cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam trƯỜng ĐẠi hỌc … · 49 dương anh vũ...
TRANSCRIPT
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
1 Hồ Việt Thắng 24/05/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
2 Đồng Tuấn Anh 29/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
3 Lê Tuấn Anh 07/02/1999 Tịnh Biên, An Giang 7340115 Marketing
4 Nguyễn Thị Bé Duyên X 09/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế
5 Trần Minh Duy 06/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
6 Cao Thị Mỹ Duyên X 30/11/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế
7 Lê Nhật Hào 11/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
8 Trần Thị Diễm Hương X 08/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
9 Huỳnh Minh Hiếu 01/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
10 Phạm Minh Khang 20/12/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
11 Nguyễn Duy Khang 23/08/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật
12 Nguyễn Trần Duy Khiết 30/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học
13 Trần Trí Lực 16/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
14 Lê Công Anh Minh 25/08/2000 Tịnh Biên, An Giang 7720203 Hóa dược
15 Nguyễn Hà My X 09/07/2000 Tịnh Biên, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
16 Nguyễn Thị Yến Nhi X 17/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật
17 Đỗ Hồng Nhung X 26/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340301 Kế toán
18 Huỳnh Thị Bích Ngọc X 18/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
19 Huỳnh Thanh Nhàn 01/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480101 Khoa học máy tính
20 Lê Minh Phụng 22/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
21 Uông Thanh Phát 12/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế
22 Trần Thành Trí 30/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
23 Huỳnh Thị Cẩm Thu X 16/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật
24 Nguyễn Hà Thanh 22/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật
ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cần Thơ, ngày 13 tháng 7 năm 2018
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2018
(Kèm theo Thông báo số 1442/TB-ĐHCT ngày 13/7/2018 của Hiệu trưởng Trường ĐHCT)
1
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
25 Lý Như Thể 07/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7640101 Thú y
26 Cao Minh Khoa Văn X 04/06/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế
27 Phan Phước Hưng 06/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế
28 Huỳnh Hửu Tuấn 20/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
29 Nguyễn Cao Thảo Ngân X 15/06/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật
30 Phạm Thị Ngọc Trâm X 15/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
31 Đặng Huỳnh Hữu Thành 12/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
32 Võ Thị Thanh Thảo X 20/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7720203 Hóa dược
33 Lê Lan Anh X 08/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế
34 Trần Thanh Sang 25/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
35 Nguyễn Thị Cẩm Linh X 06/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340115 Marketing
36 Ngô Thị Phương Thảo X 18/06/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340115 Marketing
37 Lê Thị Trúc Thơ X 19/06/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế
38 Nguyễn Thành Luân 09/07/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế
39 Nguyễn Thị Bảo Liên X 13/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
40 Nguyễn Nhật Nghi X 12/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
41 Phan Thị Huỳnh Nhi X 10/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
42 Huỳnh Thị Bích Ngọc X 15/12/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
43 Huỳnh Văn Xuyên 29/07/1999 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật
44 Nguyễn Vinh Hoa 24/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật
45 Bùi Thanh Ngoan 03/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật
46 Nguyễn Hữu Khanh 18/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
47 Dương Thành Đạt 01/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480103 Kỹ thuật phần mềm
48 Nguyễn Trần Dương 18/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480103 Kỹ thuật phần mềm
49 Dương Anh Vũ 01/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
50 Đoàn Thị Tuyết Ngoan X 27/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm
51 Nguyễn Thị Thúy Kiểu X 09/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7620110 Khoa học cây trồng
52 Nguyễn Minh Châu X 01/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
53 Phàn Ngọc Trung 02/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
54 Lê Trần Huỳnh Như X 19/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
55 Phạm Thị Thảo Ngân X 11/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7850103 Quản lý đất đai
56 Châu Lê Như Huỳnh X 09/11/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
2
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
57 Ngô Thanh Liêm 20/10/2000 An Phú, An Giang 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
58 Lý Hoàng Phúc 02/08/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
59 Trần Thị Bích Thùy X 03/02/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
