chƯƠng trÌnh ĐÀo tẠo khÓa 25 - ba.vlu.edu.vn

15
1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐO TẠO KHÓA 25 (Rà soát 2021) Tên chương trình: Chương trình đào tạo cnhân Trình độ đào tạo: Đại hc Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh Mã số: 7430101 Áp dụng từ năm học 2021 2022 (HK 6) Khối lượng kiến thức: 126 tín chỉ 1. Chương trình cải tiến Khóa 25 ngành Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị Doanh nghiệp; Quản trị nguồn nhân lực; và Quản trị vận hành và chuỗi cung ứng STT Khoa phụ trách Mã học phần Tên học phần Course name Khối lượng kiến thức (Số tín chỉ) (LT/TH/) Bắt buộc (BB)/ Tự chọn (TC) Điều kiện tiên quyết Học phần học trước 1 Khối kiến thức giáo dục đại cương: 44 tín chỉ 1.1 Chính trị - Pháp luật 13 tín chỉ CB DCT0080 Trit hc Mac - Lenin Philosophy of Marxism and Leninism 3 (3/0) BB CB DCT0090 Kinh t chính trị Mac-Lenin Political economics of Marxism and Leninism 2 (2/0) BB Trit hc Mac - Lenin CB DTC0100 Ch ngha xã hội khoa hc Scientific Socialism 2 (2/0) BB Trit hc Mac - Lenin CB DCT0110 Lịch s Đảng cộng sản Vit Nam History of Vietnamese Communist Party 2 (2/0) BB Tư tưởng Hồ Chí Minh CB DCT0030 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh ideology 2 (2/0) BB Lịch s ĐCS Vit Nam

Upload: others

Post on 25-Nov-2021

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH ĐAO TẠO KHÓA 25

(Rà soát 2021)

Tên chương trình: Chương trình đào tạo cử nhân

Trình độ đào tạo: Đại học

Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh

Mã số: 7430101

Áp dụng từ năm học 2021 – 2022 (HK 6)

Khối lượng kiến thức: 126 tín chỉ

1. Chương trình cải tiến Khóa 25 ngành Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị

Doanh nghiệp; Quản trị nguồn nhân lực; và Quản trị vận hành và chuỗi cung ứng

STT

Khoa

phụ

trách

Mã học

phần Tên học phần Course name

Khối

lượng

kiến thức

(Số tín

chỉ)

(LT/TH/)

Bắt

buộc

(BB)/

Tự

chọn

(TC)

Điều kiện

tiên

quyết

Học phần

học trước

1 Khối kiến thức giáo dục đại cương: 44 tín chỉ

1.1 Chính trị - Pháp luật 13 tín chỉ

CB DCT0080 Triêt hoc Mac -

Lenin

Philosophy of

Marxism and

Leninism

3 (3/0) BB

CB DCT0090 Kinh tê chính trị

Mac-Lenin

Political

economics of

Marxism and

Leninism

2 (2/0) BB

Triêt hoc

Mac -

Lenin

CB DTC0100 Chu nghia xã

hội khoa hoc

Scientific

Socialism 2 (2/0) BB

Triêt hoc

Mac -

Lenin

CB DCT0110

Lịch sư Đảng

cộng sản Viêt

Nam

History of

Vietnamese

Communist

Party

2 (2/0) BB

Tư tưởng

Hồ Chí

Minh

CB DCT0030 Tư tưởng Hồ

Chí Minh

Ho Chi Minh

ideology 2 (2/0) BB

Lịch sư

ĐCS Viêt

Nam

2

STT

Khoa

phụ

trách

Mã học

phần Tên học phần Course name

Khối

lượng

kiến thức

(Số tín

chỉ)

(LT/TH/)

Bắt

buộc

(BB)/

Tự

chọn

(TC)

