bẢng giÁ vỮa - ninh bình provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · web viewstt...

45
Sè 15 (14/12/2006) Sè 16 121 CÔNG BÁO BẢNG GIÁ VỮA VỮA XÂY TRÁT XI MĂNG PC30 Vữa xi măng cát vàng, Cát có mô đun độ lớn ML > 2 1 B1212 - Mác 25 m3 169.591 2 B1213 - Mác 50 m3 227.178 3 B1214 - Mác 75 m3 276.797 4 B1215 - Mác 100 m3 330.178 5 B1216 - Mác 125 m3 375.225 Vữa xi măng cát mịn, Cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0 6 B1222 - Mác 25 m3 133.512 7 B1223 - Mác 50 m3 198.076 8 B1224 - Mác 75 m3 253.084 9 B1225 - Mác 100 m3 307.615 Vữa xi măng cát mịn, Cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4 10 B1232 - Mác 25 m3 143.370 11 B1233 - Mác 50 m3 216.091 12 B1234 - Mác 75 m3 276.265 VỮA BÊ TÔNG XI MĂNG PC30 Độ sụt 2 - 4cm Đá 0,5x1cm 13 C2111 - Mác 100 m3 239.471 14 C2112 - m3 277.921

Upload: others

Post on 15-Jul-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

121CÔNG BÁO

BẢNG GIÁ VỮAVỮA XÂY TRÁTXI MĂNG PC30Vữa xi măng cát vàng, Cát có mô đun độ lớn ML > 2

1 B1212 - Mác 25 m3 169.5912 B1213 - Mác 50 m3 227.1783 B1214 - Mác 75 m3 276.7974 B1215 - Mác 100 m3 330.1785 B1216 - Mác 125 m3 375.225

Vữa xi măng cát mịn, Cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

6 B1222 - Mác 25 m3 133.5127 B1223 - Mác 50 m3 198.0768 B1224 - Mác 75 m3 253.0849 B1225 - Mác 100 m3 307.615

Vữa xi măng cát mịn, Cát có mô đun độ lớn ML = 0,7 - 1,4

10 B1232 - Mác 25 m3 143.37011 B1233 - Mác 50 m3 216.09112 B1234 - Mác 75 m3 276.265

VỮA BÊ TÔNGXI MĂNG PC30Độ sụt 2 - 4cmĐá 0,5x1cm

13 C2111 - Mác 100 m3 239.47114 C2112 - Mác 150 m3 277.92115 C2113 - Mác 200 m3 315.90716 C2114 - Mác 250 m3 357.78117 C2115 - Mác 300 m3 395.144

Đá 1x2cm18 C2121 - Mác 100 m3 232.26619 C2122 - Mác 150 m3 269.07820 C2123 - Mác 200 m3 304.61521 C2124 - Mác 250 m3 341.32422 C2125 - Mác 300 m3 376.383

Đá 2x4cm23 C2131 - Mác 100 m3 221.09324 C2132 - Mác 150 m3 255.65325 C2133 - Mác 200 m3 288.88026 C2134 - Mác 250 m3 324.61127 C2135 - Mác 300 m3 365.357

Đá 4x6cm28 C2141 - Mác 100 m3 207.65229 C2142 - Mác 150 m3 240.09430 C2143 - Mác 200 m3 272.27431 C2144 - Mác 250 m3 305.72832 C2145 - Mác 300 m3 340.671

Page 2: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

122 CÔNG BÁO

Độ sụt 6-8cmĐá 0,5x1cm

33 C2211 - Mác 100 m3 245.08534 C2212 - Mác 150 m3 285.26135 C2213 - Mác 200 m3 327.22436 C2214 - Mác 250 m3 372.44537 C2215 - Mác 300 m3 405.278

Đá 1x2cm38 C2221 - Mác 100 m3 237.91139 C2222 - Mác 150 m3 276.45540 C2223 - Mác 200 m3 314.30141 C2224 - Mác 250 m3 356.76642 C2225 - Mác 300 m3 387.050

Đá 2x4cm43 C2231 - Mác 100 m3 226.25344 C2232 - Mác 150 m3 263.13245 C2233 - Mác 200 m3 298.70346 C2234 - Mác 250 m3 335.44947 C2235 - Mác 300 m3 363.894

Đá 4x6cm48 C2241 - Mác 100 m3 213.53949 C2242 - Mác 150 m3 248.24650 C2243 - Mác 200 m3 281.56651 C2244 - Mác 250 m3 317.59452 C2245 - Mác 300 m3 358.297

Độ sụt 14-17cmĐá 0,5x1cm

53 C2312 - Mác 150 m3 295.82054 C2313 - Mác 200 m3 337.54755 C2314 - Mác 250 m3 388.19256 C2315 - Mác 300 m3 433.016

Đá 1x2cm57 C2322 - Mác 150 m3 287.22458 C2323 - Mác 200 m3 327.78159 C2324 - Mác 250 m3 372.06160 C2325 - Mác 300 m3 415.236

Đá 2x4cm61 C2332 - Mác 150 m3 274.79362 C2333 - Mác 200 m3 312.49263 C2334 - Mác 250 m3 352.26164 C2335 - Mác 300 m3 395.004

Đá 4x6cm65 C2342 - Mác 150 m3 260.43766 C2343 - Mác 200 m3 296.81367 C2344 - Mác 250 m3 334.39168 C2345 - Mác 300 m3 374.111

