bảng giá 2018 - 2019 - bephafele.files.wordpress.com · tất cả các loại bản lề đều...
TRANSCRIPT
2
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
BlumHơn 60 năm qua, Blum đã không ngừng nghiên cứu và phát triển những giải pháp lưu trữ có tính năng tuyệt vời cho khu vực bếp.Hơn 7000 nhân viên trên khắp thế giới luôn nỗ lực để đem đến sự chuyển động hoàn hảo cho sản phẩm phụ kiện Blum và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người sử dụng.
Các sản phẩm của Blum được sản xuất tại 7 nhà máy ở Vorarlberg, Áo.
3
Mục lục
4 Hệ thống bản lề
11 Hệ thống ray âm
15 Hệ thống ray hộp TANDEMBOX
20 Hệ thống ray hộp LEGRABOX
21 Hệ thống ray TIP-ON BLUMOTION
28 Thiết kế đặc biệt cho ray hộp
30 Hệ thống phân chia bên trong
38 Hệ thống tay nâng AVENTOS
45 Công nghệ nhấn mở bằng cơ - TIP-ON
45 Công nghệ hỗ trợ cho thiết kế đồ nội thất không tay nắm
49 Công nghệ nhấn mở bằng điện - SERVO-DRIVE
56 Thông tin tham khảo
70 Bộ dụng cụ lắp đặt
71 Huấn luyện lắp đặt
72 Mã Hafele tham khảo
4
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
Hệ thống bản lềHệ thống bản lề đa dạng của Blum bao quát rất nhiều các ứng dụng khác nhau. Tất cả các loại bản lề đều vượt trội về chức năng, đảm bảo dễ dàng lắp đặt, điều chỉnh và có thiết kế đẹp.
5
Hệ thống bản lề Bản lề CLIP và CLIP top
Xem thêm phụ kiện dành cho bản lề (trang 08 - 10) / See more hinge accessories (page 08 - 10)
Bản lề góc mở 100°100° opening angle
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
71M2550 Trùm ngoài / Full overlay 26,950
71M2650 Trùm nửa / Half overlay 32,450
71M2750 Lọt lòng / Inset 32,450
Bản lề góc mở 107°, kết hợp với bản lề CLIP top BLUMOTION góc mở 107°107° opening angle, combined with CLIP top BLUMOTION 107° opening angle
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
75T1550 Trùm ngoài / Full overlay 39,050
75T1650 Trùm nửa / Half overlay 46,200
75T1750 Lọt lòng / Inset 46,200
Bản lề góc mở 155°, dành cho tủ có ngăn kéo trong0-Protrusion hinge 155° opening angle, for cabinets with inner drawers
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
71T7500N Trùm ngoài / Full overlay 181,500
71T7500NB Bản lề CLIP top 155° Onyx black, trùm ngoài CLIP top 155° Onyx black , full overlay 209,000
Bản lề góc mở 110˚, kết hợp với bản lề CLIP top BLUMOTION góc mở 110˚110˚ opening angle, combined with CLIP top BLUMOTION 110˚ opening angle
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
71T3550 Trùm ngoài / Full overlay 57,200
71T3650 Trùm nửa / Half overlay 69,300
71T3750 Lọt lòng / Inset 69,300
Bản lề góc mở 95° dành cho cửa dày, kết hợp với bản lề CLIP top BLUMOTION mở 95° cửa dày95° opening angle for profile / thick door, combined with CLIP top BLUMOTION 95° for profile / thick door
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
71T9550 Trùm ngoài / Full overlay 70,400
71T9650 Trùm nửa / Half overlay 81,400
71T9750 Lọt lòng / Inset 81,400
6
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
Hệ thống bản lề Bản lề CLIP top
Bản lề góc mở 170°170° opening angle
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
71T6550 Trùm ngoài / Full overlay 123,200
Bản lề nối góc, góc mở 60°Bi-fold hinge 60° opening angle
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
79T8500 Dùng nối góc, kết hợp với bản lề góc mở 170°Bi-fold hinge, combine with 170° opening angle 157,300
Bản lề góc mù, góc mở 95°Blind corner hinge 95° opening angle
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
79T9550 Lọt lòng / Inset 85,800
Bản lề góc mở 95° dành cho cửa khung nhôm95° opening angle for aluminium frame door
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
71T950A Trùm ngoài / Full overlay 106,700
71T960A Trùm nửa / Half overlay 121,000
71T970A Lọt lòng / Inset 121,000
Bản lề góc mở 94° dành cho cửa kính94° opening angle for glass door
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
75T4100 Trùm ngoài / Full overlay 110,000
75T4200 Trùm nửa / Half overlay 126,500
75T4300 Lọt lòng / Inset 126,500
84.4140 NP Nắp đậy chén bản lề / Hinge boss cover 60,500
Bản lề góc mở 125° CRISTALLO dành cho cửa kính125° opening angle CRISTALLO for mirror doors
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
79C450BT Dành cho cửa kínhFor mirror doors 319,000
Bản lề góc mở 107°, INSERTA107° opening angle, INSERTA
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
75T1590B Trùm ngoài / Full overlay 67,100
75T1690B Trùm nửa / Half overlay 74,800
75T1790B Lọt lòng / Inset 78,100
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
7
Bản lề CLIP top BLUMOTION 107˚ tích hợp chức năng giảm chấn BLUMOTIONCLIP top BLUMOTION 107� with integrated BLUMOTION soft-closing
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
75B1550 Trùm ngoài / Full overlay 102,300
75B1650 Trùm nửa / Half overlay 104,500
75B1750 Lọt lòng / Inset 104,500
Hệ thống bản lề Bản lề CLIP top BLUMOTION
Bản lề CLIP top BLUMOTION / CLIP top BLUMOTION hinges
Bản lề góc mở 95° dành cho cửa dày95° opening angle for profile / thick door
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
71B9550 Trùm ngoài / Full overlay 140,800
71B9650 Trùm nửa / Half overlay 147,400
71B9750 Lọt lòng / Inset 147,400
Bản lề CLIP top BLUMOTION 107˚ tích hợp chức năng giảm chấn màu đen onyxCLIP top BLUMOTION 107� onyx black hinge with integrated BLUMOTION soft-closing
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
75B1550B Trùm ngoài / Full overlay 110,000
75B1650B Trùm nửa / Half overlay 115,500
75B1750B Lọt lòng / Inset 115,500
Bản lề TIP-ON / TIP-ON hinge
Bản lề CLIP top không bậtCLIP top with unsprung hinge
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
74T1550.TL Mở 107°, trùm ngoài / 107° full overlay 49,500
74T1650.TL Mở 107°, trùm nửa / 107° half overlay 55,000
74T1750.TL Mở 107°, lọt lòng / 107° inset 66,000
70T9550.TL Dành cho gỗ dày, mở 95°, trùm ngoàiFor profile door, 95° full overlay 74,800
70T9650.TL Dành cho gỗ dày, mở 95°, trùm nửaFor profile door, 95° half overlay 92,400
70T9750.TL Dành cho gỗ dày, mở 95°, lọt lòngFor profile door, 95° inset 92,400
70T6550.TL Bản lề mở 170°, trùm ngoài170° opening angle, full overlay 127,600
70T7500NTL Bản lề mở 155°, trùm ngoài155° opening angle, full overlay 181,500
8
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
Hệ thống bản lề Bản lề CLIP top
Đế bản lề CLIP top, CLIP / CLIP top, CLIP mounting plates
Nắp bản lề CLIP top, CLIP / CLIP top, CLIP cover caps
Đế bản lề CLIPCLIP mounting plate
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
173L6100 Không có ốc điều chỉnh chiều caoWithout height adjustment 5,940
173H7100 Có ốc điều chỉnh chiều caoWith height adjustment 17,600
173H7130 Cho bản lề góc mù 95°For blind corner 95° opening angle 24,200
175H3100 Đế bản lề thẳng / Straight mounting plate 29,700
78C4568 Đế dành cho cửa kính / For CRISTALLO hinge 176,000
Nắp bản lềCover caps
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
70.1503.BP Trùm ngoài / Full overlay 3,080
70.1663.BP T Trùm nửa, lọt lòng bên trái Half overlay, inset left 3,740
70.1663.BP P Trùm nửa, lọt lòng bên phải Half overlay, inset right 3,740
80.6507.BP Cho bản lề 170°For 170° opening angle 4,400
Phụ kiện cho bản lề CLIP top BLUMOTION màu đen onyxAccessories for CLIP top onyx black hinge
67,650
20,900
5,060
6,050
Nêm giảm chấn cho bản lề góc mở 155°BLUMOTION for 155° opening angle
Đế bản lề thẳngStraight mounting plate
Nắp bản lềCover cáp
Nắp đậy chén bản lềCup cover cap
973A7000B
175H3100B
70.1503B
70T3504B
Mã BlumBlum No.
Giá/cái (Đ)Price/item(VND)
Mô tảDescription
9Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
Hệ thống bản lề Bản lề MODUL
Bản lề MODUL / MODUL hinges
Đế bản lề MODUL / MODUL mounting plates
Nắp bản lề MODUL / MODUL cover caps
Nắp bản lềCover caps
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
90M2503.BP Trùm ngoài / Full overlay 3,300
90M2603.BL T Trùm nửa, lọt lòng bên trái Half overlay, inset left 4,400
90M2603.BL P Trùm nửa, lọt lòng bên phải Half overlay, inset right 4,400
Đế bản lềMounting plate
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
193L6100 Lắp trượt / Slide-on 7,590
Bản lề góc mở 107°107° opening angle
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
95M1550 Trùm ngoài / Full overlay 29,700
95M1650 Trùm nửa / Half overlay 29,700
Bản lề góc mở 100°100° opening angle
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
91M2550 Trùm ngoài / Full overlay 20,900
91M2650 Trùm nửa / Half overlay 24,200
91M2750 Lọt lòng / Inset 24,200
10
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
Hệ thống bản lề Bản lề CLIP
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
Nêm giảm chấn kết hợp với bản lề CLIP top, CLIPBLUMOTION in combination with CLIP top, CLIP
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
973A0500 Trùm ngoài / Full overlay 51,700
973A0600 Trùm nửa / Half overlay 75,900
973A0700 Lọt lòng / Inset 79,200
973A6000 Cho bản lề góc mở 170°For 170° opening angle hinge 99,000
973A7000 Cho bản lề góc mở 155°For 155° opening angle hinge 63,250
973A9000 Cho bản lề CRISTALLO 125˚For 125˚ opening angle CRISTALLO hinge 154,000
BLUMOTION cho bản lề
Nêm giảm chấn bắt vào thành tủBLUMOTION drill-in
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
970A1002 Bắt phía bản lề / Hinge side 52,800
970.1002 Bắt phía tay nắm / Handle side 41,800
Đế cho nêm giảm chấnBLUMOTION mounting plate
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
970.1501 Đế đơn / Single adapter 7,040
970.2501 Đế đôi / Twin adapter 14,850
Nêm giảm chấn có đểBLUMOTION cruciform mounting
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
971A0500 Lắp bên bản lề / For hinge side 114,400
11
Hệ thống ray âmHệ thống ray trượt của Blum đảm bảo các ngăn kéo gỗ được đóng mở một cách rất dễ dàng. Thậm chí với các ngăn kéo chất nhiều đồ nặng, ray trượt cũng mang lại các chuyển động nhẹ nhàng và êm ái. Độ võng khi ray trượt hoạt động trong những trường hợp này rất nhỏ. Điều này nâng cao sự tiện lợi cho tất cả đồ nội thất trong nhà.
12
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
Hệ thống ray trượt Ray TANDEM
Phụ kiện ray TANDEM / TANDEM accessories
Xem thêm SERVO-DRIVE cho ngăn kéo (trang 49 - 51) và TIP-ON cho TANDEM (trang 48) / See more SERVO-DRIVE for drawer (page 49 - 51) and TIP-ON for TANDEM (page 48)
Khóa ray TANDEMTANDEM locking devices
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
T51.1700.04Trái / Left 30,800
Phải / Right 30,800
Ray TANDEM không giảm chấn, mở 3/4 / TANDEM no BLUMOTION, single extensionRay âm cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 30 kgRunner for wooden drawer, loading capacity 30 kg
Mã BlumBlum No.
Chiều dàiLength
Tải trọngLoading capacity
Giá/cặp (Đ)Price/pair (VND)
550H2700.03 270 mm 30 kg 286,000
550H3000.03 300 mm 30 kg 286,000
550H3500.03 350 mm 30 kg 286,000
550H4000.03 400 mm 30 kg 286,000
550H4500.03 450 mm 30 kg 297,000
550H5000.03 500 mm 30 kg 297,000
TANDEM không giảm chấn, mở toàn phần / TANDEM no BLUMOTION, full extensionRay âm cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 30 kgRunner for wooden drawer, loading capacity 30 kg
Mã BlumBlum No.
Chiều dàiLength
Tải trọngLoading capacity
Giá/cặp (Đ)Price/pair (VND)
560H3000C 300 mm 30 kg 649,000
560H3500C 350 mm 30 kg 649,000
560H4000C 400 mm 30 kg 660,000
560H4500C 450 mm 30 kg 682,000
560H5000C 500 mm 30 kg 693,000
560H5500C 550 mm 30 kg 836,000
Ray TANDEM giảm chấn, mở toàn phần / TANDEM BLUMOTION, full extensionRay âm cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 30 kgRunner for wooden drawer, loading capacity 30 kg
Mã BlumBlum No.
Chiều dàiLength
Tải trọngLoading capacity
Giá/cặp (Đ)Price/pair (VND)
560H3000B 300 mm 30 kg 847,000
560H3500B 350 mm 30 kg 847,000
560H4000B 400 mm 30 kg 869,000
560H4500B 450 mm 30 kg 891,000
560H5000B 500 mm 30 kg 913,000
560H5500B 550 mm 30 kg 913,000
Ray TANDEM giảm chấn, mở 3/4 / TANDEM BLUMOTION, single extensionRay cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 30 kgRunner for wooden drawer, loading capacity 30 kg
Mã BlumBlum No.
Chiều dàiLength
Tải trọngLoading capacity
Giá/cặp (Đ)Price/pair (VND)
550H2700B 270 mm 30 kg 451,000
550H3000B 300 mm 30 kg 440,000
550H3500B 350 mm 30 kg 440,000
550H4000B 400 mm 30 kg 451,000
550H4500B 450 mm 30 kg 451,000
550H5000B 500 mm 30 kg 462,000
13
Xem thêm SERVO-DRIVE cho ngăn kéo (trang 49 - 51) và TIP-ON cho TANDEM (trang 48) / See more SERVO-DRIVE for drawer (page 49 - 51) and TIP-ON for TANDEM (page 48)
Hệ thống ray trượt Ray MOVENTO có giảm chấn
Ray MOVENTO BLUMOTION / MOVENTO BLUMOTION runners
Ray âm cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 40 kgRunner for wooden drawer, loading capacity 40 kg
Mã BlumBlum No.
