bẢng minh hỌa bẢo hiỂm hƯu trÍ sun life€¦ · trong thời hạn tích lũy. a. quyền...
TRANSCRIPT
Bên mua bảo hiểm Nhân viên tư vấn
Địa chỉ liên hệ Mã nhân viên
Ngày lập
Người được bảo hiểm Nguyễn Minh Chi nhánh
Địa chỉ liên hệ Điện thoại
BẢNG MINH HỌA
BẢO HIỂM HƯU TRÍ SUN LIFE
CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM NHÂN THỌ SUN LIFE VIỆT NAM
Trụ sở: Tầng 29, Vietcombank Tower, 5 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Tel: (84-28) 629.85.888 / Fax: (84-28) 629.85.999
Giấy phép thành lập số 68/GP/KDBH do Bộ Tài chính cấp ngày 24/01/2013 (đã được sửa đổi bổ sung); Vốn điều lệ 1.520 tỷ đồng
39997
84-28 629 85 888
Văn phòng Hồ Chí Minh
Nguyễn Minh TuệKinh doanh BĐS
Bên mua bảo hiểm Kinh doanh BĐS
Người được bảo hiểm
Họ & tên Nguyễn Minh CMND
Tuổi tham gia bảo hiểm 30 Nghề nghiệp
Giới tính Nam Địa chỉ liên hệ
Tên sản phẩm chính Bảo Hiểm Hưu Trí Sun Life Tiền tệ VND
Số tiền bảo hiểm Thời hạn hợp đồng 50
Phí bảo hiểm cơ bản hằng năm Tuổi về hưu 65
Thời hạn đóng phí 35 Kế hoạch chi trả QL hưu trí
Định kỳ đóng phí Năm Định kỳ chi trả QL hưu trí Năm
Thông tin Hợp đồng bảo hiểm
Lựa chọn 4
24.000.000
100.000.000
THÔNG TIN HỢP ĐỒNG
Nhân viên
-
Thông tin Bên mua bảo hiểm và Người được bảo hiểm
CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM NHÂN THỌ SUN LIFE VIỆT NAM
Tầng 29, Vietcombank Tower, 5 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Tel: (84-28) 629.85.888 / Fax: (84-28) 629.85.999
Từ năm HĐ Đến năm HĐ
1 35
1 35
1 2 3 4 5 6+
100% 100% 100% 100% 100% 100%
Năm hợp đồng
% Quỹ hưu trí
THÔNG TIN HỢP ĐỒNG (tiếp theo)
0 0
Kế hoạch chi trả quyền lợi hưu trí
Tỷ lệ ghi nhận
Phí BH đóng thêm
Quyền lợi hưu trí được chi trả đều trong 15 năm với giả định lãi suất không thay đổi trong thời hạn chi trả.
12.000.000 12.000.000
Kế hoạch đóng phí
Phần NLĐ đóng gópPhí bảo hiểm năm
Phí BH cơ bản
Phần Doanh nghiệp đóng góp
CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM NHÂN THỌ SUN LIFE VIỆT NAM
Tầng 29, Vietcombank Tower, 5 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Tel: (84-28) 629.85.888 / Fax: (84-28) 629.85.999
Website: www.sunlife.com.vn / Email: [email protected]
1. Quyền lợi hưu trí :
Quyền lợi hưu trí: được chi trả sau khi kết thúc thời hạn tích lũy, theo định kì chi trả được chọn.
2. Quyền lợi bảo hiểm rủi ro :
3. Các quyền lợi khác:
Giá trị tài khoản hưu trí Lãi suất ưu đãi
Dưới 100 triệu 0,00%
100 triệu-200 triệu 0,25%
200 triệu-500 triệu 0,50%
>=500 triệu 0,75%
TÓM TẮT QUYỀN LỢI BẢO HIỂM
b. Quyền lợi hưởng lãi suất tích lũy: Công ty sẽ tích lũy lãi hàng tháng trên Giá trị tài khoản hưu trí theo lãi suất tích lũy do Công ty công
bố.
