bẢng theo dÕi tiẾn trÌnh kiỂm tra trÌnh ĐỘ tiẾng...

60
Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 1 48659 Đào Quang Chiển 10/05/96 59BDS 60 143 143 2 440259 Đỗ Thị Dinh 25/11/96 59BDS 85 175.5 115 175.5 3 488359 Hoàng Thị Thu 09/02/96 59BDS 145 195 190 195 4 407559 Trần Trung Hiếu 10/11/96 59BDS 95 162.5 120 162.5 5 208259 Hoàng Thúy Hồng 05/12/96 59BDS 0 0 6 633159 Trần Duy Kiên 06/10/95 59BDS 180 180 7 382759 Đặng Sét Ly 01/07/96 59BDS 0 120 120 8 236659 Nguyễn Đức Minh 27/02/96 59BDS 0 0 9 122059 Đặng Thị Thanh Minh 28/04/96 59BDS 95 169 140 169 10 143459 Lương Tuấn Minh 14/10/96 59BDS 125 182 155 182 11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 12 360659 Đoàn Thị ánh Nguyệt 28/07/96 59BDS 130 182 145 182 13 280759 Nguyễn Đức Phúc 01/05/96 59BDS 0 0 14 197259 Vũ Mai Phương 26/05/96 59BDS 120 169 170 170 15 407659 Đỗ Văn Quang 02/06/96 59BDS 95 156 150 156 16 260759 Bùi Huy Quốc 25/03/96 59BDS 110 149.5 100 149.5 17 280659 Đào Đức Quyết 25/10/96 59BDS 0 0 18 287059 Dương Đức Quyết 02/05/96 59BDS 95 136.5 135 136.5 19 249459 Trần Thắng 24/08/96 59BDS 140 175.5 170 175.5 20 604459 Nguyễn Văn Thành 25/07/96 59BDS 80 80 21 558259 Lê Văn Thịnh 10/09/96 59BDS 125 110.5 105 125 22 219559 Lê Song Toàn 08/09/96 59BDS 105 190 190 23 103159 Trịnh Văn Thanh Tùng 05/03/96 59BDS 80 149.5 149.5 24 144159 Mai Thanh Tùng 13/02/96 59BDS 105 195 145 195 25 69859 Khuất Duy Vụ 21/10/96 59BDS 90 169 150 169 26 199259 Nguyễn Thế Anh 15/09/96 59CB1 90 140 140 2013-2014 2014-2015 Tích luỹ BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp PL đầu vào

