chi tiẾt nhÂn sỰ toÀn trƯỜnghui.edu.vn/resource/upload/file/3 cong khai 2010/chi tiet trinh...

33
Mã sHọ đệm Tên Học vấn Phòng ban Hợp đồng lao động 01010001 Tạ Xuân TTiến Sĩ 01.Ban Giám Hi ệu Không xác định thời hạn 01020001 Trần Hữu Minh Tiến Sĩ 02.P.TCHC Không xác định thời hạn 01020007 Nguyễn Thị Mỹ Dung Khác 02.P.TCHC Không xác định thời hạn 01370015 Phạm thị Cẩm Khác 11.Thư viện Không xác định thời hạn 01360025 Trần Vĩnh Hiệp Khác 14.Phòng Dịch Vụ Không xác định thời hạn 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không xác định thời hạn 020170010-C Tô văn Sơn Khác 02.P.TCHC Không xác định thời hạn 01260017 Trương Thị Oanh Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn 01360024 Nguyễn Đức Quang Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn 01210031 Lê Ngọc Diệp Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn 01030007 Nguyễn Kim Tuyến Khác 02.P.TCHC Không xác định thời hạn 01030002 Nguyễn Đình Hưng Thạc Sĩ 03.P.KHTC Không xác định thời hạn 01210030 Hoàng Lê ThTuyết Tiến Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn 01360023 Đặng ích HuKhác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn 01370016 Đỗ Thị Hải Khác 11.Thư viện Dài hạn 01370017 Ngô Xuân Thông Khác 11.Thư viện Có thời hạn 03410002 Đoàn thị Nhuần Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn 01360022 Nguyễn Thị Bích Liên Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn 01180009 Phạm Đình Cầu Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn 01090008 Đinh Hồng Nam Đại học 08.P.Quản trị & Quản lý thiết bị Không xác định thời hạn 01170002 Phạm Khắc Thông Tiến Sĩ 31.K.TMDL Không xác định thời hạn 01380006 Trình ThHuế Khác 15. Nhà ăn Dài hạn 01160002 Phạm Duy Hiếu Tiến Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn 01380005 Nguyễn thị Hồng Khác 43.Cơ sở 2 Dài hạn 01380003 Nguyễn Thị Liên Đại học 12.TT Học Liệu Không xác định thời hạn 01310038 Chế Sung Đại học 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn 01300010 Võ Long Hải Thạc Sĩ 41.Khoa Nhi ệt-Lạnh Không xác định thời hạn 01360020 Nguyễn Thị Sửa Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn 01390001 Đỗ Mỹ Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không xác định thời hạn 01360019 Phạm Thị Mai Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không xác định thời hạn 01030003 Trịnh Cẩm Vân Thạc Sĩ 03.P.KHTC Không xác định thời hạn 01260002 Đặng Thanh Văn Đại học 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn 01390002 Nguyễn Thị ánh Nguyệt Khác 14.Phòng Dịch Vụ Không xác định thời hạn 01340002 Nguyễn Anh Sơn Đại học 10.TT Tuyển sinh GTVL Không xác định thời hạn 01370001 Nguyễn Thị Thanh Thủy(gđ) Thạc Sĩ 11.Thư viện Không xác định thời hạn 01390004 Nguyễn ánh Sáng Khác 14.Phòng Dịch Vụ Không xác định thời hạn 01360021 Chu Đức Phúc Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn 01300009 Phạm Bá Thảo Đại học 41.Khoa Nhi ệt-Lạnh Không xác định thời hạn 02400005 Nguyễn Văn Viện Khác 43.Cơ sở 2 Dài hạn 01200020 Phạm Thị Cúc Thạc Sĩ 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn 01390003 Phạm Thị Phượng(b) Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn 01070009 Phan văn Nhì Khác 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn 01070010 Trần Quang Dũng Đại học 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn 01390005 Huỳnh Khắc Lưu Khác 13.Phòng Quản lý KTX Dài hạn 01200021 Trương Tuyết Anh Đại học 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn 01340003 Quách Hải ThCao đẳng 10.TT Tuyển sinh GTVL Không xác định thời hạn 03410001 Đặng Huy Phiên Đại học 04.P.Đào tạo Không xác định thời hạn 04440001 Trần Văn Tuấn Đại học 52.TT GD Thường Xuyên - CSTB Không xác định thời hạn CHI TI ẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNG

Upload: others

Post on 27-Jan-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

Mã số Họ đệm Tên Học vấn Phòng ban Hợp đồng lao động

01010001 Tạ Xuân Tề Tiến Sĩ 01.Ban Giám Hiệu Không xác định thời hạn01020001 Trần Hữu Minh Tiến Sĩ 02.P.TCHC Không xác định thời hạn01020007 Nguyễn Thị Mỹ Dung Khác 02.P.TCHC Không xác định thời hạn01370015 Phạm thị Cẩm Khác 11.Thư viện Không xác định thời hạn01360025 Trần Vĩnh Hiệp Khác 14.Phòng Dịch Vụ Không xác định thời hạn01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không xác định thời hạn020170010-CuTô văn Sơn Khác 02.P.TCHC Không xác định thời hạn01260017 Trương Thị Oanh Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01360024 Nguyễn Đức Quang Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01210031 Lê Ngọc Diệp Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01030007 Nguyễn Kim Tuyến Khác 02.P.TCHC Không xác định thời hạn01030002 Nguyễn Đình Hưng Thạc Sĩ 03.P.KHTC Không xác định thời hạn01210030 Hoàng Lê Thị Tuyết Tiến Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01360023 Đặng ích Huệ Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01370016 Đỗ Thị Hải Khác 11.Thư viện Dài hạn01370017 Ngô Xuân Thông Khác 11.Thư viện Có thời hạn03410002 Đoàn thị Nhuần Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01360022 Nguyễn Thị Bích Liên Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01180009 Phạm Đình Cầu Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn01090008 Đinh Hồng Nam Đại học 08.P.Quản trị & Quản lý thiết bị Không xác định thời hạn01170002 Phạm Khắc Thông Tiến Sĩ 31.K.TMDL Không xác định thời hạn01380006 Trình Thị Huế Khác 15. Nhà ăn Dài hạn01160002 Phạm Duy Hiếu Tiến Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01380005 Nguyễn thị Hồng Khác 43.Cơ sở 2 Dài hạn01380003 Nguyễn Thị Liên Đại học 12.TT Học Liệu Không xác định thời hạn01310038 Chế Sung Đại học 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01300010 Võ Long Hải Thạc Sĩ 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01360020 Nguyễn Thị Sửa Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01390001 Đỗ Mỹ Hà Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không xác định thời hạn01360019 Phạm Thị Mai Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không xác định thời hạn01030003 Trịnh Cẩm Vân Thạc Sĩ 03.P.KHTC Không xác định thời hạn01260002 Đặng Thanh Văn Đại học 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01390002 Nguyễn Thị ánh Nguyệt Khác 14.Phòng Dịch Vụ Không xác định thời hạn01340002 Nguyễn Anh Sơn Đại học 10.TT Tuyển sinh GTVL Không xác định thời hạn01370001 Nguyễn Thị Thanh Thủy(gđ) Thạc Sĩ 11.Thư viện Không xác định thời hạn01390004 Nguyễn ánh Sáng Khác 14.Phòng Dịch Vụ Không xác định thời hạn01360021 Chu Đức Phúc Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01300009 Phạm Bá Thảo Đại học 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn02400005 Nguyễn Văn Viện Khác 43.Cơ sở 2 Dài hạn01200020 Phạm Thị Cúc Thạc Sĩ 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01390003 Phạm Thị Phượng(b) Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01070009 Phan văn Nhì Khác 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01070010 Trần Quang Dũng Đại học 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01390005 Huỳnh Khắc Lưu Khác 13.Phòng Quản lý KTX Dài hạn01200021 Trương Tuyết Anh Đại học 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01340003 Quách Hải Thọ Cao đẳng 10.TT Tuyển sinh GTVL Không xác định thời hạn03410001 Đặng Huy Phiên Đại học 04.P.Đào tạo Không xác định thời hạn04440001 Trần Văn Tuấn Đại học 52.TT GD Thường Xuyên - CSTB Không xác định thời hạn

CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNG

Page 2: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

04440004 Lê Minh Nho Đại học 49.Ban TTGD & QL HSSV - CSTB Không xác định thời hạn04480003 Đinh Thị Minh Hòa Đại học 45.Ban Giám đốc - CSTB Không xác định thời hạn01040001 Nguyễn Văn Hải Thạc Sĩ 04.P.Đào tạo Không xác định thời hạn01350004 Trần Đức Tuấn Khác 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Có thời hạn01110023 Tôn Thất Nguyên Thy Thạc Sĩ 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn01360001 Trần Quang Tường Khác 14.Phòng Dịch Vụ Không xác định thời hạn01380001 Trương văn Tường Khác 15. Nhà ăn Không xác định thời hạn01380002 Nguyễn Triều Dương Khác 12.TT Học Liệu Có thời hạn01370019 Nguyễn thị Thanh Thủy Khác 11.Thư viện Không xác định thời hạn01070008 Nguyễn Duy Mạnh Khác 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn04470014 Tô Thị Sáu Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Không xác định thời hạn04470015 Lê Viết Mạnh Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Không xác định thời hạn04470013 Vũ Thị Việt Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Dài hạn04440007 Hà Thị Thu Huyền Cao đẳng 51.Trung tâm Thư viện (CSTB) Dài hạn04470012 Phạm Thị Bé Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Dài hạn04180001 Trần Văn Tiệp Đại học 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn04180002 Nguyễn Hữu Nghị Đại học 49.Ban TTGD & QL HSSV - CSTB Dài hạn04100014 Lê Tiến Dũng Thạc Sĩ 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn04100015 Trần Thị Thu Hường Đại học 56.Khoa CNTT - CSTB Có thời hạn04100016 Nguyễn Thị Thu Hiền Đại học 56.Khoa CNTT - CSTB Có thời hạn04100017 Đỗ Thị Hòa Đại học 56.Khoa CNTT - CSTB Có thời hạn04100018 Nguyễn Văn Liêm Đại học 56.Khoa CNTT - CSTB Có thời hạn04100020 Đào Thị Mơ Đại học 57.K.Điện - Điện tử CSTB Có thời hạn04100021 Trần Mạnh Hoán Đại học 57.K.Điện - Điện tử CSTB Có thời hạn04100022 Nguyễn Thị Nga Đại học 57.K.Điện - Điện tử CSTB Có thời hạn04180004 Phạm Văn Hùng Thạc Sĩ 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn04180005 Lê Nam Hải Thạc Sĩ 53.K.Kinh tế - CSTB Không xác định thời hạn04460004 Vũ Thị Bích Duyên Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Không xác định thời hạn04180003 Lê Thị Nga Đại học 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn04460005 Nguyễn Thị Hải Thanh Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Có thời hạn04460006 Đặng Thị Thủy Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Có thời hạn04180008 Nguyễn Quang Dự Thạc Sĩ 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn04460007 Nguyễn Văn Khanh Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Có thời hạn04460008 Tô Thị Huệ Thạc Sĩ 53.K.Kinh tế - CSTB Không xác định thời hạn04180006 Nguyễn Thị Lan Hương Đại học 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn04460002 Trần Thị Ngọc Bích Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Có thời hạn04460003 Phạm Thị Bích Phượng Thạc Sĩ 53.K.Kinh tế - CSTB Không xác định thời hạn04110011 Phạm Đình Dũng Thạc Sĩ 55.K.Cơ Khí - CSTB Có thời hạn04110012 Nguyễn Trung Kiên Thạc Sĩ 55.K.Cơ Khí - CSTB Không xác định thời hạn04110013 Lê Nhật Bằng Thạc Sĩ 55.K.Cơ Khí - CSTB Có thời hạn04110010 Trần Công Thức Thạc Sĩ 55.K.Cơ Khí - CSTB Không xác định thời hạn04440005 Nguyễn Việt Bách Đại học 50.Ban Quản Lý KTX - CSTB Có thời hạn04110008 Lại Hồng Hùng Đại học 55.K.Cơ Khí - CSTB Có thời hạn04110009 Tạ Thị Yến Đại học 55.K.Cơ Khí - CSTB Có thời hạn04260005 Vũ Thị Huệ Đại học 58.K. Công nghệ Hóa học (CSTB) Có thời hạn04260006 Nguyễn Vân Huyền Đại học 52.TT GD Thường Xuyên - CSTB Không xác định thời hạn04260007 Nguyễn Ngọc Xuyên Đại học 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn04260008 Phạm Thị Nhuần Thạc Sĩ 52.TT GD Thường Xuyên - CSTB Không xác định thời hạn04180017 Phạm Thị Minh Huệ Đại học 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn04100002 Hoàng Phú An Đại học 57.K.Điện - Điện tử CSTB Có thời hạn04460009 Đặng Thái Thiện Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Có thời hạn

Page 3: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

04460010 Nguyễn Thị Thanh Thủy Đại học 30.K. Kế toán-Kiểm toán Không xác định thời hạn04460011 Bùi Thị Thanh Hồng Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Có thời hạn04460013 Nguyễn Thái Hà Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Không xác định thời hạn04460014 Vũ Hải Thúy Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Không xác định thời hạn04470009 Hoàng Hải Sơn Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn04470010 Nguyễn Văn Thoan Khác 50.Ban Quản Lý KTX - CSTB Không xác định thời hạn04110015 Lê Anh Thái Thạc Sĩ 55.K.Cơ Khí - CSTB Có thời hạn04470011 Bùi Xuân Hấn Khác 50.Ban Quản Lý KTX - CSTB Có thời hạn04180007 Trần Thị Thúy Hằng Thạc Sĩ 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn04110002 Đầu Văn Thâu Đại học 47.P.Tổng hợp - CSTB Không xác định thời hạn02400006 Ngô Thị Hồng Tươi Khác 43.Cơ sở 2 Không xác định thời hạn01370018 Hứa Nguyệt Trân Khác 11.Thư viện Không xác định thời hạn01070001 Thái văn Cư Thạc Sĩ 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01280015 Phạm Thanh Tùng Đại học 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01070002 Đinh Hoài An Khác 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01190011 Vũ Thế Hoài Thạc Sĩ 02.P.TCHC Không xác định thời hạn01290055 Dương Hữu Phước Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn04110016 Lê Đình Phùng Khác 55.K.Cơ Khí - CSTB Không xác định thời hạn01310013 Nguyễn Hữu Quân Thạc Sĩ 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01320005 Phan Văn Toản Đại học 22.TT CN Hàn Không xác định thời hạn01260018 Lý Thanh Bình Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01140022 Lê Phạm Tấn Quốc Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01310040 Trần văn Phúc Ân Đại học 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01250003 Tạ Hồng Hà Đại học 16.TT GD Thể Chất Quốc Phòng Không xác định thời hạn01220034 Nguyễn Vũ Mạnh Hoài Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01220035 Nguyễn Thị Thanh Thúy Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01330004 Nguyễn Thị Thu Hà Đại học 09.TT Khảo Thí & KĐ Chất lượng ĐTKhông xác định thời hạn01190012 Võ Viết Dũng Đại học 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01210033 Ngô Thị Kim Lân Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01220036 Tống Thị Thanh Huyền Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01160003 Nguyễn Thị Tuyên Truyền Tiến Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01150026 Nguyễn Thị Tuyết Nga Tiến Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Không xác định thời hạn01150027 Cao Thị Cẩm Vân Thạc Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Không xác định thời hạn01150028 Nguyễn Trung Trực Tiến Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Không xác định thời hạn01150029 Vũ Thị Thuỳ Linh Thạc Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Không xác định thời hạn01150030 Đặng Thị Trường Giang Thạc Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Không xác định thời hạn01200019 Lê Ngọc Lễ Đại học 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01130003 Lê Đình Vũ Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01360026 Trương Văn Nhì Khác 15. Nhà ăn Dài hạn01270019 Bùi Thị Diễm Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Có thời hạn01140020 Hồ Xuân Hương Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01140015 Phạm Mỹ Hảo Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01140016 Nguyễn Bá Thanh Tiến Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01140017 Nguyễn Thị Hoàng Yến Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01140018 Trịnh Ngọc Nam Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01280016 Nguyễn Hoàng Hiếu Đại học 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01290054 Châu Văn Bảo Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01130014 Lý Ngọc Minh Tiến Sĩ 33.K.CN Hóa học Không xác định thời hạn01110020 Châu Minh Quang Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01110021 Nguyễn Minh Tuấn Thạc Sĩ 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn01160004 Bùi Văn Quang Tiến Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn

Page 4: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01160005 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Thạc Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01130002 Hà Văn Hồng Tiến Sĩ 33.K.CN Hóa học Có thời hạn01210035 Nguyễn Thị Kim Chung Tiến Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01220033 Nguyễn Thiện Minh Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01310036 Võ Xuân Thắng Khác 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01310037 Võ Xuân Khởi Khác 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01290053 Trần Văn Được Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01280017 Đinh Quang Tuyến Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Có thời hạn01140014 Quan Quốc Đăng Tiến Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01100008 Phạm Trần Bích Thuận Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01110019 Nguyễn Thanh Hào Tiến Sĩ 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01340001 Võ Đình Long Tiến Sĩ 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Không xác định thời hạn01340011 Ngô Trung Sơn Tiến Sĩ 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Không xác định thời hạn01050001 Nguyễn Văn Vinh Tiến Sĩ 06.P.KHCN & HTQT Không xác định thời hạn01110018 Bùi Trung Thành Tiến Sĩ 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01110001 Nguyễn Văn Dần Tiến Sĩ 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn01310039 Nguyễn Thành Nga Cao đẳng 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01310018 Đường Công Truyền Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01310019 Nguyễn Đức Nam Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01280002 Phạm Hữu Lộc Tiến Sĩ 01.Ban Giám Hiệu Không xác định thời hạn01280012 Viên Dịch Phú Khác 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01280013 Phạm Thị Phương Hồng Đại học 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01280039 Nguyễn Đức Tuấn Khác 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01290001 Nguyễn Mạnh Hùng Tiến Sĩ 01.Ban Giám Hiệu Không xác định thời hạn01260019 Đào Thị Nguyệt ánh Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01260031 Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01150023 Nguyễn Thị Mỹ Linh Tiến Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Không xác định thời hạn01150024 Nguyễn Thanh Bình Đại học 30.K. Kế toán-Kiểm toán Không xác định thời hạn01150025 Nguyễn thị Ngọc Bích Thạc Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Không xác định thời hạn01290060 Đào Duy Khương Khác 38.K.Điện Không xác định thời hạn01140023 Phạm Tấn Việt Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01270017 Trần Thanh Đại Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01290050 Nguyễn Thanh Thảo Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01280011 Đặng Quang Minh Đại học 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01280003 Phạm Thành Danh Tiến Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01310032 Nguyễn văn Hòa Khác 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01310044 Nguyễn Hữu Phước Khác 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01310045 Hồ Hữu Hiếu Cao đẳng 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01310033 Trương Minh Thành Khác 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01310034 Tạ Thanh Toàn Khác 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01380008 Hoàng Thị Bích Toàn Khác 15. Nhà ăn Có thời hạn01380009 Lê Thị Hồng Liên Khác 15. Nhà ăn Dài hạn01380010 Trình Thị Hiếu Khác 48.Ban Nhà ăn - CSTB Không xác định thời hạn01260020 Nguyễn Thị Thanh Tâm Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn03410004 Trần văn Hậu Khác 13.Phòng Quản lý KTX Dài hạn01310020 Nguyễn Võ Tiến Đại học 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01310021 Phan Thiện Đại học 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01310022 Trịnh Xuân Hòa Đại học 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01310046 Bùi Duy Trí Cao đẳng 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01310001 Huỳnh văn Quang Tiến Sĩ 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01310015 Nguyễn Văn Lục Đại học 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn

Page 5: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01310041 Phạm Thủy Hồ Khác 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01230003 Đặng Hữu Hạnh Đại học 40.Khoa Ôtô Không xác định thời hạn01110002 Nguyễn Chí Hùng Thạc Sĩ 40.Khoa Ôtô Không xác định thời hạn01200017 Nguyễn Thị Mỹ Chiên Thạc Sĩ 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01310043 Phạm Văn Ngẫm Khác 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01230017 Nguyễn Thanh Cầm Đại học 40.Khoa Ôtô Không xác định thời hạn01360027 Nguyễn Thị Lan Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01390007 Đặng thị Loan Khác 14.Phòng Dịch Vụ Không xác định thời hạn01040005 Trần Đức Tuyên Đại học 04.P.Đào tạo Không xác định thời hạn04100003 Vũ Thanh Hải Đại học 57.K.Điện - Điện tử CSTB Không xác định thời hạn04100013 Phạm Đình Xứng Đại học 50.Ban Quản Lý KTX - CSTB Không xác định thời hạn01310035 Lâm Thanh Danh Đại học 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01200018 Nguyễn Thị Thu Hương Thạc Sĩ 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01290052 Võ Văn Khuê Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01270018 Trần Hoài Đức Thạc Sĩ 20.TT Thiết bị máy & Thiết bị hóa họcKhông xác định thời hạn01310016 Diệp Bảo Trí Thạc Sĩ 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01220037 Lâm Kim Hòa Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01360028 Nguyễn Văn Đợi Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01120051 Nguyễn Thị Minh Hiếu Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn01190013 Lại Quang Ngọc Đại học 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn03410003 Đào thu Thủy Đại học 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01230018 Nguyễn Quốc Sỹ Thạc Sĩ 40.Khoa Ôtô Không xác định thời hạn01160006 Nguyễn Văn Nhơn Tiến Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01360029 Trần Đình Lộc Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01320004 Nguyễn Trung Dũng Đại học 22.TT CN Hàn Không xác định thời hạn01100001 Đinh Hữu Thuân Tiến Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01360031 Lê Minh Dũng Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01360032 Nguyễn Hữu Huy Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01360033 Nguyễn Đức Phụng Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01360034 Nguyễn văn Phương Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01360035 Vũ Đăng Cường Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01310017 Nguyễn Thị Niên Thạc Sĩ 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01370020 Ngô Thị Mến Cao đẳng 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Không xác định thời hạn01290032 Lê Thị Kim Loan Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01290033 Phùng Ngọc Chí Tâm Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01200010 Nguyễn Thị Tuyết Mai Đại học 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01200011 Nguyễn Thị Thanh Trúc Đại học 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01380013 Lê Thị Hồng Diễm Khác 15. Nhà ăn Dài hạn01370022 Chung Đức Cường Cao đẳng 11.Thư viện Không xác định thời hạn01290031 Trần Thị Giang Thanh Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01120047 Phạm Minh Tùng Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn01120048 Giảng Thanh Trọn Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01360012 Phạm Trung Đọc Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01270010 Nguyễn Hữu Sơn Thạc Sĩ 33.K.CN Hóa học Không xác định thời hạn01300006 Trần Việt Hùng Đại học 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01300007 Nguyễn Thị Tâm Thanh Thạc Sĩ 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01220030 Phan Xuân Chương Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01130006 Huỳnh Thị Việt Hà Tiến Sĩ 33.K.CN Hóa học Không xác định thời hạn01160009 Đỗ Thị Thanh Huyền Thạc Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01200008 Trần Thị Kim Phượng Tiến Sĩ 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01200009 Phạm Nhất Chi Mai Đại học 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn

Page 6: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01140008 Lê Văn Nhất Hoài Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01310005 Nguyễn Hoàng Việt Khác 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01290002 Phạm Trung Kiên Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01390008 Hoàng Xanh Khác 13.Phòng Quản lý KTX Dài hạn02400002 Lê Mạnh Cường Khác 43.Cơ sở 2 Dài hạn01210029 Lê Thị Thành Lập Thạc Sĩ 31.K.TMDL Không xác định thời hạn01200006 Đỗ thị Mai Đại học 04.P.Đào tạo Không xác định thời hạn01200007 Nguyễn Thị Mỹ Linh Thạc Sĩ 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01120049 Phạm Thanh Hùng Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01290030 Phan Thị Hạnh Trinh Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01310004 Phạm Thị Thu Đại học 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01270011 Nguyễn Minh Quang Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01380011 Nguyễn Thị Kim Dung Khác 15. Nhà ăn Dài hạn01380012 Nguyễn Thị Hiên Khác 15. Nhà ăn Có thời hạn01370024 Lê ánh Tuyết Cao đẳng 33.K.CN Hóa học Không xác định thời hạn01150021 Nguyễn Thị Thúy Hạnh Tiến Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Không xác định thời hạn01200012 Huỳnh Thị Hậu Đại học 09.TT Khảo Thí & KĐ Chất lượng ĐTKhông xác định thời hạn01140005 Nguyễn Ngọc Phượng Cao đẳng 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01300002 Lê Quang Liêm Tiến Sĩ 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01290035 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01100007 Nguyễn Trung Nhân Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01290034 Huỳnh Gia Thịnh Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01280010 Huỳnh Minh Ngọc Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01370023 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Cao đẳng 11.Thư viện Không xác định thời hạn01140007 Vũ chí Hải Thạc Sĩ 83.Dihockhongluong Không xác định thời hạn01360011 Nguyễn Thị Giang Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01280007 Phạm Quang Trí Đại học 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01280008 Đào Thị Thu Thủy Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01280009 Nguyễn văn An Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01120046 Phạm Viết Kha Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01220001 Bùi Đình Tiền Đại học 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01340010 Trần Thị Ngọc Diệu Thạc Sĩ 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Không xác định thời hạn01140002 Nguyễn Thạch Minh Tiến Sĩ 20.TT Thiết bị máy & Thiết bị hóa họcKhông xác định thời hạn01270042 Bùi thị Hải Hiền Đại học 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01140009 Nguyễn thị Thu Giang Đại học 11.Thư viện Không xác định thời hạn01140010 Nguyễn Thị Mai Hương Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01360007 Nguyễn Thị Diên Hồng Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01200016 Huỳnh Văn Thức Đại học 09.TT Khảo Thí & KĐ Chất lượng ĐTKhông xác định thời hạn01360008 Nguyễn thị Thương Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01360004 Vũ Thị Hà Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01090007 Huỳnh Văn Minh Cao đẳng 08.P.Quản trị & Quản lý thiết bị Không xác định thời hạn01140003 Nguyễn Kính Tiến Sĩ 20.TT Thiết bị máy & Thiết bị hóa họcCó thời hạn01150001 Phan Thị Cúc Phó giáo sư, ti29.K.Tài chính-Ngân hàng Có thời hạn01390011 Đỗ Thành Sơn Khác 13.Phòng Quản lý KTX Dài hạn01360009 Nguyễn Đình Hoa Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01390010 Vũ Thị Hồng Hà Cao đẳng 13.Phòng Quản lý KTX Dài hạn01360010 Vũ Phương Hạnh Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01390009 Lưu Mạnh Hưởng Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01020003 Nguyễn Thị Thủy Thạc Sĩ 02.P.TCHC Không xác định thời hạn01110024 Nguyễn Thị Mỹ Dung Đại học 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn01220032 Phan Thanh Huyền Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Dài hạn

Page 7: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01300008 Nguyễn Tiến Cảnh Đại học 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01210027 Vũ Thúy Nhiễu Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01210028 Lê Minh Hiền Đại học 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01160010 Nguyễn Việt Lâm Thạc Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01210025 Nguyễn Thị Thanh Như Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01220031 Đinh Tấn Thụy Kha Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Dài hạn01230001 Võ Xuân Tâm Tiến Sĩ 25.K.Tại chức Không xác định thời hạn01260030 Doãn thị Thúy Liễu Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01200015 Đỗ Thị Anh Hoa Đại học 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01330003 Nguyễn Thị Kim Liên Tiến Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Không xác định thời hạn01120050 Châu Thị Bảo Hà Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01360005 Bùi Ngọc Quý Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01360006 Nguyễn Kim Loan Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01360002 Đỗ Ngọc Tuấn Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01360003 Tạ Văn Nhất Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn02400001 Nguyễn Quốc Thạc Sĩ 43.Cơ sở 2 Không xác định thời hạn01150020 Nguyễn thị Thu Hiền Thạc Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Không xác định thời hạn191290276-CuVõ thị Thúy Hoa Thạc Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01270007 Phạm Thành Tâm Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01270006 Nguyễn Thị Tố Minh Đại học 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01070005 Trần văn Thế Khác 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01260029 Trần Bích Thủy Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01200013 Nguyễn Thị Hằng Thạc Sĩ 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01180007 Trần Tấn Nhật Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01190010 Nguyễn Lâm Thanh Hoàng Tiến Sĩ 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01130001 Đặng Kim Triết Tiến Sĩ 33.K.CN Hóa học Không xác định thời hạn04110014 Nguyễn Hồng Quang Thạc Sĩ 46.Phòng Giáo vụ - CSTB Không xác định thời hạn01310007 Nguyễn Thanh Tú Đại học 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01070006 Lê Thị Cẩm Nhung Khác 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01230006 Nguyễn Anh Minh Đại học 25.K.Tại chức Không xác định thời hạn01260027 Nguyễn thị Ngọc Điệp Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01260028 Nghiêm Thị Vân Anh Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01310006 Nguyễn Phương Bắc Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01110025 Lê Vũ Hải Thạc Sĩ 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn01290036 Lâm Tấn Công Đại học 38.K.Điện Dài hạn01200014 Phạm Thị Thảo Đại học 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01070004 Trần Văn Minh Khác 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01290046 Huỳnh Công Hảo Thạc Sĩ 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01290047 Đặng Quốc Tân Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01360016 Đoàn Như Lai Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn070270071-CuTrịnh văn Đoạt Khác 14.Phòng Dịch Vụ Có thời hạn01300001 Nguyễn Hoài An Thạc Sĩ 04.P.Đào tạo Không xác định thời hạn01300004 Nguyễn Trung Kiên Đại học 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01290041 Trương Công Bình Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01290042 Phạm Thúy Ngọc Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01290043 Đinh Xuân Chiến Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01260024 Nguyễn Thành Nam Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01290040 Ngô Đình Nghĩa Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01260023 Đoàn Thị Thanh Xuân Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01020005 Thái Huy Bình Đại học 02.P.TCHC Không xác định thời hạn01230005 Trần Thị Kim Phượng Khác 40.Khoa Ôtô Không xác định thời hạn

Page 8: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01290044 Võ Thị ánh Tuyết Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01290045 Nguyễn Ngọc Thiêm Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01300003 Nguyễn Đình Thuyết Cao đẳng 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01100004 Trần Nguyên Bảo Trân Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01280006 Phan Tuấn Anh Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01280004 Trần Ngọc Anh Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01280005 Phạm Thị Kim Hoàng Đại học 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01340004 Phạm Tâm Liên Cao đẳng 10.TT Tuyển sinh GTVL Không xác định thời hạn01120045 Nguyễn Thị Hồng Minh Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn01290037 Ngô Thanh Quyền Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01320006 Đinh Công Phác Cao đẳng 22.TT CN Hàn Không xác định thời hạn01190002 Nguyễn Trung Dũng Thạc Sĩ 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01230002 Nguyễn Xuân Hoàn Tiến Sĩ 01.Ban Giám Hiệu Không xác định thời hạn01310010 Lê Thanh Vũ Thạc Sĩ 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01180006 Trần Thị Mộng Loan Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01200005 Nguyễn Thị Hoa Lan Khác 11.Thư viện Không xác định thời hạn01320003 Trương văn Chính Thạc Sĩ 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01260022 Hà thị Thu Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01230015 Hoàng Ngọc Dương Đại học 40.Khoa Ôtô Không xác định thời hạn01290038 Nguyễn Quân Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01290039 Võ Tấn Lộc Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01300005 Trần Đình Anh Tuấn Thạc Sĩ 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01140013 Nguyễn Khánh Hoàng Tiến Sĩ 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Không xác định thời hạn01070003 Trần Văn Hiếu Đại học 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01200004 Lê Quang Bình Đại học 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01090001 Phạm Xuân Trường Thạc Sĩ 08.P.Quản trị & Quản lý thiết bị Không xác định thời hạn01360014 Trần thị Duyên Khác 14.Phòng Dịch Vụ Không xác định thời hạn02400003 Nguyễn Thị Chinh Khác 43.Cơ sở 2 Không xác định thời hạn01320001 Lê văn Điện Đại học 22.TT CN Hàn Không xác định thời hạn01320002 Nguyễn Ngọc Nam Khác 22.TT CN Hàn Không xác định thời hạn01320007 Trần Tuấn Kiệt Khác 22.TT CN Hàn Không xác định thời hạn01260001 Phạm Quang Phổ Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01230004 Nguyễn Hồng Sơn Thạc Sĩ 40.Khoa Ôtô Không xác định thời hạn01230016 Đàm Quốc Tuấn Khác 40.Khoa Ôtô Không xác định thời hạn01350001 Nguyễn Quốc Hùng Thạc Sĩ 12.TT Học Liệu Không xác định thời hạn01310003 Nguyễn Lâm Sanh Đại học 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01040003 Nguyễn Huỳnh Hòa Thạc Sĩ 04.P.Đào tạo Không xác định thời hạn01310048 Hoàng Công Học Cao đẳng 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01310049 Trần Mạnh Hồng Khác 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01310050 Trần Đình Hùng Khác 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01310009 Nguyễn Ngọc Quý Đại học 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01310047 Phạm Công Quý Cao đẳng 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01390013 Dương văn Hiệu Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không xác định thời hạn01190009 Trương Phương Đông Đại học 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01020004 Nguyễn văn Chánh Khác 02.P.TCHC Không xác định thời hạn01360013 Phạm Trọng Đoán Khác 14.Phòng Dịch Vụ Không xác định thời hạn01130007 Lê Trọng Thành Thạc Sĩ 33.K.CN Hóa học Không xác định thời hạn01030001 Đỗ Ngọc Chín Thạc Sĩ 03.P.KHTC Không xác định thời hạn01030004 Nguyễn Thị Thanh Hà Đại học 03.P.KHTC Không xác định thời hạn01140011 Nguyễn Thị Thanh Bình Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01340009 Thái Vũ Bình Tiến Sĩ 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Không xác định thời hạn