Chiều dàiLength
Tải trọngLoading capacity
Giá/cặp (Đ)Price/pair (VND)
760H3000B 300 mm 40 kg 1,155,000
760H3500B 350 mm 40 kg 1,155,000
760H4000B 400 mm 40 kg 1,177,000
760H4500B 450 mm 40 kg 1,199,000
760H5000B 500 mm 40 kg 1,210,000
760H5500B 550 mm 40 kg 1,276,000
Xem thêm SERVO-DRIVE cho ngăn kéo (trang 49 - 51) / See more SERVO-DRIVE for drawer (page 49 - 51)
Ray trượt có chuyển động tiên tiến nhất, chính xác, đồng bộ, mượt mà và khả năng điều chỉnh dễ dàng
Ray âm cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 60 kgRunner for wooden drawer, loading capacity 60 kg
Mã BlumBlum No.
Chiều dàiLength
Tải trọngLoading capacity
Giá/cặp (Đ)Price/pair (VND)
766H4500B 450 mm 60 kg 1,430,000
766H5000B 500 mm 60 kg 1,452,000
766H5500B 550 mm 60 kg 1,507,000
766H6000B 600 mm 60 kg 1,650,000
14
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
Hệ thống ray trượt Ray TANDEMRay MOVENTO sử dụng TIP-ON
Ray MOVENTO TIP-ON / MOVENTO TIP-ON runners
Ray âm cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 40 kgRunner for wooden drawer, loading capacity 40 kg
Mã BlumBlum No.
Chiều dàiLength
Tải trọngLoading capacity
Giá/cặp (Đ)Price/pair (VND)
760H3000T 300 mm 40 kg 1,595,000
760H3500T 350 mm 40 kg 1,595,000
760H4000T 400 mm 40 kg 1,606,000
760H4500T 450 mm 40 kg 1,650,000
760H5000T 500 mm 40 kg 1,650,000
760H5500T 550 mm 40 kg 1,716,000
Phụ kiện ray MOVENTO / MOVENTO accessories
Ray âm cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 60 kgRunner for wooden drawer, loading capacity 60 kg
Mã BlumBlum No.
Chiều dàiLength
Tải trọngLoading capacity
Giá/cặp (Đ)Price/pair (VND)
766H4500T 450 mm 60 kg 1,958,000
766H5000T 500 mm 60 kg 1,980,000
766H5500T 550 mm 60 kg 2,046,000
766H6000T 600 mm 60 kg 2,178,000
Thanh đồng bộ cho TIP-ON (sử dụng cho hộc tủ rộng > 600mm)TIP-ON syncronisation (for drawer width > 600 mm)
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
ZST.1160W 1 thanh đồng bộSynchronisation linkage 187,000
T57.7400.01 Bộ bánh xe cho thanh đồng bộSynchronisation pinion set 330,000
Khóa ray MOVENTOMOVENTO locking devices
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
T51.7601Trái / Left 60,500
Phải / Right 60,500
Điều chỉnh chiều sâuDepth adjustment
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
298.7600 Trái và phải / Left and right 190,300
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
Ray STANDARD / STANDARD runnersRay bánh xe cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 25kgRoller runner for wooden drawer, loading capacity 25 kg
Mã BlumBlum No.
Chiều dàiLength
Tải trọngLoading capacity
Giá/cặp (Đ)Price/pair (VND)
230M3000 300 mm 25 kg 137,500230M3500 350 mm 25 kg 137,500230M4000 400 mm 25 kg 137,500230M4500 450 mm 25 kg 137,500230M5000 500 mm 25 kg 165,000
15
Hệ thống ray hộp TANDEMBOX Hệ thống ray trượt hộp TANDEMBOX của Blum cung cấp những thiết kế đa dạng cũng như đáp ứng được nhiều yêu cầu về thiết kế khác nhau cho đồ nội thất. Sản phẩm được đánh giá cao nhờ chuyển động nhẹ nhàng và êm ái, giúp việc đóng mở trở nên dễ dàng hơn, chất lượng cao và thiết kế đẹp mắt.
16
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
TANDEMBOX antaro Ngăn kéo tiêu chuẩn / Standard drawer
Ray hộp có thanh nâng cấp chiều cao D - 228 mmHigh-fronted pull-out with gallery D height - 228 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
X3 antaro
TrắngSilk white
30kg 1,595,000
50kg 1,738,000
ĐenTerra black
30kg 1,595,000
50kg 1,738,000
XámSilver grey
30kg 1,595,000
50kg 1,738,000
Ray hộp có thanh nâng cấp và thành kính chiều cao C - 196 mmHigh-fronted pull-out with gallery and glass element C height - 196 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
X4 antaro
TrắngSilk white
30kg 2,255,000
50kg 2,398,000
ĐenTerra black
30kg 2,255,000
50kg 2,398,000
XámSilver grey
30kg 2,255,000
50kg 2,398,000
Ray hộp có thanh nâng cấp và thành kính chiều cao D - 228 mmHigh-fronted pull-out with gallery and glass element D height - 228 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
X5 antaro
TrắngSilk white
30kg 2,354,000
50kg 2,497,000
ĐenTerra black
30kg 2,354,000
50kg 2,497,000
XámSilver grey
30kg 2,354,000
50kg 2,497,000
Dài 500 mm - Trắng (Silk white) / Đen (Terra black) / Xám (Silver grey)
Ray hộp chiều cao M - 98.5 mmDrawer M height - 98.5 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
X1 antaro
TrắngSilk white
30kg 1,298,000
50kg 1,452,000
ĐenTerra black
30kg 1,298,000
50kg 1,452,000
XámSilver grey
30kg 1,298,000
50kg 1,452,000
Ray hộp có thanh nâng cấp chiều cao C - 196 mmHigh fronted pull-out with gallery C height - 196 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
X2 antaro
TrắngSilk white
30kg 1,595,000
50kg 1,738,000
ĐenTerra black
30kg 1,595,000
50kg 1,738,000
XámSilver grey
30kg 1,595,000
50kg 1,738,000
Xem thêm ORGA-LINE (trang 30 - 33) và SERVO-DRIVE cho ngăn kéo (trang 49 - 51) / See more ORGA-LINE (page 30 - 33) and SERVO-DRIVE for drawer (page 49 - 51)
17
TANDEMBOX antaro Ray TANDEMNgăn kéo âm / Inner drawer
Ngăn kéo âm có thanh nâng cấp chiều cao C - 196 mmInner pull-out with gallery C height - 196 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Y2 antaro
TrắngSilk white
30kg 2,552,000
50kg 2,695,000
ĐenTerra black
30kg 2,552,000
50kg 2,695,000
XámSilver grey
30kg 2,552,000
50kg 2,695,000
Ngăn kéo âm có thanh nâng cấp chiều cao D - 228 mmInner pull-out with gallery D height - 228 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Y3 antaro
TrắngSilk white
30kg 2,563,000
50kg 2,706,000
ĐenTerra black
30kg 2,563,000
50kg 2,706,000
XámSilver grey
30kg 2,563,000
50kg 2,706,000
Ngăn kéo âm có thanh nâng cấp và thành kính chiều cao C - 196 mmInner pull-out with gallery and glass element C height - 196 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Y4 antaro
TrắngSilk white
30kg 3,212,000
50kg 3,355,000
ĐenTerra black
30kg 3,212,000
50kg 3,355,000
XámSilver grey
30kg 3,212,000
50kg 3,355,000
Ngăn kéo âm có thanh nâng cấp và thành kính chiều cao D - 228 mmInner pull-out with gallery and glass element D height - 228 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Y5 antaro
TrắngSilk white
30kg 3,332,000
50kg 3,465,000
ĐenTerra black
30kg 3,332,000
50kg 3,465,000
XámSilver grey
30kg 3,332,000
50kg 3,465,000
Dài 500 mm - Trắng (Silk white) / Đen (Terra black) / Xám (Silver grey)
Ngăn kéo âm chiều cao M - 106 mmInner drawer M height - 106 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Y1 antaro
TrắngSilk white
30kg 2,211,000
50kg 2,354,000
ĐenTerra black
30kg 2,211,000
50kg 2,354,000
XámSilver grey
30kg 2,211,000
50kg 2,354,000
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
18
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
TANDEMBOX intivo Ngăn kéo tiêu chuẩn / Standard drawer
Ray hộp chiều cao M - 98.5 mmDrawer M height - 98.5 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
X1 intivo
TrắngSilk white
30kg 1,298,000
50kg 1,452,000
ĐenTerra black
30kg 1,298,000
50kg 1,452,000
XámSilver grey
30kg 1,298,000
50kg 1,452,000
Ray hộp có thành hộp nâng cấp chiều cao D - 224 mmHigh-fronted pull-out with metal BOXCAP D height - 224 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
X6 intivo
TrắngSilk white
30kg 2,222,000
50kg 2,365,000
ĐenTerra black
30kg 2,222,000
50kg 2,365,000
XámSilver grey
30kg 2,222,000
50kg 2,365,000
Dài 500 mm - Trắng (Silk white) / Đen (Terra black) / Xám (Silver grey)
Màu sắc thành hộp / Box colors
Xem thêm ORGA-LINE (trang 30 - 33) và SERVO-DRIVE cho ngăn kéo (trang 49 - 51) / See more ORGA-LINE (page 30 - 33) and SERVO-DRIVE for drawer (page 49 - 51)
Ray hộp dùng thành hộp thiết kế chiều cao D - 224 mmHigh-fronted pull-out with BOXCOVER D height - 224 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
X7 intivo(không bao gồm
thành kính)
TrắngSilk white
30kg 1,914,000
50kg 2,057,000
ĐenTerra black
30kg 1,914,000
50kg 2,057,000
XámSilver grey
30kg 1,914,000
50kg 2,057,000
19
TANDEMBOX intivo Ray TANDEMNgăn kéo âm / Inner drawer
Ngăn kéo âm chiều cao M - 106 mmInner drawer M height - 106 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Y1 intivo
Silk whiteMàu trắng
30kg 2,211,000
50kg 2,354,000
Terra blackMàu đen
30kg 2,211,000
50kg 2,354,000
Silver greyXám
30kg 2,211,000
50kg 2,354,000
Ngăn kéo âm có thành hộp nâng cấp chiều cao D - 224 mmInner pull-out with metal BOXCAP D height - 224 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Y6 intivo
Silk whiteMàu trắng
30kg 3,674,000
50kg 3,817,000
Terra blackMàu đen
30kg 3,674,000
50kg 3,817,000
Silver greyXám
30kg 3,674,000
50kg 3,817,000
Ngăn kéo âm có thành hộp thiết kế chiều cao D - 224 mmInner pull-out with BOXCOVER D height - 224 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Y7 intivo(không bao gồm
thành kính)
Silk whiteMàu trắng
30kg 3,366,000
50kg 3,509,000
Terra blackMàu đen
30kg 3,366,000
50kg 3,509,000
Silver greyXám
30kg 3,366,000
50kg 3,509,000
Dài 500 mm - Trắng (Silk white) / Đen (Terra black) / Xám (Silver grey)
Thành hộp kính / Glass element
Thành hộp kính (dày 8mm) cho ray X7 và Y7Glass element (thickness: 8mm) for X7 and Y7
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cặp (Đ)Price/pair (VND)
Z37G440 DSA Sử dụng cho bộ X7, kính mờUse for X7 intivo, Clear 726,000
Z37G590 DSA Sử dụng cho bộ CC.X7, kính mờUse for CC.X7 intivo, Clear 1,111,000
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
20
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
LEGRABOX Ngăn kéo tiêu chuẩn / Standard drawer
Xem thêm AMBIA-LINE (trang 34 - 37) và SERVO-DRIVE cho ngăn kéo (trang 49 - 55) / See more AMBIA-LINE (page 34 - 37) and SERVO-DRIVE for drawer (page 49 - 51)
Ray hộp chiều cao M - 90.5 mmDrawer M height - 90.5 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
LEGRABOXM
Xám mờOrion grey matt
40kg 1,760,000
70kg 2,156,000
Trắng mờSilk white matt
40kg 1,760,000
70kg 2,156,000
Ray hộp chiều cao C - 177 mmDrawer C height - 177 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
LEGRABOXC
Xám mờOrion grey matt
40kg 2,255,000
70kg 2,684,000
Trắng mờSilk white matt
40kg 2,255,000
70kg 2,684,000
Ray hộp chiều cao F - 241 mmDrawer F height - 241 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
LEGRABOXF
Xám mờOrion grey matt
40kg 3,201,000
70kg 3,762,000
Trắng mờSilk white matt
40kg 3,201,000
70kg 3,762,000
Ngăn kéo âm chiều cao IC - 177 mmInner drawer C height - 177 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
LEGRABOXIC
Xám mờOrion grey matt
40kg 3,740,000
70kg 4,367,000
Trắng mờSilk white matt
40kg 3,740,000
70kg 4,367,000
Ngăn kéo âm chiều cao IM - 90.5 mmInner drawer M height - 90.5 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
LEGRABOXIM
Xám mờOrion grey matt
40kg 2,772,000
70kg 3,289,000
Trắng mờSilk white matt
40kg 2,772,000
70kg 3,289,000
21
Ray TIP-ON BLUMOTION Việc ấn mở cùng đóng giảm chấn, TIP-ON BLUMOTION đã mang đến sự kết hợp mê hoặc và thuận tiện hơn cho việc sử dụng cũng như vận hành các loại ray trượt âm, các ngăn kéo cao với thiết kế không tay nắm.
Ngoài ra,thanh đồng bộ tùy chọn phù hợp với những ngăn kéo rộng vượt tiêu chuẩn giúp ray hoạt động dễ dàng và êm ái.
22
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
TIP-ON BLUMOTION for drawer system
TIP-ON BLUMOTION cho hệ thống ray trượt
Làm sao để mua bộ TIP-ON BLUMOTION hoàn chỉnh?How to create complete TIP-ON BLUMOTION set?
i
Chọn một trong ba bộ ray dưới đây Kết hợp với một trong hai bộ TIP-ON BLUMOTION dưới đây
Cộng với hai bộ phận đầu nối và thanh cân bằng dưới đây
L1LM hoặc L3LM
Ray LEGRABOX đặc biệt (tr.23)
Ray MOVENTO đặc biệt (tr.23)
Ray TANDEMBOX đặc biệt (tr.24 - 27)
Bộ TIP-ON BLUMOTION cho ray TANDEMBOXTIP-ON BLUMOTION set for TANDEMBOX
Mã BlumBlum No.