60 Phan Quốc Việt 28/10/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
61 Lương Thị Ngọc Thắm X 17/03/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
62 Trần Thị Kim Dung X 02/09/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán
63 Nguyễn Thùy Linh X 10/10/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
64 Nguyễn Chí Linh 15/02/1999 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
65 Huỳnh Thị Thứ X 29/11/1999 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
66 Tô Thị Diệu Thiện X 01/02/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
67 Trang Nhật Tân 03/06/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
68 Phạm Thị Hồng Ánh X 01/01/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
69 Mai Hồng Giang 22/12/1999 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
70 Võ Thị Kim Hoa X 21/08/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
71 Lê Phúc Khang 20/04/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
72 Võ Quốc Khánh 10/02/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
73 Nguyễn Chí Khang 12/03/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
74 Huỳnh Đỗ Băng Linh X 20/07/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
75 Nguyễn Đức Vinh 25/12/2000 An Phú, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng
76 Nguyễn Thị Tuyết Vi X 07/01/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
77 Lê Hồ Huỳnh Như X 15/05/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
78 Trần Nguyển Ngọc Bích X 16/04/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán
79 Phạm Thị Hồng Diễm X 08/10/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
80 Kiều Thị Loan Em X 06/06/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
81 Lê Thanh Phúc 08/10/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
82 Trần Nguyễn Ngọc Hương X 02/12/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
83 Trần Nguyễn Phương Anh X 24/08/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
84 Lưu Thị Thúy An X 19/04/2000 An Phú, An Giang 7310101 Kinh tế
85 Phan Thị Mỹ An X 19/07/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
86 Lê Sơn Bá 26/06/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
87 Nguyễn Thanh Hạo 06/06/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
88 Võ Thị Ngọc Hân X 05/03/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing
3
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
89 Lê Thắng Hoài 03/03/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
90 Huỳnh Thanh Huy 17/05/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
91 Đỗ Dương Mỹ Huyền X 19/12/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
92 Dương Quốc Khánh 26/11/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
93 Lê Văn Khánh 08/08/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
94 Lê Văn Kiệt 05/07/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
95 Trần Hoàng Kiệt 02/11/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
96 Trần Tuấn Kiệt 15/04/2000 An Phú, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học
97 Nguyễn Quỳnh Ái Lil X 21/11/2000 An Phú, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế
98 Võ Văn Linh 10/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
99 Từ Hửu Lộc 27/11/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
100 Phạm Thị Diễm My X 01/01/2000 An Phú, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng
101 Huỳnh Công Nhịn 14/05/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
102 Phan Thị Hồng Nhung X 28/01/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
103 Đặng Văn Thái 22/06/2000 An Phú, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng
104 Lương Văn Thành 28/07/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
105 Trần Ngọc Thảo X 03/08/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
106 Trần Huỳnh Kiều Trang X 30/05/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
107 Nguyễn Thị Trinh X 07/05/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
108 Trần Thị Thảo Vân X 17/01/2000 An Phú, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm
109 Lê Phạm Triệu Vi X 24/04/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
110 Phạm Ngọc Mỹ Vy X 27/02/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
111 Nguyễn Cao Kim Châu X 12/10/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược
112 Huỳnh Thị Trinh X 09/06/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
113 Huỳnh Công Minh 10/11/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
114 Nguyễn Đăng Khoa 11/11/2000 An Phú, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học
115 Phan Tấn Thông 01/01/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
116 Dương Phát Sang 13/05/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
117 Võ Thị Tuyết Nhi X 12/10/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
118 Đinh Hồ Trọng Nhân 31/12/2000 An Phú, An Giang 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
119 Trần Bình Minh 25/12/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
120 Ngô Tấn Bửu 10/08/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
4
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
121 Lê Thị Duy Các X 12/10/2000 An Phú, An Giang 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
122 Trương Minh Cường 13/05/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing
123 Đặng Thị Thùy Dương X 09/02/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
