cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam trƯỜng ĐẠi hỌc … · 49 dương anh vũ...

16
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển 1 Hồ Việt Thắng 24/05/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Đồng Tuấn Anh 29/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 3 Lê Tuấn Anh 07/02/1999 Tịnh Biên, An Giang 7340115 Marketing 4 Nguyễn Thị Bé Duyên X 09/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế 5 Trần Minh Duy 06/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 6 Cao Thị Mỹ Duyên X 30/11/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế 7 Lê Nhật Hào 11/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 8 Trần Thị Diễm Hương X 08/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 9 Huỳnh Minh Hiếu 01/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 10 Phạm Minh Khang 20/12/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 11 Nguyễn Duy Khang 23/08/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật 12 Nguyễn Trần Duy Khiết 30/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học 13 Trần Trí Lực 16/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 14 Lê Công Anh Minh 25/08/2000 Tịnh Biên, An Giang 7720203 Hóa dược 15 Nguyễn Hà My X 09/07/2000 Tịnh Biên, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 16 Nguyễn Thị Yến Nhi X 17/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật 17 Đỗ Hồng Nhung X 26/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340301 Kế toán 18 Huỳnh Thị Bích Ngọc X 18/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 19 Huỳnh Thanh Nhàn 01/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480101 Khoa học máy tính 20 Lê Minh Phụng 22/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 21 Uông Thanh Phát 12/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế 22 Trần Thành Trí 30/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 23 Huỳnh Thị Cẩm Thu X 16/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật 24 Nguyễn Hà Thanh 22/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Cần Thơ, ngày 13 tháng 7 năm 2018 DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2018 (Kèm theo Thông báo số 1442/TB-ĐHCT ngày 13/7/2018 của Hiệu trưởng Trường ĐHCT) 1

Upload: others

Post on 07-Sep-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển

1 Hồ Việt Thắng 24/05/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

2 Đồng Tuấn Anh 29/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

3 Lê Tuấn Anh 07/02/1999 Tịnh Biên, An Giang 7340115 Marketing

4 Nguyễn Thị Bé Duyên X 09/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế

5 Trần Minh Duy 06/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

6 Cao Thị Mỹ Duyên X 30/11/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế

7 Lê Nhật Hào 11/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

8 Trần Thị Diễm Hương X 08/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

9 Huỳnh Minh Hiếu 01/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

10 Phạm Minh Khang 20/12/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

11 Nguyễn Duy Khang 23/08/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật

12 Nguyễn Trần Duy Khiết 30/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học

13 Trần Trí Lực 16/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

14 Lê Công Anh Minh 25/08/2000 Tịnh Biên, An Giang 7720203 Hóa dược

15 Nguyễn Hà My X 09/07/2000 Tịnh Biên, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

16 Nguyễn Thị Yến Nhi X 17/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật

17 Đỗ Hồng Nhung X 26/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340301 Kế toán

18 Huỳnh Thị Bích Ngọc X 18/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

19 Huỳnh Thanh Nhàn 01/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480101 Khoa học máy tính

20 Lê Minh Phụng 22/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

21 Uông Thanh Phát 12/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế

22 Trần Thành Trí 30/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

23 Huỳnh Thị Cẩm Thu X 16/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật

24 Nguyễn Hà Thanh 22/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật

ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Cần Thơ, ngày 13 tháng 7 năm 2018

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2018

(Kèm theo Thông báo số 1442/TB-ĐHCT ngày 13/7/2018 của Hiệu trưởng Trường ĐHCT)

