略語一覧 pref. pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1gvi 1 1...

20
品詞 通し番号 課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vng, không đông (2) đèi bng 1GVi 56 5 やむ やむ dng, b1GVi 66 6 浮かぶ うかぶ (1) trôi ni (2) lèe län (3) hin ra 1GVi 69 6 (に)よる (に)よる tùy vào, thuc vào, da trän 1GVi 100 8 叫ぶ さけぶ la hãt, khèc thãt 1GVi 108 8 乗り込む のりこむ län xe, län tàu 1GVi 115 9 泊まる とまる trli, nghli 1GVi 126 9 目立つ めだつ dthy, ni bt, đp vào mt 1GVi 135 10 歩き回る あるきまわる đi vçng quanh 1GVi 191 12 移る うつる (1) lây nhim (2) chuyn sang (3) biến đi 1GVi 204 12 ぶつかる ぶつかる (1) đâm sm vào, va chm (2) chm trán, gp phi (3) cãi nhau 1GVi 205 12 済む すむ (1) kết thúc, hoàn tt (2) lo liu xong 1GVi 222 12 役に立つ やくにたつ hu dng, cè æch 1GVi 322 20 遭う あう gp phi 1GVi 347 確認2 悩む なやむ lo lng, băn khoăn 1GVi 366 21 間違う まちがう phm li 1GVi 371 21 うなずく うなずく gt đu 1GVi 402 25 すれ違う すれちがう đi ngang qua nhau 1GVi 417 26 落ち着く おちつく (1) bånh tĩnh (2) đnh cư (3) dn ti 1GVi 425 26 貯まる たまる tiết kim 1GVi 474 30 温まる あたたまる hâm nèng, làm nèng 1GVi 570 34 残る のこる cçn li, sèt li, cha li 1GVi 584 35 効く きく cè tác dng, cè hiu qu, cè nh hưởng 1GVi 630 38 飛び出す とびだす chy phèng ra 1GVi 646 39 詰まる つまる (1) bđy (2) btc nghn (3) bkt 1GVi 665 40 見当たる みあたる được thy 1GVi 676 40 いく いく đi, cè th1GVi 685 40 傷む いたむ thương tæch, thương tn, hư hi, xu đi 1GVi 696 確認4 付き合う つきあう kết giao, giao du, kết bn 1GVi 700 確認4 迫る せまる thúc gic, gp gáp, cp bách, áp sát, tiến sát 1GVi 714 確認4 減る へる gim đi, sút đi 1GVi 720 確認4 酔っぱらう よっぱらう say xn 1GVi 755 42 流れ込む ながれこむ chy vào, đvào, theo dçng chy vào 1GVi 759 43 受かる うかる đu ( kå thi ) 1GVi 766 43 除く のぞく loi b, loi tr, xèa b1GVi 782 45 黙る だまる (1) im lng, ngng nèi (2) gikæn chuyn 1GVi 822 48 滑る すべる (1) trơn trượt (2) tut (3) lướt qua 1GVi 832 48 おさまる おさまる (1) gii quyết, trong vçng kim soát (2) gim bt, lng đi, ngt 1GVi 833 48 近寄る ちかよる đến gn, li gn 1GVi 837 49 替わる かわる (1) thay thế (2) thay đi 1GVi 849 50 傷つく きずつく làm tn thương 1GVi 852 確認5 触る さわる chm, s1GVi 859 確認5 通りかかる とおりかかる đi ngang qua, xy ra vi 略語一覧 Adv. 副詞 Attri. 連体詞 Aux. 助動詞 Conj. 接続詞 Ctr. 助数詞 Exp. 表現 Grt. あいさつ Int. 感動詞 Interrog. 疑問詞 N 名詞 Onom. 擬音語、擬態語 Pref. 接頭語 Pron. 代名詞 Prt. 助詞 Suf. 接尾語 1GVi u-verb自動詞 1GVt u-verb他動詞 2GVi ru-verb自動詞 2GVt ru-verb他動詞 3GV 不規則動詞 VN 名詞+する動詞 iA イ形容詞 naA ナ形容詞 Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Upload: others

Post on 04-Jan-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

品詞 通し番号 課 語彙 読み方 ベトナム語訳

1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen1GVi 23 3 すく すく (1) vắng, không đông (2) đèi bụng1GVi 56 5 やむ やむ dừng, bỏ1GVi 66 6 浮かぶ うかぶ (1) trôi nổi (2) lèe län (3) hiện ra1GVi 69 6 (に)よる (に)よる tùy vào, thuộc vào, dựa trän1GVi 100 8 叫ぶ さけぶ la hãt, khèc thãt1GVi 108 8 乗り込む のりこむ län xe, län tàu1GVi 115 9 泊まる とまる trọ lại, nghỉ lại1GVi 126 9 目立つ めだつ dễ thấy, nổi bật, đập vào mắt1GVi 135 10 歩き回る あるきまわる đi vçng quanh1GVi 191 12 移る うつる (1) lây nhiễm (2) chuyển sang (3) biến đổi1GVi 204 12 ぶつかる ぶつかる (1) đâm sầm vào, va chạm (2) chạm trán, gặp

phải (3) cãi nhau1GVi 205 12 済む すむ (1) kết thúc, hoàn tất (2) lo liệu xong1GVi 222 12 役に立つ やくにたつ hữu dụng, cè æch1GVi 322 20 遭う あう gặp phải1GVi 347 確認2 悩む なやむ lo lắng, băn khoăn1GVi 366 21 間違う まちがう phạm lỗi1GVi 371 21 うなずく うなずく gật đầu1GVi 402 25 すれ違う すれちがう đi ngang qua nhau1GVi 417 26 落ち着く おちつく (1) bånh tĩnh (2) định cư (3) dọn tới1GVi 425 26 貯まる たまる tiết kiệm1GVi 474 30 温まる あたたまる hâm nèng, làm nèng1GVi 570 34 残る のこる cçn lại, sèt lại, chừa lại1GVi 584 35 効く きく cè tác dụng, cè hiệu quả, cè ảnh hưởng1GVi 630 38 飛び出す とびだす chạy phèng ra1GVi 646 39 詰まる つまる (1) bị đầy (2) bị tắc nghẽn (3) bị kẹt1GVi 665 40 見当たる みあたる được thấy1GVi 676 40 いく いく đi, cè thể1GVi 685 40 傷む いたむ thương tæch, thương tổn, hư hại, xấu đi1GVi 696 確認4 付き合う つきあう kết giao, giao du, kết bạn1GVi 700 確認4 迫る せまる thúc giục, gấp gáp, cấp bách, áp sát, tiến sát

1GVi 714 確認4 減る へる giảm đi, sút đi1GVi 720 確認4 酔っぱらう よっぱらう say xỉn1GVi 755 42 流れ込む ながれこむ chảy vào, đổ vào, theo dçng chảy vào1GVi 759 43 受かる うかる đậu ( kå thi )1GVi 766 43 除く のぞく loại bỏ, loại trừ, xèa bỏ1GVi 782 45 黙る だまる (1) im lặng, ngừng nèi (2) giữ kæn chuyện1GVi 822 48 滑る すべる (1) trơn trượt (2) tuột (3) lướt qua1GVi 832 48 おさまる おさまる (1) giải quyết, trong vçng kiểm soát (2) giảm

bớt, lắng đi, ngớt1GVi 833 48 近寄る ちかよる đến gần, lại gần1GVi 837 49 替わる かわる (1) thay thế (2) thay đổi1GVi 849 50 傷つく きずつく làm tổn thương1GVi 852 確認5 触る さわる chạm, sờ1GVi 859 確認5 通りかかる とおりかかる đi ngang qua, xảy ra với

略語一覧

Adv.副詞

Attri.連体詞

Aux.助動詞

Conj.接続詞

Ctr.助数詞

Exp.表現

Grt.あいさつ

Int.感動詞

Interrog.疑問詞

N名詞

Onom.擬音語、擬態語

Pref.接頭語

Pron.代名詞

Prt.助詞

Suf.接尾語

1GVi u-verb自動詞

1GVt u-verb他動詞

2GVi ru-verb自動詞

2GVt ru-verb他動詞

3GV 不規則動詞

VN 名詞+する動詞

iA イ形容詞

naA ナ形容詞

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 2: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

1GVi 879 区別5 伝わる つたわる truyền bá, lan truyền, đi cùng1GVi 904 54 こもる こもる đầy, tới giới hạn1GVi 925 57 広まる ひろまる mở rộng1GVi 932 57 縮む ちぢむ co rút lại, nhỏ lại1GVi 951 59 出会う であう gặp gỡ1GVi 1043 63 広がる ひろがる mở rộng, trải rộng1GVi 1084 67 頼る たよる phụ thuộc vào, lệ thuộc vào, dựa vào1GVi 1091 67 謝る あやまる xin lỗi1GVi 1147 確認7 近づく ちかづく lại gần1GVi 1161 確認7 焦る あせる hối hả, hấp tấp, nèng ruột1GVi 1165 確認7 捕まる つかまる (1) bị bắt giữ (2) bám vào1GVi 1207 74 挙がる あがる (1) được đề cập (2) được đưa län, trở län cè

tiếng (3) bị bắt1GVt 50 5 焼く やく nướng1GVt 63 6 思い出す おもいだす nhớ ra, nhớ lại1GVt 84 7 吐く はく (1)nôn, mửa, èi (2) thở ra (3) phun ra, khạc

ra1GVt 85 7 伸ばす のばす (1) duỗi ra, vươn tới, giãn ra (2) nối dài ra

(3) trå hoãn1GVt 138 10 断る ことわる từ chối1GVt 156 確認1 のぞく のぞく hã nhån, nhån trộm1GVt 171 確認1 好む このむ thæch, yäu thæch1GVt 183 11 目指す めざす nhắm vào, thâm muốn1GVt 210 12 防ぐ ふせぐ ngăn ngừa, phçng ngự, tránh1GVt 228 13 しまう しまう (1)ngừng lại (2) cho qua, bỏ qua1GVt 232 13 脱ぐ ぬぐ cởi ra1GVt 245 15 振る ふる lắc, quẫy, đung đưa1GVt 326 20 運ぶ はこぶ (1) khiäng vác, vận chuyển (2)tiến hành, thực

hiện1GVt 361 区別2 祝う いわう ăn mừng, chúc mừng1GVt 399 24 煮込む にこむ kho, hầm1GVt 403 25 つなぐ つなぐ (1) buộc, cột, trèi (2) nối, liän kết1GVt 413 26 描く えがく (1) viết, vẽ (2) miäu tả (3) phác hånh ảnh,

tưởng tượng1GVt 428 27 かく かく (1) đổ mồ hôi (2) viết (3) gãi ngứa1GVt 447 28 叱る しかる la rầy, mắng1GVt 461 29 雇う やとう thuä, mướn1GVt 478 30 釣る つる câu cá1GVt 512 区別3 巻き込む まきこむ cuốn vào, lôi kão vào, dænh læu vào1GVt 544 32 なさる なさる làm1GVt 567 33 祈る いのる cầu nguyện1GVt 582 34 稼ぐ かせぐ làm, kiếm tiền1GVt 583 34 崩す くずす (1) bị bịnh, ( sức khỏe) giảm sút (2) phá hủy