Điều kiện

tiên

quyết

Học phần

học trước

LUAT DPL0010 Pháp luật đại

cương

Foundation of

Law 2 (2/0) BB

CB DQP0010 Giáo dục quốc

phòng

Military

Training BB/KTL

1.2 Tin học, Toán và Khoa học tự nhiên 7 tín chỉ

1.2.1 Tin học 2 tín chỉ

CB DTH0012 Tin hoc cơ bản Basics

Informatics 2 (2/0) BB

1.2.2 Toán 3 tín chỉ

Chọn 1 môn trong các môn sau (3 tín chỉ)

CB/

QTKD DTN0112

Toán ứng dụng

trong kinh

doanh

Maths for

Business 3 (3/0) TC

CB DTN0070

Lý thuyêt xác

suất và thống kê

toán

Statictis and

Probability 3 (3/0) TC

1.2.3 Khoa học tự nhiên 2 tín chỉ

CNSH

DMT0020 Môi trường và

con người

Environment

and Man 2 (2/0) BB

1.3 Nghệ thuật và Nhân văn 4 tín chỉ

1.3.1 Nghệ thuật 2 tín chỉ

Chọn 1 môn trong các môn sau (2 tín chỉ)

NTBD DPR0200 Ảnh và kỹ thuật

nhiêp ảnh

Photograph

and

Photographic

techniques

2 TC

NTBD DNH0140 Khiêu vũ hiên

đại Dance Sport 2 TC

NTBD DNH0020 Thanh nhạc 1 Singing

techniques 1 2 TC

XHNV DNV0020 Mỹ hoc đại

cương

Fundamental of aesthetics

2 TC

MTCN DMC0193

Nghiên cứu lịch

sư phát triển

thời trang 1

Fashion

History 1 2 TC

1.3.2 Xã hội và nhân văn 2 tín chỉ

Chọn 1 môn trong các môn sau (2 tín chỉ)

3

STT

Khoa

phụ

trách

Mã học

phần Tên học phần Course name

Khối

lượng

kiến thức

(Số tín

chỉ)

(LT/TH/)

Bắt

buộc

(BB)/

Tự

chọn

(TC)

Điều kiện

tiên

quyết

Học phần

học trước

XHNV DNV0140 Lịch sư văn

minh thê giới

History of

World

Civilization

2 TC

XHNV DXH0060 Cơ sở Văn hóa

Viêt Nam

Vietnamese

Culture 2 TC

XHNV DXH0050 Xã hội hoc đại

cương

Principles of

Socialism 2 TC

XHNV DTL0013 Nhập môn Tâm

lý hoc

Fundamentals

of Psychology 2 TC

1.4 Kỹ năng và Ngoại ngữ 20 tín chỉ

1.4.1 Kỹ năng 5 tín chỉ

Chọn trong các môn sau (5 tín chỉ)

TTPTN

LSV DXH0052

Tư duy phản

biên

Critical

Thinking 2 (2/0) TC

QHCC DVH0050 Tiêng Viêt thực

hành

Business

Writing 2 (2/0) TC

QHCC DXH0190

Nghê thuật nói

trước công

chúng

Public

speaking 2 (2/0) TC

TTPTN

LSV DXH0022

Kỹ năng mềm 1:

Kỹ năng hoc đại

hoc

Soft skill 1 1 TC

TTPTN

LSV DPR0062

Kỹ năng mềm 2:

Kỹ năng giao

tiêp

Soft skill 2 1 TC

TTPTN

LSV DPR0041

Kỹ năng mềm 3:

Kỹ năng làm

viêc nhóm và

thuyêt trình

Soft skill 3 1 TC

TTPTN

LSV DXH0075

Kỹ năng mềm 4:

Kỹ năng nghề

nghiêp

Soft skill 4 1 TC

1.4.2 Ngoại ngữ 15 tín chỉ

CB

DTA0012 Anh văn 1 English 1 3 (3/0) BB

CB DTA0020 Anh văn 2 English 2 3 (3/0) BB Anh văn 1

CB

DTA0030 Anh văn 3 English 3 3 (3/0) BB Anh văn

2

4

STT

Khoa

phụ

trách

Mã học

phần Tên học phần Course name

Khối

lượng

kiến thức

(Số tín

chỉ)

