cÔng ty cp nhỰa thiẾu niÊn tiỀn phong phÍa nam bẢng … · tiêu chuẩn bs en iso...
TRANSCRIPT
(*) : Chỉ áp dụng với đơn hàng có số lượng lớn, vui lòng liên hệ Tiền Phong trước khi đặt hàng - DN: Đường kính danh nghĩa
Sản
phẩmDày
Áp lực
(PN)Chưa VAT
Thanh
toán
Sản
phẩmDày
Áp lực
(PN)Chưa VAT
Thanh
toán
Sản
phẩmDày
Áp lực
(PN)Chưa VAT
Thanh
toán
DN mm bar DN mm bar DN mm bar
1.0 4.0 5,364 5,900 2 2.3 8.0 33,273 36,600 4 5.3 10.0 127,455 140,200
0 1.2 10.0 6,545 7,200 3 2.9 10.0 40,182 44,200 5 6.6 12.5 157,364 173,100
1 1.5 12.5 7,091 7,800 4 3.6 12.5 50,455 55,500 6 8.1 16.0 190,636 209,700
2 1.6 16.0 8,636 9,500 5 4.5 16.0 60,636 66,700 16 110 (*) 7 12.3 25.0 271,273 298,400
3 2.4 25.0 10,182 11,200 6 6.7 25.0 89,091 98,000 2.0 3.0 55,909 61,500
1.0 4.0 6,636 7,300 1.6 5.0 23,091 25,400 2.5 4.0 70,455 77,500
0 1.3 10.0 8,364 9,200 1.9 6.0 27,182 29,900 1 3.1 5.0 82,545 90,800
1 1.6 12.5 9,818 10,800 2.5 8.0 33,909 37,300 2 3.7 6.0 97,818 107,600
2 2.0 16.0 10,909 12,000 3.0 10.0 42,455 46,700 3 4.8 8.0 124,091 136,500
3 3.0 25.0 15,364 16,900 3.8 12.5 52,636 57,900 4 6.0 10.0 156,273 171,900
1.0 4.0 8,636 9,500 4.7 16.0 64,273 70,700 5 7.4 12.5 191,636 210,800
0 1.3 8.0 10,182 11,200 8 75 (*) 1.5 4.0 27,455 30,200 6 9.2 16.0 235,091 258,600
1 1.7 10.0 12,364 13,600 0 1.9 5.0 32,091 35,300 7 14.0 25.0 335,727 369,300
2 2.0 12.5 15,091 16,600 1 2.2 6.0 36,273 39,900 2.2 3.0 68,909 75,800
3 2.6 16.0 17,273 19,000 2 2.9 8.0 47,364 52,100 2.8 4.0 87,727 96,500
4 3.8 25.0 25,455 28,000 3 3.6 10.0 58,545 64,400 1 3.5 5.0 103,182 113,500
1.2 4.0 12,818 14,100 4 4.5 12.5 73,818 81,200 2 4.1 6.0 121,636 133,800
0 1.5 6.0 14,455 15,900 5 5.6 16.0 89,091 98,000 3 5.4 8.0 162,636 178,900
1 1.7 8.0 16,909 18,600 10 75 (*) 6 8.4 25.0 128,636 141,500 4 6.7 10.0 199,182 219,100
2 2.0 10.0 19,273 21,200 1.5 3.0 33,545 36,900 5 8.3 12.5 244,909 269,400
3 2.5 12.5 22,636 24,900 0 1.8 4.0 38,364 42,200 6 10.3 16.0 300,636 330,700
4 3.2 16.0 28,091 30,900 1 2.2 5.0 44,818 49,300 7 15.7 25.0 424,818 467,300
5 4.7 25.0 37,636 41,400 2 2.7 6.0 51,909 57,100 2.5 3.0 89,455 98,400
1.4 5.0 15,091 16,600 3 3.5 8.0 68,091 74,900 3.2 4.0 117,091 128,800
0 1.6 6.0 17,636 19,400 4 4.3 10.0 84,455 92,900 1 4.0 5.0 136,455 150,100
1 1.9 8.0 20,091 22,100 5 5.4 12.5 104,818 115,300 2 4.7 6.0 157,545 173,300
2 2.3 10.0 23,273 25,600 6 6.7 16.0 126,727 139,400 3 6.2 8.0 203,727 224,100
3 2.9 12.5 28,182 31,000 13 90 (*) 7 10.1 25.0 183,000 201,300 4 7.7 10.0 258,545 284,400
4 3.6 16.0 35,364 38,900 1.9 3.0 50,636 55,700 5 9.5 12.5 317,364 349,100
5 5.4 25.0 50,636 55,700 0 2.2 4.0 57,273 63,000 6 11.8 16.0 390,273 429,300
1.4 4.0 19,545 21,500 1 2.7 5.0 66,727 73,400 7 17.9 25.0 553,091 608,400
0 1.5 5.0 23,455 25,800 2 3.2 6.0 76,000 83,600 2.8 3.0 112,364 123,600
1 1.8 6.0 28,545 31,400 3 4.2 8.0 106,455 117,100 3.6 4.0 144,182 158,600
34
42
48
STT STT STT
đồng/mét đồng/mét
Class Class
110 (*)
110
đồng/mét
Class
60
63
75
90
90 (*)
110
125 (*)
125
125 (*)
140 (*)
180 (*)
140
140 (*)
160 (*)
160
160 (*)
6
6
7
9
11
12
14
15
1
2
3
4
5
60
21
27
15
17
18
19
20
26
21
22
23
24
25
