bẢng giÁ 3m › userfiles › files › jdo_bao-gia-thiet-bi...bẢng giÁ 3m (Áp dụng từ...
TRANSCRIPT
BẢNG GIÁ 3M(Áp dụng từ ngày 01/01/2017)
1 QTII-4S-32-35 3C x 35 3,620,000
2 QTII-4S-32-50 3C x 50 3,620,000
3 QTII-4S-32-70 3C x 70 3,940,000
4 QTII-4S-32-95 3C x 95 3,940,000
5 QTII-4S-32-120 3C x 120 4,515,000
6 QTII-4S-32-150 3C x 150 4,670,000
7 QTII-4S-32-185 3C x 185 4,880,000
8 QTII-4S-32-240 3C x 240 5,620,000
9 QTII-4S-32-300 3C x 300 5,720,000
10 QTII-4S-32-400 3C x 400 7,665,000
11 QTII-4S-32-500 3C x 500 7,980,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
ĐẦU CÁP 3 PHA 24KV TRONG NHÀ
Đầu cáp 3 pha 24kV trong nhà
24kV Indoor Cable TerminationQTII-4S-32 Series
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
1 QTII-4S-12-35 1C x 35 840,000
2 QTII-4S-12-50 1C x 50 840,000
3 QTII-4S-12-70 1C x 70 1,100,000
4 QTII-4S-12-95 1C x 95 1,105,000
5 QTII-4S-12-120 1C x 120 1,210,000
6 QTII-4S-12-150 1C x 150 1,210,000
7 QTII-4S-12-185 1C x 185 1,310,000
8 QTII-4S-12-240 1C x 240 1,575,000
9 QTII-4S-12-300 1C x 300 1,680,000
10 QTII-4S-12-400 1C x 400 2,625,000
11 QTII-4S-12-500 1C x 500 2,780,000
12 QTII-4S-12-630 1C x 630 2,890,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
ĐẦU CÁP 1 PHA 24KV TRONG NHÀ
Đầu cáp 1 pha 24kV trong nhà
24kV Indoor Cable TerminationQTII-4S-12 Series
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
1 QTII-6S-32-35 3C x 35 4,305,000
2 QTII-6S-32-50 3C x 50 4,305,000
3 QTII-6S-32-70 3C x 70 4,670,000
4 QTII-6S-32-95 3C x 95 4,780,000
5 QTII-6S-32-120 3C x 120 5,250,000
6 QTII-6S-32-150 3C x 150 5,410,000
7 QTII-6S-32-185 3C x 185 5,510,000
8 QTII-6S-32-240 3C x 240 5,880,000
9 QTII-6S-32-300 3C x 300 6,460,000
10 QTII-6S-32-400 3C x 400 8,140,000
11 QTII-6S-32-500 3C x 500 8,350,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
ĐẦU CÁP 3 PHA 24KV NGOÀI TRỜI
Đầu cáp 3 pha 24kV ngoài trời
24kV Outdoor Cable TerminationQTII-6S-32 Series
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
1 QTII-6S-12-35 1C x 35 1,155,000
2 QTII-6S-12-50 1C x 50 1,155,000
3 QTII-6S-12-70 1C x 70 1,320,000
4 QTII-6S-12-95 1C x 95 1,320,000
5 QTII-6S-12-120 1C x 120 1,470,000
6 QTII-6S-12-150 1C x 150 1,470,000
7 QTII-6S-12-185 1C x 185 1,575,000
8 QTII-6S-12-240 1C x 240 1,995,000
9 QTII-6S-12-300 1C x 300 2,100,000
10 QTII-6S-12-400 1C x 400 3,100,000
11 QTII-6S-12-500 1C x 500 3,200,000
12 QTII-6S-12-630 1C x 630 3,360,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Mã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
QTII-6S-12 Series
Ghi chú:
ĐẦU CÁP 1 PHA 24KV NGOÀI TRỜI
Đầu cáp 1 pha 24kV ngoài trời
24kV Outdoor Cable Termination
STT
1 QTII-6S-33-35 3C x 35 5,355,000
2 QTII-6S-33-50 3C x 50 5,410,000
3 QTII-6S-33-70 3C x 70 5,720,000
4 QTII-6S-33-95 3C x 95 5,880,000
5 QTII-6S-33-120 3C x 120 6,460,000
6 QTII-6S-33-150 3C x 150 6,460,000
7 QTII-6S-33-185 3C x 185 6,670,000
8 QTII-6S-33-240 3C x 240 6,720,000
9 QTII-6S-33-300 3C x 300 7,770,000
10 QTII-6S-33-400 3C x 400 8,140,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
