bẢng giÁ · màu ánh sáng công suất giá bán ntd (vnĐ)* 50.000 50.000 64.000 64.000...
TRANSCRIPT
LED & Điện Tiêu DùngBẢNG GIÁ
Price List 06.2019
1
100-240VAC 20.000h
CB01F0033/36 CB01F0053/56/73/76/93/96
Đóng gói(/thùng)
Màuánh sáng
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
Quangthông
Mã số
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)
Kích thướcSản phẩm (mm)
CB01F0123/126/153/156/183/186
BÓNG LED BULB COMET(COMET LED BULB SERIES)
CB13-3D/3W CB13-7D/7W/9D/9W
2300
Góc chiếu
Series
50
50
50
50
50
50
50
50
50
50
40
40
40
40
100
100
100
100
100
100
100
100
26.000
26.000
33.000
33.000
35.000
35.000
39.000
39.000
49.000
49.000
59.000
59.000
79.000
79.000
25.000
25.000
32.000
32.000
35.000
35.000
50.000
50.000
D45 H83
D45 H83
D55 H100
D55 H100
D60 H107
D60 H107
D60 H112
D60 H112
D60 H117
D60 H117
D70 H137
D70 H137
D80 H154
D80 H154
D45 H85
D45 H85
D60 H110
D60 H110
D60 H110
D60 H110
D60 H110
D60 H110
CB01F0033
CB01F0036
CB01F0053
CB01F0056
CB01F0073
CB01F0076
CB01F0093
CB01F0096
CB01F0123
CB01F0126
CB01F0153
CB01F0156
CB01F0183
CB01F0186
CB13-3D
CB13-3W
CB13-5D
CB13-5W
CB13-7D
CB13-7W
CB13-9D
CB13-9W
3W
3W
5W
5W
7W
7W
9W
9W
12W
12W
15W
15W
18W
18W
3W
3W
5W
5W
7W
7W
9W
9W
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
6500k
3000k
6500k
3000k
6500k
3000k
6500k
3000k
270 Lm
270 Lm
450 Lm
450 Lm
630 Lm
630 Lm
810 Lm
810 Lm
1080 Lm
1080 Lm
1350 Lm
1350 Lm
1620 Lm
1620 Lm
250Lm
250Lm
460Lm
460Lm
600Lm
600Lm
800Lm
800Lm
COMET LED BULB FIGHTER SERIES
COMET LED BULB
2
175-240VAC 20.000h
CB13H-15D/15W CB13H-20/30/40
20
20
20
20
20
20
12
12
20
20
20
20
12
12
8
8
Đóng gói(/thùng)
Màuánh sáng
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
79.000
79.000
109.000
109.000
179.000
179.000
229.000
229.000
79.000
79.000
121.000
121.000
164.000
164.000
236.000
236.000
Quangthông
D70 H130
D70 H130
D80 H150
D80 H150
D100 H185
D100 H185
D118 H213
D118 H213
D80 H145
D80 H145
D100 H171
D100 H171
D117.8 H204
D117.8 H204
D138 H231
D138 H231
2300
Mã số
CB13H-15D
CB13H-15W
CB13H-20D
CB13H-20W
CB13H-30D
CB13H-30W
CB13H-40D
CB13H-40W
CB03R0203
CB03R0206
CB03R0303
CB03R0306
CB03R0403
CB03R0406
CB03R0503
CB03R0506
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)
Kích thướcSản phẩm (mm)
15W
15W
20W
20W
30W
30W
40W
40W
20W
20W
30W
30W
40W
40W
50W
50W
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
1400Lm
1400Lm
1800Lm
1800Lm
2700Lm
2700Lm
3600Lm
3600Lm
1900Lm
1900Lm
2850Lm
2850Lm
3800Lm
3800Lm
4750Lm
4750Lm
CB03R0203/206/303/306 CB03R0403/406 CB03R0503/506
BÓNG LED BULB COMET(COMET LED BULB SERIES)
Góc chiếu
COMET LED BULB REBEL SERIES
COMET LED BULB
3
Giá bán NTD(VNĐ)*
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)
Series
175-240VAC 20.000h
CB02F0183/186 CB02F0283/286/383/386
20
20
20
20
12
12
20
20
20
20
12
12
8
8
8
8
Đóng gói(/thùng)
Màuánh sáng
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
97.000
97.000
140.000
140.000
192.000
192.000
79.000
79.000
110.000
110.000
140.000
140.000
189.000
189.000
235.000
235.000
Quangthông
D80 H150
D80 H150
D100 H185
D100 H185
D118 H215
D118 H215
D70 H123
D70 H123
D80 H140
D80 H140
D100 H168
D100 H168
