bẢng giÁ viỆn phÍ gia thay... · 88 41 ct25 chụp cắt lớp vi tính tiểu khung...

84
BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ STT Diễn giải Đơn vị Đơn giá TT02 CACLOA 55 GIAYCN Giấy chứng nhận tờ 40.000 56 HOI01 Gíao sư hội chuẩn tim mạch lần 1.500.000 58 MIC5 Microshield Heandrup (500ml) chai 110.880 59 PHIM5 Phim Citi tấm 50.000 60 PHIM50 Phim XQ tấm 30.000 61 SO Sổ mãn tính cuốn 5.000 62 TAG5 Tả Giấy Bobby bino siêu thấm (dói/38 miếng) gói 91.400 63 THU11 Thuốc ngoại trú lần 100 64 VDT Vòng đeo tay chống nhầm lẫn bệnh nhân vòng 5.000 65 XANG Xăng chuyển viện (nhiều bn) lần 35.000 66 XHOI Mổ vẹo cột sống (BS mổ CTCH) lần 2.000.000 67 XHOI1 HC V/Tim(Mổ tim hở,th/tim can thiệp) lần 2.000.000 68 XHOI2 Hỗi chuẩn lên lịch mổ.(BVNĐ2) lần 100.000 69 XHOI3 Hội chuẩn chụp DSA c.đoán mạch máu Lần 200.000 70 XHOI4 Hội chuẩn chụp DSA can thiệp mạch m Lần 500.000 71 XHOI5 Hội chuẩn phẫu thuật lõm ngực Lần 600.000 72 XLDC (PK Ngoại) Xử lý dụng cụ lần 10.000 73 XON Xông họng (ngoại trú) lần 17.600 CITICL 74 40 CT1 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ lần 536.000 75 40 CT10 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang lần 536.000 76 40 CT11 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cả lần 536.000 77 40 CT12 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (t lần 536.000 78 40 CT13 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc c lần 536.000 79 40 CT14 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuố lần 536.000 80 40 CT15 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm lần 536.000 81 40 CT16 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cả lần 536.000 82 41 CT2 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1- lần 970.000 83 41 CT20 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) lần 970.000 84 41 CT21 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản lần 970.000 85 41 CT22 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ lần 970.000 86 41 CT23 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản q lần 970.000 87 41 CT24 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (t lần 970.000 88 41 CT25 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: c lần 970.000 89 40 CT26 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản lần 970.000 90 41 CT27 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc c lần 970.000 91 41 CT28 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuố lần 970.000 92 41 CT29 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản q lần 970.000 CONGCL 93 CHA Chấm rốn Nitrat bạc lần 10.000 94 DOT2 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst,sẹo của da lần 180.000 95 HAN Hàn răng sữa sâu ngà lần 90.900 96 898 KHI0 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) lần 17.600 97 898 KHI01 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) lần 17.600 98 898 KHI1 Khí dung thuốc giãn phế quản lần 17.600 99 1026 NHO2 Nhổ răng vĩnh viễn lần 194.000 100 NHO30 Nhổ răng lần 30.000 101 NHO35 Nhổ răng đơn giản lần 98.600 102 1024 NHO39 Nhổ chân răng vĩnh viễn lần 180.000 103 1025 NHO4 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay lần 98.600

Upload: others

Post on 24-Jan-2020

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

STT Mã Diễn giải Đơn vị Đơn giá

TT02

CACLOA

55 GIAYCN Giấy chứng nhận tờ 40.000

56 HOI01 Gíao sư hội chuẩn tim mạch lần 1.500.000

58 MIC5 Microshield Heandrup (500ml) chai 110.880

59 PHIM5 Phim Citi tấm 50.000

60 PHIM50 Phim XQ tấm 30.000

61 SO Sổ mãn tính cuốn 5.000

62 TAG5 Tả Giấy Bobby bino siêu thấm (dói/38 miếng) gói 91.400

63 THU11 Thuốc ngoại trú lần 100

64 VDT Vòng đeo tay chống nhầm lẫn bệnh nhân vòng 5.000

65 XANG Xăng chuyển viện (nhiều bn) lần 35.000

66 XHOI Mổ vẹo cột sống (BS mổ CTCH) lần 2.000.000

67 XHOI1 HC V/Tim(Mổ tim hở,th/tim can thiệp) lần 2.000.000

68 XHOI2 Hỗi chuẩn lên lịch mổ.(BVNĐ2) lần 100.000

69 XHOI3 Hội chuẩn chụp DSA c.đoán mạch máu Lần 200.000

70 XHOI4 Hội chuẩn chụp DSA can thiệp mạch m Lần 500.000

71 XHOI5 Hội chuẩn phẫu thuật lõm ngực Lần 600.000

72 XLDC (PK Ngoại) Xử lý dụng cụ lần 10.000

73 XON Xông họng (ngoại trú) lần 17.600

CITICL

74 40 CT1 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)lần 536.000

75 40 CT10 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)lần 536.000

76 40 CT11 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)lần 536.000

77 40 CT12 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)lần 536.000

78 40 CT13 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần 536.000

79 40 CT14 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần 536.000

80 40 CT15 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần 536.000

81 40 CT16 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần 536.000

82 41 CT2 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)lần 970.000

83 41 CT20 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) lần 970.000

84 41 CT21 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)lần 970.000

85 41 CT22 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)lần 970.000

86 41 CT23 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần 970.000

87 41 CT24 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)lần 970.000

88 41 CT25 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)lần 970.000

89 40 CT26 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần 970.000

90 41 CT27 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần 970.000

91 41 CT28 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần 970.000

92 41 CT29 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần 970.000

CONGCL

93 CHA Chấm rốn Nitrat bạc lần 10.000

94 DOT2 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst,sẹo của da lần 180.000

95 HAN Hàn răng sữa sâu ngà lần 90.900

96 898 KHI0 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) lần 17.600

97 898 KHI01 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) lần 17.600

98 898 KHI1 Khí dung thuốc giãn phế quản lần 17.600

99 1026 NHO2 Nhổ răng vĩnh viễn lần 194.000

100 NHO30 Nhổ răng lần 30.000

101 NHO35 Nhổ răng đơn giản lần 98.600

102 1024 NHO39 Nhổ chân răng vĩnh viễn lần 180.000

103 1025 NHO4 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay lần 98.600

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

104 NHO45 Nhổ răng lần 45.000

105 1026 NHO50 Nhổ răng thừa lần 194.000

106 NHO60 Nhổ răng lần 60.000

107 NHO80 Nhổ răng lần 80.000

108 NON1 Nong hậu môn lần 100.000

109 OXY1 (HHấp)Oxy xông khí dung lít 10

110 RUA Rửa tai, rửa mũi lần 15.000

111 RUA2 Rửa mũi lần 15.000

112 TH030 (BHYT) Thông lê? đa?o lâ`n 89.900

113 212 TIE1 Tiêm trong da [ngoại trú] lần 10.000

114 212 TIE10 Tiêm dưới da [ngoại trú] lần 10.000

115 212 TIE11 Tiêm bắp thịt [ngoại trú] lần 10.000

116 212 TIE12 Tiêm tĩnh mạch [ngoại trú] lần 10.000

117 215 TRU Truyền tĩnh mạch [ngoại trú] lần 20.000

KHBENH

790 CAP2 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định lần 120.000

791 1900 HOI Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi lần 200.000

792 1896 KB Khám Nhi lần 39.000

793 1896 KB0 Khám Nhi[chuyên khoa thứ 2] lần 39.000

794 1896 KB00 Khám nhi (chuyên khoa thứ 3) lần 39.000

795 1896 KB01 Khám Nội lần 39.000

796 1896 KB02 Khám Ngoại lần 39.000

797 1896 KB03 Khám Tai mũi họng lần 39.000

798 1896 KB04 Khám Răng hàm mặt lần 39.000

799 1896 KB05 Khám Mắt lần 39.000

800 1896 KB06 Khám Nội tiết lần 39.000

801 1896 KB07 Khám Bỏng lần 39.000

802 1896 KB08 Khám Ung bướu lần 39.000

803 KB1 Khám bệnh dịch vụ lần 70.000

804 KB4 Khám bệnh lần 75.000

805 KHA100 Khám tư vấn tiền sản ( dịch vụ) lần 150.000

806 KHA150 Khám dịch vụ lần 150.000

NOISOI

829 130 HH1 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] lần 738.000

830 132 HH22 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)[ống mềm gây tê]lần 2.547.000

831 140 HH30 Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máylần 2.191.000

832 140 HH32 Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máylần 2.191.000

833 140 HH33 Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy lần 2.191.000

834 131 HH330 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản lần 1.105.000

835 140 HH331 Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máylần 2.191.000

836 140 HH34 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máylần 2.191.000

837 142 NOI02 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán lần 793.000

838 142 NOI020 Nội soi ổ bụng lần 793.000

839 143 NOI03 Nội soi ổ bụng- sinh thiết [bao gồm cả kim sinh thiết ]lần 937.000

840 134 NOI04 [có sinh thiết]Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiếtlần 410.000

841 137 NOI05 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm lần 287.000

842 136 NOI06 Soi đại tràng sinh thiết lần 385.000

843 139 NOI07 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết lần 179.000

844 138 NOI08 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết lần 278.000

845 139 NOI09 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu lần 179.000

846 500 NOI1 Nội soi đại tràng-lấy dị vật lần 1.678.000

847 184 NOI10 Soi đại tràng cầm máu lần 544.000

848 191 NOI11 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ lần 228.000

849 500 NOI12 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật lần 1.678.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

850 148 NOI13 Nội soi niệu quản chẩn đoán lần 906.000

851 147 NOI140 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê [không sinh thiết]lần 824.000

852 149 NOI141 Nội soi bàng quang sinh thiết lần 621.000

853 148 NOI1410 [Nội soi bàng quang-niệu quản] Nội soi bàng quanglần 906.000

854 150 NOI1411 [không sinh thiết] Nội soi bàng quang lần 506.000

855 149 NOI142 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểmlần 621.000

856 148 NOI143 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán lần 906.000

857 152 NOI146 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục lần 870.000

858 72 NOI147 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thểlần 454.000

859 183 NOI148 Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPRlần 626.000

860 140 NOI150 Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu lần 2.191.000

861 140 NOI151 Nội soi can thiệp- tiêm cầm máu lần 2.191.000

862 157 NOI152 Nội soi can thiệp - nong thực quản bằng bóng lần 2.239.000

863 140 NOI153 Nội soi can thiệp- thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao sulần 2.191.000

864 140 NOI154 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quảnlần 2.191.000

865 319 NOI155 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mêlần 541.000

866 136 NOI156 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiếtlần 385.000

867 140 NOI157 Nội soi can thiệp -cắt gắp bã thức ăn dạ dày lần 2.191.000

868 134 NOI158 Nội soi can thiệp -làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Plorylần 410.000

869 502 NOI159 Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày lần 2.679.000

870 500 NOI160 Nội soi can thiệp- gắp giun, dị vật ống tiêu hóa lần 1.678.000

871 138 NOI161 Nội soi toàn bộ trực tràng cósinh thiết lần 278.000

872 137 NOI162 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu lần 287.000

873 498 NOI163 Nội soican thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm lần 1.010.000

874 500 NOI164 Nội soican thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa > 1am hoặc nhiều polyplần 1.678.000

875 134 NOI165 Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng có sinh thiết lần 410.000

876 135 NOI166 Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng không sinh thiếtlần 231.000

877 137 NOI167 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết lần 287.000

878 136 NOI168 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết lần 385.000

879 NOI190 Nội soi cầm máu mũi lần 250.000

880 NOI191 Nội soi tai /mũi lần 70.000

881 NOI197 Nội soi tai lần 40.000

882 NOI198 Nội soi mũi lần 40.000

883 NOI199 Nội soi họng lần 40.000

884 906 NOI20 [Gây mê] Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/ gây mê lần 660.000

885 907 NOI21 [Gây tê] Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/ gây mê lần 187.000

886 152 NOI22 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi lần 870.000

887 127 NOI23 Nội soi phế quản dưới gây mê [có sinh thiết] lần 1.743.000

888 151 NOI24 Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫulần 675.000

889 130 NOI25 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] lần 738.000

890 131 NOI26 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết] lần 1.105.000

891 131 NOI260 [Nội soi phế quản ống mềm gây tê sinh thiết]Nội soi phế quản- đặt stent khí, phế quảnlần 1.105.000

892 883 NOI261 [Đặt stent đtrị sẹo hẹp thanh khí quản]Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quảnlần 6.911.000

893 128 NOI262 [Nsoi phế quản dưới gây mê không st]Nội soi phế quản ống mềmlần 1.443.000

894 129 NOI263 [Nsoi phế quản dưới gây mê lấy di vật phế quản] Nội soi phế quản ống mềmlần 3.243.000

895 129 NOI264 [Nsoi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản] Nội soi phế quản ống cứnglần 3.243.000

896 132 NOI265 [Nsoi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật] Nội soi phế quản ống cứnglần 2.547.000

897 127 NOI266 [Nsoi phế quản dưới gây mê có st] Nội soi phế quản chải phế quản chuẩn đoánlần 1.743.000

898 131 NOI267 [Nsoi phế quản ống mềm gây tê có st] Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoánlần 1.105.000

899 128 NOI268 [Nsoi phế quản dưới gây mê không st] Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoánlần 1.443.000

900 130 NOI269 [Nsoi phế quản ống mềm gây tê] Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọclần 738.000

901 129 NOI27 Nội soi khí phế quản lấy dị vật lần 3.243.000

902 128 NOI270 [Nsoi phế quản dưới gây mê không st] Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọclần 1.443.000

903 128 NOI271 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản lần 1.443.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

904 128 NOI28 Nội soi khí phế quản cấp cứu lần 1.443.000

905 128 NOI29 Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết] lần 1.443.000

906 128 NOI3 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm[gây mê] lần 1.443.000

907 NTH770 Nội soi lồng ngực lần 937.000

908 140 THOA15 Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tlần 2.191.000

909 140 THOA16 Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cựclần 2.191.000

910 140 THOA17 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu valần 2.191.000

911 135 THOA18 Nội soi thực quản -dạ dày -tá tràng cấp cứu lần 231.000

PHIMXQ

912 28 PHIM Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)lần 69.000

913 28 PHIM0 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao lần 69.000

914 28 PHIM01 Chụp Xquang ngực thẳng lần 69.000

915 28 PHIM010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên lần 69.000

916 28 PHIM02 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze lần 69.000

917 28 PHIM03 Chụp Xquang Blondeau lần 69.000

918 28 PHIM04 Chụp Xquang Hirtz lần 69.000

919 28 PHIM05 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch lần 69.000

920 28 PHIM06 Chụp Xquang khung chậu thẳng lần 69.000

921 28 PHIM07 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên lần 69.000

922 28 PHIM08 Chụp Xquang khớp háng nghiêng lần 69.000

923 28 PHIM09 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiênglần 69.000

924 29 PHIM1 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 94.000

925 29 PHIM10 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng lần 94.000

926 29 PHIM100 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchlần 94.000

927 29 PHIM101 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng lần 94.000

928 29 PHIM102 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchlần 94.000

929 28 PHIM103 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchlần 94.000

930 29 PHIM104 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng lần 94.000

931 29 PHIM105 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchlần 94.000

932 29 PHIM106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng lần 94.000

933 29 PHIM107 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchlần 94.000

934 29 PHIM108 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng lần 94.000

935 29 PHIM109 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lần 94.000

936 29 PHIM11 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng lần 94.000

937 29 PHIM12 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng lần 94.000

938 29 PHIM121 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng lần 94.000

939 29 PHIM122 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên lần 69.000

940 30 PHIM13 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng lần 119.000

941 30 PHIM15 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bênlần 119.000

942 30 PHIM16 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế lần 119.000

943 31 PHIM17 Chụp Xquang tử cung - vòi trứng lần 396.000

944 32 PHIM18 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) lần 594.000

945 33 PHIM19 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng lần 549.000

946 35 PHIM2 Chụp Xquang thực quản dạ dày lần 209.000

947 35 PHIM20 Chụp Xquang ruột non lần 209.000

948 36 PHIM21 Chụp Xquang đại tràng lần 249.000

949 19 PHIM22 Chụp Xquang đường mật qua Kehr (chưa bao gồm thuốc cản quang)lần 225.000

950 33 PHIM24 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu lần 191.000

951 22 PHIM25 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quanglần 191.000

PTHCAO

952 962 BCT162 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổlần 13.322.000

953 557 BCT191 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm lần 4.981.000

954 557 BCT1991 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sánglần 4.981.000

955 557 BCT1992 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Armlần 4.981.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

956 565 BCT47 Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống [chưa bao gồm nẹp vít]lần 8.478.000

957 BCT48 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ [chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít]lần 3.000.000

958 573 BCT57 Chuyển vạt da có cuống mạch lần 3.167.000

959 1065 BCT89 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít)lần 3.903.000

960 413 HH210 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi lần 7.895.000

961 415 NNI101 Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thậnlần 6.307.000

962 419 NNI74 Phẫu thuật nội soi cắt thận lần 4.130.000

963 420 NNI75 Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc lần 4.000.000

964 474 NTH114 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddilần 4.311.000

965 453 NTH160 Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thìlần 2.789.000

966 457 NTH164 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kínlần 4.072.000

967 465 NTH165 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinhlần 3.414.000

968 448 NTH170 Cắt 2/3 dạ dày do ung thư lần 4.681.000

969 468 NTH21 Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)lần 6.335.000

970 NTH22 Phẫu thuật ghép gan lần 5.000.000

971 417 NTH228 Cắt u thượng thận lần 5.835.000

972 443 NTH236 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản [qua ngực và bu]lần 5.611.000

973 447 NTH238 Phẫu thuật nội soi điều tri thực quản đôi lần 5.727.000

974 406 NTH247 Phẫu thuật cắt u cơ tim [chưa bao gồm máy tim phổi ]lần 16.004.000

975 393 NTH248 Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạplần 14.042.000

976 406 NTH250 Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạolần 16.004.000

977 404 NTH2540 PT vỡ tim do chấn thương ngực kín (chưa bao gồm keo sinh học, van timlần 13.460.000

978 125 NTH262 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) lần 5.760.000

979 409 NTH263 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực lần 9.918.000

980 409 NTH264 Cắt u trung thất lần 9.918.000

981 412 NTH266 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) lần 9.589.000

982 406 NTH69 Cắt đoạn nối khí quản lần 16.004.000

983 406 NTH71 Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding lần 16.004.000

984 485 NTH74 Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần[chưa bao gồm máy cắt, ghim khâu]lần 4.187.000

985 395 NTH87 Phẫu thuật cắt ống động mạch lần 12.550.000

986 397 NTH88 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch lần 13.931.000

987 402 NTH890 Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch)lần 18.134.000

988 476 NTH98 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehrlần 3.630.000

989 378 NTK05 Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủylần 6.852.000

990 57 NTK15 Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nềnlần 9.546.000

991 387 NTK16 Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não[chưa bao gồm kẹp mạch máu, van dẫn lưu, ghim,vít, ốclần 6.459.000

992 57 NTK17 Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nềnlần 9.546.000

993 57 NTK170 Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nềnlần 9.546.000

994 52 NTK18 Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) lần 5.502.000

995 57 NTK20 Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền [chưa bao gồm dụng cụ]lần 9.546.000

996 57 NTK21 Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền [chưa bao gồm dụng cụ]lần 9.546.000

997 387 NTK23 Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não [chưa bao gồm dụng cụ]lần 6.459.000

998 379 NTK24 Cắt u não có sử dụng vi phẫu lần 6.277.000

999 379 NTK25 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa lần 7.118.000

1.000 381 NTK26 Phẫu thuật vi phẫu u não thất lần 6.277.000

1.001 561 NTK45 Tạo hình hộp sọ lần 5.336.000

1.002 944 RHM570 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàmlần 4.495.000

1.003 1816 TMA Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim(chưa bao gồm dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim )lần 1.900.000

1.004 405 TMA10 Phẫu thuật tim loại Blalock (chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo)lần 13.931.000

1.005 52 TMA11 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) lần 5.502.000

1.006 391 TMA12 Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim, điện cực màng trên timlần 1.524.000

1.007 52 TMA15 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) lần 5.502.000

1.008 405 TMA16 Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot lần 13.931.000

1.009 397 TMA2 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch lần 13.931.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.010 54 TMA20 Lấy dị vật trong buồng tim lần 6.696.000

1.011 403 TMA23 Phẫu thuật thất phải 2 đường ra lần 16.542.000

1.012 403 TMA230 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ralần 16.542.000

1.013 392 TMA24 Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy tim phổilần 17.542.000

1.014 54 TMA3 Nong van động mạch chủ lần 6.696.000

1.015 402 TMA30 Phẫu thuật thay động mạch chủ (chưa bao gồm đ.mạch chủ n tạo,van đ mạch chủ ...)lần 18.134.000

1.016 403 TMA300 Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ lần 16.542.000

1.017 403 TMA301 Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lênlần 16.542.000

1.018 394 TMA4 Phẫu thuật cắt màng tim rộng lần 13.931.000

1.019 403 TMA47 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ lần 16.542.000

1.020 403 TMA470 Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ lần 16.542.000

1.021 403 TMA48 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất lần 16.542.000

1.022 403 TMA480 Phẫu thuật vá thông liên thất lần 16.542.000

1.023 403 TMA481 Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kínlần 16.542.000

1.024 403 TMA482 Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kínlần 16.542.000

1.025 403 TMA49 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng fallot lần 16.542.000

1.026 403 TMA490 Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot lần 16.542.000

1.027 403 TMA5 Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần lần 16.542.000

1.028 403 TMA50 Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuầnlần 16.542.000

1.029 403 TMA500 Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạclần 16.542.000

1.030 403 TMA51 Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konnolần 16.542.000

1.031 403 TMA510 Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái lần 16.542.000

1.032 403 TMA52 Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim 1 tâm thấtlần 16.542.000

1.033 403 TMA53 Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thlần 16.542.000

1.034 403 TMA54 Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh lần 16.542.000

1.035 403 TMA540 Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp lần 16.542.000

1.036 403 TMA541 Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấplần 16.542.000

1.037 403 TMA542 Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủlần 16.542.000

1.038 403 TMA543 Phẫu thuật thay van hai lá lần 16.542.000

1.039 403 TMA544 Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuầnlần 16.542.000

1.040 403 TMA5440 Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình …lần 16.542.000

1.041 403 TMA5441 Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein lần 16.542.000

1.042 403 TMA5442 Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein lần 16.542.000

1.043 403 TMA55 Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinhlần 16.542.000

1.044 403 TMA56 Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thấtlần 16.542.000

1.045 403 TMA57 Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm thelần 16.542.000

1.046 403 TMA58 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạchlần 16.542.000

1.047 403 TMA59 Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổilần 16.542.000

1.048 403 TMA6 Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một đông mạch phổi từ động mạch chủlần 16.542.000

1.049 403 TMA60 Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vànhlần 16.542.000

1.050 403 TMA61 Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữalần 16.542.000

1.051 403 TMA62 Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở vềlần 16.542.000

1.052 403 TMA63 Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu llần 16.542.000

1.053 403 TMA64 Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinhlần 16.542.000

1.054 403 TMA640 Phẫu thuật thay lại 2 van tim lần 16.542.000

1.055 403 TMA641 Phẫu thuật thay lại 1 van tim lần 16.542.000

1.056 403 TMA65 Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất tráilần 16.542.000

1.057 403 TMA66 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ.lần 16.542.000

1.058 403 TMA660 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ lần 16.542.000

1.059 403 TMA662 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớnlần 16.542.000

1.060 404 TMA68 Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín lần 13.460.000

1.061 403 TMA680 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava lần 16.542.000

1.062 403 TMA69 Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần lần 16.542.000

1.063 403 TMA690 Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất bán phầnlần 16.542.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.064 403 TMA691 Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất toàn bộlần 16.542.000

1.065 396 TMA7 Phẫu thuật nong van động mạch chủ lần 7.431.000

1.066 393 TMA70 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủlần 14.042.000

1.067 403 TMA71 Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường lần 16.542.000

1.068 403 TMA72 Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổilần 16.542.000

1.069 403 TMA720 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toànlần 16.542.000

1.070 401 TMA73 Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máulần 12.277.000

1.071 403 TMA76 Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổilần 16.542.000

1.072 403 TMA760 Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữalần 16.542.000

1.073 403 TMA77 Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổilần 16.542.000

1.074 403 TMA78 Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoànlần 16.542.000

1.075 403 TMA79 Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch lần 16.542.000

1.076 403 TMA80 Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft) lần 16.542.000

1.077 403 TMA81 Phẫu thuật bệnh Ebstein lần 16.542.000

1.078 403 TMA82 Phẫu thuật Fontan lần 16.542.000

1.079 403 TMA83 Phẫu thuật sửa toàn bộ >=2 bệnh tim bẩm sinh phối hợplần 16.542.000

1.080 403 TMA84 Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh lần 16.542.000

1.081 403 TMA85 Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh lần 16.542.000

1.082 403 TMA86 Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim tráilần 16.542.000

1.083 TMH11 PT tái tạo hệ truyền âm ( chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế/ Prothese)lần 5.000.000

PTHUAT

1.084 549 BCT0 Làm cứng khớp ở tư thế chức năng lần 3.508.000

1.085 556 BCT00 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón taylần 3.609.000

1.086 556 BCT001 Găm Kirschner trong gãy mắt cá lần 3.609.000

1.087 1190 BCT002 Cắt u bao gân lần 1.642.000

1.088 550 BCT003 Phẫu thuật cứng cơ may lần 3.429.000

1.089 578 BCT004 Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu thần kinh vilần 4.675.000

1.090 578 BCT005 Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫulần 4.675.000

1.091 1135 BCT006 Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng lần 3.679.000

1.092 573 BCT007 Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nốilần 3.167.000

1.093 1134 BCT008 Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏnglần 3.721.000

1.094 BCT01 Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản lần 1.600.000

1.095 556 BCT010 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu lần 3.609.000

1.096 556 BCT011 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu lần 3.609.000

1.097 550 BCT012 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi lần 3.429.000

1.098 571 BCT013 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ lần 2.752.000

1.099 563 BCT014 Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sốnglần 1.681.000

1.100 567 BCT015 Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt cage và nẹp vít cố địnhlần 5.140.000

1.101 582 BCT02 Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh lần 2.619.000

1.102 556 BCT03 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên lần 3.609.000

1.103 556 BCT04 Đặt vít gãy thân xương sên lần 3.609.000

1.104 556 BCT05 Đặt vít gãy trật xương thuyền lần 3.609.000

1.105 556 BCT07 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chèlần 3.609.000

1.106 559 BCT08 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè lần 2.828.000

1.107 556 BCT09 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm lần 3.609.000

1.108 571 BCT1 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè lần 2.752.000

1.109 538 BCT10 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận độnglần 2.767.000

1.110 550 BCT100 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não lần 3.429.000

1.111 550 BCT101 Phẫu thuật gấp khớp do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinhlần 3.429.000

1.112 550 BCT102 Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối trong bại não trong trường hợp nặnglần 3.429.000

1.113 550 BCT103 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não lần 3.429.000

1.114 464 BCT104 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu lần 2.563.000

1.115 556 BCT105 Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xươnglần 3.609.000

1.116 216 BCT106 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giảnlần 172.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.117 543 BCT107 Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh lần 3.109.000

1.118 1144 BCT108 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính lần 2.319.000

1.119 582 BCT109 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chilần 2.619.000

1.120 534 BCT11 Tháo một nửa bàn chân trước lần 3.640.000

1.121 548 BCT111 Phẫu thuật toác khớp mu lần 3.850.000

1.122 543 BCT112 Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh lần 3.109.000

1.123 550 BCT113 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh lần 3.429.000

1.124 548 BCT115 Phẫu thuật trật khớp khuỷu lần 3.850.000

1.125 551 BCT116 Phẫu thuật vết thương khớp lần 2.657.000

1.126 551 BCT117 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp lần 2.657.000

1.127 571 BCT118 Phẫu thuật viêm xương khớp háng lần 2.752.000

1.128 571 BCT12 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần lần 2.752.000

1.129 534 BCT120 Tháo khớp cổ tay lần 3.640.000

1.130 534 BCT121 Tháo khớp gối lần 3.640.000

1.131 534 BCT122 Tháo khớp khuỷu lần 3.640.000

1.132 513 BCT123 Nắn trật khớp khủy chân /khớp cổ chân /khớp gối (bột liền)lần 250.000

1.133 515 BCT124 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) lần 386.000

1.134 517 BCT125 Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) lần 310.000

1.135 548 BCT126 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục lần 3.850.000

1.136 527 BCT127 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1Vlần 320.000

1.137 556 BCT128 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay lần 3.609.000

1.138 567 BCT129 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc lần 5.140.000

1.139 577 BCT13 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạplần 4.381.000

1.140 1189 BCT131 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cmlần 2.536.000

1.141 1059 BCT132 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó lần 2.935.000

1.142 407 BCT133 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính >= 10 cm) lần 2.896.000

1.143 344 BCT134 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên lần 2.167.000

1.144 407 BCT135 Phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 -10cmlần 2.896.000

1.145 521 BCT136 Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột liền) lần 320.000

1.146 556 BCT1360 Phẫu thuật gãy Monteggia lần 3.609.000

1.147 535 BCT138 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận độnglần 2.767.000

1.148 575 BCT139 PT tạo hình điều tị tật dính ngón tay lần 2.689.000

1.149 577 BCT14 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp lần 4.381.000

1.150 571 BCT142 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa lần 2.752.000

1.151 571 BCT143 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay lần 2.752.000

1.152 556 BCT144 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai lần 3.609.000

1.153 552 BCT145 Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dựng vi phẫulần 5.777.000

1.154 505 BCT146 Chích áp xe phần mềm lớn lần 173.000

1.155 571 BCT149 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)lần 2.752.000

1.156 578 BCT15 Phủ khuyết rông trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điểnlần 4.675.000

1.157 578 BCT150 Chuyển vạt phức tạp (da, cơ, xương, thần kinh..) có nối hoặc ghép mạch vi phẫulần 4.675.000

1.158 578 BCT151 Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu lần 4.675.000

1.159 534 BCT152 Tháo khớp háng lần 3.640.000

1.160 556 BCT153 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng lần 3.609.000

1.161 1190 BCT156 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính < 5cm lần 1.642.000

1.162 558 BCT157 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương lần 3.611.000

1.163 558 BCT158 Cắt u xương, sụn lần 3.611.000

1.164 1190 BCT159 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm lần 1.642.000

1.165 1190 BCT16 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm lần 1.642.000

1.166 1059 BCT161 Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó lần 2.935.000

1.167 1093 BCT163 Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết lần 834.000

1.168 591 BCT164 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi lần 2.619.000

1.169 577 BCT165 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thờilần 4.381.000

1.170 558 BCT166 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương lần 3.611.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.171 558 BCT167 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương lần 3.611.000

1.172 548 BCT168 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh taylần 3.850.000

