clinical vetmed manual (v)
TRANSCRIPT
CẨM NANG CHẨN ĐOÁN LÂM SÀNG
BBBBỆNH BÒ SNH BÒ SNH BÒ SNH BÒ SỮAAAA
Ba vì tháng 7/2007 - Version 01
(L�u hành n�i b�)
Dự án JICA - Nâng cao kỹ thuật chăn nuôi bò sữa cho các trang trại qui mô vừa và nhỏ tại Việt nam
(L�u hành n�i b�)
Nội dung Trang
Lời nói đầu 3
Tên các bệnh của b ò(Bovine disease names) 4
Các triệu chứng bệnh của b ò(Bovine disease symptoms) 8
1,Các bệnh đi cùng chứng Thiếu máu (Anemia) 11
2, Các bệnh đi cùng chứng Vàng da (Jaundice) 12
3, Các bệnh đi cùng chứng xanh tím niêm mạc (Cyanose of Mucus membrane) 13
4, Các bệnh đi cùng chứng xuất huyết (Bleeding disposition) 14
5, Các bệnh đi cùng chứng phù (Edema) 15
6, Các bệnh đi cùng chứng Sưng tĩnh mạch cảnh (Swollen juguler vein) 16
7, Các bệnh đi cùng chứng Tạp âm trong tim (Cardiac murmur) 17
8, Các bệnh đi cùng chứng Tiếng tim yếu (Weakness of cardiac sound) 18
MỤC LỤC
8, Các bệnh đi cùng chứng Tiếng tim yếu (Weakness of cardiac sound) 18
9, Các bệnh đi cùng chứng Yếu tim (Heart weakness) 19
10, Các bệnh đi cùng 'Điện tâm đồ bất thường' 20
11, Các bệnh đi cùng chứng Khó thở - thở gấp (Dyspnea - Tachypnea) 20
12, Các bệnh đi cùng chứng Ho (Cough) 21
13, Các bệnh đi cùng chứng Thở hôi (Bad smell expiratory) 22
14, Các bệnh đi cùng chứng Chảy máu mũi hoặc Nôn ra máu ( Nasal bleeding / Hemoptysis) 23
15, Các bệnh đi cùng chứng Tiếng reo trong phổi (Rale of lung) 24
16, Các bệnh đi cùng chứng Chảy dãi (Slobber) 25
17, Các bệnh đi cùng chứng Biếng ăn kéo dài (Long period of Anorexia) 26
18, Các bệnh đi cùng Triệu chứng đau bụng lâm sàng (Colicky clinical signs) 27
19, Các bệnh đi cùng Chứng rặn cấp tính (Acute strain) 28
20, Các bệnh đi cùng chứng Tiêu chảy (Diarrhoea) 29
21, Các bệnh đi cùng chứng Phân lẫn máu (Bloody feces) 30
22, Các bệnh đi cùng chứng Đại tiện giảm hoặc ngừng (Decrease or stop of defecation) 31
23, Các bệnh đi cùng chứng Tư thế bất thường khi đi tiểu (Abnormal urination posture) 32
24, Các bệnh đi cùng chứng Nước tiểu có sắc đỏ (Red uria) 33
25, Các bệnh đi cùng chứng Tiểu ra Albumin (Remarkable Albuminuria) 34
26, Các bệnh đi cùng chứng Chân và móng bất thường (Abnormal hoof) 35
1
Nội dung Trang
27, Các bệnh đi cùng chứng Dáng đi bất thường (Abnormal gait) 35
28, Các bệnh đi cùng chứng Liệt (Downer) 36
29, Các bệnh đi cùng chứng Đứng liên tục (Continuous standing) 37
30, Các bệnh đi cùng Triệu chứng thần kinh (Neuvous signs) 38
31, Các bệnh đi cùng chứng Hôn mê (Coma) 39
32, Các bệnh đi cùng chứng Co giật (Convulsion) 40
33, Các bệnh đi cùng chứng Kém phát triển rõ rệt (Remarkable Hypoplasia) 41
34, Các bệnh đi cùng chứng Thiếu dinh dưỡng trầm trọng (Serious Malnutrition) 42
35, Các bệnh đi cùng chứng Trướng bụng (Increase of stomach size) 43
36. Các bệnh đi cùng chứng Lông bạc màu (Fade hair) 44
37, Các bệnh đi cùng chứng Da bất thường (Skin disorder) 45
38, Các bệnh đi cùng chứng Đổ mồ hôi (Sweating) 46
39. Các bệnh đi cùng chứng Khí thũng dưới da (Subcutaneous emphysema) 47
40. Các bệnh đi cùng chứng Sưng hạch lymphô (Swollen Lymphonode) 4840. Các bệnh đi cùng chứng Sưng hạch lymphô (Swollen Lymphonode) 48
41, Các bệnh đi cùng chứng Mắt bất thường (Abnormal eye) 49
42, Các bệnh dễ mắc trước và sau khi đẻ (Delivery period) 50
43, Các bệnh đi cùng chứng Giảm mạnh lượng sữa (Acute decrease lactation) 51
44, Các bệnh đi cùng chứng Bất thường ở bầu vú (Abnormal udder) 52
45, Các bệnh cho thấy sự bất thường của đầu vú (Abnormal teat) 53
46, Các bệnh cho thấy sự bất thường trong chất lượng sữa (Abnormal milk quality) 53
47, Các bệnh hay thấy ở bê mới sinh (Neonatal diseases) 54
48, Các bệnh dễ thấy ở bê (Calf diseases) 55
49, Các bệnh dễ phát sinh ở bò chăn thả (Pasturing) 56
50, Các bệnh dễ xảy ra ở bò béo phì (Fattening cattle) 57
51, Các bệnh dễ chẩn đoán bằng kiểm tra trực tràng (Tatch by rectal palpation) 58
52, Các bệnh đi cùng chứng Chết đột ngột (Sudden death) 59
53, Các bệnh đi cùng chứng Hồng cầu bất thường (Abnormal RBC) 60
54, Các bệnh đi cùng chứng Bạch cầu bất thường (Abnormal WBC) 61
55, Các bệnh đi cùng chứng Tiểu cầu bất thường (Abnormal Throbocyte) 62
56, Các bệnh đi cùng chứng Protein trong máu bất thường (Abnormal serum protein) 62
57, Các bệnh đi cùng chứng Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường (Abnormal 57, Các bệnh đi cùng chứng Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường (Abnormal
serum protein fractionation)63
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra2
Nội dung Trang� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
3
4
5
6
Tên các bệnh của bò(Bovine disease names)
CodeTên bệnh
(Disease name)
Tên tiếng Nhật
(Japanese name)
Tên tiếng Việt
(Vietnamese name)
16 Serious anemia juudo no hinketsu-sho Bệnh thiếu máu trầm trọng
17 Anemia of chronical inflamation manseienshozi no hinketsu Bệnh thiếu máu do viêm nhiễm mãn tính
18 Regenerative anemia saiseisei hinketsu Bệnh thiếu máu sẽ phục hồi
19 Nongenerative anemia hisaiseisei hinketsu Bệnh thiếu máu không phục hồi
20 Dyserythropoietic anemia tetsuketsubosei hinketsu Bệnh thiếu máu do thiếu chất sắt
21 Bovine theileriosis taireria-sho Bệnh Theileriosis
24 Tick-borne fever (Texas fever) dani-netsu Bệnh sốt ve
26 Babesiosis babesha-sho Bệnh lê dạng trùng
28 Bovine eperythrozoonosis Eperisurozoon-sho Bệnh do Chlamydia ở bò
30 Anaplasmosis anaplasma-sho Bệnh biên trùng
32
Bovine erythrocyte band 3
deficiency (Hereditary
spherocytosis in cattle)
sekkekkyu bando 3 kesson-shoBệnh thiếu dải hồng cầu số 3 ở bò (bệnh hồng
cầu dạng cầu tròn có tính di truyền)
38 Hepatitis kan-en Bệnh viêm gan
43 Chronic hepatitis manseikan-en Bệnh viêm gan mãn tính
47 Hepatic fibrosis kansen i-sho Bệnh xơ gan
49 Tumors of the liver kanzo no shuzyo Ung thư gan (u gan)
51 Daphniphyllum poisoning ezoyuzuriha chudoku Bệnh nhiễm độc Daphniphyllum
54 Nitrite poisoning ashosan-chudoku Bệnh nhiễm độc Nitơ59 Bleeding disposition shukketsusei soin Các bệnh có hiện tượng xuất huyết
60 Bracken Fern poisoning warabi chudoku Bệnh nhiễm độc Bracken Fern
63Hemorrhagic disease in newborn
calf
shinseikoushi no shukketsusei-
shikkanBệnh xuất huyết trên bê mới sinh
66 Sweet clover disease sui-to uro-ba- chudoku Bệnh nhiễm độc cỏ ba lá
68Warfarin poisoning (Coumarin
poisoning)kumarinkei-satsusozai chudoku Bệnh nhiễm độc Cumarin
72 Snakebite dokuja no kosho Bị rắn cắn
82 Traumatic pericarditis soshosei shinmakuen Viêm màng bao tim do chấn thương cơ học
86 Endocarditis shinnaimakuen Viêm màng trong tim
92 Cardiomyopathy (DCM) kakuchogata shinjo-sho Bệnh trương cơ tim
97 Cor pulmonale haiseishin Bệnh tim nguyên nhân do phổi
100 Atrial fibrillation shinbosaido Kết thớ tâm thất
104 Myocarditis shinkinen Bệnh Viêm cơ tim
106 Neoplasms of the Heart shinzo no kosho Bệnh u tim
127 Dyspnea kokyukonnan Bệnh khó thở128 Pneumonia haien Viêm phổi
129 Mycoplasma pneumonia Mycopurazuma sei haien Viêm phổi do Mycoplasma
134 Purulent pneumonia kanosei haien Viêm phổi có mủ136 Pleuritis kyomakuen Viêm màng phổi
139 Pulmonary congestion and edema haijuketsu oyobi haisuishu Sung huyết và phù phổi dạng nước
143 Pulmonary emphysema haikishu Phù khí thũng phổi
146 Respiratory disease by virus uirususei kokyukibyo Bệnh đường hô hấp gây ra do virut
148 Bovine herpes virus I-type infection ushi herupesu uirusu kansen Bệnh lây nhiễm virus herpes loại I
151Parainfluenza-3 virus infection in
cattle
ushi no parainfluenza 3-gata
uirusu kansen-shoLây nhiễm virus Parainfluenza-3 ở gia súc
152 Bovine Adenovirus infection adeno uirusu kansen-sho Bệnh lây nhiễm virut Adeno
155 Bovine ephemeral fever ushi-ryuukounetsu Bệnh sốt cấp tính ở bò
158 Heat stroke nissha byo Bệnh cảm nóng
160 Diaphragmatic hernia okakumaku herunia Thoát vị cơ hoành
163 Neoplasms of the lung hai no shuyo Bệnh u phổi
165Bovine diaphragmatic muscular
dystrophyushi no okakumakukin gisutorofi Sự loạn dưỡng cơ hoành của bò
167 Incompatible blood transfusion futekigou yuketsu Truyền máu không tương hợp
172 Laryngitis kotouen Bệnh viêm thanh quản
175 Bronchitis kikanshien Bệnh viêm phế quản
177
Bovine dictyocauliasis, Bovine lung
worm infection, Verminous
bronchitis
shochusho Bệnh giun phổi ở bò
180 Tuberculosis kekkaku-byo Bệnh lao
183 Trancheal collapuse kikan kyodatsu Bệnh lép khí quản
188Caudal vena caval thrombosis
(CVCT)koudai joumaku kessen-sho Đọng huyết trong tĩnh mạch lưng
198 Stomatitis kounai-en Bệnh viêm trong miệng
202 Diseases of Teeth shigashikkan Bệnh răng miệng
4
CodeTên bệnh
(Disease name)
Tên tiếng Nhật
(Japanese name)
Tên tiếng Việt
(Vietnamese name)
204 Oesophageal obstruction shokudo kosoku Bệnh nghẽn thực quản
207 Pharyngitis intouen Viêm họng
210 Actinobacillosis akuchinobachirusu-byoBệnh xạ khuẩn ở bò (Bệnh do Actinobacillus ở
bò)
212 Ibaraki disease ibaraki-byo Bệnh Ibaraki
214 Foot and mouth disease kouteieki Bệnh lở mồm long móng
220 Mercury poisoning suigin chudoku Bệnh nhiễm độc Mercury
222 Azalea poisoningRenge-tsutsuzi (onitsutsuji)
chudokuBệnh nhiễm độc Azalea
226 Traumatic reticuroperitonitis soshosei dainii okakumaku-en Chứng viêm màng bụng-dạ tổ ong do ngoại vật
231 Atony of forestomachs zen-i atony Chứng mất sức trương của dạ trước
233 Abomasal displacement daiyon-i hen-i Bệnh lệch dạ múi khế239 Abomasal ulcer daiyon-i kaiyo Loét dạ múi khế243 Abomasal impaction daiyon-i shokutai Tắc dạ múi khế246 Ruminal alkalosis daiichi-i arukarosis Bệnh kiềm dạ cỏ249 Ketosis ketosis Bệnh xê tôn huyết
256 Fatty liver shibo kan Bệnh gan nhiễm mỡ261 Fatnecrosis, Liponecrosis shibo eshi-sho Bệnh chết lipid, chất béo
264 Actinomycosis actinomycosis Bệnh nấm xạ khuẩn ở bò
268 Displacement of the intestine chohen-i Bệnh lệch ruột
271 Peritonitis fukumakuen Bệnh viêm phúc mạc (viêm màng bụng)
274 Uterine torsion shikyunenten Bệnh xoắn vặn tử cung
280 Gastroenteritis icho-en Bệnh viêm dạ dày ruột
282Bacterial diarrhea of newborn
calvessaikinsei gerisho Bệnh tiêu chảy do vi khuẩn
283 Protoplast diarrhea genchusei gerisho Bệnh tiêu chảy nguyên sinh
289 Cryptosporidiasis kuriputosuporijum-sho Bệnh Cryptosporidiasis
295Parasitic gastro-enteritis (Bovine
gastro-intestinal nematodiasis)kiseisei ichoen Bệnh viêm dạ dày ruột do giun tròn
303Paramphistomiasis,
Amphistomiasissokoukyuchu-sho Bệnh ký sinh trùng Amphistomia
306 Bovine viral diarrhea ushi no uirususei geri Bệnh tiêu chảy do virus ở bò
309 Bovine coronavirus infection ushi korona uirusu kansen-sho Bệnh truyền nhiễm do corona virut
311 Bovine parvovirus infection ushi parubo uirusu kansen-sho Bệnh truyền nhiễm do parvo virut
311 Bovine enterovirus infection ushi entero uirusu kansen-sho Bệnh truyền nhiễm do virut ruột
313 Johne's disease, Paratuberculosis youne byo Bệnh Johne, Bệnh lao Paratuberculosis
317 Colitis daichoen Viêm đại tràng (Viêm ruột kết)
319 Amyloidosis amiroidosisu Bệnh Amyloidosis
322 Cycad poisoning sotetsu chudoku Bệnh nhiễm độc cycad
326 Coccidiasis kokusizium-sho Bệnh cầu trùng
331 Salmonellosis sarumonera-sho Bệnh phó thương hàn
335 Schistosomiasis japonicum nihon juketsu kyuchu-sho Bệnh sán máng Nhật Bản
338 Arsenic poisoning hi-sochudoku Bệnh nhiễm độc Asen (thạch tín)
341 Mold poisoning kabi chudoku Bệnh nhiễm độc mốc
344 Dilation of caecum bochou kakuchou-sho Bệnh giãn manh tràng
347 Colonic tympany, Colonic bloat ketchou kochou-sho Bệnh chướng hơi ruột kết
350 Cystitis bokou-en Viêm bàng quang
353 Urolithiasis nyou-seki-sho Bệnh sỏi lẫn trong nước tiểu (do sỏi thận)
357 Urinary obstruction (Dysuria) nyou-hei Tắc đường tiết niệu (chứng bí đái)
359 Nephritis jin-en Viêm thận
362 Prolapse or Eversion of the bladder bokodatsu Bệnh sa hoặc lộn bàng quang
364 Hydronephrosis (Hydronephrose) suijinsho (jinsui-shu) Bệnh thuỷ thũng thận
370 Bacillary pyelonephritis saikinsei jin-u jin-en Bệnh viêm thận do khuẩn que
374 Bovine hematuriaketsunyu-sho (shuyousei
ketsunyu-sho)chứng huyết niệu của bò (đái ra máu)
376 Post-parturient hemoglobinuria sanjokusei kesshikisonyo-sho Chứng huyết niệu sau đẻ380 Leptospirosis reputosupira-sho Bệnh Lepto (xoắn khuẩn)
382 Water intoxication in calves koushi no mizu chudoku Bệnh nhiễm độc nước ở bê
384Onion poisoning (Onion-induced
hemolytic anemia)tamanegi chudoku Nhiễm độc hành (Thiếu máu do hành gây ra)
387 Copper poisoning douchudoku Nhiễm độc đồng
389 Bacillary hemoglobinuria saikinsei kesshikisonyo-sho Chứng huyết niệu do khuẩn que
393 Neonatal isoerythrolysisshinseikoushi doushu-yoketsu-
genshoBệnh tiêu hồng cầu ở bê mới sinh
395Myofiber hyperplasia; double
musclingkinsen-i-kakeisei-sho Bệnh tăng sản thớ cơ
397 Congenital erythropoietic porphyriaidensei zouketsusei poruphirin-
shoBệnh tăng hồng cầu bẩm sinh
400 Nephrotic syndrome nephroze-shokou-gun Triệu chứng viêm thận
5
CodeTên bệnh
(Disease name)
Tên tiếng Nhật
(Japanese name)
Tên tiếng Việt
(Vietnamese name)
404 Sole ulcer teitei kaiyo U móng
406 Digital dermatitis shi hifu-en Chứng viêm da chân
409 Interdigital phlegmon shikan furan Viêm tấy các chân
413 Laminitis teiyo-en Bệnh viêm móng
420 Polyarthritis tahatsusei kansetsu-en Chứng viêm đa khớp
425 Paralytic myoglobinemiamahisei miogurobin ketsu(nyu)-
shoBệnh thiếu Myoglobin gây liệt
429 Rackets. Osteomalacia kurubyo.kotsunanka-sho Chứng nhuyễn xương Rackets
432Milk fever (Parturient paresis,
Pasturient hypocalcemia)nyunetsu
Sốt sữa (Bệnh giảm calci huyết khi đẻ, liệt nhẹ
khi đẻ)
435 Downer cow syndromedauna shokogun(sanzensango
kiritsu funo-sho)Bệnh liệt trước và sau đẻ
438 White muscle disease hakkin-sho Bệnh cơ trắng
448Bovine spongiform encephalopathy
(BSE), (Mad cow disease)
ushi kaimenjono-sho (kyou gyu
byo)Bệnh não mục (như bọt biển) (Bệnh bò điên)
452 Listeriosis risuteria-sho Bệnh Listeria
455 Bovine Borna disease boruna-byo Bệnh Borna ở bò
459Infectious thromboembolic
meningoencephalitis
densensei kessen sokusensei
zuimaku nosho
Chứng viêm não và màng truyền nhiễm do
chứng huyết khối
463Cerebrocortical necrosis,
Polioencephalomalaciadaino hishitsu eshisho Chết hoại vỏ não/ Viêm tuỷ xám
467 Ruminal acidosis (Ruminitis) dai ichi-i asidosisu Lên men dạ cỏ
472Urea poisoning (Ammonium
poisoning)
nyoso-chudoku (anmonia
chudoku)Nhiễm độc Ure (nhiễm độc Amoni)
474 Malignant catarrhal fever akusei kataru netsu Sốt viêm chảy ác tính
477 Bovine chlamydiosis kuramizia-sho Bệnh Chlamydia
480 Cornstalk poisoning toumorokoshi kukichudoku Nhiễm độc thân ngô
482 Lead poisoning namari chudoku Nhiễm độc chì
484 Lamziekte botsurinusu chudoku-sho Bệnh nhiễm độc Clostridium Botulinum
485 Endophyte poisoning endofaito chudoku Nhiễm độc endophyte
488 Grass tetany gurasu tetani- Uốn ván do cỏ491 Tetanus hashofu Uốn ván
500Bovine viral diarrhea mucosal
diseaseushi uirususei gerinenmaku-byo Bệnh tiêu chảy do virus trên niêm mạc
505Bovine leukocyte adhesion
deficiencyBLAD Sự kém dính ở bạch cầu
509 Renal tubular dysplasia of cattle nyousaikan keisei fuzen-sho Chứng loạn cầu thận ở bò
512 Congenital heart diseases shinkikei Bệnh tim bẩm sinh
517 Rat tail syndrome rattail -shokogun Triệu chứng đuôi chuột
519 Xanthinuria kisanchinnyou-sho Bệnh tiểu xantin
523 Hypervitamin D bitaminD kajo-sho Chứng thừa Vitamin D
525 Bovine hyena disease ushi haiena-byo Bệnh linh cẩu ở bò
527 Trace element deficiencies biryou gensoketsubo-sho Bệnh thiếu nguyên tố vi lượng
527 Zinc deficiency aenketsubo-sho Bệnh thiếu kẽm
528 Copper deficiency doketsubo-sho Bệnh thiếu đồng
530 Iodine deficiency yodo ketsubo-sho Bệnh thiếu I-ôt
531 Cobalt deficiency kobaruto ketsubo-sho Bệnh thiếu coban
534 Traumatic splenitis soshosei hien Viêm lách
538 Fascioliasis, Liver fluke disease kantetsu-sho Bệnh sán lá gan lớn
543 Pancreatic fluke, Eurytremiasis suikyuchu sho Bệnh sán tuỵ,
546 Cirrhosis or Liver cirrhosis kankohen Bệnh xơ gan
550 Diabetes mellitus tonyou-byo Bệnh đái đường
554 Ruminal tympany kocho sho Bệnh chướng hơi dạ cỏ554 Acute ruminal tympany kyusei kocho sho Chướng hơi dạ cỏ cấp tính
557 Chronic ruminal tympany mansei kocho sho Chướng hơi dạ cỏ mãn tính
560 Vagus indigestion meisou shinkeisei shokashogai Chứng khó tiêu do dây thần kinh phế vị
564Acute rumen distension (Rumen
impaction, Rumen indigestion)
dai-ichii shokutai, dai-ichii
shokafuryouBệnh phồng dạ cỏ cấp (Dạ cỏ khó tiêu)
567 Rupture of bladder boko haretsu Bệnh thoát vị bàng quang
570 Molybdenum poisoning moribuden chudoku Ngộ độc Molybden
573 Chediak-Higashi syndrome C.H Triệu chứng Chediak-Higashi
578 Dermatophytosis hifu shinkin-sho Nấm ngoài da
581 Papillomatosis nyuto shu-sho Bệnh u đầu vú
584 Scabies kaisen-sho Bệnh ghẻ588 Bovine demodicidosis ushi mohou-chu-sho Bệnh do Demodex bovis
591 Hypodermiasis, Warble disease ushi baeyochu-sho Bệnh giòi da
594 Photosensitization kosen kabin-sho Bệnh nhạy cảm ánh sáng
597 Clover disease kuroba byo Bệnh do cỏ ba lá
599Dermatitis caused by filarial
infection (Filarial dermatitis)zohi-byo Chứng viêm da do giun chỉ
6
CodeTên bệnh
(Disease name)
Tên tiếng Nhật
(Japanese name)
Tên tiếng Việt
(Vietnamese name)
602 Stephanofilariasis sutephanophiraria byo Bệnh giun chỉ Stephano
604Hemorrhagic parafilariasis, Blood
sweatingparafiraria sho Bệnh xuất huyết
606 Parakeratosis sakkakuka-sho Bệnh da hoá sừng
614 Leukemia (Leukosis) hakketsu byo Bệnh bạch cầu
620 Infectious kerato-conjunctivitisdensensei kakuketsumaku-en
(pink eye)Bệnh viêm kết mạc đóng vảy nhiễm
622Vitamin A deficiency.