ĐẦU CÁP 3 PHA 35KV TRONG NHÀ
Đầu cáp 3 pha 35kV trong nhà
35kV Indoor Cable TerminationQTII-6S-33 Series
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
1 QTII-6S-13-35 1C x 35 1,470,000
2 QTII-6S-13-50 1C x 50 1,470,000
3 QTII-6S-13-70 1C x 70 1,470,000
4 QTII-6S-13-95 1C x 95 1,520,000
5 QTII-6S-13-120 1C x 120 1,785,000
6 QTII-6S-13-150 1C x 150 1,840,000
7 QTII-6S-13-185 1C x 185 1,940,000
8 QTII-6S-13-240 1C x 240 2,050,000
9 QTII-6S-13-300 1C x 300 2,990,000
10 QTII-6S-13-400 1C x 400 3,100,000
11 QTII-6S-13-500 1C x 500 3,200,000
12 QTII-6S-13-630 1C x 630 3,300,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
ĐẦU CÁP 1 PHA 35KV TRONG NHÀ
Đầu cáp 1 pha 35kV trong nhà
35kV Indoor Cable TerminationQTII-6S-13 Series
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
1 QTII-8S-33-35 3C x 35 6,350,000
2 QTII-8S-33-50 3C x 50 6,350,000
3 QTII-8S-33-70 3C x 70 6,670,000
4 QTII-8S-33-95 3C x 95 6,720,000
5 QTII-8S-33-120 3C x 120 7,510,000
6 QTII-8S-33-150 3C x 150 7,510,000
7 QTII-8S-33-185 3C x 185 7,875,000
8 QTII-8S-33-240 3C x 240 8,140,000
9 QTII-8S-33-300 3C x 300 8,820,000
10 QTII-8S-33-400 3C x 400 9,290,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
ĐẦU CÁP 3 PHA 35KV NGOÀI TRỜI
Đầu cáp 3 pha 35kV ngoài trời
35kv Outdoor Cable TerminationQTII-8S-33 Series
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
1 QTII-8S-13-35 1C x 35 1,890,000
2 QTII-8S-13-50 1C x 50 1,940,000
3 QTII-8S-13-70 1C x 70 1,940,000
4 QTII-8S-13-95 1C x 95 1,995,000
5 QTII-8S-13-120 1C x 120 2,520,000
6 QTII-8S-13-150 1C x 150 2,520,000
7 QTII-8S-13-185 1C x 185 2,625,000
8 QTII-8S-13-240 1C x 240 2,780,000
9 QTII-8S-13-300 1C x 300 3,570,000
10 QTII-8S-13-400 1C x 400 3,730,000
11 QTII-8S-13-500 1C x 500 3,850,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
ĐẦU CÁP 1 PHA 35KV NGOÀI TRỜI
Đầu cáp 1 pha 35kV ngoài trời
35kV Outdoor Cable TerminationQTII-8S-13 Series
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
Hộp nối cáp 3pha 24kV - Loại quấn băng đổ nhựa Resin
1 5B-3C x 35Cu 3C x 35 5,720,000
2 5B-3C x 50Cu 3C x 50 5,720,000
3 5B-3C x 70Cu 3C x 70 5,985,000
4 5B-3C x 95Cu 3C x 95 6,195,000
5 5B-3C x 120Cu 3C x 120 6,460,000
6 5B-3C x 150Cu 3C x 150 6,930,000
7 5B-3C x 185Cu 3C x 185 7,140,000
8 5B-3C x 240Cu 3C x 240 8,345,000
9 5B-3C x 300Cu 3C x 300 9,080,000
10 5B-3C x 400Cu 3C x 400 10,240,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
HỘP NỐI CÁP 3 PHA 24KV - ĐỔ NHỰA RESIN
24kV/3 Core Cable Straight Joint - Resin5B - 3C series
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
Hộp nối cáp 3 pha 35kV - Loại quấn băng đổ nhựa Resin
1 6B-3C x 35Cu 3C x 35 7,770,000
2 6B-3C x 50Cu 3C x 50 7,770,000
3 6B-3C x 70Cu 3C x 70 8,140,000
4 6B-3C x 95Cu 3C x 95 8,980,000
5 6B-3C x 120Cu 3C x 120 9,450,000
6 6B-3C x 150Cu 3C x 150 9,765,000
7 6B-3C x 185Cu 3C x 185 11,920,000
8 6B-3C x 240Cu 3C x 240 12,495,000
9 6B-3C x 300Cu 3C x 300 13,125,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