1.173 556 BCT169 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytrenlần 3.609.000

1.174 407 BCT17 Cắt u máu trong xương lần 2.896.000

1.175 556 BCT170 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chàylần 3.609.000

1.176 556 BCT171 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày lần 3.609.000

1.177 556 BCT172 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng taylần 3.609.000

1.178 556 BCT173 Đóng đinh xương chày mở lần 3.609.000

1.179 556 BCT174 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng lần 3.609.000

1.180 573 BCT175 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ lần 3.167.000

1.181 553 BCT176 Ghép trong mất đoạn xương lần 4.446.000

1.182 553 BCT177 Ghép xương chấn thương cột sống cổ lần 4.446.000

1.183 553 BCT178 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưnglần 4.446.000

1.184 1191 BCT18 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)lần 1.107.000

1.185 556 BCT180 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay lần 3.609.000

1.186 556 BCT181 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác lần 3.609.000

1.187 556 BCT182 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liên mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyểnlần 3.609.000

1.188 556 BCT183 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay lần 3.609.000

1.189 556 BCT185 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương lần 3.609.000

1.190 556 BCT186 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dướilần 3.609.000

1.191 571 BCT187 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh taylần 2.752.000

1.192 556 BCT188 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn lần 3.609.000

1.193 556 BCT189 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máulần 3.609.000

1.194 534 BCT19 Cắt cụt cẳng chân lần 3.640.000

1.195 556 BCT190 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy lần 3.609.000

1.196 534 BCT192 Cắt cụt cẳng chân do ung thư lần 3.640.000

1.197 534 BCT193 Cắt cụt đùi do ung thư lần 3.640.000

1.198 563 BCT195 Rút đinh các loại lần 1.681.000

1.199 563 BCT196 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau khi phẫu thuậtlần 1.681.000

1.200 556 BCT197 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày lần 3.609.000

1.201 533 BCT198 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè lần 135.000

1.202 521 BCT199 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) lần 320.000

1.203 571 BCT2 Tháo đốt bàn lần 2.752.000

1.204 571 BCT20 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưulần 2.752.000

1.205 BCT200 Nắn bó bột xương đùi - chậu/cột sống (làm nẹp trên gối) [Nắn, bó bột xương đùi/ chậulần 550.000

1.206 543 BCT202 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao lần 3.109.000

1.207 513 BCT22 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân lần 250.000

1.208 534 BCT24 Cắt cụt cẳng tay lần 3.640.000

1.209 556 BCT25 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng taylần 3.609.000

1.210 571 BCT26 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưulần 2.752.000

1.211 528 BCT27 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay lần 236.000

1.212 534 BCT29 Cắt cụt cánh tay lần 3.640.000

1.213 556 BCT3 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh lần 3.609.000

1.214 556 BCT30 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay lần 3.609.000

1.215 556 BCT31 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay lần 3.609.000

1.216 571 BCT32 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưulần 2.752.000

1.217 556 BCT34 Phẫu thuật chân chữ O lần 3.609.000

1.218 556 BCT35 Phẫu thuật chân chữ X lần 3.609.000

1.219 529 BCT36 Nắn, bó bột cột sống [bột liền] lần 611.000

1.220 537 BCT37 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo lần 2.597.000

1.221 537 BCT370 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo [chưa bao gồm phương tiện cố định]lần 2.597.000

1.222 558 BCT39 Cắt bỏ u xương thái dương lần 3.611.000

1.223 556 BCT4 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinhlần 3.609.000

1.224 493 BCT40 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu lần 2.709.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.225 558 BCT402 Cắt u xương sườn nhiều xương lần 3.611.000

1.226 1052 BCT403 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm lần 2.672.000

1.227 508 BCT404 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnlần 46.500

1.228 1159 BCT405 Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tínhlần 313.000

1.229 550 BCT42 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước lần 3.429.000

1.230 550 BCT44 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ lần 3.429.000

1.231 369 BCT46 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưnglần 4.310.000

1.232 471 BCT55 Cắt lọc da, cơ, gân trên 3% diện tích cơ thể lần 2.752.000

1.233 573 BCT56 Chuyển vạt da có cuống mạch lần 3.167.000

1.234 578 BCT560 Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu lần 4.675.000

1.235 578 BCT561 Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu lần 4.675.000

1.236 1125 BCT58 Ghép da tự thân kiểu mảnh siêu nhỏ (micro skin graft), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ emlần 3.600.000

1.237 328 BCT59 Điều trị giãn mạch máu bằng IPL lần 427.000

1.238 328 BCT590 Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL lần 427.000

1.239 328 BCT591 Điều trị chứng rậm lông bằng IPL lần 427.000

1.240 328 BCT592 Điều trị sẹo lồi bằng IPL lần 427.000

1.241 328 BCT593 Điều trị trứng cá bằng IPL lần 427.000

1.242 555 BCT6 Phẫu thuật kéo dài chi lần 4.435.000

1.243 1126 BCT60 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ emlần 4.691.000

1.244 1122 BCT61 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ emlần 3.376.000

1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ emlần 2.719.000

1.245 577 BCT64 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thươnglần 4.381.000

1.246 573 BCT65 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) lần 3.167.000

1.247 573 BCT66 Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nốilần 3.167.000

1.248 534 BCT67 Tháo khớp vai lần 3.640.000

1.249 573 BCT68 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt lần 3.167.000

1.250 1136 BCT680 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏnglần 4.533.000

1.251 1137 BCT681 Ky thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng lần 3.428.000

1.252 1137 BCT682 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng lần 3.428.000

1.253 573 BCT69 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗlần 3.167.000

1.254 573 BCT691 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cậnlần 3.167.000

1.255 578 BCT692 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự dolần 4.675.000

1.256 1136 BCT693 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ lần 4.533.000

1.257 573 BCT694 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗlần 3.167.000

1.258 573 BCT695 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lần cậnlần 3.167.000

1.259 573 BCT696 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗlần 3.167.000

1.260 573 BCT697 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng cácc vạt da lân cậnlần 3.167.000

1.261 573 BCT698 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ lần 3.167.000

1.262 507 BCT70 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² lần 4.040.000

1.263 575 BCT71 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² lần 2.689.000

1.264 552 BCT72 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bịlần 5.777.000

1.265 552 BCT721 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại1 ngón tay bị cắt rờilần 5.777.000

1.266 552 BCT722 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rờilần 5.777.000

1.267 552 BCT723 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rờilần 5.777.000

1.268 552 BCT724 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rờilần 5.777.000

1.269 552 BCT725 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rờilần 5.777.000

1.270 552 BCT726 Phẫu thuật vi phẫu nối các máu mạch, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rờilần 5.777.000

1.271 552 BCT727 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rờilần 5.777.000

1.272 552 BCT728 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rờilần 5.777.000

1.273 552 BCT729 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rờilần 5.777.000

1.274 552 BCT73 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rờilần 5.777.000

1.275 552 BCT730 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắtlần 5.777.000

1.276 552 BCT731 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rờilần 5.777.000

1.277 556 BCT76 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vítlần 3.609.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.278 556 BCT77 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn lần 3.609.000

1.279 534 BCT79 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi lần 3.640.000

1.280 556 BCT80 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) lần 3.609.000

1.281 534 BCT81 Phẫu thuật cắt cụt đùi lần 3.640.000

1.282 571 BCT83 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưulần 2.752.000

1.283 559 BCT84 Gỡ dính gân lần 2.828.000

1.284 559 BCT85 Nối gân duỗi lần 2.828.000

1.285 559 BCT86 Nối gân gấp lần 2.828.000

1.286 559 BCT9 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗilần 2.828.000

1.287 540 BCT90 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối lần 3.033.000

1.288 550 BCT93 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu lần 3.429.000

1.289 551 BCT95 Phẫu thuật dính khớp khuỷu lần 2.657.000

1.290 551 BCT96 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh lần 2.657.000

1.291 532 BCT990 Nắn, bó gẫy xương gót lần 135.000

1.292 71 BOP Bóp bóng Ambu qua mặt nạ lần 203.000

1.293 74 BOP1 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh lần 458.000

1.294 297 CAP3 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp lần 1.149.000

1.295 74 CAP30 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản lần 458.000

1.296 224 CC Ôn châm lần 81.800

1.297 77 CDMB Chọc dịch màng bụng lần 131.000

1.298 77 CDMB01 Chọc dò ổ bụng cấp cứu lần 131.000

1.299 71 CDMP Bơm rửa màng phổi lần 203.000

1.300 79 CDMP0 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheterlần 136.000

1.301 77 CDMP01 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi lần 131.000

1.302 71 CDMP02 Bơm rửa khoang màng phổi lần 203.000

1.303 77 CDMP03 Chọc dò dịch màng phổi lần 131.000

1.304 79 CDMP04 Chọc hút khí màng phổi lần 136.000

1.305 77 CDMP05 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm lần 131.000

1.306 88 CDMP06 Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tínhlần 719.000

1.307 81 CDMT Dẫn lưu màng ngoài tim lần 234.000

1.308 83 CDTS Chọc dịch tuỷ sống [chưa bao gồm kim chọc dò] lần 100.000

1.309 83 CDTS0 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh [chưa bao gồm kim chọc dò]lần 100.000

1.310 196 CHA1 Thận nhân tạo thường qui [qủa lọc dây máu dùng 6 lần ]lần 543.000

1.311 195 CHA11 Thận nhân tạo cấp cứu ( quả lọc dây máu dùng 1 lần )lần 1.515.000

1.312 87 CHO0 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm lần 145.000

1.313 84 CHO01 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp lần 161.000

1.314 85 CHO02 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âmlần 214.000

1.315 78 CHO03 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn siêu âmlần 169.000

1.316 77 CHO030 [Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi] Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịlần 131.000

1.317 87 CHO04 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm lần 145.000

1.318 91 CHO05 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ( bao gồm kim chọc hút tủy dùng nhiều lần )lần 523.000

1.319 78 CHO06 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hường dẫn của siêu âmlần 169.000

1.320 86 CHO07 Chọc hút nước tiểu trên xương mu lần 104.000

1.321 86 CHO10 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ lần 104.000

1.322 86 CHO11 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ lần 104.000

1.323 86 CHO12 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ lần 104.000

1.324 87 CHO13 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âmlần 145.000

1.325 87 CHO14 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âmlần 145.000

1.326 87 CHO15 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm lần 145.000

1.327 87 CHO16 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âmlần 145.000

1.328 87 CHO17 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âmlần 145.000

1.329 606 CHO2 Chọc dò túi cùng Douglas lần 267.000

1.330 519 CON2 Năn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) lần 225.000

1.331 521 CON3 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] lần 320.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.332 525 CON30 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]lần 320.000

1.333 513 CON5 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân lần 250.000

1.334 515 CON6 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn( bột liền) lần 386.000

1.335 517 CON7 Nắn trật khớp vai ( bột liền) lần 310.000

1.336 511 CON70 Nắn, bó bột trật khớp háng lần 635.000

1.337 529 CON71 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] lần 611.000

1.338 523 CON72 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) lần 701.000

1.339 94 DAN3 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh ( bao gồm ống kenden )lần 583.000

1.340 95 DAN30 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn siêu âmlần 658.000

1.341 77 DAN31 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu lần 131.000

1.342 77 DAN32 Dẫn lưu dịch màng bụng lần 131.000

1.343 609 DAN33 Dẫn lưu cùng đồ Douglas lần 798.000

1.344 95 DAN34 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp =<8 giờ lần 658.000

1.345 165 DAN35 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm [chưa bao gồm ống thông]lần 2.058.000

1.346 95 DAN36 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmlần 658.000

1.347 111 DAN37 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp =<8 giờ lần 183.000

1.348 111 DAN38 Dẫn lưu màng phổi liên tục =<8 giờ lần 183.000

1.349 96 DAN39 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tínhlần 1.179.000

1.350 99 DAN4 Dẫn lưu dịch quang thận dưới siêu âm lần 640.000

1.351 140 DAN40 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm lần 2.191.000

1.352 94 DAT Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi lần 583.000

1.353 129 DAT0 Kỹ thuật đặt van một chiều nội khí quản lần 3.243.000

1.354 210 DAT1 Thông tiểu lần 85.400

1.355 1888 DAT10 Đặt ống nội khí quản lần 555.000

1.356 1774 DAT11 Đặt catheter động mạch phổi (bao gồm cath. swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực)lần 4.532.000

1.357 883 DAT12 Đặt stent khí quản lần 6.911.000

1.358 100 DAT14 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] lần 1.113.000

1.359 391 DAT15 Đặt máy khử rung tự động lần 1.524.000

1.360 99 DAT16 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua dalần 640.000

1.361 1888 DAT17 Đặt nội khí quản 2 nòng lần 555.000

1.362 1888 DAT18 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)lần 555.000

1.363 298 DAT19 Đặt nội khí khí quản cấp cứu bằng COMBIITUBE lần 713.000

1.364 499 DAT20 Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARMlần 1.789.000

1.365 103 DAT3 Đặt ống thông dạ dày lần 85.400

1.366 215 DAT4 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên (chỉ áp dụng với BN ngoại trú)lần 20.000

1.367 99 DAT5 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng] lần 640.000

1.368 99 DAT50 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âmlần 640.000

1.369 100 DAT51 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âmlần 1.113.000

1.370 100 DAT52 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âmlần 1.113.000

1.371 101 DAT53 Đặt catheter một nòng hay hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máulần 1.113.000

1.372 100 DAT54 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu lần 1.113.000

1.373 97 DAT6 Đặt catheter động mạch [quay] lần 533.000

1.374 98 DAT7 Đặt catheter động mạch[theo dõi huyết áp liên tục] lần 1.354.000

1.375 298 DAT8 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xuơng) lần 713.000

1.376 848 DKX Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -Skiascope)lần 28.400

1.377 1786 DO01 Đo áp lực hậu môn trực tràng lần 907.000

1.378 1791 DO1 Thăm dò chức năng hô hấp lần 142.000

1.379 329 DOT1 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏnglần 307.000

1.380 117 DTP6 Lọc màng bụng cấp cứu (liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)lần 938.000

1.381 117 DTP60 Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy ( thẩm phân phúc mạc )lần 938.000

1.382 116 DTP61 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) lần 549.000

1.383 321 ECG0 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản lần 154.000

1.384 118 HAT0 Hạ thân nhiệt chỉ huy lần 2.173.000

1.385 990 HH Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết lần 200.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.386 917 HH0 Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quảnlần 7.729.000

1.387 876 HH02 Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm lần 6.582.000

1.388 1000 HH03 PT treo sụn phễu lần 2.700.000

1.389 938 HH04 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần lần 4.902.000

1.390 938 HH05 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần lần 4.902.000

1.391 948 HH06 Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản lần 4.487.000

1.392 998 HH08 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản lần 2.918.000

1.393 1116 HH14 Điều trị bằng oxy cao áp lần 213.000

1.394 492 HH17 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác lần 3.157.000

1.395 965 HH18 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi lần 2.867.000

1.396 129 HH2 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)[gây mê}lần 3.243.000

1.397 408 HH20 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý lần 8.265.000

1.398 413 HH21 Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi lần 7.895.000

1.399 61 HH23 Nong khí quản, phế quản bằng ống nội soi cứng lần 3.496.000

1.400 128 HH31 Bơm rửa phế quản lần 1.443.000

1.401 131 HH35 [Nsoi phế quản ống mềm gây tê st] Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phếlần 1.105.000

1.402 133 HH350 Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tầnlần 2.807.000

1.403 127 HH351 [Nsoi phế quản dưới gây mêcó st] Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế qualần 1.743.000

1.404 883 HH352 Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tầnlần 6.911.000

1.405 297 HH36 Siêu âm nội soi phế quản ống mềm lần 1.149.000

1.406 170 HH5 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âmlần 808.000

1.407 125 HH50 Nội soi màng phổi sinh thiết lần 5.760.000

1.408 125 HH51 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi lần 5.760.000

1.409 124 HH52 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc /hóa chất lần 4.982.000

1.410 120 HH6 Mở khí quản qua da cấp cứu lần 704.000

1.411 200 HH60 Chăm sóc lỗ mở khí quản (áp dụng cho BN ngoại trú)lần 55.000

1.412 206 HH7 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng lần 241.000

1.413 75 HH70 Đặt cannuyn mũi hầu, miệng hầu (chỉ áp dụng cho BN ngoại trú)lần 30.000

1.414 101 HSCC Đặt catheter lọc máu cấp cứu lần 1.113.000

1.415 118 HSCC0 Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt lần 2.173.000

1.416 299 HSCC1 Đo áp lực ổ bụng lần 500.000

1.417 727 HSCC10 Thay máu sơ sinh lần 543.000

1.418 97 HSCC11 Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấpLần 533.000

1.419 192 HSCC12 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu lần 968.000

1.420 320 HSCC120 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh lần 301.000

1.421 78 HSCC13 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứuLần 169.000

1.422 209 HSCC14 Thở máy bằng xâm nhập lần 533.000

1.423 297 HSCC15 Cấp cứu ngưng tuần hoàn hô hấp lần 1.149.000

1.424 83 HSCC18 Chọc dò tủy sống sơ sinh lần 100.000

1.425 192 HSCC19 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngựclần 968.000

1.426 391 HSCC190 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giườnglần 1.524.000

1.427 391 HSCC191 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quanglần 1.524.000

1.428 97 HSCC2 Đặt catheter động mạch [quay] lần 533.000

1.429 81 HSCC20 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu lần 234.000

1.430 81 HSCC21 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim lần 234.000

1.431 81 HSCC22 Chọc dò màng ngoài tim lần 234.000

1.432 98 HSCC3 Đặt catheter động mạch [theo dõi huyết áp liên tục]lần 1.354.000

1.433 119 HSCC4 Lọc và tách huyết tương chọn lọc lần 1.597.000

1.434 1888 HSCC5 Đặt ống nội khí quản lần 555.000

1.435 120 HSCC6 Mở khí quản qua da cấp cứu lần 704.000

1.436 120 HSCC60 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp lần 704.000

1.437 299 HSCC61 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điệnlần 430.000

1.438 71 HSCC62 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp lần 203.000

1.439 1531 HSCC7 Đo các chất khí trong máu lần 212.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.440 114 HUT Hút đờm hầu họng lần 10.000

1.441 114 HUT01 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh klần 10.000

1.442 114 HUT02 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máylần 10.000

1.443 114 HUT03 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh clần 10.000

1.444 300 HUT04 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lầnlần 295.000

1.445 299 HUT05 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín lần 430.000

1.446 300 HUT06 Hút đờm qua ống nội khíquản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có máy thở) 1 lầnlần 295.000

1.447 216 KHA Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [nông] lần 172.000

1.448 218 KHA00 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [sâu] lần 244.000

1.449 217 KHA02 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [nông] lần 224.000

1.450 219 KHA020 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [sâu] lần 286.000

1.451 769 KHA03 Khâu da mi lần 774.000

1.452 216 KHA2 [<10cm, nông] Khâu vết thương phần mềm vùng đầu, mặt, cổlần 172.000

1.453 218 KHA20 [<10cm, sâu] Khâu vết thương phần mềm vùng đầu, mặt, cổlần 244.000

1.454 217 KHA3 [>=10cm, nông]Khâu vết thương phần mềm vùng đầu, mặt, cổlần 224.000

1.455 219 KHA30 [>=10cm, sâu] Khâu vết thương phần mềm vùng đầu, mặt, cổlần 286.000

1.456 898 KHI Khí dung mũi họng lần 17.600

1.457 782 LDV Lấy dị vật kết mạc lần 61.600

1.458 901 LDV0 Lấy dị vật tai lần 60.000

1.459 903 LDV00 Lấy dị vật tai [gây tê] lần 150.000

1.460 902 LDV000 Lấy dị vật tai [gây mê] lần 508.000

1.461 907 LDV01 [Gây tê] Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê lần 187.000

1.462 906 LDV02 [Gây mê] Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê lần 660.000

1.463 780 LDV03 Lấy dị vật giác mạc [sâu-gây tê] lần 314.000

1.464 779 LDV04 Lấy dị vật giác mạc [sâu-gây mê] lần 829.000

1.465 778 LDV05 Lấy dị vật giác mạc [nông-gây tê] lần 75.300

1.466 777 LDV06 Lấy dị vật giác mạc [nông-gây mê] lần 640.000

1.467 118 LOC Lọc máu liên tục (CRRT) lần 2.173.000

1.468 119 LOC0 Lọc huyết tương (Plasmapheresis) lần 1.597.000

1.469 118 LOC02 Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)lần 2.173.000

1.470 110 LOC03 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp lần 1.597.000

1.471 195 LOC04 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)lần 1.515.000

1.472 195 LOC040 Lọc máu cấp cứu (ở người có mở thông động tĩnh mạch)lần 1.385.000

1.473 118 LOC05 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) lần 2.173.000

1.474 118 LOC06 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) lần 2.173.000

1.475 118 LOC07 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩnlần 2.173.000

1.476 195 LOC08 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin lần 1.515.000

1.477 119 LOC09 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc lần 1.597.000

1.478 119 LOC10 Thay huyết tương sử dụng huyết tương lần 1.597.000

1.479 119 LOC11 Thay huyết tương sử dụng albumin lần 1.597.000

1.480 119 LOC12 Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơlần 1.597.000

1.481 119 LOC13 Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác lần 1.597.000

1.482 119 LOC14 Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)lần 1.597.000

1.483 119 LOC15 Thay huyết tương trong suy gan cấp lần 1.597.000

1.484 119 LOC16 Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tửlần 1.597.000

1.485 119 LOC17 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5%lần 1.597.000

1.486 119 LOC18 Thay huyết tương trong đtrị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin và hydrlần 1.597.000

1.487 119 LOC19 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thốngvới dịch thay thế huyết tươnglần 1.597.000

1.488 118 LOC22 Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vấn cấp lần 2.173.000

1.489 118 LOC23 Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấplần 2.173.000

1.490 195 LOC24 Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV)lần 1.515.000

1.491 119 LOC30 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với thay thế albumin 5%lần 1.597.000

1.492 119 LOC31 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với thay thế albumin 5% với dd caolần 1.597.000

1.493 119 LOC32 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế huyết tương tươilần 1.597.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.494 119 LOC33 Thay huyết tương trong điều trị nhược cơ lần 1.597.000

1.495 119 LOC34 Thay huyết tương trong điều trị nhược cơ với dung dịch thay thế albumin 5%lần 1.597.000

1.496 119 LOC35 Thay huyết tương trong điều trị nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp dd cao phân tưlần 1.597.000

1.497 119 LOC36 Thay huyết tương trong điều trị nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnhlần 1.597.000

1.498 119 LOC37 Thay huyết tương điều trịban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối TTP với dịch thay thếlần 1.597.000

1.499 119 LOC38 Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấplần 1.597.000

1.500 785 LSV Lấy calci đông dưới kết mạc lần 33.000

1.501 769 MAT01 [Gây tê] Khâu da mi lần 774.000

1.502 768 MAT02 [Gây mê] Khâu da mi lần 1.379.000

1.503 814 MAT03 Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)[2 mắt]lần 1.723.000

1.504 1136 MAT1 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ lần 4.533.000

1.505 827 MAT10 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi lần 1.460.000

1.506 848 MAT11 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -Skiascope)lần 28.400

1.507 505 MAT12 Rạch áp xe mi lần 129.000

1.508 767 MAT13 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc lần 1.060.000

1.509 766 MAT14 Khâu củng mạc lần 1.200.000

1.510 769 MAT15 Khâu kết mạc [gây tê] lần 774.000

1.511 768 MAT16 Khâu da mi[gây mê] lần 1.379.000

1.512 770 MAT17 Khâu giác mạc [đơn thuần] lần 750.000

1.513 771 MAT18 Khâu giác mạc [phức tạp] lần 1.060.000

1.514 772 MAT19 Khâu phục hồi bờ mi lần 645.000

1.515 773 MAT20 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtlần 879.000

1.516 730 MAT22 Bơm rửa lệ đạo lần 35.000

1.517 781 MAT23 Lấy dị vật hốc mắt lần 845.000

1.518 783 MAT24 Lấy dị vật tiền phòng lần 1.060.000

1.519 796 MAT25 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) lần 704.000

1.520 798 MAT26 Múc nội nhãn ]có độn hoặc không độn,chưa bao gồm vật liệu độn]lần 516.000

1.521 505 MAT27 Rạch áp xe túi lệ lần 173.000

1.522 864 MAT28 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu [do hàn điện] lần 337.000

1.523 818 MAT29 Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) lần 704.000

1.524 804 MAT30 Mở bao sau bằng phẫu thuật lần 554.000

1.525 807 MAT32 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử [chưa bao gồm đầu cắt]lần 895.000

1.526 821 MAT34 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL [1 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo]lần 1.760.000

1.527 816 MAT35 Phẫu thuật Epicanthus [1 mắt] lần 804.000

1.528 819 MAT36 Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] lần 1.150.000

1.529 820 MAT37 Phẫu thuật lác phức tạp [1 mắt, di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden..]lần 745.000

1.530 802 MAT4 Nối thông lệ mũi nội soi [1 mắt, chưa bao gồm ống silicon]lần 1.004.000

1.531 815 MAT40 Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính± 1OL (1 mắt)lần 2.615.000

1.532 837 MAT46 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt lần 1.200.000

1.533 837 MAT47 Nạo vét tổ chức hốc mắt lần 1.200.000

1.534 839 MAT48 Khâu phủ kết mạc lần 614.000

1.535 842 MAT52 Rửa cùng đồ 1 mắt lần 39.000

1.536 69 MAT54 Siêu âm Doppler hốc mắt lần 79.500

1.537 764 MAT56 Khâu cò mi, tháo cò lần 380.000

1.538 826 MAT57 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi [1 mắt]lần 1.265.000

1.539 817 MAT58 Phẫu thuật mở rộng khe mi lần 595.000

1.540 826 MAT6 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp milần 1.265.000

1.541 836 MAT60 Cắt u mi cả bề dày không vá lần 689.000

1.542 850 MAT61 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ố [chưa tính màng ối]lần 2.088.000

1.543 785 MAT63 Lấy calci đông dưới kết mạc lần 33.000

1.544 788 MAT64 Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê] lần 1.189.000

1.545 789 MAT640 Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây tê] lần 614.000

1.546 790 MAT641 Mổ quặm bẩm sinh [2 mi-gây mê] lần 1.356.000

1.547 791 MAT642 Mổ quặm bẩm sinh [2 mi-gây tê] lần 809.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.548 792 MAT643 Mổ quặm bẩm sinh [3 mi-gây tê] lần 1.020.000

1.549 793 MAT644 Mổ quặm bẩm sinh [3 mi-gây mê] lần 1.563.000

1.550 794 MAT645 Mổ quặm bẩm sinh [4 mi-gây mê] lần 1.745.000

1.551 795 MAT646 Mổ quặm bẩm sinh [4 mi-gây tê] lần 1.176.000

1.552 737 MAT67 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá lần 1.600.000

1.553 806 MAT7 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn [1 mắt] lần 2.838.000

1.554 815 MAT72 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mùlần 2.615.000

1.555 774 MAT74 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài lần 704.000

1.556 75 MAT75 Cắt chỉ khâu giác mạc [chỉ áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú]lần 30.000

1.557 739 MAT8 Chích mủ mắt lần 429.000

1.558 MAT80 PT tạo hình mi mắt từng phần [Tạo hình mi thẩm mỹ do di chứng chấn thương]lần 600.000

1.559 826 MAT9 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi [1 mắt]lần 1.256.000

1.560 121 MO Mở thông bàng quang trên xương mu lần 360.000

1.561 120 MO2 Mở khí quản lần 704.000

1.562 94 MO5 Mở màng phổi tối thiểu lần 583.000

1.563 94 MO6 Mở màng phổi cấp cứu lần 583.000

1.564 120 MO60 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp lần 704.000

1.565 120 MO61 Mở khí quản thường quy lần 704.000

1.566 120 MO62 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở lần 704.000

1.567 1029 NHO Nhổ răng sữa lần 33.600

1.568 1036 NHO5 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ lần 324.000

1.569 651 NNI0 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại lần 2.510.000

1.570 416 NNI01 Cắt ung thư thận lần 4.044.000

1.571 662 NNI02 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạolần 2.551.000

1.572 630 NNI03 Lấy dị vật âm đạo lần 541.000

1.573 705 NNI1 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)lần 3.362.000

1.574 436 NNI10 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang lần 1.684.000

1.575 169 NNI100 Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm lần 978.000

1.576 422 NNI103 Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản lần 4.997.000

1.577 424 NNI104 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột lần 5.073.000

1.578 356 NNI105 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âmlần 6.402.000

1.579 147 NNI106 Nội soi bàng quang có gây mê lần 824.000

1.580 435 NNI108 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ lần 2.254.000

1.581 584 NNI109 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lần 1.136.000

1.582 435 NNI110 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn lần 2.254.000

1.583 435 NNI111 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn lần 2.254.000

1.584 NNI112 Phẫu thuật hạ tinh hoàn hai bên lần 2.254.000

1.585 435 NNI113 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ lần 2.254.000

1.586 436 NNI116 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt lần 1.684.000

1.587 429 NNI12 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực trànglần 4.227.000

1.588 584 NNI120 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật lần 1.136.000

1.589 152 NNI121 Nội soi tháo sonde JJ lần 870.000

1.590 104 NNI122 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) lần 904.000

1.591 585 NNI123 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca lần 932.000

1.592 104 NNI124 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản lần 904.000

1.593 440 NNI125 Nội soi bàng quang tán sỏi lần 1.253.000

1.594 440 NNI126 Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng = ống soi mềm+tán sỏi bằng laserlần 1.253.000

1.595 440 NNI127 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)lần 1.253.000

1.596 616 NNI128 Đóng rò trực tràng -âm đạo hoặc rò tiết niệu-sinh dụclần 3.941.000

1.597 152 NNI129 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang lần 870.000

1.598 582 NNI13 Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang lần 2.619.000

1.599 421 NNI14 Mổ lấy sỏi bàng quang lần 3.910.000

1.600 421 NNI15 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang lần 3.910.000

1.601 121 NNI16 Mở thông bàng quang lần 360.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.602 210 NNI160 Thông bàng quang lần 85.400

1.603 426 NNI17 Nội soi cắt u bàng quang lần 4.379.000

1.604 427 NNI18 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụnglần 5.569.000

1.605 NNI19 Tạo hình bàng quang bằng một đoạn ruột [Tạo hình bàng quang bằng đoạn ruột]lần 3.600.000

1.606 424 NNI2 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da lần 5.073.000

1.607 423 NNI20 Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi trànglần 2.950.000

1.608 210 NNI21 Đặt sonde bàng quang lần 85.400

1.609 152 NNI210 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang lần 870.000

1.610 164 NNI211 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da lần 172.000

1.611 164 NNI212 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận lần 172.000

1.612 152 NNI213 Rút sone modelage qua đường nộisoi bàng quang lần 870.000

1.613 164 NNI214 Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da lần 172.000

