bẢng giÁ thuỐc -...
TRANSCRIPT
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 1
BẢNG GIÁ THUỐC
STT TÊN THUỐC HOẠT CHẤT ĐVT ĐƯỜNG
DÙNG
ĐƠN
GIÁ NƯỚC SX
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
I. THUỐC GIẢM ĐAU AN THẦN
1 Stugeron 25 mg Cinnarizine 25 mg Viên Uống 800 Bỉ
2 Sulpragi 50 mg Sulpiride 50 mg Viên Uống 1.000 VN
3 Dogmantin 50 mg Sulpiride 50 mg Viên Uống 4.200 Pháp
4 Mimosa Bình vôi 150 mg, Sen lá
180 mg, Lạc tiên 600
mg, Vông nem lá 600
mg, Trinh nữ 630 mg
Viên Uống 1.300 VN
5 Stilux 60 mg Rotundin 60mg Viên Uống 1.100 VN
II. KHÁNG SINH
1 Acyclovir 400 mg Acyclovir 400 mg Viên Uống 2.900 VN
2 Ospamox 250 mg Amoxiciline 250mg Viên Uống 1.200 Úc
3 Ospamox 500 mg Amoxiciline 500mg Viên Uống 2.000 Úc
4 Cefaclor 125 mg Cefaclor 125 mg Gói Uống 3.000 VN
5 Cefaclor 250 mg Cefaclor 250 mg Viên Uống 3.000 VN
6 Cefaclor 375 mg Cefaclor 375 mg Viên Uống 4.000 VN
7 Bicefdox 500 mg Cefadroxil 500 mg Viên Uống 3.000 VN
8 Bifumax 500mg Cefuroxime 500mg Viên Uống 1.000 VN
9 Cefixime 100 mg Cefixime 100 mg Gói Uống 3.500 VN
10 Bicebib 200 mg Cefixime 200 mg Viên Uống 4.000 VN
11 Zinnat 250 mg Cefuroxime 250mg Viên Uống 15.000 Pháp
12 Zinnat 500 mg Cefuroxime 500mg Viên Uống 26.500 Pháp
14 Biceflexin 500 mg Cephalexin 500 mg Viên Uống 3.000 VN
15 Ciprofloxacin 500 mg Ciprofloxacin 500 mg Viên Uống 2.000 VN
16 Claritab 250 mg Clarythromycin 250 mg Viên Uống 3.500 VN
17 Claritab 500 mg Clarythromycin 500 mg Viên Uống 7.000 VN
18 Doxycyclin 100 mg Doxycyclin 100 mg Viên Uống 1.000 VN
19 Flagyl 250 Metronidazol 250mg Viên Uống 1.000 VNLD
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 2
20
Zolgyl
Spiramycin base 750,000
IU, Metronidazol 125 mg
Viên Uống 2.000 VN
21 Spiramyin 1,5MI Spiramyin 1,5MI Viên Uống 2.500 VN
22 Tetracyclin 500 mg Tetracyclin 500 mg Viên Uống 550 VN
23 Acyclovir Stada 400 mg Acyclovir 400 mg Viên Uống 2.900 VN
24 Acyclovir Stada 800 mg Acyclovir 800 mg Viên Uống 4.500 VN
25 Amoxycilin 500 mg Amoxycilin 500 mg Viên Uống 1.500 VN
26 Augmentin 250mg/31.25 mg Amoxicillin 250 mg, Acid
clavulanic 31.25 mg
Gói Uống 12.000 Pháp
27 Augmentin 500 mg/62.5 mg Amoxicillin 500
mg,Acid clavulanic 60.5
mg
Gói Uống 17.600 Pháp
28 Augmentin 625 mg Amoxicillin 500 mg, Acid
clavulanic 125 mg
Viên Uống 14.000 Pháp
29 Bidimoxy Amoxicillin 500 mg Viên Uống 2.000 VN
30 Cefpodoxime 100 mg Cefpodoxime 100 mg Viên Uống 3.000 Ấn Độ
31 Ospexin 500 mg Ospexin 500 mg Viên Uống 3.000 Úc
32 Vpclary500 mg Clarithromycin 500 mg Viên Uống 7.000 VN
33 Dalacin C Clindamycin 300 mg Viên Uống 13.500 Pháp
34 Loximat 500 mg Levofloxacin 500 mg Viên Uống 6.000 VN
Levofloxacin Stada 500 mg Levofloxacin 500 mg Viên Uống 3.500 VN
35 Pyclin 150 Clindamycin 150 mg Viên Uống 2.500 VN
36 Metronidazol 250 mg Metronidazol 250 mg Viên Uống 1.000 VN
37 Ercefuryl 200 mg Nifuroxazide 200 mg Viên Uống 2.000 Pháp
38 Tinidazol 500 mg Tinidazol 500 mg Viên Uống 2.000 VN
39 Rovamycin 1,5 MIU Spiramyin 1,5MI Viên Uống 5.000 Pháp
40 Rovamycin 3 MI Spiramyin 3 MI Viên Uống 11.000 Pháp
41 Azicin 250 mg Azithromycin 250 mg Viên Uống 3.800 VN
42 Bicebid 200mg Cefixime 200 mg Viên Uống 4.000 VN
43 Augbidil 625 mg Amoxicillin 500 mg,
Acid clavulanic 125 mg
Viên Uống 8.000 VN
44 Augbidil 1g Amoxicilin 875 mg,
Acid clavunalic 125 mg
Viên Uống 12.000 VN
45 Curam 1000 mg Amoxicilline 875 mg +
Clavulanic Acid 125 mg
Viên Uống 19.000 Slovenia
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 3
50 Mibedotil 100 mg Cefpodoxime proxetil
100 mg
Viên Uống 4.000
VN
52 Cadicefdin 300 mg Cefdinir 300 mg Viên Uống 12.000 VN
53 Kupfloxanal 200 mg Ofloxacin 200 mg Viên Uống 2.000 Korea
54 Flagentyl 500 mg Secnidazole 500mg Viên Uống 12.000 VN
57 Bifumax 500 mg Cefuroxime 500 mg Viên Uống 10.000 VN
58 Ciprobay 500 mg Ciprofloxacine 500 mg Viên Uống 15.500 Đức
61 Sporal 100 mg Itraconazol 100 mg Viên Uống 21.000 Bỉ
62 Tavanic 500 mg Levofloxacine 500 mg Viên Uống 50.000 France
63 Pyclin 300 mg Clindamycin 300 mg Viên Uống 5.000 VN
64 Bidicotrim F Sulfamethoxazole 800
mg, Trimethoprim 160
mg
Viên Uống 1.500 VN
III. KHÁNG DỊ ỨNG
1 Celerzin 10 mg Cetirizin 10mg Viên Uống 1.000 VN
2 Chlorpheniramin 4mg Chlorpheniramin 4mg Viên Uống 100 VN
3 Usaallerz 120 Fexofenadine 120 mg Viên Uống 4.000 VN
4 Coafarmin 2 mg Dexclorpheniramin
maleat 2 mg
Viên Uống 500 VN
5 Loratadin Stada 10 mg Loratadin 10 mg Viên Uống 1.000 VN
6 Phenergan Sp 90 ml Promathazine 0.09 g Viên Uống 11.000 VNLD
7 Usaallerz 60 Fexofenadine 60 mg Viên Uống 3.000 VN