Page 9: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01210024 Diệp Bá Tường Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01110031 Hồ Triết Hưng Thạc Sĩ 82.Đi học Có thời hạn01210023 Nguyễn Đình Luật Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01290049 Phạm Toàn Sinh Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01160008 Hoàng Trọng Sao Tiến Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn01030005 Huỳnh Ngô Kim Hảo Đại học 03.P.KHTC Không xác định thời hạn01370021 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Đại học 11.Thư viện Không xác định thời hạn01290048 Châu Minh Thuyên Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01120043 Phạm Quảng Tri Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01120044 Nguyễn Như Hoa Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01020006 Đỗ Công Thành Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01120039 Trần Thị Kim Chi Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn01120040 Nguyễn Thị Trúc Ly Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01080001 Hoàng Đơ Thạc Sĩ 05.P.Công tác Chính trị Không xác định thời hạn01120004 Đỗ Thị Kim Niết Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01120038 Nguyễn Thị Hiền Trang Cao đẳng 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01180001 Nguyễn Phú Vinh Tiến Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn01120041 Phạm thị Thiết Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01120042 Nguyễn Phan Trung Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01160001 Nguyễn Minh Tuấn Tiến Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01270001 Lê thị Thanh Hương Tiến Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01330002 Huỳnh Ngọc Châu Thạc Sĩ 09.TT Khảo Thí & KĐ Chất lượng ĐTKhông xác định thời hạn01140012 Lê Nhất Tâm Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01270014 Nguyễn thị Cẩm Thạch Đại học 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01270015 Nguyễn văn Bắc Đại học 20.TT Thiết bị máy & Thiết bị hóa họcKhông xác định thời hạn01270016 Lê Thiết Hùng Đại học 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01270005 Huỳnh Nguyễn Quế Anh Đại học 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01270012 Phạm văn Phước Đại học 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01310011 Nguyễn Ngọc Điệp Thạc Sĩ 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01270013 Hoàng Văn Thân Đại học 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01180005 Nguyễn Châu Bội Đại học 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01100002 Ngô Ngọc Thọ Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01040002 Hồ Ngọc Dũng Nam Cao đẳng 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn01140001 Đàm Sao Mai Tiến Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01100003 Dương Hoàng Minh Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01110027 Nguyễn Thị ẩn Đại học 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn01110028 Nguyễn Văn Tần Đại học 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01110029 Trần văn Tốt Đại học 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn01270027 Nguyễn văn Trọng Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01110026 Phạm Thanh Mai Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01190001 Nguyễn Mạnh Cường Thạc Sĩ 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01250002 Nguyễn Minh Luận Đại học 16.TT GD Thể Chất Quốc Phòng Không xác định thời hạn01210001 Bùi Văn Hát Tiến Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01260025 Đặng văn Nhân Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01190004 Nguyễn văn Tư Khác 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01190005 Trần Văn Hoa Đại học 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01190007 Trương Hoàng Tuấn Thạc Sĩ 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01190008 Lê Văn Hùng Đại học 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01040004 Võ Văn Hoài Dũng Đại học 04.P.Đào tạo Không xác định thời hạn01180003 Đào Thị Thu Hà Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn01180004 Đinh văn Ruy Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn

Page 10: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01180002 Ngô Ngọc Hưng Tiến Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn01360018 Nguyễn Thị Thu Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01200003 Bùi thị Cẩm Loan Thạc Sĩ 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01260026 Trương Kim Ngân Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01040006 Trần Thị Ngọc Trâm Đại học 03.P.KHTC Không xác định thời hạn01270029 Nguyễn Thị Kim Tiên Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01290023 Hà Chí Kiên Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01290056 Lê Đức Thuận Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01270028 Trần Thị Lan Anh Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01160027 Lý Thanh Toàn Thạc Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01260004 Trịnh Thị Hồng Phương Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01160028 Tống Viết Mạnh Hùng Tiến Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn01160029 Lương Mỹ Thùy Dương Tiến Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01290058 Nguyễn Thị Diệu An Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01330005 Ngô Việt Phong Đại học 09.TT Khảo Thí & KĐ Chất lượng ĐTKhông xác định thời hạn01210005 Nguyễn Văn Thưởng Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01120013 Nguyễn Thị Hoàng Khánh Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01140024 Hồ Thiên Hoàng Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01270032 Trương Văn Minh Thạc Sĩ 20.TT Thiết bị máy & Thiết bị hóa họcKhông xác định thời hạn01270030 Nguyễn Đức Vinh Thạc Sĩ 20.TT Thiết bị máy & Thiết bị hóa họcKhông xác định thời hạn01270031 Nguyễn Trọng Tăng Đại học 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01380020 Trần Thị Nhẫn Khác 15. Nhà ăn Dài hạn01130013 Cao Thanh Nhàn Thạc Sĩ 20.TT Thiết bị máy & Thiết bị hóa họcKhông xác định thời hạn01280034 Nguyễn Đức Hiệp Đại học 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01070013 Lương thị Mơ Cao đẳng 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01120014 Trần thị Anh Thi Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01120015 Nguyễn Năm Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn01120016 Nguyễn Văn Thắng Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01190020 Vũ Văn Quế Đại học 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01200026 Nguyễn Thị Thu Hằng Đại học 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01030009 Phạm Thị Lý Đại học 03.P.KHTC Không xác định thời hạn01300014 Trần Đình Thảo Đại học 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01230012 Võ Lâm Kim Thanh Đại học 40.Khoa Ôtô Không xác định thời hạn01220005 Châu Thị Bích Vân Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01190019 Nguyễn Thị Hải Vân Đại học 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01260005 Nguyễn Thị Đức Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01260006 Nguyễn Thị Chính Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01260007 Nguyễn Thị Sáu Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01200002 Nguyễn Mậu Tùng Thạc Sĩ 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01290022 Vũ Đức Vạn Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn04100012 Nguyễn Văn Nhương Thạc Sĩ 57.K.Điện - Điện tử CSTB Không xác định thời hạn04100024 Trần Thị Thúy Nga Đại học 51.Trung tâm Thư viện (CSTB) Không xác định thời hạn04100010 Đặng Văn Hữu Thạc Sĩ 57.K.Điện - Điện tử CSTB Có thời hạn04100011 Vũ Thị Thùy Lan Thạc Sĩ 57.K.Điện - Điện tử CSTB Có thời hạn01260008 Lê Thị Kim Oanh Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01260009 Trần Hữu Thắng Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01270026 Trần Nguyễn An Sa Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01300013 Hồ Thị Khánh Phượng Đại học 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01130012 Nguyễn Văn Bời Tiến Sĩ 33.K.CN Hóa học Không xác định thời hạn01180018 Nguyễn Thu Hà Tiến Sĩ 31.K.TMDL Không xác định thời hạn01190018 Mai Thị Hồng Hà Đại học 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn

Page 11: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01150005 Trần Duy Vũ Ng Lan Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01270004 Trần Tuấn Anh Đại học 09.TT Khảo Thí & KĐ Chất lượng ĐTKhông xác định thời hạn01260032 Trần Điện Hoàng Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01260012 Đỗ Thị Lan Phương Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01200022 Vũ Thị Hồng Sâm Đại học 09.TT Khảo Thí & KĐ Chất lượng ĐTKhông xác định thời hạn01120012 Đặng Thị thu Hà Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01210004 Ngô Lâm Ngọc Thảo Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn04110018 Lê Mạnh Hùng Đại học 55.K.Cơ Khí - CSTB Không xác định thời hạn01110013 Nguyễn Hữu Thường Đại học 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn04110007 Phạm Thế Hùng Thạc Sĩ 55.K.Cơ Khí - CSTB Không xác định thời hạn01120009 Tôn Long Phước Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn01120010 Võ Văn Hải Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01120011 Từ Thị Xuân Hiền Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01270022 Đỗ Quý Diễm Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01160024 Võ Bá Lộc Thạc Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01180019 Trương Thuận Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn01270021 Võ Thanh Hưởng Thạc Sĩ 20.TT Thiết bị máy & Thiết bị hóa họcKhông xác định thời hạn01270020 Phùng Thị Cẩm Loan Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01390014 Trần Văn Mừng Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không xác định thời hạn04110017 Bùi Thị Thanh Thủy Cao đẳng 51.Trung tâm Thư viện (CSTB) Có thời hạn01160026 Hà Văn Minh Tiến Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn01270025 Trần Thị Thanh Thúy Thạc Sĩ 83.Dihockhongluong Không xác định thời hạn01300011 Đoàn Thị Hồng Hải Đại học 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01200023 Lương Hoàng Tuyết Vân Đại học 09.TT Khảo Thí & KĐ Chất lượng ĐTKhông xác định thời hạn01140026 Trần Thị Huyền Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn01300012 Vũ Đức Phương Đại học 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01200024 Nguyễn Trọng Quyền Tiến Sĩ 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01200025 Hà Tú Vân Thạc Sĩ 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01270023 Nguyễn Hải Đăng Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01170007 Hồ Văn Dũng Thạc Sĩ 31.K.TMDL Không xác định thời hạn04110019 Vũ Đức Tuynh Khác 55.K.Cơ Khí - CSTB Không xác định thời hạn04110020 Vũ Khắc Hưng Đại học 55.K.Cơ Khí - CSTB Không xác định thời hạn01110012 Phạm Văn Minh Thạc Sĩ 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01120008 Nguyễn Quang Trung Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01270024 Nguyễn Hữu Trung Thạc Sĩ 20.TT Thiết bị máy & Thiết bị hóa họcKhông xác định thời hạn01280037 Vũ Thị Hồng Nga Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01290020 Nguyễn Ngọc Bản Thạc Sĩ 83.Dihockhongluong Không xác định thời hạn01210002 Đỗ Thị Kim Hiếu Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01220002 Nguyễn thị Thu Trang Thạc Sĩ 43.Cơ sở 2 Không xác định thời hạn01200001 Võ Phước Tấn Phó giáo sư, ti42.K.Sau ĐH & Đào tạo từ xa Không xác định thời hạn01210036 Đào Vĩnh Hiên Cao đẳng 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01160025 Lương Thị Minh Hương Thạc Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01060002 Nguyễn Quang Vinh Thạc Sĩ 83.Dihockhongluong Không xác định thời hạn01210003 Trần Vũ Bích Uyên Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01120007 Cao Hoàng Huy Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01230013 Bùi Chí Thành Đại học 40.Khoa Ôtô Không xác định thời hạn01310031 Đinh văn Bằng Thạc Sĩ 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01150004 Lê Thúy Ngân Đại học 29.K.Tài chính-Ngân hàng Không xác định thời hạn01380019 Nguyễn Thị Chín Khác 15. Nhà ăn Dài hạn02400007 Nguyễn Thị Kim Phượng Khác 43.Cơ sở 2 Không xác định thời hạn01280031 Nguyễn Thanh Đăng Đại học 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn

Page 12: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01100015 Bùi Thư Cao Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01130011 Trần Hữu Hải Thạc Sĩ 33.K.CN Hóa học Không xác định thời hạn01380016 Phạm Thị Hải Cao đẳng 03.P.KHTC Không xác định thời hạn01360048 Đỗ Minh Đức Khác 14.Phòng Dịch Vụ Không xác định thời hạn01360049 Đặng thị Điệp Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01360050 Nguyễn thị Sang Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01040008 Nguyễn Ngữ Cao đẳng 04.P.Đào tạo Không xác định thời hạn01390016 Nguyễn Năng Chuyền Khác 13.Phòng Quản lý KTX Dài hạn01360047 Vũ Thị Thu Dung Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn03410005 Nguyễn Đức Dương Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01310029 Tô Thị Mỹ Hồng Thạc Sĩ 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01360046 Phạm thị Mưa Khác 14.Phòng Dịch Vụ Không xác định thời hạn01230007 Trần thị Thanh Hạ Cao đẳng 25.K.Tại chức Không xác định thời hạn01250001 Hoàng văn Bằng Đại học 16.TT GD Thể Chất Quốc Phòng Có thời hạn01260014 Đỗ thị Thìn Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01290025 Nguyễn Thành Phúc Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01290026 Phạm Công Duy Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01280032 Phan Hữu Tước Đại học 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01280033 Nguyễn văn Cường Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01120024 Hàn Trung Định Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01220006 Nguyễn Thị Kim Thư Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01110014 Đinh Thị Sắp Thạc Sĩ 09.TT Khảo Thí & KĐ Chất lượng ĐTKhông xác định thời hạn01100014 Trần Thị Hoàng Oanh Tiến Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01250004 Tạ văn Liêm Đại học 16.TT GD Thể Chất Quốc Phòng Không xác định thời hạn01070014 Dương Văn Hữu Đại học 50.Ban Quản Lý KTX - CSTB Không xác định thời hạn01310030 Đỗ Tiểu Xuân Thạc Sĩ 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01180011 Đỗ Văn Đức Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn01180012 Trần Chiến Đại học 24.K.KHCB Không xác định thời hạn01180013 Võ Hoàng Trụ Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn01260013 Đặng Thị Kim Phượng Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01160023 Nguyễn Đức Thắng Thạc Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01200033 Hồ thị Kiêm Khác 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01370007 Vũ Thị Tú Uyển Khác 11.Thư viện Không xác định thời hạn01340005 Trần Thị Thanh Cao đẳng 10.TT Tuyển sinh GTVL Không xác định thời hạn01350002 Phạm Mạnh Quân Đại học 12.TT Học Liệu Không xác định thời hạn01360038 Dương thị Nhị Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01380017 Nguyễn Thị Kiều Liên Khác 15. Nhà ăn Không xác định thời hạn01360039 Lê Thị Lanh Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01360040 Lê Thị Kim Cung Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn04470008 Nguyễn Thị An Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn04100001 Đặng Gia Dũng Thạc Sĩ 51.Trung tâm Thư viện (CSTB) Không xác định thời hạn01230008 Hà Thanh Liêm Đại học 40.Khoa Ôtô Không xác định thời hạn01310028 Ngô văn Cường Thạc Sĩ 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01100013 Võ Xuân Ân Tiến Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01120022 Hồ Đắc Quán Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01120023 Tạ Duy Công Chiến Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01180014 Nguyễn Thị Phi Vân Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn01180015 Nguyễn Kim Hồng Phúc Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn01250005 Vũ Ngọc Dự Đại học 16.TT GD Thể Chất Quốc Phòng Có thời hạn01250006 Nguyễn Xuân Sức Đại học 16.TT GD Thể Chất Quốc Phòng Có thời hạn01180010 Đỗ Hoài Vũ Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn

Page 13: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01020010 Nguyễn Trần Hoàng Khác 02.P.TCHC Không xác định thời hạn01070015 Phạm Duy Đại Khác 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01180016 Nguyễn Đình Tùng Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn01230009 Nguyễn Văn Xuyên Khác 40.Khoa Ôtô Không xác định thời hạn01370006 Trần Thị Thu Hương Đại học 11.Thư viện Không xác định thời hạn01190022 Nguyễn Thị Minh Phương Đại học 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01290061 Đặng Thanh Tâm Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01370005 Hoàng Thị Thúy Nga Đại học 11.Thư viện Không xác định thời hạn01370002 Lê Đức Chí Thạc Sĩ 11.Thư viện Không xác định thời hạn01370003 Dương Thị Nhẫn Khác 11.Thư viện Không xác định thời hạn01370004 Phạm Thị Hoàn Khác 11.Thư viện Không xác định thời hạn01390015 Phạm Ngọc Việt Cao đẳng 07.P.TT GD và QLSV Dài hạn01360041 Trần Thị Yến Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01360042 Phạm Thị Phượng(a) Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01360044 Trần Thị Giang Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01360045 Nguyễn thị Thanh Toan Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01030008 Phạm Thị Quế Minh Cao đẳng 03.P.KHTC Không xác định thời hạn01010005 Phan Chí Chính Tiến Sĩ 01.Ban Giám Hiệu Không xác định thời hạn01280028 Lâm Viết Dũng Đại học 05.P.Công tác Chính trị Không xác định thời hạn01280029 Nguyễn Thế Kỳ Sương Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01140027 Nguyễn Thị ái Vân Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01280030 Trần Minh Hồng Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01120019 Nguyễn thị Thanh Bình Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01380015 Trần Thị Hằng Khác 15. Nhà ăn Không xác định thời hạn04180016 Nguyễn Văn Ngạn Đại học 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn01120020 Võ thị Xuân Thiều Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn01120021 Nguyễn thị Cẩm Hương Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01160017 Hồ Nhật Hưng Thạc Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01160018 Đặng Công Tráng Tiến Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01200027 Lưu Thị Thu Hà Đại học 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn04440013 Đỗ Ngọc Bích Khác 51.Trung tâm Thư viện (CSTB) Có thời hạn01190025 Nguyễn Thị Chính Thạc Sĩ 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn04440012 Phạm Thị Vóc Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn01270033 Huỳnh thị Minh Hiền Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01270003 Trần Nguyễn Minh Ân Tiến Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01040007 Trần thị Thu Thủy Thạc Sĩ 04.P.Đào tạo Không xác định thời hạn01160016 Trần Thị Huế Chi Thạc Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01160031 Đặng Trần ánh Mai Đại học 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01150002 Trần Phước Tiến Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Không xác định thời hạn01200028 Hoàng ái Thư Thạc Sĩ 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01200029 Hà Thị Hiền Thạc Sĩ 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01150009 Từ thị Hoàng Lan Thạc Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Không xác định thời hạn01150010 Đỗ Hà Vinh Thạc Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Không xác định thời hạn03410006 Vũ Thị Mau Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn04110001 Đào Quang Vóc Đại học 49.Ban TTGD & QL HSSV - CSTB Không xác định thời hạn01160019 Phạm Thị Ngọc Hương Thạc Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01310027 Trần Công Hùng Đại học 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01300015 Lê Trần Cảnh Thạc Sĩ 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01300016 Nguyễn Văn Pha Đại học 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01290028 Văn Thị Kiều Nhi Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01120018 Huỳnh Vũ Như Liên Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn

Page 14: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

211270332-CuNguyễn Văn Hùng Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01210006 Lê Thị Cẩm Tú Cao đẳng 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01120001 Nguyễn Chí Hiếu Tiến Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn01090002 Nguyễn Trường Thi Thạc Sĩ 08.P.Quản trị & Quản lý thiết bị Không xác định thời hạn01270035 Võ Thành Công Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01360052 Nguyễn Thị Bích Liễu Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01160020 Trần Hoàng Giang Thạc Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01160021 Phạm Đình Tịnh Thạc Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01150003 Đoàn văn Huy Tiến Sĩ Nghi viec nam 2009 Không xác định thời hạn01270034 Trần Thị Hồng Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01270002 Nguyễn Hoàng Minh Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01110015 Nguyễn thị My Đại học 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn01110016 Huỳnh Thị Ngọc Trinh Thạc Sĩ 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn01370008 Phạm Kim Hồng Cao đẳng 11.Thư viện Không xác định thời hạn01310025 Hoàng Long Vương Đại học 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01230011 Nguyễn Thành Tâm Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01160022 Bùi Văn Danh Tiến Sĩ 28.K.QTKD Dài hạn01360051 Trịnh Thị Thanh Hồng Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01110017 Trịnh văn Chơn Thạc Sĩ 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn01390017 Trịnh Văn Huy Cao đẳng 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01250007 Đoàn Đức Phong Cao đẳng 16.TT GD Thể Chất Quốc Phòng Không xác định thời hạn01190014 Nguyễn Minh Tiến Tiến Sĩ 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01180027 Nguyễn Hữu Thọ Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn02400009 Bùi Thị Bích Nguyệt Khác 43.Cơ sở 2 Không xác định thời hạn01340006 Lê Hữu Hùng Đại học 04.P.Đào tạo Không xác định thời hạn01370014 Nguyễn Thị Tố Hảo Khác 11.Thư viện Không xác định thời hạn01320008 Vũ Quang Vinh Cao đẳng 22.TT CN Hàn Không xác định thời hạn01260015 Nguyễn thị Nương Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01110032 Nguyễn Quốc Hưng Tiến Sĩ 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn01310024 Châu Ngọc Lê Thạc Sĩ 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01290006 Lư Sanh Minh Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01290007 Nguyễn Trần Hải Minh Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01220023 Trần Anh Dũng Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01110006 Đinh văn Đệ Tiến Sĩ 04.P.Đào tạo Không xác định thời hạn01110007 Nguyễn Tuấn Hùng Tiến Sĩ 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn01360036 Trần Văn Sơn Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01110005 Nguyễn Văn Sơn Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01180026 Đỗ Quốc Huy Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn04470005 Phạm Thị Dâu Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Không xác định thời hạn01110003 Đỗ Hữu Hoàng Tiến Sĩ 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01290003 Ninh Văn Tiến Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01100011 Đinh Thị Thanh Thảo Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01280026 Trịnh thị Sáng Đại học 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01280027 Lê thị Hồng Thắm Đại học 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn04440011 Hà Thị Thu Khác 46.Phòng Giáo vụ - CSTB Không xác định thời hạn01160014 Trần Nguyễn Minh ái Thạc Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01120033 Nguyễn Đức Cương Đại học 56.Khoa CNTT - CSTB Không xác định thời hạn01290005 Lê Ngọc Tuân Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01280025 Nguyễn Thanh Khiết Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01310026 Lê Hoàng Chân Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01120034 Nguyễn Thị Hồng Lương Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn

Page 15: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01120035 Phạm văn Chung Tiến Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn01090006 Nguyễn Huy Cường Khác 14.Phòng Dịch Vụ Không xác định thời hạn01120029 Trần Văn Vinh Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01290008 Dương Thanh Long Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01120003 Trần Đắc Phiến Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn01220020 Nguyễn Vũ Vân Anh Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01220021 Phạm Xuân Kiên Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Dài hạn01220022 Nguyễn Thị Hạnh Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01120005 Nguyễn Anh Minh Đại học 10.TT Tuyển sinh GTVL Không xác định thời hạn01360037 Bùi Thị Hòa Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01390018 Đoàn Trường Tân Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không xác định thời hạn01310023 Đặng Văn ánh Thạc Sĩ 21.TT CN Cơ khí Không xác định thời hạn01270039 Lê Hoài Ân Đại học 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01270038 Phạm Quốc Thái Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01110004 Nguyễn Phúc Danh Tiến Sĩ 83.Dihockhongluong Không xác định thời hạn01130008 Nguyễn Văn Cường Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01180028 Ngô Quang Huy Phó giáo sư, ti24.K.KHCB Có thời hạn01180029 Nguyễn Khánh Dũng Tiến Sĩ 24.K.KHCB Có thời hạn01210014 Lê Thị Thiên Phước Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01210015 Phan Thị Hiền Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01120031 Lê Trọng Ngọc Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn01280023 Trần Văn Trinh Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01110008 Nguyễn Sĩ Dũng Tiến Sĩ 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn01220024 Nguyễn Trần Kỹ Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01120002 Nguyễn Quang Châu Tiến Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn01120030 Nguyễn Thị Phi Loan Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn01160013 Phạm Xuân Giang Tiến Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01270040 Đoàn Mạnh Tuấn Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01170001 Nguyễn Văn Hóa Tiến Sĩ 31.K.TMDL Không xác định thời hạn01090003 Nguyễn Ngọc Tú Đại học 08.P.Quản trị & Quản lý thiết bị Không xác định thời hạn01120053 Đỗ Hà Phương Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01210013 Lê Văn Cần Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01190015 Võ Duy Phán Thạc Sĩ 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01140034 Nguyễn Thị Trang Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01370012 Nguyễn Đình Mai Thy Đại học 33.K.CN Hóa học Không xác định thời hạn04470006 Đặng Xuân Hưng Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn04470007 Vũ Đình Quyền Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Dài hạn01070017 Vũ Đình Lê Đại học 07.P.TT GD và QLSV Có thời hạn01110009 Ao Hùng Linh Thạc Sĩ 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn01140033 Vũ Thị Hoan Thạc Sĩ 20.TT Thiết bị máy & Thiết bị hóa họcKhông xác định thời hạn01120054 Nguyễn Trần Cao Tấn Khoa Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn01070018 Cù Huy Đức Đại học 42.K.Sau ĐH & Đào tạo từ xa Không xác định thời hạn01370009 Lê Thị Thanh Bình Cao đẳng 11.Thư viện Không xác định thời hạn01370010 Đỗ Xuân Hương Cao đẳng 11.Thư viện Không xác định thời hạn01160011 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Đại học 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01220025 Đoàn Minh Huệ Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01070019 Đoàn Công Thuệ Khác 07.P.TT GD và QLSV Không xác định thời hạn01260003 Trần Thị Thu Thủy Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01290009 Trần Thanh Ngọc Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01180025 Vũ Khắc Nam Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn01220027 Phan Thị Bích Ngọc Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn

Page 16: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01240001 Lê Văn Tán Phó giáo sư, ti01.Ban Giám Hiệu Không xác định thời hạn01370013 Đào Thị Thanh Phúc Khác 11.Thư viện Không xác định thời hạn01180024 Trần Thông Phó giáo sư, ti24.K.KHCB Có thời hạn01270041 Hoàng Thị Thanh Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01290011 Nguyễn Ngọc ấn Thạc Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn01280021 Phù Trần Tín Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01350003 Nguyễn Hoàng Nam Khác 11.Thư viện Dài hạn01090004 Nguyễn Tấn Quân Khác 08.P.Quản trị & Quản lý thiết bị Không xác định thời hạn01290010 Lý Bình Sơn Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01220029 Đoàn Phan Phương Dung Đại học 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01120036 Võ Thị Thanh Vân Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn01340007 Đặng Thị Nga Khác 10.TT Tuyển sinh GTVL Không xác định thời hạn01220028 Trần Thị Đoan Thanh Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01180021 Mai Thị Thu Tiến Sĩ 24.K.KHCB Dài hạn01160012 Lê Cao Thanh Tiến Sĩ 28.K.QTKD Dài hạn01210008 Nguyễn Thị Thúy Loan(a) Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01090005 Nguyễn Quý Tuấn Đại học 08.P.Quản trị & Quản lý thiết bị Không xác định thời hạn02400008 Phan Thị Sáu Khác 43.Cơ sở 2 Dài hạn01280018 Trần Văn Hùng Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Có thời hạn01280019 Lê Lý Quyên Quyên Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01150017 Võ Văn Hợp Thạc Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Không xác định thời hạn01280001 Trương Năng Toàn Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn01340008 Trần Thị Huyền Đại học 10.TT Tuyển sinh GTVL Không xác định thời hạn01290015 Phạm Quốc Nghiệp Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01290016 Đào Văn Dương Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01150018 Đoàn Văn Đính Tiến Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Không xác định thời hạn01140029 Lâm Khắc Kỷ Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn01140030 Võ Thị Thu Thủy Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01210019 Phạm Thị Xuân Trinh Đại học 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01150016 Nguyễn Tấn Quang Thạc Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Không xác định thời hạn01280020 Trần Thanh Tịnh Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Có thời hạn01290014 Nguyễn Trung Dũng Đại học 38.K.Điện Có thời hạn01150014 Lê Thị Tuyết Dung Thạc Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Không xác định thời hạn01290019 Đặng Hữu Ngọc Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01150015 Huỳnh Tấn Dũng Thạc Sĩ 82.Đi học Có thời hạn01290017 Lưu Tuấn Kiệt Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01150011 Lê Thủy Ngọc Sang Thạc Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Có thời hạn01150012 Nguyễn Kính Thạc Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Không xác định thời hạn01150013 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Thạc Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Không xác định thời hạn01120025 Nguyễn Anh Huy Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01120027 Nguyễn Thị Mỹ Linh Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01200031 Kiều Tấn Đoàn Đại học 32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01200032 Thái Châu á Đại học 32.K.May thời trang Có thời hạn01140031 Trần Thị Mai Anh Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01300017 Cao Trung Hậu Đại học 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Có thời hạn01210018 Nguyễn Khánh Du Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01270037 Phạm Thị Hồng Phượng Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01140028 Ngụy Lệ Hồng Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01210021 Nguyễn Xuân Hồng Tiến Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01300018 Trương Quang Trúc Thạc Sĩ 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01210022 Hồ Thị Nguyệt Thanh Tiến Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Không xác định thời hạn

Page 17: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01270036 Võ Uyên Vy Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Không xác định thời hạn01190017 Bùi Thị Hiền Thạc Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn01220007 Phạm Văn Quyết Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01190016 Lê Văn Hùng Thạc Sĩ 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01220009 Nguyễn Thị Bích Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01170005 Đặng Thu Hương Thạc Sĩ 31.K.TMDL Có thời hạn01170006 Đỗ Quốc Dũng Tiến Sĩ 31.K.TMDL Không xác định thời hạn01220008 Nguyễn Thúy Trúc Linh Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn01130009 Lê Huệ Hương Tiến Sĩ 33.K.CN Hóa học Không xác định thời hạn01130010 Trần Mai Liên Thạc Sĩ 33.K.CN Hóa học Không xác định thời hạn01220012 Trần Thị Xuân Thủy Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01220013 Phan Tri Thức Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn01260016 Nguyễn Thị Hằng Nga Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01220015 Phan Thị Tuyết Nga Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01220016 Nguyễn Trọng Nghĩa Tiến Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn04100026 Nguyễn Thanh Phong Cao đẳng 49.Ban TTGD & QL HSSV - CSTB Không xác định thời hạn01110011 Đào Thái Diệu Tiến Sĩ 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn04260001 Trần Văn Cúc Cao đẳng 49.Ban TTGD & QL HSSV - CSTB Không xác định thời hạn04260002 Đỗ Thị Thu Hằng Thạc Sĩ 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn04440009 Hoàng Thị Thu Đại học 51.Trung tâm Thư viện (CSTB) Không xác định thời hạn01160015 Nguyễn Thị Ngọc Bình Thạc Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn01220010 Trương Văn Thông Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn04440010 Nguyễn Văn Năm Đại học 50.Ban Quản Lý KTX - CSTB Có thời hạn04110023 Tô Chí Sỹ Khác 55.K.Cơ Khí - CSTB Có thời hạn04180010 Phí Thị Lan Anh Đại học 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Có thời hạn04480001 Phạm văn Đạt Thạc Sĩ 45.Ban Giám đốc - CSTB Không xác định thời hạn04480002 Đỗ Văn Tựa Thạc Sĩ 45.Ban Giám đốc - CSTB Không xác định thời hạn04470001 Nguyễn Ngọc Đãng Đại học 59.Ban Dự án XD CSTB Có thời hạn04470002 Nguyễn Quốc Sỹ Đại học 47.P.Tổng hợp - CSTB Không xác định thời hạn04440008 Lại Quang Vĩnh Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Không xác định thời hạn04180011 Vũ Thị Mai Chi Thạc Sĩ 53.K.Kinh tế - CSTB Không xác định thời hạn04180012 Hòa Thanh Bình Đại học 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn04180013 Trần Hữu Thúy Khác 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn04110021 Nguyễn Thị Nội Cao đẳng 49.Ban TTGD & QL HSSV - CSTB Không xác định thời hạn04100005 Nguyễn Thị Thu Hà Đại học 57.K.Điện - Điện tử CSTB Không xác định thời hạn04460001 Phạm Thị ánh Nguyệt Thạc Sĩ 53.K.Kinh tế - CSTB Không xác định thời hạn04110005 Nguyễn Hùng Tráng Thạc Sĩ 55.K.Cơ Khí - CSTB Không xác định thời hạn04100009 Trần Văn Dương Thạc Sĩ 57.K.Điện - Điện tử CSTB Không xác định thời hạn04100027 Lê Thanh Hùng Đại học 56.Khoa CNTT - CSTB Không xác định thời hạn04180015 Vũ Thị Thanh Thủy Đại học 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn04110022 Vũ Thị Thu Khác 46.Phòng Giáo vụ - CSTB Có thời hạn04100006 Dương Thị Loan Thạc Sĩ 57.K.Điện - Điện tử CSTB Không xác định thời hạn04100007 Nguyễn Thúy May Thạc Sĩ 57.K.Điện - Điện tử CSTB Không xác định thời hạn04100008 Nguyễn Thị Sinh Đại học 56.Khoa CNTT - CSTB Không xác định thời hạn04260004 Nguyễn Thị Lý Đại học 52.TT GD Thường Xuyên - CSTB Có thời hạn04180014 Dương Xuân Điệp Đại học 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn04110004 Phạm Sỹ Liên Cao đẳng 55.K.Cơ Khí - CSTB Không xác định thời hạn04470004 Đoàn Văn Khanh Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Không xác định thời hạn04110003 Nguyễn Quang Hưng Cao đẳng 49.Ban TTGD & QL HSSV - CSTB Không xác định thời hạn01120006 Nguyễn Ngọc Dung Cao đẳng 36.K.CNTT Không xác định thời hạn04100028 Đinh Duy Phương Đại học 57.K.Điện - Điện tử CSTB Không xác định thời hạn