Tải trọngLoading capacity
Mô tảDescription
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
L1T 0 - 20 kg Bộ TIP-ON BLUMOTION cho ray TAN-DEMBOX 660,000
L3T 5 - 40 kg Bộ TIP-ON BLUMOTION cho ray TANDEMBOX 616,000
T60.000D Đầu nối thanh cân bằng(1 cái) cho ngăn kéo > 500mm 9,460
T60.1125WThanh cần bằng cho TIP-ON BLUMOTION
cho ngăn kéo > 500mm154,000
Bộ TIP-ON BLUMOTION cho ray LEGRABOX và MOVENTOTIP-ON BLUMOTION set for LEGRABOX và MOVENTO
Mã BlumBlum No.
Tải trọngLoading capacity
Mô tảDescription
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
L1LM 0 - 20 kg Bộ TIP-ON BLUMOTION cho ray LEGRABOX và MOVENTO 616,000
L3LM 5 - 40 kg Bộ TIP-ON BLUMOTION cho ray LEGRABOX và MOVENTO 616,000
T60.000D Đầu nối thanh cân bằng(1 cái) cho ngăn kéo > 500mm 9,460
T60.1125WThanh cần bằng cho TIP-ON BLUMOTION
cho ngăn kéo > 500mm154,000
23 - 27)
23
Special LEGRABOX and MOVENTO set forTIP-ON BLUMOTION
Ray LEGRABOX and MOVENTO đặc biệt cho TIP-ON BLUMOTIONChỉ sử dụng cho bộ TIP-ON BLUMOTION
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Ray hộp chiều cao M - 90.5 mmDrawer M height - 90.5 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
LEGRABOXM TOB
Xám mờOrion grey matt 40kg 1,760,000
Trắng mờSilk white matt 40kg 1,760,000
Ray hộp chiều cao C - 177 mmDrawer C height - 177 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
LEGRABOXC TOB
Xám mờOrion grey matt 40kg 2,255,000
Trắng mờSilk white matt 40kg 2,255,000
Ray hộp chiều cao F - 241 mmDrawer F height - 241 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
LEGRABOXF TOB
Xám mờOrion grey matt 40kg 3,201,000
Trắng mờSilk white matt 40kg 3,201,000
Ngăn kéo âm chiều cao M - 90.5 mmInner drawer M height - 90.5 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
LEGRABOXIM TOB
Xám mờOrion grey matt 40kg 2,772,000
Trắng mờSilk white matt 40kg 2,772,000
Ngăn kéo âm chiều cao C - 177 mmInner drawer C height - 177 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
LEGRABOXIC TOB
Xám mờOrion grey matt 40kg 3,740,000
Trắng mờSilk white matt 40kg 3,740,000
Ray MOVENTO TIP-ON BLUMOTION MOVENTO BLUMOTION runners
Mã BlumBlum No.
Chiều dàiLength
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
760H3500M 350 mm 40kg 1,133,000
760H4000M 400 mm 40kg 1,144,000
760H4500M 450 mm 40kg 1,155,000
760H5000M 500 mm 40kg 1,166,000
24
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
Special TANDEMBOX antaroTIP-ON BLUMOTION
Ray TANDEMBOX antaro đặc biệt cho TIP-ON BLUMOTIONNgăn kéo tiêu chuẩn / Standard drawer Chỉ sử dụng cho bộ TIP-ON BLUMOTION
Ray hộp có thanh nâng cấp chiều cao D - 228 mmHigh-fronted pull-out with gallery D height - 228 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
X3 antaroTOB
TrắngSilk white 30kg 1,595,000
ĐenTerra black 30kg 1,595,000
XámSilver grey 30kg 1,595,000
Ray hộp có thanh nâng cấp và thành kính chiều cao C - 196 mmHigh-fronted pull-out with gallery and glass element C height - 196 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
X4 antaroTOB
TrắngSilk white 30kg 2,255,000
ĐenTerra black 30kg 2,255,000
XámSilver grey 30kg 2,255,000
Ray hộp có thanh nâng cấp và thành kính chiều cao D - 228 mmHigh-fronted pull-out with gallery and glass element D height - 228 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
X5 antaroTOB
TrắngSilk white 30kg 2,354,000
ĐenTerra black 30kg 2,354,000
XámSilver grey 30kg 2,354,000
Ray hộp có thanh nâng cấp chiều cao C - 196 mmHigh fronted pull-out with gallery C height - 196 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
X2 antaroTOB
TrắngSilk white 30kg 1,595,000
ĐenTerra black 30kg 1,595,000
XámSilver grey 30kg 1,595,000
Dài 500 mm - Trắng (Silk white) / Đen (Terra black) / Xám (Silver grey)
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Ray hộp chiều cao M - 98.5 mmDrawer M height - 98.5 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
X1 antaroTOB
TrắngSilk white 30kg 1,298,000
ĐenTerra black 30kg 1,298,000
XámSilver grey 30kg 1,298,000
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
25Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
Special TANDEMBOX antaroTIP-ON BLUMOTION
Ray TANDEMBOX antaro đặc biệt cho TIP-ON BLUMOTIONNgăn kéo âm / Inner drawerChỉ sử dụng cho bộ TIP-ON BLUMOTION
Ngăn kéo âm có thanh nâng cấp chiều cao C - 196 mmInner pull-out with gallery C height - 196 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Y2 antaro TOB
TrắngSilk white 30kg 2,552,000
ĐenTerra black 30kg 2,552,000
XámSilver grey 30kg 2,552,000
Ngăn kéo âm có thanh nâng cấp chiều cao D - 228 mmInner pull-out with gallery D height - 228 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Y3 antaroTOB
TrắngSilk white 30kg 2,563,000
ĐenTerra black 30kg 2,563,000
XámSilver grey 30kg 2,563,000
Ngăn kéo âm có thanh nâng cấp và thành kính chiều cao C - 196 mmInner pull-out with gallery and glass element C height - 196 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Y4 antaroTOB
TrắngSilk white 30kg 3,212,000
ĐenTerra black 30kg 3,212,000
XámSilver grey 30kg 3,212,000
Ngăn kéo âm có thanh nâng cấp và thành kính chiều cao D - 228 mmInner pull-out with gallery and glass element D height - 228 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Y5 antaroTOB
TrắngSilk white 30kg 3,322,000
ĐenTerra black 30kg 3,322,000
XámSilver grey 30kg 3,322,000
Dài 500 mm - Trắng (Silk white) / Đen (Terra black) / Xám (Silver grey)
Ngăn kéo âm chiều cao M - 106 mmInner drawer M height - 106 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Y1 antaroTOB
TrắngSilk white 30kg 2,211,000
ĐenTerra black 30kg 2,211,000
XámSilver grey 30kg 2,211,000
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
26
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
Special TANDEMBOX intivo TIP-ON BLUMOTION
Ray TANDEMBOX intivo đặc biệt cho TIP-ON BLUMOTION Ngăn kéo tiêu chuẩn / Standard drawer Chỉ sử dụng cho bộ TIP-ON BLUMOTION
Ray hộp chiều cao M - 98.5 mmDrawer M height - 98.5 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
X1 intivoTOB
TrắngSilk white 30kg 1,298,000
ĐenTerra black 30kg 1,298,000
XámSilver grey 30kg 1,298,000
Ray hộp có thành hộp nâng cấp chiều cao D - 224 mmHigh-fronted pull-out with metal BOXCAP D height - 224 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
X6 intivoTOB
TrắngSilk white 30kg 2,222,000
ĐenTerra black 30kg 2,222,000
XámSilver grey 30kg 2,222,000
Ray hộp dùng thành hộp thiết kế chiều cao D - 224 mmHigh-fronted pull-out with BOXCOVER D height - 224 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
X7 intivoTOB
(không bao gồm thành kính)
TrắngSilk white 30kg 1,914,000
ĐenTerra black 30kg 1,914,000
XámSilver grey 30kg 1,914,000
Dài 500 mm - Trắng (Silk white) / Đen (Terra black) / Xám (Silver grey)
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
27
Special TANDEMBOX intivo TIP-ON BLUMOTION
Ray TANDEMBOX intivo đặc biệt cho TIP-ON BLUMOTIONNgăn kéo âm / Inner drawerChỉ sử dụng cho bộ TIP-ON BLUMOTION
Ngăn kéo âm chiều cao M - 106 mmInner drawer M height - 106 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Y1 intivoTOB
Silk whiteMàu trắng 30kg 2,211,000
Terra blackMàu đen 30kg 2,211,000
Silver greyXám 30kg 2,211,000
Ngăn kéo âm có thành hộp nâng cấp chiều cao D - 224 mmInner pull-out with metal BOXCAP D height - 224 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Y6 intivoTOB
Silk whiteMàu trắng 30kg 3,674,000
Terra blackMàu đen 30kg 3,674,000
Silver greyXám 30kg 3,674,000
Ngăn kéo âm có thành hộp thiết kế chiều cao D - 224 mmInner pull-out with BOXCOVER D height - 224 mm
Mã BlumBlum No.
Xử lý bề mặtFinish
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Y7 intivoTOB
(không bao gồm thành kính)
Silk whiteMàu trắng 30kg 3,366,000
Terra blackMàu đen 30kg 3,366,000
Silver greyXám 30kg 3,366,000
Dài 500 mm - Trắng (Silk white) / Đen (Terra black) / Xám (Silver grey)
Thành hộp kính / Glass element
Thành hộp kính (dày 8mm) cho ray X7 và Y7Glass element (thickness: 8mm) for X7 and Y7
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cặp (Đ)Price/pair (VND)
Z37G440 DSA Sử dụng cho bộ X7, kính mờUse for X7 intivo, Clear 726,000
Z37G590 DSA Sử dụng cho bộ CC.X7, kính mờUse for CC.X7 intivo, Clear 1,111,000
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
28
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
Special drawer designs Ray hộp có thiết kế đặc biệt
Ngăn kéo góc có thành hộp nâng cấp chiều cao D - 228 mmSPACE CORNER drawer with metal BOXCAP D height - 228 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
CC.X6 intivo
TrắngSilk white 50 kg 3,960,000
ĐenTerra black 50 kg 3,960,000
XámSilver grey 50 kg 3,960,000
Ngăn kéo góc dùng thành hộp thiết kế chiều cao D - 228 mmSPACE CORNER drawer with BOXCOVER D height - 228 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
CC.X7 intivo(không bao gồm thành kính, xem
trang 19)
TrắngSilk white 50 kg 3,322,000
ĐenTerra black 50 kg 3,322,000
XámSilver grey 50 kg 3,322,000
Ngăn kéo góc SPACE CORNER
Ngăn kéo hẹp kết hợp ray X1 và X3, chiều rộng tối thiểu 200mmNARROW CABINET drawer, combine X1 and X3, width min 200mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
NC antaro
TrắngSilk white 20 kg 2,233,000
ĐenTerra black 20 kg 2,233,000
XámSilver grey 20 kg 2,233,000
Ngăn kéo hẹp cho TANDEMBOX / NARROW CABINET for TANDEMBOX
Ngăn kéo góc chiều cao M - 101.5 mmSPACE CORNER drawer M height - 101.5 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
CC.X1 intivo
TrắngSilk white 50 kg 2,552,000
ĐenTerra black 50 kg 2,552,000
XámSilver grey 50 kg 2,552,000
29
Special drawer designs Ray TANDEMRay hộp có thiết kế đặc biệt
Ngăn kéo dưới chậu rửa có thành hộp nâng cấp chiều cao D - 228 mmSINK UNIT drawer with metal BOXCAP D height - 228 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Sink X6 intivo
TrắngSilk white 50 kg 5,280,000
ĐenTerra black 50 kg 5,280,000
XámSilver grey 50 kg 5,280,000
Ngăn kéo dưới chậu rửa dùng thành hộp thiết kế chiều cao D - 228 mmSINK UNIT drawer with BOXCOVER D height - 228 mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Sink X7 intivo(không bao gồm thành kính, xem
trang 19)
TrắngSilk white 50 kg 4,895,000
ĐenTerra black 50 kg 4,895,000
XámSilver grey 50 kg 4,895,000
Ngăn kéo dưới chậu rửa SINK UNIT
Tủ lưu trữ SPACE TOWER
Ngăn kéo hẹp cho LEGRABOX / NARROW CABINET for LEGRABOXNgăn kéo hẹp kết hợp ray chiều cao M và C chiều rộng tối thiểu 200mmNARROW CABINET drawer, combine M height and C height width min 200mm
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
NCLERGABOX
Trắng mờSilk white matt 20 kg 2,915,000
Xám mờOrion grey matt 20 kg 2,915,000
SPACE TOWER SPACE TOWER
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Tải trọngLoading capacity
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
ST antaro Y3
Trắng / White 30 kg 15,290,000
Đen / Tera black 30 kg 15,290,000
Xám / Grey 30 kg 15,290,000
ST intivo Y6
Trắng / White 30 kg 21,065,000
Đen / Tera black 30 kg 21,065,000
Xám / Grey 30 kg 21,065,000
ST LEGRABOX pure IC
Trắng mờ / Silk white matt 40 kg 20,570,000
Xám mờ / Silver grey matt 40 kg 20,570,000
Các bộ sản phẩm TANDEMBOX khác cũng có sẵn khi làm SPACE TOWER
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
30
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
Hệ thống phân chia bên trongHệ thống khay chia bên trong ORGA-LINE và AMBIA-LINE của Blum giúp bạn sắp xếp gọn gàng tất cả các ngăn kéo. Các loại nồi chảo, dụng cụ chùi rửa và các vật dụng trong phòng tắm - mọi thứ đều được xếp đúng chỗ của nó. Nhìn bao quát được tất cả các vật dụng bên trong và dễ dàng lấy đồ trong tầm với.
Các khay đựng muỗng nĩa ORGA-LINE tạo ra các vị trí phù hợp cho các loại muỗng nĩa trong bếp. Thành khay bằng inox và các bộ phận bằng nylon với độ bền cao và dễ dàng chùi rửa. Tất cả tạo nên tầm nhìn đẹp và dễ dàng lấy đồ vật.