124 Nguyễn Thị Thùy Em X 26/06/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
125 Nguyễn Thị Trúc Giang X 24/03/2000 An Phú, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm
126 Phạm Thị Mỹ Hạnh X 01/01/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
127 Nguyễn Trung Hiếu 02/11/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
128 Thái Văn Hiếu 07/04/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
129 Nguyễn Thái Huy 01/02/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
130 Huỳnh Thị Kim Ngân 20/11/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
131 Trần Thị Ngọc Quỳnh X 12/05/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
132 Lê Hữu Tân 19/05/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
133 Đinh Thị Mai Thư X 07/09/2000 An Phú, An Giang 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
134 Phạm Thị Ý Trân X 25/03/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược
135 Huỳnh Thị Kiều Trinh X 17/03/2000 An Phú, An Giang 7620301 Nuôi trồng thủy sản
136 Âu Đại Phúc 09/05/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
137 Lê Thị Nhật Thanh X 02/02/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing
138 Trịnh Thị Kim Chi X 29/05/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
139 Nguyễn Tây Hồ 06/08/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
140 Hồ Văn Hùng 29/06/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán
141 Hồ Thị Mỹ Kim X 20/03/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
142 Tô Thị Yến Linh X 04/03/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
143 Lê Thị Trúc Mai X 24/04/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
144 Trác Kim Ngân X 15/12/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
145 Đoàn Thị Minh Nguyệt X 04/11/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
146 Trần Thị Ý Nhi X 22/10/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán
147 Nguyễn Thị Cẩm Nhung X 13/09/2000 An Phú, An Giang 7620301 Nuôi trồng thủy sản
148 Cao Huỳnh Như X 01/12/2000 An Phú, An Giang 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông
149 Nguyễn Thị Tuyết Như X 22/09/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing
150 Trần Thị Phương Thảo X 09/09/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
151 Huỳnh Thị Anh Thư X 13/05/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
152 Trần Trung Tín 18/12/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
5
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
153 Trần Thị Bích Trâm X 16/10/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing
154 Trình Sơn Tùng 27/04/1999 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
155 Châu Thị Yến Vi X 12/10/2000 An Phú, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế
156 Dương Tường Vy X 03/11/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
157 Lê Bảo Vy X 19/06/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
158 Trương Thị Quỳnh Như X 06/03/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
159 Nguyễn Thị Mỹ Ngân X 24/03/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
160 Đinh Hồ Trung Hậu 31/12/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
161 Trần Thị Ý Nhi X 23/03/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
162 Phạm Thị Kim Thao X 26/02/2000 An Phú, An Giang 7310101 Kinh tế
163 Dương Thị Kim Ngân X 10/10/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược
164 Từ Thanh Toàn 29/09/2000 An Phú, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
165 Lê Hoàng Trung Nguyên 09/06/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
166 Dương Thị Kiều Nhi X 03/12/2000 An Phú, An Giang 7640101 Thú y
167 Trần Thị Thùy Trang X 11/01/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
168 Hồ Yến Linh X 06/02/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
169 Võ Phạm Kim Tuyền X 26/06/2000 An Phú, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
170 Nguyễn Tấn Duy 10/08/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược
171 Huỳnh Văn Trung 01/04/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
172 Trần Thị Kim Nhật X 16/01/2000 An Phú, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm
173 Nguyễn Mạnh Khang 13/12/2000 An Phú, An Giang 7520201 Kỹ thuật điện
174 Ngô Hoàng Nam 16/07/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
175 Nguyễn Thị Kiều Trinh X 16/07/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
176 Trần Ngọc Kiều Phong 14/03/2000 An Phú, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
177 Nguyễn Thị Minh Anh X 10/05/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing
178 Ngô Phát Đạt 09/03/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
179 Đặng Văn Hậu 06/01/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
180 Lê Văn Hoàng 12/02/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
181 Nguyễn Phạm Như Huỳnh Nữ 16/01/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
182 Nguyễn Nhỉ Khang 19/03/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
183 Kiều Ngọc Kiểm Nữ 09/01/2000 An Phú, An Giang 7620110 Khoa học cây trồng
184 Nguyễn Thành Lộc 16/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
6
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
185 Trương Thị Huỳnh Mai Nữ 19/03/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược
186 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 09/05/2000 An Phú, An Giang 7640101 Thú y
