bỆnh viỆn quỐc tẾ hoÀn mỸ ito ĐỒng nai · 2018-06-19 · no14 nội soi bàng quang...
TRANSCRIPT
Mã Tên cận lâm sàng Đvt Giá dịch vụ
1. Chụp CT
CT02 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 1,154,000
CT03 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 1,000,000
CT04 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 1,154,000
CT08 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 1,000,000
CT05Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần
1,000,000
CT06 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (có thuốc cản quang)(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)Lần
1,154,000
CT07 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 1,000,000
CT10 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 1,000,000
CT11 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Khớp gối T) Lần 1,000,000
CT12 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Khớp vai T) Lần 1,000,000
CT13 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Khớp háng T) Lần 1,000,000
CT14 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Khớp vai P) Lần 1,000,000
CT15 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 1,000,000
CT16 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Khớp háng P) Lần 720,000
CT17 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Khớp gối P) Lần 1,000,000
CT18 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(Khớp nhỏ ( Khuiu tay,cổ tay,bàn, ngón,cổ chân,
bàn ngón chân)Lần
1,000,000
CT19 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 1,000,000
CT20 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 1,000,000
CT21 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 1,000,000
CT22 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 1,000,000
CT23 CT Chụp Răng Lần 536,000
CT24 CT Chụp Khuỷu Tay Lần 536,000
CT25 Tiền thuốc Barit-CT Lần 400,000
CT26 In ra đĩa CD Lần 100,000
CT27 In phim CT ( Khám miễn phí ) Lần 200,000
CT28 Dịch kết quả ra tiếng Anh Lần 300,000
TI06 Tiền thuốc Xenetix 300-100 ml lần 500,000
CT29 CT Phần mềm cổ có cản quảng 1,500,000
CT30 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 1,000,000
CH12 Chụp CT não, xoang 1,264,000
CH101 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 1,000,000
CH114 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)(BHYT - DV) 500,000
MRI01 Tiêm thuốc đối quang từ ( MRI ) Lần 700,000
MRI02 Chụp MRI tiểu khung Lần 2,000,000
MRI03 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)( không tiêm chất tương phản) Lần 2,000,000
MRI04 Chụp MRI thêm động mạch não Lần 200,000
MRI05 Chụp MRI thêm mạch máu vùng cổ Lần 200,000
MRI06 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)( không tiêm chất tương phản) Lần 2,000,000
MRI07 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) Lần 2,000,000
MRI08 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,582,000
MRI09 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) Lần 2,000,000
MRI12 Chụp MRI khung chậu Lần 2,000,000
MRI13 Chụp MRI không in phim Lần 1,754,000
MRI14 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (Gối P) Lần 2,000,000
MRI15 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)(Gối T) Lần 2,000,000
MRI16 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)(Vai P) Lần 2,000,000
MRI17 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)(Vai T) Lần 2,000,000
MRI18 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,000,000
MRI19 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)(Háng P) Lần 2,000,000
MRI20 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)(Háng T) Lần 2,000,000
MRI21 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(đùi P) Lần 2,000,000
MRI22 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(đùi T) Lần 2,000,000
MRI23 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(cẳng chân P) Lần 2,000,000
MRI24 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(cẳng chân T) Lần 2,000,000
MRI25 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(cổ chân T) Lần 2,000,000
MRI26 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(cổ chân P) Lần 2,000,000
MRI27 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(gót chân P) Lần 2,000,000
MRI28 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(gót chân T) Lần 2,000,000
MRI29 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(bàn chân P) Lần 2,000,000
MRI30 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(bàn chân T) Lần 2,000,000
MRI31 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(ngón chân T) Lần 2,000,000
MRI32 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(ngón chân P) Lần 2,000,000
MRI33 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(cổ tay T) Lần 2,000,000
MRI34 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(cổ tay P) Lần 2,000,000
MRI35 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(ngón tay P) Lần 2,000,000
MRI36 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)(ngón tay T) Lần 2,000,000
MRI37 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (khuỷu tay p) Lần 2,000,000
MRI38 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)(khuỷu tay T) Lần 2,000,000
MRI39 Chụp MRI tuyến yên Lần 2,000,000
MRI40 Chụp vùng hầu họng Lần 2,000,000
2. Cộng hưởng từ (MRI)
BỆNH VIỆN QUỐC TẾ HOÀN MỸ ITO ĐỒNG NAI
Địa chỉ: F99 Võ Thị Sáu, P. Thống Nhất, Biên Hòa, Đồng Nai
Email: [email protected] - Website: www.benhvienitodongnai.com
SĐT: 02513.918.559 - Fax:0253.518.569
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ 2018
1. Chẩn đoán hình ảnh
MRI41 MRI In lại phim MRI cũ (1 tấm) Lần 150,000
MRI42 MRI In ra đĩa CD Lần 100,000
MRI43 MRI In phim ( khám miễn phí ) Lần 400,000
MRI44 MRI Dịch Kết quả tiếng Anh Lần 500,000
CH04 Chụp cộng hưởng từ (MRI) có chất cản quang (kể cả thuốc cản quang) lần 2,582,000
CH13 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) lần 2,482,000
CH103Chụp cộng hưởng từ vùng chậu ( có tiêm chất tương phản )
(gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)lần
2,482,000
CH104 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) lần 2,482,000
CH107 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) Lần 2,482,000
CH111 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) lần 2,482,000
CH112 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) Lần 1,900,000
CH113 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,482,000
CH118 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2,582,000
NS09 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm Lần 720,000
NS14 Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp Lần 800,000
NS08 Nội soi bàng quang không sinh thiết Lần 480,000
NS18 Nội soi buồng tử cung để sinh thiết Lần 340,000
NS25 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê (gây tê) Lần 300,000
NS04 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 500,000
NS05 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần 500,000
NS23 Nội soi đường mật, tuỵ ngực dòng lấy sỏi, giun hay dị vật Lần 3,000,000
NS20 Nội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê (kể cả thuốc) Lần 1,400,000
NS21 Nội soi lồng ngực Lần 1,400,000
NS02 Nội soi ổ bụng có sinh thiết Lần 1,000,000
NS01 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán Lần 793,000
TT278 Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần 1,400,000
NS19 Nội soi ống mật chủ Lần 220,000
NS12 Nội soi phế quản ống mềm gây tê Lần 800,000
NS13 Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết Lần 1,300,000
NS30 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật (gây mê) Lần 1,500,000
NS26 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê Lần 1,000,000
NS27 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật (gây tê) Lần 1,000,000
NS22 Nội soi tiết niệu có gây mê (kể cả thuốc) Lần 1,400,000
NS06 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 278,000
TT54 Nong thực quản qua nội soi (tuỳ theo loại dụng cụ nong) Lần 4,000,000
TT402 Nong vòi nhĩ nội soi Lần 120,000
NS32 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (gây mê) Lần 700,000
NS29 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (gây tê) Lần 500,000
NS39 Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm Lần 140,000
NS38 Soi thanh quản cắt papilloma Lần 250,000
NS37 Soi thanh quản treo cắt hạt xơ Lần 250,000
TT401 Thông vòi nhĩ nội soi Lần 120,000
NO15 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng (không sinh thiết) lần 400,000
CL02 Helico Bacter Pylori test HP clo test lần 30,000
NO18 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng ống mềm có sinh thiết lần 500,000
NO05 Soi cổ tử cung lần 80,000
NO07 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết lần 350,000
NO14 Nội soi bàng quang có sinh thiết lần 720,000
NO27 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết có mê lần 1,000,000
NO99 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật lần 2,000,000
NO100 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu lần 2,191,000
NO101 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu lần 2,191,000
NO102 Nội soi đại tràng-lấy dị vật lần 1,678,000
NO103 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu(Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.) lần 544,000
NO112 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết có mê( VIP ) 1,000,000
NO113 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (có mê) 1,000,000
NO114 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết (có mê) 1,200,000
NO115 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây mê 703,000
NO116 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng (không sinh thiết) -VIP 450,000
NO119 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm có sinh thiết có mê lần 1,100,000
NO120 Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết 600,000
NO121 Nội soi đại trực tràng có thể sinh thiết (có mê) lần 1,200,000
NO122 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (có mê) 878,000
NO123 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (có mê) 950,000
PT142 Phẫu thuật cắt Polyp qua nội soi đại tràng Lần 5,000,000
CA118 Cắt Polyp ống tiêu hóa (đại tràng-trực tràng-dạ dày-tá tràng) (dưới 5mm) lần 600,000
CA119 Cắt Polyp ống tiêu hóa (đại tràng-trực tràng-dạ dày-tá tràng)(5mm-10mm) lần 800,000
CA120 Cắt Polyp ống tiêu hóa (trên 10mm) lần 1,000,000
NS17 Nội soi mũi xoang Lần 70,000
NS16 Nội soi tai Lần 70,000
NS36 Nội soi tai mũi họng Lần 210,000
NO01 Nội soi họng thanh quản lần 70,000
NO19 Nội soi thanh quản lần 90,000
NO107 Nội soi tai mũi họng (Có miễn giảm) 150,000
NO108 Nội soi họng thanh quản (Có miễn giảm) 50,000
NO109 Nội soi mũi xoang (Có Miễn Giảm) 50,000
NO110 Nội soi tai (Có miễn giảm) 50,000
SA01 Siêu âm Doppler tim Lần 250,000
SA03 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 80,000
SA10 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 80,000
SA08 Siêu âm ổ bụng Lần 100,000
SA07 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ, bìu ….) Lần 100,000
3. Nội soi
4. Nội soi Tai - Mũi - Họng
5. Siêu âm
SA04 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 100,000
SA06 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 100,000
SA05 Siêu âm tuyến giáp Lần 100,000
SA09 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 100,000
SI03 Siêu âm tim gắng sức lần 576,000
SI05 Siêu âm nội soi lần 500,000
SI06 Siêu âm Doppler mạch máu lần 300,000
SI20 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo lần 250,000
SI55 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới lần 300,000
SI56 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ lần 300,000
SI57 Siêu âm đầu dò âm đạo lần 120,000
FI01 Fibro scan (chẩn đoán xơ gan và gan nhiễm mỡ ) 200,000
SI58 Siêu âm Doppler tim - VIP 400,000
SI59 Siêu âm ổ bụng-VIP 150,000
SI60 Siêu âm Doppler mạch máu-VIP 400,000
DO49 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ-VIP 300,000
SI61 Siêu âm hạch vùng cổ-VIP 150,000
SI62 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)- VIP 150,000
SI63 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ, bìu ….) -VIP 150,000
SI64 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 150,000
SI65 Siêu âm tuyến giáp -VIP 150,000
SI66 Siêu âm tuyến vú hai bên -VIP 150,000
QX01 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch.( chân Trái ) KTS 01 Phim Lần 100,000
QX02 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch.(chân phải) KTS 01 Phim Lần 100,000
QX03 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng ( Trái ). KTS 02 Phim Lần 120,000
QX04 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng ( phải ). KTS 02 phim Lần 120,000
QX06 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch ( Phải ). KTS 02 Phim Lần 120,000
QX07 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng. (phải) KTS 02 Phim Lần 120,000
QX08 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng. ( Trái ) KTS 02 Phim Lần 120,000
QX10 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch.(Gối P).KTS 02 phim Lần 120,000
QX12 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng ( Đùi Trái ). KTS 02 Phim Lần 120,000
QX14 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng ( Đùi Phải ). KTS 02 Phim Lần 120,000
QX15 Chụp Xquang khung chậu thẳng. KTS 01 Phim Lần 100,000
QX17 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch ( tay Trái ) KTS 01 Phim Lần 100,000
QX18 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch ( Tay Phải ). KTS 01 Phim Lần 100,000
QX19 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch ( trái ). KTS 02 Phim Lần 120,000
QX22 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng ( phải ). KTS 02 Phim Lần 120,000
QX23 X-Quang Khuỷu tay phải ( Thẳng – nghiêng ) KTS 01 phim Lần 100,000
QX25 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng ( Phải ). KTS 02 Phim Lần 120,000
QX26 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng ( trái ). KTS 02 Phim Lần 120,000
QX27 Chụp Xquang khớp vai (phải) thẳng. KTS 01 phim Lần 100,000
QX28 Chụp Xquang khớp vai (phải) nghiêng hoặc chếch. KTS 01 phim Lần 100,000
QX30 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng ( Phải ). KTS 02 Phim Lần 120,000
QX31 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến. KTS 01 Phim Lần 100,000
QX32 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng. KTS 02 Phim Lần 120,000
QX33 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng. KTS 01 Phim Lần 100,000
QX37 Chụp Xquang hàm chếch một bên. KTs 01 Phim Lần 100,000
QX38 Chụp Xquang khớp thái dương hàm ( phải ). KTS 01 phim Lần 100,000
QX39 X-Quang Chụp ổ răng - KTS Lần 100,000
QX40 Chụp Xquang Stenvers ( Phải ). KTS 01 Phim Lần 100,000
QX41 Chụp Xquang Schuller. KTS 01 Phim Lần 100,000
QX43 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng. KTS 02 Phim Lần 120,000
QX44 X-Quang Chụp lỗ thị giác 2 mắt Lần 100,000
QX45 X-Quang Chụp khu trú Baltin Lần 100,000
QX46 X-Quang Chụp Vogd Lần 100,000
QX47 X-Quang Chụp đáy mắt Lần 100,000
QX48 X-Quang Chụp Angiography mắt Lần 200,000
QX49 Chụp Xquang mỏm trâm. KTS 01 Phim Lần 100,000
QX50 X-Quang Xương đá ( một tư thế ) Lần 100,000
QX51 X-Quang Towel - KTS Lần 100,000
QX52 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng. KTS 02 Phim Lần 120,000
QX54 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên. KTS 02 Phim Lần 120,000
QX56 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2. KTS 02 Phim Lần 120,000
QX58 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch ( KTS 02 phim) Lần 120,000
QX61 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng. KTS 02 Phim Lần 120,000
QX62 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng. KTs 02 PHim Lần 120,000
QX63 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn. KTS 02 Phim Lần 120,000
QX66 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng. KTS 02 Phim Lần 120,000
QX67 Chụp Xquang ngực thẳng. KTS 01 Phim Lần 100,000
QX69 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên. KTS 01 Phim Lần 100,000
QX71 X-Quang Xương sườn - KTS Lần 100,000
QX72 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng. KTS 02 Phim Lần 120,000
QX73 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch ( Trái ). KTS 01 Phim Lần 100,000
QX75 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (2phim) Lần 120,000
QX76 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch ( Phải ). KTS 01 Phim Lần 100,000
QX77 X-Quang Chụp khí quản Lần 100,000
QX78 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng ( Bụng đứng ). KTS 01 Phim Lần 100,000
QX79 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng.( KUB ) KTS 01 Phim Lần 100,000
QX81 X-Quang Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) -KTS Lần 475,000
QX82 X-Quang Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang - KTS Lần 475,000
QX83 X-Quang Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang Lần 475,000
QX84 X-Quang Chụp thực quản có uống thuốc cản quang - KTS Lần 234,000
QX85 X-Quang Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang - KTS Lần 234,000
QX86 X-Quang Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang - KTS Lần 234,000
QX87 X-Quang Chụp tủy sống có thuốc cản quang - KTS Lần 311,000
QX90 X-Quang Chụp động mạch chủ bụng/ngực/đùi (không DSA) Lần 800,000
6. X-Quang
QX91 X-Quang Chụp mạch máu thông th-ường (không DSA) Lần 500,000
QX92 X-Quang Chụp mật qua Kehr Lần 150,000
QX93 X - quang vú định vị kim dây Lần 280,000
QX94 Lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc) Lần 300,000
QX95 Chụp Xquang tuyến vú. KTS 01 phim Lần 100,000
QX96 X-Quang Mammography (01 bên) Lần 69,000
QX97 X-Quang Chụp tuyến nước bọt Lần 69,000
QX98 X-Quang Chụp tử cung - vòi trứng (bao gồm cả thuốc) Lần 325,000
QX99 X-Quang Chụp tủy sống có tiêm thuốc Lần 346,000
