn, Loại Phẳng, Xuất Xứ Nhật

ALFN29911DN (A, R, Y, W) 1NO-1NC, nhấn nhả 698,000

ALFN29911DNG 1NO-1NC, nhấn nhả 711,000

Công Tắc Xoay, Xuất Xứ Nhật

ASN310 1NO, 2 vị trí, tự giữ 294,000

ASN311 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ 399,000

ASN320 2NO, 2 vị trí, tự giữ 399,000

ASN111 1NO-1NC, 3 vị trí, tự giữ 399,000

ASN122 2NO-2NC, 3 vị trí, tự giữ 611,000

Công Tắc Xoay Có Đèn, Xuất Xứ Nhật

ASLN29911N (A, R, Y, W) 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ 634,000

ASLN29911NG 1NO-1NC, 2 vị trí, tự giữ 647,000

ASLN29920N (A, R, Y, W) 2NO, 2 vị trí, tự giữ 634,000

ASLN29920NG 2NO, 2 vị trí, tự giữ 647,000

ASLN39920N (A, R, Y, W) 2NO, 3 vị trí, tự giữ 634,000

ASLN39920NG 2NO, 3 vị trí, tự giữ 647,000

YW SERIES Ф 22

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời- B: Đen

Page 10: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

10 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comContact + Bulb (LED)

PHỤ KIỆN MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ(VND)

Tiếp Điểm Phụ

YW-E01 1NC, dùng cho loại YW 33,000

YW-E10 1NO, dùng cho loại YW 33,000

YW-EW02 2NC, dùng cho loại YW 83,000

YW-EW20 2NO, dùng cho loại YW 83,000

YW-EW11 1NC-1NO, dùng cho loại YW 83,000

HW-C01 1NC, dùng cho loại TW 107,000

HW-C10 1NO, dùng cho loại TW 107,000

BS001E 1NC, dùng cho loại Φ30 không đèn 106,000

BS010E 1NO, dùng cho loại Φ30 không đèn 106,000

BST001 1NC, dùng cho loại Φ30 có đèn 106,000

BST010 1NO, dùng cho loại Φ30 có đèn 106,000

Bóng Đèn (LED)

LSED-6 (A, R, Y) 6V AC/DC 56,000

LSED-6G 6V AC/DC 74,000

LSED-6 (S, PW) 6V AC/DC 96,000

LSED-2 (A, R, Y) 24V AC/DC 56,000

LSED-2G 24V AC/DC 74,000

LSED-2 (S, PW) 24V AC/DC 96,000

LSED-H (A, R, Y) 110 VAC/DC 56,000

LSED-HG 110 VAC/DC 74,000

LSED-H (S, PW) 110 VAC/DC 96,000

LSED-M3 (A, R, Y) 220 VAC/DC 56,000

LSED-M3G 220 VAC/DC 74,000

LSED-M3 (S, PW) 220 VAC/DC 96,000

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời- PW: Trắng

Page 11: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

11Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com YW SERIES Ф 22

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời- PW: Trắng

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com HÔP ĐIỀU KHIỂN

HỘP ĐIỀU KHIỂN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VND)SỐ LỖ CHẤT LIỆU IP SỬ DỤNG

KGN111Y 1

Thép IP40 Φ30

382,000

KGN211Y 2 433,000

KGN311Y 3 510,000

KGN411Y 4 597,000

KGN511Y 5 696,000

AGA211Y 1

Nhôm IP65 Φ30

1,849,000

AGA212Y 2 1,849,000

AGA311Y 3 2,109,000

AGA411Y 4 2,980,000

AGA511Y 5 3,340,000

KGNW111Y 1

Thép IP40 Φ22

498,000

KGNW212Y 2 563,000

KGNW313Y 3 662,000

KGNW314Y 4 738,000

AGAW211Y 1

Nhôm IP65 Φ22

1,849,000

AGAW212Y 2 1,849,000

AGAW313Y 3 2,109,000

AGAW314Y 4 2,416,000

FB1W-111Y 1

Nhựa IP65 Φ22

336,000

FB1W-111Z 1 336,000

FB2W-211Z 2 520,000

FB2W-312Z 3 520,000

FB3W-413Z 4 704,000

FB3W-512Z 5 704,000

Page 12: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

12 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comA6 Series, Φ16

DÒNG A6, Φ16 MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ(VND)

Round Pushbuttons

AB6M-M1 (G, R, Y, S, B) C SPDT, nhấn nhả 100,000AB6M-M2 (G, R, Y, S, B) C DPDT, nhấn nhả 160,000AB6M-A1 (G, R, Y, S, B) C SPDT, nhấn giữ 141,000AB6M-A2 (G, R, Y, S, B) C DPDT, nhấn giữ 186,000

Round Illuminated Pushbuttons, 24 VDC

AL6M-M14 (G, R, Y, W, A) C SPDT, nhấn nhả 134,000AL6M-M14SC SPDT, nhấn nhả 147,000AL6M-M24 (G, R, Y, W, A) C DPDT, nhấn nhả 184,000AL6M-M24SC DPDT, nhấn nhả 202,000AL6M-A14 (G, R, Y, W, A) C SPDT, nhấn giữ 183,000AL6M-A14SC SPDT, nhấn giữ 183,000AL6M-A24 (G, R, Y, W, A) C DPDT, nhấn giữ 196,000AL6M-A24SC DPDT, nhấn giữ 216,000

Round Pilot Light

AL6M-P4 (G, R, Y, W, A) C 24V DC 100,000

AL6M-P4SC 24V DC 112,000

Round Selector Switches

AS6M-2Y1C 2 vị trí, SPDT 162,000

AS6M-2Y2C 2 vị trí, DPDT 250,000

AS6M-3Y2C 3 vị trí, DPDT 250,000

Square Pushbuttons

AB6Q-M1 (G, R, Y, S, W, B) C SPDT, nhấn nhả 100,000AB6Q-M2 (G, R, Y, S, W, B) C DPDT, nhấn nhả 160,000AB6Q-A1 (G, R, Y, S, W, B) C SPDT, nhấn giữ 141,000AB6Q-A2 (G, R, Y, S, W, B) C DPDT, nhấn giữ 186,000

Nút Nhấn Có Đèn, Vuông Led 24VDC

AL6Q-M14 (G, R, Y, W, A) C SPDT, nhấn nhả 134,000AL6Q-M14SC SPDT, nhấn nhả 147,000AL6Q-M24 (G, R, Y, W, A) C DPDT, nhấn nhả 184,000AL6Q-M24SC DPDT, nhấn nhả 202,000AL6Q-A14 (G, R, Y, W, A) C SPDT, nhấn giữ 183,000AL6Q-A14SC SPDT, nhấn giữ 183,000AL6Q-A24 (G, R, Y, W, A) C DPDT, nhấn giữ 196,000AL6Q-A24SC DPDT, nhấn giữ 216,000

Đèn Báo Vuông

AL6Q-P4 (G, R, Y, W, A) C 24V DC 100,000

AL6Q-P4SC 24V DC 112,000

Công Tắc Chọn Vuông

AS6Q-2Y1C 2 vị trí, SPDT 162,000

AS6Q-2Y2C 2 vị trí, DPDT 250,000

AS6Q-3Y2C 3 vị trí, DPDT 250,000

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời- PW: Trắng

Page 13: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

13Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com YW SERIES Ф 22

G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời- PW: Trắng

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com RELAY

RELAY KIẾNG MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ(VND)

RJ1S: Relay Loại Nhỏ, 1 Cực, IMAX = 12A

RJ1S-CL-D24 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V DC 87,000

RJ1S-CL-A24 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V AC 97,000

RJ1S-CL-A110 5 chân dẹp, có đèn, 12A/110V AC 97,000

RJ1S-CL-A230 5 chân dẹp, có đèn, 12A/230V AC 118,000

RJ2S: Relay Loại Nhỏ, 2 Cực, IMAX = 8A

RJ2S-CL-D24 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V DC 94,000

RJ2S-CL-A24 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V AC 106,000

RJ2S-CL-A110 8 chân dẹp, có đèn, 8A/110V AC 106,000

RJ2S-CL-A230 8 chân dẹp, có đèn, 8A/230V AC 123,000

RM2S: Relay, 2 Cực, IMAX = 5A

RM2S-U-DC24 8 chân dẹp, không đèn, 24V DC 62,000

RM2S-U-AC24 8 chân dẹp, không đèn, 24V AC 72,000

RM2S-U-AC110 8 chân dẹp, không đèn, 110V AC 72,000

RM2S-U-AC220 8 chân dẹp, không đèn, 220V AC 72,000

RM2S-UL-DC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 88,000

RM2S-UL-AC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 96,000

RM2S-UL-AC110 8 chân dẹp, có đèn, 110V AC 96,000

RM2S-UL-AC220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 96,000

RY4S: Relay, 4 Cực, IMAX = 5A

RY4S-U-DC24 14 chân dẹp, không đèn, 24V DC 87,000

RY4S-U-AC24 14 chân dẹp, không đèn, 24V AC 92,000

RY4S-U-AC110 14 chân dẹp, không đèn, 110V AC 92,000

RY4S-U-AC220 14 chân dẹp, không đèn, 220V AC 87,000

RY4S-UL-DC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 100,000

RY4S-UL-AC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 107,000

RY4S-UL-AC110 14 chân dẹp, có đèn, 110V AC 107,000

RY4S-UL-AC220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 100,000

RU2S: Relay , 2 Cực, IMAX = 10A, Made In Japan

RU2S-NF-D24 8 chân dẹp, không đèn, 24V DC 95,000

RU2S-NF-A24 8 chân dẹp, không đèn, 24V AC 100,000

RU2S-NF-A110 8 chân dẹp, không đèn, 110V AC 100,000

RU2S-NF-A220 8 chân dẹp, không đèn, 220V AC 95,000

RU2S-D24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 109,000

RU2S-A24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 118,000

RU2S-A110 8 chân dẹp, có đèn, 110V AC 118,000

RU2S-A220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 109,000

Page 14: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

14 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comRELAY Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comRELAY

RELAY

RELAY KIẾNG MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ(VND)

RU4S: Relay, 4 Cực, IMAX = 6A, Made In Japan

RU4S-NF-D24 14 chân dẹp, không đèn, 24V DC 111,000

RU4S-NF-A24 14 chân dẹp, không đèn, 24V AC 120,000

RU4S-NF-A110 14 chân dẹp, không đèn, 110V AC 120,000

RU4S-NF-A220 14 chân dẹp, không đèn, 220V AC 111,000

RU4S-D24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 125,000

RU4S-A24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 135,000

RU4S-A110 14 chân dẹp, có đèn, 110V AC 135,000

RU4S-A220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 125,000

RR2P: Relay Loại Lớn, 2 Cực, IMAX = 10A

RR2P-UDC24 8 chân tròn, không đèn, 24V DC 165,000

RR2P-UAC24 8 chân tròn, không đèn, 24V AC 182,000

RR2P-UAC110 8 chân tròn, không đèn, 110V AC 182,000

RR2P-UAC220 8 chân tròn, không đèn, 220V AC 182,000

RR2P-ULDC24 8 chân tròn, có đèn, 24V DC 196,000

RR2P-ULAC24 8 chân tròn, có đèn, 24V AC 231,000

RR2P-ULAC110 8 chân tròn, có đèn, 110V AC 254,000

RR2P-ULAC220 8 chân tròn, có đèn, 220V AC 220,000

RH2B: Relay Loại Lớn, 2 Cực, IMAX = 10A

RH2B-UDC24 8 chân dẹp lớn, không đèn, 24V DC 98,000

RH2B-UAC24 8 chân dẹp lớn, không đèn, 24V AC 110,000

RH2B-UAC110 8 chân dẹp lớn, không đèn, 110V AC 110,000

RH2B-UAC220 8 chân dẹp lớn, không đèn, 220V AC 117,000

RH2B-ULDC24 8 chân dẹp lớn, có đèn, 24V DC 120,000

RH2B-ULAC24 8 chân dẹp lớn, có đèn, 24V AC 132,000

RH2B-ULAC110 8 chân dẹp lớn, có đèn, 110V AC 132,000

RH2B-ULAC220 8 chân dẹp lớn, có đèn, 220V AC 136,000

RH4B: Relay Loại Lớn, 4 Cực, IMAX = 10A

RH4B-UDC24 14 chân dẹp lớn, không đèn, 24V DC 311,000

RH4B-UAC24 14 chân dẹp lớn, không đèn, 24V AC 360,000

RH4B-UAC110 14 chân dẹp lớn, không đèn, 110V AC 311,000

RH4B-UAC220 14 chân dẹp lớn, không đèn, 220V AC 311,000

RH4B-ULDC24 14 chân dẹp lớn, có đèn, 24V DC 330,000

RH4B-ULAC24 14 chân dẹp lớn, có đèn, 24V AC 416,000

RH4B-ULAC110 14 chân dẹp lớn, có đèn, 110V AC 330,000

RH4B-ULAC220 14 chân dẹp lớn, có đèn, 220V AC 330,000

Page 15: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

15Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com RELAY

15

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com TIMER

TIMER MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

ĐƠN GIÁ (VND)DẢI THỜI

GIANNGUỒN

CẤP TIẾP ĐIỂM KIỂU ĐIỀU KHIỂN

Timer On Delay

GE1A-B30HA220

0.3s - 3s 3s - 30s 0.3m - 3m 3m - 30m 0.3h - 3h 3h - 30h

220V AC Delay SPDT + Intantenous SPDT On delay 480,000

GE1A-B30HAD24

0.3s - 3s 3s - 30s 0.3m - 3m 3m - 30m 0.3h - 3h 3h - 30h

24V AC/DC Delay SPDT + Intantenous SPDT On delay 480,000

Timer Đa Chức NăngGT3A-1AF20

0.1s-180h

100-240V AC Delay SPDTOn Delay Interval On Cycle On Cycle Off

685,000

GT3A-2AF20 100-240V AC Delay SPDT Intantenous SPDT

747,000

GT3A-2AD24 24V AC/DC 747,000

GT3A-3AF20 100-240V ACDelay DPDT

747,000

GT3A-3AD24 24V DC 747,000

Timer Off Delay

GT3F-1AF20

0.1s-600s

100-240V ACDelay SPDT Off Delay

1,145,000

GT3F-1AD24 24V AC/DC 1,145,000

GT3F-2AF20 100-240V ACDelay DPDT Off Delay

1,145,000

GT3F-2AD24 24V AC/DC 1,145,000

Timer Chức Năng Loại Sao - Tam Giác

GT3S-1AF20 Y: 0.05 - 100s Y-Δ: 0.05s 0.1s 0.25s 0.5s

100-240V AC Delayed Δ: SPST-NOY: SPST-NO

Sao - Tam Giác

989,000

GT3S-2AF20 100-240V AC

Delayed Δ: SPST-NOY: SPST-NO

Instantaneous SPST-NO

1,031,000

Timer Đa Chức Năng- Loại Timer Đôi

GT3W-A11AF20NT1: 0.1s-6h T2 : 0.1s-6h

100-240V AC

Delay SPDT + Delay SPDT

Sequential Start Coarse/Fine Adjustment Instantaneous Cycle Cycle Cycle Inversion Interval ON Interval ON Delay Sequential Interval

2,066,000

GT3W-A11AD24N 24V AC/DC 2,066,000

GT3W-A33AF20N T1: 0.1s-300h T2: 0.1s-300h 100-240V AC 2,066,000

Timer Kích Thước Nhỏ - Loại Chân Dẹp

GT5Y-2SN6A200 6s/60s/6m/60m 200-240V ACDPDT

On Delay

601,000

GT5Y-2SN6D24 6s/60s/6m/60m 24V DC 601,000

GT5Y-4SN6A200 6s/60s/6m/60m 200-240V AC4PDT

617,000

GT5Y-4SN6D24 6s/60s/6m/60m 24V DC 617,000

Timer Kích Thước Nhỏ - Loại Chân Tròn

GT5P-N60SA200 60s200-240V AC

SPDT On Delay

455,000

GT5P-N10MA200 10m 455,000

GT5P-N60SAD24 60s24V AC/DC

455,000

GT5P-N10MAD24 10m 455,000

Page 16: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

16 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comSocket + Power Supply

SOCKET MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND)

Đế Delay

SJ1S-05B Đế cho RJ1S 51,000

SJ2S-05B Đế cho RJ2S 58,000

SM2S-05D Đế cho RM2S & RU2S 41,000

SY4S-05D Đế cho RY4S & RU4S 45,000

SR2P-06A Đế cho RR2P 48,000

SH2B-05A Đế cho RH2B 62,000

SH4B-05A Đế cho RH4B 107,000

Đế Timer

SR2P-06A Dùng cho GE1A; GT3A-1,2,3; GT3F; GT3S; GT3W; GT5P 48,000

BỘ NGUỒN MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VND)ĐIỆP ÁP VÀO ĐIỆP ÁP RA DÒNG ĐIỆN RA

PS5R

PS5R-SB05

85 to 264V AC100 to 370V DC

5V 2A 1,364,000

PS5R-SB12 12V 1.2A 1,275,000

PS5R-SB24 24V 0.65A 1,275,000

PS5R-SC12 12V 2.5A 1,496,000

PS5R-SC24 24V 1.3A 1,496,000

PS5R-SD24 24V 2.5A 2,023,000

PS5R-SE24 24V 3.75A 2,816,000

PS5R-SF24 85 to 264V AC100 to 350V DC

24V 5A 3,871,000

PS5R-SG24 24V 10A 5,278,000

PS6R

PS6R-F24 120W (5A/ 24VDC output) 6,368,000

PS6R-G24 240W (10A/ 24VDC output) 7,873,000

PS6R-J24 480W (20A/ 24VDC output) 9,791,000

PS9Z-6RM1 DC-DC Converter, Output: +5V, 2A, 10W 1,210,000

PS9Z-6RM2 DC-DC Converter, Output: +12V, 1A, 12W 1,129,000

PS9Z-6RM3 DC-DC Converter, Output: +5V, 1A/–5V, 1A, 10W 1,419,000

PS9Z-6RM4 DC-DC Converter, Output: +15V, 0.4A/–15V, 0.4A, 12W 1,355,000

PS9Z-6RM5 DC-DC Converter, Output: +5V, 1A/+12V, 0.5A, 11W 1,389,000

PS9Z-6RM6 DC-DC Converter, Output: +12V, 0.5A/–12V, 0.5A, 12W 1,557,000

PS9Z-6RS1 Terminal mở rộng 469,000

PS9Z-6R1F Giá đỡ gắn phía sau 66,000

PS9Z-6R2F Giá đỡ gắn bên hông 94,000

PS9Z-6CPN05 Terminal cover 119,000

Page 17: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

17Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com Combination Display Lights (SLC)

PHỤ KIỆN + TERMINAL + BỘ NGUỒN ĐÈN HIỂN THỊ SLC

Type No. Development (SLC30 Series)

(Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi tiết về sản phẩm hoặc giá thành)

13

Frame color

Black

Columns

Code Operating Voltage

Rows

Illumination Face Size Illumination Color

Type F

* Note: - DS/TS/RS is code of type - DE/TE/RE is code of type

Type H

Type G

Type L

Type V

Full Voltage

Full Voltage (S,PW)

Full Voltage

LEDLAMP

NEONLAMP

Transformer

Transformer

Transformer

Resistor

Type C

A : AmberG : GreenPW : Pure WhiteR : RedS : BlueW : WhiteY : YellowR/G : Red / Green

Description

30 SeriesWhen ordering Type H,L, V, G, or C units, enter the equivalents of Type F.

Example: G (5), R (5), W (10)Specify the color code and the number of windows.

Equivalent ofBasic SizeWindows

Page 18: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

18 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comPHỤ KIỆN + TERMINAL + BỘ NGUỒNBảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com Combination Display Lights (SLC)

SỐ CỬA SỔ DD (Led trực tiếp)ĐƠN GIÁ (VND)

TD (Led có biến thế )ĐƠN GIÁ (VND)

DS (Neon trực tiếp)ĐƠN GIÁ (VND)

TS (Neon có biến thế )ĐƠN GIÁ (VND)

SLC30

1 980,000 1,208,000 376,000 622,000

2 2,152,000 2,604,000 607,000 1,024,000

3 3,132,000 3,812,000 817,000 1,441,000

4 4,050,000 4,957,000 963,000 1,797,000

5 5,030,000 6,163,000 1,172,000 2,213,000

6 6,010,000 7,370,000 1,379,000 2,630,000

7 6,991,000 8,577,000 1,587,000 3,047,000

8 7,971,000 9,786,000 1,797,000 3,464,000

9 8,951,000 10,991,000 2,004,000 3,882,000

10 9,931,000 12,198,000 2,213,000 4,298,000

11 10,912,000 13,406,000 2,422,000 4,716,000

12 11,892,000 14,614,000 2,630,000 5,132,000

13 12,872,000 15,819,000 2,839,000 5,550,000

14 13,852,000 17,027,000 3,047,000 5,966,000

15 14,832,000 18,234,000 3,256,000 6,383,000

16 15,813,000 19,440,000 3,464,000 6,800,000

17 16,793,000 20,647,000 3,673,000 7,216,000

18 17,773,000 21,855,000 3,882,000 7,634,000

19 18,753,000 23,062,000 4,090,000 8,051,000

20 19,733,000 24,269,000 4,298,000 8,468,000

> 20 * * * *

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comCombination Display Lights (SLC)

Page 19: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

19Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com ĐÈN HIỂN THỊ SLCBảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH PLC

ĐÈN HIỂN THỊ SLC

CPU MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

ĐƠN GIÁ(VND)NGUỒN

CẤP SỐI/0 NGÕVÀO NGÕ RA

FC5A CPU, Made In Japan

FC5A-D16RK1 24V DC 16 8 6 relay, 2 transitor sink 10,930,000

FC5A-D16RS1 24V DC 16 8 6 relay, 2 transitor source 10,930,000

FC5A-D32K3 24V DC 32 16 16 transitor sink 16,033,000

FC5A-D32S3 24V DC 32 16 16 transitor source 16,033,000

FC5A-C10R2C 24V DC 10 6 4 relay 4,736,000

FC5A-C10R2 100-240V AC 10 6 4 relay 4,736,000

FC5A-C16R2C 24V DC 16 9 7 relay 6,558,000

FC5A-C16R2 100-240V AC 16 9 7 relay 6,558,000

FC5A-C24R2C 24V DC 24 14 10 relay 8,382,000

FC5A-C24R2 100-240V AC 24 14 10 relay 8,382,000

FC4A CPU, Made In Japan

FC4A-D20RK1 24V DC 20 12 6 relay, 2 transitor sink 9,368,000

FC4A-D20RS1 24V DC 20 12 6 relay, 2 transitor source 9,368,000

FC4A-D20K3 24V DC 20 12 8 transitor sink 8,829,000

FC4A-D20S3 24V DC 20 12 8 transitor source 8,829,000

FC4A-D40K3 24V DC 40 24 16 transitor sink 15,781,000

FC4A-D40S3 24V DC 40 24 16 transitor source 15,781,000

FC4A-C10R2C 24V DC 10 6 4 relay 4,385,000

FC4A-C10R2 100-240V AC 10 6 4 relay 4,385,000

FC4A-C16R2C 24V DC 16 9 7 relay 6,194,000

FC4A-C16R2 100-240V AC 16 9 7 relay 6,194,000

FC4A-C24R2C 24V DC 24 14 10 relay 8,120,000

FC4A-C24R2 100-240V AC 24 14 10 relay 8,120,000

KHỐI MỞ RỘNG MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VND)SỐ I/0 NGÕ VÀO NGÕ RA

KHỐI MỞ RỘNG IN/OUT, Made In Japan

FC4A-N08B1 8 (8 in) 24V DC _ 2,217,000

FC4A-N16B1 16 (16 in) 24V DC _ 3,663,000

FC4A-R081 8 (8 out) _ relay 3,196,000

FC4A-R161 16 (16 out) _ relay 4,553,000

FC4A-M08BR1 8 (4 in/4 out) 24V DC relay 3,109,000

FC4A-M24BR2 24 (16 in/8 out) 24V DC relay 7,764,000

Page 20: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

20 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.comCPU

BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH PLC

CPU + HMI MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

ĐƠN GIÁ(VND)NGUỒN

CẤP SỐI/0 NGÕVÀO

NGÕRA

GIAOTIẾP

MÀNHÌNH

FT1A Touch

FT1A-M12RA-W

24VDC 12 84 ngõ ra Relay 10A

USB-A USB-mini B RS232C RS422/485 Ethernet

STN Trắngđen

11,565,000

FT1A-M12RA-B 11,565,000

FT1A-M12RA-S 11,565,000

FT1A-C12RA-WTFT 65,536 màu

13,945,000

FT1A-C12RA-B 13,945,000

FT1A-C12RA-S 13,945,000

MÃ HÀNG

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT GIAO TIẾPĐƠN GIÁ

(VND)NGUỒNCẤP

SỐ I/0

NGÕVÀO

NGÕ RA USB MINI ENTHER-

NET

FT1A Pro

FT1A-H12RA

24VDC

12 8 4 có - 4,799,000

FT1A-H24RA 24 16 8 có có 7,057,000

FT1A-H40RKA 40 24 16 có có 9,290,000

FT1A-H40RSA 40 24 16 có có 9,290,000

FT1A-H48KA 48 30 18 có có 12,612,000

FT1A-H48SA 48 30 18 có có 12,612,000

FT1A-H12RC

100-240VAC

12 8 4 có - 4,799,000

FT1A-H24RC 24 16 8 có có 7,057,000

FT1A-H40RC 40 24 16 có có 10,891,000

FT1A-H48KC 48 30 18 có có 12,612,000

FT1A-H48SC 48 30 18 có có 12,612,000

FT1A Lite

FT1A-B12RA

24VDC

12 8 4 có - 4,199,000

FT1A-B24RA 24 16 8 có có 6,175,000

FT1A-B40RKA 40 24 16 có có 8,161,000

FT1A-B40RSA 40 24 16 có có 8,161,000

FT1A-B48KA 48 30 18 có có 11,207,000

FT1A-B48SA 48 30 18 có có 11,207,000

FT1A-B12RC

100-240VAC

12 8 4 có - 4,199,000

FT1A-B24RC 24 16 8 có có 6,175,000

FT1A-B40RC 40 24 16 có có 9,935,000

FT1A-B48KC 48 30 18 có có 11,207,000

FT1A-B48SC 48 30 18 có có 11,207,000

Page 21: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

21Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá IDEC (JAPAN) 2015 - www.beeteco.com HMI

