bẢng tỔng hỢp kẾt qỦa giÁo dỤc hỌc kỲ 1, nĂm hỌc...
TRANSCRIPT
Toán Lí Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ Tin TD Nhạc M.thuật Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)
1 Tô Thị Thuý An 5.0 5.5 6.0 4.3 6.0 6.0 3.9 6.0 8.5 6.7 Đ Đ Đ 5.8 T.bình Tốt 1 0 1 36
2 Mai Thuỵ Kim Anh 6.0 5.5 6.5 7.0 9.5 9.3 9.2 9.0 8.0 8.3 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 24
3 Trần Nguyễn Quân Bảo 7.7 7.0 9.0 5.7 10.0 10.0 8.3 8.5 10.0 8.3 Đ Đ Đ 8.5 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 16
4 Trần Nguyễn Quốc Bảo 9.3 6.5 7.0 5.3 10.0 10.0 8.5 10.0 9.5 9.7 Đ Đ Đ 8.6 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 15
5 Lê Thanh Bình 2.7 6.0 7.0 3.7 8.0 6.7 8.3 7.5 10.0 8.7 Đ Đ Đ 6.9 Yếu Khá 0 0 0 38
6 Bồ Nguyễn Trí Duy 5.7 6.5 7.5 5.7 8.0 10.0 9.5 10.0 9.0 8.0 Đ Đ Đ 8.0 T.bình Tốt 2 0 2 28
7 Nguyễn Nhật Duy 7.7 5.0 6.0 5.0 9.5 7.3 9.5 8.0 9.0 7.7 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 25
8 Bùi Quốc Đạt 5.0 5.0 7.0 6.7 6.5 9.0 8.2 7.0 10.0 7.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 26
9 Lộ Thu Hà 9.0 7.0 7.0 6.3 6.5 9.7 8.2 8.5 10.0 6.7 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt 2 0 2 HS Tiên tiến 22
10 Nguyễn Trần Ngân Hà 5.7 4.0 6.0 3.7 6.0 6.3 4.4 8.0 7.0 5.7 Đ Đ Đ 5.7 T.bình Tốt 1 0 1 37
11 Hồ Huỳnh Nguyên Hảo 9.3 7.5 8.5 5.7 9.5 10.0 8.3 9.5 10.0 9.7 Đ Đ Đ 8.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 11
12 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 4.0 3.0 4.5 3.3 6.5 6.7 3.1 5.5 9.5 6.3 Đ Đ Đ 5.2 Yếu Khá 0 0 0 39
13 Đỗ Minh Hoàng 2.0 2.5 4.5 2.0 4.5 5.0 2.9 4.5 8.0 8.0 Đ Đ Đ 4.4 Yếu Khá 0 0 0 41
14 Nguyễn Hoàng Huy 1.0 9.0 5.5 4.0 5.5 7.7 5.9 8.5 10.0 7.3 Đ Đ Đ 6.4 Kém Khá 0 0 0 42
15 Từ Gia Huy 6.7 4.5 7.0 6.0 6.5 9.0 9.2 6.0 9.5 7.7 Đ Đ Đ 7.2 T.bình Tốt 0 0 0 31
16 Lê Duy Hưng 5.7 5.0 5.5 5.7 6.0 8.0 9.1 5.0 7.0 7.3 Đ Đ Đ 6.4 T.bình Tốt 0 0 0 35
17 Nguyễn Đức Tuấn Khoa 8.7 7.5 8.0 8.3 9.0 8.3 9.9 8.0 8.5 8.7 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 6
18 Nguyễn Phúc Đăng Khoa 8.7 10.0 7.5 6.3 8.5 10.0 9.9 10.0 10.0 9.3 Đ Đ Đ 9.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 9
19 Trần Anh Khoa 9.7 9.5 10.0 7.0 10.0 10.0 9.5 10.0 8.5 9.7 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 3
20 Võ Anh Kiệt 6.0 5.5 5.5 5.3 9.0 9.7 7.4 9.5 8.5 6.3 Đ Đ Đ 7.3 T.bình Tốt 1 0 1 30
21 Phan Thị Nhật Lam 10.0 10.0 10.0 6.3 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.7 Đ Đ Đ 9.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 7
22 Nguyễn Ngọc Ly Ly 9.3 7.0 5.5 6.3 9.0 9.3 8.0 8.5 10.0 7.3 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21
23 Nguyễn Bảo Minh 9.0 7.5 6.0 6.0 10.0 9.7 9.2 8.5 7.5 7.3 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19
24 Đỗ Khánh Ngọc 7.7 7.5 6.0 6.3 8.5 8.7 8.7 9.5 8.0 7.7 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 22
25 Lê Bảo Ngọc 6.0 7.5 6.5 4.0 9.0 6.3 7.4 7.0 9.0 6.3 Đ Đ Đ 6.9 T.bình Tốt 0 0 0 33
26 Nguyễn Thị Tố Như 7.3 7.5 7.0 6.3 9.5 9.3 8.9 10.0 8.5 8.7 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 17
27 Lê Nguyễn Hoàng Phúc 9.0 9.0 9.0 6.7 10.0 9.7 9.3 9.0 10.0 9.3 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 4
28 Lưu Huy Minh Quang 10.0 8.0 10.0 5.3 9.5 10.0 9.9 8.5 9.5 8.7 Đ Đ Đ 8.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 10
29 Huỳnh Ngọc Thiện Quyên 9.3 9.5 7.0 6.3 9.5 8.0 9.9 9.0 10.0 9.0 Đ Đ Đ 8.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 11
30 Cao Trần Na Sa 6.7 9.0 6.0 8.3 7.5 8.0 8.5 10.0 9.5 8.7 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 18
31 Phạm Trần Thanh Tài 8.0 6.0 7.0 7.0 8.0 8.3 8.5 9.0 10.0 8.7 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19
32 Đỗ Phạm Minh Thắng 2.0 7.0 4.5 3.3 7.0 5.0 5.2 5.5 7.5 5.3 Đ Đ Đ 5.2 Yếu Khá 0 0 0 39
33 Nguyễn Quốc Thắng 8.0 5.0 6.5 5.3 6.0 7.0 6.7 6.5 9.5 8.0 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 27
34 Võ Quốc Tiến 10.0 8.0 9.5 9.0 10.0 9.3 9.9 10.0 10.0 9.7 Đ Đ Đ 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
35 Hồ Trung Tín 7.7 4.0 6.5 7.3 7.0 7.0 8.0 6.0 7.5 8.3 Đ Đ Đ 6.9 T.bình Tốt 0 0 0 33
36 Ung Nguyễn Minh Trâm 7.3 8.0 8.5 6.0 10.0 9.7 9.2 10.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ 8.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 13
37 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 8.0 10.0 8.0 6.0 10.0 10.0 9.5 10.0 10.0 9.3 Đ Đ Đ 9.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 8
38 Nguyễn Thị Thanh Trúc 5.7 8.0 6.5 5.3 8.0 7.7 5.7 9.0 9.5 6.7 Đ Đ Đ 7.2 T.bình Tốt 0 0 0 31
39 Nguyễn Vũ Quang Vinh 9.0 7.0 10.0 7.0 9.5 10.0 9.9 10.0 9.0 9.3 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 4
40 Nguyễn Huỳnh Lâm Vương 9.3 9.5 10.0 8.7 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.7 Đ Đ Đ 9.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1
41 Luân Xuân Vy 9.7 10.0 7.5 5.7 10.0 9.7 8.2 7.5 10.0 9.0 Đ Đ Đ 8.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 13
42 He Xin 7.3 6.5 7.0 3.3 10.0 5.7 9.2 8.5 10.0 8.7 Đ Đ Đ 7.6 T.bình Tốt 0 0 0 29
SL % SL %
Giỏi-Tốt: 6 14.29% 37 88.10%
Khá: 21 50.00% 5 11.90%
T.bình: 10 23.81% 0 0.00%
Yếu: 4 9.52% 0 0.00%
Kém: 1 2.38%
Cộng 42 100.00% 42 100.00%
6 14.29%
21 50.00%
PHÒNG GD & ĐT THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN
STT Họ và tên
Khối 6 - Lớp 6.1 - Giữa học kỳ 1
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2016 - 2017
Buổi nghỉ
Thống kê
Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm
Danh hiệu học sinh Giỏi
Danh hiệu học sinh Tiên tiến
Danh sách này có: 42 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)
Thủ Dầu Một, ngày 28 tháng 10 năm 2016
Giáo viên Chủ nhiệm
Dương Ngọc Thuỳ Dương
DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Hiệu trưởng
Đỗ Thị Như Hoa
Toán Lí Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ Tin TD Nhạc M.thuật Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)
1 Nguyễn Quốc Dân An 8.2 7.5 9.5 6.3 10.0 10.0 8.5 8.5 10.0 9.3 Đ Đ Đ 8.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 10
2 Hồ Đặng Vân Anh 6.3 7.5 8.0 6.7 10.0 9.3 5.8 10.0 9.5 9.3 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 18
3 Trần Bùi Gia Bảo 9.0 10.0 9.0 7.0 10.0 7.3 8.7 8.5 9.5 7.0 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7
4 Nguyễn Thành Bi 4.7 7.0 6.5 7.0 9.5 7.7 7.2 9.5 7.5 8.0 Đ Đ Đ 7.5 T.bình Tốt 0 0 0 30
5 Nguyễn Thái Châu 5.0 4.5 5.5 3.3 7.0 5.7 3.0 8.0 9.5 6.3 Đ Đ Đ 5.8 Yếu Khá 0 0 0 35
6 Hà Vũ Duy 3.7 1.0 5.0 4.0 6.0 7.3 2.1 7.0 8.5 6.3 Đ Đ Đ 5.1 Kém Khá 0 0 0 40
7 Nguyễn Phương Duy 3.7 3.5 4.5 3.3 7.5 8.3 3.6 4.5 9.0 6.0 Đ Đ Đ 5.4 Yếu Khá 0 0 0 38
8 Phạm Thị Mỹ Duyên 7.7 8.0 6.5 6.3 7.5 7.7 4.8 7.0 10.0 8.0 Đ Đ Đ 7.4 T.bình Tốt 0 0 0 31
9 Nguyễn Quang Dũng 8.5 6.5 8.5 6.7 9.5 7.7 9.4 8.5 9.5 8.3 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 9
10 Đỗ Minh Dương 0 9 9
11 Trần Quốc Đạt 6.2 8.5 7.5 7.0 9.0 9.3 6.4 8.5 9.5 7.0 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21
12 Phùng Ngọc Đăng 7.5 8.5 9.0 5.7 8.0 6.7 7.0 8.0 8.5 7.0 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 26
13 Nguyễn Thị Hương Giang 4.7 7.5 7.5 5.3 9.5 8.7 6.7 8.5 8.0 8.0 Đ Đ Đ 7.4 T.bình Tốt 0 0 0 31
14 Nguyễn Lâm Thanh Hiền 7.7 10.0 9.0 4.7 9.0 9.3 6.5 10.0 9.5 8.3 Đ Đ Đ 8.4 T.bình Tốt 0 0 0 28
15 Nguyễn Đặng Phi Hoàng 6.3 6.5 4.5 6.7 8.5 7.3 5.9 8.5 7.5 7.7 Đ Đ Đ 6.9 T.bình Tốt 0 0 0 33
16 Trần Nhật Huy 9.7 10.0 6.5 7.3 9.5 8.7 7.2 9.0 10.0 8.7 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 5
17 Từ Thị Bích Huyền 9.3 9.5 9.5 5.7 10.0 9.0 5.6 9.0 9.5 8.7 Đ Đ Đ 8.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 11
18 Trần Thanh Hùng 6.7 5.0 5.5 5.3 7.5 8.0 5.7 8.5 8.0 7.0 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 27
19 Nguyễn Gia Hưng 2.3 3.0 5.0 5.7 6.5 7.0 4.5 8.5 6.5 7.7 Đ Đ Đ 5.7 Yếu Khá 0 0 0 37
20 Ngô Nhật Quỳnh Hương 10.0 10.0 9.5 7.0 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 9.7 Đ Đ Đ 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1
