bctc (new)

34
TỔNG CÔNG TY NÔNG NGHIỆP SÀI GÒN CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP SÀI GÒN VPCTY BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH 4T NĂM 2010 TK cấp 2 Tên tài khoản kế toán Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư Nợ Nợ Nợ 111 1111 Tiền mặt ( Tiền Việt Nam) 415,295,000 - 49,180,506,600 49,447,831,600 147,970,000 112 1121 Tiền gửi ngân hàng (Tiền Việt Nam) 2,282,072,035 - 69,678,275,367 66,270,764,807 5,689,582,595 112 1122 Tiền gửi ngân hàng (Ngoại tệ) 320,873,924 - 13,196,374,963 12,933,853,627 583,395,260 128 1281 Tiền gửi có kỳ hạn 1,000,000,000 - 84,368,322 84,368,322 1,000,000,000 131 131 Phải thu khách hàng 1,886,069,625 - 58,934,638,024 59,440,637,685 1,380,069,964 133 1331 Thuế GTGT được khấu trừ 4,303,393,226 - 5,601,676,176 6,887,086,252 3,017,983,150 133 13312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu - - 1,068,277,712 1,068,277,712 - 136 1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực t - - - - - 136 1368 Phải thu nội bộ khác 44,339,448,327 - 53,301,340,510 29,072,773,139 68,568,015,698 138 1388 Phải thu khác 848,093,771 - 109,410,896 141,630,324 815,874,343 139 139 Dự phòng phải thu khó đòi - 412,884,769 - - - 141 141 Tạm ứng 1,435,080,143 - 4,974,443,742 5,847,003,619 562,520,266 142 1421 Chi phí trả trước ngắn hạn 191,021,646 - 99,599,546 127,037,098 163,584,094 142 1422 Chi phí chờ kết chuyển 3,507,193,821 - - - 3,507,193,821 144 144 Thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 528,349,202 - 70,588 528,419,790 - 151 151 Hàng hóa đang đi đường - - - - - 152 1521 Nguyên vật liệu chính 2,026,216,538 - 20,823,695,225 17,762,610,652 5,087,301,111 152 1522 Vật liệu phụ 161,733,265 - 3,475,095,060 3,412,425,776 224,402,549 152 1523 Nhiên liệu - - - - - 152 1524 Vật tư, phụ tùng - - 43,484,130 43,484,130 - 152 1525 Vật liệu khác 20,131,270 - 47,600,000 23,871,110 43,860,160 153 153 Công cụ, dụng cụ - - 7,164,546 7,164,546 - 154 154GC CP SXKD dở dang ( Sấu gia công) 189,890,565 - 49,056,475 224,044,289 14,902,751 154 154S CP SXKD dở dang ( Sấu nuôi ) 16,994,921,682 - 3,246,478,838 2,793,904,433 17,447,496,087 154 154DT CP SXKD dở dang ( Da tươi ) 34,975,898 - 1,238,847,272 895,161,206 378,661,964 154 154TD CP SXKD dở dang (Thuộc da ) 185,333,169 - 965,003,716 860,009,981 290,326,904 154 154R CP SXKD dở dang (Trồng rừng) - - - - - 154 154G CP SXKD dở dang (Chế biến gỗ) 2,304,474,663 - 10,663,474,396 9,231,478,476 3,736,470,583 154 154M CP SXKD dở dang (May mặc) 1,693,466,368 - 4,840,682,866 6,534,149,234 - 154 154NH CP SXKD dở dang (Nhà hàng) 21,313,218 - 656,358,541 669,416,921 8,254,838 154 154GCG CP SXKD dở dang (Gia công gỗ) 120,200,000 - 70,000,000 190,200,000 - 154 154BB CP SXKD dở dang (Bao bì) 19,782,998 - 4,089,083,418 4,108,866,416 - 154 154MD CP SXKD dở dang (May da) 45,499,054 - 746,589,354 746,080,347 46,008,061 TK cấp 1 Mẫu số S06-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-B 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC

Upload: dao-tan

Post on 04-Jul-2015

75 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: BCTC (new)

TỔNG CÔNG TY NÔNG NGHIỆP SÀI GÒNCÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP SÀI GÒNVPCTY

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH

4T NĂM 2010 Đơn vị: VNĐ

TK cấp 2 Tên tài khoản kế toán Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư đầu kỳ