(LT/TH/)

Bắt

buộc

(BB)/

Tự

chọn

(TC)

Điều kiện

tiên

quyết

Học phần

học trước

CB DTA0040 Anh văn 4 English 4 3 (3/0) BB Anh văn 3

QTKD

DTA0210 Anh văn chuyên

ngành

Business

English 3 (3/0) BB Anh văn 4

1.4.3 Giáo dục thể chất

CB DGT0010

DGT0020

Giáo dục thể

chất

Physical

Training BB/KTL

2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 82 tín chỉ

2.1 Các môn cơ sở ngành 27 tín chỉ

CB/

QTKD

DKT0010 Kinh tê vi mô Microeconomi

cs 3 (3/0) BB

CB/

QTKD

DKT0030 Kinh tê vi mô Macroeconomi

cs 3 (3/0) BB Kinh tê vi

KTKT DAC0012 Nguyên lý kê

toán

Principles of

Accounting 4 (4/0) BB

QTKD DQT0010 Quản trị hoc Principles of

Management 3 (3/0) BB

TM/

QTKD

DKT0020 Marketing căn

bản

Basic

Marketing 3 (3/0) BB

TCNH DKT0080 Tài chính tiền tê Monetary

Finance 3 (3/0) BB

QTKD DTN0160 Thống kê trong

kinh doanh

Statistics for

Business

3 (3/0) BB

Toán ứng

dụng trong

kinh doanh

Hoặc Lý

thuyêt xác

suất và

thống kê

toán

CNTT DQT0070

Nhập môn Quản

lý hê thống

thông tin

Introduction of

Information

management

systems

3 (2/1) BB

LUAT DPL0031 Luật kinh tê Business Law

2 (2/0) BB Pháp luật

đại cương

2.2 Kiến thức ngành 26 tín chỉ

QTKD DQT0200 Hành vi tổ chức Organizational

Behaviour 3 (3/0) BB

Quản trị

hoc

QTKD DQT0120 Quản trị chiên

lược

Strategic

Management 3 (3/0) BB

Quản trị

hoc

5

STT

Khoa

phụ

trách

Mã học

phần Tên học phần Course name

Khối

lượng

kiến thức

(Số tín

chỉ)

(LT/TH/)

Bắt

buộc

(BB)/

Tự

chọn

(TC)

Điều kiện

tiên

quyết

Học phần

học trước

QTKD DQT0470 Quản trị vận

hành

Operation

Management 3 (3/0) BB

Quản trị

hoc

QTKD DQT0041 Quản trị nguồn

nhân lực

Human

Resource

Management

3 (3/0) BB

Quản trị

hoc

QTKD DQT0100 Quản trị tài

chính

Financial

management 3 (3/0) BB

Nguyên lý

kê toán

QTKD DQT0020 Đạo đức kinh

doanh

Business

Ethics 2 (2/0) BB

QTKD DQT0171 Giao tiêp trong

kinh doanh

Business

Communicatio

n

3 (3/0) BB

Chọn 2 môn trong các môn sau (6 tín chỉ)

