bÁo cÁo tri Ển khai ch ƯƠ ng trÌnh tiÊn ti ẾẾẾẾn nuÔi … · 5 ts. ttt hoa...
TRANSCRIPT
BÁO CÁO TRIỂN KHAI
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TI ẾẾẾẾN NUÔI TR ỒỒỒỒNG THỦỦỦỦY SẢẢẢẢN
2010 - 2012
CAF - CTTT - NTTS
Khoa Thủy Sản - ðHCT
NỘỘỘỘI DUNG
• Kế hoạch bồi dưỡng CB quản lý và giảng viên• Cơ sở vật chất CTTT• Tuyển sinh và kế hoạchñào tạo• Chương trìnhñào tạo, giáo trình, tài liệu học tập• Kết quả học tập và nghiên cứu khoa học• Traoñổi sinh viên và giao lưu quốc tế• Tài chính• Khó khăn, hạn chế, kiến nghị, ñề xuất
1. Bồồồồi dưỡỡỡỡng CB quảảảản lý và giảảảảng viên
1. Tập huấn Giảng viên:- Năm 2009 - 2010: 7 GV
- Năm 2011 - 2012: 8 GV2. Tập huấn CB quản lý:- Năm 2009: 2 CB
- Năm 2011 - 2012: 2 CB
KT nuôi GX và nhuyễn thểAuburn11-12/2012Ts. NTT Thảo8
Công trình và thiết bị TSAuburn11-12/2012PGs. Ts. NV Hòa7
Bệnh TSðC và NL chẩnñoánAuburn08-10/2012PGs. Ts. ðTH Oanh6
CNSH chẩn ñoán bệnh TSAuburn08-10/2012Ts. TTT Hoa5
Kỹ Thuật Nuôi Thủy SảnAuburn24/02/2012-24/04/2012
Ts. Lam Mỹ Lan4
Sinh lý cáAuburn24/02/2012-24/04/2012
PGs.Ts. ðTT Hương3
Khoa học môi trường nướcAuburn15/09/201115/10/2011
Ths. HT Giang2
Tiêu chuẩn quốc tế về TSAuburn15/09/2011-15/10/2011
Ts. TH Minh1
Nội dung tập huấnðịa ñiểmThời gianTên giảng viênTT
1. Bồồồồi dưỡỡỡỡng CB quảảảản lý và giảảảảng viên
2. 2. 2. 2. Cơ sởởởở vậậậật chấấấất CTTT
• Phòng họọọọc CTTT : 4 (tăng 2 phòng), máyñiều hòa, Máy tính, LCD, Máy nghe.
• Phòng TN-Trạạạại TT: 9• Phòng thính thịịịị: 30 máy• Phòng vi tính: 2 • Thư việệệện: 1• Khu vựựựực tựựựự họọọọc: 1• VP CTTT : 1 • VP GV nướớớớc ngoài: 1
3. Tuyểểểển sinh và kế hoạchñào tạo
99Tổng số SV
3333K37
161616K36
20202020K35
3030303030K34
20122011201020092008
Khóahọc
Năm
3. Tuyển sinh vàkếếếế hoạạạạch ñào tạạạạo
HK 2 AV tăng cườngK37
HK 4HK 3K36
HK 6HK 5K35
TNThực hiện LVTNHoàn thành 138 TCK34
1121110987654321
2013Năm 2012
• Trườờờờng ñốốốối tác:
ðH Auburn, Hoa Kỳ• Chương trình ñào tạạạạo:
138TC (120TC)+ 20TC AV tăng cường
??? Giaitrinh 138TC con 120TC 17-10-2011.xls
- Khối kiến thức ñại cương: 35TC
- Khối kiến thức cơ sở ngành: 49TC (35TC)
- Khối kiến thức chuyên ngành: 44TC (40TC
- Luận văn TN: 10 TC
4. Chương trình ñào tạạạạo, giáo trìnhtài li ệệệệu họọọọc tậậậập