Hypervitaminosis AbitaminA ketsubo-sho. Kajo-sho Bệnh thiếu Vitamin A
626 Cancer eye kyansa-ai Ung thư mắt
628 Autuminal conjunctivitis shuuki ketsumaku-en Bệnh viêm kết mạc mùa thu
630 Thelaziasis ganchu-sho Bệnh Thelaziasis (giun mắt)
634 Retained Placenta taiban teitai Bệnh sót nhau
637 Febris puerperalis sanjoku-netsu Bệnh sốt sản
644 Mastitis nyuboen Bệnh viêm vú
651 Udder edema nyubou fushu Bệnh phù vú
654 Teat disorder nyutou ijou Bệnh đầu vú bất thường
660 Abnormal milk nitou nyu-sho Sữa bất thường
662Bloody milk, Hemorrhage into
glandketsunyu-sho Sữa lẫn máu (Xuất huyết vào các tuyến)
664CVM: Complex vertebral
malformation
ushi-fukugo-sekitsui keiseifuzen-
shoBệnh khuyết thiếu phức hợp ở cột sống
666 Poikilocytosis in calves koushi no kikeisekkekkyu-sho Bệnh hồng cầu biến dạng ở bê
671 Hydroenchephalus suitou-sho Bệnh đầu thuỷ thũng
673 Neosporosis neosupora kansenbyo Bệnh Neosporosis
678 Renal failure jinfuzen Bệnh thận
682 Disease by trichobezoar mokyu-sho Bệnh cầu kê
688 Ruminal parakeratosis dai-ichii parakeratosisu Bệnh dạ cỏ hoá sừng
691Liver abscess or Polyabcess of the
livertahatsusei kannouyu Bệnh áp xe gan
698 Anthrax tanso-byo Bệnh nhiệt thán
701 Blackleg kishu-so Bệnh ung khí thán
704 Malignant Edema akusei suishu Phù cấp
706 Gangrenous mastitis esosei nyubo-en Viêm vú hoại thư708 Enterotoxemia enterotokisemia Bệnh Enterotoxemia
712 Erythrocytosis (Polycythemia) sekkekkyu zouka-sho Bệnh tăng hồng cầu
720 Hyperproteinemia ko-tanpaku kessho Bệnh tăng protein trong máu
723 Hypoproteinemia tei-tanpaku kessho Bệnh giảm protein trong máu
728Acute inflamation abnormal serum
protein fractionation
kyuseienshokata
kesseitanpakubunkakuzo
Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất
thường do viêm nhiễm cấp
730Subacute inflamation abnormal
serum protein fractionation
akkyuseienshokata
kesseitanpakubunkakuzo
Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất
thường do viêm nhiễm hơi cấp
732Chronical inflamation abnormal
serum protein fractionation
manseienshokata
kesseitanpakubunkakuzo
Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất
thường do viêm nhiễm mãn tính
734Hepatopathy serum protein
fractionation
kanshogaigata kesseitanpaku
bunkakuzo
Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất
thường do bệnh gan
737Hypoproteinemia serum protein
fractionation
tanpakuketsubogata
kesseitanpaku bunkakuzo
Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất
thường do bệnh giảm protein trong máux Chronical suppuration manseikano Mưng mủ mãn tínhxx Remarkable dehydration juudono dassui-sho Mất nước rõ rệtxxx Serious Hepatopathy judo no kanshogai Bệnh gan trầm trọng
xx
xx
Remarkable chronical respiratory
malfunction
kokyuki no juudono
manseikinoufuzenTrục trặc hệ hô hấp mãn tính
xxx
xxTraumatic disease sojousei sikkan Bệnh do chấn thương
xxx
xxxPlant poisoning
yudoku shokubutsu
niyoruchudokuNhiễm độc thực vật
xxxx
xxxChronical gastro-intestinal catarrh Bệnh viêm chảy dạ dày ruột kinh niên
xxxx
xxxxCutting muscle kindanretsu Đứt cơ
7
Các triệu chứng bệnh của bò(Bovine disease symptoms)
CodeTriệu chứng bệnh
(Symptoms)
Tên tiếng Nhật
(Japanese name)
Tên tiếng Việt
(Vietnamese name)
A1 Anemia hinketsu Thiếu máu
A2 Abnormal cornea myakuhaku ijou Giác mạc bất thường
A3 Abnormal electrocardiogram shindenzu no ijou Bất thường trong điện tâm đồ
A4 Abnormal eye me no ijou Mắt bất thường
A5 Abnormal gait hoyono ijou Dáng đi bất thường
A6 Abnormal hair himo ijo Lông bất thường
A7 Abnormal hoof shi-tei no ijou Móng bất thường
A8 Abnormal milk nyushitsu ijou Sữa bất thường
A9 Abnormal platelet kesshoban no ijou Tiểu cầu bất thường
A10 Abnormal RBC sekkekkyu no keitai ijou Hồng cầu bất thường
A11 Abnormal serum protein kessei tanpakuryo no ijou Protein trong máu bất thường
A12 Abnormal skeleton kokkaku ijou Xương bất thường
A13 Abnormal skin hifuen Viêm da
A14 Abnormal urination hainyo ijou Tiểu tiện bất thường
A15 Abnormal urination posture hainyoji no ijoushisei Tư thế bất thường khi đi tiểu
A16 Abnormal urine ijou-nyo Nước tiểu bất thường
A17 Acute anorexia shoku oku kyugen Biếng ăn đột ngột
A18 Acute decrease lactation hinyu kyugen Giảm lượng cho sữa đột ngột
A19 Acute decreasing feces haiben chogen Giảm đi ngoài đột ngột
A20 Acute strain hageshiku dosekisuru Chứng rặn
A21 Albuminuria tanpaku nyo Chứng đái ra anbumin
A22 Anemia of mucus membrene nenmaku hinketsu Thiếu máu niêm mạc
A23 Anorexia shoku oku gentai Biếng ăn
A24 Antibiotic effect koseibushitsu eno han-no Phản ứng thuốc kháng sinh
A25 Ataxia undo shougai Khó vận động
A26 Alopecia datsumo Chứng rụng lông tóc
A27 Abnormal white hair hakumobu byohen Lông trắng bất thường
B1 Bad smell expiration akushu Thở hắt ra hơi thở hôi
B2 Bleeding shukketsusei soin Xuất huyết
B3 Bleeding of mucus membrene nenmyaku shukketsu Xuất huyết niêm mạc
B4 Bloat fuku-i boman Phình bụng do căng hơi
B5 Bloat or Tympany kochou Chướng hơi
B6 Bloody feces ketsuben Phân lẫn máu
B7 Bradycardia jomyaku Nhịp tim chậm
C1 Calf jakugyu (koushi) Bê
C2 Cardiac disorder shin shougai Rối loạn tim
C3 Cardiac murmur shin zatsuon Tạp âm ở tim
C4 Coagulopathy ketsueki gyokofuzen Chứng máu không đông
C5 Cold edema reiseifushu Phù lạnh
C6 Colicky clinical signs sentsu shojo Triệu chứng đau bụng lâm sàng
C7 Coma konsui Hôn mê
C8 Complete anorexia shokuyoku haizetsu Bỏ ăn hoàn toàn
C9 Compulsive gait kyoku hoyo Dáng đi miễn cưỡng
C10 Concerning food shiryo tono kanren Bệnh liên quan đến thức ăn
C11 Continuous standing zizokuteki kiritsu Đứng liên tục
C12 Convulsion keiren Co giật
C13 Cough hatsugai Ho
C14 Cyanose chianoze Chứng xanh tím
C15 Cyanose of mucus membrane koshi nenmaku Chứng xanh tím niêm mạc
C16 Chronical progress mansei hatsuiku furyo Diễn tiến mãn tính
D1 Dazzling shumei Hoa mắt
D2 Decreasing feces haiben gensho Giảm đại tiện
8
CodeTriệu chứng bệnh
(Symptoms)
Tên tiếng Nhật
(Japanese name)
Tên tiếng Việt
(Vietnamese name)
D3 Delayed intake saishoku chien Trở ngại trong hấp thụ thức ăn
D4 Delivery period bunben zengo Trước hoặc sau đẻ
D5 Diarrhoea geri Tiêu chảy
D6 Difficulty of hemostasis shiketsu konnan Chứng khó cầm máu
D7 Downer kiritsu funou Liệt (Bệnh Dower)
D8 Dyspnea kokyu konnan Chứng khó thở
D9 Dysuria hainyo konnan Tiểu khó
E1 Eczema shisshin Chàm bội nhiễm, Eczema
E2 Eczema of escutcheon nyuukanbu shisshin Eczema trên bầu vú
E3 Edema fushu Bệnh phù
E4 Endemic disease chihou byousei Chứng bệnh của địa phương
E5 Endocardiac murmur shinnai zatsuon Tạp âm trong tim
E6 Equilibrium disturbance heiko shichou Khó giữ thăng bằng
E7 Extracardiac sound shingai zatsuon Tạp âm ngoài tim
E8 Elephantiasis zohibyo Chứng da voi
F1 Fade hair himo no taishoku Lông bị bạc màu
F2 Fattening cattle hi-ikugyu Bò béo phì
H1 Heart weakness shin-kyojaku Yếu tim
H2 Heifer wakaushi Bò non
H3 Hematoma kesshu Sung huyết
H4 Hematuria ketsu-nyu Chứng huyết niệu (đái ra máu)
H5 Hemoglobinuria ketsushikiso-ny Chứng huyết niệu (nước tiểu có sắc máu)
H6 Hemoptysis kakketsu Chứng nôn ra máu
H7 Nasal bleeding Bi-shukketsu Chảy máu mũi
H8 Hemorrhagic diarrhoea ketsuben Đi ngoài ra máu
H9 Herd occur shudan hassei Phát sinh trong bầy đàn
H10 Hypocalcemia tei Ca kessho Can xi trong máu thấp
H11 Hypoglycemia teiketto Glucose thấp
H12 Hypoplasia hatsu iku furyo Cơ thể chậm phát triển
H13 Hypoproteinemia teitanpakuketsu-sho Protein trong máu thấp
I1 Increase of pulse myakuhakusu no zouka Sự gia tăng mạch đập
I2 Ineffective astringents shurenzai muko Astringent không hữu hiệu
I3 Intolerance of movement undo futaisei Cử động không chắc chắn
I4 Itchiness soyo Ngứa ngáy
I5 Increase of stomach size fuku-i zoudai Trướng bụng
J1 Jaundice odan Chứng vàng da
J2 Johnin reaction yonin han-no Phản ứng Johnin
K1 Ketonuria keton nyo Tiểu lẫn xeton
L1 Lameness hakou Đi khập khiễng
L2 Leukocytosis hakkekkyu zoka-sho Chứng gia tăng bạch cầu
L3 Leukopenia hakkekkyu genshou-sho Chứng giảm bạch cầu
L4 Light colour arround eyelid
gankenshu-i no
tanshokuka Nhạt màu xung quanh mí mắt
L5 Lymphadenosis rimpa setsushudai Sưng hạch bạch huyết trong cơ thể
M1 Malnutrition ei-yo furyo Sự kém dinh dưỡng
M2 leucocyte kochukyu no kyoudaikaryu của bạch huyết
M3 Mucous feces nen-eki ben Phân táo bón
M4 Mucus feces in rectum chokuchounai makuekiben Phân lẫn dịch niêm mạc trong trực tràng
M5 Mucus in rectum chokuchounai nenkueki Dịch niêm mạc trong trực tràng
M6 Muscle tuber kinniku no ryuki Bướu cơ
M7 Myoglobinuria kin shikisonyo Tiểu ra sắc tố Myoglobin
N1 Nervous signs shinkei shojou Triệu chứng thần kinh
N2 Nodular form kessetsu keisei Hình thành nốt phồng
P1 Pain of percussion dashintsu Đau do gõ khám
P2 Pale mucus membrane
kashi nenmyaku no
souhaku Niêm mạc trắng nhợt
9
CodeTriệu chứng bệnh
(Symptoms)
Tên tiếng Nhật
(Japanese name)
Tên tiếng Việt
(Vietnamese name)
P3 Pasturing hoboku-byo Bệnh liên quan đến chăn thả
P4 Photodermatosis kosenkabin-sho Bệnh da do quá mẫn cảm với ánh sáng
P5 Ping test ping test Ping test (gõ khám)
P6 Pink teeth Pink teeth Răng hồng (Pink teeth)
P7 Poddling convulsion gochokusei keiren Co giật cứng
P8 Polycythemia sekkekkyu zouka-sho Chứng tăng hồng cầu
P9 Prolapse of the nictitating membrane shunmyaku roshutsu Lộ màng trong mắt
P10 Pulsation of jugular vein keijoumyaku hakudo Nhịp đập của tĩnh mạch cảnh
P11 Purpura shukketsuhan Ban xuất huyết
P12 Pyrexia hatsu netsu Sốt
Q1 Quidding kamidashi Nôn do không nuốt được thức ăn
R1 Rale rasseru Tiếng reo
R2 Rale of lung haibu no rasseru Tiếng reo ở phổi
R3 Red urea sekishoku nyo Tiểu ra máu
R4 Remarkable decrease of leukopenia hakkekkyu no chogen Bạch cầu giảm rõ rệt