QX100 X-Quang Chụp vòm mũi họng KTS Lần 69,000
QX101 X-Quang Chụp ống tai trong KTS Lần 69,000
QX102 X-Quang Chụp họng hoặc thanh quản KTS Lần 69,000
QX103 X-Quang Chụp tử cung - vòi trứng bằng số hóa Lần 229,000
QX109 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch ( Trái ). KTS 02 Phim Lần 120,000
QX113 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch.(Gối T). KTS 02 phim Lần 120,000
QX116 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên.(phải) KTS 01 Phim Lần 100,000
QX123 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch ( phải ). KTS 02 Phim Lần 120,000
QX125 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng ( Trái ). KTS 02 Phim Lần 120,000
QX126 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch ( tay Phải ). KTS 02 Phim Lần 120,000
QX127 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch ( tay trái ). KTS 02 Phim Lần 120,000
QX128 X-Quang Cánh tay trái ( Thẳng – nghiêng ) KTS 01 phim Lần 100,000
QX133 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng ( Trái ). KTS 02 Phim Lần 120,000
IN01 In phim XQ ( khám miễn phí ) lần 20,000
IN02 In Phim X quang lần 20,000
KH41 Chụp Xquang khớp vai thẳng ( trái ). KTS 01 phim lần 100,000
KH42 Chụp Xquang khớp vai (Trái) nghiêng hoặc chếch. KTS 01 Phim lần 100,000
TI07 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn. KTS 01 Phim lần 100,000
X-01 Chụp Xquang Blondeau. KTS 01 Phim lần 100,000
CH91 Chụp Xquang Hirtz. KTS 01 Phim Lần 100,000
CH94 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (phải). KTS 01 Phim Lần 100,000
CH96 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (trái). KTS 01 Phim Lần 100,000
CH97 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên.(trái) KTS 01 Phim Lần 100,000
CH99 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên. KTS 02 Phim Lần 120,000
CH102 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 100,000
CH117 Chụp Xquang Blondeau - Hirtz Lần 120,000
KB01 Khám sức khỏe toàn diện lao động , lái xe,khám sức khỏe định kỳ ( không kể xét nghiệm, X-quang) (Trọn gói) Lần 195,000
KB02 Khám bệnh người nước ngoài Lần 100,000
KB05 Khám bệnh ngày thường DV Lần 70,000
KB03 Khám bệnh BHYT Lần 50,000
KB04 Khám bệnh cấp cứu (Thứ 7, Chủ Nhật, ngoài giờ) Lần 120,000
KB09 Khám bệnh không tiền công khám Lần 0
TA03 Tái khám theo chuyên gia lần 80,000
KH25 khám bệnh thẻ thành viên ( miễn giảm 20%) lần 40,000
KH26 Khám bệnh thẻ thành viên (Miễn giảm 25%) 37,500
KH27 khám bệnh thẻ thành viên ( Miễn giảm 15%) 42,500
KH28 Khám bệnh thẻ Thành viên (Miễn giảm 10%) 45,000
TA14 Tái khám người nước ngoài 80,000
KH48 Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (Trọn gói) 450,000
"K01 Khám, cấp giấy chứng thương , giám định khoa
( không kể xét nghiệm, X-quang)
0
PT83 Khám bệnh Miễn phí Lần 0
KH49 Công khám Bệnh Nhân VIP 200,000
TA21 Tái khám dịch vụ 40,000
TI10 Tiền công khám thẻ thành viên 20% 64,000
KH100 Khám sức khỏe thẻ xanh 615,000
CO20 Khám Ngoại lần 50,000
CO21 Khám Nội lần 50,000
CO22 Khám Da liễu lần 50,000
CO23 Khám Mắt lần 50,000
CO24 Khám Tai mũi họng lần 50,000
CO25 Khám Răng hàm mặt lần 50,000
CO26 Khám Phục hồi chức năng lần 50,000
CO27 Khám Phụ sản lần 50,000
TA88 Tái khám (Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng) 0
KH106 khám bệnh theo chuyên gia 100,000
CO30 Công khám phòng VIP (dịch vụ) 200,000
KH109 Khám chuyên khoa khác (Chuyên Khoa Nội) lần 31,000
KH110 Khám chuyên khoa khác (Chuyên Khoa Ngoại) lần 31,000
KH111 Khám chuyên khoa khác (Chuyên Khoa Sản) lần 31,000
KH112 Khám chuyên khoa khác (Chuyên Khoa Mắt) lần 31,000
KH113 Khám chuyên khoa khác (Chuyên Khoa TMH) lần 31,000
KH114 Khám chuyên khoa khác (Chuyên Khoa RHM) lần 31,000
KH116 Khám chuyên khoa khác (Chuyên Khoa VLTL-PHCN) lần 31,000
TT190 Cắt chỉ Lần 50,000
SU02 Sử dụng Monitor giờ 20,000
MA03 Máy hút đờm nhớt 60,000
PH14 Phụ thu điều dưỡng đi cùng bệnh nhân lần 50,000
CA12 C arm kiểm tra lần 400,000
PH15 Phụ thu Bác Sĩ đi cùng bệnh nhân khu vực TP Hồ Chí Minh lần 500,000
CA13 C arm phẫu thuật lần 800,000
PH18 Phụ thu điều dưỡng đi cùng bệnh nhân khu vực TP Hồ Chí Minh 200,000
PH43 Phụ thu Bác Sĩ đi cùng bệnh nhân khu vực Biên Hòa 200,000
TO12 Tóm tắt hồ sơ bệnh án lần 100,000
KH34 Khám bệnh cấp cứu 100,000
CA15 Cấp giấy ra viện lần 2 lần 50,000
8. Dịch vụ
7. Công khám
XA01 Xác minh chứng từ Bệnh Viện 50,000
PH66 Phô tô hồ sơ bệnh án 150,000
KH44 Khám cấp cứu 120,000
CA18 Cấp giấy chứng thương 50,000
IN04 in thêm giấy khám sức khỏe 20,000
XE01 Xe cứu thương chuyển viện đồng nai 250,000
GA02 Gây tê ngoài màng cứng 1,500,000
XE03 Xe cứu thương chuyển viện bệnh viện thống nhất 400,000
PH72 Phụ thu tiểu phẫu nhỏ lần 50,000
PH73 Phụ thu tiểu phẫu Trung Bình lần 75,000
PH74 Phụ thu tiểu phẫu Lớn lần 100,000
PH76 Phụ thu Sonde JJ số 7 cái 104,000
XE33 Xe cứu thương chuyển viện 30,000
XE16 Xe cứu thương chuyển viện khu vực TP Hồ Chí Minh 1,500,000
GO04 Gói khám trong giờ hành chính (Bác Sĩ và Điều dưỡng) lần 450,000
GO05 Gói khám trong giờ hành chính (Bác Sĩ) 350,000
GO06 Gói khám trong giờ hành chính (Điều Dưỡng) 250,000
GO07 Gói khám ngoài giờ hành chính (Bác Sĩ Điều dưỡng) 600,000
GO08 Gói khám ngoài giờ hành chính (Bác Sĩ) 450,000
GO09 Gói khám ngoài giờ hành chính (Điều dưỡng) 300,000
KH99 Khăn mặt 40,000
BG18 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại I: phòng loại 1 Ngày 550,000
BG19 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại I: phòng loại 2 Ngày 400,000
BG20 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại I: phòng loại 4 Ngày 200,000
BG17 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại I: phòng VIP Ngày 700,000
BG23 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại II: phòng loại 2 Ngày 400,000
BG24 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại II: phòng loại 4 Ngày 200,000
BG21 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại II: Phòng VIP Ngày 700,000
BG22 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại II:phòng loại 1 Ngày 550,000
BG26 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại III: phòng loại 1 Ngày 550,000
BG27 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại III: phòng loại 2 Ngày 400,000
BG28 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại III: phòng loại 4 Ngày 200,000
BG25 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại III: phòng VIP Ngày 700,000
BG12 Giường bệnh nội khoa loại II :phòng loại 4 Ngày 200,000
BG11 Giường bệnh nội khoa loại II: phòng loại 2 Ngày 400,000
BG09 Giường bệnh nội khoa loại II: phòng VIP Ngày 700,000
BG10 Giường bệnh nội khoa loại II:phòng loại 1 Ngày 550,000
TH33 Thay chăn, ra, gối lần 10,000
GI07 Giường bệnh nội khoa loại I:phòng loại 4 ngày 200,000
GI08 Giường bệnh nội khoa loại I: phòng loại 2 ngày 400,000
GI09 Giường bệnh nội khoa loại I: phòng loại 1 ngày 550,000
GI10 Giường bệnh nội khoa loại I ngày 700,000
GI11 Ngày giường hồi sức cấp cứu <= 2h lần 100,000
GI24 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại III: phòng loại 4 ngày 200,000
GI36 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại I: phòng loại 3 ngày 200,000
GI40 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại II: phòng loại 3 ngày 200,000
GI44 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại III: phòng loại 3 ngày 200,000
GI48 Giường bệnh nội khoa loại II: phòng loại 3 ngày 200,000
GI52 Giường bệnh nội khoa loại I: phòng loại 3 ngày 200,000
NG07 Ngày giường hồi sức cấp cứu 3 h giờ 150,000
NG08 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc ( trên 4 giờ ) Lần 149,800
NG09 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc (trên 5 giờ) Lần 250,000
NG10 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc (trên 6 giờ) Lần 300,000
NG11 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc (trên 7 giờ) Lần 350,000
NG12 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc (trên 8 giờ) Lần 400,000
NG13 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc (trên 9 giờ) Lần 450,000
NG14 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc (trên 10 giờ) Lần 500,000
QU01 Quần áo Bộ 200,000
DR01 Drap cái 150,000
GI109 Giường bệnh ngoại khoa Sau các phẫu thuật loại I: phòng loại 1 ngày 700,000
NG30 Ngày giường hồi sức cấp cứu 4 h 200,000
NG31 Ngày giường hồi sức cấp cứu 5 h 250,000
NG32 Ngày giường hồi sức cấp cứu 6 h 300,000
NG33 Ngày giường hồi sức cấp cứu 1 h 50,000
NG34 Ngày giường hồi sức cấp cứu 2 h 100,000
NG35 Ngày giường hồi sức cấp cứu 3 h 150,000
NG36 Ngày giường hồi sức cấp cứu từ >6 h đến <12 h 500,000
NG37 Ngày giường hồi sức cấp cứu từ >12 h đến <24 h 700,000
MA15 Máu toàn phần 350 ml 705,000
TT274 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 2,000,000
TT167 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 3,000,000
TT444 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 800,000
TT445 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 1,000,000
TT206 Cắt hẹp bao quy đầu ( Gây Mê ) Lần 2,000,000
TT455 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Lần 500,000
TT170 Đặt sonde JJ niệu quản (kể cả Sonde JJ) Lần 3,000,000
TT469 Điều trị tủy lại Lần 941,000
TT460 Điều trị tuỷ răng sữa (một chân) Lần 420,000
TT461 Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân ) Lần 520,000
TT30 Đốt mắt cá chân nhỏ Lần 140,000
TT269 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 2,000,000
TT272 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 2,000,000
9. Gói khám tại nhà
10. Quần áo
11. Giường bệnh
12. Máu và chế phẩm máu
13. Phẫu thuật
TT386 Nâng, nắn sống mũi Lần 2,000,000
NS11 Nội soi bàng quang – Nội soi niệu quản ( + dây dẫn ) Lần 1,100,000
NS10 Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục ( + kìm gắp ) Lần 1,500,000
TT372 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) Lần 9,000,000
TT365 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) Lần 7,000,000
NS34 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi(50%)(Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) Lần 4,000,000
NS35 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi(Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) Lần 5,000,000
TT484 Thủ thuật nong da quy đầu Lần 500,000
PT01 Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm <3 cm Lần 1,000,000
PH44 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 100,000
PT02 Phẫu thuật nang bao hoạt dịch Lần 500,000
PH45 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 500,000
PT03 Phẫu thuật thừa ngón Lần 1,500,000
PH46 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 1,000,000
PT04 Phẫu thuật dính ngón Lần 1,500,000
PH47 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 1,500,000
PH48 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 2,000,000
PT06 Nội soi bàng quang tán sỏi (Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi) Lần 5,000,000
PH49 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 2,500,000
PT07 Mở thông dạ dày qua nội soi Lần 5,000,000
PH50 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 3,000,000
PT08 Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi Lần 3,000,000
PH51 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 3,500,000
PT09 Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm Lần 7,000,000
PH52 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 4,000,000
PT10 Cắt cơ Oddi hoặc dẫn l-ưu mật qua nội soi tá tràng Lần 5,000,000
PH53 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 4,500,000
PT11 Nong đường mật qua nội soi tá tràng Lần 5,000,000
PH54 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 5,000,000
PT12 Lấy sỏi/giun đường mật qua nội soi tá tràng Lần 6,000,000
PH55 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 6,000,000
PT13 Phẫu thuật trĩ tắc mạch đơn giản Lần 3,000,000
PH56 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 7,000,000
PT14 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn ( Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.)Lần
4,000,000
PH57 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 6,500,000
PT15 Đặt stent đường mật/ tuỵ (chưa bao gồm stent) Lần 2,400,000
PH58 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 7,500,000
PH59 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 5,500,000
PT16 Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản Lần 250,000
PT17 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) Lần 7,000,000
PH60 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 8,000,000
PH61 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 8,500,000
PT19 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày Lần 5,000,000
PH62 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 9,000,000
PT20 Phẫu thuật nội soi ung thư đại/trực tràng (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) Lần 6,000,000
PH63 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 10,000,000
PT21 Phẫu thuật Longo (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) Lần 5,000,000
PH64 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 200,000
PT22 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ Lần 6,000,000
PH65 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 700,000
PT23 Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng Lần 5,000,000
PT24 Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối) Lần 5,000,000
PT25 Phẫu thuật nội soi cắt lách Lần 6,000,000
PH200 phẫu thuật vôi hóa gân trên gai 5,000,000
PT26Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tuỵ có sử dụng máy cắt nối (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối) Lần
6,000,000
PT27 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật Lần 5,000,000
CO19 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)(Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo,
ốc, khóa)
lần7,000,000
PH1199 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp ( 50% giá bhyt ) Lần 3,000,000
PT28 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 5,000,000
KH45 gãy mấu động lớn xương cánh tay lần 5,000,000
PT29 Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP Lần 5,000,000
PT30 Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr (chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi) Lần 5,000,000
PT31 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Lần 7,000,000
PT32 Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao (chưa bao gồm dao cắt gan siêu âm) Lần 7,000,000
PT33 Phẫu thuật nội soi cắt gan Lần 5,000,000
SO08 Soi bàng quang chuẩn đoán lần 500,000
PT34 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan Lần 5,000,000
PT35 Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 01 thì Lần 5,000,000
PT36 Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 01 thì Lần 5,000,000
PT37 Lấy u sau phúc mạc Lần 6,000,000
PT38 Phẫu thuật nội soi u thượng thận/nang thận Lần 5,000,000
PT39 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang Lần 6,000,000
PT40 Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi Lần 5,000,000
PT44 Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt Lần 7,000,000
PT45 Phẫu thuật thay đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/đốt sống nhân tạo) Lần 7,000,000
PT46 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) Lần 7,000,000
PT47 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) Lần 7,000,000
PT48 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống Lần 30,000,000
PT49 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần 10,000,000
PT50 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần(Gây mê NKQ)(chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần 10,000,000
PT51 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần 10,000,000
PT52 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (Phẫu thuật tạo hình khớp háng) (Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.) Lần 8,000,000
PT53 Phẫu thuật tạo hình khớp háng Lần 4,000,000
PT54 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản) Lần 5,000,000
PT55 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) Lần 6,000,000
PT57 phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối. (Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít ) Lần 6,000,000
PT59 Phẫu thuật nội soi tái tạo gân (chưa bao gồm gân nhân tạo) Lần 4,400,000
PT60 Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch Lần 4,400,000
PT61 Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo) Lần 6,000,000
PT62 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động Lần 3,200,000
PT63 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Lần 3,200,000
PT64 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 2,400,000
PT65 Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định) Lần 6,000,000
PT66 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lần 4,000,000
PT67 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) Lần 3,000,000
PT68 Phẫu thuật làm vận động khớp gối Lần 4,000,000
PT69 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân(Giá 50%) (chưa bao gồm phương tiện cố định) Lần 5,000,000
PT70 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 6,000,000
PT71 Cắt u nang buồng trứng Lần 5,000,000
PT72 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần 6,000,000
PT75 Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm Lần 800,000
RA14 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần 500,000
PT77 Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn Lần 1,000,000
PT78 Nội xoay thai Lần 700,000
PT79 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Lần 6,000,000
HU04 Hút thai Lưu 8 đến 9 tuần 2,000,000
PT108 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL ( Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao
gồm casset dùng
nhiều lần, dịch nhầy.)