CPU

MÀN HÌNH MÃ HÀNG VIỀN KÍCHTHƯỚC LOẠI MÀU CỔNG GIAO

TIẾP ETHERNET Đơn Giá (VND)

Loại HG2G, Made In Japan

HG2G-SB22TF-W Xám trắng

5.7 inch STN Trắng

đen RS232C/485 (422)

có 14,088,000

HG2G-SB22TF-B Đen có 14,088,000

HG2G-SB22TF-S Bạc có 14,088,000

HG2G-SB22VF-W Trắng _ 10,670,000

HG2G-SB22VF-B Đen _ 10,670,000

HG2G-SB22VF-S Bạc _ 10,670,000

HG2G-5ST22TF-W Trắng

5.7 inch TFT 256

màuRS232C/485 (422) USB

có 17,855,000

HG2G-5ST22TF-B Đen có 17,855,000

HG2G-5ST22TF-S Bạc có 17,855,000

HG2G-5ST22VF-W Trắng _ 14,271,000

HG2G-5ST22VF-B Đen _ 14,271,000

HG2G-5ST22VF-S Bạc _ 14,271,000

Loại HG3G / HG4G

HG3G-8JT22TF-B Đen

8.4 inches

TFT 65,536 màu

RS232C/485 (422) LAN USB1 USB2 SD Memory Card

42,955,000

HG3G-8JT22TF-W White 42,955,000

HG3G-8JT22MF-B Đen 45,930,000

HG3G-8JT22MF-W White 45,930,000

HG3G-AJT22TF-B Đen

10.4 inches

48,763,000

HG3G-AJT22TF-W White 48,763,000

HG3G-AJT22MF-B Đen 51,440,000

HG3G-AJT22MF-W White 51,440,000

HG4G-CJT22TF-W White

12.1 inch TFT 65,536

màu

RS232C/485 (422) LAN USB1 USB2 SD Memory Card

54,950,000

HG4G-CJT22MF-B Đen 57,100,000

Page 22: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

22 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá TOGI (Japan) 2015 - www.beeteco.com

Transformers

FA Net-works

Wiring Accessories

Box Terminals

Terminal Blocks

Interface Terminals

E L E C T R O N I C P A R T S

www.beeteco.com

Page 23: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

23Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá TOGI (Japan) 2015 - www.beeteco.com

CẦU ĐẤU MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

ĐƠN GIÁ (VND)ĐIỆN ÁP DÒNG ĐIỆN CỠ DÂY

Dòng PT , Made in Japan

PT-20

600V

22A 2mm2 7,300

PT-30 30A 3.5mm2 9,800

PT-40 40A 5.5mm2 11,500

PT-80 75A 14mm2 18,600

PT-90 95A 22mm2 38,400

PT-150 160A 60mm2 75,100

PT-200 200A 100mm2 175,100

PT-300 300A 150mm2 237,200

PT-400 400A 200mm2 350,100

PT-600 600A 325mm2 530,800

Nắp Chặn Cho Dòng PT, Made in JapanPSL-1 End plate use for PT-20 4,900

PT-30L2 End plate use for PT-30 5,100

PT-40L2 End plate use for PT-40 5,400

PT-80L End plate use for PT-80 6,200

PT-90L End plate use for PT-90 11,300

PT-150L End plate use foro PT-150 12,400Dòng PTU, Có Lò Xò, Made in Japan

PTU-10

600V

15A 1.25mm2 9,000

PTU-20 22A 2mm2 9,300

PTU-30 30A 3.5mm2 12,100

PTU-40 40A 5.5mm2 15,200

PTU-80 75A 14mm2 21,700

Nắp Chặn Cho Dòng PTU , Made in Japan

PTU-10L2 End plate use for PTU-10 5,100

PTU-20L2 End plate use for PTU-20 5,100

PTU-30L2 End plate use for PTU-30 5,400

PTU-40L2 End plate use for PTU-40 6,200

PTU-80L End plate use for PTU-80 7,200

Cầu Đấu 2 Tầng, Made in JapanCTW-15S2

600V

15A 2mm2 27,700

PTW-SS20 20A 2mm2 28,200

PUW-10 16A 1.25mm2 30,500

PUW-20 22A 2mm2 31,600

PUW-30 30A 3.5mm2 56,500

PUW-40 40A 5.5mm2 60,400

Nắp Chặn Cho Cầu Đấu 2 Tầng, Made in JapanCTW-15L2 End plate use for CTW-15S2 14,700

PTW-SS20L End plate use for PTW-SS20 15,200

PUW-10L End plate use for PUW-10 15,200

PUW-20L End plate use for PUW-20 15,800

PUW-30L End plate use for PUW-30 33,900

PUW-40L End plate use for PUW-40 39,500

CẦU ĐẤU

Transformers

FA Net-works

Wiring Accessories

Box Terminals

Terminal Blocks

Interface Terminals

E L E C T R O N I C P A R T S

www.beeteco.com

Page 24: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

24 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá TOGI (Japan) 2015 - www.beeteco.com

CẦU ĐẤU MÃ HÀNGĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VND)ĐIỆN ÁP DÒNG ĐIỆN CỠ DÂYDòng VTH, Made in Japan

VTH-2.5S

600V 20A 2.5mm2

10,700

VTH-2.5SD 14,700

VTH-2.5DD 18,100

Nắp Chặn Cho Dòng VTH, Made in Japan

VTH-2.5SE End plate use for VTH2.5S 5,300

VTH-2.5SDE End plate use for VTH2.5SD 7,600

VTH-2.5DDE End plate use for VTH2.5DD 9,000

Dòng DT (Disconnect Terminal), Made in Japan

DT-15 600V 15A 2mm2 52,000

DTN-30 600V 30A 5.5mm2 77,900

Nắp Chặn Cho Dòng DT, Made in Japan

DT-15L End plate use for DT-15 9,000

DTN-30L End plate use for DTN-30 22,000

Dòng ATK, Made in JapanATK-10-8P

600V 20A 2mm2

117,800ATK-10-10P 141,900ATK-10-12P 166,000ATK-15H-3P

600V 30A 3.5mm2

77,800ATK-15H-4P 92,600ATK-15H-6P 122,200ATK-15H-10P 181,300ATK-15H-12P 210,900ATK-20-3P

600V 40A 5.5mm2

78,300ATK-20-4P 95,900ATK-20-6P 130,900ATK-20-10P 201,000ATK-20-12P 236,100ATK-30-3P

600V 50A 8mm2

98,600ATK-30-4P 122,200ATK-30-6P 169,300ATK-30-10P 263,500ATK-30-12P 310,600ATK-60-3P

600V 90A 22mm2163,200

ATK-60-4P 213,100ATK-150-3P

600V 160A 60mm2312,200

ATK-150-4P 399,900ATK-200-3P

600V 200A 100mm2742,200

ATK-200-4P 962,400ATK-300-3P

600V 300A 150mm2856,700

ATK-300-4P 1,113,100ATK-400-3P

600V 400A 200mm21,034,200

ATK-400-4P 1,350,800

YW SERIES Ф 22

CẦU ĐẤU

Page 25: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

25Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá TOGI (Japan) 2015 - www.beeteco.com

HỘP CẦU ĐẤU MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT IP ĐƠN GIÁ(VND)

Hộp Cầu Đấu

BOXTB-4AT AC/DC600V 20A 2mm2 IP20 421,000

BOXTB-6AT AC/DC600V 20A 2mm2 IP20 464,000

BOXTB-8AT10 AC/DC600V 20A 2mm2 IP20 606,000

BOXTB-6AT20 AC/DC600V 40A 5.5mm2 IP20 627,000

BOXTC-4 AC/DC250V 15A 1.25mm2 IP65 418,000

BOXTC-4A AC/DC250V 15A 1.25mm2 IP65 488,000

BOXTC-6 AC/DC250V 15A 1.25mm2 IP65 451,000

BOXTC-6A AC/DC250V 15A 1.25mm2 IP65 520,000

BOXTM-401 AC/DC600V 20A 2mm2 IP67 376,000

BOXTM-801 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 574,000

BOXTM-802 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 574,000

BOXTM-1001 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 542,000

BOXTM-1002 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 584,000

BOXTM-1003 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 584,000

BOXTM-2000 Box only IP65 831,000

BOXTM-2001 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 1,395,000

BOXTM-2002 AC/DC600V 15A 2mm2 IP65 1,475,000

BOXTM-2003 Box only IP65 912,000

Phụ Kiện

DAV-1000 Din rail 35mm, H=10mm 96,000

HDV-1 Stopper use for rail DAV 8,500

CA-30 Cover use for CTW-15S2, PUW-20 93,200

CA-34 Cover use for PT-20, PTU-10, PTU-20 101,600

CA-36 Cover use for PT-30, PT-40, PTU-30, PTU-40 105,000

CA-40 Cover use for PT-80, PTU-80 110,100

CA-60 Cover use for PT-90 171,700

CA-69 Cover use for PT-150 187,500

BB8A-2 Jumper use for PTU-20 & PT-20 11,900

BB8A-4 Jumper use for PTU-20 & PT-20 17,500

BB8A-6 Jumper use for PTU-20 & PT-20 22,000

BB8A-8 Jumper use for PTU-20 & PT-20 27,100

BB8A-10 Jumper use for PTU-20 & PT-20 33,900

BB10-2 Jumper use for PTU-30 & PT-30 15,800

BB10-4 Jumper use for PTU-30 & PT-30 21,500

BB10-10 Jumper use for PTU-30 & PT-30 34,400

BB11-2 Jumper use for PTU-40 & PT-40 19,200

BB11-4 Jumper use for PTU-40 & PT-40 27,100

BB11-10 Jumper use for PTU-40 & PT-40 42,400

YW SERIES Ф 22

HỘP CẦU ĐẤU

Page 26: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

26 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá TOGI (Japan) 2015 - www.beeteco.com

PHỤ KIỆN MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND)

Máng Cáp

TD-23-20-18x25 Wide: 18mm, High: 25mm 206,100

TD-24-20-25x40 Wide: 25mm, High: 40mm 282,400

TD-26-20-25x60 Wide: 25mm, High: 60mm 344,500

TD-34-20-30x40 Wide: 30mm, High: 40mm 302,100

TD-36-20-30x60 Wide: 30mm, High: 60mm 389,600

TD-44-20-40x40 Wide: 40mm, High: 40mm 344,500

TD-46-20-40x60 Wide: 40mm, High: 60mm 415,100

TD-48-20-40x80 Wide: 40mm, High: 80mm 776,500

TD-410-20-40x100 Wide: 40mm, High: 100mm 928,900

TD-66-20-60x60 Wide: 60mm, High: 60mm 516,700

TD-68-20-60x80 Wide: 60mm, High: 80mm 869,600

TD-610-20-60x100 Wide: 60mm, High: 100mm 945,900

TD-86-20-80x60 Wide: 80mm, High: 60mm 759,500

TD-88-20-80x80 Wide: 80mm, High: 80mm 971,300

TD-810-20-80x100 Wide: 80mm, High: 100mm 1,098,400

TD-108-20-100x80 Wide: 100mm, High: 80mm 1,118,100

TD-1010-20-100x100 Wide: 100mm, High: 100mm 1,109,600

Cable Ties

TGB-80 (100pcs/pack) 83.5mm 55,300

TGB-80B (100pcs/pack) 83.5mm 71,200

TGB-100 (100pcs/pack) 102.6mm 58,700

TGB-100B (100pcs/pack) 102.6mm 74,000

TGB-150 (100pcs/pack) 142.6mm 101,600

TGB-150B (100pcs/pack) 142.6mm 129,300

TGB-200 (100pcs/pack) 189.5mm 172,200

TGB-200B (100pcs/pack) 189.5mm 215,700

TGB-250 (100pcs/pack) 249mm 369,900

TGB-250B (100pcs/pack) 249mm 462,500

TGB-300 (100pcs/pack) 299.5mm 493,600

TGB-300B (100pcs/pack) 299.5mm 615,500

TGB-370 (100pcs/pack) 377.5mm 982,600

TGB-370B (100pcs/pack) 377.5mm 1,231,100

TGB-530 (100pcs/pack) 533mm 3,388,200

TGB-530B (100pcs/pack) 533mm 4,252,200

Tie Bases

TBS-20 (100pcs/pack) 19.2 x 19.2mm 55,300

TBS-30 (100pcs/pack) 25 x 30mm 71,200

YW SERIES Ф 22

PHỤ KIỆN

Page 27: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

27Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá TOGI (Japan) 2015 - www.beeteco.com

PHỤ KIỆN MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND)

Spiral Tubes

TSP-2.6, 1box (100m) 1box (100m), Φ2.6 463,100

TSP-4, 1box (100m) 1box (100m), Φ4 643,800

TSP-6, 1box (100m) 1box (100m), Φ6 768,000

TSP-8, 1box (50m) 1box (50m), Φ8 609,900

TSP-10, 1box (50m) 1box (50m), Φ10 666,400

TSP-12, 1box (50m) 1box (50m), Φ12 869,600

TSP-15, 1box (25m) 1box (25m), Φ15 598,600

TSP-20, 1box (25m) 1box (25m), Φ20 960,000

TSP-25, 1box (25m) 1box (25m), Φ25 1,174,600

TSP-2.6B, 1box (100m) 1box (100m), Φ2.6 609,900

TSP-4B, 1box (100m) 1box (100m), Φ4 835,800

TSP-6B, 1box (100m) 1box (100m), Φ6 1,005,200

TSP-8B, 1box (50m) 1box (50m), Φ8 790,600

TSP-10B, 1box (50m) 1box (50m), Φ10 869,600

TSP-12B, 1box (50m) 1box (50m), Φ12 1,129,400

TSP-15B, 1box (25m) 1box (25m), Φ15 779,300

TSP-20B, 1box (25m) 1box (25m), Φ20 1,253,600

TSP-25B, 1box (25m) 1box (25m), Φ25 1,524,700

Magic Tube

TMT-N15R, 1box (25m) Φ15 2,823,500

TMT-N20R, 1box (25m) Φ20 3,021,200

TMT-N25R, 1box (25m) Φ25 3,312,000

TMT-N30R, 1box (25m) Φ30 3,701,600

TMT-N40R, 1box (25m) Φ40 3,995,300

TMT-N50R, 1box (25m) Φ50 4,384,900

TMT-N70R, 1box (25m) Φ70 5,647,100

TMT-N100R, 1box (25m) Φ100 6,528,000

Button Tube

TSK-15R 1box (25m) 2,690,800

TSK-20R 1box (25m) 2,747,300

TSK-25R 1box (25m) 3,021,200

TSK-30R 1box (25m) 3,040,900

TSK-40R 1box (25m) 3,506,800

TSK-50R 1box (25m) 3,701,600

TSK-70R 1box (25m) 4,384,900

TSK-100R 1box (25m) 5,260,200

Flat Maker Tube

TMC-2, 1 roll (200m) Φ 2.3 (Use for 0.4mm2) 1,072,900

TMC-3, 1 roll (200m) Φ 3.5 (Use for 0.4 - 2mm2) 1,468,200

TMC-4, 1 roll (200m) Φ 4.5 (Use for 0.75 - 3.5mm2) 1,846,600

TMC-7, 1 roll (100m) Φ 7.3 (Use for 3.5 - 8mm2) 1,807,100

PHỤ KIỆN

Page 28: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

28 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá TOGI (Japan) 2015 - www.beeteco.com

YW SERIES Ф 22

TRANSFORMER MÃ HÀNG

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬTĐƠN GIÁ

(VND)ĐIỆN ÁP

CUỘN SƠ CẤP

ĐIỆN ÁPCUỘN

THỨCẤP

CÔNG SUẤT (VA)

DÒNG ĐIỆN(A)

TRH30-21S

0-200-210-220V

0-100-105-110V

30 0.3 1,072,900

TRH50-21S 50 0.5 1,468,200

TRH75-21S 75 0.75 1,846,600

TRH100-21S 100 1 1,807,100

TRH150-21S 150 1.5 2,202,000

TRH200-21S 200 2 2,372,000

TRH300-21S 300 3 3,061,000

TRH400-21S 400 4 3,445,000

TRH500-21S 500 5 4,405,000

TRH750-21S 750 7.5 5,760,000

TRH1K-21S 1000 10 6,325,000

TRH1.5K-21S 1500 10 8,471,000

TRH2K-21S 2000 20 11,859,000

TRH2.5K-21S 2500 25 14,682,000

TRH3K-21S 3000 30 16,207,000

TRH4K-21S 4000 40 23,153,000

TRH5K-21S 5000 50 26,372,000

TRH30-42S

0-380-400-440V

0-200-220V

30 0.15 1,547,000

TRH50-42S 50 0.25 1,581,000

TRH75-42S 75 0.375 1,694,000

TRH100-42S 100 0.5 1,903,000

TRH150-42S 150 0.75 2,202,000

TRH200-42S 200 1 2,372,000

TRH300-42S 300 1.5 3,061,000

TRH400-42S 400 2 3,445,000

TRH500-42S 500 2.5 4,405,000

TRH750-42S 750 3.75 5,760,000

TRH1K-42S 1000 5 6,325,000

TRH1.5K-42S 1500 7.5 8,471,000

TRH2K-42S 2000 10 11,859,000

TRH2.5K-42S 2500 12.5 14,682,000

TRH3K-42S 3000 15 16,207,000

TRH4K-42S 4000 20 23,153,000

TRH5K-42S 5000 25 26,372,000

TRANSFORMER

Page 29: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

29

www.beeteco.com

Page 30: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

30

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

30

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

MCCB Frame Size (AF)

DÒNG CẮT (kA) DÒNG ĐỊNH MỨC (A) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ

(VND)MCCB 2P

32 2.5kA 5, 10, 15, 20, 32 BW32A0 422,000

32 2.5kA 3, 5, 10, 15, 20, 30, 32 BW32AAG-2P 496,000

32 5kA 3, 5, 10, 15, 20, 30, 32 BW32SAG-2P 757,000

50 2.5kA 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW50AAG-2P 746,000

50 5kA 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW50EAG-2P 807,000

50 10kA 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW50SAG-2P 846,000

50 25kA 5, 10, 15, 20, 30, 32, 40, 50 BW50RAG-2P 1,272,000

63 5kA 60, 63 BW63EAG-2P 812,000

63 10kA 60, 63 BW63SAG-2P 1,266,000

63 20kA 60, 63 BW63RAG-2P 1,280,000

100 25kA 50, 60, 63, 75, 100 BW100EAG-2P 1,271,000

100 50kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100 BW102S0 1,581,000

125 50kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125JAG-2P 1,912,000

125 85kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125SAG-2P 2,678,000

125 100kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125RAG-2P 2,842,000

160 25kA 125, 150, 160 BW162E0 2,193,000

160 36kA 125, 150, 160 BW160EAG-2P 2,579,000

160 50kA 125, 150, 160 BW162J0 2,919,000

160 50kA 125, 150, 160 BW160JAG-2P 3,175,000

160 85kA 125,150,160 BW162S0 2,978,000

160 85kA 125,150,160 BW160SAG-2P 3,504,000

160 100kA 125,150,160 BW160RAG-2P 3,833,000

250 25kA 175, 200, 225, 250 BW252E0 2,193,000

250 50kA 175, 200, 225, 250 BW252J0 3,406,000

250 85kA 175, 200, 225, 250 BW252S0 3,540,000

250 18kA 175, 200, 225, 250 BW250EAG-2P 2,579,000

250 50kA 175, 200, 225, 250 BW250JAG-2P 3,703,000

250 85kA 175, 200, 225, 250 BW250SAG-2P 4,165,000

250 100kA 175, 200, 225, 250 BW250RAG-2P 4,230,000

400 50kA 250, 300, 350, 400 BW400EAG-2P 6,380,000

400 85kA 250, 300, 350, 400 BW402S0 5,395,000

400 85kA 250, 300, 350, 400 BW400SAG-2P 7,140,000

400 100kA 250, 300, 350, 400 BW400RAG-2P 8,708,000

400 125kA 250, 300, 350, 400 BW400HAG-2P 16,018,000

MCCB 3P 32 1.5kA 5,10,15,20,32 BW33A0 605,000

32 1.5kA 3, 5,10,15,20,30,32 BW32AAG-3P 712,000

32 2.5kA 3, 5,10,15,20,30,32 BW32SAG-3P 1,030,000

50 1.5kA 5,10,15,20,30,32,40,50 BW50AAG-3P 1,011,000

50 2.5kA 5,10,15,20,30,32,40,50 BW50EAG-3P 1,032,000

50 7.5kA 5,10,15,20,30,32,40,50 BW50SAG-3P 1,266,000

50 10kA 5,10,15,20,30,32,40,50 BW50RAG-3P 1,330,000

63 2.5kA 60, 63 BW63EAG-3P 1,036,000

63 7.5kA 60, 63 BW63SAG-3P 1,291,000

63 10kA 60, 63 BW63RAG-3P 1,301,000

100 1.5kA 50, 60, 63, 75,100 BW100AAG-3P 1,562,000

100 10kA 50, 60, 63, 75,100 BW100EAG-3P 1,619,000

100 18kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100 BW103E0 1,670,000

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

Page 31: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

31

MCCB - Molded Case Circuit BreakersBảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com MCCB - Molded Case Circuit Breaker

MCCB Frame Size (AF)

DÒNG CẮT (kA) DÒNG ĐỊNH MỨC (A) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ

(VND)MCCB 3P

100 30kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100 BW103S0 1,855,000

125 30kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125JAG-3P 2,183,000

125 36kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125SAG-3P 3,650,000

125 50kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125RAG-3P 4,098,000

160 18kA 125, 150, 160 BW163E0 3,028,000

160 18kA 125, 150, 160 BW160EAG-3P 3,563,000

160 25kA 125, 150, 160 BW163J0 4,073,000

160 30kA 125, 150, 160 BW160JAG-3P 4,427,000

160 36kA 125, 150, 160 BW163S0 4,213,000

160 36kA 125,150,160 BW160SAG-3P 4,956,000

160 50kA 125,150,160 BW160RAG-3P 5,485,000

250 18kA 175, 200, 225, 250 BW253E0 3,028,000

250 18kA 175, 200, 225, 250 BW250EAG-3P 3,563,000

250 25kA 175, 200, 225, 250 BW253J0 4,291,000

250 30kA 175, 200, 225, 250 BW250JAG-3P 4,664,000

250 36kA 175, 200, 225, 250 BW253S0 5,055,000

250 36kA 175, 200, 225, 250 BW250SAG-3P 5,946,000

250 50kA 175,200,225,250 BW250RAG-3P 6,541,000

400 30kA 250,300,350,400 BW400EAG-3P 7,089,000

400 36kA 250, 300, 350, 400 BW403S0 5,732,000

400 36kA 250, 300, 350, 400 BW400SAG-3P 7,933,000

400 50kA 250, 300, 350, 400 BW400RAG-3P 9,676,000

400 70kA 250, 300, 350, 400 BW400HAG-3P 17,798,000

630 36kA 500, 600, 630 BW630EAG-3P 13,547,000

630 50kA 500, 600, 630 BW630RAG-3P 16,320,000

630 70kA 500, 600, 630 BW630HAG-3P 27,175,000

800 36kA 700, 800 BW800EAG-3P 18,604,000

800 50kA 700, 800 BW800RAG-3P 22,145,000

800 70kA 700, 800 BW800HAG-3P 40,371,000

1000 85kA Adjustable 500…1000 SA1003E 41,128,000

1200 85kA Adjustable 600…1200 SA1203E 49,839,000

1600 100kA Adjustable 800…1600 SA1603E 77,546,000

MCCB 4P 125 30kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75,100,125 BW125JAG-4P 3,107,000

125 36kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100,125 BW125SAG-4P 4,721,000

125 50kA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100, 125 BW125RAG-4P 5,352,000

160 30kA 125,150,160 BW160JAG-4P 5,946,000

160 36kA 125,150,160 BW160SAG-4P 6,652,000

160 50kA 125,150,160 BW160RAG-4P 7,068,000

250 30kA 175, 200, 225, 250 BW250JAG-4P 6,805,000

250 36kA 175, 200, 225, 250 BW250SAG-4P 7,728,000

250 50kA 175, 200, 225, 250 BW250RAG-4P 7,795,000

400 50kA 250, 300, 350, 400 BW400RAG-4P 12,812,000

400 70kA 250, 300, 350, 400 BW400HAG-4P 31,317,000

630 50kA 500, 600, 630 BW630RAG-4P 40,509,000

800 50kA 700, 800 BW800RAG-4P 58,399,000

1000 85kA Adjustable 500…1000 SA1004E 59,399,000

1200 85kA Adjustable 600…1200 SA1204E 62,399,000

1600 100kA Adjustable 800…1600 SA1604E 124,193,000

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

Page 32: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

32

MCCB - Molded Case Circuit Breakers Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.comELCB - ELCB - Earth Leakage Circuit

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT32

ELCBFrame Size (AF)

DÒNG CẮT DÒNG RÒ Dòng Định Mức (A) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ (VND)

ELCB 2P

32 2.5kA 15,30,100mA 5,10,15, 20, 30, 32 EW32AAG-2P* 2,112,000

50 2.5kA 15,30,100mA 5,10,15, 20, 30, 32, 40, 50 EW50AAG-2P 2,153,000

100 10kA 30,100mA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100 EW100EAG-2P 3,252,000