D118 H194
D118 H194
D138 H221
D138 H221
2300
Mã số
CB02F0183
CB02F0186
CB02F0283
CB02F0286
CB02F0383
CB02F0386
CB04F0183
CB04F0186
CB04F0283
CB04F0286
CB04F0383
CB04F0386
CB04F0483
CB04F0486
CB04F0583
CB04F0586
Kích thướcSản phẩm (mm)
18W
18W
28W
28W
38W
38W
18W
18W
28W
28W
38W
38W
48W
48W
58W
58W
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
1620Lm
1620Lm
2520Lm
2520Lm
3420Lm
3420Lm
1800Lm
1800Lm
2800Lm
2800Lm
3800Lm
3800Lm
4800Lm
4800Lm
5800Lm
5800Lm
CB04F0183/186/283/286 CB04F0383/386/483/486 CB04F0583/586
BÓNG LED BULB COMET(COMET LED BULB FIGHTER SERIES)
Góc chiếu
LU
ME N 1 8 0 0 L m
LO
TU S D E S IGN
LU
ME N 1 8 0 0 L m
LO
TU S D E S IGN
LU
ME N 1 8 0 0 L m
LO
TU S D E S IGN
4
185-265VAC 25.000h
30
30
30
30
12
12
12
12
Đóng gói(/thùng)
Màuánh sáng
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
50.000
50.000
64.000
64.000
50.000
50.000
65.000
65.000
Quangthông
600mm
600mm
1200mm
1200mm
600mm
600mm
1200mm
1200mm
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
0.5
Mã số
CB47S-8D
CB47S-8W
CB47S-16D
CB47S-16W
CT02S0093
CT02S0096
CT02S0183
CT02S0186
Hệ sốcông suất
Chiều dài
8W
8W
16W
16W
9W
9W
18W
18W
6500k
3000k
6500k
3000k
3000K
6500K
3000K
6500K
750Lm
750Lm
1500Lm
1500Lm
990Lm
990Lm
1980Lm
1980Lm
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)
CB47S
ĐÈN TUBE LED(LED TUBE)
* *Vật liệu: bóng tube Led thủy tinh Comet
** Vật liệu: bóng tube Led thủy tinh Comet
CT02S0093/096/183/186
5
185-265VAC 25.000h
16
16
12
12
Đóng gói(/thùng)
Màuánh sáng
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
108.000
135.000
92.000
122.000
Quangthông
600mm
1200mm
600mm
1200mm
0.5
0.5
0.5
0.5
Mã số
SLBT106/G
SLBT112/G
SLB106/G
SLB112/G
Hệ sốcông suất
Chiều dài
9W
18W
8W
16W
6500K
6500K
6500K
6500K
900Lm
1800Lm
750Lm
1500Lm
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)
SLBT106/G SLBT112/G
BỘ ĐÈN BATTEN TUBE LED(LED TUBE BATTEN)
** Sử dụng bóng tube Led thủy tinh Comet
SLB106/G SLB112/G
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)
185-265VAC 25.000h
12
12
12
12
Đóng gói(/thùng)
Màuánh sáng
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
79.000
99.000
79.000
109.000
Quangthông
600mm
1200mm
600mm
1200mm
0.5
0.5
0.5
0.5
Mã số
CFL01R108
CFL01R116
CFL02R109
CFL02R118
Hệ sốcông suất
Chiều dài
8W
16W
9W
18W
6500K
6500K
6500K
6500K
750Lm
1500Lm
900Lm
1800Lm
CFL01R108 CFL01R116
BỘ ĐÈN BATTEN NHỰA LED T8 COMET(COMET PLASTIC BATTEN LED T8 REBEL SERIES)
** Sử dụng bóng tube Led thủy tinh Comet
CFL02R109 CFL02R118
6
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)
12
12
12
12
Đóng gói(/thùng)
Màuánh sáng
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
79.000
99.000
79.000
109.000
Quangthông
600mm
1200mm
600mm
1200mm
0.5
0.5
0.5
0.5
Mã số
CFL01F108
CFL01F116
CFL02F109
CFL02F118
Hệ sốcông suất
Chiều dài
8W
16W
9W
18W
6500K
6500K
6500K
6500K
750Lm
1500Lm
900Lm
1800Lm
** Sử dụng bóng tube Led thủy tinh Comet
185-265VAC 25.000h
CFL01F108 CFL01F116
BỘ ĐÈN BATTEN LED T8(BATTEN LED T8 FIGHTER SERIES)
CFL02F109 CFL02F118
Series
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)
85-265VAC 25.000h
20
20
20
20
Đóng gói(/thùng)