31
ORGA-LINE ORGA-LINE cho ray TANDEMBOX
FI3
FI2
BI3
BI1
TI5
MI3
KI4
KI2
Cho ray hộp TANDEMBOX chiều cao M / For TANDEMBOX M height
Khay chia, chiều sâu 474mmCutlery tray, depth 474mm
Mã BlumBlum No.
Chiều rộngWidth
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
ZSI.500BI1N 103 mm 1,287,000
ZSI.500BI3 280 mm 2,200,000
Vách ngăn, chiều sâu 474mmUtensil divider, depth 474mm
Mã BlumBlum No.
Chiều rộngWidth
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
ZSI.500FI2N 194 mm 1,144,000
ZSI.500FI3 291 mm 1,661,000
Khay chia và vách ngăn, chiều sâu 474mmCutlery tray and utensil divider, depth 474mm
Mã BlumBlum No.
Chiều rộngWidth
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
ZSI.500KI2N 200 mm 1,870,000
ZSI.500KI4 377 mm 2,838,000
ZSI.500MI3 297 mm 2,926,000
ZSI.60VEI6 512 - 528 mm 3,740,000
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
32
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
ORGA-LINE ORGA-LINE cho ray TANDEMBOX
Cho ray hộp TANDEMBOX antaro/intivo / For TANDEMBOX antaro/intivo
Vách ngănDividing wall
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
Z46L470S
Trắng / Silk white 1,287,000
Đen / Terra black 1,287,000
Xám / Silver grey 1,287,000
Khẩu chia ôLateral divider
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
Z43L100S
Trắng / Silk white 152,900
Đen / Terra black 152,900
Xám / Silver grey 152,900
Khay đựng chai lọBottle storage
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
Z48.30B0I6 Rộng 300 mm 1,958,000
Thanh chia ngangCross divider
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Mô tảDescription
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Z40L1077A
Trắng / Silk whiteThanh chia ngang dài 1077 mmCross dividaer length 1077 mm
704,000
Đen / Terra black 572,000
Xám / Silver grey 704,000
Z40L0002
Trắng / Silk white Khớp nối cho TANDEMBOX intivo X6, X7, Y6, Y7
Connector for TANDEMBOX intivo X6, X7, Y6, Y7
72,600
Đen / Terra black 72,600
Xám / Silver grey 72,600
Z40D0002
Trắng / Silk white Khớp nối tcho TANDEMBOX antaro X3, X5, Y3, Y5
Connector for TANDEMBOX antaro X3, X5, Y3, Y5
72,600
Đen / Terra black 72,600
Xám / Silver grey 72,600
Z40C0002
Trắng / Silk white Khớp nối cho TANDEMBOX antaro X2, X4, Y2, Y4
Connector for TANDEMBOX antaro X2, X4, Y2, Y4
67,100
Đen / Terra black 67,100
Xám / Silver grey 67,100
Vách lắp thanh chia ngang cho TANDEMBOX intivo X6, X7, Y6, Y7Adapter profile for cross divider for TANDEMBOX intivo X6, X7, Y6, Y7
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Z49L472S
Trắng / Silk white 110,000
Đen / Terra black 110,000
Xám / Silver grey 110,000
33
ORGA-LINE ORGA-LINE cho ray TANDEMBOX
Bộ 2 khay đựng gia vịSpice holder set
Mã BlumBlum No.
Chiều rộng thùng tủ (phủ bì)Cabinet width
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
ZFZ.30G0I 300 mm 1,346,000
ZFZ.45G0I 450 mm 1,034,000
Khay đựng dao (kết hợp với FI2 hoặc FI3)Knife holder (combine with FI2 or FI3)
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
ZSZ.02M0 9 rãnh để dao9 knife slot 968,000
Dụng cụ cắt màng nylon (kết hợp với FI2 hoặc FI3)Film dispenser (combine with FI2 or FI3)
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
ZSZ.01F0 Dùng cho màng nylon / For plastic foil 1,474,000
Dụng cụ cắt màng nhôm (kết hợp với FI2 hoặc FI3)Foil dispenser (combine with FI2 or FI3)
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
ZSZ.02F0 Dùng cho màng nhôm / For aluminium foil 1,386,000
Dụng cụ đựng dĩa (2 cái)Plate holder (2 pcs)
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
ZTH.0305 Dùng đựng dĩa, tô / For dishes 4,103,000
Bộ dụng cụ ORGA-LINE 7 mónORGA-LINE set (7 pcs)
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
ZOU.30U1I Bộ dụng cụ bếp ORGA-LINE 9,460,000
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
34
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
AMBIA-LINEBộ phụ kiện bếp AMBIA-LINE ấn tượng bởi sự tao nhã trong thiết kế với nhiều chức năng nổi bật.
Khay đựng dao, đĩa và khay đựng thực phẩm cùng với dụng cụ đựng màng bọc thực phẩm giúp gian bếp nhà bạn được gọn gàng. Mọi thứ được đặt một cách hoàn hảo ở vị trí của nó - gian bếp nhà bạn sẽ được sắp xếp gọn gàng trong ngăn kéo và dễ dàng lấy hay cất vật dụng.
35
Kitchen accessories Bộ dụng cụ bếp
Khay đựng gia vịSpice holder
Mã BlumBlum No.
Chiều rộng thùng tủ (phủ bì)Cabinet width
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
ZC7G0P0I
Khay đựng gia vịStorage for spice containers
Chiều dài 356 mm - Chiều rộng 205 mm Length 356 mm - Width 205 mm
1,650,000
Dụng cụ đựng màng bọc thực phẩmFoil dispenser
Mã BlumBlum No.
Chiều rộng thùng tủ (phủ bì)Cabinet width
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
ZC7C0000
Dùng cho màng nylon và màng nhômFor plastic foil and aluminium foil
Chiều dài 409 mm - Chiều rộng 187 mm Length 409 mm - Width 187 mm
2,640,000
Khay dựng daoKnife holder
Mã BlumBlum No.
Chiều rộng thùng tủ (phủ bì)Cabinet width
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
ZC7M0200
9 rãnh để dao9 knife slot
Chiều dài 409 mm - Chiều rộng 187 mm Length 409 mm - Width 187 mm
1,078,000
Khay đựng đĩa AMBIA-LINEPlate holder AMBIA-LINE
Mã BlumBlum No.
Chiều rộng thùng tủ (phủ bì)Cabinet width
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
ZC7T0350 Đường kính đĩa: 186 - 322 mmPlate diameter: 186 - 322 mm 1,606,000
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
36
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
AMBIA-LINE Khay chia cho LEGRABOX
Cho ray hộp LEGRABOX chiều cao MFor LEGRABOX M height
Cho ray hộp LEGRABOX chiều cao MFor LEGRABOX M height
Cho ray hộp LEGRABOX chiều cao C và FFor LEGRABOX C height and F height
Cho ray hộp LEGRABOX chiều cao C và FFor LEGRABOX C height and F height
Mã BlumBlum No.
Kích thướcDimension
Mô tảDescription
Màu sắcColor
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
ZC7S500BS3 Chiều rộng 300 mmChiều dài 500 mm
Khay chia Cutlery
Trắng mờ Silk white matt 3,069,000
ZC7S500RS1 Chiều rộng 100 mmChiều dài 500 mm
Vách chiaframe
Trắng mờ Silk white matt 847,000
ZC7S500RS2 Chiều rộng 200 mmChiều dài 500 mm
Vách chiaframe
Trắng mờ Silk white matt 1,034,000
Mã BlumBlum No.
Kích thướcDimension
Mô tảDescription
Màu sắcColor
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
ZC7S500BS3 Chiều rộng 300 mmChiều dài 500 mm
Khay chia Cutlery
Xám mờOrion grey matt 3,069,000
ZC7S500RS1 Chiều rộng 100 mmChiều dài 500 mm
Vách chiaframe
Xám mờOrion grey matt 847,000
ZC7S500RS2 Chiều rộng 200 mmChiều dài 500 mm
Vách chiaframe
Xám mờOrion grey matt 1,034,000
Mã BlumBlum No.
Kích thướcDimension
Mô tảDescription
Màu sắcColor
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
ZC7F300RSU Chiều rộng 242 mmChiều dài 270 mm
Vách chiaframe
Trắng mờ Silk white matt 1,683,000
ZC7F400RSP Chiều rộng 218 mmChiều dài 370 mm
Vách chiaframe
Trắng mờ Silk white matt 1,804,000
Mã BlumBlum No.
Kích thướcDimension
Mô tảDescription
Màu sắcColor
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
ZC7F300RSU Chiều rộng 242 mmChiều dài 270 mm
Vách chiaframe
Xám mờOrion grey matt 1,683,000
ZC7F400RSP Chiều rộng 218 mmChiều dài 370 mm
Vách chiaframe
Xám mờOrion grey matt 1,804,000
37
AMBIA-LINE Khay chia cho LEGRABOX
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE có nam châm AMBIA-LINE chipboard back adapter with magnetic function
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
ZC7A0U0C
Xám mờOrion grey matt
Dành cho ngăn kéo chiều cao C kết hợp với ZC7F300RSU hoặc
ZC7F400RSP
203,500
Trắng mờSilk white matt 203,500
Thanh chia ngangAMBIA-LINE cross gallery
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
ZR7.1080U
Xám mờOrion grey matt
Dành cho ngăn kéo chiều cao CFor LEGRABOX C height
275,000
Trắng mờSilk white matt 275,000
Khẩu chia ôAMBIA-LINE lateral devider for cross gallery
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
ZC7U10F0
Xám mờOrion grey matt
Khẩu chia ô cho khớp nốiLateral devider for cross gallery
42,900
Trắng mờSilk white matt 42,900
Khớp nối thanh chia ngangAMBIA-LINE cross gallery connector
Mã BlumBlum No.
Màu sắcColor
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
ZC7U10E0
Xám mờOrion grey matt
Dành cho ngăn kéo chiều cao CFor LEGRABOX C height
96,800
Trắng mờSilk white matt 96,800
38
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
Hệ thống tay nâng AVENTOSHệ thống tay nâng AVENTOS mang đến sự tự do chuyển động ở tầm cao mới cho từng chiếc tủ treo thông thường.
Không quan trọng kích thước tủ là bao nhiêu và vị trí đặt trong nhà bếp hay phòng khách - tất cả các tủ treo sử dụng tay nâng AVENTOS được mở ra vô cùng đơn giản và đóng lại nhẹ nhàng với BLUMOTION được tích hợp bên trong. Sự tự do trong chuyển động được đảm bảo xuyên suốt với mặt trước của tủ không cản trở việc di chuyển của người dùng.
39Xem thêm SERVO-DRIVE cho AVENTOS (trang 52 - 54) / See more SERVO-DRIVE for AVENTOS (page 52 - 54)
AVENTOS AVENTOS HF - Tay nâng hai cánh mở lên trên
Chiều rộng tối đa: 1.800 mm
Chiều sâu tối thiểu: 278 mm
480
- 1.0
40 m
m
Một cơ cấu tay nâng Hai cơ cấu tay nâng Ba cơ cấu tay nâng PF
PF 2.600 - 5.500
PF 960 - 2.650 PF 5.350 - 10.150 PF 13.500 - 25.900
PF 9.000 - 17.25020F2201 20F2801
20F2201 20F2501 20F2801
Công thức tính hệ số lực (PF)
PF = chiều cao cửa [mm] x khối lượng cửa (có tay nắm) [kg]
Ví dụ: Chiều cao tủ là 700 mm, khối lượng cửa là 10 kg
Hệ số lực PF = 700 mm x 10 kg = 7000
Như vậy ta chọn bộ AVENTOS HF 20F2501
Cánh tay nângTelescopic arm
Mã BlumBlum No.
Chiều cao cánh tủCabinet door height
Giá/cặp (Đ)Price/pair (VND)
20F3201 480 - 570 mm 957,000
20F3501 560 - 710 mm 1,078,000
20F3801 700 - 900 mm 1,309,000
20F3901 760 - 1040 mm 1,485,000
Chặn góc mởOpening angle stop
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cặp (Đ)Price/pair (VND)
20F7051 Góc mở 104° / Opening angle 104° 49,500
20F7011 Góc mở 83° / Opening angle 83° 49,500
Hộp lực AVENTOS HF (không bao gồm cánh tay nâng)AVENTOS HF mechanism (not including telescopic arm)
Mã BlumBlum No.
Hệ số lựcPower factor
Màu nắp đậyCover color
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
20F2201 2600 - 5500Trắng / White 2,882,000
Xám / Grey 2,827,000
20F2501 5350 - 10150Trắng / White 2,948,000
Xám / Grey 2,882,000
20F2801 9000 - 17250Trắng / White 3,201,000
Xám / Grey 3,135,000
i
40
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
AVENTOS HS Tay nâng cánh tủ lên trên
Chiều rộng tối đa 1.800 mm
Chiều sâu tối thiểu: 276 mm
350
- 800
mm
Hộp lực AVENTOS HS (bao gồm cánh tay nâng)AVENTOS HS mechanism (including telescopic arm)
Mã BlumBlum No.
Chiều caoHeight
Khối lượngWeight
Màu nắp đậyCover color
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
20S2A01 350 - 525 mm 2 - 5 kgTrắng / White 4,851,000
Xám / Grey 4,796,000
20S2B01 350 - 525 mm 3.25 - 9.5 kgTrắng / White 4,851,000
Xám / Grey 4,796,000
20S2C01 350 - 525 mm 7.25 - 15 kgTrắng / White 5,137,000
Xám / Grey 5,027,000
20S2D01 536 - 675 mm 3 - 6.75 kgTrắng / White 4,735,500
Xám / Grey 4,675,000
20S2E01 526 - 675 mm 5 - 13 kgTrắng / White 5,082,000
Xám / Grey 5,082,000
20S2F01 526 - 675 mm 9.75 - 19 kgTrắng / White 6,523,000
Xám / Grey 6,468,000
20S2G01 676 - 800 mm 4 - 8 kgTrắng / White 4,796,000
Xám / Grey 4,730,000
20S2H01 676 - 800 mm 6 - 13.5 kgTrắng / White 5,027,000
Xám / Grey 4,961,000
20S2I01 676 - 800 mm 10.5 - 21.5 kgTrắng / White 7,045,500
Xám / Grey 6,985,000
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
Xem thêm SERVO-DRIVE cho AVENTOS (trang 52 - 54) / See more SERVO-DRIVE for AVENTOS (page 52 - 54)
41
Chiều rộng tối đa 1.800 mm
Chiều sâu tối thiểu: 278 mm
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
Xem thêm SERVO-DRIVE cho AVENTOS (trang 52 - 54) / See more SERVO-DRIVE for AVENTOS (page 52 - 54)
AVENTOS HL Tay nâng cánh tủ song song
20L3901
20L3801
20L3501
20L3201
Lift mechanismCơ cấu nâng
Lever armCánh tay nâng
Cabinet heightChiều cao tủ
20L2101
300 - 349 mm 1.25 - 4.25 kg 3.50 - 7.25 kg 6.50 - 12.00 kg 11.00 - 20.00 kg
350 - 399 mm 1.25 - 2.50 kg 1.75 - 5.00 kg 4.25 - 9.00 kg 8.00 - 14.75 kg 13.50 - 20.00 kg
400 - 550 mm 1.75 - 3.50 kg 2.75 - 6.75 kg 5.75 - 11.75 kg 10.50 - 20.00 kg
2.00 - 5.25 kg 4.25 - 9.25 kg 8.25 - 16.50 kg450 - 580 mm
20L2301 20L2501 20L2701 20L2901
300
- 580
mm
Cánh tay nângLever arm
Mã BlumBlum No.