ELCB 3P

32 1.5kA 15,30,100mA 5,10,15, 20, 30, 32 EW32AAG-3P* 2,738,000

32 1.5kA 15,30,100mA 5,10,15, 20, 30, 32 EW32EAG-3P 3,186,000

32 2.5kA 30,100/200mA 5,10,15, 20,30,32 EW32SAG-3P 3,337,000

50 2.5kA 15,30,100mA 5,10,15, 20, 30, 32, 40, 50 EW50AAG-3P* 3,039,000

50 2.5kA 15,30,100/200mA 5,10,15, 20, 30, 32, 40, 50 EW50EAG-3P 3,380,000

50 7.5kA 30,100/200mA 5,10,15, 20, 30, 32, 40, 50 EW50SAG-3P 5,137,000

50 10kA 30,100/200mA 5,10,15, 20, 30, 32, 40, 50 EW50RAG-3P 5,877,000

63 2.5kA 15,30,100/200mA 60, 63 EW63EAG-3P 3,319,000

63 7.5kA 15,30,100/200mA 60, 63 EW63SAG-3P 4,935,000

63 10kA 15,30,100/200mA 60, 63 EW63RAG-3P 5,646,000

100 1.5kA 30,100/200mA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60,75,100 EW100AAG-3P 4,689,000

100 10kA 30,100/200mA 15, 20, 25, 30, 40, 50, 60,75,100 EW100EAG-3P 5,780,000

125 30kA 30,100/300/500/1000mA

15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75,100, 125 EW125JAG-3P 10,339,000

125 36kA 30,100/300/500/1000mA

15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 100,125 EW125SAG-3P 10,960,000

125 50kA 30,100/300/500/1000mA

15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75,100,125 EW125RAG-3P 11,917,000

160 18kA 30,100/300/500/1000mA 125,150,160 EW160EAG-3P 8,971,000

160 30kA 30,100/300/500/1000mA 125,150,160 EW160JAG-3P 15,696,000

160 36kA 30,100/300/500/1000mA 125,150,160 EW160SAG-3P 15,954,000

160 50kA 30,100/300/500/1000mA 125,150,160 EW160RAG-3P 17,016,000

250 18kA 30,100/300/500/1000mA 175, 200, 225, 250 EW250EAG-3P 9,523,000

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

* Only for 220V AC - Chỉ dùng cho điện áp 220V AC

Rated sensitive currentA: 15mA - B: 30mA - C: 100mA - D: 50mAJ: 100/300/500/1000mAK: 100/200mA, 100/200/500mA, 100/200/500/1000mA

Page 33: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

33

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

33

ELCB - Earth Leakage Circuit Breaker

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 33

ELCBFrame Size (AF)

DÒNG CẮT (kA) DÒNG RÒ DÒNG ĐỊNH MỨC

(A) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ (VND)

ELCB 3P

250 30kA 30,100/300/500/1000mA 175, 200, 225, 250 EW250JAG-3P 16,675,000

250 36kA 30,100/300/500/1000mA 175, 200, 225, 250 EW250SAG-3P 17,788,000

250 50kA 30,100/300/500/1000mA 175, 200, 225, 250 EW250RAG-3P 19,057,000

400 30kA 30,100/300/500/1000mA 250, 300, 350, 400 EW400EAG-3P 21,280,000

400 36kA 30,100/300/500/1000mA 250, 300, 350, 400 EW400SAG-3P 25,810,000

400 50kA 30,100/300/500/1000mA 250, 300, 350, 400 EW400RAG-3P 44,294,000

400 70kA 30,100/300/500/1000mA 250, 300, 350, 400 EW400HAG-3P 46,512,000

630 36kA 100/300/500/1000mA 500, 600, 630 EW630EAG-3P 49,147,000

630 50kA 100/300/500/1000mA 500, 600, 630 EW630RAG-3P 53,573,000

630 70kA 100/300/500/1000mA 500, 600, 630 EW630HAG-3P 60,899,000

800 36kA 100/300/500/1000mA 700, 800 EW800EAG-3P 61,911,000

800 50kA 100/300/500/1000mA 700, 800 EW800RAG-3P 66,564,000

800 70kA 100/300/500/1000mA 700, 800 EW800HAG-3P 76,535,000

ELCB 4P

125 30kA 30,100/300/500/1000mA15, 20, 25, 30, 40, 50,60,75,100,125

EW125JAG-4P 13,622,000

125 36kA 30,100/300/500/1000mA15, 20, 25, 30, 40, 50,60,75,100,125

EW125SAG-4P 16,247,000

125 50kA 30,100/300/500/1000mA15, 20, 25, 30, 40, 50, 60,75,100,125

EW125RAG-4P 16,864,000

160 30kA 30,100/300/500/1000mA 125,150,160 EW160JAG-4P 21,537,000

160 36kA 30,100/300/500/1000mA 125,150,160 EW160SAG-4P 22,973,000

250 30kA 30,100/300/500/1000mA 175, 200, 225 EW250JAG-4P 22,514,000

250 36kA 30,100/300/500/1000mA 175, 200, 225 EW250SAG-4P 24,015,000

250 50kA 30,100/300/500/1000mA 175, 200, 225 EW250RAG-4P 25,730,000

400 50kA 30,100/300/500/1000mA 250, 300, 350, 400 EW400RAG-4P 61,724,000

400 70kA 30,100/300/500/1000mA 250, 300, 350, 400 EW400HAG-4P 72,457,000

MCCB - Molded Case Circuit Breakers

Rated sensitive currentA: 15mA - B: 30mA - C: 100mA - D: 50mAJ: 100/300/500/1000mAK: 100/200mA, 100/200/500mA, 100/200/500/1000mA

Page 34: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

34

MCCB, ELCB Accessories

PHỤ KIỆNMCCB, ELCB Frame Size (AF) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ

(VND)

Auxiliary switch use for MCCB

32, 50, 63,100 BZ6WR10C 1,016,000

125, 250 BW9W1SG0 1,000,000

400, 630, 800 BW9W1SHA 3,506,000

Alarm switch use for MCCB

32, 50, 63,100 BZ6KL10C 909,000

125, 250 BW9K1SG0 1,000,000

400, 630,800 BW9K1SHA 3,506,000

Mechanical interlocking devices use for MCCB

32, 50, 63, 100 (2P) BZ6M110C2 2,425,000

32, 50, 63, 100 (3P) BZ6M110C3 2,425,000

125JAG (2P) BW9M1CA-2 3,124,000

125 (3P) BW9M1CA-3 3,586,000

160, 250 (2P,3P) BW9M1GA-3 4,192,000

400 (2P,3P) BW9M1HA-3 4,857,000

630,800 (3P) BW9M1JA-3 6,587,000

125 (4P) BW9M1CA-4 5,256,000

160, 250 (4P) BW9M1GA-4 5,522,000

400 (4P) BW9M1HA-4 7,518,000

PHỤ KIỆNMCCB, ELCB Frame Size (AF) Operating Voltage Mã Hàng ĐƠN GIÁ

(VND) Shunt trip device use for MCCB

32, 50, 63,100 100-110VAC/DC BZ6FA10C 1,448,000

32, 50, 63,100 200-240VAC BZ6FK10C 1,448,000

32, 50, 63,100 380-450VAC BZ6FP10C 1,448,000

32, 50, 63,100 24VAC/DC BZ6FR10C 1,448,000

125,160, 250 24VAC/DC BW9FRG0 1,794,000

125,160, 250 48VAC/DC BW9FSG0 1,794,000

125,160, 250 100-110VAC/DC BW9FAG0 1,794,000

125,160, 250 120-130VAC BW9F1G0 1,794,000

125,160, 250 200-240 VAC/DC BW9FKG0 1,794,000

125,160, 250 380-440VAC BW9FPG0 1,794,000

400, 630, 800 24-48VAC/DC BW9FHA-R 1,911,000

400, 630, 800 100-240VAC/DC BW9FHA-A 1,911,000

400, 630, 800 380-450VAC BW9FHA-P 1,911,000

Undervoltage trip device

32, 50, 63, 100 220VAC BZ6RW10C 2,320,000

32, 50, 63, 100 380VAC BZ6R010C 2,320,000

125,160, 250 200-240VAC BW9RGAK 2,823,000

125,160, 250 380-415VAC BW9RGAP 2,823,000

400, 630, 800 200-240VAC BW9RHA-K 3,584,000

400, 630, 800 380-415VAC BW9RHA-P 3,584,000

Molded Case Circuit Breakers

Page 35: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

MCCB, ELCB Accessories

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

35

PHỤ KIỆN MCCB,ELCB MÔ TẢ MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ

(VND)Terminal cover long

32AF, 50AF, 63AF, 100AF (2P) BW9BTAA-L2W 204,00032AF, 50AF, 63AF, 100AF (2P, 3P) BW9BTAA-L3W 245,000125AF (2P) BW9BTCA-L2W 468,000125AF (2P, 3P) BW9BTCA-L3W 563,000125AF (4P) BW9BTCA-L4W 675,000160AF (2P, 3P) BW9BTGA-L3W 619,000160AF (4P) BW9BTGA-L4W 743,000250AF (2P, 3P) BW9BTGA-L3W 619,000250AF (4P) BW9BTGA-L4W 743,000400AF (2P, 3P) BW9BTHA-L3W 2,741,000400AF (4P) BW9BTHA-L4 3,289,000630AF, 800AF (3P) BW9BTJA-L3W 3,268,000630AF, 800AF (4P) BW9BTJA-L4W 3,668,000

Terminal cover short32AF, 50AF, 63AF, 100AF (2P) BW9BTAA-S2W 175,00032AF, 50AF, 63AF, 100AF (2P, 3P) BW9BTAA-S3W 204,000125AF (2P) BW9BTCA-S2W 464,000125AF (2P, 3P) BW9BTCA-S3W 557,000125AF (4P) BW9BTCA-S4W 668,000160AF, 250AF (2P, 3P) BW9BTGA-S3W 556,000160AF, 250AF (4P) BW9BTGA-S4W 667,000400AF (2P, 3P) BW9BTHA-S3W 2,281,000400AF (4P) BW9BTHA-S4W 3,190,000

External operating handlesN type handles use for 32AF, 50AF, 63AF, 100AF BZ6N10D 1,500,000N type handles use for 125AF BW9N0CA 925,000N type handles use for 160AF, 250AF BW9N0GA 1,138,000N type handles use for 400AF BW9N0HA 2,475,000N type handles use for 630AF, 800AF BW9N0JA 2,876,000V type handles use for 32AF, 50AF, 63AF, 100AF BZ6V10D 2,256,000V type handles use for 125AF BW9V0CA 1,984,000V type handles use for 160AF, 250AF BW9V0GA 2,321,000V type handles use for 400AF BW9V0HA 2,670,000V type handles use for 630AF, 800AF BW9V0JA 3,070,000F type handles use for 125AF BW9F0CA 29,111,000F type handles use for 250AF BW9F0GA 29,111,000F type handles use for 400AF BW9F0HA 42,454,000

Motor-operated breakers use for MCCB TypeBW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 MR-100 24VDC 19,125,000BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 MS-100 48VDC 19,125,000BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 ML-100 100VDC 19,125,000BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 MA-100 100VAC 19,125,000BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 MT-100 110VAC 19,125,000BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 MK-100 200VAC 19,125,000BW32, BW50, BW63, BW100, EW32, EW50, EW63, EW100 M7-100 220VAC 19,125,000BW125, EW125 ML-125 100-110VDC 19,865,000BW125, EW125 MQ-125 200-220VDC 19,865,000BW125, EW125 MA-125 100-110VAC 19,865,000BW125, EW125 MK-125 200-220VAC 19,865,000BW160, BW250, EW250, EW250 ML-250 100-110VDC 21,765,000BW160, BW250, EW250, EW250 MQ-250 200-220VDC 21,765,000BW160, BW250, EW250, EW250 MA-250 100-110VAC 21,765,000BW160, BW250, EW250, EW250 MK-250 200-220VAC 21,765,000BW400, EW400 ML-400 100-110VDC 22,963,000BW400, EW400 MQ-400 200-220VDC 22,963,000BW400, EW400 MA-400 100-110VAC 22,963,000BW400, EW400 MK-400 200-220VAC 22,963,000BW630, EW630,BW800, EW800 ML-800 100-110VDC 23,269,000BW630, EW630,BW800, EW800 MQ-800 200-220VDC 23,269,000BW630, EW630,BW800, EW800 MA-800 100-110VAC 23,269,000BW630, EW630,BW800, EW800 MK-800 200-220VAC 23,269,000

Molded Case Circuit Breakers

Page 36: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

36

ABC - Air Circuit Breaker

ACB DÒNG ĐỊNH MỨC (A) DÒNG CẮT (kA) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ

(VND)ACB 3P FIXED

630A

65kA

BT3-1600P/30630E 81,445,000800A BT3-1600P/30800E 81,445,000

1000A BT3-1600P/31000E 84,069,0001250A BT3-1600P/31250E 87,789,0001600A BT3-1600P/31600E 95,699,000800A

80kA

BT2-2000P/30800E 105,380,0001000A BT2-2000P/31000E 105,380,0001250A BT2-2000P/31250E 105,380,0001600A BT2-2000P/31600E 105,380,0002000A BT2-2000P/32000E 105,380,0002500A 85kA BT2-2500P/32500E 130,339,0003200A

100kA BT2-4000P/33200E 140,125,000

4000A BT2-4000P/34000E 175,044,0004000A

120kA BT2-6300P/34000E 788,310,000

5000A BT2-6300P/35000E 788,310,0006300A BT2-6300P/36300E 1,002,772,000

ACB 4P FIXED 630A

65kA

BT3-1600P/40630E 101,065,000800A BT3-1600P/40800E 101,065,000

1000A BT3-1600P/41000E 106,714,0001250A BT3-1600P/41250E 111,436,0001600A BT3-1600P/41600E 117,700,000800A

80kA

BT2-2000P/40800E 134,469,0001000A BT2-2000P/41000E 134,469,0001250A BT2-2000P/41250E 134,469,0001600A BT2-2000P/41600E 134,469,0002000A BT2-2000P/42000E 134,469,0002500A 85kA BT2-2500P/42500E 158,487,0003200A

100kA BT2-4000P/43200E 175,044,000

4000A BT2-4000P/44000E 182,635,0004000A

120kA BT2-6300P/44000E 973,550,000

5000A BT2-6300P/45000E 973,550,0006300A BT2-6300P/46300E 1,253,255,000

ACB 3P D/O 630A

65kA

BT3-1600X/30630E 97,000,000800A BT3-1600X/30800E 97,000,000

1000A BT3-1600X/31000E 98,811,0001250A BT3-1600X/31250E 103,183,0001600A BT3-1600X/31600E 114,787,000800A

80kA

BT2-2000X/30800E 128,475,0001000A BT2-2000X/31000E 128,475,0001250A BT2-2000X/31250E 128,475,0001600A BT2-2000X/31600E 128,475,0002000A BT2-2000X/32000E 128,475,0002500A 85kA BT2-2500X/32500E 153,959,0003200A

100kA BT2-4000X/33200E 168,367,000

4000A BT2-4000X/34000E 265,878,0004000A

120kA BT2-6300X/34000E 928,914,000

5000A BT2-6300X/35000E 928,914,0006300A BT2-6300X/36300E 1,181,221,000

ACB BT2

Page 37: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

37

ABC - Air Circuit Breaker

ACB DÒNG ĐỊNH MỨC (A) DÒNG CẮT (kA) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ (VND)

ACB 4P D/O

630A

65kA

BT3-1600X/40630E 120,315,000

800A BT3-1600X/40800E 120,315,000

1000A BT3-1600X/41000E 125,888,000

1250A BT3-1600X/41250E 131,458,000

1600A BT3-1600X/41600E 141,068,000

800A

80kA

BT2-2000X/40800E 164,234,000

1000A BT2-2000X/41000E 164,234,000

1250A BT2-2000X/41250E 164,234,000

1600A BT2-2000X/41600E 164,234,000

2000A BT2-2000X/42000E 164,234,000

2500A 85kA BT2-2500X/42500E 187,679,000

3200A100kA

BT2-4000X/43200E 211,451,000

4000A BT2-4000X/44000E 325,090,000

4000A

120kA

BT2-6300X/44000E 1,146,843,000

5000A BT2-6300X/45000E 1,146,843,000

6300A BT2-6300X/46300E 1,475,908,000

OPTIONAL ACCESSORIES - Intelligent controller use for BT2

Type M26 (Earth-Fault protection) M6A 3,891,000

Type H26 (Earth-Fault protection, Power monitoring) H6A 11,282,000

Type P25 standard P5A 40,612,000

Type P25 (harmonic analysis function) P5B 63,173,000

Type P25 (communication function) P5C 51,891,000

Type P25 (alarm of current-imbalance function) P5D 43,244,000

Type P26 standard(Earth-Fault protection) P6A 45,124,000

Type P26 (Earth-Fault protection, harmonic analysis function) P6B 67,685,000

Type P26 (Earth-Fault protection, communication function) P6C 56,404,000

Type (Earth-Fault protection,alarm of current-imbalance function) P6D 47,756,000

OPTIONAL ACCESSORIES - Intelligent use for BT3 (Protection:LSI, Overload Pre-alarm)

EA35 (Current unbalance,Phase loss, LCD Display) EA35 (*)

EN35 (Current unbalance,Phase loss, LED Display) EN35 649,000

EN36 (Current unbalance,Phase loss,GF, LED Display) EN36 1,298,000

EA36 (Current unbalance,Phase loss,GF, LCD Display) EA36 3,891,000

EP35 (Current/voltage unbalance,Phase loss,OV/UV, LCD Display) EP35 57,256,000

EP36 (Current/voltage unbalance,Phase loss,OV/UV,GF, Phase sequence LCD Display) EP36 65,253,000

EQ35 (Current/voltage unbalance,Phase loss,OV/UV,Harmonic, Phase sequence LCD Display) EQ35 79,400,000

EQ35 (Current/voltage unbalance,Phase loss,OV/UV,GF,Harmonic, Phase sequence LCD Display) EQ36 89,612,000

EG35 (Current/voltage unbalance,Phase loss,OV/UV,OF/UF,Harmonic, Phase sequence LCD Display) EG35 88,013,000

EG35 (Current/voltage unbalance,Phase loss,OV UV,OF/UF,GF,Harmonic, Phase sequence LCD Display)

EG36 99,085,000

ACB BT2

EA35

(*) Included in standard offer ACB(*) Đã bao gồm trong tiêu chuẩn

Page 38: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

38

ACB BT2

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

38

ABC - Air Circuit Breaker

MÔ TẢ MÃ ĐẶT HÀNG SỐ LƯỢNG CẦNACB BT�-…../…. 2Motor (vui lòng chọn đúng loại ABC) M1/M2/M3 2Khóa liên động cho 2 ABC loại dây/cần MW1/MB1 1Bộ điều khiển ATS (đã bao gồm cáp) - (tùy chọn) AS1/AS2/AS3 1

MÔ TẢ MÃ ĐẶT HÀNG SỐ LƯỢNG CẦNACB BT�-…../…. 3Motor (vui lòng chọn đúng loạn ABC) M1/M2/M3 3

Khóa liên động cho 3 ABC loại dây/cần MW2/MB2 1

ACB Accessories MÔ TẢ MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ (VND)Under voltage release Instantaneous R1 5,278,000

Under voltage release Time delay R2 7,916,000

Locking device (One lock and one key) Q1 2,969,000

Locking device (Two lock and one key) Q2 4,617,000

Locking device (Three lock and two key) Q3 5,938,000

Motor mechanism BT�-1600 M1 7,111,000

Motor mechanism BT�-2000,2500 M2 7,794,000

Motor mechanism BT�-4000,6300 M3 8,236,000Mechanical interlock device (Two sets of ACB's) Steel wire inter-lock MW1 19,792,000

Mechanical interlock device (Two sets of ACB's) Link rod interlock (0,6m) MB1 19,792,000

Mechanical interlock device (Three sets of ACB's) Steel wire interlock MW2 26,388,000

Mechanical interlock device (Three sets of ACB's) Link rod inter-lock (0,6m) MB2 26,388,000

Separator plate between phases 3P B3 792,000

Separator plate between phases 3P B4 1,188,000

Button Locking device L 1,321,000

Counter CM 923,000

ATS Controller (Included controller + cable) AS1 69,928,000

Selection part for ATS system - Cách chọn hệ thống ATS

1QF 2QF 3QF

00

1QF 3QF

0

0

0

0

1

1

1

0

2QF

0

0

01 1

0 11

110

0

1QF 2QF 3QF

1QF 3QF

0

0

0

0

1

1

1

0

2QF

0

0

0 0

1QF 2QF 3QF

1QF 3QF

0

0

0

0

1

11

1

0

2QF

0

0

0 10

1. 2 ACB Khóa liên động

2. 3 ACB Khóa Liên Động

1QF 2QF 0

1

0

0

Page 39: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

39

MOTOR CB

Motor CB Thermal Current Motor Capacity (KW) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ(VND)

BM3RSB

0.1…0.16A BELOW 0.05KW BM3RSB-P16 788,0000.16…0.25A 0.06KW BM3RSB-P25 784,0000.25…0.4A 0.09KW BM3RSB-P40 790,0000.40…0.63A 0.12KW & 0.18KW BM3RSB-P63 794,0000.63…1A 0.25KW BM3RSB-001 796,0001…1.6A 0.37KW & 0.55KW BM3RSB-1P6 763,0001.6…2.5A 0.75KW BM3RSB-2P5 776,0002.5…4A 1.1KW & 1.5KW BM3RSB-004 776,0004…6.3A 2.2KW BM3RSB-6P3 776,0006…10A 3KW & 4KW BM3RSB-010 776,0009…14A 5.5KW BM3RSB-013 995,00013…18A 7.5KW BM3RSB-016 989,00017…23A 9KW BM3RSB-020 990,00020…25A 11KW BM3RSB-025 944,00024…32A 15KW BM3RSB-032 951,000

BM3RHB

0.1…0.16A BELOW 0.05KW BM3RHB-P16 980,000

0.16…0.25A 0.06KW BM3RHB-P25 979,000

0.25…0.4A 0.09KW BM3RHB-P40 982,000

0.40…0.63A 0.12KW & 0.18KW BM3RHB-P63 987,000

0.63…1A 0.25KW BM3RHB-001 990,000

1…1.6A 0.37KW & 0.55KW BM3RHB-1P6 979,000

1.6…2.5A 0.75KW BM3RHB-2P5 1,100,000

2.5…4A 1.1KW & 1.5KW BM3RHB-004 1,049,000

4…6.3A 2.2KW BM3RHB-6P3 1,056,000

6…10A 3KW & 4KW BM3RHB-010 1,052,000

9…14A 5.5KW BM3RHB-013 1,147,000

13…18A 7.5KW BM3RHB-016 1,139,000

17…23A 9KW BM3RHB-020 1,141,000

20…25A 11KW BM3RHB-025 1,096,000

24…32A 15KW BM3RHB-032 1,103,000

BM3RHBK

0.1…0.16A BELOW 0.05KW BM3RHBK-P16 1,023,000

0.16…0.25A 0.06KW BM3RHBK-P25 1,020,000

0.25…0.4A 0.09KW BM3RHBK-P40 1,030,000

0.40…0.63A 0.12KW & 0.18KW BM3RHBK-P63 1,020,000

0.63…1A 0.25KW BM3RHBK-001 1,013,000

1…1.6A 0.37KW & 0.55KW BM3RHBK-1P6 980,000

1.6…2.5A 0.75KW BM3RHBK-2P5 1,103,000

2.5…4A 1.1KW & 1.5KW BM3RHBK-004 1,052,000

4…6.3A 2.2KW BM3RHBK-6P3 1,058,000

6…10A 3KW & 4KW BM3RHBK-010 929,000

9…14A 5.5KW BM3RHBK-013 1,020,000

13…18A 7.5KW BM3RHBK-016 1,176,000

17…23A 9KW BM3RHBK-020 990,000

20…25A 11KW BM3RHBK-025 987,000

24…32A 15KW BM3RHBK-032 1,005,000

MOTOR CB

Page 40: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

40

MOTOR CB

Motor CB Thermal Current Motor Capacity (KW) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ(VND)

BM3VSB6…10A 3KW & 4KW BM3VSB-010 2,350,0009…14A 5.5KW BM3VSB-013 2,293,00013…18A 7.5KW BM3VSB-016 2,341,00017…23A 9KW BM3VSB-020 2,315,00020…25A 11KW BM3VSB-025 2,245,00024…32A 15KW BM3VSB-032 2,253,00028…40A 20KW BM3VSB-040 2,441,00035…50A 25KW BM3VSB-050 2,458,00045…63A 30KW BM3VSB-063 2,467,000

BM3VHB6…10A 3KW & 4KW BM3VHB-010 2,350,0009…14A 5.5KW BM3VHB-013 2,293,00013…18A 7.5KW BM3VHB-016 2,341,00017…23A 9KW BM3VHB-020 2,315,00020…25A 11KW BM3VHB-025 2,245,00024…32A 15KW BM3VHB-032 2,253,00028…40A 20KW BM3VHB-040 2,441,00035…50A 25KW BM3VHB-050 2,458,00045…63A 30KW BM3VHB-063 2,467,000

BM3VHBK6…10A 3KW & 4KW BM3VHBK-010 2,008,000

9…14A 5.5KW BM3VHBK-013 2,007,00013…18A 7.5KW BM3VHBK-016 2,002,00017…23A 9KW BM3VHBK-020 2,006,00020…25A 11KW BM3VHBK-025 2,006,00024…32A 15KW BM3VHBK-032 2,004,00028…40A 20KW BM3VHBK-040 2,164,00035…50A 25KW BM3VHBK-050 2,173,00045…63A 30KW BM3VHBK-063 2,164,000

MOTOR CB Accessories - Phụ kiện cho Motor CB

Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 1NO (Front mounting) BZ0WIA 95,000

Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 1NC (Front mounting) BZ0WIB 95,000

Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 2NO (Left side mounting) BZ0WUAAL 164,000

Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 1NO+1NC (Left side mounting) BZ0WUABL 164,000

Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 2NC (Left side mounting) BZ0WUBBL 164,000

Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 2NO (Right side mounting) BZ0WUAAR 164,000

Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 1NO+1NC (Right side mounting) BZ0WUABR 164,000

Auxiliary contact blocks/ W for BM3R, BM3V 2NC (Right side mounting) BZ0WUBBR 164,000