Màuánh sáng
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
122.000
122.000
193.000
193.000
Quangthông
L600 W75 H25
L600 W75 H25
L1200 W75 H25
L1200 W75 H25
0.5
0.5
0.5
0.5
Mã số
CW02S0183
CW02S0186
CW02S0363
CW02S0366
Hệ sốcông suất
Kích thước sản phẩm (mm)
18W
18W
36W
36W
3000K
6500K
3000K
6500K
1620Lm
1620Llm
3240Lm
3240Lm
CW02S0183 CW02S0186
BỘ ĐÈN LED BÁN NGUYỆT (LED WALL LAMP)
CW02S0363 CW02S0366
7
100-265VAC 25.000h
40
40
40
40
20
20
20
20
20
20
20
20
40
40
40
40
40
40
20
20
20
20
20
20
Đóng gói(/thùng)
Màuánh sáng
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
93.000
93.000
93.000
93.000
113.000
113.000
164.000
164.000
193.000
193.000
207.000
207.000
93.000
93.000
107.000
107.000
127.000
127.000
179.000
179.000
207.000
207.000
221.000
221.000
Quangthông
D105 H20
D105 H20
D123 H20
D123 H20
D148 H20
D148 H20
D171 H20
D171 H20
D200 H20
D200 H20
D225 H20
D225 H20
L105 W105 H20
L105 W105 H20
L123 W120 H20
L123 W120 H20
L148 W148 H20
L148 W148 H20
L171 W171 H20
L171 W171 H20
L200 W200 H20
L200 W200 H20
L225 W225 H20
L225 W225 H20
Mã số
CP111S-4D
CP111S-4W
CP111S-6D
CP111S-6W
CP111S-9D
CP111S-9W
CP111S-12D
CP111S-12W
CP111S-15D
CP111S-15W
CP111S-18D
CP111S-18W
CP211S-4D
CP211S-4W
CP211S-6D
CP211S-6W
CP211S-9D
CP211S-9W
CP211S-12D
CP211S-12W
CP211S-15D
CP211S-15W
CP211S-18D
CP211S-18W
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)
Kích Thước Sản phẩm(mm)
4W
4W
6W
6W
9W
9W
12W
12W
15W
15W
18W
18W
4W
4W
6W
6W
9W
9W
12W
12W
15W
15W
18W
18W
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
6500K
3000K
320Lm
320Lm
480Lm
480Lm
720Lm
720Lm
960Lm
960Lm
1200Lm
1200Lm
1440Lm
1440Lm
320Lm
320Lm
480Lm
480Lm
720Lm
720Lm
960Lm
960Lm
1200Lm
1200Lm
1440Lm
1440Lm
Lỗ khoét trần(mm)
D90 ± 3
D90 ± 3
D108 ± 3
D108 ± 3
D136 ± 3
D136 ± 3
D158± 3
D158± 3
D185 ± 3
D185 ± 3
D210 ± 3
D210 ± 3
L90 W90 ± 3
L90 W90 ± 3
L108 W108 ± 3
L108 W108 ± 3
L136 W136 ± 3
L136 W136 ± 3
L158 W158 ± 3
L158 W158 ± 3
L185 W185 ± 3
L185 W185 ± 3
L210 W210 ± 3
L210 W210 ± 3
CP111S CP211S
ĐÈN LED SIÊU MỎNG ÂM TRẦN(SUPER THIN LED DOWNLIGHT)
100-265VAC 25.000h
Đóng gói(/thùng)
Màuánh sáng
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
Quangthông
Mã số
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng trung tính (4000K) Trắng ấm (3000K)
Kích Thước Sản phẩm(mm)
Lỗ khoét trần(mm)
CD01F CD03F
ĐÈN LED SIÊU MỎNG ÂM TRẦN(SUPER THIN LED DOWNLIGHT)
Series
CD01F0063
CD01F0064
CD01F0066
CD01F0093
CD01F0094
CD01F0096
CD01F0123
CD01F0124
CD01F0126
CD01F0153
CD01F0154
CD01F0156
CD01F0183
CD01F0184
CD01F0186
CD03F0073
CD03F0074
CD03F0076
CD03F0093
CD03F0094
CD03F0096
6W
6W
6W
9W
9W
9W
12W
12W
12W
15W
15W
15W
18W
18W
18W
7W
7W
7W
9W
9W
9W
3000K
4000K
6500K
3000K
4000K
6500K
3000K
4000K
6500K
3000K
4000K
6500K
3000K
4000K
6500K
3000K
4000K
6500K
3000K
4000K
6500K
420Lm
420Lm
420Lm
630Lm
630Lm
630Lm
840Lm
840Lm
840Lm
1050Lm
1050Lm
1050Lm
1260Lm
1260Lm
1260Lm
490Lm
490Lm
490Lm
630Lm
630Lm
630Lm
D104 ± 3
D104 ± 3
D104 ± 3
D130 ± 3
D130 ± 3
D130 ± 3
D152 ± 3
D152 ± 3
D152 ± 3
D173 ± 3
D173 ± 3
D173 ± 3
D205 ± 3
D205 ± 3
D205 ± 3
D90 ± 5
D90 ± 5
D90 ± 5
D110 ± 5
D110 ± 5
D110 ± 5
D120 H18