HỘP NỐI CÁP 3 PHA 35KV - ĐỔ NHỰA RESIN
35kV/3 Core Cable Straight Joint - Resin6B - 3C series
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
Đầu cáp Tee Plug-Elbow 24kV chuyên dùng cho tủ RMU
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm phụ kiện đấu nối 3 pha
50 ÷ 120
50 ÷ 120
50 ÷ 240
50 ÷ 240
6,000,000
6,000,000
11,340,000
13,125,000
Ghi chú:
1
2
3
4
Elbow connector 24Kv - 250A
Straight connector 24Kv - 250A
Tee connector 24Kv - 630A
Sub Tee connector 24Kv - 630A
ĐẦU CÁP TEE PLUG-ELBOW 24 KV CHO TỦ RMU
24kV Separable ConnectorsCách điện cao su EPDM
STTMã sản phẩm
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV
1 HST 1/4 (3+1)A 4×10÷16 1,200,000
2 HST 1/4 (3+1)B 4×25÷50 1,300,000
3 HST 1/4 (3+1)C 4×70÷120 1,400,000
4 HST 1/4 (3+1)D 4×150÷240 1,600,000
5 HST 1/4 (3+1)E 4×300÷400 1,900,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp chưa bao gồm đầu cốt
Đầu cáp hạ thế 0,6/1kv
Ghi chú:
ĐẦU CÁP CO NHIỆT HẠ THẾ 0.6/1KV
0,6/1kV Heat Shrink TerminationHST - Series
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0,6/1kV
1 HSS 1/4 (3+1)A 4×10÷16 1,300,000
2 HSS 1/4 (3+1)B 4×25÷50 1,400,000
3 HSS 1/4 (3+1)C 4×70÷120 1,500,000
4 HSS 1/4 (3+1)D 4×150÷240 1,600,000
5 HSS 1/4 (3+1)E 4×300÷400 1,700,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Hộp nối chưa bao gồm ống nối
Đầu cáp hạ thế 0,6/1kv
Ghi chú:
HỘP NỐI CÁP CO NHIỆT HẠ THẾ 0.6/1KV
0,6/1kV Heat Shrink SpiceHSS - Series
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
3M
3M
1,000,000
525,500
Ghi chú:
1
2
Sơn xịt cách điện 1601, 1602, 1603.
(340gram, 473ml/1 bình)
Túi nhựa Resin Size C 370ml
THIẾT BỊ KHÁC
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
Băng keo cách điện các loại
1 Băng super 33+ 19mm x 20,1m 97,000
2 Băng scotch 35 (Đỏ, Vàng, Xanh, Trắng) 19mm x 20,1m 115,000
3 Băng cao su mastic cao thế 2228 50,8mm x 3,1m 410,000
4 Băng cao su cách điện 23 19mm x 9,15m 309,500
5 Băng dính điện chống cháy 1509 18mm x 9m 8,600
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
Ghi chú:
BĂNG KEO CÁCH ĐIỆN CÁC LOẠI
Insulating Tape
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
Đầu cáp 3 pha co nhiệt 24kV trong nhà
1 MHI 24kV-3x35 35 2,160,000
2 MHI 24kV-3x50 50 2,160,000
3 MHI 24kV-3x70 70 2,870,000
4 MHI 24kV-3x95 95 2,900,000
5 MHI 24kV-3x120 120 2,960,000
6 MHI 24kV-3x150 150 3,270,000
7 MHI 24kV-3x185 185 3,310,000
8 MHI 24kV-3x240 240 3,400,000
9 MHI 24kV-3x300 300 3,530,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
ĐẦU CÁP 3 PHA CO NHIỆT 24KV TRONG NHÀ
24kV Indoor Cable Termination
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
Đầu cáp 1 pha co nhiệt 24kV trong nhà
1 MHI 24kV-1x35 35 720,000
2 MHI 24kV-1x50 50 720,000
3 MHI 24kV-1x70 70 960,000
4 MHI 24kV-1x95 95 970,000
5 MHI 24kV-1x120 120 990,000
6 MHI 24kV-1x150 150 1,090,000
7 MHI 24kV-1x185 185 1,100,000
8 MHI 24kV-1x240 240 1,140,000
9 MHI 24kV-1x300 300 1,180,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
ĐẦU CÁP 1 PHA CO NHIỆT 24KV TRONG NHÀ
24kV Indoor Cable Termination