1

TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển

25 Lý Như Thể 07/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7640101 Thú y

26 Cao Minh Khoa Văn X 04/06/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế

27 Phan Phước Hưng 06/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế

28 Huỳnh Hửu Tuấn 20/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

29 Nguyễn Cao Thảo Ngân X 15/06/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật

30 Phạm Thị Ngọc Trâm X 15/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

31 Đặng Huỳnh Hữu Thành 12/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

32 Võ Thị Thanh Thảo X 20/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7720203 Hóa dược

33 Lê Lan Anh X 08/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế

34 Trần Thanh Sang 25/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

35 Nguyễn Thị Cẩm Linh X 06/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340115 Marketing

36 Ngô Thị Phương Thảo X 18/06/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340115 Marketing

37 Lê Thị Trúc Thơ X 19/06/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế

38 Nguyễn Thành Luân 09/07/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế

39 Nguyễn Thị Bảo Liên X 13/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

40 Nguyễn Nhật Nghi X 12/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

41 Phan Thị Huỳnh Nhi X 10/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

42 Huỳnh Thị Bích Ngọc X 15/12/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

43 Huỳnh Văn Xuyên 29/07/1999 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật

44 Nguyễn Vinh Hoa 24/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật

45 Bùi Thanh Ngoan 03/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật

46 Nguyễn Hữu Khanh 18/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

47 Dương Thành Đạt 01/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480103 Kỹ thuật phần mềm

48 Nguyễn Trần Dương 18/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480103 Kỹ thuật phần mềm

49 Dương Anh Vũ 01/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

50 Đoàn Thị Tuyết Ngoan X 27/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm

51 Nguyễn Thị Thúy Kiểu X 09/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7620110 Khoa học cây trồng

52 Nguyễn Minh Châu X 01/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

53 Phàn Ngọc Trung 02/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

54 Lê Trần Huỳnh Như X 19/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

55 Phạm Thị Thảo Ngân X 11/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7850103 Quản lý đất đai

56 Châu Lê Như Huỳnh X 09/11/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

2

TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển

57 Ngô Thanh Liêm 20/10/2000 An Phú, An Giang 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử

58 Lý Hoàng Phúc 02/08/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

59 Trần Thị Bích Thùy X 03/02/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

60 Phan Quốc Việt 28/10/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

61 Lương Thị Ngọc Thắm X 17/03/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

62 Trần Thị Kim Dung X 02/09/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán

63 Nguyễn Thùy Linh X 10/10/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

64 Nguyễn Chí Linh 15/02/1999 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

65 Huỳnh Thị Thứ X 29/11/1999 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

66 Tô Thị Diệu Thiện X 01/02/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

67 Trang Nhật Tân 03/06/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

68 Phạm Thị Hồng Ánh X 01/01/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

69 Mai Hồng Giang 22/12/1999 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

70 Võ Thị Kim Hoa X 21/08/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

71 Lê Phúc Khang 20/04/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

72 Võ Quốc Khánh 10/02/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

73 Nguyễn Chí Khang 12/03/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

74 Huỳnh Đỗ Băng Linh X 20/07/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

75 Nguyễn Đức Vinh 25/12/2000 An Phú, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng

76 Nguyễn Thị Tuyết Vi X 07/01/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

77 Lê Hồ Huỳnh Như X 15/05/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

78 Trần Nguyển Ngọc Bích X 16/04/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán

79 Phạm Thị Hồng Diễm X 08/10/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

80 Kiều Thị Loan Em X 06/06/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

81 Lê Thanh Phúc 08/10/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

82 Trần Nguyễn Ngọc Hương X 02/12/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

83 Trần Nguyễn Phương Anh X 24/08/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

84 Lưu Thị Thúy An X 19/04/2000 An Phú, An Giang 7310101 Kinh tế

85 Phan Thị Mỹ An X 19/07/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

86 Lê Sơn Bá 26/06/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

87 Nguyễn Thanh Hạo 06/06/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

88 Võ Thị Ngọc Hân X 05/03/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing

3

TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển

89 Lê Thắng Hoài 03/03/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

90 Huỳnh Thanh Huy 17/05/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

91 Đỗ Dương Mỹ Huyền X 19/12/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

92 Dương Quốc Khánh 26/11/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

93 Lê Văn Khánh 08/08/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

94 Lê Văn Kiệt 05/07/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

95 Trần Hoàng Kiệt 02/11/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

96 Trần Tuấn Kiệt 15/04/2000 An Phú, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học

97 Nguyễn Quỳnh Ái Lil X 21/11/2000 An Phú, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế

98 Võ Văn Linh 10/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

99 Từ Hửu Lộc 27/11/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

100 Phạm Thị Diễm My X 01/01/2000 An Phú, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng

101 Huỳnh Công Nhịn 14/05/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

102 Phan Thị Hồng Nhung X 28/01/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

103 Đặng Văn Thái 22/06/2000 An Phú, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng

104 Lương Văn Thành 28/07/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

105 Trần Ngọc Thảo X 03/08/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

106 Trần Huỳnh Kiều Trang X 30/05/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

107 Nguyễn Thị Trinh X 07/05/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

108 Trần Thị Thảo Vân X 17/01/2000 An Phú, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm

109 Lê Phạm Triệu Vi X 24/04/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

110 Phạm Ngọc Mỹ Vy X 27/02/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

111 Nguyễn Cao Kim Châu X 12/10/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược

112 Huỳnh Thị Trinh X 09/06/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

113 Huỳnh Công Minh 10/11/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

114 Nguyễn Đăng Khoa 11/11/2000 An Phú, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học

115 Phan Tấn Thông 01/01/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

116 Dương Phát Sang 13/05/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

117 Võ Thị Tuyết Nhi X 12/10/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

118 Đinh Hồ Trọng Nhân 31/12/2000 An Phú, An Giang 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

119 Trần Bình Minh 25/12/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

120 Ngô Tấn Bửu 10/08/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

4

TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển

121 Lê Thị Duy Các X 12/10/2000 An Phú, An Giang 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

122 Trương Minh Cường 13/05/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing

123 Đặng Thị Thùy Dương X 09/02/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

124 Nguyễn Thị Thùy Em X 26/06/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

125 Nguyễn Thị Trúc Giang X 24/03/2000 An Phú, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm

126 Phạm Thị Mỹ Hạnh X 01/01/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

127 Nguyễn Trung Hiếu 02/11/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

128 Thái Văn Hiếu 07/04/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

129 Nguyễn Thái Huy 01/02/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

130 Huỳnh Thị Kim Ngân 20/11/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

131 Trần Thị Ngọc Quỳnh X 12/05/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

132 Lê Hữu Tân 19/05/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

133 Đinh Thị Mai Thư X 07/09/2000 An Phú, An Giang 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

134 Phạm Thị Ý Trân X 25/03/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược

135 Huỳnh Thị Kiều Trinh X 17/03/2000 An Phú, An Giang 7620301 Nuôi trồng thủy sản

136 Âu Đại Phúc 09/05/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

137 Lê Thị Nhật Thanh X 02/02/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing

138 Trịnh Thị Kim Chi X 29/05/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

139 Nguyễn Tây Hồ 06/08/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

140 Hồ Văn Hùng 29/06/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán

141 Hồ Thị Mỹ Kim X 20/03/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

142 Tô Thị Yến Linh X 04/03/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

143 Lê Thị Trúc Mai X 24/04/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

144 Trác Kim Ngân X 15/12/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

145 Đoàn Thị Minh Nguyệt X 04/11/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

146 Trần Thị Ý Nhi X 22/10/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán

147 Nguyễn Thị Cẩm Nhung X 13/09/2000 An Phú, An Giang 7620301 Nuôi trồng thủy sản

148 Cao Huỳnh Như X 01/12/2000 An Phú, An Giang 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

149 Nguyễn Thị Tuyết Như X 22/09/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing

150 Trần Thị Phương Thảo X 09/09/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

151 Huỳnh Thị Anh Thư X 13/05/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

152 Trần Trung Tín 18/12/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

5

TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển

153 Trần Thị Bích Trâm X 16/10/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing

154 Trình Sơn Tùng 27/04/1999 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

155 Châu Thị Yến Vi X 12/10/2000 An Phú, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế

156 Dương Tường Vy X 03/11/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

157 Lê Bảo Vy X 19/06/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

158 Trương Thị Quỳnh Như X 06/03/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

159 Nguyễn Thị Mỹ Ngân X 24/03/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

160 Đinh Hồ Trung Hậu 31/12/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