Upload: others

Post on 22-May-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2

1 48659 Đào Quang Chiển 10/05/96 59BDS 60 143 143

2 440259 Đỗ Thị Dinh 25/11/96 59BDS 85 175.5 115 175.5

3 488359 Hoàng Thị Thu Hà 09/02/96 59BDS 145 195 190 195

4 407559 Trần Trung Hiếu 10/11/96 59BDS 95 162.5 120 162.5

5 208259 Hoàng Thúy Hồng 05/12/96 59BDS 0 0

6 633159 Trần Duy Kiên 06/10/95 59BDS 180 180

7 382759 Đặng Sét Ly 01/07/96 59BDS 0 120 120

8 236659 Nguyễn Đức Minh 27/02/96 59BDS 0 0

9 122059 Đặng Thị Thanh Minh 28/04/96 59BDS 95 169 140 169

10 143459 Lương Tuấn Minh 14/10/96 59BDS 125 182 155 182

11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110

12 360659 Đoàn Thị ánh Nguyệt 28/07/96 59BDS 130 182 145 182

13 280759 Nguyễn Đức Phúc 01/05/96 59BDS 0 0

14 197259 Vũ Mai Phương 26/05/96 59BDS 120 169 170 170

15 407659 Đỗ Văn Quang 02/06/96 59BDS 95 156 150 156

16 260759 Bùi Huy Quốc 25/03/96 59BDS 110 149.5 100 149.5

17 280659 Đào Đức Quyết 25/10/96 59BDS 0 0

18 287059 Dương Đức Quyết 02/05/96 59BDS 95 136.5 135 136.5

19 249459 Trần Thắng 24/08/96 59BDS 140 175.5 170 175.5

20 604459 Nguyễn Văn Thành 25/07/96 59BDS 80 80

21 558259 Lê Văn Thịnh 10/09/96 59BDS 125 110.5 105 125

22 219559 Lê Song Toàn 08/09/96 59BDS 105 190 190

23 103159 Trịnh Văn Thanh Tùng 05/03/96 59BDS 80 149.5 149.5

24 144159 Mai Thanh Tùng 13/02/96 59BDS 105 195 145 195

25 69859 Khuất Duy Vụ 21/10/96 59BDS 90 169 150 169

26 199259 Nguyễn Thế Anh 15/09/96 59CB1 90 140 140

2013-2014 2014-2015Tích luỹ

BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp PL đầu vào

Page 2: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

27 244559 Đào Ngọc ánh 18/09/94 59CB1 95 135 135

28 567359 Lê Văn Bính 05/08/96 59CB1 95 120 120

29 400059 Lê Văn Chuyển 07/09/95 59CB1 90 135 135

30 555459 Trần Quang Cường 08/04/95 59CB1 90 110 110

31 141959 Đỗ Đại 01/11/96 59CB1 115 115

32 343059 Ông Ngọc Đông 24/04/96 59CB1 0 165 165

33 338159 Dương Huỳnh Đức 17/07/96 59CB1 0 145 145

34 177759 Nguyễn Văn Dũng 19/08/95 59CB1 0 0

35 486559 Ngô Văn Dũng 03/06/96 59CB1 0 0

36 121659 Đoàn Anh Dũng 12/01/96 59CB1 110 100 110

37 319759 Hoàng Trung Dũng 30/03/96 59CB1 85 115 115

38 612259 Phùng Văn Dũng 15/09/95 59CB1 100 180 180

39 401159 Phạm Thị Duyên 28/05/96 59CB1 155 185 185

40 400959 Nguyễn Hữu Hải 03/07/96 59CB1 95 115 115

41 504459 Đặng Văn Hậu 16/11/96 59CB1 100 100

42 470659 Lê Đình Hiếu 26/03/95 59CB1 0 0

43 481959 Nguyễn Sinh Hoàng 16/05/95 59CB1 95 95 95

44 332059 Phạm Việt Hoàng 13/05/96 59CB1 180 180

45 41059 Nguyễn Thu Hương 08/08/96 59CB1 130 195 195

46 468859 Đinh Văn Lâm 20/02/96 59CB1 80 80

47 471959 Hoàng Văn Linh 05/12/95 59CB1 85 105 105

48 287659 Phùng Ngọc Linh 03/08/96 59CB1 100 140 140

49 533559 Nguyễn Tiến Luật 12/09/96 59CB1 125 125

50 200259 Nguyễn Hùng Mạnh 18/02/96 59CB1 80 125 125

51 364659 Vũ Văn Minh 03/01/96 59CB1 120 175 175

52 15359 Nguyễn An Na 06/08/96 59CB1 0 0

53 97659 Vũ Văn Nam 18/09/96 59CB1 0 120 120

54 586159 Nguyễn Công Nam 16/04/96 59CB1 135 175 175

55 645159 Nguyễn Chính Ngọc 02/07/83 59CB1 70 70

56 280859 Nguyễn Đức Nhật 16/03/95 59CB1 0 135 135

57 563259 Phan Văn Quốc 13/03/95 59CB1 0 0

58 478459 Đồng Văn Sơn 10/10/96 59CB1 75 130 130

59 270159 Phạm Văn Tân 14/06/96 59CB1 0 95 95

Page 3: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

60 478359 Trần Văn Thọ 14/07/96 59CB1 80 120 120

61 685859 Ngô Quang Thư 22/09/94 59CB1 0 0

62 272359 Lê Văn Tiến 03/09/96 59CB1 85 175 175

63 649359 Nguyễn Viết Tuấn 13/09/94 59CB1 0 0

64 76659 Vũ Văn Tuấn 23/02/96 59CB1 85 85 85

65 107059 Nguyễn Nghiêm Tuấn 29/03/96 59CB1 70 130 130

66 464559 Phạm Văn Tuấn 06/05/95 59CB1 65 190 190

67 423059 Khiếu Hữu Tùng 18/09/96 59CB1 115 160 160

68 288559 Nguyễn Thị Tuyến 13/07/96 59CB1 160 170 170

69 514759 Nguyễn Văn út 26/08/96 59CB1 0 145 145

70 593759 Phan Thị Vân 10/07/96 59CB1 85 170 170

71 26659 Trương Quang Vinh 02/04/96 59CB1 140 140

72 3636159 Nguyễn Tuấn Anh 17/08/96 59CB2 75 160 160

73 3076559 Nguyễn Thị Hải Âu 19/01/96 59CB2 0 0

74 3009159 Nguyễn Mạnh Cường 28/03/96 59CB2 110 115 115

75 3072959 Đoàn Kim Đại 09/03/95 59CB2 90 125 125

76 3619359 Lê Sỹ Đạt 08/01/95 59CB2 115 165 165

77 3609459 Trần Văn Đôn 27/09/96 59CB2 75 75

78 3602259 Hồ Sỹ Đồng 24/12/96 59CB2 120 175 175

79 3631459 Nguyễn Văn Đức 22/05/96 59CB2 85 140 140

80 3042759 Tạ Văn Dũng 18/06/95 59CB2 0 0

81 3058559 Nguyễn Đình Duy 18/09/96 59CB2 100 100

82 3058359 Nguyễn Tuấn Duy 03/05/93 59CB2 110 160 160

83 3034459 Nguyễn Việt Hà 26/08/96 59CB2 65 125 125

84 3038259 Vũ Đức Hiển 10/05/96 59CB2 0 0

85 3636959 Đặng Tiến Hiệp 24/01/96 59CB2 95 95

86 3634659 Nguyễn Việt Hoàng 23/09/96 59CB2 70 105 105

87 3046759 Cù Huy Hợp 21/05/95 59CB2 85 175 175

88 3623559 Nguyễn Kim Hưng 25/04/96 59CB2 80 90 90

89 3026259 Cao Thị Hương 28/08/96 59CB2 95 135 135

90 3032859 Đồng Xuân Huy 31/07/95 59CB2 110 110

91 3639059 Mai Thị Huyền 10/09/96 59CB2 165 175 175

92 3604059 Vũ Đức Lượng 09/08/96 59CB2 100 110 110

Page 4: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

93 3065859 Lường Minh Mạnh 20/08/95 59CB2 125 125

94 3610559 Chu Phẩm Nghĩa 05/06/96 59CB2 90 150 150

95 3634559 Trần Trọng Phúc 24/03/96 59CB2 95 85 95

96 3011059 Lê Văn Phúc 10/01/96 59CB2 0 140 140

97 3631859 Cao Viết Quang 02/12/96 59CB2 95 95

98 3600559 Bùi Linh Sơn 02/11/96 59CB2 0 0

99 3039859 Trần Mỹ Sơn 16/12/96 59CB2 0 0

100 3615559 Phạm Văn Thái 24/10/96 59CB2 110 110

101 3036659 Nguyễn Xuân Thắng 02/01/96 59CB2 75 75

102 3057659 Bùi Tuấn Thành 06/07/96 59CB2 80 165 165

103 3028959 Nguyễn Thế Tiệm 24/09/96 59CB2 0 0

104 3066759 Bùi Đình Tiến 02/09/96 59CB2 85 85

105 3039659 Trần Đức Tính 13/10/95 59CB2 0 110 110

106 3607359 Hoàng Trọng Tuyến 19/08/96 59CB2 65 65

107 3031059 Huỳnh Tiến Việt 23/10/96 59CB2 0 0

108 3072759 Nguyễn Văn Vũ 14/04/96 59CB2 65 115 115

109 102759 Vũ Tuấn Anh 01/07/96 59CD1 0 0

110 450459 Hoàng Đức Anh 20/12/96 59CD1 140 190 190

111 430059 Phạm Văn Chính 14/10/96 59CD1 190 185 190

112 715459 Him Chomnith / / 59CD1 130 175 175

113 482159 Trịnh Cao Cường 04/02/95 59CD1 0 100 100

114 146059 Hoàng Văn Đằng 28/04/96 59CD1 100 130 130

115 376559 Vũ Hồng Đỉnh 09/09/96 59CD1 55 55

116 575059 Trần Nhật Dũng 01/03/96 59CD1 160 160

117 214459 Lã Tùng Dương 26/10/96 59CD1 0 0

118 319259 Trần Lương Dương 07/09/96 59CD1 65 95 95

119 253859 Trần Hữu Dương 08/03/96 59CD1 155 155

120 478659 Nguyễn Văn Dương 04/10/96 59CD1 65 115 115

121 361559 Lưu Văn Dương 29/08/96 59CD1 95 140 140

122 188059 Hoàng Xuân Duy 12/10/96 59CD1 0 0

123 418659 Phạm Ngọc Duy 06/05/96 59CD1 90 125 125

124 493559 Nguyễn Văn Duy 10/04/96 59CD1 105 135 135

125 35059 Trần Trung Hiếu 15/04/96 59CD1 0 0

Page 5: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

126 712959 Đinh Thanh Hòa / / 59CD1 125 105 125

127 166559 Nguyễn Thanh Hòa 27/09/95 59CD1 85 145 145

128 239059 Đỗ Văn Huân 12/09/96 59CD1 120 150 150

129 556459 Lê Sỹ Hùng 28/11/96 59CD1 90 90

130 546059 Trần Thanh Hùng 26/03/94 59CD1 165 165

131 553459 Văn Đức Hùng 27/07/96 59CD1 170 190 190

132 225459 Trần Văn Hưng 13/10/96 59CD1 105 125 125

133 210059 Trần Văn Hương 29/07/96 59CD1 0 0

134 137459 Phạm Hồng Khang 24/03/96 59CD1 110 155 155

135 449859 Nguyễn Thanh Liêm 01/01/96 59CD1 0 150 150

136 588859 Sử Duy Linh 21/05/96 59CD1 0 0

137 109059 Lê Tú Mạnh 28/10/96 59CD1 110 125 125

138 551559 Nguyễn Văn Nam 30/01/96 59CD1 100 140 140

139 378859 Trần Tấn Sang 09/08/96 59CD1 0 170 170

140 102959 Phạm Văn Sứ 30/06/96 59CD1 90 150 150

141 711459 Cam Văn Thái / / 59CD1 95 140 140

142 551859 Lê Đình Thắng 08/11/96 59CD1 130 130

143 164859 Trần Mạnh Thắng 10/03/96 59CD1 105 145 145

144 338659 Lê Tiến Thành 20/02/96 59CD1 65 120 120

145 190859 Nguyễn Văn Thành 09/09/96 59CD1 85 130 130

146 315659 Phạm Ngọc Thành 17/03/96 59CD1 100 170 170

147 207959 Trần Đức Thọ 04/08/96 59CD1 110 110

148 285959 Bùi Quang Thứ 16/01/94 59CD1 130 185 185

149 253159 Đoàn Văn Thuần 21/02/96 59CD1 110 160 160

150 290059 Nguyễn Ngọc Tính 18/04/96 59CD1 25 100 100

151 321359 Đặng Đình Trọng 06/08/96 59CD1 90 90

152 55459 Phạm Minh Tuấn 07/01/96 59CD1 135 120 135

153 320459 Nguyễn Đức Vinh 03/12/96 59CD1 0 0

154 376459 Nguyễn Trọng Vinh 12/06/96 59CD1 135 135

155 358959 Phạm Văn Vượng 19/09/96 59CD1 155 155

156 541259 Vi Quân Anh 03/02/96 59CD2 60 60

157 625159 Nguyễn Việt Anh 05/12/95 59CD2 65 65

158 431359 Vũ Ngọc Anh 12/09/96 59CD2 90 120 120

Page 6: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

159 555859 Đinh Tuấn Anh 23/10/95 59CD2 90 190 190

160 560459 Chu Duy ánh 28/08/96 59CD2 95 125 125

161 264859 Nguyễn Văn Cảnh 06/04/96 59CD2 0 0

162 102359 Trần Thị Châm 07/03/96 59CD2 75 105 105

163 441259 Nguyễn Lưu Châu 05/01/96 59CD2 75 110 110

164 228659 Nguyễn Văn Chiêu 15/10/96 59CD2 0 0

165 385659 Đặng Văn Chuẩn 24/02/96 59CD2 100 115 115

166 453159 Hoàng Minh Công 15/03/96 59CD2 125 125 125

167 70859 Trần Quang Cường 21/08/96 59CD2 65 110 110

168 376959 Trương Văn Đoàn 27/12/96 59CD2 95 155 155

169 329659 Trịnh Hoài Đức 17/09/96 59CD2 0 0

170 350859 Phạm Nghĩa Đức 15/01/96 59CD2 100 130 130

171 93259 Trần Văn Dương 08/01/96 59CD2 0 0

172 602259 Lê Đình Dương 12/10/96 59CD2 105 120 120

173 364559 Phạm Đình Dương 15/06/96 59CD2 100 140 140

174 303059 Đoàn Đại Đường 26/02/94 59CD2 80 85 85

175 77059 Phan Lạc Duy 07/12/96 59CD2 0 0

176 370859 Hoàng Quốc Duynh 07/12/96 59CD2 125 150 150

177 358259 Bùi Nam Hải 29/05/96 59CD2 135 135

178 316759 Trần Văn Hiếu 15/10/96 59CD2 80 95 95

179 376859 Lương Quốc Hoàng 03/08/96 59CD2 105 155 155

180 563459 Đinh Viết Hùng 15/06/95 59CD2 135 135

181 474459 Nguyễn Chí Hướng 05/06/95 59CD2 100 115 115

182 346659 Vũ Đức Khánh 27/10/96 59CD2 90 90

183 461259 Phạm Đình Khánh 26/06/96 59CD2 90 105 105

184 263159 Nguyễn Đăng Khoa 19/01/96 59CD2 90 140 140

185 211559 Giáp Đức Long 29/12/95 59CD2 100 100

186 499459 Trương Hải Long 15/07/96 59CD2 60 100 100

187 626759 Phạm Hữu Mạnh 23/09/95 59CD2 0 0

188 57559 Nguyễn Thế Nam 09/11/96 59CD2 140 140

189 711059 Nguyễn Đình Nho / / 59CD2 130 75 130

190 303959 Nguyễn Thị Nhung 17/12/95 59CD2 0 0

191 284059 Nguyễn Văn Phát 15/02/93 59CD2 110 85 110

Page 7: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

192 432659 Nguyễn Văn Phúc 20/07/96 59CD2 120 135 135

193 220559 Đặng Văn Phương 21/04/96 59CD2 0 0

194 606259 Trần Minh Quang 20/03/95 59CD2 165 160 165

195 472259 Lê Văn Sơn 16/11/95 59CD2 125 130 130

196 578059 Nguyễn Ngọc Sơn 22/05/95 59CD2 70 160 160

197 711859 Chu Đức Thiện / / 59CD2 110 195 195

198 555759 Lại Văn Trọng 13/03/95 59CD2 75 105 105

199 416459 Nguyễn Năng Trung 02/01/96 59CD2 105 140 140

200 198159 Nguyễn Xuân Trường 21/11/95 59CD2 0 0

201 182759 Phùng Phú Tuân 17/04/96 59CD2 0 0

202 294959 Nguyễn Văn Uy 04/11/96 59CD2 125 125

203 539659 Trần Quang Việt 24/05/96 59CD2 0 0

204 266459 Phạm Văn Vũ 20/04/96 59CD2 70 85 85

205 73859 Lâm Tuấn Vũ 16/08/96 59CD2 120 135 135

206 251659 Nguyễn Việt Anh 06/02/96 59CD3 90 130 130

207 497659 Hà Tuấn Anh 04/12/96 59CD3 115 145 145

208 218659 Bùi Thị Hoàng Anh 12/08/96 59CD3 155 165 165

209 244359 Bùi Văn ánh 07/09/95 59CD3 90 125 125

210 175459 Nguyễn Văn Cao 14/11/96 59CD3 0 0

211 264659 Đỗ Hữu Công 26/12/96 59CD3 0 0

212 531859 Nguyễn Văn Cường 20/10/95 59CD3 90 70 90

213 519959 Mai Trọng Đại 25/05/96 59CD3 65 165 165

214 399859 Hoàng Văn Danh 22/03/96 59CD3 0 110 110

215 619359 Trần Quang Đạt 08/05/95 59CD3 0 115 115

216 296059 Triệu Mạnh Điệp 10/06/95 59CD3 85 175 175

217 707859 Trương Công Đông / / 59CD3 70 70

218 590959 Hồ Văn Dũng 30/12/96 59CD3 100 135 135

219 459359 Đinh Văn Dũng 29/02/96 59CD3 85 145 145

220 199459 Phạm Tiến Dũng 10/09/96 59CD3 185 175 185

221 395059 Phạm Hoàng Dương 08/12/96 59CD3 0 0

222 450559 Trương Văn Dương 01/08/96 59CD3 75 165 165

223 401459 Dương Công Duy 19/08/96 59CD3 105 145 145

224 321159 Phạm Trọng Hiếu 11/03/96 59CD3 0 0

Page 8: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

225 353759 Phạm Ngọc Hiếu 20/05/96 59CD3 170 195 195

226 579959 Phạm Công Hòa 10/06/96 59CD3 75 135 135

227 297259 Nguyễn Thị Hoan 17/11/96 59CD3 0 0

228 374059 Nguyễn Văn Hoàng 07/11/96 59CD3 0 0

229 552259 Hồ Vĩnh Hoàng 18/07/96 59CD3 100 145 145

230 228559 Trần Nhật Huấn 09/05/96 59CD3 60 150 150

231 215859 Bùi Đức Hưng 01/09/96 59CD3 25 120 120

232 88759 Văn Công Huy 06/02/96 59CD3 0 0

233 572759 Nguyễn Văn Huy 10/05/96 59CD3 105 105

234 343459 Đinh Quang Huy 25/04/96 59CD3 145 165 165

235 147559 Nguyễn Ngọc Khánh 19/09/95 59CD3 80 80 80

236 368159 Trần Trọng Khuê 18/01/96 59CD3 145 165 165

237 704659 Trần Văn Linh 19/12/90 59CD3 0 0

238 77859 Cấn Văn Linh 07/12/96 59CD3 110 125 125

239 626659 Trần Công Lộc 14/05/95 59CD3 55 55

240 562059 Đinh Viết Lưu 09/04/96 59CD3 105 105

241 183859 Nguyễn Văn Ngọc 24/09/96 59CD3 100 140 140

242 577659 Bùi Danh Phi 28/04/95 59CD3 65 125 125

243 77159 Nguyễn Đình Quý 13/09/96 59CD3 0 0

244 67159 Vương Văn Quyền 15/04/96 59CD3 140 140

245 350959 Nguyễn Hồng Sơn 07/03/96 59CD3 115 195 195

246 569959 Nguyễn Thế Tài 15/10/96 59CD3 140 140

247 501359 Lê Thế Thắng 14/07/96 59CD3 65 65

248 218759 Nguyễn Văn Thiện 11/07/96 59CD3 150 170 170

249 132959 Phạm Quang Tiệp 14/10/96 59CD3 0 100 100

250 315759 Nguyễn Thành Trung 08/10/96 59CD3 70 70

251 187959 Nguyễn Xuân Trường 29/10/96 59CD3 0 0

252 92059 Nguyễn Văn Tú 07/06/96 59CD3 80 195 195

253 161159 Hoàng Thanh Tuấn 27/08/96 59CD3 90 175 175

254 576059 Nguyễn Hoàng Tùng 05/02/96 59CD3 130 185 185

255 516059 Lưu Đức Vinh 02/09/96 59CD3 125 140 140

256 119059 Trần Văn Vinh 13/03/96 59CD3 90 190 190

257 207859 Nguyễn Tiến An 20/01/96 59CD4 85 105 105

Page 9: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

258 563859 Trần Đức Anh 09/08/95 59CD4 160 115 160

259 509459 Lê Hoàng Anh 16/08/96 59CD4 45 125 125

260 74759 Lê Tuấn Anh 08/09/96 59CD4 120 155 155

261 253559 Lê Nguyễn Hải Bình 28/05/96 59CD4 140 145 145

262 635859 Chu Tiến Cường 19/12/95 59CD4 0 115 115

263 51759 Nguyễn Mạnh Cường 08/09/96 59CD4 90 165 165

264 139459 Phàn Quang Điện 19/01/96 59CD4 85 130 130

265 523159 Hoàng Quốc Đồng 05/10/96 59CD4 80 170 170

266 544159 Đào Tiến Dũng 13/09/96 59CD4 80 80

267 463559 Vũ Tiến Dũng 02/12/96 59CD4 75 120 120

268 251759 Phạm Huy Dương 15/12/96 59CD4 75 115 115

269 336159 Đặng Văn Dương 12/12/96 59CD4 125 170 170

270 709459 Dương Văn Duy / / 59CD4 105 145 145

271 179759 Trần Đức Giang 31/03/95 59CD4 70 175 175

272 603059 Lê Trọng Hanh 01/02/95 59CD4 0 0

273 579859 Phạm Huy Hiệp 26/11/96 59CD4 95 195 195

274 709959 Ma Văn Hiệu / / 59CD4 115 115

275 713359 Đàm Ngọc Khiêm / / 59CD4 80 80

276 708259 Cao Thanh Long / / 59CD4 0 160 160

277 94559 Lê Ngọc Luân 30/12/96 59CD4 90 125 125

278 314559 Hoàng Công Minh 04/10/96 59CD4 85 105 105

279 193859 Dương Công Minh 07/12/95 59CD4 85 130 130

280 243659 Hoàng Đình Nam 24/08/95 59CD4 0 0

281 611759 Nguyễn Hoài Nam 15/08/95 59CD4 115 105 115

282 710959 Hoàng Văn Nghiễn / / 59CD4 115 115

283 124359 Bùi Văn Quản 27/11/96 59CD4 100 100

284 416359 Trần Hữu Quang 17/11/96 59CD4 90 100 100

285 558759 Phan Ngọc Quý 17/05/95 59CD4 75 195 195

286 378559 Nguyễn Văn Quyết 12/11/96 59CD4 160 160 160

287 312459 Nguyễn Hồng Sơn 04/06/96 59CD4 90 145 145

288 230259 Nguyễn Hà Thái 20/11/96 59CD4 0 0

289 500459 Hà Khả Thao 26/03/96 59CD4 60 105 105

290 556159 Đặng Xuân Thiên 21/02/96 59CD4 105 110 110

Page 10: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

291 387259 Đỗ Đức Thỏa 17/03/96 59CD4 125 125

292 85159 Trần Văn Thoái 20/12/96 59CD4 130 180 180

293 459259 Đỗ Văn Thụy 29/06/96 59CD4 75 160 160

294 276559 Nguyễn Mạnh Thuyết 12/08/96 59CD4 55 120 120

295 595259 Từ Minh Trí 19/04/96 59CD4 160 195 195

296 375259 Nguyễn Văn Tứ 05/05/96 59CD4 125 195 195

297 603459 Dương Minh Tuấn 08/10/96 59CD4 110 165 165

298 624459 Đinh Ngọc Tuấn 18/02/91 59CD4 0 170 170

299 72659 Trương Thanh Tùng 12/12/96 59CD4 65 135 135

300 364059 Phạm Thanh Tùng 03/08/96 59CD4 115 190 190

301 215959 Nguyễn Văn Tuyên 20/11/95 59CD4 75 135 135

302 372459 Nguyễn Quang Vinh 03/05/96 59CD4 0 0

303 184559 Dương Tiến Vinh 10/02/96 59CD4 75 100 100

304 104359 Nguyễn Hải Anh 01/12/94 59CD5 0 0

305 95459 Nguyễn Văn Cảnh 25/12/95 59CD5 75 75

306 392859 Hòa Quang Chính 27/10/94 59CD5 0 0

307 331059 Trần Thành Công 17/07/96 59CD5 135 145 145

308 13259 Lê Văn Cường 11/05/96 59CD5 0 0

309 469259 Đỗ Minh Cường 28/04/95 59CD5 85 110 110

310 468759 Nguyễn Tiến Đạt 17/11/96 59CD5 75 160 160

311 655559 Phạm Văn Dương 02/11/95 59CD5 110 110

312 207659 Phan Hợp Hà 09/12/96 59CD5 100 100

313 264959 Đinh Văn Hải 29/06/96 59CD5 0 100 100

314 578259 Nguyễn Văn Hải 10/11/96 59CD5 105 135 135

315 581459 Nguyễn Lưu Hải 15/04/96 59CD5 105 145 145

316 152459 Hứa Sỹ Hạnh 27/07/96 59CD5 115 165 165

317 140559 Vũ Minh Hiếu 14/04/96 59CD5 100 155 155

318 386559 Trần Văn Hiệu 06/08/96 59CD5 100 180 180

319 559359 Phan Văn Hòa 20/08/95 59CD5 100 145 145

320 82659 Lê Duy Hoàng 19/11/96 59CD5 85 115 115

321 545259 Nguyễn Văn Hoàng 01/06/95 59CD5 80 120 120

322 713259 Nguyễn Văn Hùng / / 59CD5 115 115 115

323 455859 Trần Mạnh Hùng 08/10/96 59CD5 130 150 150

Page 11: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

324 467159 Văn Minh Khánh 24/06/96 59CD5 0 0

325 553559 Nguyễn Đình Khánh 20/02/96 59CD5 0 0

326 710559 Nông Quốc Khánh / / 59CD5 100 155 155

327 118859 Lê Xuân Mạnh 17/12/96 59CD5 95 135 135

328 687059 Nguyễn Sơn Nam 26/08/95 59CD5 60 190 190

329 27359 Trần Thanh Nhật 09/02/96 59CD5 0 0

330 378959 Phạm Văn Pháp 22/04/96 59CD5 0 0

331 569659 Nguyễn Hữu Quyết 22/12/96 59CD5 80 160 160

332 376759 Vũ Ngọc Sáng 10/06/96 59CD5 125 130 130

333 416659 Phạm Văn Tăng 23/12/96 59CD5 0 0

334 69459 Nguyễn Mạnh Thắng 03/01/96 59CD5 0 0

335 578659 Lê Xuân Thành 07/04/96 59CD5 50 110 110

336 338359 Đặng Xuân Thành 23/03/96 59CD5 125 135 135

337 218859 Thân Ngọc Thảo 08/07/96 59CD5 110 145 145

338 647659 Nguyễn Văn Thông 18/05/95 59CD5 85 165 165

339 598159 Nguyễn Văn Thực 23/11/96 59CD5 65 180 180

340 582859 Vi Văn Tiến 10/02/95 59CD5 0 0

341 478959 Hoàng Văn Tiến 19/05/96 59CD5 60 125 125

342 560859 Lê Văn Tiệp 27/11/96 59CD5 115 180 180

343 527759 Trần Văn Trọng 05/06/96 59CD5 70 120 120

344 637459 Đặng Đức Tú 03/11/96 59CD5 0 0

345 714159 Bùi Văn Tú / / 59CD5 150 150

346 615059 Mai Văn Tú 15/04/94 59CD5 115 170 170

347 712159 Hoàng Duy Tùng / / 59CD5 115 115 115

348 628959 Lê Mạnh Tưởng 25/03/92 59CD5 150 170 170

349 220759 Trịnh Xuân Tuyền 30/11/96 59CD5 135 150 150

350 391159 Phạm Duy úy 08/02/95 59CD5 50 95 95

351 319859 Đỗ Hồng Vân 04/02/96 59CD5 125 155 155

352 304759 Nguyễn Đình Viết 14/11/95 59CD5 60 70 70

353 681459 Trần Đức Việt 24/03/89 59CD5 150 165 165

354 434259 Bùi Quang Vinh 10/09/96 59CD5 0 165 165

355 280259 Bùi Thị Xim 11/10/96 59CD5 90 160 160

356 3054059 Trần Văn Chiến 10/03/95 59CD6 115 115

Page 12: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

357 3042159 Lê Anh Đạt 03/08/96 59CD6 25 25

358 3050359 Nguyễn Tiến Dũng 04/08/96 59CD6 65 65

359 3056259 Nguyễn Văn Dương 06/12/95 59CD6 0 130 130

360 3030959 Lê Đăng Hùng 19/09/96 59CD6 0 0

361 3637459 Bùi Xuân Khánh 04/10/96 59CD6 95 155 155

362 3621559 Nguyễn Hoàng Mạnh 26/03/95 59CD6 165 165

363 3603259 Lê Hồng Phú 15/09/96 59CD6 115 150 150

364 3061559 Nguyễn Văn Quyết 29/03/93 59CD6 85 0 85

365 3065459 Nguyễn Văn Tiến 18/02/95 59CD6 110 110

366 3632659 Vũ Văn Tuấn 20/09/96 59CD6 85 85

367 3070759 Vũ Hùng Tuấn 18/05/92 59CD6 140 140

368 3061859 Hồ Sỹ Việt 04/10/96 59CD6 95 165 165

369 3618359 Lê Quang Vũ 20/02/95 59CD6 0 0

370 487059 Lê Đình Anh 27/03/96 59CG1 95 110 110

371 124459 Nguyễn Tuấn Anh 04/09/96 59CG1 105 123.5 145 145

372 379759 Nguyễn Văn Bảo 16/02/96 59CG1 0 0

373 333059 Dương Quảng Bình 27/10/96 59CG1 0 0

374 680159 Doãn Thế Chánh 11/05/95 59CG1 70 84.5 135 135

375 347959 Nguyễn Quang Chung 06/04/92 59CG1 50 50

376 222659 Nguyễn Thành Công 31/08/95 59CG1 0 0

377 527559 Lê Huy Cừ 01/01/96 59CG1 85 140 140

378 549459 Trịnh Xuân Cường 20/12/96 59CG1 100 130 140 140

379 583759 Nguyễn Duy Đạt 14/07/96 59CG1 130 130

380 158859 Nguyễn Hữu Minh Đức 11/12/96 59CG1 0 0

381 583359 Phạm Tiến Dũng 01/01/95 59CG1 85 105 105

382 154459 Trịnh Ngọc Duy 27/08/96 59CG1 85 125 125

383 345059 Đinh Văn Hiển 20/01/96 59CG1 140 143 110 143

384 445559 Vũ Hạnh Hiển 10/05/95 59CG1 110 130 120 130

385 525359 Nguyễn Như Hiếu 08/02/96 59CG1 55 55

386 344959 Vũ Văn Hiệu 12/07/96 59CG1 85 110.5 135 135

387 522059 Tô Văn Hòa 01/08/96 59CG1 80 90 90

388 601559 Phan Đức Phi Hoàng 02/12/96 59CG1 90 90

389 175659 Nguyễn Mạnh Hùng 12/01/96 59CG1 90 65 90

Page 13: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

390 507859 Nguyễn Đình Huy 14/05/95 59CG1 70 110.5 95 110.5

391 242059 Mạc Văn Huy 04/04/93 59CG1 60 130 130

392 367259 Nguyễn Đình Khánh 01/06/96 59CG1 145 185 185

393 704759 Hoàng Trung Kiên 20/04/81 59CG1 0 0

394 502559 Đào Khả Long 02/02/95 59CG1 85 130 130

395 601659 Phan Đức Mạnh 10/02/96 59CG1 110 110

396 581859 Lưu Đức Mạnh 23/09/96 59CG1 85 149.5 125 149.5

397 601059 Trần Công Minh 06/09/96 59CG1 100 130 165 165

398 291159 Nguyễn Văn Nam 03/11/96 59CG1 120 115 120

399 705459 Nguyễn Văn Nam 15/01/93 59CG1 105 120 120

400 302559 Lê Hoài Nam 06/01/95 59CG1 75 123.5 155 155

401 391559 Đoàn Thị Hà Phương 23/09/95 59CG1 70 110.5 150 150

402 374159 Phạm Thị Bích Phượng 01/04/96 59CG1 65 97.5 145 145

403 314759 Nguyễn Như Quyết 04/10/96 59CG1 0 0

404 189459 Nguyễn Văn Quyết 14/02/96 59CG1 65 65

405 322859 Hoàng Văn Sinh 09/08/96 59CG1 0 0

406 105859 Nguyễn Đức Tài 01/06/96 59CG1 95 105 105

407 39259 Đỗ Khắc Thức 20/01/96 59CG1 115 182 130 182

408 587059 Lê Đình Trí 17/08/95 59CG1 135 195 180 195

409 60559 Nguyễn Anh Tuấn 24/02/96 59CG1 140 140

410 433059 Trần Quốc Tuấn 01/09/96 59CG1 0 117 100 117

411 605159 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/10/89 59CG1 140 182 155 182