Nợ Có Nợ Có Nợ Có 111 1111 Tiền mặt ( Tiền Việt Nam) 415,295,000 - 49,180,506,600 49,447,831,600 147,970,000 - 112 1121 Tiền gửi ngân hàng (Tiền Việt Nam) 2,282,072,035 - 69,678,275,367 66,270,764,807 5,689,582,595 - 112 1122 Tiền gửi ngân hàng (Ngoại tệ) 320,873,924 - 13,196,374,963 12,933,853,627 583,395,260 - 128 1281 Tiền gửi có kỳ hạn 1,000,000,000 - 84,368,322 84,368,322 1,000,000,000 - 131 131 Phải thu khách hàng 1,886,069,625 - 58,934,638,024 59,440,637,685 1,380,069,964 - 133 1331 Thuế GTGT được khấu trừ 4,303,393,226 - 5,601,676,176 6,887,086,252 3,017,983,150 - 133 13312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu - - 1,068,277,712 1,068,277,712 - - 136 1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc - - - - - - 136 1368 Phải thu nội bộ khác 44,339,448,327 - 53,301,340,510 29,072,773,139 68,568,015,698 - 138 1388 Phải thu khác 848,093,771 - 109,410,896 141,630,324 815,874,343 - 139 139 Dự phòng phải thu khó đòi - 412,884,769 - - - 412,884,769 141 141 Tạm ứng 1,435,080,143 - 4,974,443,742 5,847,003,619 562,520,266 - 142 1421 Chi phí trả trước ngắn hạn 191,021,646 - 99,599,546 127,037,098 163,584,094 - 142 1422 Chi phí chờ kết chuyển 3,507,193,821 - - - 3,507,193,821 - 144 144 Thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 528,349,202 - 70,588 528,419,790 - - 151 151 Hàng hóa đang đi đường - - - - - - 152 1521 Nguyên vật liệu chính 2,026,216,538 - 20,823,695,225 17,762,610,652 5,087,301,111 - 152 1522 Vật liệu phụ 161,733,265 - 3,475,095,060 3,412,425,776 224,402,549 - 152 1523 Nhiên liệu - - - - - - 152 1524 Vật tư, phụ tùng - - 43,484,130 43,484,130 - - 152 1525 Vật liệu khác 20,131,270 - 47,600,000 23,871,110 43,860,160 - 153 153 Công cụ, dụng cụ - - 7,164,546 7,164,546 - - 154 154GC CP SXKD dở dang ( Sấu gia công) 189,890,565 - 49,056,475 224,044,289 14,902,751 - 154 154S CP SXKD dở dang ( Sấu nuôi ) 16,994,921,682 - 3,246,478,838 2,793,904,433 17,447,496,087 - 154 154DT CP SXKD dở dang ( Da tươi ) 34,975,898 - 1,238,847,272 895,161,206 378,661,964 - 154 154TD CP SXKD dở dang (Thuộc da ) 185,333,169 - 965,003,716 860,009,981 290,326,904 - 154 154R CP SXKD dở dang (Trồng rừng) - - - - - - 154 154G CP SXKD dở dang (Chế biến gỗ) 2,304,474,663 - 10,663,474,396 9,231,478,476 3,736,470,583 - 154 154M CP SXKD dở dang (May mặc) 1,693,466,368 - 4,840,682,866 6,534,149,234 - - 154 154NH CP SXKD dở dang (Nhà hàng) 21,313,218 - 656,358,541 669,416,921 8,254,838 - 154 154GCG CP SXKD dở dang (Gia công gỗ) 120,200,000 - 70,000,000 190,200,000 - - 154 154BB CP SXKD dở dang (Bao bì) 19,782,998 - 4,089,083,418 4,108,866,416 - - 154 154MD CP SXKD dở dang (May da) 45,499,054 - 746,589,354 746,080,347 46,008,061 -

TK cấp 1

Mẫu số S06-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày

20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 2: BCTC (new)

155 155G Thành phẩm 101,296,451 - 8,637,640,927 8,637,640,927 101,296,451 - 155 155SPD Thành phẩm (Sản phẩm da) 2,875,993,061 - 958,378,924 676,144,539 3,158,227,446 - 155 155TD Thành phẩm (Da thuộc) 1,392,789,786 - 871,755,693 658,947,674 1,605,597,805 - 155 155M Thành phẩm (May mặc) - - 2,816,020,739 2,816,020,739 - - 155 155BB Thành phẩm(Bao bì) - - 4,108,866,416 4,108,866,416 - - 156 156 Hàng hóa 1,705,582,165 - 31,629,295,595 30,774,655,593 2,560,222,167 - 156 1562 Chi phí thu mua hàng hóa 3,240,959 - 102,427,748 99,892,245 5,776,462 - 157 157 Hàng gửi đi bán - - - - - - 159 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - 300,171,087 - - - 300,171,087 211 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 45,534,575,462 - 910,960,427 - 46,445,535,889 - 211 2112 Máy móc, thiết bị 7,830,491,812 - - - 7,830,491,812 - 211 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2,334,524,808 - - - 2,334,524,808 - 211 2114 Thiết bị dụng cụ quản lý 682,384,095 - - - 682,384,095 - 211 2115 Vườn cây lâu năm - - - - - - 211 2118 TSCĐ khác - - - - - - 213 2131 Quyền sử dụng đất 1,250,000,000 - - - 1,250,000,000 - 214 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình - 25,404,328,325 - 1,458,520,429 - 26,862,848,754 214 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình - 74,244,983 - 13,989,467 - 88,234,450 222 222 Vốn góp liên doanh 16,754,522,302 - - - 16,754,522,302 - 228 2288 Đầu tư dài hạn khác - - - - - - 241 241 Xây dựng cơ bản dở dang 87,465,572 - 327,746,935 357,636,935 57,575,572 - 242 242 Chi phí trả trước dài hạn 2,758,361,796 - 100,053,234 170,504,781 2,687,910,249 - 243 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 111,914,750 - - 49,414,750 62,500,000 - 244 244 Ký quỹ, ký cược dài hạn - - - - - - 311 311 Vay ngắn hạn - 20,201,974,927 11,395,000,000 29,208,605,767 - 38,015,580,694 331 331 Phải trả người bán - 3,451,725,607 52,323,637,910 63,764,733,125 - 14,892,820,822 331 3331 Thuế GTGT phải nộp - - - - - - 333 33311 Thuế GTGT đầu ra - 27,934,988 4,718,363,096 4,690,428,108 - - 333 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu - - 1,068,277,712 1,068,277,712 - - 333 3333 Thuế xuất nhập khẩu - - 33,000 33,000 - - 333 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp - 2,875,162,091 1,476,704,444 314,328,367 - 1,712,786,014 333 3335 Thuế thu nhập cá nhân - 8,988,883 66,036,210 38,174,018 18,873,309 - 333 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất - 315,507,097 334,145,154 333,423,423 - 314,785,366 333 3338 Các loại thuế khác - 3,507,193,821 550,000 550,000 - 3,507,193,821 333 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác - 1,728,685,986 - - - 1,728,685,986 334 334 Phải trả người lao động - 2,671,451,178 6,948,919,395 7,060,341,457 - 2,782,873,240 335 335 Chi phí phải trả - 250,000,000 - - - 250,000,000 336 336 Phải trả nội bộ - - - - - - 338 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết - - - - - - 338 3382 Kinh phí công đoàn - 210,355,819 222,000,000 202,617,505 - 190,973,324 338 3383 Bảo hiểm xã hội - 218,547,938 1,289,232,268 1,070,362,234 322,096 - 338 3384 Bảo hiểm y tế - 45,015,274 257,235,000 212,219,726 - -