Alarm contact blocks/K for BM3R, BM3V 1NO (Front mounting) BZ0KIA 99,000

Alarm contact blocks/K for BM3R, BM3V 1NC (Front mounting) BZ0KIB 99,000

MOTOR CB

Page 41: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

41

CONTACTOR

CONTACTOR

Contactor DÒNG ĐỊNH MỨC (A) TIẾP ĐIỂM MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ(VND)

Mini Contactor, 3P Coil DC (12, 24, 48, 60, 110, 220VDC)

6A

NO or NC

SK-06G 747,000

9A SK-09G 787,000

12A SK-12G 803,000

Coil AC (24, 48, 110, 220, 380VAC)

6A

NO or NC

SK-06A 371,000

9A SK-09A 391,000

12A SK-12A 474,000

Contactor FJ, 3P Coil DC

6A

NO or NC

FJ-B06/G 710,000

9A FJ-B09/G 747,000

12A FJ-B12/G 762,000

18A FJ-B18/G 1,071,000

25A FJ-B25/G 1,128,000

32A FJ-B32/G 2,112,000

Contactor FJ, 3P Coil AC

6A

NO or NC

FJ-B06 330,000

9A FJ-B09 347,000

12A FJ-B12 421,000

18A FJ-B18 642,000

25A FJ-B25 657,000

32A FJ-B32 1,005,000

40A

NO+NC

FJ-B40 1,291,000

50A FJ-B50 1,762,000

65A FJ-B65 1,931,000

80A FJ-B80 2,834,000

95A FJ-B95 3,102,000

Contactor SC, 3P Coil DC

9ANO or NC

SC-03/G 883,000

12A SC-0/G 964,000

12A NO+NC SC-05/G 1,044,000

16ANO or NC

SC-4-0/G 1,169,000

22A SC-4-1/G 1,286,000

22A NO+NC SC-5-1/G 1,375,000

32A

2NO+2NC

SC-N1/G 2,486,000

40A SC-N2/G 3,661,000

50A SC-N2S/G 3,774,000

65A SC-N3/G 3,891,000

80A SC-N4/G 4,011,000

Page 42: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

42

MOTOR CB

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

42

CONTACTOR

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

42 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

42

Contactor DÒNG ĐỊNH MỨC (A) TIẾP ĐIỂM MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ(VND)

Contactor SC 3P Coil AC

9ANO or NC

SC-03 434,000

12A SC-0 526,000

12A NO+NC SC-05 587,000

16ANO or NC

SC-4-0 802,000

22A SC-4-1 821,000

22A NO+NC SC-5-1 860,000

32A

2NO+2NC

SC-N1 1,256,000

40A SC-N2 1,613,000

50A SC-N2S 2,202,000

65A SC-N3 2,414,000

80A SC-N4 3,542,000

105A SC-N5A 3,878,000

Coil AC/DC

105A

2NO+2NC

SC-N5 4,424,000

125A SC-N6 5,428,000

150A SC-N7 7,545,000

180A SC-N8 9,047,000

220A SC-N10 11,887,000

300A SC-N11 15,679,000

400A SC-N12 20,332,000

600A SC-N14 50,739,000

800A SC-N16 80,007,000

Contactor Accessories - Phụ kiện cho Contactor

Auxiliary contact 2NC SZ-A02 269,000

Auxiliary contact 1NO + 1NC SZ-A11 311,000

Auxiliary contact 2NO SZ-A20 269,000

Auxiliary contact 2NO + 2NC SZ-A22 394,000

Auxiliary contact 3NO + 1NC SZ-A31 440,000

Auxiliary contact 4NO SZ-A40 417,000

Auxiliary contact 1NO + 1NC (SIDE MOUNTING) SZ-AS1 280,000

Auxiliary contact 1NO + 1NC (SIDE MOUNTING) SZ-AS2 394,000

Mechanical interlock unit SZ-RM 513,000

Page 43: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

43

MOTOR CB

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

43

CONTACTOR

Thermo Overload Relay MÔ TẢ DÒNG CHỈNH NHIỆT (A) Contactor TobeCombined

ĐƠN GIÁ (VND)

Thermo Overload Relay For SK Contactor

TK12W

0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.18-0.27, 0.24-0.36, 0.34-0.52, 0.48-0.72, 0.64-0.96, 0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.1, 1.7-2.6, 2.2-3.3, 2.8-4.2, 4-6, 5-7.5, 6-9, 7-10.5, 9-13

SK-06, SK-09, SK-12

440,000

Thermo Overload Relay For FJ Contactor

TK12B

0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.18-0.27, 0.24-0.36, 0.34-0.52, 0.48-0.72, 0.64-0.96, 0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.1, 1.7-2.6, 2.2-3.3, 2.8-4.2, 4-6, 5-7.5, 6-9, 7-10.5, 9-13

FJ-06, SK-09,SK-12 394,000

TK18B

0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.18-0.27, 0.24-0.36, 0.34-0.52, 0.48-0.72, 0.64-0.96, 0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.1, 1.7-2.6, 2.2-3.3,2.8-4.2, 4-6, 5-7.5, 6-9, 7-10.5, 9-13,13-18

FJ-18 441,000

TK32B

0.18-0.27, 0.24-0.36, 0.34-0.52, 0.48-0.72, 0.64-0.96, 0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.1, 1.7-2.6, 2.2-3.3, 2.8-4.2, 4-6, 5-7.5, 6-9, 7-10.5, 9-13, 12-18, 16-22, 20-26, 26-32

FJ-25, SK-32 552,000

TK65B 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36, 32-42, 40-50, 44-54, 53-65 FJ-40, FJ-50, FJ-65 764,000

TK95B 7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36, 34-50, 45-65, 48-68, 64-80, 68-86, 86-96 FJ-80, FJ-90 929,000

Thermo Overload Relay For SC Contactor

TR-0N

0.1–0.15, 0.13–0.2, 0.15–0.24, 0.2–0.3, 0.24–0.36, 0.3–0.45, 0.36–0.54, 0.48–0.72, 0.64–0.96, 0.8–1.2, 0.95–1.45, 1.4–2.2, 1.7–2.6, 2.2–3.4, 2.8–4.2, 4–6, 5-8, 6-9, 7-11

SC-03, SC-0,SC-05 415,000

TR-5-1N

0.1–0.15, 0.13–0.2, 0.15–0.24, 0.2–0.3, 0.24–0.36, 0.3–0.45, 0.36–0.54, 0.48–0.72, 0.64–0.96, 0.8–1.2, 0.95–1.45, 1.4–2.2, 1.7–2.6, 2.2–3.4, 2.8–4.2, 4–6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13 12-18, 16-22

SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1 465,000

TR-N2 4–6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18, 16-22, 18-26, 24-36, 32-42 SC-N1, SC-N2 581,000

TR-N3 7-11, 9-13, 12-18, 16-22, 18-26, 24-36, 28-40, 34-50, 45-65, 48-68 SC-N2S, SC-N3 764,000

TR-N5 18-26, 24-36, 28-40, 34-50, 45-65, 53-80, 65-95, 85-105 SC-N4, SC-N5A 929,000

TR-N6/3 45-65, 53-80, 65-95, 85-125 SC-N6 1,428,000

TR-N7/3 45-65, 53-80, 65-95, 85-125, 110-160 SC-N7 1,800,000

TR-N8/3 65-95, 85-125, 110-160, 125-185 SC-N8 2,052,000

TR-N10/3 85-125, 110-160, 125-185, 160-240 SC-N10 4,008,000

TR-N12/3 110-160, 125-185, 160-240, 200-300, 240-360, 300-450 SC-N11, SC-N12 4,645,000

TR-N14/3 240-360, 300-450, 400-600 SC-N14 7,754,000

Page 44: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C 2015 - www.beeteco.com

44

MCB - Miniature Circuit Breaker + RCBO

CONTACTOR

RCBO SỐ CỰC DÒNG ĐỊNH MỨC (A) DÒNG CẮT (kA) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ

(VND)

1P+N

6,10,16, 20, 25, 32A 6kA 30mA BC32E1CL-1N 552,000

40A 6kA 30mA BC50E1CL-1N 600,000

50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-1N 600,000

2P

6,10,16, 20, ,25, 32A 6kA 30mA BC32E1CL-2P 848,000

40A 6kA 30mA BC50E1CL-2P 900,000

50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-2P 900,000

3P

6,10,16, 20, 25, 32A 6kA 30mA BC32E1CL-3P 1,234,000

40A 6kA 30mA BC50E1CL-3P 1,330,000

50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-3P 1,330,000

3P+N

6,10,16, 20, 25, 32A 6kA 30mA BC32E1CL-3N 1,333,000

40A 6kA 30mA BC50E1CL-3N 1,440,000

50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-3N 1,440,000

4P

6,10,16, 20, 25, 32A 6kA 30mA BC32E1CL-4P 1,694,000

40A 6kA 30mA BC50E1CL-4P 1,750,000

50A 4.5kA 30mA BC50E1CL-4P 1,750,000

MCB SỐ CỰC DÒNG ĐỊNH MỨC (A) DÒNG CẮT (kA) MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ

(VND)MCB (E0C)

1P

6,10,16, 20, 25A

10kA

BC61E0C

267,000

32A 278,000

40, 50, 63A 334,000

2P 6,10,16,20,25,32A

BC62E0C 539,000

40, 50, 63A 596,000

3P

6,10,16, 20, 25, 32A

BC63E0C

809,000

40, 50A 884,000

63A 975,000

MCB (E1CG)

1P1, 2, 3, 4, 5, 6,10,16, 20, 25, 32, 40A 6kA

BC63E1CG-1P 115,00050, 63A 4.5kA

2P1, 2, 3, 4, 5, 6,10,16, 20, 25, 32, 40A 6kA

BC63E1CG-2P 252,00050, 63A 4.5kA

3P1, 2, 3, 4, 5, 6,10,16, 20, 25, 32, 40A 6kA

BC63E1CG-3P 378,00050, 63A 4.5kA

4P1, 2, 3, 4, 5, 6,10,16, 20, 25, 32, 40A 6kA

BC63E1CG-4P 504,00050, 63A 4.5kA

MCB Accessories - Phụ kiện cho MCB

Auxiliary switch (1NO-1NC) BC9W1SA0 324,000

Alarm switch BC9K1SA0 341,000

Shunt trip devices + Auxiliary switch (1NO-1NC) 110-415VAC, 110-130VDC BC9FKA0 1,141,000

Shunt trip devices + Auxiliary switch (1NO-1NC) 48-130VAC, 48VDC BC9FAA0 1,151,000

Shunt trip devices + Auxiliary switch (1NO-1NC) 24V AC/DC BC9FRA0 1,156,000

Page 45: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

FUJI ELECTRIC AUTOMATIONINVERTER - PLC - HMI - SERVO - INSTRUMENT - UPS

www.beeteco.com

Page 46: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Low Voltage InverterAPPLICATIONS

FRENMult

ICi

FRENICAceM

FRENICini (C2)

Exhaust fanAHU (air handling unit)CompressorAir-conditioning systemDryerBoiler fanFans for controlling furnace temperatureRoof fans controlled as a groupRefrigerator

Cooling-tower fanVentilating fanSeparator fan

Applications FRENICHVAC

Grinding machinePolishing machineMilling machineLatheBoring machineTurntableWork positioning unitPCB drilling machineWinding machinePressChillersDrinking water supplyTankless water-supply systemSubmersible pumpVacuum pumpFountain pumpCooling water pumpCirculating hot water pumpWell pumpIrrigationWater treatment system

Sludge pumpSolar pumpingCranes (travelling, traversing, hoisting)Automated warehouseConveyor (belt, chain, screw, roller)LiftCar parking systemElevator, escalatorAutomatic doorShutterFluids mixing machineExtruderVibratorCentrifugal separatorCoating machineTake-up rollerRouter machinePlaning machineIndividual packing / inner packingPacking machineOuter packing machineFood mixerFood slicerGrain processing machineTea manufacturing machineRice milling machineRice sortersSpinning machineKnitting machineTextile printing machineIndustrial sewing machine

SlittersAutomated food / medicine blending machineCommercial-use washing machine

Bookbinding machineCar washing machineShredderFood washing machineTest equipmentCrushersAir curtains / window shades / kitchen ventilating fans

FRENICMEGA

FRENICAQUA

FVRMicro

Fans

Machine tools

Electric pumps

Conveyancemachinery

Chemicalmachinery/

wood workingmachines

Packagingmachinery

Food processingmachines

Paper making/textile machinery

Othermachinery

Page 47: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com

47Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com INVERTER

47

BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (KW)

ĐƠN GIÁ (VND) TÍNH NĂNG RIÊNG

FRENIC ACE SeriesNguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz

- Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz.- Dãy công suất: 0.1kW-630kW.- Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD)- Có thể tháo rời keypad cho việc điều khiển từ xa.- Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ - tải nặng), tời, nâng,...- Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ.- Chức năng điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM)- Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-585.- Giá thành cạnh tranh

ND HD HND HHD

FRN0002E2S-4GB 0.75 0.75 0.75 0.4 8,480,000

FRN0004E2S-4GB 1.5 1.1 1.1 0.75 9,260,000

FRN0006E2S-4GB 2.2 2.2 2.2 1.5 10,350,000

FRN0007E2S-4GB 3 3 3 2.2 11,936,000

FRN0012E2S-4GB 5.5 5.5 5.5 3.7 13,936,000

FRN0022E2S-4A 11 7.5 7.5 5.5 16,933,000

FRN0029E2S-4A 15 11 11 7.5 21,468,000

FRN0037E2S-4A 18.5 15 15 11 25,477,000

FRN0044E2S-4A 22 18.5 18.5 15 31,117,000

FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 38,954,000

FRN0072E2S-4A 37 30 30 22 50,152,000

FRN0085E2S-4A 45 37 37 30 63,184,000

FRN0105E2S-4A 55 45 45 37 82,437,000

FRN0139E2S-4A 75 55 55 45 89,399,000

FRN0168E2S-4A 90 75 75 55 124,313,000

FRN0203E2S-4A 110 90 90 75 140,474,000

FRN0240E2S-4A 132 110 110 90 175,789,000

FRN0290E2S-4A 160 132 132 110 216,610,000

FRN0361E2S-4A 200 160 160 132 (*)

FRN0415E2S-4A 220 200 200 160 (*)

FRN0520E2S-4A 280 220 220 200 (*)

FRN0590E2S-4A 315 250 280 220 (*)

Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz

FRN0030E2S-2A 7.5 5.5 (*)

FRN0040E2S-2A 11 7.5 (*)

FRN0056E2S-2A 15 11 (*)

FRN0069E2S-2A 18.5 15 (*)

Note: - ND (Normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), khả năng quá tải 120%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40° - HD (Heavy duty): Tải nặng, khả năng quá tải 150%/ 1phút, nhiệt độ môi trường max. 40°- HND (High carrier frequency normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), 150%/1 phút-200%/0,5s, NĐMT max. 50° - HHD (High carrier frequency heavy duty): Tải nặng, 150%/1 phút-200%/0,5s, nhiệt độ môi trường max. 50°

Low Voltage InverterAPPLICATIONS

FRENMult

ICi

FRENICAceM

FRENICini (C2)

Exhaust fanAHU (air handling unit)CompressorAir-conditioning systemDryerBoiler fanFans for controlling furnace temperatureRoof fans controlled as a groupRefrigerator

Cooling-tower fanVentilating fanSeparator fan

Applications FRENICHVAC

Grinding machinePolishing machineMilling machineLatheBoring machineTurntableWork positioning unitPCB drilling machineWinding machinePressChillersDrinking water supplyTankless water-supply systemSubmersible pumpVacuum pumpFountain pumpCooling water pumpCirculating hot water pumpWell pumpIrrigationWater treatment system

Sludge pumpSolar pumpingCranes (travelling, traversing, hoisting)Automated warehouseConveyor (belt, chain, screw, roller)LiftCar parking systemElevator, escalatorAutomatic doorShutterFluids mixing machineExtruderVibratorCentrifugal separatorCoating machineTake-up rollerRouter machinePlaning machineIndividual packing / inner packingPacking machineOuter packing machineFood mixerFood slicerGrain processing machineTea manufacturing machineRice milling machineRice sortersSpinning machineKnitting machineTextile printing machineIndustrial sewing machine

SlittersAutomated food / medicine blending machineCommercial-use washing machine

Bookbinding machineCar washing machineShredderFood washing machineTest equipmentCrushersAir curtains / window shades / kitchen ventilating fans

FRENICMEGA

FRENICAQUA

FVRMicro

Fans

Machine tools

Electric pumps

Conveyancemachinery

Chemicalmachinery/

wood workingmachines

Packagingmachinery

Food processingmachines

Paper making/textile machinery

Othermachinery

Page 48: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com

48 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com INVERTER

48

BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW)

CÔNG SUẤT NGÕ RA (KVA)

ĐƠN GIÁ (VND TÍNH NĂNG RIÊNG

FRENIC-HVAC Series

Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz

- Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz.- Dãy công suất: 0.75-710kW.- Mức chịu đựng quá tải: 110%- 1 phút.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. - Tích hợp các chức năng tốt nhất cho quạt, bơm, các hệ thống HVAC.- Tính năng giám sát điện năng.- Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter- Tích hợp sẵn cuộn kháng một chiều (DCR)- Tích hợp sẵn màn hình đa chức năng LCD- Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-485.

FRN0.75AR1M-4A 0.75 2.5 16,390,000

FRN1.5AR1M-4A 1.5 4.1 16,645,000

FRN2.2AR1M-4A 2.2 5.5 18,099,000

FRN3.7AR1M-4A 3.7 9.0 20,429,000

FRN5.5AR1M-4A 5.5 13.5 22,857,000

FRN7.5AR1M-4A 7.5 18.5 24,348,000

FRN11AR1M-4A 11 24.5 26,833,000

FRN15AR1M-4A 15 32.0 31,006,000

FRN18.5AR1M-4A 18.5 39.0 36,025,000

FRN22AR1M-4A 22 45.0 41,570,000

FRN30AR1M-4A 30 60.0 77,766,000

FRN37AR1M-4A 37 75.0 87,997,000

FRN45AR1M-4A 45 69.0 105,264,000

FRN55AR1M-4A 55 85.0 122,673,000

FRN75AR1M-4A 75 114.0 148,199,000

FRN90AR1M-4A 90 134.0 178,491,000

FRN110AR1S-4A 110 160.0 241,666,000

FRN132AR1S-4A 132 192.0 252,874,000

FRN160AR1S-4A 160 231.0 300,787,000

FRN200AR1S-4A 200 287.0 339,383,000

FRN220AR1S-4A 220 316.0 (*)

FRN280AR1S-4A 280 396.0 (*)

FRN315AR1S-4A 315 445.0 (*)

FRN355AR1S-4A 355 495.0 (*)

FRN400AR1S-4A 400 563.0 (*)

FRN500AR1S-4A 500 731.0 (*)

FRN630AR1S-4A 630 981.0 (*)

FRN710AR1S-4A 710 1,044.0 (*)

Page 49: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com

49

Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com INVERTER

BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW)

CÔNG SUẤT NGÕ RA (KVA)

ĐƠN GIÁ (VND TÍNH NĂNG RIÊNG

FRENIC-AQUA SeriesNguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz

- Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz.- Dãy công suất: 0.75-710kW.- Mức chịu đựng quá tải: 110%-1 phút.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. - Tích hợp các chức năng tốt nhất cho các ứng dụng trong ngành nước, xử lý nước, thủy lợi.- Tính năng cho điều khiển bơm nước điều áp (điều khiển đa bơm).- Tính năng giám sát điện năng.- Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter- Tích hợp sẵn cuộn kháng một chiều- Tích hợp sẵn màn hình đa chức năng LCD- Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-485.

FRN0.75AQ1M-4A 0.75 2.5 18,029,000FRN1.5AQ1M-4A 1.5 4.1 18,309,000FRN2.2AQ1M-4A 2.2 5.5 19,909,000FRN3.7AQ1M-4A 3.7 9.0 22,472,000FRN5.5AQ1M-4A 5.5 13.5 25,143,000FRN7.5AQ1M-4A 7.5 18.5 26,783,000FRN11AQ1M-4A 11 24.5 29,516,000FRN15AQ1M-4A 15 32.0 34,107,000FRN18.5AQ1M-4A 18.5 39.0 39,628,000FRN22AQ1M-4A 22 45.0 45,727,000FRN30AQ1M-4A 30 60.0 85,543,000FRN37AQ1M-4A 37 75.0 96,797,000FRN45AQ1M-4A 45 69.0 115,791,000FRN55AQ1M-4A 55 85.0 134,940,000FRN75AQ1M-4A 75 114.0 163,018,000FRN90AQ1M-4A 90 134.0 196,340,000

FRN110AQ1S-4A 110 160.0 223,376,000

FRN132AQ1S-4A 132 192.0 243,379,000FRN160AQ1S-4A 160 231.0 269,384,000FRN200AQ1S-4A 200 287.0 329,396,000FRN220AQ1S-4A 220 316.0 (*)FRN280AQ1S-4A 280 396.0 (*)FRN315AQ1S-4A 315 445.0 (*)FRN355AQ1S-4A 355 495.0 (*)FRN400AQ1S-4A 400 563.0 (*)FRN500AQ1S-4A 500 731.0 (*)FRN630AQ1S-4A 630 981.0 (*)FRN710AQ1S-4A 710 1,044.0 (*)

FRENIC-MINI Series

Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz

- Ngõ ra tần số: 0.1 - 400Hz.- Dãy công suất: 0.1 - 3.7kW.- Monen khởi động: 150% hoặc lớn hơn.- Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần.- Mức chịu đựng quá tải: 150% - 1 phút, 200% - 0.5 giây.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp.- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID.- Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi.- Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì.

FRN0001C2S-7A 0.1 0.3 5,426,000

FRN0002C2S-7A 0.2 0.57 5,928,000

FRN0004C2S-7A 0.4 1.3 5,065,000

FRN0006C2S-7A 0.75 2.0 6,311,000

FRN0010C2S-7A 1.5 3.5 8,206,000

FRN0012C2S-7A 2.2 4.5 10,383,000

Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz

FRN0002C2S-4A 0.4 1.3 8,010,000

FRN0004C2S-4A 0.75 2.3 9,061,000

FRN0005C2S-4A 1.5 3.2 9,708,000

FRN0007C2S-4A 2.2 4.8 10,787,000

FRN0011C2S-4A 3.7 8.0 13,268,000

Page 50: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com

50

INVERTER

BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW)

CÔNG SUẤT NGÕ RA (KVA)

ĐƠN GIÁ (VND TÍNH NĂNG RIÊNG

FRENIC-MINI Series

FRN0013C2S-4A 5.5 9.9 (*)

- Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz.- Dãy công suất: 0.1-3.7kW.- Momen khởi động: 150% hoặc lớn hơn.- Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần.- Mức chịu đựng quá tải: 150% - 1 phút, 200% - 0.5 giây.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. - Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi.- Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì.- Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS-485- Chức năng điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM)- Kết nối với màn hình rời thông qua cổng RS-485

FRN0018C2S-4A 7.5 13.0 (*)

FRN0024C2S-4A 11 18.0 (*)

FRN0030C2S-4A 15 22.0 (*)

Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60HzFRN0001C2S-2A 0.1 0.3 5,833,000

FRN0002C2S-2A 0.2 0.57 5,796,000

FRN0004C2S-2A 0.4 1.3 6,337,000

FRN0006C2S-2A 0.75 2.0 7,123,000

FRN0010C2S-2A 1.5 3.5 8,828,000

FRN0012C2S-2A 2.2 4.5 9,872,000

FRN0020C2S-2A 3.7 7.2 12,055,000

FRN0025C2S-2A 5.5 9.5 (*)

FRN0033C2S-2A 7.5 12.0 (*)

FRN0047C2S-2A 11 17.0 (*)

FRN0060C2S-2A 15 22.0 (*)

FRENIC-MULTI Series

Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz

- Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz.- Dãy công suất: 0.1-15kW.- Mức chịu đựng quá tải: 150%- 1 phút, 200%-0.5 giây.- Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp- Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. - Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa.- Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi.- CPU 60 Mhz.- Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ.

FRN0.1E1S-7A 0.1 0.3 6,788,000FRN0.2E1S-7A 0.2 0.57 7,875,000FRN0.4E1S-7A 0.4 1.1 8,199,000FRN0.75E1S-7A 0.75 1.9 9,208,000FRN1.5E1S-7A 1.5 3.0 10,186,000FRN2.2E1S-7A 2.2 4.1 12,135,000Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60HzFRN0.4E1S-4A 0.4 1.1 9,417,000FRN0.75E1S-4A 0.75 1.9 10,042,000FRN1.5E1S-4A 1.5 2.8 11,448,000FRN2.2E1S-4A 2.2 4.1 12,765,000FRN3.7E1S-4A 3.7 6.8 15,533,000FRN5.5E1S-4A 5.5 9.9 19,357,000FRN7.5E1S-4A 7.5 13.0 21,034,000FRN11E1S-4A 11 18.0 28,280,000FRN15E1S-4A 15 22.0 33,136,000Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60HzFRN0.2E1S-2A 0.2 0.57 6,855,000FRN0.4E1S-2A 0.4 1.1 7,595,000FRN0.75E1S-2A 0.75 1.9 8,334,000FRN1.5E1S-2A 1.5 3.0 10,754,000FRN2.2E1S-2A 2.2 4.1 11,627,000FRN3.7E1S-2A 3.7 6.4 13,612,000FRN5.5E1S-2A 5.5 9.5 19,772,000FRN7.5E1S-2A 7.5 12.0 22,113,000FRN11E1S-2A 11 17.0 31,061,000FRN15E1S-2A 15 22.0 37,199,000

Page 51: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com

51

INVERTER

BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW)

CÔNG SUẤT NGÕ RA (KVA)

ĐƠN GIÁ (VND TÍNH NĂNG RIÊNG

FRENIC-MEGA Series

Nguồn điệp áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz

- Ngõ ra tần số: 0.1-500 Hz.- Dãy công suất: 0.2-630 kW.- Mức chịu đựng quá tải: 200%- 3 giây, 150%-1 phút (HD mode), 120%-1 phút (LD mode).- Tích hợp sẵn RS-485.- Là dòng biến tần cao cấp.- Có thể tùy chọ Keypad với cổng - USB giúp tiết kiệm chi phí cài đặt, bảo trì.- Tích hợp sẵn bộ hãm tốc đến 22KW.- Tích hợp sẵn điện trở hãm đến 7.5KW.- Được tích hợp để có thể điều khiển cho nhiều ứng dụng bằng cách chọn Mode điều khiển.