R5 Remarkable decrease of plasma kesshouban no chogen Tiểu cầu giảm rõ rệt
R6 Remarkable increase of Hematclit Ht no ichijirushii zoko Chứng gia tăng rõ rệt Hematclit
R7 Remarkable malnutrition kodo no eiyo furyo Suy dinh dưỡng trầm trọng
R8 Respiratory signs kokyuki shoujo Triệu chứng ở cơ quan hô hấp
R9 Rhinorrhea hakkan Chảy nước mũi
R10 Remarkable hepatitis judo no kanshougai Bệnh viêm gan trầm trọng
S1 Serious pale mucus membrane nenmyaku chanoze Niêm mạc trắng xanh
S2 Skin disease hifu byohen Bệnh về da
S3 Skin disorder hifu no ijou Da bất thường
S4 Slobber ryu-en Chảy dãi
S5 Smell of Aseton keton-shu Hơi thở có mùi Aseton
S6 Smell of suppuration kano-shu Hơi thở có mùi của ổ viêm
S7 Strain doseki Chứng rặn
S8 Strong Ketonuria ketonnyo kyoyosei Tiểu ra Xeton có dương tính mạnh
S9 Subcutaneous emphysema hikakishu Khí thũng dưới da
S10 Sudden death kyu-shi Chết đột ngột
S11 Sudden occur totsuzen hasshou Phát bệnh đột ngột
S12 Swollen jugular vein keijoumyaku no dochou Sưng tĩnh mạch cảnh
S13 Swollen lymph node taihyou lympa shudai Sưng hạch bạch huyết
S14 Swollen pharynx inkotobu no shudai Sưng họng
S15 Strain of urination hainyoji no doseki Chứng rặn khi đái
S16 Scaler skin rinpi Da co dạng vảy cá
S17 Swollen joint kansetsu shucho Sưng khớp
T1 Tachypnea kokyu sokuhaku Thở gấp
T2 Tatch by rectal palpation chokken you-sei Dương tính trong kiểm tra trực tràng
T3 Thin sakusou Gầy
T4 Tuberculin reaction Tubeculin han-o Phản ứng Tuberculin
W1 Weakness of cardiac sound shin-on bijaku Tiếng tim yếu
W2 Wide rale hiroihan-ina rassel Tiếng reo phạm vi rộng
Y1 Young cattle waka ushi Bò non và bò con
10
1,Các bệnh đi cùng chứng Thiếu máu (Anemia)
Code 20 21 24 26 28 30 32 60 86 ## ## ## ## ## ## ## ## ## ## ## ## ## ## x
E4 � � � � � � � � � � � Chứng bệnh của địa phương Endemic disease
P3 � � � � � � � � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing
C10 � � � � � � � Bệnh liên quan đến thức ăn Concerning food
T3 � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � Gầy Thin
J1 � � � � � � � � � � Chứng vàng da Jaundice
L5 � Sưng hạch bạch huyết trong
cơ thểLymphadenosis
H7 � � Chảy máu mũi Nasal bleeding
H4 � � � Chứng huyết niệu (đái ra máu) Hematuria
H5 � � � � � � � Chứng huyết niệu (nước tiểu
có sắc máu)Hemoglobinuria
L2 � � � � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
Triệu chứng
L2 � � � � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
P12 � � � � � � � � � � � � � Sốt Pyrexia
Bệ
nh
thiế
u m
áu
do
thiế
u c
hấ
t sắt
Bệ
nh
Th
eile
riosis
Bệ
nh
sốt v
e
Bệ
nh
lê d
ạn
g trù
ng
Bệ
nh
do
Ch
lam
yd
ia ở
bò
Bệ
nh
biê
n trù
ng
Bệ
nh
thiế
u d
ải h
ồn
g cầ
u số
3 ở
bò
(bệ
nh
hồ
ng
cầu
dạ
ng
cầu
tròn
có
tính
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c B
racke
n F
ern
Viê
m m
àn
g tro
ng
tim
Đọ
ng
hu
yết tro
ng
tĩnh
mạ
ch
lưn
g
Bệ
nh
viê
m d
ạ d
ày ru
ột d
o g
iun
tròn
Bệ
nh
viê
m th
ận
do
kh
uẩ
n q
ue
ch
ứn
g h
uyế
t niệ
u củ
a b
ò (đ
ái ra
má
u)
Ch
ứn
g h
uyế
t niệ
u s
au
đẻ
Bệ
nh
Le
pto
(xo
ắn
kh
uẩ
n)
Nh
iễm
độ
c h
àn
h (T
hiế
u m
áu
do
hà
nh
gâ
y ra
)
Nh
iễm
độ
c đ
ồn
g
Ch
ứn
g h
uyế
t niệ
u d
o k
hu
ẩn
qu
e
Bệ
nh
tăn
g h
ồn
g cầ
u b
ẩm
sin
h
Bệ
nh
thiế
u c
ob
an
Viê
m lá
ch
Bệ
nh
bạ
ch
cầu
Bệ
nh
hồ
ng
cầu
biế
n d
ạn
g ở
bê
Mư
ng
mủ
mã
n tín
h
Dyse
ryth
rop
oie
tic a
ne
mia
Bo
vin
e th
eile
riosis
Tic
k-b
orn
e fe
ve
r (Te
xa
s
feve
r)
Ba
be
sio
sis
Bo
vin
e e
pe
ryth
rozo
on
osis
An
ap
lasm
osis
Bo
vin
e e
ryth
rocyte
ba
nd
3
de
ficie
ncy (H
ere
dita
ry
Bra
cke
n F
ern
po
iso
nin
g
En
do
ca
rditis
Ca
ud
al v
en
a c
ava
l
thro
mb
osis
(CV
CT
)
Pa
rasitic
ga
stro
-en
teritis
(Bo
vin
e g
astro
-inte
stin
al
Ba
cilla
ry p
ye
lon
ep
hritis
Bo
vin
e h
em
atu
ria
Po
st-p
artu
rien
t
he
mo
glo
bin
uria
Le
pto
sp
irosis
On
ion
po
iso
nin
g (O
nio
n-
ind
uce
d h
em
oly
tic a
ne
mia
)
Co
pp
er p
ois
on
ing
Ba
cilla
ry h
em
og
lob
inu
ria
Co
ng
en
ital e
ryth
rop
oie
tic
po
rph
yria
Co
ba
lt de
ficie
ncy
Tra
um
atic
sp
len
itis
Le
uke
mia
(Le
uko
sis
)
Po
ikilo
cyto
sis
in c
alv
es
Ch
ron
ica
l su
pp
ura
tion
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
vớ
i triệu
chứ
ng
11
2, Các bệnh đi cùng chứng Vàng da (Jaundice)
Code 38 47 49 51 21 24 26 30 167 256 376 380 384 387 397 546
P3 ����� Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing
C10 � � �� � � Bệnh liên quan đến thức ăn Concerning food
T3 ��� �� � � �� Gầy Thin
P12 � � ���� � Sốt Pyrexia
S2 � � � Bệnh về da Skin disease
A1 ���� � � �� Thiếu máu Anemia
C6 � � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs
H1 � � � � � � � � � � Yếu tim Heart weakness
Triệu chứng
N1 � � � � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs
H5 � � � � � � � Chứng huyết niệu (nước tiểu có sắc máu) Hemoglobinuria
Bệnh v
iêm
gan
Bệnh xơ
gan
Ung thư
gan (u
gan)
Bệnh n
hiễ
m độ
c D
aphnip
hyllu
m
Bệnh T
heile
riosis
Bệnh số
t ve
Bệnh lê
dạng trù
ng
Bệnh b
iên trù
ng
Tru
yền m
áu k
hông tư
ơng hợ
p
Bệnh g
an n
hiễ
m m
ỡ
Chứ
ng h
uyế
t niệ
u s
au đẻ
Bệnh L
epto
(xoắ
n k
huẩ
n)
Nhiễ
m độ
c h
ành (T
hiế
u m
áu d
o
hành g
ây ra
)
Nhiễ
m độ
c đồ
ng
Bệnh tă
ng hồ
ng cầ
u bẩ
m s
inh
Bệnh xơ
gan
Hepatitis
Hepatic
fibro
sis
Tum
ors
of th
e liv
er
Daphnip
hyllu
m p
ois
onin
g
Bovin
e th
eile
riosis
Tic
k-b
orn
e fe
ver (T
exas fe
ver)
Babesio
sis
Anapla
sm
osis
Incom
patib
le b
lood tra
nsfu
sio
n
Fatty
liver
Post-p
artu
rient h
em
oglo
bin
uria
Lepto
spiro
sis
Onio
n p
ois
onin
g (O
nio
n-in
duced
hem
oly
tic a
nem
ia)
Copper p
ois
onin
g
Congenita
l ery
thro
poie
tic
porp
hyria
Cirrh
osis
or L
iver c
irrhosis
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
12
3, Các bệnh đi cùng chứng xanh tím niêm mạc (Cyanose of Mucus membrane) Code 54 127 158 512 712 xx
S11 � � Phát bệnh đột ngột Sudden occur
Y1 �� Bò non và bò con Young cattle
H12 � �� Cơ thể chậm phát triển Hypoplasia
C10 � Bệnh liên quan đến thức ăn Concerning food
T1 ���� � Thở gấp Tachypnea
E5 � Tạp âm trong tim Endocardiac murmur
I3 ���� � � Cử động không chắc chắn Intolerance of movement
S10 � � � � Chết đột ngột Sudden death
Triệu chứng
S10 � � � � Chết đột ngột Sudden death
R6 � � ��� Chứng gia tăng rõ rệt Hematclit Remarkable increase of Hematclit
Bệnh n
hiễ
m đ
ộc
Nitơ
Bệnh k
hó th
ở
Bệnh cả
m n
óng
Bệnh tim
bẩm
sin
h
Bệnh tă
ng h
ồng cầ
u
Mất n
ướ
c rõ
rệt
Nitrite
pois
onin
g
Dyspnea
Heat s
troke
Congenita
l heart d
iseases
Ery
thro
cyto
sis
(Poly
cyth
em
ia)
Rem
ark
able
dehydra
tion
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
13
4, Các bệnh đi cùng chứng xuất huyết (Bleeding disposition)
Code 60 63 66 68 72 256 341 614 644 708
P3 � � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing
C10 � �� �� Bệnh liên quan đến thức ăn Concerning food
P12 � � � � � Sốt Pyrexia
A1 � � � Thiếu máu Anemia
D6 � � �� � � � � � Chứng khó cầm máu Difficulty of hemostasis
C4 � � �� � � � � � � Chứng máu không đông Coagulopathy
P11 � � � � � Ban xuất huyết Purpura
H8 � � � � � Đi ngoài ra máu Hemorrhagic diarrhoea
� � Remarkable decrease of
Triệu chứng
R4 � � Bạch cầu giảm rõ rệtRemarkable decrease of
leukopenia
R5 � � Tiểu cầu giảm rõ rệt Remarkable decrease of plasma
H3 � Sung huyết Hematoma
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c B
racke
n F
ern
Bệ
nh
xu
ất h
uyế
t trên
bê
mớ
i
sin
h
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c cỏ
ba
lá
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c C
um
arin
Bị rắ
n cắ
n
Bệ
nh
ga
n n
hiễ
m m
ỡ
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c m
ốc
Bệ
nh
bạ
ch
cầu
Bệ
nh
viê
m v
ú
Bệ
nh
En
tero
toxe
mia
Bra
cken F
ern
pois
onin
g
Hem
orrh
agic
dis
ease in
new
born
calf
Sw
eet c
lover d
isease
Warfa
rin p
ois
onin
g (C
oum
arin
pois
onin
g)
Snakebite
Fatty
liver
Mold
pois
onin
g
Leukem
ia (L
eukosis
)
Mastitis
Ente
roto
xem
ia
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
vớ
i triệu
chứ
ng �Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dê xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
14
5, Các bệnh đi cùng chứng phù (Edema)
Code 72 16 60 82 92 97 167 313 319 353 359 400 409 538 606 614 622 651 698 701 704 723
F2 � � � � Bò béo phì Fattening cattle
T3 � � � � � � � � � � � Gầy Thin
E3 � � �� � � � � � � � � � � � � �� � Bệnh phù Edema
I1 � � � ���� Sự gia tăng mạch đập Increase of pulse
S12 ��� � Sưng tĩnh mạch cảnh Swollen jugular vein
H1 � ��� � Yếu tim Heart weakness
D5 � � �� � � � � � � � Tiêu chảy Diarrhoea
A21 ���� � Chứng đái ra anbumin Albuminuria
L2 � � � � � � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
Triệu chứng
15
L2 � � � � � � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
A11 � � � � � � � Protein trong máu bất thường Abnormal serum protein
Bị rắ
n cắ
n
Bệ
nh
thiế
u m
áu
trầm
trọn
g
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c B
racke
n F
ern
Viê
m m
àn
g b
ao
tim d
o c
hấ
n th
ươ
ng
cơ h
ọc
Bệ
nh
trươ
ng
cơ tim
Bệ
nh
tim n
gu
yê
n n
hâ
n d
o p
hổ
i
Tru
yền
má
u k
hô
ng
tươ
ng
hợ
p
Bệ
nh
Jo
hn
e, B
ện
h la
o
Pa
ratu
be
rcu
losis
Bệ
nh
Am
ylo
ido
sis
Bệ
nh
sỏi lẫ
n tro
ng
nư
ớc tiể
u (d
o sỏ
i
thậ
n)
Viê
m th
ận
Triệ
u c
hứ
ng
viê
m th
ận
Viê
m tấ
y c
ác c
hâ
n
Bệ
nh
sá
n lá
ga
n lớ
n
Bệ
nh
da
ho
á sừ
ng
Bệ
nh
bạ
ch
cầu
Bệ
nh
thiế
u V
itam
in A
Bệ
nh
ph
ù v
ú
Bệ
nh
nh
iệt th
án
Bệ
nh
un
g k
hí th
án
Ph
ù cấ
p
Bệ
nh
giả
m p
rote
in tro
ng
má
u
Snakebite
Serio
us a
nem
ia
Bra
cken F
ern
pois
onin
g
Tra
um
atic
peric
ard
itis
Card
iom
yopath
y (D
CM
)
Cor p
ulm
onale
Incom
patib
le b
lood
transfu
sio
n
Johne's
dis
ease,
Para
tuberc
ulo
sis
Am
ylo
idosis
Uro
lithia
sis
Nephritis
Nephro
tic s
yndro
me
Inte
rdig
ital p
hle
gm
on
Fascio
liasis
, Liv
er flu
ke
dis
ease
Para
kera
tosis
Leukem
ia (L
eukosis
)
Vita
min
A d
efic
iency.