Tiền lãi sẽ được cộng dồn vào Giá trị tài khoản hưu trí.
Trong suốt thời hạn hợp đồng, Lãi suất tích lũy bảo đảm là 5%/năm cho 5 năm đầu tiên, 3%/năm cho 5 năm tiếp theo, 2% cho những năm
sau đó.
Thời hạn chi trả quyền lợi hưu trí: quyền lợi hưu trí được chi trả định kì trong vòng 15 năm sau thời hạn tích lũy, tùy theo giá trị tài khoản
hưu trí.
a. Quyền lợi trợ cấp mai táng: được chi trả cho người thụ hưởng ngay khi Người được bảo hiểm tử vong do bất kỳ nguyên nhân gì trong
thời hạn tích lũy.
b. Quyền lợi bảo hiểm tử vong: được chi trả trong trường hợp Người được bảo hiểm tử vong trong thời hạn tích lũy.
c. Quyền lợi bảo hiểm thương tật toàn bộ vĩnh viễn: được chi trả trong trường hợp Người được bảo hiểm bị thương tật toàn bộ vĩnh viễn
trong thời hạn tích lũy.
a. Quyền lợi hưởng lãi ưu đãi: Trong thời gian Hợp đồng bảo hiểm đang còn hiệu lực và trong Thời hạn tích lũy, nếu Giá trị tài khoản hưu
trí đạt mức quy định, Công ty sẽ tích lũy thêm lãi ưu đãi vào Giá trị tài khoản hưu trí:
CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM NHÂN THỌ SUN LIFE VIỆT NAM
Tầng 29, Vietcombank Tower, 5 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Tel: (84-28) 629.85.888 / Fax: (84-28) 629.85.999
Website: www.sunlife.com.vn / Email: [email protected]
1. Chi phí ban đầu
Năm đóng phí 1 2 3 4 5 6+
Phí bảo hiểm cơ bản 10% 5% 5% 0% 0% 0%
Phí bảo hiểm đóng thêm 5% 3% 3% 3% 3% 0%
2. Chi phí bảo hiểm rủi ro
Chi phí bảo hiểm rủi ro = Mức chi phí bảo hiểm rủi ro * Số tiền bảo hiểm chịu rủi ro3. Chi phí quản lý hợp đồng
4. Chi phí quản lý quỹ
Chi phí quản lý quỹ được sử dụng để chi trả cho các hoạt động quản lý quỹ hưu trí.
5. Chi phí chuyển tài khoản
Năm 1 2 3 4
% Giá trị tài khoản tích lũy 5% 4% 3% 2%
Chi phí ban đầu được khấu trừ từ phí bảo hiểm trước khi phân bổ vào tài khoản hưu trí. Chi phí này thay đổi theo Năm đóng
phí và được tính theo tỷ lệ % của phí bảo hiểm. Chi phí ban đầu áp dụng cho Phí bảo hiểm cơ bản, Phí bảo hiểm đóng thêm,
lần lượt theo tỷ lệ sau:
TÓM TẮT CÁC LOẠI CHI PHÍ
5+1%
Lưu ý:
Các chi phí trên không được đảm bảo và có thể thay đổi theo phê duyệt của Bộ Tài chính.
Chi phí bảo hiểm rủi ro được khấu trừ hàng tháng từ Giá trị tài khoản hưu trí trong suốt thời hạn tích lũy để chi trả Quyền lợi
bảo hiểm của hợp đồng. Mức chi phí bảo hiểm rủi ro được xác định dựa trên tỷ lệ tử vong và TTTBVV tùy theo tuổi, giới tính
và nhóm nghề nghiệp của Người được bảo hiểm.
Chi phí quản lý hợp đồng được khấu trừ hàng tháng từ Giá trị tài khoản hưu trí trong suốt thời hạn hợp đồng để chi trả các chi
phí liên quan đến việc quản lý và duy trì hợp đồng. Phí quản lý hợp đồng hiện tại là 30.000 đồng/tháng.