1.614 584 NNI22 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài lần 1.136.000

1.615 584 NNI220 Cắt hẹp bao quy đầu lần 224.000

1.616 492 NNI23 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt lần 3.157.000

1.617 492 NNI230 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát lần 3.157.000

1.618 492 NNI231 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên lần 3.157.000

1.619 492 NNI24 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên lần 3.157.000

1.620 437 NNI26 Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật lần 4.049.000

1.621 437 NNI260 Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien lần 4.049.000

1.622 437 NNI261 Phẫu thuật tạo hình dương vật trong mất da dương vậtlần 4.049.000

1.623 NNI262 Phẫu thuật điều trị hội chứng dương vật bị vùi lấp lần 3.600.000

1.624 583 NNI28 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vậtlần 1.793.000

1.625 434 NNI3 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang lần 3.963.000

1.626 1190 NNI30 Cắt nang thừng tinh một bên lần 1.642.000

1.627 1189 NNI300 Cắt nang thừng tinh hai bên lần 2.536.000

1.628 423 NNI31 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) lần 2.950.000

1.629 436 NNI34 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu lần 1.684.000

1.630 584 NNI35 Mở rộng lỗ sáo lần 1.136.000

1.631 434 NNI36 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì lần 3.963.000

1.632 435 NNI360 PT lỗ tiểu lệch thấp , tạo hình thì 2 lần 2.254.000

1.633 420 NNI37 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận lần 4.000.000

1.634 1191 NNI38 Cắt u sùi đầu miệng sáo lần 1.107.000

1.635 417 NNI39 Cắt u tuyến thượng thận lần 5.835.000

1.636 1197 NNI4 Noi soi cắt polyp cổ bàng quang lần 1.400.000

1.637 421 NNI40 Lấy sỏi niệu quản lần 3.273.000

1.638 398 NNI41 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng lần 7.055.000

1.639 434 NNI42 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu lần 3.963.000

1.640 434 NNI420 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ lần 3.963.000

1.641 434 NNI43 Cắt nối niệu đạo sau lần 3.963.000

1.642 434 NNI44 Cắt nối niệu đạo trước lần 3.963.000

1.643 1197 NNI45 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo lần 1.400.000

1.644 423 NNI46 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản- bể thậnlần 2.950.000

1.645 1197 NNI47 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản lần 1.400.000

1.646 434 NNI48 Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh lần 3.963.000

1.647 436 NNI49 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da lần 1.684.000

1.648 429 NNI5 Cắt đường rò bàng quang- rốn, khâu lại bàng quanglần 4.227.000

1.649 583 NNI50 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn lần 1.793.000

1.650 418 NNI51 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản lần 3.839.000

1.651 156 NNI52 Nong niệu đạo và đặt thông đái lần 228.000

1.652 436 NNI53 Nội soi đặt sonde JJ [Chưa bao gồm sonde JJ] lần 1.684.000

1.653 423 NNI54 Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quanglần 2.950.000

1.654 582 NNI55 Cắm niệu quản bàng quang lần 2.619.000

1.655 422 NNI56 Cắt nối niệu quản lần 4.997.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.656 464 NNI57 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu tronglần 2.563.000

1.657 464 NNI58 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên lần 2.563.000

1.658 423 NNI59 Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ lần 2.950.000

1.659 424 NNI6 Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột lần 5.073.000

1.660 421 NNI60 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại lần 3.910.000

1.661 115 NNI61 Nội soi lấy sỏi niệu quản [Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn guide wire]lần 918.000

1.662 421 NNI62 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang lần 3.910.000

1.663 581 NNI63 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản+kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏilần 4.335.000

1.664 422 NNI64 Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức nănglần 4.997.000

1.665 422 NNI65 Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột lần 4.997.000

1.666 424 NNI7 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quanglần 5.073.000

1.667 434 NNI70 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh lần 3.963.000

1.668 422 NNI71 Nối niệu quản - đài thận lần 4.997.000

1.669 436 NNI72 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius lần 1.684.000

1.670 600 NNI73 Chích áp xe tầng sinh môn lần 781.000

1.671 455 NNI76 Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấplần 2.416.000

1.672 416 NNI78 Cắt một nửa thận lần 4.044.000

1.673 416 NNI79 Cắt thận đơn thuần lần 4.044.000

1.674 425 NNI8 Cắt u bàng quang đường trên lần 5.152.000

1.675 416 NNI80 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôilần 4.044.000

1.676 416 NNI81 Cắt toàn bộ thận và niệu quản lần 4.044.000

1.677 464 NNI82 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoàilần 2.563.000

1.678 NNI84 PT ghép thận lần 5.000.000

1.679 464 NNI85 Dẫn lưu đài bể thận qua da lần 2.563.000

1.680 423 NNI86 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soilần 2.950.000

1.681 421 NNI87 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang lần 3.910.000

1.682 421 NNI88 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận lần 3.910.000

1.683 419 NNI89 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần lần 4.130.000

1.684 582 nni890 Phẫu thuật khâu bảo tồn, hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thậnlần 2.619.000

1.685 419 NNI891 Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính lần 4.130.000

1.686 419 NNI892 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính lần 4.130.000

1.687 420 NNI893 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạclần 4.000.000

1.688 420 NNI894 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc lần 4.000.000

1.689 425 NNI9 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang lần 5.152.000

1.690 421 NNI90 Lấy sỏi san hô thận lần 3.910.000

1.691 421 NNI92 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nanglần 3.910.000

1.692 421 NNI93 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang lần 3.910.000

1.693 421 NNI94 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt lần 3.910.000

1.694 422 NNI95 Tạo hình phần nối bể thận-niệu quản lần 2.950.000

1.695 710 NNI96 Phẫu thuật treo thận lần 2.750.000

1.696 440 NNI98 Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)lần 1.253.000

1.697 148 NNI99 Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soilần 906.000

1.698 186 NOI Nội soi màng phổi để chẩn đoán lần 403.000

1.699 135 NOI01 [Không sinh thiết]Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiếtlần 231.000

1.700 319 NOI120 Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng qua đường mũilần 541.000

1.701 115 NOI14 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi lần 918.000

1.702 150 NOI144 Nội soi bàng quang chẩn đoán (nội soi bàng quang không sinh thiết)lần 506.000

1.703 150 NOI145 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất lần 506.000

1.704 933 NOI2 Nội soi tai mũi họng lần 202.000

1.705 140 NOI30 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máylần 2.191.000

1.706 140 NOI31 Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máylần 2.191.000

1.707 147 NOI4 Nội soi sinh thiết niệu đạo lần 824.000

1.708 2017 NON Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu [nong kén da quy đầu]lần 400.000

1.709 156 NON0 Nong niệu đạo và đặt sonde đái lần 228.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.710 2017 NON01 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu [âm môi] lần 400.000

1.711 156 NON02 Nong niệu đạo lần 228.000

1.712 102 NTH0 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máulần 6.774.000

1.713 218 NTH01 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn lần 244.000

1.714 155 NTH02 Nối thông động - tĩnh mạch lần 1.142.000

1.715 584 NTH03 Cắt nang/polyp rốn lần 1.136.000

1.716 492 NTH04 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng lần 3.157.000

1.717 686 NTH05 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứnglần 4.117.000

1.718 702 NTH06 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứnglần 6.294.000

1.719 446 NTH07 Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quảnlần 7.172.000

1.720 597 NTH1 Cắt u thành âm đạo lần 1.960.000

1.721 481 NTH100 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột lần 4.211.000

1.722 481 NTH101 Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mậtlần 4.211.000

1.723 477 NTH102 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruộtlần 4.227.000

1.724 473 NTH103 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật lần 2.958.000

1.725 481 NTH104 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng lần 4.211.000

1.726 496 NTH105 Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá trànglần 2.391.000

1.727 464 NTH106 Dẫn lưu túi mật lần 2.563.000

1.728 464 NTH107 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tửlần 2.563.000

1.729 469 NTH108 Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh lần 4.511.000

1.730 689 NTH109 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng lần 4.899.000

1.731 494 NTH11 Cắt cơ tròn trong lần 2.461.000

1.732 474 NTH110 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mậtlần 4.311.000

1.733 466 NTH111 Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan lần 7.757.000

1.734 475 NTH112 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lạilần 6.498.000

1.735 474 NTH113 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr lần 4.311.000

1.736 689 NTH115 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ lần 4.899.000

1.737 481 NTH116 Nối ống mật chủ - hỗng tràng lần 4.211.000

1.738 466 NTH117 Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt ganlần 7.757.000

1.739 481 NTH118 Nối ống mật chủ - tá tràng lần 4.211.000

1.740 481 NTH119 Nối túi mật - hỗng tràng lần 4.211.000

1.741 466 NTH120 Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan lần 7.757.000

1.742 411 NTH122 Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)lần 6.404.000

1.743 1190 NTH123 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cmlần 1.642.000

1.744 534 NTH124 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cmlần 2.536.000

1.745 411 NTH125 Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi lần 6.404.000

1.746 457 NTH126 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột lần 4.072.000

1.747 583 NTH127 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột lần 1.793.000

1.748 458 NTH1270 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruộtlần 4.441.000

1.749 456 NTH128 Phẫu thuật điều trị ruột đôi lần 4.105.000

1.750 505 NTH129 Chích áp xe phần mềm lớn lần 173.000

1.751 493 NTH13 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành lần 2.709.000

1.752 458 NTH130 Phẫu thuật điều trị teo ruột lần 4.441.000

1.753 451 NTH131 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)lần 4.037.000

1.754 408 NTH132 Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳ lần 16.004.000

1.755 411 NTH134 Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi lần 6.404.000

1.756 408 NTH135 Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình lần 8.265.000

1.757 408 NTH136 Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi lần 8.265.000

1.758 408 NTH138 Cắt đoạn nối động mạch phổi lần 14.042.000

1.759 408 NTH139 Cắt 1 phổi lần 8.265.000

1.760 414 NTH14 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành lần 2.619.000

1.761 411 NTH140 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản lần 6.404.000

1.762 408 NTH141 Cắt phổi và cắt màng phổi lần 8.265.000

1.763 408 NTH142 Cắt phổi không điển hình do ung thư lần 8.265.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.764 582 NTH143 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương lần 2.619.000

1.765 408 NTH144 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thấtlần 8.265.000

1.766 94 NTH145 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh lần 583.000

1.767 94 NTH146 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca lần 583.000

1.768 411 NTH147 Khâu vết thương nhu mô phổi lần 6.404.000

1.769 582 NTH148 Phẫu thuật điều vị thoát vị hoành bẩm sinh ( Bochdalek)lần 2.619.000

1.770 1209 NTH1480 PT nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh cơ hoành)lần 3.469.000

1.771 582 NTH149 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành lần 2.619.000

1.772 414 NTH15 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngựclần 6.567.000

1.773 411 NTH150 Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phátlần 6.404.000

1.774 125 NTH152 Nội soi màng phổi sinh thiết lần 5.760.000

1.775 686 NTH153 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát lần 4.117.000

1.776 487 NTH154 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc lần 5.430.000

1.777 686 NTH155 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa lần 4.117.000

1.778 489 NTH156 Lấy u phúc mạc lần 4.482.000

1.779 487 NTH157 Lấy u sau phúc mạc lần 5.430.000

1.780 140 NTH158 Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớmlần 2.191.000

1.781 502 NTH159 Nội soi mở thông dạ dày lần 2.679.000

1.782 461 NTH161 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thìlần 4.379.000

1.783 450 NTH162 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình lần 4.887.000

1.784 454 NTH166 Cắt một nửa đại tràng phải, trái lần 4.282.000

1.785 448 NTH167 Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thốnglần 4.681.000

1.786 457 NTH168 Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh mônlần 4.072.000

1.787 448 NTH169 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành lần 4.681.000

1.788 493 NTH17 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn lần 2.709.000

1.789 448 NTH171 Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi lần 4.681.000

1.790 457 NTH172 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngaylần 4.072.000

1.791 NTH173 Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo [Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo]lần 3.600.000

1.792 458 NTH174 Cắt đoạn ruột non lần 4.441.000

1.793 458 NTH1740 Cắt đoạn ruột non do u lần 4.441.000

1.794 455 NTH1741 Tháo xoắn ruột non lần 2.416.000

1.795 455 NTH1742 Tháo lồng ruột non lần 2.416.000

1.796 458 NTH1743 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông lần 4.441.000

1.797 458 NTH1744 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài lần 4.441.000

1.798 458 NTH1745 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)lần 4.441.000

1.799 458 NTH1746 Cắt nhiều đoạn ruột non lần 4.441.000

1.800 491 NTH175 Mở dạ dày lấy bã thức ăn lần 2.447.000

1.801 502 NTH1750 Mở thông dạ dày bằng nội soi lần 2.679.000

1.802 449 NTH176 Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính lần 6.890.000

1.803 454 NTH177 Cắt lại đại tràng lần 4.282.000

1.804 454 NTH178 Cắt đoạn đại tràng nối ngay lần 4.282.000

1.805 NTH179 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)lần 2.000.000

1.806 1181 NTH18 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cmlần 7.253.000

1.807 457 NTH180 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụnglần 4.072.000

1.808 NTH181 Nong hậu môn dưới gây mê lần 1.600.000

1.809 NTH182 Nong hậu môn không gây mê [nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê]lần 1.600.000

1.810 457 NTH183 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và kim khâu trong máy]lần 4.072.000

1.811 455 NTH1830 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột lần 2.416.000

1.812 455 NTH1831 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng lần 2.416.000

1.813 502 NTH1832 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật lần 2.679.000

1.814 456 NTH1833 Phẫu thuật điều trị viêm/ chảy máu túi thừa Meckellần 4.105.000

1.815 583 NTH1834 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa lần 1.793.000

1.816 583 NTH1835 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng lần 1.793.000

1.817 459 NTH1836 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa lần 2.460.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.818 459 NTH1837 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụnglần 2.460.000

1.819 459 NTH1838 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừalần 2.460.000

1.820 459 NTH184 Cắt ruột thừa đơn thuần lần 2.460.000

1.821 459 NTH185 Phẫu thuật viêm ruột thừa lần 2.460.000

1.822 449 NTH186 Cắt dạ dày do ung thư lần 6.890.000

1.823 459 NTH187 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng lần 2.460.000

1.824 457 NTH188 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng lần 4.072.000

1.825 583 NTH19 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn lần 1.793.000

1.826 456 NTH190 Cắt túi thừa tá tràng lần 4.105.000

1.827 460 NTH191 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới lần 6.651.000

1.828 493 NTH193 Dẫn lưu áp xe ruột thừa lần 2.709.000

1.829 493 NTH194 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng lần 2.709.000

1.830 457 NTH196 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng lần 4.072.000

1.831 456 NTH199 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruộtlần 4.105.000

1.832 492 NTH2 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường lần 3.157.000

1.833 492 NTH20 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bẹn lần 3.157.000

1.834 456 NTH200 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhilần 4.105.000

1.835 456 NTH201 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruộtlần 4.105.000

1.836 455 NTH202 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruộtlần 2.416.000

1.837 455 NTH2020 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột lần 2.416.000

1.838 455 NTH2021 Gỡ dính sau mổ lại lần 2.416.000

1.839 493 NTH2022 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng lần 2.709.000

1.840 465 NTH2023 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng lần 3.414.000

1.841 628 NTH2024 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổlần 2.524.000

1.842 583 NTH2025 Khâu vết thương thành bụng lần 1.793.000

1.843 1196 NTH2026 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ lần 2.061.000

1.844 458 NTH203 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh lần 4.441.000

1.845 465 NTH204 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạlần 3.414.000

1.846 458 NTH205 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứnglần 4.441.000

1.847 450 NTH206 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dàylần 4.887.000

1.848 491 NTH2060 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày lần 2.447.000

1.849 465 NTH207 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần lần 3.414.000

1.850 454 NTH208 Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh lần 4.282.000

1.851 465 NTH209 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn lần 3.414.000

1.852 441 NTH210 Cắt u lành thực quản lần 5.209.000

1.853 458 NTH211 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột lần 4.441.000

1.854 465 NTH212 Phẫu thuật tắc ruột do giun lần 3.414.000

1.855 491 NTH213 Mở thông dạ dày ra da do ung thư lần 2.447.000

1.856 494 NTH214 Cắt bỏ trĩ vòng lần 2.461.000

1.857 457 NTH215 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinhlần 4.072.000

1.858 456 NTH216 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su lần 4.105.000

1.859 457 NTH217 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng lần 4.072.000

1.860 455 NTH218 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng lần 2.416.000

1.861 492 NTH219 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt lần 3.157.000

1.862 488 NTH220 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao (chưa bao gồm dao siêu âm)lần 3.629.000

1.863 459 NTH221 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng lần 2.460.000

1.864 459 NTH222 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe lần 2.460.000

1.865 411 NTH223 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp lần 6.404.000

1.866 457 NTH224 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng lần 4.072.000

1.867 632 NTH225 Lấy máu tụ tầng sinh môn lần 2.147.000

1.868 603 NTH226 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh lần 753.000

1.869 663 NTH227 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn lần 3.538.000

1.870 218 NTH229 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo lần 244.000

1.871 470 NTH23 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần lần 3.130.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.872 486 NTH230 Cắt thân+ đuôi tuỵ lần 4.297.000

1.873 419 NTH231 Phẫu thuật nội soi cắt thận lần 4.130.000

1.874 445 NTH237 Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quảnlần 5.727.000

1.875 446 NTH239 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngaylần 7.172.000

1.876 466 NTH24 Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dướilần 7.757.000

1.877 446 NTH241 Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại trànglần 7.172.000

1.878 442 NTH242 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi lần 6.907.000

1.879 442 NTH243 Cắt túi thừa thực quản cổ lần 6.907.000

1.880 442 NTH244 Cắt túi thừa thực quản ngực lần 6.907.000

1.881 466 NTH245 Cắt gan phải hoặc gan trái lần 7.757.000

1.882 466 NTH25 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn lần 7.757.000

1.883 391 NTH255 Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim lần 1.524.000

1.884 446 NTH256 Phẫu thuật điều trị rò thực quản lần 7.172.000

1.885 466 NTH26 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ lần 7.757.000

1.886 493 NTH260 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng lần 2.709.000

1.887 494 NTH261 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên lần 2.461.000

1.888 393 NTH265 Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửalần 14.042.000

1.889 81 NTH267 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn siêu âm lần 234.000

1.890 482 NTH268 Cắt bỏ khối u tá tuỵ lần 10.424.000

1.891 486 NTH269 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách lần 4.297.000

1.892 88 NTH27 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tínhlần 719.000

1.893 493 NTH270 Dẫn lưu áp xe tụy lần 2.709.000

1.894 486 NTH271 Cắt bỏ nang tụy lần 4.297.000

1.895 464 NTH272 Nối nang tụy - dạ dày lần 2.563.000

1.896 481 NTH273 Nối nang tụy - hỗng tràng lần 4.211.000

1.897 484 NTH274 Cắt lách bệnh lý lần 4.284.000

1.898 624 NTH275 Khâu rách cùng đồ âm đạo lần 1.810.000

1.899 354 NTH276 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp lần 218.600

1.900 362 NTH277 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânlần 2.699.000

1.901 357 NTH278 Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedowlần 4.008.000

1.902 357 NTH2780 Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáplần 4.008.000

1.903 363 NTH2781 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáplần 5.269.000

1.904 360 NTH279 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp lần 3.236.000

1.905 488 NTH28 Nao vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuậtlần 3.629.000

1.906 357 NTH281 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức lần 4.008.000

1.907 653 NTH284 Cắt u vú lành tính lần 2.753.000

1.908 558 NTH286 Cắt u xương sườn 1 xương lần 3.611.000

1.909 558 NTH287 Cắt u xương sườn nhiều xương lần 3.611.000

1.910 681 NTH289 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn lần 3.704.000

1.911 466 NTH29 Cắt hạ phân thùy gan lần 7.757.000

1.912 481 NTH290 Lấy sỏi ống Wirsung , nối Wirsung - hỗng tràng lần 4.211.000

1.913 399 NTH291 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo [chưa bao gồm máu nhân tạo, đ mạchlần 7.227.000

1.914 195 NTH292 Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV)lần 1.515.000

1.915 155 NTH293 Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối(AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Buttonlần 1.142.000

1.916 472 NTH3 Cắt túi mật lần 4.335.000

1.917 466 NTH31 Cắt gan phân thuỳ sau lần 7.757.000

1.918 493 NTH32 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan lần 2.709.000

1.919 493 NTH320 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan lần 2.709.000

1.920 474 NTH33 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun [chưa bao gồm đầu tán sỏi, điện]lần 4.311.000

1.921 471 NTH35 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡlần 5.038.000

1.922 471 NTH36 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan lần 5.038.000

1.923 393 NTH38 Phẫu thuật nối cửa - chủ lần 14.042.000

1.924 669 NTH39 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạplần 2.735.000

1.925 490 NTH4 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực lần 3.525.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.926 125 NTH40 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực lần 5.760.000

1.927 488 NTH41 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ [chưa bao gồm dao siêu âm]lần 3.629.000

1.928 489 NTH43 Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụtlần 4.482.000

1.929 489 NTH430 Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đườnlần 4.482.000

1.930 1189 NTH441 Phẫu thuật vét hạch nách lần 2.536.000

1.931 600 NTH46 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản lần 781.000

1.932 494 NTH47 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò lần 2.461.000

1.933 460 NTH48 PT điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trựclần 6.651.000

1.934 461 NTH49 Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực trànglần 4.379.000

1.935 491 NTH5 Mở bụng thăm dò lần 2.447.000

1.936 461 NTH50 Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng lần 4.379.000

1.937 491 NTH500 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u lần 2.447.000

1.938 494 NTH52 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn lần 2.461.000

1.939 494 NTH53 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lạilần 2.461.000

1.940 456 NTH54 Đóng hậu môn nhân tạo lần 4.105.000

1.941 423 NTH57 Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạolần 2.950.000

1.942 616 NTH58 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dụclần 3.941.000

1.943 491 NTH59 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn lần 2.447.000

1.944 491 NTH60 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh lần 2.447.000

1.945 461 NTH63 Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng lần 4.379.000

1.946 461 NTH64 Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thìlần 4.379.000

1.947 457 NTH640 Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thìlần 4.072.000

1.948 689 NTH7 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng lần 4.899.000

1.949 446 NTH70 Cắt và thắt đường rò khí phế quản với thực quản lần 7.172.000

1.950 485 NTH73 Phẫu thuật nội soi cắt lách lần 4.187.000

1.951 484 NTH75 Cắt lách do u, ung thư, lần 4.284.000

1.952 484 NTH76 Cắt lách bán phần do chấn thương lần 4.284.000

1.953 484 NTH760 Cắt lách toàn bộ do chấn thương lần 4.284.000

1.954 NTH77 Nội soi lồng ngực lần 700.000

1.955 583 NTH78 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn lần 1.793.000

1.956 583 NTH780 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực lần 1.793.000

1.957 400 NTH79 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng lần 3.162.000

1.958 683 NTH8 Cắt u nang buồng trứng lần 2.835.000

1.959 400 NTH80 Mở lồng ngực thăm dò lần 3.162.000

1.960 400 NTH800 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết lần 3.162.000

1.961 408 NTH81 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổilần 8.265.000

1.962 411 NTH82 Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phátlần 6.404.000

1.963 565 NTH83 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)lần 8.478.000

1.964 125 NTH84 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổilần 5.760.000

1.965 125 NTH840 Phẫu thuật nội soi gỡ dính- hút rửa màng phồi trong bệnh lý mủ màng phổilần 5.760.000

1.966 124 NTH841 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi lần 4.982.000

1.967 415 NTH842 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi lần 6.307.000

1.968 125 NTH843 Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi lần 5.760.000

1.969 1209 NTH844 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VAST) điều trị bệnh lý phổi, trung thấtlần 3.469.000

1.970 419 NTH845 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc lần 4.130.000

1.971 1196 NTH846 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành lần 2.061.000

1.972 1196 NTH847 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư lần 2.061.000

1.973 1196 NTH848 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu lần 2.061.000

1.974 489 NTH85 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn lần 4.482.000

1.975 490 NTH850 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn lần 3.525.000

1.976 489 NTH851 Cắt mạc nối lớn lần 4.482.000

1.977 489 NTH852 Cắt bỏ u mạc nối lớn lần 4.482.000

1.978 489 NTH853 Cắt u mạc treo ruột lần 4.482.000

1.979 490 NTH854 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruộtlần 3.525.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

1.980 457 NTH855 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột nonlần 4.072.000

1.981 456 NTH857 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruộtlần 4.105.000

1.982 489 NTH858 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruộtlần 4.482.000

1.983 490 NTH859 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột lần 3.525.000

1.984 457 NTH86 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột lần 4.072.000

1.985 403 NTH860 PT Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổilần 16.542.000

1.986 55 NTH870 [DSA]Đặt stent hẹp eo động mạch chủ lần 8.946.000

1.987 661 NTH9 Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng lần 5.848.000

1.988 683 NTH90 Cắt u nang buồng trứng xoắn lần 2.835.000

1.989 691 NTH900 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bênlần 7.641.000

1.990 692 NTH901 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớnlần 7.781.000

1.991 661 NTH902 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn hoàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnlần 5.848.000

1.992 591 NTH903 Mổ bóc nhân xơ vú lần 947.000

1.993 703 NTH904 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứnglần 3.937.000

1.994 689 NTH91 Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn lần 4.899.000

1.995 689 NTH910 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ lần 4.899.000

1.996 469 NTH92 Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch ganlần 4.511.000

1.997 1059 NTH94 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máulần 2.935.000

1.998 407 NTH95 Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm lần 2.896.000

1.999 NTH96 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi lần 6.157.000

2.000 443 NTH97 Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụnglần 5.611.000

2.001 478 NTH99 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài ganlần 3.130.000

2.002 NTH990 Mở cơ môn vị(điều trị phì đại môn vị) lần 2.000.000

2.003 469 NTH991 Phẫu thuật điều trị thủng đừơng mật ngoài gan lần 4.511.000

2.004 373 NTK0 Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng- màng bụng (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân taolần 3.981.000

2.005 572 NTK01 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên lần 2.801.000

2.006 344 NTK02 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên lần 2.167.000

2.007 377 NTK03 Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt chưa vỡlần 5.132.000

2.008 377 NTK04 Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/ cùng cụt đã vỡ nhiễm trùnglần 5.132.000

2.009 369 NTK06 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tủylần 4.310.000

2.010 936 NTK1 Phẫu thuật bóc bao áp xe não lần 5.809.000

2.011 570 NTK10 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm lần 4.837.000

2.012 566 NTK11 Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha lần 5.039.000

2.013 951 NTK12 Tạo hình hộp sọ sau chấn thương lần 5.208.000

2.014 373 NTK13 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọlần 3.981.000

2.015 373 NTK130 Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủylần 3.981.000

2.016 373 NTK14 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)lần 3.981.000

2.017 370 NTK19 Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạplần 4.846.000

2.018 370 NTK2 Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứnglần 4.846.000

2.019 57 NTK22 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nềnlần 9.546.000

2.020 378 NTK250 Phẫu thuật vi phẫu u tủy lần 6.852.000

2.021 372 NTK27 Phẫu thuật áp xe não lần 6.514.000

2.022 372 NTK270 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não lần 6.514.000

2.023 372 NTK271 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu cầu lần 6.514.000

2.024 372 NTK272 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọlần 6.514.000

2.025 372 NTK273 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọlần 6.514.000

2.026 373 NTK28 Dẫn lưu não thất (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo)lần 3.981.000

2.027 99 NTK280 Dẫn lưu não thất cấp cứu =< 8 giờ lần 640.000

2.028 377 NTK29 Phẫu thuật thoát vị não và màng não lần 5.132.000

2.029 369 NTK3 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư-nglần 4.310.000

2.030 1044 NTK30 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cmlần 679.000

2.031 1044 NTK31 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lênlần 679.000

2.032 383 NTK32 Phẫu thuật viêm xương sọ lần 5.107.000

2.033 577 NTK33 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp lần 4.381.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

2.034 373 NTK35 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng [chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]lần 3.981.000

2.035 373 NTK350 Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (olần 3.981.000

2.036 374 NTK36 Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III lần 4.847.000

2.037 369 NTK37 Khoan sọ thăm dò lần 4.310.000

2.038 374 NTK38 Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III+ sinh thiết ulần 4.847.000

2.039 374 NTK39 Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + đốt đám rối mạch mạclần 4.847.000

2.040 370 NTK40 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong nãolần 4.846.000

2.041 370 NTK400 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính lần 4.846.000

2.042 370 NTK401 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bênlần 4.846.000

2.043 370 NTK402 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bênlần 4.846.000

2.044 370 NTK403 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất lần 4.846.000

2.045 370 NTK404 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất lần 4.846.000

2.046 386 NTK405 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán lần 5.151.000

2.047 386 NTK406 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ lần 5.151.000

2.048 370 NTK407 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ( máu tụ, thiếu máu, phù não)lần 4.846.000

2.049 376 NTK408 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSNlần 5.431.000

2.050 373 NTK409 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não lần 4.351.000

2.051 388 NTK41 Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ lần 6.728.000

2.052 386 NTK42 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) lần 5.151.000

2.053 386 NTK43 Phẫu thuật vết thương sọ não hở lần 5.151.000

2.054 386 NTK44 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở lần 5.151.000

2.055 559 NTK46 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật lần 2.828.000

2.056 452 NTK47 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X [chưa bao gồm dao cắt siêu âm]lần 3.072.000

2.057 372 NTK48 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng lần 6.514.000

2.058 372 NTK49 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng lần 6.514.000

2.059 369 NTK50 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy lần 4.310.000

2.060 NTK52 Cắt cột tủy sống trong u tủy [Cắt u tủy] lần 3.600.000

2.061 979 NTK55 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh số VII lần 7.499.000

2.062 384 NTK58 Ghép khuyết xương sọ lần 4.351.000

2.063 1045 NTK6 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm lần 1.094.000

2.064 373 NTK60 PT dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng lần 3.981.000

2.065 1045 NTK601 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cmlần 1.094.000

2.066 1049 NTK62 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm lần 2.507.000

2.067 1044 NTK7 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cmlần 2.507.000

2.068 1045 NTK71 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cmlần 1.094.000

2.069 378 NTK72 Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoátlần 6.852.000

2.070 1045 NTK8 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5cm trở lên lần 1.094.000

2.071 1044 NTK80 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm lần 679.000

2.072 1044 NTK81 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cmlần 679.000

2.073 1044 NTK82 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lênlần 679.000

2.074 578 NTK83 Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẩu thuật lần 4.675.000

2.075 1203 NTK84 Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu lần 5.311.000

2.076 576 NTK9 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu lần 2.531.000