QTKD

DXH0043

Phương pháp

nghiên cứu

trong kinh

doanh

Research

methods for

Business 3 (3/0) TC

Thống kê

trong kinh

doanh

QTKD DQT0390

Quản trị sự thay

đổi trong tổ

chức

Change

Management 3 (3/0) TC

Quản trị

hoc

TM DCO0070 Thương mại

điên tư

E-Commerce

3 (3/0) TC

Quản trị

hoc,

Marketing

căn bản

TM/

QTKD

DKT120 Kinh doanh

quốc tê

International

Business 3 (3/0) TC Kinh tê vi

mô, Kinh

tê vi mô

QTKD

DQT0490 Phân tích kinh

doanh

Business

Analytics 3 (3/0) TC Thống kê

trong kinh

doanh

2.3 Kiến thức chuyên ngành 21 tín chỉ

2.3.1 Chuyên ngành Quản trị Doanh nghiệp 21 tín chỉ

QTKD DQT0354 Khởi nghiêp

kinh doanh

Entrepreneurs

hip 3 (3/0) BB

Quản trị

hoc, Kinh

tê hoc vi

mô,

Marketing

căn bản

TM/

QTKD DQT0420

Bán hàng và

Quản trị bán

hàng

Sales

Management 3 (3/0) BB

Quản trị

hoc,

Marketing

căn bản

TM/

QTKD

DQT0110 Quản trị

Marketing

Marketing

Management 3 (3/0) BB Marketing

căn bản

6

STT

Khoa

phụ

trách

Mã học

phần Tên học phần Course name

Khối

lượng

kiến thức

(Số tín

chỉ)

(LT/TH/)

Bắt

buộc

(BB)/

Tự

chọn

(TC)

Điều kiện

tiên

quyết

Học phần

học trước

QTKD DQT0130 Quản trị chất

lượng

Quality

Management 3 (3/0) BB

Quản trị

vận hành

Chọn 3 môn trong các môn sau (9 tín chỉ)

QTKD DQT0085 Quản trị rui ro

doanh nghiêp

Enterprise

Risk

Management

3 (3/0) TC Quản trị

hoc

XHNV DTL0460 Tâm lý hoc quản

lý và lãnh đạo

Psychology for

Management 3 (2/1) TC

QTKD DQT0092

Quản trị dự án Project

Management 3 (3/0) TC

Quản trị

vận hành

QTKD DCO0113 Quản lý Chuỗi

cung ứng

Supply Chain

Management 3 (3/0) TC

Quản trị

vận hành

QTKD DQT0500 Quản lý hiêu

quả và chê độ

đãi ngộ

Performance

Management

&

Compensation

3 (3/0) TC Quản trị

nguồn

nhân lực

QTKD DQT0480 Kỹ năng lãnh

đạo

Leadership

skills 3 (3/0) TC

Quản trị

hoc

2.3.2 Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực 21 tín chỉ

QTKD

DQT0530 Quan hê lao

động

Labor

Relations 3 (3/0) BB

Quản trị

nguồn

nhân lực

QTKD

DQT0510 Tuyển dụng và

bố trí nhân sự

Recruiting and

Staffing 3 (3/0) BB

Quản trị

nguồn

nhân lực

QTKD

DQT0250

Quản lý đào tạo

và phát triển

nghề nghiêp

Training

management

& career

development

3 (3/0) BB Quản trị

nguồn

nhân lực

QTKD

DQT0500

Quản lý hiêu

quả và chê độ

đãi ngộ

Performance

Management

&

Compensation

3 (3/0) BB Quản trị

nguồn

nhân lực

Chọn 3 môn trong các môn sau (9 tín chỉ)

XHNV DTL0600 Tâm lý hoc tổ

chức nhân sự

Psychology for

people

management

3 (2/1) TC

QTKD DQT0162 Quản trị hành

chính văn phòng

Office

management 3 (3/0) TC

Quản trị

hoc

QTKD DPR0091 Tổ chức và quản

trị sự kiên

Event

management 3 (3/0) TC

Marketing

căn bản

7

STT

Khoa

phụ

trách

Mã học

phần Tên học phần Course name

Khối

lượng

kiến thức

(Số tín

chỉ)

(LT/TH/)

Bắt

buộc

(BB)/

Tự

chọn

(TC)