Page 18: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01220018 Nguyễn Phương Anh Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn04180009 Nguyễn Thị Hiền Đại học 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Có thời hạn04110024 Hoàng Thị Kim Dung Khác 55.K.Cơ Khí - CSTB Có thời hạn01220019 Trương Bá Phúc Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn04110025 Ngô Thị Thủy Cao đẳng 55.K.Cơ Khí - CSTB Không xác định thời hạn01360055 Phùng Thị Hường Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01180022 Phan Minh Chính Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn05420011 Huỳnh Thị Bửu Phượng Cao đẳng 44.Trường TH Nhựt Tân Không xác định thời hạn05420022 Nguyễn Thị Kim Chi Khác 44.Trường TH Nhựt Tân Không xác định thời hạn05420023 Nguyễn Kim Oanh Đại học 44.Trường TH Nhựt Tân Không xác định thời hạn05420030 Phạm Thị Nhã Khác 44.Trường TH Nhựt Tân Không xác định thời hạn05420020 Trần Thị Kim Sa Cao đẳng 44.Trường TH Nhựt Tân Không xác định thời hạn05420001 Lê Thị Lạnh Khác 44.Trường TH Nhựt Tân Không xác định thời hạn05420008 Nguyễn Thị Tâm Khác 44.Trường TH Nhựt Tân Không xác định thời hạn05420009 Nguyễn Thị Minh Trang Cao đẳng 12.TT Học Liệu Dài hạn05420010 Cấn Thị Vân Khác 44.Trường TH Nhựt Tân Không xác định thời hạn05420018 Vũ Kim Oanh Khác 44.Trường TH Nhựt Tân Không xác định thời hạn05420003 Phạm Thị Minh Hạnh Đại học 44.Trường TH Nhựt Tân Không xác định thời hạn01380014 Phạm Thị Trinh Khác 15. Nhà ăn Không xác định thời hạn05420004 Lưu Thị Độ Khác 44.Trường TH Nhựt Tân Không xác định thời hạn05420005 Huỳnh Thị Thanh Mai Khác 44.Trường TH Nhựt Tân Không xác định thời hạn05420006 Trần Thị Bích Sơn Khác 44.Trường TH Nhựt Tân Không xác định thời hạn03410008 Đặng Thị Hợi Khác 09.TT Khảo Thí & KĐ Chất lượng ĐTKhông xác định thời hạn01150033 Phạm Tú Anh Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn04440002 Vũ Phúc ấm Cao đẳng 49.Ban TTGD & QL HSSV - CSTB Dài hạn04440003 Trần Văn Thiện Khác 49.Ban TTGD & QL HSSV - CSTB Không xác định thời hạn05420027 Lê Thị Hồng Đại học 44.Trường TH Nhựt Tân Không xác định thời hạn01360054 Nguyễn Hồng Quang Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn03410009 Nguyễn Văn Nam Đại học 26.K.Ngoại ngữ Có thời hạn01140006 Phạm Thị Quyên Đại học 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn03410007 Tạ Xuân Củng Khác 14.Phòng Dịch Vụ Dài hạn01380021 Vũ Thị Nguyệt Khác 15. Nhà ăn Dài hạn05420013 Phạm Thị Anh Khác 44.Trường TH Nhựt Tân Có thời hạn05420032 Đỗ Đình Bảy Đại học 44.Trường TH Nhựt Tân Không xác định thời hạn04700002 Phạm Đình Trang Khác 51.Trung tâm Thư viện (CSTB) Có thời hạn01230019 Trần Văn Nguyện Thạc Sĩ 40.Khoa Ôtô Có thời hạn01180030 Hồ Thị Kim Thanh Đại học 24.K.KHCB Không xác định thời hạn03410010 Đặng Thị Thu Dung Đại học 17.TT GD Thường xuyên Có thời hạn01340012 Cao Thu Thủy Thạc Sĩ 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Có thời hạn01370025 Mai Thị Tâm Đại học 11.Thư viện Không xác định thời hạn01220038 Nguyễn Văn Huyền Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn04470016 Lã Thị Mùi Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Không xác định thời hạn04470017 Phạm Thị Mai Đại học 47.P.Tổng hợp - CSTB Không xác định thời hạn01240002 Võ Văn Tuấn Dũng Tiến Sĩ 42.K.Sau ĐH & Đào tạo từ xa Không xác định thời hạn01120052 Nguyễn Hòa (a) Tiến Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn04100023 Hà Vĩnh Anh Đại học 56.Khoa CNTT - CSTB Không xác định thời hạn01370028 Lê Huy Bá Giáo Sư 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Không xác định thời hạn01100018 Hoàng Đình Hạnh Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn01180031 Phan Thanh Thủy Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01370027 Nguyễn Thị Kiều Diễm Đại học 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Không xác định thời hạn01390019 Lê Long Hồ Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn

Page 19: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01330006 Phan Thị Thu Trang Đại học 31.K.TMDL Không xác định thời hạn01150034 Phạm Trọng Nghĩa Cao đẳng 50.Ban Quản Lý KTX - CSTB Có thời hạn01150035 Mai Văn Mười Khác 14.Phòng Dịch Vụ Có thời hạn01120055 Nguyễn Anh Quý Khác 07.P.TT GD và QLSV Có thời hạn01020012 Nguyễn Hữu Thọ Khác 14.Phòng Dịch Vụ Có thời hạn01020014 Vũ Trang Nhiên Khác 14.Phòng Dịch Vụ Có thời hạn04270001 Lưu Quý Dương Thạc Sĩ 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn04270002 Phan Chí Thành Tiến Sĩ 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Có thời hạn01920005 Nguyễn Tiến Dũng Đại học 12.TT Học Liệu Có thời hạn01920006 Mai Thanh Hùng Tiến Sĩ 31.K.TMDL Không xác định thời hạn01380022 Lê Ngọc Sơn Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn01330007 Đinh Thị Hoài Hương Đại học 31.K.TMDL Không xác định thời hạn01920008 Nguyễn Quyết Thắng Thạc Sĩ 31.K.TMDL Không xác định thời hạn01920011 Nguyễn Hiền Nam Khác 02.P.TCHC Không xác định thời hạn01920013 Nguyễn Thị Thu Thủy Tiến Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn01920015 Lê Văn Tý Tiến Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01160032 Nguyễn Thị Hoàng Yến Đại học 03.P.KHTC Không xác định thời hạn01920016 Nguyễn Sơn Hà Khác 15. Nhà ăn Không xác định thời hạn061371058-C01Lê Thị Hải Đại học 60.P.Tổng hợp CSMT Không xác định thời hạn061000002 Trần Đức Thành Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn061000004 Nguyễn Thị Kim Hằng Đại học 64.K. KHCB CSMT Không xác định thời hạn01920003 Phạm ái Quốc Đại học 38.K.Điện Không xác định thời hạn01330008 Nguyễn Hoàng Bảo Thạc Sĩ 31.K.TMDL Không xác định thời hạn061000001 Nguyễn Thành Trí Đại học 64.K. KHCB CSMT Không xác định thời hạn061371058 Trương Thị Thọ Khác 60.P.Tổng hợp CSMT Không xác định thời hạn061000006 Nguyễn Thị Phương Anh Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn061000010 Nguyễn Văn Cung Thạc Sĩ 62.P.TTGD & QL.HSSV CSMT Không xác định thời hạn061000011 Phạm Thị Anh Đại học 64.K. KHCB CSMT Không xác định thời hạn01920009 Nguyễn Thị Tuyết Mai Đại học 11.Thư viện Có thời hạn01920012 Trịnh Xuân Ngọ Phó giáo sư, ti34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn061000008 Phạm Văn Vĩnh Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn061000014 Nguyễn Thị Hồng Huệ Thạc Sĩ 61.P. Giáo vụ CSMT Không xác định thời hạn061000017 Nguyễn Anh Tuấn Thạc Sĩ 82.Đi học Không xác định thời hạn061000018 Lê Lương Vương Thạc Sĩ 64.K. KHCB CSMT Không xác định thời hạn061000020 Phạm Hoàng Ngọc Thảo Thạc Sĩ 64.K. KHCB CSMT Có thời hạn061000021 Phạm Thị Minh Trang Thạc Sĩ 64.K. KHCB CSMT Có thời hạn061000007 Nguyễn Thị Hạnh Thạc Sĩ 64.K. KHCB CSMT Không xác định thời hạn061000009 Nguyễn Thị Đóa Đại học 62.P.TTGD & QL.HSSV CSMT Không xác định thời hạn061000023 Phạm Hồng Công Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn061000024 Nguyễn Văn Cường Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn061000026 Trần Hoàng Vũ Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn061000027 Vy Thị Thanh Hường Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Có thời hạn061000028 Nguyễn Thị Mỹ Quyên Khác 61.P. Giáo vụ CSMT Không xác định thời hạn061000030 Nguyễn Ngọc Nam Khác 60.P.Tổng hợp CSMT Không xác định thời hạn061000005 Lê Duy Thọ Đại học 61.P. Giáo vụ CSMT Không xác định thời hạn061000029 Nguyễn Tuấn Anh Khác 60.P.Tổng hợp CSMT Không xác định thời hạn01180032 Hồ Thị Lam Sa Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01920019 Ngô Văn Duẩn Thạc Sĩ 23.K.Mác Lênin Có thời hạn04490001 Hoàng Đức Hoạt Thạc Sĩ 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn01920020 Trịnh Thị Cương Đại học 26.K.Ngoại ngữ Có thời hạn061000032 Phạm Việt Hùng Thạc Sĩ 63.K.Kinh tế CSMT Không xác định thời hạn

Page 20: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

061000012 Ngô Thị Hồng Đào Thạc Sĩ 61.P. Giáo vụ CSMT Không xác định thời hạn061000025 Huỳnh Thị Lệ Minh Thạc Sĩ 63.K.Kinh tế CSMT Không xác định thời hạn06690001 Bùi Thị Hạnh Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn06690002 Mai Thị Thanh Thúy Đại học 60.P.Tổng hợp CSMT Có thời hạn06690003 Nguyễn Thiên Tuế Thạc Sĩ 01.Ban Giám Hiệu Không xác định thời hạn01080002 Nguyễn Minh Đức Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01920021 Nguyễn Xuân Tòng Thạc Sĩ 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Không xác định thời hạn01170009 Dương Thị Hường Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Có thời hạn01190027 Võ Quang Hoàng Khang Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Có thời hạn061000013 Đỗ Hữu Đức Đại học 64.K. KHCB CSMT Không xác định thời hạn01330009 Nguyễn Đức Vượng Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01130015 Nguyễn Chiến Thắng Khác 12.TT Học Liệu Không xác định thời hạn01130016 Nguyễn Đức Thắng Khác 12.TT Học Liệu Không xác định thời hạn01130017 Dương Thế Anh Khác 12.TT Học Liệu Không xác định thời hạn01130018 Dương Thế Thanh Khác 12.TT Học Liệu Không xác định thời hạn01130019 Nguyễn Hồng Quân Cao đẳng 12.TT Học Liệu Không xác định thời hạn06530001 Nguyễn Văn Đông Khác 60.P.Tổng hợp CSMT Không xác định thời hạn04700006 Bùi Quang Bản Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn061000019 Đỗ Hữu Huyến Thạc Sĩ 64.K. KHCB CSMT Không xác định thời hạn061000022 Bùi Văn Vĩ Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn06690004 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Khác 60.P.Tổng hợp CSMT Có thời hạn01920023 Bùi Công Danh Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn04700007 Đỗ Thị Lăng Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn01190028 Phạm Thị Thùy Trang Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Có thời hạn01220039 Nguyễn Xuân Ngọc Thạc Sĩ 40.Khoa Ôtô Có thời hạn01920026 Lê Minh Hải Đại học 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Có thời hạn01920022 Nguyễn Văn Sang Khác 12.TT Học Liệu Không xác định thời hạn01250008 Võ Thanh Vũ Thạc Sĩ 24.K.KHCB Có thời hạn06530002 Nguyễn Thị Thanh Vũ Đại học 64.K. KHCB CSMT Không xác định thời hạn01540001 Mai Thị Hiền Đại học 17.TT GD Thường xuyên Có thời hạn01540002 Hà Thị ánh Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Có thời hạn01540003 Đoàn Thủy Lâm Đại học 17.TT GD Thường xuyên Có thời hạn01540007 Đồng Phú Hảo Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Có thời hạn01540008 Phạm Thị Thu Lý Đại học 17.TT GD Thường xuyên Có thời hạn01540010 Nguyễn Thị Thanh(a) Đại học 17.TT GD Thường xuyên Có thời hạn01540011 Phạm Thị Oanh Đại học 17.TT GD Thường xuyên Có thời hạn06690005 Đặng Thị Tám Cao đẳng 60.P.Tổng hợp CSMT Không xác định thời hạn01540012 Nguyễn Thị Thanh Đại học 17.TT GD Thường xuyên Có thời hạn01920027 Lê Văn Tiến Khác 08.P.Quản trị & Quản lý thiết bị Có thời hạn06690006 Nguyễn Thị Thanh Xuân Thạc Sĩ 64.K. KHCB CSMT Không xác định thời hạn01920029 Nguyễn Thị Thu Hoàn Thạc Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Không xác định thời hạn04510002 Nguyễn Văn Quý Đại học 56.Khoa CNTT - CSTB Không xác định thời hạn01920025 Phạm Hoàng Đạt Đại học 38.K.Điện Có thời hạn01540006 Vũ Thị Hải Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn01340013 Nguyễn ánh Nga Thạc Sĩ 33.K.CN Hóa học Có thời hạn01310051 Trần Văn Tâm Thạc Sĩ 31.K.TMDL Có thời hạn06690008 Trần Phúc Thám Thạc Sĩ 64.K. KHCB CSMT Không xác định thời hạn01540004 Đăng Quang Trung Đại học 17.TT GD Thường xuyên Có thời hạn01540005 Lê Thị Kiều Trang Đại học 17.TT GD Thường xuyên Có thời hạn01540009 Nguyễn Hoàng Thanh Vân Đại học 17.TT GD Thường xuyên Có thời hạn06690007 Nguyễn Trọng Tiến Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Có thời hạn

Page 21: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

05440001 Trần Thị Thu Nguyệt Đại học 44.Trường TH Nhựt Tân Có thời hạn06690009 Nguyễn Văn Thường Khác 60.P.Tổng hợp CSMT Có thời hạn06690010 Lê Thị Hương Khác 60.P.Tổng hợp CSMT Có thời hạn06690011 Trần Thị Thạch Khác 60.P.Tổng hợp CSMT Có thời hạn04510003 Trần Văn Yên Thạc Sĩ 57.K.Điện - Điện tử CSTB Không xác định thời hạn01920034 Lê Minh Nhã Đại học 37.K.CN Điện tử Có thời hạn01920035 Nguyễn Thị Hồng Hà Đại học 37.K.CN Điện tử Có thời hạn01210037 Hoàng Kim Phước Khác 21.TT CN Cơ khí Có thời hạn01920036 Nguyễn Thị ánh Hồng Khác 15. Nhà ăn Có thời hạn01070020 Trần Thị Diệu Thúy Đại học 07.P.TT GD và QLSV Có thời hạn01310052 Trần Lê Phương Chi Thạc Sĩ 31.K.TMDL Có thời hạn01380023 Nguyễn Hoàng Việt Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Có thời hạn01920037 Phan Đinh Thiên Thanh Thạc Sĩ 31.K.TMDL Có thời hạn06690012 Đỗ Thị Kim Chung Đại học 64.K. KHCB CSMT Không xác định thời hạn04470018 Nguyễn Đình Hưng Thạc Sĩ 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Không xác định thời hạn01920038 Trần Thị Hiền Đại học 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Có thời hạn01920040 Huỳnh Phú Tiến Sĩ 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Không xác định thời hạn06690013 Đỗ Thành Nghĩa Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn06690014 Lê Thị Hồng Yến Đại học 63.K.Kinh tế CSMT Có thời hạn01920041 Huỳnh Văn Trí Phó giáo sư, ti32.K.May thời trang Không xác định thời hạn01920042 Nguyễn Văn Biên Thạc Sĩ 21.TT CN Cơ khí Có thời hạn0199900001Trần Ngọc Vũ Đại học TT Rtech Có thời hạn0199900002Dương Tiến Đoàn Đại học TT Rtech Có thời hạn0199900003Nguyễn Minh Cường Thạc Sĩ TT Rtech Có thời hạn0199900004Đặng Văn Hiệp Đại học TT Rtech Có thời hạn0199900005Giang Thị Mơ Đại học TT Rtech Có thời hạn06530003 Trương Khắc Tùng Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn06690015 Lê Anh Tuấn Thạc Sĩ 64.K. KHCB CSMT Có thời hạn06690017 Lê Đức Thắng Thạc Sĩ 63.K.Kinh tế CSMT Không xác định thời hạn06690018 Tạ Ngọc Anh Thạc Sĩ 63.K.Kinh tế CSMT Không xác định thời hạn06690019 Nguyễn Thanh Hải Thạc Sĩ 62.P.TTGD & QL.HSSV CSMT Không xác định thời hạn0199900006Lê Đình Nhật Hoài Đại học TT Rtech Có thời hạn04700015 Đỗ Văn Tự Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn04700017 Nguyễn Ngọc Thức Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Có thời hạn04700018 Lê Văn Hoàn Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Có thời hạn04700020 Nguyễn Ngọc An Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Không xác định thời hạn04700021 Đỗ Thị Thanh Tâm Thạc Sĩ 56.Khoa CNTT - CSTB Thử việc04700022 Nguyễn Anh Khiêm Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Không xác định thời hạn06580001 Hoàng Đăng Hiếu Đại học 62.P.TTGD & QL.HSSV CSMT Có thời hạn06690028 Nguyễn Thị Giang Khác 60.P.Tổng hợp CSMT Có thời hạn06690029 Lê Thị Hồng Khác 60.P.Tổng hợp CSMT Có thời hạn0896000033Mai Thị Oanh Đại học 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Có thời hạn06690020 Võ Thị Thanh Châu Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn06690021 Bùi Thị Nam Trân Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn0199900008Hà Trọng Quang Thạc Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn06690022 Vy Thị Hồng Giang Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn0199900009Lại Văn Nam Thạc Sĩ 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn0199900010Nguyễn Nam Hà Tiến Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn0199900011Trương Thị Chuyền Thạc Sĩ 23.K.Mác Lênin Có thời hạn0199900012Đồng Xuân Thành Tiến Sĩ 55.K.Cơ Khí - CSTB Không xác định thời hạn06690023 Trương Quang May Khác 60.P.Tổng hợp CSMT Có thời hạn