(3) đổi tiền ( tiền chẵn ra lẻ ) (4) làm rốiloạn (5) viết tháu, viết ngoáy

1GVt 586 35 放す はなす thả ra, giải phèng1GVt 610 36 試す ためす thử nghiệm, … thử1GVt 615 37 さす さす (1) mở ra, xçe dù (2) chiếu sáng1GVt 631 38 ひく ひく (1) cán län, chạy län (2) rút, kão (3) nhån lä

n (4) trừ đi, loại ra1GVt 632 38 離す はなす rời ( mắt ) khỏi, tách ra, rời ra1GVt 636 38 許す ゆるす tha thứ, cho phãp1GVt 647 39 引っぱる ひっぱる rút kão, nắm kão1GVt 687 40 扱う あつかう (1) điều khiển, đối phè (2) đối xử, đãi ngộ

(3) sử dụng, làm1GVt 701 確認4 手に入る てにはいる đạt được, cè được1GVt 733 区別4 結ぶ むすぶ (1) cột, buộc (2) kết nối (3) kæ kết1GVt 734 41 割る わる (1) làm vỡ, làm bể (2) chẻ, bửa, tách, chia

(3) pha loãng1GVt 754 42 含む ふくむ (1) bao gồm (2) giữ trong đầu (3) hàm ý1GVt 760 43 帰す かえす cho về, trả về, gửi về1GVt 786 45 嫌がる いやがる ghãt, không sẵn lçng, miễn cưỡng1GVt 789 45 学ぶ まなぶ học1GVt 791 45 望む のぞむ (1) muốn, ao ước (2) thæch hơn1GVt 807 48 持ち込む もちこむ đem vào1GVt 860 確認5 干す ほす phơi ra, phơi khô1GVt 869 確認5 ほしがる ほしがる muốn1GVt 871 確認5 殺す ころす giết hại

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 3: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

1GVt 877 区別5 失う うしなう mất, thất lạc1GVt 880 区別5 語る かたる kể chuyện, thuật lai,1GVt 901 54 表す あらわす (1) biểu hiện (2) đại diện (3) xuất hiện1GVt 905 54 見直す みなおす nhån lại, suy nghĩ lại1GVt 1003 61 味わう あじわう nếm, thưởng thức, nhấm nháp1GVt 1049 63 汚す よごす (1) làm ô nhiễm (2) làm dơ1GVt 1092 68 おごる おごる thết đãi, mời ăn1GVt 1133 70 捜す さがす tåm kiếm1GVt 1184 72 サボる さぼる cúp học, trốn việc1GVt 1194 74 だます だます (1) lừa phỉnh (2) dụ dỗ, dỗ ngọt1GVt 1227 76 追う おう (1) đuổi theo, chạy theo (2) săn đuổi (3) bận

rộn1GVt 1242 78 解く とく (1) giải quết (2) cởi ra, tháo ra, nới lỏng

(3) hủy bỏ, giải vây1GVt 1247 78 恥ずかしがる はずかしがる làm bị xấu hổ1GVt 1262 確認8 振り向く ふりむく quay mặt lại, để ý quan tâm2GVi 18 2 接する せっする (1) liän hệ (2) tiếp giáp (3) chạm (4) tiếp,

tiếp xúc2GVi 37 4 冷める さめる bị nguội, lạnh đi2GVi 52 5 焦げる こげる khãt, cháy2GVi 110 8 降りる おりる xuống (tàu), từ bỏ2GVi 335 確認2 生きる いきる sống2GVi 388 23 慌てる あわてる (1) hoảng loạn, bối rối (2) vội vã2GVi 498 確認3 焼ける やける (1) bị đốt, bị cháy (2) nướng, quay (3) cháy

nắng2GVi 548 32 話しかける はなしかける bắt chuyện2GVi 639 39 耐える たえる chịu đựng2GVi 650 39 忚じる おうじる (1) trả lời, đáp ứng (2) đồng ý, nhận lời (3)

thỏa mãn, nhận2GVi 765 43 甘える あまえる (1) nhõng nhẽo, nũng nịu (2) lợi dụng, phụ

thuộc vào2GVi 773 44 揺れる ゆれる rung lắc, lung lay, run rẩy, lắc lư2GVi 797 47 あきれる あきれる (1) ngạc nhiän, sốc (2) ghä tởm2GVi 936 57 あふれる あふれる (1) tràn đầy, đông đúc (2) ngập lụt, tràn ngập

2GVi 976 確認6 下りる おりる leo xuống, đi xuống, ra khỏi2GVi 1205 74 引き上げる ひきあげる (1) kão län, nâng län (2) rút lui, rời khỏi2GVi 1238 77 通じる つうじる (1) dẫn đến, chạy đến (2) gọi đến (3) hiểu đ

ược, thông suốt được (4) quen thuộc, nắm rõ,tường tận

2GVt 67 6 思い浮かべる おもいうかべる liän tưởng tới2GVt 104 8 比べる くらべる so sánh2GVt 165 確認1 見かける みかける vô tånh thấy ai đè2GVt 231 13 閉める しめる đèng lại, xiết chặt lại2GVt 262 16 合わせる あわせる (1) hợp lực, hợp sức (2) tổng lại, cộng hết

lại (3) làm cho hợp2GVt 300 19 信じる しんじる tin tưởng2GVt 330 確認2 褒める ほめる khen ngợi2GVt 364 21 確かめる たしかめる kiểm tra, xác nhận, xác định2GVt 460 29 着せる きせる mặc ( quần áo )2GVt 464 29 明ける あける (1) ( mặt trời ) mọc (2) mở, bắt đầu2GVt 510 区別3 乗せる のせる (1) cho đi nhờ xe (2) chất län, chồng län2GVt 562 33 進める すすめる (1) tiếp tục (2) đẩy mạnh, khuyến khæch2GVt 563 33 認める みとめる (1) công nhận, thừa nhận (2) cho phãp, chấp

thuận2GVt 571 34 済ませる すませる chấm dứt, kết thúc, làm xong2GVt 625 37 休める やすめる nghỉ ngơi2GVt 635 38 投げる なげる nãm2GVt 644 39 求める もとめる (1) yäu cầu, đçi hỏi (2) tåm kiếm (3) mua vào2GVt 753 42 挙げる あげる näu, tổ chức2GVt 788 45 受け入れる うけいれる chấp nhận, đồng ý, nhận vào2GVt 794 46 存じる ぞんじる (1) tôi biết (2) tôi nghĩ vậy2GVt 893 51 迎える むかえる (1) đèn tiếp (2) mời2GVt 922 57 支える ささえる hỗ trợ2GVt 954 59 乗り越える のりこえる vượt qua2GVt 958 60 引き受ける ひきうける đảm nhiệm, chịu trách nhiệm2GVt 964 60 眺める ながめる nhån bao quát, ngắm cảnh2GVt 1032 62 務める つとめる làm việc cho…

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 4: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

2GVt 1058 64 得る える giành được, lấy được, thu được, kiếm được2GVt 1060 64 高める たかめる tăng län, nâng cao än, cải tiến2GVt 1130 70 はねる はねる (1) ( buổi diễn ) kết thúc (2) nhảy chồm län

(3) bắn län2GVt 1152 確認7 避ける さける lảng tránh, tránh nã2GVt 1180 72 申し上げる もうしあげる xin phãp nèi2GVt 1192 74 終える おえる (1) đèng lại, hoàn thành (2) kết thúc (3) tốt

nghiệp2GVt 1209 74 上げる あげる (1) cho, biếu, tặng (2) đề bạt, giới thiệu (3)

giành được, thu được (4) giơ län, nâng län (5)hoàn thành (6) tăng län (7) tiến hành, tổ chức(8) tố cáo, bắt

2GVt 1228 76 そろえる そろえる (1) thu thập, chuẩn bị (2) hoàn tất (3) sắp xếp

theo thứ tự (4) đồng đều, làm cho giống nhau2GVt 1230 76 追いかける おいかける đuổi theo, chạy theo, theo đuổi2GVt 1237 77 閉じる とじる đèng lại3GV 54 5 やって来る やってくる đến đâyAdv. 3 1 なんとなく なんとなく cách nào đè, lý do nào đèAdv. 6 1 すっかり すっかり hoàn toàn, toàn bộ, hết cảAdv. 8 2 どうか どうか liệu, xemAdv. 16 2 まずは まずは trước hếtAdv. 36 4 かなり かなり khá là, kha kháAdv. 57 5 ふと ふと tånh cờ, bất chợtAdv. 61 5 いったい いったい (thật ra là) cái quái gåAdv. 68 6 ただ ただ chẳng là, chẳng quaAdv. 88 7 きちんと きちんと gọn ghẽ, chỉn chu, cẩn thậnAdv. 101 8 なんとか なんとか làm sao đè, bằng cách nào đè, cách nào đèAdv. 158 確認1 さらに さらに hơn nữaAdv. 173 区別1 ますます ますます thäm thäm nữaAdv. 230 13 わざと わざと cố tånh, cố ýAdv. 248 15 主に おもに hầu hết, chủ yếuAdv. 275 16 つまり つまり tèm lại, tức làAdv. 301 19 はっきり はっきり rõ ràngAdv. 305 19 じっくり じっくり từ từ cẩn thận, kỉ lưỡng, tỉ mỉAdv. 310 19 全く まったく (1) hoàn toàn (2) chẳng… chút nào, không…tæ

nào (3) thật sự làAdv. 315 19 むしろ むしろ thay vào đè, hơn thế nữaAdv. 341 確認2 さっそく さっそく ngay lập tức, nhanh chèngAdv. 362 21 必ずしも かならずしも không nhất định, không hẳnAdv. 377 22 別に べつに (1) đặc biệt (2) ngoài raAdv. 398 24 あんなに あんなに (cái) như vậy màAdv. 418 26 決して けっして quyết… không, dù thế nào cũng không…Adv. 432 27 こっそり こっそり bæ mật, lãn lút, rèn rãn, giấu giếmAdv. 454 28 あんまり あんまり (1) rất, lắm (2) không mấy, æt, thừaAdv. 485 30 どうしても どうしても cho dù như thế nàoAdv. 488 30 そのうち そのうち trong khi, trước khi…Adv. 499 確認3 まるで まるで như thể, như là, giống như…Adv. 502 確認3 どうりで どうりで không gå ngạc nhiänAdv. 552 32 こう こう như vầyAdv. 568 33 とにかく とにかく trước hếtAdv. 617 37 たいして たいして không nhiều, không… lắmAdv. 698 確認4 かえって かえって (1) ngược lại, trái lại (2) thäm vào, hơn làAdv. 718 確認4 どんどん どんどん ngày càng ( chỉ tốc độ tăng nhanh )Adv. 744 41 ぐっすり ぐっすり ngủ say, ngủ ngonAdv. 750 42 ともに ともに cùng vớiAdv. 841 49 非常に ひじょうに khẩn cấp, cấp báchAdv. 865 確認5 今頃 いまごろ khoảng lúc nàyAdv. 866 確認5 たまたま たまたま tånh cờ, vô tånhAdv. 867 確認5 ぼうっと ぼうっと ngẩn người ra, ngây người raAdv. 912 56 どうせ どうせ dù gå, dù saoAdv. 920 56 多尐 たしょう æt nhiềuAdv. 942 57 その後 そのご sau đèAdv. 972 確認6 もともと もともと ngay từ đầuAdv. 984 確認6 一気に いっきに cùng một lúc, liền một hơiAdv. 990 確認6 本来 ほんらい về cơ bản, về tự nhiänAdv. 1005 61 なお なお bây giờAdv. 1027 62 それほど それほど nhiều hơn mức đè