Chiều cao cánh tủCabinet door height
Giá/cặp (Đ)Price/pair (VND)
20L3201 300 - 350 mm 1,452,000
20L3501 350 - 399 mm 1,463,000
20L3801 400 - 550 mm 1,595,000
20L3901 450 - 580 mm 1,705,000
Một bộ AVENTOS HL hoàn chỉnh bao gồm hộp lực AVENTOS HL và cánh tay nâng
Hộp lực AVENTOS HL (không bao gồm cánh tay nâng)AVENTOS HL mechanism (not including telescopic arm)
Mã BlumBlum No.
Màu nắp đậyCover color
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
20L2101Trắng / White 3,696,000
Xám / Grey 3,641,000
20L2301Trắng / White 3,751,000
Xám / Grey 3,696,000
20L2501Trắng / White 4,037,000
Xám / Grey 3,982,000
20L2701Trắng / White 4,037,000
Xám / Grey 3,982,000
20L2901Trắng / White 5,423,000
Xám / Grey 5,368,000
i
42
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
AVENTOS HK Tay nâng vuông góc
20K2501 20K2901
20K2301 20K2701
PF 750 - 2.500
PF 480 - 1.500
Hai cơ cấu tay nâng Hệ số lực PF
PF 1.500 - 4.900
PF 3.200 - 9.000
Công thức tính hệ số lực (PF)
PF = chiều cao cửa [mm] x khối lượng cửa (có tay nắm) [kg]
Ví dụ: Chiều cao tủ là 500 mm, khối lượng cửa là 6 kg
Hệ số lực PF = 500 mm x 6 kg = 3000
Như vậy ta chọn bộ AVENTOS HK 20K2701
210
- 600
mm
Bộ tay nâng AVENTOS HKAVENTOS HK mechanism
Mã BlumBlum No.
Hệ số lựcPower factor
Màu nắp đậyCover color
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
20K2301 480 - 1500Trắng / White 2,310,000
Xám / Grey 2,255,000
20K2501 750 - 2500Trắng / White 2,310,000
Xám / Grey 2,255,000
20K2701 1500 - 4900Trắng / White 2,420,000
Xám / Grey 2,365,000
20K2901 3200 - 9000Trắng / White 3,234,000
Xám / Grey 3,179,000
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
Chiều rộng tối đa 1.800 mm
Chiều sâu tối thiểu: 261 mm
43
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
AVENTOS HK-S Tay nâng vuông góc nhỏ
Tùy thuộc hệ số lực
Chiều sâu tối thiểu: 240 mm
190
- 400
mm
PF 220 - 500
Hai cơ cấu tay nâng
Khi hệ số lực ở phần giao nhau, nên kiểm tra thử tay nâng nào thích hợp nhất
Hệ số lực PF
PF 960 - 2215
PF 400 - 1.000
20K2E01
20K2C01
20K2A01
Công thức tính hệ số lực (PF)
PF = chiều cao cửa [mm] x khối lượng cửa (có tay nắm) [kg]
Ví dụ: Chiều cao tủ là 350 mm, khối lượng cửa là 4 kg
Hệ số lực PF = 350 mm x 4 kg = 1400
Như vậy ta chọn bộ AVENTOS HK-S 20K2E01
Bộ tay nâng AVENTOS HK-SAVENTOS HK-S mechanism
Mã BlumBlum No.
Hệ số lựcPower factor
Màu nắp đậyCover color
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
20K2A01 220 - 500Trắng / White 1,155,000
Xám / Grey 1,100,000
20K2C01 400 - 1000Trắng / White 1,210,000
Xám / Grey 1,155,000
20K2E01 960 - 2215Trắng / White 1,210,000
Xám / Grey 1,155,000
44
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
AVENTOS HK-XS AVENTOS HK-XS
Tùy thuộc hệ số lực
Chiều sâu tối thiểu: 125 mm
240
- 600
mm
Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS một cánh tay nângAVENTOS HK-XS mechanism set
Mã BlumBlum No.
Hệ số lựcPower factor
Màu nắp đậyCover color
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
20K1101 200 - 1000 Nickel plated 693,000
20K1301 500 - 1500 Nickel plated 693,000
20K1501 800 - 1800 Nickel plated 693,000
Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 2 cánh tay nâng AVENTOS HK-XS mechanism set with two arms
Mã BlumBlum No.
Hệ số lựcPower factor
Màu nắp đậyCover color
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
20K1301 1000 - 3000 Nickel plated 1,122,000
20K1501 1600 - 3600 Nickel plated 1,122,000
20K1101 20K1501
20K1301
LF 200 - 1000
LF 500 - 1500
Một cơ cấu nâng Hệ số lực LF
LF 800 - 1800
i Hệ số lực LF = Chiều cao thùng tủ [mm] x Khối lượng cửa (có tay nắm) [kg]
■ Khi hệ số lực ở phần giao nhau, nên kiểm tra thử tay nâng nào thích hợp nhất
■ Hệ số lực sẽ tăng gấp đôi nếu sử dụng 2 cơ cấu nâng
i
i
i
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
Xem thêm TIP-ON cho AVENTOS (trang 47) / See more TIP-ON for AVENTOS (page 47)
45
TIP-ONBề mặt cánh cửa với thiết kế không tay nắm được mở ra bằng một cái chạm nhẹ nhờ vào hệ thống nhấn mở bằng cơ TIP-ON từ Blum. Để đóng lại, chỉ cần ấn vào. TIP-ON kết hợp với bản lề CLIP top không bật để mang lại chất lượng chuyển động tốt nhất cho cánh cửa.
TIP-ON thậm chí được sử dụng cho tay nâng AVENTOS.
46
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
TIP-ON Loại ngắn / Short version
Nêm nhấn TIP-ON loại ngắn có ốc điều chỉnh chiều caoTIP-ON short version with automatic depth adjustment
Hình minh họa Mã BlumBlum No.
Màu sản phẩmColor
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
956.1002 Màu đenTerra black
Cho lỗ khoan Ø10 mm; Chiều sâu tối thiểu 50 mmFor drill-in Ø10 mm; Depth min 50 mm 108,900
956.1002 Màu xámPlatinum grey
Cho lỗ khoan Ø10 mm; Chiều sâu tối thiểu 50 mmFor drill-in Ø10 mm; Depth min 50 mm 108,900
956.1002 Màu trắngSilk white
Cho lỗ khoan Ø10 mm; Chiều sâu tối thiểu 50 mmFor drill-in Ø10 mm; Depth min 50 mm 108,900
Đế dành cho nêm nhấn TIP-ON loại ngắn Adapter plate for TIP-ON short version
Hình minh họa Mã BlumBlum No.
Màu sản phẩmColor
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
956.1201 Màu đenTerra black
Tùy chọnOptional 33,000
956.1201 Màu xámPlatinum grey
Tùy chọnOptional 33,000
956.1201 Màu trắngSilk white
Tùy chọnOptional 33,000
Nêm nhấn TIP-ON loại dài có ốc điều chỉnh chiều caoTIP-ON long version with automatic depth adjustment
Hình minh họa Mã BlumBlum No.
Màu sản phẩmColor
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
956A1002 Màu đenTerra black
Cho lỗ khoan Ø10 mm; Chiều sâu tối thiểu 76 mmFor drill-in Ø10 mm; Depth min 76 mm 143,000
956A1002 Màu xámPlatinum grey
Cho lỗ khoan Ø10 mm; Chiều sâu tối thiểu 76 mmFor drill-in Ø10 mm; Depth min 76 mm 143,000
956A1002 Màu trắngSilk white
Cho lỗ khoan Ø10 mm; Chiều sâu tối thiểu 76 mmFor drill-in Ø10 mm; Depth min 76 mm 143,000
Đế dành cho nêm nhấn TIP-ON loại dàiAdapter plate for TIP-ON long version
Hình minh họa Mã BlumBlum No.
Màu sản phẩmColor
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
956A1201 Màu đenTerra black
Tùy chọnOptional 33,000
956A1201 Màu xámPlatinum grey
Tùy chọnOptional 33,000
956A1201 Màu trắngSilk white
Tùy chọnOptional 33,000
Vòng sắt TIP-ON catch plate for doors
Hình minh họa Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/pc (VND)
955.1008S Vòng sắtTIP-ON catch plate 3,960
TIP-ON được kết hợp với bản lề không bật TIP-ON is to be combined with unsprung hinges
i
47
TIP-ON TIP-ON cho AVENTOS HK-XS
Tùy thuộc hệ số lực
Chiều rộng tối thiểu: 125 mm
240
- 600
mm
i Hệ số lực LF = Chiều cao thùng tủ [mm] x Khối lượng cửa (có tay nắm) [kg]
20K1101T 20K1501T
20K1301T
LF 180 - 800
LF 500 - 1200
Một cơ cấu nâng Hệ số lực LF
LF 800 - 1600
■ Khi hệ số lực ở phần giao nhau, nên kiểm tra thử tay nâng nào thích hợp nhất
■ Hệ số lực sẽ tăng gấp đôi nếu sử dụng 2 cơ cấu nâng
i
TIP-ON cho AVENTOS / TIP-ON for AVENTOS
i
Một bộ AVENTOS HK-XS hoàn chỉnh bao gồm 1 hộp lực, 1 đế tay nâng cho hông tủ, 1 đế tay nâng cho cánh cửa, 2 bản lề CLIP top không bật, 2 đế CLIP và 1 nêm nhấn TIP-ONi
Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS TIP-ON AVENTOS HK-XS TIP-ON mechanism set
Mã BlumBlum No.
Hệ số lựcPower factor
Màu nắp đậyCover color
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
20K1101T 180 - 800 Nickel plated 715,000
20K1301T 500 - 1200 Nickel plated 715,000
20K1501T 800 - 1600 Nickel plated 715,000
Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS TIP-ON với 2 cánh tay nâng AVENTOS HK-XS TIP-ON mechanism set with two arms
Mã BlumBlum No.
Hệ số lựcPower factor
Màu nắp đậyCover color
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
20K1301T 1000 - 2400 Nickel plated 1,199,000
20K1501T 1600 - 3200 Nickel plated 1,199,000
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
48
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
TIP-ON
TIP-ON cho AVENTOS / TIP-ON for AVENTOS
Bộ tay nâng AVENTOS HK-SAVENTOS HK-S mechanism
Mã BlumBlum No.
Hệ số lựcPower factor
Màu nắp đậyCover color
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
20K2A01 220 - 500Trắng / White 1,331,000
Xám / Grey 1,331,000
20K2C01 400 - 1000Trắng / White 1,386,000
Xám / Grey 1,386,000
20K2E01 960 - 2215Trắng / White 1,441,000
Xám / Grey 1,386,000
Tùy chọn / Optional
TIP-ON cho ray TANDEM / TIP-ON for TANDEM
Bộ TIP-ON kết hợp với ray TANDEM không giảm chấnTIP-ON to combine with TANDEM self-closing
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
T55.1150S Cho ray mở 3/4For single extension runner 418,000
T55.7151S Cho ray mở toàn phầnFor full extension runner 407,000
Thanh đồng bộ TIP-ON cho ngăn kép rộng > 600 mmTIP-ON synchronisation for drawer width > 600 mm
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
T55.889W Thanh đồng bộSynchronisation linkage 112,200
T55.000R Bánh xe cho thanh đồng bộSynchronisation pinion set 55,000
Bản lề TIP-ON / TIP-ON hinge
Bản lề CLIP top không bậtCLIP top with unsprung hinge
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
74T1550.TL Mở 107°, trùm ngoài / 107° full overlay 49,500
74T1650.TL Mở 107°, trùm nửa / 107° half overlay 55,000
74T1750.TL Mở 107°, lọt lòng / 107° inset 66,000
70T9550.TL Dành cho gỗ dày, mở 95°, trùm ngoàiFor profile door, 95° full overlay 74,800
70T9650.TL Dành cho gỗ dày, mở 95°, trùm nửaFor profile door, 95° half overlay 92,400
70T9750.TL Dành cho gỗ dày, mở 95°, lọt lòngFor profile door, 95° inset 92,400
70T6550.TL Bản lề mở 170°, trùm ngoài170° opening angle, full overlay 127,600
70T7500NTL Bản lề mở 155°, trùm ngoài155° opening angle, full overlay 181,500
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
49
SERVO-DRIVE cho ngăn kéoNgăn kéo hay thành hộp cao sẽ tự động mở ra nhờ hệ thống hỗ trợ mở bằng điện từ Blum - SERVO-DRIVE chỉ với một cái chạm nhẹ vào mặt trước. Với đồ nội thất không tay nắm sử dụng SERVO-DRIVE, khi nhấn bất kể ở vị trí nào vào mặt trước, nó sẽ được mở ra một cách dễ dàng.
Nhờ vào công nghệ giảm chấn BLUMOTION giúp việc đóng mở thật nhẹ nhàng và êm ái.
50
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
Bộ phụ kiện điện cơ bảnBasic set
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Basic set Mỗi nhà bếp cần MỘT bộ phụ kiện nàyOur Basic Set is required for ONE kitchen 5,951,000
Bộ dây điện dài 6 métCable set - 6 meters
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Cable set Để gắn thêm vào hệ thống SERVO-DRIVE có sẵnConnecting with existing SERVO-DRIVE system 1,001,000
Hộp SERVO-DRIVE unoSERVO-DRIVE uno set
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Z10NA20EA Dành cho 1 ngăn kéo dưới cùngFor bottom drawer 6,589,000
Bộ phụ kiện điện cơ bản / Basic set
Bộ dây điện / Cable set
SERVO-DRIVE uno
SERVO-DRIVE Bộ phụ kiện cơ bản
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
51
SERVO-DRIVE Cho ngăn kéo
Bộ phụ kiện SERVO-DRIVE dùng cho 2 ngăn kéoSERVO-DRIVE component set for 2 drawer unit
Mã BlumBlum No.