Page 3: BCTC (new)

338 3388 Phải trả, phải nộp khác - 2,185,970,940 93,736,801 94,612,801 - 2,186,846,940 338 3389 Bảo hiểm thất nghiệp - 15,900,474 108,381,532 92,481,058 - - 344 344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - 1,160,167,476 604,167,476 108,750,000 - 664,750,000 347 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - - - - 351 351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm - 373,033,811 65,152,868 554,048,200 - 861,929,143 352 352 Dự phòng phải trả - 197,659,000 197,659,000 17,675,044 - 17,675,044 353 3531 Quỹ khen thưởng - 1,842,655,998 121,540,000 - - 1,721,115,998 353 3532 Quỹ phúc lợi - 1,170,224,791 158,997,000 - - 1,011,227,791 353 3533 Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ - 183,371,223 14,105,478 - - 169,265,745 353 3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành - 174,459,535 - - - 174,459,535 411 411VCĐ NS Nguồn vốn kinh doanh (VCĐ NS) - 36,570,426,038 - - - 36,570,426,038 411 411VCĐ XN Nguồn vốn kinh doanh (VCĐ XN) - 13,040,871,006 - - - 13,040,871,006 411 411VLĐ NS Nguồn vốn kinh doanh (VLĐ NS) - 15,321,152,886 - - - 15,321,152,886 411 411VLĐ XN Nguồn vốn kinh doanh (VLĐ XN) - 176,088,021 - - - 176,088,021 412 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - - - - 413 413 Chênh lệch tỷ giá 119,224,783 - 175,890,484 138,087,292 157,027,975 - 414 414 Quỹ đầu tư phát triển - 16,488,371,631 - - - 16,488,371,631 415 415 Quỹ dự phòng tài chính - 1,867,532,860 - - - 1,867,532,860 417 417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp - - - - - - 421 4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước - - - - - - 421 4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay - 6,531,021,597 79,594,503 1,229,567,428 - 7,680,994,522 441 441 NS Nguồn vốn đầu tư XDCB - 9,303,252,630 - - - 9,303,252,630 441 441 XN Nguồn vốn đầu tư XDCB - 110,864,520 - - - 110,864,520 511 5111 Doanh thu bán hàng hóa - - 31,358,205,648 31,358,205,648 - - 511 5112 Doanh thu bán thành phẩm - - 22,305,048,475 22,305,048,475 - - 511 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ - - 48,372,728 48,372,728 - - 512 512 Doanh thu bán hàng nội bộ - - 9,574,984,491 9,574,984,491 - - 515 515 Doanh thu hoạt động tài chính - - 235,141,105 235,141,105 - - 531 531 Hàng hóa bị trả lại - - - - - - 532 532 Giảm giá hàng bán - - - - - - 621 621S CP NVL trực tiếp (Sấu) - - 802,572,135 802,572,135 - - 621 621R CP NVL trực tiếp (Rừng) - - - - - - 621 621G CP NVL trực tiếp (CB gỗ) - - 7,598,515,927 7,598,515,927 - - 621 621NH CP NVL trực tiếp (NH) - - 270,286,076 270,286,076 - - 621 621M CP NVL trực tiếp (XM) - - 621,688,495 621,688,495 - - 621 621BB CP NVL trực tiếp (Bao bì) - - 3,801,194,427 3,801,194,427 - - 621 621MD CP NVL trực tiếp (May da) - - 669,742,529 669,742,529 - - 622 622G CP nhân công trực tiếp (CB gỗ) - - 1,378,955,310 1,378,955,310 - - 622 622M CP nhân công trực tiếp (May) - - 3,221,942,955 3,221,942,955 - - 622 622NH CP nhân công trực tiếp (NH) - - 62,690,160 62,690,160 - - 622 622BB CP nhân công trực tiếp (Bao bì) - - 88,437,015 88,437,015 - - 622 622MD CP nhân công trực tiếp (May da) - - 59,567,483 59,567,483 - -