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA uPVC Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Hiệu lực từ ngày 20/03/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
Bảng giá ống nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 1/12
(*) : Chỉ áp dụng với đơn hàng có số lượng lớn, vui lòng liên hệ Tiền Phong trước khi đặt hàng - DN: Đường kính danh nghĩa
Sản
phẩmClass Dày
Áp lực
(PN)Chưa VAT
Thanh
toán
Sản
phẩmDày
Áp lực
(PN)Chưa VAT
Thanh
toán
DN mm bar DN mm barSản
phẩmDày Chưa VAT
1 4.4 5.0 167,273 184,000 2 8.2 6.0 477,455 525,200 DN mm đồng/mét
2 5.3 6.0 199,091 219,000 3 10.7 8.0 613,455 674,800 0 31,182 34,300
3 6.9 8.0 254,273 279,700 4 13.4 10.0 841,273 925,400 1 38,727 42,600
4 8.6 10.0 325,364 357,900 5 16.6 12.5 965,727 1,062,300 D 46,636 51,300
5 10.7 12.5 403,091 443,400 40 280 (*) 6 20.6 16.0 1,177,364 1,295,100 2.7 85,545 94,100
28 180 (*) 6 13.3 16.0 494,545 544,000 41 315 (*) 6.2 4.0 428,455 471,300 6.0 158,818 174,700
3.2 3.0 167,727 184,500 1 7.7 5.0 508,636 559,500 53 140 3 197,818 217,600
3.9 4.0 175,909 193,500 2 9.2 6.0 610,273 671,300
1 4.9 5.0 212,545 233,800 3 12.1 8.0 766,636 843,300
2 5.9 6.0 247,182 271,900 15.0 10.0 1,061,455 1,167,600
3 7.7 8.0 315,455 347,000 5 18.7 12.5 1,223,000 1,345,300
4 9.6 10.0 404,091 444,500 6 23.2 16.0 1,488,727 1,637,600 DN mm bar
5 11.9 12.5 498,091 547,900 7.0 4.0 541,091 595,200 12.3 6.0 1,347,818 1,482,600
31 200 (*) 6 14.7 16.0 608,455 669,300 1 8.7 5.0 664,545 731,000 15.3 8.0 1,559,545 1,715,500
3.5 3.0 174,091 191,500 2 10.4 6.0 790,545 869,600 19.1 10.0 2,016,345 2,217,980
4.4 4.0 215,636 237,200 3 13.6 8.0 1,025,818 1,128,400 23.9 12.5 2,390,000 2,629,000
1 5.5 5.0 259,091 285,000 4 16.9 10.0 1,261,455 1,387,600 29.7 16.0 3,059,211 3,365,132
2 6.6 6.0 307,182 337,900 5 21.1 12.5 1,556,636 1,712,300 13.7 6.0 1,636,364 1,800,000
3 8.6 8.0 398,818 438,700 45 355 (*) 6 26.1 16.0 1,896,364 2,086,000 17.2 8.0 1,963,636 2,160,000
4 10.8 10.0 511,636 562,800 46 400 (*) 7.8 4.0 679,091 747,000 21.4 10.0 2,513,636 2,765,000
5 13.4 12.5 632,364 695,600 1 9.8 5.0 844,364 928,800 26.7 12.5 3,000,000 3,300,000
6 16.6 16.0 756,364 832,000 2 11.7 6.0 1,004,182 1,104,600 15.4 6.0 2,070,455 2,277,500
3.9 3.0 226,727 249,400 3 15.3 8.0 1,300,091 1,430,100 19.3 8.0 2,481,818 2,730,000
4.9 4.0 282,636 310,900 4 19.1 10.0 1,606,182 1,766,800 24.1 10.0 3,184,091 3,502,500
1 6.2 5.0 340,818 374,900 5 23.7 12.5 1,969,091 2,166,000 30.0 12.5 3,781,818 4,160,000
2 7.3 6.0 397,636 437,400 48 450 (*) 8.8 4.0 861,909 948,100 17.4 6.0 3,268,091 3,594,900
3 9.6 8.0 514,000 565,400 1 11.0 5.0 1,067,364 1,174,100 21.8 8.0 4,057,909 4,463,700
4 11.9 10.0 649,818 714,800 2 13.2 6.0 1,273,455 1,400,800 27.2 10.0 5,022,636 5,524,900
5 14.8 12.5 804,727 885,200 3 17.2 8.0 1,644,273 1,808,700 19.6 6.0 4,134,091 4,547,500
36 250 (*) 6 18.4 16.0 981,636 1,079,800 4 21.5 10.0 2,037,091 2,240,800 24.5 8.0 5,331,545 5,864,700
37 280 (*) 5.5 4.0 338,909 372,800 0 9.8 4.0 1,130,364 1,243,400 30.6 10.0 6,304,727 6,935,200
38 280 1 6.9 5.0 405,273 445,800 1 12.3 5.0 1,347,818 1,482,600
STT STT