21 Nguyễn Minh Khang 7.3 8.5 6.5 5.3 10.0 7.3 7.9 7.5 9.0 8.3 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 23
22 Phan Anh Khoa 10.0 8.5 7.5 8.0 7.5 8.0 8.5 9.5 10.0 9.0 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 5
23 Nguyễn Huỳnh Tâm Lan 8.2 8.5 8.0 7.3 10.0 10.0 7.4 10.0 10.0 9.3 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 3 0 3 Học sinh giỏi 3
24 Đỗ Ngọc Linh 1.7 1.0 4.5 3.3 3.0 5.3 3.7 7.0 7.0 6.3 Đ Đ Đ 4.3 Kém Khá 0 0 0 41
25 Nguyễn Trần Hoàng Linh 7.3 8.0 9.0 7.3 10.0 9.3 5.9 10.0 9.5 8.3 Đ Đ Đ 8.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 13
26 Lương Hoàng Long 9.0 6.5 8.0 6.0 10.0 9.7 7.2 9.0 8.0 10.0 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 15
27 Nguyễn Thị Bích Ly 7.3 8.0 6.5 6.3 10.0 7.7 5.3 9.5 8.5 8.3 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 25
28 Lý Thái Thuỷ Ngân 9.3 9.0 9.0 6.7 10.0 10.0 8.7 9.5 9.5 9.3 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
29 Lê Bảo Ngọc 8.0 5.5 9.0 6.3 9.5 7.0 7.2 9.0 10.0 7.3 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21
30 Lê Toàn Nguyễn 8.0 7.0 9.5 6.0 9.5 7.0 5.7 9.5 9.0 8.3 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19
31 Dương Nguyễn Bảo Nhân 8.7 10.0 8.0 7.3 10.0 8.0 6.8 9.0 8.0 9.3 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
32 Nguyễn Tâm Nhi 8.2 8.0 8.0 6.3 9.5 8.7 6.7 10.0 10.0 8.7 Đ Đ Đ 8.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 14
33 Võ Minh Quang 8.7 9.0 9.5 6.0 10.0 8.0 6.5 10.0 9.5 8.3 Đ Đ Đ 8.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 11
34 Nguyễn Minh Quân 9.7 9.0 9.5 7.0 9.5 8.0 7.9 10.0 8.0 9.3 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt 6 0 6 Học sinh giỏi 4
35 Trần Thị Cẩm Thuỳ 7.7 8.0 9.0 5.7 9.0 8.7 6.7 10.0 10.0 8.0 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 15
36 Nguyễn Vũ Tiến 5.7 4.0 6.5 4.0 8.0 7.7 6.2 8.5 8.0 9.0 Đ Đ Đ 6.8 T.bình Tốt 0 0 0 34
37 Trần Nhật Tín 5.3 1.0 8.0 3.3 6.0 5.7 6.5 5.5 7.0 4.7 Đ Đ Đ 5.3 Kém Khá 0 0 0 39
38 Huỳnh Trần Phương Toàn 7.0 2.5 6.5 3.3 5.0 7.3 5.7 4.5 8.5 8.0 Đ Đ Đ 5.8 Yếu Khá 0 0 0 35
39 Phạm Đỗ Quế Trân 7.3 6.5 6.0 6.3 7.5 9.0 8.1 10.0 9.5 8.0 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 23
40 Trần Anh Tuấn 6.3 6.5 7.0 5.0 9.0 8.3 7.5 8.5 8.5 9.7 Đ Đ Đ 7.6 T.bình Tốt 0 0 0 29
41 Lê Thái Y Vân 7.3 8.0 7.0 7.0 9.0 7.3 9.5 8.0 9.5 7.3 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19
42 Hồ Tường Vy 9.0 7.0 7.5 6.3 10.0 8.7 7.7 9.5 9.0 8.0 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 15
SL % SL %
Giỏi-Tốt: 9 21.95% 34 82.93%
Khá: 18 43.90% 7 17.07%
T.bình: 7 17.07% 0 0.00%
Yếu: 4 9.76% 0 0.00%
Kém: 3 7.32%
Cộng 41 100.00% 41 100.00%
9 21.95%
18 43.90%
PHÒNG GD & ĐT THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN
STT Họ và tên
Khối 6 - Lớp 6.2 - Giữa học kỳ 1
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2016 - 2017
Buổi nghỉ
Thống kê
Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm
Danh hiệu học sinh Giỏi
Danh hiệu học sinh Tiên tiến
Danh sách này có: 41 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)
Thủ Dầu Một, ngày 28 tháng 10 năm 2016
Giáo viên Chủ nhiệm
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Hiệu trưởng
Đỗ Thị Như Hoa
Toán Lí Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ Tin TD Nhạc M.thuật Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)
1 Nguyễn Hoài An 6.2 5.5 4.5 6.3 8.5 8.0 4.3 8.5 9.0 8.0 Đ Đ Đ 6.9 T.bình Tốt 0 0 0 32
2 Nguyễn Hoàng Minh Anh 9.0 9.5 9.5 8.7 9.5 7.7 9.7 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 6
3 Phùng Trần Việt Anh 7.0 2.0 6.0 6.0 10.0 6.3 3.2 7.0 6.0 8.7 Đ Đ Đ 6.2 Yếu Khá 0 0 0 37
4 Phan Gia Bảo 9.7 8.5 9.0 7.7 10.0 7.0 8.4 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 13
5 Phạm Nguyễn Khánh Bình 7.9 7.0 5.0 6.7 9.0 5.0 8.6 7.0 6.5 9.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 28
6 Đoàn Dương 7.0 4.5 5.5 5.3 7.5 4.3 4.7 8.5 8.0 8.7 Đ Đ Đ 6.4 T.bình Tốt 0 0 0 34
7 Nguyễn Khánh Dương 8.9 9.0 9.0 8.7 10.0 7.3 9.7 10.0 10.0 7.7 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 13
8 Nguyễn Đoàn Phát Đạt 1.3 1.0 5.0 3.7 4.0 5.7 5.2 4.0 8.5 7.3 Đ Đ Đ 4.6 Kém Khá 0 0 0 42
9 Nguyễn Thành Đạt 5.5 6.0 7.0 6.7 10.0 7.0 8.4 8.5 9.5 10.0 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 26
10 Võ Viễn Đông 5.7 2.5 6.0 7.7 10.0 5.0 7.0 5.5 8.5 10.0 Đ Đ Đ 6.8 T.bình Tốt 0 0 0 33
11 Nguyễn Thị Ngân Hà 5.3 9.0 9.0 8.0 9.5 10.0 8.6 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 8.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19
12 Nguyễn Luật Anh Hào 1.7 6.0 5.0 7.3 5.0 5.7 2.3 8.5 8.0 6.0 Đ Đ Đ 5.6 Kém Khá 0 0 0 41
13 Huỳnh Quang Huy 5.0 5.0 6.0 7.0 5.0 10.0 4.5 8.0 9.0 1.0 Đ Đ Đ 6.1 Kém Khá 0 0 0 40
14 Nguyễn Gia Huy 9.3 7.5 9.0 8.7 10.0 10.0 9.7 8.5 8.5 10.0 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 10
15 Lê Ngọc Huyền 9.7 9.0 9.0 8.0 10.0 8.3 7.5 10.0 9.0 10.0 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 10
16 Trần Quốc Hưng 7.7 4.5 7.5 7.7 7.5 9.3 9.4 9.0 9.5 10.0 Đ Đ Đ 8.2 T.bình Tốt 0 0 0 29
17 Phạm Hồ Ngọc Khánh 10.0 9.5 9.0 9.3 10.0 9.7 9.9 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1
18 Nguyễn Đăng Khoa 6.9 5.0 8.0 7.3 9.5 7.7 7.0 8.5 8.0 6.3 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 27
19 Nguyễn Hữu Đăng Khoa 8.7 10.0 9.5 8.7 9.5 10.0 8.3 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 5
20 Đỗ Hoàng Tú Linh 8.0 8.5 8.5 8.0 10.0 9.7 10.0 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
21 Lương Khánh Linh 3.7 6.5 7.5 8.0 10.0 9.7 8.2 9.5 8.0 10.0 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 24
22 Nguyễn Hoàng Long 6.7 4.5 5.0 7.0 9.0 6.7 7.3 8.5 8.5 9.0 Đ Đ Đ 7.2 T.bình Tốt 0 0 0 31
23 Lê Hoàng Phương Mai 8.0 6.0 8.5 7.7 10.0 10.0 6.6 8.5 8.5 10.0 Đ Đ Đ 8.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 22
24 Bùi Thị Kiều Mi 5.9 5.0 4.5 6.0 8.0 5.3 3.5 5.5 8.0 7.3 Đ Đ Đ 5.9 T.bình Tốt 0 0 0 36
25 Cao Thị Bích Ngọc 4.0 3.5 6.5 4.7 3.0 5.0 4.5 7.5 7.0 7.0 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Khá 1 1 2 39
26 Nguyễn Bảo Ngọc 9.3 9.0 8.5 8.0 10.0 9.7 9.9 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 6
27 Phạm Bảo Ngọc 8.0 8.0 7.0 6.7 10.0 8.0 8.1 10.0 9.5 10.0 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 18
28 Trần Thị Kim Ngọc 5.3 5.5 5.5 4.0 6.0 5.7 2.4 5.0 8.5 8.3 Đ Đ Đ 5.6 Yếu Khá 2 0 2 38
29 Lương Trí Nhân 6.9 4.5 5.0 7.7 6.5 5.0 6.7 6.5 7.0 7.3 Đ Đ Đ 6.3 T.bình Tốt 0 0 0 35
30 Vũ Thành Nhân 9.9 10.0 8.5 8.7 10.0 9.7 9.4 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
31 Phan Ngọc Yến Nhi 8.9 8.5 8.0 8.7 10.0 9.7 8.5 10.0 8.0 10.0 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 13
32 Trần Bảo Như 8.7 8.5 9.0 8.3 10.0 9.3 8.4 10.0 8.5 10.0 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 10
33 Dư Đức Phát 7.9 8.5 6.0 6.0 9.5 7.0 7.2 9.0 9.0 10.0 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 25
34 Lê Hoàng Phúc 8.5 6.5 7.0 8.0 10.0 7.0 9.5 10.0 9.0 10.0 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 17
35 Nguyễn Thành Vương Phú Quang 8.0 9.5 7.0 8.7 10.0 6.3 8.7 10.0 9.5 10.0 Đ Đ Đ 8.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21
36 Trần Ngọc Như Quỳnh 7.9 4.5 6.0 7.7 10.0 8.3 7.7 9.5 10.0 10.0 Đ Đ Đ 8.2 T.bình Tốt 0 0 0 29
37 Võ Như Quỳnh 9.3 9.5 8.5 9.0 10.0 10.0 7.7 9.5 9.0 10.0 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
38 Cao Quế Trâm 9.7 9.0 9.0 8.7 10.0 9.7 9.7 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
39 Trần Ngọc Huyền Trân 9.2 5.5 9.5 9.0 10.0 7.3 9.6 9.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 8.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19
40 Nguyễn Hoàng Triều 9.7 8.5 9.5 8.7 10.0 9.7 9.4 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
41 Nguyễn Chí Trung 8.7 8.5 7.5 8.7 10.0 9.3 5.2 8.0 8.5 8.3 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 23