187 Phan Thị Kim Ngân Nữ 10/02/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
188 Nguyễn Thị Tuyết Nghi Nữ 09/11/2000 An Phú, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học
189 Nguyễn Triều Nghi Nữ 01/06/2000 An Phú, An Giang 7640101 Thú y
190 Trịnh Hữu Nghĩa 25/09/2000 An Phú, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học
191 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 28/11/2000 An Phú, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm
192 Lê Thị Kim Nguyên Nữ 09/06/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
193 Phạm Thị Trúc Nhi Nữ 09/09/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược
194 Võ Hữu Tánh 15/10/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
195 Huỳnh Hữu Thành 13/10/2000 An Phú, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học
196 Nguyễn Đình Thi 22/10/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
197 Lê Long Thịnh 29/09/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
198 Nguyễn Tri Thức 12/07/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược
199 Phạm Thương Tính 17/01/2000 An Phú, An Giang 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản
200 Dương Quốc Trọng 09/01/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược
201 Huỳnh Thị Hồng Ngọc Nữ 29/03/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán
202 Nguyễn Minh Trí 25/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
203 Nguyễn Văn Thái Hòa 20/10/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing
204 Nguyễn Quốc Kiệt 05/10/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
205 Lê Thị Minh Thư X 03/03/2000 An Phú, An Giang 7620110 Khoa học cây trồng
206 Trần Thị Tuyết Anh X 05/05/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
207 Võ Hoàng Chương 14/08/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
208 Nguyễn Thanh Đạt 24/03/2000 An Phú, An Giang 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
209 Phùng Thị Diệu Hiền X 22/02/2000 An Phú, An Giang 7620115 Kinh tế nông nghiệp
210 Hồ Thị Nhi X 01/07/2000 An Phú, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
211 Nguyễn Tường Vy X 22/10/2000 An Phú, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế
212 Nguyễn Phạm Thanh Phúc 18/11/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
213 Đặng Thủ Khoa 03/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
214 Nguyễn Thị Huyền Trân X 20/01/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
215 Bùi Trung Trực 08/08/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
216 Trần Minh Tiến 22/09/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
7
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
217 Trần Thanh Nhã 10/02/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
218 Trần Thanh Sang 19/06/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
219 Nguyễn Hữu Ý 09/09/2000 An Phú, An Giang 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
220 Nguyễn Thị Nhiều X 08/08/2000 An Phú, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm
221 Nguyễn Văn Tài X 06/04/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
222 Nguyễn Thị Thúy An X 05/04/2000 An Phú, An Giang 7310201 Chính trị học
223 Trần Văn Cảnh 08/03/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
224 Trần Thị Mỹ Duyên X 11/05/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
225 Nguyễn Thị Ngọc Giàu X 02/01/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
226 Nguyễn Phú Hào 08/05/2000 An Phú, An Giang 7640101 Thú y
227 Võ Chí Hiển 19/08/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
228 Trần Quang Huy 23/10/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
229 Dương Nhất Khang 29/11/1999 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
230 Huỳnh Nguyễn Tuấn Kiệt 18/03/2000 An Phú, An Giang 7640101 Thú y
231 Võ Thị Bích Liễu X 20/11/1999 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
232 Trần Thị Diễm Linh X 09/09/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
233 Dương Hoàng Nam 04/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
234 Nguyễn Thị Kim Ngân X 14/09/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
235 Mai Thị Mộng Nghi X 20/11/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
236 Lê Thị Kiêu Nhi X 26/08/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
237 Trần Huot Van Ny 08/01/2000 An Phú, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng
238 Dưong Thị Diễm Phúc X 09/06/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
239 Lý Phú Quang 05/09/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
240 Nguyễn Ngọc Tân 19/08/2000 An Phú, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
241 Nguyễn Thanh Thái 09/01/1998 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán
242 Huỳnh Nhựt Thanh 08/08/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
243 Lê Thị Bích Thảo X 07/11/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
244 Nguyễn Trường Thọ 08/09/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
245 Nguyễn Vũ Tường 17/01/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
246 Bùi Văn Tý 08/06/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
247 Võ Phong Vũ 26/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
248 Nguyễn Hồng Khánh 11/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7520201 Kỹ thuật điện
8
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