đồng/mét đồng/mét
Class
Sản
phẩmDày
Áp lực
(PN)
Ống lọc u.PVC
ClassSTT
đồng/mét
STT
Thanh
toán
Chưa VAT Thanh
toán
Ống nhựa u.PVC (C=2)
500
4827 180
200 (*)
200
225 (*)
225 (*)
250
280
315
315 (*)
355
400
450
39
90
500
560
630
710
800
29
30
32
33
34
35
42
43
44
47
49
50
57
58
225
51
52
54
55
56
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA uPVC Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Hiệu lực từ ngày 20/03/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
Bảng giá ống nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 2/12
Sản phẩm
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
bar
1 21 (D) 10.0 1,091 1,200 1,182 1,300 1,727 1,900 1,182 1,300 727 800
2 21 (D) 16.0 1,636 1,800 2,455 2,700 3,182 3,500 909 1,000
3 27 (M) 8.0 4,545 5,000
4 27 (D) 10.0 1,364 1,500 1,727 1,900 2,909 3,200 1,455 1,600 1,091 1,200
5 27 (D) 16.0 2,182 2,400 3,000 3,300 4,091 4,500 1,273 1,400
6 34 (M) 8.0 4,727 5,200
7 34 (D) 10.0 1,545 1,700 2,727 3,000 4,000 4,400 2,091 2,300 1,545 1,700
8 34 (D) 16.0 4,182 4,600 5,909 6,500 7,182 7,900 4,545 5,000 2,273 2,500
9 42 (M) 8.0 6,364 7,000
10 42 (D) 10.0 2,727 3,000 4,364 4,800 5,727 6,300 3,273 3,600 1,818 2,000
11 42 (D) 16.0 7,636 8,400 9,273 10,200 12,000 13,200 8,000 8,800 3,636 4,000
12 48 (M) 6.0 2,727 3,000
13 48 (M) 8.0 12,364 13,600
14 48 (D) 10.0 3,455 3,800 6,909 7,600 8,545 9,400 5,273 5,800 2,727 3,000
15 48 (D) 16.0 8,273 9,100 12,545 13,800 17,182 18,900
16 60 (M) - 4,545 5,000 9,091 10,000
17 60 (M) 6.0 5,909 6,500 9,636 10,600 12,818 14,100 8,182 9,000
18 60 (M) 8.0 5,909 6,500 10,182 11,200 13,455 14,800 8,636 9,500 16,636 18,300
19 60 (D) 10.0 13,909 15,300 12,000 13,200 8,182 9,000
20 60 (D) 12.5 22,000 24,200
21 60 (D) 16.0 12,909 14,200 20,182 22,200 26,636 29,300 16,000 17,600
22 75 (M) - 6,818 7,500 13,182 14,500
23 75 (M) 6.0 17,091 18,800 21,727 23,900 14,182 15,600
24 75 (T-10) (M) 10bar 31,909 35,100
25 75 (M) 8.0 8,000 8,800 18,000 19,800 22,909 25,200 14,909 16,400 8,364 9,200
26 75 (D) 10.0 8,182 9,000 32,545 35,800 34,455 37,900 19,818 21,800 10,909 12,000
27 75 (T-16) 16bar 40,091 44,100
STT
đồng/cái đồng/cái đồng/cái
Lơi
(Nối góc 45o)
Tê
(Ba chạc 90o)Áp lực
(PN)
Nối thẳngCo
(Nối góc 90o)
DNĐK danh nghĩa
đồng/cái
B
đồng/cái
Đ
đồng/cái đồng/cái
(Ba chạc 45o)
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Hiệu lực từ ngày 20/03/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
Y ầu bịt ịt xả thông tắc
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 3/12
Sản phẩm
Chưa
VAT
Thanh
toán Chưa VAT
Thanh
toán Chưa VAT
Thanh
toán Chưa VAT
Thanh
toán Chưa VAT
Thanh
toán Chưa VAT
Thanh
toán Chưa VAT
Thanh
toán
bar
28 75 (D) 12.5 22,909 25,200
29 90 (M) - 19,182 21,100
30 90 (M) 6.0 10,909 12,000 23,727 26,100 31,545 34,700 19,455 21,400 9,091 10,000
31 90 (T-10) 10bar 39,091 43,000
32 90 (D) 10.0 26,000 28,600 38,182 42,000 54,545 60,000 27,091 29,800 18,273 20,100
33 90 (T-16) 16bar 58,182 64,000
34 90 (D) 12.5 29,091 32,000
35 90 (D) 16.0 28,727 31,600
36 110 (M) - 10,182 11,200 25,455 28,000
37 110 (E) Kiểu E 29,273 32,200