42 Lê Cẩm Vy 8.7 9.5 9.0 8.3 10.0 7.7 9.5 10.0 9.0 8.7 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 13
SL % SL %
Giỏi-Tốt: 18 42.86% 36 85.71%
Khá: 10 23.81% 6 14.29%
T.bình: 8 19.05% 0 0.00%
Yếu: 3 7.14% 0 0.00%
Kém: 3 7.14%
Cộng 42 100.00% 42 100.00%
18 42.86%
10 23.81%
PHÒNG GD & ĐT THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN
STT Họ và tên
Khối 6 - Lớp 6.3 - Giữa học kỳ 1
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2016 - 2017
Buổi nghỉ
Thống kê
Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm
Danh hiệu học sinh Giỏi
Danh hiệu học sinh Tiên tiến
Danh sách này có: 42 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)
Thủ Dầu Một, ngày 28 tháng 10 năm 2016
Giáo viên Chủ nhiệm
Nguyễn Ngọc Hạnh
DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Hiệu trưởng
Đỗ Thị Như Hoa
Toán Lí Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ Tin TD Nhạc M.thuật Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)
1 Nguyễn Thanh An 8.0 7.0 9.5 8.7 9.0 10.0 9.3 10.0 9.0 8.3 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
2 Nguyễn Phạm Vân Anh 6.2 6.5 9.0 8.0 9.0 9.7 6.5 8.5 8.5 8.3 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 22
3 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 6.0 5.0 5.5 5.7 5.5 8.7 5.2 7.0 9.5 7.3 Đ Đ Đ 6.5 T.bình Tốt 0 0 0 33
4 Phạm Gia Bảo 3.9 1.0 5.5 6.3 5.5 5.0 2.9 6.0 9.5 6.7 Đ Đ Đ 5.2 Kém Khá 4 0 4 42
5 Nguyễn Thành Công 10.0 9.0 9.0 8.7 10.0 10.0 9.2 9.5 10.0 9.0 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
6 Cao Đỗ Đạt 9.5 10.0 8.5 8.0 8.5 9.3 9.7 9.5 9.0 9.0 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 6
7 Đỗ Quốc Đạt 9.7 9.0 9.5 8.7 10.0 10.0 8.9 10.0 10.0 9.7 Đ Đ Đ 9.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1
8 Ngô Minh Đạt 3.2 2.5 7.0 5.3 5.5 5.0 8.7 4.5 9.0 7.7 Đ Đ Đ 5.8 Yếu Khá 0 0 0 39
9 Phạm Minh Đức 8.7 9.5 9.0 8.0 10.0 10.0 9.2 10.0 9.5 9.7 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
10 Trần Minh Đức 7.9 5.5 6.5 6.7 8.5 6.0 7.0 5.0 8.5 8.3 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 26
11 Nguyễn Xuân Hoàng 5.0 4.5 6.0 7.3 6.5 8.3 4.4 5.5 8.0 7.0 Đ Đ Đ 6.3 T.bình Tốt 0 0 0 36
12 Nguyễn Đào Quốc Huy 9.3 9.5 9.0 8.7 10.0 8.3 8.7 9.5 9.0 9.7 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 5
13 Nguyễn Hoàng Gia Huy 3.2 3.5 7.5 5.7 3.0 5.3 4.3 5.0 9.5 6.0 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Khá 0 0 0 41
14 Trương Minh Hưng 5.2 2.5 6.5 5.3 4.0 7.7 4.9 8.0 10.0 7.7 Đ Đ Đ 6.2 Yếu Khá 1 0 1 38
15 Nguyễn Anh Kiệt 6.2 7.5 9.5 5.7 9.5 9.3 5.3 8.0 10.0 7.0 Đ Đ Đ 7.8 T.bình Tốt 0 0 0 28
16 Nguyễn Phương Linh 9.5 9.0 8.5 8.7 10.0 7.7 9.5 8.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
17 Phạm Thị Khánh Linh 7.2 7.0 9.0 6.3 5.5 9.7 5.1 9.5 8.0 9.0 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 24
18 Phạm Trần Thảo Linh 10.0 9.5 9.0 9.0 5.5 9.3 9.0 8.0 9.5 9.7 Đ Đ Đ 8.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 18
19 Trần Nguyễn Thuỳ Linh 7.0 7.0 5.5 8.0 8.5 9.0 4.7 10.0 10.0 9.0 Đ Đ Đ 7.9 T.bình Tốt 0 0 0 27
20 Trần Bá Lộc 8.2 8.0 9.0 7.7 9.5 8.0 7.9 8.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 16
21 Lê Thế Lợi 5.2 8.5 5.0 4.3 6.5 9.3 4.9 4.5 9.0 8.7 Đ Đ Đ 6.6 T.bình Tốt 0 0 0 32
22 Phạm Thị Mai 7.2 8.0 7.5 9.0 9.5 10.0 8.7 10.0 9.5 9.3 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
23 Hồ Trương Đông Nghi 9.3 8.0 8.5 8.0 9.5 8.7 8.0 10.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 12
24 Phùng Thị Tuyết Ngọc 8.2 8.5 9.0 6.3 8.0 10.0 8.0 10.0 10.0 7.7 Đ Đ Đ 8.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21
25 Nguyễn Trương Thanh Nhàn 4.0 6.5 6.5 7.3 10.0 9.0 4.9 9.5 9.0 7.0 Đ Đ Đ 7.4 T.bình Tốt 0 0 0 29
26 Nguyễn Thiện Nhân 5.2 7.0 6.5 5.7 8.5 6.0 7.3 7.5 10.0 7.3 Đ Đ Đ 7.1 T.bình Tốt 0 0 0 30
27 Nguyễn Trọng Nhân 8.9 9.0 8.5 7.3 10.0 6.7 9.3 7.5 9.0 9.0 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 15
28 Nguyễn Phạm Ý Như 7.9 5.0 8.0 5.0 9.5 7.0 8.3 5.5 9.0 8.3 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 25
29 Võ Hoàng Oanh 2.3 1.5 5.0 4.3 3.0 7.0 3.1 4.0 9.0 6.3 Đ Đ Đ 4.6 Kém Khá 0 0 0 43
30 Lê Đức Phát 7.7 9.5 6.0 8.0 9.5 10.0 7.7 10.0 10.0 9.3 Đ Đ Đ 8.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19
31 Trần Thiên Phú 5.2 5.0 6.0 6.0 9.5 5.7 5.4 7.5 8.0 6.7 Đ Đ Đ 6.5 T.bình Tốt 0 0 0 33
32 Nguyễn Nam Phương 5.9 5.0 5.5 7.0 6.0 6.7 9.1 4.0 9.0 6.0 Đ Đ Đ 6.4 T.bình Tốt 0 0 0 35
33 Võ Hà Kỳ Phương 6.2 7.0 6.5 6.7 10.0 9.3 6.4 10.0 10.0 7.7 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 22
34 Phạm Nhật Quang 5.2 4.0 5.0 5.3 7.0 8.0 5.2 8.5 7.5 7.0 Đ Đ Đ 6.3 T.bình Tốt 0 0 0 36
35 Trần Thiên Quý 7.3 9.0 8.0 8.7 9.0 10.0 8.7 9.5 10.0 9.7 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7
36 Ngô Thế Sang 8.5 9.0 8.0 7.7 10.0 8.3 8.5 10.0 10.0 9.3 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
37 Nguyễn Đỗ Mai Thanh 8.9 9.5 9.0 9.3 10.0 8.0 9.2 10.0 10.0 9.7 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
38 Đặng Thị Thu Thảo 4.2 6.0 6.0 7.3 5.0 9.0 5.9 6.5 9.0 8.3 Đ Đ Đ 6.7 T.bình Tốt 1 0 1 31
39 Nguyễn Vũ Minh Thư 5.5 9.5 9.0 9.0 9.5 8.7 8.5 9.5 9.5 9.7 Đ Đ Đ 8.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19
40 Phạm Ngọc Thảo Trinh 7.9 7.0 9.0 8.7 9.5 7.3 7.9 8.0 10.0 8.7 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 16
41 Lê Nhật Trường 8.2 7.5 8.5 8.3 10.0 7.7 9.2 10.0 9.0 8.7 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt 2 0 2 Học sinh giỏi 13
42 Bùi Vy Nhật Tú 3.0 3.0 5.0 6.0 5.0 5.3 5.5 5.0 9.5 7.3 Đ Đ Đ 5.5 Yếu Khá 0 0 0 40
43 Lê Phương Vy 7.7 8.0 9.0 8.0 10.0 9.3 7.7 8.0 10.0 9.0 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 13
SL % SL %
Giỏi-Tốt: 17 39.53% 37 86.05%
Khá: 9 20.93% 6 13.95%
T.bình: 11 25.58% 0 0.00%
Yếu: 4 9.30% 0 0.00%
Kém: 2 4.65%
Cộng 43 100.00% 43 100.00%
17 39.53%
9 20.93%
PHÒNG GD & ĐT THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN
STT Họ và tên
Khối 6 - Lớp 6.4 - Giữa học kỳ 1
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2016 - 2017
Buổi nghỉ
Thống kê
Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm
Danh hiệu học sinh Giỏi
Danh hiệu học sinh Tiên tiến
Danh sách này có: 43 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)
Thủ Dầu Một, ngày 28 tháng 10 năm 2016
Giáo viên Chủ nhiệm
Phan Thị Lệ Thuỷ
DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Hiệu trưởng
Đỗ Thị Như Hoa
Toán Lí Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ Tin TD Nhạc M.thuật Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)
1 Nguyễn Trần Quỳnh Anh 7.3 9.0 7.0 7.7 10.0 9.0 9.3 8.0 8.0 8.0 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21
2 Văn Trịnh Nhã Anh 8.2 7.0 8.0 9.0 10.0 8.0 9.2 10.0 10.0 8.3 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
3 Nguyễn Mạnh Gia Bảo 8.7 9.0 9.0 8.0 10.0 10.0 9.9 6.5 8.5 9.0 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 6
4 Vi Việt Cường 7.3 9.5 8.5 7.0 9.5 10.0 7.7 9.0 8.5 8.7 Đ Đ Đ 8.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 18
5 Nguyễn Công Danh 8.7 8.5 6.0 5.7 10.0 8.3 8.5 5.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 23
6 Tất Gia Hân 7.3 8.5 6.5 8.3 9.5 10.0 8.2 9.5 10.0 8.7 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt 2 0 2 Học sinh giỏi 11
7 Nguyễn Thành Hiếu 5.2 3.0 5.5 4.3 8.0 5.0 3.5 5.0 7.5 8.0 Đ Đ Đ 5.5 Yếu Khá 0 0 0 39
8 Nguyễn Nam Hiệp 8.3 9.0 7.5 8.0 10.0 9.0 9.0 10.0 8.5 8.0 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 11
9 Trương Tiến Hưng 9.3 9.5 10.0 8.0 10.0 7.0 9.2 9.0 10.0 7.7 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 5
10 Vũ Quốc Hưng 3.0 7.0 6.0 7.7 10.0 7.3 4.7 5.5 9.5 7.7 Đ Đ Đ 6.8 Yếu Khá 0 0 0 36
11 Trương Gia Khiêm 2.7 2.0 7.5 4.0 8.5 6.7 3.0 5.0 7.0 6.7 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Khá 0 0 0 40
12 Lê Thanh Minh Khoa 9.5 8.0 9.5 8.7 10.0 10.0 9.0 7.5 8.5 8.7 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 6