249 Lê Hoàng Khang 22/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7640101 Thú y
250 Lê Ái Vân X 17/07/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán
251 Huỳnh Lý Khả Trinh X 21/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
252 Nguyễn Thị Ý Nhi X 15/04/2000 Tân Châu, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm
253 Ngô Thị Ngọc Cẩm X 22/08/2000 An Phú, An Giang 7310101 Kinh tế
254 Đỗ Thị Trúc Giang X 11/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
255 Thái Quí Long 23/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
256 Nguyễn Thái Minh Phương 09/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
257 Trương Hoài Tây 23/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng
258 Nguyễn Thị The X 17/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật
259 Nguyễn Đăng Khoa 31/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
260 Trần Dương Huy Hảo 15/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật
261 Thái Quí Long 23/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7340115 Marketing
262 Đỗ Quốc Trung 28/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
263 Nguyễn Thị Cẩm Trân X 29/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
264 Đỗ Quốc Trung 28/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
265 Võ Hoàng Kiệt 29/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
266 Nguyễn Đỗ Phương Trúc X 26/06/1998 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
267 Trần Thiên Xuân X 17/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
268 Nguyễn Lý Kim Thoa X 15/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế
269 Nguyễn Thanh Hảo X 24/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
270 Nguyễn Trung Nam 04/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
271 Trương Hoàng Linh Khương 26/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán
272 Bùi Nhĩ Tâm 02/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
273 Nguyễn Thị Phả X 23/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế
274 Nguyễn Khánh Thi X 22/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
275 Thái Anh Kiệt 17/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm
276 Nguyễn Thị Thu Thảo X 01/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7310101 Kinh tế
277 Dương Ngọc Như X 12/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7720203 Hóa dược
278 Nguyễn Kim Ngân X 09/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
279 Nguyễn Ngọc Linh X 15/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
280 Huỳnh Thanh Nam 16/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
9
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
281 Phan Thị Mỹ Lợi X 27/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
282 Lâm Kim Thoa X 18/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
283 Lôi Phương Hùng 29/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật
284 Lý Thảo Ngân X 08/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật
285 Nguyễn Thị Mỹ Lan X 28/04/2000 Tân Châu, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
286 Phan Thị Kim Trân X 14/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7720203 Hóa dược
287 Cao Lục Lăng 07/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
288 Nguyễn Thị Thanh Hằng X 08/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
289 Trần Thị Ngọc Mai X 11/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán
290 Nguyễn Huỳnh Như X 12/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
291 Dương Ngọc Phương Thảo X 03/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7620301 Nuôi trồng thủy sản
292 Nguyễn Thị Mỹ Tiên X 24/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
293 Trần Tuyết Trang X 16/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
294 Dương Thị Huyền Trân X 01/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
295 Trương Nghĩa Hiệp 04/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán
296 Nguyễn Chí Khang 24/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
297 Lê Minh Khôi 06/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
298 Nguyễn Chánh Tín 03/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
299 Lữ Minh Tú 24/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
300 Lương Vinh 19/12/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
301 Trần Hữu Vinh 08/08/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
302 Phạm Ngọc Vân Anh X 23/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7340121 Kinh doanh thương mại
303 Phan Kiều Diễm X 19/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật
304 Nguyễn Trần Kim Hưng X 28/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
305 Trần Đặng Diễm My X 25/12/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
306 Nguyễn Thị Huỳnh Trang X 21/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật
307 Trương Thị Trúc Xuân X 24/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật
308 Lý Nam Đường 18/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
309 Nguyễn Phước Khôi 10/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật
310 Trần Đức Lâm 24/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
311 Lý Phúc Tài 03/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
312 Trần Tâm 27/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
10
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
313 Nguyễn Thanh Đông 19/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