Hyperv
itam
inosis
A
Udder e
dem
a
Anth
rax
Bla
ckle
g
Malig
nant E
dem
a
Hypopro
tein
em
ia
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
với triệ
u c
hứ
ng
15
6, Các bệnh đi cùng chứng Sưng tĩnh mạch cảnh (Swollen juguler vein)
Code 82 86 92 97 100 106 134 512 614
T3 �� � � � � � � � Gầy Thin
C15 � � Chứng xanh tím niêm mạc Cyanose of mucus membrane
L5 � Sưng hạch bạch huyết trong cơ thể Lymphadenosis
D8 � � � � �� � � Chứng khó thở Dyspnea
E3 � � � � Bệnh phù Edema
I1 ����� � � � Sự gia tăng mạch đập Increase of pulse
C3 �� � Tạp âm ở tim Cardiac murmur
� � � �
Triệu chứng
W1 � � � � Tiếng tim yếu Weakness of cardiac sound
A3 ��� � � � � Bất thường trong điện tâm đồ Abnormal electrocardiogram
L2 � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
Viê
m m
àn
g b
ao
tim d
o c
hấ
n
thư
ơn
g cơ
họ
c
Viê
m m
àn
g tro
ng
tim
Bệ
nh
trươ
ng
cơ tim
Bệ
nh
tim n
gu
yê
n n
hâ
n d
o p
hổ
i
Kế
t thớ
tâm
thấ
t
Bệ
nh
u tim
Viê
m p
hổ
i có
mủ
Bệ
nh
tim b
ẩm
sin
h
Bệ
nh
bạ
ch
cầu
Tra
um
atic
pe
rica
rditis
En
do
ca
rditis
Ca
rdio
myo
pa
thy (D
CM
)
Co
r pu
lmo
na
le
Atria
l fibrilla
tion
Ne
op
lasm
s o
f the
He
art
Pu
rule
nt p
ne
um
on
ia
Co
ng
en
ital h
ea
rt dis
ea
se
s
Le
uke
mia
(Le
uko
sis
)
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
vớ
i triệu
chứ
ng
16
7, Các bệnh đi cùng chứng Tạp âm trong tim (Cardiac murmur)
Code 16 86 512 82
T3 � �� � Gầy Thin
C15 � Chứng xanh tím niêm mạc Cyanose of mucus membrane
T1 � � Thở gấp Tachypnea
E3 � � Bệnh phù Edema
W1 � Tiếng tim yếu Weakness of cardiac sound
E5 � �� Tạp âm trong tim Endocardiac murmur
E7 � Tạp âm ngoài tim Extracardiac sound
L2 � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
Triệu chứng
� �P8 � Chứng tăng hồng cầu Polycythemia
A11 � � Protein trong máu bất thường Abnormal serum protein
Bệnh th
iếu m
áu trầ
m trọ
ng
Viê
m m
àng tro
ng tim
Bệnh tim
bẩm
sin
h
Viê
m m
àng b
ao tim
do c
hấn
thươ
ng cơ
học
Serio
us a
nem
ia
Endocard
itis
Congenita
l heart d
iseases
Tra
um
atic
peric
ard
itis
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
17
8, Các bệnh đi cùng chứng Tiếng tim yếu (Weakness of cardiac sound)
Code 82 92 134 136 160 560
T3 � � � � Gầy Thin
E3 �� Bệnh phù Edema
I1 �� � � � Sự gia tăng mạch đập Increase of pulse
P10 �� Nhịp đập của tĩnh mạch cảnh Pulsation of jugular vein
D8 � ��� Chứng khó thở Dyspnea
E7 � Tạp âm ngoài tim Extracardiac sound
A3 � � Bất thường trong điện tâm đồAbnormal
electrocardiogram
L2 � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
Triệu chứng
A11 � � � Protein trong máu bất thường Abnormal serum protein
Viê
m m
àn
g b
ao
tim d
o c
hấ
n th
ươ
ng
cơ
họ
c
Bệ
nh
trươ
ng
cơ tim
Viê
m p
hổ
i có
mủ
Viê
m m
àn
g p
hổ
i
Th
oá
t vị cơ h
oà
nh
Ch
ứn
g k
hó
tiêu
do
dâ
y th
ần
kin
h p
hế
vị
Tra
um
atic
peric
ard
itis
Card
iom
yopath
y (D
CM
)
Puru
lent p
neum
onia
Ple
uritis
Dia
phra
gm
atic
hern
ia
Vagus in
dig
estio
n
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
vớ
i triệu
chứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
18
9, Các bệnh đi cùng chứng Yếu tim (Heart weakness)
Code 82 86 92 97 100 104 106 21 54 134 136 163 376 438 512
T3 � � � � � � � � � Gầy Thin
C15 � � � � Chứng xanh tím niêm mạcCyanose of mucus
membrane
E3 � � � � Bệnh phù Edema
I1 ������ � � � � � � � � Sự gia tăng mạch đập Increase of pulse
S12 ��� � � � Sưng tĩnh mạch cảnh Swollen jugular vein
C3 �� � Tạp âm ở tim Cardiac murmur
W1 � � � � � � Tiếng tim yếu Weakness of cardiac sound
��� � � � � �
Triệu chứng
A3 ��� � � � � � Bất thường trong điện tâm đồ Abnormal electrocardiogram
P8 � Chứng tăng hồng cầu Polycythemia
A11 �� � � Protein trong máu bất thường Abnormal serum protein
Viê
m m
àng b
ao tim
do c
hấn
thươ
ng cơ
học
Viê
m m
àng tro
ng tim
Bệnh trư
ơng cơ
tim
Bệnh tim
nguyên n
hân d
o
phổ
i
Kết thớ
tâm
thất
Bệnh V
iêm
cơ tim
Bệnh u
tim
Bệnh T
heile
riosis
Bệnh n
hiễ
m độ
c N
itơ
Viê
m p
hổi c
ó m
ủ
Viê
m m
àng p
hổi
Bệnh u
phổ
i
Chứ
ng h
uyế
t niệ
u s
au đẻ
Bệnh cơ
trắng
Bệnh tim
bẩm
sin
h
Tra
um
atic
peric
ard
itis
Endocard
itis
Card
iom
yopath
y (D
CM
)
Cor p
ulm
onale
Atria
l fibrilla
tion
Myocard
itis
Neopla
sm
s o
f the H
eart
Bovin
e th
eile
riosis
Nitrite
pois
onin
g
Puru
lent p
neum
onia
Ple
uritis
Neopla
sm
s o
f the lu
ng
Post-p
artu
rient h
em
oglo
bin
uria
White
muscle
dis
ease
Congenita
l heart d
iseases
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
19
10, Các bệnh đi cùng 'Điện tâm đồ bất thường'
11, Các bệnh đi cùng chứng Khó thở - thở gấp (Dyspnea - Tachypnea)
Code 128 134 136 139 143 146 155 158 160 163 165 167 54 97 175 177 188 382 477 512 554 712
P12 ��� � ��� � � � Sốt Pyrexia
C13 � � � �� ��� � Ho Cough
S9 � � � � Khí thũng dưới da Subcutaneous emphysema
R9 � � � �� � �� Chảy nước mũi Rhinorrhea
C15 � � � � � � � � �� � � � Chứng xanh tím niêm mạcCyanose of mucus
membrane
S4 � �� � � � � Chảy dãi Slobber
R2 �� � �� � � ���� � Tiếng reo ở phổi Rale of lung
H1 � � �� � �� � � � ��� � � � �� � Yếu tim Heart weakness
Triệu chứng
20
H1 � � �� � �� � � � ��� � � � �� � Yếu tim Heart weakness
L2 �� � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
L3 � � Chứng giảm bạch cầu Leukopenia
Viê
m p
hổ
i
Viê
m p
hổ
i có
mủ
Viê
m m
àn
g p
hổ
i
Su
ng
hu
yết v
à p
hù
ph
ổi d
ạn
g
nư
ớc
Ph
ù k
hí th
ũn
g p
hổ
i
Bệ
nh
đư
ờn
g h
ô h
ấp
gâ
y ra
do
viru
t
Bệ
nh
sốt cấ
p tín
h ở
bò
Bệ
nh
cảm
nó
ng
Th
oá
t v ị cơ h
oà
nh
Bệ
nh
u p
hổ
i
Sự
loạ
n d
ưỡ
ng
cơ h
oà
nh
của
bò
Tru
yền
má
u k
hô
ng
tươ
ng
hợ
p
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c N
itơ
Bệ
nh
tim n
gu
yê
n n
hâ
n d
o p
hổ
i
Bệ
nh
viê
m p
hế
qu
ản
Bệ
nh
giu
n p
hổ
i ở b
ò
Đọ
ng
hu
yết tro
ng
tĩnh
mạ
ch
lưn
g
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c n
ướ
c ở
bê
Bệ
nh
Ch
lam
yd
ia
Bệ
nh
tim b
ẩm
sin
h
Bệ
nh
ch
ướ
ng
hơ
i dạ
cỏ
Bệ
nh
tăn
g h
ồn
g cầ
u
Pn
eu
mo
nia
Pu
rule
nt p
ne
um
on
ia
Ple
uritis
Pu
lmo
na
ry c
on
ge
stio
n
an
d e
de
ma
Pu
lmo
na
ry
em
ph
yse
ma
Re
sp
irato
ry d
ise
ase
by
viru
s
Bo
vin
e e
ph
em
era
l
feve
r
He
at s
troke
Dia
ph
rag
ma
tic h
ern
ia
Ne
op
lasm
s o
f the
lun
g
Bo
vin
e d
iap
hra
gm
atic
mu
scu
lar d
ystro
ph
y
Inco
mp
atib
le b
loo
d
tran
sfu
sio
n
Nitrite
po
iso
nin
g
Co
r pu
lmo
na
le
Bro
nch
itis
Bo
vin
e d
icty
oca
ulia
sis
,
Bo
vin
e lu
ng
wo
rm
Ca
ud
al v
en
a c
ava
l
thro
mb
osis
(CV
CT
)
Wa
ter in
toxic
atio
n in
ca
lve
s
Bo
vin
e c
hla
myd
iosis
Co
ng
en
ital h
ea
rt
dis
ea
se
s
Ru
min
al ty
mp
an
y
Ery
thro
cyto
sis
(Po
lycyth
em
ia)
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
vớ
i triệu
chứ
ng
20
12, Các bệnh đi cùng chứng Ho (Cough)
Code 172 175 177 180 183 86 128 129 134 146 148 151 152 188 204 207 512
P12 � � � � � � � � � � � � � � Sốt Pyrexia
S4 � � � � � � � � � Chảy dãi Slobber
R9 � � � � � � � � Chảy nước mũi Rhinorrhea
C15 � � � � � � � � � Chứng xanh tím niêm mạcCyanose of mucus
membrane
D8 � � � � � � � � � � � � � � � Chứng khó thở Dyspnea
R1 � � � � � � � � � Tiếng reo Rale
D5 � � � Tiêu chảy Diarrhoea
N1 � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs
Triệu chứng
21
N1 � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs
L2 � � � � � � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
L3 � � � � Chứng giảm bạch cầu Leukopenia
Bệ
nh
viê
m th
an
h q
uả
n
Bệ
nh
viê
m p
hế
qu
ản
Bệ
nh
giu
n p
hổ
i ở b
ò
Bệ
nh
lao
Bệ
nh
lép
kh
í qu
ản
Viê
m m
àn
g tro
ng
tim
Viê
m p
hổ
i
Viê
m p
hổ
i do
Myco
pla
sm
a
Viê
m p
hổ
i có
mủ
Bệ
nh
đư
ờn
g h
ô h
ấp
gâ
y ra
do
viru
t
Bệ
nh
lây n
hiễ
m v
irus h
erp
es
loạ
i I
Lâ
y n
hi ễ
m v
irus P
ara
influ
en
za
-3
ở g
ia s
úc
Bệ
nh
lây n
hiễ
m v
irut A
de
no
Đọ
ng
hu
yết tro
ng
tĩnh
mạ
ch
lưn
g
Bệ
nh
ng
hẽ
n th
ực q
uả
n
Viê
m h
ọn
g
Bệ
nh
tim b
ẩm
sin
h
La
ryn
gitis
Bro
nch
itis
Bo
vin
e d
icty
oca
ulia
sis
,
Bo
vin
e lu
ng
wo
rm in
fectio
n,
Ve
rmin
ou
s b
ron
ch
itis
Tu
be
rcu
losis
Tra
nch
ea
l co
llap
use
En
do
ca
rditis
Pn
eu
mo
nia
Myco
pla
sm
a p
ne
um
on
ia
Pu
rule
nt p
ne
um
on
ia
Re
sp
irato
ry d
ise
ase
by v
irus
Bo
vin
e h
erp
es v
irus I-ty
pe
infe
ctio
n
Pa
rain
flue
nza
-3 v
irus
infe
ctio
n in
ca
ttle
Bo
vin
e A
de
no
viru
s in
fectio
n
Ca
ud
al v
en
a c
ava
l
thro
mb
osis
(CV
CT
)
Oe
so
ph
ag
ea
l ob
stru
ctio
n
Ph
ary
ng
itis
Co
ng
en
ital h
ea
rt dis
ea
se
s
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
vớ
i triệu
chứ
ng
21
13, Các bệnh đi cùng chứng Thở hôi (Bad smell expiratory)
Code 128 134 249 256
S6 � � Hơi thở có mùi của ổ viêm Smell of suppuration
S5 � � Hơi thở có mùi Aseton Smell of Aseton
Viê
m p
hổi
Viê
m p
hổi c
ó m
ủ
Bệnh x
ê tô
n h
uyế
t
Bệnh g
an n
hiễ
m
mỡ
Pneum
onia
Puru
lent p
neum
onia
Keto
sis
Fatty
liver
Triệu chứng
Tên
bện
h liê
n q
uan
vớ
Pneum
onia
Puru
lent p
neum
onia
Keto
sis
Fatty
liver
ới triệ
u c
hứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
22
14, Các bệnh đi cùng chứng Chảy máu mũi hoặc Nôn ra máu ( Nasal bleeding / Hemoptysis)
Code 188 59 134
P12 � � Sốt Pyrexia
D8 � � Chứng khó thở Dyspnea
A22 �� � Thiếu máu niêm mạc Anemia of mucus membrene
B3 � Xuất huyết niêm mạc Bleeding of mucus membrene
R9 � Chảy nước mũi Rhinorrhea
C13 � � Ho Cough
W2 � � Tiếng reo phạm vi rộng Wide rale
L2 � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
Triệu chứng
L2 � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
S10 � Chết đột ngột Sudden death
Đọng h
uyế
t trong tĩn
h m
ạch lư
ng
Các bệ
nh c
ó h
iện tư
ợng x
uất h
uyế
t
Viê
m p
hổi c
ó m
ủ
Ca
ud
al v
en
a c
ava
l thro
mb
osis
(CV
CT
)
Ble
ed
ing
dis
po
sitio
n
Pu
rule
nt p
ne
um
on
ia
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
23
15, Các bệnh đi cùng chứng Tiếng reo trong phổi (Rale of lung)
Code 128 134 143 177 188
P3 � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing
S10 � � Chết đột ngột Sudden death
M1 � � � � Sự kém dinh dưỡng Malnutrition
P12 � � � Sốt Pyrexia
A1 � � Thiếu máu Anemia
C13 � � � �� Ho Cough
D8 � ���� Chứng khó thở Dyspnea
� �
Triệu chứng
H6 � � Chứng nôn ra máu Hemoptysis
L2 �� � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
Viê
m p
hổ
i
Viê
m p
hổ
i có
mủ
Ph
ù k
hí th
ũn
g p
hổ
i
Bệ
nh
giu
n p
hổ
i ở b
ò
Đọ
ng
hu
yết tro
ng
tĩnh
mạ
ch
lưn
g
Pn
eu
mo
nia
Pu
rule
nt p
ne
um
on
ia
Pu
lmo
na
ry e
mp
hyse
ma
Bo
vin
e d
icty
oca
ulia
sis
, Bo
vin
e
lun
g w
orm
infe
ctio
n, V
erm
ino
us
Ca
ud
al v
en
a c
ava
l thro
mb
osis
(CV
CT
)
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
vớ
i triệu
chứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
24
16, Các bệnh đi cùng chứng Chảy dãi (Slobber)
Code 198 202 204 207 210 212 214 220 222 146 148 155 452 472 474 488 491 500 505 543 597
H9 �� � � ��� � � � � Phát sinh trong bầy đàn Herd occur
S11 � � ����� Phát bệnh đột ngột Sudden occur
S10 � � � Chết đột ngột Sudden death
T3 � � ��� Gầy Thin
P12 � � �� ��� � � � � Sốt Pyrexia
D3 �� � � � � � Trở ngại trong hấp thụ thức ăn Delayed intake
Q1 � � � � Nôn do không nuốt được thức ăn Quidding
C13 � � � ��� � Ho Cough
Triệu chứng
N1 � � � ����� Triệu chứng thần kinh Nervous signs
S3 � �� � � Da bất thường Skin disorder
Bệ
nh
viê
m tro
ng
miệ
ng
Bệ
nh
răn
g m
iện
g
Bệ
nh
ng
hẽ
n th
ực q
uả
n
Viê
m h
ọn
g
Bệ
nh
xạ k
hu
ẩn
ở b
ò (B
ện
h d
o
Actin
ob
acillu
s ở
bò
)
Bệ
nh
Iba
raki
Bệ
nh
lở m
ồm
lon
g m
ón
g
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c M
erc
ury
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c A
za
lea
Bệ
nh
đư
ờn
g h
ô h
ấp
gâ
y ra
do
viru
t
Bệ
nh
lây n
hiễ
m v
irus h
erp
es lo
ại I
Bệ
nh
sốt cấ
p tín
h ở
bò
Bệ
nh
Lis
teria
Nh
iễm
độ
c U
re (n
hiễ
m đ
ộc A
mo
ni)
Số
t viê
m c
hả
y á
c tín
h
Uố
n v
án
do
cỏ
Uố
n v
án
Bệ
nh
tiêu
ch
ảy d
o v
irus trê
n n
iêm
mạ
c
Sự
ké
m d
ính
ở b
ạch
cầu
Bệ
nh
sá
n tu
ỵ,
Bệ
nh
do
cỏ b
a lá
Sto
matitis
Dis
eases o
f Teeth
Oesophageal o
bstru
ctio
n
Phary
ngitis
Actin
obacillo
sis
Ibara
ki d
isease
Foot a
nd m
outh
dis
ease
Merc
ury
pois
onin
g
Azale
a p
ois
onin
g
Respira
tory
dis
ease b
y v
irus
Bovin
e h
erp
es v
irus I-ty
pe
infe
ctio
n
Bovin
e e
phem
era
l fever
Lis
terio
sis
Ure
a p
ois
onin
g (A
mm
oniu
m
pois
onin
g)
Malig
nant c
ata
rrhal fe
ver
Gra
ss te
tany
Teta
nus
Bovin
e v
iral d
iarrh
ea m
ucosal
dis
ease
Bovin
e le
ukocyte
adhesio
n
defic
iency
Pancre
atic
fluke,
Eury
trem
iasis
Clo
ver d
isease
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
vớ
i triệu
chứ
ng
25
17, Các bệnh đi cùng chứng Biếng ăn kéo dài (Long period of Anorexia)
Code 226 231 233 239 243 246 249 256 261 264 38 82 202 210 271 467 500 505 531 534 614
T3 � � � � � � � � � � � � � ���� � Gầy Thin
A1 � � � �� � Thiếu máu Anemia
C6 � � � � � � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs
D2 � � � � � � Giảm đại tiện Decreasing feces
D5 � � � � � � � � Tiêu chảy Diarrhoea
A18 � � � � � ��� � Giảm lượng cho sữa đột ngột Acute decrease lactation
T2 � � Dương tính trong kiểm tra trực tràng Tatch by rectal palpation
K1 � � �� � Tiểu lẫn xeton Ketonuria
Triệu chứng
� � �� �
L2 � � � � � �� � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
A11 � � � � � � � Protein trong máu bất thường Abnormal serum protein
Chứ
ng v
iêm
màng bụ
ng-dạ
tổ o
ng
do n
goạ
i vật
Chứ
ng m
ất sứ
c trư
ơng củ
a dạ
trướ
c
Bệnh lệ
ch dạ
múi k
hế
Loét dạ
múi k
hế
Tắc dạ
múi k
hế
Bệnh k
iềm
dạ cỏ
Bệnh x
ê tô
n h
uyế
t
Bệnh g
an n
hiễ
m m
ỡ
Bệnh c
hết lip
id, c
hất b
éo
Bệnh nấ
m xạ
khuẩ
n ở
bò
Bệnh v
iêm
gan
Viê
m m
àng b
ao tim
do c
hấn thư
ơng
cơ họ
c
Bệnh ră
ng m
iệng
Bệnh xạ
khuẩ
n ở
bò (B
ệnh d
o
Actin
obacillu
s ở
bò)
Bệnh v
iêm
phúc m
ạc (v
iêm
màng
bụng)
Lên m
en dạ
cỏ
Bệnh tiê
u c
hảy d
o v
irus trê
n n
iêm
mạc
Sự
kém
dín
h ở
bạch cầ
u
Bệnh th
iếu c
oban
Viê
m lá
ch
Bệnh bạ
ch cầ
u
Tra
um
atic
retic
uro
perito
nitis
Ato
ny o
f fore
sto
machs
Abom
asal d
ispla
cem
ent
Abom
asal u
lcer
Abom
asal im
pactio
n
Rum
inal a
lkalo
sis
Keto
sis
Fatty
liver
Fatn
ecro
sis
, Lip
onecro
sis
Actin
om
ycosis
Hepatitis
Tra
um
atic
peric
ard
itis
Dis
eases o
f Teeth
Actin
obacillo
sis
Perito
nitis
Rum
inal a
cid
osis
(Rum
initis
)
Bovin
e v
iral d
iarrh
ea
mucosal d
isease
Bovin
e le
ukocyte
adhesio
n
defic
iency
Cobalt d
efic
iency
Tra
um
atic
sple
nitis
Leukem
ia (L
eukosis
)
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