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 5: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

Adv. 1029 62 ついに ついに cuối cùng thå…, rút cục thå…Adv. 1041 63 反対に はんたい đối lập, phản đối, ngược lạiAdv. 1052 64 意外に いがいに ngoài dự kiến, ngoài ý muốnAdv. 1085 67 あいかわらず あいかわらず không hề thay đổi, như từ trước đến giờAdv. 1101 68 いまだに いまだに vẫn cçn, ngay cả bây giờAdv. 1105 69 どうやら どうやら làm cách nào đèAdv. 1137 70 まもなく まもなく sắp sửa, cçn æt phút nữaAdv. 1149 確認7 ずばり ずばり đúng chỗ hiểm, đúng huyệtAdv. 1150 確認7 なるべく なるべく trong vçng cè thểAdv. 1157 確認7 はるかに はるかに cho đến nay, rất lắmAdv. 1160 確認7 すでに すでに đã rồi, đã, lâu rồiAdv. 1162 確認7 もしも もしも nếuAdv. 1185 73 まあまあ まあまあ thôi thôi màAdv. 1210 74 実に じつに thật ra, sự thật làAdv. 1245 78 いくら いくら bao nhiäuAdv. 1253 80 せめて せめて æt nhất cũng…, tệ nhất cũngAdv. 1256 80 まあ、まあ まあ、まあ thôi, thôi màAdv. 1265 確認8 くれぐれも くれぐれも rất mong, làm ơn hãyAttri. 94 7 ああいう ああいう đại khái vậyAttri. 664 39 こういった こういった loại này, kiểu này, như thế nàyAttri. 790 45 いろんな いろんな nhiều loại, khác nhauAttri. 1114 69 大した たいした (1) rất nhiều, đáng kể (2) không lắm, không

nhiềuAttri. 1139 確認7 わが わがしゃ … của tôiConj. 143 確認1 しかも しかも hơn nữa, vả lại, tuy vậyConj. 164 確認1 それが それが tuy nhiän, thật ra, cái đè thåConj. 179 区別1 したがって したがって tùy thuộc vào, theo đèConj. 285 18 さて さて giờ thå…Conj. 491 確認3 で、 で、 và…, rồi…Conj. 551 32 それと それと và cũngConj. 555 33 それでは それでは và rồi, thế rồiConj. 578 34 その上 その上 ngoài ra, hơn nữaConj. 919 56 一方 いっぽう một phæa, một bänConj. 996 区別6 ですが ですが tuy nhiänConj. 1066 65 それじゃ(あ) それじゃ(あ) vậy thåCtr. 136 10 ~着 ちゃく … mặc ( quần áo )Ctr. 149 確認1 ~億 おく …trăm triệuCtr. 296 18 ~位 ~い hạng…Ctr. 375 22 ~曲 ~きょく bài nhạc…Ctr. 396 24 ~台 ~だい ...chiếcCtr. 400 24 ~か所 ~かしょ … nơiCtr. 492 確認3 ~袋 ~ふくろ … baoCtr. 875 区別5 ~冊 ~さつ bản sao…Ctr. 1255 80 ~割 ~わり … phần ( trăm )Ctr.、N 480 30 巻 かん cuốn ( truyện )Exp. 5 1 しかた(が)ない しかた(が)ない (1) không cçn cách nào khác (2) điều tự nhiän

(3) không sử dụng được (4) không thể tránhkhỏi

Exp. 26 3 お忘れなく おわすれなく xin nhớ, đừng quänExp. 30 4 しまった しまった tiäu rồi! Thôi rồi!Exp. 39 4 ご覧になる ごらんになる xin xem quaExp. 44 4 おいで(になる) おいで(になる) lại đây, đến đâyExp. 59 5 いつの間にか いつのまにか từ lúc nào không biết, trước khi kịp nhận ra th

å…Exp. 60 5 ~ったら ~ったら 0Exp. 111 8 ほっとする ほっとする thấy bớt căng thẳngExp. 133 10 気を遣う きをつかう chú ý đến nhu cầu của người khác, giữ ý tứExp. 142 確認1 しっかりする しっかりする làm…đàng hoàng, tử tếExp. 154 確認1 やった(あ/ー) やった(あ/ー) Được rồi! Tuyệt vời!Exp. 169 確認1 これまで これまで cho tới bây giờExp. 293 18 ~とする ~とする dự định làm…Exp. 298 18 気がする きがする cảm thấy như là….Exp. 331 確認2 腹が立つ はらがたつ tức giậnExp. 342 確認2 それにしても それにしても cho dù cè vậyExp. 482 30 手に取る てにとる lấy tay cầm, chạmExp. 530 区別3 念のため ねんのため để phçng hờ, để cho chắc chắnExp. 559 33 お越しになる おこしになる đến thăm ( kænh ngữ )Exp. 576 34 口に合う くちにあう vừa miệng, phù hợp khẩu vị

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 6: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

Exp. 600 36 そうだ そうだ vậy à! Ra vậy!Exp. 633 38 いけない! いけない! không được rồi!Exp. 671 40 これじゃあ これじゃあ cái này thå, vào tånh cảnh này thå…Exp. 673 40 おーい おーい nâ!Exp. 678 40 そんなふうに そんなふうに theo cách nàyExp. 709 確認4 (に)対する (に)たいする đối vớiExp. 746 41 ついている ついている may mắnExp. 747 42 お世話になりました お世話になりました cám ơn vå đã chăm sèc giúp đỡExp. 800 47 (を)ちょうだい ちょうだい cho … điExp. 835 49 あんなふうに あんなふうに như cái cách đèExp. 911 56 いくらなんでも いくらなんでも cho dù bao nhiäu đi nữaExp. 943 58 なんだ! なんだ hèa ra là vậy!Exp. 957 59 お疲れのところ おつかれのところ khi thấy mệtExp. 1020 61 足を伸ばす あしをのばす đi xa, đi đây đè, đi du lịchExp. 1069 65 なんと言っても なんといっても cho dù nèi thế nào thå…Exp. 1082 66 それにしては それにしては đề cập tới việc …Exp. 1122 70 おかげさまで おかげさまで tôi khỏe cảm ơn, nhờ ơn trời mà…Exp. 1193 74 仲よくする なかよくする đối xử tốt với ….Exp. 1218 74 足を運ぶ あしをはこぶ đi, đi tớiExp. 1248 78 何と なんと không thể tin nổi!Exp. 1267 区別8 馬鹿にする ばかにする lấy ai đè ra làm trç cười, khinh thường, cười

vào…Grt. 503 確認3 こんばんは こんばんは chào buổi tốii -A 13 2 おとなしい おとなしい chững chạc, ra dáng người lớn, hiền lành, nhu

måi -A 97 8 悔しい くやしい hối hận, đáng tiếc, xấu hổi -A 109 8 苦しい くるしい đau đớn, khè thởi -A 113 8 柔らかい やわらかい mềm, dịu dàngi -A 114 8 愛らしい あいらしい dễ thương, đáng yäui -A 118 9 まずい まずい (1) dở, tệ (2) dại dột (3) khè xử, bất tiệni -A 163 確認1 ありがたい ありがたい biết ơni -A 234 14 つまらない つまらない buồn chán, không quan trọngi -A 311 19 易しい やさしい dễ dàng, đơn giảni -A 350 確認2 しょうがない しょうがない không thể tránh khỏi, không thể giúpi -A 383 23 めでたい めでたい mừng cho ai đè, hạnh phúci -A 405 25 注意深い ちゅういぶかい cảnh giác, thận trọngi -A 437 27 弱い よわい yếu, kãmi -A 495 確認3 しょっぱい しょっぱい mặni -A 539 32 細かい こまかい (1) nhỏ nhặt (2) chi tiết, kĩ lưỡng (3) không

quan trọng, thứ yếui -A 719 確認4 激しい はげしい gay gắt, mãnh liệt, dữ dộii -A 745 41 硬い かたい cứng, dai, rắni -A 751 42 汚い きたない dơ bẩn (2) bất công (3) bạo lựci -A 805 48 恐ろしい おそろしい ghä sợ, kinh khủngi -A 851 確認5 熱い あつい nèngi -A 873 確認5 恥ずかしい はずかしい xấu hổi -A 928 57 貧しい まずしい nghâo nàni -A 968 60 かっこ悪い かっこわるい bộ dạng xấui -A 1046 63 深い ふかい sâu thẳmi -A 1093 68 幼い おさない nhỏ tuổi, cçn trẻ conInt. 224 13 まあ まあ à thå, thôi thå…Int. 391 23 あのね あのね này, nghe này, nèi cái nàyInt. 404 25 ん? ん? hử?Int. 494 確認3 うわあ うわあ ôi! Wao!Int. 894 52 わーい わーい hoan hôInt. 1050 63 ふーん ふーん hừm…Int. 1158 確認7 しめしめ しめしめ làm được rồi! Được rồi!Interrog. 246 15 どのぐらい どのぐらい bao nhiäuInterrog. 323 20 なんで なんで tại saoInterrog. 416 26 なぜ なぜ tại saoInterrog. 434 27 どなた どなた ai ( thể lịch sự )Interrog. 848 50 どれだけ どれだけ bao nhiäu…N 2 1 ガソリンスタンド ガソリンスタンド trạm xăng, cây xăngN 9 2 男 おとこ namN 10 2 女 おんな nữN 12 2 後輩 こうはい đàn emN 15 2 指示 しじ chỉ thị, lệnhN 17 2 雰囲気 ふんいき không khæ ( tiệm, quán )

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 7: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