8 Coldfed Paracetamol 400 mg,
Clorpheniramin maleat 2
mg
Viên Uống 300 VN
9 Bilodin 10 mg Loratadine 10 mg Viên Uống 1.000 VN
10 Deslora 5 mg Desloratadine 5mg Viên Uống 2.000 VN
IV. DẠ DÀY
1 Motilium M 10 mg Domperidone 10mg Viên Uống 2.200 Bỉ
2 Esomeprazol US 40 mg Esomeprazol 40 mg Viên Uống 6.500 VN
3 Esomeprazol US 20 mg Esomeprazol 20 mg Viên Uống 5.000 VN
4 Oresol Glucose khan 13.5 g,
Natri clorid 2.6 g, Natri
citrat 2.9 g, Kali clorid
1.5 g
Gói Uống 1.500 VN
5 Oraptic 20 mg Omeprazol 20 mg Viên Uống 2.500 VN
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 4
6 Pantoloc 40 mg Pantoprazol 40 mg Viên Uống 20.000 Ger
7 Grafort 3g Dioctahedral smectite 3g Gói Uống 9.000 Hàn Quốc
8 Kremil.S Aluminum Hydroxide
178 mg, Magnesi
Hydroxide 233 mgf,
Simethicone 30 mg
Viên Uống 1.000 VNLD
9 MeteoSpasmyl Alverin citrate 60 mg,
Simethicone 300 mg
Viên Uống 3.400 Pháp
11 Gastropulgite Attapulgite Mormoiron
hoạtt hóa 2.500g, Gel
hydroxide aluminium và
carbonate magnesium
sấy khô 0.500 g
Gói
Uống
3.500
Pháp
12 Cimetidine Cimetidine 300 mg Viên Uống 500 VN
15 Phosphalugel Colloidal aluminium
phosphate gel 20 %
Gói Uống 4.500 Pháp
16 Motilium Sp 60 ml Domperidone 60 ml Chai Uống 44.000 Bỉ
17 Spasmaverin 40 Spasmaverin 40 Viên Uống 700 VNLD
18 Nexium 20 mg Esomeprazol 20 mg Viên Uống 24.000 Thụy
Điển
19 Nexium 40 mg Esomeprazol 40 mg Viên Uống 26.400 Thụy
Điên
20 Pepsan Guaiazulene 0,004 g,
Dimeticone 3 g
Gói Uống 5.000 Pháp
21 Xitrina Hỗ n hợp muối natri
citrat 9.16 g
Lọ Uống 9.500 VN
22 Varogel Nhôm hydroxid gel
tương đương 0.4g nhôm
oxid, Magnesi hydroxid
30% pasre, Simethicon
30 %
Gói Uống 3.500 VN
23 Maalox Nhôm hydroxyd gel khô
400 mg, hydroxyd 400
mg
Viên Uống 1.000 VNLD
24 Mepra Omeprazol 20 mg Viên Uống 3.300 VNLD
25 Esomeprazol US 20mg Esomeprazol 20mg Viên Uống 5.000 VN
26 Air-X Simethicon Lọ Uống 24.000 Thái Lan
27 Sucrate gel Sucralfate gel 1g Gói Uống 8.100 Ý
28 Sucrahasan gel 1 g Sucralfat 1g Gói Uống 4.000 VN
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 5
29 Nexipraz 40 Esomeprazol 40 mg Viên Uống 6.800 VN
30 Rabicad 20 Rabeprazol 20 mg Viên Uống 10.000 India
31 Rabegard 20 Rabeprazol sodium
Tablets 20 mg
Viên Uống 4.000 India
32 Phospha gaspain Gel Nhôm Phosphat 20%
11 g
Gói Uống 3.500 VN
33 Oraptic 20 mg Omeprazole 20 mg Viên Uống 2.500 VN
34 Gaviscon Natri alginate 500 mg,
Natribicarbonate 267 mg,
Calcicarbonate 160 mg
Gói Uống 6.000 Anh
35 Trymo 120 mg Tripotassium dicitrato
bismuthate 300mg
Viên Uống 2.600 India
36 Ducas 300 mg Tripotassium dicitrato
bismuthate 300mg
Viên Uống 2.200 Korea
37 Air-X Tablets Simethicon 80 mg Viên Nhai 1.000 Thái
39 Pantoprazol 40 mg Pantoprazol 40 mg Viên Uống 2.000 VN
40 Ranitidin 300 mg Ranitidin 300 mg Viên Uống 2.000 VN
41 Pariet 20 mg Rabeprazole sodium 20
mg
Viên Uống 24.000 Nhật
42 Omicap D Omeprazol 20 mg,
Domperidone 10 mg
Viên Uống 4.000 India
V. TIÊU HÓA-TIẾT NIỆU
1 Sorbitol 5 g Sorbitol 5 g Gói Uống 1.700 VNLD
2 Imodium 2 mg Loperamid 2mg Viên Uống 2.800 Bỉ
3 Forlax 10 g Macrogol 4000 Gói Uống 4.800 Pháp
4 Smecta orange vanilla 3g Smectite 3g Gói Uống 4.000 Pháp
5 Hydrite NaCl, Na bicarbonate,
KCl, dextrose khan
Viên Uống 1.500 VN
6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg,
Camphene 15 mg, và các
terpens khác
Viên Uống 3.800 Ireland
7 Enterogermina 2billion/5 ml Bào tử kháng da ks
Bacillus clausii
Ống Uống 7.000 VNLD
8 Domitazol Bromo camphor 20 mg,
Methylene blue 20 mg
Viên Uống 1.500 VN
9 Dompenyl – M Domperidion maleat
12.72 mg (tuong duong
Domperidon 10 mg)
Viên Uống 1.500 Hàn Quốc
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 6
10 Oresol Glucose khan 13.5 g,
Natri clorid 2.6 g, Natri
citrat 2.9 g, Kali clorid
1.5 g
Gói Uống 1.500 VN
11 Bio-Techcomin DHA Lactobacillus
acidophilus, Bacillus
subtilis, Streptococcus,
Kẽm,...
Gói Uống 4.000 VN
12 Imodium 2mg Loperamid 2 mg Viên Uống 2.800 VN
13 Primperan 10 mg Metoclopramid 10 mg Viên Uống 2.300 Pháp
14 Fleet phospho- soda Monobasic Natri
Phosphat (7.2g/15 ml) và
Dibasic Natri Phosphat
(2.7g/15 ml)
Chai Uống 60.000 Mỹ
15 Eno gói Sodium bicarbonate
1.96g, Citric acid
anhydrous 0.85 g,
Sodium carbonate 0.43g
Gói Uống 2.900 Malaysia
16 Agitritin 100 mg Trimebutin 100 mg Viên Uống 2.000 VN
17 Buscopan 20 mg/1ml Hyoscine-N-
butylbromide 20mg/1ml
Ống Tiêm 10.000 Đức
18 Neopeptine cap Alpha-amylase 100 mg,
Papain 100 mg,
Shimethicone 30 mg
Viên Uống 1.800 India
19 Biolac vỉ Lactobacillus acidophylus,
Lactobacilus sporogenes...
