da bai tap 03

100
TT Thông tin khách hàng Họ tên CMND Ngày cấp Nơi cấp 1 Vo Minh Chau 361459243 11/9/2000 CA Cần Thơ 2 Phan Minh Dien 361592531 7/15/1992 CA Cần Thơ 3 Vo Minh Hoang 361998536 12/12/2000 CA Cần Thơ 4 Bui Van Hoc 361687783 6/10/1994 CA Cần Thơ 5 Le Thai Hanh 360939495 6/15/2005 CA Cần Thơ 6 Ngo The Hien 361901048 3/19/1999 CA Cần Thơ 7 Thai Chi Bang 321049433 8/9/1997 CA Bến Tre 8 Dang Minh Bang 361955880 2/22/2000 CA Cần Thơ 9 Dang Van Ben 362242618 6/15/2005 CA Cần Thơ 10 Nguyen Thanh Cao 361735050 3/25/1997 CA Cần Thơ 11 Lam Van Cuong 361740492 6/9/1995 CA Cần Thơ 12 Truong Minh Thai 360030686 3/20/1978 CA Cần Thơ 13 Bui Van Hai 320880351 6/5/1991 CA Bến Tre 14 Nguyen Huu Hau 361709270 10/20/1994 CA Cần Thơ 15 Vo Van Hong 361789510 6/14/2005 CA Cần Thơ 16 Tran Quang Khai 361740208 5/28/1999 CA Cần Thơ 17 Nguyen Vinh Minh Lam 361741775 7/24/1995 CA Cần Thơ 18 Huynh Van Thuong 361791773 9/9/1996 CA Cần Thơ 19 Nguyen Van Luan 361886499 9/29/1998 CA Cần Thơ 20 Nguyen Van Lam 370986718 3/15/2000 CA Kiên Giang 21 Truong Hong Phuoc 361946981 12/23/1999 CA Cần Thơ 22 Huynh Van Si 361483685 7/31/1989 CA Cần Thơ 23 Nguyen Van Sau 360032975 12/30/1989 CA Cần Thơ 24 Nguyen Quyet Thang 360032528 6/14/2005 CA Cần Thơ 25 Duong Van Tuyen 361893318 11/27/1998 CA Cần Thơ 26 Cao Minh Thanh 365140204 4/1/1996 CA Sóc Trăng 27 Nguyan Ba Tuan 331166022 7/3/1991 CA Vĩnh Long 28 Nguyen Cuc Xuan 331148794 11/22/1995 CA Vĩnh Long 29 Nguyen Hong Van 362242601 6/15/2005 CA Cần Thơ 30 Dao Quang Vinh 361486840 8/20/2007 CA Cần Thơ 31 Huynh Anh Tuan 361836692 9/5/1997 CA Cần Thơ 32 Nguyen Ha Hoang An 365006585 10/18/1992 CA Sóc Trăng 33 Danh Hiep 361687970 6/17/1994 CA Cần Thơ 34 Nguyen Tan Hong 361739055 5/22/1995 CA Cần Thơ 35 Nguyan Khac Huy 331284157 8/11/1997 CA Vĩnh Long 36 Au Duong Thanh 361923790 8/9/1999 CA Cần Thơ 37 Dang Van Thanh 361536406 8/15/1990 CA Cần Thơ 38 Le Phung Anh 330915378 10/5/1985 CA Vĩnh Long Câu hỏi: Cho biết: - Một tháng có 30 ngày - Ký hiệu = 1Th nghĩa là kỳ hạn 1 tháng ( Số ngày - Ký hiệu = 2Th nghĩa là kỳ hạn 2 tháng ( Số ngày - Ký hiệu = 3Th nghĩa là kỳ hạn 3 tháng ( Số ngày - Ký hiệu = 12Th nghĩa là kỳ hạn 12 tháng ( Số ng Câu 1: Tính cột Ngày đáo hạn (ngày đến hạn rút tiền): Ngày đáo hạn = Ngày gởi + Số ngày gởi CÔNG THỨC GỢI Ý: =F6+IF(LEN(H6)=3,LEFT(H6,1)*30,LEF Câu 2: Tính cột Tiền lãi dựa vào các cột Số tiền gởi, Tiền lãi = Số tiền gởi * Lãi suất (% tháng CÔNG THỨC GỢI Ý: =G6*VLOOKUP(H6,$N$6:$O$14,2,0)*IF Câu 3: Tính cột Vốn và lãi: Vốn và lãi = Số tiền gởi + Tiền lãi

Upload: thuvo

Post on 07-Dec-2015

36 views

Category:

Documents


3 download

DESCRIPTION

BÀI TẬP EXCEL

TRANSCRIPT

Page 1: DA BAI TAP 03

DỰ TOÁN CHI TRẢ TIỀN TIẾT KIỆMLOẠI CÓ KỲ HẠN

TTThông tin khách hàng Thông tin tiền gởi

Họ tên CMND Ngày cấp Nơi cấp Ngày gởi1 Vo Minh Chau 361459243 11/9/2000 CA Cần Thơ 1/1/20082 Phan Minh Dien 361592531 7/15/1992 CA Cần Thơ 1/1/20083 Vo Minh Hoang 361998536 12/12/2000 CA Cần Thơ 1/1/20084 Bui Van Hoc 361687783 6/10/1994 CA Cần Thơ 1/1/20085 Le Thai Hanh 360939495 6/15/2005 CA Cần Thơ 1/1/20086 Ngo The Hien 361901048 3/19/1999 CA Cần Thơ 1/1/20087 Thai Chi Bang 321049433 8/9/1997 CA Bến Tre 1/1/20088 Dang Minh Bang 361955880 2/22/2000 CA Cần Thơ 1/1/20089 Dang Van Ben 362242618 6/15/2005 CA Cần Thơ 1/1/2008

10 Nguyen Thanh Cao 361735050 3/25/1997 CA Cần Thơ 2/10/200811 Lam Van Cuong 361740492 6/9/1995 CA Cần Thơ 2/10/200812 Truong Minh Thai 360030686 3/20/1978 CA Cần Thơ 2/10/200813 Bui Van Hai 320880351 6/5/1991 CA Bến Tre 2/10/200814 Nguyen Huu Hau 361709270 10/20/1994 CA Cần Thơ 3/20/200815 Vo Van Hong 361789510 6/14/2005 CA Cần Thơ 3/20/200816 Tran Quang Khai 361740208 5/28/1999 CA Cần Thơ 3/20/200817 Nguyen Vinh Minh Lam 361741775 7/24/1995 CA Cần Thơ 3/20/200818 Huynh Van Thuong 361791773 9/9/1996 CA Cần Thơ 4/6/200819 Nguyen Van Luan 361886499 9/29/1998 CA Cần Thơ 4/6/200820 Nguyen Van Lam 370986718 3/15/2000 CA Kiên Giang 4/6/200821 Truong Hong Phuoc 361946981 12/23/1999 CA Cần Thơ 4/6/200822 Huynh Van Si 361483685 7/31/1989 CA Cần Thơ 4/10/200823 Nguyen Van Sau 360032975 12/30/1989 CA Cần Thơ 4/10/200824 Nguyen Quyet Thang 360032528 6/14/2005 CA Cần Thơ 4/10/200825 Duong Van Tuyen 361893318 11/27/1998 CA Cần Thơ 4/10/200826 Cao Minh Thanh 365140204 4/1/1996 CA Sóc Trăng 4/10/200827 Nguyan Ba Tuan 331166022 7/3/1991 CA Vĩnh Long 4/10/200828 Nguyen Cuc Xuan 331148794 11/22/1995 CA Vĩnh Long 5/10/200829 Nguyen Hong Van 362242601 6/15/2005 CA Cần Thơ 5/10/200830 Dao Quang Vinh 361486840 8/20/2007 CA Cần Thơ 5/10/200831 Huynh Anh Tuan 361836692 9/5/1997 CA Cần Thơ 5/10/200832 Nguyen Ha Hoang An 365006585 10/18/1992 CA Sóc Trăng 5/10/200833 Danh Hiep 361687970 6/17/1994 CA Cần Thơ 5/10/200834 Nguyen Tan Hong 361739055 5/22/1995 CA Cần Thơ 5/15/200835 Nguyan Khac Huy 331284157 8/11/1997 CA Vĩnh Long 5/15/200836 Au Duong Thanh 361923790 8/9/1999 CA Cần Thơ 5/15/200837 Dang Van Thanh 361536406 8/15/1990 CA Cần Thơ 5/15/200838 Le Phung Anh 330915378 10/5/1985 CA Vĩnh Long 5/15/2008

Câu hỏi:Cho biết: - Một tháng có 30 ngày - Ký hiệu = 1Th nghĩa là kỳ hạn 1 tháng ( Số ngày gởi là: 1*30 = 30 ngày) - Ký hiệu = 2Th nghĩa là kỳ hạn 2 tháng ( Số ngày gởi là: 2*30 = 60 ngày) - Ký hiệu = 3Th nghĩa là kỳ hạn 3 tháng ( Số ngày gởi là: 3*30 = 90 ngày)... - Ký hiệu = 12Th nghĩa là kỳ hạn 12 tháng ( Số ngày gởi là: 12*30 = 360 ngày)

Câu 1: Tính cột Ngày đáo hạn (ngày đến hạn rút tiền): Ngày đáo hạn = Ngày gởi + Số ngày gởi

CÔNG THỨC GỢI Ý: =F6+IF(LEN(H6)=3,LEFT(H6,1)*30,LEFT(H6,2)*30)

Câu 2: Tính cột Tiền lãi dựa vào các cột Số tiền gởi, Ký hiệu và BẢNG LÃI SUẤT (% tháng) : Tiền lãi = Số tiền gởi * Lãi suất (% tháng) * Số tháng

CÔNG THỨC GỢI Ý: =G6*VLOOKUP(H6,$N$6:$O$14,2,0)*IF(LEN(H6)=3,LEFT(H6,1),LEFT(H6,2))

Câu 3: Tính cột Vốn và lãi: Vốn và lãi = Số tiền gởi + Tiền lãi

HẾT

Page 2: DA BAI TAP 03

39 Le Thanh Binh 361563164 5/30/1991 CA Sóc Trăng 5/20/200840 Tran Quoc Chuong 361735357 4/29/1995 CA Cần Thơ 5/20/200841 Vo Thanh Danh 361024547 7/27/1983 CA Cần Thơ 5/20/200842 Nguyen Tien Dat 361439036 6/13/2005 CA Cần Thơ 5/20/200843 Vo Thanh Minh 361909680 5/27/1999 CA Cần Thơ 5/20/200844 Bui Minh Tung 360909262 6/15/2005 CA Cần Thơ 6/1/200845 Bui Thi Dong Xuan 360063373 8/5/1978 CA Cần Thơ 6/1/2008

Page 3: DA BAI TAP 03

DỰ TOÁN CHI TRẢ TIỀN TIẾT KIỆMLOẠI CÓ KỲ HẠN

Thông tin tiền gởi Thông tin tiền rútSồ tiền gởi Ký hiệu Ngày đáo hạn Tiền lãi Vốn và lãi

100,000,000 1Th 1/31/2008 960,000 100,960,000 100,000,000 2Th 3/1/2008 1,920,000 101,920,000 100,000,000 3Th 3/31/2008 2,880,000 102,880,000 100,000,000 5Th 5/30/2008 4,800,000 104,800,000 100,000,000 6Th 6/29/2008 5,760,000 105,760,000 100,000,000 8Th 8/28/2008 8,000,000 108,000,000 100,000,000 9Th 9/27/2008 9,000,000 109,000,000 100,000,000 11Th 11/26/2008 11,000,000 111,000,000 100,000,000 12Th 12/26/2008 12,000,000 112,000,000 50,000,000 5Th 7/9/2008 2,400,000 52,400,000 100,000,000 6Th 8/8/2008 5,760,000 105,760,000 20,000,000 8Th 10/7/2008 1,600,000 21,600,000 30,000,000 9Th 11/6/2008 2,700,000 32,700,000 45,000,000 11Th 2/13/2009 4,950,000 49,950,000 100,000,000 12Th 3/15/2009 12,000,000 112,000,000 200,000,000 5Th 8/17/2008 9,600,000 209,600,000 45,000,000 1Th 4/19/2008 432,000 45,432,000 60,000,000 2Th 6/5/2008 1,152,000 61,152,000 70,000,000 3Th 7/5/2008 2,016,000 72,016,000 75,000,000 12Th 4/1/2009 9,000,000 84,000,000 100,000,000 5Th 9/3/2008 4,800,000 104,800,000 200,000,000 6Th 10/7/2008 11,520,000 211,520,000 400,000,000 8Th 12/6/2008 32,000,000 432,000,000 150,000,000 9Th 1/5/2009 13,500,000 163,500,000 50,000,000 11Th 3/6/2009 5,500,000 55,500,000 10,000,000 12Th 4/5/2009 1,200,000 11,200,000 20,000,000 5Th 9/7/2008 960,000 20,960,000 70,000,000 5Th 10/7/2008 3,360,000 73,360,000 80,000,000 1Th 6/9/2008 768,000 80,768,000 90,000,000 2Th 7/9/2008 1,728,000 91,728,000 45,000,000 3Th 8/8/2008 1,296,000 46,296,000 50,000,000 12Th 5/5/2009 6,000,000 56,000,000 60,000,000 12Th 5/5/2009 7,200,000 67,200,000 70,000,000 5Th 10/12/2008 3,360,000 73,360,000 80,000,000 5Th 10/12/2008 3,840,000 83,840,000 20,000,000 1Th 6/14/2008 192,000 20,192,000 10,000,000 2Th 7/14/2008 192,000 10,192,000 30,000,000 3Th 8/13/2008 864,000 30,864,000

Câu hỏi:Cho biết: - Một tháng có 30 ngày - Ký hiệu = 1Th nghĩa là kỳ hạn 1 tháng ( Số ngày gởi là: 1*30 = 30 ngày) - Ký hiệu = 2Th nghĩa là kỳ hạn 2 tháng ( Số ngày gởi là: 2*30 = 60 ngày) - Ký hiệu = 3Th nghĩa là kỳ hạn 3 tháng ( Số ngày gởi là: 3*30 = 90 ngày)... - Ký hiệu = 12Th nghĩa là kỳ hạn 12 tháng ( Số ngày gởi là: 12*30 = 360 ngày)

Câu 1: Tính cột Ngày đáo hạn (ngày đến hạn rút tiền): Ngày đáo hạn = Ngày gởi + Số ngày gởi

CÔNG THỨC GỢI Ý: =F6+IF(LEN(H6)=3,LEFT(H6,1)*30,LEFT(H6,2)*30)

Câu 2: Tính cột Tiền lãi dựa vào các cột Số tiền gởi, Ký hiệu và BẢNG LÃI SUẤT (% tháng) : Tiền lãi = Số tiền gởi * Lãi suất (% tháng) * Số tháng

CÔNG THỨC GỢI Ý: =G6*VLOOKUP(H6,$N$6:$O$14,2,0)*IF(LEN(H6)=3,LEFT(H6,1),LEFT(H6,2))

Câu 3: Tính cột Vốn và lãi: Vốn và lãi = Số tiền gởi + Tiền lãi

HẾT

Page 4: DA BAI TAP 03

10,000,000 5Th 10/17/2008 480,000 10,480,000 200,000,000 6Th 11/16/2008 11,520,000 211,520,000 100,000,000 8Th 1/15/2009 8,000,000 108,000,000 45,000,000 9Th 2/14/2009 4,050,000 49,050,000 50,000,000 11Th 4/15/2009 5,500,000 55,500,000 60,000,000 5Th 10/29/2008 2,880,000 62,880,000 70,000,000 6Th 11/28/2008 4,032,000 74,032,000

Page 5: DA BAI TAP 03

BẢNG LÃI SUẤT (%/Tháng)

Loại kỳ hạn Ký hiệu Lãi suất (%/tháng)1 tháng 1Th 0.96%2 tháng 2Th 0.96%3 tháng 3Th 0.96%5 tháng 5Th 0.96%6 tháng 6Th 0.96%8 tháng 8Th 1.00%9 tháng 9Th 1.00%

11 tháng 11Th 1.00%12 tháng 12Th 1.00%

Page 6: DA BAI TAP 03

BẢNG TÍNH SỐ NGÀY PHÉP CBVC

Ngày tính

TT Họ và tên Mã ngạch

1 Văn Duy An 06.031 2/1/2003 4.92 Nguyễn Hoàng Anh 15.113 10/9/1995 12.23 Nguyễn Hoàng Ân 01.011 2/9/1998 9.94 Đào Ngọc Bích 01.011 9/16/2002 5.35 Nguyễn Văn Cần 01.003 4/26/2007 0.76 Lê Kiên Cường 01.009 7/1/1997 10.57 Phan Kiều Diễm 01.002 8/1/1984 23.48 Hồ Lê Anh Duy 01.009 4/1/1997 10.89 Khưu Minh Đang 17.170 7/1/1999 8.5

10 Trần Hồ Đạt 01.003 9/1/2004 3.311 Dương Thành Đến 01.011 11/15/1998 9.112 Hà Văn Đô 01.003 5/2/2001 6.713 Ngô Đằng Giang 15.111 11/5/1998 9.214 Lê Trường Giang 15.111 10/10/2001 6.215 Phạm Thị Ngọc Hà 15.111 4/1/1996 11.816 Trần Thị Hồng Hạnh 15.111 11/1/1999 8.217 Trương Việt Hiền 15.111 10/10/2001 6.218 Trần Trung Hiếu 15.111 11/1/1999 8.219 Nguyễn Học 15.111 10/10/2001 6.220 Nguyễn Minh Hùng 15.110 1/7/1984 2421 Huỳnh Hữu Hưởng 15.111 11/1/1999 8.222 Nguyễn Đèo Kha 15.110 9/6/1978 29.323 Lê Vũ Khanh 15.111 2/21/1997 10.924 Trương Văn Khoa 15.110 9/1/1977 30.425 Phạm Thị Kiều 15.110 11/1/1980 27.226 Trần Mỹ Lan 15.111 10/10/2006 1.227 Nguyễn Thanh Lâm 15.111 10/10/2001 6.228 Trương Thị Thanh Loan 15.111 11/5/1998 9.229 Nguyễn Hữu Vân Long 15.111 11/1/1999 8.230 Đinh Hồng Mến 15.111 10/1/1997 10.331 Huỳnh Hoàng Nam 15.111 2/9/1998 9.932 Võ Tuyết Ngân 15.111 7/4/2005 2.533 Lê Thị Kim Nghi 15.111 11/1/1999 8.234 Trịnh Trần Nguyễn 15.111 12/20/2000 735 Hứa Thành Nhân 15.111 2/21/1997 10.936 Võ Văn Nhí 15.111 8/12/2002 5.4

Ngày làm việc

Số năm làm việc

Câu hỏi:

Câu 1: Cho biết: Ngày tính là ngày 01/01/2008 (Cho trong ô F2), ngày làm việc của mỗi công chức cho trong cột D và một năm có 365 ngày, mỗi tháng có 30 ngày. Hãy tính cột Số năm làm việc và làm tròn có 1 số lẻ thập phân.