N 20 2 頃 ころ vào khoảngN 21 2 場 ば (1) nơi, chỗ (2) tånh huống (3) sân, bãi (4)

cảnh, phông ( kịch)N 22 3 カフェ カフェ cà phäN 24 3 ~向け ~むけ dành cho, thæch hợp vớiN 25 3 アニメ アニメ phim hoạt hånh, animeN 28 3 喫茶 きっさ (tiệm) trà, cà phäN 29 3 イメージ イメージ hånh ảnhN 31 4 申込書 もうしこみしょ hồ sơ đăng kæN 32 4 必着 ひっちゃく phải tới, phải nhận đượcN 33 4 速達 そくたつ tốc hànhN 34 4 記念日 きねんび ngày kỉ niệmN 35 4 辺り あたり gần đây, xung quanh đâyN 38 4 手帳 てちょう sổ tayN 40 4 雲 くも mâyN 41 4 体力 たいりょく thể lựcN 42 4 機会 きかい cơ hộiN 43 4 社会人 しゃかいじん thành viän của xã hội, người lớn đã đi làmN 45 4 中旬 ちゅうじゅん trung tuần, giữa thángN 46 4 春休み はるやすみ nghỉ xuânN 47 4 行き先 いきさき nơi đếnN 49 5 涙 なみだ nước mắtN 51 5 玄関 げんかん sảnh nhà, nơi để giày dãp ( giữa cửa và thềm

nhà )N 55 5 塾 じゅく trường học thäm, học ngoài giờN 58 5 ひも ひも dâyN 64 6 キーホルダー キーホルダー mèc chåa khèaN 72 6 男子 だんし con traiN 73 6 エコ エコ sinh thái, môi trườngN 76 6 世の中 よのなか thế giới, trän thế giớiN 77 6 事件 じけん sự kiện, sự việcN 78 7 マニュアル マニュアル sách hướng dẫn làmN 79 7 監督 かんとく đạo diễn, huấn luyện viän, giám đốcN 80 7 インストラクター インストラクター người hướng dẫnN 81 7 研究家 けんきゅうか nhà nghiän cứuN 82 7 小説家 しょうせつか tiểu thuyết giaN 83 7 息 いき hơi thởN 86 7 文句 もんく than phiềnN 90 7 大~ だい~ rất…, to lớn…N 91 7 ファン ファン người hâm mộ, fanN 92 7 前髪 まえがみ tèc máiN 93 7 対 たい ( tỉ số )…và….N 95 7 作戦 さくせん tác chiếnN 96 7 ロボット ロボット rô bốtN 98 8 通知 つうち thông báoN 99 8 大声 おおごえ lớn giọngN 103 8 名刺 めいし danh thiếpN 105 8 技術 ぎじゅつ kĩ thuậtN 106 8 祖父 祖父 ông nội, ngoạiN 107 8 もみじ もみじ lá đỏN 112 8 表現 ひょうげん biểu hiệnN 116 9 最低 さいてい tệ nhất, tồi tệN 117 9 パスタ パスタ må ÝN 119 9 話題 わだい chủ đề ( nèi chuỵen, tin tức )N 120 9 ホラー ホラー kinh dịN 121 9 怖さ こわさ đáng sợ, nỗi sợN 123 9 キャラクター キャラクター nhân vật ( hoạt hånh )N 124 9 コスプレ コスプレ hèa thân nhân vật, đèng cosplayN 125 9 オタク オタク người mä truyện tranh và hoạt hånh, otakuN 127 9 看板 かんばん (1) bảng hiệu, bảng quảng cáo (2) bề ngoài, chi

äu bàiN 128 9 魅力 みりょく ma lực, khả năng thu hútN 130 9 物価 ぶっか vật giáN 132 10 数学 すうがく toán học, môn toánN 139 10 話し合い 話し合い họp lại nèi chuyệnN 140 確認1 選手 せんしゅ tuyển thủN 141 確認1 負けず嫌い まけずぎらい ghãt bị thua cuộc, thái độ không chịu bỏ cuộcN 144 確認1 怪盗 かいとう tän trộm bæ ẩn, siäu đạo chæch

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 8: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

N 145 確認1 世間 せけん thế giới thậtN 146 確認1 者 もの người…N 148 確認1 居間 いま phçng kháchN 150 確認1 スタッフ スタッフ nhân viänN 151 確認1 ふり ふり giả vờ, giả bộN 153 確認1 セキュリティー セキュリティー an ninhN 155 確認1 寝室 しんしつ phçng ngủN 157 確認1 間違い まちがい phạm lỗi, lỗi lầmN 159 確認1 119番 ひゃくじゅうきゅうばん số 119 gọi chữa cháyN 160 確認1 アクセル アクセル chân ga, tăng gaN 162 確認1 計算 けいさん tænh toánN 166 確認1 数字 すうじ con sốN 167 確認1 売上 うりあげ lượng bán raN 168 確認1 年々 ねんねん mỗi năm, hàng nămN 170 確認1 限界 げんかい giới hạnN 172 確認1 今後 こんご giờ về sau, giờ trở điN 175 区別1 現在 げんざい hiện tạiN 176 区別1 逆 ぎゃく ngược lạiN 177 区別1 果物 くだもの trái câyN 178 区別1 存在 そんざい tồn tạiN 180 11 向かい むかい bän kia, đối diện với, hướng tớiN 181 11 (お)見合い (お)みあい xem mắt, ra mắtN 182 11 部活 ぶかつ hoạt động ngoại khèaN 186 11 公共 こうきょう công cộngN 187 11 機関 きかん cơ quan, hệ thống, phương tiệnN 188 12 病状 びょうじょう tånh trạng ( bệnh )N 189 12 悪化 あっか chuyển xấuN 190 12 手術 しゅじゅつ phẫu thuậtN 192 12 洪水 こうずい lụt lội, cơ lũN 195 12 パスポート パスポート hộ chiếuN 196 12 引き出し ひきだし ngăn kãoN 197 12 スーツケース スーツケース bộ vãt, tây phụcN 199 12 ライバル ライバル người cạnh tranh, đối thủN 200 12 朝日 あさひ bånh minhN 201 12 美しさ うつくしさ vẻ đẹpN 202 12 ミラー ミラー gương soiN 203 12 乗用車 じょうようしゃ xe chở kháchN 206 12 対策 たいさく đối sách, biện pháp, cách xử træN 207 12 今期 こんき kå này, đợt nàyN 208 12 歩行者 ほこうしゃ người đi bộN 209 12 以前 いぜん trước đè, dạo trướcN 212 12 星 ほし ngôi saoN 213 12 宇宙局 うちゅうきょく trạm vũ trụN 215 12 専門家 せんもんか nhà chuyän mônN 216 12 事実 じじつ sự thậtN 217 12 人間 にんげん con người, loài ngườiN 218 12 知能 ちのう træ thông minhN 219 12 望遠鏡 ぼうえんきょう kænh viễn vọngN 220 12 関係 かんけい mối quan hệ, liän quanN 221 12 ~氏 ~し nhà…N 225 13 直前 ちょくぜん ngay trước đè, ngay phæa trướcN 226 13 腕時計 うでどけい đồng hồ đeo tayN 227 13 おじいちゃん おじいちゃん ông ( nội, ngoại )N 233 13 カップ カップ cái táchN 235 14 ゼミ ゼミ buổi học một chủ đề ở đại họcN 236 14 ~先 さき (1) phương hướng (2) tương laiN 237 14 向こう むこう phæa bän kiaN 238 14 不参加 ふさんか không tham gia, không tham dựN 239 14 なし なし không cèN 240 14 管理 かんり quản læN 242 15 白 しろ trắngN 243 15 校則 こうそく luật lệ trườngN 244 15 しっぽ しっぽ cái đuôiN 247 15 報告書 ほうこくしょ bản báo cáoN 249 15 予想 よそう dự đoánN 250 15 好評 こうひょう được đánh giá cao, được yäu thæchN 251 15 プロ プロ chuyän giaN 252 15 コーチ コーチ huấn luyện viän

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 9: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

N 254 15 治療 ちりょう trị liệu, chữa trịN 255 15 リハビリ リハビリ phục hồi chức năngN 257 16 料金 りょうきん chi phæN 258 16 宛先 あてさき nơi gửi đếnN 259 16 不明 ふめい không rõ, không xác định đượcN 260 16 電力 でんりょく điện lực, điệnN 261 16 返信 へんしん trả lờiN 263 16 合計 ごうけい tổng cộngN 264 16 金額 きんがく số tiền, khoảng tiềnN 265 16 一般 いっぱん thông thường, cái chungN 266 16 学生証 がくせいしょう thẻ học sinhN 267 16 学割 がくわり giảm giá cho học sinhN 268 16 あらすじ あらすじ bản tèm tắt, ngắn gọnN 269 16 パンフレット パンフレット sách giới thiệu sản phẩmN 270 16 解説 かいせつ giả thuyết, diễn giảiN 271 16 場面 ばめん cảnh, tånh huốngN 272 16 ご存じ ごぞんじ như đã biếtN 274 16 会館 かいかん hội trườngN 276 16 3分の1 さんぶんのいち một phần baN 277 17 出身地 しゅっしんち quä quán, nơi sinh raN 278 17 オリンピック オリンピック thế vận hộiN 279 17 種目 種目 hạng mụcN 280 17 パックツアー パックツアー du lịch ba loN 282 17 化粧品 けしょうひん mỹ phẩmN 283 17 決まり きまり quyết địnhN 284 18 見た目 みため vẻ ngoàiN 286 18 沖縄 おきなわ tỉnh OkinawaN 287 18 汗 あせ mồ hôiN 289 18 リゾート リゾート nhà nghỉ, phçng trọN 290 18 ヨーロッパ ヨーロッパ Châu ÂuN 292 18 目的 もくてき mục tiäu, mục đæchN 294 18 フィギュアスケート フィギュアスケート trượt băng nghệ thuậtN 295 18 ジャンプ ジャンプ cú nhảyN 302 19 入口 いりぐち lối vàoN 303 19 カードキー カードキー thẻ khèa, chåa khèa dạng thẻN 304 19 ライブ ライブ buổi nhạc sốngN 306 19 公開 こうかい công khaiN 307 19 主役 しゅやく vai chænh, nhân vật chænhN 308 19 劇団 げきだん đoàn kịchN 309 19 オーディション オーディション thử giọng, thử vaiN 313 19 有名人 ゆうめいじん người nổi tiếngN 316 19 仲間 なかま bạn, đồng nghiệpN 317 19 皆 みな mọi ngườiN 318 19 俳優 はいゆう diễn viänN 319 20 ロシア ロシア nước NgaN 320 20 自己紹介 じこしょうかい tự giới thiệuN 321 20 程度 ていど mức độN 325 20 バイト バイト làm thämN 328 20 広さ ひろさ độ rộngN 329 確認2 不満 ふまん bất mãnN 332 確認2 化粧 けしょう trang điểmN 333 確認2 当然 とうぜん đương nhiän, dĩ nhiänN 334 確認2 年齢 ねんれい tuổiN 337 確認2 外見 がいけん vẻ ngoàiN 338 確認2 心 こころ trái tim, tâm hồnN 339 確認2 不健康 ふけんこう không khỏeN 340 確認2 従業員 じゅうぎょういん nhân viänN 344 確認2 出版社 しゅっぱんしゃ nhà xuất bảnN 346 確認2 楽しさ たのしさ niềm vuiN 349 確認2 うそ うそ lời nèi dốiN 351 確認2 指導 しどう chỉ đạo, hướng dẫnN 352 確認2 社会 しゃかい xã hộiN 353 確認2 同士 どうし chỉ những người cùng hội, nhèmN 355 区別2 料理人 りょうりにん đầu bếpN 356 区別2 理想 りそう lý tưởngN 357 区別2 面接官 めんせつかん phỏng vấnN 358 区別2 憧れ あこがれ niềm mơ ước, mong mỏiN 359 区別2 キリスト キリスト Thiän Chúa

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 10: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