Viên Uống 1.100 VN
20 Duphalac 15 ml Lactulose 10g Gói Uống 5.500 Hà Lan
21 LacbioPro Lactobacillus
acidophilus 10^9 CFU
Gói Uống 2.000 VN
22 Buscopan 10 mg Tabs.
B/100
Hyoscine Butylbromide
10 mg
Viên Uống 1.500 Đức
23 Proctolog sup Trimebutine 120 mg,
Ruscogenins 10 mg
Viên Đặt 5.700 France
24 Debridat 100 mg Trimebutine maleat 100
mg
Viên Uống 3.200 France
25 Ercefuryl 200 mg Nifuroxazide 200 mg Viên Uống 2.000 France
26 Pantoloc 40 mg Pantoprazol 40 mg Viên Uống 20.000 Đức
27 Mucosta 100 mg Rebamipide 100 mg Viên Uống 4.000 France
28 Spasmaverin 40 mg Spasmaverin 40 mg Vien Uống 700 VNLD
29 Agitritine100 mg Trimebutin 100 mg Viên Uống 2.000 VN
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 7
VI. GIUN SÁN
1 Zentel 200 mg Albendazol 200mg
Viên Uống 7.000 VN
2 Fugacar 500 mg Adult
Mebendazol 500mg
Viên Uống 19.000 Thái lan
3 Fugacar 500 mg Kid
Mebendazol 500mg
Viên Uống 19.000 Thái Lan
VII. NHÓM HỖ TRỢ GAN
1 Broncho Vaxom 7 mg Lyophilized bacterial
lysates 7 mg
Viên Uống 16.000 Thụy Sĩ
2 Methionin Methionin 250 mg Viên Uống 500 VN
3 Tenofovir 300 mg Tenofovir 300 mg Viên Uống 25.000 Ấn
4 Bodigaver Arginin Hydroclorid 200
mg, Vit B1, Vit B2, Vit
B6, Vit B6, Vit PP
Viên Uống 3.000 VN
5 VG5
Cao khô Diệp hạ châu
100mg, Cao khô Cỏ nhọ
nồi 50mg, Cao khô Nhân
trần 130mg, Cao khô
Râu bắp 50mg
Viên Uống 1.056 VN
6 Arginine Stada Arginie HCL: 1g Ống Uống 2.613 VN
7 Daisogalon Silymarin 70 mg, Cardus
Marianus 100 mg, L-
Lysin HCL 20 mg,
Methionin 10mg, Thiamin
Hydroclorid 2 mg,
Riboflavin 2 mg, Calci
pantothenat 2 mg,
Pyridoxin Hydroclorid 2
mg
Viên Uống 3.000 VN
8 Broncho-Vaxom Children Lyophilized bacterial
lysates 3.5mg
Viên Uống 11.000 Thụy Sĩ
9 Anaferon Các kháng thể gắn với
interferon gamma ở người
Viên Uống 5.500 Nga
10 Anaferon for Children Các kháng thể gắn với
interferon gamma ở người
Viên Uống 5.500 Nga
11 Bar Cao đặc Artiso 100
mg,Cao đặc Biển súc 75
mg,Bột Bìm Bìm 75 mg
Viên Uống 360 VN
VIII. NHÓM GIẢM ĐAU-HẠ SỐT
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 8
1 Hapacol 325 mg Paracetamol 325mg Viên Uống 500 VN
2 Alaxan Paracétamol 325mg,
Ibuprofène 200mg
325mg, Ibuprofène
200mg
Viên Uống 1000 VN
3 Decolgen ND No drowse Paracetamol 500 mg,
Phenylephrine
Hydrochlorid 10 mg
Viên Uống 1.000 VN
4 Efferalgan 150 mg Paracetamol 150mg Gói Uống 3.000 Pháp
5 Efferalgan 150 mg sup Paracetamol 150mg Viên Đặt hậu
môn
3.000 Pháp
6 Efferalgan 250 mg Paracetamol 250mg Gói Uống 4.000 Pháp
7 Efferalgan 500 mg Paracetamol 500mg Viên Uống 3.000 Pháp
8 Efferalgan 300 mg sp Paracetamol 300 mg Viên Đặt 3.200 Pháp
9 Efferalgan codein Paracetamol 500mg +
Codein phosphate 30mg
Viên Uống 7.000 Pháp
10 Hapacol 150 mg Paracetamol 150 mg Gói Uống 1.500 VN
11 Hapacol 80 Paracetamol 80 mg Uống 1.500 VN
12 Agiparofen Paracétamol 325mg,
Ibuprofène 200mg
Viên Uống 1.000 VN
13 Panadol Paracetamol 500 mg Viên Uống 842 VNLD
14 Panadol Extra Paracetamol 500 mg,
Caffeine 65 mg
Viên Uống 1.100 VNLD
15 Biragan Extra Paracetamol 500 mg,
Caffeine 65 mg
Viên Uống 1.000 VN
16 AgiTyfedol 500 mg Paracetamol 500 mg Viên Uống 1.000 VN
17 Bilucol 650 Paracetamol 650 mg Viên Uống 1.500 VN
18 Partamol Eff Paracetamol 500 mg Viên Uống 1.500 VN
19 Efferhasan 80mg Paracetamol 80mg Viên Uống 1.000 VN
20 Hapacol 250 mg Paracetamol 250 mg Gói Uống 2.000 VN
21 Panadol Cold+Flu Paracetamol 500 mg,
Caffeine 25 mg,
Phenylephrine
hydrochloride 5 mg
Viên Uống 1.000 VN
IX. NHÓM KHÁNG VIÊM NSAID
1 Agilecox 200 mg Celecoxib 200mg Viên Uống 2.500 VN
2 Fenagi 50 mg Diclofenac 50mg Viên Uống 1.000 VN
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 9
3 Diclofenac 75 mg Diclofenac 75mg Viên Uống 700 VN
4 Meloxicam 7,5 mg Meloxicam 7,5mg Viên Uống 1.000 VN
5 Decontractyl 250 mg Mephenesine 250 mg Viên Uống 1.000 VN
6 Celebrex 200 mg Celecoxib 200 mg Viên Uống 13.000 Đức
7 Bidacin 50 mg Diacerin 50 mg Viên Uống 4.500 VN
8 Voltaren 75 mg Diclofenac 75 mg Viên Uống 8.000 Ý
9 Cataflam 25 mg Diclofenac kali 25 mg Viên Uống 4.000 Turkey
10 Agietoxib 60 mg Etoricoxib 60mg Viên Uống 5.500 VN
11 Decontractyl 500 mg Mephenesine 500 mg Viên Uống 2.000 VN
12 Mobic 15 mg Meloxicam 15 mg Viên Uống 18.000 France
13 Brexin 20 mg Piroxicam 20 mg Viên Uống 9.000 Đức
14 Mobic 7.5 mg Meloxicam 7.5 mg Viên Uống 10.000 France
15 Meconer 500 mcg Mecobalamim 500 mcg Viên Uống 2.000 VN
16 Methycobal 500 mcg Mecobalamin 500 mcg Viên Uống 4.000 Nhật
17 Nidal Fort 75 mg Ketoprofen 75 mg Viên Uống 3.000 VN
X. NHÓM KHÁNG VIÊM STEROID
1 Medrol 16 mg Methylprednisolon 16mg Viên Uống 4.300 Ý
2 Medrol 4 mg Methylprednisolon 4mg Viên Uống 1.500 Ý
3 Prednisolon 5 mg Prednisolon 5mg Viên Uống 500 VN