Lần4,200,000
PT110 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL ( Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.) Lần 3,000,000
PT115 Phẫu thuật u mi không vá da Lần 900,000
PT123 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ Lần 22,000,000
PT124 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng Lần 12,000,000
PT125 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang (Chưa bao gồm keo sinh học.) Lần 13,000,000
PT126 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi Lần 14,000,000
PT127 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương Lần 10,000,000
PT128 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII Lần 10,000,000
PT129 Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi Lần 11,000,000
PT130 Cắt u cuộn cảnh Lần 11,000,000
PT131 Phẫu thuật áp xe não do tai Lần 10,000,000
PT132 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ Lần 9,000,000
PT133 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư có tái tạo vạt cơ da Lần 9,000,000
PT134 Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng (chưa bao gồm ống nội khí quản) Lần 12,000,000
PT135 Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng (chưa bao gồm ống nội khí quản) Lần 12,000,000
PT136 Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh (chưa bao gồm hoá chất) Lần 9,000,000
PT137 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần 9,000,000
PT138 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) Lần 10,000,000
PT139 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 5,000,000
CA20 Cắt u amidan (PT cắt amidan bằng dao plasma/laser/ điện )(chưa bao gồm dao cắt) lần 5,000,000
PH267 Phẫu thuật KHX gãy đài quay(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PT144 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não, ngoài, dưới màng cứng (chưa bao gồm lưới) Lần 8,000,000
PT145 Phẫu thuật vết thương khớp Lần 4,000,000
CA96 Cắt u mi cả bề dày không vá lần 1,000,000
PT146 Phẫu thuật vết thương khớp gối Lần 5,000,000
CA103 Cắt u mi cả bề dày không vá Lần 1,500,000
PT147 Phẫu thuật cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Lần 4,000,000
PT148 Phẫu thuật thủng ruột non Lần 5,000,000
PT149 Cắt túi mật Lần 7,000,000
PT150 Phẫu thuật mở bể thận lấy sỏi Lần 6,000,000
PT151 Phẫu thuật cắt u thận Lần 6,000,000
PT152 Lấy sỏi san hô thận Lần 8,000,000
PT153 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 6,000,000
PT154 Phẫu thuật cắt 1 nửa thận Lần 6,000,000
PT155 Phẫu thuật XHN do vỡ lách (phẫu thuật cắt lách) Lần 6,000,000
PT156 Phẫu thuật huyết tụ thành nang Lần 5,000,000
PT157 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 5,000,000
PT160 Phẫu thuật cắt dạ dày Lần 6,000,000
PT161 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy xương đùi (chưa bao gồm đinh,nẹp,vít,chỉ thép) Lần 6,000,000
PT162 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy 02 xương cẳng tay (chưa tính nẹp vít) Lần 4,500,000
PT163 Phẫu thuật nội soi cắt một bên tuyến giáp Lần 5,000,000
PT164 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp Lần 8,000,000
PT165 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp (chưa bao gồm đầu dao và dây dao) Lần 6,000,000
PT166 Phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch Lần 5,000,000
PT167 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm ( chưa bao gồm máy dò thần kinh ) Lần 4,000,000
PT168 Phẫu thuật u lành tuyến nước bọt mang tai 02 dưới hàm Lần 3,000,000
PT169 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm (chưa bao gồm X-quang C-Am, tự tiêu GeliTa) Lần 20,000,000
PT170 Phẫu thuật viêm xương sọ Lần 7,000,000
PT172 Phẫu thuật tai biến mạch máu não Lần 6,000,000
PT173 Phẫu thuật khâu dây thần kinh ngoại biên Lần 5,000,000
PT174 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính Lần 5,000,000
PT175 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải ( Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.) Lần 6,000,000
PT176 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.)Lần
6,000,000
PT177 Phẫu thuật cắt gan Lần 8,800,000
PT178 Phẫu thuật nội soi thông vòi trứng Lần 4,000,000
PT179 Phẫu thuật ghép da phức tạp Lần 5,000,000
PT180 Phẫu thuật nối gân phức tạp (chưa bao gồm chỉ Ethilon) Lần 5,000,000
PT181 Phẫu thuật cắt dương vật + tinh hoàn Lần 5,000,000
PT182 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong ( Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PT183 Phẫu thuật nứt hậu môn, cắt phần co thắt Lần 3,000,000
PT184 Phẫu thuật vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Lần 4,000,000
PT185 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần 3,000,000
PT187 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 5,000,000
PT188 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần 5,000,000
PT190 Phẫu thuật xoay chuyển vạt da Sural Lần 3,000,000
PT191 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PT192 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay(Gây tê)(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) Lần 5,000,000
PT193 Phẫu thuật đặt khung cố định ngoài (chưa bao gồm khung cố định) Lần 3,000,000
PT194 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay (Chưa bao gồm kim cố định.) Lần 5,000,000
PT195 Kết hợp xương gãy trên hai lối cầu (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) Lần 3,000,000
PT197 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) Lần 6,000,000
PT198 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) Lần 6,000,000
PT199 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) Lần 5,000,000
PT200 Phẫu thuật mổ đục u sụn xương Lần 4,000,000
PT201 Phẫu thuật cắt sẹo co rút tạo hình Lần 4,000,000
PT202 Phẫu thuật khâu nối gân gót Lần 4,000,000
PT203 Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo Lần 5,000,000
PT204 Phẫu thuật mở cơ trực tràng điều trị co thắt Lần 3,000,000
PT205 Phẫu thuật tinh hoàn ẩn 01 bên Lần 5,000,000
PT206 Phẫu thuật tinh hoàn ẩn 02 bên Lần 6,000,000
PT207 Phẫu thuật cắt bướu máu kích thước 5cm - 10cm Lần 4,000,000
PT208 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PT209 Phẫu thuật thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo Lần 6,000,000
PT210 Phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại Lần 3,000,000
PT211 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại Lần 3,000,000
PT212 Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần Lần 3,000,000
PT213 Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối Lần 3,000,000
PT214 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 3,000,000
PT215 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn Lần 5,000,000
PT216 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn Lần 5,000,000
PT217 Phẫu thuật ghép da 20 - 30% diện tích bỏng cơ thể Lần 3,000,000
PT218 Phẫu thuật cứng khớp vai do sơ hóa cơ Delta Lần 3,000,000
PT219 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng Lần 5,000,000
PT220 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu(Mê NKQ) ( Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PT221 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PT222 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PT223 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật chỏm quay (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) Lần 3,000,000
PT224 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật Bennet (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) Lần 3,000,000
PT225 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 4,000,000
PT226 Phẫu thuật bướu tân dịch sâu phức tạp Lần 3,000,000
PT228 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh Lần 5,000,000
PT230 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Lần 5,000,000
PT231 Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột Lần 5,000,000
PT232 Phẫu thuật tắc ruột sau phẫu thuật Lần 5,000,000
PT233 Phẫu thuật chỉnh hình màng nhĩ mê (mở sào bào) Lần 3,000,000
PT234 Phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang tạo hình ruột Lần 7,000,000
PT235 Phẫu thuật đứt lệ quản - chấn thương Lần 4,000,000
PT236 Phẫu thuật khâu vết thương mạch máu chi Lần 4,500,000
PT237 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng Lần 6,000,000
PT238 Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngắn, đại tràng Sigma Lần 6,000,000
PT239 Phẫu thuật cắt đoạn ruột non Lần 6,000,000
PT240 Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo Lần 6,000,000
PT241 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Lần 6,000,000
PT242 Phẫu thuật thoát vị khó: Đùi, bịt có cắt ruột Lần 6,000,000
PT243 Phẫu thuật cắt gan không điển hình do vỡ gan Lần 10,000,000
PT244 Phẫu thuật nối ống mật chủ - hỗng tràng dẫn lưu trong gan và cắt gan Lần 7,000,000
PT245 Phẫu thuật cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột Lần 7,000,000
PT246 Phẫu thuật cắt đuôi tụy và lách Lần 7,000,000
PT247 Phẫu thuật nối ống mật chủ - tá tràng Lần 8,000,000
PT248 Phẫu thuật nối ống mật chủ - hỗng tràng Lần 8,000,000
PT249 Cắt lách do chấn thương Lần 8,000,000
PT250 Phẫu thuật khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan Lần 7,000,000
PT251 Phẫu thuật nối niệu quản - đài thận Lần 7,000,000
PT253 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 5,000,000
PT254 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh Lần 7,000,000
PT255 Phẫu thuật teo thực quản, cắt rò và nối Lần 7,000,000
PT256 Phẫu thuật cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng Lần 7,000,000
PT257 Phẫu thuật hội chứng Volkmann co cơ gấp có kết hợp xương Lần 7,000,000
PT258 Phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh Lần 7,000,000
PT259 Phẫu thuật hội chứng Volkmann không có kết hợp xương Lần 7,000,000
PT260 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản Lần 7,000,000
PT261 Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn Lần 6,000,000
PT262 Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng co rút nếp gấp tự nhiên Lần 7,000,000
PT264 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu Lần 8,000,000
PT265 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu (Chưa bao gồm kim cố định.) Lần 7,000,000
PT266 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp Lần 7,000,000
PT267 Phẫu thuật viêm xương khớp háng Lần 7,000,000
PT270 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương(Mê NKQ)(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PT271 Phẫu thuật vá da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 Lần 5,000,000
PT273 Phẫu thuật cắt u bạch mạch đường kính bằng và trên 10cm Lần 7,000,000
PT274 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 5,000,000
PT275 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu Lần 5,000,000
PT276 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh Lần 5,000,000
PT277 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 5,000,000
PT278 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PT279 Phẫu thuật bàn chân khoèo Lần 4,500,000
PT280 Phẫu thuật đục nạo xương viêm và chuyển vạt da che phủ Lần 6,000,000
PT281 Phẫu thuật vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 Lần 5,000,000
PT282 Phẫu thuật tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Lần 5,000,000
PT283 Lấy u xương (ghép xi măng) Lần 7,000,000
PT284 Phẫu thuật cắt u bạch mạch đường kính từ 5 - 10cm Lần 7,000,000
PT285 Cắt u xơ cơ xâm lấn Lần 5,000,000
PT286 Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương Lần 6,000,000
PT288 Phẫu thuật cắt dị tật bẩm sinh bàn và ngón tay Lần 5,000,000
PT290 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần 5,000,000
PT291 Phẫu thuật mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi Lần 6,000,000
PT292 Phẫu thuật tạo hình hậu môn Lần 5,000,000
PT293 Phẫu thuật tạo hình thành bụng phức tạp Lần 6,000,000
PT294 Phẫu thuật cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi Lần 5,000,000
PT295 Phẫu thuật thoát vị cơ hoành ở sơ sinh và trẻ nhỏ Lần 6,000,000
PT296 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn Lần 5,000,000
PT297 Phẫu thuật Miles Lần 6,000,000
PT298 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận qua da Lần 6,000,000
PT299 Phẫu thuật mở dạ dày hồng tá tràng nuôi ăn Lần 3,000,000
PT300 Phẫu thuật cắt tuyến nước bọt Lần 4,000,000
PT301 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 6,000,000
PT302 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 6,000,000
PT305 Phẫu thuật cắt u đại tràng Lần 6,000,000
PT306 Phẫu thuật ung thư bàng quang Lần 6,000,000
PT307 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận Lần 6,000,000
PT308 Phẫu thuật vỡ tá tràng có khâu và giải áp Lần 6,000,000
PT309 Phẫu thuật cắt dạ dày sau nối vị tràng (nội soi vị tràng hẹp môn vị) Lần 6,000,000
PT310 Phẫu thuật Werthein Meigs Lần 3,000,000
PT312 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 7,000,000
PT313 Phẫu thuật cắt phổi - thùy phổi (nội soi/mổ hở) Lần 10,000,000
PT314 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ Lần 6,000,000
PT315 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr cắt túi mật Lần 7,000,000
PT316 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr phẫu thuật lại Lần 7,000,000
PT317 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu Lần 6,000,000
PT318 Phẫu thuật thoát vị bẹn nội soi (đặt MESH) (chưa bao gồm Mesh) Lần 6,000,000
PT319 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 7,000,000
PT320 Phẫu thuật u xương xoang trán & chấn thương vỡ thành trước xoang trán Lần 4,000,000
PT321 Phẫu thuật u màng tủy Lần 10,000,000
PT322 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản Lần 8,000,000
PT324 Phẫu thuật lún sọ hở Lần 12,000,000
PT325 Phẫu thuật tạo hình nắp sọ (chưa bao gồm xi măng và lưới Titanium, nẹp, vis Titanium) Lần 12,000,000
PT326 Phẫu thuật thoát vị có đặt Mesh (chưa bao gồm Mesh) Lần 5,000,000
PT327 Phẫu thuật cắt lọc bỏng dưới 10% diện tích cơ thể Lần 3,000,000
PT329 Phẫu thuật ghép da đơn giản Lần 4,000,000
PT330 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.)Lần
5,000,000
PT331 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 6,000,000
PT332 Phẫu thuật khâu thủng dạ dày, tá tràng Lần 5,000,000
PT333 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Lần 5,000,000
PT334 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang < 5cm(chưa bao gồm Sonde) Lần 5,000,000
PT335 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần 5,000,000
PT336 Phẫu thuật vá sọ Lần 5,000,000
PT337 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu)Lần
5,000,000
PT339 Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn lưng Lần 5,000,000
PT340 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc Lần 5,000,000
PT341 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy xương cẳng chân Lần 3,500,000
PT342 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 4,000,000
PT343 Phẫu thuật khâu dây thần kinh mạch máu Lần 5,000,000
PT344 Phẫu thuật cắt thần kinh giao cảm ngực Lần 4,000,000
PT345 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật
liệu cầm máu.)Lần
5,000,000
PT346 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp(không dùng dao siêu âm) Lần 6,000,000
PT347 Phẫu thuật cắt trĩ búi (chưa bao gồm bông cầm máu Gelita) Lần 5,000,000
PT348 Phẫu thuật sa sinh dục Lần 5,000,000
PT349 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần 5,000,000
PT350 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 4,000,000
PT351 Phẫu thuật u dưới da đầu >5cm Lần 2,000,000
PT352 Phẫu thuật u dưới da đầu 2 - 5cm Lần 1,500,000
PT353 Phẫu thuật u phì đại tuyến vú Lần 2,000,000
PT354 Phẫu thuật vỡ xương bánh chè (chưa bao gồm nẹp ,vít) Lần 5,000,000
PT355 Phẫu thuật xương quay Lần 3,500,000
PT359 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần 500,000
PT360 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng (>4) (gây mê) Lần 2,500,000
PT361 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng (>4) (gây tê) Lần 1,000,000
PT362 Phẫu thuật cắt cuống răng hàng loạt từ 4R trở lên (gây mê) Lần 5,000,000
PT363 Phẫu thuật cắt cuống răng hàng loạt từ 4R trở lên (gây tê) Lần 1,000,000
PT364 Phẫu thuật cố định xương hàm gẫy bằng nẹp, máng, cung (gây tê) Lần 1,000,000
PT365 Phẫu thuật cắm bộ phận cấy (Dantal Implant) Lần 6,000,000
PT366 Phẫu thuật cắt lồi xương (gây mê) Lần 5,000,000
PT368 Phẫu thuật nang giáp lưỡi Lần 3,000,000
PT369 Phẫu thuật cắt cụt chi trên Lần 3,000,000
PT370 Phẫu thuật cắt cụt chi dưới Lần 3,000,000
PT371 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần 5,000,000
PT372 Phẫu thuật tháo lồng ruột Lần 5,000,000
PT373 Phẫu thuật dẫn lưu thận Lần 5,000,000
PT374 Phẫu thuật viêm xương dẫu lưu ngoài ống tủy Lần 4,000,000
PT376 Phẫu thuật cắt u xương lành Lần 4,000,000
PT377 Phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay Lần 1,000,000
PT378 Phẫu thuật U máu (các vị trí) Lần 4,000,000
PT379 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 5,000,000
PT380 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PT382 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần(Gây Tê) (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PT383 Phẫu thuật cắt u xơ cơ ức đòn chũm Lần 3,000,000
PT384 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương trụ (chưa bao gồm nẹp, vít) Lần 5,000,000
PT385 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PT386 Phẫu thuật cắt vòng thắt cổ tay Lần 2,000,000
PT387 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) Lần 5,000,000
PT388 Phẫu thuật ghép da 10 - 20% diện tích bỏng cơ thể (không tính dao bào da) Lần 3,000,000
PT389 Phẫu thuật cắt vòng thắt cổ chân Lần 2,500,000
PT390 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt (Chưa bao gồm nẹp, vít.) Lần 5,000,000
PT391 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng Lần 2,500,000
PT392 Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm Lần 2,000,000
PT393 phẫu thuật tái tạo nướu Lần 2,500,000
PT394 Phẫu thuật viêm tỏa lan lớn, viêm tấy 1/2 mặt Lần 3,000,000
PT395 Vá nhĩ đơn thuần Lần 5,000,000
PT396 Phãu thuật kiểm tra xương chũm Lần 3,000,000
PT398 Phẫu thuật cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp Lần 5,000,000
PT399 Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính bằng và trên 5cm Lần 1,000,000
PT400 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần 3,000,000
PT401 Phẫu thuật khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương, qua đường ngực hay bụng Lần 5,000,000
PT402 Phẫu thuật nối vị tràng Lần 5,000,000
PT403 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp
khóa mạch máu.)Lần
5,000,000
PT407 Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn trực tràng không nối ngay Lần 5,000,000
PT408 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn Lần 5,000,000
PT409 Phẫu thuật dẫn lưu Apxe dưới cơ hoành Lần 5,000,000
PT410 Phẫu thuật dẫn lưu Apxe tồn lưu trên, dưới cơ hoành Lần 5,000,000
PT411 Phẫu thuật mở bụng thám sát Lần 5,000,000
PT412 Phẫu thuật Apxe hậu môn, có mở lỗ rò Lần 5,000,000
PT413 Phẫu thuật mổ thông dạ dày Lần 5,000,000
PT414 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 5,000,000
PT415 Phẫu thuật khâu lại bục thành bụng đơn thuần Lần 3,000,000
PT416 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu Lần 2,000,000
PT417 Phẫu thuật dẫn lưu túi mật Lần 5,000,000
PT418 Phẫu thuật lấy giun dị vật ở ruột non Lần 5,000,000
PT419 Phẫu thuật cắt túi thừa Merkel Lần 5,000,000
PT420 Phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ em dưới 06 tuổi Lần 5,000,000
PT421 Phẫu thuật sinh thiết trực tràng đường tầng sinh môn Lần 3,000,000
PT422 Phẫu thuật thoát vị nghẹt bẹn, đùi, rốn Lần 6,000,000
PT423 Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn trung gian, dẫn lưu đơn thuần Lần 4,500,000
PT424 Phẫu thuật dẫn lưu Apxe cơ đáy chậu Lần 4,000,000
PT425 Phẫu thuật tạo hình hậu môn nắp Lần 5,000,000
PT426 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ Lần 3,000,000
PT427 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: Đục mở lấy xương chết, dẫn lưu Lần 3,500,000
PT428 Phẫu thuật vẹo khuỷu, đục sửa trục Lần 3,500,000
PT429 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm(Gây Tê) Lần 4,000,000
PT430 Phẫu thuật viêm xương Lần 4,000,000
PT431 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết(Gây tê) Lần 6,000,000
PT432 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 4,000,000
PT433 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương chêm Lần 3,500,000
PT434 Phẫu thuật làm cứng khớp tư thế chức năng Lần 3,000,000
PT435 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 2,500,000
PT436 Cắt u xương sụn lành tính(Gây tê) Lần 4,000,000
PT438 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Lần 3,500,000
PT439 Phẫu thuật cắt lọc hoại tử tiếp tuyến từ 3 - 8% diện tích cơ thể Lần 3,500,000
PT440 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 3,000,000
PT441 Phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể Lần 4,000,000
PT442 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 4,000,000
PT443 Phẫu thuật Apxe tồn lưu Lần 2,000,000
PT444 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 5,000,000
PT445 Phẫu thuật cắt lọc hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể Lần 3,000,000
PT446 Phẫu thuật cắt Polyp mũi Lần 2,000,000
PT447 Phẫu thuật cắt Polyp trực tràng Lần 2,000,000
PT449 Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5cm Lần 1,000,000
PT450 Phẫu thuật cấy lại răng Lần 2,000,000
PT451 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch 45 độ (gây tê) Lần 900,000
PT452 Phẫu thuật mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn (gây tê) Lần 400,000
PT453 Phẫu thuật chích Apxe tầng sinh môn Lần 2,000,000
PT454 Phẫu thuật dẫn lưu Apxe gan Lần 5,000,000
PT455 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần 4,000,000
PT456 Phẫu thuật dẫn lưu Apxe phổi Lần 3,000,000
PT457 Phẫu thuật dẫn lưu khoang Retzius Lần 3,000,000
PT458 Phẫu thuật ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể Lần 3,000,000
PT459 Phẫu thuật khâu kín vết thương thủng ngực Lần 2,000,000
PT460 Phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 2,000,000
PT463 Phẫu thuật mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn Lần 1,500,000
PT464 Phẫu thuật nạo túi viêm quanh răng Lần 1,500,000
PT465 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 2,000,000
PT466 Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán Lần 2,000,000
PT467 Phẫu thuật lấy dị vật đường âm đạo Lần 2,000,000
PT468 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2,200,000
PT469 Phẫu thuật mổ bàng quang ra da Lần 3,000,000
PT470 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động Lần 2,000,000
PT471 Phẫu thuật rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu Lần 2,000,000
PT473 Phẫu thuật sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ Lần 2,000,000
PT474 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 4,000,000
PT475 Phẫu thuật tháo đốt bàn Lần 2,500,000
PH38 Phẫu thuật viêm gân gấp (Tay trái + Tay phải) lần 3,000,000
RU04 Rút ống jj 500,000
UT01 U tophi 5,000,000
CA19 Phẫu thuật Cắt Chai Chân 1,000,000
PH70 Phụ thu yêu cầu bác sĩ lần 600,000
PH71 Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm tưa lan, áp xe vùng hàm mặt 2,800,000
CA21 cắt amidan (gây tê) 200,000
CH09 Chích mé 1,500,000
PH140 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại (Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt
sụn và lưỡi bào, bộ
dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại.)