13 Từ Gia Kiệt 5.2 4.0 4.5 4.7 7.5 5.0 5.0 5.5 8.0 5.3 Đ Đ Đ 5.5 T.bình Tốt 0 0 0 34
14 Phù Hoàng Lâm 8.7 9.5 5.0 6.0 10.0 10.0 8.3 8.0 10.0 8.3 Đ Đ Đ 8.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19
15 Phan Phạm Ngọc Linh 6.3 6.0 6.0 8.3 10.0 9.7 7.4 10.0 9.5 8.3 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 22
16 Quách Ngọc Phương Linh 10.0 8.0 9.0 8.3 10.0 9.7 9.9 9.0 10.0 9.0 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 3
17 Trần Ngọc Khánh Linh 7.3 9.0 8.0 8.7 9.5 7.7 9.3 10.0 9.0 8.0 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 11
18 Trần Long 8.3 8.0 8.0 7.7 10.0 8.0 9.7 7.0 8.5 9.3 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 15
19 Nguyễn Tấn Lộc 5.0 8.5 6.5 6.7 7.5 8.0 5.1 10.0 9.5 7.3 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 27
20 Phạm Quang Minh 5.3 5.5 5.0 4.7 8.5 6.7 6.1 5.0 6.5 7.0 Đ Đ Đ 6.0 T.bình Tốt 0 0 0 32
21 Võ Thị Hoa Ngọc 9.0 9.5 9.5 8.7 10.0 9.3 10.0 10.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
22 Đặng Thành Nhân 3.2 5.5 3.5 5.0 9.0 6.3 4.0 8.5 9.5 7.0 Đ Đ Đ 6.2 Yếu Khá 0 0 0 38
23 Nguyễn Bảo Nhân 7.9 8.0 9.5 8.0 9.5 7.3 9.9 10.0 10.0 8.3 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
24 Trần Huỳnh Yến Nhi 9.3 9.5 10.0 7.3 10.0 9.7 8.9 9.0 9.5 9.0 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 4
25 Tạ Tấn Phát 6.2 2.5 5.0 7.0 10.0 5.7 6.3 7.0 9.0 5.3 Đ Đ Đ 6.4 Yếu Khá 1 0 1 37
26 Tạ Tiến Phú 6.0 8.0 7.0 6.3 8.5 7.7 6.4 7.0 7.0 7.0 Đ Đ Đ 7.1 T.bình Tốt 0 0 0 31
27 Nguyễn Thị Ngọc Phương 6.9 9.0 8.0 8.7 10.0 7.7 9.2 7.5 7.5 8.7 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 17
28 Phạm Ngọc Phượng 4.7 6.5 6.5 6.3 10.0 8.7 2.4 9.0 9.0 6.3 Đ Đ Đ 6.9 Yếu Khá 0 0 0 35
29 Nguyễn Hoàng Đỗ Quyên 4.3 7.5 7.0 7.0 10.0 8.0 6.1 10.0 10.0 8.7 Đ Đ Đ 7.9 T.bình Tốt 0 0 0 28
30 Trần Thị Thảo Quyên 4.5 7.5 7.0 6.0 7.5 9.3 5.5 9.5 8.5 8.0 Đ Đ Đ 7.3 T.bình Tốt 0 0 0 30
31 Nguyễn Hoàng Sơn 5.0 6.5 6.5 7.3 10.0 9.3 8.5 7.5 9.5 6.0 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 25
32 Nguyễn Minh Tâm 10.0 7.0 10.0 8.3 10.0 10.0 8.3 7.5 7.5 8.7 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 11
33 Võ Lê Phương Thanh 9.7 9.5 10.0 8.0 10.0 10.0 9.3 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1
34 Cao Đặng Mai Thảo 9.3 8.5 7.5 7.3 10.0 10.0 8.2 8.0 7.5 8.7 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 15
35 Nguyễn Lê Thanh Thuỷ 5.7 6.5 6.0 8.3 10.0 7.3 8.9 5.5 9.0 7.7 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 26
36 Lê Hoàng Uyên Trang 6.3 8.5 7.0 7.7 9.5 7.0 6.0 10.0 7.5 8.0 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 24
37 Trần Ngọc Thanh Trúc 8.0 8.5 9.0 8.3 9.5 8.0 9.3 10.0 9.0 8.3 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
38 Nguyễn Thanh Tuấn 5.3 4.0 5.5 6.7 7.0 5.0 4.7 5.0 8.5 5.7 Đ Đ Đ 5.7 T.bình Tốt 0 0 0 33
39 Ngô Từ Gia Tuệ 4.3 8.5 7.5 5.7 10.0 10.0 6.4 5.5 10.0 8.3 Đ Đ Đ 7.6 T.bình Tốt 0 0 0 29
40 Lê Phương Vy 7.0 8.5 7.5 8.3 10.0 10.0 4.9 10.0 9.0 8.3 Đ Đ Đ 8.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19
SL % SL %
Giỏi-Tốt: 17 42.50% 34 85.00%
Khá: 10 25.00% 6 15.00%
T.bình: 7 17.50% 0 0.00%
Yếu: 6 15.00% 0 0.00%
Kém: 0 0.00%
Cộng 40 100.00% 40 100.00%
17 42.50%
10 25.00%
PHÒNG GD & ĐT THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN
STT Họ và tên
Khối 6 - Lớp 6.5 - Giữa học kỳ 1
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2016 - 2017
Buổi nghỉ
Thống kê
Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm
Danh hiệu học sinh Giỏi
Danh hiệu học sinh Tiên tiến
Danh sách này có: 40 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)
Thủ Dầu Một, ngày 28 tháng 10 năm 2016
Giáo viên Chủ nhiệm
Trần Thị Thanh Thuý
DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Hiệu trưởng
Đỗ Thị Như Hoa
Toán Lí Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ Tin TD Nhạc M.thuật Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)
1 Bùi Nhật An 5.7 6.0 7.0 5.7 8.0 6.7 7.7 6.0 5.5 9.0 Đ Đ Đ 6.7 T.bình Tốt 2 0 2 28
2 Phan Tuấn Anh 5.0 7.0 4.0 5.3 6.5 5.0 4.3 6.0 6.5 8.7 Đ Đ Đ 5.8 T.bình Tốt 0 0 0 32
3 Dương Thái Bảo 5.3 1.0 4.5 4.3 6.5 5.0 2.7 4.0 5.8 9.0 Đ Đ Đ 4.8 Kém Khá 0 0 0 40
4 Ông Nhu Bình 10.0 9.5 10.0 8.7 10.0 8.0 10.0 10.0 9.3 9.3 Đ Đ Đ 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
5 Trương Nhật Chiêu 9.3 9.5 9.0 8.3 10.0 9.7 8.5 9.5 9.0 8.7 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 5
6 Nguyễn Thành Danh 6.7 7.0 5.5 6.0 8.5 5.3 5.6 6.5 6.3 10.0 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 24
7 Nguyễn Dương Kỳ Duyên 8.7 10.0 9.0 9.3 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1
8 Trần Minh Đức 7.3 6.5 5.5 5.7 7.5 5.7 4.7 5.0 7.0 9.0 Đ Đ Đ 6.4 T.bình Tốt 0 0 0 29
9 Đoàn Duy Hải 3.0 4.5 5.5 5.0 2.5 5.0 5.9 5.0 5.3 9.3 Đ Đ Đ 5.1 Yếu Khá 1 0 1 39
10 Trần Thanh Hậu 7.3 8.0 9.0 8.0 9.0 8.0 5.7 10.0 7.8 9.3 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 18
11 Nguyễn Phúc Bảo Kha 9.7 9.5 8.0 8.7 10.0 8.0 9.3 9.0 9.5 10.0 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 5
12 Nguyễn Thanh Khải 4.3 6.0 8.5 4.3 8.5 8.7 4.5 4.5 6.3 9.0 Đ Đ Đ 6.5 Yếu Khá 0 1 1 33
13 Từ Minh Kiệt 5.0 4.5 8.0 5.3 7.5 5.0 6.7 6.0 7.5 8.3 Đ Đ Đ 6.4 T.bình Tốt 0 0 0 29
14 Nguyễn Thanh Lâm 4.3 2.0 6.5 5.0 5.5 5.0 4.5 4.5 5.8 8.7 Đ Đ Đ 5.2 Yếu Khá 0 0 0 38
15 Vương Phạm Bảo Lân 2.0 1.5 5.5 2.0 2.0 4.7 3.3 5.0 2.5 8.7 Đ Đ Đ 3.7 Kém Khá 0 0 0 41
16 Võ Hồng Trúc Linh 8.0 8.5 8.0 8.0 9.5 7.7 9.7 9.5 9.0 9.0 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 12
17 Tống Huy Long 2.0 5.0 4.5 6.0 7.0 5.0 3.1 8.0 6.0 8.3 Đ Đ Đ 5.5 Yếu Khá 0 0 0 37
18 Hoàng Anh Minh 8.0 6.5 8.0 7.0 9.0 7.7 9.5 7.0 8.0 9.3 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 15
19 Phạm Hồng Yến My 9.3 9.5 10.0 7.7 8.0 8.0 8.3 9.5 7.5 9.7 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 10
20 Nguyễn Trần Khôi Nguyên 8.7 7.0 10.0 7.3 7.0 9.3 7.9 5.0 6.0 8.7 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21
21 Phạm Đỗ Dung Nhi 8.3 3.0 8.5 7.0 7.0 7.0 7.9 8.5 8.0 9.0 Đ Đ Đ 7.4 T.bình Tốt 0 0 0 25
22 Võ Lê Yến Nhi 8.3 9.5 8.5 8.7 10.0 7.7 4.9 10.0 7.5 8.7 Đ Đ Đ 8.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 17
23 Võ Ngọc Thảo Nhiên 8.3 9.5 10.0 8.3 10.0 10.0 9.3 10.0 10.0 7.3 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 4
24 Ngô Gia Phát 7.3 9.5 5.5 7.0 5.5 7.7 4.8 8.5 7.8 10.0 Đ Đ Đ 7.4 T.bình Tốt 0 0 0 25
25 Trần Huy Phát 5.0 5.0 8.0 8.0 9.5 6.7 5.9 5.0 6.8 9.7 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 23
26 Nguyễn Nhật Phi 10.0 6.5 9.5 7.7 10.0 7.7 6.4 6.0 8.0 8.3 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19
27 Trà Gia Phú 4.7 3.0 5.0 6.0 8.0 6.0 5.1 5.0 7.0 8.0 Đ Đ Đ 5.8 Yếu Khá 0 0 0 35
28 Phan Tấn Tài 7.7 9.0 9.5 7.0 10.0 7.7 9.7 9.0 8.8 9.0 Đ Đ Đ 8.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 16
29 Nguyễn Phúc Tấn 6.7 9.0 9.0 7.3 10.0 6.3 7.9 8.0 7.3 8.7 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19
30 Nguyễn Trương Thanh Thanh 10.0 8.5 10.0 8.7 10.0 10.0 10.0 9.5 9.5 8.7 Đ Đ Đ 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
31 Kiều Ngọc Thảo 5.7 4.5 6.5 5.3 9.0 6.3 4.9 7.0 7.0 8.0 Đ Đ Đ 6.4 T.bình Tốt 0 0 0 29
32 Nguyễn Hoàng Xuân Thi 10.0 9.0 7.0 8.0 10.0 8.0 9.2 10.0 7.5 9.7 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt 0 1 1 Học sinh giỏi 10
33 Nguyễn Ngọc Thơ 8.0 8.0 9.0 8.3 10.0 10.0 7.5 7.5 7.8 8.7 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 14
34 Phan Ngọc Minh Thư 8.0 8.0 5.5 6.3 8.5 7.7 6.3 5.5 7.5 8.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 22
35 Trịnh Ngô Minh Thư 8.3 9.5 10.0 8.3 10.0 8.0 9.7 10.0 10.0 8.3 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 5
36 Phạm Nguyễn Nghi Thường 3.0 6.5 4.5 5.3 7.5 7.3 2.9 6.5 7.3 8.0 Đ Đ Đ 5.9 Yếu Khá 0 0 0 34
37 Huỳnh Ngọc Mỹ Trâm 4.7 5.5 9.0 7.3 8.5 8.0 6.7 6.5 8.3 8.0 Đ Đ Đ 7.3 T.bình Tốt 0 0 0 27