4 Soli-Medrol 4 mg Methylprednisolon 4mg Viên Uống 1.000 VN
5 Soli-Medrol 16 mg Methylprednisolon 16mg Viên Uống 3.000 VN
6 Agimetred 4 mg Methylprednisolon 4mg Viên Uống 1.000 VN
7 Betalestin Betamethasone 0.25mg,
Chlorpheniramin maleate
2mg
Viên Uống 500 VN
8 Hydrocortisone 100 mg/2ml Hydrocortisone Sodium
Succinate 100 mg
Lọ Tiêm 20.000 VN
9 Solu-Medrol Inf 40 mg Methyl prednisolon
hydrocortisone 40 mg
Lọ Tiêm 40.000 Bỉ
10 Soli- Medon 16mg Methylprednisolone
16mg
Viên Uống 3.000 VN
11 Agimetpred Methylprednisolone 4
mg
Viên Uống 1.000 VN
12 Dexamethason 0.5mg Dexamethason 0.5mg Viên Uống 500 VN
13 Dexamethason Kabi 4mg/ Dexamethasone natri Ống Tiêm 2.000 VN
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |
10
ml phosphat 4,4 mg
XI. KHÁNG VIÊM DẠNG MEN
1 Usatrypsin 21 Alphachymotrypsin
21microkatals
Viên Uống 2.000 VNLD
2 Usatrypsin Fort Alphachymotrypsin 42
microkatals
Viên Uống 3.500 VN
3 Pedonase Bromelain 40mg,
Trypsin kết tinh 1mg
Viên Uống 3.500 VN
XII. NHÓM ĐT CAO HUYẾT ÁP
1 Agindopin 5 mg Amlodipine 5 mg Viên Uống 1.600 VN
2 Agilosart 50 mg Losartan 50mg Viên Uống 3.300 VN
3 Agilosart 25 mg Losartan 25 mg Viên Uống 2.500 VN
5 Amlor 5 ngoại Amlordipin 5 mg Viên Uống 9.000 Pháp
6 Bisoprolol Stada 5 mg Amlodipine 5 mg Viên Uống 1.700 VN
7 Bidipril 25 mg Captopril 25 mg Viên Uống 1.000 VN
8 Felodipin Stada 5 mg Felodipin 5 mg Viên Uống 1.500 VN
9 Dorocardyl 40 mg Propranolol hydrochlorid
40 mg
Viên Uống 1.000 VN
10 Bisoprolol Fumarate 2.5 mg Bisoprolol Fumarate 2.5
mg
Viên Uống 3.000 Ireland
11 Micardis 40 Telmisartan 40 mg Viên Uồng 12.000 Pháp
12 Telmisartan Stada 40 mg Telmisartan 40 mg Viên Uống 4.200 VN
13 Renapril 5 mg Enalapril maleate 5 mg Viên Uống 2.000 Bulgaria
14 Aginaril 5 mg Enalapril maleate 5 mg Viên Uống 1.000 VN
15 Bihasal 2.5 mg Bisoprolol 2.5 mg Viên Uống 1.300 VN
16 Coversyl 5 mg Perindopril 5 mg Viên Uống 6.200 France
17 Concor 2,5 mg Bisoprolol 2,5mg Viên Uống 3.500 Áo
18 Concor 5 mg Bisoprolol 5mg Viên Uống 4.900 Áo
19 Freeclo 75 Clopidogrel tablets USP
75 mg
Viên Uống 5.000 India
20 Adalat 10 Nifedipin 10 mg Viên Uống 2.500 Ger
21 Aprovel 150 mg Ibesartan 150 mg Viên Uống 10.500 France
22 Aprovel 300 mg Irbesartan 300 mg Viên Uống 15.700 France
XIII. THUỐC TRỊ TIỂU ĐƯỜNG
1 Diamicron 60 mg Glyclazid 60mg Viên Uống 6.000 Pháp
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |
11
2 Diamicron MR 30mg Glyclazid 30mg Viên Uống 3.000 Pháp
3
Glucophage 1000 mg Metformin hydrochloride
1000 mg
Viên Uống
Uống
5.000 Pháp
Pháp
4 Glucophage 500 mg Metformin hydrochloride
500 mg
Viên Uống 2.100 Pháp
5 Glucophage 850 mg Metformin hydrochloride
850 mg
Viên Uống 4.000 Pháp
6 Janumet 50/500 mg 50 mg sitagliptin/500 mg
metformin HCl
Viên Uống 13.000 Hà Lan
7 Glucofast 850mg Metformin 850mg Viên Uống 2.000 VN
8 Glucofast 500 mg Metformin 500mg Viên Uống 1.000 VN
9 Amdiaryl 2 mg Glimepiride 2 mg Viên Uống 3.000 VN
10 Amapirid 2 mg Glimepirid 2 mg Viên Uống 2.500 VN
XIV. NHÓM TRỊ ĐAU THẮT NGỰC
1 Digoxin 0,25 mg Digoxin 0,25mg Viên Uống 3.200 Hung
2 Nitromint 2,6 mg Nitromint 2,6mg Viên Uống 2.200 Hung
3 Neotazin MR 35 mg Trimetazidine 35mg Viên Uống 2.800 VN
4 Neotazin 20 mg Trimetazidine 20 mg Viên Uống 2.800 VN
XV. THUỐC DÙNG CHO MẮT
1 Acetazolamid 250 mg Acetazolamid 250 mg Viên Uống 800 VN
2 Ciproloxacin 0,3% Ciprofloxacin HCl Chai Nhỏ mắt 5.000 VN
3 Daiticol 10 mg Diphenhydramin
hydroclorid
Chai Nhỏ mắt 5.000 VN
4 Tobidex 5 ml Tobramycin 15 mg~
0.3%,Dexamethasone 5
mg~ 0.1%
Chai Nhỏ mắt 30.000 VN
5 Kary Uni 0,05 mg/1 ml Pirenoxine Chai Nhỏ mắt 25.000 Nhật
6 Oflovid 0,3% Ofloxacin: 0,3% Chai Nhỏ mắt 60.000 Nhật
7 Refresh Tears 0,5% Carboxymethylcellulose
Natri 0,5%
Chai Nhỏ mắt 70.000 Mỹ
8 Sanlein Eye Drop 0,1% x
5ml
Natri hyaluronat 0,1% Chai Nhỏ mắt 70.000 Nhật
9 Tetracycline 1% Tetracycline 1% Tube Tra mắt 6.000 VN
10 Tobradex Oint 0,3% 3,5 g Tobramycin,
Dexamethasone
Tube Tra mắt 55.000 Nhật
11 Tobrex 0,3% Tobramycin Chai Nhỏ mắt 42.000 Nhật
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |
12
12 Sancoba Ophthalmic
solution
Cyanocobalamin 0.02% Chai Nhỏ mắt 51.000 Nhật
13 Pataday Drop 2.5 ml Olopatadine
hydrochloride ophthamic
solusion 0.2%
Chai Nhỏ mắt 137.000 USA
14 Eyetamin Vitamin B1 5mg,
Vitamin B2 0.5 mg,
Vintamin PP 40 mg
Chai Nhỏ mắt 20.000 VN
15 Timolol Maleate Drop 0,5% Timolol 0,5% Chai Nhỏ mắt 47.000 Bỉ
16 Systane Ultra Drop Polyethylen glycol 0,4% Chai Nhỏ mắt 66.000 USA
17 Eyaren Ohthalmic Drops
10ml
Potassium Iodide 30 mg,
Sodium iodide 30 mg
Chai Nhỏ mắt 30.000 Korea
19 Rohto Antibacterial Sodium
sulphamethoxazol 400
mg...
