bẢng giÁ thuỐc -...

24
Công ty Cphn phòng khám Olympus Gia M- Bng giá thuc | 1 BNG GIÁ THUC STT TÊN THUC HOT CHT ĐVT ĐƯỜNG DÙNG ĐƠN GIÁ NƯỚC SX (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) I. THUC GIẢM ĐAU AN THẦN 1 Stugeron 25 mg Cinnarizine 25 mg Viên Ung 800 B2 Sulpragi 50 mg Sulpiride 50 mg Viên Ung 1.000 VN 3 Dogmantin 50 mg Sulpiride 50 mg Viên Ung 4.200 Pháp 4 Mimosa Bình vôi 150 mg, Sen lá 180 mg, Lc tiên 600 mg, Vông nem lá 600 mg, Trinh n630 mg Viên Ung 1.300 VN 5 Stilux 60 mg Rotundin 60mg Viên Ung 1.100 VN II. KHÁNG SINH 1 Acyclovir 400 mg Acyclovir 400 mg Viên Ung 2.900 VN 2 Ospamox 250 mg Amoxiciline 250mg Viên Ung 1.200 Úc 3 Ospamox 500 mg Amoxiciline 500mg Viên Ung 2.000 Úc 4 Cefaclor 125 mg Cefaclor 125 mg Gói Ung 3.000 VN 5 Cefaclor 250 mg Cefaclor 250 mg Viên Ung 3.000 VN 6 Cefaclor 375 mg Cefaclor 375 mg Viên Ung 4.000 VN 7 Bicefdox 500 mg Cefadroxil 500 mg Viên Ung 3.000 VN 8 Bifumax 500mg Cefuroxime 500mg Viên Ung 1.000 VN 9 Cefixime 100 mg Cefixime 100 mg Gói Ung 3.500 VN 10 Bicebib 200 mg Cefixime 200 mg Viên Ung 4.000 VN 11 Zinnat 250 mg Cefuroxime 250mg Viên Ung 15.000 Pháp 12 Zinnat 500 mg Cefuroxime 500mg Viên Ung 26.500 Pháp 14 Biceflexin 500 mg Cephalexin 500 mg Viên Ung 3.000 VN 15 Ciprofloxacin 500 mg Ciprofloxacin 500 mg Viên Ung 2.000 VN 16 Claritab 250 mg Clarythromycin 250 mg Viên Ung 3.500 VN 17 Claritab 500 mg Clarythromycin 500 mg Viên Ung 7.000 VN 18 Doxycyclin 100 mg Doxycyclin 100 mg Viên Ung 1.000 VN 19 Flagyl 250 Metronidazol 250mg Viên Ung 1.000 VNLD