XI MĂNG PC40

Page 3: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

123CÔNG BÁO

Độ sụt 2-4cmĐá 0,5x1cm

69 C3112 - Mác 150 m3 257.942

70 C3113 - Mác 200 m3 288.954

71 C3114 - Mác 250 m3 318.639

72 C3115 - Mác 300 m3 349.563

73 C3116 - Mác 350 m3 386.638

74 C3117 - Mác 400 m3 412.534

Đá 1x2cm

75 C3122 - Mác 150 m3 249.688

76 C3123 - Mác 200 m3 279.475

77 C3124 - Mác 250 m3 307.971

78 C3125 - Mác 300 m3 337.191

79 C3126 - Mác 350 m3 368.327

80 C3127 - Mác 400 m3 392.626

Đá 2x4cm

81 C3132 - Mác 150 m3 237.426

82 C3133 - Mác 200 m3 265.495

83 C3134 - Mác 250 m3 292.182

84 C3135 - Mác 300 m3 320.197

85 C3136 - Mác 350 m3 340.506

86 C3137 - Mác 400 m3 382.192

Đá 4x6cm

87 C3142 - Mác 150 m3 223.066

88 C3143 - Mác 200 m3 249.344

89 C3144 - Mác 250 m3 275.608

Page 4: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

124 CÔNG BÁO

90 C3145 - Mác 300 m3 301.089

91 C3146 - Mác 350 m3 327.044

92 C3147 - Mác 400 m3 356.289

Độ sụt 6-8cmĐá 0,5x1cm

93 C3212 - Mác 150 m3 263.299

94 C3213 - Mác 200 m3 296.768

95 C3214 - Mác 250 m3 329.043

96 C3215 - Mác 300 m3 361.577

97 C3216 - Mác 350 m3 402.761

98 C3217 - Mác 400 423.334

Đá 1x2cm

99 C3222 - Mác 150 m3 256.417

100 C3223 - Mác 200 m3 287.407

101 C3224 - Mác 250 m3 317.210

102 C3225 - Mác 300 m3 348.200

103 C3226 - Mác 350 m3 385.151

104 C3227 - Mác 400 m3 403.996

Đá 2x4cm

105 C3232 - Mác 150 m3 243.603

106 C3233 - Mác 200 m3 273.448

107 C3234 - Mác 250 m3 302.046

108 C3235 - Mác 300 m3 331.281

109 C3236 - Mác 350 m3 362.609

110 C3237 - Mác 400 m3 379.693

Đá 4x6cm

Page 5: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

125CÔNG BÁO

111 C3242 - Mác 150 m3 230.027

112 C3243 - Mác 200 m3 258.088

113 C3244 - Mác 250 m3 284.902

114 C3245 - Mác 300 m3 312.977

115 C3246 - Mác 350 m3 340.241

116 C3247 - Mác 400 m3 375.132

Độ sụt 14-17cmĐá 0,5x1cm

117 C3312 - Mác 150 m3 273.599

118 C3313 - Mác 200 m3 307.327

119 C3314 - Mác 250 m3 340.573

120 C3315 - Mác 300 m3 375.407

121 C3316 - Mác 350 m3 408.372

122 C3317 - Mác 400 m3 451.812

Đá 1x2cm

123 C3322 - Mác 150 m3 265.677

124 C3323 - Mác 200 m3 298.294

125 C3324 - Mác 250 m3 330.076

126 C3325 - Mác 300 m3 362.546

127 C3326 - Mác 350 m3 400.584

128 C3327 - Mác 400 m3 432.996

Đá 2x4cm

129 C3332 - Mác 150 m3 253.364

130 C3333 - Mác 200 m3 285.220

131 C3334 - Mác 250 m3 315.341

132 C333 - Mác 300 m3 346.665

Page 6: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

126 CÔNG BÁO

5133 C333

6 - Mác 350 m3 379.267

134 C3337 - Mác 400 m3 411.594

Đá 4x6cm

135 C3342 - Mác 150 m3 240.360

136 C3343 - Mác 200 m3 270.427

137 C3344 - Mác 250 m3 299.765

138 C3345 - Mác 300 m3 329.285

139 C3346 - Mác 350 m3 357.961

140 C3347 - Mác 400 m3 405.210

BẢNG GIÁ VẬT LIỆUĐƯỢC CHỌN ĐỂ TÍNH ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TỈNH NINH BÌNH

PHẦN XÂY DỰNG (CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT)

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai 30.500 2 Ống nối nhanh cái 7.000 3 Đá (ba, hộc) m3 40.000 4 Đá 0,15 - 0,5 m3 38.095 5 Đá 0,5 - 1,6 m3 59.048 6 Đá 0,5x1 m3 59.048 7 Đá 0,5 - 2 m3 59.048 8 Đá 1x2 m3 59.048 9 Đá 2x4 m3 54.286

10 Đá 4x6 m3 47.619 11 Đá 5-15mm m3 59.048 12 Đá 60-80mm m3 45.000 13 Đá 6x8 m3 45.000 14 Đá cắt viên 7.000 15 Đá cẩm thạch <=400x400 m2 55.000 16 Đá cẩm thạch <=500x500 m2 70.000 17 Đá cẩm thạch >500x500 m2 90.000 18 Đá hoa cương <=400x400 m2 63.000 19 Đá hoa cương <=500x500 m2 80.000

Page 7: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

127CÔNG BÁO

20 Đá hoa cương >500x500 m2 104.000 21 Đá cấp phối Dmax4cm m3 46.667 22 Đá chẻ 10x10x20 viên 700 23 Đá chẻ 15x20x25 viên 1.000 24 Đá chẻ 20x20x25 viên 1.500 25 Đá cấp phối D<=4cm m3 46.667 26 Đá cấp phối D<=6cm m3 42.857 27 Đá cấp phối D>6cm m3 42.857 28 Đá dăm chèn m3 42.857 29 Đá granít tự nhiên m2 904.762 30 Đá hộc m3 40.000 31 Đá mài viên 7.000 32 Đá sỏi đường kính <=20mm m3 59.048 33 Đá sỏi đường kính <=30mm m3 54.286 34 Đá trắng kg 250 35 Đá trắng nhỏ kg 250 36 Đá xanh miếng 10x20x30 m3 70.000 37 Đồng hồ áp lực cái 200.000 38 Đồng hồ áp lực f60 cái 200.000 39 Đồng tấm d=2mm kg 30.000 40 Đay kg 10.000 41 Đầu dẫn hướng cái 50.000 42 Đầu nối cái 70.000