• Giáo sư ðH Auburn Mỹ: 51 TC (50%)• Giáo sư AIT Thái lan, ðH Aarhus ðM, Bỉ, Nhật: 12 TC (10%)• Giảng viên ðHCT: 42 TC (40%)
4. Chương trình ñào tạạạạo, giáo trìnhtài li ệệệệu họọọọc tậậậập
• Sách chuyên ngành: 312 quyển• Tạạạạp chí chuyên ngành: 712 quyển• Bài giảảảảng (file và giấấấấy): ñưa lên web và CD• Bài giảảảảng Audio
4. Chương trình ñào tạạạạo, giáo trìnhtài li ệệệệu họọọọc tậậậập
5. Phương pháp giảảảảng dạạạạy
SinhSinhSinhSinh viênviênviênviênCTTTCTTTCTTTCTTT----NTTSNTTSNTTSNTTS
5. Kếếếết quảảảả họọọọc tậậậập và nghiên cứu KH
12,5257,2931,3516Khóa 363
459551120Khóa 352
3,4166,62030930Khóa 341
Tỉ lệ(%)
SốSV
Tỉ lệ(%)
SốSV
Tỉ lệ(%)
SốSV
Tỉ lệ(%)
SốSV
TB yếu(4,0-5,4)
TB (5,5-6,9)
Khá(7,0-8,4)
Giỏi(8,5-10)Số
SVKhóaTT
5. Kết quả học tập vànghiên cứứứứu KH
• K34 và K35: 04 báo cáo (giao lưu vớiSV và CB trường USM Malaysia).
• K34: 30 ñề tài LVTN.
• K35: 03 ý tưởng NCKH của SV
6. Trao ñổổổổi sinh viên và giao lưu quốc tế
Học 4 TCKỹ thuật nuôi TS28/12-10/1-20125Cán bộ Cambodia
Học 4 TCKỹ thuật nuôi TS28/12-10/1-20124ðH Auburn/USA
Học 4 TCQ lý tr ại cá giốngTháng 8/20118ðH Auburn/USA
Học 4 TCKỹ thuật nuôi TS27/12/2010-10/1/20119ðH Auburn/USA
Thực tậpAo hồ học27/9-16/10/20101Kagoshima/Nhật Bản
Thực tậpNguyên lý NTTS11/5-25/4/20105UMT/Maylaysia
Ghi chúHọc phầnThời gian họcSVðại học/Quốc gia
32
• Cơ hội giao lưu SV quốc tế, traoñổi kiến thức, văn hóa, rèn luyện kỹ năng giao tiếp.
6. Traoñổi sinh viên vàgiao lưu quốốốốc tếếếế
7. Tài chính
� Bao cao tai chinh 3.2012.doc
8. Khó kh ăn, hạn ch ế
�Tuyển sinh khó (ngoại ngữ, e ngại học phí).
� GV nước ngoài (tg dạy ngắn 2-3 tuần).
� Chuẩn ñầu ra cho SV về ngoại ngữ (550 TOFEL ???).
� Qui ñịnh khi có sv nước ngoài theo học.
� Thủ tục visa (sv Châu Phi).
9. Kiến ngh ị và ñề xuất
�Chương trình cao học bằng tiếng Anh.�Thủ tục visa cho sinh viên nước ngoài.�CTðT CTTT? Khi SV nước ngoài theo học
(vì có 18 TC học tiếng việt).�Tạo ñiều kiện cho SV CTTT ñược học nâng
caoở nước ngoài.�Tạo ñiều kiện cho SV CTTT ñược thăm quan
và học tập ở nước ngoài.�Tiếp tục hỗ trợ kinh phí (sau 3 khóa) theo
hướng giảm dần.
CCCCCCCCáááááááámmmmmmmm ơnơnơnơnơnơnơnơn ssssssssựựựựựựựự chchchchchchchchúúúúúúúú ý ý ý ý ý ý ý ý llllllllắắắắắắắắngngngngngngngng nghenghenghenghenghenghenghengheccccccccủủủủủủủủaaaaaaaa ququququququququíííííííí vvvvvvvvịịịịịịịị