Chi phí chuyển tài khoản được áp dụng khi có yêu cầu chuyển Hợp đồng hưu trí sang một Công ty bảo hiểm khác. Chi phí
chuyển tài khoản được tính trên tỷ lệ % của Giá trị tài khoản hưu trí được chuyển, cụ thể như sau:
Chi phí quản lý quỹ hiện tại là 2%/năm và sẽ được khấu trừ từ tỷ suất đầu tư của Quỹ hưu trí trước khi công bố lãi suất tích lũy.
CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM NHÂN THỌ SUN LIFE VIỆT NAM
Tầng 29, Vietcombank Tower, 5 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Tel: (84-28) 629.85.888 / Fax: (84-28) 629.85.999
Website: www.sunlife.com.vn / Email: [email protected]
1 30 24.000.000 21.600.000 100.000.000 - 22.163.414 22.163.414 - 2 31 24.000.000 22.800.000 100.000.000 - 46.736.583 46.736.583 - 3 32 24.000.000 22.800.000 100.000.000 - 72.585.123 72.585.123 - 4 33 24.000.000 24.000.000 101.294.140 252.604 101.294.140 101.294.140 - 5 34 24.000.000 24.000.000 131.517.143 327.973 131.517.143 131.517.143 - 6 35 24.000.000 24.000.000 160.216.375 399.542 160.216.375 160.216.375 - 7 36 24.000.000 24.000.000 189.850.486 473.443 189.850.486 189.850.486 - 8 37 24.000.000 24.000.000 220.999.677 1.099.501 220.999.677 220.999.677 - 9 38 24.000.000 24.000.000 253.243.763 1.259.919 253.243.763 253.243.763 - 10 39 24.000.000 24.000.000 286.621.229 1.425.976 286.621.229 286.621.229 - 11 40 24.000.000 24.000.000 318.052.114 1.582.349 318.052.114 318.052.114 - 12 41 24.000.000 24.000.000 350.271.915 1.742.646 350.271.915 350.271.915 - 13 42 24.000.000 24.000.000 383.300.432 1.906.967 383.300.432 383.300.432 - 14 43 24.000.000 24.000.000 417.157.965 2.075.413 417.157.965 417.157.965 - 15 44 24.000.000 24.000.000 451.865.323 2.248.086 451.865.323 451.865.323 - 16 45 24.000.000 24.000.000 487.443.835 2.425.094 487.443.835 487.443.835 - 17 46 24.000.000 24.000.000 525.218.639 3.909.816 525.218.639 525.218.639 - 18 47 24.000.000 24.000.000 564.037.917 4.198.793 564.037.917 564.037.917 - 19 48 24.000.000 24.000.000 603.930.548 4.495.761 603.930.548 603.930.548 - 20 49 24.000.000 24.000.000 644.926.211 4.800.940 644.926.211 644.926.211 - 21 50 24.000.000 24.000.000 687.055.403 5.114.556 687.055.403 687.055.403 - 22 51 24.000.000 24.000.000 730.349.467 5.436.845 730.349.467 730.349.467 - 23 52 24.000.000 24.000.000 774.840.613 5.768.044 774.840.613 774.840.613 - 24 53 24.000.000 24.000.000 820.561.938 6.108.402 820.561.938 820.561.938 - 25 54 24.000.000 24.000.000 867.547.459 6.458.170 867.547.459 867.547.459 - 26 55 24.000.000 24.000.000 915.832.129 6.817.609 915.832.129 915.832.129 - 27 56 24.000.000 24.000.000 965.451.870 7.186.987 965.451.870 965.451.870 - 28 57 24.000.000 24.000.000 1.016.443.596 7.566.578 1.016.443.596 1.016.443.596 - 29 58 24.000.000 24.000.000 1.068.845.244 7.956.664 1.068.845.244 1.068.845.244 - 30 59 24.000.000 24.000.000 1.122.695.798 8.357.537 1.122.695.798 1.122.695.798 - 31 60 24.000.000 24.000.000 1.178.035.320 8.769.494 1.178.035.320 1.178.035.320 - 32 61 24.000.000 24.000.000 1.234.904.979 9.192.841 1.234.904.979 1.234.904.979 - 33 62 24.000.000 24.000.000 1.293.347.084 9.627.894 1.293.347.084 1.293.347.084 - 34 63 24.000.000 24.000.000 1.353.405.114 10.074.976 1.353.405.114 1.353.405.114 - 35 64 24.000.000 24.000.000 1.415.123.748 10.534.420 1.415.123.748 1.415.123.748 - 36 65 107.973.210 37 66 107.973.210 38 67 107.973.210
BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI KẾ HOẠCH HƯU TRÍ
Giá trị minh họa trên lãi suất tích lũy đảm bảo
Quyền lợi bảo
hiểm tử vong /
TTTBVV
Lãi ưu đãiTổng giá trị tài
khoản hưu trí (*)
Quyền lợi hưu trí
chi trả hằng năm
Năm
hợp
đồng
Tổng giá trị tài
khoản hưu trí ghi
nhận cho Người
được bảo hiểm
TuổiTổng Phí bảo
hiểm đóng góp
Tổng Phí bảo
hiểm được phân
bổ
BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI KẾ HOẠCH HƯU TRÍ
Giá trị minh họa trên lãi suất tích lũy đảm bảo
Quyền lợi bảo
hiểm tử vong /
TTTBVV
Lãi ưu đãiTổng giá trị tài
khoản hưu trí (*)
Quyền lợi hưu trí
chi trả hằng năm
Năm
hợp
đồng
Tổng giá trị tài
khoản hưu trí ghi
nhận cho Người
được bảo hiểm
TuổiTổng Phí bảo
hiểm đóng góp
Tổng Phí bảo
hiểm được phân
bổ
39 68 107.973.210 40 69 107.973.210 41 70 107.973.210 42 71 107.973.210 43 72 107.973.210 44 73 107.973.210 45 74 107.973.210 46 75 107.973.210 47 76 107.973.210 48 77 107.973.210 49 78 107.973.210 50 79 107.973.210
− (*) Giá trị tài khoản được minh họa đã bao gồm lãi ưu đãi.
− Lãi suất tích lũy tối thiểu cam kết trong suốt Thời hạn hợp đồng là 5% trong năm (05) năm đầu tiên, 3% trong năm (05) năm tiếp theo và
2% sau đó. Công ty cam kết lãi suất thực tế tích lũy cho từng hợp đồng trong suốt thời gian hợp đồng còn hiệu lực không thấp hơn mức tối
thiểu này.
CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM NHÂN THỌ SUN LIFE VIỆT NAM
Tầng 29, Vietcombank Tower, 5 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Tel: (84-28) 629.85.888 / Fax: (84-28) 629.85.999
Website: www.sunlife.com.vn / Email: [email protected]
1 30 24.000.000 21.600.000 100.000.000 - 22.376.912 22.376.912 - 2 31 24.000.000 22.800.000 100.000.000 - 47.410.875 47.410.875 - 3 32 24.000.000 22.800.000 100.000.000 - 73.995.037 73.995.037 - 4 33 24.000.000 24.000.000 103.760.880 258.755 103.760.880 103.760.880 - 5 34 24.000.000 24.000.000 135.392.574 337.637 135.392.574 135.392.574 - 6 35 24.000.000 24.000.000 169.005.994 421.461 169.005.994 169.005.994 - 7 36 24.000.000 24.000.000 205.235.832 1.021.074 205.235.832 205.235.832 - 8 37 24.000.000 24.000.000 243.831.478 1.213.092 243.831.478 243.831.478 - 9 38 24.000.000 24.000.000 284.947.419 1.417.649 284.947.419 284.947.419 -
10 39 24.000.000 24.000.000 328.748.232 1.635.563 328.748.232 328.748.232 - 11 40 24.000.000 24.000.000 375.409.238 1.867.708 375.409.238 375.409.238 - 12 41 24.000.000 24.000.000 425.117.207 2.115.011 425.117.207 425.117.207 - 13 42 24.000.000 24.000.000 478.071.107 2.378.463 478.071.107 478.071.107 - 14 43 24.000.000 24.000.000 535.812.456 3.988.678 535.812.456 535.812.456 - 15 44 24.000.000 24.000.000 597.477.329 4.447.722 597.477.329 597.477.329 - 16 45 