2.077 25 PHIM23 Chụp Xquang đường dò lần 391.000

2.078 PT1 Phẩu thuật loại 1 lần 3.600.000

2.079 PT2 Phẩu thuật loại 2 lần 2.000.000

2.080 PT3 Phẩu thuật loại 3 lần 1.600.000

2.081 506 PTGMHS Tháo lồng bằng bơm khí/nước [Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte]lần 124.000

2.082 505 RAC Chích rạch áp xe nhỏ lần 173.000

2.083 738 RAC1 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc lần 75.600

2.084 1035 RAN Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)cái 199.000

2.085 1010 RHM Điều trị răng sữa viêm tủy có phục hồi lần 316.000

2.086 1016 RHM0 Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] lần 261.000

2.087 1017 RHM01 Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] lần 369.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

2.088 1049 RHM06 Cắt các u lành vùng cổ lần 2.507.000

2.089 834 RHM08 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. lần 1.200.000

2.090 1021 RHM09 [lấy cao răng và đánh bóng một vùng/hàm] Lấy cao rănglần 70.900

2.091 1020 RHM1 [lấy cao răng và đánh bóng hai hàm] Lấy cao răng lần 124.000

2.092 1065 RHM10 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt( chưa bao gồm nẹp vít )lần 3.903.000

2.093 216 RHM100 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm lần 172.000

2.094 1059 RHM103 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt lần 2.935.000

2.095 1059 RHM104 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm lần 2.935.000

2.096 1049 RHM105 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cmlần 2.507.000

2.097 1060 RHM106 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [chưa bao gòm máy dò thần kinh]lần 3.043.000

2.098 1048 RHM108 Cắt nang giáp móng lần 2.071.000

2.099 1049 RHM109 Cắtu vùng hàm mặt đơn giản lần 2.507.000

2.100 1047 RHM11 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm lần 2.807.000

2.101 1049 RHM110 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm[gây mê nội khí quản]lần 2.507.000

2.102 1049 RHM111 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản lần 2.507.000

2.103 1060 RHM112 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cmlần 3.043.000

2.104 1066 RHM113 Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ théplần 2.843.000

2.105 1059 RHM114 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ lần 2.935.000

2.106 1069 RHM115 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ théplần 2.943.000

2.107 1009 RHM116 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm [buộc chỉ thép, băng cố định]lần 343.000

2.108 1068 RHM117 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ théplần 2.543.000

2.109 834 RHM118 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt lần 1.200.000

2.110 1047 RHM119 Cắt nang xương hàm từ 2-5cm lần 2.807.000

2.110 1047 Cắt nang xương hàm khó lần 2.807.000

2.111 945 RHM12 Cắt u tuyến nước bọt mang tai lần 4.495.000

2.112 1084 RHM120 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm lần 2.335.000

2.113 1044 RHM121 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmlần 679.000

2.114 1045 RHM122 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cmlần 1.094.000

2.115 1049 RHM123 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt lần 2.507.000

2.116 576 RHM124 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ lần 2.531.000

2.117 1087 RHM125 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên lần 2.335.000

2.118 1086 RHM126 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên lần 2.435.000

2.119 1022 RHM128 Nắn sai khớp thái dương hàm lần 100.000

2.120 1049 RHM130 Cắt u phần mềm vùng cổ lần 2.507.000

2.121 1064 RHM131 Phẫu thuật mở xương 2 hàm lần 3.407.000

2.122 553 RHM132 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trênlần 4.446.000

2.123 RHM134 Phẫu thuật nhổ răng ngầm [Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương]lần 360.000

2.124 1064 RHM135 Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặtlần 3.407.000

2.125 1085 RHM16 Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầulần 2.335.000

2.126 1077 RHM18 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơlần 3.900.000

2.127 549 RHM19 Làm cứng khớp ở tư- thế chức năng lần 3.508.000

2.128 1053 RHM26 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê lần 1.594.000

2.129 RHM37 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên lần 389.000

2.130 1007 RHM39 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới lần 151.000

2.131 1061 RHM46 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổlần 2.858.000

2.132 562 RHM47 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cmlần 3.536.000

2.133 1059 RHM48 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó lần 2.935.000

2.134 1046 RHM57 Cắt nang vùng sàn miệng lần 2.657.000

2.135 1087 RHM58 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần lần 2.335.000

2.136 1086 RHM59 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ lần 2.435.000

2.137 1070 RHM62 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặtlần 2.036.000

2.138 1041 RHM71 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [không gây mê] lần 276.000

2.139 1041 RHM72 Phẫu thuật cắt phanh môi [không gây mê] lần 276.000

2.140 1041 RHM73 Phẫu thuật cắt phanh má [không gây mê] lần 276.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

2.141 996 RHM74 [ Trích rạch apxe thành họng (gây mê)] Cắt phanh lưỡiLần 713.000

2.142 1019 RHM80 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam lần 90.900

2.143 1047 RHM81 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm lần 2.807.000

2.144 1029 RHM82 Nhổ chân răng sữa lần 33.600

2.145 1036 RHM83 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ lần 324.000

2.146 RHM84 Phẫu thuật nhổ răng ngầm [Nhổ răng ngầm dưới xương]lần 360.000

2.147 RHM87 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng [Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng]lần 400.000

2.148 1081 RHM88 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầmlần 2.657.000

2.149 1042 RHM92 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 509.000

2.150 159 RUA1 Rửa dạ dày cấp cứu lần 106.000

2.151 175 RUA10 Rửa màng bụng cấp cứu lần 418.000

2.152 160 RUA11 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín lần 576.000

2.153 158 RUA20 Rửa bàng quang lấy máu cục lần 185.000

2.154 158 RUA200 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độclần 185.000

2.155 158 RUA21 Rửa bàng quang lần 185.000

2.156 164 RUT0 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe lần 172.000

2.157 166 SAM7 Siêu âm can thiệp -chọc hút nang gan lần 547.000

2.158 166 SAM70 Siêu âm can thiệp- chọc hút tế bào khối u gan,tụy, khối ổ bụng bằng kim nhỏlần 547.000

2.159 166 SAM71 Siêu âm can thiệp-chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang ganlần 547.000

2.160 499 SAM72 Siêu âm can thiệp- đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua dalần 1.789.000

2.161 78 SAM73 Siêu âm can thiệp- chọc dịch ổ bụng xét nghiệm lần 169.000

2.162 SAM74 Siêu âm can thiệp-chọc hút mủ áp xe gan lần 547.000

2.163 499 SAM740 Siêu âm can thiệp - đặt dẫnlưu đường mật qua da lần 1.789.000

2.164 499 SAM741 Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da lần 1.789.000

2.165 165 SAM75 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe ganlần 2.058.000

2.166 166 SAM76 Siêu âm can thiệp- chọc hút nang giả tủy lần 547.000

2.167 166 SAM77 Siêu âm can thiệp- đặt ống thông dẫn lưu nang giả tủylần 547.000

2.168 78 SAM78 Siêu âm can thiệp- đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tụclần 169.000

2.169 166 SAM79 Siêu âm can thiệp- chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng lần 547.000

2.170 849 SOID0 Soi góc tiền phòng lần 49.600

2.171 849 SOIDM Soi đáy mắt trực tiếp lần 49.600

2.172 849 SOIDM1 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường lần 49.600

2.173 168 ST Kỹ thuật sinh thiết da [da/ niêm mạc] lần 121.000

2.174 173 ST1 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da lần 249.000

2.175 176 ST10 Sinh thiết móng lần 285.000

2.176 169 ST11 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm lần 978.000

2.177 169 ST12 Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âmlần 978.000

2.178 171 ST13 Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tínhlần 1.872.000

2.179 175 ST3 Sinh thiết màng phổi mù[( bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần ]lần 418.000

2.180 169 ST30 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lần 978.000

2.181 171 ST31 Sinh thiết u phổidưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tínhlần 1.872.000

2.182 169 ST4 Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm lần 978.000

2.183 169 ST40 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm lần 978.000

2.184 169 ST5 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lần 978.000

2.185 174 ST6 Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âmlần 1.078.000

2.186 179 ST7 Sinh thiết tủy xương [bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần ]lần 1.359.000

2.187 170 ST8 Sinh thiết hạch ( hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm lần 808.000

2.188 90 ST9 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm lần 144.000

2.189 1159 TAM2 [70% giá dvkt] Tắm điều trị bệnh nhân bỏng lần 313.000

2.190 200 TBA Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chỉ áp dụng với bệnh ngoại trú, nội trú theo hướ]lần 55.000

2.191 75 TBA0 Cắt chỉ khâu da [áp dụng với người bệnh ngoại trú]lần 30.000

2.192 1148 TBA1 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emlần 235.000

2.193 1149 TBA10 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ emlần 392.000

2.194 1150 TBA11 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ emlần 519.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

2.195 1151 TBA12 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ emlần 825.000

2.196 1152 TBA13 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ emlần 1.301.000

2.197 203 TBA2 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN lần 129.000

2.198 203 TBA20 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng [1 lần, chiều dài < 30 cm]Lần 129.000

2.199 204 TBA21 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng [1 lần,chiều dài từ 30 cm đến 50 cm]lần 174.000

2.200 205 TBA22 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng [1 lần, chiều dài > 50cm]lần 227.000

2.201 97 TDH Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO lần 533.000

2.202 1774 TDH01 Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz lần 4.532.000

2.203 1894 TGM Gây mê khác lần 632.000

2.204 727 THA0 Thay máu sơ sinh lần 543.000

2.205 198 THA21 Tháo bột các loại [chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú]lần 49.500

2.206 121 THA23 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ lần 360.000

2.207 208 THA24 Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú[ngoại trú]lần 499.000

2.208 206 THA25 Thay canuyn mở khí quản lần 241.000

2.209 1888 THA27 Thay ống nội khí quản lần 555.000

2.210 210 THA28 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang lần 85.400

2.211 855 THO1 Bơm thông lệ đạo [1 mắt] lần 57.200

2.212 209 THO2 Thở máy bằng xâm nhập ngày 533.000

2.213 209 THO3 Thông khí nhân tạo với khí NO ngày 533.000

2.214 854 THO30 Bơm thông lệ đạo [2 mắt] lần 89.900

2.215 209 THO31 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển ngày 533.000

2.216 THOA1 Đặt ống thông Blackemore vào thực quản cầm máulần 713.000

2.217 157 THOA11 Nội soi nong hẹp thực quản, tâm vị lần 2.239.000

2.218 157 THOA110 Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng lần 2.239.000

2.219 140 THOA12 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trịlần 2.191.000

2.220 140 THOA14 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máulần 2.191.000

2.221 140 THOA2 Nội soi dạ dày cầm máu lần 2.191.000

2.222 143 THOA22 Nội soi ổ bụng có sinh thiết lần 937.000

2.223 483 THOA23 Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối (chưa bao gồm máy cắt nối tự độnglần 9.840.000

2.224 473 THOA24 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật lần 2.958.000

2.225 446 THOA27 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngaylần 7.172.000

2.226 457 THOA29 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngaylần 4.072.000

2.227 464 THOA30 Nối vị tràng lần 2.563.000

2.228 591 THOA32 Mở thông dạ dày lần 2.447.000

2.229 464 THOA33 Nối nang tụy - dạ dày lần 2.563.000

2.230 481 THOA34 Nối nang tụy - hỗng tràng lần 4.211.000

2.231 471 THOA35 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan lần 5.038.000

2.232 955 THOA36 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản lần 2.867.000

2.233 451 THOA41 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày lần 4.037.000

2.234 465 THOA42 Phẫu thuật chữa rò ống tiêu hóa sau mổ lần 3.414.000

2.235 451 THOA43 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày lần 4.037.000

2.236 465 THOA44 Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa lần 3.414.000

2.237 503 THOA6 Nội soi nong đường mật, Oddi lần 2.210.000

2.238 446 THOA7 Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) [Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản]lần 7.172.000

2.239 498 THOA80 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)lần 1.010.000

2.240 141 THOA9 Nội soi mật, tụy ngược dòng (ERCP) [chưa bao gồm dụng cụ can thiệp]lần 2.663.000

2.241 213 TIE2 Tiêm khớp gối lần 86.400

2.242 297 TMA1 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp lần 1.149.000

2.243 53 TMA110 Chụp động mạch vành lần 5.796.000

2.244 391 TMA120 Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim lần 1.524.000

2.245 193 TMA121 Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hởlần 477.000

2.246 391 TMA122 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậmlần 1.524.000

2.247 391 TMA123 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRP)lần 1.524.000

2.248 391 TMA124 Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng timlần 1.524.003

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

2.249 391 TMA125 Cấy máy phá rung tự động (ICD) lần 1.524.000

2.250 391 TMA1250 Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng lần 1.524.000

2.251 391 TMA1251 Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng lần 1.524.000

2.252 391 TMA126 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng lần 1.524.000

2.253 391 TMA127 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng lần 1.524.000

2.254 391 TMA128 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng lần 1.524.000

2.255 395 TMA13 Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ hởlần 12.550.000

2.256 394 TMA14 Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắtlần 13.931.000

2.257 81 TMA17 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm lần 234.000

2.258 8 TMA18 Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu lần 794.000

2.259 167 TMA19 Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim [chưa dụng cụ thông tim,chụp buồng tim,kim sinh thiết cơ tim]lần 1.702.000

2.260 54 TMA21 Phá vách liên nhĩ (chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp)lần 6.696.000

2.261 406 TMA22 Phẫu thuật thất 1 buồng lần 16.004.000

2.262 395 TMA25 Thắt ống động mạch lần 12.550.000

2.263 54 TMA26 Bít lỗ thông liên nhĩ/ liên thất/ ống động mạch lần 6.696.000

2.264 54 TMA260 Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da lần 6.696.000

2.265 54 TMA261 Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da lần 6.696.000

2.266 54 TMA262 Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da lần 6.696.000

2.267 54 TMA27 Nong hẹp nhánh động mạch phổi lần 6.696.000

2.268 55 TMA28 Đặt stent hẹp eo động mạch chủ lần 8.946.000

2.269 54 TMA31 Nong hẹp eo động mạch chủ lần 6.696.000

2.270 55 TMA310 Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent lần 8.946.000

2.271 54 TMA32 Nong van động mạch phổi lần 6.696.000

2.272 54 TMA33 Đặt stent động mạch vành lần 6.696.000

2.273 54 TMA330 Nong và đặt stent động mạch vành lần 6.696.000

2.274 54 TMA331 Nong và đặt stent các động mạch khác lần 6.696.000

2.275 55 TMA332 Nong và đặt stent động mạch thận lần 8.946.000

2.276 54 TMA34 Đặt stent động mạch cảnh lần 6.696.000

2.277 54 TMA35 Đặt stent động mạch ngoại biên lần 8.946.000

2.278 54 TMA36 Đặt stent động mạch thận lần 6.696.000

2.279 54 TMA360 Nong động mạch thận lần 6.696.000

2.280 54 TMA37 Đặt stent ống động mạch lần 6.696.000

2.281 54 TMA38 Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue lần 6.696.000

2.282 54 TMA39 Đặt bóng dội ngược động mạch chủ lần 8.946.000

2.283 54 TMA40 Đặt stent phình động mạch chủ lần 6.696.000

2.284 55 TMA41 Đặt stent hẹp động mạch chủ lần 8.946.000

2.285 55 TMA410 Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ lần 8.946.000

2.286 54 TMA42 Nong rộng van tim lần 6.696.000

2.287 54 TMA43 Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang lần 6.696.000

2.288 53 TMA430 Thông tim chẩn đoán lần 5.796.000

2.289 53 TMA431 Thông tim và chụp buồng tim cản quang lần 5.796.000

2.290 54 TMA44 Đặt coil bít ống động mạch lần 6.696.000

2.291 391 TMA45 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp lần 1.524.000

2.292 54 TMA46 Nong mạch/ đặt stent mạch các loại lần 6.696.000

2.293 54 TMA5443 Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip) lần 6.696.000

2.294 394 TMA67 Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủlần 13.931.000

2.295 393 TMA701 Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnhlần 14.042.000

2.296 393 TMA75 Phẫu thuật làm shunt điều trị trong áp lực tĩnh mạch cửalần 14.042.000

2.297 915 TMH1 Vét hạch cổ bảo tồn lần 3.629.000

2.298 901 TMH12 Lấy dị vật tai [đơn giả] lần 60.000

2.299 505 TMH13 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lần 173.000

2.300 916 TMH14 Nhét bấc mũi sau [cầm máu] lần 107.000

2.301 916 TMH15 Nhét bấc mũi trước [cầm máu] lần 107.000

2.302 955 TMH16 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ lần 2.867.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

2.303 918 TMH17 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi lần 647.000

2.304 907 TMH2 [Gây tê] Lấy dị vật nũi gây tê/ gây mê lần 187.000

2.305 912 TMH20 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi lần 3.053.000

2.306 907 TMH200 [Gây mê] Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê lần 660.000

2.307 912 TMH23 Nắn sống mũi sau chấn thương lần 2.620.000

2.308 900 TMH26 Lấy dị vật họng miệng lần 40.000

2.309 994 TMH27 Chích rạch màng nhĩ lần 58.000

2.310 912 TMH28 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi lần 2.620.000

2.311 992 TMH29 Thông vòi nhĩ lần 81.900

2.312 980 TMH3 Cắt rò xoang lê lần 4.487.000

2.313 963 TMH35 Nội soi cắt hạt thanh đới [Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng]lần 8.322.000

2.314 968 TMH37 PT nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang [chưa bao gồm keo sinh học ]lần 5.910.000

2.315 TMH380 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên lần 3.600.000

2.316 954 TMH39 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ lần 2.973.000

2.317 945 TMH4 Phẫu thuật rò khe mang lần 4.495.000

2.318 944 TMH40 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang lần 4.495.000

2.319 902 TMH400 Lấy dị vật tai [gây mê] lần 508.000

2.320 903 TMH401 Lấy dị vật tai [gây tê] lần 150.000

2.321 875 TMH41 Cắt polyp ống tai [gây tê] lần 589.000

2.322 874 TMH410 Cắt polyp ống tai [gây mê] lần 1.938.000

2.323 882 TMH42 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai lần 47.900

2.324 994 TMH43 Chích rạch màng nhĩ lần 58.000

2.325 406 TMH46 Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái lần 16.004.000

2.326 1060 TMH48 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cmlần 3.043.000

2.327 996 TMH5 Chích áp xe thành sau họng [gây mê] lần 713.000

2.328 TMH51 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bảđậu dái tai Lần 1.314.000

2.329 970 TMH510 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt dalần 3.053.000

2.330 987 TMH52 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não lần 5.087.000

2.331 987 TMH53 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bênlần 5.087.000

2.332 987 TMH54 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng vật liệu tự thân hay tổng hợp [Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống]lần 2.000.000

2.333 997 TMH57 Vá nhĩ đơn thuần lần 3.585.000

2.334 939 TMH6 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soilần 9.209.000

2.335 1005 TMH69 Nội soi thanh quản cắt papilloma lần 278.000

2.336 1005 TMH70 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ lần 278.000

2.337 965 TMH75 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản lần 2.867.000

2.338 918 TMH76 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê]lần 647.000

2.339 963 TMH80 Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng lần 8.322.000

2.340 914 TMH81 Phẫu thuật nạo VA gây mê lần 765.000

2.341 951 TMH82 Phẫu thuật chấn thương xoang trán lần 5.208.000

2.342 914 TMH83 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản lần 765.000

2.343 870 TMH84 Cắt u amidan qua đường miệng [cắt amidan gây mê]lần 1.033.000

2.344 871 TMH840 Cắt u amidan qua đường miệng [cắt Amiđan bằng coblator]lần 2.303.000

2.345 995 TMH841 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] lần 713.000

2.346 916 TMH842 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt amydalle, nạo V.Alần 107.000

2.347 1048 TMH85 Cắt u nang giáp móng lần 2.071.000

2.348 932 TMH91 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê lần 500.000

2.349 TT1 Thủ thuật loại 1 lần 513.000

2.350 TT2 Thủ thuật loại 2 lần 345.000

2.351 TT3 Thủ thuật loại 3 lần 168.000

2.352 92 UBHH0 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ [chưa tính kim chọc hút tủy]lần 121.000

2.353 1165 UBHH1 Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy 1nfuso Mate-Plần 392.000

2.354 274 UBHH2 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơlần 1.116.000

2.355 1172 UBHH3 Truyền hóa chất nội tủy lần 382.000

2.356 1169 UBHH5 Truyền hóa chất tĩnh mạch lần 148.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

2.357 4173 UBHH6 Rút buồng tiêm dưới da lần 1.600.000

2.358 1187 UBHH7 Phẫu thuật đặt Port động / tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thưlần 1.248.000

2.359 211 WO Thụt tháo phân lần 78.000

2.360 211 WO01 Thụt giữ lần 78.000

2.361 211 WO02 Đặt ống thông hậu môn lần 78.000

2.362 211 WO1 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng lần 78.000

SIEUAM

2.363 1775 DC Ghi điện cơ bằng điện cực kim lần 126.000

2.364 1775 DC0 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơlần 126.000

2.365 1775 DC00 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ lần 126.000

2.366 1775 DC01 [Chi trên]Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây t.kinh ngbiênlần 126.000

2.367 1775 DC02 [Chi dưới]Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây th.kinh ngbiênlần 126.000

2.368 1775 DC03 Ghi điện cơ cấp cứu lần 126.000

2.369 1777 DND Ghi điện não giấc ngủ lần 69.600

2.370 1777 DND1 Ghi điện não đồ cấp cứu lần 69.600

2.371 DND2 Điện não đồ (video EEG - 2h) lần 250.000

2.372 1777 DND3 Ghi điện não thường quy lần 69.600

2.373 1778 ECG Theo dõi điện tim liên tục tại giường (ECG) lần 45.900

2.374 1798 ECG1 Holter điện tâm đồ lần 191.000

2.375 1798 ECG10 Holter huyết áp lần 191.000

2.376 1778 ECG2 Điện tim thường lần 45.900

2.377 581 NNI190 Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel0*/?dsaq*n4.335.000

2.378 1 SAM0 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)lần 49.000

2.379 1 SAM00 Siêu âm qua thóp lần 49.000

2.380 1 SAM01 Siêu âm tuyến giáp lần 49.000

2.381 1 SAM02 Siêu âm các tuyến nước bọt lần 49.000

2.382 1 SAM03 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt lần 49.000

2.383 1 SAM04 Siêu âm hạch vùng cổ lần 49.000

2.384 1 SAM05 Siêu âm màng phổi lần 49.000

2.385 1 SAM06 Siêu âm thành ngực (cơ, phầm mềm thành ngực) lần 49.000

2.386 1 SAM07 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi lần 49.000

2.387 1 SAM08 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) lần 49.000

2.388 1 SAM09 Siêu âm tinh hoàn hai bên lần 49.000

2.389 4 SAM1 Siêu âm tim Doppler tại giường lần 211.000

2.390 1 SAM10 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh lần 49.000

2.391 1 SAM12 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) lần 49.000

2.392 1 SAM13 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ...) lần 49.000

2.393 69 SAM14 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ lần 79.500

2.394 69 SAM15 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng lần 79.500

2.395 69 SAM16 Siêu âm Doppler gan lách lần 79.500

2.396 69 SAM17 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên lần 79.500

2.397 4 SAM2 Siêu âm tim Doppler lần 211.000

2.398 4 SAM20 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng..)lần 211.000

2.399 4 SAM21 Siêu âm Doppler động mạch thận lần 211.000

2.400 4 SAM22 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới lần 211.000

2.401 4 SAM23 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới lần 211.000

2.402 4 SAM24 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ lần 211.000

2.403 4 SAM240 Siêu âm Doppler xuyên sọ lần 211.000

2.404 4 SAM241 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường lần 211.000

2.405 4 SAM25 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực lần 211.000

2.406 1 SAM26 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứulần 49.000

2.407 1 SAM27 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứulần 49.000

2.408 6 SAM2788 Siêm âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutaminelần 576.000

2.409 4 SAM28 Siêu âm Doppler mạch máu lần 211.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

2.410 4 SAM280 Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan lần 211.000

2.411 4 SAM281 Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụnglần 211.000

2.412 4 SAM282 Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu lần 211.000

2.413 8 SAM283 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản lần 794.000

2.414 4 SAM284 Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệplần 211.000

2.415 8 SAM285 Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệplần 794.000

2.416 7 SAM286 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệplần 446.000

2.417 8 SAM287 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệplần 794.000

2.418 6 SAM288 Siêu âm Dopppler màu tim gắng sức với xe đạp lực kếlần 576.000

2.419 6 SAM289 Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutaminelần 576.000

2.420 8 SAM3 Siêu âm tim qua đường thực quản lần 794.000

2.421 4 SAM30 Siêu âm tim cấp cứu tại giường lần 211.000

2.422 7 SAM4 Siêu âm 3D/4D tim lần 446.000

2.423 4 SAM5 Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOMlần 211.000

2.424 SAM6 Siêu âm (ngoài giờ) lần 65.000

2.425 1 SAM60 Siêu âm màng phổi cấp cứu lần 49.000

2.426 8 TMA180 Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường lần 794.000

2.427 5 TMA181 Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường lần 246.000

3.275 001 Giường điều trị ban ngày ngày 200.000

3.276 DTBN Ngày giường bệnh ban ngày lần 112.000

3.277 DTBN0 [Giường dịch vụ] điều trị trong ngày ngày 500.000

3.278 1905 GCC Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tổng hợpngày 335.900

3.279 0 GCC0 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức tích cựcngày 335.900

3.280 0 GCC01 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Chống độcngày 335.900

3.281 0 GCC02 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ung bướu ngày 335.900

3.282 0 GCC03 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Huyết học ngày 335.900

3.283 GCC04 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội Hô hấpngày 335.900

3.284 0 GCC05 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tim mạchngày 335.900

3.285 0 GCC06 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tiêu hóangày 335.900

3.286 0 GCC07 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội cơ - xương - khớpngày 335.900

3.287 0 GCC08 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội thận - tiết niệungày 335.900

3.288 0 GCC09 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Truyền nhiễmngày 335.900

3.289 0 GCC10 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Thần kinh ngày 335.900

3.290 0 GCC11 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợpngày 335.900

3.291 0 GCC12 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ngoại thần kinhngày 335.900

3.292 0 GCC13 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệungày 335.900

3.293 0 GCC14 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hìnhngày 335.900

3.294 0 GCC15 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họngngày 335.900

3.295 0 GCC16 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặtngày 335.900

3.296 0 GCC17 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Mắt ngày 335.900

3.297 1902 GHS Giường Hồi sức tích cực Hạng I - Khoa Hồi sức tích cựcngày 632.200

3.298 1910 GIG Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp [giường gấp]ngày 99.550

3.299 1910 GNK Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợpngày 199.100

3.300 0 GNK0 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu ngày 199.100

3.301 0 GNK01 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội Hô hấp ngày 199.100

3.302 0 GNK02 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tim mạchngày 199.100

3.303 0 GNK03 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiêu hóangày 199.100

3.304 0 GNK04 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội thận - tiết niệungày 199.100

3.305 0 GNK05 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Truyền nhiễmngày 199.100

3.306 0 GNK06 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Thần kinh ngày 199.100

3.307 1931 GPT1 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợpngày 250.200

3.308 0 GPT10 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinhngày 250.200

3.309 0 GPT11 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệungày 250.200

3.310 0 GPT12 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hìnhngày 250.200

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

3.311 0 GPT13 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họngngày 250.200

3.312 0 GPT14 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặtngày 250.200

3.313 0 GPT15 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt ngày 250.200

3.314 1937 GPT2 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợpngày 214.100

3.315 ##### GPT20 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinhngày 214.100

3.316 0 GPT21 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệungày 214.100

3.317 0 GPT22 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hìnhngày 214.100

3.318 0 GPT23 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họngngày 214.100

3.319 0 GPT24 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặtngày 214.100

3.320 0 GPT25 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Mắt ngày 214.100

3.321 1943 GPT3 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợpngày 183.000

3.322 0 GPT30 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinhngày 183.000

3.323 0 gpt31 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệungày 183.000

3.324 0 GPT32 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hìnhngày 183.000

3.325 0 GPT33 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họngngày 183.000

3.326 0 GPT34 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặtngày 183.000

3.327 0 GPT35 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Mắt ngày 183.000

3.328 1927 GPTDB Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợpngày 286.400

3.329 0 GPTDB0 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinhngày 286.400

3.330 0 GPTDB01 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệungày 286.400

3.331 0 GPTDB02 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hìnhngày 286.400

3.332 GPTDB03 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họngngày 286.400

3.333 0 GPTDB04 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặtngày 286.400

3.334 0 GPTDB05 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Mắt ngày 286.400

3.335 TG Giường bệnh phẫu thuật (dịch vụ) ngày 150.000

VLTLIE

3.336 277 VLTL Vận động trị liệu hô hấp lần 29.000

3.337 VLTL0 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nữa ngườilần 44.500

3.338 268 VLTL01 Tập đi với thanh song song lần 27.300

3.339 268 VLTL02 Tập đi với khung tập đi lần 27.300

3.340 268 VLTL03 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) lần 27.300

3.341 268 VLTL04 Tập đi với gậy lần 27.300

3.342 268 VLTL05 Tập đi với bàn xương cá lần 27.300

3.343 268 VLTL06 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) lần 27.300

3.344 268 VLTL07 Tập lên, xuống cầu thang lần 27.300

3.345 268 VLTL08 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc,sỏi,gồ ghề...)lần 27.300

3.346 268 VLTL09 Tập đi với chân giả trên gối lần 27.300

3.347 268 VLTL1 Tập đi với chân giả dưới gối lần 27.300

3.348 268 VLTL10 Tập đi với khung treo lần 27.300

3.349 268 VLTL11 Tập vận động trên bóng lần 27.300

3.350 268 VLTL12 Tập trong bồn bóng nhỏ lần 27.300

3.351 268 VLTL13 Tập với thang tường lần 27.300

3.352 268 VLTL14 Tập với giàn treo các chi lần 27.300

3.353 268 VLTL15 Tập với dụng cụ quay khớp vai lần 27.300

3.354 268 VLTL16 Tập với dụng cụ chèo thuyền lần 27.300

3.355 268 VLTL17 Tập thăng bằng với bàn bập bênh lần 27.300

3.356 268 VLTL18 Tập với tập thăng bằng lần 27.300

3.357 268 VLTL19 Tập với bàn nghiêng lần 27.300

3.358 268 VLTL190 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn lần 27.300

3.359 269 VLTL191 Tập với ròng rọc lần 9.800

3.360 261 VLTL192 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi lần 9.800

3.361 270 VLTL193 Tập với xe đạp tập lần 9.800

3.362 268 VLTL194 Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượnglần 27.300

3.363 258 VLTL195 Tập tri giác và nhận thức lần 38.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

3.364 226 VLTL196 Chẩn đoán điện thần kinh cơ lần 53.200

3.365 262 VLTL197 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) lần 296.000

3.366 265 VLTL200 Tập sửa lỗi phát âm lần 98.800

3.367 265 VLTL201 Tập cho người thất ngôn lần 98.800

3.368 260 VLTL21 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh ...) lần 52.400