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 43 Đầu nối cần khoan cái 100.000 44 Đầu nối nhanh cái 50.000 45 Đầu neo kéo Cái 15.000 46 Đầu phá 150mm cái 20.000 47 Đầu phá 250mm cái 30.000 48 Đất đỏ m3 29.048 49 Đất đèn kg 6.667 50 Đất cấp phối tự nhiên m3 29.048 51 Đất dính m3 29.048 52 Đất sét m3 40.000 53 Đinh kg 9.523 54 Đinh đường cái 2.000 55 Đinh đỉa cái 2.700 56 Đinh đỉa các loại cái 2.700 57 Đinh đỉa f6x120 cái 2.700 58 Đinh đỉa f8x250 cái 2.700 59 Đinh 10mm kg 9.523 60 Đinh 6cm kg 9.523 61 Đinh các loại kg 9.523 62 Đinh crămpông cái 2.000 63 Đinh mũ kg 9.523 64 Đinh mũ f10x20 kg 8.400 65 Đinh mũ f4x100 kg 8.400

Page 8: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

128 CÔNG BÁO

66 Đinh tán f20 cái 2.000 67 Đinh tán f22 cái 2.000 68 Đinh vấu kg 9.000 69 Đinh, đinh vít cái 160 70 Đế cắm rơ le cái 10.000 71 Đế chân cột bê tông đúc sẵn cái 30.000 72 Đệm cao su cái 15.000 73 Đệm chống xoáy cái 20.000 74 Đuôi choòng cái 30.000 75 Đuôi choòng f38 cái 30.000 76 Đui đèn tín hiệu cái 15.000 77 A xít hàn lít 30.000 78 Acêtylen chai 20.000 79 Ổ khoá cái 40.000 80 Băng dính cuộn 3.000 81 Băng keo lưới m 500 82 Bánh xe đỡ ống bộ 150.000 83 Bản đệm cái 10.000 84 Bản đệm neo cái 10.000 85 Bản chịu tải cái 40.000 86 Bản lề cái 3.820 87 Bảng đấu dây cái 5.000 88 Backer rod 25mm m 6.000

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 89 Bóng đèn 25W cái 5.000 90 Bao tải m2 3.000 91 Bầu cỏ Vetiver bầu 2.000 92 Bộ định vị bộ 150.000 93 Bộ phát sóng 86B11 cái 120.000 94 Bấc thấm m 5.000 95 Ben tô nít kg 1.500 96 Bột đá kg 200 97 Bột bả kg 3.100 98 Bột bả ATANIC kg 3.500 99 Bột bả JAJYNIC kg 3.350

100 Bột Ejectomer kg 3.100 101 Bột mầu kg 30.000 102 Bột phấn kg 200 103 Bật sắt 20x4x250 cái 1.000 104 Bật sắt 3x30x250 cái 1.000 105 Bật sắt d = 10mm cái 1.200 106 Bật sắt f6 cái 800 107 Bột thạch anh kg 2.000 108 Biển đổi dốc bê tông đúc sẵn cái 298.500 109 Biển đường vòng bê tông đúc sẵn cái 298.500 110 Biển kéo còi bê tông đúc sẵn cái 298.500 111 Búa khoan cái 2.000.000

Page 9: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

129CÔNG BÁO

112 Búa khoan đá cái 2.000.000 113 Bếp phun cát cái 600.000 114 Bu lông + đinh tán bộ 4.060 115 Bu lông các loại cái 4.060 116 Bu lông chữ U, M12 cái 4.060 117 Bu lông F16 L10 bộ 2.880 118 Bu lông M 20x200 cái 14.770 119 Bu lông M12 cái 4.060 120 Bu lông M14 cái 2.180 121 Bu lông M16 cái 2.880 122 Bu lông M16x150 cái 8.680 123 Bu lông M16x200 cái 9.570 124 Bu lông M18x20 cái 3.810 125 Bu lông M20 cái 5.100 126 Bu lông M20x1200 cái 36.000 127 Bu lông M20x500 cái 22.000 128 Bu lông M20x80 cái 7.390 129 Bu lông M20x80 cái 7.390 130 Bu lông M24x100 cái 13.450 131 Bu lông + rông đen cái 4.060 132 Bu lông đầu vuông M20x70 cái 6.700 133 Bu lông cường độ cao M16-M50 kg 20.000 134 Bu lông f22-27mm cái 11.370

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ)135 Bulông M 16x200 cái 9.570 136 Bulông M 20x50 cái 5.100 137 Bulông M 20x70 cái 6.700 138 Bulông M 20x75 cái 7.050 139 Bulông M 24 cái 11.370 140 Bulông M12x1000 cái 13.000 141 Bulông M12x1140 cái 15.000 142 Bulông M12x150 cái 4.060 143 Bulông M12x200 cái 5.200 144 Bulông M12x250 cái 6.500 145 Bulông M14x1690 cái 15.700 146 Bulông M14x250 cái 4.700 147 Bulông M14x50 cái 2.180 148 Bulông M14x70 cái 2.470 149 Bulông M16x2430 cái 46.000 150 Bulông M16x250 cái 11.000 151 Bulông M16x250 cái 11.000 152 Bulông M16x320 cái 13.500 153 Bulông M16x330 cái 15.000 154 Bulông M18x200 cái 6.700 155 Bulông M20x48 cái 5.100 156 Bulông M20x65 cái 6.000 157 Bulông M20x65 cái 6.000

Page 10: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

130 CÔNG BÁO

158 Bulông M22x350 cái 20.500 159 Bulông M24x85 bộ 11.370 160 Bulông M28x105 cái 15.000 161 Bulông thép cường độ cao f36mm, L=5-8m kg 20.000 162 Bulông và đai ốc kg 10.000 163 Bulông + lói cái 4.060 164 Bulông + rông đen cái 4.060 165 Bulông M20x180 cái 14.330 166 Cáp cường độ cao kg 16.000 167 Cáp ngầm m 35.000 168 Cáp trần hoặc cáp chống dính kg 16.000 169 Cát đen m3 47.619 170 Cát chuẩn m3 220.000 171 Cát hạt nhỏ m3 47.619 172 Cát mịn m3 47.619 173 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 47.619 174 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 47.619 175 Cát sạn m3 47.619 176 Cát thạch anh kg 2.500 177 Cát trắng mịn lít 2.000 178 Cát vàng m3 80.952 179 Côn nhựa Cái 1.500 180 Công tắc đạp chân cái 1.000