161 Trần Thị Ý Nhi X 23/03/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

162 Phạm Thị Kim Thao X 26/02/2000 An Phú, An Giang 7310101 Kinh tế

163 Dương Thị Kim Ngân X 10/10/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược

164 Từ Thanh Toàn 29/09/2000 An Phú, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

165 Lê Hoàng Trung Nguyên 09/06/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

166 Dương Thị Kiều Nhi X 03/12/2000 An Phú, An Giang 7640101 Thú y

167 Trần Thị Thùy Trang X 11/01/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

168 Hồ Yến Linh X 06/02/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

169 Võ Phạm Kim Tuyền X 26/06/2000 An Phú, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

170 Nguyễn Tấn Duy 10/08/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược

171 Huỳnh Văn Trung 01/04/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

172 Trần Thị Kim Nhật X 16/01/2000 An Phú, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm

173 Nguyễn Mạnh Khang 13/12/2000 An Phú, An Giang 7520201 Kỹ thuật điện

174 Ngô Hoàng Nam 16/07/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

175 Nguyễn Thị Kiều Trinh X 16/07/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

176 Trần Ngọc Kiều Phong 14/03/2000 An Phú, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

177 Nguyễn Thị Minh Anh X 10/05/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing

178 Ngô Phát Đạt 09/03/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

179 Đặng Văn Hậu 06/01/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

180 Lê Văn Hoàng 12/02/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

181 Nguyễn Phạm Như Huỳnh Nữ 16/01/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

182 Nguyễn Nhỉ Khang 19/03/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

183 Kiều Ngọc Kiểm Nữ 09/01/2000 An Phú, An Giang 7620110 Khoa học cây trồng

184 Nguyễn Thành Lộc 16/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

6

TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển

185 Trương Thị Huỳnh Mai Nữ 19/03/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược

186 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 09/05/2000 An Phú, An Giang 7640101 Thú y

187 Phan Thị Kim Ngân Nữ 10/02/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

188 Nguyễn Thị Tuyết Nghi Nữ 09/11/2000 An Phú, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học

189 Nguyễn Triều Nghi Nữ 01/06/2000 An Phú, An Giang 7640101 Thú y

190 Trịnh Hữu Nghĩa 25/09/2000 An Phú, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học

191 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 28/11/2000 An Phú, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm

192 Lê Thị Kim Nguyên Nữ 09/06/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

193 Phạm Thị Trúc Nhi Nữ 09/09/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược

194 Võ Hữu Tánh 15/10/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

195 Huỳnh Hữu Thành 13/10/2000 An Phú, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học

196 Nguyễn Đình Thi 22/10/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

197 Lê Long Thịnh 29/09/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

198 Nguyễn Tri Thức 12/07/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược

199 Phạm Thương Tính 17/01/2000 An Phú, An Giang 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản

200 Dương Quốc Trọng 09/01/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược

201 Huỳnh Thị Hồng Ngọc Nữ 29/03/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán

202 Nguyễn Minh Trí 25/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

203 Nguyễn Văn Thái Hòa 20/10/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing

204 Nguyễn Quốc Kiệt 05/10/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

205 Lê Thị Minh Thư X 03/03/2000 An Phú, An Giang 7620110 Khoa học cây trồng

206 Trần Thị Tuyết Anh X 05/05/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

207 Võ Hoàng Chương 14/08/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

208 Nguyễn Thanh Đạt 24/03/2000 An Phú, An Giang 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử

209 Phùng Thị Diệu Hiền X 22/02/2000 An Phú, An Giang 7620115 Kinh tế nông nghiệp

210 Hồ Thị Nhi X 01/07/2000 An Phú, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

211 Nguyễn Tường Vy X 22/10/2000 An Phú, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế

212 Nguyễn Phạm Thanh Phúc 18/11/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

213 Đặng Thủ Khoa 03/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

214 Nguyễn Thị Huyền Trân X 20/01/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

215 Bùi Trung Trực 08/08/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

216 Trần Minh Tiến 22/09/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

7

TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển

217 Trần Thanh Nhã 10/02/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

218 Trần Thanh Sang 19/06/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

219 Nguyễn Hữu Ý 09/09/2000 An Phú, An Giang 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử

220 Nguyễn Thị Nhiều X 08/08/2000 An Phú, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm

221 Nguyễn Văn Tài X 06/04/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

222 Nguyễn Thị Thúy An X 05/04/2000 An Phú, An Giang 7310201 Chính trị học

223 Trần Văn Cảnh 08/03/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

224 Trần Thị Mỹ Duyên X 11/05/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

225 Nguyễn Thị Ngọc Giàu X 02/01/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

226 Nguyễn Phú Hào 08/05/2000 An Phú, An Giang 7640101 Thú y

227 Võ Chí Hiển 19/08/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

228 Trần Quang Huy 23/10/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

229 Dương Nhất Khang 29/11/1999 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

230 Huỳnh Nguyễn Tuấn Kiệt 18/03/2000 An Phú, An Giang 7640101 Thú y

231 Võ Thị Bích Liễu X 20/11/1999 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

232 Trần Thị Diễm Linh X 09/09/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

233 Dương Hoàng Nam 04/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

234 Nguyễn Thị Kim Ngân X 14/09/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

235 Mai Thị Mộng Nghi X 20/11/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

236 Lê Thị Kiêu Nhi X 26/08/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

237 Trần Huot Van Ny 08/01/2000 An Phú, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng

238 Dưong Thị Diễm Phúc X 09/06/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

239 Lý Phú Quang 05/09/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

240 Nguyễn Ngọc Tân 19/08/2000 An Phú, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

241 Nguyễn Thanh Thái 09/01/1998 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán

242 Huỳnh Nhựt Thanh 08/08/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

243 Lê Thị Bích Thảo X 07/11/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

244 Nguyễn Trường Thọ 08/09/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

245 Nguyễn Vũ Tường 17/01/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

246 Bùi Văn Tý 08/06/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

247 Võ Phong Vũ 26/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

248 Nguyễn Hồng Khánh 11/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7520201 Kỹ thuật điện

8

TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển

249 Lê Hoàng Khang 22/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7640101 Thú y

250 Lê Ái Vân X 17/07/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán

251 Huỳnh Lý Khả Trinh X 21/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

252 Nguyễn Thị Ý Nhi X 15/04/2000 Tân Châu, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm

253 Ngô Thị Ngọc Cẩm X 22/08/2000 An Phú, An Giang 7310101 Kinh tế

254 Đỗ Thị Trúc Giang X 11/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

255 Thái Quí Long 23/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

256 Nguyễn Thái Minh Phương 09/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

257 Trương Hoài Tây 23/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng

258 Nguyễn Thị The X 17/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật

259 Nguyễn Đăng Khoa 31/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

260 Trần Dương Huy Hảo 15/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật

261 Thái Quí Long 23/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7340115 Marketing

262 Đỗ Quốc Trung 28/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

263 Nguyễn Thị Cẩm Trân X 29/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

264 Đỗ Quốc Trung 28/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

265 Võ Hoàng Kiệt 29/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

266 Nguyễn Đỗ Phương Trúc X 26/06/1998 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

267 Trần Thiên Xuân X 17/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

268 Nguyễn Lý Kim Thoa X 15/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế

269 Nguyễn Thanh Hảo X 24/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

270 Nguyễn Trung Nam 04/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

271 Trương Hoàng Linh Khương 26/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán

272 Bùi Nhĩ Tâm 02/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

273 Nguyễn Thị Phả X 23/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế

274 Nguyễn Khánh Thi X 22/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

275 Thái Anh Kiệt 17/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm

276 Nguyễn Thị Thu Thảo X 01/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7310101 Kinh tế

277 Dương Ngọc Như X 12/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7720203 Hóa dược

278 Nguyễn Kim Ngân X 09/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

279 Nguyễn Ngọc Linh X 15/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

280 Huỳnh Thanh Nam 16/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

9

TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển

281 Phan Thị Mỹ Lợi X 27/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

282 Lâm Kim Thoa X 18/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