3.369 264 VLTL22 Tập nuốt [không sử dụng máy] đợt 122.000

3.370 255 VLTL25 Điều trị bằng sóng xung kích lần 58.000

3.371 254 VLTL250 Điều trị bằng sóng ngắn lần 32.500

3.372 VLTL265 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận đông để điều trị co cứng cơlần 1.116.000

3.373 519 VLTL266 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetilần 225.000

3.374 241 VLTL267 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO lần 44.400

3.375 241 VLTL268 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO lần 44.400

3.376 241 VLTL269 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO lần 44.400

3.377 241 VLTL27 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏnglần 44.400

3.378 241 VLTL28 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏnglần 44.400

3.379 527 VLTL29 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷulần 320.000

3.380 527 VLTL3 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷulần 320.000

3.381 237 VLTL30 Điều trị bằng tia hồng ngoại lần 41.100

3.382 275 VLTL300 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân lần 31.800

3.383 VLTL31 Điều trị bằng các dòng điện xung lần 40.000

3.384 231 VLTL310 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều lần 44.000

3.385 238 VLTL32 Kéo nắn cột sống cổ lần 50.500

3.386 238 VLTL320 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh lần 50.500

3.387 238 VLTL33 Kéo nắn cột sống thắt lưng lần 50.500

3.388 238 VLTL34 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu lần 50.500

3.389 277 VLTL39 Tập các kiểu thở lần 29.000

3.390 277 VLTL4 Tập ho có trợ giúp lần 29.000

3.391 283 VLTL40 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân lần 87.000

3.392 282 VLTL41 Kỹ thuật xoa bóp vùng lần 59.500

3.393 267 VLTL42 Tập vận động thụ động lần 44.500

3.394 267 VLTL43 Tập vận động có trợ giúp lần 44.500

3.395 267 VLTL44 Tập vận động có kháng trở lần 44.500

3.396 267 VLTL45 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nữa ngườilần 44.500

3.397 267 VLTL46 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động lần 44.500

3.398 267 VLTL47 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động lần 44.500

3.399 0 VLTL48 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức nănglần 44.500

3.400 267 VLTL49 Tập điều hợp vận động lần 44.500

XNGHIE

3.401 ACT6 (Tim)HR-ACT cartridge(cái/lần) lần 36.750

3.402 ADH XN ngoài -ADH (Anti Diuretic Hormon) lần 200.000

3.403 ADR5 XN ngoài - Adrenalin / máu lần 200.000

3.404 1457 AFP Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] lần 90.100

3.405 ALA1 XN ngoài - ALA Top Allergy scree lần 100.000

3.406 1494 ALBU Định lượng Albumin [Máu] lần 21.200

3.407 ALBU0 Albumine (dịch cơ thể) lần 6.000

3.408 1587 ALBU01 Định lượng mẫu (Micro Albumin Arine) [niệu] lần 42.400

3.409 ALD5 XN ngoài - Aldosteron / máu lần 150.000

3.410 1494 AMIM Đo hoạt độ Amylase [Máu] lần 21.200

3.411 1494 AMY0 Định lượng Amylase (dịch) lần 21.200

3.412 1576 AMY2 Định lượng Amylase (niệu) lần 37.100

3.413 1440 ANA Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng máy tự động/ bán tự độnglần 280.000

3.414 1437 ANA0 Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)lần 504.000

3.415 ANCA anca (XN ngoài) lần 100.000

3.416 1696 ANT10 HAV Ab test nhanh lần 115.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

3.417 1612 ANT100 HAV IgM miễn dịch tự động lần 103.000

3.418 1615 ANT15 HBeAb miễn dịch tự động lần 92.000

3.419 1619 ANT151 HBsAb định lượng lần 112.000

3.420 1622 ANT16 HCV Ab miễn dịch tự động lần 115.000

3.421 1621 ANT160 HCV Ab test nhanh lần 51.700

3.422 1235 ANT18 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII)lần 134.000

3.423 ANT22 Anti M.Plasma pneu IgM lần 70.000

3.424 1616 ANT3 HIV Ab test nhanh lần 51.700

3.425 ANT8 Kháng thể kháng nhân và anti ds DNA lần 250.000

3.426 ANTI anti AB (XN ngoài) lần 28.000

3.427 1717 ASC [Ascaris (giun đũa) IgG] Vi khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự độlần 290.000

3.428 1623 ASO Streptococcus pyogenes ASO lần 40.200

3.429 ASP4 XN ngoài - Aspergillus IgM / IgG lần 110.000

3.430 BAR2 Định lượng BARBITURATE lần 30.000

3.431 1343 BC Tập trung bạch cầu lần 28.000

3.432 1493 BIL Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] lần 21.200

3.433 1493 BIL1 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] lần 21.200

3.434 1493 BIL2 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] lần 21.200

3.435 BILI Bilirubin định tính (phân) lần 6.000

3.436 1479 C3 Định lượng bổ thể C3 [Máu] lần 58.300

3.437 1479 C4 Định lượng bổ thể C4 [Máu] lần 58.300

3.438 1468 CA1 Định lượng CA 125 (cancerantigen 125)-máu lần 137.000

3.439 1577 CAL10 Định lượng Canxi (niệu) lần 24.300

3.440 1473 CAL11 Định lượng Calci toàn phần [Máu] lần 12.700

3.441 1472 CAL110 Định lượng calci ion hóa [Máu] lần 15.900

3.442 1594 CAN Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)lần 42.400

3.443 1594 CAN0 Cặn Addis lần 42.400

3.444 CAT27 XN ngoài - CateCholamin / máu lần 200.000

3.445 CAT28 XN ngoài - CateCholamin / N tiểu lần 200.000

3.446 1724 CAY0 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườnglần 230.000

3.447 1716 CAY01 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự độnglần 287.000

3.448 1723 CAY02 Vi khuẩn kháng thuốc định tính lần 189.000

3.449 1723 CAY03 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động lần 189.000

3.450 1716 CAY1 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự đông lần 287.000

3.451 1715 CAYD (Dịch đàm)Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườnglần 230.000

3.452 1715 CAYM Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườnglần 230.000

3.453 1715 CAYM2 (Dịch mủ) Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườnglần 230.000

3.454 1715 CAYNT (Nước tiểu)Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thườnglần 230.000

3.455 1715 CAYNT3 (Dịch não tủy)Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thườnglần 230.000

3.456 1715 CAYP [Phân] Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườnglần 230.000

3.457 1715 CAYVK [Dịch cơ thể] Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thườnglần 230.000

3.458 1219 CCM Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) lần 14.500

3.459 1476 CEA Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)[Máu]lần 84.800

3.460 CER11 XN ngoài - Ceruloplasmine lần 75.000

3.461 CHE01 [Ghép gan] Chén đựng mẫu sạch và que khuấy cup&pinprochiếc 198.870

3.462 1626 CHL10 [IgG-Pneumoniae] Chlamydia Ab miễn dịch tự độnglần 172.000

3.463 1626 CHL11 [IgA-Trachomatis] Chlamydia Ab miễn dịch tự độnglần 172.000

3.464 1626 CHL3 [IgM-Pneumoniae] Chlamydia Ab miễn dịch tự độnglần 172.000

3.465 1506 CHO Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) lần 26.500

3.466 1478 CKMB Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]lần 37.100

3.467 CL Cl - (niệu) lần 6.000

3.468 1604 CLO01 Định lượng Clo [Clo dịch] lần 21.000

3.469 1632 CMV CMV IgM miễn dịch tự động lần 126.000

3.470 1631 CMV0 CMV IgG miễn dịch tự động lần 109.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

3.471 1306 COO Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)lần 78.400

3.472 1306 COO0 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)lần 78.400

3.473 1480 COR2 Định lượng Cortisol (máu) lần 90.100

3.474 1480 COR8 Định lượng Cortisol (niệu) lần 90.100

3.475 1482 CPK Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] lần 26.500

3.476 1494 CRE0 Định lượng Creatinin [máu] lần 21.200

3.477 1598 CRE00 Định lượng Creatinin (niệu) lần 15.900

3.478 CRE02 Creatinin (dịch cơ thể) lần 6.000

3.479 1544 CRP Phản ứng CRP lần 21.200

3.480 1484 CRP0 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]lần 53.000

3.481 CUM Xác định dịch cúm, cúm 2 bằng kỹ thuật elisa lần 420.000

3.482 1485 CYS Định lượng Cyclosporin A [Máu] lần 318.000

3.483 1717 CYS0 [IgM-Taenia solium] Cysticercus cellulosae (sán lợn) Ab miễn dịch tự độnglần 290.000

3.484 1494 DAMD Định lượng Protein (dịch chọc dò) lần 21.200

3.485 1494 DAMM Định lượng protein toàn phần [máu] lần 21.200

3.486 1593 DAMN Định lượng Protein (niệu) [24giơ] lần 13.700

3.487 1593 DAMN0 Định lượng Protein (niệu) lần 13.700

3.488 1229 DDD0 Điện di protein huyết thanh lần 360.000

3.489 1227 DDD1 Điện di huyết sắc tố lần 350.000

3.490 1239 DDI Định lượng D-Dimer [Máu] lần 246.000

3.491 1735 DIC0 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họclần 147.000

3.492 1438 DNA0 Kháng thể kháng DsDNA (anti-dsDNA) bằng máy tự động/ bán tự độnglần 246.000

3.493 1287 DOD Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrinlần 106.000

3.494 1510 DUO0 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường lần 23.300

3.495 1641 EBV EBV IgM miễn dịch tự động lần 184.000

3.496 1640 EBV0 EBV IgG miễn dịch tự động lần 178.000

3.497 1717 ECH Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự độnglần 290.000

3.498 1636 ELI Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động lần 149.000

3.499 1635 ELI0 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động lần 149.000

3.500 1719 ENT00 Enterovirus Real-time PCR lần 720.000

3.501 1717 ENT01 [IgG] Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch tự độnglần 172.000

3.502 1513 EST Định lượng Estradiol [Máu] lần 79.500

3.503 1719 EV7 EV71 Real-time PCR lần 720.000

3.504 1703 FAS1 Fasciola (sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động lần 172.000

3.505 1503 FER3 Định lượng Sắt [Máu] lần 31.800

3.506 1514 FER4 Định lượng Ferritin [Máu] lần 79.500

3.507 1242 FIB Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự độnglần 100.000

3.508 1517 FSH Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]lần 79.500

3.509 1531 GAZ Xét nghiệm Khí máu [Máu] lần 212.000

3.510 1518 GGT Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]lần 19.000

3.511 1494 GLOB Định lượng Globulin [Máu] lần 21.200

3.512 1593 GLU2 Định lượng Glucose (niệu) lần 13.700

3.513 1605 GLU20 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) lần 12.700

3.514 1494 GLU21 Định lượng Glucose [Máu] lần 21.200

3.515 1717 GNA Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự độnglần 290.000

3.516 GPBL ( Tài vụ thu phí) giải phẩu bệnh lý (s.thiết gửi ngoài)lần 400.000

3.517 1751 GPBL0 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin [xn và chẩn đoán mô bệnh học bằng pp nhuộm Hema-Eosin]lần 304.000

3.518 1753 GPBL01 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff [xn và chẩn đoán mô bệnh học bằng pp nhuộm PAS]lần 360.000

3.519 1749 GPBL02 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP[xn và chẩn đoán mô bệnh học bằng pp nhuộm]lần 262.000

3.520 1735 GPBL03 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họclần 147.000

3.521 1751 GPBL04 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển đúc, cắt nhuộm.các b.phẩm sinh thiếtlần 304.000

3.522 GPBL5 (Thu phí tài vụ) giải phẫu bệnh lý market ( gửi bệnh bv ung bướu)lần 350.000

3.523 1612 HAV HAV IgM miễn dịch tự động lần 103.000

3.524 HB1 Hb/NT (trong nước tiểu) lần 3.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

3.525 1614 HBC HBc IgM miễn dịch tự động lần 109.000

3.526 1644 HBE HBeAg miễn dịch tự động lần 92.000

3.527 1649 HBS01 HBsAg miễn dịch tự động lần 72.000

3.528 1516 HCG Định lượng bHCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]lần 84.800

3.529 HCK [Ghép gan] Hóa chất kích hoạt đông máu con đường nội sinhlọ 648.648

3.530 HCK0 [Ghép gan] Hóa chất kích hoạt đông máu con đường ngoại sinhlọ 648.648

3.531 1313 HCL1 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) lần 39.200

3.532 HCO3 HCO3- = RA = Reserve Alkalin lần 30.000

3.533 1345 HCT Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâmlần 16.800

3.534 HCT0 [Ghép gan] Hóa chất tái khởi động quá trình đông máulọ 668.650

3.535 HCU [Ghép gan] Hóa chất ức chế hệ tiêu sợi huyết lọ 397.110

3.536 HCU0 [Ghép gan] Hóa chất ức chế tiểu cầu lọ 397.110

3.537 HCU01 [Ghép gan] Hóa chất ức chế heparin lọ 637.245

3.538 1298 HD1 Huyết đồ ( sử dụng máy đếm laser) lần 67.200

3.539 1369 HD2 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)lần 44.800

3.540 1506 HDL Định lượng HDL-C [Máu] -High density lipoprotein cholesterollần 26.500

3.541 1661 HIV HIV Ag/Ab miễn dịch tự động lần 126.000

3.542 1616 HIV1 HIV Ab test nhanh lần 51.700

3.543 1663 HIV10 HIV khẳng định (*) lần 165.000

3.544 1658 HP Helicobacter pylori Ag test nhanh lần 57.500

3.545 1719 HSV HSV Real-time PCR lần 720.000

3.546 1669 HSV0 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động lần 149.000

3.547 1668 HSV00 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động lần 149.000

3.548 IDR IDR lần 25.000

3.549 1527 IGA Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] lần 63.600

3.550 1527 IGE0 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] lần 63.600

3.551 1527 IGG Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] lần 63.600

3.552 1527 IGM Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] lần 63.600

3.553 1670 INF11 Influenza virus A,B Real-time PCR (*) lần 1.550.000

3.554 1529 INS20 Định lượng Insulin [Máu] lần 79.500

3.555 1487 ION Điện giải đồ (Na,K, Cl) [Máu] lần 28.600

3.556 ION0 (Tài vụ) Ion đồ nước tiểu (Na+, K+, Cl -, Ca ++) lần 52.900

3.557 ION2 (TVụ) Ion đồ máu ( Na+, K+, Cl-, Ca + lần 44.500

3.558 1580 IONNT Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) lần 28.600

3.559 1673 JEV JEV IgM miễn dịch bán tự động lần 422.000

3.560 KIT0 [Ghép gan] Bộ KIT chuẩn máy mức bình thường lọ 392.070

3.561 KIT01 [Ghép gan] Bộ KIT chuẩn máy múc bất thường lọ 392.070

3.562 1723 KSD Vi khuẩn kháng thuốc định tính lần 189.000

3.563 1722 KSD0 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)lần 178.000

3.564 1720 KST01 Vi khuẩn test nhanh [Huyết thanh chẩn đoán ký sinh trùng sốt sét]lần 230.000

3.565 1362 KSTSR Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)lần 35.800

3.566 1532 LAC4 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] lần 95.400

3.567 LAC40 Lactate (dịch cơ thể ) lần 6.000

3.568 LAT Latex (DNT-Kháng nguyên hòa tan) lần 385.000

3.569 1534 LDH Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] lần 26.500

3.570 1534 LDH0 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) lần 26.500

3.571 1506 LDL Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) lần 26.500

3.572 LDL0 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]lần 0

3.573 LEC0 Le Cells lần 40.000

3.574 1717 LEG0 [Legionella pneumoniae IgM-IgG] Vi khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng (IgM, IgM) miễn dịch bán tlần 290.000

3.575 1535 LH Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] lần 79.500

3.576 1536 LIP2 Đo hoạt độ Lipase [Máu] lần 58.300

3.577 LIP20 Lipase (dịch ống mật chủ) lần 6.000

3.578 1503 MAG3 Định lượng Mg [Máu] lần 31.800

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

3.579 1244 MEN0 Định lượng men G6PD lần 78.400

3.580 MM Muối mật lần 6.300

3.581 1687 MYC01 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR lần 345.000

3.582 1689 MYC02 [IgG] Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự độnglần 241.000

3.583 1690 MYC03 [IgM] Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự độnglần 161.000

3.584 1714 NEI Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi lần 65.500

3.585 1716 NEI0 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốclần 287.000

3.586 1714 NEI00 Neisseria meningitidis nhuộm soi lần 65.500

3.587 1716 NEI01 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốclần 287.000

3.588 1459 NH Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] lần 74.200

3.589 1267 NM [20]Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồ ng clần 22.400

3.590 1269 NM1 (34) Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)lần 38.000

3.591 1275 NM2 [75]Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)lần 84.000

3.592 1280 NM3 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 30.200

3.593 1268 NM4 [18]Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyelần 20.100

3.594 1637 NS1 (NS1) Dengue virus NS 1Ag test nhanh lần 126.000

3.595 OH1 XN ngoài (17-OH Corti/ NT) lần 200.000

3.596 OH2 XN ngoài -17-OH Progesteron lân 100.000

3.597 PCR PCR cúm lần 200.000

3.598 PCR1 PCR lao lần 200.000

3.599 PCR11 PCR chẩn đoán CMV lần 503.000

3.600 1493 PHO1 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] lần 21.200

3.601 1494 PHOS Định lượng phospho (máu) lần 21.200

3.602 1590 PHOS0 Định lượng Phospho (niệu) lần 20.100

3.603 1551 PRO0 Định lượng PRO-GRT (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu]lần 344.000

3.604 1549 PRO1 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] lần 392.000

3.605 1484 PRO10 Định lượng Pro-calcitonin [Máu/ Định lượng CRP hs]lần 392.000

3.606 PRO11 Định lượng Pro-calcitonin [máu/bhyt không thanh toán]lần 392.000

3.607 1552 PRO19 Prolactin lần 74.200

3.608 PRO44 XN ngoài - Protein C lần 300.000

3.609 PRO45 XN ngoài - Protein S lần 300.000

3.610 1555 PTH Định lượng PTH (ParaThytoid Homon) [Máu] lần 233.000

3.611 1327 PUC Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người(kỹ thuật scangel/gelcard máy tự động)lần 72.600

3.612 1330 PUC1 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật ống nghiệm)lần 28.000

3.613 RA RA (Réserve Alkaline) lần 30.000

3.614 1557 RF Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] lần 37.100

3.615 1608 RIV3 Phản ứng Rivalta (dịch) lần 8.400

3.616 1699 RUB Rubella virus IgG miễn dịch tự động lần 115.000

3.617 1700 RUB1 Runella virus IgM miễn dịch tự động lần 138.000

3.618 1341 SBH Sức bền thẩm thấu hồng cầu lần 36.900

3.619 1717 SCH Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động lần 290.000

3.620 1493 SGOT Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] lần 21.200

3.621 1493 SGPT Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] lần 21.200

3.622 SIN2 (BV-UB)Châ?n đoa´n mô bê?nh ho?c bê? lâ`n 100.000

3.623 SIN20 (BV-UB)Châ?n đoa´n mô ho?c b phâ?m pt lâ`n 200.000

3.624 SIN21 (BV-UB)Châ?n đoa´n mô ho?c b phâ?m pt lâ`n 300.000

3.625 SIN22 (BV-UB)Sinh thiê´t nhuô?m HMMD cho 1 d lâ`n 120.000

3.626 SIN23 (BV-UB)Sinh thiê´t, nhuô?m HE lâ`n 70.000

3.627 1714 SOIBK AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen lần 65.500

3.628 1664 SOIP Hồng cầu trong phân test nhanh lần 63.200

3.629 1665 SOIP1 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi lần 36.800

3.630 1674 SOIP10 Trứng giun, sán soi tươi lần 40.200

3.631 1674 SOIP11 Đơn bào đường ruột soi tươi lần 40.200

3.632 1674 SOIP12 Đơn bào đường ruột nhuộm soi lần 40.200

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

3.633 1714 SOIP2 Vi khuẩn nhuộm soi [nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen]lần 65.500

3.634 SOIP4 Xét nghiệm cặn dư phân lần 45.000

3.635 STE3 Stercobilinogen phân (định tính) lần 6.000

3.636 1599 STM Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen lần 6.300

3.637 STR0 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự độnglần 290.000

3.638 SVB viêm gan SVB (XN ngoài) lần 25.000

3.639 SVC viêm gan SVC (XN ngoài) lần 55.000

3.640 1561 T3 Đinh lượng F T3 (Free Triiodothyronine) [Máu] lần 63.600

3.641 1561 T4 Định lượng F T4 (Free Triiodothyronine) [Máu] lần 63.600

3.642 1562 TAC Định lượng Tacrolimus [Máu] lần 713.000

3.643 1364 TB Tìm tế bào Hargraves lần 62.700

3.644 1610 TB1 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi,lần 55.100

3.645 1415 TB2 XN tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút)lần 143.000

3.646 1412 TC1 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)lần 33.600

3.647 1354 TCK Thời gian thomboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) bằng máy bán tự độnglần 39.200

3.648 TD Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương lần 255.000

3.649 TES Test dị ứng BIOIC lần 900.000

3.650 1563 TES01 Định lượng Testosterol lần 92.200

3.651 THY XN ngoài - ThyroGlobulin lần 100.000

3.652 1596 TNT Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) lần 37.100

3.653 1706 TOX Toxoplasma IgM miễn dịch tự động lần 115.000

3.654 1705 TOX1 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động lần 115.000

3.655 TOX10 Toxocara (Giun đũa chó,mèo) Ab miễn dịch tự độnglần 290.000

3.656 1352 TQ Thời gian prothrombin (PT:Prothrombin Time), (Các tên khác:TQ;Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự độnglần 61.600

3.657 1567 TRA10 Định lượng Transferin [Máu] lần 63.600

3.658 TRE0 [giang mai]Treponema pallidum TPHA định tính và định lượnglần 172.000

3.659 1717 TRI02 [IgG] Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự độnglần 290.000

3.660 1569 TRO4 Định lượng Troponin I [Máu] lần 74.200

3.661 1569 TRO40 Định lượng Troponin T [Máu] lần 74.200

3.662 TRO5 XN ngòai - Troponin I lần 100.000

3.663 TRO6 XN ngoài - Troponin T lần 100.000

3.664 1506 TRY Định lượng Tryglycerid (máu)[máu] lần 26.500

3.665 1506 TRY0 Định lượng Tryglycerides (dịch chọc dò) lần 26.500

3.666 1570 TSH Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]lần 58.300

3.667 TSH2 XN ngoài - TSH u.sensitive lần 60.000

3.668 1348 TSTC Thời gian máu chảy ( p.pháp Duke) lần 12.300

3.669 1347 TSTC0 Thời gian máu chảy ( p.pháp Ivy) lần 47.000

3.670 1597 TTNT Đo tỷ trọng dịch chọc dò[Xác định tỷ trọng trong nước tiểu / PH định tính]lần 4.700

3.671 1494 UREE Định lượng Urê máu [máu] lần 21.200

3.672 UREE0 Uree (dịch cơ thể) lần 6.000

3.673 1598 UREE01 Định lượng Urê (niệu) lần 15.900

3.674 1494 URIC Định lượng Axit Uric [máu] lần 21.200

3.675 1598 URINT Định lượng Axit uric (niệu) lần 15.900

3.676 URO3 Urobilinogen lần 6.300

3.677 1720 VDR1 Treponema pallidum test nhanh lần 230.000

3.678 1714 VIB Vibrio cholerae soi tươi lần 65.500

3.679 1714 VIB0 Vibrio cholerae nhuộm soi lần 65.500

3.680 1716 VIB00 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốclần 287.000