38 Phan Thanh Tuyền 8.0 9.5 10.0 8.0 10.0 9.0 8.9 7.5 8.5 8.0 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 12
39 Nguyễn Anh Tú 8.0 9.5 9.0 8.7 10.0 7.7 9.3 10.0 9.5 9.7 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
40 Phan Văn Tường 5.0 2.5 6.0 5.3 7.0 7.7 5.0 4.5 6.3 9.0 Đ Đ Đ 5.8 Yếu Khá 0 0 0 35
41 Nguyễn Anh Vũ 2.3 1.0 4.0 3.3 2.0 5.0 2.6 4.0 6.0 6.7 Đ Đ Đ 3.7 Kém Khá 1 0 1 41
42 Lê Trần Thảo Vy 9.3 9.5 10.0 7.7 10.0 8.0 9.5 9.5 8.8 8.3 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
SL % SL %
Giỏi-Tốt: 15 35.71% 32 76.19%
Khá: 9 21.43% 10 23.81%
T.bình: 8 19.05% 0 0.00%
Yếu: 7 16.67% 0 0.00%
Kém: 3 7.14%
Cộng 42 100.00% 42 100.00%
15 35.71%
9 21.43%
PHÒNG GD & ĐT THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN
STT Họ và tên
Khối 6 - Lớp 6.6 - Giữa học kỳ 1
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2016 - 2017
Buổi nghỉ
Thống kê
Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm
Danh hiệu học sinh Giỏi
Danh hiệu học sinh Tiên tiến
Danh sách này có: 42 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)
Thủ Dầu Một, ngày 28 tháng 10 năm 2016
Giáo viên Chủ nhiệm
Võ Kim Oanh
DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Hiệu trưởng
Đỗ Thị Như Hoa
Toán Lí Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ Tin TD Nhạc M.thuật Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)
1 Nguyễn Mỹ An 10.0 7.5 9.0 7.7 9.5 10.0 9.7 8.0 9.5 10.0 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 6
2 Nguyễn Hoài Anh 10.0 9.5 7.5 7.7 10.0 10.0 8.3 8.5 8.8 9.7 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7
3 Nguyễn Quốc Bảo 4.3 3.0 6.0 6.7 3.0 7.0 5.9 8.5 7.0 8.7 Đ Đ Đ 6.0 Yếu Khá 0 0 0 34
4 Trần Nguyễn Thuận Bình 10.0 9.0 10.0 9.3 9.5 9.7 9.5 8.5 9.3 9.7 Đ Đ Đ 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1
5 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 8.5 9.0 8.5 8.0 10.0 8.0 8.3 8.5 8.8 8.7 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 15
6 Lê Thị Mỹ Diệu 10.0 7.5 7.0 7.7 10.0 9.7 7.3 7.0 7.8 9.7 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 18
7 Huỳnh Lê Dũng 9.0 6.0 7.5 6.0 10.0 6.3 6.1 8.5 6.0 9.0 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 25
8 Bùi Gia Huy 8.9 9.5 8.0 8.0 10.0 9.0 7.5 9.5 8.5 9.3 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 11
9 Phạm Vũ Thanh Hùng 2.7 6.5 5.5 6.3 8.0 5.0 3.9 5.5 7.3 9.7 Đ Đ Đ 6.0 Yếu Khá 0 0 0 34
10 Nguyễn Tuấn Khanh 7.7 9.0 9.5 8.0 10.0 8.0 8.7 9.5 8.0 9.7 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 11
11 Bùi Đình Khải 8.5 7.0 9.5 7.3 8.5 7.3 8.3 7.5 8.3 9.3 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 20
12 Lương Khải 10.0 9.0 7.5 8.3 10.0 10.0 8.7 9.5 7.0 9.3 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
13 Nguyễn Khánh Linh 10.0 10.0 8.5 8.7 9.0 10.0 10.0 9.5 8.3 10.0 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
14 Nguyễn Hoàng Long 2.2 4.0 5.0 3.7 2.0 4.7 2.8 5.0 7.5 6.0 Đ Đ Đ 4.3 Yếu Khá 0 0 0 38
15 Võ Hùng Mạnh 1.0 2.5 5.0 5.7 2.5 5.0 1.9 6.0 4.8 8.3 Đ Đ Đ 4.3 Kém Khá 0 0 0 40
16 Phạm Nhật Minh 8.7 8.0 9.5 8.0 10.0 9.3 8.0 9.0 8.8 8.3 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 11
17 Đặng Võ Mẫn Nghi 8.0 7.5 6.0 8.3 9.0 8.0 7.5 9.0 7.5 10.0 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 23
18 Nguyễn Lê Xuân Nhi 4.5 8.5 6.5 7.7 9.0 7.3 5.4 7.0 6.8 8.7 Đ Đ Đ 7.1 T.bình Tốt 0 0 0 27
19 Chu Hạo Nhiên 7.2 3.5 6.0 7.0 7.5 8.3 5.9 6.5 7.3 9.7 Đ Đ Đ 6.9 T.bình Tốt 0 0 0 28
20 Châu Nguyễn Hồng Nhung 8.0 7.5 5.5 9.0 10.0 8.7 7.5 10.0 8.5 9.0 Đ Đ Đ 8.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 22
21 Tống Minh Phát 4.5 3.5 5.0 5.0 5.0 5.0 3.5 6.5 5.8 9.0 Đ Đ Đ 5.3 T.bình Tốt 1 0 1 31
22 Bao Lê Ngọc Phong 4.7 2.5 5.0 5.0 1.5 5.0 7.7 5.0 7.5 10.0 Đ Đ Đ 5.4 Kém Khá 0 0 0 39
23 Doãn Lê Minh Phong 5.3 4.0 4.5 5.3 6.0 6.3 2.7 9.0 4.3 8.3 Đ Đ Đ 5.6 Yếu Khá 0 0 0 37
24 Trần Nhất Phong 3.3 6.5 5.5 7.7 9.5 7.0 5.3 8.0 5.3 8.0 Đ Đ Đ 6.6 T.bình Tốt 0 0 0 29
25 Nguyễn Thiên Phú 7.5 6.0 9.0 6.7 8.5 6.7 3.4 8.5 7.0 10.0 Đ Đ Đ 7.3 T.bình Tốt 0 0 0 26
26 Dương Thị Thu Phương 7.0 8.5 8.5 8.0 9.0 9.0 9.5 10.0 8.8 9.7 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 11
27 Nguyễn Nam Phương 9.3 6.5 7.5 8.0 8.5 7.0 9.3 10.0 8.8 8.0 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 19
28 Ký Phúc Tài 9.3 9.5 7.5 8.0 7.5 7.7 10.0 9.0 7.8 9.7 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 15
29 Nguyễn Viết Thịnh 5.7 3.0 6.0 7.0 8.0 5.0 2.9 5.5 5.5 9.7 Đ Đ Đ 5.8 Yếu Khá 0 0 0 36
30 Nguyễn Thị Xuân Thu 9.3 8.5 7.0 7.7 6.5 9.0 5.5 9.0 7.5 10.0 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 24
31 Lê Thị Hoài Thương 9.7 8.5 9.0 9.0 10.0 8.0 10.0 10.0 7.8 9.7 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 3
32 Lê Thị Thuỷ Tiên 3.5 7.0 5.0 4.3 9.5 6.7 5.9 5.0 6.3 9.3 Đ Đ Đ 6.3 Yếu Khá 0 0 0 32
33 Phan Trung Tiến 3.3 4.5 5.0 4.7 7.5 7.7 4.5 8.0 8.8 9.0 Đ Đ Đ 6.3 Yếu Khá 0 0 0 32
34 Trần Thị Kim Trang 9.0 10.0 9.0 8.0 8.5 10.0 10.0 9.5 9.0 8.7 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 3
35 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 8.5 8.5 7.0 9.3 10.0 10.0 8.7 10.0 9.8 10.0 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 3
36 Đoàn Huỳnh Minh Trí 10.0 6.5 7.5 7.7 10.0 10.0 9.7 9.0 6.5 9.0 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 15
37 Nguyễn Xuân Trung 6.5 4.0 5.0 4.3 9.5 5.0 7.5 6.5 7.3 8.3 Đ Đ Đ 6.4 T.bình Tốt 0 0 0 30
38 Hồ Nguyễn Khánh Uyên 10.0 8.0 9.5 7.0 10.0 6.3 8.5 9.5 7.5 8.7 Đ Đ Đ 8.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21
39 Cao Anh Vũ 8.9 9.5 8.5 8.0 10.0 9.3 8.3 9.5 7.8 9.0 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
40 Nguyễn Ngọc Hạ Vy 9.7 9.5 7.0 8.3 10.0 10.0 7.9 9.5 8.8 8.3 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
SL % SL %
Giỏi-Tốt: 20 50.00% 31 77.50%
Khá: 5 12.50% 9 22.50%
T.bình: 6 15.00% 0 0.00%
Yếu: 7 17.50% 0 0.00%
Kém: 2 5.00%
Cộng 40 100.00% 40 100.00%
20 50.00%
5 12.50%
PHÒNG GD & ĐT THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN
STT Họ và tên
Khối 6 - Lớp 6.7 - Giữa học kỳ 1
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2016 - 2017
Buổi nghỉ
Thống kê
Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm
Danh hiệu học sinh Giỏi
Danh hiệu học sinh Tiên tiến
Danh sách này có: 40 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)
Thủ Dầu Một, ngày 28 tháng 10 năm 2016
Giáo viên Chủ nhiệm
Đặng Thị Quy
DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Hiệu trưởng
Đỗ Thị Như Hoa
Toán Lí Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ Tin TD Nhạc M.thuật Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)
1 Lê Hoàng Kim Anh 7.3 7.5 8.5 7.7 10.0 10.0 7.0 7.0 7.0 8.7 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 25
2 Nguyễn Duy Ân 7.3 10.0 9.0 6.7 9.0 8.7 7.9 9.0 7.8 10.0 Đ Đ Đ 8.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21
3 Lương Thị Mỹ Dung 7.9 8.5 8.5 7.7 10.0 9.0 9.2 7.5 7.8 8.3 Đ Đ Đ 8.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 22
4 Trần Nguyễn Anh Dũng 8.7 9.0 8.5 8.0 10.0 9.7 8.7 6.0 8.5 10.0 Đ Đ Đ 8.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 20
5 Huỳnh Phát Đạt 5.5 8.0 6.5 4.3 9.5 7.3 4.4 7.5 6.3 10.0 Đ Đ Đ 6.9 T.bình Tốt 0 0 0 35
6 Trần Ngọc Minh Đăng 8.9 7.5 8.5 8.3 10.0 9.3 7.2 7.0 7.5 8.3 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 14
7 Nguyễn Kiều Giang 3.2 7.0 7.5 5.3 9.0 7.3 3.1 5.0 7.3 9.3 Đ Đ Đ 6.4 Yếu Khá 0 0 0 40
8 Phan Nguyễn Anh Hoàng 8.3 9.0 8.5 6.7 10.0 9.3 9.0 8.5 7.8 8.3 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 11
9 Đỗ Hoàng Gia Huy 9.0 9.0 8.5 8.3 10.0 9.3 9.7 9.0 9.8 9.7 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
10 Nguyễn Nam Khánh 6.5 8.0 9.0 8.3 9.0 9.7 7.5 7.5 8.5 7.7 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 15
11 Nguyễn Đăng Khoa 8.9 8.5 9.5 8.7 9.5 10.0 9.2 7.5 7.3 8.7 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 9