283 Lôi Phương Hùng 29/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật

284 Lý Thảo Ngân X 08/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật

285 Nguyễn Thị Mỹ Lan X 28/04/2000 Tân Châu, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

286 Phan Thị Kim Trân X 14/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7720203 Hóa dược

287 Cao Lục Lăng 07/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

288 Nguyễn Thị Thanh Hằng X 08/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

289 Trần Thị Ngọc Mai X 11/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán

290 Nguyễn Huỳnh Như X 12/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

291 Dương Ngọc Phương Thảo X 03/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7620301 Nuôi trồng thủy sản

292 Nguyễn Thị Mỹ Tiên X 24/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

293 Trần Tuyết Trang X 16/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

294 Dương Thị Huyền Trân X 01/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

295 Trương Nghĩa Hiệp 04/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán

296 Nguyễn Chí Khang 24/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

297 Lê Minh Khôi 06/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

298 Nguyễn Chánh Tín 03/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

299 Lữ Minh Tú 24/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

300 Lương Vinh 19/12/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

301 Trần Hữu Vinh 08/08/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

302 Phạm Ngọc Vân Anh X 23/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7340121 Kinh doanh thương mại

303 Phan Kiều Diễm X 19/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật

304 Nguyễn Trần Kim Hưng X 28/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

305 Trần Đặng Diễm My X 25/12/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

306 Nguyễn Thị Huỳnh Trang X 21/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật

307 Trương Thị Trúc Xuân X 24/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật

308 Lý Nam Đường 18/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

309 Nguyễn Phước Khôi 10/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật

310 Trần Đức Lâm 24/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

311 Lý Phúc Tài 03/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

312 Trần Tâm 27/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

10

TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển

313 Nguyễn Thanh Đông 19/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

314 Nguyễn Thị Ngọc Thanh X 28/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

315 Trần thị Ngọc Thi X 22/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

316 Phú Quốc Anh 04/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

317 Đàm Tuấn Anh 22/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

318 Trần Thùy Dương X 24/09/1999 An Phú, An Giang 7380101 Luật

319 Huỳnh Ái My X 07/08/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

320 La Ngọc Trúc Thanh X 31/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7340302 Kiểm toán

321 Nguyễn Bảo Trân X 18/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

322 Ngô Thanh Hiếu 25/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

323 Nguyễn Hiểu 12/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

324 Cao Dương Huy 16/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật

325 Huỳnh Quốc Khánh 04/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật

326 Phạm Quang Nhật Linh 02/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

327 Lê Long Ngư Nhi 09/03/1998 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật

328 Trần Minh Quốc 11/03/2000 Tân Châu, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

329 Lê Đức Trường 09/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

330 Phạm Thị Ngọc Linh X 21/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

331 Le Thị Kim Ngân X 12/09/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

332 Trần Thiên Nhi X 09/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7310301 Xã hội học

333 Trương Thị Yến Nhi X 27/07/2000 Tân Châu, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

334 Nguyễn Thị Ngọc Thảo X 19/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

335 Nguyễn Thị Kim Yên X 15/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán

336 Lê Nhựt An 13/10/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

337 Đặng Văn Kiệt 20/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

338 Nguyễn Văn Lộc 16/09/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

339 Trần Trung Nhân 14/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm

340 Vương Phú Tài 14/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

341 Nguyễn Bảo Toàn 08/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

342 Nguyễn Trung Việt 04/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

343 Phạm Minh An 10/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7520201 Kỹ thuật điện

344 Võ Thành Long 27/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

11

TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển

345 Nguyễn Võ Thu Sương X 08/07/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

346 Nguyễn Thị Ngọc Mai X 09/10/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

347 Nguyễn Thị Thúy Nga X 13/11/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

348 Trần Thị Mỹ Tới X 04/10/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

349 Trần Thị Mỹ Quyên X 04/07/2000 Tân Châu, An Giang 7340301 Kế toán

350 Nguyễn Thị Thúy Duy X 22/11/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật

351 Trần Thị Kim Ngân X 17/06/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật

352 Trần Thị Bảo Mỹ X 04/12/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật

353 Nguyễn Hoàng Phúc 24/04/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật

354 Trần Hải Đăng 19/06/2000 Tân Châu, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

355 Ngô Đoàn Hửu Linh 19/02/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

356 Trương Hữu Khang 07/01/2000 Tân Châu, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

357 Nguyễn Vủ Linh 10/01/2000 Tân Châu, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

358 Lê Minh An 13/09/2000 , An Giang 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

359 Trần Thị Mỹ Xuyên X 16/11/1999 Tân Châu, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm

360 Đào Kim Tiền X 21/11/2000 Tân Châu, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm

361 Mai Thị Ngọc Nhi X 24/01/2000 Tân Châu, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm

362 Đặng Thanh Phong 10/07/2000 Tân Châu, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

363 Ngô Thị Phương Thảo X 23/04/2000 Tân Châu, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

364 Trần Thị Kiều Tiên X 19/10/2000 Tân Châu, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

365 Hứa Kim Vàng X 17/03/2000 Tân Châu, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

366 Tô Thanh Trà 16/01/2000 Tân Châu, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

367 Lê Thị Mỷ Thuận X 28/12/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

368 Võ Thị Mỹ Xuyên X 10/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

369 Nguyễn Như Ý X 16/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

370 Trần T.Xuân Lan X 11/06/2000 Tri Tôn, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

371 Trương Mỹ Anh X 22/12/2000 Tri Tôn, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế

372 Đặng Trí Dũng 11/03/2000 Tri Tôn, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