lần8,000,000
PH157 Phụ thu yêu cầu bác sĩ lần 13,000,000
PH164 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi khúc nối bể thận - niệu quản 6,000,000
PH165 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản lần 7,000,000
PH166 Phẫu thuật nội soi tinh hoàn ẩn 02 bên 7,000,000
PH167 Phẫu thuật nội soi tinh hoàn ẩn 01 bên 6,000,000
PH168 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng ( Thoái vị nghẹt) 6,000,000
PH169 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh lần 6,000,000
PH171 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận qua da (Sỏi nhiều đài) 7,000,000
PH172 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận qua da ( Sỏi san hô) 8,000,000
PH174 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung ( Viêm dính nhiều) 8,000,000
PH175 Phẫu thuật cắt u đại tràng (Viêm dính nhiều) 7,000,000
PH176 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận lần 7,000,000
PH177 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi san hô thận 8,000,000
PH178 Phẫu thuật thoát vị nghẹt có đặt Mesh (chưa bao gồm Mesh) 6,000,000
PH179 Phẫu thuật trĩ hỗn hợp 6,000,000
PH181 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng lần 7,000,000
PH182 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 5-8 cm(chưa bao gồm Sonde) 6,000,000
PH183 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang > 8cm(chưa bao gồm Sonde) 7,000,000
PH185 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng lần 6,000,000
PH186 Cắt nang thừng tinh hai bên lần 6,000,000
CA22 Cắt Phymosis có dính niêm mạc vào quy đầu 3,000,000
CA23 Cắt Phymosis do bệnh BXO 4,000,000
DA21 Đặt sonde JJ + nong niệu quản hẹp ít đến vừa. 4,000,000
DA22 Đặt sonde JJ+ nong niệu quản hẹp nhiều . 5,000,000
NO20 Nội soi + bơm rửa bàng quang 2,000,000
PH187 Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm 3-5 cm 2,000,000
PH188 Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm >5 cm 2,500,000
TA23 Tán sỏi niệu quản đoạn lưng qua nội soi 6,000,000
TA24 Tán sỏi qua nội soi (ở khúc nối bể thận- niệu quản, sỏi khảm ,niệu quản gập góc) 7,000,000
PH189 Phẫu thuật trĩ tắc mạch phức tạp 4,000,000
PH190 Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động)+ khâu treo tăng cường 6,000,000
PH191 Lấy u sau phúc mạc lần 7,000,000
PH192 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc Lần 6,000,000
PH193 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung lần 6,000,000
PH195 Các phẫu thuật ruột thừa khác lần 7,000,000
PH196 Phẫu thuật mở bể thận lấy sỏi ( Sỏi rải rác nhiều đài) 7,000,000
PH197 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) lần 6,000,000
PH198 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn + mảnh rời (chưa bao gồm vít, chỉ thép) lần 5,000,000
PH199 phẫu thuật gãy đầu ngoài xương đòn 5,000,000
PH201 Phẫu thuật gãy gai vai 5,000,000
PH202 Phẫu Thuật nội soi khoan dưới mỏm cùng 6,000,000
PH203 Phẫu thuật trật khớp vai tái hồi (nội soi) 7,000,000
PH204 Phẫu thuật rách gân chớp xoay 7,000,000
PH205 Phẫu thuật trật khớp vai tái hồi (mổ hở) 6,000,000
PH206 phẫu thuật dẫn lưu ngực 2,000,000
PH207 Phẫu thuật gãy chỏm xương cánh tay 6,000,000
PH208 Phẫu thuật gãy thân xương cánh tay lần 5,000,000
PH210 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh 7,000,000
PH211 Phẫu thuật nắn trật khớp vai 2,000,000
PH212 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay (Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo.) Lần 7,000,000
PH213 phẫu thuật vở lồi cầu ngoài xương cánh tay 4,000,000
PH214 phẫu thuật vở lồi cầu trong xương cánh tay 4,000,000
PH215 Phẫu thuật gãy thân xương quay 5,000,000
PH216 Phẫu thuật gãy 2 xương cẳng tay 6,000,000
PH217 Phẫu thuật gãy xương bàn 1 xương 3,000,000
PH218 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân.(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) lần 6,000,000
PH219 Phẫu thuật gãy xương bàn 3 xương lần 5,000,000
PH220 Phẫu thuật gãy xương đốt ngón 1 ngón 3,000,000
PH221 Phẫu thuật gãy xương đốt ngón 2 ngón 4,000,000
PH222 Phẫu thuật gãy xương đốt ngón 3 ngón 5,000,000
PH224 Phẫu thuật gãy cổ xương đùi (mổ hở) 5,000,000
PH225 phẫu thuật gãy lồi cầu đùi 6,000,000
PH226 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) lần 6,000,000
PH227 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) lần 6,000,000
PH228 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) lần 7,000,000
PH229 Phẫu thuật bong điểm bám dây chằng trước. 5,000,000
PH230 Phẫu thuật bong điểm bám dây chằng sau. 5,000,000
PH231 Phẫu thuật nội soi dây chằng chéo 6,000,000
PH232 Phẫu thuật nội soi dây chằng sau 6,000,000
PH233 Phẫu thuật nội soi dây chằng trước sau 7,000,000
PH234 Phẫu thuật nội soi dây chằng trước sau + sụn chêm 8,000,000
PH235 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm(50%)(Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.) lần 7,000,000
PH237 Phẫu thuật gãy mắt cá ngoài 5,000,000
PH242 Phẫu thuật Vết thương phần mềm + tồn thương mạch máu ,thần kinh 5,000,000
PH243 Phẫu thuật bươu hoạt dịch cổ tay. 2,000,000
PH244 Phẫu thuật bươu hoạt dịch gối. 3,000,000
PH245 Phẫu thuật vạt da tại chỗ 3,000,000
PH246 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền(Gây tê) Lần 5,000,000
PH247 Phẫu thuật vạt vi phẫu 8,000,000
PH248 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm - lấy nhân đệm 10,000,000
PH249 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm - đặt dụng cụ 1 tầng 15,000,000
PH250 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm - đặt dụng cụ tầng 20,000,000
PH251 Phẫu thuật áp xe gối lần 1,000,000
PH252 Phẫu thuật áp xe tùy vị trí 2,000,000
PH253 Phẫu thuật áp xe tùy vị trí lần 1,500,000
PH254 Phẫu thuật U bã 2,000,000
PH255 Phẫu thuật bướu mỡ < 5cm lần 2,000,000
PH256 Phẫu thuật bướu mỡ > 5cm lần 3,000,000
PH257 phẫu thuật cắt bán phần tuyến giáp (mổ hở) 5,000,000
PH258 Phẫu thuật cắt đoạn xương trên bệnh nhân đái tháo đường 4,000,000
PH259 Phẫu thuật nạo viêm xương trên bệnh nhân đái tháo đường 3,000,000
PH260 Phẫu thuật tháo khớp ngón chân 2,000,000
PH261 Phẫu thuật ghép da > 10% diện tích cơ thể 5,000,000
PH262 Phẫu thuật cắt hạch giao cảm ngực (nội soi) 6,000,000
PH263 Phẫu thuật vết thương da đầu phức tạp 3,000,000
PH264 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo(Gây mê NKQ) Lần 10,000,000
PH265 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương vai 6,000,000
PH266 Phẫu thuật gãy trật xương cánh tay 6,000,000
PH268 Phẫu thuật gãy cánh chậu 6,000,000
PH269 Phẫu thuật trật khớp cùng chậu 6,000,000
PH270 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) (Chưa bao gồm kim cố định.) lần 6,000,000
PH271 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp (Mê NKQ)(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) lần 8,000,000
PH272 Phẫu thuật gãy xương bánh chè 5,000,000
PH273 Phẫu thuật gãy xương gót 5,000,000
PH274 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) lần 6,000,000
PH275 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn(Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện,
dao cắt sụn, lưỡi bào,
gân sinh học, gân đồng loại)
lần6,000,000
PH276 Phẫu thuật gãy hai xương cẳng tay lần 6,000,000
PH287 Phẫu thuật FESS + xén vách ngăn nội soi 11,300,000
PH291 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân (Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ
dây bơm nước, tay
dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại)
lần6,000,000
PH293 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi Lần 4,000,000
PH295 Phẫu Thuật dãn tĩnh mạch chi dưới 10,000,000
PH300 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) (2 Bên) 8,000,000
PH301 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên(Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu) lần 7,000,000
PH302 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn 1,000,000
TA26 Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-Quang hay siêu âm (ESWL) 5,000,000
TA28 Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới Lần 6,000,000
PH303 Phẫu thuật dò nang niệu rốn 5,000,000
NO21 Nội soi bàng quang cắt u Lần 7,000,000
PH304 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 5,000,000
PH305 Mở rộng lỗ sáo(Gây Tê) Lần 3,000,000
PH306 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 5,000,000
PH307 Phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo 5,000,000
MO08 Lấy sỏi bàng quang lần 5,000,000
NO23 Nội soi nong niệu quản hẹp(Gây tê)(Chưa bao gồm Sonde JJ.) lần 5,000,000
PH308 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 5,000,000
NO24 Nội soi niệu quản chuẩn đoán 2,000,000
NO25 Nội soi bàng quang sinh thiết 3,000,000
PH309 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo Lần 5,000,000
PH310 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực ( Chưa bao gồm dao siêu âm.) Lần 5,000,000
CA25 Cắt u lành phân mềm đường kính dưới 10cm lần 2,000,000
CA26 Cắt u lành phân mềm đường kính trên 10cm(mê nội khí quản) lần 3,000,000
KH54 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 1,500,000
CA27 Cắt các u lành vùng cổ. (gây mê NKQ) lần 3,000,000
PH311 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.) lần 5,000,000
GO01 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần 5,000,000
PH315 Phẫu thuật nội soi cắt hạt dây thanh, polyp dây thanh 6,000,000
PH1056 phẫu thuật thay khớp háng bán phần. (Chưa bao gồm khớp nhân tạo.) lần 8,000,000
PH1057 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein(Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
cầm máu)lần
5,000,000
PH1058 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Shouldice (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu)lần
5,000,000
PH1063 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng lần 4,000,000
PH1064 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) lần 6,000,000
PH1065 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay lần 7,000,000
PH1066 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia (Chưa bao gồm đinh xương,nẹp,vít) lần 6,000,000
NO88 nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản(Gây tê) (Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.) lần 5,000,000
NO89 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản(Gây mê)(Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.) lần 6,000,000
LA45 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn lần 2,500,000
LA46 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn lần 3,000,000
LA47 Lấy sỏi bàng quang lần 6,000,000
LA48 Lấy sỏi bàng quang lần 7,000,000
LA49 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang lần 6,000,000
LA50 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần lần 5,000,000
PH1068 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) lần 3,000,000
PH1069Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai (Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.) lần
6,000,000
CA78 Cầm máu nhu mô gan (Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.) lần 5,000,000
CA79 Cầm máu nhu mô gan (Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.) Lần 6,000,000
PH1070 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi lần 5,000,000
PH1071Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.) lần
5,000,000
TA55 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.) lần 6,000,000
LA51 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần lần 7,000,000
PH1075 Phẫu thuật KHX gãy xương gót (50%) (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) lần 5,000,000
CA80 Cắt u tuyến nước bọt mang tai (Chưa bao gồm dao siêu âm) lần 5,000,000
CA81 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi lần 5,000,000
PH1076 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt lần 5,000,000
PH1077 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu (Chưa bao gồm kim cố định) lần 6,000,000
PH1078 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi lần 3,000,000
CA82 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm lần 1,500,000
PH1081 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung lần 7,000,000
CA83 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm lần 2,000,000
PH1082 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động lần 4,500,000
PH1083 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp lần 3,000,000
PH1084 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay (Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc,
vít.)lần
8,000,000
PH1085Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai (Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.) lần
8,000,000
PH1086 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (Chưa bao gồm kim cố định.) lần 5,000,000
PH1087 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp (Chưa bao gồm kim cố định.) lần 6,000,000
PH1092 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp(Mê NKQ) lần 4,500,000
CA84 Cắt các u nang giáp móng lần 3,000,000
PH1093 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi lần 4,000,000
NO90 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.) lần 6,000,000
KH101 Khâu lỗ thủng đại tràng lần 5,000,000
PH1095 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ lần 5,000,000
PH1096 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (Mê) lần 5,000,000
PH1097 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (Tê) lần 1,500,000
PH1098 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) lần 5,000,000
PH1102 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt lần 6,000,000
CA85 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi lần 6,000,000
PH1103 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng lần 10,000,000
PH1104 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác lần 5,000,000
CA86 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay lần 7,000,000
PH1105 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) lần 5,000,000
PH1106 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau (Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện,
dao cắt sụn, lưỡi bào,
gân sinh học, gân đồng loại.)
lần6,000,000
CA87 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm lần 2,000,000
PH1107 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) lần 6,000,000
PH1108 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) lần 6,000,000
PH1111 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa lần 5,000,000
PH1112 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp(Gây tê) lần 5,000,000
PH1114 Phẫu thuật viêm gân gấp 2,000,000
PH1115 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần lần 4,000,000
PH1116 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) lần 3,500,000
PH1117 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá (gây tê) lần 2,000,000
CA88 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi lần 7,000,000
CA89 Cắt u vú lành tính lần 4,000,000
NO92 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) lần 4,000,000
NO93 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) lần 4,000,000
PH1118 Phẫu thuật nắn trật khớp vai 1,000,000
RU26 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương lần 3,000,000
NO94 Nội soi nong niệu quản hẹp(Mê NKQ) (chưa bao gồm sonde jj) lần 5,000,000
CA90 Cắt thận đơn thuần lần 7,000,000
CA91 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) lần 7,000,000
PH1119 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần lần 7,000,000
PH1120 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản lần 7,000,000
PH1121 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn(Gây tê) lần 6,000,000
CA92 Cắt u bao gân lần 2,000,000
CA97 Cắt ruột thừa đơn thuần lần 5,000,000
PH1122 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng lần 7,000,000
PH1123 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu)lần
6,000,000
PH1124 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.)lần
6,000,000
PH1125 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein(Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
cầm máu)lần
6,000,000
PH1126 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật lần 6,000,000
CA98 Cắt túi mật lần 6,000,000
PH1127 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn ( Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. ) lần 6,000,000
CA99 Cắt u amidan (PT cắt amidan bằng dao plasma/laser/ điện )(chưa bao gồm dao cắt) lần 4,500,000
PH1128 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.) lần 7,000,000
CA100 Cắt u mạc treo ruột (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.) lần 6,000,000
PH1130 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang ( Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. ) Lần 5,000,000
PH1131 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Lần 5,000,000
PH1132 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi ( Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PH1140 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau ( Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao
đốt điện, ốc, vít.)Lần
6,000,000
PH1141 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần 5,000,000
PH1144 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc Lần 6,000,000
PH1145 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc lần 6,000,000
PH1146 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc Lần 6,000,000
XU01 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 3,000,000
PH1147 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê lần 4,000,000
PH1148 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi lần 3,000,000
CA102 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ lần 6,000,000
PH1153 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 4,000,000
PH1154 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng lần 5,000,000
PH1155 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần 4,000,000
LA54 Lấy sỏi san hô thận lần 7,000,000
LA55 lấy sỏi san hô thận lần 6,000,000
PH1156 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lần 3,000,000
PH1157 Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay ( hai tay ) Lần 5,000,000
PH1158 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi ( Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 5,000,000
PH1159 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 4,000,000
PH1160 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè ( Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện,
dao cắt sụn, lưỡi bào,
gân sinh học, gân đồng loại.)