Page 4: BCTC (new)

627 627S Chi phí sản xuất chung (Sấu) - - 2,443,906,703 2,443,906,703 - - 627 627G Chi phí sản xuất chung (CB gỗ) - - 1,425,803,159 1,425,803,159 - - 627 627M Chi phí sản xuất chung (May) - - 997,051,416 997,051,416 - - 627 627NH Chi phí sản xuất chung (NH) - - 323,382,305 323,382,305 - - 627 627BB Chi phí sản xuất chung (Bao bì) - - 199,451,976 199,451,976 - - 627 627MD Chi phí sản xuất chung (Tổ may da) - - 17,279,342 17,279,342 - - 632 632 Giá vốn hàng bán - - 56,954,239,361 56,954,239,361 - - 635 635 Chi phí tài chính - - 1,152,258,929 1,152,258,929 - - 641 641 Chi phí bán hàng - - 1,056,331,324 1,056,331,324 - - 642 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp - - 3,343,435,343 3,343,435,343 - - 711 711 Thu nhập khác - - 290,211,616 290,211,616 - - 811 811 Chi phí khác - - 155,726,181 155,726,181 - - 821 8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành - - 314,328,367 314,328,367 - - 821 8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - 49,414,750 49,414,750 - - 911 911 Xác định kết quả kinh doanh - - 66,758,926,784 66,758,926,784 - -

Tổng cộng 168,417,197,210 168,417,197,210 656,953,194,767 656,953,194,767 198,426,662,637 198,426,662,637

Người lập

Võ Kim Khoa

Kế toán trưởng

Đỗ Văn Chiến

Ngày 28 tháng 01 năm 2011

Giám đốc

Dương Đức Hòa

Page 5: BCTC (new)

TỔNG CÔNG TY NÔNG NGHIỆP SÀI GÒNCÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP SÀI GÒNVPCTY

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010Đơn vị tính: VNĐ

NỘI DUNG Mã số TM Số cuối kỳ Số đầu kỳ1 2 3 4 5

TÀI SẢN

100 123,266,505,469 96,359,329,272 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 6,420,947,855 3,018,240,959 1. Tiền 111 V.01 6,420,947,855 3,018,240,959 2. Các khoản tương đương tiền 112II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02 1,000,000,000 1,000,000,000 1. Đầu tư ngắn hạn 121 1,000,000,000 1,000,000,000 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 74,166,768,722 52,479,209,165 1. Phải thu của khách hàng 131 3,740,911,538 4,575,677,697 2. Trả trước cho người bán 132 2,030,999,223 1,730,823,006 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 68,568,015,698 46,317,499,460 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 239,727,032 268,093,771 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 (412,884,769) (412,884,769)IV. Hàng tồn kho 140 34,408,634,252 29,896,841,110 1. Hàng tồn kho 141 V.04 34,708,805,339 29,896,841,110 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 (300,171,087)V. Tài sản ngắn hạn khác 150 7,270,154,640 9,965,038,038 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 3,670,777,915 3,698,215,467 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 3,017,983,150 4,303,393,226 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05 18,873,309 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 562,520,266 1,963,429,345

200 51,885,734,042 52,597,039,808 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 731,372,519 731,372,519 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 151,372,519 151,372,519 2. Vốn kinh doanh của đơn vị trực thuộc 212 3. Phải thu dài hạn nội bộ ngắn hạn 213 V.06 4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07 580,000,000 580,000,000 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219II. Tài sản cố định 220 31,649,428,972 32,240,868,441 1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08 30,430,087,850 30,977,647,852 - Nguyên giá 222 57,292,936,604 56,381,976,177 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (26,862,848,754) (25,404,328,325) 2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09 - - - Nguyên giá 225 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226 3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10 1,161,765,550 1,175,755,017 - Nguyên giá 228 1,250,000,000 1,250,000,000 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 (88,234,450) (74,244,983) 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11 57,575,572 87,465,572 III. Bất động sản đầu tư 240 V.12 - - - Nguyên giá 241 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 16,754,522,302 16,754,522,302 1. Đầu tư vào công ty con 251 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 16,754,522,302 16,754,522,302 3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259V. Tài sản dài hạn khác 260 2,750,410,249 2,870,276,546 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14 2,687,910,249 2,758,361,796 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn laị 262 V.21 62,500,000 111,914,750 3. Tài sản dài hạn khác 268TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 175,152,239,511 148,956,369,080

NGUỒN VỐN

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)

B.TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)

Mẫu số B01-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày

20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Page 6: BCTC (new)