Page 22: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01310054 Huỳnh Huy Hạnh Đại học 30.K. Kế toán-Kiểm toán Có thời hạn01310055 Nguyễn Ngọc Minh Thạc Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Có thời hạn01310056 Nguyễn Huỳnh Nam Thạc Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Có thời hạn0199900016Lê Trọng Hải Khác 14.Phòng Dịch Vụ Có thời hạn01110033 Phan Minh Trí Đại học 11.Thư viện Có thời hạn07600002 Đặng Thị Hằng Thạc Sĩ 80.K. Khoa học Cơ ban (CSNA) Có thời hạn07600003 Lê Thị Bắc Hà Thạc Sĩ 80.K. Khoa học Cơ ban (CSNA) Có thời hạn07600004 Nguyễn Công Kỳ Thạc Sĩ 80.K. Khoa học Cơ ban (CSNA) Có thời hạn07600012 Nguyễn Dụng Tuấn Thạc Sĩ 75.Khoa Kinh Tế-CSTH Có thời hạn07600013 Nguyễn Thị Đức Hạnh Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Có thời hạn07600014 Trần Thị Tuyết Nhung Thạc Sĩ 81.K. Công nghệ (CSNA) Có thời hạn07600015 Lê Thị Thanh Huyền Đại học 81.K. Công nghệ (CSNA) Có thời hạn07600016 Nguyễn Việt Cường Đại học 81.K. Công nghệ (CSNA) Có thời hạn07600017 Hoàng Thị Vinh Đại học 81.K. Công nghệ (CSNA) Có thời hạn07600018 Dương Thị Hồng Vân Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Có thời hạn07600019 Trần Duy Hưng Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Có thời hạn08600006 Lê Hồng Kỳ Thạc Sĩ 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Không xác định thời hạn08600007 Phạm Thị Vượng Thạc Sĩ 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Không xác định thời hạn08600008 Lê Quang Mạnh Thạc Sĩ 69.Phòng TTGD & QLHSSV-CSTHKhông xác định thời hạn08600009 Bùi Ngọc Hải Thạc Sĩ 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn08600010 Phạm Thị Hồng Cao đẳng 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Không xác định thời hạn08600011 Đỗ Huy Văn Thạc Sĩ 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Không xác định thời hạn08600012 Nguyễn Đình Cần Thạc Sĩ 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn08600013 Lê Thị Thương Thạc Sĩ 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Không xác định thời hạn0860003356Nguyễn Ngọc Hoan Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Không xác định thời hạn0860003402Đỗ Thùy Dung Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Không xác định thời hạn0860003403Lê Văn Hải Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn0860003404Nguyễn Văn Quyết Thạc Sĩ 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Không xác định thời hạn0860003504Nguyễn Thị Liên Đại học 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Không xác định thời hạn0860003505Luyện Thị Thúy Thạc Sĩ 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Không xác định thời hạn0860003506Thái Bá Hùng Thạc Sĩ 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Không xác định thời hạn0860003600Phạm Thế Văn Đại học 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Không xác định thời hạn0860003709Đỗ Thị Hồng Hạnh Thạc Sĩ 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Không xác định thời hạn0860003710Nguyễn Thị Hoa Thạc Sĩ 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Không xác định thời hạn0860003711Phạm Thị Khánh Đại học 69.Phòng TTGD & QLHSSV-CSTHKhông xác định thời hạn0860003712Lê Danh Cừ Đại học 69.Phòng TTGD & QLHSSV-CSTHKhông xác định thời hạn0860003714Lê Thị The Đại học 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Không xác định thời hạn0860003715Hà Thị Sơn Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn0860003716Lê Thị Hiền Thạc Sĩ 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Không xác định thời hạn0199900027Đào Hồng Hà Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn0199900031Đinh Hải Hà Thạc Sĩ 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Có thời hạn0199900032Tôn Thất Quang Nguyên Thạc Sĩ 24.K.KHCB Có thời hạn0199900033Vương Quốc Dương Đại học 06.P.KHCN & HTQT Có thời hạn0199900034Phạm Thị Cẩm Linh Đại học 44.Trường TH Nhựt Tân Có thời hạn0199900035Nguyễn Thị Nga Đại học 44.Trường TH Nhựt Tân Có thời hạn0199900036Lê Thị Mỹ Dung Khác 44.Trường TH Nhựt Tân Có thời hạn0199900037Trần Thị Dần Khác 44.Trường TH Nhựt Tân Có thời hạn0199900039Trần Hữu Toàn Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Có thời hạn0199900040Hà Văn Kha Ly Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Có thời hạn07600034 Trương Văn Bính Tiến Sĩ 80.K. Khoa học Cơ ban (CSNA) Có thời hạn04500005 Nguyễn Ngọc Hiển Đại học 49.Ban TTGD & QL HSSV - CSTB Có thời hạn

Page 23: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01210038 Đặng Thị Hồng Nhung Đại học 20.TT Thiết bị máy & Thiết bị hóa họcCó thời hạn04700032 Tạ Thị Liên Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn04700033 Nguyễn Thị Lựu Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn06690024 Phạm Văn Chúc Khác 60.P.Tổng hợp CSMT Có thời hạn04700008 Trương Thị Nhung Khác 48.Ban Nhà ăn - CSTB Có thời hạn04700009 Nguyễn Văn Chiêu Khác 48.Ban Nhà ăn - CSTB Có thời hạn04700010 Nguyễn Văn Luyện Khác 48.Ban Nhà ăn - CSTB Có thời hạn04700011 Dương Thị Nhị Khác 48.Ban Nhà ăn - CSTB Có thời hạn04700013 Phạm Thị Điện Khác 51.Trung tâm Thư viện (CSTB) Có thời hạn04120001 Lê Trí Hưu Khác 50.Ban Quản Lý KTX - CSTB Có thời hạn04700014 Nguyễn Văn Nguyên Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn0499940002Đỗ Thị Ngân Khác 48.Ban Nhà ăn - CSTB Có thời hạn0499940003Nguyễn Bá Chu Khác 48.Ban Nhà ăn - CSTB Có thời hạn0499940004Phạm Thị Hồng Khác 48.Ban Nhà ăn - CSTB Có thời hạn0499940005Đào Thị Thu Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn0499940006Trần Thị Tuyến Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn0199900043Trần Đức Việt Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn06690025 Trương Văn Huy Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn06690026 Nguyễn Thị Trâm Châu Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Có thời hạn06690027 Trương Thị Thanh Phương Đại học 64.K. KHCB CSMT Có thời hạn07600036 Nguyễn Trọng Tiến Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Có thời hạn0199900044Nguyễn Văn Thanh Trường Thạc Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn07600037 Dương Tuấn Anh Cao đẳng 78.Phòng Giáo vụ (CSNA) Có thời hạn07600038 Hồ Minh Hùng Đại học 78.Phòng Giáo vụ (CSNA) Có thời hạn0499940007Nguyễn Quế Anh Khác 48.Ban Nhà ăn - CSTB Có thời hạn0199900045Nguyễn Tất Sơn Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn08610001 Ngô Văn Thơi Khác 71.Ban nhà ăn - CSTH Có thời hạn08750001 Nguyễn Sỹ Hiệp Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Có thời hạn0896000034Nguyễn Thị Hằng Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Có thời hạn0199900056Trần Anh Sơn Thạc Sĩ 40.Khoa Ôtô Có thời hạn0199900059Lưu Thế Vinh Tiến Sĩ 37.K.CN Điện tử Không xác định thời hạn0199900060Lê Nhật Duy Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Có thời hạn0199900061Nguyễn Hữu Tuyên Thạc Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Có thời hạn0499940009Phạm Quyết Thắng Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Có thời hạn0199900057Lê Văn Nhiều Đại học 20.TT Thiết bị máy & Thiết bị hóa họcThử việc0199900062Trịnh Xuân Thanh Cao đẳng 07.P.TT GD và QLSV Có thời hạn0896000035Nguyễn Văn Minh Khác 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Có thời hạn0199900064Nguyễn Thị Phương Giang Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn0199900066Nguyễn Văn Nha Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn0499940010Ngô Thị Thanh Khác 48.Ban Nhà ăn - CSTB Có thời hạn06690030 Dương Thị ánh Tiên Thạc Sĩ 63.K.Kinh tế CSMT Có thời hạn04540002 Phạm Ngọc Khiêm Tiến Sĩ 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Có thời hạn0199900067Bùi Thị Thu Phương Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn0199900073Nguyễn Mạnh Tuyển Thạc Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Không xác định thời hạn04560001 Đào Huy Hải Đại học 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn07600042 Nguyễn Anh Tuấn (a) Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Có thời hạn0199900058Bùi Công Trường Đại học 36.K.CNTT Không xác định thời hạn0896000038Phạm Thái Hòa Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Thử việc0896000039Lê Ngọc Hội Thạc Sĩ 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Không xác định thời hạn0499940012Trình Văn Toản Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn0896000043Nguyễn Bá Phương Thạc Sĩ 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Không xác định thời hạn

Page 24: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

0199900076Trình Thị Hương Đại học 03.P.KHTC Có thời hạn0199900065Nguyễn Trường Sa Tiến Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn0896000036Lê Đức Thiện Đại học 75.Khoa Kinh Tế-CSTH Thử việc0499940013Nguyễn Thị Ninh Cao đẳng 48.Ban Nhà ăn - CSTB Có thời hạn0199900077Võ Thị Mỹ Phượng Cao đẳng 27.K.Quốc tế Có thời hạn0199900079Trương Trần Minh Nhật Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Không xác định thời hạn04550001 Trần Mạnh Tưởng Khác 50.Ban Quản Lý KTX - CSTB Có thời hạn04700024 Tống Đức Thuận Đại học 56.Khoa CNTT - CSTB Không xác định thời hạn0199900013Nguyễn Thành Thái Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn04700025 Mai Toàn Thắng Đại học 46.Phòng Giáo vụ - CSTB Có thời hạn04700026 Vũ Đình Doanh Đại học 55.K.Cơ Khí - CSTB Có thời hạn04700027 Đào Thị Mỹ Linh Thạc Sĩ 57.K.Điện - Điện tử CSTB Có thời hạn04700028 Trần Minh Hải Thạc Sĩ 57.K.Điện - Điện tử CSTB Có thời hạn06530004 Nguyễn Duy Trinh Tiến Sĩ 63.K.Kinh tế CSMT Không xác định thời hạn01370029 Đặng Thị Phúc Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Có thời hạn07600043 Lê Thị Bích Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Có thời hạn04520003 Lý Thị Minh Phương Thạc Sĩ 58.K. Công nghệ Hóa học (CSTB) Có thời hạn0199900080Phan Thụy Xuân Uyên Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn0199900081Trần Thị Ngọc Hoa Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Có thời hạn0199900083Nguyễn Hoàng Hưng Thạc Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Có thời hạn08530001 Lê Thị Hồng Sơn Đại học 75.Khoa Kinh Tế-CSTH Thử việc0896000042Lê Duy Thành Đại học 75.Khoa Kinh Tế-CSTH Có thời hạn0199900082Trần Trọng Toàn Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Có thời hạn0199900085Đỗ Đức Chung Khác 08.P.Quản trị & Quản lý thiết bị Có thời hạn0199900086Huỳnh Thanh Bình Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Không xác định thời hạn0499940015Nguyễn Văn Điển Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn0199900090Trần Thị Thảo Thạc Sĩ 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn0896000045Lê Thế Thành Khác 71.Ban nhà ăn - CSTH Có thời hạn0896000041Nguyễn Văn Chiến Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Thử việc0499940014Đỗ Anh Tuấn Đại học 57.K.Điện - Điện tử CSTB Thử việc0199900087Nguyễn Thị Hương Thạc Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn07600044 Nguyễn Anh Tuấn (b) Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Thử việc0896000046Lê Xuân Tuấn Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Có thời hạn07600045 Đặng Thị Hải Chung Đại học 80.K. Khoa học Cơ ban (CSNA) Thử việc0499940017Hà Thị Lãm Phó giáo sư, ti58.K. Công nghệ Hóa học (CSTB) Có thời hạn0199900078Trương Thanh Vy Khác 12.TT Học Liệu Có thời hạn0199900093Bùi Hồng Quân Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn06690031 Nguyễn Cao Cường Thạc Sĩ 64.K. KHCB CSMT Có thời hạn0896000048Nguyễn Thị Thế Thạc Sĩ 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Có thời hạn01170010 Phan Bá Linh Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn0199900094Hà Thị Đủp Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Có thời hạn0199900095Nguyễn Phú Quí Đại học 11.Thư viện Có thời hạn04520002 Bùi Thị Thùy Liên Thạc Sĩ 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Có thời hạn04130001 Vũ Tuấn Đạt Đại học 46.Phòng Giáo vụ - CSTB Có thời hạn01070022 Nguyễn Hữu Trí Khác 07.P.TT GD và QLSV Có thời hạn06690033 Trịnh Nhật Tiến Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Thử việc0199900096Phan Thị Như Hồng Khác 29.K.Tài chính-Ngân hàng Có thời hạn0199900097Lăng Thị Minh Thảo Thạc Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Không xác định thời hạn0199900098Tăng Thị Thanh Thủy Thạc Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Có thời hạn0199900084Ngô Hoàng Điệp Thạc Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Không xác định thời hạn0199900091Hồ Văn Tài Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Có thời hạn

Page 25: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01350006 Nguyễn Ngọc Thuần Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn01350009 Nguyễn Huỳnh Đình Thuấn Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn01360056 Nguyễn Thành Sum Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn06530005 Ngô Hữu Dũng Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Có thời hạn06530006 Trương Quang Vinh Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn06530007 Nguyễn Kim Đức Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn06530008 Võ Đức Anh Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn0199900088Nguyễn Khánh Bình Thạc Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn04570002 Tô Đức Anh Thạc Sĩ 57.K.Điện - Điện tử CSTB Thử việc0199900100Ngô Đức Vượng Khác 14.Phòng Dịch Vụ Có thời hạn0896000047Nguyễn Thị Chinh Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Thử việc0499940018Vũ Quang Hòa Thạc Sĩ 57.K.Điện - Điện tử CSTB Thử việc0199900101Hoàng Đình Khôi Đại học 38.K.Điện Có thời hạn0896000049Nguyễn Thế Hải Thạc Sĩ 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0896000050Ngô Ngọc Minh Thạc Sĩ 75.Khoa Kinh Tế-CSTH Thử việc04540003 Trần Anh Dũng Đại học 17.TT GD Thường xuyên Thử việc0199900104Đinh Nho Anh Đại học 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Thử việc0199900099Nguyễn Minh Hùng Khác 07.P.TT GD và QLSV Có thời hạn0199900102Phạm Văn Hưng Thạc Sĩ 20.TT Thiết bị máy & Thiết bị hóa họcCó thời hạn620001 Phan Anh Tú Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Thử việc04550002 Trần Chí Quang Đại học 21.TT CN Cơ khí Thử việc0199900105Nguyễn Đức Toàn Thạc Sĩ 38.K.Điện Có thời hạn01070023 Nguyễn Duy Hóa Đại học 07.P.TT GD và QLSV Có thời hạn06690034 Nguyễn Hữu Dự Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Có thời hạn04530001 Vũ Bá Hải Thạc Sĩ 23.K.Mác Lênin Có thời hạn01350011 Trần Thị Lê Đại học 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn04500003 Phạm Thị Quỳnh Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Có thời hạn04460015 Nguyễn Thị Tuyết Mai Đại học 51.Trung tâm Thư viện (CSTB) Có thời hạn04520001 Trần Thế Quang Tiến Sĩ 55.K.Cơ Khí - CSTB Không xác định thời hạn04700031 Trần Thị Phương Thúy Đại học 51.Trung tâm Thư viện (CSTB) Có thời hạn07600001 Nguyễn Thị Thu Hà Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Có thời hạn0199900014Trần Trọng Nhân Thạc Sĩ 39.K.Cơ khí Có thời hạn04700030 Nguyễn Thị Thúy Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Có thời hạn01350007 Lưu Thảo Nguyên Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn01350008 Văn Hồng Thiện Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn01270044 Nguyễn Hùng Khanh Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Có thời hạn01240003 Lương Thị Thùy Dương Thạc Sĩ 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01240004 Lê Văn Thắng Đại học 23.K.Mác Lênin Có thời hạn01350012 Đỗ Viết Phương Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn0896000032Bùi Thị Thúy Khác 71.Ban nhà ăn - CSTH Có thời hạn0199900053Nguyễn Thị Kiều Hạnh Khác 15. Nhà ăn Có thời hạn0199900063Bùi Văn Liêm Đại học 24.K.KHCB Có thời hạn0199900068Nguyễn Văn Ninh Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn06690032 Lê Thị Thanh Tùng Thạc Sĩ 64.K. KHCB CSMT Có thời hạn0199900103Võ Thúy Hà Thạc Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Có thời hạn01290064 Trần Phi Hoàng Thạc Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn01290066 Nguyễn Tấn Minh Thạc Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01290067 Huỳnh Đạt Hùng Thạc Sĩ 28.K.QTKD Không xác định thời hạn01290069 Nguyễn Ngọc Chương Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn01310053 Nguyễn Kim Nhất Đại học 30.K. Kế toán-Kiểm toán Có thời hạn07600005 Nguyễn Duy Cường Thạc Sĩ 80.K. Khoa học Cơ ban (CSNA) Có thời hạn