D120 H18
D120 H18
D147 H18
D147 H18
D147 H18
D168 H20
D168 H20
D168 H20
D188 H20
D188 H20
D188 H20
D221 H20
D221 H20
D221 H20
D105 H20
D105 H20
D105 H20
D120 H20
D120 H20
D120 H20
40
40
40
40
40
40
20
20
20
20
20
20
20
20
20
40
40
40
40
40
40
80.000
80.000
80.000
100.000
100.000
100.000
130.000
130.000
130.000
145.000
145.000
145.000
170.000
170.000
170.000
80.000
80.000
80.000
110.000
110.000
110.000
8
9
100-265VAC 25.000h
40
40
40
40
40
40
20
20
20
20
20
20
20
20
20
Đóng gói(/thùng)
Màuánh sáng
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
85.000
85.000
85.000
110.000
110.000
110.000
140.000
140.000
140.000
160.000
160.000
160.000
185.000
185.000
185.000
Quangthông
L120 W120 H18
L120 W120 H18
L120 W120 H18
L147 W147 H18
L147 W147 H18
L147 W147 H18
L168 W168 H20
L168 W168 H20
L168 W168 H20
L188 W188 H20
L188 W188 H20
L188 W188 H20
L221 W221 H20
L221 W221 H20
L221 W221 H20
Mã số
CD02F0063
CD02F0064
CD02F0066
CD02F0093
CD02F0094
CD02F0096
CD02F0123
CD02F0124
CD02F0126
CD02F0153
CD02F0154
CD02F0156
CD02F0183
CD02F0184
CD02F0186
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng trung tính (4000K) Trắng ấm (3000K)
Kích Thước Sản phẩm(mm)
6W
6W
6W
9W
9W
9W
12W
12W
12W
15W
15W
15W
18W
18W
18W
3000K
4000K
6500K
3000K
4000K
6500K
3000K
4000K
6500K
3000K
4000K
6500K
3000K
4000K
6500K
420Lm
420Lm
420Lm
630Lm
630Lm
630Lm
840Lm
840Lm
840Lm
1050Lm
1050Lm
1050Lm
1260Lm
1260Lm
1260Lm
Lỗ khoét trần(mm)
L104 W104 ± 3
L104 W104 ± 3
L104 W104 ± 3
L130 W130 ± 3
L130 W130 ± 3
L130 W130 ± 3
L152 W152 ± 3
L152 W152 ± 3
L152 W152 ± 3
L173 W173 ± 3
L173 W173 ± 3
L173 W173 ± 3
L205 W205 ± 3
L205 W205 ± 3
L205 W205 ± 3
CD02F0063/64/66 CD02F0093/94/96 CD02F0123/124/126 CD02F0153/154/156 CD02F0183/184/186
ĐÈN LED SIÊU MỎNG ÂM TRẦN(SUPER THIN LED DOWNLIGHT)
Series
10
100-265VAC 25.000h
40
40
40
20
20
20
Đóng gói(/thùng)
Màuánh sáng
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
95.000
95.000
95.000
125.000
125.000
125.000
Quangthông
D120 H32
D120 H32
D120 H32
D140 H32
D140 H32
D140 H32
Mã số
CD03S0073
CD03S0074
CD03S0076
CD03S0093
CD03S0094
CD03S0096
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng trung tính (4000K) Trắng ấm (3000K)
Kích Thước Sản phẩm(mm)
7W
7W
7W
9W
9W
9W
3000K
4000K
6500K
3000K
4000K
6500K
80Lm
80Lm
80Lm
80Lm
80Lm
80Lm
Lỗ khoét trần(mm)
D90mm ± 3
D90mm ± 3
D90mm ± 3
D110mm± 3
D110mm± 3
D110mm± 3
CD03S0073/4/6 CD03S0093/4/6
ĐÈN LED ÂM TRẦN STANDARD(LED DOWNLIGHT)
100-265VAC 25.000h
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng trung tính (4000K) Trắng ấm (3000K)
40
40
20
20
Đóng gói(/thùng)
Màuánh sáng
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
125.000
125.000
145.000
145.000
Quangthông
D132 H32
D132 H32
D140 H32
D140 H32
Mã số
CD03M0070S
CD03M0070G
CD03M0090S
CD03M0090G
Kích Thước Sản phẩm (mm)
7W
7W
9W
9W
6500K-3000K-4000K
6500K-3000K-4000K
6500K-3000K-4000K
6500K-3000K-4000K
80Lm
80Lm
80Lm
80Lm
Lỗ khoét trần(mm)
D90mm ± 3
D90mm ± 3
D110mm± 3
D110mm± 3
CD03M0070S CD03M0070G CD03M0090S CD03M0090G
ĐÈN LED ÂM TRẦN ĐỔI MÀU(MULTI-COLOR LED DOWNLIGHT)
12
10
10
10
5
5
5
5
5
5
5
5
5
Đóng gói(/thùng)
Màuánh sáng