NỘI DUNG Mã số TM Số cuối kỳ Số đầu kỳ1 2 3 4 5

A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300 74,749,713,372 47,856,806,448 I. Nợ ngắn hạn 310 72,724,374,619 45,761,339,298 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15 38,015,580,694 20,201,974,927 2. Phải trả người bán 312 16,831,131,375 5,089,859,943 3. Người mua trả tiền trước 313 2,512,214,093 2,840,980,591 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16 7,263,451,187 9,066,541,607 5. Phải trả người lao động 315 2,782,873,240 2,671,451,178 6. Chi phí phải trả 316 V.17 250,000,000 250,000,000 7. Phải trả nội bộ 317 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18 1,975,379,917 2,269,819,505 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 17,675,044 11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323 2,901,609,534 3,196,252,012 12. Quỹ ban quản lý điều hành 324 174,459,535 174,459,535 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 325 14. Quỹ PTKH và công nghệ đã hình thành TSCĐ 326II. Nợ dài hạn 330 2,025,338,753 2,095,467,150 1. Phải trả dài hạn người bán 331 92,688,670 92,688,670 2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19 3. Phải trả dài hạn khác 333 1,070,720,940 1,566,138,416 4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 861,929,143 238,981,064 7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 197,659,000 8. Doanh thu chưa thực hiện 338 9. Quỹ phát triển khoa học công nghệ 339B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400 100,402,526,139 101,099,562,632 I. Vốn chủ sở hữu 410 V.22 100,402,526,139 101,099,562,632 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 65,108,537,951 65,108,537,951 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 4. Cổ phiếu quỹ (*) 414 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 6. Chênh lệch tỷ giá hối đối 416 (157,027,975) (119,224,783) 7. Quỹ đầu tư phát triển 417 16,488,371,631 16,488,371,631 8. Quỹ dự phòng tài chính 418 1,867,532,860 1,867,532,860 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 7,680,994,522 8,340,227,823 11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421 9,414,117,150 9,414,117,150 12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 - - 1. Nguồn kinh phí 432 V.23 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 175,152,239,511 148,956,369,080

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNChỉ tiêu Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm

1. Tài sản thuê ngoài V.242. Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược4. Nợ khó đòi đã xử lý 2,581,044,972 2,581,044,972 5. Ngoại tệ các loại 30815,30 USD 16947,66 USD6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Người lập

Võ Kim Khoa

Kế toán trưởng

Đỗ Văn Chiến

Ngày 28 tháng 01 năm 2011

Giám đốc

Dương Đức Hòa

Page 7: BCTC (new)

NỘI DUNG Mã số TM Số cuối kỳ Số đầu kỳ1 2 3 4 5

Người lập

Võ Kim Khoa

Kế toán trưởng

Đỗ Văn Chiến

Giám đốc

Dương Đức Hòa

Page 8: BCTC (new)

TỔNG CÔNG TY NÔNG NGHIỆP SÀI GÒN

CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP SÀI GÒN

VPCTY

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 4T NĂM 2010

Đơn vị tính: VNĐ

Chỉ tiêu Mã số TM Kỳ này Kỳ trước

1 2 3 4 5

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 63,286,611,342 98,103,151,570

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.26 5,181,816

10 VI.27 63,286,611,342 98,097,969,754

4. Giá vốn hàng bán 11 VI.28 56,954,239,361 93,412,799,988

20 6,332,371,981 4,685,169,766

6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.29 235,141,105 446,063,304

7. Chi phí hoạt động tài chính 22 VI.30 1,152,258,929 2,341,825,554

Trong đó: Chi phí lãi vay 23 1,049,301,228 1,760,573,806

8. Chi phí bán hàng 24 1,056,331,324 1,941,819,679

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 3,343,435,343 5,861,256,638

30 1,015,487,490 (5,013,668,801)

11. Thu nhập khác 31 290,211,616 1,679,382,374

12. Chi phí khác 32 155,726,181 1,123,411,833

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 134,485,435 555,970,541

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 1,149,972,925 (4,457,698,260)

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.31

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.32

17. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52) 60 1,149,972,925 (4,457,698,260)

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

Người lập

Võ Kim Khoa

Kế toán trưởng

Đỗ Văn Chiến

Ngày 28 tháng 01 năm 2011

Mẫu số B02-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày

20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Giám đốc

Dương Đức Hòa

Page 9: BCTC (new)

TỔNG CÔNG TY NÔNG NGHIỆP SÀI GÒN

CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP SÀI GÒN

VPCTY

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

4T NĂM 2010

(Theo phương pháp trực tiếp)

Đơn vị tính: VNĐ

Chỉ tiêu Mã số TM Kỳ này Kỳ trước

1 2 3 4 5

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01 81,822,072,905 185,887,578,644

2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 02 (53,720,529,031) (105,385,545,243)

3. Tiền chi trả cho người lao động 03 (6,948,919,395) (9,542,226,568)

4. Tiền chi trả lãi vay 04 (1,049,301,228) (2,187,353,911)

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05 (1,476,704,444) (468,000,800)

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 9,301,561,665 12,356,728,727

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07 (15,267,933,526) (37,357,606,165)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 12,660,246,946 43,303,574,684

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21 (1,280,000) (8,181,800)

2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24 2,130,040,000

5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25

6. Tiền thu hồi đầu tư góp vồn vào đơn vị khác 26

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27

- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 16

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (1,280,000) 2,121,858,200

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31

32

3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 2,150,000,000 6,443,529,587

4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (11,395,000,000) (50,769,416,660)

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35

6, Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (9,245,000,000) (44,325,887,073)

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20 + 30 + 40) 50 3,413,966,946 1,099,545,811