Câu 2: Tính Số ngày phép theo qui định sau + Nếu Số năm làm việc được 01 năm (12 tháng) thì được nghỉ 12 ngày phép và cứ mỗi 5 năm thì được cộng thêm 01 ngày phép. + Nếu Số năm làm việc chưa được 01 năm thì Số ngày phép sẽ bằng với phần nguyên của số tháng làm việc Công thức gợi ý

Page 7: DA BAI TAP 03

37 Lê Quang Minh Nhựt 15.111 10/1/2006 1.338 Mai Yến Phi 15.111 11/5/1998 9.239 Trần Minh Phúc 15.111 2/1/1998 9.940 Lê Minh Phước 15.111 11/1/1999 8.241 Nguyễn Thái Phương 15.111 10/13/2002 5.242 Lê Đăng Quang 15.111 9/1/1977 30.443 Lâm Thái Quốc 15.111 2/1/1998 9.944 Trần Minh Quý 15.111 7/4/2005 2.545 Đoàn Thanh Sang 15.110 11/28/1978 29.146 Trần Thanh Sơn 15.110 9/5/1983 24.347 Nguyễn Huỳnh Tân 15.113 2/1/2007 0.948 Nguyễn Quan Thái 15.111 9/1/2003 4.349 Nguyễn Quốc Thanh 15.111 2/21/1997 10.950 Nguyễn Hoàng Thắng 15.111 8/12/2002 5.451 Lê Ngọc Thiện 15.113 11/5/1998 9.252 3cao Thanh Minh Thoa 15.111 11/1/1990 17.253 Phạm Thành Thứ 15.111 8/12/2002 5.454 Phạm Trung Tín 15.111 2/21/1997 10.955 Nguyễn Minh Toàn 15.111 11/5/1998 9.256 Nguyễn Thị Đông Trà 15.111 10/1/2006 1.357 Nguyễn Thị Phương Trinh 15.111 2/21/1997 10.958 Quách Nhật Trung 15.111 10/17/1979 28.259 Đặng Kim Trữ 15.111 2/21/1997 10.960 Đoàn Thanh Tuấn 15.110 10/1/1979 28.361 Quách Tuấn Văn 15.113 11/5/1998 9.262 Nguyễn Quang Vinh 15.113 4/1/1975 32.863 Phan Thiện Nhã ý 15.111 7/4/2005 2.564 Nguyễn Hoài An 15.111 10/1/1979 28.365 Nguyễn Siêu Anh 15.111 1/1/2002 666 Lê Văn Bào 15.111 2/21/1997 10.967 Nguyễn Thành Biển 15.111 10/13/2002 5.268 Hữu Quốc Chấn 15.113 10/20/2000 7.269 Huỳnh Văn Chiền 15.111 8/12/2002 5.470 Huỳnh Văn Chuyển 15.111 9/1/2003 4.371 Võ Tuấn Cường 15.110 5/1/1975 32.772 Nguyễn Thùy Diễm 15.111 11/1/1979 28.273 Nguyễn Phương Duy 15.111 9/1/2003 4.374 Phạm Viết Đạo 15.111 5/1/1975 32.775 Huỳnh Diệp Tấn Đạt 15.110 5/1/1975 32.776 Nguyễn Minh Điền 15.113 10/1/1979 28.377 Lê Danh Đồng 01.007 12/1/1987 20.1

Page 8: DA BAI TAP 03

78 Quách Trường Giang 15.113 2/1/2007 0.979 Phạm Quốc Bình Giang 15.111 7/4/2005 2.580 Nguyễn Hoàng Hải 15.111 9/1/2003 4.381 Lê Văn Hào 06.031 11/3/1999 8.282 Nguyễn Thị ái Hiền 01.003 4/1/1993 14.883 Phan Tấn Hiệp 13.095 1/1/1999 984 Nguyễn Thái Hòa 13.095 2/15/2005 2.985 Phạm Thị Thu Huệ 13.095 1/20/2007 0.986 Bành Huỳnh Huy 13.095 3/4/2003 4.887 Lương Hoàng Hướng 06.031 6/1/2005 2.688 Dương Văn Kha 13.095 1/1/1999 989 Trần Thiện Duy Khánh 01.008 7/1/1999 8.590 Lê Đỗ Thanh Khoa 06.031 1/20/2007 0.991 Ngô Hồ Anh Khôi 13.095 10/20/2000 7.292 Nguyễn Bá Kiệm 01.003 7/1/1999 8.593 Trương Thị Kim 01.003 1/1/1991 1794 Bùi Phú Lâm 01.010 9/13/1997 10.395 Nguyễn Thanh Liêm 13.095 10/20/2000 7.296 Trần Ngọc Luyn 01.003 10/15/1995 12.297 Nguyễn Thị Kiều My 01.003 5/2/2001 6.798 Mai Quốc Nam 13.092 9/1/2004 3.399 Phan Công Ngân 06.031 3/9/2006 1.8

100 Huỳnh Quang Nghi 13.092 6/1/2005 2.6101 Ngô Thành Nguyên 13.092 6/17/2006 1.5102 Phạm Hoài Cổ Nhân 13.092 6/12/2007 0.6103 Lê Hoàng Minh Nhẫn 01.003 9/1/2003 4.3104 Thạch Phú Nhuận 13.096 10/19/2007 0.2105 Kiều Xuân Niệm 13.092 6/12/2007 0.6106 Nguyễn Chí Phi 13.092 10/10/2001 6.2107 Nguyễn Thị Hồng Phước 01.003 9/1/2003 4.3108 Trần Quốc Quang 13.096 6/12/2007 0.6109 Huỳnh Việt Quốc 01.003 11/16/2002 5.1110 Phùng Thanh Sang 13.092 6/12/2007 0.6111 Nguyễn Văn Tài 13.092 10/20/2000 7.2112 Huỳnh Quốc Thái 13.092 10/20/2000 7.2113 Ngô Trường Thanh 13.092 9/1/2003 4.3114 Hứa Hoàng Phương Thảo 13.092 6/17/2006 1.5115 Trịnh Đức Thắng 13.096 6/30/2007 0.5116 Biện Lâm Quang Thiện 13.096 1/23/2006 1.9117 Đào Văn Thoại 13.092 10/10/2001 6.2118 Phạm Hữu Thừa 13.092 6/1/2005 2.6

Page 9: DA BAI TAP 03

119 Trần Hữu Tình 01.009 1/23/2006 1.9120 Hà Thanh Toàn 13.092 4/9/2004 3.7121 Võ Công Trạng 13.092 6/1/2005 2.6122 Nguyễn Hữu Trí 01.003 3/9/2006 1.8123 Châu Ngọc Trinh 01.009 5/1/2001 6.7124 Lâm Thế Trung 13.092 9/1/2004 3.3125 Bùi Cẩm Tú 13.096 6/12/2007 0.6126 Trương Cao Hồng Vận 13.092 10/10/2001 6.2127 Nguyễn Hoàng Vũ 13.092 10/20/2000 7.2128 Nguyễn Trường An 13.092 6/1/2005 2.6129 Trần Huỳnh Anh 13.096 10/19/2007 0.2130 Nguyễn Thị Kim Bằng 13.092 6/12/2007 0.6131 Huỳnh Sơn Ca 13.096 6/1/2005 2.6132 Trần Minh Châu 13.096 6/12/2007 0.6133 Nguyễn Minh Chiến 13.092 6/12/2007 0.6134 Đỗ Quốc Cường 13.092 6/1/2005 2.6135 Đoàn Thị Mỹ Dung 13.092 6/1/2005 2.6136 Phan Đức Duy 13.092 10/20/2000 7.2137 Nguyễn Văn Dương 13.096 10/20/2007 0.2138 Phạm Tuấn Đạt 13.092 9/1/2003 4.3139 Đinh Hải Đăng 13.096 4/17/2006 1.7140 Nguyễn Kim Điền 01.003 4/17/2006 1.7141 Nguyễn Trường Giang 13.096 10/12/2006 1.2142 Trần Hoàng Hải 13.092 10/13/2002 5.2143 Nguyễn Phúc Hậu 13.092 9/1/2004 3.3144 Phạm Trung Hiền 13.096 6/12/2007 0.6145 Nguyễn Tấn Hoài 13.092 9/1/2004 3.3146 Huỳnh Tấn Hùng 13.096 1/23/2006 1.9147 Nguyễn Việt Huỳnh 13.092 6/12/2007 0.6148 Trần Văn Kềnh 13.092 10/10/2001 6.2149 Nguyễn Quốc Khải 13.092 9/1/2003 4.3150 Dư Trọng Khánh 13.092 10/20/2000 7.2151 Nguyễn Đăng Khoa 13.092 10/10/2001 6.2152 Khổng Nguyễn Bảo Kiên 01.003 10/10/2001 6.2153 Lâm Văn Kịnh 15.113 10/9/1995 12.2154 Đặng Vũ Lâm 15.113 9/1/2003 4.3155 Trương Hồ Bảo Linh 15.113 9/1/2003 4.3156 1tô Tuấn Linh 15.113 9/1/2003 4.3157 Lê Thanh Long 01.009 8/1/2006 1.4158 Lê Hữu Lý 13.095 5/4/2002 5.7159 Danh Bô Na 15.111 8/12/2002 5.4

Page 10: DA BAI TAP 03

160 Hồ Kim Ngân 15.111 10/13/2002 5.2161 Nguyễn Thị Bích Ngân 15.111 10/20/2000 7.2162 Cao Nhân Nghiêm 15.111 11/1/1994 13.2163 Lâm Mỹ Nhân 15.111 2/21/1997 10.9164 Mai Thị Thu Nhi 15.111 11/5/1998 9.2165 Huỳnh Văn Nhúc 15.110 12/1/1979 28.1166 Trần Quốc Ninh 15.111 12/20/1991 16167 Dương Thanh Phong 15.111 2/21/1997 10.9168 Lưu Bá Phúc 15.111 2/21/1997 10.9

Page 11: DA BAI TAP 03

1/1/2008

Số ngày phép

121413138

14161413121313131314131313131613171418171213131314131213131413

Câu hỏi:

Câu 1: Cho biết: Ngày tính là ngày 01/01/2008 (Cho trong ô F2), ngày làm việc của mỗi công chức cho trong cột D và một năm có 365 ngày, mỗi tháng có 30 ngày. Hãy tính cột Số năm làm việc và làm tròn có 1 số lẻ thập phân.

Câu 2: Tính Số ngày phép theo qui định sau + Nếu Số năm làm việc được 01 năm (12 tháng) thì được nghỉ 12 ngày phép và cứ mỗi 5 năm thì được cộng thêm 01 ngày phép. + Nếu Số năm làm việc chưa được 01 năm thì Số ngày phép sẽ bằng với phần nguyên của số tháng làm việc Công thức gợi ý

Page 12: DA BAI TAP 03

1213131313181312171611121413131513141312141714171318121713141313131218171218181716

Page 13: DA BAI TAP 03

1112121314131211121213131113131514131413121212126

1226

13126

136

131312126

121312

Page 14: DA BAI TAP 03

1212121213126

13131226

1266

1212132

1212121213126

12126

131213131314121212121313

Page 15: DA BAI TAP 03

131314141317151414

Page 16: DA BAI TAP 03

BẢNG TÍNH DOANH THU CHO THUÊ NHÀ ỞTháng 01/2008

Số phòng Doanh thu

Ninh Kieu A 5 400,000 2,000,000

Binh Thuy B 4 350,000 1,120,000

Cai Rang C 10 250,000 2,000,000

O Mon D 6 150,000 720,000

Thot Not C 7 250,000 1,400,000

Phong Dien D 8 150,000 720,000

Co Do A 10 400,000 2,400,000

Vinh Thanh A 12 400,000 2,880,000

Ninh Kieu B 15 350,000 5,250,000

Ninh Kieu C 20 250,000 5,000,000

Ninh Kieu C 10 250,000 2,500,000

Binh Thuy D 5 150,000 600,000

Binh Thuy C 6 250,000 1,200,000

Binh Thuy D 7 150,000 840,000

Cai Rang C 10 250,000 2,000,000

Cai Rang D 5 150,000 600,000

Phong Dien C 6 250,000 900,000

Co Do D 4 150,000 360,000

Phong Dien A 9 400,000 2,160,000

Ninh Kieu A 10 400,000 4,000,000

Cai Rang B 20 350,000 5,600,000

Ninh Kieu C 5 250,000 1,250,000

O Mon A 10 400,000 3,200,000

Thot Not B 30 350,000 8,400,000

Phong Dien C 10 250,000 1,500,000

Co Do D 5 150,000 450,000

Vinh Thanh C 6 250,000 900,000

Binh Thuy B 4 350,000 1,120,000

Cai Rang C 5 250,000 1,000,000

Cai Rang D 10 150,000 1,200,000

Phong Dien B 9 350,000 1,890,000

Co Do C 9 250,000 1,350,000

Phong Dien D 8 150,000 720,000

Ninh Kieu C 12 250,000 3,000,000

Cai Rang A 15 400,000 4,800,000

Ninh Kieu B 20 350,000 7,000,000

O Mon C 25 250,000 5,000,000

Ninh Kieu D 10 150,000 1,500,000

Địa điểm(Quận, Huyện)

Mã loại phòng

Đơn giá(phòng)

Yêu Cầu: Câu 1: Điền cột Đơn giá dựa vào cột Mã loại phòng và BẢNG GIÁ CHO THUÊ NHÀ Ở Câu 2: Tính cột Doanh thu như sau: - Nếu Địa điểm là quận "Ninh Kieu": Doanh thu = Số phòng*Đơn giá*100% - Nếu Địa điểm là quận "Binh Thuy", quận "Cai Rang", quận "O Mon" và huyện "Thot Not": Doanh thu = Số phòng*Đơn giá*80% - Các địa điểm còn lại: Doanh thu = Số phòng*Đơn giá*60%

Câu 3: Tính cột tổng Số phòng và Doanh thu theo Mã loại phòng, kết quả ghi vào cột tương ứng trong BẢNG THỐNG KÊ

HẾT

Page 17: DA BAI TAP 03

Ninh Kieu C 15 250,000 3,750,000

Ninh Kieu B 20 350,000 7,000,000 417 #N/A #N/A

BẢNG THỐNG KÊ

Mã loại phòng Số phòng Doanh thuA 71 21,440,000 B 122 37,380,000 C 156 32,750,000 D 68 7,710,000

Page 18: DA BAI TAP 03

Mã loại phòngA

B

C

D

Yêu Cầu: Câu 1: Điền cột Đơn giá dựa vào cột Mã loại phòng và BẢNG GIÁ CHO THUÊ NHÀ Ở Câu 2: Tính cột Doanh thu như sau: - Nếu Địa điểm là quận "Ninh Kieu": Doanh thu = Số phòng*Đơn giá*100% - Nếu Địa điểm là quận "Binh Thuy", quận "Cai Rang", quận "O Mon" và huyện "Thot Not": Doanh thu = Số phòng*Đơn giá*80% - Các địa điểm còn lại: Doanh thu = Số phòng*Đơn giá*60%

Câu 3: Tính cột tổng Số phòng và Doanh thu theo Mã loại phòng, kết quả ghi vào cột tương ứng trong BẢNG THỐNG KÊ

HẾT

Page 19: DA BAI TAP 03

BẢNG GIÁ CHO THUÊ NHÀ Ở

Cấu trúcNền xi măng, lót gạch, vách tường, mái tôn, vệ sinh riêng, nhà có trần chống nóng.