Chai Nhỏ mắt 45.000 Nhật
20 Pred fort 1% Prednisolone acetate 1% Chai Nhỏ mắt 35.000 Bỉ
21 Osla Natri clorid 0.033
g,Borneol,benzalkonium
clorid acid boric,natri
benzoat
Chai Nhỏ mắt 20.000 VN
22 TobraDex Drop 5 ml Tobramycin
0.3%,Dexamethasone
0.1%
Chai Nhỏ mắt 50.000 Bỉ
23 VRohto Cool 12ml Vitamin B6 12.0mg,
Potassium L-Aspartate
120mg, Chlorpheniramin
Maleate 3.60mg,...
Chai Nhỏ mắt 46.000 VN
24 Poly Tear Hypromelose 3 mg,
Dextran 70 1 mg
Chai Nhỏ mắt 35.000 Bỉ
XVI. THUỐC ĐIỀU TRỊ HEN
1 Asthmatin 10 mg Montelukast 10 mg Viên Uống 4.800 VN
2 Ventolin Salbutamol 100 mcg Chai Xịt 92.000 Úc
3 Salbutamol 4 mg Salbutamol 4mg Viên Uống 500 VN
4 Bambec 10 mg Bambuterol 10 mg Viên Uống 6.200 China
5 Symbicort 60 doses Mỗi liều chứa 160 mcg
Budenonide và 4.5 mcg
Formoterol fumarate
dihydrate
Bình Xịt 307.000 Thụy
Điển
6 Montelulkast 10 mg Montelulkast 10 mg Viên Uống 8.000 Ba Lan
7 Baburol 10 mg Bambuterol hydroclorid Viên Uống 3.000 VN
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |
13
10 mg
XVII. THUỐC LONG ĐÀM, GIẢM HO
1 Acemuc 100 mg Acetylcystein 100mg Gói Uống 1.700 VN
2 Acemuc 200 mg Acetylcystein 200mg Gói Uống 2.500 VN
3 Acecys 200 mg Acetylcystein Viên Uống 1.000 VN
4 Ambroxol 30 mg Ambroxol HCl 30 mg Viên Uống 500 VN
5 Bisolvon Bromhexin hydrochloride
8 mg
Viên Uống 2.000 Ấn
6 Bixovom 4 Bromhexin hydroclorid 4
mg
Viên Uống 500 VN
7 Bromhexin 8 mg Bromhexin 8 mg Viên Uống 500 VN
8
Eucaphor Eucalyptol 100 mg,
Camphor 12 mg,
Guaiacol 12 mg
Viên Uống 500 VN
9 Exomuc 200 Acetylcystein 200 mg Gói Uống 4.800 Pháp
10 Molitoux Eprazinon dihydroclorid
50 mg
Viên Uống 1.500 VN
11 Strepsil vỉ Cool Vi Ngậm 3.000 Thái
12 Strepsil vỉ Original Vi Ngậm 3.000 Thái
13 Strepsils vỉ Vitamin C Vi Ngậm 3.000 Thái
14 Terpin codein Terpin hydrat 100 mg,
Codein 5mg
Viên Uống 400 VN
15 Theralene 5 mg Alimemazine 5 mg Viên Uống 1.000 VNLD
16 Tyrotab Hộp Ngậm 11.000 VN
17 Tyrotab Viên Ngậm 342 VN
18 Amelicol Eucalyptol 100 mg, Tinh
dầu tràm 50 mg, Menthol
0.5 mg
Viên Uống 1.000 VN
19 Toplexil Oxomemazine 1,65 mg;
Guaifenesin 33,33 mg;
Paracetamol 33,33 mg;
Natribenzoat 33,33 mg
Viên Uống 820 VN
20 Eugica Fort Eucalypto 100 mg,
Menthol 0.5 mg,...
Viên Uống 1.000 VN
21 Bisolvon Kids Sp Brohexin HCl (Mỗi 5ml
chứa 4mg Bromhexin
HCl)
Chai Uống 35.000 Indonesia
XVIII. THUỐC CẦM MÁU VÀ TRỢ TĨNH MẠCH
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |
14
1 Transamin 500 mg Acide tranexamique 500
mg
Viên Uống 4.500 Thái
2 Adrenoxyl 10 mg Carbazochrom dihydrat
10 mg
Viên Uống 1.500 Thái
3 Daflon 500 mg Phân dọan flavonoid vi
hạt tinh chế
Viên Uống 3.600 Pháp
4 Agiosmin 500 Diosmin 450 mg,
Hesperidin 50 mg
Viên Uống 3.000 VN
5 Rutin -Vitamin C Rutin anhydrous 50 mg,
Vitamin C 50 mg
Viên Uống 300 VN
XIX. ĐẠM VÀ DỊCH TRUYỀN
1 Glucose 5% 500 ml Glucose 5% Chai
Chai Tiêm
TM
14.000 VN
2 Natri clorid 0,9% 500
ml(ddt)
Chai Tiêm
TM
14.000 VN
3 Perfalgan 1g/100 ml Chai Tiêm
TM
60.000 Ý
4 Paracetamol 1g/100ml Chai Tiêm
TM
55.000 Đức
5 Lactated Ringer's Chai Tiêm
TM
14.000 VN
6 Alvesin 40E Chai/250 ml Chai Tiêm
TM
85.000 Đức
7 Lactated Ringer's Natri clorid 3.00g, Natri
Lactat 1.55g, Kali
Clorid.2H2O 0.10g
Chai Tiêm 14.000 VN
8 Pantogen C 500ml Chai Tiêm
truyền
100.000 ĐL
9 Natri cloride 0.9%, chai 250
ml
Natri cloride 0.9% Chai Tiêm 12.000 VN
10 Pantogen C 250ml Chai Tiêm 66.000 Đài Loan
11 Aminoplasma 10% 250ml Các acid amin Chai Tiêm 112.000 Đức
12 Metronidazol Kabi 500 mg
I.V.
Metronidazol Kabi 500
mg I.V.