314 Nguyễn Thị Ngọc Thanh X 28/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
315 Trần thị Ngọc Thi X 22/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
316 Phú Quốc Anh 04/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
317 Đàm Tuấn Anh 22/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
318 Trần Thùy Dương X 24/09/1999 An Phú, An Giang 7380101 Luật
319 Huỳnh Ái My X 07/08/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
320 La Ngọc Trúc Thanh X 31/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7340302 Kiểm toán
321 Nguyễn Bảo Trân X 18/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
322 Ngô Thanh Hiếu 25/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
323 Nguyễn Hiểu 12/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
324 Cao Dương Huy 16/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật
325 Huỳnh Quốc Khánh 04/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật
326 Phạm Quang Nhật Linh 02/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
327 Lê Long Ngư Nhi 09/03/1998 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật
328 Trần Minh Quốc 11/03/2000 Tân Châu, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
329 Lê Đức Trường 09/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
330 Phạm Thị Ngọc Linh X 21/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
331 Le Thị Kim Ngân X 12/09/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
332 Trần Thiên Nhi X 09/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7310301 Xã hội học
333 Trương Thị Yến Nhi X 27/07/2000 Tân Châu, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
334 Nguyễn Thị Ngọc Thảo X 19/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
335 Nguyễn Thị Kim Yên X 15/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán
336 Lê Nhựt An 13/10/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
337 Đặng Văn Kiệt 20/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
338 Nguyễn Văn Lộc 16/09/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
339 Trần Trung Nhân 14/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm
340 Vương Phú Tài 14/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
341 Nguyễn Bảo Toàn 08/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
342 Nguyễn Trung Việt 04/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
343 Phạm Minh An 10/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7520201 Kỹ thuật điện
344 Võ Thành Long 27/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
11
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
345 Nguyễn Võ Thu Sương X 08/07/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
346 Nguyễn Thị Ngọc Mai X 09/10/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
347 Nguyễn Thị Thúy Nga X 13/11/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
348 Trần Thị Mỹ Tới X 04/10/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
349 Trần Thị Mỹ Quyên X 04/07/2000 Tân Châu, An Giang 7340301 Kế toán
350 Nguyễn Thị Thúy Duy X 22/11/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật
351 Trần Thị Kim Ngân X 17/06/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật
352 Trần Thị Bảo Mỹ X 04/12/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật
353 Nguyễn Hoàng Phúc 24/04/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật
354 Trần Hải Đăng 19/06/2000 Tân Châu, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
355 Ngô Đoàn Hửu Linh 19/02/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
356 Trương Hữu Khang 07/01/2000 Tân Châu, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
357 Nguyễn Vủ Linh 10/01/2000 Tân Châu, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
358 Lê Minh An 13/09/2000 , An Giang 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
359 Trần Thị Mỹ Xuyên X 16/11/1999 Tân Châu, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm
360 Đào Kim Tiền X 21/11/2000 Tân Châu, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm
361 Mai Thị Ngọc Nhi X 24/01/2000 Tân Châu, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm
362 Đặng Thanh Phong 10/07/2000 Tân Châu, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
363 Ngô Thị Phương Thảo X 23/04/2000 Tân Châu, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
364 Trần Thị Kiều Tiên X 19/10/2000 Tân Châu, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
365 Hứa Kim Vàng X 17/03/2000 Tân Châu, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
366 Tô Thanh Trà 16/01/2000 Tân Châu, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
367 Lê Thị Mỷ Thuận X 28/12/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
368 Võ Thị Mỹ Xuyên X 10/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
369 Nguyễn Như Ý X 16/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
370 Trần T.Xuân Lan X 11/06/2000 Tri Tôn, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
371 Trương Mỹ Anh X 22/12/2000 Tri Tôn, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế
372 Đặng Trí Dũng 11/03/2000 Tri Tôn, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
373 Huỳnh Bá Lộc 24/06/2000 Tri Tôn, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
374 Vương T.Mỹ Hạnh X 20/04/2000 Tri Tôn, An Giang 7340121 Kinh doanh thương mại
375 Trần Cẩm Linh X 31/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7340301 Kế toán
376 Chau Sê Rây 23/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7340301 Kế toán