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
570.000
570.000
570.000
650.000
650.000
650.000
785.000
785.000
785.000
1.785.000
1.785.000
1.785.000
Quangthông
Mã số
CP01S0633
CP01S0634
CP01S0636
CP01S0663
CP01S0664
CP01S0666
CP01S1233
CP01S1234
CP01S1236
CP01S1263
CP01S1264
CP01S1266
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng trung tính (4000K) Trắng ấm (3000K)
Kích Thước Sản phẩm(mm)
28W
28W
28W
40W
40W
40W
40W
40W
40W
60W
60W
60W
3000K
4000K
6500K
3000K
4000K
6500K
3000K
4000K
6500K
3000K
4000K
6500K
2520Lm
2520Lm
2520Lm
3600Lm
3600Lm
3600Lm
3600Lm
3600Lm
3600Lm
5400Lm
5400Lm
5400Lm
ĐÈN LED PANEL (LED PANEL)
100-240VAC 25.000h
L595 W295 H8.5
L595 W295 H8.5
L595 W295 H8.5
L595 W595 H8.5
L595 W595 H8.5
L595 W595 H8.5
L1195 W295 H8.5
L1195 W295 H8.5
L1195 W295 H8.5
L1195 W595 H10.5
L1195 W595 H10.5
L1195 W595 H10.5
CP01S0633/634/636 CP01S0663/664/666 CP01S1233/234/236 CP01S1263/264/266
13
20
20
10
10
Đóng gói(/thùng)
Màuánh sáng
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
315.000
315.000
470.000
470.000
Quangthông
Mã số
CF01S0303
CF01S0306
CF01S0503
CF01S0506
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VATTrắng (6500K) Trắng ấm (3000K)
Kích Thước Sản phẩm(mm)
30W
30W
50W
50W
3000K
6500K
3000K
6500K
3000Lm
3000Lm
5000Lm
5000Lm
BỘ ĐÈN LED PHA STANDARD(LED FLOODLIGHT COMET STANDARD SERIES)
85-265VAC 25.000h
L170
L170
L220
L220
W170
W170
W210
W210
H70
H70
H80
H80
CF01S0303 CF01S0306 CF01S0503 CF01S0506
22
15
CRT13 CRT831G CRT22 CRT235 CRT343 CRT344 CRT345
CRT346 CRT353 CRT453 CRT454 CRT1611B CRT1612 CRT1613
100
120
20
180
100
32
100
60
80
80
120
120
120
150
150
Đóng gói(/thùng)
Màu sản phẩm Thời giansạc
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
59.000
59.000
179.000
49.000
69.000
159.000
69.000
169.000
79.000
89.000
159.000
129.000
39.000
39.000
39.000
Mã số
CRT13
CRT831G
CRT22
CRT343
CRT253
CRT353
CRT453
CRT454
CRT1611B
CRT1612
CRT1613
CRT1614
CRT344
CRT345
CRT346
ĐÈN PIN SẠC(RECHARGEABLE LED TORCH)
12 - 15H
6 - 8H
12 - 15H
10 - 12H
11 - 12H
10 - 12H
12 - 15H
10H
8 - 14H
12 - 15H
8 -10h
8 -10h
<10h
<10h
<10h
4H
10H
4H
4 - 6H
4 - 6H
5 - 6H
1 - 4H
1.5 - 6H
8 - 16H
1 - 4H
5-10h
5-10h
4 - 8h
4 - 8h
4 - 8h
5
10
9
1
9
19
2
3
1
1
1
1
1
1
1
Số bóngLED
Thời giansử dụng
1 x 0.5W + 4 x 0.1W
10 x 0.5W
1 x 3W + 8 x 0.1W
1 x 0.5W
1 x 0.5W + 8 x 0.1W
1 x 2W + 18 x 0.1W
2W
6W
1 x 0.7W
1 x 3W
2W
2W
0.5W
0.5W
0.5W
Vàng
Trắng xám
Đỏ
Vàng xám
Trắng cam
Trắng cam
Trắng cam
Trắng - xám
Vàng đen
Đen cam
Đen vàng
Đen vàng
Đen đỏ
Đen xanh
Trắng xanh
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT
CRT1614
16
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT
ĐÈN SẠC LED(RECHARGEABLE LED LANTERN)
CM8516 CM8517 CRL3102 CRL3103S CRL3104 CRL3105 CRL3106
CRL3201 CRL3202
30
15
16
16
16
8
20
60
40
Đóng gói(/thùng)
Màusản phẩm
Công suất Giá bán NTD(VNĐ)*
169.000
169.000
229.000
229.000
229.000
369.000
319.000
189.000
239.000
Thời giansạc
4H
4H
1-10H
1-25H
1-10H
1-50H
3-200H
>2.5H
>3H
Mã số
CM8516
CM8517
CRL3102
CRL3103S
CRL3104
CRL3105
CRL3106
CRL3201
CRL3202
Thời giansử dụng
32
36
16
20
66
24
60
36
60
Số bóngLED
11W
11W
8W
10W
6.6W
12W