Điều kiện

tiên

quyết

Học phần

học trước

TM/

QTKD DQT0420

Bán hàng và

Quản trị bán

hàng

Sales

Management 3 (3/0) TC

Quản trị

hoc,

Marketing

căn bản

QTKD DQT0480 Kỹ năng lãnh

đạo

Leadership

skills 3 (3/0) TC

Quản trị

hoc

TM/

QTKD

DQT0110 Quản trị

Marketing

Marketing

Management 3 (3/0) TC Marketing

căn bản

2.3.3 Chuyên ngành Quản Trị Vận Hành và chuỗi cung ứng 21 tín chỉ

QTKD

DQT0130 Quản trị chất

lượng

Quality

Management 3 (3/0) BB

Quản trị

vận hành

QTKD

DQT0580 Quản lý dịch vụ Service

Management 3 (3/0) BB

Quản trị

vận hành

QTKD

DQT0090 Quản trị dự án Project

Management 3 (3/0) BB

Quản trị

vận hành

QTKD DCO0113 Quản lý Chuỗi

cung ứng

Supply Chain

Management 3 (3/0) BB

Quản trị

vận hành

Chọn 3 môn trong các môn sau (9 tín chỉ)

QTKD

DQT0550 Quản lý theo

Lean

Lean

Production 3 (3/0) TC

Quản trị

vận hành

TM/

QTKD DCO0161 Quản trị kho bãi

Warehouse

Management 3 (3/0) TC

Quản trị

vận hành

QTKD DQT0560 Quản lý bảo trì

tổng thể

Total

Preventive

Maintenance

3 (3/0) TC Quản trị

vận hành

QTKD DQT0085 Quản trị rui ro

doanh nghiêp

Enterprise

Risk

Management

3 (3/0) TC Quản trị

hoc

XHNV DTL0460 Tâm lý hoc quản

lý và lãnh đạo

Psychology for

Management 3 (2/1) TC

TM/

QTKD DQT0420

Bán hàng và

Quản trị bán

hàng

Sales

Management 3 (3/0) TC

Quản trị

hoc,

Marketing

căn bản

QTKD DQT0480 Kỹ năng lãnh

đạo

Leadership

skills 3 (3/0) TC

Quản trị

hoc

TM/

QTKD

DQT0110 Quản trị

Marketing

Marketing

Management 3 (3/0) TC Marketing

căn bản

2.4 Thực tập 2 tín chỉ

QTKD DQT0700 Thực tập Internship 2 BB

2.5 Tốt nghiệp 6 tín chỉ

8

STT

Khoa

phụ

trách

Mã học

phần Tên học phần Course name

Khối

lượng

kiến thức

(Số tín

chỉ)

(LT/TH/)

Bắt

buộc

(BB)/

Tự

chọn

(TC)

Điều kiện

tiên

quyết

Học phần

học trước

QTKD

DQT0800 Khóa luận tốt

nghiêp Final Research 6 TC

QTKD

Dự án Kinh

doanh

Capstone

Project 6 TC

QTKD 2 môn tự chon

chuyên ngành 6 TC

Ghi chú: LT = số giờ lý thuyết; TH = Số giờ thực hành; ĐA = số giờ đồ án; TT = Số giờ thực tập;

KTL: Không tich luy; TC: Tự chon; BB: Băt buôc; TCBB: Tự chon băt buôc

9

2. Chương trình cải tiến Khóa 25 - Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý

2.1. Bảng chương trình đào tạo chung

STT

Khoa

phụ

trách Mã học

phần Tên học phần

Course name

Khối

lượng

kiến thức

(Số tín

chỉ)

(LT/TH/)

Bắt

buộc

(BB)/

Tự chọn

(TC)