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 3,018,240,959 1,918,223,361

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 (11,260,050) 471,787

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 + 60 + 61) 70 31 6,420,947,855 3,018,240,959

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành

Mẫu số B03-DN(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày

20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

Người lập

Võ Kim Khoa

Kế toán trưởng

Đỗ Văn Chiến

Ngày 28 tháng 01 năm 2011

Giám đốc

Dương Đức Hòa

Page 10: BCTC (new)

Chỉ tiêu Mã số TM Kỳ này Kỳ trước

1 2 3 4 5

Người lập

Võ Kim Khoa

Kế toán trưởng

Đỗ Văn Chiến

Giám đốc

Dương Đức Hòa

Page 11: BCTC (new)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TỜ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (GTGT) [01] Kỳ tính thuế: tháng 12 năm 2010

[02] Người nộp thuế: CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP SÀI GÒN

[03] Mã số thuế:

[04] Địa chỉ trụ sở : 8 Hoàng Hoa Thám, Phường 7

[05] Quận/ huyện : Bình Thạnh [06] Tỉnh/Thành phố : Hồ Chí Minh

[07] Điện thoại : 35108880 [08] Fax : 848.38431335 [09] Email : [email protected]

Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam

STT Chỉ tiêu Thuế GTGT

A [10]B Thuế GTGT còn được khấu trừ kỳ trước chuyển sang [11] 2,597,976,336 C Kê khai thuế GTGT phải nộp Ngân sách nhà nướcI Hàng hóa, dịch vụ (HHDV) mua vào

1 [12] 30,205,957,830 [13] 2,940,265,207

a Hàng hóa, dịch vụ mua vào trong nước [14] 30,205,957,830 [15] 2,940,265,207 b Hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu [16] 0 [17] 0 2 Điều chỉnh thuế GTGT của HHDV mua vào các kỳ trướca Điều chỉnh tăng [18] 0 [19] 0 b Điều chỉnh giảm [20] 0 [21] 0 3 [22] 2,940,265,207 4 Tổng số thuế GTGT được khấu trừ kỳ này [23] 2,929,785,746

II Hàng hóa, dịch vụ bán ra

1 Hàng hóa, dịch vụ bán ra trong kỳ ([24]=[26]+[27]; [25]=[28]) [24] 37,736,761,644 [25] 2,533,706,150

1. 1 Hàng hóa, dịch vụ bán ra không chịu thuế GTGT [26] 5,106,944,922

1. 2 [27] 32,629,816,722 [28] 2,533,706,150

a Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế 0% [29] 7,291,659,765

b Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế 5% [30] 588,000 [31] 29,400 c Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế 10% [32] 25,337,568,957 [33] 2,533,676,750 2 Điều chỉnh thuế GTGT của HHDV bán ra các kỳ trướca Điều chỉnh tăng [34] 0 [35] 0 b Điều chỉnh giảm [36] 0 [37] 0 3 [38] 37,736,761,644 [39] 2,533,706,150

III Xác định nghĩa vụ thuế GTGT phải nộp trong kỳ

1 Thuế GTGT phải nộp trong kỳ ([40]=[39]-[23]-[11]) [40] 0

2 Thuế GTGT chưa khấu trừ hết kỳ này ([41]=[39]-[23]-[11]) [41] 2,994,055,932

2. 1 Thuế GTGT đề nghị hoàn kỳ này [42] 0

2. 2 Thuế GTGT còn được khấu trừ chuyển kỳ sau ([43]=[41]-[42]) [43] 2,994,055,932

Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.

Giá tri HHDV (Chưa có thuế)

Không phát sinh hoạt động mua bán trong kỳ(đánh dấu "X")

Hàng hóa, dịch vụ mua vào trong kỳ([12]=[14]+[16]; [13]=[15]+[17])

Tổng số thuế GTGT của HHDV mua vào ([22]=[13]+[19]-[21])

Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT([27]=[29]+[30]+[32]; [28]=[31]+[33])

Tổng doanh thu và thuế GTGT của HHDV bán ra([38]=[24]+[34]-[36], [39]=[25]+[35]-[37])

Mẫu số 01/GTGT(Ban hành theo Thông tư số

60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 của Bộ Tài Chính)

Ngày 13 tháng 01 năm 2011NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾKý tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)

GIÁM ĐỐC

DƯƠNG ĐỨC HÒA

Page 12: BCTC (new)

Ngày 13 tháng 01 năm 2011NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾKý tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)

GIÁM ĐỐC

DƯƠNG ĐỨC HÒA

Page 13: BCTC (new)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TỜ KHAI TỰ QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP[01] Kỳ tính thuế: 2010 từ 01/01/2010 đến 31/12/2010

[02] Mã số thuế:

[03] Người nộp thuế: CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP SÀI GÒN

[04] Địa chỉ trụ sở : 08 Hoàng Hoa Thám, Phường 7

[05] Quận/ huyện : Quận Bình Thạnh [06] Tỉnh/Thành phố : Thành phố Hồ Chí Minh

[07] Điện thoại : 0835108880 [08] Fax : [09]

[10] Ngành nghề kinh doanh chính :

Gia hạn nộp theo NĐ 30/NQ-CP Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam

STT Chỉ tiêu Mã số Số tiền

(1) (2) (3) (4)A Kết quả kinh doanh ghi nhận theo báo cáo tài chính1 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế thu nhập doanh nghiệp A1 13,115,083,829 B Xác định thu nhập chịu thuế theo Luật thuế thu nhập doanh nghiệp

1 B1 227,115,602

1.1 Các khoản điều chỉnh tăng doanh thu B21.2 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh giảm B31.3 Thuế thu nhập đã nộp cho phần thu nhập nhận được ở nước ngoài B41.4 Chi phí khấu hao TSCĐ không đúng quy định B5 42,984,352 1.5 Chi phí lãi tiền vay vượt mức khống chế theo quy định B61.6 Chi phí không có hoá đơn, chứng từ theo chế độ quy định B7 183,473,163 1.7 Các khoản thuế bị truy thu và tiền phạt về vi phạm hành chính đã tính vào chi phí B8 658,087 1.8 Chi phí không liên quan đến doanh thu, thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp B9

1.9 B10

1.10 Các khoản trích trước vào chi phí mà thực tế không chi B111.11 Chi phí tiền ăn giữa ca vượt mức quy định B12

1.12 Chi phí quản lý kinh doanh do công ty ở nước ngoài phân bổ vượt mức quy định B13

1.13 B14

1.14 B15

1.15 Các khoản điều chỉnh làm tăng lợi nhuận trước thuế khác B16

2 B17 346,968,624

2.1 Lợi nhuận từ hoạt động không thuộc diện chịu thuế thu nhập doanh nghiệp B182.2 Giảm trừ các khoản doanh thu đã tính thuế năm trước B19 238,900,000 2.3 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh tăng B20

2.4 B21 108,068,624

2.5 Các khoản điều chỉnh làm giảm lợi nhuận trước thuế khác B22

Điều chỉnh tăng tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp(B1= B2+B3+...+B16)

Chi phí tiền lương, tiền công không được tính vào chi phí hợp lý do vi phạm chế độ hợp đồng lao động; Chi phí tiền lương, tiền công của chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên hợp danh, chủ hộ cá thể, cá nhân kinh doanh và tiền thù lao trả cho sáng lập viên, thành viên hội đồng quản trị của công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn không trực tiếp tham gia điều hành sản xuất kinh doanh

Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có nguồn gốc ngoại tệ tại thời điểm cuối năm tài chính

Chi phí quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại, tiếp tân khánh tiết, chi phí giao dịch đối ngoại, chi hoa hồng môi giới, chi phí hội nghị và các loại chi phí khác vượt mức quy định

Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp (B17=B18+B19+B20+B21+B22)

Lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ, có nguồn gốc ngoại tệ tại thời điểm cuối năm tài chính

Mẫu số 03/TNDN(Ban hành theo Thông tư số

60/2007/TT-BTC ngày 14/06/2007 của Bộ Tài Chính)

Page 14: BCTC (new)

3 B23 12,995,230,807

3.1 B24 12,995,230,807

3.2 Thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất B25

4 Lỗ từ các năm trước chuyển sang (B26=B27+B28) B26

4.1 Lỗ từ hoạt động SXKD (trừ lỗ từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất) B27

4.2 Lỗ từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất B28 0

5 B29 12,995,230,807

5.1 B30 12,995,230,807

5.2 B31 0

C Xác định số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp trong kỳ tính thuế1 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD (C1=C2-C3-C4-C5) C1 3,248,807,702

1.1 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD tính theo thuế suất phổ thông (C2=B30*25%) C2 3,248,807,702 1.2 Thuế TNDN chênh lệch do áp dụng thuế suất khác mức thuế suất 25% C3 0 1.3 Thuế thu nhập doanh nghiệp được miễn, giảm trong kỳ tính thuế C4 0

1.4 Số thuế thu nhập đã nộp ở nước ngoài được trừ trong kỳ tính thuế C5 0

2 C6 0

2.1 C7 0

2.2 Thuế thu nhập bổ sung từ thu nhập chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất C8 0

2.3 C9 0

3 C10 3,248,807,702

D. Ngoài các Phụ lục của tờ khai này, chúng tôi gửi kèm theo các tài liệu sau:1 [ ] Biên lai hoặc chứng từ chứng minh đã nộp thuế thu nhập tại nước ngoài

2 [ ]

3 [ ] Văn bản phân bổ chi phí quản lý kinh doanh của Công ty ở nước ngoài cho cơ sở thường trú tại VN

4 [ ] Văn bản thoả thuận của Bộ Tài chính về khoản chi phí trích trước tính vào chi phí hợp lý.

5 [ ]

6 [ ]

Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp chưa trừ chuyển lỗ(B23=A1+B1-B17)

Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất)

Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp (đã trừ chuyển lỗ)(B29=B30+B31)

Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất,chuyển quyền thuê đất) (B30=B24–B27)

Thu nhập từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất(B31=B25–B28)

Thuế TNDN từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất (C6=C7+C8-C9)

Thuế TNDN đối với thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất(C7=B31*25%)

Thuế TNDN từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất đã nộp ở thành tỉnh/thành phố ngoài nơi đóng trụ sở chính

Thuế thu nhập doanh nghiệp phát sinh phải nộp trong kỳ tính thuế(C10=C1+C6)

Bản đăng ký thời gian miễn thuế, giảm thuế theo hướng dẫn tại điểm 3.4, mục II, phần E Thông tư số 128/2003/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2003

Văn bản của Chính phủ cho tính vào chi phí hợp lý các khoản chi từ thiện, tài trợ cho các đoàn thể, tổ chức xã hội và ủng hộ các địa phương.