412 291259 Phạm Đức Việt 09/04/96 59CG1 110 117 170 170

413 388459 Ngô Quang Vũ 02/08/96 59CG1 80 110.5 90 110.5

414 584059 Lê Xuân Vũ 22/06/96 59CG1 0 104 105 105

415 3004359 Nguyễn Kim Chung 15/12/96 59CG2 0 149.5 150 150

416 3617159 Nguyễn Hữu Công 04/05/96 59CG2 0 0

417 3039959 Hà Minh Cương 07/10/95 59CG2 0 105 105

418 3613759 Vũ Thành Đạt 15/03/95 59CG2 85 85

419 3021859 Trần Việt Dũng 01/04/94 59CG2 0 0

420 3046159 Hoàng Thanh Dương 15/09/95 59CG2 0 145 145

421 3007159 Tạ Xuân Hinh 04/02/96 59CG2 0 0

422 3611159 Nguyễn Thị Hoàn 07/12/96 59CG2 105 130 130

Page 14: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

423 3051759 Mai Văn Huy 16/09/93 59CG2 0 0

424 3011959 Trịnh Văn Huy 12/02/95 59CG2 105 145 145

425 3075259 Nguyễn Đăng Khoa 13/11/96 59CG2 80 182 140 182

426 3601259 Đào Tuấn Luân 28/11/96 59CG2 120 120

427 3042559 Đặng Thành Nam 20/10/96 59CG2 0 0

428 3060859 Nguyễn Bảo Ngọc 06/04/96 59CG2 190 190

429 3059359 Ngô Văn Quân 12/11/94 59CG2 0 0

430 3073859 Cao Thế Sơn 02/01/96 59CG2 0 105 105

431 3016759 Ngô Văn Tài 31/05/94 59CG2 0 150 150

432 3632859 Phạm Việt Thăng 01/01/96 59CG2 105 105

433 3026859 Nguyễn Mạnh Thắng 02/05/96 59CG2 65 125 125

434 3635859 Nguyễn Trường Thịnh 31/08/96 59CG2 175 175

435 3074459 Nguyễn Đức Thuận 05/10/96 59CG2 0 0

436 3635959 Phạm Văn Thương 13/12/96 59CG2 90 160 160

437 3616459 Phan Việt Tiến 25/10/96 59CG2 60 110 110

438 3038759 Trần Ngọc Tú 02/11/95 59CG2 0 150 150

439 3069259 Đinh Viết Tùng 04/09/96 59CG2 80 140 140

440 3071559 Nguyễn Văn Tuyến 10/03/95 59CG2 0 140 140

441 3064359 Đỗ Minh Vương 05/01/96 59CG2 85 175.5 185 185

442 626859 Phạm Anh Bổng 29/10/95 59DT1 75 136.5 160 160

443 138659 Vũ Minh Chương 25/11/96 59DT1 95 117 117

444 615659 Phạm Thị Hồng Êm 25/01/95 59DT1 130 169 120 169

445 342259 Nguyễn Thị Thu Hà 20/03/96 59DT1 0 0

446 495959 Đỗ Thị Hà 14/07/96 59DT1 95 162.5 145 162.5

447 417559 Trần Mạnh Hiếu 12/12/96 59DT1 0 0

448 457059 Phạm Trung Hiếu 23/10/96 59DT1 70 162.5 130 162.5

449 24359 Nguyễn Văn Hiếu 02/09/96 59DT1 95 195 135 195

450 255859 Ngô Thị Huệ 08/03/96 59DT1 0 0

451 669459 Nguyễn Văn Long 19/08/95 59DT1 155 175.5 155 175.5

452 510759 Đỗ Thị Luyến 12/10/96 59DT1 110 195 145 195

453 310259 Nguyễn Thị Huyền Nga 17/04/96 59DT1 0 117 117

454 207559 Hoàng Thị Oanh 12/06/96 59DT1 0 169 160 169

455 619059 Phạm Hoàng Phi 14/09/95 59DT1 95 130 130

Page 15: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

456 408359 Bùi Bảo Sơn 25/01/96 59DT1 0 0

457 268159 Vũ Toàn Thắng 11/07/96 59DT1 90 169 130 169

458 322159 Trần Thị Thu 14/11/96 59DT1 125 169 130 169

459 527059 Trịnh Thị Thùy Trang 05/07/96 59DT1 105 169 145 169

460 234659 Nguyễn Thị Trang 02/08/96 59DT1 130 188.5 150 188.5

461 6659 Phạm Tuấn Trung 31/12/96 59DT1 190 190

462 143159 Dương Anh Tú 18/11/96 59DT1 105 188.5 155 188.5

463 43259 Phạm Văn Vinh 10/04/96 59DT1 60 156 156

464 231159 Nguyễn Hòa An 13/04/96 59DT2 0 0

465 18959 Trần Ngọc Anh 25/10/96 59DT2 0 0

466 267159 Vũ Thi Lan Anh 03/11/96 59DT2 85 175.5 125 175.5

467 468359 Trịnh Đình Cảm 10/05/95 59DT2 50 91 120 120

468 247059 Đỗ Văn Chung 25/08/96 59DT2 60 117 70 117

469 203059 Nguyễn Quang Đạt 18/01/96 59DT2 0 0

470 177859 Đặng Minh Đức 14/08/95 59DT2 0 0

471 110659 Vũ Minh Đức 26/12/96 59DT2 120 156 120 156

472 585559 Nguyễn Hoài Đức 30/09/96 59DT2 80 188.5 110 188.5

473 395659 Nguyễn Thái Dương 03/09/96 59DT2 0 0

474 49959 Phạm Minh Hải 04/01/95 59DT2 100 143 120 143

475 344759 Lê Đức Hoàng 07/05/96 59DT2 0 0

476 232759 Phạm Thị Hưởng 24/06/96 59DT2 70 162.5 125 162.5

477 439959 Vũ Thị Thu Huyền 19/07/96 59DT2 160 149.5 155 160

478 137959 Nguyễn Diệu Linh 10/07/96 59DT2 100 162.5 170 170

479 405259 Hoàng Thùy Linh 04/03/96 59DT2 105 149.5 190 190

480 314359 Nguyễn Văn Ly 01/02/96 59DT2 0 195 165 195

481 116659 Nguyễn Thị Thảo 06/01/96 59DT2 95 175.5 170 175.5

482 514059 Lê Thị Thoa 20/05/96 59DT2 120 136.5 130 136.5

483 99359 Tạ Văn Toán 26/07/96 59DT2 0 0

484 7459 Nguyễn Khánh Toàn 07/02/96 59DT2 0 0

485 9559 Trần Cao Trí 24/04/96 59DT2 0 0

486 257859 Lưu Hữu Tùng 06/11/96 59DT2 0 0

487 305159 Trần Văn Tuyền 04/06/94 59DT2 120 182 182

488 404759 Đào Công Chiến 09/01/96 59HK1 0 0

Page 16: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

489 268559 Phạm Văn Cương 26/01/96 59HK1 80 188.5 135 188.5

490 542059 Hoàng Mạnh Cường 02/05/95 59HK1 65 65

491 546159 Trần Hữu Cường 24/11/95 59HK1 75 117 115 117

492 104659 Nguyễn Duy Cường 03/04/96 59HK1 65 175.5 145 175.5

493 548159 Vũ Văn Đồng 13/09/95 59HK1 100 182 145 182

494 491059 Trịnh Chung Đức 20/05/96 59HK1 80 156 130 156

495 37959 Nguyễn Trung Đức 25/07/96 59HK1 150 150 150

496 269259 Phạm Văn Dũng 05/02/96 59HK1 0 0

497 208659 Hà Văn Đại Dương 08/08/96 59HK1 0 0

498 209059 Nguyễn Tuấn Giang 29/09/96 59HK1 80 80

499 192659 Trần Vũ Hảo 21/07/96 59HK1 95 125 125

500 206459 Phạm Thế Hùng 14/04/92 59HK1 0 140 140

501 643759 Trịnh Văn Hưng 05/09/95 59HK1 65 65

502 543959 Lưu Đức Khải 10/04/96 59HK1 140 140

503 458859 Trần Thiện Khuyến 26/08/96 59HK1 75 136.5 120 136.5

504 157359 Trần Bá Linh 26/05/95 59HK1 100 143 135 143

505 177659 Đặng Phong Lưu 02/11/95 59HK1 55 55

506 155859 Nông Tuấn Minh 11/03/96 59HK1 95 117 135 135

507 381659 Lê Hoài Nam 01/01/96 59HK1 0 170 170

508 281859 Nguyễn Đức Nhẫn 16/04/95 59HK1 0 110.5 100 110.5

509 436059 Trần Quý Phúc 25/12/96 59HK1 0 195 95 195

510 628059 Trần Văn Quang 08/11/96 59HK1 0 0

511 433159 Lê Văn Sao 03/07/96 59HK1 105 149.5 100 149.5

512 39359 Vũ Sơn 09/04/96 59HK1 0 0

513 486659 Trần Quốc Thắng 15/07/96 59HK1 115 188.5 188.5

514 414959 Nguyễn Văn Thi 04/12/96 59HK1 75 130 95 130

515 300059 Nguyễn Văn Tiến 09/09/96 59HK1 115 115

516 459059 Đặng Văn Tú 18/02/96 59HK1 120 136.5 120 136.5

517 367959 Mai Anh Tuấn 02/03/96 59HK1 0 0

518 366259 Đỗ Duy Vinh 04/02/96 59HK1 130 110 130

519 551359 Trần Việt Anh 02/07/96 59HK2 100 156 125 156

520 155759 Ngô Thế Anh 01/05/96 59HK2 0 175.5 145 175.5

521 208759 Phương Mạnh Bính 01/03/96 59HK2 0 0

Page 17: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

522 412659 Trần Quang Công 03/06/96 59HK2 85 195 70 195

523 297459 Phạm Mạnh Cung 01/04/96 59HK2 55 91 91

524 457259 Phạm Văn Đại 16/08/96 59HK2 0 104 110 110

525 214659 Nguyễn Quang Đạo 23/01/96 59HK2 110 110.5 85 110.5

526 346559 Trần Văn Đức 28/07/95 59HK2 55 130 130

527 323059 Đào Anh Đức 14/06/96 59HK2 80 149.5 105 149.5

528 190059 Trần Anh Dũng 05/03/96 59HK2 0 0

529 689759 Lê Văn Dương 15/08/93 59HK2 0 0

530 261759 Phạm Tùng Dương 30/09/96 59HK2 60 182 165 182

531 270359 Nguyễn Đình Duy 26/06/96 59HK2 135 135

532 362459 Trần Văn Hào 17/11/96 59HK2 0 0

533 128959 Nguyễn Thị Hiếu 29/05/96 59HK2 100 117 130 130

534 571859 Phan Văn Hoàng 02/02/94 59HK2 105 105

535 406059 Trần Văn Huấn 28/12/95 59HK2 70 156 156

536 509059 Trịnh Minh Hưng 28/04/96 59HK2 80 143 150 150

537 302959 Đặng Quang Khang 17/11/95 59HK2 0 0

538 579559 Hoàng Xuân Khánh 27/07/96 59HK2 95 123.5 135 135

539 62359 Nguyễn Công Minh 31/01/96 59HK2 130 143 110 143

540 250859 Mạc Đức Nghĩa 21/05/96 59HK2 130 130

541 543559 Nguyễn Tấn Phát 23/01/96 59HK2 135 135

542 342859 Lê Hà Phong 20/06/96 59HK2 120 120

543 604259 Nguyễn Văn Phong 01/02/95 59HK2 110 188.5 100 188.5

544 354659 Đỗ Công Quang 28/10/96 59HK2 95 175.5 155 175.5

545 420759 Phùng Văn Sơn 04/03/95 59HK2 0 0

546 442559 Tăng Văn Thiện 27/04/96 59HK2 100 136.5 175 175

547 249159 Vũ Đình Tuyên 11/03/96 59HK2 145 169 95 169

548 455459 Bùi Quốc Việt 01/08/96 59HK2 100 188.5 170 188.5

549 520659 Hoàng Phúc Yên 09/08/96 59HK2 0 0

550 2107459 Lê Văn An 01/04/95 59KD1 60 195 165 195

551 2040859 Nguyễn Tuấn Anh 15/11/96 59KD1 140 155 155

552 2070759 Nguyễn Văn Bá 20/02/96 59KD1 105 182 130 182

553 2062859 Nguyễn Mạnh Cương 15/08/96 59KD1 75 175.5 150 175.5

554 2017659 Đỗ Khắc Dũng 12/09/96 59KD1 80 195 140 195

Page 18: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

555 2071059 Đinh Văn Dương 02/01/96 59KD1 90 182 135 182

556 2034859 Nguyễn Trường Giang 17/09/96 59KD1 75 182 110 182

557 2073659 Vũ Văn Hai 02/08/96 59KD1 60 175.5 150 175.5

558 2027759 Đoàn Bá Hoàng 02/11/95 59KD1 65 169 105 169

559 2001859 Lê Anh Hùng 23/12/96 59KD1 100 100

560 2048459 Nguyễn Văn Lãm 05/07/96 59KD1 105 162.5 130 162.5

561 2101359 Nguyễn Đức Mạnh 05/07/96 59KD1 70 100 100

562 2052059 Đinh Phú Mười 29/05/96 59KD1 110 117 170 170

563 2072059 Trần Trọng Mỹ 31/03/95 59KD1 115 175.5 195 195

564 2118959 Trịnh Hải Nam 12/10/96 59KD1 140 175.5 175.5

565 2082359 Nguyễn Viết Nam 27/08/96 59KD1 85 91 135 135

566 2109859 Lê Anh Nhật 24/04/96 59KD1 160 160

567 2098759 Nguyễn Thị Quỳnh 10/10/96 59KD1 95 169 105 169

568 2038959 Phạm Ngọc Sơn 06/01/96 59KD1 95 175.5 90 175.5

569 2081459 Lê Mạnh Thắng 13/01/96 59KD1 85 117 175 175

570 2019259 Kiều Doãn Thiện 17/01/96 59KD1 90 149.5 140 149.5

571 2054559 Nguyễn Văn Tiến 29/08/96 59KD1 55 130 130

572 2081359 Phạm Thanh Tùng 16/05/96 59KD1 70 70

573 2026759 Vũ Hoàng Sơn Tùng 26/02/96 59KD1 100 117 140 140

574 2047859 Nguyễn Thị Khánh An 18/12/96 59KD2 80 145 145

575 2084159 Đỗ Đức Cảnh 16/10/96 59KD2 70 130 95 130

576 2072459 Nguyễn Thị Chi 11/10/95 59KD2 95 125 125

577 2014959 Nguyễn Xuân Chí 14/08/96 59KD2 50 117 117

578 2017059 Nguyễn Quốc Đạt 08/10/96 59KD2 70 123.5 123.5

579 2076859 Trần Trung Đức 17/11/96 59KD2 80 162.5 162.5

580 2053259 Nguyễn Kim Hoàng 14/08/95 59KD2 60 170 170

581 2084059 Đỗ Khánh Linh 08/08/96 59KD2 120 162.5 160 162.5

582 2105959 Trần Đình Lợi 13/01/96 59KD2 110 169 169

583 2114659 Trần Thành Long 12/07/95 59KD2 105 149.5 140 149.5

584 2093359 Vũ Hồng Mỹ 20/08/95 59KD2 70 123.5 123.5

585 2075059 Nguyễn Văn Nghĩa 02/12/96 59KD2 50 182 182

586 2119359 Lê Phú 22/12/95 59KD2 0 0

587 2103959 Nguyễn Hồng Thái 20/04/95 59KD2 85 162.5 150 162.5

Page 19: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

588 2114259 Lê Đại Thành 05/12/95 59KD2 170 175.5 170 175.5

589 2094459 Lại Thị Thu 08/07/95 59KD2 0 130 110 130

590 2128959 Trịnh Thị Thu Thương 19/09/94 59KD2 95 150 150

591 2081759 Vũ Thị Thùy 10/06/96 59KD2 95 195 185 195

592 2069059 Hoàng Thị Thanh Thủy 27/03/96 59KD2 135 195 195 195

593 2032659 Lê Văn Toán 17/03/95 59KD2 95 110.5 105 110.5

594 2038459 Kiều Mạnh Toàn 28/10/95 59KD2 60 136.5 130 136.5

595 2023159 Nguyễn Thị Việt Trinh 03/09/96 59KD2 140 140

596 2088959 Phạm Văn Trường 02/07/95 59KD2 70 123.5 95 123.5

597 2110159 Nguyễn Văn Tuấn 20/08/94 59KD2 40 195 125 195

598 2017359 Nguyễn Anh Tuấn 29/07/96 59KD2 85 149.5 195 195

599 2050759 Nguyễn Văn Tuyên 08/11/96 59KD2 85 162.5 130 162.5

600 2125059 Trần Văn Tuyền 15/10/94 59KD2 90 149.5 149.5

601 2095659 Mai Nam Anh 04/12/96 59KD3 120 170 170

602 2059259 Nguyễn Ngọc Chức 28/10/96 59KD3 85 104 190 190

603 2051459 Trần Hải Đăng 17/11/96 59KD3 145 188.5 155 188.5

604 2027559 Nguyễn Tiến Đạt 16/09/96 59KD3 60 149.5 185 185

605 2032959 Nguyễn Quang Huy 26/09/90 59KD3 70 156 156

606 2069959 Vũ Khắc Khang 08/04/96 59KD3 65 149.5 195 195

607 2058159 Lê Thị Khi 21/10/96 59KD3 135 135

608 2132859 Trần Văn Kim 01/09/93 59KD3 0 145 145

609 2047659 Hà Phương Linh 30/04/96 59KD3 115 182 140 182

610 2067659 Nguyễn Quang Nguyên 05/01/95 59KD3 135 169 150 169

611 2063359 Lê Hồng Quân 15/03/94 59KD3 125 169 130 169

612 2080259 Đặng Hồng Quân 14/07/96 59KD3 110 149.5 155 155

613 2020759 Nguyễn Văn Quyết 04/05/95 59KD3 65 195 130 195

614 2107659 Trần Thị Trang 04/03/95 59KD3 95 169 165 169

615 2017859 Dương Thị Huyền Trang 26/05/96 59KD3 65 156 170 170

616 2069259 Đinh Văn Trường 01/05/96 59KD3 140 175.5 115 175.5

617 2089259 Nguyễn Tất Tú 12/12/96 59KD3 80 169 180 180

618 2107259 Doãn Văn Tuấn 15/10/95 59KD3 110 162.5 110 162.5

619 2099959 Lê Văn Tuấn 17/07/96 59KD3 110 169 150 169

620 2041759 Trần Bảo Việt 21/07/96 59KD3 120 143 165 165

Page 20: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

621 2043159 Trần Đức Anh 08/09/96 59KD4 0 97.5 125 125

622 2101259 Mai Thị Lan Anh 02/09/96 59KD4 65 117 145 145

623 2080559 Nguyễn Ngọc ánh 18/01/96 59KD4 65 149.5 125 149.5

624 2087959 Vũ Thị Chi 02/03/96 59KD4 100 188.5 105 188.5

625 2059559 Trần Văn Đàn 06/10/96 59KD4 95 117 150 150

626 2034159 Vi Tiến Đạt 18/08/96 59KD4 0 162.5 150 162.5

627 2130359 Nguyễn Văn Đông 21/08/95 59KD4 0 195 185 195

628 2047559 Phạm Văn Dương 05/03/96 59KD4 0 0

629 2116659 Phạm Văn Hiến 10/11/95 59KD4 80 123.5 123.5

630 2111759 Lê Văn Hưng 08/12/95 59KD4 65 65

631 2063559 Trần Hoàng Kim 19/04/95 59KD4 50 169 175 175

632 2128759 Lê Xuân Long 05/12/95 59KD4 90 90 90

633 2044459 Đỗ Xuân Nam 20/08/96 59KD4 60 130 95 130

634 2096859 Nguyễn Hoài Nam 01/01/96 59KD4 130 162.5 135 162.5

635 2016759 Hoàng Nam 21/04/96 59KD4 75 175.5 155 175.5

636 2026659 Nguyễn Đình Phúc 24/06/96 59KD4 85 117 117

637 2087659 Lê Đức Thắng 09/11/96 59KD4 65 65

638 2015459 Thái Chí Thanh 16/07/96 59KD4 90 149.5 125 149.5

639 2024959 Phạm Khắc Thịnh 03/06/96 59KD4 125 130 165 165

640 2049959 Nguyễn Văn Tú 22/10/94 59KD4 80 80

641 2080859 Nguyễn Trọng Việt 04/03/95 59KD4 80 149.5 0 149.5

642 2081559 Nguyễn Hữu Anh 13/03/96 59KD5 70 156 185 185

643 2099759 Đỗ Tuấn Anh 18/01/96 59KD5 115 117 185 185

644 2053359 Nguyễn Danh Bình 09/11/94 59KD5 35 123.5 100 123.5

645 2091659 Đinh Việt Dũng 18/10/96 59KD5 85 195 125 195

646 2107359 Đào Tùng Dương 19/09/95 59KD5 45 130 145 145

647 2073159 Vũ Thị Thu Hà 09/02/95 59KD5 80 156 130 156

648 2042759 Nguyễn Anh Hào 16/09/96 59KD5 90 149.5 130 149.5

649 2114959 Hoàng Thị Huyền 25/08/95 59KD5 0 136.5 115 136.5

650 2094159 Phạm Thị Huyền 14/07/95 59KD5 0 143 140 143

651 2068559 Phạm Văn Khiêm 21/08/96 59KD5 70 130 125 130

652 2051759 Nguyễn Văn Khiêm 14/08/96 59KD5 100 169 150 169

653 2009759 Nguyễn Lân 10/12/96 59KD5 175 175

Page 21: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

654 2048359 Nguyễn Văn Linh 18/01/96 59KD5 55 130 95 130

655 2114859 Dương Đắc Linh 31/10/95 59KD5 40 135 135

656 2084259 Trần Công Minh 26/12/96 59KD5 95 175.5 105 175.5

657 2068059 Đỗ Viết Phong 20/02/94 59KD5 80 80

658 2092959 Nguyễn Văn Phương 20/02/96 59KD5 100 188.5 90 188.5

659 2043559 Trần Văn Quang 20/01/96 59KD5 110 182 165 182

660 2005259 Nguyễn Phú Quang 07/02/96 59KD5 145 190 190

661 2116959 Lưu Thị Quyên 22/04/95 59KD5 110 104 110 110

662 2050359 Vũ Văn Tân 26/08/96 59KD5 90 110.5 0 110.5

663 2075859 Nguyễn Văn Thích 30/06/96 59KD5 105 169 180 180

664 2069159 Mai Viết Toán 21/02/96 59KD5 70 156 130 156

665 2067559 Vũ Quang Trung 04/06/95 59KD5 95 95

666 2025959 Trần Việt 12/12/96 59KD5 95 95

667 2023859 Phạm Thị Khánh Chi 07/08/96 59KD6 155 155

668 2065459 Nguyễn Xuân Chiến 04/09/96 59KD6 0 156 175 175

669 2131859 Nguyễn Văn Cường 09/10/94 59KD6 100 143 143

670 2057959 Phí Mạnh Cường 21/01/96 59KD6 50 182 155 182

671 2118359 Nguyễn Xuân Đạt 22/10/95 59KD6 105 175.5 175.5

672 2021259 Duy Thanh Doãn 16/01/96 59KD6 105 195 110 195

673 2073959 Nguyễn Văn Hải 11/02/96 59KD6 85 123.5 123.5

674 2009859 Trần Ngọc Hưng 19/08/96 59KD6 140 140

675 2069859 Phạm Thị Liên 06/08/96 59KD6 135 156 110 156

676 2043459 Nguyễn Thị Mỹ Linh 26/06/96 59KD6 0 115 115

677 2021859 Bùi Công Luận 08/05/96 59KD6 90 90

678 2077459 Trần Thị Tuyết Mai 28/08/95 59KD6 90 143 125 143

679 2013459 Vũ Trọng Phúc 22/11/95 59KD6 50 136.5 136.5

680 2106459 Phan Đình Phương 15/11/95 59KD6 85 188.5 175 188.5

681 2127959 Nguyễn Bá Quyền 16/10/93 59KD6 90 143 0 143

682 2115959 Đỗ Xuân Sơn 09/04/95 59KD6 70 117 117

683 2113259 Vũ Thị Thoa 22/06/95 59KD6 95 188.5 170 188.5

684 2097959 Nguyễn Thị Thanh Vân 21/11/96 59KD6 110 130 90 130

685 2067359 Vũ Quang Vinh 25/03/95 59KD6 75 91 140 140

686 8259 Nguyễn Đức Tuấn Anh 05/07/96 59KG 0 0

Page 22: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

687 293559 Trần Quốc Anh 17/04/96 59KG 115 169 105 169

688 468659 Lưu Ngọc Anh 04/07/96 59KG 95 162.5 130 162.5

689 413859 Nguyễn Văn Biển 30/04/96 59KG 105 125 125

690 222059 Nguyễn Văn Cường 06/11/96 59KG 0 0

691 266159 Bùi Văn Cường 28/03/96 59KG 65 175.5 105 175.5

692 85359 Nguyễn Tiến Đạt 25/08/96 59KG 85 169 169

693 122459 Phạm Văn Dựng 28/03/96 59KG 0 169 140 169

694 525859 Lê Thị Bé Duyên 17/04/96 59KG 90 156 95 156

695 373959 Vũ Văn Hải 26/10/96 59KG 105 188.5 188.5

696 576559 Nguyễn Văn Hòa 14/10/96 59KG 70 143 120 143

697 667359 Lèng Văn Hoàng 07/05/96 59KG 100 188.5 188.5

698 373259 Ngô Văn Hùng 11/03/95 59KG 0 149.5 140 149.5

699 615859 Nguyễn Văn Khải 23/03/95 59KG 0 0

700 282159 Nguyễn Vân Long 21/07/96 59KG 60 162.5 175 175