38 110 (M) 6.0 13,727 15,100 37,909 41,700 53,636 59,000 29,818 32,800 18,909 20,800
39 110 (T-10) 10bar 59,091 65,000
40 110 (D) 10.0 38,455 42,300 59,091 65,000 74,545 82,000 50,909 56,000 27,273 30,000
41 110 (T-16) 16bar 89,091 98,000
42 110 (D) 12.5 54,545 60,000
43 110 (D) 16.0 42,364 46,600
44 125 (M) - 36,364 40,000
45 125 (M) 6.0 66,454 73,099 88,727 97,600 52,727 58,000 22,727 25,000
46 125 (M) 8.0 70,091 77,100
47 125 (T-10) 10bar 116,364 128,000
48 125 (D) 10.0 111,818 123,000
49 125 (D) 12.5 70,909 78,000
50 125 (D) 16.0 67,273 74,000
51 125 (T-16) 16bar 181,818 200,000
52 140 (M) - 48,182 53,000
53 140 (M) 6.0 44,636 49,100 96,364 106,000 143,636 158,000 57,455 63,200 23,636 26,000
54 140 (M) 8.0 65,455 72,000
55 140 (D) 10.0 63,727 70,100 166,364 183,000 81,727 89,900 189,091 208,000 51,091 56,200
Lơi
(Nối góc 45o)
STT
Áp lực
(PN)
Nối thẳngCo
(Nối góc 90o)
Tê
(Ba chạc 90o)
DNĐK danh
nghĩa đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái
(Ba chạc 45o)Đ Bịt xả thông tắc
đồng/cái
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Hiệu lực từ ngày 20/03/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
Y ầu bịt
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 4/12
Sản phẩm
Chưa
VAT
Thanh
toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
bar
56 140 (T-10) 16bar 286,364 315,000
57 140 (D) 12.5 200,000 220,000 87,273 96,000
58 140 (D) 16.0 88,091 96,900
59 160 (M) - 64,545 71,000
60 160 (M) 6.0 63,545 69,900 116,364 128,000 152,727 168,000 87,000 95,700 46,909 51,600
61 160 (M) 8.0 100,000 110,000
62 160 (D) 10.0 233,636 257,000 245,818 270,400 268,182 295,000 89,273 98,200
63 160 (D) 12.5 130,909 144,000
64 180 (M) 6.0 195,455 215,000 250,000 275,000 154,545 170,000
65 200 (M) - 226,727 249,400
66 200 (M) 6.0 140,455 154,500 238,273 262,100 359,091 395,000 166,727 183,400 108,182 119,000
67 200 (M) 8.0 408,364 449,200
68 200 (D) 10.0 168,636 185,500 320,000 352,000 560,909 617,000 240,909 265,000
69 200 (T-10) 10bar 554,545 610,000
70 200 (T-16) 16bar 763,636 840,000
71 225 (M) 6.0 170,182 187,200 326,818 359,500 395,455 435,000 236,364 260,000
72 225 (D) 10.0 500,000 550,000 688,182 757,000 372,727 410,000
73 225 (T-16) 16bar 890,909 980,000
74 225 (M) - 109,091 120,000 565,727 622,300
75 250 (M) 6.0 545,455 600,000 684,545 753,000 386,364 425,000
76 250 (T-10) 10bar 1,020,909 1,123,000
77 250 (M) - 108,000 118,800
78 250 (T-16) 16bar 1,631,818 1,795,000
79 280 (T-16) 16bar 1,849,091 2,034,000
80 315 (M) 6.0 1,245,455 1,370,000 1,363,636 1,500,000 785,455 864,000
81 315 (T-10) 10bar 2,000,000 2,200,000
STT
đồng/cái đồng/cái đồng/cái
Áp lực
(PN)
Nối thẳngCo
(Nối góc 90o)
Tê
(Ba chạc 90o)
DNĐK danh nghĩa
Đầu bịt
đồng/cái đồng/cái
Bịt xả thông tắc
đồng/cáiđồng/cái
Lơi
(Nối góc 45o)
Y
(Ba chạc 45o)
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Hiệu lực từ ngày 20/03/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 5/12
Sản phẩm
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán Chưa VAT Thanh toán
bar
82 21 (D) 10.0 22,727 25,000
83 27 (D) 10.0 30,909 34,000
84 34 (D) 10.0 42,818 47,100
85 42 (M) - 10,182 11,200