FRN0.4G1S-4A 0.4 1.1 13,783,000

FRN0.75G1S-4A 0.75 1.9 14,538,000

FRN1.5G1S-4A 1.5 2.8 15,616,000

FRN2.2G1S-4A 2.2 4.1 17,774,000

FRN3.7G1S-4A 3.7 6.8 18,313,000

FRN5.5G1S-4A 5.5 10.0 23,485,000

FRN7.5G1S-4A 7.5 14.0 26,020,000

FRN11G1S-4A 11 18.0 30,329,000

FRN15G1S-4A 15 24.0 35,992,000

FRN18.5G1S-4A 18.5 29.0 42,658,000

FRN22G1S-4A 22 34.0 54,448,000

FRN30G1S-4A 30 45.0 86,916,000

FRN37G1S-4A 37 57.0 107,218,000

FRN45G1S-4A 45 69.0 126,649,000

FRN55G1S-4A 55 85.0 138,244,000

FRN75G1S-4A 75 114.0 162,205,000

FRN90G1S-4A 90 134.0 205,418,000

FRN110G1S-4A 110 160.0 220,606,000

FRN132G1S-4A 132 192.0 263,571,000

FRN160G1S-4A 160 231.0 295,638,000

FRN200G1S-4A 200 287.0 354,052,000

FRN220G1S-4A 220 316.0 412,626,000

FRN280G1S-4A 280 396.0 (*)

FRN315G1S-4A 315 445.0 (*)

FRN355G1S-4A 355 495.0 (*)

FRN400G1S-4A 400 563.0 (*)

FRN500G1S-4A 500 731.0 (*)

FRN630G1S-4A 630 891.0 (*)Nguồn điệp áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60HzNgõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60HzFRN0.4G1S-2A 0.4 1.1 10,986,000

FRN0.75G1S-2A 0.75 1.9 12,518,000

FRN1.5G1S-2A 1.5 3.0 14,045,000

FRN2.2G1S-2A 2.2 4.2 15,931,000

FRN3.7G1S-2A 3.7 6.8 18,519,000

FRN5.5G1S-2A 5.5 10.0 24,025,000

FRN7.5G1S-2A 7.5 14.0 30,176,000

FRN11G1S-2A 11 18.0 37,006,000

FRN15G1S-2A 15 24.0 45,748,000

FRN18.5G1S-2A 18.5 28.0 58,435,000

FRN22G1S-2A 22 34.0 85,432,000

FRN30G1S-2A 30 45.0 86,215,000

FRN37G1S-2A 37 55.0 109,885,000

FRN45G1S-2A 45 68.0 129,790,000

FRN55G1S-2A 55 81.0 144,664,000

FRN75G1S-2A 75 107.0 (*)

FRN90G1S-2A 90 131.0 (*)

Page 52: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com

52

Inverter Accessories

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG ỨNG DỤNG ĐƠN GIÁ (VND)

Phụ Kiện (Card) Cho Biến Tần

Relay Output CardOPC-G1-RY Mega 6,129,000

OPC-F1-RY Eco 1,779,000

Digital Input Interface Card OPC-G1-DI Mega 5,184,000

Digital Output Interface Card OPC-G1-DO Mega 5,184,000

Digital I/O Interface Card OPC-DIO Ace (*)

OPC-E1-DIO Multi 4,990,000

Analog I/O Interface CardOPC-G1-AIO Mega 7,779,000

OPC-AIO Ace (*)

PG interface (12/15V ) cardOPC-G1-PG Mega 4,076,000

OPC-E2-PG3 Ace (*)

PG interface (5V) card

OPC-G1-PG2 Mega 4,206,000

OPC-E2-PG Ace (*)

OPC-E1-PG Multi (*)

Synchronous Option Card OPC-E1-SY Multi 5,235,000

RS-485 Communication Card

OPC-E2-RS Ace (*)

OPC-E1-RS Multi 2,017,000

OPC-F1-RS Eco 1,470,000

T-Link Option Card OPC-G1-TL Mega 10,000,000

Open BUS

PROFIBUS-DP

OPC-G1-PDP Mega 14,751,000

OPC-PDP3 Ace (*)

OPC-E1-PDP Multi 9,678,000

OPC-F1-PDP Eco 11,992,000

DeviceNet

OPC-G1-DEV Mega 14,751,000

OPC-DEV Ace (*)

OPC-E1-DEV Multi 8,174,000

OPC-F1-DEV Eco 7,806,000

CAN openOPC-G1-COP Mega 18,439,000

OPC-COP Ace (*)

CC-Link

OPC-G1-CCL Mega 14,751,000

OPC-CCL Ace (*)

OPC-E1-CCL Multi 12,738,000

OPC-F1-CCL Eco 17,943,000

LonWorks OPC-F1-LNW Eco 10,107,000

EtherNet/IP OPC-ETH2 Ace (*)

ProfiNet-RT OPC-PRT Ace (*)

KeypadTP-E1 Mini 1,235,000

TP-E1-U Mega 1,654,000

Multi Function Keypad TP-G1-J1 Mega Ace Multi Eco Mini 2,757,000

Page 53: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com

53

Inverter Accessories

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG KW ỨNG DỤNG CHO BIẾN TẦN ĐƠN GIÁ (VND)

Bộ Hãm, Điện Trở Hãm

Braking Unit (Stadard) 200V series

BU37-2C 30 Mega Ace 26,350,000

BU37-2C 37 Mega Ace 26,350,000

BU55-2C 45 Mega Ace 35,133,000

BU55-2C 55 Mega Ace 35,133,000

BU90-2C 75 Mega Ace 48,308,000

BU90-2C 90 Mega Ace 48,308,000

Braking Unit (Stadard) 400V series BU37-4C 30 Mega Ace 23,118,000

BU37-4C 37 Mega Ace 23,118,000

BU55-4C 45 Mega Ace 36,889,000

BU55-4C 55 Mega Ace 36,889,000

BU90-4C 75 Mega Ace 48,308,000

BU90-4C 90 Mega Ace 48,308,000

BU132-4C 110 Mega Ace 65,874,000

BU132-4C 132 Mega Ace 65,874,000

BU220-4C 160 Mega Ace 96,615,000

BU220-4C 200 Mega Ace 96,615,000

BU220-4C 220 Mega Ace 96,615,000

BU220-4C 280 Mega Ace 96,615,000

BU220-4C 315 Mega Ace 96,615,000

BU220-4C 355 Mega Ace 96,615,000

BU220-4C 400 Mega Ace 96,615,000

Braking Resistor (Stadard) 200V series

DB0.75-2 0.2-0.75 Mega Ace Multi Mini 8,521,000

DB2.2-2 1.5-2.2 Mega Ace Multi Mini 10,368,000

DB3.7-2 3.7 Mega Ace Multi Mini 10,368,000

DB5.5-2 5.5 Mega Ace Multi Mini 11,470,000

DB7.5-2 7.5 Mega Ace Multi Mini 14,869,000

DB11-2 11 Mega Ace Multi Mini (*)

DB15-2 15 Mega Ace Multi Mini (*)

DB18.5-2 18.5 Mega Ace (*)

DB22-2 22 Mega Ace (*)

DB30-2C 30 Mega Ace (*)

DB37-2C 37 Mega Ace (*)

DB45-2C 45 Mega Ace (*)

DB55-2C 55 Mega Ace (*)

DB75-2C 75 Mega Ace (*)

DB90-2C 90 Mega Ace (*)

Braking Resistor (Stadard) 400V series

DB0.75-4 0.4-0.75 Mega Ace Multi Mini (*)

DB2.2-4 1.5-2.2 Mega Ace Multi Mini (*)

DB3.7-4 3.7 Mega Ace Multi Mini (*)

DB5.5-4 5.5 Mega Ace Multi Mini (*)

DB7.5-4 7.5 Mega Ace Multi Mini (*)

DB11-4 11 Mega Ace Multi Mini (*)

DB15-4 15 Mega Ace Multi Mini (*)

Page 54: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com

54

Inverter Accessories

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG KW ỨNG DỤNG CHO BIẾN TẦN ĐƠN GIÁ (VND)

Điện Trở Hãm

Braking Resistor (Stadard) 400V DB18.5-4 18.5 Mega Ace (*)

DB22-4 22 Mega Ace (*)

DB30-4C 30 Mega Ace (*)

DB37-4C 37 Mega Ace (*)

DB45-4C 45 Mega Ace (*)

DB55-4C 55 Mega Ace (*)

DB75-4C 75 Mega Ace (*)

DB110-4C 110 Mega Ace (*)

DB132-4C 132 Mega Ace (*)

DB160-4C 160 Mega Ace (*)

DB200-4C 200 Mega Ace (*)

DB220-4C 200 Mega Ace (*)

Reactor

Zero-phase Reactor (RFI filter)ACL-40B Mega Ace Multi Eco Mini 1,775,000

ACL-74B Mega Ace Multi Eco Mini 5,235,000

DC Reactor (DCR) 200V series DCR2-0.2 0.2 Mega Ace Multi Mini 2,995,000

DCR2-0.4 0.4 Mega Ace Multi Mini 3,162,000

DCR2-0.75 0.75 Mega Ace Multi Eco Mini 3,336,000

DCR2-1.5 1.5 Mega Ace Multi Eco Mini 3,504,000

DCR2-2.2 2.2 Mega Ace Multi Eco Mini 3,846,000

DCR2-3.7 3.7 Mega Ace Multi Eco Mini 4,188,000

DCR2-5.5 5.5 Mega Ace Multi Eco Mini 5,389,000

DCR2-7.5 7.5 Mega Ace Multi Eco Mini 6,117,000

DCR2-11 11 Mega Ace Multi Eco Mini 7,441,000

DCR2-15 15 Mega Ace Multi Eco Mini 8,725,000

DCR2-18.5 18.5 Mega Ace Eco 10,435,000

DCR2-22A 22 Mega Ace Eco 11,545,000

DCR2-30B 30 Mega Ace Eco (*)

DCR2-37B 37 Mega Ace Eco (*)

DCR2-45B 45 Mega Ace Eco (*)

DCR2-55B 55 Mega Ace Eco (*)

DCR2-75B 75 Mega Ace Eco (*)

DCR2-90B 90 Mega Ace Eco (*)

DCR2-110B 110 Mega Ace Eco (*)

DC Reactor (DCR) 400V series DCR4-0.4 0.4 Mega Ace Multi Mini 1,541,000

DCR4-0.75 0.75 Mega Ace Multi Eco Mini 1,809,000

DCR4-1.5 1.5 Mega Ace Multi Eco Mini 1,993,000

DCR4-2.2 2.2 Mega Ace Multi Eco Mini 2,170,000

DCR4-3.7 3.7 Mega Ace Multi Eco Mini 2,530,000

DCR4-5.5 5.5 Mega Ace Multi Eco Mini 3,434,000

DCR4-7.5 7.5 Mega Ace Multi Eco Mini 3,526,000

DCR4-11 11 Mega Ace Multi Eco Mini 5,972,000

Page 55: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com

55

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG KW ỨNG DỤNG CHO BIẾN TẦN ĐƠN GIÁ (VND)

Reactor

DC Reactor (DCR) 400V series DCR4-15 15 Mega Ace Multi Eco Mini 6,425,000

DCR4-18.5 18.5 Mega Ace Eco 7,237,000

DCR4-22A 22 Mega Ace Eco 7,329,000

DCR4-30B 30 Mega Ace Eco 13,410,000

DCR4-37B 37 Mega Ace Eco 14,557,000

DCR4-45C 45 Mega Ace Eco 15,350,000

DCR4-55C 55 Mega Ace Eco 18,413,000

DCR4-75C 75 Mega Ace Eco 13,458,000

DCR4-90C 90 Mega Ace Eco 16,763,000

DCR4-110C 110 Mega Ace Eco 20,384,000

DCR4-132C 132 Mega Ace Eco 23,532,000

DCR4-160C 160 Mega Ace Eco 26,050,000

DCR4-200C 200 Mega Ace Eco 29,119,000

DCR4-220C 220 Mega Ace Eco 33,054,000

AC Reactor (ACR) 200V series ACR2-0.4A 0.4 Mega Ace Multi 5,706,000

ACR2-0.75A 0.75 Mega Ace Multi Eco 5,950,000

ACR2-1.5A 1.5 Mega Ace Multi Eco 6,373,000

ACR2-2.2A 2.2 Mega Ace Multi Eco 6,796,000

ACR2-3.7A 3.7 Mega Ace Multi Eco 7,649,000

ACR2-5.5A 5.5 Mega Ace Multi Eco 8,495,000

ACR2-7.5A 7.5 Mega Ace Multi Eco 9,348,000

ACR2-11A 11 Mega Ace Multi Eco 9,938,000

ACR2-15A 15 Mega Ace Multi Eco 10,707,000

ACR2-18.5A 18.5 Mega Ace Eco 12,233,000

ACR2-22A 22 Mega Ace Eco 12,406,000

ACR2-37 37 Mega Ace Eco (*)

ACR2-55 55 Mega Ace Eco (*)

ACR2-75 75 Mega Ace Eco (*)

ACR2-90 90 Mega Ace Eco (*)

ACR2-110 110 Mega Ace Eco (*)

AC Reactor (ACR) 400V series ACR4-0.75A 0.75 Mega Ace Multi Eco 6,796,000

ACR4-1.5A 1.5 Mega Ace Multi Eco 7,219,000

ACR4-2.2A 2.2 Mega Ace Multi Eco 7,649,000

ACR4-3.7A 3.7 Mega Ace Multi Eco 8,495,000

ACR4-5.5A 5.5 Mega Ace Multi Eco 9,348,000

ACR4-7.5A 7.5 Mega Ace Multi Eco 10,194,000

ACR4-11A 11 Mega Ace Multi Eco 11,470,000

ACR4-15A 15 Mega Ace Multi Eco 12,746,000

ACR4-18.5A 18.5 Mega Ace Eco 14,016,000

ACR4-22A 22 Mega Ace Eco 15,292,000

ACR4-37 37 Mega Ace Eco (*)

ACR4-55 55 Mega Ace Eco (*)

ACR4-75 75 Mega Ace Eco (*)

ACR4-110 110 Mega Ace Eco (*)

ACR4-132 132 Mega Ace Eco (*)

ACR4-220 220 Mega Ace Eco (*)

ACR4-280 280 Mega Ace Eco (*)

Inverter Accessories

Page 56: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com

56

Inverter Accessories

PHỤ KIỆN CHO BIẾN TẦN MÃ HÀNG KW ỨNG DỤNG CHO BIẾN TẦN ĐƠN GIÁ (VND)

Phụ Kiện Khác Cho Biến Tần

Filter for Output Circuit (OFL) OFL-0.4-4A 0.4 Mega Multi Mini (*)

OFL-1.5-4A 1.5 Mega Multi Eco Mini (*)

OFL-3.7-4A 3.7 Mega Multi Eco Mini (*)

OFL-7.5-4A 7.5 Mega Ace Multi Eco Mini (*)

OFL-15-4A 15 Mega Ace Multi Eco Mini (*)

OFL-22-4A 22 Mega Ace Eco (*)

OFL-30-4A 30 Mega Ace Eco (*)

OFL-37-4A 37 Mega Ace Eco (*)

OFL-45-4A 45 Mega Ace Eco (*)

OFL-55-4A 55 Mega Ace Eco (*)

OFL-75-4A 75 Mega Ace Eco (*)

OFL-90-4A 90 Mega Ace Eco (*)

OFL-110-4A 110 Mega Ace Eco (*)

OFL-132-4A 132 Mega Ace Eco (*)

OFL-160-4A 160 Mega Ace Eco (*)

OFL-200-4A 200 Mega Ace Eco (*)

OFL-220-4A 220 Mega Ace Eco (*)

OFL-280-4A 280 Mega Ace Eco (*)

Điện Trở Hãm

RXG20-1000W 70RJ 5.5kW Mega Ace Multi Mini 481,000

RXG20-1200W 50RJ 7.5kW Mega Ace Multi Mini 577,000

RXG20- 1500W 70RJ 5.5kW Mega Ace Multi Mini 692,000

RXG20-1800W 50RJ 7.5kW Mega Ace Multi Mini 750,000

ZX37-15/1H 30kW Mega Ace 6,116,000

ZX37-12/1H 37kW Mega Ace 6,160,000

ZX37-10/1H 45kW Mega Ace 6,600,000

ZX37-6.5/1H 75kW Mega Ace 7,260,000

BRU-3.6KW 15R 30kW Mega Ace 3,500,000

BRU-4.8KW 12R 37kW Mega Ace 5,500,000

BRU-6KW 10R 45kW Mega Ace 6,300,000

BRU-7.2KW 7.5R 55kW Mega Ace 6,930,000

BRU-9.6KW 6.5R 75kW Mega Ace 8,630,000

BRU-12KW 4.7R 90KW Mega Ace 9,420,000

BRU-12KW 4.7R 110kW Mega Ace 9,420,000

Page 57: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com

57

Temperature Controllers

Temperature Controllers NGÕ VÀO

ĐIỆN ÁPCUNG CẤP KIỂU/ SỐ NGÕ RA Alarms MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ

(VND)24 x 48 Size

Thermocouple ºC

100-240 VAC

1 relay contact output No PXR3TAY1-0V000 (*)1 SSR/SSC No PXR3TCY1-0V000 (*)1 analog interface (4-20mA) No PXR3TEY1-0V000 (*)1 relay contact output 1 PXR3TAY1-1V000 (*)1 SSR/SSC 1 PXR3TCY1-1V000 (*)1 analog interface (4-20mA) 1 PXR3TEY1-1V000 (*)

PT100 ºC 100-240 VAC

1 relay contact output No PXR3NAY1-0V000 (*)1 SSR/SSC No PXR3NCY1-0V000 (*)1 analog interface (4-20mA) No PXR3NEY1-0V000 (*)1 relay contact output 1 PXR3NAY1-1V000 (*)1 SSR/SSC 1 PXR3NCY1-1V000 (*)1 analog interface (4-20mA) 1 PXR3NEY1-1V000 (*)

Voltage (1-5V DC)

100-240 VAC

1 relay contact output No PXR3AAY1-0V000 (*)1 SSR/SSC No PXR3ACY1-0V000 (*)1 analog interface (4-20mA) No PXR3AEY1-0V000 (*)1 relay contact output 1 PXR3AAY1-1V000 (*)1 SSR/SSC 1 PXR3ACY1-1V000 (*)1 analog interface (4-20mA) 1 PXR3AEY1-1V000 (*)

Current (4-20mA)

100-240 VAC

1 relay contact output No PXR3BAY1-0V000 (*)1 SSR/SSC No PXR3BCY1-0V000 (*)1 analog interface (4-20mA) No PXR3BEY1-0V000 (*)1 relay contact output 1 PXR3BAY1-1V000 (*)1 SSR/SSC 1 PXR3BCY1-1V000 (*)1 analog interface (4-20mA) 1 PXR3BEY1-1V000 (*)

48 x 48 Size

Thermocouple ºC

100-240 VAC

1 relay contact output No PXR4TAY1-0V000 4,171,600 1 SSR/SSC No PXR4TCY1-0V000 4,274,200 1 analog interface (4-20mA) No PXR4TEY1-0V000 4,274,200 1 relay contact output 1 PXR4TAY1-1V000 4,532,900 1 SSR/SSC 1 PXR4TCY1-1V000 4,532,900 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4TEY1-1V000 4,532,900

PT100 ºC 100-240 VAC

1 relay contact output No PXR4NAY1-0V000 4,274,200 1 SSR/SSC No PXR4NCY1-0V000 4,274,200 1 analog interface (4-20mA) No PXR4NEY1-0V000 4,274,200 1 relay contact output 1 PXR4NAY1-1V000 4,532,900 1 SSR/SSC 1 PXR4NCY1-1V000 4,532,900 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4NEY1-1V000 4,532,900

Voltage (1-5V DC)

100-240 VAC

1 relay contact output No PXR4AAY1-0V000 4,274,200 1 SSR/SSC No PXR4ACY1-0V000 4,274,200 1 analog interface (4-20mA) No PXR4AEY1-0V000 4,274,200 1 relay contact output 1 PXR4AAY1-1V000 4,532,900 1 SSR/SSC 1 PXR4ACY1-1V000 4,532,900 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4AEY1-1V000 4,532,900

Current (4-20mA)

100-240 VAC

1 relay contact output No PXR4BAY1-0V000 4,274,200 1 SSR/SSC No PXR4BCY1-0V000 4,274,200 1 analog interface (4-20mA) No PXR4BEY1-0V000 4,274,200 1 relay contact output 1 PXR4BAY1-1V000 4,532,900 1 SSR/SSC 1 PXR4BCY1-1V000 4,532,900 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4BEY1-1V000 4,532,900

Page 58: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com

58

Temperature Controllers

Temperature Controllers NGÕ VÀO

ĐIỆN ÁPCUNG CẤP KIỂU/ SỐ NGÕ RA Alarms MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ

(VND)48 x 96 Size

Thermocouple ºC 100-240 VAC

1 relay contact output No PXR5TAY1-0V000 4,612,000 1 SSR/SSC No PXR5TCY1-0V000 4,612,000 1 analog interface (4-20mA) No PXR5TEY1-0V000 4,612,000 1 relay contact output 1 PXR5TAY1-1V000 4,849,200 1 SSR/SSC 1 PXR5TCY1-1V000 4,849,200 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR5TEY1-1V000 4,849,200

PT100 ºC 100-240 VAC

1 relay contact output No PXR5NAY1-0V000 4,612,000 1 SSR/SSC No PXR5NCY1-0V000 4,612,000 1 analog interface (4-20mA) No PXR5NEY1-0V000 4,612,000 1 relay contact output 1 PXR5NAY1-1V000 4,849,200 1 SSR/SSC 1 PXR5NCY1-1V000 4,849,200 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR5NEY1-1V000 4,849,200

Voltage (1-5V DC) 100-240 VAC

1 relay contact output No PXR5AAY1-0V000 4,612,000 1 SSR/SSC No PXR5ACY1-0V000 4,612,000 1 analog interface (4-20mA) No PXR5AEY1-0V000 4,612,000 1 relay contact output 1 PXR5AAY1-1V000 4,849,200 1 SSR/SSC 1 PXR5ACY1-1V000 4,849,200 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR5AEY1-1V000 4,849,200

Current (4-20mA) 100-240 VAC

1 relay contact output No PXR5BAY1-0V000 4,612,000 1 SSR/SSC No PXR5BCY1-0V000 4,612,000 1 analog interface (4-20mA) No PXR5BEY1-0V000 4,612,000 1 relay contact output 1 PXR5BAY1-1V000 4,849,200 1 SSR/SSC 1 PXR5BCY1-1V000 4,849,200 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR5BEY1-1V000 4,849,200

72 x 72 Size

Thermocouple ºC 100-240 VAC

1 relay contact output No PXR7TAY1-0V000 5,402,600 1 SSR/SSC No PXR7TCY1-0V000 5,402,600 1 analog interface (4-20mA) No PXR7TEY1-0V000 5,402,600 1 relay contact output 1 PXR7TAY1-1V000 5,639,800 1 SSR/SSC 1 PXR7TCY1-1V000 5,639,800 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR7TEY1-1V000 5,639,800

PT100 ºC 100-240 VAC

1 relay contact output No PXR7NAY1-0V000 5,402,600 1 SSR/SSC No PXR7NCY1-0V000 5,402,600 1 analog interface (4-20mA) No PXR7NEY1-0V000 5,402,600 1 relay contact output 1 PXR7NAY1-1V000 5,639,800 1 SSR/SSC 1 PXR7NCY1-1V000 5,639,800 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR7NEY1-1V000 5,639,800

Voltage (1-5V DC) 100-240 VAC

1 relay contact output No PXR7AAY1-0V000 5,402,600 1 SSR/SSC No PXR7ACY1-0V000 5,402,600 1 analog interface (4-20mA) No PXR7AEY1-0V000 5,402,600 1 relay contact output 1 PXR7AAY1-1V000 5,639,800 1 SSR/SSC 1 PXR7ACY1-1V000 5,639,800 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR7AEY1-1V000 5,639,800

Current (4-20mA) 100-240 VAC

1 relay contact output No PXR7BAY1-0V000 5,402,600 1 SSR/SSC No PXR7BCY1-0V000 5,402,600 1 analog interface (4-20mA) No PXR7BEY1-0V000 5,402,600 1 relay contact output 1 PXR7BAY1-1V000 5,639,800 1 SSR/SSC 1 PXR7BCY1-1V000 5,639,800 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR7BEY1-1V000 5,639,800

Page 59: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com

59

Temperature Controllers

Temperature Controllers NGÕ VÀO

ĐIỆN ÁPCUNG CẤP KIỂU/ SỐ NGÕ RA Alarms MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ

(VND)96 x 96 Size

Thermocouple ºC

100-240 VAC

1 relay contact output No PXR9TAY1-0V000 6,746,700 1 SSR/SSC No PXR9TCY1-0V000 6,746,700 1 analog interface (4-20mA) No PXR9TEY1-0V000 6,746,700 1 relay contact output 1 PXR9TAY1-1V000 6,983,900 1 SSR/SSC 1 PXR9TCY1-1V000 6,983,900 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR9TEY1-1V000 6,983,900

PT100 ºC 100-240 VAC

1 relay contact output No PXR9NAY1-0V000 6,746,700 1 SSR/SSC No PXR9NCY1-0V000 6,746,700 1 analog interface (4-20mA) No PXR9NEY1-0V000 6,746,700 1 relay contact output 1 PXR9NAY1-1V000 6,983,900 1 SSR/SSC 1 PXR9NCY1-1V000 6,983,900 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR9NEY1-1V000 6,983,900

Voltage (1-5V DC)