Điều

kiện

tiên

quyết

Học phần

trước

1 Khối kiến thức giáo dục đại cương: 44 tín chỉ tích luy

1.1 Chính trị - Pháp luật 13 tín chỉ

CB DCT0080

Triêt hoc Mac -

Lenin

Philosophy of

Marxism and

Leninism

3 (3/0) BB

CB DCT0090

Kinh tê chính trị

Mac-Lenin

Political

economics of

Marxism and

Leninism

2 (2/0) BB

Triêt hoc

Mac -

Lenin

CB DTC0100 Chu nghia Khoa

hoc xã hội

Scientific

Socialism 2 (2/0) BB

Triêt hoc

Mac -

Lenin

CB DCT0110

Lịch sư Đảng

cộng sản Viêt

Nam

History of

Vietnamese

Communist Party 2 (2/0) BB

Tư tưởng

Hồ Chí

Minh

CB DCT0030 Tư tưởng Hồ

Chí Minh

Ho Chi Minh

ideology 2 (2/0) BB

Lịch sư

ĐCS VN

LUAT DPL0010 Pháp luật đại

cương

Foundation of

Law 2 (2/0) BB

CB DQP0010

Giáo dục quốc

phòng

Military Training BB/KTL

1.2 Toán, Tin học và Khoa học tự nhiên 7 tín chỉ

Tin học 2 tín chỉ

CB DTH0012 Tin hoc cơ bản Basic informatics 2 (1/1) BB

Toán chọn 1 môn (3 tín chỉ) 3 tín chỉ

CB/

QTKD DTN0112

Toán ứng dụng

trong kinh

doanh

Maths for

Business 3 (3/0) TC

CB DTN0070

Lý thuyêt xác

suất thống kê

toán

Probabilities and

Statistics 3 (3/0) TC

Khoa học 2 tín chỉ

10

STT

Khoa

phụ

trách Mã học

phần Tên học phần

Course name

Khối

lượng

kiến thức

(Số tín

chỉ)

(LT/TH/)

Bắt

buộc

(BB)/

Tự chọn

(TC)

Điều

kiện

tiên

quyết

Học phần

trước

CNSH

DMT0020 Môi trường và

Con người

Man and

Environment 2 (2/0) BB

1.3 Nghệ thuật và Nhân văn 4 tín chỉ

1.3.1 Nghệ thuật (Chọn 1 môn, 2 tín chỉ) 2 tín chỉ

NTBD DPR0200 Ảnh và kỹ thuật

nhiêp ảnh

Photograph and

Photographic

techniques

2

TC

NTBD DNH0140 Khiêu vũ hiên

đại Dance Sport

2 TC

NTBD DNH0020 Thanh nhạc 1 Singing

techniques 1

2 TC

XHNV DNV0020 Mỹ hoc đại

cương

Fundamental of aesthetics

2 TC

MTCN DMC0193

Nghiên cứu lịch

sư phát triển

thời trang 1

Fashion History 1

2

TC

1.3.2 Xã hội và nhân văn (Chọn 1 môn, 2 tín chỉ) 2 tín chỉ

XHNV DNV0140 Lịch sư văn

minh thê giới

History of World

Civilization

2 (2/0) TC

XHNV DXH0060 Cơ sở Văn hóa

VN

Vietnamese

Culture

2 (2/0) TC

XHNV DXH0050 Xã hội hoc đại

cương

Principles of

Socialism

2 (2/0) TC

XHNV DTL0013 Nhập môn Tâm

lý hoc

Fundamentals of

Psychology

2 (2/0) TC

1.4 Kỹ năng và Ngoại ngữ 20 tín chỉ

1.4.1 Kỹ năng 5 tín chỉ

Chọn 5 tín chỉ trong các môn sau

TTPT

NLSV DXH0052

Tư duy phản

biên Critical Thinking 2 TC

QHCC DVH0050 Tiêng Viêt thực

hành Business Writing 2 TC

QHCC DXH0190

Nghê thuật nói

trước công

chúng

Public speaking 2 TC

TTPT

NLSV DXH0022

Kỹ năng mềm 1:

Kỹ năng hoc đại

hoc

Soft skill 1 1 TC

TTPT DPR0062 Kỹ năng mềm 2: Soft skill 2 1 TC

11

STT

Khoa

phụ

trách Mã học

phần Tên học phần

Course name

Khối

lượng

kiến thức

(Số tín

chỉ)

(LT/TH/)

Bắt

buộc

(BB)/

Tự chọn

(TC)

Điều

kiện

tiên

quyết

Học phần

trước

NLSV Kỹ năng giao

tiêp

TTPT

NLSV DPR0041

Kỹ năng mềm 3:

Kỹ năng làm

viêc nhóm và

thuyêt trình

Soft skill 3 1 TC

TTPT

NLSV DXH0075

Kỹ năng mềm 4:

Kỹ năng nghề

nghiêp

Soft skill 4 1 TC

1.4.2 Tiếng Anh 15 tín chỉ

CB DTA0012 Anh văn 1 English 1 3 (3/0) BB

CB

DTA0020 Anh văn 2 English 2 3 (3/0) BB Anh văn

1

CB

DTA0030 Anh văn 3 English 3 3 (3/0) BB Anh văn

2

CB

DTA0040 Anh văn 4 English 4 3 (3/0) BB Anh văn

3

QTKD

DTA0210 Anh văn chuyên

ngành Business English 3 (3/0) BB Anh văn 4

1.4.3 Giáo dục thể chất

CB DGT0010

DGT0020

Giáo dục thể

chất Physical Training BB/KTL

2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 82 tín chỉ

2.1 Các môn cơ sở ngành 29 tín chỉ

CB/

QTKD

DKT0010 Kinh tê vi mô Microeconomics 3 (3/0) BB

CB/

QTKD

DKT0030 Kinh tê vi mô Macroeconomics 3 (3/0) BB

Kinh tê vi

KTKT DAC0012 Nguyên lý kê

toán

Principles of

Accounting 4 (4/0) BB

QTKD DQT0010 Quản trị hoc Principles of

Management 3 (3/0) BB

TM/

QTKD

DKT0020 Marketing căn

bản

Basic Marketing 3 (3/0) BB

QTKD DTN0160 Thống kê trong

kinh doanh

Statistics for

Business

3 (3/0) BB

Toán ứng

dụng trong

kinh doanh

hoặc

Lý thuyêt

Xác suất

thống kê

toán

12

STT

Khoa

phụ

trách Mã học

phần Tên học phần

Course name

Khối

lượng

kiến thức

(Số tín

chỉ)

(LT/TH/)

Bắt

buộc

(BB)/

Tự chọn

(TC)

Điều

kiện

tiên

quyết

Học phần

trước

TCNH DKT0080 Tài chính tiền tê Monetary Finance 3 (3/0) BB

CNTT DQT0021 Nhập môn Quản

lý Hê thống

Thông tin

Introduction of

Information

management

systems

3 (2/1) BB

LUAT DPL0031 Luật Kinh tê Business Law

2 (2/0) BB Pháp luật

đại cương

QTKD DQT0020 Đạo đức kinh

doanh

Business Ethics 2 (2/0) BB

2.2 Kiến thức ngành 21 tín chỉ

CNTT DTH0053 Nền tảng máy

tính

Fundamental of

Computing 3 (2/1) BB

CNTT DQT0221 Mạng và Bảo

mật thông tin

Network and

information

security

3 (2/1) BB

CNTT DQT0230 Cơ sở dữ liêu Database 3 (2/1) BB

CNTT DQT0270 Quản lý qui

trình doanh

nghiêp

Business Process

management 3 (2/1) BB

Nhập môn

Quản lý

hê thống

thông tin

QTKD DQT0171 Giao tiêp trong

kinh doanh

Business

Communication 3 (3/0) BB

QTKD DQT0470 Quản trị vận

hành

Operation

Management 3 (3/0) BB

Quản trị

hoc

Chọn 1 trong các môn sau (3 tín chỉ)

QTKD DQT0480 Kỹ năng lãnh

đạo

Leadership skills 3 (3/0) TC

Quản trị

hoc

CNTT DQT0060 Giá trị Doanh

nghiêp

Business Value 3 (2/1) TC

QTKD DQT0120 Quản trị chiên

lược

Strategic

Management 3 (3/0) TC

Quản trị

hoc

QTKD DQT0041 Quản trị nguồn

nhân lực

Human Resource

Management 3 (3/0) TC

Quản trị

hoc

TM/

QTKD

DQT0420 Bán hàng và

Quản trị bán

hàng

Sales

Management 3 (3/0) TC

Quản trị

hoc,

Marketing

căn bản

QTKD DQT0100 Quản trị tài Financial 3 (3/0) TC Nguyên lý

13

STT

Khoa

phụ

trách Mã học

phần Tên học phần

Course name

Khối

lượng

kiến thức

(Số tín

chỉ)