26
18, Các bệnh đi cùng Triệu chứng đau bụng lâm sàng (Colicky clinical signs)
Code 268 271 274 38 226 233 239 261 289 338 341 344 350 353 359 370 467 500 564 567 634 708
S3 � Da bất thường Skin disorder
S7 � � � � � � � � � � Chứng rặn Strain
J1 � Chứng vàng da Jaundice
C2 � � � � Rối loạn tim Cardiac disorder
N1 � � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs
M3 � � � � Phân táo bón Mucous feces
A14 � �� � � � Tiểu tiện bất thường Abnormal urination
A16 ���� Nước tiểu bất thường Abnormal urine
Triệu chứng
27
����T2 � � � � � � � � � � Dương tính trong kiểm tra trực tràng
Tatch by rectal
palpation
L2 � � � � � � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
Bệnh lệ
ch ruộ
t
Bệnh v
iêm
phúc m
ạc (v
iêm
màng
bụng)
Bệnh x
oắn vặ
n tử
cung
Bệnh v
iêm
gan
Chứ
ng v
iêm
màng bụ
ng-dạ
tổ o
ng
do n
goạ
i vật
Bệnh lệ
ch dạ
múi k
hế
Loét dạ
múi k
hế
Bệnh c
hết lip
id, c
hất b
éo
Bệnh C
rypto
sporid
iasis
Bệnh n
hiễ
m độ
c A
sen (thạ
ch tín
)
Bệnh n
hiễ
m độ
c m
ốc
Bệnh g
iãn m
anh trà
ng
Viê
m b
àng q
uang
Bệnh sỏ
i lẫn tro
ng nư
ớc tiể
u (d
o sỏ
i
thận)
Viê
m thậ
n
Bệnh v
iêm
thận d
o k
huẩ
n q
ue
Lên m
en dạ
cỏ
Bệnh tiê
u c
hảy d
o v
irus trê
n n
iêm
mạc
Bệnh p
hồng dạ
cỏ cấ
p (D
ạ cỏ
khó
tiêu)
Bệnh th
oát vị b
àng q
uang
Bệnh s
ót n
hau
Bệnh E
nte
roto
xem
ia
Dis
pla
cem
ent o
f the
inte
stin
e
Perito
nitis
Ute
rine to
rsio
n
Hepatitis
Tra
um
atic
retic
uro
perito
nitis
Abom
asal d
ispla
cem
ent
Abom
asal u
lcer
Fatn
ecro
sis
, Lip
onecro
sis
Cry
pto
sporid
iasis
Ars
enic
pois
onin
g
Mold
pois
onin
g
Dila
tion o
f caecum
Cystitis
Uro
lithia
sis
Nephritis
Bacilla
ry p
yelo
nephritis
Rum
inal a
cid
osis
(Rum
initis
)
Bovin
e v
iral d
iarrh
ea
mucosal d
isease
Acute
rum
en d
iste
nsio
n
(Rum
en im
pactio
n, R
um
en
Ruptu
re o
f bla
dder
Reta
ined P
lacenta
Ente
roto
xem
ia
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
27
19, Các bệnh đi cùng Chứng rặn cấp tính (Acute strain)
Code 233 261 268 326 331 350 353 370 500
C8 � � � � � � Bỏ ăn hoàn toàn Complete anorexia
C6 � � � � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs
T2 � � � � � Dương tính trong kiểm tra trực tràng Tatch by rectal palpation
M5 � � Dịch niêm mạc trong trực tràng Mucus in rectum
D9 � Tiểu khó Dysuria
H4 � �� Chứng huyết niệu (đái ra máu) Hematuria
B6 � � � � Phân lẫn máu Bloody feces
S10 � � Chết đột ngột Sudden death
B B B B B Viê
m b
àn
g q
ua
ng
Bth B B
Triệu chứng
Bệ
nh
lệch
dạ
mú
i kh
ế
Bệ
nh
ch
ết lip
id, c
hấ
t bé
o
Bệ
nh
lệch
ruộ
t
Bệ
nh
cầu
trùn
g
Bệ
nh
ph
ó th
ươ
ng
hà
n
Viê
m b
àn
g q
ua
ng
Bệ
nh
sỏi lẫ
n tro
ng
nư
ớc tiể
u (d
o sỏ
i
thậ
n)
Bệ
nh
viê
m th
ận
do
kh
uẩ
n q
ue
Bệ
nh
tiêu
ch
ảy d
o v
irus trê
n n
iêm
mạ
c
Abom
asal d
ispla
cem
ent
Fatn
ecro
sis
, Lip
onecro
sis
Dis
pla
cem
ent o
f the in
testin
e
Coccid
iasis
Salm
onello
sis
Cystitis
Uro
lithia
sis
Bacilla
ry p
yelo
nephritis
Bovin
e v
iral d
iarrh
ea m
ucosal d
isease
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
vớ
i triệu
chứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
28
20, Các bệnh đi cùng chứng Tiêu chảy (Diarrhoea)
Code 280 282 289 295 303 306 313 317 319 322 233 261 271 326 331 335 341 344 474 500 538 570 644
P3 �� � �� Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing
H9 � � � � � � � � � � � � Phát sinh trong bầy đàn Herd occur
P12 � � � � � � � � � Sốt Pyrexia
T3 � � � � � � � � � � � � � � � Gầy Thin
E3 � � � Bệnh phù Edema
I2 � �� � � � � Astringent không hữu hiệu Ineffective astringents
B6 � � � � � � � �� � � Phân lẫn máu Bloody feces
S3 � � Da bất thường Skin disorder
Triệu chứng
29
S3 � � Da bất thường Skin disorder
H13 � � � � � � � � � � � � Protein trong máu thấp Hypoproteinemia
A21 � � Chứng đái ra anbumin Albuminuria
A1 � � � � � Thiếu máu Anemia
Bệ
nh
viê
m d
ạ d
ày ru
ột
Bệ
nh
tiêu
ch
ảy d
o v
i kh
uẩ
n
Bệ
nh
Cry
pto
sp
orid
iasis
Bệ
nh
viê
m d
ạ d
ày ru
ột d
o g
iun
tròn
Bệ
nh
ký s
inh
trùn
g
Am
ph
isto
mia
Bệ
nh
tiêu
ch
ảy d
o v
irus ở
bò
Bệ
nh
Jo
hn
e, B
ện
h la
o
Pa
ratu
be
rcu
losis
Viê
m đ
ại trà
ng
(Viê
m ru
ột kế
t)
Bệ
nh
Am
ylo
ido
sis
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c c
yca
d
Bệ
nh
lệch
dạ
mú
i kh
ế
Bệ
nh
ch
ết lip
id, c
hấ
t bé
o
Bệ
nh
viê
m p
hú
c m
ạc (v
iêm
mà
ng
bụ
ng
)
Bệ
nh
cầu
trùn
g
Bệ
nh
ph
ó th
ươ
ng
hà
n
Bệ
nh
sá
n m
án
g N
hậ
t Bả
n
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c m
ốc
Bệ
nh
giã
n m
an
h trà
ng
Số
t viê
m c
hả
y á
c tín
h
Bệ
nh
tiêu
ch
ảy d
o v
irus trê
n
niê
m m
ạc
Bệ
nh
sá
n lá
ga
n lớ
n
Ng
ộ đ
ộc M
oly
bd
en
Bệ
nh
viê
m v
ú
Gastro
ente
ritis
Bacte
rial d
iarrh
ea o
f
new
born
calv
es
Cry
pto
sporid
iasis
Para
sitic
gastro
-
ente
ritis (B
ovin
e
Para
mphis
tom
iasis
,
Am
phis
tom
iasis
Bovin
e v
iral d
iarrh
ea
Johne's
dis
ease,
Para
tuberc
ulo
sis
Colitis
Am
ylo
idosis
Cycad p
ois
onin
g
Abom
asal
dis
pla
cem
ent
Fatn
ecro
sis
,
Lip
onecro
sis
Perito
nitis
Coccid
iasis
Salm
onello
sis
Schis
tosom
iasis
japonic
um
Mold
pois
onin
g
Dila
tion o
f caecum
Malig
nant c
ata
rrhal
fever
Bovin
e v
iral d
iarrh
ea
mucosal d
isease
Fascio
liasis
, Liv
er
fluke d
isease
Moly
bdenum
pois
onin
g
Mastitis
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
với triệ
u c
hứ
ng
29
21, Các bệnh đi cùng chứng Phân lẫn máu (Bloody feces)
Code 326 331 335 338 341 60 66 152 233 239 261 268 306 474 500 698 708
C1 � � � Bê Calf
P3 � ��� Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing
H9 � � � � � � � � Phát sinh trong bầy đàn Herd occur
C10 ���� � � Bệnh liên quan đến thức ăn Concerning food
P12 � � � � � � Sốt Pyrexia
T3 � � � Gầy Thin
S10 � � � � � � �� Chết đột ngột Sudden death
� � � � � ��� � � �
Triệu chứng
C6 � � � � � ��� � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs
D5 �� � � � � � � � Tiêu chảy Diarrhoea
L3 � � � � Chứng giảm bạch cầu Leukopenia
Bệ
nh
cầu
trùn
g
Bệ
nh
ph
ó th
ươ
ng
hà
n
Bệ
nh
sá
n m
án
g N
hậ
t Bả
n
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c A
se
n (th
ạch
tín)
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c m
ốc
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c B
racke
n F
ern
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c cỏ
ba
lá
Bệ
nh
lây n
hiễ
m v
irut A
de
no
Bệ
nh
lệch
dạ
mú
i kh
ế
Lo
ét d
ạ m
úi k
hế
Bệ
nh
ch
ết lip
id, c
hấ
t bé
o
Bệ
nh
lệch
ruộ
t
Bệ
nh
tiêu
ch
ảy d
o v
irus ở
bò
Số
t viê
m c
hả
y á
c tín
h
Bệ
nh
tiêu
ch
ảy d
o v
irus trê
n
niê
m m
ạc
Bệ
nh
nh
iệt th
án
Bệ
nh
En
tero
toxe
mia
Co
ccid
iasis
Sa
lmo
ne
llosis
Sch
isto
so
mia
sis
jap
on
icu
m
Ars
en
ic p
ois
on
ing
Mo
ld p
ois
on
ing
Bra
cke
n F
ern
po
iso
nin
g
Sw
ee
t clo
ve
r dis
ea
se
Bo
vin
e A
de
no
viru
s
infe
ctio
n
Ab
om
asa
l dis
pla
ce
me
nt
Ab
om
asa
l ulc
er
Fa
tne
cro
sis
, Lip
on
ecro
sis
Dis
pla
ce
me
nt o
f the
inte
stin
e
Bo
vin
e v
iral d
iarrh
ea
Ma
lign
an
t ca
tarrh
al fe
ve
r
Bo
vin
e v
iral d
iarrh
ea
mu
co
sa
l dis
ea
se
An
thra
x
En
tero
toxe
mia
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
vớ
i triệu
chứ
ng
30
22, Các bệnh đi cùng chứng Đại tiện giảm hoặc ngừng (Decrease or stop of defecation)
Code 344 347 160 233 243 261 268 564 682
C1 � Bê Calf
C8 � � � � � � � � � Bỏ ăn hoàn toàn Complete anorexia
B4 � � � � � � � Phình bụng do căng hơi Bloat
D8 � Chứng khó thở Dyspnea
C6 � � � � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs
D5 � � � � Tiêu chảy Diarrhoea
M4 � � � Phân lẫn dịch niêm mạc trong trực tràng Mucus feces in rectum
P5 � � � � Ping test (gõ khám) Ping test
Triệu chứng
T2 � � � � � � Dương tính trong kiểm tra trực tràng Tatch by rectal palpation
Bệnh g
iãn m
anh trà
ng
Bệnh c
hướ
ng hơ
i ruột kế
t
Thoát vị cơ
hoành
Bệnh lệ
ch dạ
múi k
hế
Tắc dạ
múi k
hế
Bệnh c
hết lip
id, c
hất b
éo
Bệnh lệ
ch ruộ
t
Bệnh p
hồng dạ
cỏ cấ
p (D
ạ cỏ
khó tiê
u)
Bệnh cầ
u k
ê
Dila
tion o
f caecum
Colo
nic
tym
pany, C
olo
nic
blo
at
Dia
phra
gm
atic
hern
ia
Abom
asal d
ispla
cem
ent
Abom
asal im
pactio
n
Fatn
ecro
sis
, Lip
onecro
sis
Dis
pla
cem
ent o
f the in
testin
e
Acute
rum
en d
iste
nsio
n (R
um
en
impactio
n, R
um
en in
dig
estio
n)
Dis
ease b
y tric
hobezoar
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
31
23, Các bệnh đi cùng chứng Tư thế bất thường khi đi tiểu (Abnormal urination posture)
Code 350 353 357 359 362 364 370 374 519 523
E4 � � Chứng bệnh của địa phương Endemic disease
H12 � � Cơ thể chậm phát triển Hypoplasia
B4 � Phình bụng do căng hơi Bloat
C6 � � � � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs
B7 � Nhịp tim chậm Bradycardia
C2 � Rối loạn tim Cardiac disorder
A21 � � � � � Chứng đái ra anbumin Albuminuria
H4 � � �� Chứng huyết niệu (đái ra máu) Hematuria
T2 � � � � � � � Dương tính trong kiểm tra trực tràng Tatch by rectal palpation
Triệu chứng
Viê
m b
àng q
uang
Bệnh sỏ
i lẫn tro
ng n
ướ
c tiể
u (d
o sỏ
i
thận)
Tắc đ
ườ
ng tiế
t niệ
u (c
hứ
ng b
í đái)
Viê
m th
ận
Bệnh s
a h
oặc lộ
n b
àng q
uang
Bệnh th
uỷ th
ũng th
ận
Bệnh v
iêm
thận d
o k
huẩn q
ue
chứ
ng h
uyế
t niệ
u củ
a b
ò (đ
ái ra
máu)
Bệnh tiể
u x
antin
Chứ
ng th
ừa V
itam
in D
Cystitis
Uro
lithia
sis
Urin
ary
obstru
ctio
n
(Dysuria
)
Nephritis
Pro
lapse o
r Evers
ion o
f
the b
ladder
Hydro
nephro
sis
(Hydro
nephro
se)
Bacilla
ry p
yelo
nephritis
Bovin
e h
em
atu
ria
Xanth
inuria
Hyperv
itam
in D
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
Pro
lapse o
r Evers
ion o
f
Bacilla
ry p
yelo
nephritis � Bệnh có khả năng xảy ra thấp
32
24, Các bệnh đi cùng chứng Nước tiểu có sắc đỏ (Red uria)
a) Tiểu ra máu (Bloody uria) b) Tiểu ra sắc máu (Hemoglubinuria)Code 370 374 59 350 353 Code 376 380 382 384 387 389 393 24 26 167 708
A24 � � Phản ứng thuốc kháng sinh Antibiotic effect C6 � � Triệu chứng đau bụng lâm sàngColicky clinical
signs
T2 � � � � Dương tính trong kiểm tra trực tràngTatch by rectal
palpationT1 � � � � � � � Thở gấp Tachypnea
A15 � � � � Tư thế bất thường khi đi tiểuAbnormal
urination postureJ1 �� � � � ��� � Chứng vàng da Jaundice
C6 � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàngColicky clinical
signsA1 �� � ������ Thiếu máu Anemia
I5 � Trướng bụngIncrease of
stomach sizeP12 � � � � �� Sốt Pyrexia
A1 � � � Thiếu máu Anemia S10 � � � Chết đột ngột Sudden death
T3 � � Gầy Thin C1 � � � � Bê Calf
P12 � � Sốt Pyrexia P3 � �� Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing
Bệnh v
iêm
th
khuẩ
n q
ue
chứ
ng h
uyế
của b
ò (đ
ái ra
Các bệ
nh c
ó h
i
tượ
ng x
uấ
Viê
m b
àng q
uang
Bệnh sỏ
i lẫnư
ớc tiể
u (d
o s
Chứ
ng h
uyế
sau đẻ
Bệnh L
epto
(xo
khuẩ
n)
Bệnh n
hiễ
nướ
c ở
bê
Nhiễ
m độ
c h
(Thiế
u m
áu d
o
Nhiễ
m độ
c
Chứ
ng h
uyế
do k
huẩ
n q
ue
Bệnh tiê
u h
cầu ở
bê m
Bệnh số
t ve
Bệnh lê
dạtrù
ng
Tru
yền m
áu k
hông
tươ
ng hợ
p
Bệnh
Ente
roto
xem
ia
Triệu chứngTriệu chứng
Tên
b
v
Tên
b
v
33
êm
thận d
o
n q
ue
ng h
uyế
t niệ
u
đái ra
ệnh c
ó h
iện
ng x
uất h
uyế
t
Viê
m b
àng q
uang
ỏi lẫ
n tro
ng
ểu (d
o sỏ
i
ng h
uyế
t niệ
u
nh L
epto
(xoắ
n
nh n
hiễ
m độ
c
ở b
ê
độc h
ành
u m
áu d
o
độc đồ
ng
ng h
uyế
t niệ
u
ẩn q
ue
êu hồ
ng
ê m
ới s
inh
ốt v
e
ê dạ
ng
n m
áu k
hông
ợp
Ente
roto
xem
ia
Bacilla
ry
pyelo
nephritis
Bovin
e
hem
atu
ria
Ble
edin
g
dis
positio
n
Cystitis
Uro
lithia
sis
Post-
partu
rient
Lepto
spiro
sis
Wate
r
into
xic
atio
n in
Onio
n
pois
onin
g
Copper
pois
onin
g
Bacilla
ry
hem
oglo
bin
uri
Neonata
l
isoery
thro
lysi
Tic
k-b
orn
e
fever (T
exas
Babesio
sis
Incom
patib
le
blo
od
Ente
roto
xem
i
a
c) Tiểu ra sắc tố Myoglubin (Myoglubinuria) d) Rối loạn chuyển hoá porphyrin (Porphiria)
Code 395 92 425 438xxxx
xxxxCode 397
M6 � Bướu cơ Muscle tuber P6 � Răng hồng (Pink teeth) Pink teeth
I3 ���� � Cử động không chắc chắnIntolerance of
movementP4 � Bệnh da do quá mẫn cảm với ánh sáng Photodermatosis
H2 � � Bò non Heifer A1 � Thiếu máu Anemia
C1 � Bê Calf H12 � Cơ thể chậm phát triển Hypoplasia
P3 � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing R7 � Suy dinh dưỡng trầm trọng
Bệnh tă
ng sả
n
thớ cơ
Bệnh trư
ơng cơ
tim
Bệnh th
iếu
Myoglo
bin
gây liệ
t
Bệnh cơ
trắng
Đứ
t cơ
Bệnh tă
ng hồ
ng
cầu bẩ
m s
inh
Myofib
er
hyperp
lasia
;
Card
iom
yop
ath
y (D
CM
)
Para
lytic
myoglo
bin
e
White
muscle
Cuttin
g
muscle
Congenita
l
ery
thro
poie
ti
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
Triệu chứng Triệu chứng
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
33
25, Các bệnh đi cùng chứng Tiểu ra Albumin (Remarkable Albuminuria)
Code 400 319
T3 � � Gầy Thin
D5 � � Tiêu chảy Diarrhoea
E3 � � Bệnh phù Edema
T2 � Dương tính trong kiểm tra trực tràng Tatch by rectal palpation
H13 �� Protein trong máu thấp Hypoproteinemia
Triệ
u c
hứ
ng
vi
Bệ
nh
Am
ylo
ido
sis
Triệu chứng
Tên
bệứn
g v
iêm
thậ
n
nh
Am
ylo
ido
sis
Nephro
tic s
yndro
me
Am
ylo
idosis
ện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
34
26, Các bệnh đi cùng chứng Chân và móng bất thường (Abnormal hoof)
404 U móng Sole ulcer
406 Chứng viêm da chân Digital dermatitis
409 Viêm tấy các chân Interdigital phlegmon
413 Bệnh viêm móng Laminitis
27, Các bệnh đi cùng chứng Dáng đi bất thường (Abnormal gait)
Code 420 425 429 404 406 409 413 435 438 448 452 455 463 467 474 488 491 500 519 570 622 701 704
P3 � � � � � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing
S10 � � � � �� Chết đột ngột Sudden death
T3 � � � � � � � � �� Gầy Thin
P12 � � � � � � � �� Sốt Pyrexia
N1 ���� � � �� � Triệu chứng thần kinh
Triệu chứng
35
N1 ���� � � �� � Triệu chứng thần kinh Nervous signs
E3 � ��� Bệnh phù Edema
A4 � � � � � � � Mắt bất thường Abnormal eye
M7 � � � Tiểu ra sắc tố Myoglobin Myoglobinuria
D5 � � � � � � Tiêu chảy Diarrhoea
Ch
ứn
g v
iêm
đa
kh
ớp
Bệ
nh
thiế
u M
yo
glo
bin
gâ
y
liệt
Ch
ứn
g n
hu
yễn
xươ
ng
Ra
cke
ts
U m
ón
g
Ch
ứn
g v
iêm
da
ch
ân
Viê
m tấ
y c
ác c
hâ
n
Bệ
nh
viê
m m
ón
g
Bệ
nh
liệt trư
ớc v
à s
au
đẻ
Bệ
nh
cơ trắ
ng
Bệ
nh
nã
o m
ục (n
hư
bọ
t
biể
n) (B
ện
h b
ò đ
iên
)
Bệ
nh
Lis
teria
Bệ
nh
Bo
rna
ở b
ò
Ch
ết h
oạ
i vỏ n
ão
/ Viê
m
tuỷ x
ám
Lê
n m
en
dạ
cỏ
Số
t viê
m c
hả
y á
c tín
h
Uố
n v
án
do
cỏ
Uố
n v
án
Bệ
nh
tiêu
ch
ảy d
o v
irus
trên
niê
m m
ạc
Bệ
nh
tiểu
xa
ntin
Ng
ộ đ
ộc M
oly
bd
en
Bệ
nh
thiế
u V
itam
in A
Bệ
nh
un
g k
hí th
án
Ph
ù cấ
p
Poly
arth
ritis
Para
lytic
myoglo
bin
em
ia
Rackets
.