701 537259 Nguyễn Mạnh Nam 18/08/96 59KG 0 0

702 240059 Hoàng Danh Nam 14/06/95 59KG 60 175.5 155 175.5

703 237159 Nguyễn Phú Quang 17/07/96 59KG 95 95

704 620559 Nguyễn Chiến Thắng 05/06/96 59KG 115 115

705 510459 Nguyễn Trung Thành 15/02/96 59KG 55 117 95 117

706 354459 Trịnh Công Thành 16/06/96 59KG 105 188.5 165 188.5

707 87359 Lê Văn Thực 04/01/96 59KG 40 117 170 170

708 571059 Trịnh Văn Thường 09/06/95 59KG 80 136.5 140 140

709 300359 Huỳnh Thị Quỳnh Trang 24/07/96 59KG 0 0

710 670159 Vũ Thị Trang 07/10/95 59KG 85 175.5 135 175.5

711 464459 Nguyễn Thái Tuấn 24/11/94 59KG 100 130 110 130

712 567259 Hoàng Văn Tuấn 16/01/96 59KG 75 162.5 115 162.5

713 475959 Hoàng Anh Tuấn 02/12/95 59KG 60 117 155 155

714 3040559 Nguyễn Tuấn Anh 12/04/96 59KG2 110 110

715 3015359 Nguyễn Văn Chuyển 22/07/95 59KG2 60 97.5 97.5

716 3074059 Ngô Sỹ Cường 10/10/96 59KG2 105 149.5 149.5

717 3606959 Hoàng Mạnh Đức 12/08/96 59KG2 85 145 145

718 3003559 Mỵ Duy Hải 01/10/96 59KG2 120 78 150 150

719 3609559 Phạm Đức Khởi 20/08/96 59KG2 65 123.5 130 130

Page 23: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

720 3077659 Phùng Gia Lộc 11/03/96 59KG2 0 130 130

721 3059559 Lê Hữu Lộc 05/04/96 59KG2 75 175.5 150 175.5

722 3026659 Nguyễn Duy Thành Nam 04/03/96 59KG2 0 0

723 3635159 Phan Văn Nam 21/05/96 59KG2 0 149.5 149.5

724 3050959 Nguyễn Đức Ngọc 18/08/95 59KG2 75 175.5 170 175.5

725 3623759 Đỗ Văn Quyết 06/04/96 59KG2 0 182 182

726 3001959 Nguyễn Phú Tài 09/11/96 59KG2 80 80

727 3631959 Đường Nguyễn Khắc Tân 20/12/95 59KG2 85 143 143

728 3012759 Nguyễn Thị Thảo 27/12/96 59KG2 0 130 160 160

729 3024159 Nguyễn Anh Tùng 09/01/96 59KG2 0 0

730 3076459 Vũ Thanh Tùng 30/07/95 59KG2 75 75

731 3604659 Dương Công Viết 20/10/96 59KG2 0 0

732 40859 Nguyễn Trung Anh 26/11/96 59KM1 110 110

733 315259 Lê Đức Anh 28/03/96 59KM1 75 195 130 195

734 322559 Lê Tuấn Anh 03/05/96 59KM1 70 156 160 160

735 605659 Bùi Trọng Biển 08/12/96 59KM1 65 65

736 469159 Vũ Văn Biển 23/10/89 59KM1 0 123.5 130 130

737 545759 Nguyễn Đài Các 16/08/95 59KM1 90 104 80 104

738 296559 Nguyễn Mạnh Cường 07/06/96 59KM1 95 136.5 136.5

739 274859 Vũ Văn Cường 20/06/96 59KM1 0 130 100 130

740 476659 Lê Văn Danh 02/06/95 59KM1 45 117 140 140

741 108359 Nguyễn Văn Đoàn 12/12/96 59KM1 75 130 145 145

742 232459 Nguyễn Tá Đông 05/12/96 59KM1 0 195 165 195

743 331959 Đỗ Quang Duy 12/07/96 59KM1 90 195 165 195

744 271359 Nguyễn Đình Hai 10/01/96 59KM1 60 130 115 130

745 318959 Nguyễn Xuân Hiền 22/01/96 59KM1 95 156 160 160

746 649659 Lê Trung Hòa 22/08/95 59KM1 0 0

747 440459 Bùi Văn Hòa 25/05/96 59KM1 110 110

748 154359 Nguyễn Quang Huy 25/07/96 59KM1 90 175.5 155 175.5

749 388559 Huỳnh Việt Khánh 20/07/96 59KM1 75 75

750 289759 Lê Văn Khôi 29/06/96 59KM1 70 136.5 135 136.5

751 257059 Phạm Đức Kiên 12/11/96 59KM1 65 123.5 110 123.5

752 421559 Nguyễn Giang Lâm 10/02/96 59KM1 0 0

Page 24: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

753 650459 Nguyễn Văn Lâm 06/11/95 59KM1 0 0

754 256859 Đặng Ngọc Lâm 07/11/96 59KM1 75 130 130 130

755 590059 Võ Tá Long 20/07/96 59KM1 90 149.5 125 149.5

756 136759 Nguyễn Hải Long 18/03/96 59KM1 80 195 195

757 532859 Đoàn Văn Lương 20/11/96 59KM1 110 182 120 182

758 157059 Nguyễn Tuấn Minh 10/09/96 59KM1 100 149.5 149.5

759 509659 Mai Văn Minh 27/12/96 59KM1 105 182 170 182

760 590659 Trần Hoài Nam 22/09/96 59KM1 95 95

761 469459 Nguyễn Hữu Nam 10/04/95 59KM1 90 162.5 145 162.5

762 541859 Nguyễn Đình Nam 09/04/96 59KM1 0 175.5 145 175.5

763 232359 Nguyễn Văn Nghiêm 13/12/96 59KM1 90 110.5 105 110.5

764 169459 Trần Văn Phương 22/11/96 59KM1 80 110.5 120 120

765 75859 Đỗ Đăng Quyết 12/11/96 59KM1 0 110.5 110.5

766 126559 Vũ Ngọc Sang 26/10/96 59KM1 55 162.5 150 162.5

767 189959 Trần Quốc Sự 28/09/96 59KM1 90 143 143

768 320659 Trần Duy Thanh 28/02/96 59KM1 75 123.5 145 145

769 589959 Nguyễn Lương Thế 25/03/96 59KM1 100 182 70 182

770 712059 Đặng Văn Thuyết / / 59KM1 60 156 156

771 14959 Vũ Ngọc Tiến 06/07/96 59KM1 90 175.5 110 175.5

772 294159 Chu Quyết Tiến 29/05/96 59KM1 105 182 165 182

773 445959 Trần Văn Tính 16/02/95 59KM1 95 162.5 155 162.5

774 120759 Bùi Văn Trưởng 06/02/96 59KM1 100 156 156

775 235859 Ngô Ngọc Tú 08/11/96 59KM1 75 156 165 165

776 269159 Phạm Văn Tứ 28/10/96 59KM1 100 117 140 140

777 577259 Nguyễn Anh Tuấn 15/03/95 59KM1 85 85

778 149759 Đoàn Mạnh Tuấn 21/06/95 59KM1 0 162.5 162.5

779 592359 Hồ Phúc Tuấn 07/01/96 59KM1 100 175.5 150 175.5

780 605759 Hà Công Tùng 21/04/96 59KM1 90 90

781 480159 Nguyễn Văn Tùng 13/06/95 59KM1 105 105

782 23759 Trần Ngọc Tùng 20/09/96 59KM1 155 155

783 268859 Phạm Đình Tuyền 22/01/96 59KM1 95 117 100 117

784 625359 Đỗ Tiến Việt 21/02/95 59KM1 135 135

785 305559 Đỗ Xuân Vũ 02/03/95 59KM1 65 169 145 169

Page 25: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

786 3057459 Lê Văn Cương 24/10/95 59KM2 105 188.5 160 188.5

787 3637159 Nguyễn Việt Đức 16/11/96 59KM2 0 0

788 3003059 Bùi Anh Đức 13/09/96 59KM2 50 50

789 3075959 Chu Văn Đức 27/08/96 59KM2 85 169 169

790 3004459 Hà Đức Duy 17/10/96 59KM2 70 143 143

791 3604559 Dương Phúc Ngọc Giàu 29/09/96 59KM2 0 0

792 3065259 Nguyễn Đắc Huy Hoàng 06/01/96 59KM2 130 130

793 3034959 Vũ Quốc Hội 24/01/95 59KM2 85 84.5 85

794 3615359 Nguyễn Công Hùng 02/03/95 59KM2 95 95

795 3047359 Nguyễn Văn Long 25/01/96 59KM2 145 145

796 3604459 Nguyễn Thành Luân 24/10/96 59KM2 80 143 143

797 3011359 Trần Đức Mạnh 24/09/96 59KM2 70 104 104

798 3636559 Phạm Tuấn Mạnh 04/02/96 59KM2 190 190

799 3067259 Nguyễn Hải Nam 09/08/96 59KM2 0 0

800 3049259 Trần Quang Nam 20/05/96 59KM2 0 0

801 3036959 Trần Văn Nam 28/08/96 59KM2 85 123.5 123.5

802 3040059 Phạm Thị Oanh 05/11/95 59KM2 110 149.5 170 170

803 3005759 Nguyễn Trường Sơn 28/12/95 59KM2 55 55

804 3028159 Nguyễn Văn Thắng 13/10/94 59KM2 75 97.5 97.5

805 3637259 Lê Doãn Thắng 04/12/96 59KM2 0 130 130

806 3013459 Phạm Cao Thắng 05/10/96 59KM2 80 175.5 175.5

807 3008259 Nguyễn Chấp Thịnh 09/02/96 59KM2 75 162.5 162.5

808 3076359 Vũ Quang Thuấn 21/03/96 59KM2 80 188.5 195 195

809 3623859 Phạm Anh Tuấn 19/08/95 59KM2 0 149.5 105 149.5

810 262259 Nguyễn Tuấn Anh 07/05/96 59KT1 0 0

811 19859 Nguyễn Bảo Chung 09/03/96 59KT1 0 0

812 360559 Nguyễn Văn Của 30/08/96 59KT1 90 162.5 150 162.5

813 360459 Nguyễn Đức Duy 08/05/96 59KT1 0 182 182

814 518359 Mai Thị Hà 04/05/96 59KT1 80 195 170 195

815 276659 Phạm Thị Bích Hạnh 06/11/96 59KT1 0 0

816 450859 Nguyễn Đức Huy 25/12/96 59KT1 160 169 150 169

817 267559 Trần Thị Thanh Huyền 31/08/96 59KT1 105 188.5 110 188.5

818 263259 Đỗ Đức Huỳnh 23/12/96 59KT1 70 117 117

Page 26: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

819 511759 Nguyễn Thị Thơ 28/03/96 59KT1 80 162.5 120 162.5

820 347159 Đặng Thị Mùa Thu 21/09/96 59KT1 60 195 130 195

821 513559 Lê Thị Thứ 20/03/96 59KT1 115 182 180 182

822 635259 Nguyễn Thành An 12/09/93 59KT2 0 155 155

823 379659 Bùi Văn Chung 11/12/96 59KT2 130 195 195 195

824 560059 Phan Thị Chuyên 18/09/96 59KT2 140 188.5 130 188.5

825 345859 Phạm Tiến Danh 18/06/96 59KT2 105 182 140 182

826 231959 Đàm Ngọc Định 18/05/96 59KT2 110 143 130 143

827 341759 Cao Nguyên Du 07/01/95 59KT2 95 115 115

828 524159 Lê Thị Hà 24/02/96 59KT2 95 156 120 156

829 539159 Nguyễn Trọng Hải 12/11/96 59KT2 130 169 105 169

830 438159 Đào Thị Hằng 02/01/96 59KT2 0 0

831 524059 Hoàng Thị Hằng 29/08/96 59KT2 55 55

832 379159 Nguyễn Thị Thanh Hoa 20/01/96 59KT2 0 0

833 585059 Lê Anh Lâm 12/06/96 59KT2 65 65

834 299259 Nguyễn Mai Linh 20/12/96 59KT2 115 149.5 165 165

835 446559 Nguyễn Văn Lượng 04/12/95 59KT2 60 60

836 325159 Trần Thị Phượng 26/06/96 59KT2 80 149.5 160 160

837 258659 Nguyễn Chiến Thắng 16/11/96 59KT2 55 78 115 115

838 443159 Giang Tuấn Thành 10/12/96 59KT2 80 195 110 195

839 467659 Nguyễn Sỹ Thịnh 29/08/96 59KT2 45 110.5 110.5

840 630759 Đặng Văn Thuận 18/08/94 59KT2 65 160 160

841 712459 Trần Ngọc Tùng / / 59KT2 0 32.5 32.5

842 510959 Lê Thị Duyên 20/02/96 59KT3 105 169 130 169

843 452359 Bùi Thị Ngọc Hải 14/02/96 59KT3 105 169 145 169

844 712859 Hoàng Thị Hằng / / 59KT3 90 182 175 182

845 306059 Vũ Thị Thu Hiền 20/01/95 59KT3 70 162.5 110 162.5

846 361159 Đào Thị Hoa 22/11/96 59KT3 130 182 185 185

847 223559 Nguyễn Văn Khang 21/02/94 59KT3 150 97.5 95 150

848 212859 Nguyễn Thị Khánh 04/04/96 59KT3 105 149.5 140 149.5

849 581659 Nguyễn Hữu Minh 01/09/96 59KT3 120 143 110 143

850 280459 Nguyễn Thị Ngà 14/02/96 59KT3 0 0

851 627159 Dương Văn Phiến 05/06/93 59KT3 90 149.5 110 149.5

Page 27: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

852 575259 Uông Sỹ Sáng 12/07/96 59KT3 95 162.5 130 162.5

853 254059 Nguyễn Thị Thảo 27/04/96 59KT3 140 156 165 165

854 430459 Đỗ Văn Thụy 03/02/96 59KT3 110 162.5 145 162.5

855 74059 Nguyễn Trung Tiến 18/07/96 59KT3 55 97.5 100 100

856 487959 Trịnh Thị Trang 03/02/96 59KT3 110 195 175 195

857 369059 Mai Văn Tuệ 29/06/96 59KT3 0 0

858 232259 Trịnh Đình Vũ 28/05/96 59KT3 95 188.5 130 188.5

859 219759 Nguyễn Đức Anh 28/09/96 59KT4 75 149.5 120 149.5

860 474159 Nguyễn Thế Anh 05/12/95 59KT4 65 117 120 120

861 267759 Nguyễn Văn Bình 05/02/96 59KT4 0 123.5 175 175

862 108059 Nguyễn Trọng Đại 01/05/96 59KT4 155 155

863 230559 Trương Hoài Dương 02/12/96 59KT4 0 0

864 216659 Trần Hương Giang 17/05/96 59KT4 100 162.5 135 162.5

865 652759 Đinh Sỹ Hồng Hải 18/11/96 59KT4 90 195 145 195

866 642859 Lê Đại Hình 07/06/93 59KT4 130 156 125 156

867 713059 Hà Hải Hoài / / 59KT4 120 188.5 185 188.5

868 459459 Trần Mạnh Huấn 28/10/96 59KT4 65 136.5 150 150

869 258859 Nguyễn Văn Hướng 14/04/96 59KT4 45 110.5 115 115

870 472459 Hà Quang Huy 20/02/94 59KT4 0 117 85 117

871 213759 Trần Minh Khánh 06/09/96 59KT4 120 169 140 169

872 461359 Vũ Văn Nhương 22/12/96 59KT4 115 188.5 120 188.5

873 286359 Nguyễn Hồng Sơn 06/09/96 59KT4 110 182 125 182

874 439659 Phan Văn Thăng 16/02/96 59KT4 70 156 85 156

875 265459 Nguyễn Thị Thoảng 01/07/96 59KT4 0 156 156

876 534259 Phan Thị Thương 12/07/96 59KT4 110 182 165 182

877 381759 Hoàng Thị Chinh 25/05/96 59KT5 115 175.5 175.5

878 218259 Trần Thị Thu Cúc 10/10/96 59KT5 135 169 150 169

879 280559 Vũ Thị Thùy Dung 09/10/96 59KT5 0 160 160

880 265359 Đặng Thu Hà 08/03/96 59KT5 115 195 175 195

881 324059 Trần Thị Lý 04/08/96 59KT5 0 156 156

882 216159 Trần Hoài Nam 29/01/96 59KT5 90 110.5 155 155

883 505659 Phạm Thị Quỳnh 06/04/96 59KT5 85 175.5 120 175.5

884 669159 Võ Thanh Sơn 28/08/92 59KT5 95 136.5 110 136.5

Page 28: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

885 23959 Ngô Đình Thành 19/03/96 59KT5 0 0

886 324859 Lê Thị Thoa 13/02/96 59KT5 85 188.5 195 195

887 384659 Nguyễn Văn Thuấn 03/05/96 59KT5 0 0

888 290759 Nguyễn Văn Thuận 30/03/96 59KT5 65 130 95 130

889 285459 Nguyễn Thị Thúy 10/09/96 59KT5 155 175.5 180 180

890 520559 Lê Thị Huyền Trang 13/09/96 59KT5 80 143 125 143

891 243259 Lê Văn Vĩ 16/03/91 59KT5 50 110.5 110.5

892 252059 Phùng Tuấn Anh 30/04/96 59KT6 0 0

893 70459 Nguyễn Văn Chiến 16/03/96 59KT6 0 156 115 156

894 152559 Nguyễn Cao Cường 25/03/96 59KT6 50 84.5 135 135

895 268359 Nguyễn Văn Đảng 30/03/96 59KT6 90 97.5 195 195

896 100459 Hà Sỹ Dũng 01/01/96 59KT6 145 188.5 185 188.5

897 522859 Lê Thị Hà 18/01/96 59KT6 130 143 145 145

898 327959 Bùi Thị Hồng 11/11/94 59KT6 110 162.5 145 162.5

899 229359 Nguyễn Bá Nghĩa 23/05/96 59KT6 80 188.5 120 188.5

900 57159 Nguyễn Thị Thu Phương 10/10/96 59KT6 115 156 145 156

901 171159 Nguyễn Thị Thu Thủy 14/08/95 59KT6 100 162.5 160 162.5

902 660559 Bùi Thị Thủy 08/05/96 59KT6 135 188.5 190 190

903 528659 Lê Thị Minh Trang 20/09/96 59KT6 95 195 165 195

904 524759 Phạm Viết Tùng 20/07/96 59KT6 80 130 135 135

905 571159 Nguyễn Văn Bảo Việt 08/01/95 59KT6 50 110.5 110.5

906 3638459 Phan Thị Nhàn 24/06/96 59KT7 95 182 182

907 121559 Lê Đức Anh 24/07/96 59MN1 145 145

908 162459 Đỗ Trung Anh 14/12/95 59MN1 55 162.5 162.5

909 605359 Nguyễn Đức ánh 18/03/96 59MN1 95 182 115 182

910 283859 Nguyễn Văn Bốn 12/06/96 59MN1 0 0

911 421059 Nguyễn Anh Dũng 19/10/96 59MN1 0 0

912 318459 Nguyễn Trọng Dũng 03/09/96 59MN1 140 175.5 125 175.5

913 132559 Nguyễn Gia Dương 26/10/96 59MN1 150 150

914 139159 Hoàng Hồng Giang 16/11/96 59MN1 0 0

915 497259 Nguyễn Hoàng Hải 30/11/96 59MN1 90 149.5 110 149.5

916 241259 Đặng Đức Hòa 16/02/95 59MN1 0 0

917 381959 Đặng Liêm Hoành 08/01/96 59MN1 100 162.5 130 162.5

Page 29: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

918 177559 Nguyễn Văn Huy 25/05/96 59MN1 0 0

919 6859 Hoàng Nhật Linh 15/01/96 59MN1 0 0

920 485559 Nguyễn Diệu Linh 29/05/96 59MN1 0 0

921 516559 Trịnh Trung Mạnh 02/11/96 59MN1 95 182 130 182

922 57059 Đàm Công Minh 19/10/96 59MN1 125 162.5 162.5

923 2759 Nguyễn Huyền My 05/10/96 59MN1 0 0

924 143559 Phạm Minh Nam 13/09/96 59MN1 0 0

925 185459 Bùi Thị Ngần 01/08/96 59MN1 0 188.5 105 188.5

926 117459 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 06/05/95 59MN1 0 0

927 237259 Khổng Thị Nhung 12/12/96 59MN1 0 0

928 620259 Nguyễn Hồng Phúc 02/05/96 59MN1 125 125

929 38459 Đàm Quang Phương 15/04/96 59MN1 25 155 155

930 566559 Nguyễn Văn Sơn 06/08/96 59MN1 75 75

931 74459 Phí Mạnh Tâm 31/10/95 59MN1 115 149.5 149.5

932 151859 Nguyễn Đức Thành 08/02/96 59MN1 80 188.5 160 188.5

933 248059 Vũ Văn Thuật 29/09/96 59MN1 100 195 110 195

934 222359 Vũ Văn Thương 25/09/96 59MN1 105 175.5 155 175.5

935 209959 Tạ Văn Tiệp 03/05/96 59MN1 105 188.5 135 188.5

936 65259 Trần Duy Tùng 16/11/96 59MN1 115 162.5 115 162.5

937 7059 Đặng Quốc Việt 17/08/96 59MN1 0 0

938 49759 Trần Đức Việt 21/05/95 59MN1 0 0

939 496359 Đỗ Viết Ngọc Anh 10/10/96 59MN2 110 156 115 156

940 455059 Đặng Thị Quỳnh Anh 29/03/96 59MN2 95 195 125 195

941 108759 Lê Văn Chiến 07/05/96 59MN2 100 156 180 180

942 137159 Nguyễn Mạnh Cường 20/01/96 59MN2 0 0

943 483659 Nguyễn Duy Cường 08/01/96 59MN2 0 0

944 20159 Hoàng Việt Cường 26/10/96 59MN2 85 162.5 162.5

945 320859 Trần Văn Đăng 18/11/96 59MN2 95 156 115 156

946 14259 Hoàng Tiến Đạt 02/12/96 59MN2 190 190

947 323359 Trần Đức Điềm 23/03/96 59MN2 45 188.5 120 188.5

948 43059 Âu Xuân Đông 30/01/96 59MN2 0 0

949 7359 Nguyễn Bá Dũng 29/12/96 59MN2 0 0

950 195459 Nguyễn Đức Dũng 09/10/96 59MN2 100 100

Page 30: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

951 164459 Đàm Việt Dũng 10/09/96 59MN2 150 175.5 175.5

952 239959 Nguyễn Hải Dương 18/12/96 59MN2 0 0

953 611259 Bùi Quang Hà 27/07/93 59MN2 0 162.5 162.5

954 292459 Trần Xuân Hậu 19/01/96 59MN2 85 156 156

955 341359 Cao Văn Mỹ 01/12/95 59MN2 90 182 182

956 637059 Nguyễn Văn Nam 05/07/93 59MN2 0 0

957 269359 Nhữ Văn Nam 05/12/96 59MN2 45 169 165 169

958 354759 Nguyễn Chính Nghĩa 15/03/96 59MN2 95 175.5 165 175.5

959 126659 Nguyễn Trường Nhân 24/06/96 59MN2 0 0

960 585459 Hoàng Nguyên Nhật 21/08/96 59MN2 0 0

961 74959 Nguyễn Hữu Phú 15/06/96 59MN2 50 149.5 149.5

962 244759 Nguyễn Hữu Quang 30/01/96 59MN2 0 0

963 221859 Phan Văn Sơn 31/12/96 59MN2 125 125

964 89859 Nguyễn Công Minh Sơn 24/04/96 59MN2 55 130 130

965 110559 Nguyễn Thu Thanh 25/09/96 59MN2 0 0

966 421159 Phạm Yến Thanh 14/11/96 59MN2 0 0

967 35959 Tạ Duy Thành 13/03/96 59MN2 0 0

968 116759 Phạm Tiến Thành 30/05/96 59MN2 0 0

969 534459 Nguyễn Phú Thành 08/10/96 59MN2 110 150 150

970 422959 Nguyễn Tiến Thành 02/03/96 59MN2 110 182 170 182

971 343659 Bùi Quang Thế 12/02/96 59MN2 75 149.5 85 149.5

972 377159 Nguyễn Lương Thiện 14/11/96 59MN2 90 110.5 130 130

973 232959 Vũ Văn Thuấn 17/03/96 59MN2 175 169 130 175

974 339859 Đinh Thanh Tùng 31/08/96 59MN2 0 0

975 3028459 Hoàng Văn Hiến 02/04/95 59MN3 0 162.5 110 162.5

976 3043759 Lê Văn Hoàng 28/02/95 59MN3 0 143 120 143

977 3055759 Nguyễn Huy Hoàng 18/02/96 59MN3 0 180 180

978 3057059 Nguyễn Xuân Minh 16/02/96 59MN3 0 0

979 3067959 Nguyễn Viết Phương 03/04/94 59MN3 55 143 130 143

980 3638259 Trương Quang Sơn 20/10/96 59MN3 110 95 110

981 3635759 Trịnh Lâm Tùng 19/04/96 59MN3 0 143 143

982 2124859 Nguyễn Văn Đình 14/12/95 59NT 90 156 100 156

983 2063659 Đỗ Ngọc Anh Duy 29/07/96 59NT 75 156 120 156

Page 31: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

984 2043759 Trần Thị Hồng 14/03/96 59NT 0 162.5 140 162.5

985 2103359 Lê Đình Hưng 02/03/96 59NT 95 140 140

986 2093559 Chu Đình Kiên 27/03/96 59NT 0 0

987 2081159 Nguyễn Thị Mai 01/01/96 59NT 105 195 195

988 2020359 Nguyễn Thạc Nam 06/12/96 59NT 0 0

989 2081859 Vũ Mạnh Nam 08/07/96 59NT 0 140 140

990 2019559 Đàm Xuân Nam 24/06/96 59NT 0 156 145 156

991 2057459 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 05/03/96 59NT 0 145 145