Nền xi măng, lót gạch, vách tường, mái tôn, vệ sinh riêng.

Nền xi măng, lót gạch, vách tường, mái lá, vệ sinh chung.

Nền xi măng, lót gạch, vách lá, mái lá, vệ sinh chung

Yêu Cầu: Câu 1: Điền cột Đơn giá dựa vào cột Mã loại phòng và BẢNG GIÁ CHO THUÊ NHÀ Ở Câu 2: Tính cột Doanh thu như sau: - Nếu Địa điểm là quận "Ninh Kieu": Doanh thu = Số phòng*Đơn giá*100% - Nếu Địa điểm là quận "Binh Thuy", quận "Cai Rang", quận "O Mon" và huyện "Thot Not": Doanh thu = Số phòng*Đơn giá*80% - Các địa điểm còn lại: Doanh thu = Số phòng*Đơn giá*60%

Câu 3: Tính cột tổng Số phòng và Doanh thu theo Mã loại phòng, kết quả ghi vào cột tương ứng trong BẢNG THỐNG KÊ

HẾT

Page 20: DA BAI TAP 03

Đơn giá (phòng)

400,000

350,000

250,000

150,000

Page 21: DA BAI TAP 03

BẢNG TÍNH DOANH THU DỊCH VỤ CHO THUÊ NHÀQuận Ninh Kiều

Chủ hộ Tên đoạn đường

Le Cong Trieu Nhà hàng Ninh Kiều - Nguyễn An Ninh HBT01Nguyen Thi Dan Thanh Châu Văn Liêm - Nguyễn Thị Minh Khai HBT02Le The Hai Bà Trưng - Hòa Bình NQ01Tran Thanh Hiep Hòa Bình - Trương Định NQ02Ly Yen Minh Trần Hưng Đạo - ĐHCT LTT01Vo Viet Ngan Ngã ba Công viên -Hòa Bình LTT02Truong Thi Kim Hai Hòa Bình - Ngô Đức Kế PDP01Tran Thi Ngoc Quyen Ngô Đức Kế - NgTM.Khai PDP02Nguyen Thi Lung Cầu Nhị Kiều - Bến xe HVNguyen Thi Diem Hong Ngô Quyền - Ngô Gia Tự LTKNguyen Thuy Linh Hai Bà Trưng - Nguyễn Trãi NGTTran Thi Nhung Em Hòa Bình - Phan Đình Phùng NVSPham Minh Nga Hòa Bình - Châu Văn Liêm DKTruong Huynh Ngoc Nguyễn Trãi - Ngô Quyền TVSPhan Ha Nguyễn Trãi - Trục B1 TQKTran Thi Thuy Hang Võ Văn Tần - Ngô Đức Kế DBPTran Hong Duc Nguyễn Trãi - Trần Hưng Đạo HVTDinh Van Binh Hòa Bình - Hoàng Văn Thụ XVNTTran Hoang Minh NgV Cừ - Vành đai, hẻm 86 CMT8 CMT8Tran Huu Thong Hòa Bình - Trương Định NHHTruong Vu Linh Ngã ba Công viên -Hòa Bình LTT02Huynh Thi Cam Van Hòa Bình - Ngô Đức Kế PDP01Tran Le Vinh Ngô Đức Kế - NgTM.Khai PDP02Nguyen Minh Tri Cầu Nhị Kiều - Bến xe HVDao Thi Hong Xuyen Nguyễn Trãi - Trần Hưng Đạo HVTNguyen Thanh Thuy Hòa Bình - Hoàng Văn Thụ XVNTPham Thu Thao NgV Cừ - Vành đai, hẻm 86 CMT8 CMT8Nguyen Thi My Tuyen Hòa Bình - Trương Định NHHNguyen Quoc Thai Ngã ba Công viên -Hòa Bình LTT02

Mã đoạn đường

Yêu Cầu: Câu 1: Điền cột Tên đoạn đường và cột Đơn giá đất dựa vào cột Mã đoạn đường và BẢNG GIÁ ĐẤT NĂM 2008 Câu 2: Tính cột Doanh thu Tầng trệt: Doanh thu Tầng trệt = Diện tích tầng trệt*Đơn giá đất*Tỉ lệ Trong đó: - Tỉ lệ = 0.40% nếu Diện tích tầng trệt > 60m2

- Tỉ lệ = 0.50% nếu Diện tích tầng trệt > 40m2

- Tỉ lệ = 0.75% nếu Diện tích tầng trệt > 20m2

- Tỉ lệ = 0.90% nếu Diện tích tầng trệt <= 20m2

Câu 3: Tính cột Doanh thu các tầng lầu theo qui định như sau: Doanh thu các tầng lầu = Doanh thu lầu 1 + Doanh thu lầu 2 + Doanh thu lầu 3 Trong đó: - Doanh thu lầu 1= Diện tích lầu 1 * Đơn giá * 60% * Tỉ lệ - Doanh thu lầu 2= Diện tích lầu 2 * Đơn giá * 40% * Tỉ lệ - Doanh thu lầu 3= Diện tích lầu 3 * Đơn giá * 30% * Tỉ lệ - Tỉ lệ được áp dụng như đối với Diện tích tầng trệt HẾT

Page 22: DA BAI TAP 03

BẢNG TÍNH DOANH THU DỊCH VỤ CHO THUÊ NHÀQuận Ninh Kiều

Doanh thuTầng trệt Lầu 1 Lầu 2 Lầu 3 Tầng trệt Các tầng lầu

17,500,000 #NAME? 14,000,000 150 200 150 120 8,400,000 12,096,000 16,800,000 100 120 86 6,720,000 7,150,080 13,500,000 90 257 4,860,000 8,326,800 16,800,000 100 6,720,000 - 13,500,000 110 200 335 387 5,940,000 19,985,400 16,800,000 95 105 105 6,384,000 4,939,200 13,500,000 45 260 311 3,037,500 13,462,200 14,000,000 100 200 100 - 9,520,000 12,000,000 75 200 175 3,600,000 9,120,000 12,000,000 110 276 150 330 5,280,000 15,580,800 12,000,000 125 120 191 6,000,000 7,123,200 12,000,000 120 5,760,000 - 10,000,000 150 221 330 6,000,000 9,264,000 10,000,000 75 200 160 3,000,000 7,360,000 10,000,000 200 150 390 308 8,000,000 13,536,000 10,000,000 90 205 144 378 3,600,000 11,760,000 10,000,000 80 364 150 301 3,200,000 14,748,000 8,000,000 85 200 171 2,720,000 5,481,600 8,000,000 90 263 264 97 2,880,000 9,360,000 13,500,000 95 143 5,130,000 3,088,800 16,800,000 100 100 120 127 6,720,000 9,817,920 13,500,000 105 225 190 41 5,670,000 12,224,250 14,000,000 100 120 180 5,600,000 7,056,000 10,000,000 120 65 265 77 4,800,000 6,724,000 10,000,000 200 108 153 150 8,000,000 6,840,000 8,000,000 150 200 94 4,800,000 4,742,400 8,000,000 100 200 191 224 3,200,000 8,435,200 13,500,000 110 200 273 5,940,000 8,742,600

Đơn giá đất (m2)

Diện tích (m2)

Yêu Cầu: Câu 1: Điền cột Tên đoạn đường và cột Đơn giá đất dựa vào cột Mã đoạn đường và BẢNG GIÁ ĐẤT NĂM 2008 Câu 2: Tính cột Doanh thu Tầng trệt: Doanh thu Tầng trệt = Diện tích tầng trệt*Đơn giá đất*Tỉ lệ Trong đó: - Tỉ lệ = 0.40% nếu Diện tích tầng trệt > 60m2

- Tỉ lệ = 0.50% nếu Diện tích tầng trệt > 40m2

- Tỉ lệ = 0.75% nếu Diện tích tầng trệt > 20m2

- Tỉ lệ = 0.90% nếu Diện tích tầng trệt <= 20m2

Câu 3: Tính cột Doanh thu các tầng lầu theo qui định như sau: Doanh thu các tầng lầu = Doanh thu lầu 1 + Doanh thu lầu 2 + Doanh thu lầu 3 Trong đó: - Doanh thu lầu 1= Diện tích lầu 1 * Đơn giá * 60% * Tỉ lệ - Doanh thu lầu 2= Diện tích lầu 2 * Đơn giá * 40% * Tỉ lệ - Doanh thu lầu 3= Diện tích lầu 3 * Đơn giá * 30% * Tỉ lệ - Tỉ lệ được áp dụng như đối với Diện tích tầng trệt HẾT

Page 23: DA BAI TAP 03

BẢNG GIÁ ĐẤT NĂM 2008

Mã đoạn đường Tên đoạn đườngHBT01 Nhà hàng Ninh Kiều - Nguyễn An NinhHBT02 Châu Văn Liêm - Nguyễn Thị Minh KhaiNQ01 Hai Bà Trưng - Hòa BìnhNQ02 Hòa Bình - Trương ĐịnhLTT01 Trần Hưng Đạo - ĐHCTLTT02 Ngã ba Công viên -Hòa BìnhPDP01 Hòa Bình - Ngô Đức KếPDP02 Ngô Đức Kế - NgTM.KhaiHV Cầu Nhị Kiều - Bến xeLTK Ngô Quyền - Ngô Gia TựNGT Hai Bà Trưng - Nguyễn TrãiNVS Hòa Bình - Phan Đình PhùngDK Hòa Bình - Châu Văn LiêmTVS Nguyễn Trãi - Ngô QuyềnTQK Nguyễn Trãi - Trục B1DBP Võ Văn Tần - Ngô Đức KếHVT Nguyễn Trãi - Trần Hưng ĐạoXVNT Hòa Bình - Hoàng Văn ThụCMT8 NgV Cừ - Vành đai, hẻm 86 CMT8NHH Hòa Bình - Trương Định

Page 24: DA BAI TAP 03

Đơn giá đất/m2 17,500,000 14,000,000 16,800,000 13,500,000 16,800,000 13,500,000 16,800,000 13,500,000 14,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 8,000,000 8,000,000

Page 25: DA BAI TAP 03

BÁO CÁO THU ĐẢNG PHÍTháng 01/2009 Lương tối thiểu 650,000

TT Họ tên Đảng phí

1 CNPM 8649 Bui Minh Tung 2.34 0.00 15,210 2 CNPM 1458 Bui Thi Dong Xuan 3.00 0.00 19,500 3 CNPM 8462 Vo Minh Chau 2.67 0.00 17,355 4 CNPM 8461 Phan Minh Dien 3.00 0.00 19,500 5 CNPM 522 Vo Minh Hoang 3.00 0.40 22,100 6 CNPM 1459 Bui Van Hoc 3.00 0.00 19,500 7 CNPM 1129 Le Thai Hanh 3.00 0.30 21,450 8 CNPM 8458 Ngo The Hien 2.67 0.00 17,355 9 SV SV Thai Chi Bang 0.00 0.00 1,000

10 SV SV Dang Minh Bang 0.00 0.00 1,000 11 SV SV Dang Van Ben 0.00 0.00 1,000 12 SV SV Nguyen Thanh Cao 0.00 0.00 1,000 13 SV SV Lam Van Cuong 0.00 0.00 1,000 14 SV SV Truong Minh Thai 0.00 0.00 1,000 15 SV SV Bui Van Hai 0.00 0.00 1,000 16 SV SV Nguyen Huu Hau 0.00 0.00 1,000 17 SV SV Vo Van Hong 0.00 0.00 1,000 18 SV SV Tran Quang Khai 0.00 0.00 1,000 19 SV SV Nguyen Vinh Minh Lam 0.00 0.00 1,000 20 SV 1946 Huynh Van Thuong 2.34 0.00 15,210 21 TH SV Nguyen Van Luan 0.00 0.00 1,000 22 TH 1535 Nguyen Van Lam 2.67 0.00 17,355 23 TH 1587 Truong Hong Phuoc 2.67 0.00 17,355 24 TH 1002 Huynh Van Si 3.33 0.00 21,645 25 TH 1453 Nguyen Van Sau 3.00 0.00 19,500 26 TH 1069 Nguyen Quyet Thang 3.00 0.00 19,500 27 TH 1450 Duong Van Tuyen 3.00 0.00 19,500 28 TH 1351 Cao Minh Thanh 3.00 0.30 21,450 29 TH 1234 Nguyan Ba Tuan 3.00 0.00 19,500 30 TH 512 Nguyen Cuc Xuan 5.42 0.50 38,480 31 TH 516 Nguyen Hong Van 4.74 0.30 32,760 32 TH 1451 Dao Quang Vinh 3.00 0.00 19,500 33 TH 1072 Huynh Anh Tuan 3.00 0.00 19,500 34 TH 1130 Nguyen Ha Hoang An 3.00 0.30 21,450 35 TH 511 Danh Hiep 6.44 0.60 45,760 36 TH 517 Nguyen Tan Hong 5.08 0.30 34,970

Mã Chi bộ

Mã Công chức

Hệ số lương

Hệ số phụ cấp

Yêu Cầu: Câu 1: Tính cột Đảng phí như sau: + Nếu Mã Công chức là SV thì Đảng phí = 1000 + Ngược lại: Đảng phí = 1%*(Hệ số lương + Hệ số phụ cấp)*Lương tối thiểu Trong đó: Lương tối thiểu cho trong ô G2

Câu 2: Thống kê số đảng viên theo từng chi bộ, kết quả ghi vào cột Số đảng viên của BẢNG THỐNG KÊ VÀ PHÂN CHIA ĐẢNG PHÍ Câu 3: Tính tổng cột Đảng phí theo từng chi bộ, kết quả ghi vào cột Đảng phí của BẢNG THỐNG KÊ VÀ PHÂN CHIA ĐẢNG PHÍ

Câu 4: Cho biết qui định phân chia Đảng phí như sau: - Chi bộ được giữ lại 30% Đảng phí để chi tiêu trong hoạt động - Số Đảng phí còn lại được phân chia như sau: + Đảng uỷ cấp cơ sở: 70% + Đảng uỷ cấp Huyện: 30% Căn cứ qui định trên, Hãy tính các cột M, N, O của BẢNG THỐNG KÊ VÀ PHÂN CHIA ĐẢNG PHÍ

Hết

Page 26: DA BAI TAP 03

37 TH 515 Nguyan Khac Huy 4.98 0.40 34,970 38 TH 1071 Au Duong Thanh 3.33 0.30 23,595 39 TH 518 Dang Van Thanh 5.08 0.00 33,020 40 VP 1643 Le Phung Anh 2.67 0.00 17,355 41 VP 8300 Le Thanh Binh 3.00 0.00 19,500 42 VP 538 Tran Quoc Chuong 5.08 0.00 33,020 43 VP 8303 Vo Thanh Danh 2.07 0.00 13,455 44 VP 1796 Nguyen Tien Dat 2.34 0.00 15,210 45 VP 514 Vo Thanh Minh 5.76 0.50 40,690

778,220

Page 27: DA BAI TAP 03

BẢNG THỐNG KÊ VÀ PHÂN CHIA ĐẢNG PHÍ

Tên Chi bộ Đảng phíPhân chia đảng phí

Chi bộ CNPM Công nghệ phần mềm 8 151,970 45,591 SV Sinh viên 12 26,210 7,863 TH Tin học 19 460,810 138,243 VP Văn phòng 6 139,230 41,769

Tổng 45 778,220 233,466

Mã Chi bộ

Số đảng viên

Yêu Cầu: Câu 1: Tính cột Đảng phí như sau: + Nếu Mã Công chức là SV thì Đảng phí = 1000 + Ngược lại: Đảng phí = 1%*(Hệ số lương + Hệ số phụ cấp)*Lương tối thiểu Trong đó: Lương tối thiểu cho trong ô G2

Câu 2: Thống kê số đảng viên theo từng chi bộ, kết quả ghi vào cột Số đảng viên của BẢNG THỐNG KÊ VÀ PHÂN CHIA ĐẢNG PHÍ Câu 3: Tính tổng cột Đảng phí theo từng chi bộ, kết quả ghi vào cột Đảng phí của BẢNG THỐNG KÊ VÀ PHÂN CHIA ĐẢNG PHÍ

Câu 4: Cho biết qui định phân chia Đảng phí như sau: - Chi bộ được giữ lại 30% Đảng phí để chi tiêu trong hoạt động - Số Đảng phí còn lại được phân chia như sau: + Đảng uỷ cấp cơ sở: 70% + Đảng uỷ cấp Huyện: 30% Căn cứ qui định trên, Hãy tính các cột M, N, O của BẢNG THỐNG KÊ VÀ PHÂN CHIA ĐẢNG PHÍ

Hết

Page 28: DA BAI TAP 03

BẢNG THỐNG KÊ VÀ PHÂN CHIA ĐẢNG PHÍ

Phân chia đảng phíĐảng uỷ cơ sở Đảng uỷ cấp Huyện

74,465 31,914 12,843 5,504 225,797 96,770 68,223 29,238 381,328 163,426 Yêu Cầu:

Câu 1: Tính cột Đảng phí như sau: + Nếu Mã Công chức là SV thì Đảng phí = 1000 + Ngược lại: Đảng phí = 1%*(Hệ số lương + Hệ số phụ cấp)*Lương tối thiểu Trong đó: Lương tối thiểu cho trong ô G2

Câu 2: Thống kê số đảng viên theo từng chi bộ, kết quả ghi vào cột Số đảng viên của BẢNG THỐNG KÊ VÀ PHÂN CHIA ĐẢNG PHÍ Câu 3: Tính tổng cột Đảng phí theo từng chi bộ, kết quả ghi vào cột Đảng phí của BẢNG THỐNG KÊ VÀ PHÂN CHIA ĐẢNG PHÍ

Câu 4: Cho biết qui định phân chia Đảng phí như sau: - Chi bộ được giữ lại 30% Đảng phí để chi tiêu trong hoạt động - Số Đảng phí còn lại được phân chia như sau: + Đảng uỷ cấp cơ sở: 70% + Đảng uỷ cấp Huyện: 30% Căn cứ qui định trên, Hãy tính các cột M, N, O của BẢNG THỐNG KÊ VÀ PHÂN CHIA ĐẢNG PHÍ

Hết

Page 29: DA BAI TAP 03

BẢNG XẾP HẠNG TRƯỜNG HỌC

TT Mã vùng Tên vùng Tên trường Số lớp1 ĐB Đồng bằng, trung du Châu Văn Liêm 302 ĐB Đồng bằng, trung du Nguyễn Việt Hồng 203 ĐB Đồng bằng, trung du Nguyễn Việt Dũng 194 ĐB Đồng bằng, trung du Phan Ngọc Hiển 175 ĐB Đồng bằng, trung du Đoàn Thị Điểm 296 ĐB Đồng bằng, trung du Tân An 377 ĐB Đồng bằng, trung du An Hội 178 ĐB Đồng bằng, trung du Trần Quốc Toản 209 MN Miền núi, vùng sâu, hải đảo Lương Thế Vinh 21

10 MN Miền núi, vùng sâu, hải đảo Bế Văn Đàn 1211 MN Miền núi, vùng sâu, hải đảo Phan Đình Giót 1112 MN Miền núi, vùng sâu, hải đảo Nguyễn Viết Xuân 2213 MN Miền núi, vùng sâu, hải đảo Kim Đồng 1314 MN Miền núi, vùng sâu, hải đảo Trưng Vương 2015 MN Miền núi, vùng sâu, hải đảo Trần Đại Nghĩa 3216 ĐB Đồng bằng, trung du Ngô Thời Nhiệm 4217 ĐB Đồng bằng, trung du Lê Quý Đôn 4418 ĐB Đồng bằng, trung du Mạc Đỉnh Chi 1719 MN Miền núi, vùng sâu, hải đảo Phan Bội Châu 2120 ĐB Đồng bằng, trung du Gia Định 2221 MN Miền núi, vùng sâu, hải đảo Hoàng Hoa Thám 3022 MN Miền núi, vùng sâu, hải đảo Võ Thị Sáu 3123 MN Miền núi, vùng sâu, hải đảo Lý Tự Trọng 3224 ĐB Đồng bằng, trung du Đông Đô 1725 MN Miền núi, vùng sâu, hải đảo Lý Thường Kiệt 22

Yêu Cầu

Câu 1: Điền cột Tên Vùng như sau + Nếu Mã vùng là “ĐB” thì tên vùng = “Đồng bằng, trung du” + Ngược lại: tên vùng = “Miền núi, vùng sâu, hải đảo”

Câu 2: Điền cột Xếp hạng cho trường học theo qui định sau: - Vùng Đồng bằng, trung du: + Hạng 1: Số lớp >=28 + Hạng 2: Số lớp >=18 + Hạng 3: Số lớp <18 - Vùng Miền núi, vùng sâu, hải đảo + Hạng 1: Số lớp >=19 + Hạng 2: Số lớp >=10 + Hạng 3: Số lớp <10 Câu 3: Lập các điệu kiện thích hợp và sử dụng hàm cơ sở dữ liệu (Database) để đếm số trường học theo Hạng và Vùng, kết quả ghi vào ô tương ứng trong BẢNG THỐNG KÊ.

Hết

Page 30: DA BAI TAP 03

Xếp hạngHạng 1Hạng 2Hạng 2Hạng 3 BẢNG THỐNG KÊHạng 1Hạng 1

Mã vùng Tên vùngSố trường

Hạng 2 Hạng 1 Hạng 2Hạng 1 ĐB Đồng bằng, trung du Err:504 Err:504Hạng 1 MN Miền núi, vùng sâu, hải đảo Err:504 Err:504Hạng 2 Err:504 Err:504Hạng 2Hạng 1Hạng 2Hạng 3Hạng 3Hạng 1Hạng 1Hạng 3Hạng 1Hạng 1Hạng 1Hạng 3Hạng 1Hạng 3Hạng 3

Yêu Cầu

Câu 1: Điền cột Tên Vùng như sau + Nếu Mã vùng là “ĐB” thì tên vùng = “Đồng bằng, trung du” + Ngược lại: tên vùng = “Miền núi, vùng sâu, hải đảo”

Câu 2: Điền cột Xếp hạng cho trường học theo qui định sau: - Vùng Đồng bằng, trung du: + Hạng 1: Số lớp >=28 + Hạng 2: Số lớp >=18 + Hạng 3: Số lớp <18 - Vùng Miền núi, vùng sâu, hải đảo + Hạng 1: Số lớp >=19 + Hạng 2: Số lớp >=10 + Hạng 3: Số lớp <10 Câu 3: Lập các điệu kiện thích hợp và sử dụng hàm cơ sở dữ liệu (Database) để đếm số trường học theo Hạng và Vùng, kết quả ghi vào ô tương ứng trong BẢNG THỐNG KÊ.

Hết

Page 31: DA BAI TAP 03

Số trường Đ-KIỆN Đ-KIỆN Đ-KIỆNHạng 3 1 0 0Err:504Err:504 Đ-KIỆN Đ-KIỆN Đ-KIỆNErr:504 Err:504 0 0 0

Yêu Cầu

Câu 1: Điền cột Tên Vùng như sau + Nếu Mã vùng là “ĐB” thì tên vùng = “Đồng bằng, trung du” + Ngược lại: tên vùng = “Miền núi, vùng sâu, hải đảo”

Câu 2: Điền cột Xếp hạng cho trường học theo qui định sau: - Vùng Đồng bằng, trung du: + Hạng 1: Số lớp >=28 + Hạng 2: Số lớp >=18 + Hạng 3: Số lớp <18 - Vùng Miền núi, vùng sâu, hải đảo + Hạng 1: Số lớp >=19 + Hạng 2: Số lớp >=10 + Hạng 3: Số lớp <10 Câu 3: Lập các điệu kiện thích hợp và sử dụng hàm cơ sở dữ liệu (Database) để đếm số trường học theo Hạng và Vùng, kết quả ghi vào ô tương ứng trong BẢNG THỐNG KÊ.

Hết

Page 32: DA BAI TAP 03

BẢNG CHI TRẢ TIỀN BẢO HIỂM XÃ HỘINghỉ theo chế độ ốm đau năm 2007

TT Họ tên

1 Tran Thanh Hiep Bình thường 10 322 Le Cong Trieu Bình thường 14 253 Nguyen Thi Kieu Bình thường 15 204 Tran Bach Lan Bình thường 29 605 Nguyen Thi My Tuyen Bình thường 30 456 Le Thi Diem Ai Bình thường 32 157 Truong Vu Linh Độc hại 8 258 Phan Thuy An Độc hại 14 309 Le Hong Giang Độc hại 15 7010 Nguyen Thi Lung Độc hại 27 5011 Nguyen Thi Ngoc Anh Độc hại 29 6012 Le Hoang Hai Độc hại 30 8013 Ly Yen Minh Độc hại 31 2514 Tran Hoang Minh Bình thường 15 3015 Lam Quoc Nam Bình thường 22 4016 Truong Huynh Ngoc Độc hại 24 4517 Tran Thi Ngoc Quyen Độc hại 31 7818 Le Thanh Tam Bình thường 15 8019 Bui Van Dang Độc hại 10 4520 Thai Thanh Duợc Bình thường 12 5021 Nguyen Khiet Tam Độc hại 16 6022 Nguyen Quoc Thai Bình thường 29 8223 Pham Thu Thao Độc hại 30 1524 Le Thi My Hanh Bình thường 31 2525 Tran Huu Thong Độc hại 10 3526 Nguyen Kim Hang Độc hại 25 2027 Vo Thi Thu Bình thường 34 4028 Huynh Thi Anh Hong Độc hại 29 5029 Nguyen Minh Tri Độc hại 14 5530 Vo Viet Ngan Bình thường 10 4531 Huynh Thi Cam Van Độc hại 12 4032 Tran Le Vinh Bình thường 16 3533 Dao Thi Hong Xuyen Độc hại 29 2534 Nguyen Thuy Linh Bình thường 30 3035 Dinh Van Binh Bình thường 31 2036 Pham Minh Nga Độc hại 10 15

Điều kiệnLàm việc

Số năm đóng BHXH

Số ngày nghỉ bệnh thực tế

Yêu Cầu

Câu 1: Tính cột Hệ số lương dựa vào cột Mã ngạch, Bậc lương và BẢNG TRA CỨU HỆ SỐ LƯƠNG Câu 2: Dựa vào cột Số năm đóng BHXH, cột điều kiện làm việc và BẢNG QUI ĐỊNH SỐ NGÀY NGHỈ BỆNH TỐI ĐA ĐƯỢC HƯỞNG LƯƠNG. Tính cột Số ngày nghỉ được hưởng CĐOĐ (CĐOĐ là từ việt tắt của chế độ ốm đau)Lưu ý: Nếu Số ngày nghỉ được hưởng CĐOĐ> Số ngày nghỉ bệnh thực tế thì Số ngày nghỉ được hưởng CĐOĐ là Số ngày nghỉ bệnh thực tế.=IF(VLOOKUP(D5,$L$6:$O$8,MATCH(C5,$L$5:$N$5,0),1)>E5,E5,VLOOKUP(D5,$L$6:$O$8,MATCH(C5,$L$5:$N$5,0),1))

Câu 3: Tính cột Số tiền được hưởng: Số tiền được hưởng = Tiền lương/26 * 75% * Số ngày nghỉ được hưởng CĐOĐ Trong đó: Tiền lương = Hệ số lương * Lương tối thiểu (cho trong ô L1)

Hết

Page 33: DA BAI TAP 03

37 Nguyen Van Ay Bình thường 25 4538 Nguyen Thanh Thuy Độc hại 30 6039 Tran Thi Thuy Hang Độc hại 31 7040 Tran Hoang Dung Bình thường 10 4541 Nguyen Thi My Duyen Độc hại 25 5042 Tran Hong Duc Bình thường 5 2043 Tran Thi Nhung Em Bình thường 1 1544 Phan Ha Độc hại 2 1045 Truong Thi Kim Hai Bình thường 3 25

Page 34: DA BAI TAP 03

BẢNG CHI TRẢ TIỀN BẢO HIỂM XÃ HỘI Lương tối thiểu 450,000 Nghỉ theo chế độ ốm đau năm 2007

Mã ngạch BẢNG QUI ĐỊNH SỐ NGÀY NGHỈ BỆNH TỐI ĐA ĐƯỢC HƯỞNG LƯƠNG

06.031 1 2.34 30 911,250 Số năm

15.113 4 3.33 25 1,080,649 0

01.009 5 1.72 20 446,538 15

01.002 2 4.74 40 2,461,154 30

01.009 1 1.00 45 584,135 17.170 3 3.00 15 584,135 01.003 1 2.34 25 759,375 01.003 1 2.34 30 911,250 01.011 5 2.22 50 1,440,865 01.003 2 2.67 50 1,732,933 15.111 3 3.00 50 1,947,115 15.111 2 2.67 70 2,426,106 15.111 4 3.33 25 1,080,649 15.111 2 2.67 30 1,039,760 15.111 2 2.67 40 1,386,346 15.111 2 2.67 45 1,559,639 15.111 2 2.67 70 2,426,106 15.111 2 2.67 40 1,386,346 15.110 1 4.40 40 2,284,615 15.111 2 2.67 30 1,039,760 15.111 1 2.34 50 1,518,750 15.110 4 5.42 40 2,814,231 15.111 3 3.00 15 584,135 15.110 6 6.10 25 1,979,567 15.110 2 4.74 35 2,153,510 15.111 1 2.34 20 607,500 15.111 2 2.67 40 1,386,346 15.111 3 3.00 50 1,947,115 15.111 2 2.67 40 1,386,346 15.111 3 3.00 30 1,168,269 15.111 3 3.00 40 1,557,692 15.111 1 2.34 35 1,063,125 15.111 2 2.67 25 866,466 15.111 3 3.00 30 1,168,269 15.111 3 3.00 20 778,846 15.111 2 2.67 15 519,880

Bậc lương

Hệ số lương

Số ngày nghỉ được hưởng CĐOĐ

Số tiền được hưởng

Yêu Cầu

Câu 1: Tính cột Hệ số lương dựa vào cột Mã ngạch, Bậc lương và BẢNG TRA CỨU HỆ SỐ LƯƠNG Câu 2: Dựa vào cột Số năm đóng BHXH, cột điều kiện làm việc và BẢNG QUI ĐỊNH SỐ NGÀY NGHỈ BỆNH TỐI ĐA ĐƯỢC HƯỞNG LƯƠNG. Tính cột Số ngày nghỉ được hưởng CĐOĐ (CĐOĐ là từ việt tắt của chế độ ốm đau)Lưu ý: Nếu Số ngày nghỉ được hưởng CĐOĐ> Số ngày nghỉ bệnh thực tế thì Số ngày nghỉ được hưởng CĐOĐ là Số ngày nghỉ bệnh thực tế.=IF(VLOOKUP(D5,$L$6:$O$8,MATCH(C5,$L$5:$N$5,0),1)>E5,E5,VLOOKUP(D5,$L$6:$O$8,MATCH(C5,$L$5:$N$5,0),1))

Câu 3: Tính cột Số tiền được hưởng: Số tiền được hưởng = Tiền lương/26 * 75% * Số ngày nghỉ được hưởng CĐOĐ Trong đó: Tiền lương = Hệ số lương * Lương tối thiểu (cho trong ô L1)

Hết

Page 35: DA BAI TAP 03

15.111 1 2.34 40 1,215,000 15.111 3 3.00 60 2,336,538 15.111 3 3.00 70 2,725,962 15.111 3 3.00 30 1,168,269 15.111 2 2.67 50 1,732,933 15.111 9 4.98 20 1,292,885 15.111 3 3.00 15 584,135 15.111 1 2.34 10 303,750 15.110 4 5.42 25 1,758,894

Page 36: DA BAI TAP 03

BẢNG QUI ĐỊNH SỐ NGÀY NGHỈ BỆNH TỐI ĐA ĐƯỢC HƯỞNG LƯƠNG

Bình thường Độc hại Diễn giải30 40 Dưới 15 năm40 50 Từ đủ 15 năm đến dưới 30 năm60 70 Từ 15 năm trở lên

1 201.003 2.34 2.6701.002 4.40 4.7415.111 2.34 2.6715.110 4.40 4.7415.113 2.34 2.6706.031 2.34 2.6713.095 2.34 2.6713.096 1.86 2.0601.010 2.05 2.2313.092 2.34 2.6701.011 1.50 1.6801.006 1.50 1.6801.007 1.65 1.8301.009 1.00 1.1801.008 1.35 1.5317.170 2.34 2.67

Page 37: DA BAI TAP 03

BẢNG TRA CỨU HỆ SỐ LƯƠNG3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.985.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.783.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.985.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.783.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.983.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.983.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.982.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06 3.86 4.062.41 2.59 2.77 2.95 3.13 3.31 3.49 3.67 3.85 4.03 3.85 4.033.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.981.86 2.04 2.22 2.40 2.58 2.76 2.94 3.12 3.30 3.48 3.30 3.481.86 2.04 2.22 2.40 2.58 2.76 2.94 3.12 3.30 3.48 3.30 3.482.01 2.19 2.37 2.55 2.73 2.91 3.09 3.27 3.45 3.63 3.45 3.631.36 1.54 1.72 1.90 2.08 2.26 2.44 2.62 2.80 2.98 2.80 2.981.71 1.89 2.07 2.25 2.43 2.61 2.79 2.97 3.15 3.33 3.15 3.333.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98