3.681 1674 VIN10 Vi nấm soi tươi lần 40.200

3.682 1674 VIN11 Vi nấm nhuộm soi lần 40.200

3.683 1673 VNNB JEV IgM miễn dịch bán tự động lần 422.000

3.684 1303 VS Máu lắng (bằng máy tự động) lần 33.600

3.685 1703 WID Salmonella Widal lần 172.000

3.686 X17K 17-KETOSTEROID (XN ngoài) lần 300.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

3.687 X17O 17-OH-CORTI/Urine (XN ngoài) lần 300.000

3.688 X17OH 17 - OH Progesteron (XN ngoài) lần 120.000

3.689 XACE (XN Ngoài) Acetaminophen paracetamon lần 50.000

3.690 XACT ACTH (XN ngoài) lần 120.000

3.691 XADH ADH (XN ngoài) lần 200.000

3.692 XALD ALDOSTERONE (XN ngoài) lần 150.000

3.693 XANCA Anca Screen (XN ngoài) lần 150.000

3.694 XANT Anti HAV lgM (XN ngoài) lần 120.000

3.695 XANT0 Anti GAD (XN ngoài) lần 150.000

3.696 XANT1 Anti HAV IgG(XN ngoài) lần 120.000

3.697 XANT10 Anti Thyroglobulin (XN ngoài) lần 120.000

3.698 XANT12 Anti-Sm (XN ngoài) lần 100.000

3.699 XANT13 Anti Thrombin III (XN ngoài) lần 200.000

3.700 XANT3 Anti HBc-lgG(XN ngoài) lần 120.000

3.701 XANT6 Anti HCV (3rd Gen) (XN ngoài) lần 120.000

3.702 XANT7 Anti HEV-lgG (XN ngoài) lần 120.000

3.703 XANT8 Anti HEV-lgM (XN ngoài) lần 120.000

3.704 XANT9 Anti Microsomal(TPO Ab) (XN ngoài) lần 120.000

3.705 XANTI (XN-ngoài) ALPHA ANTITRYPSINE LAN 50.000

3.706 XAP Áp lực thẩm thấu máu lần 87.000

3.707 XAP0 Áp lực thẩm thấu nước tiểu lần 87.000

3.708 XBO Bộ 8 kháng thể (XN ngoài) lần 800.000

3.709 XBR (XN ngoài) Đột biến BRAF/NRAS lần 3.600.000

3.710 XBRU Brucella-lgG (XN ngoài) lần 50.000

3.711 XBRU1 Brucella-lgM (XN ngoài) lần 50.000

3.712 XBUN BUN (XN ngoài) LẦN 15.000

3.713 XCA ( XN ngoài) CA 17.4 lần 120.000

3.714 XCAR (XN ngoài) CARDIOLIPIN IgG lần 150.000

3.715 XCAR1 (XN ngoài) CARDIOLIPIN IgM lần 150.000

3.716 XCAT Catecholamin/máu hoặc nước tiểu (XN ngoài) lần 600.000

3.717 XCAY Cấy HP (XN Ngoài - Nam Khoa) lần 900.000

3.718 XCD4 CD4 (XN ngoài) lần 250.000

3.719 XCELL CELL BLOCK (XN ngoài) lần 40.000

3.720 XCER Ceruloplasmine (XN ngoài) lần 75.000

3.721 XCI ICA (XN ngoài) lần 150.000

3.722 XCLA1 Chlamydia trachomatis IgG (XN ngoài) lần 150.000

3.723 XCLA2 Chlamydia trachomatis IgM (XN ngoài) lần 150.000

3.724 XCMV CMV lgG (XN ngoài) lần 120.000

3.725 XCMV1 CMV lgM (XN ngoài) lần 120.000

3.726 XCOP COPPER (CU) (XN ngoài) LẦN 60.000

3.727 XCORT Cortisol (XN ngoài) lần 80.000

3.728 XCPK CK (XN ngoài) lần 60.000

3.729 XCU Đ?NG TRONG MU (XN ngoài) lần 60.000

3.730 XCYS cysticercose (XN ngoài) lần 140.000

3.731 XCYTO Cytomeyalovirus IgG (XN ngoài) lần 70.000

3.732 XCYTO1 Cytomeyalovirus IgM lần 70.000

3.733 XDDI D.DIMER(DICtest) (XN ngoài) lần 200.000

3.734 XDEN DengueFever-lgG (Xn ngoài) lần 100.000

3.735 XDEN1 DengueFever-lgM (XN ngoài) lần 100.000

3.736 XDIG Digoxin (XN ngoài) lần 100.000

3.737 XDSD ds DNA(lgG,lgM) (XN ngoài) lần 200.000

3.738 XEG (XN ngoài) Đột biến EGFR lần 4.500.000

3.739 1599 XEN0 Xentonic lần 6.300

3.740 XENA (X Ngoài) ENA - Profile 6 lần 600.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

3.741 XENT Enterovirus (IgG- IgM) lần 300.000

3.742 XET PVI- XN ngoài (MEDIC) lần 1.040.000

3.743 XET0 XN các loại dịch,nhuộm và chẩn đoá lần 79.000

3.744 XET01 XN và chẩn đoán mô bệnh học bằng lần 131.000

3.745 XET02 XN và chẩn đoán mô bệnh học bằng lần 184.000

3.746 XET03 XN và chẩn đoán mô bệnh học bằng lần 154.000

3.747 XFI XFish (xn ngoài) (BV Hùng Vương) lần 3.000.000

3.748 XFI0 Fish SRY lần 0

3.749 XFI01 Fish 13,18,21,X,Y(ối, máu , nhau)(XN Ngoài- BV Hùng Vương)lần 0

3.750 XFOL Folate (Acid Folic) lần 100.000

3.751 XG6PD G6PD (XN ngoài) lần 120.000

3.752 XGH GH (XN ngoài) lần 150.000

3.753 XHAP Haptoglobin (XN ngoài) lần 40.000

3.754 XHBA HbA 1c (Hemoglobin A1c) (XN ngoài) lần 100.000

3.755 XHBE HBeAg (XN ngoài) lần 70.000

3.756 XHBV XN ngoài HBV - b.DNA ( Biorad Ver 3.0) lan 1.200.000

3.757 XHGH (XN ngoài ) hGH (Human Growth Hormone ) lần 150.000

3.758 XHM [1 CD] Hóa mô miễn dịch market(1 dấu ấn- BV ĐHYD)mẫu 650.000

3.759 XHOM Homocysteine Total lần 150.000

3.760 XHP HP Test-lgG (XN ngoài) lần 80.000

3.761 XHP0 Cấy HP [XN ngoài-Nam Khoa] lần 900.000

3.762 XHP1 HP Test-lgM (XN ngoài) lần 80.000

3.763 XHP3 HP-AGT/STOOL (EIA) LẦN 120.000

3.764 XHP4 HPV DNA (XN ngoài-Medic) lần 250.000

3.765 XHSV Herpes Simplex (XN ngoài) lần 300.000

3.766 XHT Huyết thanh mycro plasma IgG (XNngòaì) lần 150.000

3.767 XHT1 Huyết thanh mycro plasma lgM (XN ngoài lần 150.000

3.768 XHT2 Huyết thanh CĐ viêm não (XN ngoài) lần 200.000

3.769 XIG IGF (Xn ngoài) Lần 150.000

3.770 XIL IL6 - Interleukin (XN NGOÀI) lần 200.000

3.771 XIL2 Insulin (XN Ngoài) lần 80.000

3.772 XKA Karyotype - máu (XN ngoài)(BV Hùng Vương) lần 675.000

3.773 XKA0 Karyotype - ối (XN Ngoài - BV Hùng Vương) lần 1.600.000

3.774 XKET Keton/Blood/Urine (XN ngoài) lần 20.000

3.775 XKHA Kháng thể bất thường (XN ngoài) lần 80.000

3.776 XKR (XN ngoài) Đột biến KRAS lần 3.600.000

3.777 XKST 23 CON KST LẦN 1.670.000

3.778 XLACT Lactic ac (XN ngoài) lần 25.000

3.779 XLEC LE CELLS (XN ngoài) lần 40.000

3.780 XLEP (XN ngoài) Leptospiral IgM lần 150.000

3.781 XLEP0 (XN Ngoài) Leptospiral IgG lần 150.000

3.782 XLGE lgE (XN ngoài) lần 100.000

3.783 XMAR martin pettit (XN ngoài) lần 60.000

3.784 XMGI (XN Ngoài) Cấy Mgit - BV phạm ngọc thạch lần 270.000

3.785 XNMT xét nghiệm mổ tim (XN ngoài) lần 228.000

3.786 XNN Xét nghiệm ngoài medic lần 900.000

3.787 XNO (X Ngoài) Normetanephrine máu test 300.000

3.788 XNSE NSE (XN Ngoài) lần 156.000

3.789 XP24 P24 (Xn ngoài) lần 80.000

3.790 XPA (XNngoài)Paraquat máu & niệu lần 520.000

3.791 XPAN (XN ngoài) Panel việt 1 lần 0

3.792 XPAN0 (XN ngoài) Panel việt 4 lần 0

3.793 XPAR Parasist F (XN ngoài) lần 50.000

3.794 XPAR1 Paragonimus (Sán lá phổi) (XN ngoài) lần 140.000

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ

3.795 XPCP PCP đàm (XN ngoài) Lần 140.000

3.796 XPCR PCR cđa CMV (XN ngoài) lần 700.000

3.797 XPCR1 PCR HIV (XN Ngoài) lần 500.000

3.798 XPCR2 PCR EBV lần 700.000

3.799 XPCR4 PCR /HSV (Heppes) lần 700.000

3.800 XPEP C-Peptid lần 100.000

3.801 XPRC5 PCR VIÊM NÃO NHẬT BẢN LẦN 300.000

3.802 XPRO Protein C (XN ngoài) lần 300.000

3.803 XPRO0 (XN ngoài) Pro GRP lần 150.000

3.804 XPRO1 protein S (XN ngoài) lần 300.000

3.805 XPRO2 PROGESTERONE(XN ngoài) Lần 80.000

3.806 XPROCAL Procalcitonine (XN ngoài) lần 250.000

3.807 XPT XN Phân tích tế bào dịch não tủy lần 145.000

3.808 XPT0 (XN Ngoài)Phân tích DAMD máu ngoại vi /dịch khác bằng flow cytometry chi 1 dấu ấn /CD/markerlần 421.000

3.809 XPT01 (XN Ngoài)Phân tích DAMD mẫu tủy xương /mẫu hạch/tổ chức khác bằng flow-cyt cho 1 dấu ấnlần 457.000

3.810 XPTH PTH (XN ngoài) lần 100.000

3.811 XREN RENIN LAN 150.000

3.812 XRF RF (Quantilative) (XN ngoài) lần 50.000

3.813 XROT Rotavirus/Stool (XN ngoài) lần 100.000

3.814 XSOI Measles IgM-IgG (Sởi) lần 300.000

3.815 XT3 T3 (XN ngoài) lần 60.000

3.816 XT4 T4 (Xn ngoài) lần 60.000

3.817 XTAC Tacrolimux (XN ngoài) lần 550.000

3.818 XTB (BV phạm ngọc thạch) XN tế bào học nước dịch (màng phổi, màng tim...)lần 105.000

3.819 XTES Testosterone (Xn ngoài) lần 80.000

3.820 XTHY Thyroglobulin (TG) (XN ngoài) lần 120.000

3.821 XTNF ANPHA TNF LAN 250.000

3.822 XTOX Toxo lgM (XN ngoài) lần 100.000

3.823 XTOX2 Toxo lgG (Xn ngoài) lần 100.000

3.824 XTOX3 Toxoplasma(IgG _ IgM) (XN ngoài) lần 200.000

3.825 XTRA Transferrin (Xn ngoài) lần 50.000

3.826 XTRI Triglycerides (Xn ngoài) lần 15.000

3.827 XTRO Troponin l (NX ngoài) lần 100.000

3.828 XTRO1 Troponin T (XN ngoài) lần 100.000

3.829 XTSH TSH U SENSITIVE (3rd G) (XN Ngoài) lần 60.000

3.830 XTSH1 TSH TRAB (XN ngoài) lần 350.000

3.831 XURI Uric Acid (XN ngoài) lần 15.000

3.832 XVAN Định lượng vancomycin (XN ngoài- BV Chợ rẫy) lần 515.000

3.833 XVDR VDRL lần 20.000

3.834 XVIT (XN ngoài) Vitamin D3 lần 250.000

3.835 XVITA VITAMIN D3 LAN 250.000

3.836 XVMA VMA nước tiếu 24h (XN ngoài) lần 300.000

3.837 XXH XN ngoài ( TT XN MEDIC) lần 160.000

3.838 XYT11 Yếu tố 11 (XN ngoài) lần 3.734.000

3.839 XYT5 Yếu tố 5 (XN ngoài) lần 459.000

3.840 XYT7 Yếu tố 7 (XN ngoài) lần 2.824.000

3.841 XYT8 (XN ngoài) Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIclần 708.000

3.842 XYT9 (XN ngoài) Định lượng yếu tố đông máu nội sinh IXlần 637.000

3.843 YT xđ các yếu tố (đồng,chì,ke lần 45.000

3.844 YT1 yếu tố (CNThận) lần 30.000

3.845 YT13 (BV Chợ Rẫy) Định lượng yếu tố 13 lần 1.287.000

3.846 1260 YT8 Định lượng yếu đông máu nội sinh VIIIc,IX,XI lần 280.000

3.847 YTDM (Tài vụ) CN đ máu toàn bộ (APTT+Fib lần 200.800

Đơn giá BH

TT15

Đơn giá BH

TT39

Thông tư

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 - 0

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 - 29.08.18-mo moi

0 -

512.000 519.700 37.2A04.0040

512.000 519.700 37.2A04.0040

512.000 519.700 37.2A04.0040

512.000 519.700 37.2A04.0040

512.000 519.700 37.2A04.0040

512.000 519.700 37.2A04.0040

512.000 519.700 37.2A04.0040

512.000 519.700 37.2A04.0040

620.000 628.800 37.2A04.0041

620.000 628.800 37.2A04.0041

620.000 628.800 37.2A04.0041

620.000 628.800 37.2A04.0041

620.000 628.800 37.2A04.0041

620.000 628.800 37.2A04.0041

620.000 628.800 37.2A04.0041

620.000 519.700 37.2A04.0040

620.000 628.800 37.2A04.0041

620.000 628.800 37.2A04.0041

620.000 628.800 37.2A04.0041

0 - TT03.C1.8

0 - TT04.C3.1.14

0 - chưa xin duyệt

17.600 19.600 37.8D08.0898

17.600 19.600 37.8D08.0898

17.600 19.600 37.8D08.0898

194.000 203.200 37.8D09.1026

0 -

0 -

180.000 187.500 37.8D09.1024

98.600 101.000 37.8D09.1025

0 -

194.000 203.200 37.8D09.1026

0 -

0 -

0 -

0 - 04.01.18-chuyen nhom dg cu-congcl

0 - chưa xin duyệt

0 - chưa xin duyệt

89.900 -

10.000 11.000 37.8B00.0212

10.000 11.000 37.8B00.0212

10.000 11.000 37.8B00.0212

10.000 11.000 37.8B00.0212

20.000 21.000 37.8B00.0215

-

0 - TT04.A3

200.000 200.000 37.13HC.1900

33.100 37.000 37.13H1.1896

9.930 11.100 37.13H1.1896

9.930 11.100 37.13H1.1896

33.100 37.000 37.13H1.1896

33.100 37.000 37.13H1.1896

33.100 37.000 37.13H1.1896

33.100 37.000 37.13H1.1896

33.100 37.000 37.13H1.1896

33.100 37.000 37.13H1.1896

33.100 37.000 37.13H1.1896

33.100 37.000 37.13H1.1896

0 -

0 -

0 -

0 -

-

738.000 749.300 37.8B00.0130

2.547.000 2.573.500 37.8B00.0132

700.000 719.800 37.8B00.0140

700.000 719.800 37.8B00.0140

700.000 719.800 37.8B00.0140

1.105.000 1.125.000 37.8B00.0131

2.191.000 719.800 37.8B00.0140

700.000 719.800 37.8B00.0140

793.000 815.700 37.8B00.0142

793.000 815.700 37.8B00.0142

937.000 968.900 37.8B00.0143

410.000 426.900 37.8B00.0134

287.000 300.100 37.8B00.0137

385.000 401.900 37.8B00.0136

179.000 186.300 37.8B00.0139

278.000 287.200 37.8B00.0138

179.000 186.300 37.8B00.0139

1.678.000 1.691.100 37.8D05.0500

544.000 566.700 37.8B00.0184

228.000 239.300 37.8B00.0191

1.678.000 1.691.100 37.8D05.0500

906.000 920.000 37.8B00.0148

824.000 841.700 37.8B00.0147

621.000 641.000 37.8B00.0149

906.000 920.000 37.8B00.0148

506.000 520.000 37.8B00.0150

621.000 641.000 37.8B00.0149

906.000 920.000 37.8B00.0148

870.000 886.900 37.8B00.0152

454.000 463.400 37.8B00.0072

626.000 640.000 37.8B00.0183

700.000 719.800 37.8B00.0140

700.000 719.800 37.8B00.0140

2.239.000 2.266.100 37.8B00.0157

700.000 719.800 37.8B00.0140

700.000 719.800 37.8B00.0140

541.000 568.500 37.8D02.0319

385.000 401.900 37.8B00.0136

700.000 719.800 37.8B00.0140

410.000 426.900 37.8B00.0134

2.679.000 2.692.400 37.8D05.0502

1.678.000 1.691.100 37.8D05.0500

278.000 287.200 37.8B00.0138

287.000 300.100 37.8B00.0137

1.010.000 1.029.800 37.8D05.0498

1.678.000 1.691.100 37.8D05.0500

410.000 426.900 37.8B00.0134

231.000 240.200 37.8B00.0135

287.000 300.100 37.8B00.0137

385.000 401.900 37.8B00.0136

250.000 -

0 -

0 - chưa xin duyệt

0 - chưa xin duyệt

0 - chưa xin duyệt

660.000 669.200 37.8D08.0906

187.000 192.400 37.8D08.0907

870.000 886.900 37.8B00.0152

1.743.000 1.756.100 37.8B00.0127

675.000 688.800 37.8B00.0151

738.000 749.300 37.8B00.0130

1.105.000 1.125.000 37.8B00.0131

1.105.000 1.125.000 37.8B00.0131

6.911.000 7.078.400 37.8D08.0883

1.443.000 1.456.100 37.8B00.0128

3.243.000 3.256.100 37.8B00.0129

3.243.000 3.256.100 37.8B00.0129

2.547.000 2.573.500 37.8B00.0132

1.743.000 1.756.100 37.8B00.0127

1.105.000 1.125.000 37.8B00.0131

1.443.000 1.456.100 37.8B00.0128

738.000 749.300 37.8B00.0130

3.243.000 3.256.100 37.8B00.0129

1.443.000 1.456.100 37.8B00.0128

1.443.000 1.456.100 37.8B00.0128

1.443.000 1.456.100 37.8B00.0128

1.443.000 1.456.100 37.8B00.0128

1.443.000 1.456.100 37.8B00.0128

937.000 - chưa xin duyệt

700.000 719.800 37.8B00.0140

700.000 719.800 37.8B00.0140

700.000 719.800 37.8B00.0140

231.000 240.200 37.8B00.0135

-

62.000 64.200 37.2A03.0028

62.000 64.200 37.2A03.0028

62.000 64.200 37.2A03.0028

62.000 64.200 37.2A03.0028

62.000 64.200 37.2A03.0028

62.000 64.200 37.2A03.0028

62.000 64.200 37.2A03.0028

62.000 64.200 37.2A03.0028

62.000 64.200 37.2A03.0028

62.000 64.200 37.2A03.0028

62.000 64.200 37.2A03.0028

62.000 64.200 37.2A03.0028

94.000 96.300 37.2A03.0029

94.000 96.300 37.2A03.0029

94.000 96.300 37.2A03.0029

94.000 96.300 37.2A03.0029

94.000 96.300 37.2A03.0029

94.000 64.200 37.2A03.0028

94.000 96.300 37.2A03.0029

94.000 96.300 37.2A03.0029

94.000 96.300 37.2A03.0029

94.000 96.300 37.2A03.0029

94.000 96.300 37.2A03.0029

94.000 96.300 37.2A03.0029

94.000 96.300 37.2A03.0029

94.000 96.300 37.2A03.0029

94.000 96.300 37.2A03.0029

94.000 96.300 37.2A03.0029

119.000 121.300 37.2A03.0030

119.000 121.300 37.2A03.0030

119.000 121.300 37.2A03.0030

396.000 407.300 37.2A03.0031

594.000 605.300 37.2A03.0032

549.000 560.300 37.2A03.0033

209.000 220.300 37.2A03.0035

209.000 220.300 37.2A03.0035

249.000 260.300 37.2A03.0036

225.000 236.300 37.2A02.0019

191.000 560.300 37.2A03.0033

191.000 202.300 37.2A02.0022

-

133.200 13.489.400 37.8D08.0962

4.981.000 5.080.500 37.8D05.0557

4.981.000 5.080.500 37.8D05.0557

4.981.000 5.080.500 37.8D05.0557

8.478.000 8.756.000 37.8D05.0565

5.039.000 - mã chung , đã có các pt chi tiết

3.167.000 3.278.700 37.8D05.0573

3.903.000 4.070.600 37.8D09.1065

7.895.000 8.172.800 37.8D05.0413

6.307.000 6.474.600 37.8D05.0415

4.130.000 4.261.500 37.8D05.0419

4.000.000 4.120.200 37.8D05.0420

4.311.000 4.443.900 37.8D05.0474

2.789.000 2.898.600 37.8D05.0453

4.072.000 4.191.400 37.8D05.0457

3.414.000 3.530.900 37.8D05.0465

4.681.000 4.845.200 37.8D05.0448

6.335.000 6.612.800 37.8D05.0468

5.000.000 - QD1904

5.835.000 6.034.300 37.8D05.0417

5.611.000 5.754.400 37.8D05.0443

5.727.000 5.894.600 37.8D05.0447

16.004.000 16.317.000 37.8D05.0406

14.042.000 14.468.200 37.8D05.0393

16.004.000 16.317.000 37.8D05.0406

13.460.000 13.725.900 37.8D05.0404

5.760.000 5.780.000 37.8B00.0125

9.918.000 10.195.800 37.8D05.0409

9.918.000 10.195.800 37.8D05.0409

9.589.000 9.867.000 37.8D05.0412

16.004.000 16.317.000 37.8D05.0406

16.004.000 16.317.000 37.8D05.0406

4.187.000 4.330.400 37.8D05.0485

12.550.000 12.741.600 37.8D05.0395

13.931.000 14.228.800 37.8D05.0397

18.134.000 18.474.200 37.8D05.0402

3.630.000 3.761.500 37.8D05.0476

6.852.000 7.129.800 37.8D05.0378

9.546.000 9.631.100 37.2A04.0057

6.459.000 6.658.300 37.8D05.0387

9.546.000 9.631.100 37.2A04.0057

9.546.000 9.631.100 37.2A04.0057

5.502.000 5.570.200 37.2A04.0052

9.546.000 9.631.100 37.2A04.0057

9.546.000 9.631.100 37.2A04.0057

6.459.000 6.658.300 37.8D05.0387

7.118.000 7.350.500 37.8D05.0379

7.118.000 7.350.500 37.8D05.0379

6.277.000 6.542.700 37.8D05.0381

5.336.000 5.514.600 37.8D05.0561

4.495.000 4.585.600 37.8D08.0944

1.900.000 1.935.900 37.3F00.1816

13.931.000 14.228.800 37.8D05.0405

5.502.000 5.570.200 37.2A04.0052

1.524.000 1.595.800 37.8D05.0391

5.502.000 5.570.200 37.2A04.0052

13.931.000 14.228.800 37.8D05.0405

13.931.000 14.228.800 37.8D05.0397

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

17.542.000 17.967.300 37.8D05.0392

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

18.134.000 18.474.200 37.8D05.0402

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

13.931.000 14.228.800 37.8D05.0394

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

13.460.000 13.725.900 37.8D05.0404

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

7.431.000 7.728.800 37.8D05.0396

14.042.000 14.468.200 37.8D05.0393

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

12.277.000 12.542.700 37.8D05.0401

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

5.809.000 - chưa xin duyệt

3.508.000 3.607.800 37.8D05.0549

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

1.642.000 1.742.600 37.8D11.1190

3.429.000 3.528.800 37.8D05.0550

4.675.000 4.874.300 37.8D05.0578

4.675.000 4.874.300 37.8D05.0578

3.679.000 3.831.800 37.8D10.1135

3.167.000 3.278.700 37.8D05.0573

3.721.000 3.904.400 37.8D10.1134

0 -

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.429.000 3.528.800 37.8D05.0550

2.752.000 2.847.800 37.8D05.0571

1.681.000 1.716.700 37.8D05.0563

5.140.000 5.272.700 37.8D05.0567

2.619.000 2.783.200 37.8D05.0582

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

2.828.000 2.923.800 37.8D05.0559

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

2.752.000 2.847.800 37.8D05.0571

2.767.000 2.878.700 37.8D05.0538

3.429.000 3.528.800 37.8D05.0550

3.429.000 3.528.800 37.8D05.0550

3.429.000 3.528.800 37.8d05.0550

3.429.000 3.528.800 37.8D05.0550

2.563.000 2.634.600 37.8D05.0464

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

172.000 176.600 37.8B00.0216

3.109.000 3.208.500 37.8D05.0543

2.319.000 2.430.700 37.8D10.1144

2.619.000 2.783.200 37.8D05.0582

3.640.000 3.711.600 37.8D05.0534

3.850.000 3.945.800 37.8D05.0548

3.109.000 3.208.500 37.8D05.0543

3.429.000 3.528.800 37.8d05.0550

3.850.000 3.945.800 37.8D05.0548

2.657.000 2.728.600 37.8D05.0551

2.657.000 2.728.600 37.8D05.0551

2.752.000 2.847.800 37.8D05.0571

2.752.000 2.847.800 37.8D05.0571

3.640.000 3.711.600 37.8D05.0534

3.640.000 3.711.600 37.8D05.0534

3.640.000 3.711.600 37.8D05.0534

250.000 256.500 37.8D05.0513

386.000 395.800 37.8D05.0515

310.000 316.500 37.8D05.0517

3.850.000 3.945.800 37.8D05.0548

320.000 330.600 37.8D05.0527

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

5.140.000 5.272.700 37.8D05.0567

4.381.000 4.547.100 37.8D05.0577

2.536.000 2.690.200 37.8D11.1189

2.935.000 3.046.700 37.8D09.1059

2.896.000 2.979.900 37.8D05.0407

2.167.000 2.274.300 37.8D03.0344

2.896.000 2.979.900 37.8D05.0407

320.000 330.600 37.8D05.0521

3.609.000 3.708.500 37.8d05.0556

2.767.000 2.878.700 37.8D05.0535

2.689.000 2.760.800 37.8D05.0575

4.381.000 4.547.100 37.8D05.0577

2.752.000 2.847.800 37.8D05.0571

2.752.000 2.847.800 37.8D05.0571

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

5.777.000 6.042.700 37.8D05.0552

173.000 182.200 37.8D05.0505

2.752.000 2.847.800 37.8D05.0571

4.675.000 4.874.300 37.8D05.0578

4.675.000 4.874.300 37.8D05.0578

4.675.000 4.874.300 37.8D05.0578

3.640.000 3.711.600 37.8D05.0534

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

1.642.000 1.742.600 37.8D11.1190

3.611.000 3.706.800 37.8D05.0558

3.611.000 3.706.800 37.8D05.0558

1.642.000 1.742.600 37.8D11.1190

1.642.000 1.742.600 37.8D11.1190

2.935.000 3.046.700 37.8D09.1059

834.000 841.100 37.8D09.1093

2.619.000 973.700 15.8D05.0591

4.381.000 4.547.100 03.8D05.0577

3.611.000 3.706.800 37.8D05.0558

3.611.000 3.706.800 37.8D05.0558

3.850.000 3.945.800 37.8D05.0548

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

2.896.000 2.979.900 37.8D05.0407

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.167.000 3.278.700 37.8D05.0573

4.446.000 4.578.900 37.8D05.0553

4.446.000 4.578.900 37.8D05.0553

4.446.000 4.578.900 37.8D05.0553

1.107.000 1.177.500 37.8D11.1191

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

2.752.000 2.847.800 37.8D05.0571

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.640.000 3.711.600 37.8D05.0534

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.640.000 3.711.600 37.8D05.0534

3.640.000 3.711.600 37.8D05.0534

1.681.000 1.716.700 37.8D05.0563

1.681.000 1.716.700 37.8D05.0563

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

135.000 141.500 37.8D05.0533

320.000 330.600 37.8D05.0521

2.752.000 2.847.800 37.8D05.0571

2.752.000 2.847.800 37.8D05.0571

550.000 - TT04C3.1.28

3.109.000 3.208.500 37.8D05.0543

250.000 256.500 37.8D05.0513

3.640.000 3.711.600 37.8D05.0534

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

2.752.000 2.847.800 37.8D05.0571

236.000 248.900 37.8D05.0528

3.640.000 3.711.600 37.8D05.0534

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

2.752.000 2.847.800 37.8D05.0571

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

611.000 620.800 37.8D05.0529

2.597.000 2.761.200 37.8D05.0537

2.597.000 2.761.200 37.8D05.0537

3.611.000 3.706.800 37.8D05.0558

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

2.709.000 2.796.400 37.8D05.0493

3.611.000 3.706.800 37.8D05.0558

2.672.000 2.791.400 37.8D09.1052

46.500 48.900 37.8D05.0508

313.000 327.600 37.8D10.1159

3.429.000 3.528.800 37.8D05.0550

3.429.000 3.528.800 37.8D05.0550

4.310.000 4.442.900 37.8D05.0369

2.752.000 5.204.100 37.8D05.0471

3.167.000 3.278.700 37.8D05.0573

4.675.000 4.874.300 37.8D05.0578

4.675.000 4.874.300 37.8D05.0578

3.527.000 3.649.300 37.8D10.1125

427.000 445.600 37.8D03.0328

427.000 445.600 37.8D03.0328

427.000 445.600 37.8D03.0328

427.000 445.600 37.8D03.0328

427.000 445.600 37.8D03.0328

4.435.000 4.602.600 37.8D05.0555

4.691.000 4.844.000 37.8D10.1126 11.0038.1126

3.376.000 3.467.800 37.8D10.1122 11.0033.1122

2.719.000 2.788.900 37.8D10.1120 11.0034.1120

4.381.000 4.547.100 37.8D05.0577

3.167.000 3.278.700 37.8D05.0573

3.167.000 3.278.700 37.8D05.0573

3.640.000 3.711.600 37.8D05.0534

3.167.000 3.278.700 378D05.0573

4.533.000 4.700.600 37.8D10.1136

3.428.000 3.550.300 37.8D10.1137

3.428.000 3.550.300 37.8D10.1137

3.167.000 3.278.700 37.8D05.0573

3.167.000 3.278.700 37.8D05.0573

4.675.000 4.874.300 37.8D05.0578

4.533.000 4.700.600 37.8D10.1136

3.167.000 3.278.700 37.8D05.0573

3.167.000 3.278.700 37.8D05.0573

3.167.000 3.278.700 37.8D05.0573

3.167.000 3.278.700 37.8D05.0573

3.167.000 3.278.700 37.8D05.0573

4.040.000 273.200 37.8D05.0507

2.689.000 2.760.800 37.8D05.0575

5.777.000 6.042.700 37.8D05.0552

5.777.000 6.042.700 37.8D05.0552

5.777.000 6.042.700 37.8D05.0552

5.777.000 6.042.700 37.8D05.0552

5.777.000 6.042.700 37.8D05.0552

5.777.000 6.042.700 37.8D05.0552 26.0048.0552

5.777.000 6.042.700 37.8D05.0552

5.777.000 6.042.700 37.8D05.0552

5.777.000 6.042.700 37.8D05.0552

5.777.000 6.042.700 37.8D05.0552

5.777.000 6.042.700 37.8D05.0552

5.777.000 6.042.700 37.8D05.0552

5.777.000 6.042.700 37.8D05.0552

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.640.000 3.711.600 37.8D05.0534