N 360 区別2 宗教 しゅうきょう tôn giáoN 365 21 コンピューター コンピューター máy vi tænhN 367 21 スイス スイス Thụy SĩN 370 21 悩み なやみ mối loN 372 22 ウェイトレス ウェイトレス nữ phục vụ bànN 373 22 探偵 たんてい thám tửN 374 22 調査 ちょうさ điều tra, nghiän cứuN 376 22 おじさん おじさん chú…, cậu…, ngài…N 378 22 外食 がいしょく đi ăn ở ngoài, đi ăn tiệmN 379 22 平日 へいじつ ngày thườngN 380 23 休み時間 やすみじかん giờ nghỉ giữa các tiếtN 381 23 バレー(ボール) バレーボール bèng chuyềnN 382 23 思い おもい (1)ý nghĩ (2) cảm xúc (3) kinh nghiệm (4) ước

muốn (5) tånh yäu, trái timN 384 23 県 けん tỉnhN 385 23 受験 じゅけん ứng thæ, tham dự kå thiN 387 23 マナーモード マナーモード chế độ im lặng ( của điện thoại )N 389 23 笑顔 えがお gương mặt cườiN 393 23 ~店 てん tiệm…, quán…N 394 24 キャンプ キャンプ cắm trạiN 401 24 予算 よさん ngân sách, ước tænhN 406 25 運動靴 うんどうぐつ giày thể thaoN 407 25 ジム ジム phçng tập thể hånh, phçng gymN 408 25 アドレス アドレス địa chỉN 409 25 団体 だんたい đoàn thể, nhèmN 410 26 人数 にんずう số ngườiN 412 26 枚数 まいすう số miếng giấyN 414 26 鼻 はな cái mũiN 415 26 本社 ほんしゃ trụ sở chænh, văn phçng điều hành chænhN 419 26 職場 しょくば nơi làm việcN 420 26 評価 ひょうか đánh giáN 421 26 給料日 きゅうりょうび ngày phát lươngN 422 26 半月 はんつき nửa thángN 423 26 Yシャツ ワイシャツ áo thunN 424 26 アイロン アイロン bàn ủi, ủi đồN 426 26 水筒 すいとう bånh đựng nước, bånh giữ nhiệtN 427 26 自動販売機 じどうはんばいき máy bán tự độngN 429 27 おつり おつり tiền thốiN 430 27 スカート スカート váyN 431 27 ファスナー ファスナー dây kãoN 433 27 スナック菓子 スナックがし bánh giçn, bánh snackN 435 27 製薬 せいやく bào chế thuốc, thuốcN 436 27 皮膚 ひふ da liễuN 438 27 塗り薬 ぬりぐすり thuốc bôi, thuốc xứcN 439 27 植物 しょくぶつ thực vậtN 440 27 刺激 しげき (1) kæch thæch, khuyến khæch (2) kæch động, qu

á khæch (3) động viänN 441 27 材料 ざいりょう nguyän liệu, vật liệuN 443 27 数年 すうねん æt năm, vài nămN 444 27 乾燥 かんそう khô khan, phơi khôN 445 28 悪口 わるくち nèi xấuN 446 28 おばあちゃん おばあちゃん bà ( nội, ngoại )N 448 28 礼儀 れいぎ lễ nghiN 450 28 手みやげ てみやげ quà lưu niệm du lịch xách tayN 452 28 呼び捨て よびすて gọi trống khôngN 455 28 彼氏 かれし bạn traiN 457 28 トラブル トラブル rắc rốiN 458 29 初詣 はつもうで đi đền vào năm mớiN 459 29 新年 しんねん năm mớiN 462 29 夫婦 ふうふ vợ chồngN 463 29 大忙し おおいそがし rất bận rộnN 465 29 年始 ねんし bắt đầu một nămN 466 29 おせち料理 おせちりょうり mèn Sechi ăn đèn năm mớiN 467 29 (お)雑煮 (お)ぞうに mèn súp bánh gạo của NhậtN 468 29 数 かず số ( lượng )N 469 30 (お)こづかい/小遣い (お)こづかい tiền tiäu vặtN 470 30 ラブレター ラブレター thư tånhN 471 30 中学生 ちゅうがくせい học sinh trung học

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 11: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

N 472 30 居眠り いねむり ngủ gậtN 473 30 寒気 さむけ khæ lạnhN 475 30 しょうが湯 しょうがゆ nước nèng gừngN 476 30 キャッチボール キャッチボール nãm bắt bèngN 477 30 川 かわ dçng sôngN 479 30 表情 ひょうじょう biểu hiệnN 481 30 最終 さいしゅう cuối cùngN 483 30 優秀 ゆうしゅう ưu túN 484 30 賞 しょう giải ( thưởng )N 486 30 国語 こくご quốc ngữ, tiếng NhậtN 487 30 当時 とうじ đương thờiN 490 確認3 パッケージ パッケージ gèi, bao gèiN 493 確認3 サンプル サンプル vật mẫu, hàng mẫuN 500 確認3 高校生 こうこうせい học sinh cấp 3N 501 確認3 勇気 ゆうき dũng khæN 505 確認3 志望 しぼう ước muốn, khát vọng, nguyện vọngN 506 確認3 ペア ペア đôi, cặpN 507 確認3 思い出 おもいで kỉ niệm, kæ ứcN 508 確認3 教え子 おしえご học sinh của…N 509 確認3 当日 とうじつ ngày hôm đè, ngày đèN 511 区別3 列車 れっしゃ tàu lửa, tàu hỏaN 513 区別3 現地 げんち tại chỗ, tại địa phương, tại nơi đèN 514 区別3 大使館 たいしかん đại sứ quánN 515 区別3 外務省 がいむしょう bộ ngoại vụN 516 区別3 自身 じしん bản thânN 517 区別3 歯科 しか khoa nhaN 518 区別3 医師 いし Y sĩ, bác sĩN 519 区別3 共通 きょうつう thông thường, phổ thôngN 520 区別3 発展 はってん phát triển, mở rộng, tiến triểnN 521 区別3 未定 みてい chưa quyết định, chưa chắc chắnN 522 区別3 (お)互い おたがい lẫn nhau, với nhauN 523 区別3 活動 かつどう hoạt độngN 524 区別3 条件 じょうけん điều kiệnN 525 区別3 課 か (1) khoa, phçng, ban (2) bài họcN 526 区別3 ネット ネット net, mạngN 527 区別3 求人 きゅうじん tuyển ngườiN 528 区別3 日帰り ひがえり đi về trong ngàyN 529 区別3 登山 とざん leo núiN 531 区別3 食料 しょくりょう thực phẩmN 533 区別3 天候 てんこう thời tiếtN 534 区別3 助詞 じょし trợ từ, giới từN 535 区別3 違い ちがい sự khác biệt, khác nhauN 536 31 扱い あつかい xử lý, đối đãi, cư xửN 541 32 客観 きゃっかん khách quanN 542 32 しつけ しつけ rân luyện, kỉ cương, cách cư xửN 543 32 愛情 あいじょう tånh yäuN 545 32 登場 とうじょう xuất hiệnN 546 32 人物 じんぶつ nhân vật, con người, tænh cáchN 547 32 不規則 ふきそく bất quy tắcN 553 32 点 てん (1) điểm (2) chấm nhỏ (3) điểm số (4) thứ hạng

(5) mặt, vấn đềN 556 33 契約書 けいやくしょ hợp đồngN 557 33 印鑑 いんかん con dấuN 558 33 事前 じぜん trước, tạm ứngN 560 33 決心 けっしん quyết tâmN 564 33 役所 やくしょ văn phçng nhà nước, công sởN 565 33 婚姻 こんいん hôn nhânN 569 34 パパ パパ Ba, bốN 572 34 ペルシャ語 ペルシャご tiếng Ba TưN 574 34 相撲 すもう đấu sĩ SumoN 575 34 現実 げんじつ hiện thựcN 577 34 体重 体重 cân nặngN 579 34 最大 さいだい cực đại, lớn nhấtN 580 34 ガールフレンド ガールフレンド bạn gáiN 585 35 マイク マイク cái micN 587 35 拍手 はくしゅ vỗ tayN 588 35 船 ふね thuyền, tàuN 590 35 クーポン クーポン phiếu giảm giá

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 12: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

N 592 35 行列 ぎょうれつ (1) hàng, lối, dãy (2) đám rước, cuộc diễu hành

N 595 35 クレジットカード クレジットカード thẻ tæn dụngN 596 35 (お)支払い (お)しはらい cách chi trả, việc chi trảN 597 35 現金 げんきん tiền mặtN 598 36 美容院 びよういん viện thẩm mỹ, tiệm làm tècN 601 36 せっかく せっかく (1) mọi nỗ lực, rất quæ, quæ báu (2) thật đáng

tiếcN 602 36 張り紙 はりがみ giấy dán, tấm poster, tấm stickerN 603 36 学会 がっかい hội các nhà khoa học, giới khoa họcN 604 36 次回 じかい lần sauN 605 36 肌 はだ daN 606 36 化粧水 けしょうすい nước trang điểmN 607 36 通信 つうしん thông tin, truyền thông, đưa tin, liän lạcN 608 36 販売 はんばい bán hàngN 609 36 キャットフード キャットフード thức ăn mâoN 611 36 サウナスーツ サウナスーツ bộ đồ Sauna mặc khi tập thể dục cho ra nhiều mồ

hôiN 612 36 キャンディー キャンディー kẹoN 613 37 案 あん (1) đề nghị, đề xuất (2) dự án, ý tưởngN 614 37 赤字 あかじ thua lỗ, thâm hụtN 618 37 スポーツクラブ スポーツクラブ câu lạc bộ thể thaoN 619 37 体重計 たいじゅうけい cân sức khỏe, cân thể trạngN 620 37 大手 おおて công ty lớnN 621 37 企業 きぎょう xæ nghiệp, doanh nghiệpN 622 37 地位 ちい vị træ, địa vị, chỗ đứngN 623 37 名誉 めいよ danh dựN 624 37 ~暮らし ぐらし sống…N 626 37 興味 きょうみ sở thæchN 627 37 農業 のうぎょう nông nghiệpN 628 37 第二 だいに hạng 2, thứ 2N 629 37 人生 じんせい nhân sinh, đời ngườiN 634 38 収集車 しゅうしゅうしゃ xe thu thập ( rác, đất, đồ dơ )N 637 38 親友 しんゆう bạn thân thiếtN 638 39 寒さ さむさ lạnh lẽo, thời tiết lạnhN 640 39 ストーブ ストーブ máy sưởi, lç sưởiN 641 39 購入 こうにゅう mua vàoN 642 39 企画 きかく kế hoạchN 645 39 コピー機 コピーき máy photoN 648 39 法律 ほうりつ luật phápN 649 39 コミュニケーション コミュニケーション giao tiếpN 651 39 議長 ぎちょう chủ tọa, chủ tịchN 652 39 処理場 しょりじょう nhà máy chế biếnN 653 39 議員 ぎいん nghị viện viänN 654 39 住民 じゅうみん người d6anN 655 39 事頄 じこう sự cố, tai nạnN 656 39 楽屋 がくや phçng thay đồ, hậu trườngN 657 39 アーティスト アーティスト nghệ sĩN 658 39 撮影 さつえい chụp hånh, quay phimN 660 39 禁止 きんし cấm đoánN 661 39 関係者 かんけいしゃ người liän quanN 662 39 立ち入り たちいり đi vàoN 666 40 停止 ていし dừng lạiN 668 40 格好 かっこう (1) quần áo, cách ăn mặt (2) dáng, tướng, kiểu

cáchN 669 40 (お)皿洗い (お)さらあらい rửa chãn dĩaN 670 40 包丁 ほうちょう dao bếpN 672 40 印象 いんしょう ấn tượngN 675 40 週刊誌 しゅうかんし tuần báoN 681 40 レストラン れすとらん tän nhà hàngN 682 40 一同 いちどう tất cả chúng månh, tụi månhN 683 40 衛生 えいせい vệ sinhN 684 40 食品 しょくひん thức ăn, thực phẩmN 686 40 食中毒 しょくちゅうどく ngộ độcN 688 40 水分 すいぶん nước, hơi nước, hơi ẩmN 689 40 休暇 きゅうか kå nghỉ, ngày nghỉN 690 40 ~願 ねがい đơn xin…, yäu cầu…N 691 40 お盆 おぼん lễ Obon, lễ viếng mộ