Chai Tiêm
truyền
18.000 VN
XX. HORMON & THUỐC KHÁNG HORMON
1 Carbimazol 5 mg Carbimazol 5 mg Viên Uống 2.000 Ch Síp
2 Embevin 28 Desogestrel 0.075 mg Hộp Uống 80.000 Chi lê
3 Marvelon Ethinylestradiol 30 mcg,
Desogestrel 150 mcg
Hộp Uống 71.000 Netherland
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |
15
4 Levothyrox 50 mcg Levothyrox 50 mcg Viên Uống 1470
5 Berlthyrox 100 mcg Lévothyroxine sodium
100cmg
Viên Uống 540 Đức
6 Thyrozol 5 mg Thiamazol 5 mg Viên Uống 1.500 Đức
XXI. THUỐC TRỊ SAY TÀU XE
1 Nautamin 90 mg Diphenhydramin 90mg Viên Uống 2.500 VNLD
XXII. THUỐC DÙNG NGOÀI
1 Acyclovir Cream 2% Acyclovir 50 mg Tube DN 25.000 Đức
2 Alcol Chai DN 3.000 VN
3 Biafine Tube DN 86.000 Pháp
4 Bye Bye-Fever Bịch DN 15.000 Nhật
5 Cao dán Salonpas Miếng Dán 1.000 Thái
6 Cineline súc miệng Thymol 60 mg,Menthol
840 mg, Eucalyptol 0mg
Chai Súc
miệng
14.000 VN
7 Dầu mù u Chai DN 5.000 VN
8 Gynofar Đồng sulfat 0.625 g Chai DN 13.000 VN
9 Kamistad –Gel Lidocaine HCl 20
mg,Dịch chiết hoa cúc
185 mg
Tube DN 26.000 Đức
10 Cồn boric Acid boric 800 mg,Xanh
Methylen 0.1
mg,Glycerin 9.092 g
Chai DN 4.000 VN
11 Natriclorid 0.9% - Natri clorid 4.5 g Chai DN 7.000 VN
12 Nizoral cream 5 g Ketoconazol 100 mg Tube DN 20.000 Bỉ
13 Nyst ro miệng Nystatin 25000 IU Gói Rơ
miệng
1.500 VN
14 Orafar Acid benzoic 0.027 g,
Thymol 0.054 g, Acid
boric 2.115 g,menthol
0.036 g..
Chai Súc
miệng
8.000 VN
15 Oxy già Chai DN 2.000 VN
16 Phenergan pde Promethazin 0.2g,Methyl
parahydroxybenzoat
<=0.01g
Tube DN 10.000 VNLD
17 Povidoin 10% 20 ml Chai DN 10.000 VN
18 Povidon 10% 90 ml Chai DN 20.000 VN
19 Proctolog sup Viên Đặt hậu 5.700 Pháp
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |
16
môn
20 Salonpas liniment Methyl salicynate 2640
mg, I-menthol 2700 mg,
dl-Camphor 1500 mg,...
Lọ DN 24.000 VN
21 Vaseline Vaseline 10 g Tube DN 10.000 VN
22 Voltarel emulgel Tuýp DN 70.000
23 Eurax Tube DN 46.000
24 Hiruscar gel 5g
Nước, Allium Cepa,
Niacinamid, Sorbeth-30,
...
Tube DN 103.000 Thái
25 Proctolog cream Trimebutine 5.8g,
Ruscogenins 0.5g
Tube DN 54.000 Pháp
26 Dầu gội Haicneal chai 50ml Ketoconazol 15mg,
Clobetasol propionate
0.25 mg
Chai DN 56.000 Chia
27 Dầu gội Haicneal gói Ketoconazol 15mg,
Clobetasol propionate
0.25 mg
Gói DN 6.000 China
28 Nizoral Sampoo Ketoconazol 2% Chai DN 55.000 Thái
29 Dermatix Ultra Gel 7 g Cyclic, Polymeric
siloxanes, vit C este
Tube DN 188.000 USA
30 Diprosalic oin 15 g Betamethasone 0.5 mg,
Salicylic Acid 30 mg
Tube DN 67.000 Canada
31 Gel K.Y Nước, glycerin,
Hydroxylethylcellulose,
...
Tube DN 50.000 Thái
32 Domina 10g Hydroquinone 400 mg Tube DN 57.000 VN
33 Nidal gel 2.5% Ketoprofen 2,5 % Tube DN 30.000 VN
34 Bisilkon 10 g Betamethason
Dipropionat 6,4 mg,
Clotrimazol 100 mg,
Gentamycin base 10 mg
Tube DN 30.000 VN
35 DEP Diethyl phthalate 9.5 g Lọ DN 5.000 VN
36 Milian Xanh methylen
0.036g,Tím gentitan
0.036g,Ethanol 70%...
Chai DN 5.000 VN
37 Gót sen Aqua, curcuma longa,
lanolin,...
Tube DN 24.000 VN
XXIII. TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |
17
1 Băng cá nhân Urgo Miếng 700 Thái
2 Băng cá nhân VN Miếng 250 VN
3 Băng cá nhân washproof Miếng 1.000 Thái
4 Băng cá nhân Zilgo Miếng 500 VNLD
5 Băng cuộn Urgo 2.5cm x 5m Cuộn 22.000 Thái
6 Băng cuộn Urgo 1.5 cm x
5m
Cuộn 13.000 Thái
7 Băng thun QM 0803 (thun 3
móc)
Cuộn 16.000 VN
8 Băng thun QM 2 móc Cuộn 12.000 VN
9 Bông thấm nước 100 gr Bịch 15.000 VN
10 Bông thấm nước 25g Bịch 4.000 VN
11 Durex Perfoma Hộp 37.000 Thái
13 Gạc cuộn Cuộn 2.000 VN
14 Gạc rơ lưỡi Hộp 2.000 VN
15 Gạc rốn Hộp 5.000 VN
16 Gạc tiệt trùng lớn Bịch 8.000 VN
17 Gạc tiệt trùng nhỏ Bịch 4.000 VN
18 Gạc vaselin Gói 1.000 VN
19 Găng tay VGlove Cặp 1.200 Malyasia
20 Khẩu trang y tế 4U-med Cái 700 VN
21 Quickstick Cái 20.000 Mỹ
22 Ráy tai Gói 3.000 VN
23 Bao cao su OK Hộp 5.500 VNLD
24 Băng cuộn Urgo 2.5x5 Cuộn 20.000 Thái
25 Dây Truyền Dịch Dây 14.000 Đức
26 Dây truyền dịch có kim
bướm
Cái 3.000 VN
27 Dây oxy 2 nhánh Dây 5.750 VN
28 Chỉ không tiêu Monofi;
ament Nylon 2/0 kim tam
giác
Tép 17.850 VN
29 Chỉ không tiêu Tép 15.069 VN
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |
18
Monofilament Nylon 3/0
kim tam giác
30 Chỉ không tiêu
Monofilament Nylon 4/0
kim tam giác
Tép 17.850 VN
31 Chỉ không tiêu
Monofilament Nylon 6/0
kim tam giác
Tép 38.000 VN
32 Chỉ không tiêu tự nhiên
monofilament nylon5
Tép 20.000 VN
33 Chỉ nylon 7/0 Tép 46.700 VN
34 Chỉ tan chậm Chromic 3/0
kim tròn 26
Tép 23.860 VN
35 Chỉ Vicry 2/0 Tép 85.000 VN
36 Chỉ Vicryl 3/0 kim tròn Tép 75.000 VN
37 Chỉ Vicryl 4/0 kim tròn Tép 81.000 VN
38 Bơm tiêm 10cc Cái 1.100 VN
39 Bơm tiêm 1ml Cái 700 VN
40 Bơm tiêm 20 cc Cái 2.375 VN
41 Bơm tiêm 3cc Cái 1.144 VN
42 Bơm tiêm 50 cc Cái 5.500 VN
43 Bơm tiêm 5cc Cái 1.000 VN
44 Găng tay Vglove không bột Đôi 1.500 Malay
45 Găng tay vô trùng 7
Malaysia
Cặp 5.500 Malay
46 Găng tay vô trùng 6.5
Malaysia
Cặp 5.500 Malay
47 Găng tay vô trùng 7.5
Malaysia
Cặp 5.500 Malay
48 Lọ đựng nước tiểu Cái 1.600 VN
49 Bình hủy kim nhỏ Cái 11.500 VN
50 Gạc y tế Đông Fa 10*10
chưa tiệt trùng
Bịch 60.000 VN
51 Que đè lưỡi gỗ Cái 350 VN
XXIV. THUỐC ĐIỀU TRỊ MỠ MÁU
1 Crestor 10mg Rosuvastatin 10 mg Viên Uống 17.300 Thổ Nhĩ
Kì
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |
19
2 Lipanthyl Supra 160 mg Fenofibrate 160 mg Viên Uống 12.000 Pháp
3 Lipotain 20 Atorvastatin 20 mg Viên Uống 4.000 VN
4 Statinagi 10 mg Rosuvastatin 10 mg Viên Uống 3.000 VN
5 Atorlog 20 mg Atorvastatine 20 mg Viên Uống 4.000 VN
6 Hafenthyl 200 mg Fenofibrat 200 mg Viên Uống 2.000 VN
7 Hafenthyl Supra 160 mg Fenofibrat 160 mg Viên Uống 4.000 VN
8 Fenbrat 200 mg Fenofibrate Micronised
200 mg
Viên Uống 3.000 VN
9 Atorlip 20 mg Atorvastatin 20 mg Viên Uống 3.000 India
10 Fenbrat 300 mg Fenofibrat 300 mg Viên Uống 4.000 VN
XXV. VITAMIN & KHOÁNG CHẤT
1 Agineurin Vitamin B1,B6,B12 Viên Uống 2.000 VN
2 Berocca Berocca Viên Uống 8.000 VN
3 Calcicorbiere 10 ml Calcicorbiere 10 ml Ống Uống 5.000 VNLD
4 Calcicorbiere 5 ml Calcicorbiere 5 ml ống Uống 4.000 VNLD
5 Calciumsandoz 0,5g Viên Uống 4.300 Pháp
6 Elbas L-Cysteine 60 mg,
Orotic Acid 100 mg,
Nicotinamide 50 mg,..