86 48 (M) - 9,818 10,800 14,909 16,400
87 60 (M) - 11,364 12,500 24,091 26,500
88 60 (D) 10.0 68,727 75,600 14,364 15,800
89 75 (M) 8.0 45,909 50,500
90 75 (D) 10.0 96,091 105,700
91 90 (M) - 18,909 20,800 47,182 51,900
92 90 (M) 8.0 62,182 68,400 36,727 40,400
93 90 (D) 10.0 95,818 105,400 60,091 66,100
94 110 (M) - 23,091 25,400 81,727 89,900
95 110 (M) 8.0 91,909 101,100 61,091 67,200
96 110 (D) 10.0 129,273 142,200 118,727 130,600
97 125 (D) 10.0 177,818 195,600
98 160 (D) 10.0 308,182 339,000
99 200 (D) 10.0 538,545 592,400
100 225 (D) 10.0 550,000 605,000 819,818 901,800
101 250 (D) 10.0 754,000 829,400
102 315 (D) 10.0 1,780,545 1,958,600
103 200 - 90 (M) 6.0 245,455 270,000
104 200 - 125 (M) 6.0 283,182 311,500
STT
Áp lực
(PN)
Đầu nối thông sàn
DN
ĐK danh nghĩađồng/cái đồng/cái đồng/cái
Tê cong
(Ba chạc cong)
đồng/cái đồng/cái
Mặt bích phun Si-phong
(Con thỏ) Mặt bích nối kép
đồng/cái
Chữ thập cong
Tứ chạc cong
đồng/cái
Van cầu nhựa
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Hiệu lực từ ngày 20/03/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 6/12
Sản phẩm Sản phẩm
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
bar bar
105 27-21 (D) 10.0 1,091 1,200 2,273 2,500 124 60-48 (M) 8.0 5,273 5,800 11,364 12,500
106 34-21 (D) 10.0 1,455 1,600 2,909 3,200 125 75-27 (M) 8.0 7,545 8,300 14,364 15,800
107 34-27 (D) 10.0 1,909 2,100 3,182 3,500 126 75-34 (M) 8.0 7,818 8,600 14,909 16,400
108 42-21 (D) 10.0 2,091 2,300 3,909 4,300 3,000 3,300 127 75-34 (D) 10.0 9,545 10,500 7,636 8,400
109 42-27 (D) 10.0 2,273 2,500 4,455 4,900 3,000 3,300 128 75-42 (M) 8.0 7,818 8,600 16,000 17,600
110 42-34 (D) 10.0 2,455 2,700 5,273 5,800 2,364 2,600 129 75-42 (D) 10.0 7,636 8,400
111 48-21 (D) 10.0 2,909 3,200 6,273 6,900 4,364 4,800 130 75-48 (M) 8.0 7,818 8,600 18,000 19,800
112 48-27 (D) 10.0 3,091 3,400 6,455 7,100 4,364 4,800 131 75-48 (D) 10.0 12,000 13,200 7,636 8,400
113 48-34 (D) 10.0 3,182 3,500 6,909 7,600 5,364 5,900 132 75-60 (M) 8.0 8,182 9,000 20,182 22,200
114 48-42 (D) 10.0 3,273 3,600 8,727 9,600 5,364 5,900 133 75-60 (D) 10.0 7,636 8,400
115 60-21 (M) 8.0 4,091 4,500 7,909 8,700 134 90-34 (M) 6.0 9,909 10,900 24,636 27,100
116 60-21 (D) 10.0 7,455 8,200 135 90-34 (D) 10.0 31,727 34,900 11,545 12,700
117 60-27 (M) 8.0 4,909 5,400 8,909 9,800 136 90-42 (M) 6.0 10,818 11,900 20,000 22,000
118 60-27 (D) 10.0 7,455 8,200 137 90-42 (D) 10.0 15,000 16,500 32,545 35,800 11,636 12,800
119 60-34 (M) 8.0 4,909 5,400 9,818 10,800 138 90-48 (M) 6.0 10,818 11,900 24,364 26,800
120 60-34 (D) 10.0 6,364 7,000 8,091 9,100 139 90-48 (D) 10.0 16,818 18,500 32,545 35,800 12,273 13,500
121 60-42 (M) 6.0 4,909 5,400 140 90-60 (M) 6.0 11,182 12,300 29,727 32,700
122 60-42 (M) 8.0 10,818 11,900 141 90-75 (M) 6.0 12,091 13,300 31,000 34,100
123 60-42 (D) 10.0 5,636 6,200 12,909 14,200 8,273 9,100 142 90-75 (D) 10.0 43,909 48,300
(Ba chạc 90
chuyển bậc)Áp lực
(PN)
Nối chuyển bậc
(Nối giảm)Bạc chuyển bậc
Tê chuyển bậc
(Ba chạc 90o
chuyển bậc)(Nối giảm)
đồng/cái đồng/cáiđồng/cái
DNĐK danh nghĩa
STT STT
đồng/cái
Áp lực
(PN)
đồng/cái đồng/cái