100-240 VAC

1 relay contact output No PXR9AAY1-0V000 6,746,700 1 SSR/SSC No PXR9ACY1-0V000 6,746,700 1 analog interface (4-20mA) No PXR9AEY1-0V000 6,746,700 1 relay contact output 1 PXR9AAY1-1V000 6,983,900 1 SSR/SSC 1 PXR9ACY1-1V000 6,983,900 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR9AEY1-1V000 6,983,900

Current (4-20mA)

100-240 VAC

1 relay contact output No PXR9BAY1-0V000 6,746,700 1 SSR/SSC No PXR9BCY1-0V000 6,746,700 1 analog interface (4-20mA) No PXR9BEY1-0V000 6,746,700 1 relay contact output 1 PXR9BAY1-1V000 6,983,900 1 SSR/SSC 1 PXR9BCY1-1V000 6,983,900 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR9BEY1-1V000 6,983,900

48 x 48 Size

Thermocouple ºC

100-240 VAC

1 relay contact output No PXR4TAS1-0V100 4,506,600 1 Voltage pulse output (24VDC) No PXR4TCS1-0V100 4,506,600 1 analog interface (4-20mA) No PXR4TES1-0V100 4,506,600 1 relay contact output 1 PXR4TAS1-1V400 4,743,800 1 Voltage pulse output (24VDC) 1 PXR4TCS1-1V400 4,743,800 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4TES1-1V400 4,743,800

PT100 ºC 100-240 VAC

1 relay contact output No PXR4NAS1-0V100 4,506,600 1 Voltage pulse output (24VDC) No PXR4NCS1-0V100 4,506,600 1 analog interface (4-20mA) No PXR4NES1-0V100 4,506,600 1 relay contact output 1 PXR4NAS1-1V400 4,743,800 1 Voltage pulse output (24VDC) 1 PXR4NCS1-1V400 4,743,800 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4NES1-1V400 4,743,800

Voltage (1-5V DC)

100-240 VAC

1 relay contact output No PXR4AAS1-0V100 4,506,600 1 Voltage pulse output (24VDC) No PXR4ACS1-0V100 4,506,600 1 analog interface (4-20mA) No PXR4AES1-0V100 4,506,600 1 relay contact output 1 PXR4AAS1-1V400 4,743,800 1 Voltage pulse output (24VDC) 1 PXR4ACS1-1V400 4,743,800 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4AES1-1V400 4,743,800

Current (4-20mA)

100-240 VAC

1 relay contact output No PXR4BAS1-0V100 4,506,600 1 Voltage pulse output (24VDC) No PXR4BCS1-0V100 4,506,600 1 analog interface (4-20mA) No PXR4BES1-0V100 4,506,600 1 relay contact output 1 PXR4BAS1-1V400 4,743,800 1 Voltage pulse output (24VDC) 1 PXR4BCS1-1V400 4,743,800 1 analog interface (4-20mA) 1 PXR4BES1-1V400 4,743,800

Page 60: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com

60

PLC

MODULE CPU SPH200/300 MÃ HÀNG BỘ NHỚ CHƯƠNG TRÌNH CPU BỘ NHỚ I/O ĐƠN GIÁ (VND)NP1PS-32 32,768 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 49,574,000

NP1PS-74 75,776 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 60,299,000

NP1PS-117 119,808 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 96,522,000

NP1PS-32R 32,768 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 52,420,000

NP1PS-74R 75,776 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 63,144,000

NP1PS-117R 119,808 steps 32-bit 512 words (Max. 8192 points) 99,148,000

NP1PH-08 8,192 steps 16-bit 512 words (Max. 8192 points) 13,023,000

NP1PH-16 16,384 steps 16-bit 512 words (Max. 8192 points) 23,529,000

MODULE MÃ HÀNG NGUỒN CUNG CẤP DÒNG ĐIỆN NGÕ RA ĐƠN GIÁ (VND)NP1S-22 100-120VAC/ 200-240VAC 0-1.46A 5,221,000

NP1S-91 100-120VAC 0-0.625A 3,732,000

NP1S-81 200-240VAC 0-0.625A 3,732,000

NP1S-42 24V DC 0-1.46A 9,182,000

BASE BOARD MÃ HÀNG LOẠI INPUT SỐ INPUT ĐIỆN ÁP CUNG CẤP ĐƠN GIÁ (VND)NP1X1606-W DC, sink/source 16 24 VDC 4,958,000

NP1X3206-W DC, sink/source 32 24 VDC 8,011,000

NP1X3202-W DC, sink/source 32 5-12 VDC 8,011,000

NP1X6406-W DC, sink/source 64 24 VDC 12,913,000

NP1X0810 AC 8 100-120 VAC 3,393,000

NP1X1610 AC 16 100-120 VAC 5,221,000

NP1X0811 AC 8 200-240 VAC 3,918,000

NP1X3206-A DC, source 32 24 VDC 8,788,000

NP1AXH4-PT 24,733,000

NP1AXH4-TC 24,733,000

BASE BOARD MÃ HÀNG LOẠI INPUT SỐ INPUT ĐIỆN ÁP CUNG CẤP ĐƠN GIÁ (VND)NP1Y08T0902 Transistor, sink 8 12-24 VDC 3,393,000

NP1Y16T09P6 Transistor, sink 16 12-24 VDC 4,958,000

NP1Y32T09P1 Transistor, sink 32 12-24 VDC 8,011,000

NP1Y64T09P1 Transistor, sink 64 12-24 VDC 12,913,000

NP1Y08U0902 Transistor, source 8 48 VDC 4,170,000

NP1Y16U09P6 Transistor, source 16 12-24 VDC 6,522,000

NP1Y32U09P1 Transistor, source 32 12-24 VDC 10,101,000

NP1Y64U09P1 Transistor, source 64 12-24 VDC 16,854,000

NP1Y06S SSR 6 100-240 VAC 7,311,000

NP1Y08S SSR 8 100-240 VAC 5,221,000

NP1Y08R-04 Relay 8 110 VDC/ 240 VAC 3,918,000

NP1Y16R-08 Relay 16 110 VDC/ 240 VAC 5,735,000

NP1Y32T09P1-A Transistor sink; Max 4 kïnh-2P 20KHz 32 12-24 VDC 8,788,000

BASE BOARD MÃ HÀNG SỐ SLOT SỐ MODULE TỐI ĐA GẮN VÀO(Không gồm nguồn cung cấp) ĐƠN GIÁ (VND)

NP1BS-06 6 6 3,414,000

NP1BS-08 8 8 3,546,000

NP1BS-11 11 11 5,242,000

NP1BS-13 13 13 6,293,000

NP1BP-13 13 13 11,819,000

NP1BS-08S 8 8 5,691,000

NP1BS-11S 11 11 8,405,000

NP1BS-13S 13 13 10,068,000

NP1BP-13S 13 13 18,867,000

MICREX-SX SPH SERIES

Page 61: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com

61

PLC

TERMINAL RELAY MÃ HÀNG LOẠI I/O SỐ I/O ĐIỆN ÁP/ DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VND)

RS16E-DE04 Input 16 24 VDC 1A 6,643,000

RS16-DE04 Output 16 220 VAC 2A 6,129,000

RS16-DE04P Output 16 220 VAC 2A 6,434,000

TERMINAL RELAY CABLE MÃ HÀNG ĐỘ DÀI CÁP ĐƠN GIÁ (VND)

RS910M2-0104 1m 2,429,000

RS910M2-0204 2m 2,918,000

RS910M2-0304 3m 3,370,000

WSZ CONTROLLER MÃ HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND)WSZ-24MCT2-AC

Main Unit

DI:14points/DO:10point 8,500,000

WSZ-32MCT2-AC DI:20points/DO:12point 10,088,000

WSZ-40MCT2-AC DI:24points/DO:16point 11,042,000

WSZ-60MCT2-AC DI:36points/DO:24point 13,901,000

WSZ-CB25 Communication Module RS485:1ch/RS232c:1ch 1,238,000

WSZ-24XYT-AC I/O module DI:14points/DO:10point 5,416,000

WSZ-6AD AI module AI:6points 5,416,000

WSZ-2DA AO module AO:2points 4,643,000

WSZ-PACK Memory pack 1Mb flash ROM 310,000

WSZ-232P0-9F-150Loader Cable

1.5m 353,000

WSZ-232P0-9M-400 4.0m 353,000

MODULE ANALOG INPUT MÃ HÀNG TÍN HIỆU INPUT SỐ KÊNHINPUT

ĐỘPHÂN GIẢI ĐƠN GIÁ (VND)

NP1AXH4-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD, -5-+5VDC, 0-20mA DC,

4-20mA DC, -20-+20mA DC

4 14 bit20,902,000

NP1AXH8V-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD 8 14 bit 36,552,000

NP1AXH8I-MR 0-20mA DC, 4-20mA DC, -20-+20mA DC 8 14 bit 36,552,000

NP1AX04-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD, -5-+5VDC, 0-20mA DC,

4-20mA DC, -20-+20mA DC

4 10 bit16,744,000

NP1AX08V-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD, -5-+5VDC

8 10 bit 25,608,000

NP1AX08I-MR 0-20mA DC, 4-20mA DC, -20-+20mA DC 8 10 bit 25,608,000

MODULE ANALOG INPUT MÃ HÀNG TÍN HIỆU INPUT SỐ KÊNH ĐỘPHÂN GIẢI ĐƠN GIÁ (VND)

NP1AYH2-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD, -5-+5VDC, 0-20mA DC,

4-20mA DC, -20-+20mA DC

INPUT 14 bit20,902,000

NP1AYH4V-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD 4 14 bit 36,552,000

NP1AYH4I-MR 0-20mA DC, 4-20mA DC 4 14 bit 36,552,000

NP1AYH8V-MR 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC, -10-+10VCD 8 14 bit 46,948,000

NP1AYH8I-MR 0-20mA DC, 4-20mA DC 8 14 bit 46,948,000

NP1AY02-MR 16,744,000

MODULE INPUT/OUTPUT MÃ HÀNG LOẠI INPUT/ LOẠI OUTPUT SỐ KÊNHINPUT

ĐIỆN ÁPCUNG CẤP ĐƠN GIÁ (VND)

NP1W1606T DC, source/Transistor, sink 8 24VDC 5,221,000

NP1W1606U DC, sink/Transistor, source 8 24VDC 6,260,000

NP1W3206T DC, source/Transistor, sink 16 24VDC 8,274,000

NP1W3206U DC, sink/Transistor, source 16 24VDC 10,101,000

NP1W6406T DC, sink(source)/Transistor, sink 32 24VDC 13,833,000

MICREX-SX SPH SERIES

Page 62: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng Giá FUJI ELECTRIC AUTOMATION 2015 - www.beeteco.com

62

HMI

THIẾT BỊ MÀN HÌNH CẢM ỨNG

V8 Accessories

Mã Hàng Mô Tả Đơn Giá (VND)

GU-11 Add-on module for V8: RGB IN *2CH 16,979,000GU-10 Add-on module for V8: Video IN *2CH +RGB IN *1CH 17,642,000D9-D25 Dsub 9pin -Dsub 25pin conversion cable, 0.3meter 3,510,000V-CP Data transfer cable between PC and V8, RS232C, 3meters 2,476,000USB-CFREC External CF card recorder via USBfor V8/V706/V715X 20,939,000UA-FR USB-A port front cable for V8/V706/V715X 2,640,000UB-FR USB-B port front cable for V8/V706/V715X 2,640,000TC-D9 Terminal converter for V8 and DUN-10, RS485 terminal block type 2,503,000DUN-10 Add-on I/F module for V806(i)M/C/T, 1*CF slot and 1*Dsub 9pin port 5,034,000V806-GS Protect sheets for V806(i)M/C/T, 5pcs per set 2,080,000V806-GSN10 Protect sheets for V806(i)M/C/T, anti-glare finish, 5pc per set 2,080,000V808-GS Protect sheets for V808(i)S, 5pcs per set 2,541,000V808-GSN10 Protect sheets for V808(i)S, anti-glare finish, 5pc per set 2,541,000V810-GS Protect sheets for V810(i)S/810(i)T, 5pc per set 2,715,000V810-GSN10 Protect sheets for V810(i)S/810(i)T, anti-glare finish, 5pc per set 2,715,000V812-GS Protect sheets for V812(i)S, 5pc per set 5,198,000V812-GSN10 Protect sheets for V812(i)S, anti-glare finish, 5pc per set 5,198,000

MÃ HÀNG SIZE DISPLAY COLOR ĐỘ PHÂN GIẢI LAN NGUỒN CUNG CẤP CERT. ĐƠN GIÁ (VND)

TS SeriesTS1070 7" TFT Color 800x480 24VDC CE/UL/uCL 18,168,000

TS1070i 7” TFT Color 800x480 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 20,667,000

TS1100 10.2” TFT Color 800x480 24VDC CE/UL/uCL 36,867,000

TS1100i 10.2” TFT Color 800x480 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 41,258,000

V8 SeriesV806MDN 5.7 inch STN Mono 320x240 24VDC CE/UL/uCL 20,680,000V806CDN 5.7 inch STN Color 320x240 24VDC CE/UL/uCL 25,937,000V806TDN 5.7 inch TFT Color 320x240 24VDC CE/UL/uCL 36,623,000V806iMDN 5.7 inch STN Mono 320x240 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 25,381,000V806iCDN 5.7 inch STN Color 320x240 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 30,638,000V806iTDN 5.7 inch TFT Color 320x240 Built-in 24VDC CE/UL/uCL 41,324,000V808CDN 8.4 inch TFT Color 640x480 24VDC CE/UL/cUL 41,014,000V808iCDN 8.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 47,560,000V808SDN 8.4 inch TFT Color 800x600 24VDC CE/UL/cUL 61,116,000V808iSDN 8.4 inch TFT Color 800x600 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 67,643,000V810CN 10.4 inch TFT Color 640x480 100-240VAC 61,000,000V810CDN 10.4 inch TFT Color 640x480 24VDC CE/UL/cUL 63,807,000V810iCN 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 100-240VAC 67,817,000V810iCDN 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 70,623,000V810TN 10.4 inch TFT Color 640x480 100-240VAC 70,763,000V810TDN 10.4 inch TFT Color 640x480 24VDC CE/UL/cUL 73,131,000V810iTN 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 100-240VAC 77,579,000V810iTDN 10.4 inch TFT Color 640x480 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 79,948,000V810SN 10.4 inch TFT Color 800x600 100-240VAC 69,896,000V810SDN 10.4 inch TFT Color 800x600 24VDC CE/UL/cUL 72,207,000V810iSN 10.4 inch TFT Color 800x600 Built-in 100-240VAC 78,503,000V810iSDN 10.4 inch TFT Color 800x600 Built-in 24VDC CE/UL/cUL 80,872,000V812SN 12.1 inch TFT Color 800x600 100-240VAC 90,865,000V812SDN 12.1 inch TFT Color 800x600 24VDC CE/UL/cUL 93,522,000V812iSN 12.1 inch TFT Color 800x600 Built-in 100-240VAC 98,201,000

Page 63: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

63Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com

www.beeteco.com

Page 64: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

64 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com

HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÃ ĐẶTHÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ

(VND)Đồng Hồ Đa Năng, Made in EUROPE

CVM-C5-IC M55803

- Measuring & displaying: V, A, kW, kWh, Hz cosφ, kVA, kVAh, maximum demand, hours, COST, kgCO2 - Auxiliary power supply : 85-265VAC, 50-60Hz/ 90-300VDC - Electrical connection: Three-phase 3/4 wires, two-phase 2/3 wires, single-phase 2 wires - 1 Digital output, 1 digital input - Dimensions: 96x96 (mm), LCD display - Degree of protection: IP51(From panel front)

3,796,000

CVM-C10-ITF-485-ICT2 M55911

- Measuring & displaying: V, A, kW, kWh, Hz cosφ, kVA, kVAh, maximum demand, hours, hamonics, COST, kgCO2 - Auxiliary power supply : 85-265VAC, 50-60Hz/ 90-300VDC - Electrical connection: Three-phase 3/4 wires, two-phase 2/3 wires, single-phase 2 wires - 4 Digital outputs, 2 digital inputs - Communications: RS-485 Modbus/RTU - Dimensions: 96x96 (mm), LCD display - Degree of protection: IP65(From panel front)

5,479,000

HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VND)

Đồng Hồ Ampe, Made in EUROPE

M10230

- Dimensions: 96x96 (mm)- Loại: 5/5, 10/5, 15/5, 20/5, 25/5, 30/5, 40/5, 50/5, 60/5, 75/5, 100/5, 125/5, 150/5, 200/5, 250/5, 300/5, 400/5, 500/5, 600/5, 750/5, 800/5, 1000/5, 1200/5, 1500/5, 2000/5, 2500/5, 3000/5, 4000/5, 5000/5 (A)- Degree of protection: IP52 (From panel front)

602,000

Đồng Hồ Volt , Made in EUROPE

M10438

- Dimensions: 96x96 (mm)

- 0-500V

- Degree of protection: IP52(From panel front)

955,000

M10430

- Dimensions: 96x96 (mm)

- Types: 1000/110, 3300/110, 6600/110, 13200/110, 15000/110, 20000/110, 22000/110, 25000/110 (V)

- Degree of protection: IP52(From panel front)

727,000

YW SERIES Ф 22

Page 65: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

65Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com

YW SERIES Ф 22

HÌNH ẢNH KÍCH THƯỚC (mm)FLAT STRIP (mm)

MÃ ĐẶT HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ

(VND)

Current transformers TC 4, Made in EUROPE

30 x 10

20 x 10

25 x 5

M703D5 50/5A, CL 3, 1VA 338,000

M703D6 60/5A, CL 3, 1.25VA 354,000

M703D7 75/5A, CL 3, 1.25VA 354,000

M703D8 100/5A, CL 1, 2VA 354,000

Current transformers TC 5.2, Made in EUROPE

20 x 12

25 x 10

30 x 10

M70322 125/5A, CL 1, 1.5VA 390,000 M70323 150/5A, CL 1, 2VA 390,000 M70324 200/5A, CL 1, 3VA 402,000 M70325 250/5A, CL 1, 3.75VA 402,000 M70326 300/5A, CL 1, 3.75VA 426,000 M70327 400/5A, CL 1, 5VA 430,000 M70328 500/5A, CL 1, 7.5VA 442,000 M70329 600/5A, CL 1, 7.5VA 456,000

Current transformers TC 6, Made in EUROPE

30 x 15

20 x 10

40 x 10

M70338 750/5A, CL 0.5, 10VA 514,000

M70339 800/5A, CL 0.5, 10VA 536,000

Current transformers TC 8, Made in EUROPE

50 x 30

60 x 12M70366 1000/5A, CL 0.5, 15VA 760,000

Current transformers TC 10, Made in EUROPE

50 x 50

60 x 30

80 x 30

M70374 1200/5A, CL 0.5, 10VA 897,000

M7037E 1250/5A, CL 0.5, 10VA 920,000

M70375 1500/5A, CL 0.5, 15VA 939,000

M70376 1600/5A, CL 0.5, 15VA 1,096,000

M70377 2000/5A, CL 0.5, 15VA 1,172,000

Current transformers TC 12, Made in EUROPE

3 x 100 x 10

M70386 2500/5A, CL 0.5, 20VA 1,647,000

M70387 3000/5A, CL 0.5, 30VA 1,845,000

M7038C 3200/5A, CL 0.5, 30VA 2,117,000

M70388 4000/5A, CL 0.5, 35VA 2,058,000

Current transformers TA 600, Made in EUROPE

196 x 124 x 62 125 x 60 M705B9 5000/5A, CL 0.5, 40VA 5,078,000

Page 66: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

66 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com

HÌNH ẢNH KÍCH THƯỚC (mm) Ø CLASS CODE PCT ĐƠN GIÁ (VND)

Protection current transformers, TRP 40, Made in EUROPE

40 mm 5P10 P50311 100/5 8,667,000

Protection current transformers, TRP 60, Made in EUROPE

60 mm 5P10

P50321 150/5 7,194,000

P50322 200/5 7,194,000

P50323 250/5 7,194,000

P50324 300/5 7,491,000

P50325 400/5 7,491,000

P50326 500/5 7,773,000

P50327 600/5 7,773,000

P50328 750/5 7,773,000

P50329 1000/5 7,773,000

Protection current transformers, TRP 100, Made in EUROPE

100 mm 5P10

P50343 1200/5 9,158,000

P50344 1500/5 9,195,000

P50346 2000/5 9,301,000

P50347 2500/5 9,518,000

P50348 3000/5 9,697,000

Protection current transformers, TRP 140, Made in EUROPE

140 mm 5P10 P50357 4000/5 12,314,000

Protection current transformers, TRP 180, Made in EUROPE

180 mm 5P10 P50366 5000/5 12,633,000

Page 67: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

67Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com

YW SERIES Ф 22

HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÃ ĐẶT HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ

(VND)Relay Bảo Vệ Dòng Rò, Made in EUROPE

RG1M-0,3 P12214

- Earth leakage and earth fault relay - Auxiliary power supply: 230 Vac, 50/60 Hz - Installation: Single-phase, Three-phase 3/4 wires - Sensitivity: 0.3A - Delay: 0.02s - Output contacts: 250 Vac, 6A

1,479,000

RGE-R P12232

- Earth leakage and earth fault relay - Auxiliary power supply: 230 Vac, 50/60 Hz - Installation: Single-phase, Three-phase 3/4 wires - Sensitivity: 0.03-5A - Delay: 0.02-5s - Output contacts: 250 Vac, 6A - Test/ Reset: keypress before /Remote - Degree of protection: IP 41

2,657,000

ZCT, Made in EUROPE

WGC-25 P10151 ø 25 mm 825,000

WGC-35 P10152 ø 35 mm 914,000

WGC-55 P10153 ø 55 mm 1,194,000

WGC-80 P10154 ø 80 mm 1,298,000

WGC-110 P10155 ø 115 mm 2,595,000

WGC-140 P10156 ø 140 mm 5,938,000

WGC-180 P10157 ø 180 mm 8,975,000

WGC-220x105 P10158 220 x 105 mm 15,377,000

WGC-350x150 P10159 350 x 150 mm 46,941,000

WGC-500x200 P10160 500 x 200 mm 64,235,000

Page 68: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

68 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com

HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÃ ĐẶT HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ

(VND)Bộ điều khiển tụ bù, Made in EUROPE

Computer Max 6 R10871

- Power factor regulator 6 level - Power supply: 400Vac, 50/60Hz - Output relay: 250Vac/10 A, Alarm relay, Degree of protection: IP52 (From panel front) - Dimensions: 144x144 (mm)

4,301,000

Computer Max 12 R10872

- Power factor regulator 12 level - Power supply: 400Vac, 50/60Hz - Output relay: 250Vac/10 A, Alarm relay - Degree of protection: IP 52 (From panel front) - Dimensions: 144x144 (mm)

5,886,000

Hình Ảnh Mã Hàng Mã ĐặtHàng

kvar (50Hz) Mô Tả (mm) Đơn Giá

(VND)Tụ bù 3P 440V , Made in EUROPE

CLZ-FP-44/10 R2057C 10 85 x 245 1,549,000

CLZ-FP-44/15 R2057E 15 85 x 245 1,771,000

CLZ-FP-44/20 R2057F 20 110 x 245 2,242,000

CLZ-FP-44/25 R2057G 25 110 x 245 2,566,000

CLZ-FP-44/30 R2057H 30 110 x 245 3,108,000

CLZ-FP-44/40 R2057J 40 136 x 261 4,097,000

CLZ-FP-44/50 R2057K 50 136 x 261 5,110,000

Tụ bù 3P 230V, Made in EUROPE

CLZ-FP-23/10 R2051C 10 10 x 245 3,276,000

CLZ-FP-23/15 R2051E 15 136 x 220 5,389,000

Hình Ảnh Mã Hàng Mã ĐặtHàng

kvar (50Hz) Mô Tả (mm) Đơn Giá

(VND)Reactors (400V, 50Hz), Made in EUROPE

RX-10-400-7% P72115 10 180 x 100 x 190 5,981,000

RX-15-400-7% P72120 15 180 x 110 x 190 6,194,000

RBX-20-400-7% P72125 20 235 x 125 x 165 6,280,000

RBX-25-400-7% P72130 25 235 x 125 x 165 6,452,000

RBX-30-400-7% P72135 30 255 x 125 x 200 7,485,000

RBX-40-400-7% P72140 40 255 x 125 x 200 7,915,000

RBX-50-400-7% P72145 50 255 x 145 x 240 8,805,000

YW SERIES Ф 22

Page 69: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

69Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá CIRCUTOR (SPAIN) 2015 - www.beeteco.com

HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KVAR(50Hz) KÍCH THƯỚC (mm) ĐƠN GIÁ (VND)

Tụ Bù (3 pha, 3.3kV, 50Hz), Made in EUROPE

CHV-T 50/3.3 50 350 x 422 x 160 48,736,000

CHV-T 75/3.3 75 350 x 472 x 160 51,985,000

CHV-T 100/3.3 100 350 x 472 x 160 55,048,000

CHV-T 150/3.3 150 350 x 572 x 160 61,363,000

CHV-T 200/3.3 200 350 x 632 x 160 68,055,000

Tụ Bù (3 pha, 6.6kV, 50Hz) , Made in EUROPE

CHV-T 50/6.6 50 350 x 422 x 160 50,134,000

CHV-T 75/6.6 75 350 x 472 x 160 53,382,000

CHV-T 100/6.6 100 350 x 472 x 160 56,446,000

CHV-T 150/6.6 150 350 x 572 x 160 62,761,000

CHV-T 200/6.6 200 350 x 692 x 160 69,452,000

Tụ Bù (3 pha, 11kV, 50Hz) , Made in EUROPE

CHV-T 50/11 50 350 x 422 x 160 53,643,000

CHV-T 75/11 75 350 x 472 x 160 57,044,000

CHV-T 100/11 100 350 x 472 x 160 60,461,000

CHV-T 150/11 150 350 x 572 x 160 68,939,000

CHV-T 200/11 200 350 x 632 x 160 78,156,000

HÌNH ẢNH MÃ HÀNG MÃ ĐẶT HÀNG VOLTAGE COIL ĐƠN GIÁ

(VND)Contactor Cho Tụ Bù Trung Thế (400A, 6.6kV), Made in EUROPE

LVC-6Z44ED R80911 220VAC 105,105,000

LVC-6Z44ED R80911001 110VDC 105,105,000

YW SERIES Ф 22

Page 70: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

www.beeteco.com

Page 71: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

71

Ring Terminals (R Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)Ød2 B L ØD Ød