12 Nguyễn Trung Kiên 5.7 7.5 7.5 5.3 9.0 8.3 5.7 6.5 7.3 8.0 Đ Đ Đ 7.1 T.bình Tốt 0 0 0 33
13 Nguyễn Hoàng Long 0 0 0
14 Trương Nguyễn Hoàng Minh 5.5 7.5 7.5 6.7 10.0 9.3 4.2 5.5 6.3 8.7 Đ Đ Đ 7.1 T.bình Tốt 0 0 0 33
15 Cao Hoàng Tiểu My 6.9 10.0 9.0 7.3 10.0 9.0 7.2 9.0 7.3 7.0 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 24
16 Nguyễn Bùi Hoàng Nam 8.0 9.5 9.0 7.0 9.5 9.7 8.0 7.0 8.5 10.0 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 10
17 Trần Thị Nga 9.3 8.0 8.0 8.0 10.0 10.0 9.7 8.0 9.0 8.7 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7
18 Nguyễn Khánh Ngân 7.5 8.5 9.0 8.3 10.0 10.0 9.3 9.0 8.8 10.0 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 4
19 Nguyễn Thanh Ngọc 10.0 9.5 8.0 7.7 8.0 10.0 9.4 9.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 4
20 Hoàng Yến Nhi 9.2 10.0 9.0 7.3 10.0 9.7 9.2 8.5 9.5 8.7 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 3
21 Nguyễn Khánh Như 8.3 9.0 8.5 8.7 10.0 10.0 8.5 9.5 8.8 8.0 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7
22 Hoàng Thị Bảo Phúc 10.0 9.5 9.0 8.7 9.0 9.3 9.7 6.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ 8.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 17
23 Tô Hoàng Phúc 8.3 8.0 8.5 7.0 10.0 6.7 7.0 7.0 7.0 9.3 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 28
24 Văn Hoàng Phúc 2.7 4.0 7.0 5.7 5.5 5.3 2.3 6.5 7.0 8.7 Đ Đ Đ 5.5 Yếu Khá 2 0 2 42
25 Nguyễn Hữu Phước 7.0 8.0 8.0 8.0 10.0 9.3 7.7 6.5 7.3 8.7 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 16
26 Nguyễn Thanh Quang 5.7 10.0 7.5 7.0 6.5 6.3 1.7 6.5 7.5 8.0 Đ Đ Đ 6.7 Yếu Khá 0 0 0 38
27 Trần Minh Sướng 6.7 10.0 8.5 7.3 10.0 9.0 6.0 10.0 7.8 9.0 Đ Đ Đ 8.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 22
28 Huỳnh Minh Tài 3.2 6.5 8.0 5.0 10.0 7.3 2.7 7.5 7.5 9.7 Đ Đ Đ 6.7 Yếu Khá 0 0 0 38
29 Trương Xuân Thành 9.0 8.0 8.0 6.7 10.0 10.0 8.2 7.0 8.8 9.3 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 11
30 Phan Lê Phương Thảo 8.3 8.0 8.5 6.3 9.0 10.0 6.3 5.5 9.0 10.0 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 25
31 Phạm Minh Thiện 5.0 6.0 8.0 5.3 8.5 5.3 4.4 5.5 7.8 9.3 Đ Đ Đ 6.5 T.bình Tốt 0 0 0 37
32 Nguyễn Hoàng Thịnh 7.7 7.5 8.5 7.3 9.5 9.7 5.5 6.5 6.3 8.7 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 29
33 Phan Trọng Tín 6.5 7.5 9.5 6.3 9.0 9.0 7.7 6.5 7.3 8.0 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 29
34 Lư Thuỵ Vân Trang 6.3 8.0 8.0 6.0 10.0 10.0 8.2 5.0 8.3 8.7 Đ Đ Đ 7.9 T.bình Tốt 0 0 0 32
35 Dương Phạm Thuỳ Trâm 7.7 7.5 9.0 7.0 6.5 8.7 6.2 6.5 8.0 8.7 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 31
36 Lưu Bảo Trân 10.0 10.0 9.5 8.7 10.0 9.3 9.7 7.0 9.8 9.0 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1
37 Vương Minh Trí 7.0 6.0 6.5 3.3 9.5 6.3 3.7 5.0 4.8 9.3 Đ Đ Đ 6.1 Yếu Khá 0 0 0 41
38 Nguyễn Gia Tuấn 5.9 7.5 8.0 5.7 10.0 7.3 6.5 5.5 5.3 7.3 Đ Đ Đ 6.9 T.bình Tốt 0 0 0 35
39 Đỗ Thị Lệ Uyên 5.3 8.5 8.5 8.3 9.5 9.7 7.0 6.5 8.3 9.7 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 25
40 Lê Trần Phương Uyên 8.3 9.5 9.5 8.0 8.5 10.0 9.2 9.0 7.8 9.7 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 3 0 3 Học sinh giỏi 4
41 Nguyễn Thanh Vân 7.7 9.5 9.5 7.0 10.0 9.3 9.0 7.5 9.3 10.0 Đ Đ Đ 8.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 17
42 Nguyễn Ngọc Lan Vy 9.2 9.0 9.0 8.0 8.5 10.0 9.7 6.0 9.0 9.3 Đ Đ Đ 8.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19
43 Trần Nguyễn Thảo Vy 6.7 9.0 9.0 8.3 10.0 9.3 6.5 8.5 8.0 8.7 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 13
SL % SL %
Giỏi-Tốt: 16 38.10% 37 88.10%
Khá: 15 35.71% 5 11.90%
T.bình: 6 14.29% 0 0.00%
Yếu: 5 11.90% 0 0.00%
Kém: 0 0.00%
Cộng 42 100.00% 42 100.00%
16 38.10%
15 35.71%
PHÒNG GD & ĐT THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN
STT Họ và tên
Khối 6 - Lớp 6.8 - Giữa học kỳ 1
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2016 - 2017
Buổi nghỉ
Thống kê
Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm
Danh hiệu học sinh Giỏi
Danh hiệu học sinh Tiên tiến
Danh sách này có: 42 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)
Thủ Dầu Một, ngày 28 tháng 10 năm 2016
Giáo viên Chủ nhiệm
Nguyễn Thanh Tùng
DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Hiệu trưởng
Đỗ Thị Như Hoa
Toán Lí Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ Tin TD Nhạc M.thuật Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)
1 Bùi Phúc An 7.7 10.0 10.0 7.0 8.0 8.0 5.7 8.5 6.5 9.3 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 25
2 Nguyễn Đoàn Mỹ An 6.7 9.0 9.0 9.0 10.0 7.3 9.5 9.5 9.0 10.0 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 13
3 Huỳnh Trần Minh Anh 6.3 6.5 7.5 7.0 8.0 7.3 8.5 9.5 7.0 7.7 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 32
4 Lê Nguyễn Nhật Anh 9.3 9.5 7.5 8.7 8.0 7.3 9.9 10.0 10.0 9.7 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 9
5 Trần Huỳnh Anh 8.5 7.5 10.0 6.7 10.0 6.7 8.2 9.0 7.0 9.7 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 19
6 Lê Đoàn Gia Bảo 8.0 8.0 9.5 7.0 8.0 6.0 7.0 8.0 6.0 9.0 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 30
7 Ngô Hoàng Phú Đạt 5.2 3.5 2.5 3.7 5.0 5.3 4.0 7.0 7.3 7.3 Đ Đ Đ 5.1 Yếu Khá 0 0 0 39
8 Lê Vũ Minh Đăng 9.7 9.0 9.5 5.3 9.5 10.0 10.0 10.0 9.0 9.3 Đ Đ Đ 9.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 20
9 Nguyễn Phạm Hoàng Giang 9.0 6.0 8.0 6.0 9.0 10.0 7.2 9.0 7.3 9.7 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 25
10 Nguyễn Phan Quỳnh Giao 8.7 8.5 8.5 6.0 8.5 8.0 6.7 9.5 8.3 7.7 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 27
11 Hà Phong Hào 9.3 9.0 9.5 6.7 10.0 9.3 9.9 9.5 8.8 9.0 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 6
12 Nguyễn Việt Hoàng 7.7 8.0 9.5 6.0 8.5 7.3 8.5 8.5 8.0 8.3 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 27
13 Nguyễn Bảo Huy 8.7 7.5 9.5 6.3 9.5 7.3 6.9 10.0 8.3 9.3 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 22
14 Lê Thanh Hùng 6.3 2.0 8.5 6.0 5.0 5.0 9.7 9.5 5.0 8.3 Đ Đ Đ 6.5 Yếu Khá 0 0 0 38
15 Nguyễn Dương Khả Linh 8.7 8.0 10.0 8.7 10.0 8.0 9.0 8.0 10.0 9.3 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 9
16 Trần Gia Linh 10.0 8.5 10.0 8.7 9.5 7.7 9.2 10.0 8.8 9.0 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 6
17 Nguyễn Minh Long 3.9 3.0 1.0 2.0 5.0 10.0 2.4 5.5 5.0 10.0 Đ Đ Đ 4.8 Kém Khá 0 15 15 40
18 Nguyễn Hùng Minh 9.3 9.5 9.0 8.3 9.5 8.0 9.0 10.0 8.8 8.7 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 9
19 Nguyễn Sơn Thanh Ngân 8.7 10.0 10.0 7.7 10.0 8.0 8.3 10.0 9.0 7.7 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 13
20 Nguyễn Thị Kim Ngân 9.7 7.5 9.5 5.7 9.0 7.3 7.7 10.0 8.5 7.7 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 22
21 Lê Trần Duy Nghi 4.2 7.0 8.0 5.3 7.0 7.3 7.2 8.5 7.0 7.7 Đ Đ Đ 6.9 T.bình Tốt 0 0 0 36
22 Phạm Yến Nghi 9.7 9.0 10.0 8.0 8.0 7.7 9.0 10.0 8.3 10.0 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 9
23 Phạm Nguyễn Bình Nguyên 10.0 7.0 7.0 6.0 9.0 8.0 8.9 10.0 7.8 9.0 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 22
24 Hoàng Trần Thảo Nhi 8.7 9.0 10.0 8.7 9.0 8.0 9.2 9.0 9.0 10.0 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 6
25 Trần Như Phú 10.0 10.0 10.0 8.3 10.0 7.7 10.0 9.5 9.3 10.0 Đ Đ Đ 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
26 Nguyễn Hoàng Phúc 7.5 7.5 8.5 8.3 10.0 9.0 10.0 10.0 8.5 9.0 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 16
27 Trần Minh Phương 9.7 9.5 10.0 7.7 10.0 9.7 9.2 10.0 9.8 8.3 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 3
28 Hoàng Nguyễn Hồng Thảo 10.0 10.0 10.0 9.0 8.5 10.0 9.7 10.0 10.0 9.7 Đ Đ Đ 9.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1
29 Nguyễn Thị Thanh Thảo 8.9 9.0 7.5 7.3 10.0 9.7 8.2 9.0 8.0 9.7 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 18
30 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 8.5 10.0 10.0 9.3 10.0 7.7 9.2 10.0 10.0 8.3 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 5