Upload: others

Post on 06-Sep-2019

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 1

BẢNG GIÁ THUỐC

STT TÊN THUỐC HOẠT CHẤT ĐVT ĐƯỜNG

DÙNG

ĐƠN

GIÁ NƯỚC SX

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

I. THUỐC GIẢM ĐAU AN THẦN

1 Stugeron 25 mg Cinnarizine 25 mg Viên Uống 800 Bỉ

2 Sulpragi 50 mg Sulpiride 50 mg Viên Uống 1.000 VN

3 Dogmantin 50 mg Sulpiride 50 mg Viên Uống 4.200 Pháp

4 Mimosa Bình vôi 150 mg, Sen lá

180 mg, Lạc tiên 600

mg, Vông nem lá 600

mg, Trinh nữ 630 mg

Viên Uống 1.300 VN

5 Stilux 60 mg Rotundin 60mg Viên Uống 1.100 VN

II. KHÁNG SINH

1 Acyclovir 400 mg Acyclovir 400 mg Viên Uống 2.900 VN

2 Ospamox 250 mg Amoxiciline 250mg Viên Uống 1.200 Úc

3 Ospamox 500 mg Amoxiciline 500mg Viên Uống 2.000 Úc

4 Cefaclor 125 mg Cefaclor 125 mg Gói Uống 3.000 VN

5 Cefaclor 250 mg Cefaclor 250 mg Viên Uống 3.000 VN

6 Cefaclor 375 mg Cefaclor 375 mg Viên Uống 4.000 VN

7 Bicefdox 500 mg Cefadroxil 500 mg Viên Uống 3.000 VN

8 Bifumax 500mg Cefuroxime 500mg Viên Uống 1.000 VN

9 Cefixime 100 mg Cefixime 100 mg Gói Uống 3.500 VN

10 Bicebib 200 mg Cefixime 200 mg Viên Uống 4.000 VN

11 Zinnat 250 mg Cefuroxime 250mg Viên Uống 15.000 Pháp

12 Zinnat 500 mg Cefuroxime 500mg Viên Uống 26.500 Pháp

14 Biceflexin 500 mg Cephalexin 500 mg Viên Uống 3.000 VN

15 Ciprofloxacin 500 mg Ciprofloxacin 500 mg Viên Uống 2.000 VN

16 Claritab 250 mg Clarythromycin 250 mg Viên Uống 3.500 VN

17 Claritab 500 mg Clarythromycin 500 mg Viên Uống 7.000 VN

18 Doxycyclin 100 mg Doxycyclin 100 mg Viên Uống 1.000 VN

19 Flagyl 250 Metronidazol 250mg Viên Uống 1.000 VNLD

Page 2: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 2

20

Zolgyl

Spiramycin base 750,000

IU, Metronidazol 125 mg

Viên Uống 2.000 VN

21 Spiramyin 1,5MI Spiramyin 1,5MI Viên Uống 2.500 VN

22 Tetracyclin 500 mg Tetracyclin 500 mg Viên Uống 550 VN

23 Acyclovir Stada 400 mg Acyclovir 400 mg Viên Uống 2.900 VN

24 Acyclovir Stada 800 mg Acyclovir 800 mg Viên Uống 4.500 VN

25 Amoxycilin 500 mg Amoxycilin 500 mg Viên Uống 1.500 VN

26 Augmentin 250mg/31.25 mg Amoxicillin 250 mg, Acid

clavulanic 31.25 mg

Gói Uống 12.000 Pháp

27 Augmentin 500 mg/62.5 mg Amoxicillin 500

mg,Acid clavulanic 60.5

mg

Gói Uống 17.600 Pháp

28 Augmentin 625 mg Amoxicillin 500 mg, Acid

clavulanic 125 mg

Viên Uống 14.000 Pháp

29 Bidimoxy Amoxicillin 500 mg Viên Uống 2.000 VN

30 Cefpodoxime 100 mg Cefpodoxime 100 mg Viên Uống 3.000 Ấn Độ

31 Ospexin 500 mg Ospexin 500 mg Viên Uống 3.000 Úc

32 Vpclary500 mg Clarithromycin 500 mg Viên Uống 7.000 VN

33 Dalacin C Clindamycin 300 mg Viên Uống 13.500 Pháp

34 Loximat 500 mg Levofloxacin 500 mg Viên Uống 6.000 VN

Levofloxacin Stada 500 mg Levofloxacin 500 mg Viên Uống 3.500 VN

35 Pyclin 150 Clindamycin 150 mg Viên Uống 2.500 VN

36 Metronidazol 250 mg Metronidazol 250 mg Viên Uống 1.000 VN

37 Ercefuryl 200 mg Nifuroxazide 200 mg Viên Uống 2.000 Pháp

38 Tinidazol 500 mg Tinidazol 500 mg Viên Uống 2.000 VN

39 Rovamycin 1,5 MIU Spiramyin 1,5MI Viên Uống 5.000 Pháp

40 Rovamycin 3 MI Spiramyin 3 MI Viên Uống 11.000 Pháp

41 Azicin 250 mg Azithromycin 250 mg Viên Uống 3.800 VN

42 Bicebid 200mg Cefixime 200 mg Viên Uống 4.000 VN

43 Augbidil 625 mg Amoxicillin 500 mg,

Acid clavulanic 125 mg

Viên Uống 8.000 VN

44 Augbidil 1g Amoxicilin 875 mg,

Acid clavunalic 125 mg

Viên Uống 12.000 VN

45 Curam 1000 mg Amoxicilline 875 mg +

Clavulanic Acid 125 mg

Viên Uống 19.000 Slovenia

Page 3: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 3

50 Mibedotil 100 mg Cefpodoxime proxetil

100 mg

Viên Uống 4.000

VN

52 Cadicefdin 300 mg Cefdinir 300 mg Viên Uống 12.000 VN

53 Kupfloxanal 200 mg Ofloxacin 200 mg Viên Uống 2.000 Korea

54 Flagentyl 500 mg Secnidazole 500mg Viên Uống 12.000 VN

57 Bifumax 500 mg Cefuroxime 500 mg Viên Uống 10.000 VN

58 Ciprobay 500 mg Ciprofloxacine 500 mg Viên Uống 15.500 Đức

61 Sporal 100 mg Itraconazol 100 mg Viên Uống 21.000 Bỉ

62 Tavanic 500 mg Levofloxacine 500 mg Viên Uống 50.000 France

63 Pyclin 300 mg Clindamycin 300 mg Viên Uống 5.000 VN

64 Bidicotrim F Sulfamethoxazole 800

mg, Trimethoprim 160

mg

Viên Uống 1.500 VN

III. KHÁNG DỊ ỨNG

1 Celerzin 10 mg Cetirizin 10mg Viên Uống 1.000 VN

2 Chlorpheniramin 4mg Chlorpheniramin 4mg Viên Uống 100 VN

3 Usaallerz 120 Fexofenadine 120 mg Viên Uống 4.000 VN

4 Coafarmin 2 mg Dexclorpheniramin

maleat 2 mg

Viên Uống 500 VN

5 Loratadin Stada 10 mg Loratadin 10 mg Viên Uống 1.000 VN

6 Phenergan Sp 90 ml Promathazine 0.09 g Viên Uống 11.000 VNLD

7 Usaallerz 60 Fexofenadine 60 mg Viên Uống 3.000 VN

8 Coldfed Paracetamol 400 mg,

Clorpheniramin maleat 2

mg

Viên Uống 300 VN

9 Bilodin 10 mg Loratadine 10 mg Viên Uống 1.000 VN

10 Deslora 5 mg Desloratadine 5mg Viên Uống 2.000 VN

IV. DẠ DÀY

1 Motilium M 10 mg Domperidone 10mg Viên Uống 2.200 Bỉ

2 Esomeprazol US 40 mg Esomeprazol 40 mg Viên Uống 6.500 VN

3 Esomeprazol US 20 mg Esomeprazol 20 mg Viên Uống 5.000 VN

4 Oresol Glucose khan 13.5 g,

Natri clorid 2.6 g, Natri

citrat 2.9 g, Kali clorid

1.5 g

Gói Uống 1.500 VN

5 Oraptic 20 mg Omeprazol 20 mg Viên Uống 2.500 VN

Page 4: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 4

6 Pantoloc 40 mg Pantoprazol 40 mg Viên Uống 20.000 Ger

7 Grafort 3g Dioctahedral smectite 3g Gói Uống 9.000 Hàn Quốc

8 Kremil.S Aluminum Hydroxide

178 mg, Magnesi

Hydroxide 233 mgf,

Simethicone 30 mg

Viên Uống 1.000 VNLD

9 MeteoSpasmyl Alverin citrate 60 mg,

Simethicone 300 mg

Viên Uống 3.400 Pháp

11 Gastropulgite Attapulgite Mormoiron

hoạtt hóa 2.500g, Gel

hydroxide aluminium và

carbonate magnesium

sấy khô 0.500 g

Gói

Uống

3.500

Pháp

12 Cimetidine Cimetidine 300 mg Viên Uống 500 VN

15 Phosphalugel Colloidal aluminium

phosphate gel 20 %

Gói Uống 4.500 Pháp

16 Motilium Sp 60 ml Domperidone 60 ml Chai Uống 44.000 Bỉ

17 Spasmaverin 40 Spasmaverin 40 Viên Uống 700 VNLD

18 Nexium 20 mg Esomeprazol 20 mg Viên Uống 24.000 Thụy

Điển

19 Nexium 40 mg Esomeprazol 40 mg Viên Uống 26.400 Thụy

Điên

20 Pepsan Guaiazulene 0,004 g,

Dimeticone 3 g

Gói Uống 5.000 Pháp

21 Xitrina Hỗ n hợp muối natri

citrat 9.16 g

Lọ Uống 9.500 VN

22 Varogel Nhôm hydroxid gel

tương đương 0.4g nhôm

oxid, Magnesi hydroxid

30% pasre, Simethicon

30 %

Gói Uống 3.500 VN

23 Maalox Nhôm hydroxyd gel khô

400 mg, hydroxyd 400

mg

Viên Uống 1.000 VNLD

24 Mepra Omeprazol 20 mg Viên Uống 3.300 VNLD

25 Esomeprazol US 20mg Esomeprazol 20mg Viên Uống 5.000 VN

26 Air-X Simethicon Lọ Uống 24.000 Thái Lan

27 Sucrate gel Sucralfate gel 1g Gói Uống 8.100 Ý

28 Sucrahasan gel 1 g Sucralfat 1g Gói Uống 4.000 VN

Page 5: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 5

29 Nexipraz 40 Esomeprazol 40 mg Viên Uống 6.800 VN

30 Rabicad 20 Rabeprazol 20 mg Viên Uống 10.000 India

31 Rabegard 20 Rabeprazol sodium

Tablets 20 mg

Viên Uống 4.000 India

32 Phospha gaspain Gel Nhôm Phosphat 20%

11 g

Gói Uống 3.500 VN

33 Oraptic 20 mg Omeprazole 20 mg Viên Uống 2.500 VN

34 Gaviscon Natri alginate 500 mg,

Natribicarbonate 267 mg,

Calcicarbonate 160 mg

Gói Uống 6.000 Anh

35 Trymo 120 mg Tripotassium dicitrato

bismuthate 300mg

Viên Uống 2.600 India

36 Ducas 300 mg Tripotassium dicitrato

bismuthate 300mg

Viên Uống 2.200 Korea

37 Air-X Tablets Simethicon 80 mg Viên Nhai 1.000 Thái

39 Pantoprazol 40 mg Pantoprazol 40 mg Viên Uống 2.000 VN

40 Ranitidin 300 mg Ranitidin 300 mg Viên Uống 2.000 VN

41 Pariet 20 mg Rabeprazole sodium 20

mg

Viên Uống 24.000 Nhật

42 Omicap D Omeprazol 20 mg,

Domperidone 10 mg

Viên Uống 4.000 India

V. TIÊU HÓA-TIẾT NIỆU

1 Sorbitol 5 g Sorbitol 5 g Gói Uống 1.700 VNLD

2 Imodium 2 mg Loperamid 2mg Viên Uống 2.800 Bỉ

3 Forlax 10 g Macrogol 4000 Gói Uống 4.800 Pháp

4 Smecta orange vanilla 3g Smectite 3g Gói Uống 4.000 Pháp

5 Hydrite NaCl, Na bicarbonate,

KCl, dextrose khan

Viên Uống 1.500 VN

6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg,

Camphene 15 mg, và các

terpens khác

Viên Uống 3.800 Ireland

7 Enterogermina 2billion/5 ml Bào tử kháng da ks

Bacillus clausii

Ống Uống 7.000 VNLD

8 Domitazol Bromo camphor 20 mg,

Methylene blue 20 mg

Viên Uống 1.500 VN

9 Dompenyl – M Domperidion maleat

12.72 mg (tuong duong

Domperidon 10 mg)

Viên Uống 1.500 Hàn Quốc

Page 6: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 6

10 Oresol Glucose khan 13.5 g,

Natri clorid 2.6 g, Natri

citrat 2.9 g, Kali clorid

1.5 g

Gói Uống 1.500 VN

11 Bio-Techcomin DHA Lactobacillus

acidophilus, Bacillus

subtilis, Streptococcus,

Kẽm,...