Oste
om
ala
cia
Sole
ulc
er
Dig
ital d
erm
atitis
Inte
rdig
ital
phle
gm
on
Lam
initis
Dow
ner c
ow
syndro
me
White
muscle
dis
ease
Bovin
e
spongifo
rm
Lis
terio
sis
Bovin
e B
orn
a
dis
ease
Cere
bro
cortic
al
necro
sis
,
Rum
inal a
cid
osis
(Rum
initis
)
Malig
nant
cata
rrhal fe
ver
Gra
ss te
tany
Teta
nus
Bovin
e v
iral
dia
rrhea m
ucosal
Xanth
inuria
Moly
bdenum
pois
onin
g
Vita
min
A
defic
iency.
Bla
ckle
g
Malig
nant E
dem
a
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
35
28, Các bệnh đi cùng chứng Liệt (Downer)
Code 432 435 438 54 92 246 413 425 452 459 463 467 484 488 500 644
P3 � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing
S10 � � � � � � � �� � Chết đột ngột Sudden death
P12 � �� � � � � Sốt Pyrexia
A25 � � � ��� � � � ����� � � Khó vận động Ataxia
T1 �� � � � � � Thở gấp Tachypnea
C12 � � � � � Co giật Convulsion
C7 � � � � � � Hôn mê Coma
A5 � � ��� ��� � ����� Dáng đi bất thường Abnormal gait
Triệu chứng
� � ��� ��� � �����M7 � � � Tiểu ra sắc tố Myoglobin Myoglobinuria
H10 � � Can xi trong máu thấp Hypocalcemia
Số
t sữa
(Bệ
nh
giả
m c
alc
i hu
yết k
hi
đẻ
, liệt n
hẹ
kh
i đẻ
)
Bệ
nh
liệt trư
ớc v
à s
au
đẻ
Bệ
nh
cơ trắ
ng
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c N
itơ
Bệ
nh
trươ
ng
cơ tim
Bệ
nh
kiề
m d
ạ cỏ
Bệ
nh
viê
m m
ón
g
Bệ
nh
thiế
u M
yo
glo
bin
gâ
y liệ
t
Bệ
nh
Lis
teria
Ch
ứn
g v
iêm
nã
o v
à m
àn
g tru
yền
nh
iễm
do
ch
ứn
g h
uyế
t kh
ối
Ch
ết h
oạ
i vỏ n
ão
/ Viê
m tu
ỷ x
ám
Lê
n m
en
dạ
cỏ
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c C
lostrid
ium
Bo
tulin
um
Uố
n v
án
do
cỏ
Bệ
nh
tiêu
ch
ảy d
o v
irus trê
n n
iêm
mạ
c
Bệ
nh
viê
m v
ú
Milk
fever (P
artu
rient
pare
sis
, Pastu
rient
Dow
ner c
ow
syndro
me
White
muscle
dis
ease
Nitrite
pois
onin
g
Card
iom
yopath
y (D
CM
)
Rum
inal a
lkalo
sis
Lam
initis
Para
lytic
myoglo
bin
em
ia
Lis
terio
sis
Infe
ctio
us th
rom
boem
bolic
menin
goencephalitis
Cere
bro
cortic
al n
ecro
sis
,
Polio
encephalo
mala
cia
Rum
inal a
cid
osis
(Rum
initis
)
Lam
zie
kte
Gra
ss te
tany
Bovin
e v
iral d
iarrh
ea
mucosal d
isease
Mastitis
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
36
29, Các bệnh đi cùng chứng Đứng liên tục (Continuous standing)
Code 82 128 136 143 226 239
P12 � �� � � Sốt Pyrexia
T3 � � Gầy Thin
S9 � Khí thũng dưới da Subcutaneous emphysema
A23 � � � � Biếng ăn Anorexia
D8 � ��� Chứng khó thở Dyspnea
H1 � Yếu tim Heart weakness
C6 � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs
P1 � � � Đau do gõ khám Pain of percussion
Triệu chứng
P1 � � � Đau do gõ khám Pain of percussion
B5 � Chướng hơi Bloat or Tympany
L2 � � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
Viê
m m
àn
g b
ao
tim d
o c
hấ
n th
ươ
ng
cơ
họ
c
Viê
m p
hổ
i
Viê
m m
àn
g p
hổ
i
Ph
ù k
hí th
ũn
g p
hổ
i
Ch
ứn
g v
iêm
mà
ng
bụ
ng
-dạ
tổ o
ng
do
ng
oạ
i vật
Lo
ét d
ạ m
úi k
hế
Tra
um
atic
peric
ard
itis
Pneum
onia
Ple
uritis
Pulm
onary
em
physem
a
Tra
um
atic
retic
uro
perito
nitis
Abom
asal u
lcer
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
37
30, Các bệnh đi cùng Triệu chứng thần kinh (Neuvous signs)
Code 448 452 455 459 463 467 472 474 477 480 482 484 485 488 491 54 158 246 249 256 331 432 622 671 673
S10 � � � � � � � � � � � � � � � Chết đột ngột Sudden death
P12 � � � �� � � � Sốt Pyrexia
A4 � � � � � � � � � Mắt bất thường Abnormal eye
C15 � �� Chứng xanh tím niêm mạcCyanose of mucus
membrane
S4 � � � �� � � � � � Chảy dãi Slobber
D5 � � � � � � � � � Tiêu chảy Diarrhoea
B6 � Phân lẫn máu Bloody feces
T1 � � � � �� � � �� � Thở gấp Tachypnea
E3 � Bệnh phù Edema
A5 ������ � � ����� � � � � ���� Dáng đi bất thường Abnormal gait
Triệu chứng
38
A5 ������ � � ����� � � � � ���� Dáng đi bất thường Abnormal gait
Bệnh n
ão m
ục (n
hư bọ
t biể
n)
(Bệnh b
ò đ
iên)
Bệnh L
iste
ria
Bệnh B
orn
a ở
bò
Chứ
ng v
iêm
não v
à m
àng
truyề
n n
hiễ
m d
o c
hứng h
uyế
t
Chế
t hoạ
i vỏ n
ão/ V
iêm
tuỷ x
ám
Lên m
en dạ
cỏ
Nhiễ
m độ
c U
re (n
hiễ
m độ
c
Am
oni)
Sốt v
iêm
chả
y á
c tín
h
Bệnh C
hla
mydia
Nhiễ
m độ
c th
ân n
gô
Nhiễ
m độ
c c
hì
Bệnh n
hiễ
m độ
c C
lostrid
ium
Botu
linum
Nhiễ
m độ
c e
ndophyte
Uốn v
án d
o cỏ
Uốn v
án
Bệnh n
hiễ
m độ
c N
itơ
Bệnh cả
m n
óng
Bệnh k
iềm
dạ cỏ
Bệnh x
ê tô
n h
uyế
t
Bệnh g
an n
hiễ
m m
ỡ
Bệnh p
hó thư
ơng h
àn
Sốt sữ
a (B
ệnh g
iảm
calc
i huyế
t
khi đẻ
, liệt n
hẹ k
hi đẻ
)
Bệnh th
iếu V
itam
in A
Bệnh đầ
u th
uỷ thũ
ng
Bệnh N
eosporo
sis
Bovin
e s
pongifo
rm
encephalo
path
y (B
SE
),
Lis
terio
sis
Bovin
e B
orn
a d
isease
Infe
ctio
us
thro
mboem
bolic
Cere
bro
cortic
al
necro
sis
,
Rum
inal a
cid
osis
(Rum
initis
)
Ure
a p
ois
onin
g
(Am
moniu
m p
ois
onin
g)
Malig
nant c
ata
rrhal
fever
Bovin
e c
hla
mydio
sis
Corn
sta
lk p
ois
onin
g
Lead p
ois
onin
g
Lam
zie
kte
Endophyte
pois
onin
g
Gra
ss te
tany
Teta
nus
Nitrite
pois
onin
g
Heat s
troke
Rum
inal a
lkalo
sis
Keto
sis
Fatty
liver
Salm
onello
sis
Milk
fever (P
artu
rient
pare
sis
, Pastu
rient
Vita
min
A d
efic
iency.
Hyperv
itam
inosis
A
Hydro
enchephalu
s
Neosporo
sis
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
vớ
i triệu
chứ
ng
38
31, Các bệnh đi cùng chứng Hôn mê (Coma)
Code 256 432 452 455 459 463 477 xxx
F2 � Bò béo phì Fattening cattle
S10 � � � Chết đột ngột Sudden death
P12 � � � � Sốt Pyrexia
J1 � � Chứng vàng da Jaundice
R8 � � Triệu chứng ở cơ quan hô hấp Respiratory signs
R9 � � Chảy nước mũi Rhinorrhea
S4 � � � Chảy dãi Slobber
D5 � � Tiêu chảy Diarrhoea
Triệu chứng
D5 � � Tiêu chảy Diarrhoea
N1 ������� Triệu chứng thần kinh Nervous signs
A25 � ����� � Khó vận động Ataxia
Bệ
nh
ga
n n
hiễ
m m
ỡ
Số
t sữa
(Bệ
nh
giả
m c
alc
i hu
yết k
hi
đẻ
, liệt n
hẹ
kh
i đẻ
)
Bệ
nh
Lis
teria
Bệ
nh
Bo
rna
ở b
ò
Ch
ứn
g v
iêm
nã
o v
à m
àn
g tru
yền
nh
iễm
do
ch
ứn
g h
uyế
t kh
ối
Ch
ết h
oạ
i vỏ n
ão
/ Viê
m tu
ỷ x
ám
Bệ
nh
Ch
lam
yd
ia
Bệ
nh
ga
n trầ
m trọ
ng
Fatty
liver
Milk
fever (P
artu
rient
pare
sis
, Pastu
rient
Lis
terio
sis
Bovin
e B
orn
a d
isease
Infe
ctio
us
thro
mboem
bolic
Cere
bro
cortic
al
necro
sis
,
Bovin
e c
hla
mydio
sis
Serio
us H
epato
path
y
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
với triệ
u c
hứ
ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
39
32, Các bệnh đi cùng chứng Co giật (Convulsion)
Code 146 452 459 463 477 488 491 500 622
F2 � � � Bò béo phì Fattening cattle
H9 � � � � � � Phát sinh trong bầy đàn Herd occur
S10 � � � Chết đột ngột Sudden death
P12 � � � � Sốt Pyrexia
P9 � � Lộ màng trong mắtProlapse of the
nictitating membrane
S4 � � � � Chảy dãi Slobber
E3 � Bệnh phù Edema
P7 �� � Co giật cứng Poddling convulsion
�� �
Triệu chứng
C7 �� � Hôn mê Coma
E6 � � �� � � Khó giữ thăng bằngEquilibrium
disturbance
Bệnh đư
ờng h
ô hấ
p g
ây ra
do v
irut
Bệnh L
iste
ria
Chứ
ng v
iêm
não v
à m
àng tru
yền
nhiễ
m d
o c
hứng h
uyế
t khố
i
Chế
t hoạ
i vỏ n
ão/ V
iêm
tuỷ x
ám
Bệnh C
hla
mydia
Uốn v
án d
o cỏ
Uốn v
án
Bệnh tiê
u c
hảy d
o v
irus trê
n n
iêm
mạc
Bệnh th
iếu V
itam
in A
Re
sp
irato
ry d
ise
ase
by
viru
s
Lis
terio
sis
Infe
ctio
us
thro
mb
oe
mb
olic
Ce
reb
roco
rtica
l
ne
cro
sis
,
Bo
vin
e c
hla
myd
iosis
Gra
ss te
tan
y
Te
tan
us
Bo
vin
e v
iral d
iarrh
ea
mu
co
sa
l dis
ea
se
Vita
min
A d
efic
ien
cy.
Hyp
erv
itam
ino
sis
A
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
40
33, Các bệnh đi cùng chứng Kém phát triển rõ rệt (Remarkable Hypoplasia)
Code 500 505 509 512 517 519 523 525 527 528 530 531 21 32 128 134 177 282 295 397 543 570xx
xx
P3 � �� � � � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing
C1 � � � � � � � � � � � � � � � �� � �� � Bê Calf
P12 � � � � � Sốt Pyrexia
P2 � � � �� � � � � Niêm mạc trắng nhợt Pale mucus membrane
C15 � � � � Chứng xanh tím niêm mạcCyanose of mucus
membrane
D8 � � � � � � Chứng khó thở Dyspnea
D5 � � � � � � �� �� Tiêu chảy Diarrhoea
F1 � � � Lông bị bạc màu Fade hair
Triệu chứng
41
F1 � � � Lông bị bạc màu Fade hair
E1 � Chàm bội nhiễm, Eczema Eczema
I3 � � � � � � � � � � � Cử động không chắc chắnIntolerance of
movement
Bệnh tiê
u c
hảy d
o v
irus trê
n n
iêm
mạc
Sự
kém
dín
h ở
bạch cầ
u
Chứ
ng loạ
n cầ
u thậ
n ở
bò
Bệnh tim
bẩm
sin
h
Triệ
u c
hứng đ
uôi c
huộ
t
Bệnh tiể
u x
antin
Chứ
ng thừ
a V
itam
in D
Bệnh lin
h cẩ
u ở
bò
Bệnh th
iếu n
guyên tố
vi lư
ợng
Bệnh th
iếu đồ
ng
Bệnh th
iếu I-ô
t
Bệnh th
iếu c
oban
Bệnh T
heile
riosis
Bệnh th
iếu dả
i hồng cầ
u số
3 ở
bò
(bệnh hồ
ng cầ
u dạ
ng cầ
u trò
n c
ó
Viê
m p
hổi
Viê
m p
hổi c
ó m
ủ
Bệnh g
iun p
hổi ở
bò
Bệnh tiê
u c
hảy d
o v
i khuẩ
n
Bệnh v
iêm
dạ d
ày ruộ
t do g
iun
tròn
Bệnh tă
ng hồ
ng cầ
u bẩ
m s
inh
Bệnh s
án tuỵ
,
Ngộ
độc M
oly
bden
Trụ
c trặ
c hệ
hô hấ
p m
ãn tín
h
Bovin
e v
iral d
iarrh
ea
mucosal d
isease
Bovin
e le
ukocyte
adhesio
n
defic
iency
Renal tu
bula
r dyspla
sia
of
cattle
Congenita
l heart d
iseases
Rat ta
il syndro
me
Xanth
inuria
Hyperv
itam
in D
Bovin
e h
yena d
isease
Tra
ce e
lem
ent d
efic
iencie
s
Copper d
efic
iency
Iodin
e d
efic
iency
Cobalt d
efic
iency
Bovin
e th
eile
riosis
Bovin
e e
ryth
rocyte
band 3
defic
iency (H
ere
dita
ry
sphero
cyto
sis
in c
attle
)
Pneum
onia
Puru
lent p
neum
onia
Bovin
e d
icty
ocaulia
sis
,
Bovin
e lu
ng w
orm
infe
ctio
n,
Bacte
rial d
iarrh
ea o
f new
born
calv
es
Para
sitic
gastro
-ente
ritis
(Bovin
e g
astro
-inte
stin
al
Congenita
l ery
thro
poie
tic
porp
hyria
Pancre
atic
fluke,
Eury
trem
iasis
Moly
bdenum
pois
onin
g
Rem
ark
able
chro
nic
al
respira
tory
malfu
nctio
n
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra.
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
41
34, Các bệnh đi cùng chứng Thiếu dinh dưỡng trầm trọng (Serious Malnutrition)
Code 534 538 543 546 550 47 82 86 226 239 261 295 313 319 370 500 528 531 570
F1 � � Lông bị bạc màu Fade hair
A23 � � � � � � ����� � � � � � Biếng ăn Anorexia
E3 � � � � � Bệnh phù Edema
P2 � � � � � � � � Niêm mạc trắng nhợt Pale mucus membrane
D5 � � � ��� � � � Tiêu chảy Diarrhoea
C6 � � �� � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs
E5 � Tạp âm trong tim Endocardiac murmur
A16 � � �� Nước tiểu bất thường Abnormal urine
Triệu chứng
42
A16 � � �� Nước tiểu bất thường Abnormal urine
L2 � � � � � � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
A11 � � � � �� � � � � � Protein trong máu bất thường Abnormal serum protein
Viê
m lá
ch
Bệnh s
án lá
gan lớ
n
Bệnh s
án tuỵ
,
Bệnh xơ
gan
Bệnh đ
ái đư
ờng
Bệnh xơ
gan
Viê
m m
àng b
ao tim
do c
hấn thư
ơng
cơ họ
c
Viê
m m
àng tro
ng tim
Chứ
ng v
iêm
màng bụ
ng-dạ
tổ o
ng d
o
ngoạ
i vật
Loét dạ
múi k
hế
Bệnh c
hết lip
id, c
hất b
éo
Bệnh v
iêm
dạ d
ày ruộ
t do g
iun trò
n
Bệnh J
ohne, B
ệnh la
o
Para
tuberc
ulo
sis
Bệnh A
mylo
idosis
Bệnh v
iêm
thận d
o k
huẩ
n q
ue
Bệnh tiê
u c
hảy d
o v
irus trê
n n
iêm
mạc
Bệnh th
iếu đồ
ng
Bệnh th
iếu c
oban
Ngộ
độc M
oly
bden
Tra
um
atic
sple
nitis
Fascio
liasis
, Liv
er flu
ke
dis
ease
Pancre
atic
fluke,
Eury
trem
iasis
Cirrh
osis
or L
iver c
irrhosis
Dia
bete
s m
ellitu
s
Hepatic
fibro
sis
Tra
um
atic
peric
ard
itis
Endocard
itis
Tra
um
atic
retic
uro
perito
nitis
Abom
asal u
lcer
Fatn
ecro
sis
, Lip
onecro
sis
Para
sitic
gastro
-ente
ritis
(Bovin
e g
astro
-inte
stin
al
Johne's
dis
ease,
Para
tuberc
ulo
sis
Am
ylo
idosis
Bacilla
ry p
yelo
nephritis
Bovin
e v
iral d
iarrh
ea
mucosal d
isease
Copper d
efic
iency
Cobalt d
efic
iency
Moly
bdenum
pois
onin
g
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra.