12
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
377 Vi Thị Ngọc Mai X 05/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
378 Trần T.Kim Phụng X 13/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7340115 Marketing
379 Nguyễn T.Ngân Hà X 16/10/1999 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật
380 Đỗ Thị Hậu X 01/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật
381 Đào Thị Yến Linh X 08/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật
382 Trương Văn Phú 20/01/1998 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật
383 Nguyễn Thoại Quyên X 02/02/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật
384 Phan Thị Cẩm Thi X 18/05/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật
385 Nguyễn Văn Thuận 13/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật
386 Lê Thị Minh Trang X 27/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật
387 Nguyễn Hoàng Đảm 29/11/2000 Tri Tôn, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
388 Nguyễn Bá Nguyên 11/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7480103 Kỹ thuật phần mềm
389 Phan Nhật Điền 25/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
390 Nguyễn Tuấn Anh 20/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
391 Lâm Thị Trúc Như X 30/03/2000 Tri Tôn, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm
392 Huỳnh Mộng Nghi X 08/11/2000 Tri Tôn, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm
393 Lê T.Tuyết Sương X 26/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7620110 Khoa học cây trồng
394 Trần Bích Ngọc X 23/03/2000 Tri Tôn, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
395 Nguyễn Hữu Đạt 28/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7620116 Phát triển nông thôn
396 Trần Thị Ngọc Quỳnh X 23/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7720203 Hóa dược
397 Vi Thanh Hằng X 11/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
398 Nguyễn Ngọc Minh X 15/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7340302 Kiểm toán
399 Trần Văn Hậu 11/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
400 Võ Trần Hiền Mai X 20/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
401 Phan Ngọc Toại 07/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
402 Trần Nguyễn Kim Hoàng 01/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
403 Trương Quang Trường 28/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm
404 Lý Tiểu Yến X 21/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
405 Nguyễn Thị Ngọc Yến X 23/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật
406 Nguyễn Lê Gia Bảo X 07/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán
407 Huỳnh Trung Hiếu 01/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
408 Đỗ Bảo Hoàng 30/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
13
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
409 Lý Quốc Khang 04/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7310301 Xã hội học
410 Huỳnh Phạm Tuấn Kiệt 14/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học
411 Lê Hiệp Lợi 07/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
412 Lương Thị Hạnh Nhi X 07/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học
413 Trần Hoàng Phong 17/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7520201 Kỹ thuật điện
414 Nguyễn Thị Hoàng Quân X 28/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
415 Dương Thị Thảo X 08/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
416 Trần Thị Kim Ngân X 31/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học
417 Trình Thị Kim Lê X 28/02/1999 Châu Đốc, An Giang 7640101 Thú y
418 Thái Thị Anh Đào X 04/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
419 Hà Thị Mỹ Tiên X 31/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật
420 Trần Thị Như Ý X 01/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
421 Trần Thị Kim Chi X 13/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
422 Thái Gia Hân X 29/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7340115 Marketing
423 Nguyễn Gia Huy 26/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
424 Nguyễn Ngọc Mai X 04/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật
425 Bùi Nguyễn Như Phương X 07/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
426 Liêu Thoại Quang 11/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
427 Nguyễn Huỳnh Diễm Thúy X 12/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng
428 Nguyễn Anh Thư X 11/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế
429 Huỳnh Lê Phương Trúc X 01/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật
430 Trần Dương Mỹ Tuyên X 29/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
431 Ngô Thúy Vy X 15/12/1999 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
432 Nguyễn Hoàng Minh Thanh X 11/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7640101 Thú y
433 Phạm Thị Bảo Nghi X 11/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
434 Phạm Thu Hoàng X 27/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
435 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên X 29/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán
436 Phạm Lý Duy Thái X 05/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
437 Đỗ Thị Kim Huệ X 11/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7440112 Hóa học
438 Lê Anh Thư X 16/03/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật
439 Nguyễn Hoàng Nam 16/12/2000 Tân Châu, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
440 Từ Vĩ Nghi 14/06/2000 Tân Châu, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
14
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
441 Văn Bảo Nguyên 22/11/2000 Tân Châu, An Giang 7640101 Thú y
442 Nguyễn Thị Bảo Vân X 21/11/2000 Tân Châu, An Giang 7340301 Kế toán
443 Đỗ Quốc Trường 10/11/2000 Tân Châu, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
444 Dương Nguyễn Bảo Linh X 14/06/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật
445 Nguyễn Thị Minh Nguyệt X 13/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7640101 Thú y
446 Nguyễn Thị Thu Thủy X 21/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7720203 Hóa dược
447 Huỳnh Quế Trân X 29/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
448 Hứa Thị hồng Đẹp X 18/02/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
449 Bùi Bảo Ngân X 17/10/2000 Tân Châu, An Giang 7340301 Kế toán
450 Phan Thị Huyền Nhi X 20/12/2000 Tân Châu, An Giang 7340301 Kế toán
451 Phạm Ngọc Nguyên X 10/12/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
452 Lê Thị Mỹ Phúc X 17/06/2000 Tân Châu, An Giang 7310101 Kinh tế
453 Trần Nguyễn Phương Thanh X 14/10/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật
454 Trần Huyền Trâm X 05/10/2000 Tân Châu, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học
455 Trần Đan Thùy X 02/08/2000 Tân Châu, An Giang 7720203 Hóa dược
456 Phùng Thị Thùy Uyên X 30/09/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật
457 Trần Thị Như Ý X 15/05/2000 Tân Châu, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
458 Gia Cốp 30/09/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
459 Văn Thị Kim Cúc X 12/04/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing
460 Thân Thị Thảo Duy X 13/11/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật
461 Nguyễn Tấn Đạt 24/10/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
462 Nguyễn Văn Hiếu 08/01/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
463 Trần Văn Khang 12/12/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
464 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ X 17/04/2000 An Phú, An Giang 7310101 Kinh tế
465 Nguyễn Hoài Nhân 20/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
466 Nguyễn Thị Nử X 09/09/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
467 Nguyễn Tường Oanh X 02/10/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh
468 Hồ Hữu Quân 25/06/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin
469 Nguyễn Minh Tân 30/03/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
470 Nguyễn Vĩnh Thái 01/01/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
471 Huỳnh Chí Thành 02/02/2000 An Phú, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng
472 Nguyễn Hữu Thành 22/03/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
15
TT Họ tên Nữ Ngày sinh Hộ Khẩu Mã ngành Tên ngành trúng tuyển
473 Trần Trung Thành 17/05/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật
474 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc X 27/04/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
475 Lê Lý Bảo Châu X 02/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7310101 Kinh tế
476 Nguyễn Thị Thùy Phương X 17/03/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật
477 Nguyễn Minh Mẫn 22/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng
478 Trần Ngọc Quyến 23/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng
479 Phạm Thanh Tấn 27/08/1999 Tri Tôn, An Giang 7520201 Kỹ thuật điện
480 Võ Thị Thùy Trang X 28/04/2000 Tri Tôn, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học
481 Thái Thị Thúy Ngân X 27/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật
482 Nguyễn Thị Tường Duy X 10/05/2000 Tri Tôn, An Giang 7510601 Quản lý công nghiệp
483 Trần Ngọc Trâm X 10/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật
484 Võ Bá Toàn 29/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
485 Nguyễn Thị Diễm Hương X 20/12/2000 Tri Tôn, An Giang 7229030 Văn học
486 Đoàn Lê Hạ Vy X 19/05/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật
487 Hồ Thị Trúc Mai X 09/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật
488 Néang Chắc Rya X 02/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh
489 Lê Thị Cẩm Tiên X 02/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7720203 Hóa dược
490 Nguyễn Minh Mẫn 22/02/2000 Tri Tôn, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
491 Trần Huỳnh Chí Đại 20/04/2000 Tri Tôn, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
492 Huỳnh Sông Núi 25/12/2000 Tri Tôn, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
493 Lê Minh Cường 29/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
494 Nguyễn Hoàng Quý 21/04/2000 Tri Tôn, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí
495 Chanh Thu Huyền X 17/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7340301 Kế toán
496 Nguyễn Nhật Thành 22/06/2000 Tri Tôn, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế
497 Nguyễn Thị Ngọc Trầm X 26/11/2000 Tri Tôn, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch)
498 Tạ Hồng Thái 05/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật
499 Trần Hồng Yến X 21/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7310201 Chính trị học
Tổng cộng danh sách có 499 thí sinh.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
16