Lần6,000,000
PH1161 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo Lần 6,000,000
NO97 Nội soi tán sỏi niệu đạo Lần 3,000,000
NO98 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo Lần 3,000,000
PH1162 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Lần 4,000,000
PH1163 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ lần 6,000,000
PH1164 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay <Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc,
vít.>lần
5,000,000
HA21 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 6,000,000
PH1166 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn Lần 6,000,000
PH1167 Phụ thu yêu cầu bác sĩ 400,000
NA77 Nâng xương chính mũi sau chấn thương ( Gây Mê ) Lần 4,000,000
PH1172 Phẫu thuật nội soi cắt hạt dây thanh, polyp dây thanh 2,000,000
PH1176 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân ( Chưa bao gồm phương tiện cố định.) Lần 5,000,000
PH1177 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần Lần 5,000,000
PH1180 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 3,000,000
KH104 khâu da thì 2 Lần 2,000,000
KH105 Khâu da thì 2 Lần 1,000,000
PH1185 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản Lần 7,000,000
PH1186 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản Lần 6,000,000
CA105 Cắt các u lành tuyến giáp Lần 4,000,000
CA106 Cắt các u lành vùng cổ ( mê nội khí quản ) Lần 5,000,000
TA89 Tán sỏi thận qua da lần 7,000,000
TA90 Tán sỏi thận qua da lần 6,000,000
TA91 Tán sỏi thận qua da Lần 8,000,000
PH1192 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản Lần 5,000,000
PH1193 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo) lần 8,000,000
KH107 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 6,000,000
PH1194 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc Lần 7,000,000
PH1195 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc Lần 8,000,000
PH1198 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận(Giá 50%) Lần 5,000,000
CA107 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm(Mê NKQ) <Giá 50%> Lần 4,000,000
PH1200 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi (50% BHYT) Lần 5,000,000
PH1201 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn (Gây tê) Lần 5,000,000
CA108 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 5,000,000
CA109 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 6,000,000
PH1204 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới lần 5,000,000
PH1205 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 6,000,000
PH1206Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai (Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.) Lần
6,000,000
PH1207 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai(Mê NKQ) (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 5,000,000
PH1208 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai(Mê NKQ) (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PH1209 Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè Lần 6,000,000
MO33 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Lần 7,000,000
PH1210 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) Lần 6,000,000
PH1211 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi (50%) Lần 5,000,000
PT477 PT nội soi mở xoang hàm (50% BHYT) Lần 5,000,000
PH1212 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần(Mê NKQ)(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 5,000,000
PH1213 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay ( Giá 50% ) Lần 3,000,000
PH1214 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) (50% BHYT) Lần 3,500,000
PH1215 Phẫu thuật nạo V.A nội soi ( 50% ) Lần 3,000,000
PH1216 Phẫu thuật KHX gãy xương gót (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 5,000,000
PH1217 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận Lần 4,000,000
RU27 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương (50%) Lần 3,000,000
PH1218 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (50%)(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) Lần 5,000,000
PH1219 Phẫu thuật vết thương bàn tay (50%) Lần 3,000,000
PH1220 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn (50%) ( Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. ) Lần 6,000,000
PH1221 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân (50%)(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) lần 6,000,000
PH1222 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân (50%)(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PH1223 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày (50% BHYT) (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PH1224 Phẫu thuật giãn tình mạch chi dưới Lần 5,000,000
PH1225 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm (Giá 50%) Lần 9,000,000
PH1226 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (giá 50%) Lần 2,000,000
CA110 Cắt hẹp bao quy đầu ( Gây Mê )(Giá 50%) Lần 2,000,000
PH1227 Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật Lần 7,000,000
PH1228 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân.(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 4,000,000
PH1229 phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối. (Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít ) Lần 4,000,000
PH1230 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay(Mê NKQ) (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PH1231 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PH1232 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PH1233 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau (Giá 50%)( Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện,
tay dao đốt điện,
ốc, vít.)
Lần6,000,000
NO104 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo(Giá 50%) lần 2,000,000
PH1234 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ Lần 6,000,000
PH1235 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PH1236 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay(Giá 50%)(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) Lần 5,000,000
PH1238 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận Lần 4,000,000
PH1239 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PH1240 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm(Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.) Lần 6,000,000
PH1241Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân(Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.) Lần
5,000,000
PH1242Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối (Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.) Lần
4,000,000
PH1243 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 2,000,000
PH1244 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (giá 50%) Lần 2,000,000
NO105 Nội soi bàng quang cắt u Lần 6,000,000
NO106 Nội soi bàng quang cắt u Lần 5,500,000
CA111 Cắt u bàng quang đường trên Lần 6,000,000
PH1245 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu (Giá 50%)( Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PH1247 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non(Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu
máy cắt nối.)Lần
6,000,000
KH117 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 6,000,000
TA94 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản Lần 6,000,000
TA95 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản Lần 7,000,000
PH1248 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay(Giá 50%) (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
CA112 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi(Giá 50%) Lần 6,000,000
LA59 Lấy sỏi bàng quang(Giá 50%) Lần 6,000,000
PH1250 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi(Giá 50%) Lần 3,000,000
PH1251 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Lần 6,000,000
PH1252 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương(Chưa bao gồm phương tiện cố định.) Lần 6,000,000
PH1253Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm(Giá 50%)(Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.) Lần
6,000,000
PH1254 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết(Mê NKQ) Lần 6,000,000
PH1255 Phẫu thuật KHX gãy đài quay(Giá 50%)(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PH1256 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 5,000,000
PH1257 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Lần 4,000,000
PH1258 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi(Giá 50%) lần 4,000,000
PH1259 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai (Giá 50%) (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 5,000,000
PH1260 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay(Mê NKQ)(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) Lần 5,000,000
PH1261 Phẫu thuật cắt nang thanh thiệt lần 5,000,000
PH1262 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (Giá 50%)(chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần 10,000,000
PH1263 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (Mê)(Giá 50%) Lần 4,000,000
PH1264 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau(Giá 50%) (Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay
dao điện, dao cắt sụn,
lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại.)
Lần6,000,000
PH1265 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp Lần 6,000,000
CA113 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 6,000,000
CA114 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 7,000,000
CA115 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Lần 7,000,000
KH118 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 6,000,000
NH17 Nhổ răng vĩnh viễn Lần 200,000
PH1266 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia(Giá 50%)(Chưa bao gồm đinh xương,nẹp,vít) Lần 5,000,000
PH1267 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay(Mê NKQ)(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PH1269 phẫu thuật Darrach Lần 5,000,000
PH1270 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay(50%)(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 5,000,000
NO117 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng Lần 6,000,000
PH1271 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 6,000,000
PH1272 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần 6,000,000
PH1273 Phẫu thuật khâu vết thương phần mềm bàn chân Lần 3,000,000
PH1274 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (Giá 50%) Lần 6,000,000
PH1275 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Giá 50%)(Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc,
vít )Lần
1,554,500
PH1276 Phẫu thuật Khâu vết thương phần mềm sâu dài <5cm Lần 3,000,000
PH1277 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Lần 5,000,000
PH1278 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Lần 6,000,000
PH1279 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 6,000,000
PH1280 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 7,000,000
PH1281 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 8,000,000
PH1282 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai (Giá 50%)(Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện,
ốc, vít.)Lần
6,000,000
PH1283 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân.(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 5,000,000
NO118 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản(Giá 50%) (Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.) Lần 2,000,000
PH1284 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang(Giá 50%)(Chưa bao gồm keo sinh học.) Lần 10,000,000
PH1285 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 6,000,000
PH1286 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp <Giá 50%> Lần 2,000,000
PH1287 Phẫu thuật nắn trật khớp xương bánh chè Lần 4,000,000
PH1288 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) <Giá 50%> Lần 4,000,000
PH1289 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)<Giá 50%> Lần 4,000,000
PH1290 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay<Giá 50%><Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt
điện, ốc, vít.>Lần
6,000,000
PH1291 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản<Giá 50%> Lần 5,000,000
CA116 Cắt lách bệnh lý<Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.> Lần 12,000,000
PH1292 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn<Giá 50%> (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 5,000,000
CA117 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann <Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.>Lần
7,000,000
PH1293 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai <Giá 50%> (Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện,
ốc, vít.)Lần
6,000,000
PH1294 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Lần 6,000,000
PH1295 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 3,000,000
PH1296 Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi Lần 5,000,000
PH1297 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay(Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
PH1298 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi(Giá 50%) Lần 4,000,000
VA02 Vá nhĩ đơn thuần(Giá 50%) Lần 5,000,000
PH1299 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 5,000,000
CA121 Cắt u lành phân mềm đường kính trên 10cm(gây tê) Lần 3,000,000
PH1300 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần(Gây tê)(chưa bao gồm khớp nhân tạo) Lần 8,000,000
PH1301 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp(Gây tê) Lần 5,000,000
PH1302 Phẫu thuật cắt polyp dạ dày Lần 15,000,000
LA60 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 7,000,000
PH1303 Phẫu thuật lấy dị vật vùng bàn tay Lần 1,000,000
CA122 Cắt cổ bàng quang Lần 8,000,000
NO124 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang Lần 5,000,000
LA61 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 6,000,000
PH1304 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Lần 5,000,000
PH1305 Phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên(Chưa bao gồm kim cố định.) Lần 0
CH116 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền(Gây mê NKQ) Lần 5,000,000
PH1306 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu(Gây mê NKQ)(Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm
nước, tay dao điện, dao
cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại.)
Lần7,000,000
PH1307 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân (Gây tê) Lần 6,000,000
PH1308 Phẫu thuật viêm xương(Giá 50%) lần 4,000,000
PH1309 Phẫu thuật tháo khớp vai (Mê NKQ) Lần 6,000,000
PH1310 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai(Gây Tê) (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 6,000,000
DU06 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da Lần 6,000,000
CA123 Cắt nối niệu đạo trước(Gây tê) Lần 7,000,000
PH1311 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì(Gây tê) Lần 7,000,000
PH1312 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2(Gây tê) Lần 7,000,000
CA124 Cắt nối niệu đạo sau(Gây tê) Lần 7,000,000
PH1313 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh(Giá 50%) Lần 5,000,000
PH1314 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê(giá 50%)(Chưa bao gồm dao cắt.) Lần 3,000,000
NO125 Nội soi bàng quang tán sỏi (Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi) (Giảm 50%) 3,000,000
PH1315 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần (Giá 50%)(Gây Tê) (Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.) Lần 5,000,000
PH1316 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo(Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.) Lần 6,000,000
TT349 Khâu cò mi, tháo cò Lần 500,000
TT321 Khâu phục hồi bờ mi Lần 800,000
PT84 Phẫu thuật quặm 01 mi - gây tê Lần 1,000,000
PT85 Phẫu thuật quặm 02 mi - gây tê Lần 3,000,000
PT86 Phẫu thuật quặm 03 mi - gây tê Lần 1,500,000
PT87 Phẫu thuật quặm 04 mi - gây tê Lần 1,600,000
PT88 Phẫu thuật mộng đơn thuần (gây tê) Lần 1,500,000
PT91 Phẫu thuật quặm 01 mi - gây mê Lần 1,500,000
PT92 Phẫu thuật quặm 02 mi - gây mê Lần 1,700,000
PT93 Mổ quặm 04 mi - gây mê Lần 1,600,000
PT94 Phẫu thuật quặm bẩm sinh (01 mắt) Lần 1,000,000
PT95 Phẫu thuật quặm bẩm sinh (02 mắt) Lần 1,100,000
PT96 Phẫu thuật Epicanthus (01 mắt) Lần 1,000,000
PT97 Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (02 mắt) Lần 1,000,000
PT100 Phẫu thuật lác có Faden (01 mắt) Lần 800,000
PT101 Phẫu thuật tạo mí (01 mắt) Lần 1,000,000
PT102 Phẫu thuật tạo mí (02 mắt) Lần 1,400,000
PT103 Phẫu thuật sụp mi (01 mắt) Lần 1,300,000
PT104 Phẫu thuật lác (02 mắt) Lần 1,200,000
PT105 Phẫu thuật lác (01 mắt) Lần 800,000
PT107 Phẫu thuật cắt bỡ Lần 900,000
PT109 Phẫu thuật cắt bao sau Lần 500,000
PT111 Rạch góc tiền phòng Lần 800,000
PT112 Phẫu thuật cắt thuỷ tinh thể Lần 1,000,000
PT113 Phẫu thuật cắt màng đồng tử Lần 600,000
PT114 Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng Lần 1,600,000
PT116 Phẫu thuật u có vá da tạo hình Lần 1,200,000
PT117 Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt Lần 1,200,000
PT118 Phẫu thuật u kết mạc nông Lần 600,000
PT119 Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả Lần 800,000
PT120 Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả Lần 700,000
PT121 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi Lần 700,000
PT122 Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi Lần 1,600,000
PT143 Phẫu thuật Glaucom Lần 4,000,000
CA95 Cắt u da mi không ghép lần 1,000,000
CA104 Cắt u da mi không ghép Lần 1,500,000
XU02 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt lần 1,500,000
KH102 Khâu phục hồi bờ mi lần 645,000
KH103 Khâu da mi đơn giản lần 774,000
DO47 Đo điện não 100,000