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 181 Cây chống cây 10.900 182 Cây chống F8-10 m 2.500 183 Cây chống thép ống kg 10.095 184 Cây chống thép hình kg 7.524 185 Cơ cấu tín hiệu loại 2 đèn cái 250.000 186 Cóc + bulông cóc cái 10.000 187 Cọc đấu dây đồng mạ bộ 15.000 188 Cọc gỗ <=2,5m m 3.500 189 Cọc gỗ >2,5m m 3.500 190 Cọc gỗ L<=10m m 3.500 191 Cọc gỗ L>10m m 3.500 192 Cọc tre <=2,5m m 1.455 193 Cọc tre >2,5m m 1.455 194 Cồn 90o lít 45.400 195 Cao su đệm m 540 196 Cót ép m2 4.000 197 Cần khoan 1,22m cái 27.000 198 Cần khoan 1,83m cái 54.000 199 Cần khoan D114 m 112.000 200 Cần khoan f 32, L=1,5m cái 32.000 201 Cần khoan f 38, L=3,73m cái 103.000 202 Cần khoan f32, L=0,70m cái 16.000 203 Cần khoan f32, L=2,8m cái 64.000

Page 11: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

131CÔNG BÁO

204 Cần khoan f32, L=4m cái 92.000 205 Cần khoan f38, L=4,32m cái 120.000 206 Cần khoan f76, L=1,2m cái 64.000 207 Cần khoan f89, L=0,96m cái 49.000 208 Cần khoan L=2,5m cái 80.000 209 Cần khoan L=1,5m Cái 32.000 210 Cần khoan L=1m Cái 27.000 211 Cần khoan ROBBIN cái 530.000 212 Cốc nhựa Cái 1.000 213 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm (lớp dưới) m3 42.857 214 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm (lớp trên) m3 46.667 215 Cột đường vòng bê tông đúc sẵn cái 176.000 216 Cột bê tông chữ H, L =6m cột 328.000 217 Cột bê tông chữ H, L =7m cột 566.000 218 Cột bê tông chữ H, L =8m cột 671.000 219 Cột bê tông chữ H, L =9m cột 770.000 220 Cột đánh dấu 1,2m cột 50.000 221 Cột bê tông li tâm, L=7,5m cột 761.000 222 Cột bê tông li tâm, L=8,5m cột 952.000 223 Cột bê tông li tâm, L=9,5m cột 1.100.000 224 Cột chống thép ống kg 10.095 225 Cột km cái 13.000 226 Cốt pha thép kg 10.095

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 227 Chốt dây cái 2.500 228 Chốt phân loại cái 2.500 229 Choòng nón xoay loại K cái 1.500.000 230 Choòng nón xoay loại T cái 1.800.000 231 Củi kg 400 232 Cút thép đầu cọc D34/15 cái 9.000 233 Cuống sứ cái 10.000 234 Dây điện m 1.000 235 Dây điện 19x0,52 m 1.000 236 Dây điện nổ mìn m 500 237 Dây buộc kg 8.200 238 Dây dẫn lưỡng kim D2,5mm kg 8.200 239 Dây dẫn lưỡng kim D3mm kg 8.200 240 Dây dẫn sắt D3mm kg 8.200 241 Dây dẫn sắt D4mm kg 8.200 242 Dây dẫn thép nhiều sợi m 8.200 243 Dây hãm kg 11.000 244 Dây nổ m 2.000 245 Dây nổ chịu nước m 2.000 246 Dây thép kg 8.200 247 Dây thép 4 ly kg 8.200 248 Dây thép buộc kg 8.400 249 Dây thép buộc 1mm kg 8.400

Page 12: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

132 CÔNG BÁO

250 Dây thép D6-D8 kg 8.200 251 Dây thép F2,5mm kg 8.200 252 Dây thép F3mm kg 8.200 253 Dây thép f5 kg 8.200 254 Dây thừng m 100 255 Dây tín hiệu cuộn 150m cuộn 75.000 256 Dây tín hiệu cuộn 300m cuộn 150.000 257 Dây xích truyền động cái 35.000 258 Dầu bôi kg 14.500 259 Dầu bôi trơn kg 14.500 260 Dầu bảo ôn kg 14.500 261 Dầu bóng kg 20.000 262 Dầu CS46 kg 7.000 263 Dầu diezen kg 6.818 264 Dầu DO lít 6.360 265 Dầu hoả lít 6.360 266 Dầu hoả kg 7.310 267 Dầu mazút kg 4.545 268 Dầu thuỷ lực lít 15.910 269 Dầu truyền nhiệt lít 16.000 270 Dung môi PUH3519 lít 16.000 271 Dung môi PUV lít 16.000 272 Ống đổ F150 m 200.000

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 273 Ống đổ F300 m 250.000 274 Ống bảo vệ cáp F50 m 10.727 275 Ống bảo vệ F32 cái 6.545 276 Ống cao su cao áp m 3.000 277 Ống cao su cao áp f34 m 4.000 278 Ống cao su cao áp f60 m 6.000 279 Ống khoan (cần khoan) cái 15.000 280 Ống khoan (cần khoan) m 5.000 281 Ống luồn dây F52 m 10.727 282 Ống luồn dây tín hiệu F32 m 6.545 283 Ống nối d<=80mm m 70.000 284 Ống nối d<=100mm m 90.000 285 Ống nối d<=150mm m 110.000 286 Ống nhựa m 6.500 287 Ống nhựa F42 m 9.000 288 Ống nhựa F58 m 15.182 289 Ống nhựa F75 m 19.364 290 Ống thép D650mm m 1.500.000 291 Ống thép dàn khoan f60 m 47.050 292 Ống thép D36 m 29.050 293 Ống thép D50 kg 10.000 294 Ống thép F80-100 m 78.280 295 Ống thép luồn cáp<=80mm m 78.280