Page 38: DA BAI TAP 03

BANG HUONG DAN XEP LOAI

Trung Binh Ket Luan0 Luu Ban3 Kem4 Yeu5 Trung Binh7 Kha8 Gioi9 Xuat sac

BANG DIEM TONG KET CUOI NAM

So TT Ho Ten Phai Toan Van Trung Binh Xep Loai

1 TRUONG A Nam 9.50 7.80 9.00 9.00 9.08 Xuat sac

2 KY C Nam 8.40 5.60 4.70 2.50 5.83 Trung Binh

3 KHANG A Nam 9.50 7.80 9.00 9.00 9.08 Xuat sac

4 CHIEN B Nu 10.00 9.50 9.50 9.50 9.70 Xuat sac

5 NHAT C Nu 8.40 6.00 4.70 2.50 5.87 Trung Binh

6 DINH A Nam 9.10 8.00 9.90 7.40 8.89 Gioi

7 THANG B Nam 4.00 4.00 4.50 6.20 4.59 Yeu

8 LOI C Nam 6.00 7.00 7.40 2.20 5.76 Trung Binh

9 CAM A Nam 2.50 5.00 2.00 7.10 3.52 Kem

10 KIEM B Nam 9.10 6.00 9.90 7.40 8.69 Gioi

11 LIEM A Nam 1.00 2.00 1.50 3.00 1.65 Luu Ban

12 CHINH B Nu 7.60 4.50 6.30 5.30 6.44 Trung Binh

13 CHI C Nam 9.10 8.00 9.90 7.40 8.89 Gioi

14 CONG A Nam 7.40 8.40 3.30 7.50 6.29 Trung Binh

15 PHU A Nu 9.90 8.40 7.00 2.20 7.34 Kha

16 QUI B Nam 1.50 4.50 5.00 7.10 3.97 Kem

17 VINH A Nam 6.30 2.50 6.00 7.40 6.05 Trung Binh

18 HOA B Nu 9.90 9.10 2.00 3.00 6.07 Trung Binh

19 PHUOC B Nu 8.40 7.00 4.70 2.50 5.97 Trung Binh

20 LOC C Nam 4.50 9.00 4.10 7.10 5.35 Trung Binh

21 THO A Nam 2.50 3.00 2.00 7.10 3.32 Kem

22 TAN C Nu 9.10 5.00 9.90 7.40 8.59 Gioi

23 TAI B Nam 1.00 2.00 1.50 3.00 1.65 Luu Ban

24 LOC C Nam 7.60 6.00 6.30 5.30 6.59 Trung Binh

KhuVuc

Anh Ngu

Tin Hoc

YÊU CẦU

Câu 1: Tính cột Trung Binh như sau: Trung Binh = (Toan*4+Van+Anh Ngu*3+Tin Hoc*2)/10 Kết quả làm tròn có 2 số lẻ thập phân

Câu 2: Tính Cột Xep Loai dựa vào cột Trung Binh và BANG HUONG DAN XEP LOAI

Câu 3: Dựa vào Cột Trung Binh hãy Xềp hạng cho cột Xep Hang theo nguyên tắc Trung Binh Lớn xếp hạng 1

Câu 4: Điền cột Mon Thap Diem là môn học có điểm thấp nhất trong 4 môn học (Yêu cầu sử dụng hàm CHOOSE, MATCH)

Câu 5: Điền cột Mon Cao Diem là môn học có điểm Cao nhất trong 4 môn học (Yêu cầu sử dụng hàm CHOOSE, MATCH)

HẾT

Page 39: DA BAI TAP 03

BANG HUONG DAN XEP LOAI

Giai ThichTu 0 den can 3Tu 3 den can 4Tu 4 den can 5Tu 5 den can 7Tu 7 den can 8Tu 8 den can 9Tu 9 tro len

Xep Hang

2 7.8 9.516 2.5 8.4

2 7.8 9.51 9.5 10

15 2.5 8.44 7.4 9.9

19 4 6.217 2.2 7.421 2 7.1

6 6 9.923 1 310 4.5 7.6

4 7.4 9.911 3.3 8.4

8 2.2 9.920 1.5 7.113 2.5 7.412 2 9.914 2.5 8.418 4.1 922 2 7.1

7 5 9.923 1 3

9 5.3 7.6

Mon Thap Diem

Mon Cao Diem

YÊU CẦU

Câu 1: Tính cột Trung Binh như sau: Trung Binh = (Toan*4+Van+Anh Ngu*3+Tin Hoc*2)/10 Kết quả làm tròn có 2 số lẻ thập phân

Câu 2: Tính Cột Xep Loai dựa vào cột Trung Binh và BANG HUONG DAN XEP LOAI

Câu 3: Dựa vào Cột Trung Binh hãy Xềp hạng cho cột Xep Hang theo nguyên tắc Trung Binh Lớn xếp hạng 1

Câu 4: Điền cột Mon Thap Diem là môn học có điểm thấp nhất trong 4 môn học (Yêu cầu sử dụng hàm CHOOSE, MATCH)

Câu 5: Điền cột Mon Cao Diem là môn học có điểm Cao nhất trong 4 môn học (Yêu cầu sử dụng hàm CHOOSE, MATCH)

HẾT

Page 40: DA BAI TAP 03

BANG TINH GIA TRI HANG NHAP

Ma HD Ngay Mua Ten Hang So Luong Thanh Tien Thue Don gia Don gia

K071 1/15/1997 Vai Kate 120 780,000 9,360 6,500 780000D052 2/20/1997 MP3 200 50,000 600 250 50000T041 3/10/1997 Vai Tole 150 1,725,000 20,700 11,500 1725000K032 4/15/1997 Vai Kate 180 1,260,000 18,900 7,000 1260000G062 5/23/1997 Gam T.Hai 250 18,750,000 281,250 75,000 18750000X061 6/20/1997 Vai Xo 140 420,000 6,300 3,000 420000S042k 7/12/1997 Vai Silk 180 5,400,000 97,200 30,000 5400000K102 8/5/1997 Vai Kate 220 1,540,000 27,720 7,000 1540000X091 9/6/1997 Vai Xo 150 450,000 8,100 3,000 450000G022 10/11/1997 Gam T.Hai 100 7,500,000 150,000 75,000 7500000U071 10/11/1997 USB 50 10,000 200 200 10000D051 2/20/1997 MP3 300 60,000 720 200 60000

Cong

Loc 1 Loc 20 0

Yêu cầu

1Thanh tien = So Luong * Don giaTrong đó

2Thuế = Thành tiền * Thuế suất

34 Lọc ra các mẫu tin thỏa các điều kiện

Tính Thành tiền dựa vào Ma HD, Ten Hang, So luong và BANG TEN HANG - DON GIA

Nếu kí tự cuối của MaHD = "1" thì lấy đơn giá Loại 1Ngược lại thì lấy đơn giá Loại 2

Chú ý: Nếu Tên hàng là USB hoặc MP3 là các mặt hàng điện tử thìĐơn giá loại 1 là 200, Đơn giá loại 2 là 250

Tính Thuế dựa vào cột Ngày mua, Thành tiền, và BẢNG THUẾ SUẤT

Trong đó Thuế suất được cho trong BẢNG THUẾ SUẤT và phụ thuộc vào Tháng mua của cột Tính Tổng số lượng theo Tên hàng, kết quả ghi vào ô Số lượng của Bảng Thống kê

Mã HD có kí tự đầu là "K" và Ngày mua trong tháng 4Những mặt hàng Điện tử có đơn giá Loại 1

Page 41: DA BAI TAP 03

BANG TEN HANG - DON GIA

Ten HangDON GIA

Loai 1 Loai 2

Vai Kate 6500 7000Gam T.Hai 74500 75000Vai Tole 11500 12000Vai Silk 29500 30000Vai Xo 3000 3500

BANG THUE SUATThang Thue Suat Dien Giai

1 1.2% Tu thang 1 den thang 34 1.5% Tu thang 4 den thang 67 1.8% Tu thang 7 den thang 9

10 2.0% Tu thang 10 den thang 12

BANG THONG KETen Hang So Luong

Vai Kate 520Gam T.Hai 350Vai Tole 150Vai Silk 180Vai Xo 290Hàng điện tử 550

và phụ thuộc vào Tháng mua của cột Ngày mua

Page 42: DA BAI TAP 03

BANG DON GIA

NgayVang Ngoai Te

Mua Ban Mua Ban7/1/2007 477000 480000 11642 11676

7/11/2007 482000 485000 11640 116717/21/2007 484000 487000 11641 11673

BANG KE TINH HINH THU CHI

Ngay Hoa Don Mat Hang Hinh Thuc So Luong Don Gia ST Thu ST Chi7/1/2007 TV001 Vang Ban 480000 0 07/5/2007 CN002 Ngoai Te Mua 500 11642 0 58210007/6/2007 TV002 Vang Ban 15 480000 7200000 07/8/2007 CN003 Ngoai Te Mua 500 11642 0 58210007/9/2007 CV004 Vang Mua 10 477000 0 4770000

7/10/2007 TV005 Vang Ban 12 480000 5760000 07/11/2007 CV003 Vang Mua 10 482000 0 48200007/12/2007 TV004 Vang Ban 12 485000 5820000 07/13/2007 CV006 Vang Mua 15 482000 0 72300007/15/2007 TN007 Ngoai Te Ban 400 11671 4668400 07/20/2007 CV005 Vang Mua 14 482000 0 67480007/21/2007 CN008 Ngoai Te Mua 10 11641 0 1164107/22/2007 TN006 Ngoai Te Ban 350 11673 4085550 07/23/2007 TN009 Ngoai Te Ban 12 11673 140076 07/24/2007 CN007 Ngoai Te Mua 650 11641 0 75666507/25/2007 CV010 Vang Mua 14 484000 0 67760007/26/2007 TV011 Vang Ban 200 487000 97400000 07/27/2007 TN008 Ngoai Te Ban 15 11673 175095 07/28/2007 CV009 Vang Mua 20 484000 0 96800007/29/2007 TV010 Vang Ban 17 487000 8279000 0

Cong 2776 5883256 133528121 59349060

Page 43: DA BAI TAP 03

Yêu Cầu

Câu 1: Ðiền cột Hinh Thuc như sau: - Nếu 1 ký tự thứ nhất của Hoa Don là "T" thì Hinh Thuc = "Ban" - Ngược lại: Hinh Thuc = "Mua"

Câu 2: Ðiền cột Mat Hang như sau: - Nếu 1 ký tự thứ 2 của Hoa Don là "V" thì Mat Hang = "Vang" - Ngược lại: Mat Hang = "Ngoai Te"

Câu 3: Tính cột Don Gia dựa vào cột Ngay và BANG DON GIA. Biết rằng: - Nếu Mat Hang ="Vang" và Hinh Thuc="Mua" thì lấy giá Vang\Mua - Nếu Mat Hang =”Vang” và Hinh Thuc=”Ban” thì lấy giá Vang\Ban - Nếu Mat Hang =”Ngoai Te” và Hinh Thuc=”Mua” thì lấy giá Ngoai Te\Mua - Nếu Mat Hang =”Ngoai Te” và Hinh Thuc=”Ban” thì lấy giá Ngoai Te\Ban

Câu 4: Tính cột ST Thu (Số Tiền Thu): - Nếu Hinh Thuc =”Ban” thì ST Thu = Don Gia * So Luong - Ngược lại: ST Thu = 0

Câu 5: Tính cột ST Chi (Số Tiền Chi): - Nếu Hinh Thuc =”Mua” thì ST Chi = Don Gia * So Luong - Ngược lại: ST Chi = 0

Câu 6: Thêm 1 sheet mới và đặt tên là New Sheet; (Insert\worksheet) Chép toàn bộ Sh18 này qua New Sheet

Câu 7: Từ New Sheet, thực hiện: - Sắp xếp tăng dần theo cột Mat Hang - Sử dụng Subtotals... để tổng hợp (tính tổng) các cột So Luong, ST Thu, ST Chi theo Mat Hang. Hết

Page 44: DA BAI TAP 03

Yêu Cầu

Câu 1: Ðiền cột Hinh Thuc như sau: - Nếu 1 ký tự thứ nhất của Hoa Don là "T" thì Hinh Thuc = "Ban" - Ngược lại: Hinh Thuc = "Mua"

Câu 2: Ðiền cột Mat Hang như sau: - Nếu 1 ký tự thứ 2 của Hoa Don là "V" thì Mat Hang = "Vang" - Ngược lại: Mat Hang = "Ngoai Te"

Câu 3: Tính cột Don Gia dựa vào cột Ngay và BANG DON GIA. Biết rằng: - Nếu Mat Hang ="Vang" và Hinh Thuc="Mua" thì lấy giá Vang\Mua - Nếu Mat Hang =”Vang” và Hinh Thuc=”Ban” thì lấy giá Vang\Ban - Nếu Mat Hang =”Ngoai Te” và Hinh Thuc=”Mua” thì lấy giá Ngoai Te\Mua - Nếu Mat Hang =”Ngoai Te” và Hinh Thuc=”Ban” thì lấy giá Ngoai Te\Ban

Câu 4: Tính cột ST Thu (Số Tiền Thu): - Nếu Hinh Thuc =”Ban” thì ST Thu = Don Gia * So Luong - Ngược lại: ST Thu = 0

Câu 5: Tính cột ST Chi (Số Tiền Chi): - Nếu Hinh Thuc =”Mua” thì ST Chi = Don Gia * So Luong - Ngược lại: ST Chi = 0

Câu 6: Thêm 1 sheet mới và đặt tên là New Sheet; (Insert\worksheet) Chép toàn bộ Sh18 này qua New Sheet

Câu 7: Từ New Sheet, thực hiện: - Sắp xếp tăng dần theo cột Mat Hang - Sử dụng Subtotals... để tổng hợp (tính tổng) các cột So Luong, ST Thu, ST Chi theo Mat Hang. Hết

Page 45: DA BAI TAP 03

KET QUA THI TUYEN SINH SAU DAI HOC NAM 2007

TT Ma nganh SBD Ho Ten Ho Ho lot Ten Nu

1 60 62 10 34 Nguyen Trong Can 2003842 60 62 10 35 Hiep Ky Duong 2009773 60 62 10 36 Trieu Quoc Duong 508834 60 62 10 37 Nguyen Thanh Dien 815 60 62 10 38 Tran Thi Kim Dong X 2812826 60 62 10 39 Tran Hong Duc 912797 60 62 10 40 Tran Thi Nhung Em X 3008798 60 62 10 41 Phan Ha X 803839 60 62 10 42 Truong Thi Kim Hai X 7910 60 62 10 43 Tran Thanh Hiep 7511 60 62 10 44 Nguyen Thi Kieu X 2076312 60 62 10 45 Tran Bach Lan X 10038313 60 62 10 46 Truong Vu Linh 5028214 60 62 10 47 Nguyen Thi Lung X 19116715 60 62 10 48 Ly Yen Minh X 6048416 60 62 10 49 Tran Hoang Minh 16118317 60 62 10 50 Lam Quoc Nam 1107918 60 62 10 51 Truong Huynh Ngoc 5118519 60 62 10 52 Tran Thi Ngoc Quyen X 1078320 60 62 10 53 Le Thanh Tam 6117621 60 62 10 54 Nguyen Khiet Tam 18068222 60 62 10 55 Nguyen Quoc Thai 22088123 60 62 10 56 Pham Thu Thao X 10088124 60 62 10 57 Tran Huu Thong 8225 60 62 10 58 Vo Thi Thu X 25118426 60 62 10 59 Nguyen Thanh Thuy X 22048427 60 62 10 60 Nguyen Minh Tri 30128328 60 62 10 61 Huynh Thi Cam Van X 7038429 60 62 10 62 Tran Le Vinh 15108330 60 62 10 63 Dao Thi Hong Xuyen X 20017931 60 62 40 84 Dinh Van Binh 7126532 60 62 40 85 Tran Thi Thuy Hang X 20128533 60 62 40 86 Nguyen Thi Diem Hong X 9038234 60 62 40 87 Nguyen Thuy Linh 22018035 60 62 40 88 Pham Minh Nga 24126936 60 62 40 89 Vo Viet Ngan X 4087737 60 62 40 90 Nguyen Thi Dan Thanh X 25108338 60 62 40 91 Le Cong Trieu 270383

Ngay sinh

YÊU CẦU:

Câu 1: Thống kê số thí sinh dự thi theo [Ngành] và ghi kết quả vào cột [Số thí sinh] của [BẢNG ĐIỂM XÉT TUYỂN]

Câu 2: - Tách phần Họ từ cột [Ho Ten] của thí sinh sang cột [Ho] - Tách phần Tên từ cột [Ho Ten] của thí sinh sang cột [Ten] - Tách phần Họ lót từ cột [Ho Ten] của thí sinh sang cột [Ho lot] Câu 3: Thí sinh trúng tuyển phải thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau: - Điểm của tất cả các môn (Môn cơ bản, Môn cơ sở, Môn Ngoại ngữ) phải lớn hơn hay bằng 5. - Tổng điểm ([Môn cơ bản]+[Môn cơ sở]+[Ưu tiên])>=[Điểm xét tuyển] theo [Ngành] Dựa vào các cột [Mã ngành], [Môn cơ bản], [Môn cơ sở], [Môn Ngoại ngữ], [Ưu tiên] và [BẢNG ĐIỂM XÉT TUYỂN]. Hãy điền chữ "X" vào cột [Trúng tuyển] cho những thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển. Hết