6W
3.6W
6W
Đỏ
Đỏ
Trắng-xanh lá cây
Trắng-cam
Trắng-đỏ
Trắng-đỏ
Trắng-bạc
Trắng-xám
Trắng-xám
12-15H
12-15H
20-24H
20-24H
20-24H
20-24H
16H
10H
17H
17
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT
12
16
12
20
20
20
Đóng gói(/thùng)
Màu sản phẩmCông suất Giá bán NTD(VNĐ)*
329.000
219.000
229.000
229.000
349.000
490.000
Điện ápMã số
CM038
CM048
CM058
CM069
CM079
CM089
Chế độ bắt muỗi
3W
3W
3W
6W
6W
8W
Trắng - tím
Trắng - tím
Trắng-xanh lá
Xanh dương
Trắng-xanh dương
Bạc
220V AC
220V AC
220V AC
220V AC
220V AC
220V AC
ĐÈN DIỆT MUỖI ĐA NĂNG(MULTI-FUNCTION MOSQUITO KILLER)
Quạt-tia cực tím
Quạt-tia cực tím
Quạt-tia cực tím
Lưới điện-tia cực tím
Lưới điện-tia cực tím
Quạt-lưới điện-tia cực tím
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT
CM038 CM048 CM058 CM069 CM079 CM089
40
60
50
50
50
Đóng gói(/thùng)
Màu sản phẩm Giá bán NTD(VNĐ)*
139.000
109.000
109.000
179.000
139.000
Điện ápMã số
CP038
CP039
CP040
CP042
CP043
Tần số
Trắng-xanh lá cây
Trắng cam
Đen cam
Trắng-xanh lục
Xanh /Cam
220-240VAC
220-240VAC
220-240VAC
220-240VAC
220-240VAC
VỢT MUỖI ĐIỆN CAO CẤP(MULTI-FUNCTION ELECTRIC MOSQUITO TRAP)
50Hz
50Hz
50Hz
50Hz
50Hz
CP038 CP039 CP040 CP042 CP043 CP043
18
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT
Ổ CẮM NỐI DÀI(EXTENSION SAFETY SOCKET)
CES4433 CES8403 CES7323 CES4435 CES4333 CES4223 CES5303
CES6703
* * Sản phẩm có cầu chì bảo vệ khi quá tải
2.1A CHARGING
60
30
60
60
60
60
60
24
Đóng gói(/thùng)
Số ổ cắm - độ dài dây cáp Giá bán NTD(VNĐ)*
129.000
139.000
99.000
159.000
209.000
179.000
169.000
349.000
Mã số
CES4433
CES8403
CES7323
CES4435
CES4333
CES4223
CES5303
CES6703**
4 ổ cắm đa năng + 3 ổ cắm hai chấu, dây 3m
4 ổ cắm đa năng, dây 3m
3 ổ đa năng + 2 ổ hai chấu, dây 3m
4 ổ đa năng + 3 ổ hai chấu, dây 5m
3 ổ cắm đa năng + 3 ổ cắm hai chấu + 2 ổ USB, dây 3m
2 ổ đa năng + 2 ổ đơn + 2 ổ USB, dây 3m
3 ổ đa năng + 2 ổ USB, dây 3m
7 ổ đa năng + 2 ổ USB, dây 3m
Vỏ được làm bằng ABS, chịu nhiệt độ cao, công tắc ON/OFF, cổng sạc USB, công suất tối đa 2500W
Vỏ được làm bằng ABS, chịu nhiệt độ cao, công tắc ON/OFF, công suất tối đa 2500W
CES2445
CESG1403 CESG2403 CESG2503 CESG3402 CESG2405 CES2035
24
24
24
30
30
40
40
249.000
169.000
189.000
119.000
179.000
99.000
119.000
CESG1403
CESG2403
CESG2503
CESG3402
CESG2405
CES2305
CES2445
4 ổ cắm đa năng, dây 3m
4 ổ cắm đa năng, dây 3m
5 ổ cắm đa năng, dây 3m
4 ổ cắm đa năng, dây 2m
4 ổ cắm đa năng, dây 5m
3 ổ đa năng, dây 5m
4 ổ đa năng + 4 ổ đơn, dây 5m
Vỏ được làm bằng ABS, chịu nhiệt độ cao, có nắp che bảo vệ, công tắc ON/OFF, công suất tối đa 2500W
Vỏ được làm bằng ABS, chịu nhiệt độ cao, công tắc ON/OFF, công suất tối đa 2000W
24 19
12
10
40
40
40
28
Đóng gói(/thùng)
Màusản phẩm
Côngsuất
Giá bán NTD(VNĐ)*
349.000
389.000
279.000
159.000
189.000
390.000
Kích thướclồng quạt
Điều chỉnh tốc độ
Mã số
CRF0105
CRF0206
CRF0705
CRF0804
CRF0904
CRF1004
2.5W
3W
5W
3W
3W
4W
Trắng cam
Trắng xanh
Trắng
Trắng
Trắng xanh
Trắng/hồng
5 Inch
6 Inch
5 Inch
4 Inch
4 Inch
10.5 cm
QUẠT SẠC(RECHARGEABLE FAN)
2 chế độ
2 chế độ
3 cấp độ
2 cấp độ
3 cấp độ
5 cấp độ
Thời gian quạt tốc độ nhanh
3H
2.5H
1.5H
1.5H
3H