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
2 unit 7,480,000
Bộ phụ kiện SERVO-DRIVE dùng cho 3 ngăn kéoSERVO-DRIVE component set for 3 drawer unit
Mã BlumBlum No.
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
3 unit 10,736,000
Bộ phụ kiện SERVO-DRIVE dùng cho 4 ngăn kéoSERVO-DRIVE component set for 4 drawer unit
Mã BlumBlum No.
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
4 unit 13,640,000
Bộ phụ kiện SERVO-DRIVE dùng cho 2 ngăn kéo dưới chậu rửaSERVO-DRIVE component set for 2 sink drawer unit
Mã BlumBlum No.
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Sink unit 10,681,000
Bộ phụ kiện SERVO-DRIVE dùng cho tủ lưu trữ 5 ngăn kéoSERVO-DRIVE component set for larder unit with 5 drawers
Mã BlumBlum No.
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
Space tower 17,930,000
SERVO-DRIVE cho ngăn kéo / SERVO-DRIVE for drawer
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
52
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
SERVO-DRIVE cho TAY NÂNGAVENTOSHệ thống nhấn mở bằng điện SERVO-DRIVE dành cho tay nâng AVENTOS, chỉ cần nhấn nhẹ tay vào mặt tủ, cánh tủ sẽ tự động mở ra. Ngay cả đối với những cánh cửa lớn và nặng vẵn mở ra được một cách dễ dàng.
Để đóng lại, bấm vào công tắc được gắn ở cạnh tủ. Nhờ có sử dụng chức năng giảm chấn BLUMOTION nên cửa đóng lại thật nhẹ nhàng và êm ái.
53
SERVO-DRIVE SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS
SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS / SERVO-DRIVE for AVENTOS
Cánh tay nângTelescopic arm
Mã BlumBlum No.
Chiều cao cánh tủCabinet door height
Giá/cặp (Đ)Price/pair(VND)
20F3201 480 - 570 mm 957,000
20F3501 560 - 710 mm 1,078,000
20F3801 700 - 900 mm 1,309,000
20F3901 760 - 1040 mm 1,485,000
Hộp lực AVENTOS HF (không bao gồm cánh tay nâng)AVENTOS HF mechanism (not including telescopic arm)
Mã BlumBlum No.
Hệ số lựcPower factor
Màu nắp đậyCover color
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
20F2201.SD 2600 - 5500Trắng / White 16,456,000
Xám / Grey 16,401,000
20F2501.SD 5350 - 10150Trắng / White 16,577,000
Xám / Grey 16,511,000
20F2801.SD 9000 - 17250Trắng / White 16,808,000
Xám / Grey 16,742,000
Hộp lực AVENTOS HS (bao gồm cánh tay nâng)AVENTOS HS mechanism (including telescopic arm)
Mã BlumBlum No.
Chiều caoHeight
Khối lượngWeight
Màu nắp đậyCover color
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
20S2A01.SD 350 - 525 mm 2 - 5 kgTrắng / White 19,464,500
Xám / Grey 19,404,000
20S2B01.SD 350 - 525 mm 3.25 - 9.5 kgTrắng / White 19,690,000
Xám / Grey 19,635,000
20S2C01.SD 350 - 525 mm 7.25 - 15 kgTrắng / White 19,926,500
Xám / Grey 19,866,000
20S2D01.SD 536 - 675 mm 3 - 6.75 kgTrắng / White 19,464,500
Xám / Grey 19,404,000
20S2E01.SD 526 - 675 mm 5 - 13 kgTrắng / White 19,921,000
Xám / Grey 18,920,000
20S2F01.SD 526 - 675 mm 9.75 - 19 kgTrắng / White 21,081,500
Xám / Grey 21,021,000
20S2G01.SD 676 - 800 mm 4 - 8 kgTrắng / White 19,580,000
Xám / Grey 19,519,500
20S2H01.SD 676 - 800 mm 6 - 13.5 kgTrắng / White 19,695,500
Xám / Grey 19,635,000
20S2I01.SD 676 - 800 mm 10.5 - 21.5 kgTrắng / White 21,774,500
Xám / Grey 21,714,000
i
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
54
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
SERVO-DRIVE SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS
Cánh tay nângLever arm
Mã BlumBlum No.
Chiều cao cánh tủCabinet door height
Giá/cặp (Đ)Price/pair (VND)
20L3201.SD 300 - 350 mm 2,101,000
20L3501.SD 350 - 400 mm 2,167,000
20L3801.SD 400 - 550 mm 2,255,000
20L3901.SD 450 - 580 mm 2,436,500
Hộp lực AVENTOS HL (không bao gồm cánh tay nâng)AVENTOS HL mechanism (not including telescopic arm)
Mã BlumBlum No.
Màu nắp đậyCover color
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
20L2101.SDTrắng / White 14,498,000
Xám / Grey 14,437,500
20L2301.SDTrắng / White 14,553,000
Xám / Grey 14,498,000
20L2501.SDTrắng / White 14,729,000
Xám / Grey 14,668,500
20L2701.SDTrắng / White 14,729,000
Xám / Grey 14,663,000
20L2901.SDTrắng / White 15 ,653,000
Xám / Grey 15,587,000
Bộ tay nâng AVENTOS HKAVENTOS HK mechanism
Mã BlumBlum No.
Hệ số lựcPower factor
Màu nắp đậyCover color
Giá/bộ (Đ)Price/set (VND)
20K2301.SD 480 - 1500Trắng / White 19,349,000
Xám / Grey 19,283,000
20K2501.SD 750 - 2500Trắng / White 19,349,000
Xám / Grey 19,283,000
20K2701.SD 1500 - 4900Trắng / White 19,349,000
Xám / Grey 19,283,000
20K2901.SD 3200 - 9000Trắng / White 20,273,000
Xám / Grey 20,207,000
i
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
55
SERVO-DRIVE flex SERVO-DRIVE flex
SERVO-DRIVE flex
Bộ điện SERVO-DRIVE flex dành cho tủ lạnhSERVO-DRIVE flex for refrigerator
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
Z10C500AF
Bộ SERVO-DRIVE flex cho tủ lạnh âm, kích thước < 1780 mm
SERVO-DRIVE flex drive unit for refrigerators,height < 1780 mm
12,925,000
Z10C5007
Bộ SERVO-DRIVE flex cho tủ lạnh âm, kích thước > 1780 mm
SERVO-DRIVE flex drive unit for refrigerators,height > 1780 mm
17,380,000
Bộ điện SERVO-DRIVE flex dành cho máy rửa chénSERVO-DRIVE flex for dishwasher
Mã BlumBlum No.
Mô tảDescription
Giá/cái (Đ)Price/item (VND)
Z10C500ADBộ SERVO-DRIVE flex dùng cho máy rửa chén
SERVO-DRIVE flex for dishwasher8,019,000
Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam
56
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
THÔNG TIN THAM KHẢOREFERENCE INFORMATION
57
LEGRABOX M
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy ngoài / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Nắp đậy ngoài / Cover cap 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
LEGRABOX IM
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy ngoài / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Nắp đậy trong / Cover cap 2 cái / 2 pcs
5 Nắp đậy ngoài khớp nối trước / Outer cover cap 1 cặp / 1 pair
6 Khớp nối trước / Front fixing 1 cặp / 1 pair
7 Mặt trước / Front piece 1 cái / 1 pc
8 Khóa ray / Locking device 1 cái / 1 pc
9 Khớp nối sau / Back fixing 1 cặp / 1 pair
LEGRABOX C
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy ngoài / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Nắp đậy trong / Cover cap 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Khớp nối sau / Back fixing 1 cặp / 1 pair
LEGRABOX IC
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy ngoài / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Nắp đậy trong / Cover cap 2 cái / 2 pcs
5 Nắp đậy ngoài khớp nối trước / Outer cover cap 1 cặp / 1 pair
6 Nắp đậy trong khớp nối trước / Interior cover cap 1 cặp / 1 pair
7 Khớp nối trước / Front fixing 1 cặp / 1 pair
8 Mặt trước / Front piece 1 cái / 1 pc
9 Thanh nâng cấp / Cross gallery 1 cái / 1 pc
10 Bas nhựa / Locking piece 1 cái / 1 pc
11 Khớp nối sau / Back fixing 1 cặp / 1 pair
LEGRABOX F
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair3 Nắp đậy ngoài / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Nắp đậy trong / Cover cap 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Khớp nối sau / Back fixing 1 cặp / 1 pair
3
1
5
7
4
8
9
2
6
4
1
LEGRABOX
58
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
X1 antaro
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
X2 - X3 antaro
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Thanh nâng cấp / Longside gallery rail 1 cặp / 1 pair
X4 - X5 antaro
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Thanh nâng cấp / Longside gallery rail 1 cặp / 1 pair
7 Thành kính / Glass element 1 cặp / 1 pair
8 Khớp gài thành kính / Locking piece set 1 bộ / 1 set
1
2
4
3
5
6
1
2
4
3
5
6
8
8
7
8
4
5
1
2
3
TANDEMBOX antaro
59
TANDEMBOX antaro
Y2 - Y3 antaro
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Thanh nâng cấp / Longside gallery rail 1 cặp / 1 pair
7 Thanh nâng cấp mặt trước / Cross gallery 1 cái / 1 pc
8 Mặt trước ngăn kéo âm / Front piece 1 cái / 1 pc
Y4 - Y5 antaro
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Thanh nâng cấp / Longside gallery rail 1 cặp / 1 pair
7 Thành kính / Glass element 1 cặp / 1 pair
8 Khớp gài thành kính / Locking piece set 1 bộ / 1 set
9 Thanh nâng cấp mặt trước / Cross gallery 1 cái / 1 pc
10 Mặt trước ngăn kéo âm / Front piece 1 cái / 1 pc
1
2
35
6
8
7
4
5
1
2
4
55
6
7
810
9
8
8
3
Y1 antaro
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Mặt trước ngăn kéo âm / Front piece 1 cái / 1 pc
1
2
4
3
5
5
6
60
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
X1 intivo
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
X6 intivo
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Thành hộp nâng cấp / BOXCAP 1 cặp / 1 pair
X7 intivo
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Nắp gài thành hộp / BOXCOVER 2 bộ / 2 sets
4
5
1
2
3
5
1
3
2
6
4
2
3
5
4
6
6
1
Kích thước cắt thanh thiết kế / Cutting dimension design element
NL: Chiều dài ray / Nominal length
TANDEMBOX intivo
61
Y7 intivo
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Nắp gài thành hộp / BOXCOVER 2 bộ / 2 sets
7 Thanh nâng cấp mặt trước / Cross gallery 1 cái / 1 pc
8 Mặt trước ngăn kéo âm / Front piece 1 cái / 1 pc
Y1 intivo
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Mặt trước ngăn kéo âm / Front piece 1 cái / 1 pc
Y6 intivo
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Thành hộp nâng cấp / BOXCAP 1 cặp / 1 pair
7 Thanh nâng cấp mặt trước / Cross gallery 1 cái / 1 pc
8 Mặt trước ngăn kéo âm / Front piece 1 cái / 1 pc
3
2
4
6
6
8
5
5
1
5
7
1
2
4
3
5
5
6
1
2
4
3
5
5
6
7
8
TANDEMBOX intivo
62
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
SPACE CORNER X1 intivo
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Bas chữ L / L-bracket 2 cái / 2 pcs
SPACE CORNER X6 intivo
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Bas chữ L / L-bracket 2 cái / 2 pcs
7 Thành hộp nâng cấp / BOXCAP 1 cặp / 1 pair
SPACE CORNER X7 intivo
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Bas chữ L / L-bracket 2 cái / 2 pcs
7 Nắp gài thành hộp / BOXCOVER 2 bộ / 2 sets
2
4
3
1
5
5
6
5
56
2
3
1
4
7
2
3
1
4
5
5
67
7
Special drawer Ray hộp có thiết kế đặc biệt
63
Ray hộp có thiết kế đặc biệt Special drawer
SINK UNIT X6 intivo
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối chữ L / Steel back L-shape 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Thành hộp nâng cấp / BOXCAP 1 cặp / 1 pair
7 Thành hộp trong / Sink drawer side 1 cặp / 1 pair
8 Khớp nối / Adapter 2 cái / 2 pcs
9 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
SINK UNIT X7 intivo
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối chữ L / Steel back L-shape 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs
6 Nắp gài thành hộp / BOXCOVER 2 cặp / 2 pairs
7 Thành hộp ngăn kéo dưới chậu rửa / Sink drawer side 1 cặp / 1 pair
8 Khớp nối / Adapter 2 cái / 2 pcs
9 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs
12
3
4
5
6
789
1
2
3
4
5
6
6789
Narrow antaro X1 & X3
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair
2 Thành hộp / Drawer side 2 cặp / 2 pairs
3 Nắp đậy / Cover cap 4 cái / 4 pcs
4a Khớp nối sau antaro X1 / Back fixing antaro X1 2 cái / 2 pcs
4b Khớp nối sau antaro X3 / Back fixing antaro X3 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối trước / Front fixing 4 cái / 4 pcs
6 Thanh nâng cấp / Longside gallery rail 1 cặp / 1 pair
1
2
4b
3
5
6
4a
5
2
64
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
ORGA-LINE Khay chia cho TANDEMBOX