Page 46: DA BAI TAP 03

39 60 62 40 92 Nguyen Thi My Tuyen X 10088340 60 42 80 145 Le Thi Diem Ai X 7087341 60 42 80 146 Phan Thuy An X 5098142 60 42 80 147 Nguyen Thi Ngoc Anh X 6088243 60 42 80 148 Nguyen Van Ay 22108044 60 42 80 149 Trinh Thi Hong Cua X 20047845 60 42 80 150 Tran Hoang Dung 2088246 60 42 80 151 Nguyen Thi My Duyen X 7447 60 42 80 152 Bui Van Dang 12127448 60 42 80 153 Thai Thanh Duợc 15038249 60 42 80 155 Le Hong Giang X 1088350 60 42 80 156 Le Hoang Hai 28038151 60 42 80 157 Le Thi My Hanh X 29078152 60 42 80 158 Nguyen Kim Hang X 29068353 60 42 80 159 Huynh Thi Anh Hong X 10057754 60 42 80 160 Pham Van Huan 20047955 60 42 80 162 Nguyen Dang Khuong 14048456 60 42 80 163 Duong Do Thanh Lan 25028457 60 42 80 164 Le Thi My Linh X 8158 60 42 80 165 Nguyen Thi Kieu Linh X 8459 60 42 80 166 Nguyen Khac Minh Loan X 20118360 60 42 80 167 Vo Thi Kim Loan X 7461 60 42 80 168 Danh Cam Ngoc X 15108362 60 42 80 169 Cao Thi Tai Nguyen X 2058263 60 42 80 170 Le Thi Ut Nho X 28077964 60 42 80 171 Pham Xuan Phong 1058465 60 42 80 172 Vo Thi Thanh Phuong X 9096666 60 42 80 173 Ho Thi Bich Phuợng X 15027767 60 42 80 175 La So Sen X 11058468 60 42 80 176 Le Thi Thu Suong X 8069 60 42 80 177 Truong Quoc Tat 18088370 60 42 80 178 Nguyen Huy Thao 13088071 60 42 80 179 Nguyen Thi Thao X 20028472 60 42 80 180 Le Thi Xuan Tham X 25098573 60 42 80 181 Nguyen Phuong Thuy X 13058374 60 42 80 182 Nhan Thanh Thuy X 12048375 60 42 80 183 Pham Thi Hong Trang X 25087276 60 42 80 184 Le Phuong Tram X 7118177 60 42 80 185 Huynh Van Trung 20028378 60 42 80 186 Le Thi Cam Tu X 10078479 60 42 80 187 Nguyen Van Tu 15017280 60 42 80 188 Khong Thi Thu Van X 5088281 60 42 80 189 Bui Thi Kim Vi X 11067782 60 54 02 778 Nguyen Hoang Anh 181081

Page 47: DA BAI TAP 03

83 60 54 02 779 Do Minh Chung 26097684 60 54 02 780 Tran Vinh Chung 26086685 60 54 02 781 Nguyen Thi Kieu Diem X 23128286 60 54 02 782 Dang Xuan Dao X 23078287 60 54 02 783 Vo Xuan Minh Dang 19038388 60 54 02 784 Tran Hoang De 16057389 60 54 02 785 Tran Thanh Doi 8078090 60 54 02 786 Vo Thi Nhi Em X 2088091 60 54 02 788 Dang Minh Hien 4087992 60 54 02 789 Tran Xuan Hien 17047493 60 54 02 790 Ho Thanh Hòa 20027894 60 54 02 791 Mai Thien Huong X 1048295 60 54 02 792 Nguyen Thi Oanh Kieu X 8096 60 54 02 793 Phan Thi Huynh Lam X 25028297 60 54 02 794 Pham Thi My Le X 8298 60 54 02 796 Nguyen Thi Phuong Linh X 7018299 60 54 02 797 Cao Thi Luyen X 291278

100 60 54 02 798 Tran Thi Kim Ngan X 141078101 60 54 02 799 Tran Van Nghi 270674102 60 54 02 800 Vuong Bao Ngoc X 220883103 60 54 02 801 Phan Uyen Nguyen 251179104 60 54 02 803 Ha Thi Thuc Quyen X 200475105 60 54 02 804 Bui Thi Phuong Tam X 41176106 60 54 02 805 Le Hoang Thanh 180574107 60 54 02 806 Lam Thi Thu Thao X 171078108 60 54 02 807 Trinh Thi Diem Trang X 120578109 60 54 02 808 Nguyen Thanh Trung 290175110 60 54 02 809 Pham Quang Trung 40379111 60 54 02 810 Do Thanh Tung 251183112 60 54 02 811 Le Thi Hoa Xuan X 240478113 60 46 05 282 Lam Dien An 200583114 60 46 05 283 Nguyen Hoang Anh 301081115 60 46 05 284 Phan Viet Chuong 80881116 60 46 05 285 Luu Thi Thuy Diem X 240584117 60 46 05 286 Nguyen Viet Hai 240981118 60 46 05 287 Pham My Hanh X 180882119 60 46 05 288 Tran Ngoc Hao X 310880120 60 46 05 289 Nguyen Thi Thuy Hang X 111283121 60 46 05 290 Nguyen Thi Minh Hien X 90280122 60 46 05 291 Le Thanh Hieu 151076123 60 46 05 292 Nguyen Phuoc Hòa 210981124 60 46 05 293 Ho Nguyen Huy 290678125 60 46 05 294 Tran Thi Mong Huyen X 271181126 60 46 05 295 Vo Van Huynh 151282

Page 48: DA BAI TAP 03

127 60 46 05 296 Le Huy Linh 180284128 60 46 05 297 Nguyen Tuan Loc 31179129 60 46 05 298 Le Pham Minh Luan 100784130 60 46 05 299 Dinh Van Minh 80583131 60 46 05 300 Danh Hua Quoc Nam 11283132 60 46 05 301 Do Van Nam 211180133 60 46 05 302 Le Thanh Ngan 100983134 60 46 05 303 Duong Kim Ngoc X 10184135 60 46 05 304 Vu Thi Kim Ngoc X 120782136 60 46 05 305 Nguyen Binh Nguyen 61179137 60 46 05 306 Le Tan Phong 200482138 60 46 05 307 Tran Thi Hong Phuoc X 20383139 60 46 05 308 Nguyen Thi Thuy Phuong X 50682140 60 46 05 309 Nguyen Thi Bich Phuợng X 151183141 60 46 05 310 Nguyen Thi Quyen X 100584142 60 46 05 311 Le Van Sia 140671143 60 46 05 312 Tran Phong Suong 250577144 60 46 05 313 Nguyen Huu Tam 150881145 60 46 05 314 Nguyen Hoang Thanh 111080146 60 46 05 315 Le Duc Thang 301176147 60 46 05 316 Nguyen Phuoc Thinh 120580148 60 46 05 317 Nguyen Tu Thinh 120483149 60 46 05 318 Nguyen Thuyet 20983150 60 46 05 319 Vo Thi Anh Tuyet X 260784151 60 46 05 320 Le Hoang Vinh 240784152 60 46 05 321 Lam Xinh 90483153 60 46 01 322 Nguyen Van Anh X 260781154 60 46 01 323 Nguyen Thi Ngoc Bich X 79155 60 46 01 324 Truong Nha Binh X 110984156 60 46 01 325 Huynh Huu Chon 220979157 60 46 01 326 Huynh Trung Cu 80977158 60 46 01 327 Nguyen Quoc Danh 201078159 60 46 01 328 Huynh Thi Hong Diem X 84160 60 46 01 329 Truong Thi Ut Diep X 83161 60 46 01 330 Tran Quoc Dung 80868162 60 46 01 331 Vu Anh Linh Duy 230179163 60 46 01 332 Vu Nguyen Duy 110182164 60 46 01 333 Huynh Ngoc Duyen X 91281165 60 46 01 334 Huynh Van Deo 200679166 60 46 01 335 Nguyen Van Diep 76167 60 46 01 336 Le Huu Duc 11184168 60 46 01 337 Nguyen Phuc Duc 100782169 60 46 01 338 Cao Huu Lam Giang 70268170 60 46 01 339 Do Hoang Hai 281182

Page 49: DA BAI TAP 03

171 60 46 01 340 Nguyen Ngoc Hieu 40672172 60 46 01 341 Lam Quoc Hòa 20577173 60 46 01 342 Tran Thi Thanh Hòa X 150183174 60 46 01 343 Dang Minh Hung 241176175 60 46 01 344 Vo Thi Ngoc Huong X 21183176 60 46 01 345 Nguyen Ngoc Kim Khanh X 140784177 60 46 01 346 Nguyen Thanh Khoa 190581178 60 46 01 347 Vo Hong Ky 290282179 60 46 01 348 Nguyen Ngoc Thuy Lam X 180983180 60 46 01 349 Tran Ngoc Lanh 160881181 60 46 01 350 Nguyen Quang Lam 140277182 60 46 01 351 Nguyen Van Lam 73183 60 46 01 352 Luu Van Lap 151276184 60 46 01 353 Nguyen Thi Xuan Mai X 311083185 60 46 01 354 Nguyen Thi Khanh Minh X 310880186 60 46 01 355 Luong Thi Nga X 60884187 60 46 01 356 Quach Kim Ngoan X 200776188 60 46 01 357 Do Huu Nhan 231269189 60 46 01 358 Nguyen Thanh Nhan 290384190 60 46 01 359 Nguyen Thanh Nhon 10280191 60 46 01 360 Vo Tan Phat 200880192 60 46 01 361 Dao Thanh Phong 200278193 60 46 01 362 Ho Binh Phu 20981194 60 46 01 363 Le Phong Phu 81271195 60 46 01 364 Tran Chanh Phu 240283196 60 46 01 365 Le Uyen Phuong X 150183197 60 46 01 366 Pham Van Phuợng 141279198 60 46 01 367 Tran Thi Lan Phuợng X 190877199 60 46 01 368 Nguyen Thi Kim Quyen X 20179200 60 46 01 369 Thach Song 69201 60 46 01 370 Nguyen Thi Thanh Tam X 70284202 60 46 01 371 Nguyen Van Tam 180384203 60 46 01 372 Tran Ngoc Tam X 84204 60 46 01 373 Vo Hong Tan 190683205 60 46 01 374 Tran Dang Thach 100277206 60 46 01 375 Nguyen Thi Tuyet Thanh X 70283207 60 46 01 376 Le Kien Thanh 84208 60 46 01 377 Nguyen Huu Thanh 60484209 60 46 01 378 Luu Ly Thao X 50680210 60 46 01 379 Pham Thi Kim Thoa X 240883211 60 46 01 380 Pham Quoc Thuan 80978212 60 46 01 381 Huynh Thuy Thuy X 30876213 60 46 01 382 Nguyen Thi Anh Thy X 300482214 60 46 01 383 Nguyen Thanh Tien 290679

Page 50: DA BAI TAP 03

215 60 46 01 384 Le Tran Tu Trang X 10581216 60 46 01 385 Nguyen Ngoc Nhu Trang X 71083217 60 46 01 386 Nguyen Duy Truong 201180218 60 46 01 387 Nguyen Minh Tuan 130180219 60 46 01 388 Pham Xuan Tuyen 220381220 60 46 01 389 Dang Thi Anh Tuyet X 10881221 60 46 01 390 Do Kim Ut X 100880222 60 46 01 391 Nguyen Tuong Van X 201266223 60 46 01 392 Tran Hoang Viet 60882224 60 46 01 393 Ngo Van Vinh 160978225 60 48 05 812 Nguyen Van An 90579226 60 48 05 813 Huynh Thi My Anh X 280970227 60 48 05 814 Dang Quoc Bao 210176228 60 48 05 815 Do Thanh Cao 10177229 60 48 05 816 Le Dinh Cao 121071230 60 48 05 817 Quach Minh Chanh 90779231 60 48 05 818 Ho Van Chinh 220772232 60 48 05 819 Nguyen Thi Thuy Chung X 101067233 60 48 05 820 Phan Huy Cuong 200479234 60 48 05 821 Le Thi Diem X 121174235 60 48 05 822 Truong Thi Diem X 270679236 60 48 05 823 Nguyen Ngoc Diep 171179237 60 48 05 824 Le Dung 91175238 60 48 05 825 Pham Huu Dung 260175239 60 48 05 827 Nguyen Van Dam 77240 60 48 05 828 Nguyen Xuan Ha Giang X 241284241 60 48 05 829 Lam Minh Hai 200278242 60 48 05 830 Nguyen Thanh Hai 73243 60 48 05 831 Tao Thanh Hai 180874244 60 48 05 832 Truong Xuan Hanh 75245 60 48 05 833 Huynh Tuan Hao 10880246 60 48 05 834 Truong Vinh Hao 240181247 60 48 05 835 Nguyen Mong Hien 190579248 60 48 05 837 Nguyen Minh Hieu 160779249 60 48 05 838 Nguyen Van Hieu 220675250 60 48 05 839 Nguyen Tan Hoang 30365251 60 48 05 840 Cao Trung Huan 10782252 60 48 05 841 Lam Le Huan 70972253 60 48 05 843 Luu Tuan Hung 121276254 60 48 05 845 Tran Viet Hung 190172255 60 48 05 846 Tran Cao Huy 73256 60 48 05 847 Tran Nguyen Ngoc Huy 80180257 60 48 05 848 Le Van Huynh 31178258 60 48 05 849 Nguyen Ngoc Hung 280272

Page 51: DA BAI TAP 03

259 60 48 05 850 Nguyen Tan Hung 210180260 60 48 05 851 Vo Phuoc Hung 130573261 60 48 05 852 Vo Quoc Hung 160576262 60 48 05 853 Vo Thanh Khai 190773263 60 48 05 854 Duong Van Khang 121080264 60 48 05 857 Nguyen Nhut Lam 150482265 60 48 05 858 Tran Truc Lam 200874266 60 48 05 859 Nguyen Hoang Lam 260975267 60 48 05 860 Bui Thi Lien X 230280268 60 48 05 861 Huynh Thi Ngoc Linh X 71278269 60 48 05 862 Le Cam Loan X 79270 60 48 05 863 Huynh Ba Man 200381271 60 48 05 864 Nguyen Quy Minh 10176272 60 48 05 865 Tong Duy Minh 301067273 60 48 05 866 Trinh Quang Minh 100478274 60 48 05 867 Duong Giang Nam 190770275 60 48 05 868 Phan Thi Phuong Nam X 130277276 60 48 05 869 Tran Van Nam 75277 60 48 05 870 Nguyen Tri Nghia 281270278 60 48 05 871 Phan Quoc Nghia 101276279 60 48 05 872 Phan Quoc Nghia 101076280 60 48 05 873 Vien Thanh Nha 160781281 60 48 05 874 Nguyen Thi Thanh Nhan X 250478282 60 48 05 875 Dang Thi Nhung X 150477283 60 48 05 876 Le Thi Phuong Phi X 110784284 60 48 05 877 Nguyen Tan Phong 220281285 60 48 05 878 Duong Tan Phu 80274286 60 48 05 879 Kim Hong Vi Phuc 271273287 60 48 05 880 Pham Tien Phuc 40878288 60 48 05 881 Truong Hoai Phung 230581289 60 48 05 882 Chau Xuan Phuong X 20276290 60 48 05 883 Le Thi Minh Phuong X 180573291 60 48 05 884 Le Viet Phuong 141276292 60 48 05 886 Ta Ba Quang 180680293 60 48 05 887 Nguyen Thi Lan Quyen X 210379294 60 48 05 888 Huynh Kim Quyt X 210178295 60 48 05 889 Huynh Tan Sang 80296 60 48 05 890 Tang Hoang Sang 200977297 60 48 05 891 Nguyen Bach Son 100962298 60 48 05 892 Nguyen Huu Tai 111174299 60 48 05 893 Pham Huu Tai 121270300 60 48 05 894 Phan Thanh Tam 240876301 60 48 05 895 Le Van Tan 250578302 60 48 05 896 Tran Minh Tan 70380