Viên Uống 2.200 VN
7 Enervon-C Vit C 500mg,Vit B1
50mg, Vit B2 20mg, Vit
B3 50mg, Vit B5 20 mg,
Vit B6 5 mg, Vit B12
5cmg
Viên Uống 2.500 VN
8 Fercevit pro Ferrous Fumarate 39 mg,
Folic acid 150 mcg,
Vitamin B12 3.1 mcg
Viên Uống 2.000 VN
9 Bicanma Ống Uống 5.000 VN
10 Magnesi B6 Magnesium lactat
dihydrat 470 mg
Pyridoxin hydrochlorid
5 mg
Viên Uống 1.000 VNLD
11 Methycobal 500 mcg Viên Uống 4.000 Thái
12 Moriamin forte L-Leucine 18.3 mg, L-
lsoleucin 5.9mg, Lysin
hydrochlorid 25.0mg...
Viên Uống 3.100 VN
13 Myvita Multi 10 Vitamin & 2 khoáng
chất
Viên Uống 915 VN
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |
20
14 Neurobion Vitamin B1 100 mg,
Vitamin B6 100 mg,
Vitamin B12 200 mcg
Viên Uống 1.800 Ấn
15 Neurobion 5000 mcg/ 3ml Vit B1 100 mg, vit B6
100 mg, vit B12 5000
mcg
Ống Uống 36.000
16 Nutroplex 120 ml Vitamin A 2.500,Vit D
200 USP, Vit B1 10mg,
Vit B2 1.25 mg, Vit B6 5
mg, Vit B12 50 mcg
Chai Uống 36.000 VN
17 Obimin Viên Uống 2.000
18 Pecaldex 10 ml Calcium glucoheptonate
0.7g, Calcium gluconate
0.3g, Vitamin C 0.1g,
Vit D2 0.05mg, Vit Pp
0.05g
Ống Uống 3.200 VN
19 Pharmaton viên Hỗn hợp vitamin và
khoáng chất với tinh chất
nhân sâm
Viên Uống 4.800 Pháp
20 Tonicalcium children Calcium ascorbate 250
mg, DL-Lysine ascorbate
250 mg
ống Uống 6.800 Pháp
21 Upsa C 1 g Acide ascorbique 1 g Viên Uống 3.800 Pháp
22 Viên sữa ong chúa Lọ Ngậm 8.000 VN
23 Vitamin C 0,5 g Vitamin C 0,5 g Viên Uống 300 VN
24 Epalvit 400 UI Vittamin E 400 UI Viên Uống 2.000 VN
25 Biotin 5mg Vitamin H 5 mg Viên Uống 2.000 VN
26 Nutroplex 60 ml Vitamin: A, D, B1, B2,
B3, B6, B12, Sắt, Magie,
L-Lysin
Chai Uống 27.000 VN
27 Nutrozinc syrup 100 ml Viên Uống 28.000 India
28 Neutrifore Vitamin B1, B6, B12 Viên Uống 1.500 VN
29 Fumafer - B9 Sắt (III) fumarat 182,04
mg, Acid folic 0,40 mg
Viên Uống 1.500 VN
30 Amepox 500 mg L-cystine 500 mg Viên Uống 3.500 Korea
31 Enat 400 mg Vitamin E 400 I.U. Viên Uống 3.300 Thai Lan
32 Pecaldex 5ml Calci glucoheptonat
0.35g, calci gluconat
0.15g, vitamin C 0.05g,
....
Viên Uống 2.000 VN
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |
21
33 Tonicalci 10 ml Ống Uống 7.500 France
34 Surbexz Đa sinh tố + kẽm Viên Uống 5.000 India
35 Bidivit AD Vitamin A 5000 UI,
Vitamin D3 400 IU
Viên Uống 1.000 VN
36 Bidi BC Complex Vitamin B1, B2, B6, PP,
B5, C 300 mg
Viên Uống 1.000 VN
XXVI. THUỐC CÓ NGUỒN GỐC TỪ DƯỢC LIỆU
1 Ginko biloba 80 Ginkgo biloba extract 80
mg
Viên Uống 2.000 VN
2 Tanakan 40 mg Cao ginkgo biloba 40mg Viên Uống 4.600 Pháp
3 Viên xông hương tràm Menthol 12 mg,
Eucalyptol 12 mg,
Camphor 12 mg, ...
Vỉ/4v Xông 1.045 VN
4 Hoạt huyết dưỡng não Cao dinh lăng 150mg,
Cao bạch quả 5mg
Viên Uống 830 VN
5 Betasiphon Cao lỏng râu mèo 1:1,
Cao lỏng Artiso 1:1...