Gói Uống 4.000 VN

12 Imodium 2mg Loperamid 2 mg Viên Uống 2.800 VN

13 Primperan 10 mg Metoclopramid 10 mg Viên Uống 2.300 Pháp

14 Fleet phospho- soda Monobasic Natri

Phosphat (7.2g/15 ml) và

Dibasic Natri Phosphat

(2.7g/15 ml)

Chai Uống 60.000 Mỹ

15 Eno gói Sodium bicarbonate

1.96g, Citric acid

anhydrous 0.85 g,

Sodium carbonate 0.43g

Gói Uống 2.900 Malaysia

16 Agitritin 100 mg Trimebutin 100 mg Viên Uống 2.000 VN

17 Buscopan 20 mg/1ml Hyoscine-N-

butylbromide 20mg/1ml

Ống Tiêm 10.000 Đức

18 Neopeptine cap Alpha-amylase 100 mg,

Papain 100 mg,

Shimethicone 30 mg

Viên Uống 1.800 India

19 Biolac vỉ Lactobacillus acidophylus,

Lactobacilus sporogenes...

Viên Uống 1.100 VN

20 Duphalac 15 ml Lactulose 10g Gói Uống 5.500 Hà Lan

21 LacbioPro Lactobacillus

acidophilus 10^9 CFU

Gói Uống 2.000 VN

22 Buscopan 10 mg Tabs.

B/100

Hyoscine Butylbromide

10 mg

Viên Uống 1.500 Đức

23 Proctolog sup Trimebutine 120 mg,

Ruscogenins 10 mg

Viên Đặt 5.700 France

24 Debridat 100 mg Trimebutine maleat 100

mg

Viên Uống 3.200 France

25 Ercefuryl 200 mg Nifuroxazide 200 mg Viên Uống 2.000 France

26 Pantoloc 40 mg Pantoprazol 40 mg Viên Uống 20.000 Đức

27 Mucosta 100 mg Rebamipide 100 mg Viên Uống 4.000 France

28 Spasmaverin 40 mg Spasmaverin 40 mg Vien Uống 700 VNLD

29 Agitritine100 mg Trimebutin 100 mg Viên Uống 2.000 VN

Page 7: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 7

VI. GIUN SÁN

1 Zentel 200 mg Albendazol 200mg

Viên Uống 7.000 VN

2 Fugacar 500 mg Adult

Mebendazol 500mg

Viên Uống 19.000 Thái lan

3 Fugacar 500 mg Kid

Mebendazol 500mg

Viên Uống 19.000 Thái Lan

VII. NHÓM HỖ TRỢ GAN

1 Broncho Vaxom 7 mg Lyophilized bacterial

lysates 7 mg

Viên Uống 16.000 Thụy Sĩ

2 Methionin Methionin 250 mg Viên Uống 500 VN

3 Tenofovir 300 mg Tenofovir 300 mg Viên Uống 25.000 Ấn

4 Bodigaver Arginin Hydroclorid 200

mg, Vit B1, Vit B2, Vit

B6, Vit B6, Vit PP

Viên Uống 3.000 VN

5 VG5

Cao khô Diệp hạ châu

100mg, Cao khô Cỏ nhọ

nồi 50mg, Cao khô Nhân

trần 130mg, Cao khô

Râu bắp 50mg

Viên Uống 1.056 VN

6 Arginine Stada Arginie HCL: 1g Ống Uống 2.613 VN

7 Daisogalon Silymarin 70 mg, Cardus

Marianus 100 mg, L-

Lysin HCL 20 mg,

Methionin 10mg, Thiamin

Hydroclorid 2 mg,

Riboflavin 2 mg, Calci

pantothenat 2 mg,

Pyridoxin Hydroclorid 2

mg

Viên Uống 3.000 VN

8 Broncho-Vaxom Children Lyophilized bacterial

lysates 3.5mg

Viên Uống 11.000 Thụy Sĩ

9 Anaferon Các kháng thể gắn với

interferon gamma ở người

Viên Uống 5.500 Nga

10 Anaferon for Children Các kháng thể gắn với

interferon gamma ở người

Viên Uống 5.500 Nga

11 Bar Cao đặc Artiso 100

mg,Cao đặc Biển súc 75

mg,Bột Bìm Bìm 75 mg

Viên Uống 360 VN

VIII. NHÓM GIẢM ĐAU-HẠ SỐT

Page 8: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 8

1 Hapacol 325 mg Paracetamol 325mg Viên Uống 500 VN

2 Alaxan Paracétamol 325mg,

Ibuprofène 200mg

325mg, Ibuprofène

200mg

Viên Uống 1000 VN

3 Decolgen ND No drowse Paracetamol 500 mg,

Phenylephrine

Hydrochlorid 10 mg

Viên Uống 1.000 VN

4 Efferalgan 150 mg Paracetamol 150mg Gói Uống 3.000 Pháp

5 Efferalgan 150 mg sup Paracetamol 150mg Viên Đặt hậu

môn

3.000 Pháp

6 Efferalgan 250 mg Paracetamol 250mg Gói Uống 4.000 Pháp

7 Efferalgan 500 mg Paracetamol 500mg Viên Uống 3.000 Pháp

8 Efferalgan 300 mg sp Paracetamol 300 mg Viên Đặt 3.200 Pháp

9 Efferalgan codein Paracetamol 500mg +

Codein phosphate 30mg

Viên Uống 7.000 Pháp

10 Hapacol 150 mg Paracetamol 150 mg Gói Uống 1.500 VN

11 Hapacol 80 Paracetamol 80 mg Uống 1.500 VN

12 Agiparofen Paracétamol 325mg,

Ibuprofène 200mg

Viên Uống 1.000 VN

13 Panadol Paracetamol 500 mg Viên Uống 842 VNLD

14 Panadol Extra Paracetamol 500 mg,

Caffeine 65 mg

Viên Uống 1.100 VNLD

15 Biragan Extra Paracetamol 500 mg,

Caffeine 65 mg

Viên Uống 1.000 VN

16 AgiTyfedol 500 mg Paracetamol 500 mg Viên Uống 1.000 VN

17 Bilucol 650 Paracetamol 650 mg Viên Uống 1.500 VN

18 Partamol Eff Paracetamol 500 mg Viên Uống 1.500 VN

19 Efferhasan 80mg Paracetamol 80mg Viên Uống 1.000 VN

20 Hapacol 250 mg Paracetamol 250 mg Gói Uống 2.000 VN

21 Panadol Cold+Flu Paracetamol 500 mg,

Caffeine 25 mg,

Phenylephrine

hydrochloride 5 mg

Viên Uống 1.000 VN

IX. NHÓM KHÁNG VIÊM NSAID

1 Agilecox 200 mg Celecoxib 200mg Viên Uống 2.500 VN

2 Fenagi 50 mg Diclofenac 50mg Viên Uống 1.000 VN

Page 9: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc | 9

3 Diclofenac 75 mg Diclofenac 75mg Viên Uống 700 VN

4 Meloxicam 7,5 mg Meloxicam 7,5mg Viên Uống 1.000 VN

5 Decontractyl 250 mg Mephenesine 250 mg Viên Uống 1.000 VN