Các văn bản khác liên quan đến việc xác định doanh thu, chi phí và thu nhập chịu thuế trong kỳ tính thuế.

Tôi cam đoan là các số liệu điền vào tờ khai này là chính xác và chịu hoàn toán trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê khai./.

Ngày 25 tháng 03 năm 2011NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾKý tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)

GIÁM ĐỐC

DƯƠNG ĐỨC HÒA

Page 15: BCTC (new)

Ngày 25 tháng 03 năm 2011NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾKý tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)

GIÁM ĐỐC

DƯƠNG ĐỨC HÒA

Page 16: BCTC (new)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỜ KHAI THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP TẠM TÍNH - MẪU 01A/TNDN(Dành cho người nộp thuế khai theo thu nhập thực tế phát sinh)

[01] Kỳ tính thuế: Quý 4 năm 2010

[02] Người nộp thuế: CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP SÀI GÒN

[03] Mã số thuế:

[04] Địa chỉ trụ sở : 08 Hoàng Hoa Thám, Phường 7

[05] Quận/ huyện : Quận Bình Thạnh [06] Tỉnh/Thành phố : Thành phố Hồ Chí Minh

[07] Điện thoại : 0835108880 [08] Fax : [09]

Gia hạn theo QĐ 12/2010/QĐ-TTg Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam

STT Chỉ tiêu Số tiền

1 Doanh thu thực tế phát sinh trong kỳ [10] 78,000,000

2 Chi phí thực tế phát sinh trong kỳ [11] 76,640,000,000

3 Lợi nhuận phát sinh trong kỳ ([12]=[10]-[11]) [12] 1,360,000,000

4 Điều chỉnh tăng lợi nhuận theo pháp luật thuế [13] 0

5 Điều chỉnh giảm lợi nhuận theo pháp luật thuế [14] 0

6 Lỗ được chuyển trong kỳ [15] 0

7 Thu nhập chịu thuế ([16]=[12]+[13]-[14]-[15]) [16] 1,360,000,000

8 Thuế suất thuế TNDN (%) [17] 25

9 Thuế TNDN dự kiến miễn, giảm [18] 0

10 Thuế TNDN phải nộp trong kỳ ([19]=[16]x[17]-[18]) [19] 340,000,000

Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã kê khai./.

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu số 01A/TNDN(Ban hành theo Thông tư số

60/2007/TT-BTC ngày 14/06/2007 của Bộ Tài Chính)

Ngày 11 tháng 03 năm 2011

NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ

Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)PHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thị Tuyết Sương

Page 17: BCTC (new)

PHỤ LỤC 03-1AKẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH

(Dành cho người nộp thuế thuộc các ngành sản xuất, thương mại, dịch vụ)Kèm theo tờ khai quyết toán thuế TNDN năm 2010

Người nộp thuế : CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP SÀI GÒNMã số thuế : 0300695842

Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam

STT Chỉ tiêu Mã số Số tiền

(1) (2) (3) (4)

Kết quả kinh doanh ghi nhận theo báo cáo tài chính

1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ [01] 284,790,529,258

Trong đó: - Doanh thu bán hàng hoá, dịch vụ xuất khẩu [02] 9,381,816

2 Các khoản giảm trừ doanh thu ([03]=[04]+[05]+[06]+[07]) [03] 9,381,816

a Chiết khấu thương mại [04] 0

b Giảm giá hàng bán [05] 0

c Giá trị hàng bán bị trả lại [06] 9,381,816

d [07] 0

3 Doanh thu hoạt động tài chính [08] 1,023,238,161

4 [09] 275,894,917,963

a Giá vốn hàng bán [10] 261,725,364,485

b Chi phí bán hàng [11] 4,965,289,174

c Chi phí quản lý doanh nghiệp [12] 9,204,264,304

5 Chi phí tài chính [13] 4,501,757,797

Trong đó: Chi phí lãi tiền vay dùng cho sản xuất, kinh doanh [14] 3,649,330,862

6 [15] 5,397,709,843

7 Thu nhập khác [16] 9,035,839,552

8 Chi phí khác [17] 1,318,465,566

9 Lợi nhuận khác ([18]=[16]-[17]) [18] 7,717,373,986

10 [19] 13,115,083,829

Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, thuế giá trị gia tăng theo phương pháp trực tiếp phải nộp

Chi phí sản xuất, kinh doanh hàng hoá, dịch vụ ([09=[10]+[11]+[12])

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh ([15]=[01]-[03]+[08]-[09]-[13])

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế thu nhập doanh nghiệp ([19]=[15]+[18])

Ngày 28 tháng 03 năm 2011

NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ

Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)GIÁM ĐỐC

DƯƠNG ĐỨC HÒA

Page 18: BCTC (new)

Ngày 28 tháng 03 năm 2011

NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ

Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)GIÁM ĐỐC

DƯƠNG ĐỨC HÒA