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
42
35, Các bệnh đi cùng chứng Trướng bụng (Increase of stomach size)
Code 554 557 560 564 567 188 204 231 271 344 353 382
T3 � � � � Gầy Thin
C14 � Chứng xanh tím Cyanose
S4 � Chảy dãi Slobber
D8 � � � � � Chứng khó thở Dyspnea
C6 � � � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs
N1 Triệu chứng thần kinh Nervous signs
A19 � � � � Giảm đi ngoài đột ngộtAcute decreasing
feces
Triệu chứng
� � feces
S15 � Chứng rặn khi đái Strain of urination
Bệ
nh
ch
ướ
ng
hơ
i dạ
cỏ
Ch
ướ
ng
hơ
i dạ
cỏ m
ãn
tính
Ch
ứn
g k
hó
tiêu
do
dâ
y th
ần
kin
h p
hế
vị
Bệ
nh
ph
ồn
g d
ạ cỏ
cấp
(Dạ
cỏ k
hó
tiêu
)
Bệ
nh
tho
át vị b
àn
g q
ua
ng
Đọ
ng
hu
yết tro
ng
tĩnh
mạ
ch
lưn
g
Bệ
nh
ng
hẽ
n th
ực q
uả
n
Ch
ứn
g m
ất sứ
c trư
ơn
g củ
a d
ạ trư
ớc
Bệ
nh
viê
m p
hú
c m
ạc (v
iêm
mà
ng
bụ
ng
)
Bệ
nh
giã
n m
an
h trà
ng
Bệ
nh
sỏi lẫ
n tro
ng
nư
ớc tiể
u (d
o sỏ
i thậ
n)
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c n
ướ
c ở
bê
Rum
inal ty
mpany
Chro
nic
rum
inal
tym
pany
Vagus in
dig
estio
n
Acute
rum
en
dis
tensio
n (R
um
en
Ruptu
re o
f bla
dder
Caudal v
ena c
aval
thro
mbosis
(CV
CT
)
Oesophageal
obstru
ctio
n
Ato
ny o
f
fore
sto
machs
Perito
nitis
Dila
tion o
f caecum
Uro
lithia
sis
Wate
r into
xic
atio
n in
calv
es
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
43
36. Các bệnh đi cùng chứng Lông bạc màu (Fade hair)
Code 570 573 517 528 606
P3 � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing
D5 � � Tiêu chảy Diarrhoea
S1 � �� Niêm mạc trắng xanh Serious pale mucus membrane
D1 � Hoa mắt Dazzling
L4 � � Nhạt màu xung quanh mí mắt Light colour arround eyelid
L1 � � Đi khập khiễng Lameness
F2 � Bò béo phì Fattening cattle
� �� �
Triệu chứng
T3 � �� � Gầy Thin
M2 � Sự hình thành các hạt đại trong Neutrophil của bạch huyếtMegalogranule of neutrophilic
leucocyte
E1 � Chàm bội nhiễm, Eczema Eczema
Ngộ đ
ộc M
oly
bden
Triệ
u c
hứ
ng C
hedia
k-H
igashi
Triệ
u c
hứ
ng đ
uôi c
huột
Bệnh th
iếu đ
ồng
Bệnh d
a h
oá sừ
ng
Mo
lyb
de
nu
m p
ois
on
ing
Ch
ed
iak-H
iga
sh
i syn
dro
me
Ra
t tail s
yn
dro
me
Co
pp
er d
efic
ien
cy
Pa
rake
rato
sis
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
vớ
i triệu
chứ
ng
44
37, Các bệnh đi cùng chứng Da bất thường (Skin disorder)
Code 578 581 584 588 591 594 597 599 602 604 606 210 220 397 474 517 614
B2 � Xuất huyết Bleeding
E8 � � � Chứng da voi Elephantiasis
S16 � � � � � � � � Da co dạng vảy cá Scaler skin
E1 � � � � � � � � Chàm bội nhiễm, Eczema Eczema
N2 � � � � � � � Hình thành nốt phồng Nodular form
A26 � � � � � � � � � � � Chứng rụng lông tóc Alopecia
S4 � � � � � Chảy dãi Slobber
A27 � � � Lông trắng bất thường
Triệu chứng
A27 � � � Lông trắng bất thường Abnormal white hair
I4 � � � � � Ngứa ngáy Itchiness
C16 � � � � � � � � � � Diễn tiến mãn tính Chronical progress
Nấm
ngoài d
a
Bệnh u
đầu v
ú
Bệnh g
hẻ
Bệnh d
o D
em
odex b
ovis
Bệnh g
iòi d
a
Bệnh n
hạy cả
m á
nh s
áng
Bệnh d
o cỏ
ba lá
Chứ
ng v
iêm
da d
o g
iun c
hỉ
Bệnh g
iun c
hỉ S
tephano
Bệnh x
uất h
uyế
t
Bệnh d
a h
oá sừ
ng
Bệnh xạ
khuẩn ở
bò (B
ệnh d
o
Actin
obacillu
s ở
bò)
Bệnh n
hiễ
m đ
ộc M
erc
ury
Bệnh tă
ng h
ồng cầ
u b
ẩm
sin
h
Sốt v
iêm
chảy á
c tín
h
Triệ
u c
hứ
ng đ
uôi c
huột
Bệnh b
ạch cầ
u
Derm
ato
phyto
sis
Papillo
mato
sis
Scabie
s
Bovin
e d
em
odic
idosis
Hypoderm
iasis
, Warb
le
dis
ease
Photo
sensitiz
atio
n
Clo
ver d
isease
Derm
atitis
caused b
y fila
rial
infe
ctio
n (F
ilaria
l derm
atitis
)
Ste
phanofila
riasis
Hem
orrh
agic
para
filaria
sis
,
Blo
od s
weatin
g
Para
kera
tosis
Actin
obacillo
sis
Merc
ury
pois
onin
g
Congenita
l ery
thro
poie
tic
porp
hyria
Malig
nant c
ata
rrhal fe
ver
Rat ta
il syndro
me
Leukem
ia (L
eukosis
)
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
vớ
i triệu
chứ
ng
45
38, Các bệnh đi cùng chứng Đổ mồ hôi (Sweating)
Code 92 128 158
T1 � � � Thở gấp Tachypnea
Card
iom
yopath
y (D
CM
)
Pneum
onia
Heat s
troke
Bệ
nh
trươ
ng
cơ tim
Viê
m p
hổ
i
Bệ
nh
cảm
nó
ng
Triệu chứng
Tên
bện
h liê
n q
uan
với tri
Card
iom
yopath
y (D
CM
)
Pneum
onia
Heat s
troke
ới triệ
u c
hứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra.
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
46
39. Các bệnh đi cùng chứng Khí thũng dưới da (Subcutaneous emphysema)
Code 134 143 146 155 701 704
S4 � �� Chảy dãi Slobber
R1 � � �� Tiếng reo Rale
C13 � � � Ho Cough
R9 � �� Chảy nước mũi Rhinorrhea
D8 ���� Chứng khó thở Dyspnea
A5 ��� Dáng đi bất thường Abnormal gait
P12 ������ Sốt Pyrexia
Triệu chứng
H9 �� � � Phát sinh trong bầy đàn Herd occur
S10 �� Chết đột ngột Sudden death
Viê
m p
hổ
i có
mủ
Ph
ù k
hí th
ũn
g p
hổ
i
Bệ
nh
đư
ờn
g h
ô h
ấp
gâ
y ra
do
viru
t
Bệ
nh
sốt cấ
p tín
h ở
bò
Bệ
nh
un
g k
hí th
án
Ph
ù cấ
p
Puru
lent p
neum
onia
Pulm
onary
em
physem
a
Respira
tory
dis
ease b
y
viru
s
Bovin
e e
phem
era
l fever
Bla
ckle
g
Malig
nant E
dem
a
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
47
40. Các bệnh đi cùng chứng Sưng hạch lymphô (Swollen Lymphonode)
Code ## ## ## ## ##
J2 � Phản ứng Johnin Johnin reaction
T4 � Phản ứng Tuberculin Tuberculin reaction
L2 � Chứng gia tăng bạch cầu Leukocytosis
A4 � � Mắt bất thường Abnormal eye
D5 � � � Tiêu chảy Diarrhoea
C13 � � Ho Cough
S4 � � Chảy dãi Slobber
Triệu chứng
A23 � � � Biếng ăn Anorexia
P12 � � Sốt Pyrexia
T3 � � � � Gầy Thin
Bệnh b
ạch cầ
u
Bệnh la
o
Bệnh xạ
khuẩn ở
bò
(Bệnh d
o A
ctin
obacillu
s ở
Bệnh J
ohne, B
ệnh la
o
Para
tuberc
ulo
sis
Sốt v
iêm
chảy á
c tín
h
Leukem
ia
(Leukosis
)
Tuberc
ulo
sis
Actin
obacillo
si
s Johne's
dis
ease,
Malig
nant
cata
rrhal fe
ver
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra.
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
48
41, Các bệnh đi cùng chứng Mắt bất thường (Abnormal eye)
Code 620 622 626 628 630 148 474 573 594 614
T2 � Dương tính trong kiểm tra trực tràng Tatch by rectal palpation
N1 � � � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs
A2 � � � � � Giác mạc bất thường Abnormal cornea
S4 � � � � � �� � Chảy dãi Slobber
D1 � � � � �� � Hoa mắt Dazzling
A14 � � Tiểu tiện bất thường Abnormal urination
S13 � � Sưng hạch bạch huyết Swollen lymph node
P12 �� Sốt Pyrexia
Triệu chứng
P12 �� Sốt Pyrexia
H9 � � � Phát sinh trong bầy đàn Herd occur
P3 � � � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing
Bệ
nh
viê
m kế
t mạ
c đ
ón
g vả
y n
hiễ
m
Bệ
nh
thiế
u V
itam
in A
Un
g th
ư m
ắt
Bệ
nh
viê
m kế
t mạ
c m
ùa
thu
Bệ
nh
Th
ela
zia
sis
(giu
n m
ắt)
Bệ
nh
lây n
hiễ
m v
irus h
erp
es lo
ại I
Số
t viê
m c
hả
y á
c tín
h
Triệ
u c
hứ
ng
Ch
ed
iak-H
iga
sh
i
Bệ
nh
nh
ạy cả
m á
nh
sá
ng
Bệ
nh
bạ
ch
cầu
Infe
ctio
us k
era
to-
conju
nctiv
itis
Vita
min
A d
efic
iency.
Hyperv
itam
inosis
A
Cancer e
ye
Autu
min
al c
onju
nctiv
itis
Thela
zia
sis
Bovin
e h
erp
es v
irus I-ty
pe
infe
ctio
n
Malig
nant c
ata
rrhal fe
ver
Chedia
k-H
igashi
syndro
me
Photo
sensitiz
atio
n
Leukem
ia (L
eukosis
)
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
49
42, Các bệnh dễ mắc trước và sau khi đẻ (Delivery period)
Code 634 637 92 233 249 256 432 435 651 662 706
A5 � � Dáng đi bất thường Abnormal gait
S8 � �� Tiểu ra Xeton có dương tính mạnh Strong Ketonuria
H11 � � � Glucose thấp Hypoglycemia
N1 � � � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs
E3 � � Bệnh phù Edema
A23 � � � � � �� � � Biếng ăn Anorexia
D7 � �� � Liệt (Bệnh Dower) Downer
Triệu chứng
� ��P12 � �� � � � Sốt Pyrexia
S10 � � � Chết đột ngột Sudden death
Bệ
nh
só
t nh
au
Bệ
nh
sốt sả
n
Bệ
nh
trươ
ng
cơ tim
Bệ
nh
lệch
dạ
mú
i kh
ế
Bệ
nh
xê
tôn
hu
yết
Bệ
nh
ga
n n
hiễ
m m
ỡ
Số
t sữa
(Bệ
nh
giả
m c
alc
i hu
yết k
hi đ
ẻ,
liệt n
hẹ
kh
i đẻ
)
Bệ
nh
liệt trư
ớc v
à s
au
đẻ
Bệ
nh
ph
ù v
ú
Sữ
a lẫ
n m
áu
(Xu
ất h
uyế
t và
o c
ác
tuyế
n)
Viê
m v
ú h
oạ
i thư
Reta
ined P
lacenta
Febris
puerp
era
lis
Card
iom
yopath
y (D
CM
)
Abom
asal d
ispla
cem
ent
Keto
sis
Fatty
liver
Milk
fever (P
artu
rient
pare
sis
, Pastu
rient
Dow
ner c
ow
syndro
me
Udder e
dem
a
Blo
ody m
ilk,
Hem
orrh
age in
to g
land
Gangre
nous m
astitis
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra.
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
50
43, Các bệnh đi cùng chứng Giảm mạnh lượng sữa (Acute decrease lactation)
Code 100 233 249 256 344 637 644 706xxx
xx
L3 � Chứng giảm bạch cầu Leukopenia
K1 � �� � Tiểu lẫn xeton Ketonuria
D7 � � Liệt (Bệnh Dower) Downer
N1 � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs
D5 � � � � Tiêu chảy Diarrhoea
P12 � � � � Sốt Pyrexia
A23 � ��� � � � �� Biếng ăn Anorexia
Triệu chứng
��� � ��
Kế
t thớ
tâm
thấ
t
Bệ
nh
lệch
dạ
mú
i kh
ế
Bệ
nh
xê
tôn
hu
yết
Bệ
nh
ga
n n
hiễ
m m
ỡ
Bệ
nh
giã
n m
an
h trà
ng
Bệ
nh
sốt sả
n
Bệ
nh
viê
m v
ú
Viê
m v
ú h
oạ
i thư
Bệ
nh
do
ch
ấn
thư
ơn
g
Atria
l fibrilla
tion
Abom
asal d
ispla
cem
ent
Keto
sis
Fatty
liver
Dila
tion o
f caecum
Febris
puerp
era
lis
Mastitis
Gangre
nous m
astitis
Tra
um
atic
dis
ease
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra.
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
51
44, Các bệnh đi cùng chứng Bất thường ở bầu vú (Abnormal udder)
Code 644 651 584 594 602 706
L3 � Chứng giảm bạch cầu Leukopenia
A8 � � � Sữa bất thường Abnormal milk
I4 � � Ngứa ngáy Itchiness
E2 � � Eczema trên bầu vú Eczema of escutcheon
E3 � Bệnh phù Edema
A17 � � Biếng ăn đột ngột Acute anorexia
P12 � � Sốt Pyrexia
Triệu chứng
P12 � � Sốt Pyrexia
S10 � Chết đột ngột Sudden death
D4 � � � Trước hoặc sau đẻ Delivery period
P3 � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing
Bệ
nh
viê
m v
ú
Bệ
nh
ph
ù v
ú
Bệ
nh
gh
ẻ
Bệ
nh
nh
ạy cả
m á
nh
sá
ng
Bệ
nh
giu
n c
hỉ S
tep
ha
no
Viê
m v
ú h
oạ
i thư
Mastitis
Udder e
dem
a
Scabie
s
Photo
sensitiz
atio
n
Ste
phanofila
riasis
Gangre
nous m
astitis
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
52
45, Các bệnh cho thấy sự bất thường của đầu vú (Abnormal teat)
654 Bệnh đầu vú bất thường Teat disorder
474 Sốt viêm chảy ác tính Malignant catarrhal fever
602 Bệnh giun chỉ Stephano Stephanofilariasis
46, Các bệnh cho thấy sự bất thường trong chất lượng sữa (Abnormal milk quality)
660 Sữa bất thường Abnormal milk
662 Sữa lẫn máu (Xuất huyết vào các tuyến) Bloody milk, Hemorrhage into gland
644 Bệnh viêm vú Mastitis
53
47, Các bệnh hay thấy ở bê mới sinh (Neonatal diseases)
Code 664 666 671 673 63 128 393 500 512
A12 � � Xương bất thường Abnormal skeleton
A10 � � Hồng cầu bất thường Abnormal RBC
D7 � � � � � Liệt (Bệnh Dower) Downer
S17 � � Sưng khớp Swollen joint
N1 � � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs
B6 � Phân lẫn máu Bloody feces
A23 � � � � Biếng ăn Anorexia
T1 � � � � Thở gấp Tachypnea
Triệu chứng
T1 � � � � Thở gấp Tachypnea
C14 � � Chứng xanh tím Cyanose
A1 � � � Thiếu máu Anemia
S10 � � � � � � Chết đột ngột Sudden death
Bệnh k
huyế
t thiế
u p
hứ
c h
ợp ở
cột số
ng
Bệnh h
ồng cầ
u b
iến d
ạng ở
bê
Bệnh đ
ầu th
uỷ th
ũng
Bệnh N
eosporo
sis
Bệnh x
uất h
uyế
t trên b
ê m
ới s
inh
Viê
m p
hổi
Bệnh tiê
u h
ồng cầ
u ở
bê m
ới
sin
h
Bệnh tiê
u c
hảy d
o v
irus trê
n
niê
m m
ạc
Bệnh tim
bẩm
sin
h
CV
M: C
om
ple
x v
erte
bra
l
ma
lform
atio
n
Po
ikilo
cyto
sis
in c
alv
es
Hyd
roe
nch
ep
ha
lus
Ne
osp
oro
sis
He
mo
rrha
gic
dis
ea
se
in
ne
wb
orn
ca
lf
Pn
eu
mo
nia
Ne
on
ata
l iso
ery
thro
lysis
Bo
vin
e v
iral d
iarrh
ea
mu
co
sa
l dis
ea
se
Co
ng
en
ital h
ea
rt dis
ea
se
s
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
vớ
i triệu
chứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra.
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
54
48, Các bệnh dễ thấy ở bê (Calf diseases)
Code 678 682 128 239 282 283 306 382 438 488 500 505 509 512 519 530 614 671
R3 � � Tiểu ra máu Red urea
B6 � � Phân lẫn máu Bloody feces
D5 � � ��� � � � Tiêu chảy Diarrhoea
T1 � � � � � Thở gấp Tachypnea
C14 � � � Chứng xanh tím Cyanose
S14 � � Sưng họng Swollen pharynx
N1 � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs
D7 � � � � � � � � � Liệt (Bệnh Dower) Downer
Triệu chứng
� � � � � � � � �
C9 � � � � � Dáng đi miễn cưỡng Compulsive gait
H12 � � � � � � � �� � Cơ thể chậm phát triển Hypoplasia
Bệ
nh
thậ
n
Bệ
nh
cầu
kê
Viê
m p
hổ
i
Lo
ét d
ạ m
úi k
hế
Bệ
nh
tiêu
ch
ảy d
o v
i kh
uẩ
n
Bệ
nh
tiêu
ch
ảy n
gu
yê
n s
inh
Bệ
nh
tiêu
ch
ảy d
o v
irus ở
bò
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c n
ướ
c ở
bê
Bệ
nh
cơ trắ
ng
Uố
n v
án
do
cỏ
Bệ
nh
tiêu
ch
ảy d
o v
irus trê
n n
iêm
mạ
c
Sự
ké
m d
ính
ở b
ạch
cầu
Ch
ứn
g lo
ạn
cầu
thậ
n ở
bò
Bệ
nh
tim b
ẩm
sin
h
Bệ
nh
tiểu
xa
ntin
Bệ
nh
thiế
u I-ô
t
Bệ
nh
bạ
ch
cầu
Bệ
nh
đầ
u th
uỷ th
ũn
g
Renal fa
ilure
Dis
ease b
y
trichobezoar
Pneum
onia
Abom
asal u
lcer
Bacte
rial d
iarrh
ea o
f
new
born
calv
es
Pro
topla
st d
iarrh
ea
Bovin
e v
iral d
iarrh
ea
Wate
r into
xic
atio
n in
calv
es
White
muscle
dis
ease
Gra
ss te
tany
Bovin
e v
iral d
iarrh
ea
mucosal d
isease
Bovin
e le
ukocyte
adhesio
n d
efic
iency
Renal tu
bula
r
dyspla
sia
of c
attle
Congenita
l heart
dis
eases
Xanth
inuria
Iodin
e d
efic
iency
Leukem
ia (L
eukosis
)
Hydro
enchephalu
s
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
với triệ
u c
hứ
ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra.