Page 52: DA BAI TAP 03

303 60 48 05 897 Huynh Han Thanh 80304 60 48 05 898 Vo Tan Thanh 130972305 60 48 05 899 Nguyen Van Thao 90474306 60 48 05 900 Nguyen Van Thom 20576307 60 48 05 901 Phuong Phuong Thuy X 230477308 60 48 05 902 Huynh Phung Toan 240279309 60 48 05 903 Le Van Toan 41077310 60 48 05 904 Nguyen Ngoc Doan Trang X 250178311 60 48 05 905 Nguyen Minh Tri 181078312 60 48 05 906 Pham Minh Tri 10179313 60 48 05 907 Tong Thanh Trieu 161173314 60 48 05 909 Dang Hoang Tuan 20475315 60 48 05 910 Le Anh Tuan 301067316 60 48 05 911 Nguyen Thanh Tung 60670317 60 48 05 912 Truong Thi Thanh Tuyen X 80374318 60 48 05 914 Nguyen Anh Viet 180360319 60 48 05 915 Tran Quoc Viet 91079320 60 48 05 916 Do Khac Vu 130573321 60 48 05 917 Vo Thanh Vu 31274322 60 48 05 918 Tran Van Xe 71323 60 48 05 919 Nguyen Thanh Xuan 100879324 60 44 27 526 Luu Thi Hong Cuc X 60979325 60 44 27 528 Quach Minh Dac 91077326 60 44 27 529 Nguyen Thanh Giang 220680327 60 44 27 530 Nguyen Van Gioi 100476328 60 44 27 531 Nguyen Thi Bich Hanh X 81329 60 44 27 532 Nguyen Thi Duc Hanh X 121084330 60 44 27 533 Nguyen Hoang Hiep 70980331 60 44 27 534 Le Thi Thanh Hoa X 82332 60 44 27 535 Pham Ngoc Bao Khuyen X 130483333 60 44 27 536 Pham Duc Lanh 120577334 60 44 27 537 Bui Huu Loc 200383335 60 44 27 538 Huynh Xuan Loc 210475336 60 44 27 540 Ngo Truong Ngoc Mai X 10277337 60 44 27 541 Nguyen Thi Mau X 201180338 60 44 27 543 Phan Thanh Ngự 100882339 60 44 27 544 Vu Thi Cam Nhung X 100783340 60 44 27 545 Luu Thi Kieu Oanh X 80341 60 44 27 546 Duong Thanh Phong 301071342 60 44 27 547 Le Thi Kim Phung X 301184343 60 44 27 548 Ha Thanh My Phuong X 220281344 60 44 27 549 Vo Huynh Xuan Phuong X 231284345 60 44 27 550 Dang Thi Anh Phuợng X 100381346 60 44 27 551 Tran Thi Bich Quyen X 290683

Page 53: DA BAI TAP 03

347 60 44 27 552 Ha Thi Thu Suong X 191077348 60 44 27 553 Nguyen Thi Thach Thao X 121183349 60 44 27 554 Tran Thanh Thao X 70285350 60 44 27 555 Nguyen Van That 60676351 60 44 27 556 Dang Thi Minh Thi X 50483352 60 44 27 557 Do Thanh Thuy X 84353 60 44 27 558 Pham Thi Thuy Trang X 80382354 60 44 27 559 Pham Dien Trung 120677355 60 44 31 503 Tran Diem Ai X 40484356 60 44 31 504 Huynh Le Diem X 80357 60 44 31 505 Nguyen Thi Diem X 83358 60 44 31 506 Doan Thi Kieu Hanh X 90782359 60 44 31 507 Nguyen Van Hiep 76360 60 44 31 508 Le Hoang 31081361 60 44 31 509 Vo Vinh Khiem 121277362 60 44 31 510 Chau Long 81363 60 44 31 511 Dang Thi Tuyet Mai X 150584364 60 44 31 512 Pham Thi Tra My X 61283365 60 44 31 513 Pham Cong Nhan 30479366 60 44 31 514 Pham Quoc Nhien 83367 60 44 31 515 Lam Thi Thanh Tam X 300683368 60 44 31 516 Ngo Kim Tham X 80369 60 44 31 517 Huynh Thanh The 10172370 60 44 31 518 Tran Viet Thi X 10683371 60 44 31 519 Nguyen Hong Thu 110878372 60 44 31 520 Vu Thi Thuy Trang X 251282373 60 44 31 521 Vo Thi Bao Tran X 300684374 60 44 31 522 Vo Thi Cam Tu X 201281375 60 44 31 523 Bui Ba Tung 79376 60 44 31 524 Huynh Thi Thanh Tuyen X 221277377 60 44 31 525 Phan Thi Tuoi X 40577378 60 62 15 13 Ly Thi Kim Lan X 220879379 60 62 15 233 Vo Quoc Bao 270783380 60 62 15 234 Phan Kieu Diem X 290983381 60 62 15 235 Nguyen Thi Thuy Duong X 280579382 60 62 15 236 Huynh Van Dinh 90975383 60 62 15 237 Pham Trung Doan 50178384 60 62 15 238 Huynh Ngoc Duc 220279385 60 62 15 239 Ngo Pham Truc Hanh X 81386 60 62 15 240 Huynh Phu Hiep 260977387 60 62 15 241 Le Quoc Khai 50681388 60 62 15 242 Tran Huynh Khanh 83389 60 62 15 243 Pham Van Lam 79390 60 62 15 245 Tang Thanh Nhan 30184

Page 54: DA BAI TAP 03

391 60 62 15 246 Tran Thanh Nhien 100780392 60 62 15 247 Huynh Van Nhon 76393 60 62 15 248 Nguyen Van Nhựt 100484394 60 62 15 249 Luong Thanh Sieu 71064395 60 62 15 250 Ngo Ngoc Thoi 60877396 60 62 15 251 Nguyen Thi Thanh Thuy X 101181397 60 62 15 252 Tran Thanh Tung 101077398 60 62 15 253 Nguyen Thanh Vu 20584399 60 85 02 254 Vo Minh Canh 191277400 60 85 02 255 Vo Van Chien 80401 60 85 02 256 Nguyen Thuy Kieu Diem X 240682402 60 85 02 258 Le Thi Kim Dieu X 60782403 60 85 02 259 Nguyen Khac Du 200275404 60 85 02 260 Tien Tan Dung 10481405 60 85 02 261 Phan Trung Hieu 10581406 60 85 02 262 Le Minh Hoang 79407 60 85 02 263 Trinh Thi Lan X 81080408 60 85 02 264 Nguyen Phuoc Long 120875409 60 85 02 265 Le Thi Ngoc Ly X 211180410 60 85 02 266 Nguyen Thi Hai Ly X 291281411 60 85 02 267 Nguyen Van Manh 151079412 60 85 02 268 Nguyen Dat Phuong 79413 60 85 02 269 Huynh Thi Tu Quyen 80879414 60 85 02 270 Nguyen Van So 150382415 60 85 02 271 Doan Thanh Tam 40677416 60 85 02 272 Nguyen Thi Viet Tam X 150281417 60 85 02 273 Trinh Thanh Tam X 121081418 60 85 02 274 Nguyen Thi Quynh Trang X 290480419 60 85 02 275 Phan Thi Trang X 301082420 60 85 02 276 Huynh Minh Trung 210176421 60 85 02 277 Le Minh Truong 120678422 60 85 02 278 Nguyen Doan Thanh Tuyet X 211077423 60 85 02 279 Tran Phu Vinh 90478424 60 85 02 280 Nguyen Thanh Vu 78425 60 85 02 281 Nguyen Tuan Vu 251284426 60 31 10 767 Nguyen Thi My Ai X 60880427 60 31 10 768 Le Thi Thuy An X 190481428 60 31 10 769 Bui Quoc Khanh 160967429 60 31 10 770 Tran Hoang Nhat Nam 191080430 60 31 10 771 Phan Thanh Nghia 90977431 60 31 10 772 Le Dang Thanh Phong 200880432 60 31 10 773 Tran Hoai Phong 290482433 60 31 10 774 Pham Duc Thuan 170178434 60 31 10 775 Vo Thi My Trang X 120883

Page 55: DA BAI TAP 03

435 60 31 10 776 Tran Ngoc Tung 300979436 60 31 10 777 Vo Thi Thuy Vẫn X 300981437 60 46 15 394 Kieu Thi Xuan Anh X 30184438 60 46 15 395 Nguyen Ly Kieu Chinh X 10584439 60 46 15 396 Ly Thi Anh Chung X 70679440 60 46 15 397 Lam Hoang Chuong 201085441 60 46 15 398 Nguyen Kinh Danh 77442 60 46 15 399 Nguyen Tan Dat 221082443 60 46 15 400 Cao Bao Dang 110881444 60 46 15 401 Nguyen Ngoc Hanh X 100385445 60 46 15 402 Le Trung Kien 82446 60 46 15 403 Nguyen Thi Cam Le X 78447 60 46 15 404 Nguyen Ngoc Ne 170977448 60 46 15 405 Le Van Nhat 120684449 60 46 15 406 Phan Thi Tuyet Nhung X 151283450 60 46 15 407 Bui Khac Phu 280863451 60 46 15 408 Doan Ba Phuc 241081452 60 46 15 409 Tran Minh Tam 81453 60 46 15 410 Nguyen Xuan Thien 251282454 60 46 15 411 Nguyen Thanh Thuy X 100379455 60 46 15 412 Le Ho Ngoc Toan 100281456 60 46 15 413 Nguyen Phan Bich Tuyen X 170782457 60 46 15 414 Nguyen Quang Vinh 161184458 60 14 14 562 Pham Thi Van Anh X 240879459 60 14 14 564 Nguyen Ngoc Hanh X 71277460 60 14 14 565 Nguyen Quang Hanh 10176461 60 14 14 566 Nguyen Thanh Hieu 211076462 60 14 14 567 Nguyen Thi Hong Hue X 210482463 60 14 14 569 Nguyen Hoang Minh 120179464 60 14 14 570 Huynh Thanh Nghiep 77465 60 14 14 571 Pham My Ngự X 230279466 60 14 14 572 Tran Thi Nho X 77467 60 14 14 573 Tran Trong Thanh Phung X 160372468 60 14 14 574 Mai Thi Le Quyen X 120281469 60 14 14 575 Phan Thi Ngoc Suong X 240479470 60 14 14 576 Nguyen Thi Kim Thanh X 241083471 60 14 14 577 Trinh Nguyet Thanh X 10184472 60 14 14 578 Nguyen Thi Thanh Thao X 101076473 60 14 14 579 Le Hong Tham X 80474 60 14 14 580 Truong Nguyen Duyen Thuy X 241178475 60 14 14 581 Nguyen Thi Tim X 50282476 60 14 14 582 Nguyen Huynh Tran X 121284477 60 14 18 625 Nguyen Thi Ngoc Anh X 250184478 60 14 18 626 Ngo Trung Chanh 281183

Page 56: DA BAI TAP 03

479 60 14 18 627 Le Thi Thuy Chieu X 270281480 60 14 18 628 Vu Thi Chuc X 41080481 60 14 18 629 Dang Kim Quoc Chuong 71071482 60 14 18 630 Vo Thi Thuy Chuong X 160880483 60 14 18 631 Nguyen Thi Thuy Dao X 80282484 60 14 18 632 Nguyen Dinh Duợc 40582485 60 14 18 633 Nguyen Thi Thuy Duong X 30482486 60 14 18 634 Dang Quang Diem 10674487 60 14 18 635 Tong Thi Thu Dong X 200980488 60 14 18 636 Tran Van Duong 30379489 60 14 18 637 Lai Hong Tham Em 90884490 60 14 18 638 Huynh Thi Ha X 221177491 60 14 18 639 Ngo Thi Thuan Hai X 261284492 60 14 18 640 Cao Thi Thanh Hang X 40263493 60 14 18 641 Le Do Thanh Hien X 230284494 60 14 18 642 Nguyen Dieu Hien X 240272495 60 14 18 643 Nguyen Thi Ngoc Hien X 50480496 60 14 18 644 Doan Minh Hieu 100278497 60 14 18 645 Le Kim Hieu X 150876498 60 14 18 646 Dang Thi Kim Hong X 220884499 60 14 18 647 Nguyen Thi Kieu Huong X 121283500 60 14 18 648 Nguyen Thi Mai Huong X 101078501 60 14 18 649 Phan Kim Huong X 290682502 60 14 18 650 Truong Thi Kim Khuyen X 290581503 60 14 18 652 Huynh Thi Ngoc Kieu X 190976504 60 14 18 653 Tran Thuy Kieu X 191284505 60 14 18 654 Nguyen Thi Tuyet Lan X 260975506 60 14 18 655 Nguyen Hoang Lang 201279507 60 14 18 656 Le Hoang Lien 161078508 60 14 18 657 Duong My Linh X 241178509 60 14 18 658 Vo Thi Kim Loan X 83510 60 14 18 659 Duong Thi Truc Ly X 300280511 60 14 18 660 Nguyen Thi Mai Ly X 300767512 60 14 18 661 Huynh Van Ly 60477513 60 14 18 662 Nguyen Thi Thanh Mai X 310584514 60 14 18 663 Nguyen Thi Tuyet Minh X 130178515 60 14 18 665 Le Phan Song My 160475516 60 14 18 666 Nguyen Thanh Nam 250481517 60 14 18 667 Tran Thanh Nga X 191183518 60 14 18 668 Do Hoang Ngon 10679519 60 14 18 669 Bui Thi Cao Nguyen X 260871520 60 14 18 670 Nguyen Thi Bich Nhi X 101177521 60 14 18 671 Le Thi Ngoc Nu X 150283522 60 14 18 672 Huynh Nguyen Uyen Phuong X 110882

Page 57: DA BAI TAP 03

523 60 14 18 673 Pham Thanh Qui 100881524 60 14 18 674 Nguyen Van Quyet 100281525 60 14 18 675 Au Xuan Sam X 91084526 60 14 18 676 Dao Thy Thanh Tam X 300484527 60 14 18 677 Phan Thi Thanh Tam X 211084528 60 14 18 678 Nguyen Thi Dan Thanh X 180782529 60 14 18 679 Nguyen Thien Thanh X 90177530 60 14 18 680 Lam Duc Thanh 250179531 60 14 18 681 Nguyen Kim Thao X 81079532 60 14 18 682 Nguyen Thi Minh Thao X 80781533 60 14 18 683 Truong Huynh Anh Thi X 180883534 60 14 18 684 Ta Duy Thong 300971535 60 14 18 685 Từ My Thu X 40971536 60 14 18 686 Le Bich Thuan X 101175537 60 14 18 687 Nguyen Kim Thuy X 111283538 60 14 18 688 Nguyen Anh Thuy X 10173539 60 14 18 691 Lam Ngoc Trang X 250172540 60 14 18 692 Le Thi Thu Trang X 50875541 60 14 18 693 Nguyen Thi Linh Trang X 280178542 60 14 18 694 Tran Diem Trang X 70182543 60 14 18 695 Nguyen Minh Triet 160175544 60 14 18 696 Trinh Thi Phuong Trinh X 191076545 60 14 18 697 Quach Thi Thanh Truc X 171183546 60 14 18 698 Tran Thi Tam Truc X 50679547 60 14 18 699 Thai Buu Tue 210184548 60 14 18 700 Ma Phuong Uyen X 280376549 60 14 18 701 Tran Thi Hong Van X 50878550 60 14 18 702 Truong Thi Thu Van X 83551 60 14 18 703 Nguyen Van Phong Vu 290182552 60 14 18 704 Nguyen Thanh Xuan X 141174553 60 14 18 705 Bui Hai Yen X 80481554 60 62 70 190 Doan Hoang Anh 180179555 60 62 70 191 Le Hoang Bao 290776556 60 62 70 192 Lam Ngoc Buu 241080557 60 62 70 193 Vo Minh Que Chau X 30681558 60 62 70 194 Tran Quang Chinh 240169559 60 62 70 195 Dao Ba Cuong 21276560 60 62 70 196 Pham Phu Cuong 81178561 60 62 70 197 Pham Thi Hong Diem X 221284562 60 62 70 198 Tran Su Dat 80484563 60 62 70 199 Dang Hien Duc 40770564 60 62 70 200 Tran Minh Duc 311272565 60 62 70 201 Phan Thi My Hanh X 79566 60 62 70 202 Tran Thi Ngoc Han X 250184

Page 58: DA BAI TAP 03

567 60 62 70 203 Tran Van Han 311279568 60 62 70 205 Nguyen Thanh Hieu 91275569 60 62 70 206 Tran Tan Huy 120973570 60 62 70 207 Mai Nam Hung 130284571 60 62 70 208 Pham Thanh Huong X 210582572 60 62 70 209 Nguyen Chi Lam 82573 60 62 70 210 Tieu Minh Luan 10375574 60 62 70 211 Tran Thi Thanh Ly X 30281575 60 62 70 212 Le Thi Phuong Mai X 220880576 60 62 70 213 Tran Thi Thanh Nha X 81084577 60 62 70 214 Nguyen Thi My Nhan X 271180578 60 62 70 215 Dong Kieu Oanh X 150979579 60 62 70 216 Son Sam Phone 251270580 60 62 70 217 Le Quoc Phong 71184581 60 62 70 218 Le Thi Ngoc Thanh X 75582 60 62 70 219 Luong Thi Bao Thanh X 80579583 60 62 70 220 Hoang Phuoc Thanh 40676584 60 62 70 221 Nguyen Thi Thieu X 241077585 60 62 70 222 Nguyen Dinh Tho 100382586 60 62 70 223 Le Tan Thoi 190866587 60 62 70 224 Nguyen Huong Thuy X 220782588 60 62 70 225 Nguyen Thi Diep Thuy X 100369589 60 62 70 227 Dang Thuy Mai Thy X 201176590 60 62 70 228 Tran Bao Trang X 10984591 60 62 70 229 Tran Ngoc Tuan 161084592 60 62 70 230 Trieu Thanh Tuan 151182593 60 62 70 231 Le Hoang Vu 130383594 60 62 70 232 Pham Hoang Vu 111076595 60 62 25 64 Lu Thi Kim Dung X 82596 60 62 25 65 Huynh Van Hien 40877597 60 62 25 66 Tran The Nhu Hiep 80472598 60 62 25 67 Nguyen Trung Hieu 300975599 60 62 25 68 Phan Chi Hieu 101174600 60 62 25 69 Lam Huon 10566601 60 62 25 71 Nguyen Khanh Lam X 50781602 60 62 25 72 Nguyen Thi Ngoc Nhi X 270484603 60 62 25 73 Dinh Thi Hong Phien X 150680604 60 62 25 74 Nguyen Van Quoc 150962605 60 62 25 75 Huynh Quang Son 90476606 60 62 25 76 Tran Thi Thien Thu X 120979607 60 62 25 77 Nguyen Minh Tri 240383608 60 62 25 78 Doan Thanh Tu 79609 60 62 25 79 Nguyen Van Tuan 250878610 60 62 25 80 Dao Xuan Tung 101076