Chiều rộng tủ / Cabinet width 451 - 499 mm
Chiều dài ray / Nominal leghth Loại / Model
500 mm ZSI.500BI3N
Chiều rộng tủ / Cabinet width 400 - 599 mm
Chiều dài ray / Nominal leghth Loại / Model
500 mm ZSI.500FI2N
Chiều rộng tủ / Cabinet width 601 - 799 mm
Chiều dài ray Loại / Model
500 mm ZSI.500BI1N + ZSI.500BI3N
Chiều rộng tủ / Cabinet width 601 - 799 mm
Chiều dài ray Loại / Model
500 mm ZSI.500BI1N + ZSI.500KI3N
Chiều rộng tủ / Cabinet width 751 - 899 mm
Chiều dài ray Loại / Model
500 mm ZSI.500KI3N + ZSI.500BI3N
Chiều rộng tủ / Cabinet width 601 - 750 mm
Chiều dài ray Loại / Model
500 mm ZSI.500BI1N + ZSI.500MI3N
Chiều rộng tủ / Cabinet width 551 - 599 mm
Chiều dài ray / Nominal leghth Loại / Model
500 mm ZSI.500KI4N
Chiều rộng tủ / Cabinet width 801 - 899 mm
Chiều dài ray / Nominal leghth Loại / Model
500 mm 2 x ZSI.500BI3N
Chiều rộng tủ / Cabinet width 801 - 899 mm
Chiều dài ray / Nominal leghth Loại / Model
500 mm 2 x ZSI.500KI3N
Kết hợp tại các vị trí / Placement in the sets
ZSZ.01F0 1
ZSZ.02F0 1
ZSZ.01F0 + ZSZ.02F0 2
ZSZ.02M0 2 ZSZ.01F0 ZSZ.02F0 ZSZ.02M0
SPACE CORNER
Chiều dài ray / Nominal leghth Loại / Model
650 mm ZSI.500BI3N
SPACE CORNER
Chiều dài ray / Nominal leghth Loại / Model
650 mm ZSI.500FI3N
Chiều rộng tủ / Cabinet width 600 mm
Chiều dài ray / Nominal leghth Loại / Model
500 mm ZSI.60VEI6
Gợi ý chọn khay chia ORGA-LINE / ORGA-LINE suggestion
Dụng cụ bếp ORGA-LINE / ORGA-LINE kitchen tools
65
Khay chia cho TANDEMBOX ORGA-LINE
TANDEMBOX intivo
A Z40L1077A B Z40L0002 C Z49L472S D Z48.30B0I6
E Z46L470S F Z43.L100S
TANDEMBOX antaro
A Z40L1077A B Z40L0002 C Z40x0002 D Z48.30B0I6
E Z46L470S F Z43.L100S
TANDEMBOX plus
A OPxx B Z43.H100S C Z46C470S D ZFI.30BFS6N
TANDEMBOX plus
A ZRG.1094U B ZRU.00Z0 C ZRU.00F0
F
F
Chiều cao C
Chiều cao D
66
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
AVENTOS
FH Chiều cao cửa / Front height (mm)FB Chiều rộng cửa / Front width (mm)FS Chiều dày cửa / Front thickness (mm)FG Khối lượng cửa / Door weight (kg)
Công thức tính khối lượng cửaCalculating the door weight
Công thức tính hệ số lựcCalculating the power factor
Khối lượng cửa / Door weight
Hệ số lực / Power factor (AVENTOS HF, HK, HK-S, HK-XS )
1
2
FG (kg) = FH (m) x FB (m) x FS (m) x tỉ trọng / density (kg/m3)
Hệ số lực / PF = Chiều cao tủ / cabinet height (mm) x Khối lượng cửa / door weight (kg)
Để chọn đúng tay nâng, cần phải biết một số thông tin sau / Information need to know to select the correct lift system
AVENTOS HLAVENTOS HK-S
AVENTOS HL AVENTOS HF AVENTOS HF AVENTOS HLAVENTOS HK
AVENTOS HSAVENTOS HLAVENTOS HK
AVENTOS HKAVENTOS HK-XS
AVENTOSHK-S
AVENTOS HS AVENTOS HS
Wall cabinetHigh cabinet
Recess
Vị trí của AVENTOS / Where to use AVENTOS
Bảng tỉ trọng / Density table
Loại gỗ / Material
Chipboard
MDF
Kính khung nhômAlu frames with glass 2500
Tỉ trọng / Density (kg/m3)
680
760
67
AVENTOS
AVENTOS HF
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Cơ cấu nâng / Mechanism 1 cặp / 1 pair
2 Cánh tay nâng / Telescopic arm 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy lớn / Cover cap large 2 cái / 2 pcs
4 Nắp đậy tròn / Cover cap round 2 cái / 2 pcs
5 Đế bản lề / Mouting plate 6 cái / 6 pcs
6 Bản lề CLIP top 120° / CLIP top 120° hinge 2 cái / 2 pcs
7 Bản lề CLIP top nối hai cánh cửa / CLIP top centre hinge 2 cái / 2 pcs
AVENTOS HS
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Cơ cấu nâng / Mechanism 1 cặp / 1 pair
2 Cánh tay nâng / Lever arm 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy lớn / Cover cap large 2 cái / 2 pcs
4 Nắp đậy tròn / Cover cap round 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối cho cánh tay / Front fixing bracket set 2 cái / 2 pcs
6 Thanh cân bằng / Cross stabiliser rod round 1 cái / 1 pc
AVENTOS HL
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Cơ cấu nâng / Mechanism 1 cặp / 1 pair
2 Cánh tay nâng / Lever arm 1 cặp / 1 pair
3 Nắp đậy lớn / Cover cap large 2 cái / 2 pcs
4 Nắp đậy tròn / Cover cap round 2 cái / 2 pcs
5 Khớp nối cho cánh tay / Front fixing bracket set 2 cái / 2 pcs
6 Thanh cân bằng / Cross stabiliser rod round 1 bộ / 1 set
AVENTOS HK
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Cơ cấu nâng / Mechanism 1 cặp / 1 pair
2 Nắp đậy lớn / Cover cap large 2 cái / 2 pcs
3 Nắp đậy nhỏ / Cover cap small 2 cái / 2 pcs
4 Khớp nối cho cánh tay / Front fixing bracket set 2 cái / 2 pcs
AVENTOS HK-S
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Cơ cấu nâng / Mechanism 1 cặp / 1 pair
2 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs
3 Khớp nối cho cánh tay / Front fixing bracket set 2 cái / 2 pcs
11
2
3
4
5
5
5
67
1
12
2
3
4
5
6
1
1
22
3
4
56
1
1
23
4
68
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
Hinge system Hệ thống bản lề
Số lượng bản lề phụ thuộc và trọng lượng và chiều cao của cánh cửa.
Để đạt được độ ổn định tốt nhất, khoảng cách giữa các bản lề càng lớn càng tốt.
Thông tin trọng lượng và chiều cao ở bên áp dụng cho cửa tiêu chuẩn rộng 600 mm.
The number of hinges depends on the door weight and front height. To achieve good stability, distances between hinges should be as large as possible. Information on weight and height apply to a standard door width of 600 mm.
Optimal opening support is ensured when the TIP-ON unit is attached in the actual handle position. This can deviate ± 300 mm and up to a quarter of the cabinet width for the width. Also for larger doors only 1 pcs/door.
Hệ thống hỗ trợ mở hoạt động tối ưu khi nêm nhấn TIP-ON được gắn tại vị trí tay nắm. Vị trí này có thể dao động ± 300 mm và 1/4 chiều rộng của hộc tủ.Cánh cửa lớn cũng chỉ cần dùng 1 nêm nhấn.
Chi
ều c
ao c
ửa /
Door heigh
t (mm)
* kg
Số lượng bản lề / Number of hinges
TIP-ON 955x
69
SERVO-DRIVE Bộ điện SERVO-DRIVE cơ bản
21
3
2
56
1
3
4
Mỗi nhà bếp cần MỘT bộ phụ kiện cơ bảnOur Basic Set is required for ONE kitchen
Bộ cơ bản / Basic set
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Biến thế / Transformer 1 cái / 1 pc
2 Đế gắn biến thế vào đáy tủ / Transformer unit housing 1 cái / 1 pc
3 Đầu phích cắm / Flex cord 1 cái / 1 pc
4 Dây dẫn điện / Distribution cable (6 m) 1 cái / 1 pc
5 Nút nối dây / Connecting node 1 cái / 1 pc
6 Nắp đậy dây dẫn điện / Cable end protector 1 cái / 1 pc
Bộ dây điện / Cable set
Bộ phận / Component SL / Qty
1 Dây dẫn điện / Distribution cable (6 m) 1 cái / 1 pc
2 Nút nối dây / Connecting node 1 cái / 1 pc
3 Nắp đậy dây dẫn điện / Cable end protector 1 cái / 1 pc
70
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
Dụng cụ gá lắp, dẫn khoan / Precision installation tools
BỘ DỤNG CỤ JIG CƠ BẢN / BASIC SET Mã bộ 372.74.01000
JIGS BASIC SET Bộ dụng cụ lắp đặt cơ bản
Khuôn lắp đặt ray Tandem
Khoan lỗ mặt hậu khi lắp ray TANDEM. Đánh dấu vị trí gắn khóa ray TANDEMDùng cho: TANDEM
Khuôn khoan và lấy dấu
Xác định các vị trí lắp ray trượt, hộp lực, đế bản lề.Dùng cho: AVENTOS, bản lề, TANDEMBOX, TANDEM, STANDARD
Khuôn khoan và lấy dấu
Đánh dấu vị trí lắp khớp nối trước và thanh nâng cấp của TANDEMBOX, khớp nối trước của AVENTOS.Dùng cho: AVENTOS, TANDEMBOX
Khuôn bắt đế bản lề
Đánh dấu vị trí lắp đế bản lề, đế gắn BLUMOTION và TIP-ONDùng cho: MODUL, CLIP top, CLIP top BLUMOTION, AVENTOS HF
71
Tham gia buổi huấn luyện lắp đặt, người tham gia sẽ được:■ Cập nhật các thông tin mới nhất về sản phẩm Blum.■ Hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật lắp đặt tất cả các nhóm sản phẩm Blum.■ Hướng dẫn sử dụng các dụng cụ JIG
Ngoài huấn luyện lắp đặt, Blum còn có các khóa huấn luyện dành cho nhân viên thiết kế / kiến trúc sư và nhân viên sale của đối tác.Xin vui lòng liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết và đăng ký tham gia.Điện thoại: (028) 3822 3304 - Email: [email protected]
Huấn luyện lắp đặtViệc lắp đặt chính xác có vai trò quyết định đến chất lượng hoạt động của sản phẩm Blum. Chính vì thế chúng tôi thường xuyên tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ thuật lắp đặt miễn phí cho quý khách hàng.
72
Mã Hafele tham khảo Mã Hafele tham khảo
Mã BlumBlum No.
Mã HafeleMã Hafele
TrangPage
Mã BlumBlum No.
Mã HafeleMã Hafele
TrangPage
71M2550 342.15.506 5 173L6100 342.21.910 8
71M2650 342.15.515 5 173H7100 342.20.800 8
71M2750 342.15.516 5 173H7130 342.20.830 8
75T1550 342.80.500 5 175H3100 342.22.060 8
75T1650 342.80.501 5 78C4568 8
75T1750 342.80.504 5 175H3100B 342.22.065 8
71T3550 342.42.500 5 70.1503B 342.94.602 8
71T3650 342.42.501 5 70T3504B 342.45.032 8
71T3750 342.42.502 5 70.1503.BP 342.94.600 8
71T9550 342.83.500 5 70.1663.BP T 342.94.672 8
71T9650 342.83.502 5 70.1663.BP P 342.94.671 8
71T9750 342.83.504 5 80.6507.BP 8
71T7500N 342.44.500 5 74T1550.TL 7
71T7500NB 342.44.502 5 74T1650.TL 7
71T6550 342.82.500 6 74T1750.TL 7
79T8500 342.87.600 6 70T9550.TL 342.83.400 7
79T9550 342.84.500 6 70T9650.TL 342.83.402 7
75T4100 6 70T9750.TL 342.83.404 7
75T4200 6 70T7500NTL 342.44.400 7
75T4300 6 70T6550.TL 342.82.400 7
84.4140 NP 6 91M2550 342.52.607 9
71T950A 6 91M2650 342.52.616 9
71T960A 6 91M2750 342.52.602 9
71T970A 6 95M1550 342.53.600 9
75T1590B 6 95M1650 342.53.601 9
75T1690B 6 193L6100 342.41.510 9
75T1790B 6 90M2503.BP 342.40.900 9
79C450BT 6 90M2603.BL T 9
75B1550 342.80.600 7 90M2603.BL P 9
75B1650 342.80.601 7 973A0500 356.08.900 10
75B1750 342.80.602 7 973A0600 356.08.901 10
71B9550 342.46.600 7 973A0700 356.08.902 10
71B9650 342.46.601 7 973A6000 356.08.910 10
71B9750 342.46.602 7 973A7000 342.45.000 10
75B1550B 342.42.300 7 973A9000 10
75B1650B 342.42.301 7 973A7000B 342.45.001 8
75B1750B 342.42.302 7 971A0500 356.08.940 10
Bản lề và phụ kiện bản lề
73
Mã Hafele tham khảo Mã Hafele tham khảo
Mã BlumBlum No.
Mã HafeleMã Hafele
TrangPage
Mã BlumBlum No.
Mã HafeleMã Hafele
TrangPage
970A1002 356.08.950 10 T55.7151S 423.54.061 48
970.1002 356.14.500 10 T55.889W 423.53.066 48
970.1501 356.14.520 10 T55.000R 423.53.067 48
970.2501 356.14.540 10 Ray trượt MOVENTO
Ray trượt STANDARD 760H3000B 13
230M3000 421.72.323 14 760H3500B 13
230M3500 421.72.378 14 760H4000B 13
230M4000 421.72.421 14 760H4500B 13
230M4500 421.72.476 14 760H5000B 13
230M5000 421.72.529 14 760H5500B 13
Ray trượt TANDEM 766H4500B 13
550H2700.03 423.53.284 12 766H5000B 13
550H3000.03 423.53.319 12 766H5500B 13
550H3500.03 423.53.364 12 766H6000B 13
550H4000.03 423.53.417 12 760H3000T 14
550H4500.03 423.53.462 12 760H3500T 14
550H5000.03 423.53.515 12 760H4000T 14
560H3000C 423.54.318 12 760H4500T 14
560H3500C 423.54.363 12 760H5000T 14
560H4000C 423.54.416 12 760H5500T 14
560H4500C 423.54.467 12 766H4500T 14
560H5000C 423.54.514 12 766H5000T 14
560H5500C 423.54.569 12 766H5500T 14
550H2700B 423.53.728 12 766H6000T 14
550H3000B 423.53.731 12T51.7601
433.24.981 14
550H3500B 423.53.736 12 433.24.980 14
550H4000B 423.53.741 12 ZST.1160W 14
550H4500B 423.53.746 12 T57.7400.01 14
550H5000B 423.53.751 12 298.7600 433.24.970 14
560H3000B 423.54.731 12 TIP-ON BLUMOTION cho ray MOVENTO
560H3500B 423.54.736 12 760H3500M 433.24.054 23
560H4000B 423.54.741 12 760H4000M 433.24.056 23
560H4500B 423.54.746 12 760H4500M 433.24.058 23
560H5000B 423.54.751 12 760H5000M 433.24.060 23
560H5500B 423.54.750 12 L1LM 550.61.001 22
T51.1700.04423.53.090 12 L3LM 550.61.002 22
423.53.080 12 T60.000D 550.60.100 22
TIP-ON cho ray TANDEM T60.1125W 550.60.119 22
T55.1151S 423.53.061 48
74
Mã Hafele tham khảo Mã Hafele tham khảo
Ray trượt hộpTANDEMBOX
Mã BlumBlum No.