DNĐK danh nghĩa
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Hiệu lực từ ngày 20/03/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
Tê chuyển bậc Nối chuyển bậc o Bạc chuyển bậc
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 7/12
Sản phẩm
Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán
bar
143 60-48 (T-10) 10bar 11,000 12,100
144 75-60 (T-10) 10bar 23,455 25,800
145 90-42 (M) 6.0 27,273 30,000
146 90-42 (T-10) 10bar 23,818 26,200 27,273 30,000
147 90-48 (M)) 6.0 29,091 32,000
148 90-48 (T-10) 10bar 24,182 26,600 29,091 32,000
149 90-60 (T-10) 10bar 30,636 33,700
150 90-60 (M) 6.0 33,636 37,000
151 90-60 (D) 10.0 16,818 18,500 36,182 39,800 13,273 14,600
152 90-75 (M) 6.0 12,091 13,300 31,000 34,100 34,727 38,200
153 90-75 (D) 10.0 20,455 22,501 43,909 48,300 11,818 13,000 38,182 42,000
154 110-34 (M) 6.0 17,091 18,800
155 110-42 (M) 6.0 16,455 18,100
156 110-42 (T-10) 10bar 36,273 39,900
157 110-42 (D) 10.0 20,727 22,800 36,273 39,900
158 110-48 (M) 6.0 16,455 18,100 32,545 35,800
159 110-48 (T-10) 10bar 37,091 40,800
160 110-48 (D) 10.0 24,818 27,300 49,909 54,900 23,091 25,400 37,818 41,600
161 110-60 (T-10) 10bar 41,636 45,800
162 110-60 (M) 6.0 17,273 19,000 36,000 39,600 45,364 49,900
163 110-60 (D) 10.0 26,364 29,000 58,818 64,700 24,091 26,500
164 110-75 (M) 6.0 17,455 19,200 38,091 41,900
165 110-75 (D) 10.0 27,273 30,000 25,727 28,300 52,727 58,000
166 110-90 (M) 6.0 17,818 19,600 45,636 50,200
167 110-90 (T-10) 10bar 55,909 61,500
168 110-90 (D) 10.0 29,455 32,400 27,091 29,800 49,545 54,500
169 125-75 (M) 6.0 25,000 27,500
170 125-75 (D) 10.0 37,000 40,700 75,455 83,000
171 125-90 (T-10) 10bar 82,091 90,300
172 125-90 (M) 6.0 26,364 29,000
173 125-90 (D) 10.0 37,000 40,700
(Ba chạc cong chuy
đồng/cái
STT
Áp lực
(PN)
đồng/cái đồng/cái đồng/cáiđồng/cái
Nối chuyển bậc
(Nối giảm) (Ba chạc 45 chuy
Tê chuyển bậc
(Ba chạc 90o chuyển bậc)
DNĐK danh nghĩa
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO) Hiệu lực từ ngày 20/03/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
Bạc chuyển bậc Y chuy
o
ển bậc
ển bậc) Tê cong chuyển bậc
ển bậc)
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 8/12
Sản phẩm
Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán
bar
174 125-110 (M) 6.0 65,818 72,400
175 125-110 (T-10) 10bar 95,000 104,500
176 125-110 (D) 10.0 52,727 58,000 37,000 40,700
177 140-48 (D) - 64,273 70,700
178 140-60 (T-10) 10bar 76,364 84,000
179 140-60 (D) 10.0 65,091 71,600
180 140-75 (M) 6.0 87,273 96,000
181 140-75 (D) 10.0 32,091 35,300
182 140-90 (M) 6.0 37,091 40,800 89,545 98,500
183 140-90 (T-10) 10bar 120,000 132,000
184 140-90 (D) 10.0 42,455 46,700 75,636 83,200
185 140-110 (M) 6.0 39,182 43,100 98,182 108,000 90,727 99,800
186 140-110 (T-10) 10bar 127,091 139,800
187 140-110 (D) 10.0 42,455 46,700
188 140-125 (M) 6.0 46,364 51,000
189 140-125 (D) 10.0 42,455 46,700
190 160-60 (D) 10.0 98,364 108,200
191 160-90 (M) 6.0 122,727 135,000
192 160-90 (T-10) 10bar 133,182 146,500
193 160-90 (D) 10.0 79,273 87,200 63,636 70,000 121,000 133,100
194 160-110 (M) 6.0 51,818 57,000