6 Celebrex 200 mg Celecoxib 200 mg Viên Uống 13.000 Đức

7 Bidacin 50 mg Diacerin 50 mg Viên Uống 4.500 VN

8 Voltaren 75 mg Diclofenac 75 mg Viên Uống 8.000 Ý

9 Cataflam 25 mg Diclofenac kali 25 mg Viên Uống 4.000 Turkey

10 Agietoxib 60 mg Etoricoxib 60mg Viên Uống 5.500 VN

11 Decontractyl 500 mg Mephenesine 500 mg Viên Uống 2.000 VN

12 Mobic 15 mg Meloxicam 15 mg Viên Uống 18.000 France

13 Brexin 20 mg Piroxicam 20 mg Viên Uống 9.000 Đức

14 Mobic 7.5 mg Meloxicam 7.5 mg Viên Uống 10.000 France

15 Meconer 500 mcg Mecobalamim 500 mcg Viên Uống 2.000 VN

16 Methycobal 500 mcg Mecobalamin 500 mcg Viên Uống 4.000 Nhật

17 Nidal Fort 75 mg Ketoprofen 75 mg Viên Uống 3.000 VN

X. NHÓM KHÁNG VIÊM STEROID

1 Medrol 16 mg Methylprednisolon 16mg Viên Uống 4.300 Ý

2 Medrol 4 mg Methylprednisolon 4mg Viên Uống 1.500 Ý

3 Prednisolon 5 mg Prednisolon 5mg Viên Uống 500 VN

4 Soli-Medrol 4 mg Methylprednisolon 4mg Viên Uống 1.000 VN

5 Soli-Medrol 16 mg Methylprednisolon 16mg Viên Uống 3.000 VN

6 Agimetred 4 mg Methylprednisolon 4mg Viên Uống 1.000 VN

7 Betalestin Betamethasone 0.25mg,

Chlorpheniramin maleate

2mg

Viên Uống 500 VN

8 Hydrocortisone 100 mg/2ml Hydrocortisone Sodium

Succinate 100 mg

Lọ Tiêm 20.000 VN

9 Solu-Medrol Inf 40 mg Methyl prednisolon

hydrocortisone 40 mg

Lọ Tiêm 40.000 Bỉ

10 Soli- Medon 16mg Methylprednisolone

16mg

Viên Uống 3.000 VN

11 Agimetpred Methylprednisolone 4

mg

Viên Uống 1.000 VN

12 Dexamethason 0.5mg Dexamethason 0.5mg Viên Uống 500 VN

13 Dexamethason Kabi 4mg/ Dexamethasone natri Ống Tiêm 2.000 VN

Page 10: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |

10

ml phosphat 4,4 mg

XI. KHÁNG VIÊM DẠNG MEN

1 Usatrypsin 21 Alphachymotrypsin

21microkatals

Viên Uống 2.000 VNLD

2 Usatrypsin Fort Alphachymotrypsin 42

microkatals

Viên Uống 3.500 VN

3 Pedonase Bromelain 40mg,

Trypsin kết tinh 1mg

Viên Uống 3.500 VN

XII. NHÓM ĐT CAO HUYẾT ÁP

1 Agindopin 5 mg Amlodipine 5 mg Viên Uống 1.600 VN

2 Agilosart 50 mg Losartan 50mg Viên Uống 3.300 VN

3 Agilosart 25 mg Losartan 25 mg Viên Uống 2.500 VN

5 Amlor 5 ngoại Amlordipin 5 mg Viên Uống 9.000 Pháp

6 Bisoprolol Stada 5 mg Amlodipine 5 mg Viên Uống 1.700 VN

7 Bidipril 25 mg Captopril 25 mg Viên Uống 1.000 VN

8 Felodipin Stada 5 mg Felodipin 5 mg Viên Uống 1.500 VN

9 Dorocardyl 40 mg Propranolol hydrochlorid

40 mg

Viên Uống 1.000 VN

10 Bisoprolol Fumarate 2.5 mg Bisoprolol Fumarate 2.5

mg

Viên Uống 3.000 Ireland

11 Micardis 40 Telmisartan 40 mg Viên Uồng 12.000 Pháp

12 Telmisartan Stada 40 mg Telmisartan 40 mg Viên Uống 4.200 VN

13 Renapril 5 mg Enalapril maleate 5 mg Viên Uống 2.000 Bulgaria

14 Aginaril 5 mg Enalapril maleate 5 mg Viên Uống 1.000 VN

15 Bihasal 2.5 mg Bisoprolol 2.5 mg Viên Uống 1.300 VN

16 Coversyl 5 mg Perindopril 5 mg Viên Uống 6.200 France

17 Concor 2,5 mg Bisoprolol 2,5mg Viên Uống 3.500 Áo

18 Concor 5 mg Bisoprolol 5mg Viên Uống 4.900 Áo

19 Freeclo 75 Clopidogrel tablets USP

75 mg

Viên Uống 5.000 India

20 Adalat 10 Nifedipin 10 mg Viên Uống 2.500 Ger

21 Aprovel 150 mg Ibesartan 150 mg Viên Uống 10.500 France

22 Aprovel 300 mg Irbesartan 300 mg Viên Uống 15.700 France

XIII. THUỐC TRỊ TIỂU ĐƯỜNG

1 Diamicron 60 mg Glyclazid 60mg Viên Uống 6.000 Pháp

Page 11: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |

11

2 Diamicron MR 30mg Glyclazid 30mg Viên Uống 3.000 Pháp

3

Glucophage 1000 mg Metformin hydrochloride

1000 mg

Viên Uống

Uống

5.000 Pháp

Pháp

4 Glucophage 500 mg Metformin hydrochloride

500 mg

Viên Uống 2.100 Pháp

5 Glucophage 850 mg Metformin hydrochloride

850 mg

Viên Uống 4.000 Pháp

6 Janumet 50/500 mg 50 mg sitagliptin/500 mg

metformin HCl

Viên Uống 13.000 Hà Lan

7 Glucofast 850mg Metformin 850mg Viên Uống 2.000 VN

8 Glucofast 500 mg Metformin 500mg Viên Uống 1.000 VN

9 Amdiaryl 2 mg Glimepiride 2 mg Viên Uống 3.000 VN

10 Amapirid 2 mg Glimepirid 2 mg Viên Uống 2.500 VN

XIV. NHÓM TRỊ ĐAU THẮT NGỰC

1 Digoxin 0,25 mg Digoxin 0,25mg Viên Uống 3.200 Hung

2 Nitromint 2,6 mg Nitromint 2,6mg Viên Uống 2.200 Hung

3 Neotazin MR 35 mg Trimetazidine 35mg Viên Uống 2.800 VN

4 Neotazin 20 mg Trimetazidine 20 mg Viên Uống 2.800 VN

XV. THUỐC DÙNG CHO MẮT

1 Acetazolamid 250 mg Acetazolamid 250 mg Viên Uống 800 VN

2 Ciproloxacin 0,3% Ciprofloxacin HCl Chai Nhỏ mắt 5.000 VN

3 Daiticol 10 mg Diphenhydramin

hydroclorid

Chai Nhỏ mắt 5.000 VN

4 Tobidex 5 ml Tobramycin 15 mg~

0.3%,Dexamethasone 5

mg~ 0.1%

Chai Nhỏ mắt 30.000 VN

5 Kary Uni 0,05 mg/1 ml Pirenoxine Chai Nhỏ mắt 25.000 Nhật

6 Oflovid 0,3% Ofloxacin: 0,3% Chai Nhỏ mắt 60.000 Nhật