(+139 (+)Đo điện não 0
GH04 Ghi điện cơ tay 126,000
GH05 Ghi điện cơ chân 126,000
DI01 Điện tim thường lần 45,900
DO08 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA lần 100,000
(+140 (+) Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA 50,000
Thủ thuật
TT219 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi ( bột liền ) Lần 1,000,000
14. Phẫu thuật mắt
15. Điện não
16. Điện tim
17. Đo loãng xương + Đo khối lượng mỡ cơ thể
18. Bó Bột
TT221 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân ( bột Liền ) Lần 700,000
TT224 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) Lần 700,000
TT227 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay ( bột liền ) Lần 450,000
TT230 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) Lần 350,000
TT202 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn ( Bột Liền ) Lần 500,000
TT233 Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) Lần 1,200,000
BO02 Bột chống xoay- người lớn 350,000
BO03 Bột ống - Người lớn 850,000
BO04 Bột sarmiento - Người lớn 750,000
NE05 Nẹp Zimmer 180,000
DA16 Đai Desault Người lớn 180,000
TH24 Tháo bột 50,000
BA03 Băng kỹ thuật 30,000
BO21 Bột Botle thấp Người lớn - (Phil cast) 500,000
BO22 Bột Botle thấp Người lớn + Nắn (Phil cast) 650,000
BO25 bột bụng đùi bàn chân Bột - Người lớn 1,300,000
BO26 bột bụng đùi bàn chân Bột - Trẻ em 700,000
BO27 bột bụng đùi bàn chân Bột + nắn - Trẻ em 1,300,000
BO32 Bột cẳng bàn chân - Người lớn 500,000
BO35 Bó bột cẳng bàn chân + nắn - Trẻ em 550,000
BO36 Bó bột cẳng bàn tay - Bột - Người lớn (Phil cast) 400,000
BO37 Bó bột cẳng bàn tay - Bột - Trẻ em (Phil cast) 350,000
BO38 Bó bột cẳng bàn tay - Bột nắn - Người lớn (Phil cast) 550,000
BO39 Bó bột cẳng bàn tay - Bột nắn - Trẻ em (Phil cast) 500,000
BO42 Bó bột cẳng bàn tay Bột + nắn - Người lớn 450,000
BO43 Bó bột cẳng bàn tay Bột + nắn - Trẻ em 350,000
BO49 Bó bột cẳng bàn tay, inselin Bột + nắn - Người lớn 450,000
BO50 Bó bột cẳng bàn tay, inselin Bột + nắn - Trẻ em 400,000
BO51 Bó bột cánh bàn tay Bột - Người lớn (Phil cast) 650,000
BO52 Bó bột cánh bàn tay Bột - Trẻ em (Phil cast) 550,000
BO53 Bó bột cánh bàn tay Bột + nắn - Người lớn 600,000
BO54 Bó bột cánh bàn tay Bột + nắn - Trẻ em 500,000
BO55 Bó bột cánh bàn tay Bột nắn - Người lớn (Phil cast) 700,000
BO56 Bó bột cánh bàn tay Bột nắn - Trẻ em (Phil cast) 600,000
BO57 Bó bột cánh bàn tay ôm vai Bột - Trẻ em 550,000
BO58 Bó bột cánh bàn tay ôm vai Bột + nắn - Người lớn 700,000
BO60 Bó bột cánh bàn tay ôm vai Bột Người lớn (Phil cast) 750,000
BO61 Bó bột cánh bàn tay ôm vai Bột Trẻ em (Phil cast) 600,000
BO62 Bó bột chống xoay - Bột ( Người lớn ) (Phil cast) 550,000
BO63 Bó bột chữ U Bột - Người lớn 700,000
BO64 Bó bột chữ U Bột - Trẻ em 500,000
BO65 Bó bột chữ U Bột + nắn - Người lớn 770,000
BO67 Bó bộtchữ U cải tiến (Phil cast) + nắn 900,000
BO68 Bó bột đùi bàn chân - Người lớn 900,000
BO69 Bó bột đùi bàn chân + nắn - Trẻ em 800,000
BO70 Bó bột đùi bàn chân Bột nắn Người lớn (Phil cast) 1,500,000
BO71 Bó bột đùi bàn chân Bột nắn Trẻ em (Phil cast) 1,100,000
BO72 Bó bột đùi bàn chân Bột Người lớn (Phil cast) 1,200,000
BO73 Bó bột đùi bàn chân Bột Trẻ em (Phil cast) 950,000
BO74 Bó bột ống - Trẻ em 600,000
BO75 Bó bột Sarmiento - Người lớn (Phil cast) 850,000
BO76 Bó bột Sarmiento - Trẻ em 500,000
BO77 Bó bột Sarmiento - Trẻ em (Phil cast) 630,000
BO78 Bó bột tăng cường (thường) 50,000
BO79 Bó bột tăng cường (Phil cast) 150,000
CA14 Cắt bột làm máng 60,000
NA17 Nắn Khớp Vai 400,000
NE06 Nẹp bột cẳng bàn chân - Người lớn (Phil cast) 500,000
NE07 Nẹp bột cẳng bàn chân - Trẻ em (Phil cast) 400,000
NE08 Nẹp bột cẳng bàn chân Người lớn 400,000
NE09 Nẹp bột cẳng bàn chân Trẻ em 300,000
NE10 Nẹp bột cẳng bàn tay Người lớn 350,000
NE11 Nẹp bột cẳng bàn tay - Người lớn (Phil cast) 350,000
NE12 Nẹp bột cẳng bàn tay Trẻ em 200,000
NE13 Nẹp bột cẳng bàn tay - Trẻ em (Phil cast) 300,000
NE15 Nẹp bột cẳng bàn tay + Inselin Trẻ em 250,000
NE16 Nẹp bột cánh bàn tay - Người lớn 450,000
NE17 Nẹp bột cánh bàn tay - Trẻ em 300,000
NE18 Nẹp bột cánh bàn tay - Trẻ em (Phil cast) 500,000
NE19 Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai Người lớn 550,000
NE20 Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai Trẻ em 350,000
NE21 Nẹp bột đùi bàn chân - Người lớn (Phil cast) 1,000,000
NE22 Nẹp bột đùi bàn chân - Trẻ em (Phil cast) 700,000
NE23 Nẹp bột đùi bàn chân Người lớn 800,000
NE24 Nẹp bột đùi bàn chân Trẻ em 550,000
NE30 Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai người lớn Phicast 750,000
BO81 Bột ống (Phil cast) 1,000,000
NE31 Nẹp bột cẳng bàn tay ISELIN (PLICAST) 400,000
BA04 Băng thun cổ chân 45,000
BA05 Băng thun cổ tay 45,000
BA06 Băng thun gối 70,000
DA19 Đai số 8 100,000
DA20 Đai treo tay (GH) 25,000
KH50 Khung tập đi Inox( An Phú) 338,000
NA18 Nạng gỗ 130,000
NE34 Nẹp chống xoay 170,000
NE35 Nẹp cổ cứng (Collar đúc) 170,000
NE36 Nẹp cổ mềm (Collar mềm) 150,000
NE37 Nẹp gỗ (bộ) 70,000
NE38 Nẹp lưng lớn 200,000
NE39 Nẹp ngón tay 70,000
NE40 Nẹp ngực lưng 220,000
NE41 Nẹp vải cẳng tay Insulline 130,000
NE42 Nẹp vải cẳng tay 130,000
NE43 Nẹp vải gân duỗi 130,000
NE44 Nẹp vải ôm ngón 150,000
TH29 Thanh Insulline 50,000
NE46 Nẹp bột cánh bàn tay người lớn Plicast 600,000
BO82 Bột cẳng bàn tay ôm ngón I người lớn. 450,000
NE48 Nẹp bột căng bàn tay ôm ngón I trẻ em. 250,000
BO83 Bó bột căng bàn chân trẻ em (Philcast) 500,000
BO84 Bó bột căng bàn chân +nắn trẻ em (Philcast) 700,000
BO85 Bó bột chậu lưng chân trẻ em (Philcast) 1,300,000
BO86 Bó bột chậu lưng chân + nắn trẻ em (Philcast) 1,600,000
BO87 Bó bột ống trẻ em (Philcast) 800,000
BO88 Bó bột ống trẻ em + nắn (Philcast) 1,200,000
NE49 Nẹp bột cẳng bàn tay Insulin trẻ em (Philcast) 350,000
NE50 Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai trẻ em (Philcast) 550,000
BO89 Bó bột cẳng bàn tay ôm ngón I (Philcast) 450,000
NE51 Nẹp bột cánh bàn tay ôm ngón I trẻ em (Philcast) 650,000
BO90 Bó bột cẳng bàn tay ôm ngón I + Nắn (Philcast) 550,000
BO91 Bó bột cẳng bàn tay Insulin (Philcast) 420,000
BO92 Bó bột cẳng bàn tay Insulin + Nắn (Philcast) 480,000
BO93 Bó bột cánh bàn tay ôm ngón I người lớn (Philcast) 650,000
BO94 Bó bột cánh bàn tay ôm vai + Nắn người lớn (Philcast) 800,000
BO95 Bó bột cẳng bàn chân người lớn (Philcast) 600,000
BO96 Bó bột cẳng bàn chân+ Nắn người lớn (Philcast) 750,000
BO97 Bó bột chậu lưng chân người lớn (Philcast) 1,600,000
BO98 Bó bột chậu lưng chân + Nắn người lớn (Philcast) 2,000,000
NE52 Nẹp bột cằng bàn tay ôm ngón I người lớn (Philcast) 400,000
NA19 Nắn khớp khửu 350,000
NA20 Nắn khớp nhỏ 200,000
NA21 Nắn khớp xương bánh chè 350,000
NE53 Nẹp vải cẳng chân 180,000
NA72 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) lần 700,000
NA73 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) lần 700,000
NA74 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) lần 700,000
NA63 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) 350,000
NA64 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền) lần 1,200,000
NA65 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) lần 900,000
NA66 Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) lần 900,000
NA67 Nắm, cố định trật khớp hàm (Bột liền) lần 900,000
NA68 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) lần 900,000
NA70 Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) lần 850,000
NA71 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) lần 500,000
NA75 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân ( Bột Liền ) Lần 700,000
NA76 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân ( Bột Liền ) Lần 600,000
TT07 Chọc dò dịch màng phổi Lần 120,000
TT21 Chọc dò màng tim Lần 160,000
TT184 Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm Lần 240,000
TT18 Chọc dò tuỷ sống Lần 70,000
TT478 Thủ thuật thở NCPAP/01 ngày Lần 200,000
DO06 Đo sức cơ 44,000
DA06 Đám rối TK cánh tay (2 bên) lần 300,000
DA07 Đám rối TK cánh tay (phải) lần 300,000
DA08 Đám rối TK cánh tay (trái) lần 300,000
DA09 Đám rối thắt lưng - cùng (2 bên) lần 300,000
DA10 Đám rối thắt lưng - cùng (phải) lần 300,000
DA11 Đám rối thắt lưng - cùng (trái) lần 300,000
TO02 Tổn thương dây thần kinh giữa (phải) lần 300,000
TO03 Tổn thương dây thần kinh giữa (trái) lần 300,000
TO04 Tổn thương dây thần kinh trụ (phải) lần 300,000
TO05 Tổn thương dây thần kinh trụ (trái) lần 300,000
TO06 Tổn thương dây thần kinh quay (phải) lần 300,000
TO07 Tổn thương dây thần kinh quay (trái) lần 300,000
TO08 Tổn thương dây thần kinh chày (phải) lần 300,000
TO09 Tổn thương dây thần kinh chày (trái) lần 300,000
TO10 Tổn thương dây thần kinh mác (phải) lần 300,000
TO11 Tổn thương dây thần kinh mác (trái) lần 300,000
TE02 Test nhược cơ lần 300,000
TH12 Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ lần 300,000
TH13 Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng lần 300,000
TT160 Cấp cứu ngừng tuần hoàn ( + bóng ) Lần 500,000
TT08 Chọc rửa màng phổi Lần 160,000
TT10 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 150,000
TT462 Chụp thép làm sẵn Lần 340,000
CO01 Công truyền dịch lần 30,000
KH35 khám Tai mũi họng (bệnh nhân nội trú) 80,000
KH36 Khám răng hàm mặt (bệnh nhân nội trú) 80,000
KH37 Khám mắt (bệnh nhân nội trú) 80,000
KH43 Khám Sản phụ khoa 80,000
CO09 Công truyền dịch ( ngoại trú ) lần 80,000
20. Thu khoa khám
19. Chức năng hô hấp
TT29 Bạch biến Lần 130,000
TT381 Bơm hơi vòi nhĩ Lần 111,000
TT169 Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) Lần 600,000
TT207 Cắt Phymosis ở trẻ em có mê Lần 1,400,000
NS24 Chọc rửa xoang hàm (gây tê) Lần 280,000
TT240 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần 300,000
TT19 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu ( + ống Kendan ) Lần 700,000
TT156 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu ( + Sonde ) Lần 700,000
TT175 Đặt catheter động mạch quay Lần 900,000
TT176 Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục Lần 1,200,000
TT174 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 700,000
TT159 Đặt nội khí quản Lần 560,000
TT157 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 02 nòng ( + Catheter ) Lần 1,600,000
TT55 Đặt stent thực quản qua nội soi (chư-a bao gồm stent) Lần 1,600,000
TT306 Điện di điều trị (01 lần) Lần 20,000
TT177 Điều trị hạ kali/canxi máu Lần 360,000
TT15 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Lần 307,000
TT178 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu Lần 1,300,000
TT162 Đo áp lực đồ bàng quang Lần 200,000
TT163 Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo Lần 200,000
TT411 Đo OAE (01 lần) Lần 60,000
TT408 Đo phản xạ cơ bàn đạp Lần 30,000
TT406 Đo trên ngưỡng Lần 70,000
TT26 Đốt Hydradenome Lần 150,000
TT23 Đốt mụn cóc Lần 150,000
TT28 Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư Lần 300,000
TT246 Forceps hoặc giác hút sản khoa Lần 800,000
TT182 Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý Lần 1,100,000
TT429 Khâu vết thương phần mềm nông dài <5cm Lần 250,000
TT430 Khâu vết thương phần mềm nông dài >5cm Lần 350,000
TT431 Khâu vết thương phần mềm sâu dài <5cm Lần 350,000
TT432 Khâu vết thương phần mềm sâu dài >5cm Lần 450,000
NS15 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi (Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.) Lần 3,000,000
TT446 Lấy sỏi ống Wharton Lần 800,000
TT254 Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) Lần 1,000,000
TT32 Lột nhẹ da mặt Lần 600,000
TT20 Mở khí quản ( + Canuyn ) Lần 800,000
TT297 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm Lần 80,000
TT165 Niệu dòng đồ Lần 70,000
NS28 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) Lần 431,000
TT327 Nối thông lệ mũi (01 mắt, ch-ưa bao gồm ống silicon) Lần 1,400,000
TT266 Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung Lần 50,000
TT417 Phẫu thuật đỉnh xương đá Lần 6,000,000
TT456 Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo) Lần 700,000
TT13 Rửa bàng quang ( chưa bao gồm hóa chất ) Lần 140,000
TT428 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (01 lần) Lần 50,000
TT22 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 120,000
TT172 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín Lần 1,000,000
TT173 Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đ-ường tiêu hoá Lần 1,300,000
TT44 Sinh thiết cơ tim (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim) Lần 2,400,000
TT34 Sinh thiết da Lần 120,000
TT39 Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm ( gan, thận, vú, Apxe, các tổn thương khác ) Lần 1,100,000
TT35 Sinh thiết hạch, u Lần 249,000
TT40 Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm ( + kim ) Lần 1,400,000
TT37 Sinh thiết màng phổi ( Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần ) Lần 500,000
TT41 Sinh thiết phổi bằng kim nhỏ Lần 100,000
TT42 Sinh thiết thận dưới siêu âm ( + kim ) Lần 700,000
TT38 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm Lần 600,000
TT277 Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán Lần 800,000
TT342 Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức Lần 80,000
TT396 Sinh thiết vòm mũi họng Lần 50,000
TT53 Soi bàng quang + chụp thận ngư-ợc dòng Lần 900,000
TT48 Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu Lần 2,000,000
TT51 Soi đại tràng + tiêm/kẹp cầm máu Lần 640,000
TT45 Soi khớp có sinh thiết Lần 640,000
TT46 Soi màng phổi Lần 360,000
TT181 Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp Lần 1,300,000
TT50 Soi ruột non + tiêm (hoặc kẹp cầm máu)/cắt polyp Lần 800,000
TT49 Soi ruột non +/- sinh thiết Lần 640,000
TT397 Soi thực quản bằng ống mềm Lần 140,000
TT47 Soi thực quản dạ dày gắp giun Lần 500,000
TT52 Soi trực tràng + tiêm/thắt trĩ Lần 300,000
TT179 Sử dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp Lần 400,000
TT183 Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hoá chất ngoài da Lần 360,000
TT171 Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement (chưa bao gồm cement hoá học) Lần 1,600,000
TT27 Tẩy tàn nhang, nốt ruồi Lần 130,000
TT17 Thận nhân tạo cấp cứu ( quả lọc dây máu dùng 01 lần ) Lần 998,000
TT16 Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc dây máu dùng 06 lần ) Lần 440,000
TT337 Tháo dầu Silicon phẫu thuật Lần 800,000
TT205 Tháo lồng ruột bằng hơi hay Baryte Lần 100,000
TT195 Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng Lần 200,000
TT01 Thông tiểu Lần 85,400
TT380 Thông vòi nhĩ Lần 60,000
TT502 Thủ thuật chích Apxe phần mềm lớn Lần 250,000
TT475 Thủ thuật chích Apxe vú Lần 500,000
TT506 Thủ thuật chích nhọt ống tai ngoài có gây mê Lần 500,000
21. Thủ thuật
TT515 Thủ thuật chiếu đèn vàng da/ngày Lần 150,000
TT480 Thủ thuật chọc Apxe gan có siêu âm màu Lần 200,000
TT501 Thủ thuật chọc dò khớp gối Lần 400,000
TT490 Thủ thuật chọc hút dẫn lưu Apxe phổi Lần 300,000
TT11 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ ( chưa tính kim chọc hút tủy ) Lần 100,000
TT488 Thủ thuật chọc màng phổi trong viêm mủ màng phổi/01 lần Lần 500,000
TT498 Thủ thuật chọc, hút khí màng phổi bằng kim/01 lần Lần 150,000
TT492 Thủ thuật chọc, sinh thiết u vùng hàm mặt có gây mê Lần 1,000,000
TT481 Thủ thuật đặt Catheter tĩnh mạch rốn Lần 500,000
TT486 Thủ thuật đặt nội khí quản/01 lần Lần 360,000
TT485 Thủ thuật đặt ống thông dạ dày lấy bệnh phẩm xét nghiệm/01 lần Lần 200,000
TT477 Thủ thuật hỗ trợ hô hấp nhân tạo bằng máy Lần 400,000
TT482 Thủ thuật lấy dị vật thực quản mê Lần 1,000,000
TT36 Thủ thuật sinh thiết tủy xương ( chưa tính kim sinh thiết ) Lần 160,000
TT479 Thủ thuật sốc điện phá trung nhĩ/01 lần Lần 300,000
TT497 Thủ thuật tạo mõm cụt Lần 300,000
TT483 Thủ thuật tháo lồng ruột bằng hơi có gây mê Lần 1,000,000
TT514 Thủ thuật tiêm qua xương chày/01 lần Lần 200,000
TT507 Thủ thuật tiêm thuốc vào cuốn mũi có gây mê Lần 500,000
TT251 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 370,000
TT265 Tiêm nhân Chorio Lần 30,000
TT201 Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <l0cm Lần 400,000
TT270 Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa Lần 30,000
CH02 Chọc hút dịch lần 100,000
CA01 Cắt chỉ lọc vết thương 150,000
TH34 Thay quần áo bệnh nhân 5,000
TI02 Tiêm bắp ,dưới da lần 5,000
QU03 Quần lót giấy cái 3,000
TH10 Thụt Tháo 120,000
TI03 Tiêm tĩnh mạch lần 10,000
TI04 Tiêm gân 40,000
MA02 Máy hút đờm nhớt 60,000
TH07 Thay băng lần 50,000
TH09 Thay băng vết thương lớn 60,000
CO02 Công truyền đạm 500ml 160,000
CO03 Công truyền đạm 250ml 140,000
ON01 ông truyền dịch có pha thuốc 120,000
TI05 Tiêm SAT 40,000
RU02 Rửa bàng quang 2,000,000
NA02 Nắn trật khớp háng 440,000
NA03 nắn trật các khớp nhỏ 100,000
DA02 Đặt ống thông dạ dày lần 100,000
DA03 Đặt ống thông hậu môn lần 60,000
DA04 Đặt sonde tiểu lưu 100,000
DO05 Đo điện tim tại giường 50,000
NU02 Nước RO 330 ml chai 4,000
NU03 Nước RO 1.5 lit chai 10,000
PH08 Phong bế thần kinh - chích kỹ thuật 80,000
NU06 Nước RO 500 ml chai 5,000
TH11 Thử đường huyết tại giường 40,000
PH09 Phí sử dụng khoan mài 1,800,000
TH26 Thủ thuật chích,hút dịch khớp 100,000
BO40 bột cẳng bàn tay Bột - Người lớn 250,000
RA20 Rạch áp xe vùng mũi (gây mê) 2,000,000
RA21 Rạch áp xe vùng mũi (gây tê) 1,000,000
CH88 Chích áp xe tầng sinh môn lần 1,000,000
CH89 chích áp xe tầng sinh môn lần 1,500,000
CH90 Chích áp xe tầng sinh môn lần 2,000,000
RU23 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang lần 1,000,000
NO22 Nong niệu đạo Lần 2,000,000
RU24 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang lần 1,500,000
NO91 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật (gây mê) lần 703,000
RU22 rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe lần 200,000
CA101 Cắt hẹp bao quy đầu ( Gây Tê ) Lần 2,000,000
NO96 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)(Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.) lần 5,000,000