24.000.000 24.000.000 663.332.331 4.937.958 663.332.331 663.332.331 - 17 46 24.000.000 24.000.000 733.662.180 5.461.505 733.662.180 733.662.180 - 18 47 24.000.000 24.000.000 808.770.943 6.020.627 808.770.943 808.770.943 - 19 48 24.000.000 24.000.000 888.983.345 6.617.742 888.983.345 888.983.345 - 20 49 24.000.000 24.000.000 974.646.181 7.255.431 974.646.181 974.646.181 - 21 50 24.000.000 24.000.000 1.066.129.806 7.936.450 1.066.129.806 1.066.129.806 - 22 51 24.000.000 24.000.000 1.163.829.744 8.663.745 1.163.829.744 1.163.829.744 - 23 52 24.000.000 24.000.000 1.268.168.392 9.440.459 1.268.168.392 1.268.168.392 - 24 53 24.000.000 24.000.000 1.379.596.851 10.269.952 1.379.596.851 1.379.596.851 - 25 54 24.000.000 24.000.000 1.498.596.874 11.155.808 1.498.596.874 1.498.596.874 - 26 55 24.000.000 24.000.000 1.625.682.949 12.101.858 1.625.682.949 1.625.682.949 - 27 56 24.000.000 24.000.000 1.761.404.523 13.112.192 1.761.404.523 1.761.404.523 - 28 57 24.000.000 24.000.000 1.906.348.377 14.191.179 1.906.348.377 1.906.348.377 - 29 58 24.000.000 24.000.000 2.061.141.167 15.343.483 2.061.141.167 2.061.141.167 - 30 59 24.000.000 24.000.000 2.226.452.126 16.574.085 2.226.452.126 2.226.452.126 - 31 60 24.000.000 24.000.000 2.402.995.965 17.888.307 2.402.995.965 2.402.995.965 - 32 61 24.000.000 24.000.000 2.591.535.958 19.291.831 2.591.535.958 2.591.535.958 - 33 62 24.000.000 24.000.000 2.792.887.244 20.790.724 2.792.887.244 2.792.887.244 - 34 63 24.000.000 24.000.000 3.007.920.349 22.391.467 3.007.920.349 3.007.920.349 - 35 64 24.000.000 24.000.000 3.237.564.954 24.100.980 3.237.564.954 3.237.564.954 - 36 65 314.479.845 37 66 314.479.845 38 67 314.479.845 39 68 314.479.845 40 69 314.479.845
BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI KẾ HOẠCH HƯU TRÍ
Giá trị minh họa tại mức lãi suất tích lũy 6%
Quyền lợi bảo
hiểm tử vong
/TTTBVV
Lãi ưu đãiTổng giá trị tài
khoản hưu trí (*)
Tổng giá trị tài
khoản hưu trí ghi
nhận cho Người
được bảo hiểm
Quyền lợi hưu trí
chi trả hằng năm
Năm
hợp
đồng
Tuổi
Tổng Phí bảo
hiểm đóng
góp
Tổng Phí bảo
hiểm được
phân bổ
BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI KẾ HOẠCH HƯU TRÍ
Giá trị minh họa tại mức lãi suất tích lũy 6%
Quyền lợi bảo
hiểm tử vong
/TTTBVV
Lãi ưu đãiTổng giá trị tài
khoản hưu trí (*)
Tổng giá trị tài
khoản hưu trí ghi
nhận cho Người
được bảo hiểm
Quyền lợi hưu trí
chi trả hằng năm
Năm
hợp
đồng
Tuổi
Tổng Phí bảo
hiểm đóng
góp
Tổng Phí bảo
hiểm được
phân bổ
41 70 314.479.845 42 71 314.479.845 43 72 314.479.845 44 73 314.479.845 45 74 314.479.845 46 75 314.479.845 47 76 314.479.845 48 77 314.479.845 49 78 314.479.845 50 79 314.479.845
(*) Giá trị tài khoản được minh họa đã bao gồm lãi ưu đãi. Giá trị tài khoản thực tế của Hợp đồng tùy thuộc vào mức lãi suất tích lũy thực
tế, Phí bảo hiểm thực đóng. Giá trị tài khoản thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn Giá trị tài khoản được thể hiện trong Bảng minh họa
này do lãi suất tích lũy thực tế có thể tăng hoặc giảm theo tỷ suất đầu tư của Công ty.
CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM NHÂN THỌ SUN LIFE VIỆT NAM
Tầng 29, Vietcombank Tower, 5 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Tel: (84-28) 629.85.888 / Fax: (84-28) 629.85.999
Website: www.sunlife.com.vn / Email: [email protected]
1 30 24.000.000 21.600.000 100.000.000 - 22.803.934 22.803.934 - 2 31 24.000.000 22.800.000 100.000.000 - 48.772.343 48.772.343 - 3 32 24.000.000 22.800.000 100.000.000 - 76.869.371 76.869.371 - 4 33 24.000.000 24.000.000 108.834.913 271.409 108.834.913 108.834.913 - 5 34 24.000.000 24.000.000 143.444.005 357.716 143.444.005 143.444.005 - 6 35 24.000.000 24.000.000 180.915.270 451.160 180.915.270 180.915.270 - 7 36 24.000.000 24.000.000 222.037.740 1.104.665 222.037.740 222.037.740 - 8 37 24.000.000 24.000.000 266.672.069 1.326.727 266.672.069 266.672.069 - 9 38 24.000.000 24.000.000 315.118.170 1.567.752 315.118.170 315.118.170 - 10 39 24.000.000 24.000.000 367.701.568 1.829.361 367.701.568 367.701.568 - 11 40 24.000.000 24.000.000 424.775.589 2.113.311 424.775.589 424.775.589 - 12 41 24.000.000 24.000.000 486.723.730 2.421.511 486.723.730 486.723.730 - 13 42 24.000.000 24.000.000 555.340.259 4.134.047 555.340.259 555.340.259 - 14 43 24.000.000 24.000.000 630.001.903 4.689.840 630.001.903 630.001.903 - 15 44 24.000.000 24.000.000 711.241.239 5.294.600 711.241.239 711.241.239 - 16 45 24.000.000 24.000.000 799.637.760 5.952.638 799.637.760 799.637.760 - 17 46 24.000.000 24.000.000 895.822.014 6.668.650 895.822.014 895.822.014 - 18 47 24.000.000 24.000.000 1.000.480.101 7.447.743 1.000.480.101 1.000.480.101 - 19 48 24.000.000 24.000.000 1.114.358.566 8.295.473 1.114.358.566 1.114.358.566 - 20 49 24.000.000 24.000.000 1.238.269.723 9.217.889 1.238.269.723 1.238.269.723 - 21 50 24.000.000 24.000.000 1.373.097.454 10.221.569 1.373.097.454 1.373.097.454 - 22 51 24.000.000 24.000.000 1.519.803.507 11.313.674 1.519.803.507 1.519.803.507 - 23 52 24.000.000 24.000.000 1.679.434.364 12.501.993 1.679.434.364 1.679.434.364 - 24 53 24.000.000 24.000.000 1.853.128.699 13.795.003 1.853.128.699 1.853.128.699 - 25 54 24.000.000 24.000.000 2.042.125.505 15.201.927 2.042.125.505 2.042.125.505 - 26 55 