992 2099359 Nguyễn Thị Thảo 14/05/96 59NT 0 162.5 140 162.5

993 2121759 Nguyễn Tiến Thịnh 12/02/95 59NT 145 188.5 180 188.5

994 2036459 Nguyễn Minh Thuận 18/01/96 59NT 0 117 90 117

995 2054959 Trần Anh Tú 07/05/96 59NT 45 156 170 170

996 2065259 Quách Mạnh Tuấn 17/09/96 59NT 80 175.5 150 175.5

997 2040259 Cao Sơn Tùng 15/07/96 59NT 0 125 125

998 2013659 Nguyễn Quốc Việt 16/07/95 59NT 110 130 100 130

999 2089659 Đoàn Tống Quang Vinh 20/12/96 59NT 100 143 95 143

1000 2039259 Dương Thị Xuân 06/06/96 59NT 100 130 160 160

1001 1500359 Lê Duy Anh 02/02/96 59PM1 190 190

1002 139059 Đặng Tiến Chiêu 06/06/96 59PM1 70 130 130

1003 648159 Đinh Mạnh Cường 17/09/95 59PM1 150 150

1004 359759 Trần Minh Đạt 21/03/96 59PM1 115 175 175

1005 1531459 Đặng Hoàng Đô 01/08/95 59PM1 190 190

1006 682359 Nguyễn Tiến Dũng 01/02/93 59PM1 150 150 150

1007 1522259 Lê Xuân Giang 10/10/96 59PM1 115 140 140

1008 430759 Mai Hoàng Hải 02/04/96 59PM1 115 135 135

1009 1576659 Trần Duy Hoàng 11/01/96 59PM1 0 0

1010 557059 Nguyễn Văn Lợi 11/12/96 59PM1 80 123.5 175 175

1011 288659 Nguyễn Thị Nhàn 09/01/96 59PM1 165 145 165

1012 526159 Lê Thị Quỳnh Như 06/09/96 59PM1 0 0

1013 234959 Nguyễn Văn Tuân 10/03/96 59PM1 0 0

1014 1510959 Nguyễn Bảo Anh 01/07/96 59PM2 0 0

1015 309559 Phạm Việt Anh 27/06/96 59PM2 100 130 130

1016 490859 Nguyễn Tuấn Anh 07/05/96 59PM2 95 140 140

Page 32: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1017 1575359 Nguyễn Quốc Bảo 23/04/96 59PM2 0 0

1018 1571659 Trương Ngọc Cường 27/02/96 59PM2 150 190 190

1019 421259 Trần Hải Đăng 26/10/96 59PM2 105 95 105

1020 223059 Nguyễn Văn Đồng 17/03/95 59PM2 0 0

1021 430859 Phí Thị Hà 05/04/96 59PM2 120 125 125

1022 44859 Nguyễn Hồng Hạnh 09/03/96 59PM2 145 130 145

1023 47459 Dương Trung Hiếu 25/10/96 59PM2 100 135 135

1024 631459 Nguyễn Minh Hoàng 09/11/95 59PM2 0 150 150

1025 362159 Phạm Đức Thành 09/05/96 59PM2 85 155 155

1026 382359 Trần Quang Thế 27/11/96 59PM2 115 170 170

1027 565959 Hoàng Văn Thọ 06/01/96 59PM2 95 125 125

1028 359659 Đặng Thị Thanh Thùy 15/01/96 59PM2 190 175 190

1029 1551059 Mai Văn Tuyến 04/04/96 59PM2 190 160 190

1030 319059 Nguyễn Tuấn Anh 04/11/96 59PM3 160 190 190

1031 1574359 Nguyễn Xuân Bắc 13/01/96 59PM3 0 125 125

1032 458359 Mã Trọng Cẩn 28/09/96 59PM3 0 135 135

1033 1511459 Bùi Minh Chiến 27/03/96 59PM3 190 190

1034 438559 Nguyễn Trường Chinh 04/11/96 59PM3 140 160 160

1035 136559 Trần Chí Công 22/12/96 59PM3 145 145

1036 1543659 Dương Ngọc Đức 16/01/96 59PM3 180 180

1037 230959 Ngô Minh Đức 21/11/96 59PM3 0 135 135

1038 413259 Nguyễn Thị Hà 18/11/96 59PM3 70 175 175

1039 334259 Trần Đức Hiếu 04/05/96 59PM3 85 85

1040 1571559 Nguyễn Minh Hoàng 03/12/96 59PM3 0 0

1041 1533259 Nguyễn Thị Kim Huệ 10/11/96 59PM3 0 0

1042 292559 Lê Thị Huyền 02/01/96 59PM3 0 0

1043 1500159 Trần Hải Nam 04/09/96 59PM3 0 0

1044 1574659 Nguyễn Phú Quang 13/12/96 59PM3 0 0

1045 583459 Nguyễn Văn Thành 03/10/96 59PM3 0 130 130

1046 509859 Nguyễn Thị Thu 04/01/96 59PM3 115 160 160

1047 1516959 Hà Quang Vũ 15/12/96 59PM3 0 0

1048 191659 Nguyễn Thị Chinh 19/07/96 59QD1 90 136.5 140 140

1049 100559 Phạm Văn Đạt 12/09/96 59QD1 45 149.5 155 155

Page 33: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1050 712659 Lê Đức Định / / 59QD1 90 149.5 130 149.5

1051 573359 Lê Ngọc Đức 10/05/96 59QD1 75 175.5 175 175.5

1052 712759 Trần Thanh Hải / / 59QD1 115 115

1053 133759 Vàng Minh Hiếu 17/04/96 59QD1 70 162.5 85 162.5

1054 713559 Nông Hoài Luân / / 59QD1 60 169 90 169

1055 97159 Lê Văn Lượng 07/11/96 59QD1 105 169 105 169

1056 138559 Trần Thị Anh Minh 12/02/96 59QD1 60 156 115 156

1057 161859 Nguyễn Xuân Minh 14/03/95 59QD1 80 130 135 135

1058 255659 Nguyễn Thị Phương 11/01/96 59QD1 85 195 175 195

1059 70059 Bùi Mạnh Quân 01/02/96 59QD1 75 162.5 155 162.5

1060 595659 Hà Minh Thắng 15/02/96 59QD1 75 188.5 110 188.5

1061 713959 Nguyễn Quang Thành / / 59QD1 100 182 182

1062 333659 Phạm Thị Thu 10/12/96 59QD1 0 0

1063 518559 Mai Thị Thủy 20/09/96 59QD1 105 140 140

1064 278959 Phan Mạnh Tiến 28/11/96 59QD1 95 175.5 85 175.5

1065 200759 Lý Mạnh Trường 20/10/96 59QD1 105 169 150 169

1066 275959 Bùi Hữu Tùng 10/04/91 59QD1 0 0

1067 454559 Bùi Thị Vân Anh 28/12/96 59QD2 110 162.5 130 162.5

1068 550659 Nguyễn Duy Đại 21/03/96 59QD2 95 95

1069 108259 Lưu Văn Dũng 25/08/96 59QD2 75 123.5 150 150

1070 79859 Nguyễn Viết Hà 19/12/96 59QD2 100 182 180 182

1071 204959 Nguyễn Minh Hải 17/10/96 59QD2 0 0

1072 201559 Phạm Trung Hải 15/09/96 59QD2 105 175.5 175.5

1073 509259 Hà Thị Hằng 09/05/96 59QD2 145 195 175 195

1074 440059 Đặng Ngọc Hồng 28/12/96 59QD2 150 188.5 130 188.5

1075 701959 Trần Quang Hưng 25/02/96 59QD2 0 0

1076 168859 Đỗ Thu Hương 23/11/96 59QD2 120 182 155 182

1077 473959 Phạm Trung Kiên 19/03/96 59QD2 70 175.5 120 175.5

1078 119559 Phạm Văn Linh 12/11/96 59QD2 105 182 155 182

1079 146359 Hoàng Việt Long 26/06/96 59QD2 105 162.5 120 162.5

1080 88859 Nguyễn Hữu Mạnh 16/02/96 59QD2 0 0

1081 196459 Tạ Trọng Quý 24/04/96 59QD2 140 155 155

1082 586859 Nguyễn Quang Thành 05/12/96 59QD2 105 143 125 143

Page 34: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1083 132459 Tống Khánh Thiện 27/11/96 59QD2 0 0

1084 288759 Nguyễn Thủy Tiên 17/04/96 59QD2 155 182 160 182

1085 479459 Nguyễn Văn Tiến 06/09/96 59QD2 70 162.5 162.5

1086 137659 Trần Đức Tùng 20/06/96 59QD2 0 0

1087 2130559 Đỗ Tuấn Anh 03/03/95 59QH1 0 175.5 85 175.5

1088 2094859 Phạm Thị Anh 01/12/95 59QH1 100 195 85 195

1089 2030359 Bùi Văn Cương 13/04/96 59QH1 80 80

1090 2041959 Trần Văn Đáp 08/11/96 59QH1 70 104 190 190

1091 2032359 Trần Tấn Đạt 01/11/96 59QH1 85 150 150

1092 2086759 Tô Thành Đạt 07/08/96 59QH1 130 182 195 195

1093 2029559 Phạm Quang Độ 02/09/96 59QH1 0 0

1094 2022359 Nguyễn Thị Hà 29/01/96 59QH1 60 156 150 156

1095 2014659 Trần Thu Hà 26/10/96 59QH1 100 188.5 190 190

1096 2071559 Phạm Trọng Hiếu 28/06/96 59QH1 0 123.5 123.5

1097 2049059 Nguyễn Thị Hoa 14/05/96 59QH1 85 149.5 105 149.5

1098 2079159 Lại Mạnh Hùng 14/03/96 59QH1 55 55

1099 2032259 Đặng Việt Hùng 20/07/95 59QH1 110 110

1100 2043959 Doãn Văn Hùng 24/09/96 59QH1 70 156 145 156

1101 2109159 Đặng Thanh Hưng 27/08/96 59QH1 85 156 110 156

1102 2023759 Bùi Quang Huy 24/04/96 59QH1 100 117 117

1103 2015959 Nguyễn Xuân Huy 02/02/96 59QH1 130 150 150

1104 2016459 Trần Tiến Lộc 14/12/95 59QH1 70 182 135 182

1105 2076959 Phạm Thị Thanh Nhàn 26/10/96 59QH1 90 195 130 195

1106 2058359 Ninh Thị Phương 19/03/96 59QH1 0 71.5 125 125

1107 2132359 Chu Thế Quân 26/01/96 59QH1 0 185 185

1108 2043059 Đỗ Văn Quốc 19/02/96 59QH1 65 91 90 91

1109 2062259 Nguyễn Lê Quỳnh 17/10/96 59QH1 100 195 90 195

1110 2125859 Lê Thế Sự 08/03/95 59QH1 130 175.5 115 175.5

1111 2028759 Đỗ Thị Thu Thảo 02/10/96 59QH1 80 156 156

1112 2029859 Nguyễn Văn Thư 26/06/96 59QH1 85 130 130

1113 2115359 Nguyễn Phú Thuận 10/09/95 59QH1 130 162.5 90 162.5

1114 2039859 Chu Minh Tiến 10/12/96 59QH1 150 150

1115 2052159 Đào Quang Tiến 18/03/96 59QH1 95 188.5 145 188.5

Page 35: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1116 2076559 Nguyễn Văn Toàn 31/01/96 59QH1 135 182 165 182

1117 2103559 Lê Thị Trang 20/02/96 59QH1 110 156 85 156

1118 2098859 Lê Đăng Tùng 24/12/96 59QH1 95 100 100

1119 2039959 Nguyễn Hoàng Việt 03/09/96 59QH1 100 188.5 145 188.5

1120 2102859 Lê Quang Anh 08/01/96 59QH2 0 143 105 143

1121 2032459 Trần Thị Thùy Dương 20/09/96 59QH2 95 95

1122 2034659 Nguyễn Trí Duy 02/08/96 59QH2 70 170 170

1123 2012859 Nguyễn Thị Bích Hằng 04/05/96 59QH2 100 175.5 170 175.5

1124 2109059 Nguyễn Văn Hậu 04/12/96 59QH2 60 136.5 120 136.5

1125 2042259 Cao Đắc Hưng 25/10/96 59QH2 50 100 100

1126 2111459 ứng Quốc Huy 02/08/95 59QH2 0 110.5 110.5

1127 2018359 Nguyễn Duy Khánh 30/11/96 59QH2 0 0

1128 2119259 Nguyễn Mạnh Kiểm 17/11/94 59QH2 0 91 145 145

1129 2030459 Nguyễn Văn Kỳ 07/05/96 59QH2 95 117 120 120

1130 2042359 Lê Thị Mây 07/02/95 59QH2 0 149.5 125 149.5

1131 2080959 Vũ Đình Nam 20/07/95 59QH2 110 182 115 182

1132 2040059 Nguyễn Hải Nam 03/09/96 59QH2 90 188.5 140 188.5

1133 2120859 Nguyễn Đức Nhân 20/08/95 59QH2 115 169 169

1134 2010859 Nguyễn Huy Phúc 27/01/96 59QH2 70 117 175 175

1135 2032159 Bùi Đức Quân 04/10/96 59QH2 80 80

1136 2014159 Đặng Hoàng Sơn 01/01/96 59QH2 85 188.5 188.5

1137 2086659 Nguyễn Minh Tiến 08/08/96 59QH2 0 0

1138 2091759 Nguyễn Văn Vĩ 18/06/96 59QH2 90 149.5 149.5

1139 584359 Đinh Tuấn Anh 05/04/96 59TH1 125 125

1140 295859 Nguyễn Thị Kim Anh 12/12/96 59TH1 55 150 150

1141 210459 Trương Hải Âu 03/09/96 59TH1 115 115

1142 212059 Nguyễn Trọng Bộ 30/03/96 59TH1 65 120 120

1143 47759 Vũ Đình Chiến 12/08/96 59TH1 105 135 135

1144 685659 Đỗ Thế Chung 09/11/95 59TH1 50 145 145

1145 117659 Nguyễn Bá Đô 26/01/96 59TH1 80 165 165

1146 625259 Phạm Tấn Dư 16/10/95 59TH1 100 100

1147 366759 Hoàng Thị Thu Hằng 05/05/95 59TH1 0 140 140

1148 652659 Lường Văn Hoàng 01/08/95 59TH1 75 75

Page 36: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1149 335459 Đỗ Mạnh Huấn 17/03/95 59TH1 115 115 115

1150 316059 Phạm Văn Huấn 28/02/96 59TH1 110 155 155

1151 641359 Đinh Sỹ Mạnh Hùng 13/07/95 59TH1 0 0

1152 314059 Nguyễn Thị Hương 01/09/96 59TH1 185 185

1153 408559 Bùi Văn Huyến 20/11/96 59TH1 85 145 145

1154 185559 Phan Hoài Linh 13/09/96 59TH1 125 125

1155 316259 Phạm Công Minh 13/11/96 59TH1 120 165 165

1156 430659 Nguyễn Trí Nghĩa 14/11/96 59TH1 110 140 140

1157 156759 Nguyễn Trường Sơn 03/05/96 59TH1 0 0

1158 198959 Phạm Hồng Sơn 23/09/96 59TH1 75 135 135

1159 49659 Nguyễn Văn Thạch 12/09/87 59TH1 100 95 100

1160 5059 Nguyễn Duy Thái 16/11/96 59TH1 195 195

1161 101859 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/11/96 59TH1 80 80

1162 281759 Lê Thu Thảo 10/07/95 59TH1 0 140 140

1163 218459 Trần Xuân Thiện 21/10/96 59TH1 125 165 165

1164 109759 Phạm Văn Thịnh 01/09/95 59TH1 90 110 110

1165 106959 Hoàng Trung Thông 15/09/96 59TH1 115 160 160

1166 470559 Lê Văn Tiến 20/06/95 59TH1 75 120 120

1167 120959 Đàm Văn Tới 21/07/95 59TH1 130 130

1168 105059 Phạm Hoàng Tôn 01/11/96 59TH1 50 105 105

1169 524359 Lê Minh Trí 21/05/96 59TH1 110 105 110

1170 205559 Nguyễn Thị Trinh 22/02/95 59TH1 115 80 115

1171 546859 Nguyễn Đình Tú 20/11/96 59TH1 0 140 140

1172 300959 Quách Quốc Tuấn 06/06/94 59TH1 0 115 115

1173 144859 Long Minh Tuấn 12/10/96 59TH1 110 125 125

1174 484259 Nguyễn Duy Tùng 15/02/96 59TH1 0 0

1175 252459 Nguyễn Hữu Tùng 08/08/96 59TH1 110 150 150

1176 411259 Vương Minh Ân 23/12/96 59TH2 170 175 175

1177 11559 Nguyễn Tuấn Anh 01/05/96 59TH2 165 165

1178 627559 Đỗ Thị Kiều Anh 03/04/95 59TH2 0 120 120

1179 3159 Nguyễn Việt Anh 31/01/96 59TH2 120 195 195

1180 653759 Trần Văn Cường 30/12/95 59TH2 115 195 195

1181 16959 Nguyễn Tiến Đạt 05/04/95 59TH2 150 150

Page 37: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1182 653159 Ngô Tiến Đạt 03/11/95 59TH2 0 115 115

1183 279059 Hoàng Diệu 22/08/96 59TH2 95 100 100

1184 341559 Phạm Đức Duẩn 29/12/95 59TH2 125 130 130

1185 318559 Đỗ Đình Đức 22/09/96 59TH2 75 85 85

1186 651759 Nguyễn Việt Đức 17/09/95 59TH2 160 180 180

1187 314659 Trịnh Thị Duyên 01/01/96 59TH2 130 140 140

1188 222159 Vũ Trí Hà 04/09/96 59TH2 85 85

1189 645059 Tạ Văn Hải 20/02/92 59TH2 75 115 115

1190 226859 Nguyễn Văn Hiểu 09/12/96 59TH2 0 60 60

1191 52659 Vũ Thị Hoài 28/09/96 59TH2 75 90 90

1192 492459 Vũ Đức Hoàn 28/12/95 59TH2 85 150 150

1193 403259 Nguyễn Văn Huy 05/07/96 59TH2 115 195 170 195

1194 219259 Nguyễn Văn Khương 28/09/96 59TH2 55 95 95

1195 317159 Trần Khánh Ly 02/09/96 59TH2 125 125

1196 215159 Đồng Thị Mai 29/07/96 59TH2 0 175 175

1197 79459 Nguyễn Quảng Nam 01/12/96 59TH2 55 115 115

1198 715559 Yun Phearath / / 59TH2 75 169 145 169

1199 175759 Nguyễn Hoàng Phúc 28/07/96 59TH2 55 55

1200 108859 Vũ Văn Phương 24/04/96 59TH2 0 125 125

1201 8759 Phạm Hồng Quân 06/06/96 59TH2 180 180

1202 263859 Bùi Văn Quyết 10/12/96 59TH2 90 95 95

1203 687959 Khuất Văn Quỳnh 12/11/95 59TH2 95 100 100

1204 584159 Dương Thái Sơn 02/11/96 59TH2 85 85

1205 198659 Phạm Hà Sơn 01/02/96 59TH2 125 155 155

1206 340859 Phạm Văn Sử 27/12/96 59TH2 90 90

1207 357759 Phùng Duy Tân 05/09/96 59TH2 115 155 155

1208 204259 Nguyễn Tiến Thìn 19/02/96 59TH2 0 0

1209 320959 Phạm Văn Thông 22/11/96 59TH2 80 130 130

1210 542759 Vương Đình Thu 20/04/96 59TH2 175 180 180

1211 259159 Lưu Thị Thúy 09/12/96 59TH2 135 145 145

1212 288359 Nguyễn Văn Thuyết 16/05/96 59TH2 95 100 100

1213 531159 Võ Văn Toàn 05/06/94 59TH2 130 165 165

1214 102259 Phạm Quang Tráng 28/10/96 59TH2 25 110 110

Page 38: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1215 252259 Cao Văn Trung 25/01/96 59TH2 65 65