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 13: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

N 692 40 提出 ていしゅつ nộp ( đơn, bài luận )N 693 確認4 試写会 ししゃかい buổi duyệt phimN 694 確認4 力 ちから sức mạnh, sức lựcN 695 確認4 取り扱い とりあつかい đối đãi, sử dụng, xử lýN 697 確認4 スリル スリル hồi hộp, run rẩy vå sợN 699 確認4 映像 えいぞう hånh ảnhN 702 確認4 週刊 しゅうかん hàng tuầnN 705 確認4 アンケート アンケート bản thăm dçN 706 確認4 性能 せいのう tænh năngN 707 確認4 新車 しんしゃ xe mớiN 708 確認4 プラン プラン kế hoạchN 710 確認4 用紙 ようし mẫu giấy trắngN 711 確認4 改善 かいぜん cải thiệnN 712 確認4 ブレーキ ブレーキ cái thắng, cái phanhN 713 確認4 システム システム hệ thốngN 715 確認4 エンジン エンジン động cơN 717 確認4 マグカップ マグカップ ca, chãnN 721 区別4 イベント イベント sự kiệnN 722 区別4 ヒーター ヒーター bếp lç, lç sưởiN 723 区別4 換気 かんき lưu khæ, thông gièN 724 区別4 ルージュ ルージュ thỏi sonN 725 区別4 変身 変身 biến hånh, cải trangN 726 区別4 ドリンク ドリンク thức uống, nước uốngN 727 区別4 現代 げんだい hiện đại, thời nayN 728 区別4 歯ブラシ はブラシ bàn chải đánh răngN 729 区別4 電動 電動 điện độngN 730 区別4 汚れ よごれ vết bẩn, vết dơN 731 区別4 バンド バンド nhèm, banN 732 区別4 姿勢 しせい tư thế, điệu bộ, thái độN 735 41 診断 しんだん chuẩn đoánN 736 41 検査 けんさ kiểm tra, điều traN 737 41 オムライス オムライス mèn cơm trứng OmeletN 738 41 ケチャップ ケチャップ nước sốt cà chuaN 739 41 賞味期限 しょうみきげん hạn sử dụngN 740 41 再度 さいど lần nữa, lặp lạiN 741 41 インフルエンザ インフルエンザ dịch cúmN 742 41 山登り やまのぼり leo núiN 743 41 布団 ふとん nệm ngủ của NhậtN 748 42 約 やく khoảng chừngN 749 42 工業 こうぎょう công nghiệpN 752 42 排水 はいすい nước thải, nước dơN 756 42 一時期 いちじき một thời gian, một khoảng thời gianN 758 42 大切さ たいせつさ sự quan trọngN 761 43 宝 たから báu vậtN 762 43 知り合い しりあい mối quan hệ, sự quen biếtN 763 43 コース コース khèa họcN 764 43 ひらがな ひらがな bảng cái hiraganaN 767 44 愛 あい tånh yäuN 768 44 友情 ゆうじょう tånh bạnN 769 44 ラスト ラスト cuối cùngN 770 44 シーン シーン cảnhN 771 44 ワールドカップ ワールドカップ giải đá banh thế giới, giải World CupN 772 44 リハーサル リハーサル buổi diễn tậpN 774 44 東北 とうほく vùng Đông BắcN 775 44 地方 ちほう (1)địa phương, vùng, khu vực (2) đất nước, tỉnh

N 776 44 被害 ひがい hư hại, thiệt hạiN 777 44 津波 つなみ sèng thầnN 778 44 大きさ おおきさ độ lớnN 779 44 助け たすけ cứu giúp, hỗ trợN 780 45 データ データ thông tin, tư liệuN 781 45 未来 みらい tương laiN 783 45 きっかけ きっかけ nhờ vào dịp, động lựcN 784 45 出来事 できごと biến cố, sự kiện, tai nạnN 785 45 政府 せいふ chænh phủN 787 45 外国船 がいこくせん thuyền nước ngoàiN 792 46 ミス ミス sai phạm, lỗi lầmN 793 46 先方 せんぽう bän kia

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 14: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

N 795 46 出場 しゅつじょう tham gia, tham dựN 801 47 係 かかり phụ trách, chịu trách nhiệmN 802 48 関東 かんとう vùng KantoN 804 48 恐れ おそれ (1) lo sợ, sợ hãi (2) nguy hiểm, hiểm họaN 806 48 スプレー スプレー bånh xịtN 808 48 上空 じょうくう bầu trời, trän khôngN 809 48 気圧 きあつ khæ ápN 810 48 頭痛薬 ずつうやく thuốc đau đầu, thuốc trị nhức đầuN 811 48 胃 い bao tửN 812 48 キャッシュカード キャッシュカード thẻ rút tiềnN 813 48 暗証番号 あんしょうばんごう mật mã, mã số bæ mậtN 814 48 生年月日 せいねんがっぴ ngày tháng năm sinhN 815 48 他人 たにん người khác, người lạN 817 48 記事 きじ kæ sựN 818 48 部品 ぶひん linh kiện, phụ tùngN 819 48 ウイルス ウイルス vi rútN 820 48 バックアップ バックアップ sao lưu, sự hỗ trợN 821 48 前方 ぜんぽう đằng trước, phæa trướcN 824 48 通常 つうじょう thông lệ, thông thườngN 825 48 時刻 じこく thời gian, giờN 826 48 余裕 よゆう (1) cçn chỗ, cçn thời giờ (2) thong thảN 827 48 速報 そくほう nhanh chèng công bố, tốc cáoN 828 48 ただ今 ただいま hiện giờ, hiện nay, bây giờN 830 48 地域 ちいき khu vực, vùngN 831 48 揺れ ゆれ lắc, đung đưaN 834 49 すき焼き すきやき mèn sukiyaki, gồm thịt bç, rau cải và tàu hủ

nấu trong nước lẩuN 836 49 まね まね (1) bắt chước, mô phỏng (2) thái độ cư xửN 840 49 ビジネス ビジネス kinh doanhN 843 49 服装 ふくそう quần áoN 844 49 立場 たちば vị træ, vị thế, cách nhånN 845 49 過去 かこ quá khứN 846 49 科学 かがく khoa họcN 847 50 ペンケース ペンケース hộp bútN 850 確認5 お子様 おこさま vị khách nhỏN 853 確認5 調理 ちょうり nấu nướng, chế biếnN 854 確認5 電子レンジ でんしレンジ lç vi sèng, lç vi baN 855 確認5 当社 とうしゃ công ty chúng tôi, công ty nàyN 856 確認5 窓口 まどぐち quầy, cửa bán vãN 858 確認5 ベランダ ベランダ ban côngN 861 確認5 一家 いっか một nhà, gia đånhN 862 確認5 柵 さく hàng rào chắn songN 863 確認5 建て替え たてかえ dựng lại, xây lạiN 868 確認5 当たり前 あたりまえ đương nhiän, dĩ nhiänN 870 確認5 悪者 わるもの người xấuN 872 確認5 命 いのち sinh mạngN 874 確認5 お医者様 おいしゃさま bác sĩN 876 区別5 カンボジア カンボジア nước CampuchiaN 878 区別5 戦争 せんそう chiến tranhN 882 51 夕・朝食 ゆう・ちょうしょく ăn tối và ăn sángN 884 51 アクセス アクセス truy cập, nối vào, tiếp cậnN 885 51 前日 ぜんじつ ngày hôm trướcN 886 51 浴場 よくじょう phçng tắm, nhà tắm công cộngN 887 51 露天風呂 ろてんぶろ bồn tắm lộ thiänN 888 51 貸切風呂 かしきりぶろ phçng tắm được bao hếtN 890 51 パジャマ パジャマ đồ ngủ, pajamaN 891 51 裸 はだか khỏa thânN 892 51 宿泊 しゅくはく trọ lại, nghỉ lạiN 895 52 よさ よさ tốt đẹp, tốt lànhN 896 53 ミュージカル ミュージカル nhạcN 898 53 頼み たのみ (1) nhờ cậy, nhờ vả (2) phụ thuộc vàoN 900 54 プレー プレー trç chơiN 902 54 一言 ひとこと một lờiN 903 54 効果 こうか hiệu quảN 908 55 イタリア イタリア nước ÝN 910 55 研修 けんしゅう đào tạo, học tập và huấn luyệnN 913 56 知識 ちしき kiến thứcN 914 56 やる気 やるき động lực

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 15: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

N 915 56 ポイント ポイント điểmN 917 56 回数 かいすう số lầnN 918 56 便利さ べんりさ sự tiện nghi, tiện lợiN 921 56 便 べん dịch vụ, tiện nghiN 923 57 教授 きょうじゅ (1) giáo sư (2) giáo viän hướng dẫnN 924 57 地元 じもと quä nhàN 927 57 倒産 とうさん phá sảnN 929 57 デザイナー デザイナー nhà thiết kếN 930 57 もと もと dưới quyền…N 931 57 洋品 ようひん đồ Tây…N 933 57 布 ぬの vảiN 934 57 社名 しゃめい tän công tyN 935 57 引退 いんたい rút lui, nghỉ hưuN 937 57 貧しさ まずしさ nghâo nànN 938 57 ~作り ~づくり làm…N 939 57 おもしろさ おもしろさ thú vịN 940 57 クレーム クレーム than phiền, mắng vốnN 941 57 店舗 てんぽ cửa tiệmN 944 58 犬小屋 いぬごや nhà nhỏ cho cúnN 945 58 雷 かみなり sấm sãtN 946 58 水泳 すいえい bơi lộiN 947 59 イブ イブ trướcN 948 59 本音 ほんね cảm nghĩ thật, ý kiến thậtN 949 59 今夜 こんや tối nayN 950 59 運命 うんめい định mệnh, vận mệnhN 952 59 精神 せいしん tinh thầnN 953 59 それら それら mấy cái đè…N 955 59 スケート スケート trượt băngN 956 59 すばらしさ すばらしさ tuyệt vời, xuất sắcN 959 60 責任 せきにん trách nhiệmN 961 60 紅葉 こうよう lá đỏ mùa thuN 962 60 川下り かわくだり xuống hạ lưuN 963 60 ボート ボート thuyềnN 965 60 ライフジャケット ライフジャケット áo cứu hộN 966 60 (ご)着用 (ご)ちゃくよう mặc vàoN 967 60 (ご)乗船 (ご)じょうせん län thuyềnN 970 確認6 ブランド ブランド hàng hiệuN 971 確認6 宝石 ほうせき đá quýN 973 確認6 山小屋 やまごや nhà nhỏ trän núiN 974 確認6 救助 きゅうじょ cứu hộ, cứu trợN 977 確認6 戦国 せんごく chiến quốcN 978 確認6 姫 ひめ công chúaN 979 確認6 戦い たたかい chiến tranhN 980 確認6 カスタマー カスタマー khách hàngN 981 確認6 レビュー レビュー xãt duyệt, đánh giáN 982 確認6 ストーリー ストーリー câu chuyệnN 983 確認6 急展開 きゅうてんかい phát triển, triển khai gấpN 985 確認6 続編 ぞくへん tập tiếp theoN 986 確認6 作者 さくしゃ tác giảN 987 確認6 前半 ぜんはん nửa phần trướcN 988 確認6 ユーモア ユーモア hài hước, nèi đùaN 989 確認6 中心 ちゅうしん trung tâm, chænh giữaN 991 区別6 好み このみ ý thæch, sở thæch, tùy thæchN 992 区別6 塩 しお muốiN 993 区別6 レシピ レシピ công thức nấu ănN 994 区別6 当店 とうてん tiệm của chúng tôiN 995 区別6 基本 きほん cơ bảnN 997 区別6 状況 じょうきょう tånh trạngN 998 区別6 一人ひとり ひとりひとり từng người từng ngườiN 999 61 同時 どうじ cùng lúc, đồng thờiN 1000 61 支払い しはらい chi trảN 1001 61 おまけ おまけ khuyến mãi thäm, cho thämN 1002 61 名湯 めいとう suối nước nèng nổi tiếngN 1004 61 (ご)利用 (ご)りよう sử dụngN 1006 61 限定 げんてい cè giới hạn, hạn chế, cè hạnN 1007 61 ネイル ネイル mèng tayN 1008 61 ケア ケア chăm sècN 1009 61 メイン メイン chủ yếu, chænh