Page 13: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

133CÔNG BÁO

296 Ống thép luồn cáp<=100mm m 111.710 297 Ống thép luồn cáp<=150mm m 155.000 298 Ống vách D76 m 66.660 299 Ống vách f168mm m 201.000 300 Ống và đệm cách điện cái 5.000 301 Ống xói F150mm m 200.000 302 Ống xói F250mm m 250.000 303 Ống xói F50mm m 40.000 304 Fibrôximăng (0,92x1,52)m m2 15.000 305 Flinkote kg 33.000 306 Foocmica m2 37.000 307 Gạch lát cầu thang m2 125.000 308 Gạch đất nung 300x300 m2 35.000 309 Gạch đất nung 350x350 m2 52.000 310 Gạch đất nung 400x400 m2 60.000 311 Gạch 10 lỗ 22x22x10,5 viên 1.400 312 Gạch 120x300 m2 70.000 313 Gạch 120x400 m2 74.000 314 Gạch 120x500 m2 74.000 315 Gạch 150x150 m2 56.000 316 Gạch 150x300 m2 70.000 317 Gạch 150x500 m2 74.000 318 Gạch 200x200 m2 57.500

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 319 Gạch 200x250 m2 57.500 320 Gạch 200x300 m2 66.000 321 Gạch 200x400 m2 66.000 322 Gạch 300x300 m2 69.000 323 Gạch 4 lỗ 22x10,5x15 viên 700 324 Gạch 400x400 m2 90.000 325 Gạch 450x600 m2 104.550 326 Gạch 450x900 m2 110.000 327 Gạch 500x500 m2 104.550 328 Gạch 6 lỗ 22x15x10,5 viên 1.091 329 Gạch 600x600 m2 117.270 330 Gạch 600x900 m2 120.000 331 Gạch bê tông rỗng 10x20x40 viên 2.000 332 Gạch bê tông rỗng 15x20x30 viên 1.800 333 Gạch bê tông rỗng 15x20x40 viên 2.200 334 Gạch bê tông rỗng 20x20x40 viên 2.500 335 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 386 336 Gạch 2 lỗ tuynel viên 377 337 Gạch chịu lửa kg 1.700 338 Gạch ống 10x10x20 viên 590 339 Gạch ống 8x8x19 viên 550 340 Gạch ống 9x9x19 viên 600 341 Gạch lá dừa viên 400

Page 14: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

134 CÔNG BÁO

342 Gạch rỗng 6 lỗ 10x13,5x22 viên 1.000 343 Gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22 viên 1.091 344 Gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 viên 700 345 Gạch silicát 6,5x12x25 viên 1.300 346 Gạch thông gió 20x20cm viên 3.500 347 Gạch thông gió 30x30cm viên 6.000 348 Gạch thẻ 4,5x9x19 viên 300 349 Gạch thẻ 4x8x19 viên 300 350 Gạch thẻ 5x10x20 viên 340 351 Gạch vỡ m3 35.000 352 Gạch vỉ m2 40.000 353 Gạch xi măng m2 30.000 354 Gạch xi măng tự chèn dày 3,5cm m2 50.000 355 Gạch xi măng tự chèn dày 5,5cm m2 61.000 356 Gas kg 15.000 357 Gỗ đà nẹp m3 2.000.000 358 Gỗ đà, chống m3 1.363.636 359 Gỗ chống m3 1.363.636 360 Gỗ chèn m3 2.000.000 361 Gỗ dán (ván ép) m2 64.200 362 Gỗ F10 m 10.000 363 Gỗ hộp m3 5.909.091 364 Gỗ kê m3 2.000.000

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 365 Gỗ làm khe co dãn m3 2.000.000 366 Gỗ nhóm 4 m3 5.909.091 367 Gỗ nẹp, cọc chống m3 2.000.000 368 Gỗ nẹp, giằng chống m3 2.000.000 369 Gỗ phòng xô 100x100x700 thanh 35.000 370 Gỗ sàn thao tác, kê đệm m3 2.000.000 371 Gỗ ván m3 2.000.000 372 Gỗ ván m2 35.000 373 Gỗ ván (cả nẹp) m3 2.000.000 374 Gỗ ván cầu công tác m3 2.000.000 375 Gỗ ván khuôn m3 2.000.000 376 Gỗ ván làm Lambri dầy 1,0cm m3 7.500.000 377 Gỗ ván làm Lambri dầy 1,5cm m3 7.500.000 378 Gỗ xẻ m3 7.500.000 379 Gầu khoan cái 12.000.000 380 Gầu khoan đá cái 12.000.000 381 Gầu ngoạm cái 45.000.000 382 Gối cầu thép bộ 400.000 383 Gối cầu cao su bộ 1.500.000 384 Ghi tín hiệu bộ 150.000 385 Ghi và phụ kiện bộ 160.000 386 Giá dưới bắt cơ cấu vào cột bộ 25.000 387 Giá trên bắt cơ cấu vào cột bộ 25.000

Page 15: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

135CÔNG BÁO

388 Giáo công cụ bộ 150.000 389 Giáo thép kg 10.095 390 Giấy dầu m2 2.500 391 Giấy ráp m2 7.500 392 Giấy ráp mịn m2 7.500 393 Giấy ráp thô m2 7.500 394 Giấy trang trí m2 7.000 395 Gioăng đồng m 2.000 396 Gioăng cao su m 1.500 397 Gioăng kính m 1.000 398 Hắc ín kg 2.000 399 Hộp cáp cuối bằng gang cái 16.000 400 Hộp cáp phân hướng bằng gang cái 13.000 401 Hộp khóa điện cái 20.000 402 Hòm biến thế bằng gang cái 60.000 403 Joăng cao su dầy 10mm m2 200.000 404 Keo Bituminuos kg 12.000 405 Keo dán kg 25.000 406 Keo dán gạch đá kg 15.000 407 Keo dán gỗ kg 25.000 408 Keo dán giấy kg 25.000 409 Keo da trâu kg 22.000 410 Keo Megapoxy kg 85.000