SO31 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 1,000,000
SO32 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 1,500,000
SO33 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 2,000,000
DO46 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 250,000
NA78 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật(Bột liền) lần 2,000,000
NA79 Nắn trật khớp háng Lần 1,000,000
TA96 Tán sỏi ngoài cơ thể lần 5,000,000
DA56 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản(Chưa bao gồm Sonde JJ.) Lần 2,000,000
RU28 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 700,000
TT287 Bơm thông lệ đạo (hai mắt) Lần 100,000
TT286 Bơm thông lệ đạo (một mắt) Lần 70,000
TT452 Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng Lần 1,500,000
TT344 Cắt chỉ khâu giác mạc (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) Lần 60,000
TT314 Cắt dịch kính đơn thuần/lấy dị vật nội nhãn Lần 1,200,000
TT325 Cắt mộng áp Mytomycin Lần 1,200,000
TT346 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc Lần 1,200,000
TT330 Cắt u kết mạc không vá Lần 700,000
TT288 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 100,000
TT323 Chích mủ hốc mắt Lần 460,000
TT304 Chữa bỏng mắt do hàn điện Lần 100,000
TT303 Đánh bờ mi Lần 50,000
22. Thủ thuật mắt
TT338 Điện đông thể mi Lần 400,000
TT341 Điện rung mắt quang động Lần 80,000
TT300 Điện võng mạc Lần 70,000
TT412 Đo ABR (01 lần) Lần 300,000
TT301 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm Lần 55,000
TT296 Đo khúc xạ máy Lần 10,000
TT279 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần 40,000
TT299 Đo sắc giác Lần 40,000
TT302 Đo thị lực khách quan Lần 80,000
TT281 Đo thị trường, ám điểm Lần 25,000
TT311 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 50,000
TT354 Ghép giác mạc (01 mắt, chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo) Lần 4,000,000
TT333 Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/loét giác mạc lâu liền/thủng giác mạc Lần 1,500,000
TT331 Ghép màng ối điều trị loét giác mạc Lần 1,400,000
TT326 Gọt giác mạc Lần 860,000
TT317 Khâu củng giác mạc phức tạp Lần 1,500,000
TT316 Khâu củng mạc đơn thuần Lần 540,000
TT319 Khâu củng mạc phức tạp Lần 800,000
TT293 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê Lần 1,500,000
TT292 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê Lần 1,000,000
TT315 Khâu giác mạc đơn thuần Lần 600,000
TT318 Khâu giác mạc phức tạp Lần 1,000,000
TT322 Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt Lần 1,200,000
TT308 Khoét bỏ nhãn cầu Lần 800,000
TT294 Lấy dị vật giác mạc sâu (nông mê) Lần 900,000
TT290 Lấy dị vật giác mạc sâu (nông tê) Lần 100,000
TT313 Lấy dị vật hốc mắt Lần 1,000,000
TT345 Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia ư) Lần 30,000
TT33 Móng quặp Lần 160,000
TT332 Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc Lần 1,800,000
TT307 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) Lần 800,000
TT309 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 40,000
TT355 Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt, chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội
nhãn)Lần
4,000,000
TT356 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần 500,000
TT352 Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mắt) Lần 7,000,000
TT348 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 500,000
TT329 Phủ kết mạc Lần 700,000
TT324 Rạch áp xe túi lệ Lần 150,000
TT305 Rửa cùng đồ Lần 50,000
TT320 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần 800,000
TT282 Siêu âm hốc mắt Lần 49,000
TT283 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 50,000
TT312 Soi góc tiền phòng Lần 49,600
TT347 Tách dính mi cầu ghép kết mạc Lần 1,500,000
TT504 Thủ thuật bóc màng giả Lần 100,000
TT503 Thủ thuật chắp quá phát mổ tê Lần 350,000
TT505 Thủ thuật đốt lông siêu tê điện Lần 200,000
TT285 Tiêm dưới kết mạc một mắt Lần 50,000
TT284 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt Lần 50,000
TT351 U bạch mạch kết mạc Lần 200,000
TT350 U hạt, u gai kết mạc (cắt bỏ u) Lần 350,000
SI08 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 60,000
PT98 Rạch giác mạc nan hoa (01 mắt) Lần 500,000
PT99 Rạch giác mạc nan hoa (02 mắt) Lần 640,000
PT106 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 30,000
NG02 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm 150,000
RU06 Rửa cùng đồ 2 mắt 50,000
TH25 Thử thị lực đơn giản 20,000
SI09 Siêu Âm A,B 50,000
LA52 lấy dị vật kết mạc 80,000
DO41 Đo khúc xạ giác mạc Javal 34,000
TE16 Test thử cảm giác giác mạc 36,900
RA44 Rạch áp xe mi 173,000
CA93 Cắt chỉ khâu kết mạc ( chỉ áp dụng với bệnh nhân ngoại trú ) 30,000
CA94 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản ( chỉ áp dụng với bệnh nhân ngoại trú ) 30,000
LA53 Lấy calci kết mạc lần 40,000
BO166 Bơm rửa lệ đạo lần 35,000
LA56 Lấy dị vật giác mạc sâu(Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) lần 640,000
LA57 Lấy dị vật giác mạc sâu(Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) lần 314,000
LA58 Lấy dị vật giác mạc sâu(Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) lần 75,300
TT203 Cắt bỏ những u nhỏ, Cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da Lần 260,000
TT31 Cắt đường rò mông Lần 240,000
TT24 Cắt sùi mào gà Lần 120,000
TT204 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu Lần 100,000
TT03 Chọc hút hạch hoặc u Lần 80,000
TT09 Chọc hút khí màng phổi Lần 120,000
TT05 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần 100,000
TT06 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 120,000
TT236 Cố định gãy xương sườn Lần 70,000
TT168 Mở rộng miệng lỗ sáo Lần 90,000
TT161 Mở thông bàng quang ( gây tê tại chỗ ) Lần 300,000
TT166 Mổ tràn dịch màng tinh hoàn Lần 200,000
TT215 Nắn trật khớp háng (bột tự cán) Lần 270,000
TT209 Nắn trật khớp khuỷu tay/khớp xương đòn/khớp hàm (bột tự cán) Lần 100,000
TT443 Nắn trật khớp thái dương hàm Lần 50,000
23. Thủ thuật ngoại khoa
TT237 Nắn, bó gẫy xương đòn Lần 115,000
TT239 Nắn, bó gẫy xương gót Lần 100,000
TT238 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ Lần 100,000
TT208 Thắt các búi trĩ hậu môn Lần 330,000
TT194 Thay băng vết thương chiều dài <30cm nhiễm trùng Lần 200,000
TT196 Thay băng vết thương chiều dài >50cm nhiễm trùng Lần 300,000
TT191 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm Lần 100,000
TT192 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến dưới 30cm Lần 150,000
TT193 Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm Lần 250,000
TT12 Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi Lần 70,000
TT499 Thủ thuật hút đàm Lần 30,000
TT487 Thủ thuật hút dịch, khí màng phổi, áp lực thấp /01 ngày Lần 400,000
TT512 Thủ thuật máng bột xương bàn chân/bàn tay Lần 300,000
TT509 Thủ thuật máng bột xương cẳng chân Lần 300,000
TT510 Thủ thuật máng bột xương cẳng tay Lần 300,000
TT511 Thủ thuật máng bột xương cánh tay Lần 300,000
TT508 Thủ thuật máng bột xương đùi Lần 300,000
TT496 Thủ thuật mõm cụt đùi Lần 300,000
TT500 Thủ thuật nong hậu môn không gây mê Lần 300,000
TT476 Thủ thuật xuyên đinh, kéo tạ Lần 500,000
TT02 Thụt tháo phân Lần 80,000
CA04 Cắt làm máng 45,000
CO04 Collar mềm 110,000
CO05 Collar đúc 135,000
RU05 rút thông thông tiểu 80,000
TT449 Bấm gai xương trên 02 ổ răng Lần 160,000
TT435 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 200,000
TT450 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả Lần 220,000
TT451 Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) Lần 260,000
TT457 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 140,000
TT464 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần 316,000
TT465 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1,2,3) Lần 409,000
TT466 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4,5) Lần 539,000
TT467 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm dưới) Lần 769,000
TT468 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm trên) Lần 899,000
TT427 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm Lần 150,000
TT426 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm Lần 80,000
TT439 Nhổ chân răng vĩnh viễn lần 200,000
TT424 Nhổ răng số 8 bình thường Lần 200,000
TT425 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm Lần 800,000
TT423 Nhổ răng sữa Lần 50,000
TT442 Phẫu thuật nạo túi lợi Lần 60,000
TT434 Phẫu thuật nhổ răng khó Lần 200,000
TT448 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 500,000
TT474 Tẩy trắng răng 02 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) Lần 2,000,000
TT458 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần 200,000
HA11 Hàn thẩm mỹ composite (veneer) lần 700,000
HA01 Phục hồi cổ răng bằng Composite lần 324,000
RA01 Răng sứ titan 1,500,000
MO02 Một đơn vị sứ kim loại lần 800,000
MO04 Một trụ thép lần 550,000
GA01 Gắn lại chụp, cầu (01 đơn vị ) lần 50,000
MO03 Một đơn vị sứ toàn phần lần 1,000,000
RA02 Rạch áp xe trong miệng lần 70,000
RA03 Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng lần 70,000
CO06 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm lần 500,000
CA07 Cắt cuống 01 chân lần 240,000
PH16 Phục hồi thân răng có chốt 700,000
TA10 Tẩy trắng răng 01 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) lần 1,500,000
HA12 Hàm khung đúc (chưa tính răng) lần 1,500,000
MO07 Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) lần 1,300,000
RA06 Răng sứ kim loại (Ceramco 3) 1,000,000
RA07 Răng sứ hợp kim cao cấp Jenbol B cái 1,200,000
RA08 Răng sứ hợp kim cao cấp Jenbol A 1,500,000
MA04 Mão kim loại titan 700,000
CU02 Cùi giả cái 200,000
HA13 Hàm Khung kim loại cái 950,000
RA09 Răng Sứ trên khung cái 600,000
RA10 Răng composite cái 490,000
RA11 Răng nhựa Mỹ cái 250,000
RA12 Răng nhựa Việt Nam cái 150,000
AT01 Attackment đơn cái 650,000
MA05 Mão kim loại 500,000
SU03 Sứ không kim loại 4,000,000
PO02 post kim loại 200,000
CU03 Cùi giả TITAN 400,000
AT02 Attackment đôi 1,000,000
AT03 Attackment JELENKO 1,900,000
MA07 mão tạm 50,000
CA16 cánh dán 100,000
HA14 Hàm Biosoft( chưa tính răng) 1,500,000
CA17 cạo vôi 2 hàm + đánh bóng 200,000
DA17 đánh bóng 100,000
NH02 Nhổ răng hàm 200,000
RA13 Răng ngoại 250,000
PH67 Phục hình tháo lắp toàn hàm (Răng ngoại)� hàm. 2,500,000
24. Thủ thuật RHM
NH03 Nhổ răng mọc lạc chỗ. 800,000
TR01 Trám răng thẩm mỹ 400,000
TR02 Trám cổ răng 200,000
TR03 Trám GIC 150,000
PH68 phẫu thuật cắt chóp 1 răng 2,000,000
DI53 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng composite lần 234,000
DI54 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam lần 234,000
DI55 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement lần 234,000
NH16 Nhổ chân răng sữa lần 70,000
TA56 Tẩy trắng răng 1 hàm 1,000,000
MA14 Máng tẩy trắng răng 1 cặp 200,000
RA45 Răng sứ kim loại 500,000
DE10 Đệm hàm 200,000
NH18 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 100,000
NH19 Nhổ răng thừa Lần 200,000
LU03 Lưới hàm giả cái 250,000
TT273 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 783,000
TT250 Chích áp xe vú Lần 300,000
TT268 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 681,000
TT267 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào Lần 681,000
TT263 Đặt/tháo dụng cụ tử cung Lần 250,000
TT271 Đẻ không đau (gây tê ngoài màng cứng; chư-a kể thuốc gây tê) Lần 800,000
TT249 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần 200,000
TT244 Đỡ đẻ ngôi ngược Lần 750,000
TT243 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 700,000
TT245 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1,000,000
TT241 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 1,000,000
TT262 Hút thai có gây mê tĩnh mạch Lần 400,000
TT259 Hút thai dưới 12 tuần Lần 160,000
TT264 Khâu vòng cổ tử cung Lần 700,000
TT257 Làm thuốc âm đạo Lần 30,000
TT343 Lấy huyết thanh đóng ống Lần 120,000
TT261 Nạo hút thai trứng Lần 150,000
TT260 Nạo phá thai 3 tháng giữa Lần 700,000
TT258 Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó Lần 200,000
TT242 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 800,000
TT255 Phá thai đến hết 07 tuần bằng thuốc Lần 200,000
TT256 Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc Lần 800,000
TT252 Phẫu thuật lấy thai ( Lần 1) Lần 2,000,000
TT253 Phẫu thuật lấy thai lần thứ 02 trở lên Lần 2,300,000
TT43 Sinh thiết vú Lần 200,000
TT247 Soi cổ tử cung Lần 58,900
TT248 Soi ối Lần 60,000
TT513 Thủ thuật đốt chồi rốn (đã có dây đốt) Lần 500,000
TT275 Triệt sản nam Lần 200,000
TT276 Triệt sản nữ Lần 300,000
PT80 Đo tim thai bằng Doppler Lần 70,000
PT81 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring Lần 180,000
HU03 Hút thai Lưu < 7 tuần 1,500,000
TH32 Tháo Vòng dễ 150,000
DA23 Đặt vòng 250,000
DA55 Đặt vòng trên bệnh nhân có vết mổ cũ lần 350,000
TT399 Cầm máu mũi bằng Merocel (01 bên) Lần 300,000
TT400 Cầm máu mũi bằng Merocel (02 bên) Lần 440,000
TT368 Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) Lần 2,000,000
TT357 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) Lần 1,000,000
TT369 Chích áp xe thành sau họng (gây mê) Lần 900,000
TT358 Chích áp xe thành sau họng (gây tê) Lần 160,000
TT379 Chích rạch màng nhĩ Lần 60,000
TT383 Chích rạch vành tai Lần 50,000
TT382 Chọc hút dịch vành tai Lần 47,900
TT394 Chọc hút u nang sàn mũi Lần 50,000
TT409 Đo nhĩ lượng Lần 30,000
TT404 Đo sức cản của mũi Lần 130,000
TT407 Đo sức nghe lời Lần 50,000
TT405 Đo thính lực đơn âm Lần 60,000
TT387 Khí dung mũi họng Lần 17,600
TT373 Làm thuốc tai Lần 50,000
TT374 Lấy dị vật họng miệng Lần 80,000
TT363 Lấy dị vật mũi (gây mê) Lần 800,000
TT362 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 187,000
TT371 Lấy dị vật tai (gây mê) Lần 800,000
TT361 Lấy dị vật tai (gây tê) Lần 240,000
TT360 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản Lần 100,000
TT384 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 60,000
TT378 Nhét bấc mũi sau cầm máu Lần 100,000
TT377 Nhét bấc mũi trước Lần 107,000
TT391 Nhét meche mũi Lần 107,000
NS33 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) Lần 800,000
TT367 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây mê Lần 700,000
TT364 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê Lần 346,000
TT437 Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng Lần 70,000
TT388 Rửa tai Lần 30,000
TT495 Thủ thuật chọc rửa xoang hàm có gây mê Lần 800,000
TT491 Thủ thuật lấy dị vật trong tai có gây mê Lần 600,000
26. Thủ thuật TMH
25. Thủ thuật sản khoa
TT493 Thủ thuật sinh thiết tai giữa có gây mê Lần 1,000,000
RU03 rửa mũi 30,000
PH289 Phương pháp Proetz lần 52,900
CH105 Chích áp xe sàn miệng ( Gây tê ) lần 300,000
CH106 Chích áp xe sàn miệng ( Gây mê ) Lần 1,000,000
TT185 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 41,100
TT188 Điều trị bằng từ trường Lần 37,000
TT186 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 44,500
TT187 Kỹ thuật xoa bóp vùng ( xoa bóp bằng tay ) Lần 59,500
CH01 Ôn châm lần 81,800
SI01 Điều trị bằng siêu âm lần 44,400
XO01 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy lần 24,300
XO02 Kỹ thuật xoa bóp vùng ( Bằng tay ) lần 59,500
TH04 Thủy châm lan 61,800
XO03 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân lần 87,000
HO05 Hô hấp vật lý trị liệu 44,000
HO06 Hồng ngoại massage máy 44,000
HO07 Hồng ngoại massage tay KTV 77,000
TA05 tập vận động trị liệu người lớn 77,000
TA06 Tập vận động trị liệu trẻ em 65,000
TU01 Tự tập bằng dụng cụ 33,000
TA08 Tập vận động chi dưới lần 44,500
DI13 Điều trị bằng các dòng điện xung lần 40,000
XO12 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 61,300
XO13 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 61,300
XO14 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 61,300
XO15 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 61,300
XO16 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 61,300
XO17 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 61,300
XO18 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 61,300
XO19 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp Lần 61,300
XO20 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt lần 61,300
TA57 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động lần 44,500
TA58 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động lần 44,500
TA59 Tập đi với thanh song song lần 27,300
TA60 Tập đi với khung tập đi lần 27,300
TA61 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) lần 27,300
TA62 Tập đi với gậy lần 27,300
TA63 tập đi với bàn xương cá lần 27,300
TA64 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) lần 27,300
TA65 tập lên, xuống cầu thang lần 27,300
TA66 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) lần 27,300
TA67 Tập đi với chân giả trên gối lần 27,300
TA68 Tập đi với chân giả dưới gối lần 27,300
TA69 Tập đi với khung treo lần 27,300
TA70 Tập vận động thụ động lần 44,500
TA71 Tập vận động có trợ giúp lần 44,500
TA72 Tập vận động có kháng trở lần 44,500
TA73 Tập vận động trên bóng lần 27,300
TA74 Tập trong bồn bóng nhỏ lần 27,300
TA75 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng lần 44,500
TA76 Tập với thang tường lần 27,300
TA77 Tập với giàn treo các chi lần 27,300
TA78 Tập với ròng rọc lần 9,800
TA79 Tập với dụng cụ quay khớp vai lần 27,300
TA80 Tập với dụng cụ chèo thuyền lần 27,300
TA81 Tập thăng bằng với bàn bập bênh lần 27,300
TA82 Tập với máy tập thăng bằng lần 27,300
TA83 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi lần 10,000
TA84 Tập với xe đạp tập lần 10,000
TA85 Tập với bàn nghiêng lần 27,300
TA86 Tập các kiểu thở lần 29,000
TA87 Tập ho có trợ giúp lần 29,000
DI63 Điều trị bằng Parafin Lần 50,000
DI64 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (cột sống cổ) Lần 43,800