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 16: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

N 1010 61 アイドル アイドル thần tượngN 1011 61 グループ グループ nhèmN 1012 61 サイン サイン kæ tän, chữ kæN 1013 61 運 うん may mắn, vận mayN 1014 61 豆腐 とうふ tàu hủN 1015 61 (お)肌 (お)はだ (1) làn da (2) bề mặtN 1016 61 ローション ローション dầu xức thơm, chất dưỡng daN 1017 61 フリータイム フリータイム thời gian tự do, thời gian rảnhN 1018 61 絵はがき えはがき bưu thiếp ảnhN 1021 62 ミルク ミルク sữaN 1022 62 オムツ オムツ tã em bãN 1023 62 山頂 さんちょう đỉnh núi, chèp núiN 1024 62 日の出 ひので bånh minh, mặt trời mọcN 1025 62 製品 製品 mặt hàng, hàng hèaN 1026 62 品質 ひんしつ chất lượng sản phẩmN 1028 62 くもり くもり trời mâyN 1031 62 時差 じさ múi giờN 1033 62 国際 こくさい quốc tếN 1034 62 交流 こうりゅう giao lưu, giao hữaN 1035 62 できごと できごと sự kiệnN 1036 62 参考 さんこう tham khảoN 1037 63 お星さま おほしさま (ông) saoN 1038 63 項番 じゅんばん thứ tự, lần lượtN 1040 63 海水 かいすい nước biểnN 1042 63 砂漠 さばく sa mạcN 1044 63 森林 しんりん rừng câyN 1045 63 氷河 ひょうが băng hàN 1047 63 進歩 しんぽ tiến bộN 1048 63 二酸化炭素 にさんかたんそ khæ cacbonN 1051 64 メイク メイク trang điểmN 1053 64 差 さ khác biệtN 1054 64 e-ラーニング e-ラーニング học điện tửN 1055 64 導入 どうにゅう giới thiệu, cài đặt, đưa vào áp dụngN 1057 64 費用 ひよう phæ tổnN 1061 64 防災 ぼうさい phçng hờ thiän tai, tai nạnN 1062 65 ここ ここ trước, đã quaN 1063 65 我が社 わがしゃ công ty chúng tôiN 1065 65 ニーズ ニーズ nhu cầuN 1068 65 終わり おわり kết thúc, đèng lạiN 1070 65 景気 けいき tånh hånh kinh tếN 1071 65 転換 てんかん chuyển đổi, chuyển hướngN 1072 66 物件 ぶっけん tải sản, vật, việcN 1073 66 パンケーキ パンケーキ bánh pancakeN 1074 66 カルボナーラ カルボナーラ mèn må Ý CarbonaraN 1075 66 おかわり おかわり thäm 1 phần giống vậy, thäm chãn nữaN 1076 66 尐なめ すくなめ æt lại, bớt lạiN 1077 66 カロリー カロリー ca-lô-riN 1078 66 鶏肉 とりにく thịt gàN 1079 66 低め ひくめ hạ xuống, thấp xuốngN 1080 66 栄養 えいよう dinh dưỡngN 1081 66 高カロリー こうカロリー nhiều chất bão, lượng ca-lô-ri caoN 1083 66 予習 よしゅう học trước, đọc trướcN 1086 67 演技 えんぎ diễn xuất, khả năng trånh diễnN 1088 67 友達言葉 ともだちことば từ ngữ khi nèi chuyện với bạnN 1089 67 年上 としうえ người lớn tuổi hơnN 1090 67 敬語 けいご kænh ngữN 1094 68 衝突 しょうとつ xung khắc, xung đột, mâu thuẫn, bất đồngN 1095 68 現場 げんば hiện trườngN 1096 68 乗客 じょうきゃく hành kháchN 1097 68 うち うち trong khi…N 1099 68 飲酒 いんしゅ uống rượuN 1100 68 スローガン スローガン biểu ngữN 1102 69 担任 たんにん chủ nhiệmN 1103 69 マジック マジック (1) phãp thuật (2) bút lông viết bảngN 1104 69 ヒーロー ヒーロー anh hùngN 1108 69 ほんま ほんま thật sựN 1109 69 イントネーション イントネーション ngữ điệu, cách phát âmN 1110 69 課題 かだい chủ đề, vấn đề

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 17: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

N 1111 69 係長 かかりちょう tổ trưởng, nhèm trưởngN 1115 69 能力 のうりょく năng lựcN 1116 69 社外 しゃがい ngoài công tyN 1117 69 態度 たいど thái độN 1118 70 ミーティング ミーティング hội nghịN 1119 70 美人 びじん mĩ nhânN 1120 70 代金 だいきん chi phæN 1121 70 請求書 せいきゅうしょ hèa đơnN 1123 70 決定 けってい quyết địnhN 1124 70 許可 きょか cho phãpN 1125 70 期限 きげん kå hạnN 1126 70 日程 にってい hành trånh, lịch trånh, nhật trånhN 1127 70 ひき逃げ ひきにげ gây tai nạn giao thông rồi bỏ chạyN 1128 70 信号 しんごう đân giao thôngN 1131 70 ヘリコプター ヘリコプター máy bay trực thăngN 1132 70 容疑者 ようぎしゃ người bị tånh nghi, người khả nghiN 1140 確認7 テレビ局 テレビきょく đài truyền hånhN 1141 確認7 視聴率 しちょうりつ tỉ lệ xemN 1142 確認7 右肩下がり みぎかたさがり xu hướng đi xuống, xu hướng giảm xuốngN 1143 確認7 来春 らいしゅん mùa xuân tớiN 1144 確認7 大物 おおもの người nổi tiếng, nhân vật tiếng tămN 1145 確認7 出演 しゅつえん xuất hiệnN 1146 確認7 初回 しょかい lần đầuN 1148 確認7 出演料 しゅつえんりょう phæ thực hiện, tiền cát säN 1151 確認7 交渉 こうしょう (1) thương thảo, đàm phán (2) mối quan hệ, kết

giaoN 1153 確認7 予想外 よそうがい ngoài dự đoán, ngoài mong muốnN 1154 確認7 ハプニング ハプニング xảy ra ( ngoài ý muốn )N 1155 確認7 以来 いらい từ khi…, từ lúc…N 1156 確認7 ダイヤモンド ダイヤモンド kim cươngN 1159 確認7 いびき いびき tiếng ngáyN 1164 確認7 心臓 しんぞう trái timN 1166 確認7 ボディービル ボディービル tập thể dục để nở nang cơ bắpN 1168 確認7 チーズ チーズ phô maiN 1171 確認7 真剣さ しんけんさ sự nghiäm túcN 1172 確認7 志望校 しぼうこう nguyện vọng vào trườngN 1173 区別7 例 れい væ dụ nhưN 1174 区別7 晴れ はれ trời nắng, thời tiết đẹpN 1175 71 来日 来日 ngày tới NhậtN 1176 71 奥様 おくさま vợ ( ai đè )N 1177 72 夜中 よなか giữa đämN 1181 72 ドリーム ドリーム giấc mơN 1182 72 当選 とうせん được chọn, thắng giảiN 1186 73 メンバー メンバー thành viänN 1187 73 宣伝 せんでん tuyän truyền, quảng cáoN 1188 73 演劇 えんげき vở kịchN 1189 73 最年尐 さいねんしょう người æt tuổi nhấtN 1190 73 スタイル スタイル phong cáchN 1191 73 プロデューサー プロデューサー nhà sản xuấtN 1195 74 犯罪 はんざい phạm tộiN 1196 74 ぬいぐるみ ぬいぐるみ thú nhồi bôngN 1197 74 ボロボロ ボロボロ tơi tả, rách rướiN 1198 74 習慣 しゅうかん thèi quenN 1201 74 本心 ほんしん thật tâm, thật lçngN 1203 74 調査員 ちょうさいん kiểm tra viänN 1204 74 消費税 しょうひぜい thuế tiäu thụN 1206 74 法案 ほうあん luật dự thảoN 1208 74 国民 こくみん quốc dân, người dânN 1211 74 一流 いちりゅう bậc nhất, hàng đầu, cao cấpN 1212 74 物づくり ものづくり sản xuất, làm thủ côngN 1213 74 乙女座 おとめざ xử nữ, trinh nữN 1214 74 運勢 うんせい vận may, tử viN 1215 74 金運 きんうん vận về tiền bạcN 1216 74 異性 いせい giới tænh đối lậpN 1217 74 一瞬 いっしゅん chốc látN 1219 74 大金 たいきん số tiền lớnN 1221 75 反響 はんきょう vọng âm, tiếng dội, tiếng vangN 1222 75 メッセージカード メッセージカード giấy viết lời nhắn

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 18: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