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 411 Khe co giãn m 1.400.000 412 Khớp nối nhanh cái 13.000 413 Khung xương (nhôm) kg 12.000 414 Kính xây dựng m2 54.400 415 Kíp điện vi sai cái 2.000 416 Kíp vi sai phi điện cái 2.000 417 Lập lách bộ 77.000 418 Lập lách P43 m 75.000 419 Lưới an toàn m2 17.100 420 Lưới cắt cái 90.000 421 Lưới cắt D350 cái 100.000 422 Lưỡi cưa cắt cái 2.500 423 Lưỡi doa ROBBIN bộ 3.182.000 424 Lợi gầu cái 35.000 425 Lợi gầu hợp kim cái 400.000 426 Lưỡi khoan cái 20.000 427 Lưới mắt cáo 1x1x1,2 m2 16.000 428 Lưới thép B40 m2 17.100 429 Lưới thép d4 m2 16.000 430 Lưới thép fi 1mm (2 lớp) m2 16.000 431 Lưới thép làm đầu đốc m2 16.000 432 Litô m3 2.000.000 433 Litô 3x3 m3 2.000.000

Page 16: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

136 CÔNG BÁO

434 Long đen vênh cái 500 435 Màng phản quang m2 350.000 436 Ma tít kg 5.000 437 Ma tít chèn khe kg 5.000 438 Móc inox cái 2.500 439 Móc sắt cái 900 440 Móc sắt đệm cái 900 441 Mastic kg 5.000 442 Mỡ bôi trơn kg 5.000 443 Mỡ bò kg 10.000 444 Mỡ các loại kg 10.000 445 Mỡ trung tính kg 10.000 446 Mùn cưa kg 500 447 Miếng cách điện chữ I cái 1.500 448 Mũi dẫn hướng f40 cái 43.000 449 Mũi khoan d>80mm cái 130.000 450 Mũi khoan d<=80mm cái 85.000 451 Mũi khoan f42mm cái 53.000 452 Mũi khoan f76mm cái 85.000 453 Mũi khoan f102 cái 127.000 454 Mũi khoan f105mm cái 130.000 455 Mũi khoan f168mm cái 212.000 456 Mũi khoan f45mm cái 53.000

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 457 Mũi khoan f51mm cái 63.000 458 Mũi khoan f59-76 cái 85.000 459 Mũi khoan f80mm cái 85.000 460 Mũi khoan ROBBIN cái 5.304.000 461 Mút dày 3-5cm m2 30.000 462 Mực in cao cấp lít 100.000 463 Nắp chụp nhựa fi 60 cái 6.000 464 Nắp chụp nhựa fi 80 cái 7.000 465 Neo OVM 15-4 bộ 1.200.000 466 Neo OVM 15-6 bộ 1.200.000 467 Neo OVM 15-8 bộ 1.500.000 468 Neo OVM 158 bộ 1.500.000 469 Ngăn phòng xô cái 15.000 470 Ngói 13v/m2 viên 3.500 471 Ngói 22v/m2 viên 2.727 472 Ngói 75v/m2 viên 500 473 Ngói 80v/m2 viên 500 474 Ngói bò viên 5.150 475 Ngói mũi hài 75v/m2 viên 600 476 Nhũ tương gốc Axít 60% kg 6.500 477 Nhựa kg 5.727 478 Nhựa đường kg 5.727 479 Nhựa bitum số 4 kg 5.727

Page 17: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

137CÔNG BÁO

480 Nhựa bi tum kg 5.727 481 Nhựa thông kg 13.500 482 Nước lít 2 483 Nước m3 2.000 484 Nẹp gỗ m 5.000 485 Nẹp gỗ 10x20 m 5.000 486 Phân bón lá lít 18.000 487 Phân sinh hoá hữu cơ bón lót kg 2.000 488 Phao đánh dấu cái 15.000 489 Phao nhựa cái 15.000 490 Phấn talíc kg 20.000 491 Phèn chua kg 15.000 492 Phụ gia kg 6.000 493 Phụ gia CMC kg 6.000 494 Phụ gia dẻo lít 10.000 495 Phụ gia trương nở kg 7.000 496 Puli D14 cái 1.500 497 Quả đập khí nén Quả 3.500.000 498 Quả đập khí nén f105mm cái 4.000.000 499 Quả đập khí nén f76 cái 1.500.000 500 Quang treo rơ le cái 6.000 501 Que hàn kg 8.870 502 Que hàn đồng kg 44.840

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 503 Que hàn các bon kg 8.870 504 Que hàn các loại kg 8.870 505 Que hàn f4 kg 8.870 506 Răng búa đập đá cái 76.000 507 Răng cào bộ 800.000 508 Răng gầu cái 70.000 509 Răng gầu hợp kim cái 250.000 510 Răng khoan hợp kim cái 80.000 511 Rơ le cái 4.000 512 Ray kg 9.000 513 Ray dự phòng thanh 2.333.000 514 Ray P24 kg 11.670 515 Ray P26-25-24 (10m) thanh 1.273.000 516 Ray P26-25-24 (8,0m) thanh 1.060.000 517 Ray P26-25-24 (9,58m) thanh 1.166.000 518 Ray P33-30 (12,5m) thanh 1.803.000 519 Ray P33-30 (12m) thanh 1.803.000 520 Ray P38 thanh 2.015.000 521 Ray P38 (12,5m) thanh 2.015.000 522 Ray P38-41 thanh 2.015.000 523 Ray P43 (12,5m) thanh 2.333.000 524 Ray P43-33 (12,5m) thanh 2.333.000 525 Ray P43-38 thanh 2.333.000