R 0.3-2 2.2

5.2

12.0

2.2 1.0 0.2~0.5 1,000

1,030

R 0.3-3 3.2 12.0 1,030

R 0.3-4 4.3 15.0 1,030

R 0.75-3.5 3.7 5.6 12.0 2.5 1.4 0.3~0.75 1,000 920

R 1.25-3 3.2 5.5 12.0

3.4 1.7 0.25~1.65 1,000

1,030

R 1.25-4 4.3 8.0 15.6 1,240

R 1.25-5 5.3 8.0 15.6 1,240

R 1.25-6 6.4 12.0 20.2 1,620

R 2-3 3.2 6.5 12.7

4.2 2.3 1.04~2.63 1,000

1,420

R 2-4 4.3 8.5 16.5 1,420

R 2-5 5.3 9.5 17.0 1,450

R 2-6 6.4 12.0 21.5 1,930

R 3.5-4 4.3 8.0 18.0

5.1 3.0 2.63~4.6 1,000

2,260

R 3.5-5S 5.3 9.6 20.0 2,260

R 3.5-6 6.4 9.6 20.0 2,260

R 5.5-3.5 3.7 9.5 19.5

5.6 3.4 2.63~6.64 1,000

2,390

R 5.5-4 4.3 9.5 19.5 2,390

R 5.5-5 5.3 9.5 19.5 2,390

R 5.5-6 6.4 12.0 23.0 2,640

R 8-6 6.4

15.0 29.5 7.1 4.5 6.64~10.52 100

5,200

R 8-8 8.4 5,200

R 8-10 10.5 5,200

R 14-6 6.4 12.0 27.5

9.0 5.8 10.52~16.78 100

10,770

R 14-8 8.4 16.0 32.5 10,770

R 14-10 10.5 16.0 32.5 10,770

R 22-6 6.4 16.5 33.3

11.6 7.7 16.78~26.66 100

15,470

R 22-8 8.4 16.5 33.3 15,470

R 22-10 10.5 17.5 36.3 15,470

R 60-6 6.4 22.0 48.5

15.6 11.4 42.42~60.57 100

33,600

R 60-8 8.4 22.0 48.5 29,640

R 60-10 10.5 22.0 48.5 29,640

R 80-8 8.427.0 52.5 19.6 14.5 76.28~96.3 50

58,860

R 80-10 10.5 58,860

R 100-8 8.428.5 53.5 22.5 16.4 96.3~117.2 50

66,600

R 100-10 10.5 66,600

B

φd2

L

F E

φd

φD

Page 72: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

72

Ring Terminals (R Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)Ød2 B L ØD Ød

R 150-10 10.536.0 67.3 26.6 19.5 117.2~152.05 20

138,660R 150-12 13.0 138,660R 180-10 10.5

38.5 77.0 28.5 20.2 152.05~192.6 10179,550

R 180-12 13.0 179,550R 200-10S 10.5

44.0 91.0 32.9 24.0 192.6~242.27 10235,040

R 200-12 13.0 245,900R 250-12 13.0

44.0 91.0 35.6 26.5 250 10331,480

R 250-14 15.0 331,480R 325-10S 10.5

50.5 95.0 37.8 28.0 242.27~325 10317,500

R 325-12S 13.0 317,500R 325-14S 15.0 326,220

Square Ring Terminals (CB Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)Ød2 B L ØD Ød

CB 22-5S 5.312.5 31.0 11.6 7.7 16.78~26.66 100

13,600CB 22-6S 6.4 13,600CB 38-5S 5.3

13.5 36.8 13.4 9.4 26.66~42.42 10018,120

CB 38-6S 6.4 18,120CB 60-6S 6.4

16.049.5

15.6 11.4 42.42~60.57 10032,840

CB 60-8 8.4 46.5 32,840CB 80-8 8.4

22.050.0

19.6 14.5 76.28~96.3 5061,260

CB 80-10 10.5 50.0 61,260CB 80-12S 13.0 49.0 61,260CB 100-8 8.4

22.052.0

22.5 16.4 96.3~117.2 5065,450

CB 100-10 10.5 52.0 65,450CB 100-12S 13.0 53.0 65,450CB 150-8 8.4 22.0 60.3

26.6 19.5 117.2~152.05 20113,220

CB 150-10 10.5 25.0 61.8 113,220CB 150-12S 13.0 22.0 61.3 113,220CB 200-10S 10.5

36.0 72.0 32.9 24.0 192.6~242.27 10197,460

CB 200-12S 13.0 197,460

φDφdB

φd2

L

FS E

B

φd2 F E

L

φd

φD

Page 73: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

73

Spade Terminals (Y Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)d2 B L ØD Ød

0.3Y-3 3.2 5.2 12.02.2 1.0 0.2~0.5 1,000

9200.3Y-4N 4.3 6.4 15.0 1,0600.3Y-5 5.3 8.0 15.5 1,5000.75Y-3 3.2 5.6 14.5

2.5 1.4 0.3~0.75 1,000920

0.75-4 4.3 6.4 15.0 9201.25Y-2.5 2.7 4.7 11.7

3.4 1.7 0.25~1.65 1,000

1,2401.25Y-3 3.2 5.8 15.0 1,2101.25Y-5 5.3 9.6 17.5 1,3401.25Y-6 6.4 11.0 19.0 1,5302Y-3 3.2 5.9 15.8

4.2 2.3 1.04~2.63 1,000

1,4102Y-4 4.3 8.0 16.0 1,4702Y-5 5.3 8.0 16.0 1,4402Y-6 6.4 12.0 20.0 1,8703.5Y-4 4.3 8.0 18.0

5.0 3.0 2.63~4.6 1,0002,150

3.5Y-5 5.3 9.5 20.0 2,9903.5Y-6 6.4 12.0 22.0 2,2305.5Y-4 4.3

9.0 18.2 5.63.4 2.63~6.64 1,000

2,4805.5Y-5 5.2 2,3405.5Y-6 6.4 12.5 25.2 3,1808Y-5 5.3

12 24.0 7.1 4.5 6.64~10.52 1004,560

8Y-6 6.4 4,48014Y-6 6.4

16.031.7

9.0 5.8 10.52~16.78 1009,420

14Y-8 8.4 31.2 9,660

Insulation Cap

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)Ød1 Ød2 Ød3 L TTIC 0.3 2.2 2.4 2.0 13.0 0.6 0.3

1,000

720TIC 0.5 2.2 2.6 2.6 13.0 0.6 0.5 720TIC 1.25 2.8 3.3 3.1 13.0 0.6 1.3 590TIC 2 3.5 4.0 3.6 14.0 0.7 2.0 660TIC 3.5 4.4 4.7 4.2 17.0 0.8 3.5 700TIC 5.5 4.7 5.2 5.2 17.0 0.8 5.5 720TIC 8 5.8 6.8 6.2 19.0 1.0 8 500 1,260TIC 14 7.8 9.2 8.0 24.0 1.1 14

100

1,740TIC 22 9.5 12.0 9.5 29.0 1.2 22 2,690TIC 38 11.8 14.0 11.8 33.0 1.5 38 3,290TIC 60 13.5 16.2 14.0 39.0 1.5 60 5,370TIC 80 16.0 19.0 16.0 46.0 1.6 80

506,580

TIC 100 18 22.0 18.0 54.0 1.7 100 10,070TIC 150 23.2 25 21.5 65 1.8 125-150 13,730TIC 200 28 33 24.5 68 1.8 200

2020,520

TIC 250 32.7 37.5 27 73 2 250 26,740TIC 325 32.2 37.5 30.1 75 2 325 29,060

TIC CAP for non-insulated terminals

φd3 φd1

Tmin

φd2

L2

L

L1

B d2

F E

L

φd

φD

Page 74: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

74

PIN Terminals (TC Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)ØF ℓ L ØD Ød

TC 0.3-9.5 1.0 9.5 15.3 2.2 1.0 0.2~0.5

1,000

1,450

TC 1.25-11 1.9 11.0 17.5 3.4 1.7 0.25~0.65 1,410

TC 2-11 1.9 11.0 17.5 4.2 2.3 1.04~2.63 1,630

TC 5.5-11 2.7 11.0 21.0 5.6 3.4 2.63~6.64 2,860

Part NumberDimensions (mm)

Applicable Terminal Nominal Size STD QTY/Box

ĐƠN GIÁ (VND)Ød1 Ød2 L

VC 1.25 3.3 2.0 16.5 TC 1.251000

1,170

VC 2 4.0 2.0 19.0 TC 2 1,170

VC 5.5 5.2 2.8 16.0 TC 5.5 500 1,380

Sleeves (B Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)L ØD Ød

B 0.5 11.5 2.6 1.4 0.25 ~ 0.75

1,000

1,290

B 1.25

15.0

3.3 1.8 0.25 ~ 1.65 1,300

B 2 4.1 2.3 1.04 ~ 2.63 1,660

B 5.5 5.4 3.5 2.63 ~ 6.64 2,790

B 8 21.0 7.0 4.5 6.64 ~ 10.52 5,710

B 14 26.0 8.9 5.8 6.64 ~ 10.52

100

10,930

B 22 29.0 11.3 7.7 10.52 ~ 16.78 18,120

B 38 32.0 13.2 9.4 26.66 ~ 42.42 20,850

B 6036.0

15.3 11.4 42.42 ~ 60.57

50

31,700

B 70 17.5 13.3 60.57 ~ 76.28 40,010

B 8038.0

19.5 14.5 76.28 ~ 96.3 53,660

B 100 22.1 16.4 96.3 ~ 117.220

67,190

B 150 54.0 26.4 19.5 117.2 ~ 152.05 132,140

B 180 55.0 28.5 21.0 152.05 ~ 192.610

184,850

B 200 63.0 32.4 24.0 192.6 ~ 242.27 251,660

B 325 72.0 37.0 28.0 242.27 ~ 325 5 353,360

BUTT CONNECTORL

φd

φD

L

d2φ

dφ

L

φd φd2

φF

L

ER

φd φD

Page 75: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

75

Insulated Ring Terminals (R Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)Ød2 B L ØD

TMEV 0.3-2 2.25.2 17.5

2.8 0.2-0.5 1,0001,590

TMEV 0.3-3 3.2 1,590TMEV 0.3-4 4.3 6.6 20.5 1,590TMEV 1.25-3 3.2 5.5 17.5

4.1 0.3~1.65 1,000

1,770TMEV 1.25-4 4.3 8.0 21.1 1,770TMEV 1.25-5 5.3 8.0 21.1 1,770TMEV 1.25-6 6.4 12.0 25.7 2,170TMEV 2-3 3.2 6.5 18.2

4.5 1.04~2.63 1,000

1,920TMEV 2-4 4.3 8.5 22.0 1,920TMEV 2-5 5.3 9.5 22.5 1,920TMEV 2-6 6.4 12.0 27.0 2,250TMEV 3.5-4 4.3 8.0 26.0

6.3 2.63~4.6 1002,970

TMEV 3.5-5S 5.3 9.6 28.0 2,970TMEV 3.5-6L 6.4 12.0 29.4 2,970TMEV 5.5-5 5.3 9.5 27.0

6.8 2.63~6.64 1002,880

TMEV 5.5-6 6.4 12.0 30.5 3,170TMEV 5.5-8 8.4 15.0 35.5 3,550

Insulated Spade Terminals (Y Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)Ød2 B L ØD

TMEV 0.3Y-2 2.25.2 17.5

2.8 0.2-0.5 1,0001,590

TMEV 0.3Y-3 3.2 1,590

TMEV 0.3Y-5 5.3 8.0 21.0 1,590

TMEV 1.25Y-2.5 2.7 4.7 17.2

4.1 0.3~1.65 1,0001,830

TMEV 1.25Y-3 3.2 5.8 20.5 1,830

TMEV 1.25Y-6 6.4 11.0 24.5 2,170

TMEV 2Y-4 4.3 8.0 21.5

4.5 1.04~2.63 1,000

2,060

TMEV 2Y-5 5.3 8.0 21.5 2,060

TMEV 2Y-6 6.4 12.0 25.5 2,370

TMEV 2Y-8 8.4 14.0 27.5 3,020

TMEV 3.5Y-4 4.3 8.0 26.0

6.3 2.63~4.6 100

2,970

TMEV 3.5Y-5 5.3 9.5 28.0 2,970

TMEV 3.5Y-6 6.4 12.0 30.0 2,970

TMEV 5.5Y-4 4.3 9.025.7

6.8 2.63~6.64 100

2,970

TMEV 5.5Y-5 5.2 9.0 2,970

TMEV 5.5Y-6 6.4 12.5 32.7 3,510

B

φD

φd2 F H

LTME (RING)

B d2 φD

F

L

H

TME (SPADE)

Page 76: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

76

Wire Ends

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)ØF ØD ℓ L

TE 0.5-81.0 2.6

8.0 14.50.3~0.5

500

680

TE 0.5-10 10.0 16.5 1,220

TE 0.75-81.2 2.8

8.0 14.50.75

680

TE 0.75-10 10.0 16.5 1,290

TE 1-81.4 3.0

8.0 14.51

680

TE 1-10 10.0 16.5 1,290

TE 1.5-81.7 3.5

8.0 14.51.5

680

TE 1.5-10 10.0 16.5 200 1,290

TE 2.5-8

2.2 4.2

8.0 15.0

2.5500

880

TE 2.5-10 10.0 17.0 1,680

TE 2.5-12 12.0 19.0200

1,680

TE 4-10 2.8 4.8 10.0 17.0 4 1,650

TE 6-12 3.5 6.3 12.0 20.0 6 100 2,170

Insulated PIN Terminals (TC Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)ØF ØD ℓ L

TGV TC-1.25-9T1.1 3.6

9.0 25.00.3~1.65 100

3,470

TGV TC-1.25-11T 11.0 27.0 3,690

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)ØF ØD ℓ L

TMEV TC-0.3-9.5 1.0 2.8 9.5 20.8 0.2-0.5

1,000

2,210

TMEV TC-1.25-11 1.9 4.1 11.0 23.0 0.3~0.65 2,210

TMEV TC-2-11 1.9 4.5 11 23 1.04~2.63 2,210

TMEV TC-3.5-11S 1.9 6.3 11 29 2.63~4.6100

3,170

TMEV TC-5.5-11 2.7 6.8 11 28.5 2.63~6.64 3,170

HR

φDφF

L

TME (PIN)

HRDφF

L

TG : Single wire

Page 77: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

77

Quick-Disconnects

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)B L Ød ØD

TMEDV 280509-F 3.2 19.5 1.8 4.1 0.75~1.251,000

2,200

TMEDV 480520-F 5.0 19.5 2.4 4.5 2.0 2,650

TMEDV 630809-F 6.8 21.0 1.7 4.1 0.75~1.25 500 2,480

Clamp Connectors

Part NumberDimensions (mm)

Strandedmm2

STD QTY/Box

ĐƠN GIÁ (VND)C L W H2

T 7 3.0 10.0 5.2 5.2 3.5~7

100

11,880

T 115.0

12.0 6.2 7.3 7.5~11 17,230

T 16 13.0 7.6 7.8 11.5~16 19,330

T 20 5.1 13.0 9.7 8.6 14~20 23,090

T 26 6.9 16.0 11.4 10.2 21~26 26,640

T 44 8.4 19.8 13.8 13.4 27~44 43,760

T 60 9.721.8

15.0 15.8 45~60 53,650

T 76 10.2 17.6 17.3 61~76 71,290

T 98 13.2 25.0 19.2 20.0 77~98

60

84,710

T 122 14.6 26.0 21.5 22.1 99~122 103,760

T 154 15.5 27.6 23.4 24.6 123~154 136,940

T 190 20.3 35.0 25.7 28.8 155~190 30 172,940

T 240 20.2 40.0 29.0 31.0 191~240

20

239,290

T 288 23.2 45.0 32.0 35.7 241~288 297,880

T 365 23.3 50.0 35.0 37.0 289~365 355,760

T 450 28.0 60.0 41.0 43.0 366~450

5

928,940

T 560 31.0 65.0 45.0 46.0 451~560 1,212,000

T 700 34.0 70.0 49.5 51.0 561~700 1,574,820

① ②

H1

H2

T

L

C

W

H

φDφdB

L

Page 78: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

78

Bullets & Receptacles (PC Type)

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)Øb ØB Ød ØD L

PC 2005-M 2.0 5.11.7 3.1

26.50.5~0.75 1,000

3,500

PC 2005-F 2.0 4.6 24.5 3,420

PC 4009-M 4.0 7.41.8 3.2

27.70.75~1.25 1,000

4,000

PC 4009-F 3.95 6.9 26.2 3,900

PC 4020-M 4.0 7.42.4 3.9

27.72.0 1,000

3,930

PC 4020-F 3.95 6.9 26.2 3,930

Open End Connectors

Part NumberDimensions (mm) STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)ØL ØD Ød

E-S

10.5

5.0 4.0

1,000

1,020

E-M 6.9 5.3 1,940

E-L 7.7 6.1 2,230

Closed End Connectors

Part NumberDimensions (mm) Stranded

mm2STD

QTY/BoxĐƠN GIÁ

(VND)Ød ØD L ℓ E

CE 1 2.4 6.5 18.0 6.2 8.8 0.5 ~ 1.751,000

1,260

CE 2 3.0 8.0 21.0 7.3 9.6 1.0 ~ 3.0 1,340

CE 5 3.9 10.5 28.0 7.2 10.8 2.5 ~ 6.0500

2,080

CE 8 4.8 12.0 24.5 8.2 11.9 4.0 ~ 9.0 4,100

H

φb

φB

F

L

φd φD

φB φb

φd φD

L

F H

FEMALEMALEMALE FEMALE

L

RE

φD

φd

L

φd

t

φD

Page 79: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá Nichifu (Japan) 2015 - www.beeteco.com

79

Crimping Tool Part Number Use for Wire Range ĐƠN GIÁ (VND)

NH 1 (HAND RATCHET

TOOL)

Non-insulated terminals & Sleeves, Tubular

terminals

1.25, 2, 3.5, 5.5, 8mm2 2,414,120

NH 9 (HAND RATCHET

TOOL)

Non-insulated terminals & Sleeves, Tubular

terminals

2, 3.5, 5.5, 8, 14mm2 4,588,240

NH 32 (HAND RATCHET

TOOL)

Insulated terminals & Sleeves

0.3/0.5, 1.25, 2mm2 3,651,530

NH 13 (HAND RATCHET

TOOL)

Insulated terminals & Sleeves 3.5, 5.5mm2 12,000,000

NH E 4 (HAND RATCHET

TOOL)Open ends Connectors E-S, E-M, E-L 2,414,120

NH 37 (HAND RATCHET

TOOL)

Closed ends & Intermediate Connectors 1.25, 2, 5.5mm2 2,434,590

NH 79 (HAND RATCHET

TOOL)Wire ends TE0.5 ~ TE6 4,870,590

NOP 60 (HYDRAULIC

TOOL)

Non-insulated terminals & Sleeves, Tubular

terminals

(8) 14, 22, 38, 60mm2 37,482,350

NOP 120 (HYDRAULIC

TOOL)Clamp connectors 20, 26, 44, 60,

76, 98, 122mm2 55,058,820

Page 80: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

BEST PRODUCTS MEASUREMENT SOLUTION

Page 81: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

81 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com

SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VND)Loại tiêu chuẩn - Standard type, Made in Japan

NM- SC Screw Standard model with G1B screw, shaft dia. 8mm 4,000,000

NM- 8B Flange Standard model with steel flange, shaft dia. 8mm 6,600,000

NM- 8BS Slide flange Extension pipe model with AC flange, L<500mm 12,100,000

NM- 8BF

Flange

Standard model with steel flange, flexible shaft 7,700,000

NM- 8BA Length adjustable model with steel flange, L<1000mm 11,000,000

NM- 8BH Heat resistant model max.150 degree C with AC flange 12,100,000

NM- 8BHS Slide flange Heat resistant model max.150 degree C with extension pipe, L<500mm 16,500,000

NM- 8BHA Flange Heat resistant model max.150 degree C with length adjustable shaft, L<1000mm 16,720,000

Loại chống cháy nổ - Explosion proof (flame proof) type , Made in Japan

FL-GM

Flange

Explosion proof (d2G4), shaft dia. 8mm 21,560,000

FL-GMA Length adjustable model with steel flange, L<1000mm 26,400,000

FL-GMS Extension pipe model with steel flange, L<500mm 28,600,000

FL-GMH Heat resistant model max. 250 degree C with steel flange 28,600,000

FL-GMHS Heat resistant model max. 250 degree C with extension pipe, L<500mm 33,000,000

FL-GMHA Heat resistant model max. 250 degree C with length adjust-able shaft, L<1000mm 33,660,000

Loại treo bên trong bồn chứa - Inner tank hanging type, Made in Japan

NL-8DA With G1 - 1/2 screw, shaft dia. 8mm 9,900,000

Loại nhỏ - Small type, Made in Japan

LS- 1

Screw mounting (Size 3/4)

Shaft dia. 6mm 100VAC 3,300,000

LS- 2 Shaft dia. 6mm 200VAC 3,300,000

LS- H-1 Heat resistant model, max. 150 degree C, 100VAC 4,400,000

LS- H-2 Heat resistant model, max. 150 degree C, 200VAC 5,500,000

BÁO MỨC LOẠI XOAY

YW SERIES Ф 22

Tính năng: ♦ Chức năng tự ngắt điện động cơ khi tiếp điểm tác động♦ Dễ lắp đặt và sử dụng ♦ Có sẵn nhiều loại chịu được nhiệt độ cao, chịu được tải nặng ♦ Cơ cấu ly hợp ngăn ngừa hư hỏng các bánh răng ♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66 ♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng Thông số kỹ thuật: ● Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz ● Công suất tiêu thụ: 4W ● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A, 30VDC 10A ● Nhiệt độ hoạt động: 0~50°C (Standard type) Ứng dụng: ♦ Bột: xi măng, bột than, bột xà phòng, bột mì, sữa bột, đường, thức ăn gia súc… ♦ Hạt: nhựa viên, phân bón hóa học, gạo, thuốc…

Thông số kỹ thuật: Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz Công suất tiêu thụ: 1.5W Công tắc: SPDT, 250VAC 3A Ứng dụng: thiết kế nhỏ gọn thích hợp để sử dụng trong các bể chứa, thùng, silo… loại nhỏ.

Page 82: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

82Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com

SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND)

Loại tiêu chuẩn - Standard type , Made in Japan

ALN-111-

Screw

Bare rod electrode, screw mounting R1, L<250mm 13,200,000

ALN-112- Ditto, 251<L<500mm 14,300,000

ALN-113- Ditto, 501<L<1000mm 15,400,000

ALN-114- Ditto, 1001<L<2000mm 16,500,000

ALN-115- Ditto, 2001<L<3000mm 19,800,000

Loại phẳng - Flat type, Made in Japan

- Thiết kế hiệu quả ứng dụng đo mức thấp

ALN-131-

Flange

Standard flat electrode type, 35mm long 17,600,000

ALN-132- Flat electrode, 101mm<L<300mm, flange JIS10K100A FF/304SS 30,800,000

Loại dây - Wire type, Made in Japan

ALN-143-

Flange

L<1000mm, flange JIS10K50A FF/304SS 18,040,000

ALN-144- 1001<L<2000mm, flange JIS10K50A FF/304SS 19,140,000

ALN-145- 2001<L<3000mm, flange JIS10K50A FF/304SS - φ8mm 21,340,000

Loại đường ống - Pipe line type, Made in Japan

- Thiết kế hiệu quả ứng dụng để phát hiện dòng chất lỏng hoặc không có dòng chảy

ALN-155-

Flange

Bore dia. 25A flange JIS10K25A FF/304SS 36,520,000

ALN-155- Bore dia. 32A flange JIS10K32A FF/304SS 40,260,000

ALN-155- Bore dia. 50A flange JIS10K50A FF/304SS 44,000,000

BÁO MỨC LOẠI ĐIỆN DUNG

YW SERIES Ф 22

Tính năng: ♦ Độ nhạy cao và ổn định. ♦ Dễ cài đặt và điều chỉnh ♦ Mức độ chính xác và đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt ♦ Thiết kế điện cực tráng nhựa fluorocarbon dùng cho môi trường chất ăn mòn ♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66 ♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng

Thông số kỹ thuật: ● Nguồn cấp: 100–110VAC or 200–220VAC 50/60Hz ● Công suất tiêu thụ: 4.5W ● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A, 30VDC 10A ● Nhiệt độ hoạt động: −25°C~+60°C (Standard type)

Ứng dụng: Thích hợp cho một loạt các nguyên liệu đo là chất rắn, lỏng và bùn.