195 160-110 (M) 8.0 54,545 60,000
196 160-110 (D) 10.0 103,636 114,000 69,909 76,900 232,727 256,000 128,545 141,400
197 160-125 (M) 6.0 52,818 58,100
198 160-125 (D) 10.0 109,091 120,000 69,909 76,900
199 160-140 (M) 6.0 55,182 60,700 156,364 172,000
200 160-140 (D) 10.0 69,909 76,900
201 180-110 (T-10) 10bar 200,000 220,000
202 180-125 D) 10.0 82,727 91,000
203 180-140 (M) 6.0 85,455 94,000
(Ba chạc cong chuy
DNĐK danh nghĩa đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái
(Ba chạc 45 chuySTT
Áp lực
(PN)
Nối chuyển bậc
(Nối giảm)
Tê chuyển bậc
(Ba chạc 90o chuyển bậc)
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO) Hiệu lực từ ngày 20/03/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
Bạc chuyển bậc Y chuy
o
ển bậc
ển bậc) Tê cong chuyển bậc
ển bậc)
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 9/12
Sản phẩm
Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán Chưa VAT Thanh toán
bar
204 180-160 (M) 6.0 85,455 94,000
205 200-110 (M) 6.0 245,455 270,000 268,182 295,000
206 200-90 (T-10) 10bar 292,727 322,000
207 200-110 (T-10) 10bar 325,455 358,000
208 200-110 (D) 10.0 148,909 163,800 124,182 136,600
209 200-125 6.0 116,364 128,000
210 200-125 (T-10) 10bar 355,455 391,000
211 200-140 (T-10) 10bar 376,364 414,000
212 200-160 (T-10) 10bar 395,455 435,001
213 200-160 (M) 6.0 303,636 334,000 100,000 110,000
214 200-160 (D) 10.0 159,273 175,200
215 200-180 (D) 10.0 84,545 93,000
216 225-110 (M) 6.0 135,455 149,000
217 225-160 (M) 6.0 171,818 189,000
218 225-160 (T-10) 10bar 472,727 520,000
219 225-160 (D) 10.0 227,273 250,000
220 225-160 (T-16) 16bar 654,545 720,000
221 225-180 (M) 6.0 146,818 161,500
222 225-200 (D) 10.0 136,364 150,000
223 250-110 (T-10) 10bar 424,545 467,000
224 250-125 (M) 6.0 514,545 566,000
225 250-160 (T-10) 10bar 607,273 668,000 513,182 564,500
226 250-160 (M) 6.0 192,727 212,000
227 250-200 (T-10) 10bar 700,909 771,000 576,818 634,500
228 250-200 (M) 6.0 207,273 228,000 533,636 587,000 205,455 226,000
229 315-160 (M) 6.0 434,545 478,000 372,727 410,000
230 315-200 (M) 6.0 451,818 497,000 368,182 405,000
231 315-200 (T-10) 10bar 1,050,909 1,156,000
232 315-250 (M) 6.0 408,182 449,000
STT
Áp lực
(PN)
Nối chuyển bậc
(Nối giảm)
Tê chuyển bậc
(Ba chạc 90o chuyển bậc) (Ba chạc cong chuyển bậc)
DNĐK danh nghĩa
đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái
(Ba chạc 45 chuy
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO) Hiệu lực từ ngày 20/03/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
Bạc chuyển bậc Y chuyển bậc Tê cong chuyển bậc
o ển bậc)
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 10/12
Sản phẩm
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
Chưa
VAT
Thanh
toán
bar
233 21x1/2" (D) - 455 500
234 21x1/2" (D) 10.0 1,091 1,200 1,091 1,200 1,909 2,100 1,636 1,800
235 21x1/2" (D) 16.0 9,182 10,100 9,727 10,700 11,727 12,900
236 27x1/2" (D) 16.0 13,091 14,400 16,455 18,100
237 27x3/4" (D) - 909 1,000
238 27x3/4" (D) 10.0 1,273 1,400 1,273 1,400 2,455 2,700 2,727 3,000
239 27x3/4" (D) 16.0 12,727 14,000 15,545 17,100 16,455 18,100
240 34x1" (D) - 1,455 1,600