24.000.000 24.000.000 2.247.772.930 16.732.801 2.247.772.930 2.247.772.930 - 27 56 24.000.000 24.000.000 2.471.537.893 18.398.545 2.471.537.893 2.471.537.893 - 28 57 24.000.000 24.000.000 2.715.016.549 20.211.041 2.715.016.549 2.715.016.549 - 29 58 24.000.000 24.000.000 2.979.945.675 22.183.218 2.979.945.675 2.979.945.675 - 30 59 24.000.000 24.000.000 3.268.215.057 24.329.144 3.268.215.057 3.268.215.057 - 31 60 24.000.000 24.000.000 3.581.880.971 26.664.126 3.581.880.971 3.581.880.971 - 32 61 24.000.000 24.000.000 3.923.180.852 29.204.820 3.923.180.852 3.923.180.852 - 33 62 24.000.000 24.000.000 4.294.549.253 31.969.349 4.294.549.253 4.294.549.253 - 34 63 24.000.000 24.000.000 4.698.635.210 34.977.433 4.698.635.210 4.698.635.210 - 35 64 24.000.000 24.000.000 5.138.321.140 38.250.530 5.138.321.140 5.138.321.140 - 36 65 555.840.482 37 66 555.840.482 38 67 555.840.482 39 68 555.840.482 40 69 555.840.482
Quyền lợi bảo
hiểm tử vong
/TTTBVV
BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI KẾ HOẠCH HƯU TRÍ
Giá trị minh họa tại mức lãi suất tích lũy 8%
Năm
hợp
đồng
TuổiTổng Phí bảo
hiểm đóng góp
Tổng Phí bảo
hiểm được
phân bổ
Lãi ưu đãiTổng giá trị tài
khoản hưu trí (*)
Tổng giá trị tài
khoản hưu trí ghi
nhận cho Người
được bảo hiểm
Quyền lợi hưu trí
chi trả hằng năm
Quyền lợi bảo
hiểm tử vong
/TTTBVV
BẢNG MINH HỌA QUYỀN LỢI KẾ HOẠCH HƯU TRÍ
Giá trị minh họa tại mức lãi suất tích lũy 8%
Năm
hợp
đồng
TuổiTổng Phí bảo
hiểm đóng góp
Tổng Phí bảo
hiểm được
phân bổ
Lãi ưu đãiTổng giá trị tài
khoản hưu trí (*)
Tổng giá trị tài
khoản hưu trí ghi
nhận cho Người
được bảo hiểm
Quyền lợi hưu trí
chi trả hằng năm
41 70 555.840.482 42 71 555.840.482 43 72 555.840.482 44 73 555.840.482 45 74 555.840.482 46 75 555.840.482 47 76 555.840.482 48 77 555.840.482 49 78 555.840.482 50 79 555.840.482
(*) Giá trị tài khoản được minh họa đã bao gồm lãi ưu đãi. Giá trị tài khoản thực tế của Hợp đồng tùy thuộc vào mức lãi suất tích lũy thực tế,
Phí bảo hiểm thực đóng. Giá trị tài khoản thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn Giá trị tài khoản được thể hiện trong Bảng minh họa này do
lãi suất tích lũy thực tế có thể tăng hoặc giảm theo tỷ suất đầu tư của Công ty.
CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM NHÂN THỌ SUN LIFE VIỆT NAM
Tầng 29, Vietcombank Tower, 5 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Tel: (84-28) 629.85.888 / Fax: (84-28) 629.85.999
Website: www.sunlife.com.vn / Email: [email protected]
Năm hợp
đồngTuổi Chi phí ban đầu Chi phí quản lý hợp đồng Chi phí bảo hiểm rủi ro của sản phẩm chính*
1 30 2.400.000 360.000 143.059 2 31 1.200.000 360.000 102.554 3 32 1.200.000 360.000 57.054 4 33 - 360.000 3.049 5 34 - 360.000 - 6 35 - 360.000 - 7 36 - 360.000 - 8 37 - 360.000 - 9 38 - 360.000 - 10 39 - 360.000 - 11 40 - 360.000 - 12 41 - 360.000 - 13 42 - 360.000 - 14 43 - 360.000 - 15 44 - 360.000 - 16 45 - 360.000 - 17 46 - 360.000 - 18 47 - 360.000 - 19 48 - 360.000 - 20 49 - 360.000 - 21 50 - 360.000 - 22 51 - 360.000 - 23 52 - 360.000 - 24 53 - 360.000 - 25 54 - 360.000 - 26 55 - 360.000 - 27 56 - 360.000 - 28 57 - 360.000 - 29 58 - 360.000 - 30 59 - 360.000 - 31 60 - 360.000 - 32 61 - 360.000 - 33 62 - 360.000 - 34 63 - 360.000 - 35 64 - 360.000 - 36 65 360.000 37 66 360.000 38 67 360.000 39 68 360.000 40 69 360.000 41 70 360.000 42 71 360.000 43 72 360.000
BẢNG TÓM TẮT CHI PHÍ KẾ HOẠCH HƯU TRÍ
Năm hợp
đồngTuổi Chi phí ban đầu Chi phí quản lý hợp đồng Chi phí bảo hiểm rủi ro của sản phẩm chính*
BẢNG TÓM TẮT CHI PHÍ KẾ HOẠCH HƯU TRÍ
44 73 360.000 45 74 360.000 46 75 360.000 47 76 360.000 48 77 360.000 49 78 360.000 50 79 360.000
*Dựa trên mức lãi suất tích lũy đảm bảo
CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM NHÂN THỌ SUN LIFE VIỆT NAM
Tầng 29, Vietcombank Tower, 5 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Tel: (84-28) 629.85.888 / Fax: (84-28) 629.85.999
Website: www.sunlife.com.vn / Email: [email protected]
XÁC NHẬN CỦA BÊN MUA BẢO HIỂM VÀ ĐẠI LÝ BẢO HIỂM
Ngày/tháng/năm:
[Họ và tên Bên mua bảo hiểm]
Ngày/tháng/năm:
[Họ và tên Đại lý bảo hiểm]
Tôi, Bên mua bảo hiểm, ký tên vào Bảng minh họa này, cam kết rằng đã đọc, hiểu rõ và đồng ý với những nội dung đề cập sau đây:
1. Tôi đã được Đại lý giải thích rõ về Bảng minh họa này, các quyền lợi bảo hiểm, các điều kiện, điều khoản bảo hiểm, các loại phí, chi
phí và phương thức phân bổ, khấu trừ phí, chính sách và mục tiêu đầu tư của Quỹ hưu trí tự nguyện. Tôi đã hiểu và chấp nhận các rủi ro
đầu tư liên quan.
2. Giá trị tài khoản hưu trí thực tế của Hợp đồng tùy thuộc vào mức lãi suất tích lũy thực tế, Phí bảo hiểm thực đóng, và có thể cao hơn
hoặc thấp hơn Giá trị tài khoản hưu trí được thể hiện trong Bảng minh họa này.
3. Khi Giá trị tài khoản hưu trí nhỏ hơn các khoản khấu trừ hàng tháng và các khoản nợ (nếu có), Tài khoản hưu trí sẽ được tạm thời
đóng và quyền lợi bảo hiểm của Hợp đồng sẽ được giải quyết theo quy định trong Quy tắc và Điều khoản trong thời gian tạm thời đóng
tài khoản.
4. Bảng minh họa này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang và không được xem như là Hợp đồng bảo hiểm.
Tôi, Đại lý bảo hiểm, ký tên vào Bảng minh họa này, cam kết rằng đã phân tích nhu cầu tài chính, tư vấn giải pháp bảo hiểm phù hợp và
giải thích Bảng minh họa này với Bên mua bảo hiểm nêu trên một cách đầy đủ, rõ ràng, cụ thể và trung thực.
CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM NHÂN THỌ SUN LIFE VIỆT NAM
Tầng 29, Vietcombank Tower, 5 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Tel: (84-28) 629.85.888 / Fax: (84-28) 629.85.999
Website: www.sunlife.com.vn / Email: [email protected]