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
55
49, Các bệnh dễ phát sinh ở bò chăn thả (Pasturing)
Code 21 60 128 177 295 409 425 488 528 538 543 554 570 578 594 620 630
A5 ���� � � Dáng đi bất thường Abnormal gait
N1 � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs
D5 � � � � � Tiêu chảy Diarrhoea
S4 � � � Chảy dãi Slobber
T1 � �� � Thở gấp Tachypnea
A1 � � � � � � Thiếu máu Anemia
A4 �� Mắt bất thường Abnormal eye
� ���
Triệu chứng
A6 � ��� Lông bất thường Abnormal hair
T3 � � �� ��� � Gầy Thin
P12 ��� � �� Sốt Pyrexia
Bệnh T
heile
riosis
Bệnh n
hiễ
m đ
ộc B
racken F
ern
Viê
m p
hổi
Bệnh g
iun p
hổi ở
bò
Bệnh v
iêm
dạ d
ày ru
ột d
o g
iun trò
n
Viê
m tấ
y c
ác c
hân
Bệnh th
iếu M
yoglo
bin
gây liệ
t
Uốn v
án d
o cỏ
Bệnh th
iếu đ
ồng
Bệnh s
án lá
gan lớ
n
Bệnh s
án tu
ỵ,
Bệnh c
hư
ớng h
ơi d
ạ cỏ
Ngộ đ
ộc M
oly
bden
Nấm
ngoài d
a
Bệnh n
hạy cả
m á
nh s
áng
Bệnh v
iêm
kết m
ạc đ
óng vả
y n
hiễ
m
Bệnh T
hela
zia
sis
(giu
n m
ắt)
Bo
vin
e th
eile
riosis
Bra
cke
n F
ern
po
iso
nin
g
Pn
eu
mo
nia
Bo
vin
e d
icty
oca
ulia
sis
,
Bo
vin
e lu
ng
wo
rm
Pa
rasitic
ga
stro
-
en
teritis
(Bo
vin
e g
astro
-
Inte
rdig
ital p
hle
gm
on
Pa
raly
tic
myo
glo
bin
em
ia
Gra
ss te
tan
y
Co
pp
er d
efic
ien
cy
Fa
scio
liasis
, Liv
er
fluke
dis
ea
se
Pa
ncre
atic
fluke
,
Eu
rytre
mia
sis
Ru
min
al ty
mp
an
y
Mo
lyb
de
nu
m
po
iso
nin
g
De
rma
top
hyto
sis
Ph
oto
se
nsitiz
atio
n
Infe
ctio
us k
era
to-
co
nju
nctiv
itis
Th
ela
zia
sis
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
vớ
i triệu
chứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra.
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
56
50, Các bệnh dễ xảy ra ở bò béo phì (Fattening cattle)
Code 688 691 128 188 261 326 331 353 413 463 467 517 554 578 581 622 698 701 704 708
S10 � � � � � � � � Chết đột ngột Sudden death
T2 � � � Dương tính trong kiểm tra trực tràng Tatch by rectal palpation
A5 � � � � Dáng đi bất thường Abnormal gait
N1 � � � � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs
B6 � � � � Phân lẫn máu Bloody feces
H6 � Chứng nôn ra máu Hemoptysis
A13 � �� Viêm da Abnormal skin
T3 � � � � � � � � � Gầy Thin
Triệu chứng
� � � � � � � � �
H9 � � � � � � � � � � � � � � Phát sinh trong bầy đàn Herd occur
C1 � � � � Bê Calf
H2 � � � � � � � � Bò non Heifer
Bệ
nh
dạ
cỏ h
oá
sừn
g
Bệ
nh
áp
xe
ga
n
Viê
m p
hổ
i
Đọ
ng
hu
yết tro
ng
tĩnh
mạ
ch
lưn
g
Bệ
nh
ch
ết lip
id, c
hấ
t bé
o
Bệ
nh
cầu
trùn
g
Bệ
nh
ph
ó th
ươ
ng
hà
n
Bệ
nh
sỏi lẫ
n tro
ng
nư
ớc tiể
u (d
o
sỏi th
ận
)
Bệ
nh
viê
m m
ón
g
Ch
ết h
oạ
i vỏ n
ão
/ Viê
m tu
ỷ x
ám
Lê
n m
en
dạ
cỏ
Triệ
u c
hứ
ng
đu
ôi c
hu
ột
Bệ
nh
ch
ướ
ng
hơ
i dạ
cỏ
Nấ
m n
go
ài d
a
Bệ
nh
u đ
ầu
vú
Bệ
nh
thiế
u V
itam
in A
Bệ
nh
nh
iệt th
án
Bệ
nh
un
g k
hí th
án
Ph
ù cấ
p
Bệ
nh
En
tero
toxe
mia
Rum
inal p
ara
kera
tosis
Liv
er a
bscess o
r Poly
abcess
of th
e liv
er
Pneum
onia
Caudal v
ena c
aval
thro
mbosis
(CV
CT
)
Fatn
ecro
sis
, Lip
onecro
sis
Coccid
iasis
Salm
onello
sis
Uro
lithia
sis
Lam
initis
Cere
bro
cortic
al n
ecro
sis
,
Polio
encephalo
mala
cia
Rum
inal a
cid
osis
(Rum
initis
)
Rat ta
il syndro
me
Rum
inal ty
mpany
Derm
ato
phyto
sis
Papillo
mato
sis
Vita
min
A d
efic
iency.
Hyperv
itam
inosis
A
Anth
rax
Bla
ckle
g
Malig
nant E
dem
a
Ente
roto
xem
ia
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra.
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
57
51, Các bệnh dễ chẩn đoán bằng kiểm tra trực tràng (Tatch by rectal palpation)
Code 261 268 274 319 344 350 364 370 374 564 614
H4 � �� Chứng huyết niệu (đái ra máu) Hematuria
A21 � � � Chứng đái ra anbumin Albuminuria
E3 � Bệnh phù Edema
A14 � � �� Tiểu tiện bất thường Abnormal urination
B6 � Phân lẫn máu Bloody feces
D5 � � � Tiêu chảy Diarrhoea
C6 ��� � � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàngColicky clinical
signs
D2 � � � � Giảm đại tiện Decreasing feces
Triệu chứng
D2 � � � � Giảm đại tiện Decreasing feces
A1 � � � Thiếu máu Anemia
M1 � � � � � � Sự kém dinh dưỡng Malnutrition
Bệ
nh
ch
ết lip
id, c
hấ
t bé
o
Bệ
nh
lệch
ruộ
t
Bệ
nh
xo
ắn
vặn
tử c
un
g
Bệ
nh
Am
ylo
ido
sis
Bệ
nh
giã
n m
an
h trà
ng
Viê
m b
àn
g q
ua
ng
Bệ
nh
thu
ỷ th
ũn
g th
ận
Bệ
nh
viê
m th
ận
do
kh
uẩ
n q
ue
ch
ứn
g h
uyế
t niệ
u củ
a b
ò (đ
ái ra
má
u)
Bệ
nh
ph
ồn
g d
ạ cỏ
cấp
(Dạ
cỏ k
hó
tiêu
)
Bệ
nh
bạ
ch
cầu
Fatn
ecro
sis
,
Lip
onecro
sis
Dis
pla
cem
ent o
f the
inte
stin
e
Ute
rine to
rsio
n
Am
ylo
idosis
Dila
tion o
f caecum
Cystitis
Hydro
nephro
sis
(Hydro
nephro
se)
Bacilla
ry p
yelo
nephritis
Bovin
e h
em
atu
ria
Acute
rum
en d
iste
nsio
n
(Rum
en im
pactio
n,
Leukem
ia (L
eukosis
)
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
với triệ
u c
hứ
ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra.
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
58
52, Các bệnh đi cùng chứng Chết đột ngột (Sudden death)
Code 698 701 704 706 708 51 54 104 188 233 239 331 459 463 484 488 554 594xxx
xxx
A5 �� � � � � � � � Dáng đi bất thường Abnormal gait
N1 � � � �� � � Triệu chứng thần kinh Nervous signs
B6 � � � � � Phân lẫn máu Bloody feces
C6 � � � � � � Triệu chứng đau bụng lâm sàng Colicky clinical signs
T1 � � �� � � � � � � Thở gấp Tachypnea
J1 � � Chứng vàng da Jaundice
C14 � � � � � � � Chứng xanh tím Cyanose
P12 ���� � � � � � � Sốt Pyrexia
Triệu chứng
P12 ���� � � � � � � Sốt Pyrexia
S11 �� ���� � � � �� � � Phát bệnh đột ngột Sudden occur
P3 � � � � ��� Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing
Bệ
nh
nh
iệt th
án
Bệ
nh
un
g k
hí th
án
Ph
ù cấ
p
Viê
m v
ú h
oạ
i thư
Bệ
nh
En
tero
toxe
mia
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c D
ap
hn
iph
yllu
m
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c N
itơ
Bệ
nh
Viê
m cơ
tim
Đọ
ng
hu
yết tro
ng
tĩnh
mạ
ch
lưn
g
Bệ
nh
lệch
dạ
mú
i kh
ế
Lo
ét d
ạ m
úi k
hế
Bệ
nh
ph
ó th
ươ
ng
hà
n
Ch
ứn
g v
iêm
nã
o v
à m
àn
g tru
y ền
nh
iễm
do
ch
ứn
g h
uyế
t kh
ối
Ch
ết h
oạ
i vỏ n
ão
/ Viê
m tu
ỷ x
ám
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c C
lostrid
ium
Bo
tulin
um
Uố
n v
án
do
cỏ
Bệ
nh
ch
ướ
ng
hơ
i dạ
cỏ
Bệ
nh
nh
ạy cả
m á
nh
sá
ng
Nh
iễm
độ
c th
ực vậ
t
Anth
rax
Bla
ckle
g
Malig
nant E
dem
a
Gangre
nous
mastitis
Ente
roto
xem
ia
Daphnip
hyllu
m
pois
onin
g
Nitrite
pois
onin
g
Myocard
itis
Caudal v
ena c
aval
thro
mbosis
(CV
CT
)
Abom
asal
dis
pla
cem
ent
Abom
asal u
lcer
Salm
onello
sis
Infe
ctio
us
thro
mboem
bolic
Cere
bro
cortic
al
necro
sis
,
Lam
zie
kte
Gra
ss te
tany
Rum
inal ty
mpany
Photo
sensitiz
atio
n
Pla
nt p
ois
onin
g
Tê
n bệ
nh
liên
qu
an
với triệ
u c
hứ
ng � Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra.
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
59
53, Các bệnh đi cùng chứng Hồng cầu bất thường (Abnormal RBC)
a) Bệnh giảm hồng cầu (Anerythroplasia)
18 Bệnh thiếu máu sẽ phục hồi Regenerative anemia
19 Bệnh thiếu máu không phục hồi Nongenerative anemia
17 Bệnh thiếu máu do viêm nhiễm mãn tính Anemia of chronical inflamation
20 Bệnh thiếu máu do thiếu chất sắt Dyserythropoietic anemia
b)Bệnh tăng hồng cầu (Erythrocytosis)
712 Bệnh tăng hồng cầu Erythrocytosis (Polycythemia)
512 Bệnh tim bẩm sinh Congenital heart diseases
c) Hình dạng hồng cầu bất thường (Abnormal erythrocyte pictures)
32Bệnh thiếu dải hồng cầu số 3 ở bò (bệnh hồng cầu dạng cầu
tròn có tính di truyền)
Bovine erythrocyte band 3 deficiency (Hereditary
spherocytosis in cattle)
666 Bệnh hồng cầu biến dạng ở bê Poikilocytosis in calves
60
54, Các bệnh đi cùng chứng Bạch cầu bất thường (Abnormal WBC)
Code 60 706 708 146 148 152 212 282 306 505 534 614 573
B2 � � Xuất huyết Bleeding
B6 � � � Phân lẫn máu Bloody feces
A1 � � � Thiếu máu Anemia
D5 � � �� � � Tiêu chảy Diarrhoea
A4 � � � Mắt bất thường Abnormal eye
S4 �� � Chảy dãi Slobber
R8 � � �� � � � � � Triệu chứng ở cơ quan hô hấp Respiratory signs
��
Triệu chứng
M1 � �� � Sự kém dinh dưỡng Malnutrition
S10 � �� Chết đột ngột Sudden death
P3 � � � � � Bệnh liên quan đến chăn thả Pasturing
Bệ
nh
nh
iễm
độ
c B
racke
n F
ern
Viê
m v
ú h
oạ
i thư
Bệ
nh
En
tero
toxe
mia
Bệ
nh
đư
ờn
g h
ô h
ấp
gâ
y ra
do
viru
t
Bệ
nh
lây n
hiễ
m v
irus h
erp
es
loạ
i I
Bệ
nh
lây n
hiễ
m v
irut A
de
no
Bệ
nh
Iba
raki
Bệ
nh
tiêu
ch
ảy d
o v
i kh
uẩ
n
Bệ
nh
tiêu
ch
ảy d
o v
irus ở
bò
Sự
ké
m d
ính
ở b
ạch
cầu
Viê
m lá
ch
Bệ
nh
bạ
ch
cầu
Triệ
u c
hứ
ng
Ch
ed
iak-H
iga
sh
i
Bra
cken F
ern
pois
onin
g
Gangre
nous
mastitis
Ente
roto
xem
ia
Respira
tory
dis
ease b
y v
irus
Bovin
e h
erp
es
viru
s I-ty
pe
Bovin
e
Adenoviru
s
Ibara
ki d
isease
Bacte
rial d
iarrh
ea
of n
ew
born
calv
es
Bovin
e v
iral
dia
rrhea
Bovin
e le
ukocyte
adhesio
n
Tra
um
atic
sple
nitis
Leukem
ia
(Leukosis
)
Chedia
k-H
igashi
syndro
me
Tên
bện
h liê
n q
uan
với triệ
u c
hứ
ng
� Bệnh chắc chắn sẽ xảy ra
� Bệnh dễ xảy ra.
� Bệnh có khả năng xảy ra thấp
61
55, Các bệnh đi cùng chứng Tiểu cầu bất thường (Abnormal Throbocyte)
a) Bệnh giảm tiểu cầu (Thrombocytopenia)
60 Bệnh nhiễm độc Bracken Fern Bracken Fern poisoning
706 Viêm vú hoại thư Gangrenous mastitis
708 Bệnh Enterotoxemia Enterotoxemia
b) Bệnh tăng tiểu cầu (Thrombocytosis)
x Mưng mủ mãn tính Chronical suppuration
56, Các bệnh đi cùng chứng Protein trong máu bất thường (Abnormal serum protein)
a) 720 Bệnh tăng protein trong máu Hyperproteinemia
86 Viêm màng trong tim Endocarditis
134 Viêm phổi có mủ Purulent pneumonia
226 Chứng viêm màng bụng-dạ tổ ong do ngoại vật Traumatic reticuroperitonitis
534 Viêm lách Traumatic splenitis
691 Bệnh áp xe gan Liver abscess or Polyabcess of the liver
b) 723 Bệnh giảm protein trong máu Hypoproteinemia
271 Bệnh viêm phúc mạc (viêm màng bụng) Peritonitis
295 Bệnh viêm dạ dày ruột do giun tròn Parasitic gastro-enteritis (Bovine gastro-intestinal nematodiasis)
313 Bệnh Johne, Bệnh lao Paratuberculosis Johne's disease, Paratuberculosis
319 Bệnh Amyloidosis Amyloidosis
400 Triệu chứng viêm thận Nephrotic syndrome
546 Bệnh xơ gan Cirrhosis or Liver cirrhosis
xxxx
xxxBệnh viêm chảy dạ dày ruột kinh niên Chronical gastro-intestinal catarrh
62
57, Các bệnh đi cùng chứng Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường (Abnormal serum protein fractionation)
a) 728 Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường do viêm nhiễm cấpAcute inflamation abnormal serum protein
fractionation
128 Viêm phổi Pneumonia
136 Viêm màng phổi Pleuritis
271 Bệnh viêm phúc mạc (viêm màng bụng) Peritonitis
644 Bệnh viêm vú Mastitis
b) 730 Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường do viêm nhiễm hơi cấpSubacute inflamation abnormal serum
protein fractionation
82 Viêm màng bao tim do chấn thương cơ học Traumatic pericarditis
226 Chứng viêm màng bụng-dạ tổ ong do ngoại vật Traumatic reticuroperitonitis
c) 732 Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường do viêm nhiễm mãn tínhChronical inflamation abnormal serum
protein fractionation
86 Viêm màng trong tim Endocarditis
134 Viêm phổi có mủ Purulent pneumonia
136 Viêm màng phổi Pleuritis
226 Chứng viêm màng bụng-dạ tổ ong do ngoại vật Traumatic reticuroperitonitis
691 Bệnh áp xe gan Liver abscess or Polyabcess of the liver
d) 734 Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường do bệnh gan Hepatopathy serum protein fractionation
49 Ung thư gan (u gan) Tumors of the liver
51 Bệnh nhiễm độc Daphniphyllum Daphniphyllum poisoning
249 Bệnh xê tôn huyết Ketosis
e) 737 Protein trong máu cho sơ đồ có hình dạng bất thường do bệnh giảm protein trong máu Hypoproteinemia serum protein fractionation
505 Sự kém dính ở bạch cầu Bovine leukocyte adhesion deficiency
63
Dự án JICA - Nâng cao kỹ thuật chăn nuôi bò sữa cho các trang trại qui mô vừa và nhỏ tại Việt nam
Hà Nội Ba Vì
Viện Chăn nuôi Trung tâm Nghiên cứu Bò & Đồng cỏ Ba Vì
Thụy Phương - Từ Liêm - Hà Nội Tản Lĩnh - Ba Vì - Hà Tây
DT: 04-8383087 FAX: 04-8383086 DT: 034-881136 FAX: 034-969395
Emai: [email protected]