Page 26: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

07600006 Lê Thị Mai Hoa Thạc Sĩ 81.K. Công nghệ (CSNA) Có thời hạn07600007 Trần Thanh Tú Đại học 80.K. Khoa học Cơ ban (CSNA) Có thời hạn07600008 Nguyễn Nữ Ngọc Trâm Đại học 80.K. Khoa học Cơ ban (CSNA) Có thời hạn07600009 Nguyễn Thị Lan Phương Thạc Sĩ 80.K. Khoa học Cơ ban (CSNA) Có thời hạn01110034 Trần Thị Kim Luyến Đại học 11.Thư viện Có thời hạn07600011 Nguyễn Thanh Tuấn Đại học 81.K. Công nghệ (CSNA) Có thời hạn04540001 Tạ Thị Mộng Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn07600020 Đoàn Thị Hà Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Có thời hạn07600021 Uông Thị Mai Phượng Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Có thời hạn07600022 Phạm Thị Ngọc Hiền Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Có thời hạn07600023 Bùi Thị Minh Hoài Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Có thời hạn0199900017Hoàng Thị Thanh Ngọc Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn0199900018Đặng Quốc Thái Thạc Sĩ 24.K.KHCB Có thời hạn0199900019Đặng Công Triết Thạc Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Không xác định thời hạn0199900020Nguyễn Hoàng Dũng Thạc Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Không xác định thời hạn0199900021Ngô Thị Như Thạc Sĩ 23.K.Mác Lênin Có thời hạn0199900022Đinh Ngọc Phương Thảo Đại học 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn0199900023Phạm Nguyễn Trường Thi Thạc Sĩ 82.Đi học Có thời hạn0199900024Đinh Thị Hoa Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Có thời hạn01250009 Nguyễn Đức Phương Thạc Sĩ 24.K.KHCB Có thời hạn01320009 Trần Thị Hồng Hạnh Thạc Sĩ 31.K.TMDL Có thời hạn0199900025Nguyễn Hữu Quyền Tiến Sĩ 31.K.TMDL Không xác định thời hạn0199900026Cao Xuân Quang Đại học 40.Khoa Ôtô Có thời hạn01190029 Đặng Thanh Minh Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Có thời hạn08600001 Nguyễn Văn Hường Thạc Sĩ 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn08600002 Nguyễn Thị Dinh Đại học 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn08600003 Viên Thị Dung Thạc Sĩ 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Không xác định thời hạn08600004 Hoàng Thị Lợi Khác 71.Ban nhà ăn - CSTH Không xác định thời hạn08600005 Khuất Xuân Thìn Khác 70.KyTucXa-CSTH Không xác định thời hạn08600014 Trịnh Đức Chinh Đại học 75.Khoa Kinh Tế-CSTH Không xác định thời hạn08600015 Hoàng Thị Hải Đường Thạc Sĩ 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn08600016 Nguyễn Xuân Hiếu Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn08600017 Lê Thị Ca Sơn Thạc Sĩ 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn08600019 Võ Mai Đỗ Quyên Thạc Sĩ 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn08600020 Lê Thị Phương Hoa Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn08600022 Nguyễn Trường Sơn Đại học 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn08600023 Đào Thị Tuyết Đại học 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Không xác định thời hạn08600024 Hoàng Thị Thanh Đại học 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Không xác định thời hạn08600025 Đặng Thị Mai Đại học 69.Phòng TTGD & QLHSSV-CSTHKhông xác định thời hạn08600026 Đoàn Thị Tuyên Đại học 69.Phòng TTGD & QLHSSV-CSTHKhông xác định thời hạn600001 Lê Thị ánh Tuyết Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Không xác định thời hạn08600027 Nguyễn Xuân Lô Thạc Sĩ 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Không xác định thời hạn08600028 Phạm Hữu Trang Thạc Sĩ 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Không xác định thời hạn08600029 Nguyễn Ngọc Anh Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Không xác định thời hạn08600030 Cao Đức Tư Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Không xác định thời hạn08600031 Nguyễn Thị Yên Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Không xác định thời hạn08600032 Đinh Thị Thu Hà Thạc Sĩ 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn08600032a Trịnh Thị Nga Đại học 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003201Lê Thị Thu Đại học 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003202Trần Văn Thịnh Đại học 67.Ban Lãnh Đạo-CSTH Không xác định thời hạn0860003203Phạm Thanh Nhàn Đại học 67.Ban Lãnh Đạo-CSTH Không xác định thời hạn

Page 27: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

0860003204Nguyễn Thị Xuân Hương Đại học 71.Ban nhà ăn - CSTH Không xác định thời hạn0860003301Phạm Tấn Bình Đại học 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Không xác định thời hạn0860003309Bùi Thị Hồng Đại học 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Không xác định thời hạn0860003311Vũ Thị Nương Cao đẳng 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003313Lê Thị Thu Hương Đại học 69.Phòng TTGD & QLHSSV-CSTHKhông xác định thời hạn0860003319Lê Trọng Chấn Thạc Sĩ 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Không xác định thời hạn0860003320Phạm Thị Kim Loan Thạc Sĩ 70.KyTucXa-CSTH Không xác định thời hạn0860003321Đồng Thị Kim Thoa Thạc Sĩ 69.Phòng TTGD & QLHSSV-CSTHKhông xác định thời hạn0860003322Lương Quang Cường Thạc Sĩ 69.Phòng TTGD & QLHSSV-CSTHKhông xác định thời hạn0860003323Đới Thị Phương Đại học 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003308Hoàng Xuân Cẩm Thạc Sĩ 70.KyTucXa-CSTH Không xác định thời hạn0860003310Trịnh Thị Tuyết Lan Thạc Sĩ 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Không xác định thời hạn0860003312Phan Anh Tú Đại học 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Không xác định thời hạn0860003314Chu Thị Hồng Cao đẳng 70.KyTucXa-CSTH Không xác định thời hạn0860003324Nguyễn Thị Nga Đại học 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Không xác định thời hạn0860003326Nguyễn Ngọc Thanh Đại học 70.KyTucXa-CSTH Không xác định thời hạn0860003327Lê Văn Xuyên Đại học 70.KyTucXa-CSTH Không xác định thời hạn0860003331Phạm Thị Hương Đại học 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Không xác định thời hạn0860003329Lê Thọ Thủy Đại học 70.KyTucXa-CSTH Không xác định thời hạn0860003330Nguyễn Ngọc Kế Đại học 69.Phòng TTGD & QLHSSV-CSTHKhông xác định thời hạn0860003337Nguyễn Xuân Ngọc Khác 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003338Trần Thị Thu Hương Đại học 69.Phòng TTGD & QLHSSV-CSTHKhông xác định thời hạn0860003339Trần Quang Châu Đại học 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Không xác định thời hạn0860003340Lê Ngọc Tòng Thạc Sĩ 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0860003341Đào Thị Phú Thạc Sĩ 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0860003342Phạm Đình Bính Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0860003343Trần Thị Hương Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0860003344Lưu Thị Thu Hường Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0860003346Vũ Đình Bính Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn0860003347Võ Thị Mai Khác 70.KyTucXa-CSTH Không xác định thời hạn0860003348Nguyễn Thị Thoa Đại học 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Không xác định thời hạn0860003349Nguyễn Văn Thảo Thạc Sĩ 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Không xác định thời hạn0860003351Cao Văn Như Thạc Sĩ 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0860003352Trần Thị Thư Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0860003353Nguyễn Thị Nghĩa Khác 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003345Nguyễn Thị Sáu Thạc Sĩ 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0860003350Đỗ Thị Huệ Khác 70.KyTucXa-CSTH Không xác định thời hạn0860003354Hoàng Thị Ngọt Đại học 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003355Vũ Anh Tuấn Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn0860003357Phạm Hồng Tuyến Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0860003358Hoàng Thị Bình Thạc Sĩ 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0860003359Lê Thị Liên Đại học 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003400Lê Bích Hạnh Thạc Sĩ 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0860003401Đỗ Hữu Nghị Thạc Sĩ 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0860003507Bùi Bá Hân Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0860003604Nguyễn Ngọc Quý Khác 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003605Dương Quang Vũ Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0860003606Nguyễn Huy Kim Khác 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003608Hoàng Công Thìn Cao đẳng 70.KyTucXa-CSTH Không xác định thời hạn0860003609Nguyễn Thị Đoàn Đại học 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Không xác định thời hạn0860003702Hoàng Thị Quyết Khác 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn

Page 28: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

0860003703Lê Văn Khôi Khác 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003509Nguyễn Thị Nga Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0860003601Phạm Đình Học Khác 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003603Lê Thị Bích Đại học 70.KyTucXa-CSTH Không xác định thời hạn0860003700Trương Thị Thịnh Khác 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003704Phạm Xuân Hinh Khác 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003706Nguyễn Thị Nhung Cao đẳng 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Không xác định thời hạn0860003707Lương Xuân Duyên Đại học 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003602Dương Văn Định Đại học 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Không xác định thời hạn0860003607Lê Ngọc Hải Đại học 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003705Lê Duy Hùng Khác 66.Phòng Tổng hợp_CSTH Không xác định thời hạn0860003708Lê Đình Trường Đại học 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Không xác định thời hạn0199900028Đoàn Vương Nguyên Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn0199900029Trần Hoa Phúc Chân Thạc Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn0199900030Lê Ngọc Cẩn Thạc Sĩ 24.K.KHCB Có thời hạn07600025 Phan Thị Thu Hiền Thạc Sĩ 80.K. Khoa học Cơ ban (CSNA) Có thời hạn0860003701Mai Đình Cảnh Khác 71.Ban nhà ăn - CSTH Không xác định thời hạn0860003713Nguyễn Thị Phương Đại học 69.Phòng TTGD & QLHSSV-CSTHKhông xác định thời hạn07600026 Phùng Thị Thanh Đại học 81.K. Công nghệ (CSNA) Có thời hạn01390020 Phan Minh Thân Thạc Sĩ 38.K.Điện Có thời hạn01390022 Lê Văn Đại Thạc Sĩ 38.K.Điện Có thời hạn02400010 Hồ Đắc Phúc Khác 43.Cơ sở 2 Có thời hạn0199900038Lê Thị Kim Hoàng Cao đẳng 44.Trường TH Nhựt Tân Có thời hạn0860003717Nguyễn Ngọc Sơn Đại học 67.Ban Lãnh Đạo-CSTH Không xác định thời hạn0199900041Nguyễn Minh Dịu Đại học 44.Trường TH Nhựt Tân Có thời hạn04700034 Trần Thế Nội Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn0499940001Bùi Xuân Hoan Khác 47.P.Tổng hợp - CSTB Có thời hạn0199900047Đỗ Minh Ngọc Khác 04.P.Đào tạo Có thời hạn0199900048Vũ Thị Nhung Khác 12.TT Học Liệu Có thời hạn0199900049Đào Thị Hoa Khác 12.TT Học Liệu Có thời hạn0199900050Lưu Thị Thuận Khác 12.TT Học Liệu Có thời hạn0199900051Đoàn Ngọc Duy Linh Tiến Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn0199900052Nguyễn Ngọc Châu Khác 14.Phòng Dịch Vụ Có thời hạn0896000001Vũ Viết Hải Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Có thời hạn0896000013Chu Thị Thùy Đại học 75.Khoa Kinh Tế-CSTH Có thời hạn0896000004Trịnh Thị An Nga Đại học 75.Khoa Kinh Tế-CSTH Thử việc0896000015Trần Thị Hường Đại học 75.Khoa Kinh Tế-CSTH Có thời hạn0896000019Nguyễn Gia Khuyên Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Không xác định thời hạn0896000020Nguyễn Thị Huyền Đại học 75.Khoa Kinh Tế-CSTH Có thời hạn0896000024Đào Thị Như Quỳnh Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Có thời hạn0896000025Nguyễn Thị Việt Hằng Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Có thời hạn08640001 Trần Thị Lan Anh Đại học 68.Phòng Giáo vụ_CSTH Có thời hạn0896000026Ngô Thị Tươi Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Có thời hạn0896000017Lê Thọ Tiệp Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Thử việc0896000027Nguyễn Thị Hường Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Có thời hạn0896000028Trần Đăng Thạch Tiến Sĩ 81.K. Công nghệ (CSNA) Có thời hạn0896000029Nguyễn Đức Hiển Đại học 81.K. Công nghệ (CSNA) Có thời hạn0896000030Nguyễn Trọng Sóng Đại học 81.K. Công nghệ (CSNA) Có thời hạn0896000031Nguyễn Văn Sỹ Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Có thời hạn08770001 Lê Anh Tuấn Đại học 75.Khoa Kinh Tế-CSTH Có thời hạn0199900106Đỗ Văn Uấn Khác 14.Phòng Dịch Vụ Có thời hạn

Page 29: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

06640001 Lê Thị Hương Thạc Sĩ 64.K. KHCB CSMT Có thời hạn0199900107Trần Anh Vũ Tiến Sĩ 38.K.Điện Không xác định thời hạn0896000051Chu Đình Hùng Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Thử việc06690035 Lê Trọng Hiền Thạc Sĩ 61.P. Giáo vụ CSMT Có thời hạn01140035 Đỗ Văn Mão Khác 14.Phòng Dịch Vụ Có thời hạn01130020 Đặng ích Hải Cao đẳng 08.P.Quản trị & Quản lý thiết bị Có thời hạn0199900109Cao Thị Thúy Nga Thạc Sĩ 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Có thời hạn0199900110Lê Hồng Thía Thạc Sĩ 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Không xác định thời hạn07770002 Đặng Minh Chưởng Tiến Sĩ 77.Ban lãnh đạo (CSNA) Không xác định thời hạn0199900113Phạm Đức Trung Thạc Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Có thời hạn0199900115Nông Ngọc Dụ Đại học 29.K.Tài chính-Ngân hàng Có thời hạn07770003 Vũ Ngọc Khánh Đại học 78.Phòng Giáo vụ (CSNA) Có thời hạn0199900116Bùi Văn Ban Khác 08.P.Quản trị & Quản lý thiết bị Có thời hạn0499940020Nguyễn Đức Lộc Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Thử việc01360057 Lê Quân Hà Tiến Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn0499940021Chu Thị Hằng Đại học 17.TT GD Thường xuyên Thử việc0499940022Nguyễn Thị Bảo Thư Đại học 57.K.Điện - Điện tử CSTB Thử việc06690038 Nguyễn Thị Thúy Việt Thạc Sĩ 63.K.Kinh tế CSMT Thử việc06690040 Nguyễn Thị Lệ Chi Thạc Sĩ 63.K.Kinh tế CSMT Thử việc0199900118Nguyễn Văn Tân Thạc Sĩ 36.K.CNTT Không xác định thời hạn06690036 Hồ Thanh Hoàng Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Có thời hạn0199900114Phạm Thị Bích Thảo Thạc Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Có thời hạn06690039 Bùi Thị Thanh Thúy Đại học 63.K.Kinh tế CSMT Thử việc01170011 Lê Tiến Thịnh Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn06690041 Hoàng Anh Viện Đại học 63.K.Kinh tế CSMT Có thời hạn06690043 Nguyễn Công Du Thạc Sĩ 63.K.Kinh tế CSMT Có thời hạn06690045 Trần Quý Hữu Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Có thời hạn07770001 Lê Hồng Quang Đại học 80.K. Khoa học Cơ ban (CSNA) Không xác định thời hạn0199900117Nguyễn Trường Minh Khác 12.TT Học Liệu Có thời hạn06690037 Đặng Thị Anh Quyên Thạc Sĩ 64.K. KHCB CSMT Không xác định thời hạn0199900121Lê Ngọc Tiến Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Có thời hạn08760001 Trần Đức Khoản Thạc Sĩ 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn01300021 Trần Thị Lan Hương Đại học 30.K. Kế toán-Kiểm toán Có thời hạn06690042 Nguyễn Trọng Minh Thái Thạc Sĩ 63.K.Kinh tế CSMT Có thời hạn0199900123Nguyễn Văn Thận Khác 15. Nhà ăn Có thời hạn0199900125Đỗ Thị Minh Tâm Khác 15. Nhà ăn Có thời hạn0199900128Nguyễn Thanh Tùng Đại học 30.K. Kế toán-Kiểm toán Thử việc0199900129Đỗ Thị Thanh Ngân Đại học 30.K. Kế toán-Kiểm toán Thử việc0199900111Trần Thị Nhân ái Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Có thời hạn0199900120Nguyễn Thị Thúy Nga Thạc Sĩ 39.K.Cơ khí Không xác định thời hạn0199900122Ngô Xuân Huy Thạc Sĩ 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Không xác định thời hạn0199900127Nguyễn Lê Thành Trung Đại học 30.K. Kế toán-Kiểm toán Thử việc0199900130Đỗ Khánh Ly Thạc Sĩ 30.K. Kế toán-Kiểm toán Thử việc0199900131Ngô Thị Thùy Trang Đại học 30.K. Kế toán-Kiểm toán Thử việc0199900132Hoàng Đình Vui Đại học 30.K. Kế toán-Kiểm toán Thử việc0199900134Nguyễn Tài Yên Đại học 30.K. Kế toán-Kiểm toán Thử việc04540004 Nguyễn Trọng Khiêm Thạc Sĩ 54.K.KH Cơ Bản - CSTB Thử việc0199900136Nguyễn Ngọc Long Thạc Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn0199900139Bùi Huy Khôi Thạc Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn0199900141Nguyễn Thái Bình Thạc Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn0199900144Vũ Văn Điệu Đại học 40.Khoa Ôtô Thử việc