7 Refresh Tears 0,5% Carboxymethylcellulose

Natri 0,5%

Chai Nhỏ mắt 70.000 Mỹ

8 Sanlein Eye Drop 0,1% x

5ml

Natri hyaluronat 0,1% Chai Nhỏ mắt 70.000 Nhật

9 Tetracycline 1% Tetracycline 1% Tube Tra mắt 6.000 VN

10 Tobradex Oint 0,3% 3,5 g Tobramycin,

Dexamethasone

Tube Tra mắt 55.000 Nhật

11 Tobrex 0,3% Tobramycin Chai Nhỏ mắt 42.000 Nhật

Page 12: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |

12

12 Sancoba Ophthalmic

solution

Cyanocobalamin 0.02% Chai Nhỏ mắt 51.000 Nhật

13 Pataday Drop 2.5 ml Olopatadine

hydrochloride ophthamic

solusion 0.2%

Chai Nhỏ mắt 137.000 USA

14 Eyetamin Vitamin B1 5mg,

Vitamin B2 0.5 mg,

Vintamin PP 40 mg

Chai Nhỏ mắt 20.000 VN

15 Timolol Maleate Drop 0,5% Timolol 0,5% Chai Nhỏ mắt 47.000 Bỉ

16 Systane Ultra Drop Polyethylen glycol 0,4% Chai Nhỏ mắt 66.000 USA

17 Eyaren Ohthalmic Drops

10ml

Potassium Iodide 30 mg,

Sodium iodide 30 mg

Chai Nhỏ mắt 30.000 Korea

19 Rohto Antibacterial Sodium

sulphamethoxazol 400

mg...

Chai Nhỏ mắt 45.000 Nhật

20 Pred fort 1% Prednisolone acetate 1% Chai Nhỏ mắt 35.000 Bỉ

21 Osla Natri clorid 0.033

g,Borneol,benzalkonium

clorid acid boric,natri

benzoat

Chai Nhỏ mắt 20.000 VN

22 TobraDex Drop 5 ml Tobramycin

0.3%,Dexamethasone

0.1%

Chai Nhỏ mắt 50.000 Bỉ

23 VRohto Cool 12ml Vitamin B6 12.0mg,

Potassium L-Aspartate

120mg, Chlorpheniramin

Maleate 3.60mg,...

Chai Nhỏ mắt 46.000 VN

24 Poly Tear Hypromelose 3 mg,

Dextran 70 1 mg

Chai Nhỏ mắt 35.000 Bỉ

XVI. THUỐC ĐIỀU TRỊ HEN

1 Asthmatin 10 mg Montelukast 10 mg Viên Uống 4.800 VN

2 Ventolin Salbutamol 100 mcg Chai Xịt 92.000 Úc

3 Salbutamol 4 mg Salbutamol 4mg Viên Uống 500 VN

4 Bambec 10 mg Bambuterol 10 mg Viên Uống 6.200 China

5 Symbicort 60 doses Mỗi liều chứa 160 mcg

Budenonide và 4.5 mcg

Formoterol fumarate

dihydrate

Bình Xịt 307.000 Thụy

Điển

6 Montelulkast 10 mg Montelulkast 10 mg Viên Uống 8.000 Ba Lan

7 Baburol 10 mg Bambuterol hydroclorid Viên Uống 3.000 VN

Page 13: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |

13

10 mg

XVII. THUỐC LONG ĐÀM, GIẢM HO

1 Acemuc 100 mg Acetylcystein 100mg Gói Uống 1.700 VN

2 Acemuc 200 mg Acetylcystein 200mg Gói Uống 2.500 VN

3 Acecys 200 mg Acetylcystein Viên Uống 1.000 VN

4 Ambroxol 30 mg Ambroxol HCl 30 mg Viên Uống 500 VN

5 Bisolvon Bromhexin hydrochloride

8 mg

Viên Uống 2.000 Ấn

6 Bixovom 4 Bromhexin hydroclorid 4

mg

Viên Uống 500 VN

7 Bromhexin 8 mg Bromhexin 8 mg Viên Uống 500 VN

8

Eucaphor Eucalyptol 100 mg,

Camphor 12 mg,

Guaiacol 12 mg

Viên Uống 500 VN

9 Exomuc 200 Acetylcystein 200 mg Gói Uống 4.800 Pháp

10 Molitoux Eprazinon dihydroclorid

50 mg

Viên Uống 1.500 VN

11 Strepsil vỉ Cool Vi Ngậm 3.000 Thái

12 Strepsil vỉ Original Vi Ngậm 3.000 Thái

13 Strepsils vỉ Vitamin C Vi Ngậm 3.000 Thái

14 Terpin codein Terpin hydrat 100 mg,

Codein 5mg

Viên Uống 400 VN

15 Theralene 5 mg Alimemazine 5 mg Viên Uống 1.000 VNLD

16 Tyrotab Hộp Ngậm 11.000 VN

17 Tyrotab Viên Ngậm 342 VN

18 Amelicol Eucalyptol 100 mg, Tinh

dầu tràm 50 mg, Menthol

0.5 mg

Viên Uống 1.000 VN

19 Toplexil Oxomemazine 1,65 mg;

Guaifenesin 33,33 mg;

Paracetamol 33,33 mg;

Natribenzoat 33,33 mg

Viên Uống 820 VN

20 Eugica Fort Eucalypto 100 mg,

Menthol 0.5 mg,...

Viên Uống 1.000 VN

21 Bisolvon Kids Sp Brohexin HCl (Mỗi 5ml

chứa 4mg Bromhexin

HCl)

Chai Uống 35.000 Indonesia

XVIII. THUỐC CẦM MÁU VÀ TRỢ TĨNH MẠCH

Page 14: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |

14

1 Transamin 500 mg Acide tranexamique 500

mg

Viên Uống 4.500 Thái

2 Adrenoxyl 10 mg Carbazochrom dihydrat

10 mg

Viên Uống 1.500 Thái

3 Daflon 500 mg Phân dọan flavonoid vi

hạt tinh chế

Viên Uống 3.600 Pháp

4 Agiosmin 500 Diosmin 450 mg,

Hesperidin 50 mg

Viên Uống 3.000 VN

5 Rutin -Vitamin C Rutin anhydrous 50 mg,

Vitamin C 50 mg

Viên Uống 300 VN

XIX. ĐẠM VÀ DỊCH TRUYỀN

1 Glucose 5% 500 ml Glucose 5% Chai

Chai Tiêm

TM

14.000 VN

2 Natri clorid 0,9% 500

ml(ddt)

Chai Tiêm

TM

14.000 VN

3 Perfalgan 1g/100 ml Chai Tiêm

TM

60.000 Ý

4 Paracetamol 1g/100ml Chai Tiêm

TM

55.000 Đức

5 Lactated Ringer's Chai Tiêm

TM

14.000 VN

6 Alvesin 40E Chai/250 ml Chai Tiêm

TM

85.000 Đức

7 Lactated Ringer's Natri clorid 3.00g, Natri

Lactat 1.55g, Kali

Clorid.2H2O 0.10g

Chai Tiêm 14.000 VN

8 Pantogen C 500ml Chai Tiêm

truyền

100.000 ĐL

9 Natri cloride 0.9%, chai 250

ml

Natri cloride 0.9% Chai Tiêm 12.000 VN

10 Pantogen C 250ml Chai Tiêm 66.000 Đài Loan

11 Aminoplasma 10% 250ml Các acid amin Chai Tiêm 112.000 Đức

12 Metronidazol Kabi 500 mg

I.V.

Metronidazol Kabi 500

mg I.V.