Viên
Uống
2.200
VN
6 Ginkor Fort Chiết xuất lá ginko
biloba 0.014 g,
Heptaminol 0.300 g,
Troxerutin 0.300g
Viên Uống 3.700 Pháp
7 CRILA Cao khô trinh nữ hoàng
cung 250mg,
Viên Uống 2.100 VN
XXVII. THUỐC ĐIỀU TRỊ GOUT
1 Allopurinol DMC
300 mg
Allopurinol
300 mg
Viên Uống 2.000 VN
XXVIII. LỢI TIỂU
1 Furosemid Stada 40 mg Furosemid 40mg Viên Uống 400 VN
2 Kaleorid 600 mg Kaleorid 600 mg Viên Uống 2.600 DenMark
3 Natrilix SR 1.5 mg Indapamid 1.5mg Viên Uống 3.700 Pháp
XXIX. THUỐC DÙNG CHO MŨI
1 Rhinex Naphazolin nitrat 7.5 mg Chai Nhỏ
mũi
5.000 VN
2 Xisat Adult Tinh khiết từ thiên nhiên
ở dộ sâu 450m so với
mực nước biển
Chai Xịt 25.000 VN
3 Xisat Kid Tinh khiết từ thiên nhiên
ở dộ sâu 450m so với
Chai Xịt 27.000 VN
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |
22
mực nước biển
4 Xisat Viêm mũi Chai Xịt 33.000 VN
5 Xypenat (Nước biển sau ưu
trương)
Chai Xịt 36.000 VN
XXX. THỰC PHẨM CHỨC NĂNG
1 NNO Polysylane, Jojoba oil,
D-alpha Tocopheryl
acetate, Fragrange
Viên Thoa 3.000 Philippin
2 Nga phụ khang Cao Trinh nữ hoàng
cung, Cao Hoàng kì, Cao
hoàng cầm, Khương
hoàng
Hộp Uống 4.000 VN
3 Plus Min USA Glucosamin sulfate 1800
mg, Chondroitin sulfate
300 mg, MSM 120 mg,
Collagen Type II 100
mg, Shark cartilage 100
mg, Curcumin 120 mg,
Silymarin 90 mcg,..
Viên Uống 5.000 USA
4 Nilidon-MDP 80 mg Thymomodulin 80 mg Viên Uống 2.500 VN
5 Caldaily Vit D3, Vit B3, Distilled
Monoglycerides 21.6
mg, Beeswax 11.5 mg,
Lecithin 7.2 mg,
Soybean oil 601.4
mg,Calcium 300 mg
Viên Uống 2.000 USA
XXXI. THUỐC ĐIỀU TRỊ LOÃNG XƯƠNG
1 Fosamax plus Alendronic acid 70 mg/
colecalciferol 2800 IU
Viên Uống 108.000
2 Rocaltrol Calcitriol 0,25mg Viên Uống 5.200 Pháp
3 Novotec 70 mg Alendronate Sodium
Tablets USP 70 mg
Viên Uống 70.000 India
XXXII. SẢN PHẨM KHÁC
1 Mật ong nghệ viên đen 100
gr
Mật ong nghệ viên đen
100 gr
Hũ Uống 65.000 VN
2 Mật ong nghệ viên vàng 100
gr
Mật ong nghệ viên vàng
100 gr
Hũ Uống 60.000 VN
3 Mật ong nguyên chất 200 ml Mật ong nguyên chất
200 ml
Chai Uống 70.000 VN
4 Mật ong rừng sữa chúa 200 Mật ong rừng sữa chúa Chai Uống 73.000 VN
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |
23
ml 200 ml
5 Mật ong rừng sữa chúa 70
ml
Mật ong rừng sữa chúa
70 ml
Lọ Uống 38.000 VN
6 Mật ong rừng 70 ml Mật ong rừng 70 ml Lọ Uống 32.000 VN
7 Xylitol Lime Mint(Xanh Lá) Vỉ Nhai 5.000 VN
8 Xylitol Staw Berry( Hồng) Hũ Nhai 23.000 VN
9 Gum thanh bạc hà Cái Cái 3.000 VN
XXXIII. PHỤ KHOA
1 Neotergynan Metronidazol 500mg,
Neomycin sulfate
65KUI, Nystatin 100KUI
Viên Đặt âm
đạo
13.600 Pháp
2 Colposeptine Chlorquinaldol (INN)
0.200 g, Promestriene
(INN) 0.010 g
Viên Đặt âm
đạo
6.000 Pháp
3 Colpotrophine 15 g Metronidazol 500mg,
Neomycin sulfate
65KUI, Nystatin 100KUI
Viên Đặt âm
đạo
75.000 Pháp
4 Megyna Cloramphenicol,
Dexamethasone,
Metronidazol, Nystatin
Viên Đặt 2.000 VN
5 Neo Penotran Metronidazol 50 mg,
Miconazol 100 mg
Viên Đặt 12.000 Turkey
6 Meclon Clotrimazol 100 mg,
Metronidazol 500 mg
Viên Đặt 20.000 Pháp
7 Albothyl ovules Policresulen 90 mg Viên Đặt 14.300 Pháp
8 Canesten 100 mg Vaginal Clotrimazole 100 mg Viên Đặt 12.000 Đức
9 Colpotrophine Vag 10 mg Promestriene Viên Đặt 8.000 Pháp
10 Polygynax Polymycin sulfate
35.000 UI, Nystatin
100.000 UI, Neomycin
sulfate 35.000 UI
Viên Đặt 22.000 Pháp
11 Progestogel 1% Progesterone 1 g Tube Thoa
vú
170.000 Bỉ
12 Camisept 200 ml Clotrimazol 100 mg,
Vitamin E 100 mg
Chai Rửa âm
đạo
90.000 VN
13 Evamore 120 ml Vitamin B3, Vitamin E -
Thảo dược - Muối tinh
khiết - Acid lactic
Chai Rửa âm
đạo
VN
14 Evamore gói Vitamin B3, Vitamin E -
Thảo dược - Muối tinh
Gói Rửa VN
Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |
24
khiết - Acid lactic
XXXIV. NHÓM GIÃN CƠ VÀ TĂNG TRƯƠNG LỰC CƠ
1 Decontractyl 250 mg Mephenesin 250 mg Viên Uống 1.000 VNLD
2 Decontractyl 500 mg Mephenesin 250 mg Viên Uống 2.000 VNLD
3 Synapdine 2 mg Synapdine 2 mg Viên Uống 1.500 Ấn
4 Waisan 50 mg Eperison hydroclorid 50
mg
Viên Uống 2.000 VN
XXXV. THUỐC TÊ & MÊ
2 Lidocain 10% Lidocaine 3.8g( 4.8 mg
mỗi lần phun)
Lọ Xịt 135.000 Hung
3 Lidocain Kabi 2% 2ml Lidocain hydrocloride
40mg
Ống Tiêm 800 VNLD
4 Xylocain Jelly 2% Tube DN 61.000 Autra
5 Medicaine Inj 2% Lidocaine hydrocloride
36 mg,Epinephrine
Bitartrate 0.0324 mg
Ống Tiêm 6.500 Korea
XXXVI. NHÓM THUỐC THẦN KINH
1 Miganil 5mg Flunarizin 5mg Viên Uống 2.000 VN
2 Bineurox 300 Gabapentine 300 mg Viên Uống 5.000 VN
3 Neurontin 300 mg Gabapentine 300 mg Viên Uống 12.500 Pháp
4 Olafast 10 mg Olanzapine 10mg Viên Uống 4.000 India
5 Nudipyl 800 mg Piracetam 800 mg Viên Uống 3.000 VN
6 Taganil 500 mg Acetyl-DL-Leucine 500
mg
Viên Uống 5.000 Pháp
7 Sibelium 5 mg Flunarizine 5 mg Viên Uống 6.500 Bỉ
8 Betaserc16 mg Bétahistine
dihydrochloride 16 mg
Viên Uống 4.000 Hà Lan
9 Nucleo C.M.P.Forte Cytidine-5-disodium
monophosphat 5mg,
Uridine-5-disodium
monophosphat 3mg
Viên Uống 10.000 Pháp
10 Psycholanz Olanzapine 10mg Viên Uống 4.000 India