Mã HafeleMã Hafele
TrangPage
Mã BlumBlum No.
Mã HafeleMã Hafele
TrangPage
X1 antaro
553.84.735 16
Y2 antaro
550.90.775 17
551.23.750 16 551.23.758 17
553.84.335 16 550.90.375 17
551.23.350 16 551.23.358 17
553.84.235 16 550.90.275 17
551.23.250 16 551.23.258 17
X2 antaro
550.85.765 16
Y3 antaro
550.90.745
551.23.751 16 551.23.759 17
550.85.365 16 550.90.345 17
551.23.351 16 551.23.359 17
550.85.265 16 550.90.215 17
551.23.251 16 551.23.259 17
X3 antaro
550.85.705 16
Y4 antaro
550.94.745 17
551.23.752 16 551.23.760 17
550.85.305 16 550.94.345 17
551.23.352 16 551.23.360 17
550.85.205 16 550.94.245 17
551.23.252 16 551.23.260 17
X4 antaro
550.93.775 16
Y5 antaro
550.93.745 17
551.23.753 16 551.23.761 17
550.93.375 16 550.93.345 17
551.23.353 16 551.23.361 17
550.93.275 16 550.93.245 17
551.23.253 16 551.23.261 17
X5 antaro
550.93.715 16 Ngăn kéo TANDEMBOX intivo
551.23.754 16
X1 intivo
553.84.735 18
550.93.315 16 551.23.750 18
551.23.354 16 553.84.335 18
550.93.215 16 551.23.350 18
551.23.254 16 553.84.235 18
Ngăn kéo âm TANDEMBOX antaro 551.23.250 18
Y1 antaro
553.82.635 17
X6 intivo
550.85.705
551.23.757 17 551.24.750 18
553.82.135 17 550.85.305 18
551.23.357 17 551.23.355 18
553.82.865 17 550.85.205 18
551.23.257 17 551.23.255 18
75
Mã Hafele tham khảoMã Hafele tham khảo
Mã BlumBlum No.
Mã HafeleMã Hafele
TrangPage
Mã BlumBlum No.
Mã HafeleMã Hafele
TrangPage
X7 intivo
550.85.735 18
LEGRABOX F
550.71.525 20
551.24.751 18 20
550.85.335 18 550.71.725 20
551.23.356 18 20
550.85.235 18
LEGRABOX IM
550.70.585 20
551.23.256 18 20
Ngăn kéo âm TANDEMBOX intivo 550.70.785 20
Y1 intivo
553.82.635 19 20
551.23.757 19
LEGRABOX IC
550.71.565 20
553.82.135 19 20
551.23.357 19 550.71.765 20
553.82.865 19 20
551.23.257 19 Ray hộp có thiết kế đặc biệt
Y6 intivo
553.85.665 19
CC.X1 intivo
28
551.23.762 19 28
553.85.465 19 28
551.23.362 19
CC.X6 intivo
28
553.83.805 19 28
551.23.262 19 28
Y7 intivo
553.85.885 19
CC.X7 intivo
28
551.23.763 19 28
553.85.285 19 28
551.23.363 19
Sink X6 intivo
29
553.83.835 19 29
551.23.263 19 29
Z37G440 DSA 553.90.085 19
Sink X7 intivo
29
Z37G590 DSA 553.90.088 19 29
9 29
Ray trượt LEGRABOXNC LEGRABOX
29
LEGRABOX M
550.70.525 20 29
20
NC antaro
551.23.714 28
550.70.725 20 551.23.314 28
20 551.23.214 28
LEGRABOX C
550.71.505 20
20
550.71.705 20
20
76
Mã BlumBlum No.
Mã HafeleMã Hafele
TrangPage
Mã BlumBlum No.
Mã HafeleMã Hafele
TrangPage
ST antaro Y3 29
Y2 antaro TOB
551.23.708 25
ST intivo Y6 29 551.23.308 25
ST LEGRABOX pure IC 29 551.23.208 25
TIP-ON BLUMOTION cho ray LEGRABOX
Y3 antaro TOB
551.23.709 25
LEGRABOX MTOB
550.72.785 23 551.23.309 25
550.72.585 23 551.23.209 25
LEGRABOX CTOB
550.73.765 23
Y4 antaro TOB
551.23.710 25
550.73.565 23 551.23.310 25
LEGRABOX FTOB
550.73.785 23 551.23.210 25
550.73.585 23
Y5 antaro TOB
551.23.711 25
LEGRABOX IMTOB
550.72.786 23 551.23.311 25
550.72.586 23 551.23.211 25
LEGRABOX ICTOB
550.72.766 23 TIP-ON BLUMOTION cho ray TANDEMBOX intivo
550.72.566 23
X1 intivo TOB
551.23.700 26
L1LM 550.61.001 22 551.23.300 26
L3LM 550.61.002 22 551.23.200 26
T60.000D 550.60.100 22
X6 intivo TOB
551.24.700 26
T60.1125W 550.60.119 22 551.23.305 26
551.23.205 26
TIP-ON BLUMOTION cho ray TANDEMBOX antaro
X7 intivo TOB
551.24.701 26
X1 antaro TOB
551.23.700 24 551.23.306 26
551.23.300 24 551.23.206 26
551.23.200 24
Y1 intivo TOB
551.23.707 27
X2 antaro TOB
551.23.701 24 551.23.307 27
551.23.301 24 551.23.207 27
551.23.201 24
Y6 intivo TOB
551.23.712 27
X3 antaro TOB
551.23.702 24 551.23.312 27
551.23.302 24 551.23.212 27
551.23.202 24
Y7 intivo TOB
551.23.713 27
X4 antaro TOB
551.23.703 24 551.23.313 27
551.23.303 24 551.23.213 27
551.23.203 24 Bộ nhấn mở TIP-ON BLUMOTION cho ray TANDEMBOX
X5 antaro TOB
551.23.704 24 L1T 555.01.002 22
551.23.304 24 L3T 555.01.003 22
551.23.204 24 T60.000D 550.60.100 22
Y1 antaro TOB
551.23.707 25 T60.1125W 550.60.119 22
551.23.307 25
551.23.207 25
Mã Hafele tham khảo Mã Hafele tham khảo
77
Mã Hafele tham khảo Mã Hafele tham khảo
Mã BlumBlum No.
Mã HafeleMã Hafele
TrangPage
Mã BlumBlum No.
Mã HafeleMã Hafele
TrangPage
Khay chia ORGA-LINE cho TANDEMBOX Khay chia ORGA-LINE cho LEGRABOX
ZSI.500BI1N 555.24.520 31 ZC7G0P0I 550.83.000 35
ZSI.500BI3N 555.24.501 31 ZC7C0000 550.83.510 35
ZSI.500FI2N 555.24.341 31 ZC7M0200 550.83.520 35
ZSI.500FI3N 555.24.504 31 ZC7T0350 550.83.530 35
ZSI.500KI2N 555.24.515 31 ZC7S500BS3 550.80.504 36
ZSI.500KI4N 555.24.507 31 ZC7S500RS1 550.81.504 36
ZSI.500MI3N 555.24.506 31 ZC7S500RS2 550.81.514 36
ZSI.60VEI6 555.92.072 31 ZC7F300RSU 550.81.541 36
Z49L472S
553.95.705 32 ZC7F400RSP 550.81.522 36
553.95.305 32 ZC7S500BS3 550.80.704 36
553.95.205 32 ZC7S500RS1 550.81.704 36
Z46L470S
553.95.755 32 ZC7S500RS2 550.81.714 36
553.95.355 32 ZC7F300RSU 550.81.741 36
553.95.255 32 ZC7F400RSP 550.81.722 36
Z40L1077A
553.96.719 32ZC7A0U0C
550.82.530 37
553.96.319 32 550.82.730 37
553.96.219 32ZC7U10E0
550.74.580 37
Z40L0002
553.95.790 32 550.74.780 37
553.95.390 32ZR7.1080U
550.74.508 37
553.95.690 32 550.74.708 37
Z40D0002
553.89.795 32ZC7U10F0
550.74.585 37
553.89.395 32 550.74.785 37
553.89.695 32 Tay nâng AVENTOS HF
Z40C0002
553.89.794 3220F2201
372.94.030 39
553.89.394 32 372.94.033 39
553.89.694 3220F2501
372.94.031 39
Z43.L100S
553.95.780 32 372.94.034 39
553.95.380 3220F2801
372.94.032 39
553.95.280 32 372.94.035 39
Z48.30B0I6 554.91.055 32 Cánh tay nâng AVENTOS HF
ZFZ.30G0I 554.91.091 33 20F3201 372.74.615 39
ZFZ.45G0I 554.91.094 33 20F3501 372.74.616 39
ZSZ.02M0 555.24.010 33 20F3801 372.74.617 39
ZSZ.01FO 554.92.600 33 20F3901 372.74.618 39
ZSZ.02FO 554.93.001 33 Chặn góc mở
ZTH.0305 553.13.500 33 20F7051 372.74.998 39
ZOU.90UI 554.93.011 33 20F7011 372.74.997 39
78
Mã BlumBlum No.
Mã HafeleMã Hafele
TrangPage
Mã BlumBlum No.
Mã HafeleMã Hafele
TrangPage
Tay nâng AVENTOS HS 20L3201 372.94.860 41
20S2A01372.94.609 40 20L3501 372.94.861 41
372.94.618 40 20L3801 372.94.862 41
20S2B201372.94.610 40 20L3901 372.94.863 41
372.94.619 40 Tay nâng AVENTOS HK-S
20S2C01372.94.611 40
20K2A01372.94.321 43
372.94.620 40 372.94.318 43
20S2D01372.94.612 40
20K2B01372.94.322 43
372.94.621 40 372.94.319 43
20S2E01372.94.613 40
20K2C01372.94.323 43
372.94.622 40 372.94.320 43
20S2F01372.94.614 40 Tay nâng AVENTOS HK-XS
372.94.623 40 20K1101 372.95.735 44
20S2G01372.94.615 40 20K1301 372.95.736 44
372.94.624 40 20K1501 372.95.737 44
20S2H01372.94.616 40 20K1301 372.95.738 44
372.94.625 40 20K1501 372.95.739 44
20S2I01372.94.617 40 SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS HF
372.94.626 4020F2201.SD
372.94.039 53
Tay nâng AVENTOS HK 372.94.036 53
20K2301372.94.314 42
20F2501.SD372.94.040 53
372.94.310 42 372.94.037 53
20K2501372.94.315 42
20F2801.SD372.94.041 53
372.94.311 42 372.94.038 53
20K2701372.94.316 42 20F3201 372.74.615 53
372.94.312 42 20F3501 372.74.616 53
20K2901372.94.317 42 20F3801 372.74.617 53
372.94.313 42 20F3901 372.74.618 53
Tay nâng AVENTOS HL SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS HS
20L2101372.94.855 41
20S2A01.SD372.94.627 53
372.94.850 41 372.94.600 53
20L2301372.94.856 41
20S2B01.SD372.94.628 53
372.94.851 41 372.94.601 53
20L2501372.94.857 41
20S2C01.SD372.94.629 53
372.94.852 41 372.94.602 53
20L2701372.94.858 41
20S2D01.SD372.94.630 53
372.94.853 41 372.94.603 53
20L2901372.94.859 41
20S2E01.SD372.94.631 53
372.94.854 41 372.94.604 53
Mã Hafele tham khảo Mã Hafele tham khảo
79
Mã Hafele tham khảoMã Hafele tham khảo
Mã BlumBlum No.
Mã HafeleMã Hafele
TrangPage
Mã BlumBlum No.
Mã HafeleMã Hafele
TrangPage
SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS HS
20S2F01.SD372.94.632 53 4 unit 554.99.994 51
372.94.605 53 sink unit 554.99.995 51
20S2G01.SD372.94.633 53 space tower 554.99.996 51
372.94.606 53 Z10C500AF 554.99.977 55
20S2H01.SD372.94.634 53 Z10C5007 554.99.978 55
372.94.607 53 Z10C500AD 554.99.007 55
20S2I01.SD372.94.635 53
372.94.608 53 TIP-ON cho cửa
SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS HL
956.1002
356.04.370 46
20L2101.SD372.94.869 54 356.04.570 46
372.94.864 54 356.04.770 46
20L2301.SD372.94.870 54
956.1201
356.04.313 46
372.94.865 54 356.04.513 46
20L2501.SD372.94.871 54 356.04.713 46
372.94.866 54
956A1002
356.04.380 46
20L2701.SD372.94.872 54 356.04.580 46
372.94.867 54 356.04.780 46
20L2901.SD372.94.873 54
956A1201
356.04.312 46
372.94.868 54 356.04.512 46
20L3201.SD 372.94.874 54 356.04.712 46
20L3501.SD 372.94.798 54 955.1008S 356.04.540 46
20L3801.SD 372.94.875 54 TIP-ON cho tay nâng AVENTOS HK-XS
20L3901.SD 372.94.876 54 20K1101T 372.95.740 47
SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS HK 20K1301T 372.95.741 47
20K2301.SD372.94.933 54 20K1501T 372.95.742 47
372.94.329 54 20K1301T 372.95.743 47
20K2501.SD372.94.334 54 20K1501T 372.95.744 47
372.94.330 54 TIP-ON cho tay nâng AVENTOS HK-S
20K2701.SD372.94.335 54
20K2A01372.97.406 48
372.94.331 54 372.94.324 48
20K2901.SD372.94.336 54
20K2B01372.94.327 48
372.94.332 54 372.94.325 48
SERVO-DRIVE cho ngăn kéo20K2C01
372.94.328 48
Basic set 554.99.991 50 372.94.326 48
Cable set 554.99.985 50
Z10NA20EA 554.99.092 50
2 unit 554.99.992 51
3 unit 554.99.993 51
80
Giá
bán
lẻ th
am k
hảo.
Giá
đã
bao
gồm
thuế
VAT
. Giá
có
thể
thay
đổi
mà
khôn
g cầ
n bá
o tr
ướ
c
Công ty TNHH Blum Việt Nam3 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt NamTel: (+84) 28 3822 3304Hotline: 1800599993E-Mail: [email protected]
Bảo hành trọn đời
www.facebook.com/BlumVietnam