1216 42659 Nguyễn Ngọc Tú 14/09/96 59TH2 90 115 115

1217 476459 Trần Anh Tuấn 20/12/95 59TH2 0 0

1218 117859 Phạm Anh Tuấn 29/08/96 59TH2 160 160

1219 212359 Nguyễn Văn Tùng 10/06/96 59TH2 0 0

1220 3025159 Lê Huy Chiến 19/11/96 59TH3 140 140

1221 3023659 Phạm Văn Chinh 31/03/96 59TH3 0 140 140

1222 3049659 Nguyễn Tuấn Cường 30/04/96 59TH3 0 0

1223 3052459 Nguyễn Văn Đức 23/07/95 59TH3 0 125 125

1224 3062259 Nguyễn Anh Dũng 25/08/95 59TH3 0 0

1225 3062559 Phạm Hữu Dũng 22/02/96 59TH3 110 165 165

1226 3047059 Phạm Thị Hương 02/04/96 59TH3 85 125 125

1227 3026459 Bùi Công Huy 12/06/96 59TH3 120 120

1228 3010159 Đỗ Duy Khánh 05/09/96 59TH3 60 60

1229 3024259 Phạm Đức Lâm 24/07/96 59TH3 65 145 145

1230 3011259 Chử Ngọc Long 22/10/96 59TH3 105 140 140

1231 3049859 Vũ Văn Ngọ 09/09/96 59TH3 0 135 135

1232 3060559 Trần Văn Quân 06/03/96 59TH3 0 0

1233 3029859 Nguyễn Thị Thảo 07/01/96 59TH3 105 145 145

1234 3018359 Đặng Xuân Tiến 22/06/96 59TH3 115 185 185

1235 3060259 Lê Ngọc Trung 26/06/93 59TH3 85 110 110

1236 3034759 Đào Duy Trường 06/10/96 59TH3 0 0

1237 3054259 Trần Quốc Tuấn 06/08/96 59TH3 0 0

1238 3004059 Nguyễn Minh Tuấn 07/10/96 59TH3 95 105 105

1239 3054659 Vũ Văn Việt 22/03/95 59TH3 55 135 135

1240 3074659 Đào Tuấn Vũ 12/04/94 59TH3 0 0

1241 171559 Nguyễn Văn Đạt 07/10/96 59TL1 60 130 100 130

1242 164059 Lưu Tiến Đạt 21/07/96 59TL1 65 149.5 110 149.5

1243 550459 Nguyễn Duy Điệt 06/10/96 59TL1 90 78 105 105

1244 389159 Trần Quang Doãn 26/04/96 59TL1 120 130 130

1245 603759 Trần Trung Đức 29/09/96 59TL1 0 0

1246 13459 Trần Trung Đức 07/05/96 59TL1 65 0 65

1247 153859 Đoàn Tuấn Dũng 19/09/96 59TL1 0 0

Page 39: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1248 239459 Lưu Tiến Dũng 30/08/96 59TL1 95 75 95

1249 125159 Nguyễn Viết Duy 03/09/96 59TL1 95 105 105

1250 79059 Nguyễn Hoàng Hải 08/08/96 59TL1 80 71.5 130 130

1251 454159 Nguyễn Xuân Hiếu 01/08/96 59TL1 80 75 80

1252 504859 Đỗ Duy Hiếu 18/04/96 59TL1 90 71.5 95 95

1253 244159 Lê Văn Hoàn 10/06/95 59TL1 80 145 145

1254 374659 Vũ Huy Hoàng 05/09/96 59TL1 0 0

1255 511259 Nguyễn Văn Hưng 02/03/96 59TL1 90 136.5 65 136.5

1256 577359 Nguyễn Văn Khánh 06/11/95 59TL1 85 160 160

1257 375659 Nguyễn Ngọc Khiêm 01/10/96 59TL1 110 110

1258 46759 Nguyễn Tài Liêm 16/08/96 59TL1 105 120 120

1259 551259 Đậu Văn Linh 11/10/96 59TL1 45 123.5 123.5

1260 461859 Đào Quyết Lý 26/04/96 59TL1 115 169 145 169

1261 303859 Dương Văn Minh 03/08/95 59TL1 40 175 175

1262 467359 Nguyễn Văn Minh 07/02/96 59TL1 70 97.5 175 175

1263 418259 Bùi Văn Nam 26/12/96 59TL1 110 136.5 135 136.5

1264 409059 Vũ Tiến Nghĩa 19/06/96 59TL1 140 140

1265 284259 Phạm Văn Nghiệp 26/01/95 59TL1 90 169 165 169

1266 451959 Phạm Thị Hồng Nhung 10/05/96 59TL1 95 143 110 143

1267 31859 Vương Đình Ninh 28/07/96 59TL1 90 162.5 100 162.5

1268 350459 Vũ Hải Phong 13/11/96 59TL1 105 145 145

1269 522259 Lê Như Phương 16/09/96 59TL1 100 105 105

1270 501759 Lê Công Quân 12/10/96 59TL1 135 110 135

1271 7559 Vương Lê Công Sơn 31/12/96 59TL1 160 160

1272 95159 Phạm Ngọc Sơn 17/12/95 59TL1 100 123.5 155 155

1273 390959 Tạ Văn Thạch 12/05/91 59TL1 105 117 105 117

1274 418159 Hồ Bá Thắng 01/07/96 59TL1 80 136.5 105 136.5

1275 546659 Trần Hoàng Thắng 11/11/96 59TL1 135 143 150 150

1276 389059 Phạm Đình Thảo 22/11/96 59TL1 65 117 120 120

1277 326959 Nguyễn Quốc Tiến 18/05/94 59TL1 80 143 145 145

1278 424959 Bùi Quốc Toản 23/03/96 59TL1 110 117 100 117

1279 425259 Đỗ Quang Trung 02/10/96 59TL1 105 150 150

1280 173959 Nguyễn Công Trường 16/06/96 59TL1 115 84.5 80 115

Page 40: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1281 298459 Trịnh Thanh Tùng 28/09/96 59TL1 0 0

1282 382459 Trần Văn Tùng 18/03/96 59TL1 105 162.5 162.5

1283 465859 Nguyễn Thị Vân 05/12/94 59TL1 95 95

1284 75359 Đỗ Văn Vinh 21/02/96 59TL1 100 80 100

1285 637959 Nguyễn Thành An 06/02/95 59TL2 0 75 75

1286 301859 Trần Văn Anh 23/10/96 59TL2 65 65

1287 412359 Vũ Ngọc Anh 01/07/96 59TL2 100 125 125

1288 3438158 Bạch Văn Chưởng 15/04/90 59TL2 80 125 125

1289 3438158 Bạch Văn Chưởng 15/04/90 59TL2 0 125 125

1290 501959 Hà Quang Cường 01/05/96 59TL2 125 155 155

1291 169659 Nguyễn Mạnh Cường 07/09/96 59TL2 170 170 170

1292 190459 Hoàng Hoàng Đạo 22/01/96 59TL2 90 90

1293 352059 Vũ Minh Đức 14/02/96 59TL2 80 110 110

1294 632859 Phan Văn Dũng 03/09/92 59TL2 90 120 120

1295 561759 Phan Văn Dũng 12/09/96 59TL2 95 125 125

1296 175959 Phùng Tiến Dũng 18/03/96 59TL2 85 188.5 105 188.5

1297 460159 Vũ Thị Hồng Giang 22/05/96 59TL2 140 195 160 195

1298 447459 Dương Việt Hà 01/10/96 59TL2 130 120 130

1299 109659 Phạm Mạnh Hùng 09/03/95 59TL2 85 100 100

1300 10159 Phạm Quang Hùng 29/02/96 59TL2 95 130 130

1301 300859 Lương Văn Huy 30/11/96 59TL2 35 35

1302 161359 Đinh Văn Khương 13/11/96 59TL2 165 125 165

1303 504159 Lê Trung Kiên 07/05/96 59TL2 65 95 95

1304 390359 Trần Hữu Kiên 15/05/95 59TL2 100 140 140

1305 656459 Hoàng Đình Linh 08/04/94 59TL2 0 0

1306 618759 Hoàng Xuân Lộc 28/08/94 59TL2 75 130 175 175

1307 383259 Ngô Văn Lợi 25/08/96 59TL2 120 105 120

1308 449559 Đào Ngọc Long 17/09/96 59TL2 170 117 125 170

1309 494159 Nguyễn Văn Lượng 22/04/96 59TL2 0 90 90

1310 391059 Phạm Hải Lưu 04/12/95 59TL2 80 135 135

1311 557359 Phạm Ngọc Minh 26/02/96 59TL2 120 104 110 120

1312 23659 Trần Anh Minh 07/10/96 59TL2 100 175.5 175.5

1313 657259 Phạm Văn Phương 09/05/95 59TL2 70 100 100

Page 41: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1314 591359 Nguyễn Viết Quốc 02/09/95 59TL2 80 136.5 115 136.5

1315 261859 Hồ Văn Quý 11/03/96 59TL2 70 70

1316 19159 Vũ Xuân Thắng 09/11/96 59TL2 0 0

1317 456759 Nguyễn Văn Thế 11/08/96 59TL2 95 117 160 160

1318 369759 Hà Đức Thịnh 10/06/96 59TL2 145 188.5 175 188.5

1319 89359 Nguyễn Văn Thuận 21/06/95 59TL2 165 150 165

1320 705759 Bùi Văn Toàn 25/03/95 59TL2 120 175.5 105 175.5

1321 416959 Nguyễn Văn Toản 08/03/96 59TL2 65 156 70 156

1322 627659 Hồ Văn Tư 17/08/95 59TL2 105 117 110 117

1323 435859 Phạm Văn Tuân 24/10/96 59TL2 95 175.5 130 175.5

1324 285359 Phạm Văn Tuấn 04/07/96 59TL2 160 160

1325 673859 Lê Văn Tuệ 04/10/94 59TL2 65 104 130 130

1326 576159 Trương Xuân Tùng 05/01/95 59TL2 65 91 110 110

1327 51559 Ngô Thanh Tùng 29/11/96 59TL2 105 136.5 125 136.5

1328 143059 Nguyễn Quốc Việt 30/12/96 59TL2 75 115 115

1329 3072559 Nguyễn Văn Công 11/02/95 59TL3 110 150 150

1330 3637959 Chu Đức Đạt 16/05/96 59TL3 120 165 165

1331 3062859 Chu Văn Hậu 20/07/96 59TL3 0 0

1332 3639259 Nguyễn Quang Huy 10/02/96 59TL3 120 150 150

1333 3619459 Ngô Ngọc Khang 21/09/96 59TL3 45 195 195

1334 3037659 Trần Quang Kiên 04/12/96 59TL3 70 165 165

1335 3636459 Phạm Thanh Long 13/10/96 59TL3 130 85 130

1336 3023059 Lê Tiến Lực 23/09/95 59TL3 105 105 105

1337 3037459 Ngô Quang Minh 16/03/96 59TL3 85 85

1338 3017259 Tạ Văn Quang 29/09/96 59TL3 100 100

1339 3061659 Phan Lê Thành 01/01/95 59TL3 115 150 150

1340 3634959 Trần Đức Thịnh 03/09/96 59TL3 0 0

1341 3066859 Lê Quang Thịnh 30/05/95 59TL3 65 190 190

1342 3048659 Phạm Thanh Toàn 11/08/95 59TL3 150 180 180

1343 3057159 Nguyễn Cảnh Tuấn 30/10/96 59TL3 70 70

1344 3017459 Tạ Quang Vinh 30/06/96 59TL3 100 100

1345 3603459 Đoàn Thị Anh 08/07/96 59TRD 0 140 140

1346 3023559 Trương Đình Chiến 27/11/96 59TRD 0 0

Page 42: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1347 3032059 Nguyễn Đức Chính 08/02/94 59TRD 0 0

1348 3625559 Trịnh Đình Cường 27/08/96 59TRD 0 0

1349 3010959 Hán Mạnh Cường 16/01/96 59TRD 70 120 120

1350 3042959 Lê Quý Đôn 24/03/95 59TRD 0 120 120

1351 3024559 Đỗ Văn Duẩn 04/04/96 59TRD 95 95

1352 3018259 Tạ Tất Dũng 23/10/96 59TRD 70 155 155

1353 290659 Nguyễn Thị Hà 05/08/96 59TRD 150 145 150

1354 3624259 Nguyễn Minh Hiếu 24/10/95 59TRD 80 80

1355 3034359 Dương Công Hiểu 23/04/96 59TRD 70 110 110

1356 3028259 Dương Thị Hoa 28/02/95 59TRD 115 130 130

1357 3063259 Cấn Thị Mai Hoa 28/10/96 59TRD 80 140 140

1358 3604259 Trần Thị Hoa 10/09/96 59TRD 0 175 175

1359 3051659 Nguyễn Văn Hòa 01/12/95 59TRD 100 150 150

1360 3625759 Trần Mậu Hồng 05/07/95 59TRD 95 140 140

1361 3633059 Ngô Thị Huế 13/04/93 59TRD 0 0

1362 3064159 Vũ Văn Hưng 15/08/93 59TRD 80 80

1363 3020659 Nguyễn Thúy Hường 30/09/96 59TRD 0 0

1364 41959 Trần Thanh Huyền 14/10/96 59TRD 0 0

1365 3602659 Vũ Thị Huyền 10/10/96 59TRD 0 135 135

1366 3021259 Lê Thị Huyền 19/05/96 59TRD 85 150 150

1367 3006759 Bùi Nguyên Khôi 14/12/96 59TRD 0 0

1368 3045059 Nguyễn Văn Linh 01/11/95 59TRD 70 160 160

1369 3071359 Nguyễn Thị Lĩnh 29/04/96 59TRD 115 170 170

1370 374959 Nguyễn Thành Luân 05/07/96 59TRD 100 125 125

1371 3609759 Phạm Cao Minh 12/03/96 59TRD 0 0

1372 3033059 Đỗ Đức Minh 21/01/96 59TRD 105 95 105

1373 3602859 Đỗ Văn Minh 27/09/83 59TRD 85 105 105

1374 359359 Đỗ Đình Phong 16/11/95 59TRD 0 115 115

1375 3616659 Phùng Văn Quý 06/05/96 59TRD 0 0

1376 3616259 Nguyễn Đình Sơn 12/11/95 59TRD 0 0

1377 574159 Nguyễn Cảnh Thắng 20/03/96 59TRD 185 140 185

1378 3029259 Nguyễn Đắc Thịnh 07/12/96 59TRD 0 0

1379 481559 Nguyễn Duy Thống 03/04/95 59TRD 0 115 115

Page 43: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1380 3615659 Đoàn Thị Thương 20/03/96 59TRD 80 110 110

1381 341459 Trần Văn Thủy 07/11/95 59TRD 90 125 125

1382 3070059 Bùi Kim Sinh Tiến 03/09/96 59TRD 0 90 90

1383 3624059 La Tuyết Trinh 26/07/96 59TRD 75 95 95

1384 231059 Nguyễn Hữu Trực 17/09/96 59TRD 75 170 170

1385 3038559 Bùi Đức Tuấn 09/04/96 59TRD 55 55

1386 489459 Lục Đình Tuấn 27/06/96 59TRD 85 110 110

1387 3049359 Phạm Đức Tuấn 16/11/96 59TRD 125 145 145

1388 178159 Nguyễn Anh Tuấn 02/01/95 59TRD 85 150 150

1389 348959 Nguyễn Văn Tuấn 27/09/96 59TRD 80 150 150

1390 3023159 Hồ Sỹ Tùng 28/05/95 59TRD 60 60

1391 3011859 Nguyễn Huy Tùng 05/10/96 59TRD 100 155 155

1392 3059059 Nguyễn Duy Tý 21/07/96 59TRD 0 0

1393 523559 Đàm Quang An 26/01/96 59VL1 75 97.5 105 105

1394 455259 Đinh Ngọc ánh 22/09/96 59VL1 80 149.5 149.5

1395 118059 Lâm Thị Ngọc Chiên 12/07/96 59VL1 110 150 150

1396 117559 Lưu Văn Cường 09/05/96 59VL1 105 110.5 105 110.5

1397 311859 Vũ Văn Hải 27/10/96 59VL1 30 182 185 185

1398 383559 Trần Văn Hiến 15/09/96 59VL1 110 169 135 169

1399 206759 Ong Văn Hiếu 12/12/96 59VL1 0 0

1400 271959 Hà Quốc Hưng 12/04/96 59VL1 100 110.5 155 155

1401 413659 Nguyễn Đức Lanh 12/08/96 59VL1 65 169 120 169

1402 192359 Nguyễn Tường Linh 21/08/96 59VL1 130 162.5 190 190

1403 408059 Trần Thanh Long 18/01/96 59VL1 130 182 155 182

1404 285059 Ninh Quang Mạnh 01/04/96 59VL1 40 40

1405 50359 Hoàng Trường Minh 22/12/96 59VL1 150 169 115 169

1406 299059 Nguyễn Hoàng Nam 28/01/96 59VL1 0 0

1407 580759 Hoàng Nghĩa Nam 10/02/96 59VL1 60 175.5 125 175.5

1408 386659 Lê Hà Phan 05/02/96 59VL1 120 188.5 130 188.5

1409 654059 Tăng Viết Phong 13/09/95 59VL1 70 182 130 182

1410 325659 Bùi Văn Phú 03/09/96 59VL1 70 143 110 143

1411 78759 Phí Đình Phúc 09/08/96 59VL1 95 182 135 182

1412 139659 Nguyễn Anh Quang 16/03/96 59VL1 85 175.5 100 175.5

Page 44: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1413 402059 Nguyễn Quang Thái 19/06/96 59VL1 95 130 130 130

1414 245959 Tiêu Công Thành 29/01/96 59VL1 95 95

1415 186559 Chu Văn Thành 08/04/96 59VL1 105 156 156

1416 524659 Lê Sỹ Tiến 20/01/96 59VL1 50 110.5 130 130

1417 498659 Trần Minh Tiến 20/09/96 59VL1 90 169 145 169

1418 261059 Tăng Văn Trung 10/11/96 59VL1 90 149.5 55 149.5

1419 444859 Ngô Văn Trung 27/06/95 59VL1 85 136.5 120 136.5

1420 89659 Nguyễn Vinh Trưởng 12/10/93 59VL1 80 117 125 125

1421 265959 Bùi Văn Tú 18/12/96 59VL1 65 162.5 140 162.5

1422 633859 Đào Thanh Tuấn 11/07/95 59VL1 55 117 115 117

1423 28859 Đặng Thanh Tùng 19/02/96 59VL1 0 0

1424 339059 Đinh Văn Tuyền 30/04/96 59VL1 0 162.5 180 180

1425 271259 Đinh Văntảo 05/08/96 59VL1 85 143 105 143

1426 314159 Nguyễn Như Vinh 05/11/95 59VL1 80 149.5 125 149.5

1427 269059 Đỗ Thị Việt Anh 13/12/96 59VL2 60 60

1428 259359 Nguyễn Thế Đức 07/10/96 59VL2 70 182 185 185

1429 453559 Nguyễn Việt Dũng 15/11/96 59VL2 0 182 125 182

1430 674559 Đinh Xuân Giang 05/10/96 59VL2 130 130

1431 228959 Ngô Xuân Gươm 04/05/96 59VL2 0 0

1432 256659 Nguyễn Ngọc Hà 20/07/96 59VL2 0 0

1433 337459 Bùi Thị Hậu 29/10/96 59VL2 130 136.5 130 136.5

1434 400459 Nguyễn Duy Khả 23/10/96 59VL2 115 115

1435 267059 Nguyễn Thành Lâm 06/07/96 59VL2 0 156 135 156

1436 476959 Nguyễn Duy Long 08/06/96 59VL2 125 125

1437 498559 Nguyễn Văn Nam 09/10/96 59VL2 90 182 155 182

1438 607959 Phạm Tuấn Nghĩa 20/06/96 59VL2 0 0

1439 305459 Trần Thị Oanh 01/05/95 59VL2 110 156 165 165

1440 444659 Ngô Văn Quân 02/07/95 59VL2 145 145

1441 297159 Tạ Văn Quyết 01/12/96 59VL2 100 65 105 105

1442 535659 Nguyễn Kim Thông 25/08/96 59VL2 80 115 115

1443 686659 Trương Thị Thu 18/09/95 59VL2 0 175.5 135 175.5

1444 258359 Lương Văn Thương 08/07/96 59VL2 50 195 105 195

1445 670359 Trịnh Việt Tiến 18/02/95 59VL2 90 169 100 169

Page 45: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1446 174159 Nguyễn Ngọc Toản 16/04/96 59VL2 90 104 125 125