DI65 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống (cột sống thắng lưng) Lần 43,800
(+144 (+) Điều trị bằng tia hồng ngoại 20,000
DI67 (+) Điện châm 35,000
(+145 (+) Kỹ thuật xoa bóp vùng ( Bằng tay ) 35,000
(+146 (+) Tập kéo gãn 35,000
(+147 (+) Siêu âm điều trị khớp /1 khớp 20,000
SI67 (+) Siêu âm điều trị cột sống /1 vùng 20,000
(+148 (+) Điện xung điều trị cột sống /1 vùng 20,000
DI68 (+) Điện xung điều trị khớp /1 vùng 20,000
(+149 (+) Điều trị bằng dòng giao thoa / 1 vùng 20,000
(+150 (+) Điều trị bằng Parafin 20,000
(+151 (+) Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 20,000
DI69 Điện châm điều trị đau hố mắt Lần 75,800
DI70 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 75,800
DI71 Điện châm điều trị lác cơ năng Lần 75,800
DI72 Điện châm điều trị viêm bàng quang lần 75,800
DI73 Điện châm điều trị sa tử cung Lần 75,800
DI74 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần 75,800
DI75 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 75,800
DI76 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 75,800
DI77 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 75,800
27. Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng
DI78 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Lần 75,800
DI79 Điện châm điều trị cảm mạo Lần 75,800
DI80 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 75,800
DI81 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 75,800
DI82 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 75,800
DI83 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Lần 75,800
DI84 Điện châm điều trị đau răng lần 75,800
DI85 Điện châm điều trị viêm kết mạc lần 75,800
DI86 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 75,800
DI87 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 75,800
DI88 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần 75,800
DI89 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 75,800
DI90 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần 75,800
DI91 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 75,800
DI92 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 75,800
DI93 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 75,800
DI94 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 75,800
DI95 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 75,800
DI96 Điện châm điều trị viêm amidan Lần 75,800
DI97 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 75,800
DI98 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 75,800
DI99 Điện châm điều trị hội chứng stress Lần 75,800
DI100 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 75,800
DI101 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 75,800
DI102 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh lần 75,800
DI103 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần 75,800
DI104 Điện châm điều trị giảm đau do zona Lần 75,800
DI105 Điện châm điều trị trĩ Lần 75,800
DI106 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 75,800
DI107 Điện châm điều trị ù tai lần 75,800
DI108 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 75,800
DI109 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần 75,800
XO21 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 61,300
XO22 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa Lần 61,300
XO23 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 61,300
XO24 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 61,300
XO25 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 61,300
XO26 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh lần 61,300
XO27 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 61,300
XO28 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần 61,300
XO29 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 61,300
XO30 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần 61,300
XO31 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Lần 61,300
XO32 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần 61,300
XO33 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 61,300
XO34 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần 61,300
XO35 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 61,300
XO36 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần 61,300
XO37 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 61,300
XO38 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 61,300
XO39 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần 61,300
XO40 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 61,300
XO41 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 61,300
XO42 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Lần 61,300
XO43 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Lần 61,300
XO44 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Lần 61,300
XO45 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 61,300
XO46 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Lần 61,300
XO47 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 61,300
XO48 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Lần 61,300
XO49 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 61,300
XO50 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 61,300
XO51 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần 61,300
XO52 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 61,300
XO53 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 61,300
XO54 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 61,300
XO55 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 61,300
XO56 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 61,300
XO57 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 61,300
XO58 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Lần 61,300
XO59 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 61,300
XO60 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 61,300
XO61 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi lần 61,300
XO62 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não lần 61,300
XO63 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 61,300
XO64 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 61,300
XO65 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá Lần 61,300
XO66 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông lần 61,300
XO67 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly Lân 61,300
SH02 Định lượng Glucose [Máu] mmol/l 23,500
SH01 Định lượng Urê máu [Máu] mmol/l 23,500
SH03 Định lượng Creatinin (máu) µmol/l 23,500
SH14 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] U/L 23,500
SH15 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] U/L 23,500
GG01 Đo hoạt độ GGT [Máu] U/L 21,000
SH17 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) mmol/l 29,500
28. Hóa sinh máu
SH20 Định lượng HDL-C [Máu] mmol/l 29,500
SH21 Định lượng LDL - C [Máu] mmol/l 26,500
SH16 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] mmol/l 29,500
SH04 Định lượng Acid Uric [Máu] µmol/l 23,500
SH12 Đo hoạt độ Amylase [Máu] U/L 23,500
HH14 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 31,500
SH13 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] Lần 21,200
NA01 Na+ mmol/l 0
K+01 K+ mmol/l 0
CL01 CL- mmol/l 0
SH05 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] μmol/L 23,500
SH06 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] μmol/L 23,500
SH07 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] μmol/L 21,200
SH35 Định lượng HbA1c [Máu] % 110,000
SH09 Định lượng Albumin [Máu] g/l 23,500
HH15 Định lượng Calci toàn phần [Máu] mmol/l 14,000
SH08 Định lượng Protein toàn phần [Máu] g/l 23,500
HH17 Định lượng sắt huyết thanh Lần 112,000
BU01 BUN mg/dl 132,000
DU02 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 26,000
XN10 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) mmol/l 23,500
SH33 Đo hoạt độ CK-MB [Máu] U/L 41,000
TO01 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 41,000
TI01 Tỉ trọng 0
PH02 pH 0
BA02 Esterase Leukocytes l 0
HO03 Blood lần 0
PR01 Protein 0
TH03 Ketonic bodies 0
BI01 Bilirubine 0
UR01 Urobilinogen 0
NI01 Nitrite 0
GL09 Glucose 0
SH10 Globuline g/l 27,000
SH31 Calcitonin pg/mL 150,000
SH34 LDH UI/L 42,000
SH38 Khí máu Lần 200,000
SH46 Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) mmol/l 50,000
SH47 Định lượng Magnesium ( Mg ) mmol/l 28,000
DI51 Định Lượng Ca TP mmol/l 25,000
DI52 Định lượng Calci ion hoá [Máu] mmol/l 15,900
DI56 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] mg/dL 55,000
LD02 LDH ( dịch ) UI/L 70,000
DI58 Định lượng Glucose ( dịch ) mmol/l 30,000
DI59 Định lượng Protein ( dịch ) g/l 30,000
DI66 Định lượng Transferin [Máu] Lần 120,000
DI110 Điện di Protein 300,000
HE05 Heroine/morphine 70,000
MI01 Micro albumine niệu 80,000
HE03 Test thử ma túy tổng hợp 150,000
AM02 Định lượng Amylase (niệu) U/L 41,000
HH01 Huyết đồ Lần 82,000
HH03 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) % 28,500
HH05 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 42,000
KH05 Độ tập trung tiểu cầu Lần 24,000
HH06 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 30,200
TH01 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 25,000
GI01 1h mm 0
GI02 2h mm 0
TS01 TS ( Thời gian máu chảy) phút 18,000
HH08 TC ( Thời gian máu đông ) phút 18,000
HH10 Định lượng Fibrinogen. phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động g/L 60,500
TO13 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49,500
PR04 Thời gian Prothrombin (PT) (Các tên khác: TQ) bằng máy tự động giây 68,000
IN10 INR INR 0
PT476 PT (%) % 0
TH28 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (Tên khác: TCK) bằng máy tự động giây 43,500
RA19 Ratio Ratio 0
DE01 Đếm tế bào dịch 100,000
TI11 Hồng cầu trong phân test nhanh 70,000
TO15 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 55,000
HO20 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 40,500
TI26 Tìm máu ẩn trong phân FOB 80,000
SH24 ACTH Lần 150,000
SH26 Định lượng Cortisol (máu 8h) nmol/L 84,000
SH28 TESTOSTERONE ng/mL 130,000
SH29 Erythropoietin Lần 150,000
SH40 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] pg/ml 84,000
SH42 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] ng/dl 84,000
SH43 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] uIU/ml 84,000
SH44 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) ng/mL 112,000
SH45 Định lượng Troponin I [Máu] pg/mL 150,000
BE01 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] IU/ml 93,500
CA08 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] IU/ml 168,000
29. Hóa sinh Nước tiểu
30. Huyết học
31. Miễn dịch
CA09 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] U/mL 168,000
CE01 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] ng/mL 126,000
CA10 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] UI/mL 168,000
PS01 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] ng/mL 168,000
CA11 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] IU/ml 168,000
CY01 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] ng/mL 168,000
AL01 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] ng/mL 112,000
FR01 Free PSA ng/mL 168,000
HC02 HCG test 50,000
CA28 CA 72 - 4 UI/mL 168,000
DO10 Double test lần 500,000
TR05 Tripble test 500,000
NT01 NT pro BNP pg/mL 800,000
PR11 Procalcitonin 600,000
DI57 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] UI/ml 292,000
PR12 Prolactine 120,000
ES02 Estradiol ( E2 ) 120,000
PR13 Progesterone 120,000
TO31 Toxoplasmosis IgM/IgG 240,000
TO32 Toxoplasmosis IgG 120,000
CM01 CMV IgM 120,000
CM02 CMV IgG 120,000
TH117 Thyroid Antibodies ( TPO Ab) IUml 168,000
FS01 FSH 120,000
LH01 LH 120,000
AN07 ANA test ( Kháng thể kháng nhân ) 150,000
C-01 C-Peptid (Đói) 170,000
C-02 C-Peptid ( Sau ăn 2 giờ ) 170,000
D.01 D.Dimer 350,000
SC01 SCC 280,000
G601 G6-PD/Blood 300,000
DI60 Định lượng Ferritin ng/mL 130,000
DI61 Định lượng Cortisol ( máu 16h ) nmol/L 112,000
BE03 Beta 2 Microglobulin 200,000
AL07 Alpha 2 - microglobulin 300,000
XE35 Xét nghiệm định lượng PTH Parathroid Hormone 200,000
AN05 Anti HEV IgM 120,000
BI02 BIO Rubella IgG/IgM Lần 310,000
BI07 BIO RubellaIgG Lần 260,000
DI49 Định lượng vi rút viêm gan B (HBV) cho các bệnh nhân viêm gan B mãn tính (sử dụng để theo dõi điều trị) Lần 1,875,000
DI48 Định lượng virus viêm gan B (HBV - DNA) Lần 1,025,000
H.01 H.Pylori Ab (Định tính) 50,000
HI01 HIV (PCR) Lần 525,000
MA13 Malaria P.f/ P.v 100,000
PC02 PCR - LAO Lần 210,000
RF02 RF (Rheumatoid Factor) - (Định tính) Lần 70,000
XE30 Xét nghiệm tìm BK Lần 50,000
KH03 H.Pylori Ab (Định tính) 50,000
KH04 Dengue virus NS1Ag test nhanh 139,000
KH12 HBsAg test nhanh 57,000
KH13 HCV Ab test nhanh 57,000
KH14 DETERMINE ( HIV ) lần 60,000
KH16 HIV (PCR) Lần 500,000
KH17 Định lượng virus viêm gan B (HBV -b.DNA) Lần 560,000
VS02 BIO Rubella IgG Lần 140,000
VS03 BIO Rubella IgG/IgM Lần 260,000
VS04 PCR - LAO Lần 350,000
TA15 Tae. Solium ( Sán gạo heo ) OD 150,000
HH18 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 39,500
AN06 Anti - HBc Total IgG 140,000
VS07 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (Xét nghiệm tìm BK) Lần 72,500
NG28 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 150,000
VS08 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] mg/L 50,000
NG29 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 150,000
VS09 Định lượng vi rút viêm gan B (HBV) cho các bệnh nhân viêm gan B mãn tính (sử dụng để theo dõi điều trị) Lần 560,000
VS10 Định lượng vi rút viêm gan C (HCV) cho các bệnh nhân viêm gan C mãn tính (sử dụng để theo dõi điều trị) Lần 840,000
VS11 TPHA định tính Lần 50,000
HB03 HBeAg (định lượng) Index/mL 112,000
NU01 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 350,000
E.01 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động OD 319,000
HB04 HBsAb định lượng mUI/mL 98,000
FA01 Fasciola hepa ( Sán lá gan lớn ở gan ) OD 150,000
HB05 HBsAg định lượng 460,000
AS01 Ascaris lumbricoides ( Giun đũa ) OD 112,000
EC01 Echinococuss ( Sán dải chó ) OD 112,000
SH36 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] U/L 41,000
SH37 Streptococcus pyogenes ASO (ASLO) 44,500
HB01 HBsAb test nhanh 63,500
HB02 HBeAg test nhanh 63,500
MA06 Malaria P.f/ P.v(test chẩn đoán sốt rét) 100,000
HC01 HCV - RNA ( Định lượng ) lần 940,000
TI09 Soi tươi tìm ký sinh trùng đường ruột 30,000
SO09 Vi khuẩn nhuộm soi.(Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen)) 72,500
BA08 Bạch cầu 0
CL03 Clue cells 0
HO11 Hồng cầu 0
32. Vi sinh
LA11 Lactobacillus 0
NA22 Nấm 0
TA25 Tạp trùng 0
TE03 Tế bào 0
TR04 Trichomonas vaginalis 0
RF01 RF (Rheumatoid Factor) - (Định lượng) U/L 100,000
AS02 ASO ( Antistrptolysin O )-(Định lượng) U/mL 120,000
VD01 VDRL/Syphilis 70,000
CR01 Định lượng CRP (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] mg/l 100,000
TE04 Anti HAV IgM lần 120,000
TE05 Anti HEV IgM 120,000
HU05 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 112,000
HU06 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 112,000
HU07 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động OD 112,000
HU08 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động OD 112,000
HU09 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi OD 40,200
HU10 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động OD 112,000
HU11 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động OD 112,000
HU12 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động OD 112,000
HU13 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động OD 112,000
HU14 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động OD 112,000
HU15 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động OD 112,000
DE02 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 139,000
CR05 CRP ( Định tính ) [Máu] 40,000
PL01 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 253,000
BI08 BIO Rubella IgM 140,000
DO42 Đơn bào đường ruột soi tươi 44,500
DO43 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 44,500
DE08 DETERMINE ( HIV ) lần 60,000
HB14 HBV - Genotype ( Muti) 1,000,000
HC06 HCV - b.RNA + Genotype 2,400,000
HP02 HPV - Genotype 700,000
HS01 HSV 1,2 IgM/IgG ( Elisa ) 200,000
N.01 N. Gonorrhea PCR ( lậu cầu ) 300,000
PA01 Paragonimus (Sán lá phổi)(Elisa) 120,000
AN08 Anti - HBc Total IgM 140,000
HU34 Huyết thanh chẩn đoán ký sinh trùng Filaria (giun chỉ) 150,000
DI62 Định lượng HCV Genotype 840,000
VI09 Vi nấm soi tươi Lần 40,200
AN09 Anti HAV Total miễn dịch tự động 150,000
TE17 Test HP qua hơi thở 660,000
AN10 Anti CCP U/ml 400,000
RI01 Rivalta Lần 16,000
TE11 Tế bào dịch màng bụng có đếm số lượng tế bào Lần 84,000
TE07 Tế bào dịch màng phổi Lần 55,000
TE10 Tế bào dịch màng phổi có đếm số lượng tế bào Lần 76,000
XE28 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou(pap'smear) Lần 400,000
XE29 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou(pap'smear)lyqyi 400,000
XE27 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin Lần 250,000
XN01 Tế bào dịch màng phổi Lần 43,000
XN02 Tế bào dịch màng bụng Lần 43,000
XN05 Tế bào dịch màng phổi có đếm số lượng tế bào Lần 64,000
XN07 Tế bào dịch màng tim có đếm số lượng tế bào Lần 64,000
XN08 Tế bào dịch màng khớp có đếm số lượng tế bào Lần 84,000
XN13 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 9,500
XN15 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou Lần 150,000
GI108 Giải phẫu bệnh 500,000
XE32 Xét nghiệm Cyto tế bào 150,000
TR24 Trứng giun, sán soi tươi lần 44,500
DO45 Đơn bào đường ruột soi tươi lần 402,000
XE34 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin(nhiều vị trí) 250,000
33. Xét nghiệm giải phẩu bệnh - Tế bào - chọc dò
GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN
BS.CKI Lê Quang Hiển