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
Đầu cáp 3 pha co nhiệt 24kV ngoài trời
1 MHO 24kV-3x35 35 2,770,000
2 MHO 24kV-3x50 50 2,770,000
3 MHO 24kV-3x70 70 3,360,000
4 MHO 24kV-3x95 95 3,390,000
5 MHO 24kV-3x120 120 3,440,000
6 MHO 24kV-3x150 150 3,920,000
7 MHO 24kV-3x185 185 3,970,000
8 MHO 24kV-3x240 240 4,060,000
9 MHO 24kV-3x300 300 4,190,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
ĐẦU CÁP 3 PHA CO NHIỆT 24KV NGOÀI TRỜI
24kV Outdoor Cable Termination
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
Đầu cáp 1 pha co nhiệt 24kV ngoài trời
1 MHO 24kV-1x35 35 930,000
2 MHO 24kV-1x50 50 930,000
3 MHO 24kV-1x70 70 1,120,000
4 MHO 24kV-1x95 95 1,130,000
5 MHO 24kV-1x120 120 1,150,000
6 MHO 24kV-1x150 150 1,300,000
7 MHO 24kV-1x185 185 1,330,000
8 MHO 24kV-x240 240 1,360,000
9 MHO 24kV-1x300 300 1,400,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
ĐẦU CÁP 1 PHA CO NHIỆT 24KV NGOÀI TRỜI
24kV Outdoor Cable Termination
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
Đầu cáp 3 pha co nhiệt 35kV trong nhà
1 MHI 35kV-3x35 35 3,550,000
2 MHI 35kV-3x50 50 3,550,000
3 MHI 35kV-3x70 70 3,570,000
4 MHI 35kV-3x95 95 3,590,000
5 MHI 35kV-3x120 120 3,665,000
6 MHI 35kV-3x150 150 3,700,000
7 MHI 35kV-3x185 185 4,170,000
8 MHI 35kV-3x240 240 4,265,000
9 MHI 35kV-3x300 300 4,400,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
ĐẦU CÁP 3 PHA CO NHIỆT 35KV TRONG NHÀ
35kV Indoor Cable Termination
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
Đầu cáp 1 pha co nhiệt 35kV trong nhà
1 MHI 35kV-1x35 35 1,190,000
2 MHI 35kV-1x50 50 1,190,000
3 MHI 35kV-1x70 70 1,200,000
4 MHI 35kV-1x95 95 1,200,000
5 MHI 35kV-1x120 120 1,230,000
6 MHI 35kV-1x150 150 1,240,000
7 MHI 35kV-1x185 185 1,400,000
8 MHI 35kV-1x240 240 1,430,000
9 MHI 35kV-1x300 300 1,470,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
ĐẦU CÁP 1 PHA CO NHIỆT 35KV TRONG NHÀ
35kV Indoor Cable Termination
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
Đầu cáp 3 pha co nhiệt 35kV ngoài trời
1 MHO 35kV-3x35 35 3,960,000
2 MHO 35kV-3x50 50 3,960,000
3 MHO 35kV-3x70 70 3,980,000
4 MHO 35kV-3x95 95 4,015,000
5 MHO 35kV-3x120 120 4,080,000
6 MHO 35kV-3x150 150 4,120,000
7 MHO 35kV-3x185 185 4,860,000
8 MHO 35kV-3x240 240 4,950,000
9 MHO 35kV-3x300 300 5,085,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
ĐẦU CÁP 3 PHA CO NHIỆT 35KV NGOÀI TRỜI
35kV Outdoor Cable Termination
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)
Đầu cáp 1 pha co nhiệt 35kV ngoài trời
1 MHO 35kV-1x35 35 1,325,000
2 MHO 35kV-1x50 50 1,325,000
3 MHO 35kV-1x70 70 1,335,000
4 MHO 35kV-1x95 95 1,345,000
5 MHO 35kV-1x120 120 1,365,000
6 MHO 35kV-1x150 150 1,375,000
7 MHO 35kV-1x185 185 1,620,000
8 MHO 35kV-1x240 240 1,650,000
9 MHO 35kV-1x300 300 1,700,000
- Báo giá trên chưa bao gồm VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt
Ghi chú:
ĐẦU CÁP 1 PHA CO NHIỆT 35KV NGOÀI TRỜI
35kV Outdoor Cable Termination
STTMã Hiệu
Product code
Tiết diện
Conductor size (mm2)
Đơn giá
Unit price (VNĐ)