1447 255059 Vũ Quang Tuân 24/08/96 59VL2 115 123.5 123.5

1448 228759 Trần Khánh Vân 25/09/96 59VL2 120 123.5 155 155

1449 592759 Trần Tuấn Anh 10/01/96 59XD1 0 0

1450 525259 Mai Đình Ba 03/02/96 59XD1 100 105 105

1451 402259 Nguyễn Duy Bính 26/04/96 59XD1 0 0

1452 450259 Vũ Xuân Chính 26/10/96 59XD1 0 0

1453 406859 Trần Khắc Công 22/09/96 59XD1 60 155 155

1454 422159 Hoàng Xuân Đà 09/04/96 59XD1 105 145 145

1455 323759 Trần Toại Đạt 28/06/96 59XD1 0 0

1456 68059 Trần Thu Điệp 03/11/96 59XD1 0 0

1457 231459 Nguyễn Đăng Đông 20/07/96 59XD1 0 170 170

1458 246659 Trần Anh Đức 15/12/96 59XD1 0 0

1459 587959 Nguyễn Minh Dũng 22/08/96 59XD1 0 0

1460 262859 Đặng Bá Dương 06/11/96 59XD1 70 150 150

1461 463459 Vũ Văn Duy 01/07/96 59XD1 65 95 95

1462 345659 Lưu Quang Duy 18/09/96 59XD1 160 165 165

1463 708059 Lầu Bá Giở / / 59XD1 70 70

1464 625859 Thân Văn Hào 05/08/95 59XD1 60 95 95

1465 207459 Đỗ Văn Hiếu 06/02/96 59XD1 0 95 95

1466 271459 Phạm Văn Hiếu 11/12/96 59XD1 70 105 105

1467 668359 Lê Văn Hoàn 21/06/93 59XD1 105 105

1468 531759 Võ Minh Hoàng 24/06/95 59XD1 145 180 180

1469 455359 Nguyễn Viết Hùng 08/02/96 59XD1 90 130 130

1470 193159 Nguyễn Văn Lâm 09/11/96 59XD1 100 185 185

1471 198459 Đinh Hoàng Long 21/10/96 59XD1 0 0

1472 621159 Dương Quang Long 26/02/84 59XD1 0 105 105

1473 415559 Phạm Xuân Long 02/02/96 59XD1 115 165 165

1474 150459 Chu Thế Mạnh 23/05/96 59XD1 140 170 170

1475 259959 Lâm Đức Mạnh 26/08/95 59XD1 60 185 185

1476 198859 Đoàn Văn Minh 08/01/95 59XD1 90 90

1477 15159 Nguyễn Quốc Nam 09/03/96 59XD1 0 0

1478 710859 Dương Hữu Nam / / 59XD1 135 135 135

Page 46: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1479 397659 Hoàng Lâm Nguyên 29/11/96 59XD1 0 0

1480 174359 Nguyễn Tiến Nhật 20/09/96 59XD1 100 105 105

1481 595759 Phan Ngọc Long Quân 26/08/96 59XD1 70 120 120

1482 578159 Đặng Hồng Quân 27/07/96 59XD1 120 145 145

1483 224359 Nguyễn Bá Quỳnh 06/05/96 59XD1 95 180 180

1484 295259 Nguyễn Ngọc Sơn 21/11/96 59XD1 75 75

1485 123459 Phạm Viết Sơn 02/03/96 59XD1 120 160 160

1486 490259 Lê Văn Tài 26/01/96 59XD1 75 155 155

1487 431459 Nguyễn Tấn Tài 03/06/96 59XD1 95 160 160

1488 50759 Nguyễn Đức Thạch 16/03/96 59XD1 130 175 175

1489 60459 Nguyễn Xuân Thắng 22/06/96 59XD1 155 195 195

1490 176459 Nguyễn Hoàng Thanh 14/06/96 59XD1 0 0

1491 186959 Phan Văn Tho 01/11/96 59XD1 105 105 105

1492 607259 Hồ Anh Trung 18/06/96 59XD1 150 190 190

1493 494659 Nguyễn Hoàng Tuấn 15/05/96 59XD1 135 140 140

1494 279859 Trương Như Tuấn 12/12/96 59XD1 130 150 150

1495 364759 Đặng Văn Tuệ 10/02/96 59XD1 160 190 190

1496 94759 Nguyễn Chí Tùng 22/01/96 59XD1 190 195 195

1497 540959 Lê Lương Tuấn Vinh 07/06/96 59XD1 0 0

1498 388259 Trần Tuấn Yên 01/03/96 59XD1 125 160 160

1499 422259 Nguyễn Thế Anh 16/02/96 59XD10 115 115

1500 313459 Tạ Việt Anh 08/08/96 59XD10 110 120 120

1501 135559 Vũ Thùy Châm 02/07/96 59XD10 110 145 145

1502 714959 An Chamroeun / / 59XD10 125 190 190

1503 715859 Vornn Channthoeurn / / 59XD10 75 165 165

1504 477959 Hoàng Ngọc Cường 06/06/95 59XD10 95 155 155

1505 233559 Lê Văn Đại 21/03/96 59XD10 0 0

1506 582259 Võ Đình Đạt 29/02/96 59XD10 95 95

1507 259759 Nguyễn Ngọc Đạt 24/12/96 59XD10 115 90 115

1508 707759 Lê Văn Điển / / 59XD10 80 80

1509 32559 Nguyễn Công Đoàn 19/05/96 59XD10 65 65 65

1510 397359 Vũ Minh Đức 21/10/96 59XD10 120 120 120

1511 27059 Trần Anh Dũng 10/01/96 59XD10 0 0

Page 47: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1512 69059 Nguyễn Văn Dũng 02/01/96 59XD10 95 140 140

1513 232559 Dư Minh Giáp 05/01/96 59XD10 105 120 120

1514 574759 Nguyễn Hữu Hải 24/08/96 59XD10 0 135 135

1515 608659 Khúc Văn Hiệp 10/10/96 59XD10 115 155 155

1516 449459 Vũ Văn Hiếu 01/09/96 59XD10 0 0

1517 250959 Nguyễn Sỹ Hiếu 06/01/96 59XD10 45 45

1518 358459 Trần Trung Hiếu 01/09/96 59XD10 90 90

1519 357559 Phạm Quang Hiếu 25/11/96 59XD10 140 170 170

1520 568859 Bùi Anh Hiếu 24/02/96 59XD10 120 195 195

1521 184459 Trương Thái Học 02/02/96 59XD10 135 195 195

1522 183059 Hoàng Xuân Hương 29/04/95 59XD10 55 140 140

1523 710659 Lương Văn Kiểm / / 59XD10 85 150 150

1524 519159 Mai Xuân Liêm 18/06/96 59XD10 100 90 100

1525 486959 Lê Văn Lĩnh 06/02/96 59XD10 45 145 145

1526 566959 Nguyễn Đình Minh 31/08/96 59XD10 140 110 140

1527 198059 Bùi Huy Minh 23/04/96 59XD10 160 195 195

1528 91159 Lê Quang 26/12/96 59XD10 85 110 110

1529 275159 Nguyễn Hoàng Vinh Quang 13/11/96 59XD10 110 150 150

1530 420359 Phạm Văn Quang 28/06/96 59XD10 125 155 155

1531 714759 Khorn Sdom / / 59XD10 140 175 175

1532 469059 Quách Ngọc Sơn 05/02/96 59XD10 0 0

1533 124159 Phạm Ngọc Sơn 24/02/96 59XD10 80 120 120

1534 457559 Đoàn Văn Sơn 16/07/96 59XD10 120 145 145

1535 183659 Trần Thế Sơn 17/08/96 59XD10 105 165 165

1536 264359 Trịnh Đình Sơn 10/10/96 59XD10 145 175 175

1537 714559 Chim Sopheap / / 59XD10 25 85 85

1538 70159 Đoàn Văn Tân 15/11/96 59XD10 120 155 155

1539 711559 Nguyễn Hồng Thái / / 59XD10 90 90

1540 600159 Phan Đình Thái 07/01/95 59XD10 55 110 110

1541 474959 Lê Đình Thành 25/07/95 59XD10 90 120 120

1542 206059 Chu Quang Thao 11/11/95 59XD10 85 125 125

1543 512459 Lê Văn Tiến 23/06/96 59XD10 65 110 110

1544 387759 Lê Văn Trình 21/07/96 59XD10 105 140 140

Page 48: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1545 429759 Phạm Ngọc Tứ 09/06/96 59XD10 145 150 150

1546 95959 Huỳnh Anh Tuấn 17/12/96 59XD10 0 0

1547 158659 Nguyễn Thu Uyên 07/11/96 59XD10 155 160 160

1548 176759 Phùng Trung Việt 24/07/96 59XD10 0 0

1549 371859 Phạm Đức Việt 18/09/96 59XD10 0 0

1550 708959 Trương Văn Việt / / 59XD10 95 140 140

1551 217559 Nguyễn Đức Vũ 21/02/96 59XD10 90 90

1552 3062959 Nguyễn Hoàng Anh 23/03/95 59XD11 90 165 165

1553 3019659 Vũ Đức Cường 12/02/96 59XD11 0 0

1554 3073759 Ngô Văn Đức 17/02/95 59XD11 0 0

1555 3001159 Nguyễn Kim Hoàng Đức 28/08/96 59XD11 65 130 130

1556 3052559 Ngô Minh Hảo 09/11/96 59XD11 125 55 125

1557 3063459 Tạ Ngọc Long 06/08/96 59XD11 115 185 185

1558 3073059 Nguyễn Văn Mạnh 10/09/96 59XD11 75 75

1559 3066559 Đỗ Xuân Thái 12/03/96 59XD11 95 115 115

1560 3030359 Ngô Văn Thành 27/05/96 59XD11 0 0

1561 3038059 Nguyễn Văn Thông 13/08/96 59XD11 165 195 195

1562 3058459 Nguyễn Thành Trung 10/07/94 59XD11 115 115

1563 363559 Trần Đức Anh 23/09/96 59XD2 0 105 105

1564 574459 Lê Tuấn Anh 29/09/96 59XD2 75 110 110

1565 517559 Đinh Văn Bình 06/07/96 59XD2 85 125 125

1566 110759 Phạm Mạnh Đạt 17/12/96 59XD2 0 0

1567 422559 Trần Thành Đạt 04/06/96 59XD2 80 190 190

1568 444359 Trần Nhật Đông 01/01/95 59XD2 80 160 160

1569 415159 Lưu Duy Đông 29/05/96 59XD2 155 170 170

1570 82559 Đặng Tiến Đông 10/12/96 59XD2 115 180 180

1571 32759 Dương Tài Đức 20/10/96 59XD2 115 180 180

1572 533459 Lê Tuấn Dũng 27/09/96 59XD2 0 0

1573 594959 Hà Ngọc Dương 05/10/94 59XD2 95 95

1574 175159 Nguyễn Kim Duy 10/05/96 59XD2 0 0

1575 160959 Đoàn Văn Hải 09/06/96 59XD2 100 110 110

1576 262559 Đoàn Đức Hải 28/10/96 59XD2 110 160 160

1577 641459 Nguyễn Quý Hậu 20/11/93 59XD2 150 195 195

Page 49: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1578 602659 Nguyễn Văn Hiền 28/03/96 59XD2 85 105 105

1579 353159 Trần Văn Hiếu 02/11/96 59XD2 0 0

1580 183559 Phan Văn Hiếu 06/07/96 59XD2 65 135 135

1581 487159 Lê Mai Xuân Hiếu 08/02/96 59XD2 115 150 150

1582 451659 Vũ Đức Hòa 29/08/96 59XD2 0 0

1583 593659 Nguyễn Văn Hoàng 10/03/96 59XD2 0 0

1584 217259 Nguyễn Văn Hùng 30/07/96 59XD2 0 0

1585 217459 Ngô Đức Hùng 14/09/96 59XD2 90 175 175

1586 357259 Mai Văn Hưng 12/07/96 59XD2 65 65

1587 551059 Hoàng Xuân Hưng 23/08/96 59XD2 60 110 110

1588 134859 Trần Nhật Huy 12/08/96 59XD2 0 0

1589 39459 Trần Văn Huy 27/11/96 59XD2 95 100 100

1590 387859 Nguyễn Văn Khải 20/10/96 59XD2 0 0

1591 210359 Lê Quốc Khánh 02/09/96 59XD2 100 105 105

1592 713459 Bùi Trung Kiên / / 59XD2 130 155 155

1593 171359 Nguyễn Sơn Lâm 21/01/96 59XD2 115 165 165

1594 415459 Nguyễn Trọng Lực 27/12/96 59XD2 125 180 180

1595 142059 Vũ Thành Lương 01/06/96 59XD2 0 0

1596 152359 Hoàng Nhật Minh 07/07/96 59XD2 70 95 95

1597 361459 Phạm Văn Nam 20/03/96 59XD2 135 160 160

1598 75459 Chu Mạnh Quân 16/08/96 59XD2 0 0

1599 471759 Hoàng Văn Quân 06/12/96 59XD2 100 100 100

1600 619659 Phạm Hồng Quân 22/01/93 59XD2 0 140 140

1601 645859 Trần Văn Quyền 23/08/94 59XD2 85 150 150

1602 318659 Trần Hải Sơn 02/04/96 59XD2 0 95 95

1603 261959 Nguyễn Thái Sơn 03/07/96 59XD2 0 180 180

1604 239559 Đàm Thế Tấn 22/12/96 59XD2 60 100 100

1605 110859 Phạm Đức Thành 06/03/96 59XD2 0 0

1606 186059 Phan Bá Thành 14/06/96 59XD2 120 120 120

1607 410459 Trần Văn Thành 16/02/96 59XD2 70 150 150

1608 437959 Đỗ Xuân Thao 16/02/96 59XD2 90 130 130

1609 361059 Vũ Văn Tiền 23/11/96 59XD2 100 105 105

1610 507959 Hoàng Trọng Tới 12/12/96 59XD2 100 100

Page 50: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1611 573859 Doãn Hữu Trọng 22/10/96 59XD2 75 145 145

1612 6059 Nguyễn Tiến Trung 05/11/96 59XD2 0 0

1613 95859 Nguyễn Anh Tuấn 09/06/96 59XD2 135 135

1614 25759 Phạm Sơn Tùng 12/04/96 59XD2 0 0

1615 494059 Lê Hoàng Việt 10/12/95 59XD2 75 75

1616 76459 Nguyễn Đức Việt 17/02/96 59XD2 100 160 160

1617 277759 Hoàng Đình Yên 22/10/96 59XD2 0 0

1618 242559 Lương Tuấn Anh 20/05/95 59XD3 0 0

1619 238759 Nguyễn Văn Tuấn Anh 06/09/96 59XD3 90 125 125

1620 439059 Trần Trọng Bảo 28/11/96 59XD3 65 140 140

1621 615359 Nguyễn Bá Bổng 29/08/95 59XD3 70 190 190

1622 551759 Nguyễn Quang Cường 15/02/96 59XD3 85 115 115

1623 411859 Nguyễn Thành Đạt 24/05/96 59XD3 115 185 185

1624 378259 Phạm Văn Đoàn 11/02/95 59XD3 75 75

1625 367459 Phạm Công Đức 08/11/96 59XD3 0 0

1626 593559 Phan Văn Đức 19/05/96 59XD3 0 0

1627 631359 Phạm Quốc Đức 30/04/95 59XD3 90 170 170

1628 209659 Phạm Hồng Dương 09/01/96 59XD3 0 0

1629 707959 Bùi Văn Đương / / 59XD3 90 190 190

1630 415259 Phạm Bá Duy 17/07/96 59XD3 0 0

1631 149659 Dương Hoàng Hải 17/07/94 59XD3 125 125 125

1632 262359 Hoàng Văn Hiếu 30/05/96 59XD3 80 135 135

1633 404159 Trương Cộng Hòa 16/11/96 59XD3 45 70 70

1634 295459 Hoàng Văn Hoan 29/10/96 59XD3 0 195 195

1635 77659 Đỗ Văn Hoàng 14/01/96 59XD3 70 195 195

1636 135059 Nguyễn Thái Học 08/02/96 59XD3 0 0

1637 218959 Trần Văn Hùng 16/11/96 59XD3 150 175 175

1638 278059 Vũ Văn Hưng 22/11/96 59XD3 60 140 140

1639 194359 Nguyễn Tùng Lâm 08/06/96 59XD3 0 0

1640 554459 Nguyễn Ngọc Lâm 08/07/95 59XD3 0 175 175

1641 643559 Nguyễn Mạnh Linh 15/02/94 59XD3 0 0

1642 349159 Đinh Xuân Lộc 26/04/96 59XD3 100 165 165

1643 575459 Võ Văn Long 28/05/96 59XD3 0 0

Page 51: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1644 451859 Bùi Đức Long 14/05/96 59XD3 170 170

1645 115359 Đặng Quang Mạnh 29/10/96 59XD3 0 0

1646 592559 Võ Xuân Mạnh 09/11/96 59XD3 0 0

1647 159859 Nguyễn Văn Ninh 20/03/96 59XD3 60 95 95

1648 711159 Bùi Thị Kim Oanh / / 59XD3 90 155 155

1649 254859 Nguyễn Huy Phú 09/05/96 59XD3 115 135 135

1650 210259 Lê Anh Phương 02/03/96 59XD3 115 140 140

1651 251559 Trần Duy Sơn 05/11/95 59XD3 0 100 100

1652 345459 Nguyễn Quốc Sử 07/04/96 59XD3 140 175 175

1653 568359 Nguyễn Bá Sỹ 17/01/96 59XD3 135 130 135

1654 147159 Đỗ Đình Thắng 27/05/96 59XD3 80 80

1655 342559 Vũ Hoàng Thành 02/12/96 59XD3 0 0

1656 404259 Đào Thị Phương Thảo 16/06/96 59XD3 65 135 135

1657 516859 Mai Văn Thiên 17/10/96 59XD3 105 135 135

1658 583859 Nguyễn Dạ Thu 13/08/96 59XD3 85 140 140

1659 410259 Phạm Văn Thuấn 26/02/96 59XD3 35 100 100

1660 176659 Nguyễn Anh Thuần 01/01/96 59XD3 0 0

1661 711959 Chu Minh Thuận / / 59XD3 100 100

1662 714059 Nông ích Thùy / / 59XD3 90 185 185

1663 491459 Nguyễn Huy Tiến 20/10/96 59XD3 0 0

1664 471859 Nguyễn Thành Trung 19/09/94 59XD3 150 100 150

1665 497059 Trịnh Đình Trung 25/06/96 59XD3 90 195 195

1666 345559 Đỗ Văn Trường 18/10/96 59XD3 125 130 130

1667 87059 Đinh Trọng Tú 17/02/96 59XD3 0 0

1668 533159 Phạm Anh Tuấn 25/08/96 59XD3 0 0

1669 445259 Lê Văn Tuấn 13/03/95 59XD3 125 120 125

1670 178659 Trần Anh Tuấn 01/01/91 59XD3 105 125 125

1671 447559 Phạm Anh Tuấn 03/02/96 59XD3 150 180 180

1672 180559 Nguyễn Lâm Tùng 03/06/96 59XD3 0 0

1673 82459 Tống Bá Vọng 12/03/96 59XD3 0 185 185

1674 183359 Nguyễn Tuấn Anh 10/11/96 59XD4 0 0

1675 454259 Đào Thị Lan Anh 19/10/96 59XD4 0 0

1676 468059 Trần Việt Anh 10/04/96 59XD4 100 100

Page 52: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1677 464259 Nguyễn Tuấn Anh 26/12/95 59XD4 95 90 95

1678 414059 Tạ Văn Bảo 04/08/96 59XD4 130 165 165

1679 471259 Lê Thanh Bình 05/07/96 59XD4 0 0

1680 218359 Nguyễn Văn Chí 27/08/96 59XD4 90 80 90

1681 264459 Nguyễn Việt Cường 01/01/96 59XD4 0 0

1682 226659 Hoàng Công Đạt 20/09/96 59XD4 135 125 135

1683 602159 Nguyễn Đình Định 08/04/96 59XD4 70 105 105

1684 357059 Trần Công Đoàn 17/07/96 59XD4 50 145 145

1685 219059 Thân Văn Đức 28/02/96 59XD4 0 0

1686 709759 Lê Tiến Đức / / 59XD4 55 55

1687 81959 Ngô Duy Đức 12/08/96 59XD4 75 110 110

1688 395859 Vũ Minh Đức 19/07/96 59XD4 85 185 185

1689 159659 Nguyễn Quang Dũng 02/01/96 59XD4 90 175 175

1690 477859 Vũ Tiến Dũng 27/08/95 59XD4 65 180 180

1691 168359 Lương Tùng Dương 15/05/96 59XD4 155 155

1692 444559 Vũ Văn Dương 23/03/93 59XD4 35 175 175

1693 149459 Dương Thanh Hải 09/10/95 59XD4 115 110 115

1694 414659 Vũ Công Hoan 01/11/96 59XD4 100 150 150

1695 592659 Nguyễn Văn Hoàng 09/11/96 59XD4 70 150 150

1696 36159 Nguyễn Cao Hoàng 26/07/96 59XD4 95 195 195

1697 419559 Nguyễn Trung Kiên 02/12/96 59XD4 105 135 135

1698 51059 Nguyễn Ngọc Kỳ 02/09/96 59XD4 0 0

1699 269559 Bùi Quang Linh 25/03/96 59XD4 65 115 115

1700 713659 Lường Văn Lực / / 59XD4 90 135 135

1701 90759 Nguyễn Xuân Mạnh 08/04/96 59XD4 0 0

1702 84859 Nguyễn Văn Nhân 23/09/96 59XD4 0 100 100

1703 594359 Nguyễn Kim Quý 20/06/96 59XD4 0 0

1704 356959 Phạm Văn Quyết 23/11/96 59XD4 140 175 175

1705 713859 Vũ Hoàng Sơn / / 59XD4 85 95 95

1706 549759 Nguyễn Hữu Thắng 11/03/96 59XD4 75 75

1707 195759 Trần Đình Thanh 10/02/96 59XD4 180 180

1708 279159 Nguyễn Văn Thanh 18/11/96 59XD4 130 185 185

1709 553159 Lê Đăng Thi 10/06/96 59XD4 0 0

Page 53: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1710 394559 Phạm Đình Thịnh 07/04/96 59XD4 0 0