Chai Tiêm

truyền

18.000 VN

XX. HORMON & THUỐC KHÁNG HORMON

1 Carbimazol 5 mg Carbimazol 5 mg Viên Uống 2.000 Ch Síp

2 Embevin 28 Desogestrel 0.075 mg Hộp Uống 80.000 Chi lê

3 Marvelon Ethinylestradiol 30 mcg,

Desogestrel 150 mcg

Hộp Uống 71.000 Netherland

Page 15: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |

15

4 Levothyrox 50 mcg Levothyrox 50 mcg Viên Uống 1470

5 Berlthyrox 100 mcg Lévothyroxine sodium

100cmg

Viên Uống 540 Đức

6 Thyrozol 5 mg Thiamazol 5 mg Viên Uống 1.500 Đức

XXI. THUỐC TRỊ SAY TÀU XE

1 Nautamin 90 mg Diphenhydramin 90mg Viên Uống 2.500 VNLD

XXII. THUỐC DÙNG NGOÀI

1 Acyclovir Cream 2% Acyclovir 50 mg Tube DN 25.000 Đức

2 Alcol Chai DN 3.000 VN

3 Biafine Tube DN 86.000 Pháp

4 Bye Bye-Fever Bịch DN 15.000 Nhật

5 Cao dán Salonpas Miếng Dán 1.000 Thái

6 Cineline súc miệng Thymol 60 mg,Menthol

840 mg, Eucalyptol 0mg

Chai Súc

miệng

14.000 VN

7 Dầu mù u Chai DN 5.000 VN

8 Gynofar Đồng sulfat 0.625 g Chai DN 13.000 VN

9 Kamistad –Gel Lidocaine HCl 20

mg,Dịch chiết hoa cúc

185 mg

Tube DN 26.000 Đức

10 Cồn boric Acid boric 800 mg,Xanh

Methylen 0.1

mg,Glycerin 9.092 g

Chai DN 4.000 VN

11 Natriclorid 0.9% - Natri clorid 4.5 g Chai DN 7.000 VN

12 Nizoral cream 5 g Ketoconazol 100 mg Tube DN 20.000 Bỉ

13 Nyst ro miệng Nystatin 25000 IU Gói Rơ

miệng

1.500 VN

14 Orafar Acid benzoic 0.027 g,

Thymol 0.054 g, Acid

boric 2.115 g,menthol

0.036 g..

Chai Súc

miệng

8.000 VN

15 Oxy già Chai DN 2.000 VN

16 Phenergan pde Promethazin 0.2g,Methyl

parahydroxybenzoat

<=0.01g

Tube DN 10.000 VNLD

17 Povidoin 10% 20 ml Chai DN 10.000 VN

18 Povidon 10% 90 ml Chai DN 20.000 VN

19 Proctolog sup Viên Đặt hậu 5.700 Pháp

Page 16: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |

16

môn

20 Salonpas liniment Methyl salicynate 2640

mg, I-menthol 2700 mg,

dl-Camphor 1500 mg,...

Lọ DN 24.000 VN

21 Vaseline Vaseline 10 g Tube DN 10.000 VN

22 Voltarel emulgel Tuýp DN 70.000

23 Eurax Tube DN 46.000

24 Hiruscar gel 5g

Nước, Allium Cepa,

Niacinamid, Sorbeth-30,

...

Tube DN 103.000 Thái

25 Proctolog cream Trimebutine 5.8g,

Ruscogenins 0.5g

Tube DN 54.000 Pháp

26 Dầu gội Haicneal chai 50ml Ketoconazol 15mg,

Clobetasol propionate

0.25 mg

Chai DN 56.000 Chia

27 Dầu gội Haicneal gói Ketoconazol 15mg,

Clobetasol propionate

0.25 mg

Gói DN 6.000 China

28 Nizoral Sampoo Ketoconazol 2% Chai DN 55.000 Thái

29 Dermatix Ultra Gel 7 g Cyclic, Polymeric

siloxanes, vit C este

Tube DN 188.000 USA

30 Diprosalic oin 15 g Betamethasone 0.5 mg,

Salicylic Acid 30 mg

Tube DN 67.000 Canada

31 Gel K.Y Nước, glycerin,

Hydroxylethylcellulose,

...

Tube DN 50.000 Thái

32 Domina 10g Hydroquinone 400 mg Tube DN 57.000 VN

33 Nidal gel 2.5% Ketoprofen 2,5 % Tube DN 30.000 VN

34 Bisilkon 10 g Betamethason

Dipropionat 6,4 mg,

Clotrimazol 100 mg,

Gentamycin base 10 mg

Tube DN 30.000 VN

35 DEP Diethyl phthalate 9.5 g Lọ DN 5.000 VN

36 Milian Xanh methylen

0.036g,Tím gentitan

0.036g,Ethanol 70%...

Chai DN 5.000 VN

37 Gót sen Aqua, curcuma longa,

lanolin,...

Tube DN 24.000 VN

XXIII. TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

Page 17: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |

17

1 Băng cá nhân Urgo Miếng 700 Thái

2 Băng cá nhân VN Miếng 250 VN

3 Băng cá nhân washproof Miếng 1.000 Thái

4 Băng cá nhân Zilgo Miếng 500 VNLD

5 Băng cuộn Urgo 2.5cm x 5m Cuộn 22.000 Thái

6 Băng cuộn Urgo 1.5 cm x

5m

Cuộn 13.000 Thái

7 Băng thun QM 0803 (thun 3

móc)