(LT/TH/)

Bắt

buộc

(BB)/

Tự chọn

(TC)

Điều

kiện

tiên

quyết

Học phần

trước

chính management kê toán

TM/

QTKD

DQT0110 Quản trị

Marketing

Marketing

Management 3 (3/0) TC Marketing

căn bản

2.3 Kiến thức chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý 24 tín chỉ

CNTT DQT0250 Kỹ thuật lấy yêu

cầu DN

Requirements

Engineering 3 (2/1) BB

Nhập môn

Quản lý

hê thống

thông tin

CNTT DQT0491 Phân tích và

thiêt kê hê thống

System Analysis

& Design

3 (2/1)

BB

Kỹ thuật

lấy yêu

cầu DN,

Quản lý

quy trình

DN

CNTT DQT0260 Quản lý dự án

hê thống thông

tin

ISM and practices

3 (2/1)

BB

Nhập môn

Quản lý

hê thống

thông tin,

Kỹ thuật

lấy yêu

cầu DN

CNTT DQT0281 Lý thuyêt và

thực hành

HTTT

IS theory and

practices 3 (3/0)

BB

Nhập môn

Quản lý

hê thống

thông tin

CNTT DQT0241 Phân tích dữ

liêu doanh

nghiêp

Business Data

Analysis 3 (2/1)

BB

Cơ sở dữ

liêu

CNTT DKT0200 Hoạch định

nguồn lực doanh

nghiêp

Enterprise

Resources

Planning (ERP) 3 (2/1)

BB

Kỹ thuật

lấy yêu

cầu DN,

Quản lý

quy trình

DN

Nhóm MIS 1: Chọn 1 trong các

môn sau (3 tín chỉ)

CNTT DCO0012 Quản trị quan hê

khách hàng

Customer

Relationship

Management

3 (3/0) TC Marketing

căn bản

TM/

QTKD

DCO0070 Thương Mại

điên tư

E-Commerce 3(3/0) TC Quản trị

hoc,

14

STT

Khoa

phụ

trách Mã học

phần Tên học phần

Course name

Khối

lượng

kiến thức

(Số tín

chỉ)

(LT/TH/)

Bắt

buộc

(BB)/

Tự chọn

(TC)

Điều

kiện

tiên

quyết

Học phần

trước

Marketing

căn bản

CNTT DCO0113 Quản lý chuỗi

cung ứng

Supply Chain

Management

(SCM)

3 (3/0) TC Quản trị

vận hành

Nhóm MIS 2: Chọn 1 trong các

môn sau (3 tín chỉ)

CNTT DQT0491 Kho dữ liêu và

Phân tích kinh

doanh

Data warehouse

and Business

Intelligence

3 (2/1) TC

CNTT DQT0291 Quản lý quy

trình & chất

lượng HTTT

Process & Quality

Management 3 (3/0) TC

Quản lý

dự án hê

thống

thông tin

CNTT DQT0291 Kiểm thư phần

mềm

Software Testing

3 (2/1) TC

Kỹ thuật

lấy yêu

cầu DN

2.4 Thực tập 2 tín chỉ

QTKD DQT0330 Thực tập Internship 2 BB

2.5 Tốt nghiệp 6 tín chỉ

QTKD Đồ án tốt nghiêp 6 TC

QTKD 2 môn tự chon

chuyên ngành 6 TC

Tp. Hồ Chi Minh, ngày 1 tháng 8 năm 2021

TRƯƠNG KHOA

TS. NGUYỄN QUỲNH MAI

15