373 Huỳnh Bá Lộc 24/06/2000 Tri Tôn, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

374 Vương T.Mỹ Hạnh X 20/04/2000 Tri Tôn, An Giang 7340121 Kinh doanh thương mại

375 Trần Cẩm Linh X 31/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7340301 Kế toán

376 Chau Sê Rây 23/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7340301 Kế toán

12

TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển

377 Vi Thị Ngọc Mai X 05/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

378 Trần T.Kim Phụng X 13/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7340115 Marketing

379 Nguyễn T.Ngân Hà X 16/10/1999 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật

380 Đỗ Thị Hậu X 01/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật

381 Đào Thị Yến Linh X 08/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật

382 Trương Văn Phú 20/01/1998 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật

383 Nguyễn Thoại Quyên X 02/02/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật

384 Phan Thị Cẩm Thi X 18/05/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật

385 Nguyễn Văn Thuận 13/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật

386 Lê Thị Minh Trang X 27/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật

387 Nguyễn Hoàng Đảm 29/11/2000 Tri Tôn, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

388 Nguyễn Bá Nguyên 11/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7480103 Kỹ thuật phần mềm

389 Phan Nhật Điền 25/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

390 Nguyễn Tuấn Anh 20/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử

391 Lâm Thị Trúc Như X 30/03/2000 Tri Tôn, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm

392 Huỳnh Mộng Nghi X 08/11/2000 Tri Tôn, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm

393 Lê T.Tuyết Sương X 26/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7620110 Khoa học cây trồng

394 Trần Bích Ngọc X 23/03/2000 Tri Tôn, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

395 Nguyễn Hữu Đạt 28/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7620116 Phát triển nông thôn

396 Trần Thị Ngọc Quỳnh X 23/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7720203 Hóa dược

397 Vi Thanh Hằng X 11/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

398 Nguyễn Ngọc Minh X 15/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7340302 Kiểm toán

399 Trần Văn Hậu 11/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử

400 Võ Trần Hiền Mai X 20/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

401 Phan Ngọc Toại 07/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

402 Trần Nguyễn Kim Hoàng 01/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

403 Trương Quang Trường 28/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm

404 Lý Tiểu Yến X 21/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

405 Nguyễn Thị Ngọc Yến X 23/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật

406 Nguyễn Lê Gia Bảo X 07/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán

407 Huỳnh Trung Hiếu 01/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

408 Đỗ Bảo Hoàng 30/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

13

TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển

409 Lý Quốc Khang 04/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7310301 Xã hội học

410 Huỳnh Phạm Tuấn Kiệt 14/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học

411 Lê Hiệp Lợi 07/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

412 Lương Thị Hạnh Nhi X 07/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học

413 Trần Hoàng Phong 17/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7520201 Kỹ thuật điện

414 Nguyễn Thị Hoàng Quân X 28/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

415 Dương Thị Thảo X 08/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

416 Trần Thị Kim Ngân X 31/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học

417 Trình Thị Kim Lê X 28/02/1999 Châu Đốc, An Giang 7640101 Thú y

418 Thái Thị Anh Đào X 04/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

419 Hà Thị Mỹ Tiên X 31/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật

420 Trần Thị Như Ý X 01/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

421 Trần Thị Kim Chi X 13/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

422 Thái Gia Hân X 29/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7340115 Marketing

423 Nguyễn Gia Huy 26/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

424 Nguyễn Ngọc Mai X 04/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật

425 Bùi Nguyễn Như Phương X 07/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

426 Liêu Thoại Quang 11/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

427 Nguyễn Huỳnh Diễm Thúy X 12/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng

428 Nguyễn Anh Thư X 11/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế

429 Huỳnh Lê Phương Trúc X 01/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật

430 Trần Dương Mỹ Tuyên X 29/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

431 Ngô Thúy Vy X 15/12/1999 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

432 Nguyễn Hoàng Minh Thanh X 11/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7640101 Thú y

433 Phạm Thị Bảo Nghi X 11/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

434 Phạm Thu Hoàng X 27/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

435 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên X 29/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán

436 Phạm Lý Duy Thái X 05/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

437 Đỗ Thị Kim Huệ X 11/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7440112 Hóa học

438 Lê Anh Thư X 16/03/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật

439 Nguyễn Hoàng Nam 16/12/2000 Tân Châu, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

440 Từ Vĩ Nghi 14/06/2000 Tân Châu, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

14

TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển

441 Văn Bảo Nguyên 22/11/2000 Tân Châu, An Giang 7640101 Thú y

442 Nguyễn Thị Bảo Vân X 21/11/2000 Tân Châu, An Giang 7340301 Kế toán

443 Đỗ Quốc Trường 10/11/2000 Tân Châu, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