3.609.000 3.708.500 37.8D05.0556

3.640.000 3.711.600 37.8D05.0534 03.3726.0534

2.752.000 2.847.800 37.8D05.0571

2.828.000 2.923.800 37.8D05.0559

2.828.000 2.923.800 37.8D05.0559

2.828.000 2.923.800 37.8D05.0559

2.828.000 2.923.800 37.8D05.0559

3.033.000 3.116.700 37.8D05.0540

3.429.000 3.528.800 37.8D05.0550

2.657.000 2.728.600 37.8D05.0551

2.657.000 2.728.600 37.8D05.0551

135.000 141.500 37.8D05.0532

203.000 212.200 37.8B00.0071

458.000 473.000 37.8B00.0074

1.149.000 1.208.500 37.8D01.0297

458.000 473.000 37.8B00.0074

818.000 71.100 37.8C00.0224

131.000 135.600 37.8B00.0077

131.000 135.600 37.8B00.0077

203.000 212.200 37.8B00.0071

136.000 141.400 37.8B00.0079

131.000 135.600 37.8B00.0077

198.000 212.200 37.8B00.0071

131.000 135.600 37.8B00.0077

136.000 141.400 37.8B00.0079

131.000 135.600 37.8B00.0077

719.000 728.200 37.8B00.0088

234.000 243.400 37.8B00.0081

100.000 105.400 37.8B00.0083

100.000 105.400 37.8B00.0083

543.000 552.200 37.8B00.0196

1.515.000 1.533.600 37.8B00.0195 02.0496.0195

145.000 150.400 37.8B00.0087

161.000 164.500 37.8B00.0084

214.000 219.400 37.8B00.0085

169.000 174.400 37.8B00.0078

131.000 135.600 37.8B00.0077

145.000 150.400 37.8B00.0087

523.000 528.400 37.8B00.0091

169.000 174.400 37.8B00.0078

104.000 108.600 37.8B00.0086

104.000 108.600 37.8B00.0086

104.000 108.600 37.8B00.0086

104.000 108.600 37.8B00.0086

145.000 150.400 37.8B00.0087

145.000 150.400 37.8B00.0087

145.000 150.400 37.8B00.0087

145.000 150.400 37.8B00.0087

145.000 150.400 37.8B00.0087

267.000 276.200 37.8D06.0606

225.000 231.500 37.8D05.0519

320.000 330.600 37.8D05.0521

320.000 330.600 37.8D05.0525

250.000 256.500 37.8D05.0513

386.000 395.800 37.8D05.0515

310.000 316.500 37.8D05.0517

635.000 641.500 37.8D05.0511

611.000 620.800 37.8D05.0529

701.000 710.800 37.8D05.0523

583.000 592.200 37.8B00.0094

658.000 672.400 37.8B00.0095

131.000 135.600 37.8B00.0077

131.000 135.600 37.8B00.0077

798.000 824.500 37.8D06.0609

658.000 672.400 37.8B00.0095

573.000 590.500 37.8B00.0165

658.000 672.400 37.8B00.0095

183.000 184.900 37.8B00.0111

183.000 184.900 37.8B00.0111

1.179.000 1.193.600 37.8B00.0096

640.000 649.200 37.8B00.0099

700.000 719.800 37.8B00.0140

583.000 592.200 37.8B00.0094

3.243.000 3.256.100 37.8B00.0129

85.400 88.700 37.8B00.0210

555.000 564.200 37.8B00.1888 03.0077.1888

4.532.000 4.543.300 37.3F00.1774 03.0017.1774

6.911.000 7.078.400 37.8D08.0883

1.113.000 1.122.200 37.8B00.0100

1.524.000 1.595.800 37.8D05.0391

640.000 649.200 37.8B00.0099

555.000 564.200 37.8B00.1888 01.0067.1888

555.000 564.200 37.8B00.1888 01.0070.1888

713.000 747.900 37.8D01.0298

1.789.000 1.856.800 37.8D05.0499

85.400 88.700 37.8B00.0103

20.000 21.000 37.8B00.0215

640.000 649.200 37.8B00.0099

640.000 649.200 37.8B00.0099

1.113.000 1.122.200 37.8B00.0100

1.113.000 1.122.200 37.8B00.0100

1.113.000 1.122.200 37.8B00.0101

1.113.000 1.122.200 37.8B00.0100

533.000 542.200 37.8D00.0097

1.354.000 1.363.400 37.8B00.0098

713.000 747.900 37.8D01.0298

28.400 29.500 37.8D07.0848

907.000 936.200 37.3F00.1786

120.000 124.900 37.3F00.1791

0 - 37.8D03.0329 chưa xin duyệt

938.000 956.600 37.8B00.0117

938.000 956.600 37.8B00.0117

549.000 558.400 37.08B00.0116

154.000 160.300 37.8D02.0321

2.173.000 2.200.800 37.8B00.0118 01.0247.0118

200.000 209.200 37.8D08.0990

7.729.000 7.881.100 37.8D08.0917

6.582.000 6.749.400 37.8D08.0876

1.884.000 1.974.600 37.8D08.1000

4.902.000 4.992.800 37.8D08.0938

4.902.000 4.992.800 37.8D08.0938

4.487.000 4.577.600 37.8D08.0948

2.918.000 3.013.600 37.8D08.0998

213.000 227.600 37.8D10.1116

3.157.000 3.228.800 37.8D05.0492

2.867.000 2.962.600 37.8D08.0965

3.243.000 3.256.100 37.8B00.0129

8.265.000 8.530.900 37.8D05.0408

7.895.000 8.172.800 37.8D05.0413

3.496.000 3.581.100 37.2A04.0061

1.443.000 1.456.100 37.8B00.0128

1.105.000 1.125.000 37.8B00.0131

2.807.000 2.833.500 37.8B00.0133

1.743.000 1.756.100 37.8B00.0127

6.911.000 7.078.400 37.8D08.0883

1.149.000 1.208.500 37.8D01.0297

808.000 822.400 37.8B00.0170

5.760.000 5.780.000 37.8B00.0125

5.760.000 5.780.000 37.8B00.0125

4.982.000 5.002.000 37.8B00.0124

704.000 715.300 37.8B00.0120

55.000 56.900 37.8B00.0200

241.000 245.600 37.8B00.0206

30.000 32.100 37.8B00.0075

1.113.000 1.122.200 37.8B00.0101

2.173.000 2.200.800 37.8B00.0118

430.000 450.700 37.8D01.0299

543.000 574.700 37.8D06.0727

533.000 542.200 37.8B00.0097

968.000 983.000 37.8B00.0192

301.000 313.900 37.8D02.0320

169.000 174.400 37.8B00.0078

533.000 551.600 37.8B00.0209

1.149.000 1.208.500 37.8D01.0297

100.000 105.400 37.8B00.0083

968.000 983.000 37.8B00.0192

1.524.000 1.595.800 37.8D05.0391

1.524.000 1.595.800 37.8D05.0391

533.000 542.200 37.8B00.0097

234.000 243.400 37.8B00.0081

234.000 243.400 37.8B00.0081

234.000 243.400 37.8B00.0081

1.354.000 1.363.400 37.8B00.0098

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

555.000 564.200 37.8B00.1888

704.000 715.300 37.8B00.0120

704.000 715.300 37.8B00.0120

430.000 450.700 37.8D01.0299

203.000 212.200 37.8B00.0071

212.000 214.500 37.1E03.1531

10.000 10.800 37.8B00.0114

10.000 10.800 37.8B00.0114

10.000 10.800 37.8B00.0114

10.000 10.800 37.8B00.0114

295.000 310.900 37.8D01.0300

430.000 450.700 37.8D01.0299

295.000 310.900 37.8D01.0300

172.000 176.600 37.8B00.0216

244.000 253.200 37.8B00.0218

224.000 233.200 37.8B00.0217

286.000 299.800 37.8B00.0219

774.000 798.800 37.8D07.0769

172.000 176.600 37.8B00.0216

244.000 253.200 37.8B00.0218

224.000 233.200 37.8B00.0217

286.000 299.800 37.8B00.0219

17.600 19.600 37.8D08.0898

61.600 63.600 37.8D07.0782

60.000 62.100 37.8D08.0901

150.000 154.200 37.8D08.0903

508.000 512.600 37.8D08.0902

187.000 192.400 37.8D08.0907

660.000 669.200 37.8D08.0906

314.000 323.200 37.8D07.0780

829.000 852.800 37.8D07.0779

75.300 80.200 37.8D07.0778

640.000 657.700 37.8D07.0777

2.173.000 2.200.800 37.8B00.0118

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

2.173.000 2.200.800 37.8B00.0118

1.597.000 2.317.200 37.8B00.0110

1.515.000 1.533.600 37.8B00.0195

1.515.000 1.533.600 37.8B00.0195

2.173.000 2.200.800 37.8B00.0118

2.173.000 2.200.800 37.8B00.0118

2.173.000 2.200.800 37.8B00.0118

1.515.000 1.533.600 37.8B00.0195

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

2.173.000 2.200.800 37.8B00.0118

2.173.000 2.200.800 37.8B00.0118

1.515.000 1.533.600 37.8B00.0195

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

1.597.000 1.624.800 37.8B00.0119

33.000 34.600 37.8D07.0785

774.000 798.800 37.8D07.0769

1.379.000 1.422.600 37.8D07.0768

0 - 37.8D07.0814 chưa xin duyệt

4.533.000 4.700.600 37.8D10.1136

1.460.000 1.497.100 37.8D07.0827

28.400 29.500 37.8D07.0848

173.000 182.200 37.8D05.0505

1.060.000 1.097.100 37.8D07.0767

1.200.000 1.224.600 37.8D07.0766

774.000 798.800 37.8D07.0769

1.379.000 1.422.600 37.8D07.0768

750.000 760.000 37.8D07.0770

1.060.000 1.097.100 37.8D07.0771

645.000 679.000 37.8D07.0772

879.000 912.200 37.8D07.0773

35.000 36.300 37.8D07.0730

845.000 879.000 37.8D07.0781

1.060.000 1.097.100 37.8D07.0783

704.000 729.500 37.8D07.0796

516.000 532.900 37.8D07.0798

173.000 182.200 37.8D05.0505

337.000 338.500 37.8D07.0864 14.0212.0864

704.000 729.500 37.8D07.0818

554.000 579.500 37.8D07.0804

895.000 922.800 37.8D07.0807

1.760.000 1.797.100 37.8D07.0821

804.000 829.500 37.8D07.0816

1.150.000 1.164.200 37.8D07.0819

745.000 779.000 37.8D07.0820

1.004.000 1.029.500 37.8D07.0802

2.615.000 2.642.800 37.8D07.0815

1.200.000 1.224.600 37.8D07.0837 12.0110.0837

1.200.000 1.224.600 37.8D07.0837

614.000 631.100 37.8D07.0839

39.000 40.900 37.8D07.0842

79.500 81.500 37.2A05.0069

380.000 394.600 37.8D07.0764

1.265.000 1.292.800 37.8D07.0826

595.000 629.000 37.8D07.0817

1.265.000 1.292.800 37.8D07.0826

869.000 713.800 37.8D07.0836

2.088.000 2.183.600 37.8D07.0850

33.000 34.600 37.8D07.0785

1.189.000 1.221.800 37.8D07.0788

614.000 631.100 37.8D07.0789

1.356.000 1.399.600 37.8D07.0790

809.000 834.500 37.8D07.0791

1.020.000 1.054.000 37.8D07.0792

1.563.000 1.617.500 37.8D07.0793

1.745.000 1.810.300 37.8D07.0794

1.176.000 1.218.600 37.8D07.0795

750.000 753.800 37.8D07.0737

2.838.000 2.912.300 37.8D07.0806

2.615.000 2.642.800 37.8D07.0815

704.000 729.500 37.8D07.0774

30.000 32.100 37.8B00.0075

429.000 445.500 37.8D07.0739

0 - không bh

1.265.000 1.292.800 37.8D07.0826

360.000 369.200 37.8B00.0121

704.000 715.300 37.8B00.0120

583.000 592.200 37.8B00.0094

583.000 592.200 37.8B00.0094

704.000 715.300 37.8B00.0120

704.000 715.300 37.8B00.0120

704.000 715.300 37.8B00.0120

33.600 36.200 37.8D09.1029

324.000 333.200 37.8D09.1036

2.510.000 2.587.200 37.8D06.0651

4.044.000 4.176.900 37.8D05.0416

2.551.000 2.628.000 37.8D06.0662

541.000 563.700 37.8D06.0630

3.362.000 3.537.100 37.8D06.0705

1.684.000 1.731.800 37.8D05.0436

978.000 995.500 37.8B00.0169

4.997.000 5.274.800 37.8D05.0422

5.073.000 5.237.200 37.8D05.0424

6.402.000 6.513.700 37.8D04.0356

824.000 841.700 37.8B00.0147

2.254.000 2.301.800 37.8D05.0435

1.136.000 1.211.300 37.8D05.0584

2.254.000 2.301.800 37.8D05.0435

2.254.000 2.301.800 37.8D05.0435

0 - không bh

2.254.000 2.301.800 37.8D05.0435 10.0394.0435

1.684.000 1.731.800 37.8D05.0436

4.227.000 4.359.900 37.8D05.0429

1.136.000 1.211.300 37.8D05.0584

870.000 886.900 37.8B00.0152

904.000 913.400 37.8B00.0104

932.000 965.200 37.8D05.0585

904.000 913.400 37.8B00.0104

1.253.000 1.271.600 37.8D05.0440

1.253.000 1.271.600 37.8D05.0440

1.253.000 1.271.600 37.8D05.0440

3.941.000 4.062.900 37.8D06.0616

870.000 886.900 37.8B00.0152

2.619.000 2.783.200 37.8D05.0582

3.910.000 4.042.900 37.8D05.0421 03.3531.0421

3.910.000 4.042.900 37.8D05.0421

360.000 369.200 37.8D05.0121

85.400 88.700 37.8B00.0210

4.379.000 4.510.500 37.8D05.0426

5.569.000 5.745.300 37.8D05.0427

0 - không bh

5.073.000 5.237.200 37.8D05.0424

2.950.000 3.016.400 37.8D05.0423

85.400 88.700 37.8B00.0210

870.000 886.900 37.8B00.0152

172.000 176.600 37.8B00.0164

172.000 176.600 37.8B00.0164

870.000 886.900 37.8B00.0152

172.000 176.600 37.8B00.0164

224.000 1.211.300 37.8D05.0584 hỏi chị xuân lại BH quy định giá ntn

224.000 1.211.300 37.8D05.0584

3.157.000 3.228.800 37.8D05.0492

3.157.000 3.228.800 37.8D05.0492

3.157.000 3.228.800 37.8D05.0492

3.157.000 3.228.800 37.8D05.0492

4.049.000 4.180.500 37.8D05.0437

4.049.000 4.180.500 37.8D05.0437

4.049.000 4.180.500 37.8D05.0437

3.600.000 - (03.08.2017)QD4070.II.6

1.793.000 1.914.700 37.8D05.0583

3.963.000 4.095.700 37.8D05.0434

1.642.000 1.742.600 37.8D05.1190

2.536.000 2.690.200 37.8D05.1189

2.950.000 3.016.400 37.8D05.0423

1.684.000 1.731.800 37.8D05.0436

1.136.000 1.211.300 37.8D05.0584

3.963.000 4.095.700 37.8D05.0434

2.254.000 2.301.800 37.8D05.0435

4.000.000 4.120.200 37.8D05.0420

1.107.000 1.177.500 37.8D11.1191

5.835.000 6.034.300 37.8D05.0417

1.400.000 1.439.700 37.8D12.1197

3.910.000 4.042.900 37.8D05.0421

7.055.000 7.210.500 37.8D05.0398

3.963.000 4.095.700 37.8D05.0434

3.963.000 4.095.700 37.8D05.0434

3.963.000 4.095.700 37.8D05.0434

3.963.000 4.095.700 37.8D05.0434

1.400.000 1.439.700 37.8D12.1197

2.950.000 3.016.400 37.8D05.0423

1.400.000 1.439.700 37.8D12.1197

3.963.000 4.095.700 37.8D05.0434

1.684.000 1.731.800 37.8D05.0436

4.227.000 4.359.900 37.8D05.0429

1.793.000 1.914.700 37.8D05.0583

3.839.000 3.971.700 37.8D05.0418

228.000 237.200 37.8B00.0156

1.684.000 1.731.800 37.8B05.0436

2.950.000 3.016.400 37.8D05.0423

2.619.000 2.783.200 37.8D05.0582

4.997.000 5.274.800 37.8D05.0422

2.563.000 2.634.600 37.8D05.0464

2.563.000 2.634.600 37.8D05.0464

2.950.000 3.016.400 37.8D05.0423

5.073.000 5.237.200 37.8D05.0424

3.910.000 4.042.900 37.8D05.0421

918.000 936.600 37.8B00.0115

3.910.000 4.042.900 37.8D05.0421

4.335.000 4.612.800 37.8D05.0581

4.997.000 5.274.800 37.8D05.0422

4.997.000 5.274.800 37.8D05.0422

5.073.000 5.237.200 37.8D14.0424

3.963.000 4.095.700 37.8D05.0434

4.997.000 5.274.800 37.8D05.0422

1.684.000 1.731.800 37.8D05.0436

781.000 799.600 37.8D06.0600

2.416.000 2.474.400 37.8D05.0455

4.044.000 4.176.900 37.8D05.0416

4.044.000 4.176.900 37.8D05.0416

5.152.000 5.351.300 37.8D05.0425

4.044.000 4.176.900 37.8D05.0416

4.044.000 4.176.900 37.8D05.0416

2.563.000 2.634.600 37.8D05.0464 03.3489.0464

5.000.000 - TT04.C4.QD1904.33.463

2.563.000 2.634.600 37.8D05.0464

2.950.000 3.016.400 37.8D05.0423

3.910.000 4.042.900 37.8D05.0421

3.910.000 4.042.900 37.8D05.0421

4.130.000 4.261.500 37.8D05.0419

2.619.000 2.783.200 37.8D05.0582

4.130.000 4.261.500 37.8D05.0419

4.130.000 4.261.500 37.8D05.0419

4.000.000 4.120.200 37.8D05.0420

4.000.000 4.120.200 37.8D05.0420

5.152.000 5.351.300 37.8D05.0425

3.910.000 4.042.900 37.8D05.0421

3.910.000 4.042.900 37.8D05.0421

3.910.000 4.042.900 37.8D05.0421

3.910.000 4.042.900 37.8D05.0421

2.950.000 5.274.800 37.8D05.0422

2.750.000 2.827.000 37.8D06.0710

1.253.000 1.271.600 37.8D05.0440 03.4119.0440

906.000 920.000 37.8B00.0148

403.000 429.500 37.8B00.0186

231.000 240.200 37.8B00.0135

541.000 568.500 37.8D02.0319

918.000 936.600 37.8B00.0115 03.1077.0115

506.000 520.000 37.8B00.0150

506.000 520.000 37.8B00.0150

100.000 103.300 37.8D08.0933

700.000 719.800 37.8B00.0140

700.000 719.800 37.8B00.0140

824.000 841.700 37.8B00.0147

400.000 14.06.2017

228.000 237.200 37.8B00.0156

400.000 14.06.2017

228.000 237.200 37.8B00.0156

6.774.000 6.800.700 37.8B00.0102

244.000 253.200 37.8B00.0218

1.142.000 1.148.900 37.8B00.0155

1.136.000 1.211.300 37.8D05.0584

3.157.000 3.228.800 37.8D05.0492

4.117.000 4.238.900 37.8D06.0686

6.294.000 6.492.700 37.8D06.0702

7.172.000 7.437.900 37.8D05.0446

1.960.000 2.022.200 37.8D06.0597

4.211.000 4.343.900 37.8D05.0481

4.211.000 4.343.900 37.8D05.0481

4.227.000 4.394.600 37.8D05.0477

2.985.000 3.053.600 37.8D05.0473

4.211.000 4.343.900 37.8D05.0481

2.391.000 2.417.500 37.8D05.0496

2.563.000 2.634.600 37.8D05.0464

2.563.000 2.634.600 37.8D05.0464

4.511.000 4.643.900 37.8D05.0469

4.899.000 5.020.900 37.8D06.0689

2.461.000 2.532.800 37.8D05.0494

4.311.000 4.443.900 37.8D05.0474

7.757.000 8.022.900 37.8D05.0466

6.498.000 6.730.700 37.8D05.0475

4.311.000 4.443.900 37.8D05.0474

4.899.000 5.020.900 37.8D06.0689

4.211.000 4.343.900 37.8D05.0481

7.757.000 8.022.900 37.8D05.0466

4.211.000 4.343.900 37.8D05.0481

4.211.000 4.343.900 37.8D05.0481

7.757.000 8.022.900 37.8D05.0466

6.404.000 6.603.300 37.8D05.0411

1.642.000 1.742.600 37.8D11.1190

2.536.000 3.711.600 37.8D05.0534

6.404.000 6.603.300 37.8D05.0411

4.072.000 4.191.400 37.8D05.0457

1.793.000 1.914.700 37.8D05.0583

4.441.000 4.573.900 37.8D05.0458

4.105.000 4.237.900 37.8D05.0456

173.000 182.200 37.8D05.0505

2.709.000 2.796.400 37.8D05.0493

4.441.000 4.573.900 37.8D05.0458

2.800.000 2.867.900 37.8D05.0451

16.004.000 8.530.900 37.8D05.0408

6.404.000 6.603.300 37.8D05.0411

8.265.000 8.530.900 37.8D05.0408

8.265.000 8.530.900 37.8D05.0408

14.042.000 8.530.900 37.8D05.0408

8.265.000 8.530.900 37.8D05.0408

2.619.000 6.731.200 37.8D05.0414

6.404.000 6.603.300 37.8D05.0411

8.265.000 8.530.900 37.8D05.0408

8.265.000 8.530.900 37.8D05.0408

2.619.000 2.783.200 37.8D05.0582

8.265.000 8.530.900 37.8D05.0408

583.000 592.200 37.8B00.0094

583.000 592.200 37.8B00.0094

6.404.000 6.603.300 37.8D05.0411

2.619.000 2.783.200 37.8D05.0582

3.469.000 3.645.300 37.8B14.1209

2.619.000 2.783.200 37.8D05.0582

6.567.000 6.731.200 37.8D05.0414

6.404.000 6.603.300 37.8D05.0411

5.760.000 5.780.000 37.8B000.0125

4.117.000 4.238.900 37.8D06.0686

5.430.000 5.629.500 37.8D05.0487

4.117.000 4.238.900 37.8D06.0686

4.482.000 4.614.900 37.8D05.0489

5.430.000 5.629.500 37.8D05.0487

700.000 719.800 37.8B00.0140

2.679.000 2.692.400 37.8D05.0502

4.379.000 4.578.300 37.8D05.0461

4.887.000 5.030.400 37.8D05.0450

4.282.000 4.414.900 37.8D05.0454

4.681.000 4.845.200 37.8D05.0448

4.072.000 4.191.400 37.8D05.0457

4.681.000 4.845.200 37.8D05.0448

2.709.000 2.796.400 37.8D05.0493

4.681.000 4.845.200 37.8D05.0448

4.072.000 4.191.400 37.8D05.0457

3.600.000 - 1904.31.388

4.441.000 4.573.900 37.8D05.0458

4.441.000 4.573.900 37.8D05.0458

2.416.000 2.474.400 37.8D05.0455

2.416.000 2.474.400 37.8D05.0455

4.441.000 4.573.900 37.8D05.0458

4.441.000 4.573.900 37.8D05.0458

4.441.000 4.573.900 37.8D05.0458

4.441.000 4.573.900 37.8D05.0458

2.447.000 2.494.800 37.8D05.0491

2.679.000 2.692.400 37.8D05.0502

6.890.000 7.155.900 37.8D05.0449

4.282.000 4.414.900 37.8D05.0454

4.282.000 4.414.900 37.8D05.0454

2.000.000 - 1904.20.993 chưa xin duyệt

7.253.000 7.518.700 37.8D11.1181

4.072.000 4.191.400 37.8D05.0457

1.600.000 - 1904.03.605

1.600.000 - 1904.03.606

4.072.000 4.191.400 37.8D05.0457

2.416.000 2.474.400 37.8D05.0455

2.416.000 2.474.400 37.8D05.0455

2.679.000 2.692.400 37.8D05.0502

4.105.000 4.237.900 37.8D05.0456

1.793.000 1.914.700 37.8D05.0583

1.793.000 1.914.700 37.8D05.0583

2.463.000 2.531.800 37.8D05.0459

2.463.000 2.531.800 37.8D05.0459

2.463.000 2.531.800 37.8D05.0459

2.460.000 2.531.800 37.8D05.0459

2.460.000 2.531.800 37.8D05.0459

6.890.000 7.155.900 37.8D05.0449

2.460.000 2.531.800 37.8D05.0459

4.072.000 4.191.400 37.8D05.0457

1.793.000 1.914.700 37.8D05.0583

4.105.000 4.237.900 37.8D05.0456

6.651.000 6.850.300 37.8D05.0460

2.709.000 2.796.400 37.8D05.0493

2.709.000 2.796.400 37.8D05.0493

4.072.000 4.191.400 37.8D05.0457

4.105.000 4.237.900 37.8D05.0456

3.157.000 3.228.800 37.8D05.0492

3.157.000 3.228.800 37.8D05.0492

4.105.000 4.237.900 37.8D05.0456

4.105.000 4.237.900 37.8D05.0456

2.416.000 2.474.400 37.8D05.0455

2.416.000 2.474.400 37.8D05.0455

2.416.000 2.474.400 37.8D05.0455

2.709.000 2.796.400 37.8D05.0493

3.414.000 3.530.900 37.8D05.0465

2.524.000 2.586.400 37.8D06.0628

1.793.000 1.914.700 37.8D05.0583

2.061.000 2.136.300 37.8D12.1196

4.441.000 4.573.900 37.8D05.0458

3.414.000 3.530.900 37.8D05.0465

4.441.000 4.573.900 37.8D05.0458

4.887.000 5.030.400 37.8D05.0450

2.447.000 2.494.800 37.8D05.0491

3.414.000 3.530.900 37.8D05.0465

4.282.000 4.414.900 37.8D05.0454

3.414.000 3.530.900 37.8D05.0465

5.209.000 5.373.500 37.8D05.0441

4.441.000 4.573.900 37.8D05.0458

3.414.000 3.530.900 37.8D05.0465

2.447.000 2.494.800 37.8D05.0491

2.461.000 2.532.800 37.8D05.0494

4.072.000 4.191.400 37.8D05.0457

4.105.000 4.237.900 37.8D05.0456

4.072.000 4.191.400 37.8D05.0457

2.416.000 2.474.400 37.8D05.0455

3.157.000 3.228.800 37.8D05.0492

3.629.000 3.761.700 37.8D05.0488

2.460.000 2.531.800 37.8D05.0459

2.460.000 2.531.800 37.8D05.0459

6.404.000 6.603.300 37.8D05.0411

4.072.000 4.191.400 37.8D05.0457

2.147.000 2.218.600 37.8D06.0632

753.000 779.700 37.8D06.0603

3.538.000 3.659.900 37.8D06.0663

244.000 253.200 37.8B00.0218

3.130.000 3.261.500 37.8D05.0470

4.297.000 4.429.700 37.8D05.0486

4.130.000 4.261.500 37.8D05.0419

5.727.000 5.894.600 37.8D05.0445

7.172.000 7.437.900 37.8D05.0446

7.757.000 8.022.900 37.8D05.0466

7.172.000 7.437.900 37.8D05.0446

6.907.000 7.172.900 37.8D05.0442

6.907.000 7.172.900 37.8D05.0442

6.907.000 7.172.900 37.8D05.0442

7.757.000 8.022.900 37.8D05.0466

7.757.000 8.022.900 37.8D05.0466

1.524.000 1.595.800 37.8D05.0391

7.172.000 7.437.900 37.8D05.0446

7.757.000 8.022.900 37.8D05.0466

2.709.000 2.796.400 37.8D05.0493

2.461.000 2.532.800 37.8D05.0494

14.042.000 14.468.200 37.8D05.0393

234.000 243.400 37.8B00.0081

10.424.000 10.701.800 37.8D05.0482

4.297.000 4.429.700 37.8D05.0486

719.000 728.200 37.8B00.0088

2.709.000 2.796.400 37.8D05.0493

4.297.000 4.429.700 37.8D05.0486

2.563.000 2.634.600 37.8D05.0464

4.211.000 4.343.900 37.8D05.0481

4.284.000 4.416.900 37.8D05.0484

1.810.000 1.872.400 37.8D06.0624

218.600 227.900 37.8D04.0354

2.699.000 2.750.800 37.8D04.0362

4.008.000 4.119.700 37.8D04.0357

4.008.000 4.119.700 37.8D04.0357

5.269.000 5.421.800 37.8D04.0363

3.236.000 3.313.600 37.8D04.0360

3.629.000 3.761.700 37.8D05.0488

4.008.000 4.119.700 37.8D04.0357

2.753.000 2.830.200 37.8D06.0653

3.611.000 3.706.800 37.8D05.0558

3.611.000 3.706.800 37.8D05.0558

3.704.000 3.825.900 37.8D06.0681

7.757.000 8.022.900 37.8D05.0466

4.211.000 4.343.900 37.8D05.0481

3.627.000 3.701.500 37.8D05.0399

1.515.000 1.533.600 37.8B00.0195

1.142.000 1.148.900 37.8B00.0155

4.335.000 4.467.700 37.8D05.0472

7.757.000 8.022.900 37.8D05.0466

2.709.000 2.796.400 37.8D05.0493

2.709.000 2.796.400 37.8D05.0493

4.311.000 4.443.900 37.8D05.0474

5.038.000 5.204.100 37.8D05.0471

5.038.000 5.204.100 37.8D05.0471

14.042.000 14.468.200 37.8D05.0393

2.735.000 2.812.000 37.8D06.0669

3.525.000 3.634.600 37.8D05.0490

5.760.000 5.780.000 37.8B00.0125

3.629.000 3.761.700 37.8D05.0488

4.482.000 4.614.900 37.8D05.0489

4.482.000 4.614.900 37.8D05.0489

2.536.000 2.690.200 37.8D11.1189

781.000 799.600 37.8D06.0600

2.461.000 2.532.800 37.8D05.0494

6.651.000 6.850.300 37.8D05.0460

4.379.000 4.578.300 37.8D05.0461

2.447.000 2.494.800 37.8D05.0491

4.379.000 4.578.300 37.8D05.0461

2.447.000 2.494.800 37.8D05.0491

2.461.000 2.532.800 37.8D05.0494

2.461.000 2.532.800 37.8D05.0494

4.105.000 4.237.900 37.8D05.0456

2.950.000 3.016.400 37.8D05.0423

3.941.000 4.062.900 37.8D06.0616

2.447.000 2.494.800 37.8D05.0491

2.447.000 2.494.800 37.8D05.0491

4.379.000 4.578.300 37.8D05.0461

4.379.000 4.578.300 37.8D05.0461

4.072.000 4.191.400 37.8D05.0457

4.899.000 5.020.900 37.8D06.0689

7.172.000 7.437.900 37.8D05.0446

4.187.000 4.330.400 37.8D05.0485

4.284.000 4.416.900 37.8D05.0484

4.284.000 4.416.900 37.8D05.0484

4.284.000 4.416.900 37.8D05.0484

700.000 - 03C1.39 chưa xin duyệt

1.793.000 1.914.700 37.8D05.0583

1.793.000 1.914.700 37.8D05.0583

3.162.000 3.249.400 37.8D05.0400

2.835.000 2.912.200 37.8D06.0683

3.162.000 3.249.400 37.8D05.0400

3.162.000 3.249.400 37.8D05.0400

8.265.000 8.530.900 37.8D05.0408

6.404.000 6.603.300 37.8D05.0411

8.478.000 8.756.000 37.8D05.0565

5.760.000 5.780.000 37.8B00.0125

5.760.000 5.780.000 37.8B00.0125

4.982.000 5.002.000 37.8B00.0124

6.307.000 6.474.600 37.8D05.0415

5.760.000 5.780.000 37.8B00.0125

3.469.000 3.645.300 37.8D14.1209

4.130.000 4.261.500 37.8D05.0419

2.061.000 2.136.300 37.8D12.1196

2.061.000 2.136.300 37.8D12.1196

2.061.000 2.136.300 37.8D12.1196

4.482.000 4.614.900 37.8D05.0489

3.525.000 3.634.600 37.8D05.0490

4.482.000 4.614.900 37.8D05.0489

4.482.000 4.614.900 37.8D05.0489

4.482.000 4.614.900 37.8D05.0489

3.525.000 3.634.600 37.8D05.0490

4.072.000 4.191.400 37.8D05.0457

4.105.000 4.237.900 37.8D05.0456

4.482.000 4.614.900 37.8D05.0489

3.525.000 3.634.600 37.8D05.0490

4.072.000 4.191.400 37.8D05.0457

16.542.000 16.967.300 37.8D05.0403

8.946.000 9.031.100 37.2A04.0055

5.848.000 6.047.300 37.8D06.0661

2.835.000 2.912.200 37.8D06.0683

7.641.000 7.840.500 37.8D06.0691

7.781.000 7.980.300 37.8D06.0692

5.848.000 6.047.300 37.8D06.0661

947.000 973.700 37.8D06.0591

3.937.000 4.040.700 37.8D06.0703

4.899.000 5.020.900 37.8D06.0689

4.899.000 5.020.900 37.8D06.0689

4.511.000 4.643.900 37.8D05.0469

2.935.000 3.046.700 37.8D09.1059

2.896.000 2.979.900 37.8D05.0407

0 - TT04.C4.QD1904.PT.2.24chưa xin duyệt

5.611.000 5.754.400 37.8D05.0443

3.130.000 3.261.500 37.8D05.0478

0 - không bh

4.511.000 4.643.900 37.8D05.0469

3.981.000 4.080.500 37.8D05.0373

2.801.000 2.922.900 37.8D05.0572

2.167.000 2.274.300 37.8D03.0344

5.132.000 5.331.300 37.8D05.0377

5.132.000 5.331.300 37.8D05.0377

4.310.000 4.442.900 37.8D05.0369

5.809.000 5.899.600 37.8D05.0936

4.837.000 4.969.900 37.8D05.0570

5.039.000 5.150.700 37.8D05.0566

5.208.000 5.298.600 37.8D05.0951

3.981.000 4.080.500 37.8D05.0373

3.981.000 4.080.500 37.8D05.0373

3.981.000 4.080.500 37.8D05.0373