3H
Thời giansạc
2-4H
2-4H
6-8H
4-6H
4-6H
3-4H
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT
2
2
Đóng gói(/thùng)
Côngsuất
Giá bán NTD(VNĐ)*
3.190.000
3.490.000
Kích thướclồng quạt
Điều chỉnh tốc độ
Mã số
CRF1112
CRF1216
25W
35W
35 cm
45cm
Vô cấp
Vô cấp
Thời gian quạt tốc độ nhanh
4H-24H
3H-20H
Thời giansạc
2.5-3H
2.5-3H
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT
CFR0105 CFR0206 CFR0705 CFR0804 CFR0904 CFR1004 CFR1004
QUẠT SẠC(RECHARGEABLE FAN)
CRF1112 CRF1216
THÔ
ØI GIAN HOAÏT ÑO
ÄNG
LE
ÂN Ñ
EÁN
THÔ
ØI GIAN HOAÏT ÑO
ÄNG
LE
ÂN Ñ
EÁN
20
CT131B CT721 CT761 CT221 CT231 CT521 CT561
CT331 CT341 CT411 CT411 CT412 CT412 CT413
20
20
20
16
16
12
12
16
16
24
24
20
Đóng gói(/thùng)
Màu sản phẩmCông suất Giá bán NTD(VNĐ)*
139.000
129.000
149.000
149.000
129.000
149.000
129.000
179.000
159.000
169.000
169.000
159.000
Mã số
CT131B
CT721
CT761
CT221
CT231
CT521
CT561
CT331
CT341
CT411
CT412
CT413
ĐÈN BÀN(DESK LIGHT)
220-240VAC
220-240VAC
220-240VAC
220-240VAC
220-240VAC
220-240VAC
220-240VAC
220-240VAC
220-240VAC
220-240VAC
220-240VAC
220-240VAC
Điện áp
≤40W
≤40W
≤40W
≤40W
≤40W
≤40W
≤40W
≤40W
≤40W
≤60W
≤60W
≤60W
Xanh dương
Vàng
Hồng
Vàng
Xanh dương
Vàng
Hồng
Xanh dương
Xanh lá
Đỏ /Xanh lá
Hồng /Xanh
Vàng /Xanh đậm
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT
CT413
21
* Giá NTD: giá bán người tiêu dùng, đã bao gồm VAT
ĐÈN BÀN LED(DESK LIGHT)
CT172G CT172B CT173O CT173B CT174 CT175 CT177
CT177 CT177 CT181K
32
32
24
24
40
16
40
12
12
12
Đóng gói(/thùng)
Màu sản phẩmCông suất Giá bán NTD(VNĐ)*
169.000
169.000
229.000
229.000
169.000
309.000
190.000
279.000
279.000
279.000
Pin sạc
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Mã số
CT172G
CT172B
CT173O
CT173B
CT174
CT175
CT177
CT181K
CT181G
CT181B
Phím cảm ứng
3W
3W
3W
3W
3W
5W
4W
5W
5W
5W
Xanh lá cây-trắng
Xanh dương-trắng
Trắng-cam
Xanh dương-trắng
Đen-trắng
Xanh lá cây-trắng
Xanh dương-trắng
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Không
Không
Không
CT181G CT181B
(Áp dụng cho Kênh truyền thống, Kênh hiện đại)
CHÍNH SÁCH
01 PHẠM VI ÁP DỤNG
02 THUẬT NGỮ
HÌNH ẢNH SẢN PHẨM THỜI HẠN BẢO HÀNH
Bóng Led và các loại Đèn Led (Trừ Đèn Emergency, Đèn Exit và Đèn Pha Led)
Máng đèn Batten, Tán quang(Không bao gồm Ballast, Starter)
Bộ máng đèn Batten, Tán quang dùng Ballast cơ và điện tử
Đèn pha Led
A. NHÓM ĐIỆN DÂN DỤNG
1. THỜI HẠN BẢO HÀNH
Áp dụng cho các sản phẩm do Công Ty Cổ Phần Phân Phối Thiết Bị Điện KTG cung cấp (sau đây gọi là “sản phẩm”)
Sản phẩm được bảo hành: Là sản phẩm bị lỗi kỹ thuật, còn trong thời hạn bảo hành.
Thời hạn bảo hành: Là thời hạn được tính từ
Ngày công ty xuất kho / giao hàng.
Hoặc từ ngày Khách hàng mua sản phẩm (Dựa vào thời gian tích trên Tem bảo hành sản phẩm. Lưu ý: Thời gian tích trên Tem bảo hành sản phẩm không vượt quá 3 tháng kể từ ngày công ty xuất kho / giao hàng), tùy điều kiện nào đến trước.
03 THUẬT NGỮ
Khách hàng sử dụng cuối cùng: Là chủ công trình, chủ nhà/người trực tiếp sử dụng sản phẩm của Công ty cung cấp hoặc thông qua Khách hàng trung gian.
Khách hàng trung gian: Là những nhà phân phối, đại lý, tiệm điện, nhà thầu mua hàng từ Công ty.