Page 18: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

138 CÔNG BÁO

526 Ray P43-38 (12,5m) thanh 2.333.000 527 Ray P43-38 (12m) thanh 2.333.000 528 Ray P43-44 thanh 2.333.000 529 Sơn kg 19.000 530 Sơn tổng hợp (sơn gỗ) kg 19.000 531 Sơn tổng hợp (sơn kính) kg 19.000 532 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 19.000 533 Sơn ICI DuLux cao cấp Weather Shield ngoài nhà kg 43.000 534 Sơn chống rỉ kg 18.800 535 Sơn dầu kg 22.700 536 Sơn dẻo nhiệt kg 19.000 537 Sơn đường kg 30.400 538 Sơn ICI DuLux cao cấp Weather Shield ngoài nhà kg 43.000 539 Sơn ICI DuLux Superme cao cấp trong nhà kg 31.000 540 Sơn Joton FA ngoài nhà kg 67.830 541 Sơn Joton FA trong nhà kg 37.415 542 Sơn Joton PA ngoài nhà kg 67.000 543 Sơn Joton PA trong nhà kg 37.000 544 Sơn lót đường kg 15.000 545 Sơn lót Joton Pros chống kiềm kg 37.140 546 Sơn lót chống kiềm Super Ata kg 40.300 547 Sơn lót chống thấm Super Ata kg 30.100 548 Sơn lót Dovoe Pre-prime 167 kg 120.000

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 549 Sơn lót DuLux Alumium Wood Prime kg 67.000 550 Sơn lót ICI DuLux Sealer-2000, chống kiềm kg 43.000 551 Sơn lót ICI DuLux Solvenborn Sealer chống kiềm kg 30.000 552 Sơn lót Levis Fix chống kiềm kg 47.000 553 Sơn lót Levis Ligna kg 42.000 554 Sơn lót Levis Metal kg 45.000 555 Sơn lót Super ATa kg 40.300 556 Sơn Levis Fix chống kiềm kg 45.000 557 Sơn Levis Latex kg 55.000 558 Sơn Levis Latex ngoài nhà kg 55.000 559 Sơn Levis Satin kg 55.000 560 Sơn Levix Satin trong nhà kg 15.000 561 Sơn phủ Dulux Epoxy Floor Coating kg 90.000 562 Sơn phủ Levis Ligna kg 42.000 563 Sơn phủ Levis Metal kg 45.000 564 Sơn phủ Maxilite Enamel kg 45.000 565 Sơn phủ Super Ata mịn kg 45.000 566 Sơn PU Dulux Timber Tone kg 40.000 567 Sơn PU gỗ Dulux Timber Tone kg 40.000 568 Sơn tạo gai ATa kg 26.500 569 Sơn tạo gai ICI Dulux Textaclad Acrylic Base Coat kg 15.000 570 Sơn tạo gai Levis kg 46.300 571 Sắt đệm gót cóc cái 7.390

Page 19: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

139CÔNG BÁO

572 Sắt ống fi 60 md 28.000 573 Sắt ống fi 80 md 40.000 574 Sắt ống làm khung 12x12 kg 10.095 575 Sắt ống làm khung 14x14 kg 10.095 576 Sắt ống làm khung 16x16 kg 10.095 577 Sắt hộp làm khung 12x12 kg 9.524 578 Sắt hộp làm khung 14x14 kg 9.524 579 Sắt hộp làm khung 16x16 kg 9.524 580 Sắt hộp 50x50 m 16.500 581 Sắt hộp làm nan 12x12 kg 9.524 582 Sắt hộp làm nan 14x14 kg 9.524 583 Sắt hộp làm nan 16x16 kg 9.524 584 Sắt L bắt ray cái 1.500 585 Sắt L50x50x5 kg 7.429 586 Sắt vuông đặc 12x12 kg 7.619 587 Sắt vuông đặc 14x14 kg 7.619 588 Sắt vuông đặc 16x16 kg 7.619 589 Sắt vuông rỗng 12x12 kg 9.524 590 Sắt vuông rỗng 14x14 kg 9.524 591 Sắt vuông rỗng 16x16 kg 9.524 592 Sỏi hạt lớn kg 400 593 Sợi thuỷ tinh m2 16.000

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 594 Silicon chít mạch kg 15.500 595 Simili m2 30.000 596 Sứ cái 1.000 597 Tăng đơ cái 15.000 598 Tăng đơ f14 cái 7.000 599 Tăng đơ f38 dài 5-7m cái 30.000 600 Tăng đơ M12 cái 3.000 601 Tán che đèn cái 4.500 602 Tôn 8 ly kg 7.625 603 Tôn dày 2mm kg 8.400 604 Tôn lượn sóng m 18.500 605 Tôn múi chiều dài<=2m m2 66.000 606 Tôn múi chiều dài bất kỳ m2 66.000 607 Tôn tráng kẽm dày 1,2mm kg 9.500 608 Tôn d=1,5mm kg 8.400 609 Tôn d=2mm kg 8.400 610 Tà vẹt cái 230.000 611 Tà vẹt 110x210x1800 cái 230.000 612 Tà vẹt gỗ cái 230.000 613 Tà vẹt gỗ m3 3.600.000 614 Tà vẹt gỗ thanh 230.000 615 Tà vẹt gỗ 14x22x180 thanh 230.000 616 Tam pôn f105mm cái 30.000 617 Tam pôn f42 cái 25.000

Page 20: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

140 CÔNG BÁO

618 Tấm bê tông 18x22x100cm m 21.000 619 Tấm bê tông 18x33x100cm m 28.000 620 Tấm bê tông 20x20cm m 21.000 621 Tấm cách âm m2 50.000 622 Tấm cách điện PVC m 35.000 623 Tấm cách nhiệt m2 50.000 624 Tấm ốp kg 7.500 625 Tấm lót kg 7.500 626 Tấm lưới nối D10 m 9.500 627 Tấm lưới nối D15 m 12.700 628 Tấm lưới nối D5 m 5.800 629 Tấm mái D10 m2 148.000 630 Tấm mái D15 m2 180.000 631 Tấm mái D5 m2 100.000 632 Tấm nhựa m2 23.330 633 Tấm trần nhựa hoa văn 50x50cm tấm 5.700 634 Tấm nhựa PVC loại KN92 m 3.000 635 Tấm nhựa + khung xương m2 25.000 636 Tấm sàn D10 m2 190.000 637 Tấm sàn D15 m2 222.000 638 Tấm sàn D5 m2 138.000 639 Tấm tường D10 m2 148.000