N 1223 75 メールアドレス メールアドレス địa chỉ e-mailN 1224 75 広告 こうこく quảng cáoN 1225 75 カレールー カレールー cục làm mèn cà riN 1226 75 野菜炒め やさいいため rau xàoN 1229 76 渋滞 じゅうたい kẹt xe, tắc đườngN 1232 77 二日酔い ふつかよい say xỉn ( rượu)N 1233 77 インク インク mựcN 1234 77 体温計 たいおんけい cái cặp nhiệt, nhiệt kếN 1235 77 氷 こおり nước đáN 1236 77 バランス バランス cân bằngN 1239 77 室内 しつない trong phçngN 1240 77 言語 げんご ngôn ngữN 1241 77 (お)付き合い (お)つきあい kết giao, kết bạn, quen biếtN 1243 78 円高 えんだか tỉ giá yän caoN 1244 78 輸出 ゆしゅつ xuất khẩuN 1249 79 クラスメート クラスメート bạn chung lớpN 1250 79 式 しき (1) nghi thức, nghi lễ (2) kiểu, cách, lốiN 1252 80 以内 いない trong vçng…, æt hơn…N 1254 80 引き分け ひきわけ rút thămN 1257 確認8 週 しゅう ...tuầnN 1258 確認8 気 き (1) ý muốn, cảm giác (2) khæ (3) ý định, mục đæ

ch (4) quan tâmN 1259 確認8 関心 かんしん quan tâmN 1261 確認8 片思い かたおもい đơn phươngN 1263 確認8 スカーフ スカーフ khăn quàngN 1264 確認8 冗談 じょうだん nèi đùa, nèi giỡnN 1266 区別8 首相 しゅしょう thủ tướngN 1268 区別8 大統領 だいとうりょう tổng thống, chủ tịch nướcN 1270 区別8 オンライン オンライン đang ở trän mạngN、Adv. 27 3 さすが さすが (1) như mong đợi (2) quả là (3) tốt, tuyệtN、Adv. 129 9 実際 じっさい thật ra, sự thậtN、Adv. 198 12 すべて すべて tất cảN、Adv. 659 39 一切 いっさい hoàn toàn (không), toàn bộN、Ctr. 1039 63 メートル メートル mãtN、na -A 65 6 そっくり そっくり nhån giống hệtN、na -A 75 6 平和 へいわ hça bånhN、na -A 87 7 面倒 めんどう (1) rắc rối (2) quan tâm chăm loN、na -A 131 9 寝不足 ねぶそく thiếu ngủN、na -A 241 15 無事 ぶじ vô sự, an toànN、na -A 253 15 完全 かんぜん hoàn tất, hoàn thànhN、na -A 916 56 ぜいたく ぜいたく xa hoa, lộng lẫyN、na -A 1019 61 欲張り よくばり tham lamN、na -A 1106 69 無意識 むいしき không ý thức, vô trách nhiệmN、na -A 1269 区別8 わずか わずか một ætna -A 14 2 消極的 しょうきょくてき cè tænh tiäu cực, bi quanna -A 19 2 積極的 せっきょくてき cè tænh tæch cực, lạc quanna -A 74 6 小さな ちいさな nhỏ bãna -A 89 7 重要 じゅうよう quan trọngna -A 184 11 温暖 おんだん ấm áp, ôn hçana -A 314 19 派手 はで lộng lẫyna -A 348 確認2 急 きゅう cấp bách, khẩnna -A 369 21 ハッピー ハッピー hạnh phúcna -A 386 23 正直 しょうじき chænh trực, thành thực, chân thậtna -A 451 28 カジュアル カジュアル ( ăn mặc ) bånh dị, bånh thườngna -A 497 確認3 正確 せいかく chænh xác, đúngna -A 566 33 正式 せいしき chænh thức, theo nghi thứcna -A 573 34 ヘルシー ヘルシー khỏe mạnhna -A 581 34 馬鹿 ばか ngốc, khờ, dạina -A 589 35 ラッキー ラッキー may mắnna -A 616 37 冷静 れいせい bånh tĩnh, điềm đạmna -A 663 39 失礼 しつれい (1) xin lỗi (2) đã thất lễna -A 679 40 慎重 しんちょう cẩn thận, thận trọng, dâ dặtna -A 757 42 さかん さかん hưng thịnh, ưa chuộng, thịnh hànhna -A 838 49 無駄 むだ vô nghĩa, việc vô æchna -A 839 49 可能 かのう cè khả năng, cè thểna -A 842 49 フォーマル フォーマル chænh thứcna -A 881 51 ショック ショック bị sốcna -A 906 55 真っ赤 まっか đỏ rực, đỏ chèt

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 19: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

na -A 960 60 かわいそう かわいそう tội nghiệpna -A 1064 65 さまざま さまざま nhiều loại, đa dạng, khác nhauna -A 1067 65 深刻 しんこく nghiäm trọng, trầm trọngna -A 1087 67 不思議 ふしぎ kå lạ, bæ ẩn, khè hiểuna -A 1107 69 頑固 がんこ cứng đầu, bướng bỉnhna -A 1167 確認7 気の毒 きのどく đáng thương, không may, bi thảmna -A 1170 確認7 真剣 しんけん (1) nghiäm túc, đàng hoàng (2) thật sựna -A 1200 74 あいまい あいまい mơ hồ, không rõ ràngna -A 1251 79 平気 へいき bånh tĩnh, dửng dưngna -A、N 4 1 不安 ふあん bất anna -A、N 354 区別2 平等 びょうどう bånh đẳngna -A、N 1056 64 困難 こんなん khè khăn, vất vảna -A、N 1169 確認7 スペシャル スペシャル đặc biệtna -A、N 1178 72 非常識 ひじょうしき thiếu hiểu biết cơ bản, không thể tin được, kh

ông bånh thườngna -A、VN 704 確認4 得 とく lợiOnom. 453 28 にやり にやり cười toãt miệngOnom. 798 47 ワン ワン gâu gâuPref. 11 2 今~ こん này…Pref. 147 確認1 大~ おお lớn…Pref. 174 区別1 数~ すう~ æt…Pref. 489 確認3 新~ しん~ tân…, ...mớiPref. 504 確認3 第~ だい~ thứ…Pref. 594 35 要~ よう~ cần phải…Prt. 161 確認1 かい かい từ nhấn mạnh câu hỏi của namPrt. 324 20 ~もん もん (1) từ khi…, bởi vå… (2) tôi thường… (3)

bạn phải…Prt. 456 28 だって だって tại …Suf. 185 11 ~化 ~か trở nän…Suf. 223 13 なんか なんか vân vânSuf. 288 18 ~っぽい ~っぽい ra vẻ như…, trông như…Suf. 327 20 ~階建て ~かいだて toàn nhà…tầngSuf. 363 21 ~ら ~ら những…, chúng…Suf. 368 21 ~製 ~せい hàng làm tại…Suf. 395 24 ~者 ~しゃ người của…Suf. 532 区別3 ~め ~め làm cho …. ( nhiều län, æt đi… )Suf. 538 32 ~力 りょく lực…Suf. 674 40 ~ちゃん ~ちゃん Cô…, då… , chị… ( từ gọi kâm sau tän )Suf. 796 47 ~好き ~ずき thæch…Suf. 883 51 ~付 つき kâm theo…Suf. 1271 区別8 ~上 じょう từ quan điểm…VN 7 1 退院 退院 xuất việnVN 48 4 計画 けいかく kế hoạchVN 53 5 ごぶさた ごぶさた đã lâu không liän lạcVN 62 6 放送 ほうそう phát sèngVN 71 6 貯金 ちょきん tiết kiệm tiềnVN 102 8 努力 どりょく nỗ lựcVN 134 10 出勤 しゅっきん đi làmVN 137 10 試着 しちゃく mặc thử, thử đồVN 152 確認1 観察 かんさつ quan sátVN 193 12 (ご)想像 そうぞう tưởng tượng, đoánVN 194 12 避難 ひなん tị nạn, lánh nạnVN 211 12 対忚 たいおう đối ứng, đối phè, xử lýVN 214 12 発見 はっけん phát hiện, tåm thấyVN 256 16 欠席 けっせき vắng mặtVN 273 16 提案 ていあん đề nghị, gợi ýVN 281 17 (ご)一緒する (ご)いっしょする cùng nhauVN 291 18 リラックス リラックス thư giản, thả lỏngVN 297 18 不足 ふそく/ぶそく không đủ, thiếu…VN 299 18 期待 きたい kå vọngVN 336 確認2 尊敬 そんけい tôn trọng, kænh trọngVN 343 確認2 ヒット(する) ヒット thành côngVN 345 確認2 希望 きぼう nguyện vọngVN 390 23 変更 へんこう thay đổi, biến đổi, cải biếnVN 392 23 入院 にゅういん nhập việnVN 397 24 離婚 りこん ly hônVN 411 26 コピー コピー phô tô, sao chãpVN 442 27 理解 りかい hiểu, tiếp thu, lĩnh hội

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.

Page 20: 略語一覧 Pref. Pron....品詞 通し番号課 語彙 読み方 ベトナム語訳 1GVi 1 1 知り合う しりあう quen biết, làm quen 1GVi 23 3 すく すく (1) vắng,

VN 449 28 訪問 ほうもん thăm viếngVN 496 確認3 納得 なっとく hiểu biết, thấu đáo, đồng ýVN 537 31 活躍 かつやく hoạt động cè hiệu quảVN 540 32 分別 ぶんべつ phân loại, phân tách, chia táchVN 549 32 わくわく わくわく vui mừng, mong chờ, hồi hộpVN 550 32 後悔 こうかい hối hậnVN 554 32 充実 じゅうじつ đầy đủ, sung túc, phong phúVN 561 33 プロポーズ プロポーズ cầu hônVN 591 35 整理 せいり chỉnh sửa, dọn dẹp, sắp xếpVN 593 35 送迎 そうげい đèn tiễnVN 599 36 発車 はっしゃ sự xuất phát, sự khởi hànhVN 643 39 採用 さいよう tuyển dụng, chấp nhậnVN 667 40 悪用 あくよう sử dụng vào mục đæch xấuVN 677 40 勘違い かんちがい nhầm lẫnVN 680 40 行動 こうどう hành động, ứng xửVN 703 確認4 忚募 おうぼ nộp đơn, xin vàoVN 716 確認4 配慮 はいりょ quan tâm, chăm sèc, lưu tâm xem xãtVN 803 48 接近 せっきん tiếp cậnVN 816 48 経営 けいえい kinh doanhVN 823 48 運行 うんこう vận hành, chuyển động, hoạt độngVN 829 48 発生 はっせい phát sinhVN 857 確認5 故障 こしょう rắc rối, thiệt hại, trục trặcVN 864 確認5 検討 けんとう kiểm định, kiểm tra, điều traVN 897 53 修正 しゅうせい chỉnh sửa, sửa chữaVN 899 53 仲直り なかなおり làm lànhVN 907 55 お知らせ おしらせ thông báo, tin tứcVN 909 55 値上がり ねあがり tăng giá, län giáVN 926 57 告白 こくはく thổ lộ, tỏ tånhVN 969 確認6 来店 らいてん đến tiệm lần nữaVN 1030 62 上達 じょうたつ tiến bộ, cải thiệnVN 1098 68 死亡 しぼう tử vongVN 1112 69 昇進 しょうしん tiến thân, thăng chứcVN 1113 69 推薦 すいせん tiến cử, giới thiệuVN 1129 70 無視 むし làm ngơ, bỏ mặc, coi như không biếtVN 1134 70 中断 ちゅうだん cách đoạn, gián đoạnVN 1135 70 再開 さいかい bắt đầu lại, mở lại, tiếp tục lạiVN 1136 70 所有 しょゆう sở hữuVN 1138 70 逮捕 たいほ bắt giữVN 1163 確認7 ドキドキ ドキドキ ( tim đập ) thånh thịch, hồi hộpVN 1179 72 退職 たいしょく nghỉ việcVN 1183 72 クリック(する) クリック nhấp vàoVN 1199 74 遠慮 えんりょ dâ dặt, thận trọng, khách khæVN 1202 74 苦労 くろう khổ cựcVN 1220 75 お祝い お祝い tiệc mừng, mừngVN 1231 76 イライラ イライラ sốt ruột, nèng ruột, dễ cáuVN 1246 78 実行 じっこう thực hànhVN 1273 区別8 対戦 たいせん cạnh tranh

Copyright2013 BONJINSHA CO., LTD.