1711 364159 Phạm Văn Thịnh 09/08/96 59XD4 95 110 110

1712 371159 Phạm Khắc Tiếu 30/06/96 59XD4 125 125

1713 596059 Phạm Hải Triều 03/12/96 59XD4 50 50

1714 250259 Nguyễn Tiến Trung 07/07/96 59XD4 0 0

1715 410159 Đào Mạnh Trung 15/10/96 59XD4 130 165 165

1716 384159 Phạm Vũ Tứ 01/06/96 59XD4 145 130 145

1717 534359 Nguyễn Đặng Tuấn 20/11/96 59XD4 0 0

1718 178259 Nguyễn Minh Tuấn 02/02/95 59XD4 130 175 175

1719 330359 Mai Anh Tuấn 22/11/96 59XD4 150 190 190

1720 191759 Đoàn Việt Tùng 09/02/96 59XD4 140 105 140

1721 513459 Đinh Văn Tùng 22/07/96 59XD4 70 145 145

1722 328559 Lê Quốc Việt 25/05/96 59XD4 0 0

1723 336759 Đoàn Quốc Việt 08/10/95 59XD4 120 180 180

1724 699359 Hoàng Văn Anh 09/11/94 59XD5 80 123.5 0 123.5

1725 135259 Trần Xuân Bách 25/02/96 59XD5 0 0

1726 357459 Dương Trọng Bảo 02/01/96 59XD5 100 149.5 160 160

1727 517359 Mai Văn Bình 19/04/96 59XD5 105 175 175

1728 507759 Lê Thế Chúc 16/05/96 59XD5 60 60

1729 371659 Nguyễn Thành Công 29/10/96 59XD5 0 0

1730 604059 Văn Đức Công 04/07/96 59XD5 90 110 110

1731 435259 Nguyễn Trần Công 04/09/96 59XD5 65 136.5 120 136.5

1732 277959 Nguyễn Kim Cương 21/04/96 59XD5 140 175.5 145 175.5

1733 236559 Nguyễn Đức Độ 02/04/96 59XD5 115 120 120

1734 154259 Lê Huỳnh Đức 30/04/96 59XD5 100 110.5 165 165

1735 64459 Kiều Thái Dương 01/01/96 59XD5 0 0

1736 182159 Trần Ngọc Giang 16/11/96 59XD5 0 0

1737 169059 Nguyễn Văn Hải 22/02/96 59XD5 130 170 170

1738 512659 Bùi Văn Hải 06/05/96 59XD5 95 170 170

1739 392559 Bùi Quang Hưng 08/10/94 59XD5 135 135

1740 211659 Trần Ngọc Hưng 04/08/96 59XD5 160 175 175

1741 585859 Hoàng Thế Khánh 12/08/96 59XD5 160 160

1742 457359 Đỗ Văn Khoa 02/09/94 59XD5 0 0

Page 54: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1743 407059 Chu Đức Lợi 01/11/96 59XD5 160 149.5 115 160

1744 708359 Nguyễn Duy Long / / 59XD5 75 75

1745 591159 Trần Văn Luật 29/08/95 59XD5 80 80

1746 713759 Nguyễn Duy Mạnh / / 59XD5 0 120 120

1747 4659 Phạm Bình Minh 22/12/96 59XD5 190 190

1748 106759 Bạch Thành Nam 10/09/96 59XD5 135 188.5 170 188.5

1749 143859 Ngô Trung Nghĩa 09/03/96 59XD5 100 190 190

1750 72459 Đỗ Thế Ngọc 31/10/96 59XD5 0 0

1751 581759 Nguyễn Thiện Quân 09/06/96 59XD5 75 91 85 91

1752 503159 Nguyễn Trọng Quân 13/08/95 59XD5 75 100 100

1753 57759 Trịnh Ngọc Quảng 26/11/96 59XD5 110 140 140

1754 545459 Lê Đình Thạch 27/05/94 59XD5 70 110 110

1755 250159 Nguyễn Đình Thành 14/02/96 59XD5 120 155 155

1756 202259 Vương Tất Thành 10/02/96 59XD5 95 130 160 160

1757 297659 Tường Duy Tiến 19/11/96 59XD5 90 104 110 110

1758 219159 Dương Bảo Trung 17/04/96 59XD5 0 0

1759 349859 Ninh Duy Trường 30/04/96 59XD5 110 150 150

1760 263759 Phạm Văn Tuân 03/03/96 59XD5 0 0

1761 227159 Trần Anh Tuấn 15/07/96 59XD5 0 120 120

1762 514259 Vũ Bá Tùng 01/05/96 59XD5 85 136.5 120 136.5

1763 182859 Trần Quốc Việt 06/07/96 59XD5 80 143 110 143

1764 121059 Đồng Kim Vương 10/03/95 59XD5 155 195 195

1765 514659 Lê Văn Anh 02/08/96 59XD6 75 110.5 75 110.5

1766 534059 Lê Tuấn Anh 07/12/95 59XD6 85 130 135 135

1767 257759 Bùi Thế Anh 25/12/96 59XD6 90 140 140

1768 415659 Phạm Tuấn Anh 23/01/96 59XD6 140 169 170 170

1769 12659 Trần Quốc Bảo 17/09/96 59XD6 125 125

1770 431659 Đặng Văn Chung 15/01/96 59XD6 0 0

1771 339159 Phạm Thành Chung 05/05/96 59XD6 90 110 110

1772 387059 Nguyễn Chí Công 16/09/96 59XD6 130 136.5 190 190

1773 543659 Nguyễn Văn Cường 26/08/96 59XD6 110 162.5 135 162.5

1774 223459 Đặng Văn Đạo 08/02/93 59XD6 0 97.5 140 140

1775 527359 Lưu Văn Đạt 25/02/96 59XD6 60 104 175 175

Page 55: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1776 654759 Phùng Hoàng Đạt 11/07/96 59XD6 75 149.5 190 190

1777 339559 Nguyễn Quốc Doanh 06/08/96 59XD6 0 0

1778 371559 Bùi Thanh Dương 01/10/96 59XD6 100 117 135 135

1779 426359 Đỗ Như Duy 30/09/96 59XD6 115 175.5 190 190

1780 224459 Lại Đình Hải 18/07/96 59XD6 65 65

1781 184359 Tạ Thu Hiếu 19/03/96 59XD6 0 0

1782 279459 Đặng Trung Hiếu 12/04/96 59XD6 0 0

1783 511459 Lê Duy Hoàn 30/12/96 59XD6 0 0

1784 345359 Nguyễn Văn Hoàng 14/02/96 59XD6 105 182 165 182

1785 642959 Ngô Văn Hợp 04/05/93 59XD6 140 140

1786 340059 Mai Quang Huy 04/04/96 59XD6 0 0

1787 257959 Lê Ngọc Khắc 08/01/96 59XD6 120 120

1788 394959 Nguyễn Thành Long 03/02/96 59XD6 0 0

1789 708459 Nguyễn Tuấn Long / / 59XD6 120 195 140 195

1790 239359 Nguyễn Đức Nam 15/04/96 59XD6 0 0

1791 308159 Vũ Lập Phong 13/08/96 59XD6 110 120 120

1792 60759 Đào Cư Phú 13/06/96 59XD6 85 143 115 143

1793 155959 Lô Xuân Quý 20/06/96 59XD6 90 175.5 145 175.5

1794 569259 Nguyễn Hồng Quyền 06/01/93 59XD6 130 195 145 195

1795 217659 Ngô Minh Sáng 25/08/96 59XD6 0 0

1796 106859 Trần Văn Sáng 18/02/96 59XD6 100 84.5 150 150

1797 36459 Lại Thái Sơn 31/10/96 59XD6 0 0

1798 82159 Nguyễn Hồng Sơn 18/03/96 59XD6 95 149.5 149.5

1799 503359 Đỗ Đức Tài 10/06/96 59XD6 70 182 175 182

1800 586259 Hà Huy Thạch 01/07/96 59XD6 130 115 130

1801 600959 Trần Văn Thái 15/08/96 59XD6 0 0

1802 581359 Trần Văn Thành 24/02/96 59XD6 0 0

1803 711759 Phạm Văn Thành / / 59XD6 80 97.5 97.5

1804 256159 Nguyễn Nho Thành 22/03/96 59XD6 80 70 80

1805 530559 Ngô Sĩ Thành 22/08/95 59XD6 100 165 165

1806 604759 Nguyễn Thị Thanh Thủy 11/05/96 59XD6 115 156 160 160

1807 71959 Nguyễn Thế Trung 03/05/96 59XD6 0 0

1808 569759 Nguyễn Sỹ Anh Tuấn 18/08/96 59XD6 0 0

Page 56: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1809 187359 Lê Bá Tuấn 04/10/96 59XD6 115 130 130

1810 151559 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/96 59XD6 135 190 190

1811 282559 Nguyễn Thanh Tuyền 15/10/96 59XD6 95 130 140 140

1812 99459 Nguyễn Ngọc Anh 11/07/96 59XD7 0 0

1813 643159 Nguyễn Thế Anh 11/08/95 59XD7 70 145 145

1814 578359 Trần Công Diệp Anh 29/05/96 59XD7 165 180 180

1815 602059 Ngô Đức Chính 13/03/96 59XD7 100 170 170

1816 462059 Hoàng Đình Công 08/01/96 59XD7 65 100 100

1817 709259 Hứa Thiên Cường / / 59XD7 80 155 155

1818 382159 Lê Mạnh Cường 11/06/96 59XD7 150 195 195

1819 382859 Vũ Văn Đại 21/01/96 59XD7 100 130 130

1820 277859 Trần Tất Đăng 19/10/96 59XD7 0 0

1821 346459 Phạm Thị Diễm 20/02/96 59XD7 120 175 175

1822 231559 Nguyễn Đức Độ 30/04/96 59XD7 0 0

1823 281959 Lê Văn Đôn 01/04/96 59XD7 85 155 155

1824 616159 Nguyễn Tiến Dũng 24/10/93 59XD7 0 135 135

1825 302459 Lê Gia Dương 23/05/96 59XD7 115 185 185

1826 549559 Hồ Đức Duy 19/03/96 59XD7 20 20

1827 400859 Phạm Tiến Duy 09/07/96 59XD7 110 130 130

1828 139359 Vạn Ngọc Hải 20/10/96 59XD7 50 145 145

1829 496759 Đỗ Trung Hiếu 25/12/96 59XD7 105 105

1830 447659 Nguyễn Đức Hiếu 25/08/96 59XD7 170 150 170

1831 486359 Trương Việt Hưng 17/09/96 59XD7 0 0

1832 414459 Nguyễn Trọng Hưởng 18/12/96 59XD7 0 0

1833 168159 Nguyễn Hoàng Hữu 17/01/96 59XD7 115 165 165

1834 373459 Vũ Tùng Lâm 29/09/95 59XD7 0 0

1835 187159 Lê Hoàng Lâm 05/03/96 59XD7 150 150 150

1836 429559 Nguyễn Xuân Long 01/10/96 59XD7 105 165 165

1837 390259 Nguyễn Văn Lương 04/09/94 59XD7 120 110 120

1838 464359 Nguyễn Viết Mạnh 13/08/95 59XD7 70 70

1839 349659 Nguyễn Duy Minh 03/02/96 59XD7 0 140 140

1840 377959 Mai Thành Nam 12/05/96 59XD7 0 0

1841 523359 Nguyễn Quang Phong 05/04/96 59XD7 75 110 110

Page 57: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1842 428159 Trịnh Minh Phúc 12/12/96 59XD7 0 0

1843 191359 Bùi Hồng Phúc 13/07/96 59XD7 95 150 150

1844 429659 Đặng Hữu Phúc 23/04/96 59XD7 105 160 160

1845 306359 Hoàng Đức Quang 02/10/96 59XD7 95 140 140

1846 243359 Lê Hồng Quyết 07/07/94 59XD7 0 0

1847 236859 Đổng Đình Tài 03/10/96 59XD7 0 95 95

1848 13059 Nguyễn Mạnh Tấn 11/08/95 59XD7 60 60

1849 191459 Bùi Duy Thái 06/09/96 59XD7 0 0

1850 424759 Phạm Quang Thành 04/07/96 59XD7 100 175 175

1851 211859 Nguyễn Công Thế 01/11/96 59XD7 0 0

1852 414259 Vũ Ngọc Thiện 26/04/96 59XD7 65 100 100

1853 375059 Nguyễn Văn Thỏa 09/08/95 59XD7 0 0

1854 597059 Lê Minh Tiềm 21/10/96 59XD7 90 190 190

1855 226759 Nguyễn Văn Triệu 15/04/96 59XD7 85 130 130

1856 162159 Vũ Ngọc Trường 05/05/94 59XD7 0 0

1857 105159 Vũ Văn Trường 04/12/96 59XD7 115 130 130

1858 523059 Lê Mai Tùng 12/10/96 59XD7 100 150 150

1859 151659 Vũ Xuân Tùng 02/11/96 59XD7 130 195 195

1860 217059 Hoàng Văn Tuyên 24/03/96 59XD7 120 180 180

1861 62059 Đặng Đình Tuyến 31/12/96 59XD7 70 110 110

1862 264159 Nguyễn Thanh Tuyền 27/12/96 59XD7 0 130 130

1863 70759 Kim Hoàng Bảo Vũ 27/03/96 59XD7 160 185 185

1864 43959 Hoàng Anh Vương 28/01/96 59XD7 155 165 165

1865 21459 Mai Tuấn Anh 22/01/96 59XD8 0 0

1866 82059 Tống Quang Tuấn Anh 24/12/96 59XD8 0 120 120

1867 656159 Chu Văn ánh 12/04/95 59XD8 110 160 160

1868 592859 Trần Phước Bảo 20/08/96 59XD8 120 105 120

1869 204359 Phạm Văn Chung 08/04/96 59XD8 90 80 90

1870 286459 Nguyễn Đức Cường 14/09/96 59XD8 90 110 110

1871 537059 Nguyễn Minh Đức 30/11/96 59XD8 0 0

1872 414159 Nguyễn Bá Duy 25/09/96 59XD8 0 0

1873 655059 Nguyễn Đức Duy 03/02/93 59XD8 85 85

1874 107959 Hoàng Ngọc Giang 30/12/96 59XD8 170 95 170

Page 58: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1875 92959 Vũ Văn Giang 28/08/95 59XD8 0 125 125

1876 350159 Phan Hoàng Hải 24/09/96 59XD8 125 125 125

1877 43459 Nguyễn Trung Hiếu 09/09/96 59XD8 0 0

1878 710059 Hoàng Khánh Hòa / / 59XD8 95 140 140

1879 191259 Nguyễn Văn Hoàng 16/07/96 59XD8 95 165 165

1880 139259 Chấu Văn Hùng 28/05/96 59XD8 115 170 170

1881 496259 Hoàng Văn Hưng 23/11/96 59XD8 145 145

1882 221459 Lương Ngọc Hưởng 16/12/96 59XD8 70 70

1883 710259 Vi Khánh Huy / / 59XD8 85 125 125

1884 339959 Phạm Văn Khương 12/02/96 59XD8 115 195 195

1885 167059 Tạ Quang Lâm 26/10/96 59XD8 110 175 175

1886 359459 Nguyễn Văn Lanh 03/11/90 59XD8 100 180 180

1887 284959 Lê Văn Lộc 17/03/96 59XD8 0 135 135

1888 543759 Hồ Minh Luân 13/01/96 59XD8 85 150 150

1889 302859 Phạm Thành Nam 30/05/95 59XD8 125 190 190

1890 470059 Lê Trọng Nghĩa 20/06/94 59XD8 0 150 150

1891 214859 Chu Tuấn Phát 25/12/95 59XD8 80 125 125

1892 495159 Nguyễn Hồng Phúc 12/09/96 59XD8 90 110 110

1893 359859 Đoàn Văn Phúc 20/12/96 59XD8 75 130 130

1894 180859 Trần Đức Phúc 06/03/96 59XD8 0 160 160

1895 397759 Phạm Thanh Quân 20/11/96 59XD8 85 95 95

1896 477659 Đỗ Văn Quang 28/04/96 59XD8 65 110 110

1897 334359 Trần Ngọc Sơn 02/09/96 59XD8 0 0

1898 436359 Phạm Xuân Sơn 07/09/96 59XD8 0 70 70

1899 386959 Đàm Thanh Sơn 11/11/96 59XD8 135 170 170

1900 439259 Giang Tất Thành 14/11/96 59XD8 0 0

1901 436659 Hoàng Hữu Thiên 19/08/95 59XD8 0 130 130

1902 410559 Nguyễn Duy Thiện 24/11/96 59XD8 85 110 110

1903 59559 Nguyễn Tiến Thịnh 28/02/96 59XD8 0 0

1904 250759 Vũ Ngọc Toàn 16/11/96 59XD8 0 0

1905 328759 Nguyễn Xuân Toàn 19/04/95 59XD8 0 0

1906 180759 Nguyễn Khánh Trình 29/12/96 59XD8 0 0

1907 708759 Nguyễn Quang Trường / / 59XD8 120 105 120

Page 59: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1908 227559 Nguyễn Xuân Việt 22/09/96 59XD8 0 0

1909 567059 Nguyễn Tất Vinh 23/09/96 59XD8 155 175 175

1910 225159 Vũ Xuân Vương 25/04/96 59XD8 110 100 110

1911 29259 Lương Tuấn Anh 03/07/96 59XD9 0 0

1912 504059 Lê Nhật Anh 11/03/96 59XD9 95 95

1913 586359 Trần Nguyễn Quốc Anh 13/02/96 59XD9 95 125 125

1914 470759 Trương Văn Chiến 07/07/95 59XD9 75 100 100

1915 204759 Nguyễn Đình Chiến 17/09/95 59XD9 100 175 175

1916 83759 Phan Ngọc Chung 20/08/96 59XD9 85 115 115

1917 552459 Nguyễn Văn Cường 10/11/96 59XD9 95 135 135

1918 439159 Lê Hữu Đan 22/09/96 59XD9 130 130

1919 238959 Ngô Hải Đăng 29/09/96 59XD9 130 175 175

1920 34459 Hoàng Đạt 03/03/96 59XD9 165 165

1921 213059 Nguyễn Trung Đức 15/05/96 59XD9 165 155 165

1922 541159 Lương Văn Dũng 20/07/96 59XD9 75 75

1923 623359 Nguyễn Hoàng Hải 14/11/92 59XD9 0 0

1924 574859 Nguyễn Quốc Hải 21/12/96 59XD9 0 115 115

1925 249959 Bùi Tiền Hải 18/08/96 59XD9 70 150 150

1926 443059 Mai Văn Hải 23/06/96 59XD9 175 175 175

1927 345159 Doãn Văn Hiếu 22/07/96 59XD9 105 135 135

1928 512059 Đinh Thế Hoàn 14/11/96 59XD9 0 0

1929 188559 Nguyễn Văn Khắc 19/06/96 59XD9 90 125 125

1930 710359 Hà Trọng Khải / / 59XD9 115 115

1931 601359 Nguyễn Khánh 21/08/96 59XD9 120 145 145

1932 125759 Phạm Văn Khoa 17/02/96 59XD9 55 110 110

1933 134759 Bùi Trung Kiên 08/06/96 59XD9 150 145 150

1934 461659 Hoàng Vũ Linh 15/04/96 59XD9 0 0

1935 55159 Ngô Việt Linh 04/10/96 59XD9 110 130 130

1936 451759 Nguyễn Tú Linh 13/08/96 59XD9 130 170 170

1937 260059 Bùi Văn Lực 23/08/96 59XD9 80 80

1938 553059 Trần Thanh Mạnh 25/10/96 59XD9 140 195 195

1939 293459 Hoàng Văn Nam 07/02/96 59XD9 140 125 140

1940 494559 Lê Hoàng Nhất 05/08/96 59XD9 100 145 145

Page 60: BẢNG THEO DÕI TIẾN TRÌNH KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANHdaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/tieng anh/k59.pdf11 42459 Trương Quí Ngọc 10/01/96 59BDS 105 110 110 ... 34 177759

1941 435159 Nguyễn Quang Phục 02/02/96 59XD9 80 80

1942 106259 Phạm Quang Phương 07/06/96 59XD9 105 150 150

1943 261659 Nguyễn Văn Quang 03/09/96 59XD9 0 0

1944 498159 Lê Văn Quang 30/08/96 59XD9 125 125

1945 366059 Tống Xuân Sáng 15/11/96 59XD9 140 190 190

1946 503259 Nguyễn Hồng Sơn 27/10/96 59XD9 75 145 145

1947 354559 Trịnh Ngọc Sơn 16/07/96 59XD9 135 185 185

1948 238859 Nguyễn Văn Thái 22/02/96 59XD9 0 0

1949 158759 Nguyễn Minh Thắng 05/07/96 59XD9 0 0

1950 590259 Nguyễn Hữu Thắng 02/09/96 59XD9 165 155 165

1951 630259 Nguyễn Tất Thắng 04/08/94 59XD9 50 155 155

1952 418359 Phạm Văn Thông 23/04/96 59XD9 0 0

1953 658659 Nguyễn Đình Thuận 10/03/93 59XD9 135 175 175

1954 384359 Mai Thị Thùy 01/08/96 59XD9 0 0

1955 180959 Phùng Xuân Tiến 02/04/96 59XD9 125 150 150

1956 406259 Hà Văn Trường 02/11/94 59XD9 105 130 130

1957 647759 Đỗ Quý Trưởng 22/06/92 59XD9 75 130 130

1958 162959 Phạm Văn Tú 21/01/96 59XD9 45 100 100

1959 82359 Trịnh Bá Tuấn 21/09/96 59XD9 0 0

1960 708859 Bùi Văn Tuấn / / 59XD9 30 30

1961 439459 Bùi Văn Tuấn 27/08/96 59XD9 110 185 185

1962 384959 Phạm Văn Tuyên 17/02/96 59XD9 0 0

1963 172759 Nguyễn Văn Việt 10/03/96 59XD9 60 120 120