Cuộn 16.000 VN

8 Băng thun QM 2 móc Cuộn 12.000 VN

9 Bông thấm nước 100 gr Bịch 15.000 VN

10 Bông thấm nước 25g Bịch 4.000 VN

11 Durex Perfoma Hộp 37.000 Thái

13 Gạc cuộn Cuộn 2.000 VN

14 Gạc rơ lưỡi Hộp 2.000 VN

15 Gạc rốn Hộp 5.000 VN

16 Gạc tiệt trùng lớn Bịch 8.000 VN

17 Gạc tiệt trùng nhỏ Bịch 4.000 VN

18 Gạc vaselin Gói 1.000 VN

19 Găng tay VGlove Cặp 1.200 Malyasia

20 Khẩu trang y tế 4U-med Cái 700 VN

21 Quickstick Cái 20.000 Mỹ

22 Ráy tai Gói 3.000 VN

23 Bao cao su OK Hộp 5.500 VNLD

24 Băng cuộn Urgo 2.5x5 Cuộn 20.000 Thái

25 Dây Truyền Dịch Dây 14.000 Đức

26 Dây truyền dịch có kim

bướm

Cái 3.000 VN

27 Dây oxy 2 nhánh Dây 5.750 VN

28 Chỉ không tiêu Monofi;

ament Nylon 2/0 kim tam

giác

Tép 17.850 VN

29 Chỉ không tiêu Tép 15.069 VN

Page 18: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |

18

Monofilament Nylon 3/0

kim tam giác

30 Chỉ không tiêu

Monofilament Nylon 4/0

kim tam giác

Tép 17.850 VN

31 Chỉ không tiêu

Monofilament Nylon 6/0

kim tam giác

Tép 38.000 VN

32 Chỉ không tiêu tự nhiên

monofilament nylon5

Tép 20.000 VN

33 Chỉ nylon 7/0 Tép 46.700 VN

34 Chỉ tan chậm Chromic 3/0

kim tròn 26

Tép 23.860 VN

35 Chỉ Vicry 2/0 Tép 85.000 VN

36 Chỉ Vicryl 3/0 kim tròn Tép 75.000 VN

37 Chỉ Vicryl 4/0 kim tròn Tép 81.000 VN

38 Bơm tiêm 10cc Cái 1.100 VN

39 Bơm tiêm 1ml Cái 700 VN

40 Bơm tiêm 20 cc Cái 2.375 VN

41 Bơm tiêm 3cc Cái 1.144 VN

42 Bơm tiêm 50 cc Cái 5.500 VN

43 Bơm tiêm 5cc Cái 1.000 VN

44 Găng tay Vglove không bột Đôi 1.500 Malay

45 Găng tay vô trùng 7

Malaysia

Cặp 5.500 Malay

46 Găng tay vô trùng 6.5

Malaysia

Cặp 5.500 Malay

47 Găng tay vô trùng 7.5

Malaysia

Cặp 5.500 Malay

48 Lọ đựng nước tiểu Cái 1.600 VN

49 Bình hủy kim nhỏ Cái 11.500 VN

50 Gạc y tế Đông Fa 10*10

chưa tiệt trùng

Bịch 60.000 VN

51 Que đè lưỡi gỗ Cái 350 VN

XXIV. THUỐC ĐIỀU TRỊ MỠ MÁU

1 Crestor 10mg Rosuvastatin 10 mg Viên Uống 17.300 Thổ Nhĩ

Page 19: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |

19

2 Lipanthyl Supra 160 mg Fenofibrate 160 mg Viên Uống 12.000 Pháp

3 Lipotain 20 Atorvastatin 20 mg Viên Uống 4.000 VN

4 Statinagi 10 mg Rosuvastatin 10 mg Viên Uống 3.000 VN

5 Atorlog 20 mg Atorvastatine 20 mg Viên Uống 4.000 VN

6 Hafenthyl 200 mg Fenofibrat 200 mg Viên Uống 2.000 VN

7 Hafenthyl Supra 160 mg Fenofibrat 160 mg Viên Uống 4.000 VN

8 Fenbrat 200 mg Fenofibrate Micronised

200 mg

Viên Uống 3.000 VN

9 Atorlip 20 mg Atorvastatin 20 mg Viên Uống 3.000 India

10 Fenbrat 300 mg Fenofibrat 300 mg Viên Uống 4.000 VN

XXV. VITAMIN & KHOÁNG CHẤT

1 Agineurin Vitamin B1,B6,B12 Viên Uống 2.000 VN

2 Berocca Berocca Viên Uống 8.000 VN

3 Calcicorbiere 10 ml Calcicorbiere 10 ml Ống Uống 5.000 VNLD

4 Calcicorbiere 5 ml Calcicorbiere 5 ml ống Uống 4.000 VNLD

5 Calciumsandoz 0,5g Viên Uống 4.300 Pháp

6 Elbas L-Cysteine 60 mg,

Orotic Acid 100 mg,

Nicotinamide 50 mg,..

Viên Uống 2.200 VN

7 Enervon-C Vit C 500mg,Vit B1

50mg, Vit B2 20mg, Vit

B3 50mg, Vit B5 20 mg,

Vit B6 5 mg, Vit B12

5cmg

Viên Uống 2.500 VN

8 Fercevit pro Ferrous Fumarate 39 mg,

Folic acid 150 mcg,

Vitamin B12 3.1 mcg

Viên Uống 2.000 VN

9 Bicanma Ống Uống 5.000 VN

10 Magnesi B6 Magnesium lactat

dihydrat 470 mg

Pyridoxin hydrochlorid

5 mg

Viên Uống 1.000 VNLD

11 Methycobal 500 mcg Viên Uống 4.000 Thái

12 Moriamin forte L-Leucine 18.3 mg, L-

lsoleucin 5.9mg, Lysin

hydrochlorid 25.0mg...

Viên Uống 3.100 VN

13 Myvita Multi 10 Vitamin & 2 khoáng

chất

Viên Uống 915 VN

Page 20: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |

20

14 Neurobion Vitamin B1 100 mg,

Vitamin B6 100 mg,

Vitamin B12 200 mcg

Viên Uống 1.800 Ấn

15 Neurobion 5000 mcg/ 3ml Vit B1 100 mg, vit B6

100 mg, vit B12 5000

mcg

Ống Uống 36.000

16 Nutroplex 120 ml Vitamin A 2.500,Vit D

200 USP, Vit B1 10mg,

Vit B2 1.25 mg, Vit B6 5

mg, Vit B12 50 mcg

Chai Uống 36.000 VN

17 Obimin Viên Uống 2.000

18 Pecaldex 10 ml Calcium glucoheptonate

0.7g, Calcium gluconate

0.3g, Vitamin C 0.1g,

Vit D2 0.05mg, Vit Pp

0.05g

Ống Uống 3.200 VN

19 Pharmaton viên Hỗn hợp vitamin và

khoáng chất với tinh chất

nhân sâm

Viên Uống 4.800 Pháp

20 Tonicalcium children Calcium ascorbate 250

mg, DL-Lysine ascorbate

250 mg

ống Uống 6.800 Pháp

21 Upsa C 1 g Acide ascorbique 1 g Viên Uống 3.800 Pháp

22 Viên sữa ong chúa Lọ Ngậm 8.000 VN

23 Vitamin C 0,5 g Vitamin C 0,5 g Viên Uống 300 VN

24 Epalvit 400 UI Vittamin E 400 UI Viên Uống 2.000 VN

25 Biotin 5mg Vitamin H 5 mg Viên Uống 2.000 VN

26 Nutroplex 60 ml Vitamin: A, D, B1, B2,

B3, B6, B12, Sắt, Magie,

L-Lysin

Chai Uống 27.000 VN

27 Nutrozinc syrup 100 ml Viên Uống 28.000 India

28 Neutrifore Vitamin B1, B6, B12 Viên Uống 1.500 VN

29 Fumafer - B9 Sắt (III) fumarat 182,04

mg, Acid folic 0,40 mg

Viên Uống 1.500 VN

30 Amepox 500 mg L-cystine 500 mg Viên Uống 3.500 Korea

31 Enat 400 mg Vitamin E 400 I.U. Viên Uống 3.300 Thai Lan

32 Pecaldex 5ml Calci glucoheptonat

0.35g, calci gluconat

0.15g, vitamin C 0.05g,

....

Viên Uống 2.000 VN

Page 21: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |

21

33 Tonicalci 10 ml Ống Uống 7.500 France

34 Surbexz Đa sinh tố + kẽm Viên Uống 5.000 India

35 Bidivit AD Vitamin A 5000 UI,

Vitamin D3 400 IU

Viên Uống 1.000 VN

36 Bidi BC Complex Vitamin B1, B2, B6, PP,

B5, C 300 mg

Viên Uống 1.000 VN

XXVI. THUỐC CÓ NGUỒN GỐC TỪ DƯỢC LIỆU

1 Ginko biloba 80 Ginkgo biloba extract 80

mg

Viên Uống 2.000 VN

2 Tanakan 40 mg Cao ginkgo biloba 40mg Viên Uống 4.600 Pháp

3 Viên xông hương tràm Menthol 12 mg,

Eucalyptol 12 mg,

Camphor 12 mg, ...

Vỉ/4v Xông 1.045 VN

4 Hoạt huyết dưỡng não Cao dinh lăng 150mg,

Cao bạch quả 5mg

Viên Uống 830 VN

5 Betasiphon Cao lỏng râu mèo 1:1,

Cao lỏng Artiso 1:1...