Page 30: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

0199900147Trần Thị Tin Khác 15. Nhà ăn Có thời hạn01080003 Vũ Đình Mong Khác 08.P.Quản trị & Quản lý thiết bị Có thời hạn01130021 Nguyễn Thị Thoa Khác 13.Phòng Quản lý KTX Có thời hạn06690044 Huỳnh Minh Đại Thạc Sĩ 63.K.Kinh tế CSMT Có thời hạn01300022 Phạm Trường Quân Đại học 30.K. Kế toán-Kiểm toán Thử việc0199900135Nguyễn Thị Như Hương Đại học 30.K. Kế toán-Kiểm toán Thử việc0199900142Trình Thị Liên Đại học 11.Thư viện Có thời hạn0199900145Đặng Tiến Phúc Đại học 40.Khoa Ôtô Thử việc0199900149Hoàng Thị Kim Khuyên Thạc Sĩ 33.K.CN Hóa học Có thời hạn01180034 Hoàng Phi Long Đại học 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Thử việc0199900154Phan Quang Hưng Đại học 24.K.KHCB Thử việc0199900155Lê Văn Lai Thạc Sĩ 24.K.KHCB Có thời hạn0199900124Nguyễn Quốc Tiến Khác 15. Nhà ăn Có thời hạn0199900126Nguyễn Văn Mạnh Cao đẳng 11.Thư viện Có thời hạn0199900133Đoàn Thị Thùy Anh Đại học 30.K. Kế toán-Kiểm toán Thử việc0199900138Võ Hữu Khánh Thạc Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn0199900140Phùng Thanh Bình Thạc Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn0199900143Trần Thị Thanh Huyền Thạc Sĩ 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Có thời hạn01400001 Lê Minh Đảo Đại học 40.Khoa Ôtô Thử việc0199900146Phan Văn Nhựt Đại học 40.Khoa Ôtô Thử việc0199900137Nguyễn Thành Long Thạc Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn01080004 Nguyễn Quang Báu Cao đẳng 13.Phòng Quản lý KTX Có thời hạn0199900148Nguyễn Thanh Liêm Khác 14.Phòng Dịch Vụ Có thời hạn01140036 Trần Bá Hào Khác 14.Phòng Dịch Vụ Có thời hạn01130022 Nguyễn Thị Kim Liên Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không xác định thời hạn0199900150Phạm Quỳnh Thái Sơn Thạc Sĩ 20.TT Thiết bị máy & Thiết bị hóa họcCó thời hạn0199900151Bùi Thị Hảo Thạc Sĩ 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn0199900152Đinh Thị Hoa Thạc Sĩ 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn0875a00001Lê Văn Huy Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Thử việc0896000077Lê Thị Hồng Hà Đại học 75.Khoa Kinh Tế-CSTH Thử việc05440003 Lê Thị Hiền Đại học 44.Trường TH Nhựt Tân0896000058Nguyễn Hữu Toàn Thạc Sĩ 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Có thời hạn0896000060Nguyễn Vũ Ninh Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Thử việc0896000061Nguyễn Văn Sơn Thạc Sĩ 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Có thời hạn0896000062Đinh Thị Tuyền Khác 71.Ban nhà ăn - CSTH Có thời hạn08710001 Đinh Thị Lan Phương Khác 71.Ban nhà ăn - CSTH Có thời hạn0896000064Trương Văn Xuân Khác 71.Ban nhà ăn - CSTH Có thời hạn08710002 Nguyễn Thị Thanh Khác 71.Ban nhà ăn - CSTH Có thời hạn0896000065Đào Văn Thuận Khác 71.Ban nhà ăn - CSTH Có thời hạn0896000066Bùi Công Thanh Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Thử việc08740002 Nguyễn Thị Hà Thạc Sĩ 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Không xác định thời hạn0896000054Nguyễn Doãn Dương Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Thử việc08760002 Trần Anh Tuấn Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Không xác định thời hạn0896000071Hoàng Thị Sơn Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Thử việc0896000072Hà Thị Thanh Huệ Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Thử việc0896000074Phạm Văn Cư Đại học 75.Khoa Kinh Tế-CSTH Có thời hạn0896000075Bùi Thị Kim Thoa Đại học 75.Khoa Kinh Tế-CSTH Thử việc0199900185Nguyễn Chí Trung Đại học 21.TT CN Cơ khí Thử việc0199900195Nguyễn Văn Duy Đại học 37.K.CN Điện tử Thử việc0199900196Dương Miên Ka Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Có thời hạn0896000084Đào Phan Thoại Đại học 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmThử việc

Page 31: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

05440006 Huỳnh Hữu Dũng Khác 44.Trường TH Nhựt Tân Có thời hạn01070024 Trịnh Đình Trọng Khác 07.P.TT GD và QLSV Có thời hạn0199900153Nguyễn Thị Thúy Quyên Đại học 23.K.Mác Lênin Không xác định thời hạn01180033 Thái Lê Mỹ Loan Thạc Sĩ 18.K. Khoa Học & KT Máy Tính Có thời hạn01240005 Nguyễn Thị Phượng Cao đẳng 24.K.KHCB Có thời hạn0199900160Lê Thị Thanh Huyền Đại học 17.TT GD Thường xuyên Thử việc0199900163Nguyễn Thị Cẩm Nhung Đại học 17.TT GD Thường xuyên Thử việc01210039 Bùi Quốc Duy Thạc Sĩ 21.TT CN Cơ khí Có thời hạn0199900166Lê Văn Hiên Tiến Sĩ 41.Khoa Nhiệt-Lạnh Không xác định thời hạn01280040 Phạm Anh Lộc Thạc Sĩ 24.K.KHCB Không xác định thời hạn0199900157Trịnh Anh Viên Thạc Sĩ 19.TT CN Hóa học Có thời hạn01190030 Vũ Thị Hoa Cao đẳng 19.TT CN Hóa học Có thời hạn01170012 Ngô Thị Thùy Như Đại học 17.TT GD Thường xuyên Thử việc01170013 Hồ Ngọc Nga Đại học 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn0199900158Đặng Hữu Phúc Đại học 17.TT GD Thường xuyên Thử việc0199900159Phan Thị Bích Thảo Thạc Sĩ 17.TT GD Thường xuyên Không xác định thời hạn0199900161Nguyễn Thị Phương Mai Đại học 17.TT GD Thường xuyên Thử việc0199900156Nguyễn Đức Minh Phó giáo sư, ti24.K.KHCB01170014 Đặng Đoàn Cẩm Tú Đại học 17.TT GD Thường xuyên Thử việc0199900168Huỳnh ái Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Có thời hạn0199900171Hà Minh Xuân Khác 14.Phòng Dịch Vụ Có thời hạn0199900172Đỗ Thị Mai Trinh Đại học 39.K.Cơ khí Có thời hạn0199900173Võ Thị Thanh Hà Thạc Sĩ 64.K. KHCB CSMT Có thời hạn0199900162Mai Thành Long Đại học 17.TT GD Thường xuyên Thử việc0199900164Lê Thị Diệu Hằng Đại học 17.TT GD Thường xuyên Thử việc0199900165Lê Hoàng Anh Thạc Sĩ 21.TT CN Cơ khí06690046 Nguyễn Ngọc Hiền Đại học 63.K.Kinh tế CSMT Có thời hạn06690048 Trương Thị Quýt Khác 60.P.Tổng hợp CSMT Có thời hạn06600002 Bùi Thu Hương Đại học 60.P.Tổng hợp CSMT Có thời hạn06650002 Trần Thị Hiền Đại học 65.K.Công nghệ -CSMT Thử việc0199900170Trần Thị Tình Cao đẳng 10.TT Tuyển sinh GTVL Có thời hạn06690047 Phan Thị Thảo Thạc Sĩ 63.K.Kinh tế CSMT Thử việc06690049 Trương Quang Mệnh Khác 60.P.Tổng hợp CSMT Có thời hạn06600001 Lý Sỹ Dược Khác 60.P.Tổng hợp CSMT Có thời hạn06690050 Bùi Văn Đồng Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Có thời hạn06690051 Đặng Văn Thuận Đại học 65.K.Công nghệ -CSMT Có thời hạn06690053 Lê Thị Mỹ Nguyệt Đại học 65.K.Công nghệ -CSMT Thử việc06650003 Huỳnh Tấn Hát Đại học 65.K.Công nghệ -CSMT Có thời hạn06690052 Ngô Thị Phi Quỳnh Đại học 65.K.Công nghệ -CSMT Thử việc01140037 Phạm Văn Thắng Khác 14.Phòng Dịch Vụ Có thời hạn0199900178Trịnh Thị Huyên Thạc Sĩ 81.K. Công nghệ (CSNA) Có thời hạn0199900181Đặng Thị Bích Hồng Thạc Sĩ 35.Viện KHCN & Q.Lý MT Có thời hạn07770016 Lê Thị Hoài Thu Đại học 81.K. Công nghệ (CSNA) Thử việc06690055 Nguyễn Hữu Thế Đại học 65.K.Công nghệ -CSMT06650004 Phan Thị Thanh Tuyền Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Không xác định thời hạn06690056 Trần Cao Việt Cao đẳng 60.P.Tổng hợp CSMT Có thời hạn01530001 Nguyễn Thu Phương Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB Thử việc0499940023Phạm Hữu Năm Thạc Sĩ 53.K.Kinh tế - CSTB Không xác định thời hạn04560002 Bùi Minh Tiến Đại học 56.Khoa CNTT - CSTB Thử việc04570004 Đàm Đức Cường Đại học 57.K.Điện - Điện tử CSTB Thử việc0499940024Nguyễn Thái Nga Đại học 53.K.Kinh tế - CSTB

Page 32: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

01060003 Phạm Lưu Quỳnh Như Đại học 06.P.KHCN & HTQT Có thời hạn07770004 Nguyễn Thị Thủy Đại học 81.K. Công nghệ (CSNA) Thử việc07770005 Trịnh Hữu Anh Thạc Sĩ 78.Phòng Giáo vụ (CSNA) Có thời hạn07770008 Nguyễn Thị Hương Thạc Sĩ 80.K. Khoa học Cơ ban (CSNA) Có thời hạn07770009 Trần Thị Vân Đại học 80.K. Khoa học Cơ ban (CSNA) Không xác định thời hạn0199900207Nguyễn Thị Thu Hằng Khác 14.Phòng Dịch Vụ Có thời hạn0199900209Trần Hồng Vinh Đại học 37.K.CN Điện tử Thử việc07770023 Lê Thị Trung Hạnh Cao đẳng 78.Phòng Giáo vụ (CSNA) Có thời hạn0199900210Bùi Tấn Nghĩa Thạc Sĩ 20.TT Thiết bị máy & Thiết bị hóa họcCó thời hạn0199900212Trịnh Công Minh Thạc Sĩ 36.K.CNTT Có thời hạn06690057 Lưu Khánh Ngọc Đại học 61.P. Giáo vụ CSMT Có thời hạn0896000086Lê Thị Vân Anh Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Có thời hạn0199900211Phạm Thị Lệ Diễm Thạc Sĩ 38.K.Điện Có thời hạn0199900213Phạm Thị Dung Đại học 11.Thư viện Có thời hạn0896000089Lê Hữu Duẩn Đại học 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Có thời hạn0199900214Dương Phúc Tý Phó giáo sư, tiTT Đào tạo bồi dưỡng07770022 Phan Thanh Minh Thạc Sĩ 81.K. Công nghệ (CSNA) Có thời hạn0199900208Vũ Thị Lan Khác 15. Nhà ăn Có thời hạn0199900215Nguyễn Đức Minh Phó giáo sư, ti24.K.KHCB07770006 Trịnh Xuân Trường Khác 78.Phòng Giáo vụ (CSNA) Có thời hạn0199900177Nguyễn Khắc Kiệm Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn07770010 Lê Đức Anh Đại học 80.K. Khoa học Cơ ban (CSNA) Có thời hạn07770011 Võ Thị Linh Đại học 81.K. Công nghệ (CSNA) Có thời hạn07770012 Phan Văn Hiếu Tiến Sĩ 81.K. Công nghệ (CSNA) Không xác định thời hạn07770013 Nguyễn Thị Hải Hà Thạc Sĩ 79.K. Kinh tế (CSNA) Có thời hạn0199900179Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học 80.K. Khoa học Cơ ban (CSNA) Không xác định thời hạn0199900180Nguyễn Văn Cương Khác 14.Phòng Dịch Vụ07770017 Dương Tiến Lãm Đại học 81.K. Công nghệ (CSNA) Có thời hạn08740001 Nguyễn Hữu Toản Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Thử việc0499940025Triệu Quốc Sơn Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Có thời hạn0896000052Trịnh Hữu Trường Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Thử việc0896000053Lê Sỹ Dũng Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Thử việc0199900175Nguyễn Thị Minh Phương Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn07770014 Phan Khánh Hồi Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Thử việc07770018 Phan Thị Thu Hiền Đại học 81.K. Công nghệ (CSNA) Thử việc0896000055Trần Bá ánh Thạc Sĩ 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Có thời hạn0896000063Vũ Thị Huế Khác 71.Ban nhà ăn - CSTH Có thời hạn0896000067Phạm Thanh Tuấn Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Thử việc0896000069Lê Thị Thúy Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Thử việc0896000070Nguyễn Thị Thúy Hằng Đại học 76.Khoa Học Cơ Bản-CSTH Thử việc0896000080Phạm Văn Thắng Đại học 75.Khoa Kinh Tế-CSTH Thử việc0199900186Não Thanh Ân Khác 08.P.Quản trị & Quản lý thiết bị Có thời hạn0199900189Mai Thăng Long Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Có thời hạn0199900198Võ Điền Chương Thạc Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn0199900199Nguyễn Thị Diệu Hạnh Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmCó thời hạn0199900200Võ Thị Thu Hằng Đại học 29.K.Tài chính-Ngân hàng Thử việc0896000079Đỗ Thị Hạnh Đại học 75.Khoa Kinh Tế-CSTH Thử việc0896000081Lê Đức Lâm Khác 75.Khoa Kinh Tế-CSTH0199900183Nguyễn Trường Duy Đại học 32.K.May thời trang Có thời hạn0199900184Lê Nhất Thống Thạc Sĩ 20.TT Thiết bị máy & Thiết bị hóa họcCó thời hạn07770020 Nguyễn Thị Thanh Huyền Đại học 79.K. Kinh tế (CSNA) Thử việc

Page 33: CHI TIẾT NHÂN SỰ TOÀN TRƯỜNGhui.edu.vn/Resource/Upload/file/3 Cong Khai 2010/Chi tiet trinh do 2010... · 01390006 Nguyễn Ngọc Đầm Khác 13.Phòng Quản lý KTX Không

0199900188Võ Hoàng Trôvi Đại học 37.K.CN Điện tử Thử việc0199900182Nguyễn Thị Ngọc Lan Đại học 32.K.May thời trang Có thời hạn0199900187Lê Thị Diễm Hồng Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn0199900190Vũ Cẩm Nhung Đại học 29.K.Tài chính-Ngân hàng Thử việc0199900191Nguyễn Ngọc Tuyến Đại học 21.TT CN Cơ khí Thử việc02400011 Võ Tuấn Anh Khác 43.Cơ sở 2 Có thời hạn07770021 Nguyễn Thị Huệ Thạc Sĩ 80.K. Khoa học Cơ ban (CSNA) Có thời hạn0199900192Lê Phạm Thiên Thư Thạc Sĩ 26.K.Ngoại ngữ Có thời hạn0199900193Trần Hoàng Quân Thạc Sĩ 37.K.CN Điện tử Có thời hạn0199900197Quách Minh Ngọc Đại học 30.K. Kế toán-Kiểm toán Thử việc05440007 Mai Thị Kim Liên Cao đẳng 44.Trường TH Nhựt Tân Có thời hạn05440008 Nguyễn Thị Thanh Tâm Cao đẳng 44.Trường TH Nhựt Tân Có thời hạn0199900202Đặng Trang Viễn Ngọc Thạc Sĩ 34.Viện CN Sinh học & Thực phẩmKhông xác định thời hạn01210040 Lê Duy Tuấn Đại học 21.TT CN Cơ khí Thử việc0199900204Nguyễn Quốc Cường Thạc Sĩ 27.K.Quốc tế Có thời hạn0199900205Trần Anh Quang Tiến Sĩ 28.K.QTKD Có thời hạn0896000083Bùi Huy Hoàng Thạc Sĩ 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Có thời hạn0896000085Dương Văn Anh Đại học 74.Khoa Công Nghệ-CSTH Có thời hạn0199900206Nguyễn Thị Như Thảo Cao đẳng 09.TT Khảo Thí & KĐ Chất lượng ĐTCó thời hạn05440010 Nguyễn Thị Tới Khác 44.Trường TH Nhựt Tân Có thời hạn0199900201Trần Đức Tiệp Cao đẳng 08.P.Quản trị & Quản lý thiết bị Có thời hạn0199900203Từ Kim Dung Thạc Sĩ 65.K.Công nghệ -CSMT Có thời hạn0896000087Hoàng Văn Trung Đại học 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Có thời hạn07770024 Phạm Hải Châu Thạc Sĩ 29.K.Tài chính-Ngân hàng Không xác định thời hạn0896000088Nguyễn Thị Nguyệt Đại học 73.Khoa Sư Phạm-CSTH Có thời hạn06690058 Huỳnh Tấn Thơm Đại học 62.P.TTGD & QL.HSSV CSMT Có thời hạn