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 640 Tấm tường D15 m2 180.000 641 Tấm tường D5 m2 100.000 642 Tấm thạch cao 12mm m2 28.000 643 Tấm thạch cao 9mm m2 22.000 644 Tấm trần thạch cao hoa văn 50x50cm tấm 5.500 645 Than cám kg 500 646 Thang leo, tay vịn kg 7.500 647 Thanh C (đứng) thanh 34.000 648 Thanh chống cái 10.000 649 Thang giằng sắt 25 và phụ kiện bộ 28.000 650 Thanh liên kết U trên với U dưới cái 2.800 651 Thanh nhôm V50x50 thanh 27.000 652 Thanh treo (Vnhỏ) cái 7.600 653 Thanh U (ngang trên và dưới) thanh 27.000 654 Thanh U dưới thanh 28.000 655 Thanh U trên thanh 27.500 656 Thanh V 25x25 thanh 10.000 657 Thép đệm kg 7.390 658 Thép bản d=2mm kg 8.095 659 Thép cường độ cao kg 11.000 660 Thép chữ U kg 7.619 661 Thép ống kg 10.095 662 Thép ống (thang tải) kg 10.095 663 Thép ống F42-49 m 33.000

Page 21: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

141CÔNG BÁO

664 Thép góc kg 7.552 665 Thép góc 100x100mm kg 7.552 666 Thép góc 120x120mm kg 7.552 667 Thép góc 80x80mm kg 7.457 668 Thép hình kg 7.619 669 Thép hình định vị cọc kg 7.619 670 Thép hình 100x100 m 77.000 671 Thép hình 40x40x3 kg 7.619 672 Thép hình 50x50 m 22.500 673 Thép hình các loại kg 7.619 674 Thép hình hệ khung treo đỡ kg 7.619 675 Thép hình hệ ván khuôn kg 7.619 676 Thép hình làm khung xương kg 7.619 677 Thép hộp 50x100 m 9.600 678 Thép I kg 7.619 679 Thép không rỉ kg 12.500 680 Thép làm dây co F60 kg 7.810 681 Thép lưới định vị F6 kg 7.810 682 Thép tấm kg 8.095 683 Thép tấm (làm sẵn) kg 8.095 684 Thép tấm 3 ly kg 8.095 685 Thép tấm các loại kg 8.095

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 686 Thép tấm d=6mm kg 7.905 687 Thép tấm dày 3mm kg 8.095 688 Thép tấm dày 5mm kg 8.095 689 Thép tấm hệ khung treo đỡ kg 8.095 690 Thép tấm hệ ván khuôn kg 8.095 691 Thép tròn kg 7.905 692 Thép tròn 4-6mm kg 7.810 693 Thép tròn 6-8mm kg 7.810 694 Thép tròn D<=10mm kg 7.905 695 Thép tròn D<=18mm kg 7.905 696 Thép tròn D>10mm kg 7.905 697 Thép tròn D>14 kg 7.905 698 Thép tròn D>18mm kg 7.810 699 Thép tròn D32mm kg 7.810 700 Thép tròn f>22 kg 7.810 701 Thép tròn F18 kg 7.810 702 Thép tròn f20-25 kg 7.810 703 Thép tròn f6 kg 7.810 704 Thép tròn fi 25 kg 7.810 705 Thép tròn fi 8 kg 7.905 706 Thép U 160x150x5 m 106.000 707 Thấu kính tín hiệu cái 18.000 708 Thiếc hàn kg 22.000 709 Thuốc nổ Amônít kg 16.000

Page 22: BẢNG GIÁ VỮA - Ninh Bình Provinceqppl.ninhbinh.gov.vn/vbpq_ninhbinh.nsf... · Web viewSTT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 1 Ô xy chai

Sè 15 (14/12/2006)Sè 16

142 CÔNG BÁO

710 Thuốc nổ P113 kg 16.000 711 Thuốc nổ P113-F32 kg 16.000 712 Thuốc trừ sâu kg 23.000 713 Thuỷ tinh nước kg 16.000 714 Trụ (BT đúc sẵn) 150x320x720 cái 170.000 715 Trụ đỡ tôn lượn sóng cái 190.000 716 Trụ bê tông cái 170.000 717 Ván công nghiệp m2 20.000 718 Ván ép m2 32.000 719 Ván khuôn 3mm m3 2.000.000 720 Ván khuôn dầy 3cm m3 2.000.000 721 Vôi cục kg 455 722 Vữa không co ngót kg 8.000 723 Vữa phun ướt m3 220.000 724 Vữa phun khô m3 220.000 725 Vữa Samốt kg 1.500 726 Vành cắt cái 10.000.000 727 Vải địa kỹ thuật m2 14.500 728 Van 3 chiều cái 200.000 729 Véc ni kg 11.000 730 Ven tonít kg 4.000 731 Viên phản quang viên 35.000

STT DANH MỤC VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (Đ) 732 Vòng đỡ cái 15.000 733 Vòng đệm kg 12.000 734 Xăng kg 13.514 735 Xăng lít 10.000 736 Xà gồ 8x20 m 95.000 737 Xà nẹp bộ 73.000 738 Xà thông tin 1,1m cái 150.000 739 Xà thông tin 2,5m cái 200.000 740 Xi măng PC40 kg 664 741 Xi măng PC30 kg 627 742 Xi măng PC30 địa phương kg 564 743 Xi măng trắng kg 2.273 744 Zoăng tam pôn cái 1.500