31 Phan Thành Tín 6.9 5.5 8.0 6.3 5.0 6.0 8.7 9.0 7.8 8.3 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 33
32 Nguyễn Đỗ Minh Trâm 8.3 9.0 8.0 6.0 10.0 7.7 9.3 9.5 9.3 9.3 Đ Đ Đ 8.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21
33 Trần Thị Ngọc Trâm 8.2 9.5 10.0 8.3 10.0 7.3 9.2 9.5 8.0 9.0 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 13
34 Huỳnh Nhật Tường Vi 8.0 5.0 9.5 7.7 8.5 9.0 5.7 10.0 8.0 8.7 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 27
35 Huỳnh Tô Văn Vinh 4.2 8.5 7.0 6.0 6.0 7.7 5.4 9.0 8.3 9.0 Đ Đ Đ 7.1 T.bình Tốt 0 0 0 35
36 Trần Ngọc Vinh 7.7 8.0 7.0 5.7 7.0 8.0 9.0 8.5 6.8 8.3 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 31
37 Hồ Trần Anh Vũ 5.7 4.0 5.5 4.3 6.5 5.0 5.2 10.0 6.5 8.0 Đ Đ Đ 6.1 T.bình Tốt 0 0 0 37
38 Phạm Thị Thảo Vy 6.3 8.0 10.0 6.3 8.5 6.7 7.9 10.0 7.5 8.7 Đ Đ Đ 8.0 T.bình Tốt 0 0 0 34
39 Trần Kiều Xuân 10.0 8.0 10.0 7.7 10.0 9.3 9.9 10.0 9.0 10.0 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 3
40 Lê Mỹ Ý 8.2 9.0 7.0 7.7 10.0 7.3 9.2 10.0 9.5 9.7 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 16
SL % SL %
Giỏi-Tốt: 19 47.50% 37 92.50%
Khá: 14 35.00% 3 7.50%
T.bình: 4 10.00% 0 0.00%
Yếu: 2 5.00% 0 0.00%
Kém: 1 2.50%
Cộng 40 100.00% 40 100.00%
19 47.50%
14 35.00%
PHÒNG GD & ĐT THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN
STT Họ và tên
Khối 6 - Lớp 6.9 - Giữa học kỳ 1
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2016 - 2017
Buổi nghỉ
Thống kê
Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm
Danh hiệu học sinh Giỏi
Danh hiệu học sinh Tiên tiến
Danh sách này có: 40 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)
Thủ Dầu Một, ngày 28 tháng 10 năm 2016
Giáo viên Chủ nhiệm
Nguyễn Thị Thanh Quí
DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Hiệu trưởng
Đỗ Thị Như Hoa
Toán Lí Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ Tin TD Nhạc M.thuật Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)
1 Nguyễn Đắc An 9.3 9.5 9.0 8.0 9.5 10.0 7.6 10.0 9.0 10.0 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 10
2 Nguyễn Thế An 7.8 10.0 7.5 7.7 10.0 9.3 8.5 10.0 9.8 10.0 Đ Đ Đ 9.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 17
3 Phạm Lê Như Bảo 6.5 10.0 6.0 8.7 9.0 8.0 8.0 10.0 9.3 8.3 Đ Đ Đ 8.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 27
4 Từ Gia Bảo 8.8 10.0 8.5 8.3 9.5 10.0 9.0 10.0 9.5 10.0 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
5 Nguyễn Thành Đạt 9.3 10.0 9.0 8.0 10.0 9.3 9.7 10.0 9.0 9.3 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
6 Nguyễn Kiều Gia Hân 8.5 10.0 8.0 7.0 9.5 10.0 8.0 10.0 10.0 9.3 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 14
7 Nguyễn Tuấn Hiệp 10.0 9.5 9.5 8.0 9.5 8.0 9.1 9.5 9.3 9.0 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 11
8 Trương Phước Minh Hoàng 6.3 8.5 7.5 7.7 8.5 8.0 8.5 9.5 8.3 8.0 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 30
9 Nguyễn Đức Huy 9.0 9.5 8.5 8.0 9.0 8.0 8.8 10.0 9.5 9.3 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 14
10 Đào Vũ Hưng 8.8 10.0 9.5 8.3 10.0 9.3 8.1 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
11 Nguyễn Bá Đăng Khoa 6.0 9.0 9.0 7.0 9.0 10.0 9.5 10.0 8.0 9.0 Đ Đ Đ 8.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 24
12 Vương Gia Kiệt 6.3 9.5 7.0 8.3 10.0 9.3 9.6 10.0 8.5 9.3 Đ Đ Đ 8.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 20
13 Ngô Đặng Vàng Kim 9.3 10.0 9.5 8.3 9.0 8.0 10.0 10.0 9.3 9.7 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 6
14 Trần Ngọc Long 5.0 9.5 8.5 7.3 8.5 7.3 7.9 10.0 9.5 9.0 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 28
15 Trịnh Thị Bảo Ngọc 7.3 10.0 8.5 7.7 10.0 9.3 8.5 10.0 9.8 9.0 Đ Đ Đ 9.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 18
16 Võ Minh Nhã 6.8 10.0 5.0 8.0 10.0 8.0 9.7 10.0 10.0 9.0 Đ Đ Đ 8.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 24
17 Thân Trọng Nhân 5.5 10.0 9.0 8.3 10.0 10.0 8.4 10.0 8.0 9.0 Đ Đ Đ 8.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 20
18 Trần Phúc Nhân 7.0 10.0 8.5 7.3 9.5 7.3 9.7 10.0 9.3 9.7 Đ Đ Đ 8.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 20
19 Ngô Hoàng Phúc 8.8 9.5 9.0 8.0 10.0 9.0 7.0 10.0 9.3 10.0 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 2 0 2 Học sinh giỏi 11
20 Tạ Bích Phượng 8.5 10.0 9.5 8.0 9.0 10.0 7.3 10.0 9.8 9.3 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 11
21 Thái Nhã Thanh 9.3 10.0 9.0 8.0 8.5 9.3 9.4 10.0 9.8 9.3 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 6
22 Mai Ngọc Linh Thảo 8.0 10.0 9.5 7.7 10.0 10.0 9.6 10.0 9.8 10.0 Đ Đ Đ 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1
23 Đào Quang Thịnh 8.8 9.5 9.5 7.7 10.0 9.3 9.7 10.0 8.0 10.0 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 6
24 Nguyễn Minh Thư 8.8 10.0 9.5 8.7 9.5 10.0 8.7 10.0 10.0 8.7 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
25 Nguyễn Đỗ Thuỳ Trang 6.0 10.0 6.5 7.7 9.5 7.7 7.0 10.0 9.5 9.0 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 28
26 Tào Minh Trang 6.5 10.0 7.5 7.7 9.0 8.0 8.7 10.0 10.0 8.7 Đ Đ Đ 8.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 26
27 Nguyễn Minh Triết 7.8 10.0 8.0 6.7 9.5 10.0 8.2 10.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ 8.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 20
28 Lê Như Uyên 9.0 10.0 7.0 9.0 9.5 10.0 9.6 10.0 9.3 10.0 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 6
29 Trần Quốc Việt 6.8 10.0 8.5 6.7 9.5 10.0 9.5 10.0 9.3 8.7 Đ Đ Đ 8.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19
30 Nguyễn Trần Thanh Vy 9.0 10.0 8.0 8.7 9.5 8.0 8.0 10.0 9.3 9.3 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 14
SL % SL %
Giỏi-Tốt: 16 53.33% 30 100.00%
Khá: 14 46.67% 0 0.00%
T.bình: 0 0.00% 0 0.00%
Yếu: 0 0.00% 0 0.00%
Kém: 0 0.00%
Cộng 30 100.00% 30 100.00%
16 53.33%
14 46.67%
PHÒNG GD & ĐT THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN
STT Họ và tên
Khối 6 - Lớp 6.10 - Giữa học kỳ 1
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2016 - 2017
Buổi nghỉ
Thống kê
Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm
Danh hiệu học sinh Giỏi
Danh hiệu học sinh Tiên tiến
Danh sách này có: 30 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)
Thủ Dầu Một, ngày 28 tháng 10 năm 2016
Giáo viên Chủ nhiệm
Lê Thị Thanh
DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Hiệu trưởng
Đỗ Thị Như Hoa
Toán Lí Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ Tin TD Nhạc M.thuật Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)
1 Hồ Phúc An 9.5 10.0 9.5 8.0 10.0 8.7 7.8 10.0 8.3 9.3 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 20
2 Nguyễn Lễ Xuân An 9.3 9.0 9.0 7.3 10.0 10.0 9.5 9.5 8.3 7.7 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 26
3 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 9.5 10.0 9.5 8.7 10.0 8.3 8.9 10.0 9.3 9.7 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 7
4 Trương Nguyễn Gia Bảo 10.0 10.0 9.0 7.0 10.0 9.7 7.4 10.0 8.8 9.0 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 20
5 Lý Ngọc Châu 10.0 10.0 10.0 7.7 10.0 10.0 9.2 10.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 5
6 Trần Huỳnh Diệu 8.8 9.5 10.0 8.3 10.0 10.0 8.6 10.0 9.8 8.7 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7
7 Lê Châu Duyên 9.8 10.0 10.0 8.7 10.0 10.0 9.4 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.8 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 1
8 Nguyễn Trần Khánh Dương 10.0 10.0 10.0 8.3 9.5 10.0 10.0 9.5 9.3 9.3 Đ Đ Đ 9.6 Giỏi Tốt 2 0 2 Học sinh giỏi 4
9 Phùng Anh Đức 8.3 9.0 9.0 7.7 9.0 9.3 8.4 10.0 8.3 9.7 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 28
10 Nguyễn Lê Thanh Hảo 9.3 9.5 10.0 8.7 10.0 9.7 7.5 10.0 10.0 9.7 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7
11 Đặng Nguyễn Lan Hương 8.5 9.5 9.5 7.7 10.0 9.0 9.1 10.0 8.0 9.7 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 20