Page 83: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

83 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com

SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND)

Loại tiêu chuẩn - Standard type, Made in Japan

KVX-111

Screw

Standard model, L=180mm 15,400,000

KVX-112 Standard model, L=250mm 19,800,000

KVX-121

Flange

Standard model with flange, L=180mm 18,040,000

KVX-122 Standard model with flange, L=250mm 22,440,000

Loại nhỏ - Small type, Made in Japan

XV2-111 Screw Standard model with R screw, L=110mm 14,960,000

XV2-121 Flange Standard model with flange, L=110mm 17,600,000

BÁO MỨC LOẠI RUNG

Tính năng: ♦ Ứng dụng tốt cho các vật liệu bột khô, vật liệu rất nhẹ, vật liệu bông… ♦ Dễ lắp đặt và điều chỉnh♦ Với thiết kế thanh rung hình lưỡi gươm làm giảm sự tích tụ vật liệu. ♦ Có 2 chế độ hiệu chỉnh độ nhạy tùy theo loại vật liệu. ♦ Vỏ bọc: đạt chuẩn IP66♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng Thông số kỹ thuật: ● Nguồn cấp: 105 / 210VAC ±10% ( 24VDC as option ) ● Công suất tiêu thụ: 4W● Công tắc: SPDT, 250VAC 10A (30VDC 10A)● Nhiệt độ hoạt động: −20°C~+60°C (Standard type)

Ứng dụng: Thích hợp cho một loạt các nguyên liệu đo là bột, bột mịn, hạt và chất lỏng

Thông số kỹ thuật:Nguồn cấp: 105 / 210VAC ±10% ( 24VDC as option)Công suất tiêu thụ: 4WCông tắc: SPDT, 250V AC 5A ( 30V DC 5A )Ứng dụng: Thiết kế nhỏ gọn thích hợp để sử dụng trong các bể chứa, thùng, silo… loại nhỏ

Page 84: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

84Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com

SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ (VND)

Loại tiêu chuẩn - Standard type, Made in Japan

KS2 Screw G1/8

Screw mount Standard type - Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A) - Float size: Φ28 x 27mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.8 - Withstand temperature: 100°C

2,238,720

KS2M Screw M8 x P1.25

Screw mount Ultra small float Ø18 - Contact Capacity: SPDT, 100VAC 0.5A (100VDC 0.5A) - Float size: Φ18 x 22mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.95 - Withstand temperature: 100°C

4,012,800

KS2T Screw G1/8

Screw mount Heat resistant (150°C) - Contact Capacity: SPDT, 140VAC 0.5A (140VDC 0.5A) - Float size: Φ40.8 x 27mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.65 - Withstand temperature: 150°C

3,864,960

KS4 Screw M12 x P1.25

Horizontal mount Standard type - Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A) - Float size: Φ28 x 27mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.8 - Withstand temperature: 100°C

2,745,600

KS4T Screw M12 x P1.25

Horizontal mount High temperature resistant Type - Contact Capacity: SPDT, 140VAC 0.5A (140VDC 0.5A) - Float size: Φ40.8 x 27mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.65 - Withstand temperature: 150°C

4,414,080

KS5V Screw M12 x P1.25

Horizontal mount High viscosity resistant type - Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A) - Float size: Φ40.8 x 27mm - Wetted material: SUS304 - Specific Gravity of Liquid: over 0.65 - Withstand temperature: 150°C

3,252,480

KV2 Screw R3/8

Screw mount Standard type - Contact Capacity: SPDT, 250VAC 0.5A (200VDC 0.5A) - Float size: Φ44 x 25mm - Wetted material: PVC - Specific Gravity of Liquid: over 0.8 - Withstand temperature: 50°C

6,040,320

BÁO MỨC DẠNG PHAO LOẠI NHỎ

YW SERIES Ф 22

Tính năng: ♦ Giải pháp tốt nhất cho các bồn nhỏ. ♦ Đa dạng, đáp ứng được nhiều môi trường làm việc khác nhau. ♦ Cấu trúc đơn giản, dễ sử dụng. ♦ Vật liệu cấu tạo đa dạng: thép không rỉ, nhựa chống ăn mòn… dùng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. ♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng Ứng dụng: Thích hợp cho một loạt các nguyên liệu đo là chất lỏng

Page 85: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

85 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá KANSAI (Japan) 2015 - www.beeteco.com

SẢN PHẨM MÃ HÀNG LẮP ĐẶT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

(VND)Loại tiêu chuẩn, Made in Japan

KP-4 4×φ7 hole

- Wall-mounted only Type - Output Contact: SPDT x 1 - Contact Capacity: 250VAC 10A - Standard Operating Angle : about 5°(fixed) - Enclosure Rating : Equivalent to IP43

6,600,000

KP-820 6×φ7 hole

- Good for flow detection on conveyer - Output Contact: SPDT x 1 - Contact Capacity: 250VAC 5A - Standard Operating Angle : about 15° - Enclosure Rating : Equivalent to IP43

12,320,000

Emergency Stop Switches: Pull-Wire switches for safety, Made in Japan

KP-850 2×φ10 hole, pitch 110

- Action: Manual-reset - Power Source: no need - Output Contact: SPDT x 1 - Contact Capacity: 250VAC 10A - Contact Range: C – A are closed depending on the tilt of wire lever - Enclosure Rating : Equivalent to IP67

7,480,000

KP-860 2×φ10 hole, pitch 111

- Action: Manual-reset - Power Source: 100VAC or 200VAC - Output Contact: SPDT x 2 - Contact Capacity: 250VAC 10A - Contact Range: Depending on the tilt of wire lever, C – A are closed, and Operating Lamp turns on or off - Enclosure Rating : Equivalent to IP67

8,800,000

Conveyor-belt Alarm Switch, Made in Japan

KP-880 2×φ10 hole, pitch 110

- Standard model with steel roller - Action: Auto Recovery - The housing main body is of aluminum casting and of light/robust build - Output Contact: SPDT x 2 - Enclosure Rating : Equivalent to IP67

8,800,000

Tilt Switch, Made in Japan

It has a simple structure and can withstand severe impact loads of particulates

TC-3

- Standard model, cast aluminum case - Output Contact: SPDT x 2 - Weight: About 1.3 kg (Aluminum casting) 2 or 3 wire system - Enclosure Rating : Equivalent to IP56 - Conduit Connection: 1/4 – 3/8 inch cable, 1/2 inch screw

9,240,000

THIẾT BỊ CHO NGÀNH BĂNG TẢI

YW SERIES Ф 22

Tính năng: ♦ Các thiết bị được thiết kế hoạt động đảm bảo sự an toàn của hệ thống băng tải ♦ Thiết bị dừng khẩn cấp dạng kéo dây (KP-850 model) ♦ Thiết bị cảnh báo lệch băng tải (KP-880 model) ♦ Cấu trúc đơn giản làm cho các hoạt động an toàn ♦ Sản phẩm xuất xứ Nhật Bản, bảo hành 12 tháng

Ứng dụng: Dùng cho ngành băng tải ngành khai khoáng, xi măng, công nghiệp thép.

Page 86: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

Switchboard Hardware / Freezer Hardware / Machine Hardware / Interlock & Key-switch

KEYSWITCHES WITH SOLENOIDS

CONCEALED HINGES FOR HEAVY ‒DUTY USE

A-140-1-1

WATERPROOF HANDLES

Takigen là một nhà sản xuất các phụ tùng công nghiệp và cũng là một trong những nhãn hiệu lớn nhất ở Nhật Bản, có khoảng 8.000 chuẩn loại sản phẩm, cho phép chúng tôi đáp ứng nhu cầu của các ngành sản xuất công nghiệp trong mọi lĩnh vực. Trong suốt lịch sử phát triển hơn 100 năm kể từ khi công ty được thành lập năm 1910, Sản phẩm Takigen đã tích lũy, nâng cao kinh nghiệm và công nghệ để cho ra đời các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn ngày càng cao trong tất cả các ngành công nghiệp. Những sản phẩm này bao gồm tay nắm, bản lề, khóa liên động và khóa chuyển đổi cho các tủ điện phân phối, tủ sever & vỏ tủ điện.

As a general manufacturer of industrial fittings, Takigen has a lineup of approximately 8,000 products, one of the largest in Japan, that allows us to meet the needs of the manufacturing industry in every field. During our history of more than 100 years since our company was founded in 1910 Using the experience and technologies which we have cultivated since our founding, Takigen provides products which meet high-level specifications in all industries. These products include handles, hinges, Interlock & key-switch for distribution panels, server rack & Enclosure and cabinets

CATCH CLIPS

S-37

C-1007-2

B-1063-1

SLIDE RAILS FORHEAVY-DUTY USE

KC-353-JS

WATERPROOF FLUSH HANDLES

A-491-4

Page 87: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

87Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 87

A - series www.beeteco.com

A-462-1-12,163,000 VNDZDC

FA-114-5710.000 VNDYBsC

A-432 3,245,000 VNDZDC

A-488-5 1,048,000 VNDADC

A-480-B-2 1,082,000 VND ADC

A-960-2 1,082,000 VNDZDC

A-480-B-3 1,048,000 VNDADC

A-960-3879,000 VNDZDC

A-490-2 1,082,000 VNDADC

A-480-A-2 1,082,000 VNDADC

A-1481N-6-1 2,873,000 VNDSUS304

A-490-3 1,048,000 VNDADC

A-484-A-1 1,065,000 VNDZDC

AC-25-351,000 VNDSPCC

A-481N-6-1 575,000 VNDZDC

A-480-A-3 1,048,000 VNDADC

AC-100-E 1,825,000 VNDZDC

A-1950-A-2 5,070,000 VNDSUS304

A-488-4 1,115,000 VNDADC

FA-1114-5946,000 VNDSUS316

Handles

YBsC: Brass casting - SUS316, SUS304: Cast stainless steel - ZDC: Zinc alloy - ADC: Aluminum alloy - SPCC: Cold rolled steel

Page 88: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

88 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

A-484-B-2 1,217,000 VND ADC

A-1464-1-PDL 3,380,000 VNDSUS304

A-491-4666,000 VNDZDC

A-496-2 1,251,000 VNDZDC

A-1446-1-1 1,859,000 VNDSUS304

A-446-1-1 287,000 VNDZDC

A-1485-F-4-1 3,042,000 VNDSUS304

A-485-F-4-1 929,500 VNDZDC

A-491-5 625,000 VNDZDC

A-449-1-1 389,000 VNDZDC

A-449-2-1 355,000 VNDZDC

A-495-1 1,420,000 VNDZDC

A-1494-2 3,718,000 VNDSUS304

A-494-2 1,048,000 VND ZDC

A-1481N-4-1 3,380,000 VND SUS304

A-481N-4-1 676,000 VNDZDC

A-484-B-3 1,014,000 VNDZDC

A-464-1-1 608,000 VNDZDC

A-1464-1-1 2,940,000 VND SUS304

A-464-DL 2,366,000 VND ZDC

(Locked)

(Unlocked)

A - series www.beeteco.com Handles

SUS304: Cast stainless steel - ZDC: Zinc alloy - ADC: Aluminum alloy

Page 89: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

89Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

A-1475-A-2 2,704,000 VND SUS304

AP-473-DL 913,000 VNDPolyamide

A-248-1845,000 VNDZDC

A-474 1,082,000 VNDZDC

A-250-A-2-1 625,000 VND ZDC

A-250-A-3-1 558,000 VND ZDC

A-140-W-3-1 811,000 VND ZDC

AP-140-Si-1-1-N7 1,082,000 VND ZDC

A-1140-3-1-0200 2,772,000 VND SUS316

A-242-A-2-1 456,000 VNDZDC

A-242-A-3-1 372,000 VNDZDC

A-160-A-1-1 490,000 VNDZDC

A-160-A-3-1 338,000 VNDZDC

AP-467-DL 1,521,000 VNDPolyamide

AP-483-1-1 439,000 VNDPolyamide

AP-483-3-1 355,000 VNDPolyamide

AP-493-2-1 456,000 VNDPolyamide

A-475-A-2-1 406,000 VNDZDC

A-465-C-2-1 558,000 VNDZDC

A-465-F-3-1 693,000 VNDZDC

AP-460-1 608,000 VNDPolyamide

A - series www.beeteco.com Handles

SUS306, SUS304: Cast stainless steel - ZDC: Zinc alloy - Polyamide

Page 90: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

90 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

A-140-1-1 541,000 VNDZDC

A-19-2-1 355,000 VND ZDC

A-26-2 172,000 VND ZDC

A-2 74,000 VND ZDC

A-1039-4 182,000 VND SUS303

AP-2 48,000 VND PC/ABS alloy

A-463 2,298,000 VNDZDC

AP-33-4 88,000 VND ABS resin

AP-33-6 81,000 VNDABS resin

A-16-1 186,000 VND ZDC

A-16-2 159,000 VND ZDC

A-34-1-1 372,000 VND ZDC

A-33-2-1 456,000 VND ZDC

A-33-3-1 338,000 VND ZDC

A-26-1 189,000 VND ZDC

A-140-4-1 422,000 VND ZDC

A-140-H-1-1 642,000 VND ZDC

A-140-H-2-1 558,000 VND ZDC

A-45-1 473,000 VNDZDC

A - series www.beeteco.com Handles

A-413 2,873,000 VNDPolyamide/ZDC

SUS303: Grade Stainless Steel - ZDC: Zinc alloy - Polyamide/ZDC - ABS resin - PC/ABS alloy

Page 91: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

91Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

YW SERIES Ф 22

B-808-11 625,000 VND SPHC

B-100-6 12,000 VND SPCC

B-591 74,500 VND SPCC

B-524 105,000 VND SPCC

B-523 95,000 VND SPCC

B-808-12 608,000 VND SPHC

B-101-4 21,500 VNDSPCC

B-531 74,500 VNDSPCC

B-540-1 51,000 VNDSPCC

B-526 74,500 VND SPCC

B-1078-13 84,500 VNDSUS304

B-101-6 42,500 VND SPCC

B-538 108,500 VND SPCC

B-540-2 74,500 VND SPCC

B-525 71,000 VNDSPCC

B-1078-14 95,000 VNDSUS304

B-1535-1 253,500 VND SUS304

B-542-B 98,000 VNDSPCC

B-80-1 128,500 VND SPCC

B-520-A-2 40,500 VNDSPCC

B-27-5 33,000 VNDSPCC

B-535-1 71,000 VND SPCC

B-542-A 108,500 VNDSPCC

B-80-2 84,500 VNDSPHC

B-520-A-4 67,500 VNDSPCC

B-27-9 48,000 VND SPCC

B-566 84,500 VND SPCC

B-515-A 68,000 VNDSPCC

B-113-1 199,500 VND SPHC

B-520-B-1 51,000 VNDSPCC

B-100-4 7,000 VNDSPCC

B-562-2 98,000 VNDSPCC

B-521-1 81,500 VNDSPCC

B-113-2 152,500 VND SPCC

B-520-B-2 74,500 VNDSPCC

B - series www.beeteco.com Hinges

SUS304: Cast stainless steel - SPCC: Cold rolled steel - SPHC: Hot rolled steel plate

Page 92: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

92 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

B-541-A 47,500 VNDSPCC

B-527-A-2 71,000 VNDSPCC

B-550-3 135,000 VND SPHC

B-1103-R 209,500 VND SUS304

B-4-2-R41,000 VNDSPCC

B-541-B 57,500 VND SPCC

B-527-B-1 50,500 VNDSPCC

B-550-4 132,000 VND SPHC

B-1563-R 196,000 VND SUS304

B-56-R 25,500 VNDSPCC

B-556 118,500 VND SPHC

B-527-B-2 74,500 VNDSPCC

B-508-A-1 105,000 VND SPCC

B-67-2-R 226,500 VND Aluminium

B-5-1-R 41,000 VNDSPCC

B-549 57,500 VNDSPCC

B-528-A-1 47,500 VNDSPCC

B-508-A-3 44,000 VNDSPCC

B-67-3-R 199,500 VND Aluminium

B-5-2-R 34,000 VNDSPCC

B-61-2 165,500 VND SPCC

B-528-A-2 74,500 VNDSPCC

B-545 78,000 VNDSPCC

B-65-1-R 165,500 VND SPHC

B-1006-2 68,000 VND SUS304

B-61-3 132,000 VND SPCC

B-528-B-1 50,500 VNDSPCC

B-1519-1-R 270,500 VND SUS304

B-65-2-R 105,000 VND SPCC

B-1006-3 54,000 VNDSUS304

B-527-A-1 47,500 VNDSPCC

B-528-B-2 74,500 VNDSPCC

B-1519-2-R 250,500 VND SUS304

B-4-1-R 44,000 VNDSPCC

B-301-2-R 68,000 VNDSPCC

B - series www.beeteco.com Hinges

SUS304: Cast stainless steel - SPCC: Cold rolled steel - SPHC: Hot rolled steel plate - Aluminium

Page 93: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

93Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

YW SERIES Ф 22

B-301-3-R 745,060 VND SPCC

B-66-2 122,000 VND ZDC

B-142 132,000 VND SPCC

B-503S-4-R 169,000 VND Aluminium

B-303-3-R 64,500 VNDSPCC

B-119-R 88,000 VNDSPCC

B-167-3-R 250,000 VND Aluminium

B-303-4-R 67,500 VNDSPCC

B-66-3 95,000 VND ZDC

B-119-W-R 91,000 VNDSPCC

B-28-2 44,000 VNDSPCC

B-267-2-R 270,000 VND Aluminium

B-75-R 30,500 VNDSPCC

B-71-3-A233,500 VND SPCC

B-42-2 40,500 VNDSPCC

B-265-5-R 287,000 VND Aluminium

B-90-1-R 40,500 VNDSPCC

B-1066-2P 355,000 VND SUS304

B-141-1 321,500 VND ZDC

B-71-3-D 247,000 VND SPCC

B-42-3 27,000 VNDSPCC

B-1404-A-3 406,000 VND SUS304

B-90-2-R 37,500 VNDSPCC

B-1147 372,000 VND SUS304

B-1239-2 1,656,000 VND SUS304

B-1404-B-3 456,000 VND SUS304

B-567 57,500 VNDSPCC

B-28-1 40,500 VNDSPCC

B-503S-3-R 169,000 VND Aluminium

B-407-B 260,000 VND SPCC

B - series www.beeteco.com Hinges

SUS304: Cast stainless steel - SPCC: Cold rolled steel - ZDC: Zinc alloy

Page 94: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

94 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

YW SERIES Ф 22

B-407-C294,000 VND SPCC

BP-879-2H-B-L 439,000 VND PBT

B-25-2 277,000 VND SPCC

B-1570N-R 237,000 VND SUS304

B-1480642,000 VND SUS304

B-1401-1 220,000 VND SUS304

B-158-3 166,000 VND ZDC

B-1025-2A 422,500 VND SUS304

B-40-1-R 98,000 VNDSPCC

B-1480-SD 693,000 VND SUS304

B-1401-2 230,000 VND SUS304

BP-150-1-Black 203,000 VND POM

B-1454-2 372,000 VND SUS304

B-40-2-R 71,000 VNDSPCC

B-482-W 422,500 VND SPCC

B-10-1 150,000 VND SPCC

BP-151-1 84,500 VNDPOM

B-484-2-R 676,000 VND SPCC

B-1223-11-R 575,000 VND SUS304

B-482 284,000 VND SPCC

B-10-2 128,000 VND SPCC

B-1109-2 179,000 VND SUS304

B-38-1-R 179,000 VND SPCC

B-1223-12-R 541,000 VND SUS304

B-21-R 91,000 VNDSPCC

B-450-2 676,000 VND SPCC

B-38-2-R 108,000 VND SPCC

B-580-1-R 372,000 VND SPCC

B-1453-1-R 294,000 VND SUS304

B-1118-4 811,000 VND SUS304

B-25-1 507,000 VND SPCC

B-20-B-1-R 304,000 VND SPCC

B-580-2-R 338,000 VND SPCC

B - series www.beeteco.com Hinges - Stays

B-1458-1 270,000 VND SUS304

B-1458-2 260,000 VND SUS304

SUS304: Cast stainless steel - SPCC: Cold rolled steel - ZDC: Zinc alloy - POM: Polyoxymethylene - PBT:Polybutylene terephthalate

Page 95: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

95Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

B-461-1-1 642,000 VND STKM

B-461-2 575,000 VND STKM

YW SERIES Ф 22

C-1143N-3-2 162,000 VND SUS304

C-1323-3 474,000 VND SUS304

C-1272-3 169,000 VND SUS316

C-1539-3 220,000 VND SUS304

B-471 321,000 VND SPCC

C-1143-3-2 280,500 VND SUS304

C-506 105,000 VND SPCC

C-1272-A-2 169,000 VND SUS316

C-1539-4 183,000 VND SUS304

C-228 125,000 VND SPCC

C-156 92,000 VNDSPCC

C-1007-2 92,000 VNDSUS304

C-1240-T-3 288,000 VND SUS304

C-173-3 98,000 VNDSPCC

C-505 51,000 VNDSPCC

C-7-2 55,000 VNDSPCC

C-137 68,000 VNDSPCC

C-1231-2-2 406,000 VND SUS304

C-509 203,000 VND SPCC

C-1007-12 227,000 VND SUS304

C-1137 220,000 VND-SUS304

C-1321-3 642,000 VND SUS304

C-233-2 524,000 VND SPCC

C-1537-A-4 146,000 VND SUS304

C-1545-4 142,000 VND SUS304

C-230-1 291,000 VND SPCC

C-1144-4A 149,000 VND SUS304

C-232-2 372,000 VND SPCC

C-1538 203,000 VND SUS304

C-152 159,000 VND SPCC

C-1244-2 169,000 VND SUS304

C - series www.beeteco.com

C - series

Stays - Catch clips

SUS316: Grade Stainless Steel - SUS304: Cast stainless steel - SPCC: Cold rolled steel - STKM: Carbon steel pipe for machinery

Page 96: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

96 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

C-1142-1 305,000 VND SUS304

C-149-295,000 VNDSPCC

CP-316-A 61,000 VNDPA

C-536-3135,000 VND ZDC

C-344 Master key 355,000 VND Brass

C-1142-2 305,000 VNDSUS304

C-1012-1-1 112,000 VND SUS304

C-174-S 406,000 VND ZDC

C-100-A-1 61,000 VNDBrass

C-288-P 179,000 VND Brass

C-1129 51,000 VNDSUS304

C-1023-2 48,000 VNDSUS304

CP-645-1 78,000 VNDPC

C-100-A-2 41,000 VNDBrass

C-187-2Z 325,000 VND Brass

C-145-1 95,000 VNDSPCC

C-23-1-IRON 31,000 VNDSPCC

CP-645-2 129,000 VND POM

C-91-2-Black61,000 VND ABS

C-88-1 237,000 VND Brass

C-146-1 109,000 VND SPCC

CP-317-1 55,000 VND PBT

CP-315-B 223,000 VND AAS Resin

C-166 61,000 VNDPOM

C-88-5 Keyed alike220,000 VND Brass

C-147-1 95,000 VNDSPCC

CP-318-PUH-90 139,000 VNDPA

CP-315-AN-R 149,000 VND AAS Resin

C-349N-1 47,000 VNDPP

C-178 203,000 VND ZDC

C-148-1 109,000 VND SPCC

CP-417-1 169,000 VND ABS

CP-315-F 112,000 VND POM

C-349N-2 27,000 VNDPP

C-178-T 284,000 VND ZDC

C - series www.beeteco.com Dial locks - Catch clips - Lever lock - Magnetic Catches

SUS304: Cast stainless steel - SPCC: Cold rolled steel - PA: Polyamides - ZDC: Zinc alloy - PC: Polycarbonate - PP: Polypropylene - POM: Polyacetals

Page 97: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

97Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

C-35-A Keyed alike 176,000 VND ZDC

C-195-A115,000 VND ZDC

C-30-BW-19-1-EP-UL 15,000 VNDEPDM

C-982 676,000 VND ZDC

C-334 Keyed alike 254,000 VND ZDC

FC-779-2-3 (1 roll is 50m)5,070,000 VNDEPDM

C-463-B-3050-Silver 3,583,000 VND Aluminium

C-30-BW-22-1-EP-UL 21,000 VNDEPDM

C-982-S-3S 778,000 VND ZDC

C-176-A-244,000 VND SPCC

C-192-1 196,000 VND ZDC

C-463-A-120-Silver 2,028,000 VND Aluminium

CP-30-HP-11 7,000 VNDPA

C-178-S Keyed alike 163,000 VND ZDC

C-464-1 422,500 VND ZDC

CP-30-HP-159,000 VND PA

C-195-1 142,000 VND ZDC

C-26-C-A4 372,000 VND AS resin

C-593-M5 11,000 VNDSPCC

C-195-0 142,000 VND ZDC

C-30-SG-22A-EP-UL 8,000 VNDEPDM

C-593-M6 11,000 VNDSPCC

C-195-2 84,500 VNDZDC

C-30-SG-30A-EP-UL 15,000 VNDEPDM

C-176-B-M565,000 VND ZDC

LE-469-DC 3,042,000 VND ADC

LE-30-22 642,000 VND

LE-33-22 608,000 VND

LE-464-1-TAK70 1,791,000 VND ZDC

LE-1928 608,000 VND SUS304

LE-133-1 541,000 VND POM

LE-134 440,000 VND POM

LE - series

C - series www.beeteco.com Window Frame - Dial locks - Electric locks - Grommets

SUS304: Cast stainless steel - ZDC: Zinc alloy - ADC: Aluminum alloy - EPDM: Ethylene prorylene rubber - PA: Polyamides - POM: Polyacetals

Page 98: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

98 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

LE-131-2 294,000 VND ABS

LE-132-NO 139,000 VND PP

LE-30-10 2,197,000 VND

LE-30-13 963,000 VND

LE-30-21 676,000 VND

K-800-1 7,774,000 VND SEC/SUS304/ABS

K-251-HD-16 325,000 VND SPCC

KC-284-50 355,000 VND SPCC FE-460-2 (150x150)

274,000 VND PC

KC-1261-S-16 608,000 VND SUS304

K-251-HD-24 457,000 VND SPCC

KC-283-40 163,000 VND SPCC

KC-1261-S-24 760,500 VND SUS304

K-251-HD-S-14 406,000 VND SPCC

KC-283-50 190,000 VND SPCC

KC-252-16 372,000 VND SPCC

K-251-HD-S-20 490,000 VND SPCC

KC-361-30 541,000 VND Aluminium

KC-252-24 507,000 VND SPCC

KC-359-40 372,000 VND SPCC

KC-362-30 811,000 VND Aluminium

KC-251-16 227,000 VND SPCC

KC-359-50 422,500 VND SPCC

K-254-16 676,000 VND SPCC

KC-251-24 318,000 VND SPCC

KC-284-40 301,000 VND SPCC

FE-460-1 (200x200) 203,000 VND PC

LE & K - series www.beeteco.com

FE - series

Lower - Electric locks - Slide Rails

SUS304: Cast stainless steel - SPCC: Cold rolled steel - PC: Polycarbonate - PP: Polypropylene - SEC: Electro-galvanized steel plate/SUS304/ABS resin

Page 99: Bảng giá thiết bị điện công nghiệp - Beeteco.com

99Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.beeteco.com