Viên

Uống

2.200

VN

6 Ginkor Fort Chiết xuất lá ginko

biloba 0.014 g,

Heptaminol 0.300 g,

Troxerutin 0.300g

Viên Uống 3.700 Pháp

7 CRILA Cao khô trinh nữ hoàng

cung 250mg,

Viên Uống 2.100 VN

XXVII. THUỐC ĐIỀU TRỊ GOUT

1 Allopurinol DMC

300 mg

Allopurinol

300 mg

Viên Uống 2.000 VN

XXVIII. LỢI TIỂU

1 Furosemid Stada 40 mg Furosemid 40mg Viên Uống 400 VN

2 Kaleorid 600 mg Kaleorid 600 mg Viên Uống 2.600 DenMark

3 Natrilix SR 1.5 mg Indapamid 1.5mg Viên Uống 3.700 Pháp

XXIX. THUỐC DÙNG CHO MŨI

1 Rhinex Naphazolin nitrat 7.5 mg Chai Nhỏ

mũi

5.000 VN

2 Xisat Adult Tinh khiết từ thiên nhiên

ở dộ sâu 450m so với

mực nước biển

Chai Xịt 25.000 VN

3 Xisat Kid Tinh khiết từ thiên nhiên

ở dộ sâu 450m so với

Chai Xịt 27.000 VN

Page 22: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |

22

mực nước biển

4 Xisat Viêm mũi Chai Xịt 33.000 VN

5 Xypenat (Nước biển sau ưu

trương)

Chai Xịt 36.000 VN

XXX. THỰC PHẨM CHỨC NĂNG

1 NNO Polysylane, Jojoba oil,

D-alpha Tocopheryl

acetate, Fragrange

Viên Thoa 3.000 Philippin

2 Nga phụ khang Cao Trinh nữ hoàng

cung, Cao Hoàng kì, Cao

hoàng cầm, Khương

hoàng

Hộp Uống 4.000 VN

3 Plus Min USA Glucosamin sulfate 1800

mg, Chondroitin sulfate

300 mg, MSM 120 mg,

Collagen Type II 100

mg, Shark cartilage 100

mg, Curcumin 120 mg,

Silymarin 90 mcg,..

Viên Uống 5.000 USA

4 Nilidon-MDP 80 mg Thymomodulin 80 mg Viên Uống 2.500 VN

5 Caldaily Vit D3, Vit B3, Distilled

Monoglycerides 21.6

mg, Beeswax 11.5 mg,

Lecithin 7.2 mg,

Soybean oil 601.4

mg,Calcium 300 mg

Viên Uống 2.000 USA

XXXI. THUỐC ĐIỀU TRỊ LOÃNG XƯƠNG

1 Fosamax plus Alendronic acid 70 mg/

colecalciferol 2800 IU

Viên Uống 108.000

2 Rocaltrol Calcitriol 0,25mg Viên Uống 5.200 Pháp

3 Novotec 70 mg Alendronate Sodium

Tablets USP 70 mg

Viên Uống 70.000 India

XXXII. SẢN PHẨM KHÁC

1 Mật ong nghệ viên đen 100

gr

Mật ong nghệ viên đen

100 gr

Hũ Uống 65.000 VN

2 Mật ong nghệ viên vàng 100

gr

Mật ong nghệ viên vàng

100 gr

Hũ Uống 60.000 VN

3 Mật ong nguyên chất 200 ml Mật ong nguyên chất

200 ml

Chai Uống 70.000 VN

4 Mật ong rừng sữa chúa 200 Mật ong rừng sữa chúa Chai Uống 73.000 VN

Page 23: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |

23

ml 200 ml

5 Mật ong rừng sữa chúa 70

ml

Mật ong rừng sữa chúa

70 ml

Lọ Uống 38.000 VN

6 Mật ong rừng 70 ml Mật ong rừng 70 ml Lọ Uống 32.000 VN

7 Xylitol Lime Mint(Xanh Lá) Vỉ Nhai 5.000 VN

8 Xylitol Staw Berry( Hồng) Hũ Nhai 23.000 VN

9 Gum thanh bạc hà Cái Cái 3.000 VN

XXXIII. PHỤ KHOA

1 Neotergynan Metronidazol 500mg,

Neomycin sulfate

65KUI, Nystatin 100KUI

Viên Đặt âm

đạo

13.600 Pháp

2 Colposeptine Chlorquinaldol (INN)

0.200 g, Promestriene

(INN) 0.010 g

Viên Đặt âm

đạo

6.000 Pháp

3 Colpotrophine 15 g Metronidazol 500mg,

Neomycin sulfate

65KUI, Nystatin 100KUI

Viên Đặt âm

đạo

75.000 Pháp

4 Megyna Cloramphenicol,

Dexamethasone,

Metronidazol, Nystatin

Viên Đặt 2.000 VN

5 Neo Penotran Metronidazol 50 mg,

Miconazol 100 mg

Viên Đặt 12.000 Turkey

6 Meclon Clotrimazol 100 mg,

Metronidazol 500 mg

Viên Đặt 20.000 Pháp

7 Albothyl ovules Policresulen 90 mg Viên Đặt 14.300 Pháp

8 Canesten 100 mg Vaginal Clotrimazole 100 mg Viên Đặt 12.000 Đức

9 Colpotrophine Vag 10 mg Promestriene Viên Đặt 8.000 Pháp

10 Polygynax Polymycin sulfate

35.000 UI, Nystatin

100.000 UI, Neomycin

sulfate 35.000 UI

Viên Đặt 22.000 Pháp

11 Progestogel 1% Progesterone 1 g Tube Thoa

170.000 Bỉ

12 Camisept 200 ml Clotrimazol 100 mg,

Vitamin E 100 mg

Chai Rửa âm

đạo

90.000 VN

13 Evamore 120 ml Vitamin B3, Vitamin E -

Thảo dược - Muối tinh

khiết - Acid lactic

Chai Rửa âm

đạo

VN

14 Evamore gói Vitamin B3, Vitamin E -

Thảo dược - Muối tinh

Gói Rửa VN

Page 24: BẢNG GIÁ THUỐC - olympusgiamy.com.vnolympusgiamy.com.vn/wp-content/uploads/2017/08/Bang-gia-thuoc.pdf · 6 Rowatinex 250 mg Pinene 31 mg, Camphene 15 mg, và các terpens khác

Công ty Cổ phần phòng khám Olympus Gia Mỹ - Bảng giá thuốc |

24

khiết - Acid lactic

XXXIV. NHÓM GIÃN CƠ VÀ TĂNG TRƯƠNG LỰC CƠ

1 Decontractyl 250 mg Mephenesin 250 mg Viên Uống 1.000 VNLD

2 Decontractyl 500 mg Mephenesin 250 mg Viên Uống 2.000 VNLD

3 Synapdine 2 mg Synapdine 2 mg Viên Uống 1.500 Ấn

4 Waisan 50 mg Eperison hydroclorid 50

mg

Viên Uống 2.000 VN

XXXV. THUỐC TÊ & MÊ

2 Lidocain 10% Lidocaine 3.8g( 4.8 mg

mỗi lần phun)

Lọ Xịt 135.000 Hung

3 Lidocain Kabi 2% 2ml Lidocain hydrocloride

40mg

Ống Tiêm 800 VNLD

4 Xylocain Jelly 2% Tube DN 61.000 Autra

5 Medicaine Inj 2% Lidocaine hydrocloride

36 mg,Epinephrine

Bitartrate 0.0324 mg

Ống Tiêm 6.500 Korea

XXXVI. NHÓM THUỐC THẦN KINH

1 Miganil 5mg Flunarizin 5mg Viên Uống 2.000 VN

2 Bineurox 300 Gabapentine 300 mg Viên Uống 5.000 VN

3 Neurontin 300 mg Gabapentine 300 mg Viên Uống 12.500 Pháp

4 Olafast 10 mg Olanzapine 10mg Viên Uống 4.000 India

5 Nudipyl 800 mg Piracetam 800 mg Viên Uống 3.000 VN

6 Taganil 500 mg Acetyl-DL-Leucine 500

mg

Viên Uống 5.000 Pháp

7 Sibelium 5 mg Flunarizine 5 mg Viên Uống 6.500 Bỉ

8 Betaserc16 mg Bétahistine

dihydrochloride 16 mg

Viên Uống 4.000 Hà Lan

9 Nucleo C.M.P.Forte Cytidine-5-disodium

monophosphat 5mg,

Uridine-5-disodium

monophosphat 3mg

Viên Uống 10.000 Pháp

10 Psycholanz Olanzapine 10mg Viên Uống 4.000 India