bẢng giÁ vẬt liỆu lỌc nƯỚc.docx

2
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU LỌC NƯỚC STT TÊN VẬT LIỆU XUẤT XỨ KÍCH THƯỚC ĐƠN GIÁ QUY CÁCH CÔNG DỤNG 1 Vật liệu lọc đa năng ODM- 2F Nga 0,8-2,0mm 21.850 đ/ lít Bao 60,40,2 5L ổn định pH, khử sắt, mangan, nitrit, nitrat, kim loại nặng 2 Hạt nâng pH (LS) VN 1,5-2,5mm 9.200đ/ kg Bao 50kg Nâng pH 3 Cát mangan (MS) VN 1,0-1,5mm 19.550/ kg Bao 25kg Khử sắt, mangan 4 Hạt cation Indion 220Na Dung lượng trao đổi 1,8eq/L Ấn Độ 0,3-1,2mm 35.420đ/ lít Bao 25L Khử độ cứng, amoni, khử toàn bộ cation 5 Hạt cation Indion 225H Dung lượng trao đổi 1,2eq/L Ấn Độ 0,3-1,2mm 39.215/ lít Bao 25L Tách cation trong hệ thống khử khoáng, tái sinh bằng axit 6 Hạt ainon Indion GS300 Dung lượng trao đổi 1,2eq/L Ấn Độ 0,3-1,2mm 86.020đ/ lít Bao 25L Khử mặn, sunfat, nitrat, silicat, bicacbonat Tái sinh bằng sút 7 Hạt anion Indion FFIP Dung lượng trao đổi 1,2eq/L Ấn Độ 0,3-1,2mm 87.285đ/ lít Bao 25L Khử mặn, sunfat, nitrat, silicat, bicacbonat Tái sinh bằng sút 8 Hạt trao đổi hỗn hợp Mixed – bed MB6SR Ấn Độ 0,3-1,2mm 103.730đ/ lít 25L Dùng cho hệ thống khử khoáng 9 Than anthraxit VN 1,5-3,5mm 9.200đ/kg 25kg Loại bỏ tạp chất lơ lửng 0,7-1,2mm 9.775đ/kg 10 Than hoạt VN 1,5-3,5mm 18.400đ/ 25kg Khử màu, mùi, kim

Upload: nam-phan

Post on 19-Jan-2016

53 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ VẬT LIỆU LỌC NƯỚC.docx

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU LỌC NƯỚC

STT TÊN VẬT LIỆUXUẤT XỨ

KÍCH THƯỚC

ĐƠN GIÁQUY

CÁCHCÔNG DỤNG

1Vật liệu lọc đa năng ODM-2F

Nga 0,8-2,0mm 21.850 đ/ lítBao 60,40,25L

ổn định pH, khử sắt, mangan, nitrit, nitrat, kim loại nặng

2Hạt nâng pH (LS)

VN 1,5-2,5mm 9.200đ/ kg Bao 50kg Nâng pH

3Cát mangan (MS)

VN 1,0-1,5mm 19.550/ kg Bao 25kg Khử sắt, mangan

4

Hạt cation Indion 220Na

Dung lượng trao đổi 1,8eq/L

Ấn Độ

0,3-1,2mm 35.420đ/lít Bao 25LKhử độ cứng, amoni, khử toàn bộ cation

5

Hạt cation Indion 225H

Dung lượng trao đổi 1,2eq/L

Ấn Độ

0,3-1,2mm 39.215/lít Bao 25LTách cation trong hệ thống khử khoáng, tái sinh bằng axit

6

Hạt ainon Indion GS300

Dung lượng trao đổi 1,2eq/L

Ấn Độ

0,3-1,2mm 86.020đ/lít Bao 25L

Khử mặn, sunfat, nitrat, silicat, bicacbonat

Tái sinh bằng sút

7

Hạt anion Indion FFIP

Dung lượng trao đổi 1,2eq/L

Ấn Độ

0,3-1,2mm 87.285đ/lít Bao 25L

Khử mặn, sunfat, nitrat, silicat, bicacbonat

Tái sinh bằng sút

8Hạt trao đổi hỗn hợp Mixed – bed MB6SR

Ấn Độ

0,3-1,2mm 103.730đ/lít 25LDùng cho hệ thống khử khoáng

9Than anthraxit

VN1,5-3,5mm 9.200đ/kg

25kg Loại bỏ tạp chất lơ lửng0,7-1,2mm 9.775đ/kg

10 Than hoạt tính VN

1,5-3,5mm 18.400đ/kg

25kgKhử màu, mùi, kim loại nặng, thuốc trừ sâu, chất hữu cơ

0,7-2,4mm 18.975đ/kg

Dạng nén 10.035đ/kg

Gốc than đá 17.250đ/kg Xử lý nước thải

Dạng bột 20.700đ/kgXử lý nước cấp, tẩy màu cho bột ngọt, đường

11Sỏi đỡ

VN2-5mm

2.500đ/kg 50kg Lọc nước5-10mm

12Cát trắng

VN0,8-1,2mm

2.500/kg 50kg Lọc nước, làm trong nước1,5-2,0mm