04 PHẠM VI BẢO HÀNH
Công ty cam kết bảo hành cho tất cả các sản phẩm thuộc các nhãn hiệu AC, Comet, Osram, Ledvance, Mitsubishi Electric,…
Trung tâm bảo hành:
05 QUY ĐỊNH BẢO HÀNH
Các sản phẩm thuộc nhãn hiệu Mitsubishi, Osram, Ledvance,…bảo hành theo chính sách của nhà sản xuất.
Các sản phẩm thuộc nhãn hiệu AC, Comet được bảo hành theo quy định như sau:
Trung tâm bảo hành Miền Nam(Phụ trách từ Quảng Trị trở vào)
Địa chỉ: 17/6A Đường Phan Huy Ích, F14, Quận Gò vấp, Tp.HCM.Hotline: 18001739 – Phím 2 (Miễn phí).
Trung tâm bảo hành Miền Bắc (Phụ trách Quảng Bình trở ra)
Địa chỉ: Lô 2-8B, KCN Hoàng Mai, Số 435A Tam Trinh, Q.Hoàng Mai, Tp.Hà Nội.Hotline: 18001739 – Phím 2 (Miễn phí).
24 Tháng
24 Tháng
24 Tháng
12 Tháng
24 Tháng
12 Tháng
36 Tháng
60 Tháng
Starter, Ballast cơ và điện tử
MCB, RCCB, CTOC
Ống luồn và phụ kiện
Bộ máng đèn Batten, Tán quang dùng bóng Led
Pin hoặc Ắc quy (thông số công bố chỉ đảm bảo trong vòng 6 tháng kể từ ngày giao hàng)
B. NHÓM LINH KIỆN TIÊU HAO
6 Tháng
2. HÌNH THỨC BẢO HÀNH: Đổi mới sản phẩm cùng loại (Không sửa chữa)
Áp dụng cho các sản phẩm bị lỗi và đủ điều kiện bảo hành.
3. NHỮNG ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC BẢO HÀNH
Sản phẩm trong thời gian bảo hành.
Sản phẩm được sử dụng trong điều kiện bình thường.
Tem bảo hành phải còn nguyên vẹn, không rách rời, chắp vá và ghi rõ thời gian bảo hành (nếu có).
Sản phẩm không bị biến dạng hình học so với hình dáng ban đầu.
Sản phẩm không bị nứt, bể vỡ,…
Sản phẩm sai hỏng do lỗi chế tạo của nhà sản xuất.
Các sản phẩm có sử dụng bộ lưu điện phải được nạp và xả điện theo định kỳ ít nhất 3 tháng 1 lần.
4. NHỮNG TRƯỜNG HỢP KHÔNG ĐƯỢC BẢO HÀNH
Sản phẩm lắp đặt sai hướng dẫn.
Sản phẩm dùng không đúng mục đích sử dụng.
Sản phẩm được bảo quản không đúng yêu cầu hướng dẫn khi vận chuyển và lưu kho.
Sản phẩm bị hư hỏng do sử dụng sai nguồn điện cung cấp.
Sản phẩm bị hư hỏng do các điều kiện khách quan như: Hỏa hoạn, chập điện do sét đánh, thiên tai, chiến tranh, phá hoại,…
Sản phẩm đã qua sửa chữa tại các trung tâm bảo hành không được sự ủy thác của Công ty.
Khách hàng tự ý tháo lắp, thay đổi cấu trúc sản phẩm.
5. THỜI GIAN PHẢN HỒI BẢO HÀNH
Thời gian phản hồi thông tin: 08h làm việc từ khi nhận được hàng bảo hành.
Thời gian trả hàng Bảo Hành (*):
Khu vực HCM/Hà Nội: 08h làm việc.
Khu vực Tỉnh: 16h làm việc. * Thời gian trả hàng được tính kể từ khi xác nhận thông tin.
Lưu ý: - Các thông số công bố, thời hạn bảo hành dựa trên thời gian hoạt động 8h/ngày.- Quý khách hàng vui lòng đóng gói hàng hóa theo Hướng dẫn đóng gói hàng bảo hành của Công ty và gửi kèm phiếu yêu cầu bảo hành. Trường hợp Quý khách không thực hiện đúng yêu cầu, Công ty được quyền từ chối bảo hành.
Lưu ý: Các trường hợp đặc biệt sẽ thỏa thuận với khách hàng về thời gian trả hàng.
www.ktg.com.vn
Laàu 6, Toøa nhaø Soâng Ñaø14B Kyø Ñoàng, P. 9, Q. 3, TP.HCMTel: + 84 8 62676868 - Fax: + 84 8 62905578
Vaên phoøng Hoà Chí Minh
Loâ 2-8B KCN, Q. Hoaøng Mai, 435A Tam Trinh, P. Hoaøng Vaên Thuï, Q. Hoaøng Mai, Haø NoäiTel: + 84 4 36341688 - Fax: + 84 4 36341661
Vaên phoøng Haø Noäi