12 Nguyễn Duy Khang 9.0 9.5 9.5 7.3 10.0 8.7 9.0 9.5 8.0 9.3 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 2 0 2 Học sinh giỏi 26
13 Nguyễn Đăng Minh Khang 9.5 9.5 9.0 7.0 10.0 9.7 8.9 10.0 8.3 9.7 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 18
14 Trần Anh Kiệt 9.8 9.5 10.0 8.0 10.0 10.0 8.7 10.0 9.0 9.0 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7
15 Nguyễn Trần Thanh Lâm 9.5 10.0 9.5 6.7 10.0 9.7 9.5 9.5 9.0 9.7 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 13
16 Phạm Ngọc Bảo Ngân 9.5 9.0 8.5 8.3 10.0 8.0 8.7 10.0 8.0 8.7 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 28
17 Vũ Thị Thu Ngân 9.5 9.5 8.5 8.3 10.0 9.3 9.1 10.0 8.5 10.0 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 13
18 Nguyễn Huỳnh Phương Nghi 9.5 10.0 9.5 8.7 10.0 10.0 9.9 10.0 10.0 9.7 Đ Đ Đ 9.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
19 Võ Phạm Hoàng Oanh 8.8 10.0 8.5 8.7 9.0 10.0 8.3 10.0 8.8 9.3 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 20
20 Lê Tiến Phát 6.0 10.0 8.5 6.7 8.5 9.7 6.6 10.0 8.8 9.7 Đ Đ Đ 8.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 31
21 Bùi Nguyễn Bích Phương 10.0 9.5 10.0 8.0 10.0 10.0 6.6 10.0 9.8 9.3 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 13
22 Hoàng Minh Quang 9.3 9.0 9.5 7.3 10.0 10.0 9.4 9.5 8.8 10.0 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 13
23 Nguyễn Trần Phú Quý 8.8 8.5 10.0 8.0 10.0 8.7 8.5 10.0 9.5 8.7 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 20
24 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 9.8 10.0 9.0 8.7 9.5 10.0 9.3 10.0 9.0 9.7 Đ Đ Đ 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 5
25 Dương Thanh Thảo 7.8 9.5 9.5 8.0 9.5 8.3 8.0 10.0 7.8 10.0 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 30
26 Lê Thị Thu Thảo 9.8 9.0 9.5 8.0 10.0 9.3 8.7 10.0 9.5 8.3 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 18
27 Trịnh Dương Hiếu Thảo 9.0 8.5 9.5 8.0 10.0 9.7 8.1 10.0 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 13
28 Phạm Vương Cẩm Tiên 10.0 10.0 9.5 8.7 10.0 10.0 8.9 10.0 9.8 10.0 Đ Đ Đ 9.7 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 2
29 Hoàng Bích Trâm 9.8 10.0 9.5 8.7 10.0 10.0 8.2 10.0 8.3 9.0 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7
30 Nguyễn Trần Trọng Tuyên 9.3 9.5 9.5 8.0 9.5 9.7 6.7 10.0 9.8 9.0 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 20
31 Hà Nguyễn Tường Vy 9.5 9.5 10.0 8.3 10.0 9.7 9.5 10.0 8.8 9.0 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 7
SL % SL %
Giỏi-Tốt: 30 96.77% 31 100.00%
Khá: 1 3.23% 0 0.00%
T.bình: 0 0.00% 0 0.00%
Yếu: 0 0.00% 0 0.00%
Kém: 0 0.00%
Cộng 31 100.00% 31 100.00%
30 96.77%
1 3.23%
PHÒNG GD & ĐT THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN
STT Họ và tên
Khối 6 - Lớp 6.11 - Giữa học kỳ 1
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2016 - 2017
Buổi nghỉ
Thống kê
Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm
Danh hiệu học sinh Giỏi
Danh hiệu học sinh Tiên tiến
Danh sách này có: 31 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)
Thủ Dầu Một, ngày 28 tháng 10 năm 2016
Giáo viên Chủ nhiệm
Phạm Nguyễn Hạ Quyên
DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Hiệu trưởng
Đỗ Thị Như Hoa
Toán Lí Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD C.nghệ Tin TD Nhạc M.thuật Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Ghi chú
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)
1 Hồ Bảo Châu 8.8 10.0 9.5 9.0 10.0 10.0 9.2 9.5 9.5 10.0 Đ Đ Đ 9.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1
2 Nguyễn Thuỳ Dương 9.8 10.0 9.5 7.7 10.0 10.0 8.3 10.0 10.0 9.3 Đ Đ Đ 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 3
3 Trần Hưng Đạt 7.5 10.0 8.5 7.0 10.0 7.7 9.1 9.5 8.0 7.7 Đ Đ Đ 8.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 30
4 Trần Huỳnh Thảo Giang 9.3 9.5 10.0 8.3 10.0 9.7 8.3 9.5 8.8 10.0 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 10
5 Đặng Thuỵ Quỳnh Giao 8.0 10.0 9.0 8.3 10.0 9.3 8.5 10.0 9.3 8.7 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 21
6 Nguyễn Thị Thanh Hằng 10.0 8.5 10.0 7.7 10.0 10.0 8.6 9.5 9.8 10.0 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
7 Nguyễn Gia Hân 8.0 9.5 9.5 8.3 10.0 7.7 7.7 9.5 8.5 9.3 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 28
8 Huỳnh Liên Hoa 9.5 10.0 9.5 7.0 10.0 7.7 8.5 9.5 8.8 10.0 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 21
9 Trần Dung Hoàng 9.0 8.5 10.0 8.0 10.0 10.0 8.6 10.0 8.0 10.0 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 16
10 Phan Hồng Khang 8.3 8.5 9.5 7.3 10.0 9.3 8.2 9.5 8.8 10.0 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 27
11 Nguyễn Thái Đăng Khoa 9.5 9.5 9.5 8.3 10.0 10.0 7.7 10.0 9.5 8.3 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 16
12 Huỳnh Thiên Kim 8.5 10.0 10.0 7.3 10.0 10.0 8.1 9.5 8.0 10.0 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 21
13 Trịnh Khánh Linh 7.3 9.0 9.5 8.0 9.5 9.7 6.3 9.0 9.8 8.7 Đ Đ Đ 8.7 Khá Tốt 1 0 1 HS Tiên tiến 29
14 Nguyễn Phước Đăng Minh 10.0 10.0 10.0 8.3 10.0 10.0 8.9 10.0 9.3 9.7 Đ Đ Đ 9.6 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1
15 Thân Hoàng Khánh Nghi 8.8 10.0 9.5 7.3 10.0 9.3 9.3 10.0 8.3 9.3 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 16
16 Nguyễn Hồng Nhi 9.5 10.0 9.5 7.0 10.0 9.7 9.7 10.0 9.3 10.0 Đ Đ Đ 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 3
17 Nguyễn Bảo An Nhiên 8.5 8.5 8.5 8.3 10.0 10.0 8.7 9.5 8.8 9.3 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 24
18 Nguyễn Minh Phú 9.0 9.5 9.5 6.7 10.0 10.0 8.3 10.0 9.0 8.3 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 24
19 Nguyễn Hồng Phúc 10.0 10.0 9.0 8.3 10.0 9.7 6.5 9.5 10.0 9.3 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 16
20 Phạm Quỳnh Phương 8.5 10.0 9.5 8.3 10.0 9.0 7.7 10.0 9.3 10.0 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 16
21 Trương Lê Trúc Quỳnh 9.3 10.0 10.0 8.0 9.5 9.3 9.0 10.0 9.8 10.0 Đ Đ Đ 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 3
22 Lê Ngọc Phương Thảo 8.5 10.0 9.0 8.0 9.5 10.0 9.5 9.5 8.5 10.0 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 10
23 Nguyễn Lâm Đức Thiện 10.0 10.0 9.0 7.3 10.0 10.0 8.6 9.5 8.5 10.0 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 10
24 Phạm Quang Thịnh 10.0 9.5 9.5 8.0 10.0 9.7 9.0 10.0 8.0 9.7 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 3 0 3 Học sinh giỏi 10
25 Lê Minh Thư 9.8 9.0 9.5 8.0 10.0 10.0 8.5 10.0 9.8 10.0 Đ Đ Đ 9.5 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 3
26 Lâm Trúc Thy 9.5 8.0 10.0 8.7 10.0 10.0 8.4 9.5 9.3 10.0 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 10
27 Lý Ngọc Bảo Trân 8.8 10.0 9.0 7.0 10.0 10.0 7.2 9.5 9.3 8.7 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 24
28 Nguyễn Vũ Quốc Trung 10.0 10.0 9.5 7.0 10.0 9.0 8.1 9.5 9.5 10.0 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt 1 0 1 Học sinh giỏi 10
29 Đinh Tú Uyên 9.8 9.5 9.5 7.7 10.0 10.0 7.9 9.5 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 8
30 Trần Nguyễn Xuân Uyên 9.3 10.0 9.5 8.3 10.0 10.0 9.2 9.5 9.5 10.0 Đ Đ Đ 9.5 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 3
SL % SL %
Giỏi-Tốt: 28 93.33% 30 100.00%
Khá: 2 6.67% 0 0.00%
T.bình: 0 0.00% 0 0.00%
Yếu: 0 0.00% 0 0.00%
Kém: 0 0.00%
Cộng 30 100.00% 30 100.00%
28 93.33%
2 6.67%
PHÒNG GD & ĐT THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG THCS CHU VĂN AN
STT Họ và tên
Khối 6 - Lớp 6.12 - Giữa học kỳ 1
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2016 - 2017
Buổi nghỉ
Thống kê
Xếp loạiHọc lực Hạnh kiểm
Danh hiệu học sinh Giỏi
Danh hiệu học sinh Tiên tiến
Danh sách này có: 30 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)
Thủ Dầu Một, ngày 28 tháng 10 năm 2016
Giáo viên Chủ nhiệm
Nguyễn Thị Thu Long
DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Hiệu trưởng
Đỗ Thị Như Hoa