241 34x1" (D) 10.0 2,273 2,500 2,273 2,500
242 34x1" (D) 16.0 16,364 18,000 22,545 24,800
243 42x1.1/4" (D) 10.0 3,182 3,500 3,182 3,500
244 42x1.1/4" (D) 16.0 36,818 40,500
245 48x1.1/2" (D) 10.0 4,545 5,000 4,545 5,000
246 48x1.1/2" (D) 16.0 46,909 51,600
247 60x2" (M) 6.0 6,455 7,100
248 60x2" (D) 10.0 7,182 7,900 7,273 8,000
249 60x2" (D) 16.0 55,818 61,400
250 75x2.1/2" (M) 8.0 8,273 9,100
251 75x2.1/2" (D) 10.0 13,091 14,400
252 90-3" (D) 10.0 18,636 20,500
đồng/cáiđồng/cái
STT
DN
ĐK danh nghĩađồng/cái
Áp lực
(PN)
đồng/cái
Nối thẳng ren
trong
Nối thẳng ren
trong đồng
Nối thẳng ren
ngoài
Co ren trong
(Nối góc ren
trong)
đồng/cái đồng/cái đồng/cái đồng/cái
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO) Hiệu lực từ ngày 20/03/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
Co ren trong
(Nối góc ren
đồng Co ren ngoài
(Nối góc ren Ba chạc ren trong
đồng Đầu bịt ren
ngoài trong đồng)
ngoài)
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 11/12
Thanh toán Chưa VAT
253 Gioăng cao su DN 90 cái 11,636 12,800 269 Gioăng mặt bích ISO DN 60 cái 45,000 49,500
254 Gioăng cao su DN 110 cái 18,000 19,800 270 Gioăng mặt bích ISO DN 75 cái 48,420 53,262
255 Gioăng cao su DN 125 cái 16,636 18,300 271 Gioăng mặt bích ISO DN 90 cái 50,220 55,242
256 Gioăng cao su DN 140 cái 22,000 24,200 272 Gioăng mặt bích ISO DN 110 cái 51,120 56,232
257 Gioăng cao su DN 160 cái 32,909 36,200 273 Gioăng mặt bích ISO DN 125 cái 62,640 68,904
258 Gioăng cao su DN 200 cái 37,000 40,700 274 Gioăng mặt bích ISO DN 140 cái 62,640 68,904
259 Gioăng cao su DN 225 cái 51,000 56,100 275 Gioăng mặt bích ISO DN 200 cái 76,500 84,150
260 Gioăng cao su DN 250 cái 69,000 75,900 276 Gioăng mặt bích ISO DN 225 cái 86,040 94,644
261 Gioăng cao su DN 280 cái 85,000 93,500 277 Gioăng mặt bích ISO DN 315 cái 116,640 128,304
262 Gioăng cao su DN 315 cái 123,455 135,800
263 Gioăng cao su DN 355 cái 166,364 183,000
264 Gioăng cao su DN 400 cái 233,545 256,900 Sản phẩm
265 Gioăng cao su DN 450 cái 368,091 404,900 Chưa VAT Thanh toán
266 Gioăng cao su DN 500 cái 458,909 504,800 bar
267 Gioăng cao su DN 630 cái 673,600 740,960 278 140-110 (T-10) 10bar 154,545 170,000
268 Gioăng cao su DN 800 cái 1,308,600 1,439,460 279 90-60 (TN-3633) - 49,170 54,087
Thanh toán Chưa VAT
280 Gioăng cao su 100 DN (CIOD) cái 24,000 26,400
281 Gioăng cao su DN 150 (CIOD) cái 48,000 52,800
282 Gioăng cao su DN 200 (CIOD) cái 114,000 125,400
STTSản phẩm
(Gioăng dùng cho ống ISO)ĐVT
đồng/cái
STTSản phẩm
(Gioăng dùng cho ống ISO)đồng/cái
ĐVTSản phẩm
(Gioăng dùng cho mặt bích ISO)STT
Chữ thập
(Tứ chạc 88 độ)
đồng/cái
STT
Áp lực
(PN)
đồng/cái
DN
ĐK danh nghĩa
Chữ thập xuyên (Tứ chạc 45 độ)
Chưa VAT Thanh toán
đồng/cái
CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 6253 5666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA uPVC Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)
Hiệu lực từ ngày 20/03/2019 đến khi có thông báo sửa đổi
Thanh toán Chưa VAT
ĐVT
Bảng giá phụ kiện nhựa uPVC - Hệ mét (ISO) Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2:2009 - Hệ mét (ISO) Trang: 12/12