4.846.000 5.012.100 37.8D05.0370

4.846.000 5.012.100 37.8D05.0370

9.546.000 9.631.100 37.2A04.0057

6.852.000 7.129.800 37.8D05.0378

6.514.000 6.746.700 37.8D05.0372

6.514.000 6.746.700 37.8D05.0372

6.514.000 6.746.700 37.8D05.0372

6.514.000 6.746.700 37.8D05.0372

6.514.000 6.746.700 37.8D05.0372

3.981.000 4.080.500 37.8D05.0373

640.000 649.200 37.8B00.0099

5.132.000 5.331.300 37.8D05.0377

4.310.000 4.442.900 37.8D05.0369

679.000 697.600 37.8D09.1044

679.000 697.600 37.8D09.1044

5.107.000 5.306.300 37.8D05.0383

4.381.000 4.547.100 37.8D05.0577

3.981.000 4.080.500 37.8D05.0373 xem lại PLPT

3.981.000 4.080.500 37.8D05.0373

4.847.000 4.918.600 37.8D05.0374

4.310.000 4.442.900 37.8D05.0369

4.847.000 4.918.600 37.8D05.0374

4.847.000 4.918.600 37.8D05.0374

4.846.000 5.012.100 37.8D05.0370

4.846.000 5.012.100 37.8D05.0370

4.846.000 5.012.100 37.8D05.0370

4.846.000 5.012.100 37.8D05.0370

4.846.000 5.012.100 37.8D05.0370

4.846.000 5.012.100 37.8D05.0370

5.151.000 5.315.500 37.8D05.0386

5.151.000 5.315.500 37.8D05.0386

4.846.000 5.012.100 37.8D05.0370

5.431.000 5.630.300 37.8D05.0376

4.351.000 4.080.500 37.8D05.0373

6.728.000 7.005.800 37.8D05.0388

5.151.000 5.315.500 37.8D05.0386

5.151.000 5.315.500 37.8D05.0386

5.151.000 5.315.500 37.8D05.0386

2.828.000 2.923.800 37.8D05.0559

3.072.000 3.191.400 37.8D05.0452

6.514.000 6.746.700 37.8D05.0372

6.514.000 6.746.700 37.8D05.0372

4.310.000 4.442.900 37.8D05.0369

3.600.000 - 1904.29.60

7.499.000 7.703.300 378D08.0979

4.351.000 4.496.900 37.8D05.0384

1.094.000 1.117.200 37.8D09.1045

3.981.000 4.080.500 378D05.0373 xem lại PLPT

1.094.000 1.117.200 37.8D09.1045

2.507.000 2.591.900 37.8D09.1049

2.507.000 697.600 37.8D09.1044

1.094.000 1.117.200 37.8D09.1045

6.852.000 7.129.800 37.8D05.0378

1.094.000 1.117.200 37.8D09.1045

679.000 697.600 37.8D09.1044

679.000 697.600 37.8D09.1044

679.000 697.600 37.8D09.1044

4.675.000 4.874.300 37.8D05.0578

5.311.000 5.580.400 37.8D13.1203

2.531.000 2.578.800 37.8D05.0576

391.000 402.300 37.2A02.0025

0 -

0 -

0 -

124.000 133.200 37.8D05.0506

173.000 182.200 37.8D05.0505

75.600 77.600 37.8D07.0738

199.000 208.400 37.8D09.1035

316.000 328.900 37.8D09.1010

261.000 268.100 37.8D09.1016

369.000 378.400 37.8D09.1017

2.507.000 2.591.900 37.8D09.1049

1.200.000 1.224.600 37.8D07.0834

0 75.300 37.8D09.1021

0 131.100 37.8D09.1020

3.903.000 4.070.600 37.8D09.1065

172.000 176.600 37.8B00.0216

2.935.000 3.046.700 37.8D09.1059

2.935.000 3.046.700 37.8D09.1059

2.507.000 2.591.900 37.8D09.1049

3.043.000 3.114.600 37.8D09.1060

2.071.000 2.115.000 37.8D09.1048

2.507.000 2.591.900 37.8D09.1049

2807000 2.891.900 37.8D09.1047 03.2534.1047

2.507.000 2.591.900 37.8D09.1049

2.507.000 2.591.900 37.8D09.1049

3.043.000 3.114.600 37.8D09.1060

2.843.000 2.914.600 37.8D09.1066

2.935.000 3.046.700 37.8D09.1059

2.943.000 3.014.600 37.8D09.1069

343.000 357.400 37.8D09.1009

2.543.000 2.614.600 37.8D09.1068

1.200.000 1.224.600 37.8D07.0834

2.807.000 2.891.900 37.8D09.1047 12.0072.1047

2.807.000 2.891.900 37.8D09.1047 12.0073.1047

4.495.000 4.585.600 37.8D08.0945

2.335.000 2.446.700 37.8D09.1084

679.000 697.600 37.8D09.1044

1.094.000 1.117.200 37.8D09.1045

0 2.591.900 37.8D09.1049

2.531.000 2.578.800 37.8D05.0576

2.335.000 2.446.700 37.8D09.1087

2.435.000 2.546.700 37.8D09.1086

100.000 102.200 37.8D09.1022

2.507.000 2.591.900 37.8D09.1049

3.407.000 3.491.900 37.8D09.1064

4.446.000 4.578.900 37.8D05.0553

360.000 - 03C2.5.7.52 chưa xin duyệt

3.407.000 3.491.900 37.8D09.1064

2.335.000 2.446.700 37.8D09.1085

3.900.000 4.019.000 37.8D09.1077

3.508.000 3.607.800 37.8D05.0549

1.594.000 1.642.000 37.8D09.1053

389.000 - 03C2.5.1.23

151.000 156.600 37.8D09.1007

2.858.000 2.953.600 37.8D09.1061

3.536.000 3.714.600 37.8D05.0562

2.935.000 3.046.700 37.8D09.1059

2.657.000 2.741.900 37.8D09.1046

2.335.000 2.446.700 37.8D09.1087

2.435.000 2.546.700 37.8D09.1086

2.036.000 2.129.100 37.8D09.1070

276.000 289.800 37.8D09.1041

276.000 289.800 37.8D09.1041

276.000 289.800 37.8D09.1041

713.000 724.900 37.8D08.0996

90.900 95.300 37.8D09.1019

2.807.000 2.891.900 37.8D09.1047

33.600 36.200 37.8D09.1029

324.000 333.200 37.8D09.1036

360.000 - 03.C2.5.1.15 chưa xin duyệt

400.000 - 03C2.5.22

2.657.000 2.741.900 37.8D09.1081

509.000 527.600 37.8D09.1042

106.000 115.300 37.8B00.0159

418.000 427.200 37.8B00.0175

576.000 585.400 37.8B00.0160

185.000 194.200 37.8B00.0158

185.000 194.200 37.8B00.0158

185.000 194.200 37.8B00.0158

172.000 176.600 37.8B00.0164

547.000 554.900 37.8B00.0166

547.000 554.900 37.8B00.0166

547.000 554.900 37.8B00.0166

1.789.000 1.856.800 37.8D05.0499

169.000 174.400 37.8B00.0078

- ko bh

1.789.000 1.856.800 37.8D05.0499

1.789.000 1.856.800 37.8D05.0499

573.000 590.500 37.8B00.0165

547.000 554.900 37.8B00.0166

547.000 554.900 37.8B00.0166

169.000 174.400 37.8B00.0078

547.000 554.900 37.8B00.0166

49.600 51.700 37,8D07.0849

49.600 51.700 37.8D07.0849

49.600 51.700 37.8D07.0849

121.000 124.500 37.8B00.0168

249.000 258.200 37.8B00.0173

285.000 303.600 37.8B00.0176 05.0053.0176

978.000 995.500 37.8B00.0169 02.0236.0169

978.000 995.500 37.8B00.0169

1.872.000 1.892.200 37.8B00.0171

418.000 427.200 37.8B00.0175

978.000 995.500 37.8B00.0169

1.872.000 1.892.200 37.8B00.0171

978.000 995.500 37.8B00.0169

978.000 995.500 37.8B00.0169

978.000 995.500 37.8B00.0169

1.078.000 1.096.600 37.8B00.0174

1.359.000 1.368.200 37.8B00.0179

808.000 822.400 37.8B00.0170

144.000 149.400 37.8B00.0090

313.000 327.600 37.8D10.1159

55.000 56.900 37.8B00.0200

30.000 32.100 37.8B00.0075

235.000 240.600 37.8D10.1148

392.000 405.400 37.8D10.1149

519.000 539.000 37.8D10.1150

825.000 856.900 37.8D10.1151

1.301.000 1.362.800 37.8D10.1152

129.000 133.000 37.8B00.0203

129.000 133.000 37.8B00.0203

174.000 178.000 37.8B00.0204

227.000 236.800 37.8B00.0205

533.000 542.200 37.8B00.0097

4.532.000 4.543.300 37.3F00.1774

632.000 679.800 37.8D15.1894

543.000 574.700 378D06.0727

49.500 51.900 37.8B00.0198

360.000 369.200 37.8B00.0121

499.000 501.500 37.8B00.0208

241.000 245.600 37.8B00.0206

555.000 564.200 37.8B00.1888

85.400 88.700 37.8B00.0210

57.200 58.800 37.8D07.0855

533.000 551.600 37.8B00.0209

533.000 551.600 37.8B00.0209

89.900 93.100 37.8D07.0854

533.000 551.600 37.8B00.0209

713.000 - TT04.C4.QD2590.TT.7.6

2.239.000 2.266.100 37.8B00.0157

2.239.000 2.266.100 37.8B00.0157

700.000 719.800 37.8B00.0140

700.000 719.800 37.8B00.0140

700.000 719.800 37.8B00.0140

937.000 968.900 37.8B00.0143

9.840.000 10.031.200 37.8D05.0483

2.958.000 3.053.600 37.8D05.0473

7.172.000 7.437.900 37.8D05.0446

4.072.000 4.191.400 37.8D05.0457

2.563.000 2.634.600 37.8D05.0464

2.447.000 973.700 37.8D05.0591

2.563.000 2.634.600 37.8D05.0464

4.211.000 4.343.900 37.8D05.0481

5.038.000 5.204.100 37.8D05.0471

2.867.000 2.962.600 37.8D08.0955

2.800.000 2.867.900 37.8D05.0451

3.414.000 3.530.900 37.8D05.0465

2.800.000 2.867.900 37.8D05.0451

3.414.000 3.530.900 37.8D05.0465

2.210.000 2.229.800 37.8D05.0503

7.172.000 7.437.900 37.8D05.0446

1.010.000 1.029.800 37.8D05.0498

2.663.000 2.674.300 37.08B00.0141

86.403 90.000 37.8B00.0213

1.149.000 1.208.500 37.8D01.0297

5.796.000 5.881.100 37.2A04.0053

1.524.000 1.595.800 37.8D05.0391

477.000 493.900 37.8B00.0193

1.524.000 1.595.800 37.8D05.0391

1.524.000 1.595.800 37.8D05.0391

1.524.000 1.595.800 37.8D05.0391

1.524.000 1.595.800 37.8D05.0391

1.524.000 1.595.800 37.8D05.0391

1.524.000 1.595.800 37.8D05.0391

1.524.000 1.595.800 37.8D05.0391

1.524.000 1.595.800 37.8D05.0391

1.524.000 1.595.800 37.8D05.0391

12.550.000 12.741.600 37.8D05.0395

13.931.000 14.228.800 37.8D05.0394

234.000 243.400 37.8B00.0081

794.000 802.100 37.2A01.0008

1.702.000 1.746.700 37.8B00.0167

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

16.004.000 16.317.000 37.8D05.0406

12.550.000 12.741.600 37.8D05.0395

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

8.946.000 9.031.100 37.2A04.0055

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

8.946.000 9.031.100 37.2A04.0055

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

8.946.000 9.031.100 37.2A04.0055

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

8.946.000 6.781.100 37.2A04.0054

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

8.946.000 6.781.100 37.2A04.0054

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

8.946.000 9.031.100 37.2A04.0055

8.946.000 9.031.100 37.2A04.0055

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

5.796.000 5.881.100 37.2A04.0053

5.796.000 5.881.100 37.2A04.0053

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

1.524.000 1.595.800 37.8D05.0391

6.696.000 6.781.100 37.8D05.0054

6.696.000 6.781.100 37.2A04.0054

13.931.000 14.228.800 37.8D05.0394

14.042.000 14.468.200 37.8D05.0393

14.042.000 14.468.200 37.8D05.0393

3.629.000 4.577.600 37.8D08.0915

60.000 62.100 37.8D08.0901

173.000 182.200 37.8D05.0505

107.000 113.500 37.8D08.0916

107.000 113.500 37.8D08.0916

2.867.000 2.962.600 37.8D08.0955

647.000 658.900 37.8D08.0918

187.000 192.400 37.8D08.0907

3.053.000 2.657.100 37.8D08.0912

660.000 192.400 37.8D08.0907

2.620.000 2.657.100 37.8D08.0912

40.000 40.600 37.8D08.0900

58.000 60.300 37.8D08.0994

2.620.000 2.657.100 37.8D08.0912

81.900 85.200 37.8D08.0992

4.487.000 4.577.600 37.8D08.0980

8.322.000 8.489.400 37.8D08.0963 15.0093.0963

5.910.000 6.021.700 37.8D08.0968

3.600.000 - (03.08.2017QD1904.15.166

2.973.000 3.020.800 37.8D08.0954

4.495.000 4.585.600 37.8D08.0945

4.495.000 4.585.600 37.8D08.0944

508.000 512.600 37.8D08.0902

150.000 154.200 37.8D08.0903

589.000 598.200 37.8D08.0875

1.938.000 1.975.100 37.8D08.0874

47.900 51.200 37.8D08.0882

58.000 60.300 37.8D08.0994

16.004.000 16.317.000 37.8D05.0406

3.043.000 3.114.600 37.8D09.1060

713.000 724.900 37.8D08.0996

0 - chưa xin duyệt

3.053.000 3.148.600 37.8D08.0970

5.087.000 5.177.800 37.8D08.0987

5.087.000 5.177.800 37.8D08.0987

2.000.000 5.177.800 37.8D08.0987

3.585.000 3.680.600 37.8D08.0997

9.209.000 9.361.100 37.8D08.0939

278.000 286.800 37.8D08.1005

278.000 286.800 37.8D08.1005

2.867.000 2.962.600 37.8D08.0965

647.000 658.900 37.8D08.0918

8.322.000 8.489.400 37.8D08.0963

765.000 782.700 37.8D08.0914

5.208.000 5.298.600 37.8D08.0951

765.000 782.700 37.8D08.0914

1.033.000 1.070.100 37.8D08.0870

2.303.000 2.340.100 37.8D08.0871

713.000 724.900 37.8D08.0995

107.000 113.500 37.8D08.0916

2.071.000 2.115.000 37.8D09.1048

500.000 509.200 37.8D08.0932

0 -

0 -

0 -

121.000 126.400 37.8B00.0092

392.000 401.200 37.8D11.1165

0 1.145.200 37.8C00.0274

382.000 391.200 37.8D11.1172

120.000 153.000 37.8D11.1169

0 - 50.03.4173

1.248.000 1.285.100 37.8D11.1187

78.000 80.900 37.8B00.0211

78.000 80.900 37.8B00.0211

78.000 80.900 37.8B00.0211

78.000 80.900 37.8B00.0211

-

126.000 127.900 37.3F00.1775

126.000 127.900 37.3F00.1775

126.000 127.900 37.3F00.1775

126.000 127.900 37.3F00.1775

126.000 127.900 37.3F00.1775

126.000 127.900 37.3F00.1775

60.000 63.100 37.3F00.1777

60.000 63.100 37.3F00.1777

0 -

60.000 63.100 37.3F00.1777

30.000 32.000 37.3F00.1778

191.000 196.000 37.3F00.1798

191.000 196.000 37.3F00.1798

30.000 32.000 37.3F00.1778

4.335.000 4.612.800 37.8D05.0581

38.000 42.200 37.2A01.0001

38.000 42.200 37.2A01.0001

38.000 42.200 37.2A01.0001

38.000 42.200 37.2A01.0001

38.000 42.200 37.2A01.0001

38.000 42.200 37.2A01.0001

38.000 42.200 37.2A01.0001

38.000 42.200 37.2A01.0001

38.000 42.200 37.2A01.0001

38.000 42.200 37.2A01.0001

38.000 42.200 37.2A01.0001

211.000 219.300 37.2A01.0004

38.000 42.200 37.2A01.0001

38.000 42.200 37.2A01.0001

38.000 42.200 37.2A01.0001

79.500 81.500 37.2A05.0069

79.500 81.500 37.2A05.0069

79.500 81.500 37.2A05.0069

79.500 81.500 37.2A05.0069

211.000 219.300 37.2A01.0004

211.000 219.300 37.2A01.0004

211.000 219.300 37.2A01.0004

211.000 219.300 37.2A01.0004

211.000 219.300 37.2A01.0004

211.000 219.300 37.2A01.0004

211.000 219.300 37.2A01.0004

211.000 219.300 37.2A01.0004

211.000 219.300 37.2A01.0004

38.000 42.200 37.2A01.0001

38.000 42.200 37.2A01.0001

576.000 584.100 37.2A01.0006

211.000 219.300 37.2A01.0004

211.000 219.300 37.2A01.0004

211.000 219.300 37.2A01.0004

211.000 219.300 37.2A01.0004

794.000 802.100 37.2A01.0008

211.000 219.300 37.2A01.0004

794.000 802.100 37.2A01.0008

446.000 454.100 37.2A01.0007

794.000 802.100 37.2A01.0008

576.000 584.100 37.2A01.0006

576.000 584.100 37.2A01.0006

794.000 802.100 37.2A01.0008

211.000 219.300 37.2A01.0004

446.000 454.100 37.2A01.0007

211.000 219.300 37.2A01.0004

0 -

38.000 42.200 37.2A01.0001

794.000 802.100 37.2A01.0008

246.000 254.100 37.2A01.0005

0 -

0 -

0 -

373.900 411.000 37.15HD.1905

373.900 411.000 0

373.900 411.000 0

373.900 411.000 0

373.900 411.000 0

373.900 411.000

373.900 411.000 0

373.900 411.000 0

373.900 411.000 0

373.900 411.000 0

373.900 411.000 0

373.900 411.000 0

373.900 411.000 0

373.900 411.000 0

373.900 411.000 0

373.900 411.000 0

373.900 411.000 0

373.900 411.000 0

373.900 411.000 0

615.600 678.000 1902

97.450 108.500 37.15HD.1910

194.900 217.000 37.15HD.1910

194.900 217.000 0

194.900 217.000 0

194.900 217.000 0

194.900 217.000 0

194.900 217.000 0

194.900 217.000 0

194.900 217.000 0

241.400 266.000 37.15HD.1931

241.400 266.000 0

241.400 266.000 0

241.400 266.000 0

241.400 266.000 0

241.400 266.000 0

241.400 266.000 0

210.100 232.000 37.15HD.1937

210.100 232.000

210.100 232.000 0

210.100 232.000 0

210.100 232.000 0

210.100 232.000 0

210.100 232.000 0

188.400 208.000 37.15HD.1943

188.400 208.000 0

188.400 208.000 0

188.400 208.000 0

188.400 208.000 0

188.400 208.000 0

188.400 208.000 0

265.100 292.000 37.15HD.1927

265.100 292.000 0

265.100 292.000 0

265.100 292.000 0

265.100 292.000

265.100 292.000 0

265.100 292.000 0

0 -

-

29.000 29.800 37.8C00.0277

0 - không bh

27.300 28.500 37.8C00.0268

27.300 28.500 37.8C00.0268

27.300 28.500 37.8C00.0268

27.300 28.500 37.8C00.0268

0 28.500 37.8C00.0268

0 28.500 37.8C00.0268

0 28.500 37.8C00.0268

0 28.500 37.8C00.0268

0 28.500 37.8C00.0268

0 28.500 37.8C00.0268

0 28.500 37.8C00.0268

0 28.500 37.8C00.0268

0 28.500 37.8C00.0268

0 28.500 37.8C00.0268

0 28.500 37.8C00.0268

0 28.500 37.8C00.0268

0 28.500 37.8C00.0268

0 28.500 37.8C00.0268

0 28.500 37.8C00.0268

0 28.500 37.8C00.0268

27.300 28.500 37.8C00.0268

9.800 10.800 37.8C00.0269

9.800 10.800 37.8C00.0261

9.800 10.800 37.8C00.0270

0 28.500 37.8C00.0268

0 40.700 37.8C00.0258

0 57.000 37.8C00.0226

0 300.600 37.8C00.0262

98.800 103.900 37.8C00.0265

0 103.900 37.8C00.0265

0 57.500 37.8C00.0260

0 126.600 37.8C00.0264

0 60.700 37.8C00.0255

0 34.200 37.8C00.0254

0 - chưa xin duyệt

0 231.500 37.8D05.0519

0 47.400 37.8C00.0241

0 47.400 37.8C00.0241

0 47.400 37.8C00.0241

0 47.400 37.8C00.0241

0 47.400 37.8C00.0241

0 330.600 37.8D05.0527

0 330.600 37.8D05.0527

33.000 34.600 37.8C00.0237

31.800 33.500 37.8C00.0275

0 - chưa xin duyệt

44.000 45.000 37.8C00.0231

41.500 44.200 37.8C00.0238

41.500 44.200 37.8C00.0238

41.500 44.200 37.8C00.0238

41.500 44.200 37.8C00.0238

29.000 29.800 37.8C00.0277

29.000 29.800 37.8C00.0277

45.000 49.000 37.8C00.0283

38.000 40.700 37.8C00.0282

44.500 45.500 37.8C00.0267

44.500 45.500 37.8C00.0267

44.500 45.500 37.8C00.0267

44.500 45.500 37.8C00.0267

44.500 45.500 37.8C00.0267

44.500 45.500 37.8C00.0267

0 - 0 chưa xin duyệt

44500 45.500 37.8C00.0267

-

0 -

0 -

0 -

90.100 91.200 37.1E03.1457

0 -

21.200 21.500 37.1E03.1494

0 -

42.400 42.900 37.1E03.1587

0 -

21.200 21.500 37.1E03.1494

21.200 21.500 37.1E03.1494

37.100 37.500 37.1E03.1576

280.000 286.300 37.1E02.1440

504.000 512.300 37.1E02.1437

0 -

115.000 118.100 37.1E04.1696

103.000 105.700 37.1E04.1612

92.000 94.500 37.1E04.1615

112.000 114.900 37.1E04.1619

115.000 118.100 37.1E04.1622

51.700 53.100 37.1E04.1621

134.000 136.900 37.1E01.1235

0 -

51.700 53.100 37.1E04.1616

0 -

0 -

0 296.300 37.1E04.1717

40.200 41.300 37.1E04.1623

0 -

0 -

28.000 28.600 37.1E01.1343

21.200 21.500 37.1E03.1493

21.200 21.500 37.1E03.1493

21.200 21.500 37.1E03.1493

0 - TT04.C5.3.1

58.300 59.000 37.1E03.1479

58.300 59.000 37.1E03.1479

137.000 138.500 37.1E03.1468

24.300 24.600 37.1E03.1577

12.700 12.800 37.1E03.1473

15.900 16.100 37.1E03.1472

42.400 42.900 37.1E03.1594

0 - 12.06.18-ko bhyt-22.0151.1594

0 -

0 -

230.000 236.300 37.1E04.1724

287.000 294.700 37.1E04.1716

189.000 194.000 37.1E04.1723

189.000 194.000 37.1E04.1723

287.000 294.700 37.1E04.1716

230.000 236.300 37.1E04.1715

230.000 236.300 37.1E04.1715

230.000 236.300 37.1E04.1715

230.000 236.300 37.1E04.1715

230.000 236.300 37.1E04.1715

230.000 236.300 37.1E04.1715

230.000 236.300 37.1E04.1715

14.500 14.800 37.1E01.1219

84.800 85.800 37.1E03.1476

0 -

0 - 17.10.17-nhap moi-kg bhyt

17.200 176.600 37.1E04.1626

17.200 176.600 37.1E04.1626

17.200 176.600 37.1E04.1626

26.500 26.800 37.1E03.1506

37.100 37.500 37.1E03.1478

0 -

22.200 22.500 37.1E03.1604 23.0207.1604

126.000 129.300 37.1E04.1632

109.000 111.900 37.1E04.1631

78.400 80.200 37.1E01.1306

78.400 80.200 37.1E01.1306

90.100 91.200 37.1E03.1480

90.100 91.200 37.1E03.1480

26.500 26.800 37.1E03.1482

21.200 21.500 37.1E03.1494

15.900 16.100 37.1E03.1598

0 -

21.200 21.500 37.1E03.1544

53.000 53.600 37.1E03.1484

460.000 - TT03.C3.1.VS.10 chưa xin duyệt

318.000 321.800 37.1E03.1485

0 296.300 37.1E04.1717

21.200 21.500 37.1E03.1494

21.200 21.500 37.1E03.1494

13.700 13.800 37.1E03.1593

13.700 13.800 37.1E03.1593

360.000 368.100 37.1E01.1229

350.000 356.300 37.1E01.1227

246.000 251.400 37.1E01.1239

147.000 155.800 37.1E05.1735

246.000 251.400 37.1E02.1438

106.000 108.300 37.1E01.1287

15.000 15.200 37.1E03.1510

184.000 189.000 37.1E04.1641

178.000 182.800 37.1E04.1640

290.000 296.300 37.1E04.1717

149.000 153.000 37.1E04.1636

149.000 153.000 37.1E04.1635

720.000 730.400 37.1E04.1719

172.000 296.300 37.1E04.1717

79.500 80.400 37.1E03.1513

720.000 730.400 37.1E04.1719

172.000 176.600 37.1E04.1703

31.800 32.200 37.1E03.1503

79.500 80.400 37.1E03.1514

100.000 102.100 37.1E01.1242

79.500 80.400 37.1E03.1517

212.000 214.500 37.1E03.1531

19.000 19.200 37.1E03.1518

21.200 21.500 37.1E03.1494

13.700 13.800 37.1E03.1593

12.700 12.800 37.1E03.1605

21.200 21.500 37.1E03.1494

290.000 296.300 37.1E04.1717

0 -

304.000 321.100 37.1E05.1751

360.000 380.500 37.1E05.1753

262.000 276.600 37.1E05.1749

147.000 155.800 37.1E05.1735

304.000 321.100 37.1E05.1751

0 -

103.000 105.700 37.1E04.1612

0 -

109.000 111.900 37.1E04.1614

92.000 94.500 37.1E04.1644

72.000 74.000 37.1E04.1649

180.000 182.100 37.1E03.1516

0 - 17.10.17-nhap moi-kg bhyt

0 - 17.10.17-nhap moi-kg bhyt

39.200 40.100 37.1E01.1313

0 -

16.800 17.200 37.1E01.1345

0 - 17.10.17-nhap moi-kg bhyt

0 - 17.10.17-nhap moi-kg bhyt

0 - 17.10.17-nhap moi-kg bhyt

0 - 17.10.17-nhap moi-kg bhyt

67.200 68.700 37.1E01.1298

44.800 45.800 37.1E01.1369

26.500 26.800 37.1E03.1506

126.000 129.300 37.1E04.1661

51.700 53.100 37.1E04.1616

165.000 172.300 37.1E04.1663

150.800 154.900 37.1E04.1658

720.000 730.400 37.1E04.1719

149.000 153.000 37.1E04.1669

149.000 153.000 37.1E04.1668

0 -

63.600 64.400 37.1E03.1527

63.600 64.400 37.1E03.1527

63.600 64.400 37.1E03.1527

63.600 64.400 37.1E03.1527

1.550.000 1.560.400 37.1E04.1670

79.500 80.400 37.1E03.1529

28.600 28.900 37.1E03.1487

0 -

0 -

28.600 28.900 37.1E03.1580

422.000 430.300 37.1E04.1673

0 - 17.10.17-nhap moi- kg bhyt

0 - 17.10.17-nhap moi-kg bhyt

189.000 194.000 37.1E04.1723

178.000 182.800 37.1E04.1722

230.000 236.300 37.1E04.1720 24.0002.1720

35.800 36.600 37.1E01.1362

95.400 96.500 37.1E03.1532

0 -

0 -

26.500 26.800 37.1E03.1534

26.500 26.800 37.1E03.1534

26.500 26.800 37.1E03.1506

0 - 37.1E03.1506/01.11.17-kg bhyt

0 - 03.0418-mo lam lai

0 296.300 37.1E04.1717

79.500 80.400 37.1E03.1535

58.300 59.000 37.1E03.1536

0 -

31.800 32.200 37.1E03.1503

78.400 80.200 37.1E01.1244

6.300 - TT04.C5.2.10 ẩn mã

345.000 354.400 37.1E04.1687

241.000 247.500 37.1E04.1689

161.000 165.400 37.1E04.1690

65.500 67.300 37.1E04.1714

287.000 294.700 37.1E04.1716

65.500 67.300 37.1E04.1714

287.000 294.700 37.1E04.1716

74.200 75.100 37.1E03.1459

22.400 22.900 37.1E01.1267

38.000 38.800 37.1E01.1269

84.000 85.900 37.1E01.1275

30.200 30.900 37.1E01.1280

20.100 20.500 37.1E01.1268

126.000 129.300 37.1E04.1637

0 -

0 -

0 -

0 -

0 - TT04.C5.4VK.9

21.200 21.500 37.1E03.1493

21.200 21.500 37.1E03.1494

20.100 20.300 37.1E03.1590

344.000 348.000 37.1E03.1551

392.000 396.600 37.1E03.1549

53.000 53.600 37.1E03.1484

0 - 06.03.18-mo moi kg bhyt

74.200 75.100 37.1E03.1552

0 -

0 -

233.000 235.700 37.1E03.1555

72.600 74.200 37.1E01.1327

28.000 28.600 37.1E01.1330

0 -

37.100 37.500 37.1E03.1557

8.400 8.500 37.1E03.1608

115.000 118.100 37.1E04.1699

138.000 141.800 37.1E04.1700

36.900 37.700 37.1E01.1341

290.000 296.300 37.1E04.1717

21.200 21.500 37.1E03.1493

21.200 21.500 37.1E03.1493

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

65.500 67.300 37.1E04.1714

63.200 64.900 37.1E04.1664

36.800 37.800 37.1E04.1665

40.200 41.300 37.1E04.1674

40.200 41.300 37.1E04.1674

40.200 41.300 37.1E04.1674

65.500 67.300 37.1E04.1714

51.700 -

0 -

6.300 6.400 37.1E03.1599

290.000 - 37.1E04.1717-03.01.18-mo moi bhyt

0 -

0 -

63.600 64.400 37.1E03.1561

63.600 64.400 37.1E03.1561

713.000 721.300 37.1E03.1562

62.700 64.100 37.1E01.1364

55.100 91.200 37.1E03.1610/22.0153.1610

143.000 146.100 37.1E01.1415

33.600 34.400 37.1E01.1412

39.200 40.100 37.1E01.1354

330.000 - TT04.C4.1.C5.1K12

0 -

92.200 93.300 37.1E03.1563

0 -

27.000 27.300 37.1E03.1596

115.000 118.100 37.1E04.1706

115.000 118.100 37.1E04.1705

290.000 - 37.1E04.1717-03.01.18-mo moi bhyt

61.600 63.000 37.1E01.1352

63.600 64.400 37.1E03.1567

172.000 -

290.000 296.300 37.1E04.1717

74.200 75.100 37.1E03.1569

74.200 75.100 37.1E03.1569

0 -

0 -

26.500 26.800 37.1E03.1506

26.500 26.800 37.1E04.1506

58.300 59.000 37.1E03.1570

0 -

12.300 12.600 37.1E01.1348

47.000 48.000 37.1E01.1347

4.700 4.700 37.1E03.1597

21.200 21.500 37.1E03.1494

0 -

15.900 16.100 37.1E03.1598

21.200 21.500 37.1E03.1494

15.900 16.100 37.1E03.1598

6.300 - TT04.C5.2.10 ẩn mã

230.000 236.300 37.1E04.1720

65.500 67.300 37.1E04.1714

65.500 67.300 37.1E04.1714

287.000 294.700 37.1E04.1716

40.200 41.300 37.1E04.1674

40.200 41.300 37.1E04.1674

422.000 430.300 37.1E04.1673

33.600 34.400 37.1E01.1303

172.000 176.600 37.1E04.1703

0 -

0 -

0 -

0 - 22.12.17-use-mo moi

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 - 11.04.18-an ma

0 -

0 - 14.08.2017

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

6.300 6.400 37.1E03.1599

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 - 10.09.18-thang gia

0 -

0 -

0 -

0 -

0 - 6.9.18-tang gia

0 - 07.05.2018-xn ngoài bv đhyd

0 -

0 -

0 - 0

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 - 6.9.18-tang gia

0 - 11.04.18-an ma

0 - 21.11.18-use

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 - 02.04.18- xn ngoài

0 -

0 -

0 -

0 - 17.07.18- moi ngoai bv

0 - 17.07.18-moi ngoai bv

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 - 17.08.2017

0 - 17.08.2017

0 -

0 -

0 -

0 -

0 - 24.07.18-chinh tang

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 - 6.9.18-tang gia

0 -

0 - 25.10.17-tao moi thu

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 -

0 - 23.08-chinh tang/01.10.18-tang gia

0 - 23.08-chinh gia

25.400 -

0 -

0 -

280.000 286.300 37.1E01.1260

0 -

103