444 Dương Nguyễn Bảo Linh X 14/06/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật

445 Nguyễn Thị Minh Nguyệt X 13/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7640101 Thú y

446 Nguyễn Thị Thu Thủy X 21/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7720203 Hóa dược

447 Huỳnh Quế Trân X 29/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

448 Hứa Thị hồng Đẹp X 18/02/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

449 Bùi Bảo Ngân X 17/10/2000 Tân Châu, An Giang 7340301 Kế toán

450 Phan Thị Huyền Nhi X 20/12/2000 Tân Châu, An Giang 7340301 Kế toán

451 Phạm Ngọc Nguyên X 10/12/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

452 Lê Thị Mỹ Phúc X 17/06/2000 Tân Châu, An Giang 7310101 Kinh tế

453 Trần Nguyễn Phương Thanh X 14/10/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật

454 Trần Huyền Trâm X 05/10/2000 Tân Châu, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học

455 Trần Đan Thùy X 02/08/2000 Tân Châu, An Giang 7720203 Hóa dược

456 Phùng Thị Thùy Uyên X 30/09/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật

457 Trần Thị Như Ý X 15/05/2000 Tân Châu, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

458 Gia Cốp 30/09/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

459 Văn Thị Kim Cúc X 12/04/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing

460 Thân Thị Thảo Duy X 13/11/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật

461 Nguyễn Tấn Đạt 24/10/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

462 Nguyễn Văn Hiếu 08/01/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

463 Trần Văn Khang 12/12/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

464 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ X 17/04/2000 An Phú, An Giang 7310101 Kinh tế

465 Nguyễn Hoài Nhân 20/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

466 Nguyễn Thị Nử X 09/09/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

467 Nguyễn Tường Oanh X 02/10/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh

468 Hồ Hữu Quân 25/06/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin

469 Nguyễn Minh Tân 30/03/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

470 Nguyễn Vĩnh Thái 01/01/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

471 Huỳnh Chí Thành 02/02/2000 An Phú, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng

472 Nguyễn Hữu Thành 22/03/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

15

TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển

473 Trần Trung Thành 17/05/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật

474 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc X 27/04/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

475 Lê Lý Bảo Châu X 02/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7310101 Kinh tế

476 Nguyễn Thị Thùy Phương X 17/03/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật

477 Nguyễn Minh Mẫn 22/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng

478 Trần Ngọc Quyến 23/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng

479 Phạm Thanh Tấn 27/08/1999 Tri Tôn, An Giang 7520201 Kỹ thuật điện

480 Võ Thị Thùy Trang X 28/04/2000 Tri Tôn, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học

481 Thái Thị Thúy Ngân X 27/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật

482 Nguyễn Thị Tường Duy X 10/05/2000 Tri Tôn, An Giang 7510601 Quản lý công nghiệp

483 Trần Ngọc Trâm X 10/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật

484 Võ Bá Toàn 29/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

485 Nguyễn Thị Diễm Hương X 20/12/2000 Tri Tôn, An Giang 7229030 Văn học

486 Đoàn Lê Hạ Vy X 19/05/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật

487 Hồ Thị Trúc Mai X 09/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật

488 Néang Chắc Rya X 02/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh

489 Lê Thị Cẩm Tiên X 02/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7720203 Hóa dược

490 Nguyễn Minh Mẫn 22/02/2000 Tri Tôn, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

491 Trần Huỳnh Chí Đại 20/04/2000 Tri Tôn, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

492 Huỳnh Sông Núi 25/12/2000 Tri Tôn, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

493 Lê Minh Cường 29/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

494 Nguyễn Hoàng Quý 21/04/2000 Tri Tôn, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí

495 Chanh Thu Huyền X 17/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7340301 Kế toán

496 Nguyễn Nhật Thành 22/06/2000 Tri Tôn, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế

497 Nguyễn Thị Ngọc Trầm X 26/11/2000 Tri Tôn, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)

498 Tạ Hồng Thái 05/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật

499 Trần Hồng Yến X 21/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7310201 Chính trị học

Tổng cộng danh sách có 499 thí sinh.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ

16