Page 59: DA BAI TAP 03

611 60 62 25 81 Nguyen Thi Thanh Tuyen X 280482612 60 62 25 82 Le Hong Viet 79613 60 62 25 83 Nguyen Van Vung 60276614 60 34 05 706 Vu Thi Lan Anh X 120279615 60 34 05 708 Tran Viet Binh 180783616 60 34 05 709 Phan Van Cao 81617 60 34 05 711 Nguyen Vu Thuy Chi X 51275618 60 34 05 712 Luu Minh Chung 40476619 60 34 05 714 Nguyen Thanh Cong 90678620 60 34 05 715 Nguyen The Cuong 71182621 60 34 05 716 Nguyen Quang Diep 100583622 60 34 05 717 Luu Tran Viet Dung 41273623 60 34 05 718 Tran Vu Duy 101082624 60 34 05 719 Dang Thi Thuy Duong X 250377625 60 34 05 720 Le Viet Dong 30882626 60 34 05 721 Nguyen Ngoc Giang 130276627 60 34 05 722 Tran Truong Giang 10473628 60 34 05 723 Nguyen Thi Thanh Ha X 220675629 60 34 05 725 Le Xuan Hoa X 140174630 60 34 05 727 Chau Minh Hoang 220879631 60 34 05 728 Nguyen Thi Ngoc Huynh X 20263632 60 34 05 729 Doan Thanh Khiem 260676633 60 34 05 730 Doan Hoang Lan 150376634 60 34 05 731 Ho Vu Linh 231275635 60 34 05 732 Thai Kieu Mỵ X 70778636 60 34 05 734 Pham Thi Hong Nhu X 30180637 60 34 05 735 Vo Ngoc Nien 50778638 60 34 05 736 Bui Thi Kieu Oanh X 20583639 60 34 05 737 Pham Thi Kim Pha X 301076640 60 34 05 738 Tran Van Phi 291180641 60 34 05 739 Nguyen Hong Phong 231078642 60 34 05 740 Vo Quang Phuc 300577643 60 34 05 741 Nguyen Hoang Phuong 71080644 60 34 05 742 Tran Thi Mai Phuong X 210276645 60 34 05 743 Nguyen Van Pin 200170646 60 34 05 744 Nguyen Ngoc Quang 150875647 60 34 05 745 Tran Ba Quang 210575648 60 34 05 746 Ngo Vinh Quang 240478649 60 34 05 747 Vo Thanh Sang 30776650 60 34 05 748 Do Thi Bich Son X 120482651 60 34 05 749 Ngo Hoang Son 78652 60 34 05 750 Pham Thanh Tam 100778653 60 34 05 751 Au Thai Thai 40777654 60 34 05 753 Dinh Cong Thanh 231083

Page 60: DA BAI TAP 03

655 60 34 05 754 Luu Thi Xuan Thao X 10174656 60 34 05 755 Tran Thi Thi X 200368657 60 34 05 757 Nguyen Thien Thuc 70573658 60 34 05 758 Nguyen Xuan Tien 70777659 60 34 05 759 Nguyen Anh Tuan 250280660 60 34 05 760 Huynh Van Tung 220975661 60 34 05 761 Ngo Thanh Tung 11081662 60 34 05 762 Nguyen Van Tung 300175663 60 34 05 763 Ha Thi Thanh Tuyen X 10181664 60 34 05 764 Nguyen Thi Tuyet X 241171665 60 34 05 765 Tran Quoc Vu 100278666 60 34 05 766 Le Quoc Yen 270769667 60 42 60 126 Nguyen Thi Ngoc Anh X 241083668 60 42 60 127 Huynh Duc 200680669 60 42 60 128 Vu Thi Hoan X 160983670 60 42 60 129 Nguyen Van Manh 40575671 60 42 60 130 Nguyen Hoang Nam 220278672 60 42 60 131 Nguyen Van Bé Nam 81673 60 42 60 132 Le Thi Ngoc Nga X 251183674 60 42 60 133 Ngo Quang Nhựt 141084675 60 42 60 134 Le Thanh Tan 170579676 60 42 60 135 Luong Thi Phuong Thao X 240484677 60 42 60 136 Pham Van Thang 200880678 60 42 60 137 Nguyen Thi Minh Thu X 141280679 60 42 60 138 Nguyen Thi Thuy Tien X 10983680 60 42 60 139 Tran Mong Van Trinh X 241083681 60 42 60 140 Nguyen Minh Tuan 241181682 60 42 60 141 Hua Van U 83683 60 42 60 142 Phan Van Ly Vy X 111084684 60 42 60 143 Tieu Ngoc Xieu X 230182685 60 42 60 144 Tran My Xuyen X 80980686 60 62 50 93 Le Van Am 281278687 60 62 50 94 Ngo Phu Cuong 201176688 60 62 50 95 Tran Chi Cuong 40275689 60 62 50 96 Pham Thi My Dung X 200483690 60 62 50 97 Trinh Thi Ngoc Duyen X 251083691 60 62 50 98 Le Thi Phuong Dong X 70783692 60 62 50 99 Cao Thanh Hai 160181693 60 62 50 100 Mai Truong Hong Hanh X 110184694 60 62 50 101 Huynh Tran Phuc Hau 20183695 60 62 50 102 Du Vu Khanh 131080696 60 62 50 103 Le Nguyen Thi Nhu Lan X 260577697 60 62 50 104 Vo Thi Loan X 30281698 60 62 50 105 Tran Thanh Loc 200667

Page 61: DA BAI TAP 03

699 60 62 50 106 Nguyen Thi Song Ngan X 60483700 60 62 50 107 Pham Thi Ngau X 280467701 60 62 50 108 Nguyen Thi Cam Nhung X 251077702 60 62 50 109 Doan Huynh Nhu X 300176703 60 62 50 110 Tran Thi My Nhu X 151083704 60 62 50 111 Le Thi Quyen X 100176705 60 62 50 112 Nguyen Tien Si 260680706 60 62 50 113 Quach Thi Thanh Tam X 81169707 60 62 50 114 Nguyen Lan Thanh X 180381708 60 62 50 115 Duong Thi Thanh Thao X 20282709 60 62 50 116 Dinh Hong Thang 100879710 60 62 50 117 Nguyen Hieu Thuan 180681711 60 62 50 118 Nguyen Van Tien 290574712 60 62 50 119 Tran Thien Thanh Toan 82713 60 62 50 120 Nguyen Vinh Trung 60483714 60 62 50 121 Diep Quoc Truong 200582715 60 62 50 122 Nguyen Thanh Van 191282716 60 62 50 123 Le Hoang Van X 171183717 60 62 50 124 Trinh Thi Thanh Van X 211174718 60 62 50 125 Nguyen Quoc Viet 10177719 60 62 01 1 Doan Van Bien 10282720 60 62 01 2 Sam Lac Binh 220383721 60 62 01 3 Le Minh Chau 10685722 60 62 01 4 Phung Thi Diem Chau X 83723 60 62 01 5 Nguyen Thi Phuong Chi X 151284724 60 62 01 6 Vo Ngoc Diep X 300780725 60 62 01 7 Phan Hong Diep X 60367726 60 62 01 8 Chau Minh Hiep 100681727 60 62 01 9 Tran Ngoc Hieu X 120879728 60 62 01 10 Nguyen Thanh Hung 50764729 60 62 01 11 Dao Hoa Huyen X 300584730 60 62 01 12 Huynh Thanh Huu 130871731 60 62 01 14 Nguyen Thi Phuong Linh X 101084732 60 62 01 15 Le Minh Ly X 71183733 60 62 01 16 Nguyen Van Mang 160176734 60 62 01 17 Luong Thanh Quynh Nhu X 60183735 60 62 01 18 Le Trung Buu Phuc 211081736 60 62 01 20 Le Ro Son 140479737 60 62 01 21 Nguyen Van Tao 120856738 60 62 01 22 Ho Tan 10183739 60 62 01 23 Huynh Thi Nhu Thuy X 100466740 60 62 01 24 Le Thi Thanh Thuy X 83741 60 62 01 25 Nguyen Huu Tin 40182742 60 62 01 26 Pham Van Trong Tinh 261084

Page 62: DA BAI TAP 03

743 60 62 01 27 Thai Tran Quoc Toan 80181744 60 62 01 28 Le Huyen Trang X 10184745 60 62 01 30 Ngo Thao Tran X 80184746 60 62 01 31 Tran Thanh Tuyen 30267747 60 62 01 32 Pham Van Ut 201077748 60 62 01 33 Truong Thi Bich Van X 90378749 60 22 34 583 Tang Van Chin 70980750 60 22 34 584 Nguyen Hung Cuong 140958751 60 22 34 585 Nguyen Hong Dat 300782752 60 22 34 586 Phan Tan Dat 221082753 60 22 34 587 Dinh Thi Phuong Ha X 120382754 60 22 34 588 Bui Thi Thu Hang X 11084755 60 22 34 589 Duong Thi Thuy Hang X 160482756 60 22 34 590 Nguyen Ngoc Quynh Hoa X 110979757 60 22 34 591 Nguyen Van Hop 76758 60 22 34 592 Huynh Van Hung 10875759 60 22 34 593 Tran Thi Thu Huong X 82760 60 22 34 594 Pham Ngo Khuyen X 270983761 60 22 34 595 Cao Minh Lieu X 20973762 60 22 34 596 Truong Chi Linh 150477763 60 22 34 598 Nguyen Thi Kieu Mai X 151281764 60 22 34 599 Nguyen Thanh Nghiem 30375765 60 22 34 600 Ho Thi Anh Nguyet X 280880766 60 22 34 601 Le Thi Tu Nhi X 121280767 60 22 34 602 Nguyen Thi Phiem X 291078768 60 22 34 603 Nguyen Thanh Phong 90384769 60 22 34 604 Nguyen Thanh Phong 250671770 60 22 34 605 Luong Thi Nguyet Que X 61175771 60 22 34 606 Pham Vu Ngoc Quynh X 60780772 60 22 34 607 Nguyen Thi Tuyet Thanh X 190578773 60 22 34 608 Nguyen Thi Tham X 101280774 60 22 34 610 Duong Thi Ngoc Thu X 210879775 60 22 34 611 Nguyen Thi Thu X 51182776 60 22 34 612 Pham Van Thuan 74777 60 22 34 613 Nguyen Thi Thu Thuy X 71282778 60 22 34 614 Le Thi Thanh Thuy X 260781779 60 22 34 615 Tran Thi Phuong Thuy X 151083780 60 22 34 616 Le Van Tien 251070781 60 22 34 617 Tran Thi Thanh Tra X 20182782 60 22 34 618 Duong Thi Tuyet Trinh X 91179783 60 22 34 619 Nguyen Kim Tuyet X 80284784 60 22 34 620 Luu Ngoc Ung X 110877785 60 22 34 622 Nguyen Kim Xoan X 121181786 60 22 34 623 Danh Phan Hoang Yen X 240985

Page 63: DA BAI TAP 03

787 60 22 34 624 Tran Thi My Yen X 200984788 60 44 17 450 Nguyen Truc Anh X 190283789 60 44 17 451 Tran Thi Nhu Bang X 231082790 60 44 17 452 Tran Tan Buu 260877791 60 44 17 453 Dinh Quoc Cuong 220280792 60 44 17 454 Le Van Dao 79793 60 44 17 455 Le Ngoc Giang X 80283794 60 44 17 456 Trinh Thi Ngoc Han X 161284795 60 44 17 457 Nguyen Thai Hau 260683796 60 44 17 458 Nguyen Thi Kim Hoa X 270179797 60 44 17 459 Lam Ngoc Hue X 260280798 60 44 17 460 Tran Minh Hung 180168799 60 44 17 461 Thai Thi My Lan X 82800 60 44 17 462 Nguyen Thi Thuy Lieu X 131279801 60 44 17 463 Phan Thi Kim Loan X 111083802 60 44 17 464 Ngo Nguyen Thanh Long 40980803 60 44 17 465 Huynh Van Minh 110579804 60 44 17 466 Nguyen Hung Minh 50283805 60 44 17 467 Nguyen Hieu Nghi 60278806 60 44 17 468 Nguyen Thi Kim Nhẫn X 160783807 60 44 17 469 Nguyen Thi Phuong Nhẫn X 270180808 60 44 17 470 Nguyen Chi Phong 120777809 60 44 17 471 Phan Thanh Phong 300877810 60 44 17 472 Phan Van Phuc 100980811 60 44 17 473 Le Huu Phuoc 191183812 60 44 17 474 Pham Thi My Phuợng X 50484813 60 44 17 475 Tran Huy Quoc 50482814 60 44 17 476 Nguyen Thi Do Quyen X 201080815 60 44 17 477 Nguyen Ngoc Sang 231081816 60 44 17 478 Le Hai Son 101281817 60 44 17 479 Huynh Ngoc Binh Tam 260661818 60 44 17 480 Nguyen Ngoc Van Tam X 20282819 60 44 17 481 Le Minh Tan 120482820 60 44 17 482 Vu Ngoc Thach 40970821 60 44 17 483 Nguyen Quoc Thai 241183822 60 44 17 485 Nguyen Quoc Thanh 190984823 60 44 17 486 Tran Thien Thanh 150672824 60 44 17 487 Do Thi Phuong Thao X 30982825 60 44 17 488 Cao Thi Hong Thia X 280481826 60 44 17 489 Pham Duc Tho 150478827 60 44 17 490 Nguyen Thanh Thoang X 10876828 60 44 17 491 Nguyen Dinh Vinh Thuy 151080829 60 44 17 492 Nguyen Thi Mong Thuong X 131280830 60 44 17 493 Duong Quoc Chanh Tin 240183

Page 64: DA BAI TAP 03

831 60 44 17 494 Luong Phuoc Toan 80482832 60 44 17 495 Le Minh Tri 130784833 60 44 17 496 Do Dang Trinh 210980834 60 44 17 497 Nguyen Thanh Trong 50478835 60 44 17 498 Phan Thi Xuan Truc X 82836 60 44 17 499 Le Thi Thuy Van X 310381837 60 44 17 500 Nguyen Van Vien 300678838 60 44 17 502 Nguyen Thi Huynh Yen X 82839 60 44 01 415 Nguyen Duy Can 170381840 60 44 01 416 Nguyen Van Chinh 231079841 60 44 01 417 Lam Ngoc Com 261285842 60 44 01 418 Nguyen Viet Cuong 150782843 60 44 01 419 Nguyen Thi My Dung X 11282844 60 44 01 420 Le Doan Duy 20983845 60 44 01 421 Nguyen Thi Thuy Duy X 260683846 60 44 01 422 Nguyen Tan Dat 50481847 60 44 01 423 Tran Phat Dat 260870848 60 44 01 424 Nguyen Minh Hieu 210682849 60 44 01 425 Lam Thi Cam Hong X 300381850 60 44 01 426 Ho Xuan Huy 181284851 60 44 01 427 Do Tran Ngoc Khanh X 20972852 60 44 01 429 Vo Thi Kim Loan X 260679853 60 44 01 430 Thai Thi Phuong Mai X 251281854 60 44 01 431 Huynh Van Meo 121175855 60 44 01 432 Tran Trung Nam 220771856 60 44 01 434 Phan Thi An Nhan X 120783857 60 44 01 435 Ngo Thi Hoa No X 170679858 60 44 01 436 Tran Thi Kim Oanh X 170184859 60 44 01 437 Nguyen Huu Phuoc 240478860 60 44 01 438 Le Thi Tuyet Phuợng X 220783861 60 44 01 439 Le Van Qui 190179862 60 44 01 440 Nguyen Chanh Qui 210583863 60 44 01 441 Nguyen Tan Tai 110982864 60 44 01 442 Huynh Thi Xuan Tham X 160482865 60 44 01 443 Nguyen Van Thang 190681866 60 44 01 444 Nguyen Thanh Tin 190782867 60 44 01 445 Le Thi Thanh Truc X 160882868 60 44 01 446 Nguyen Nhat Truong 20681869 60 44 01 447 Vo Minh Truong 191284870 60 44 01 448 Tran Van Tuan 82871 60 44 01 449 Dong Quoc Viet 280684

Page 65: DA BAI TAP 03

KET QUA THI TUYEN SINH SAU DAI HOC NAM 2007

Ma nganh

5.5 6.0 5.0 0.0 X 60 62 019.5 7.5 8.5 0.0 X 60 62 108.5 8.5 8.5 0.0 X 60 62 256.5 5.5 7.0 0.0 X 60 62 408.5 9.5 7.0 0.0 X 60 62 506.0 5.5 8.5 0.0 X 60 42 607.5 7.0 5.0 0.0 X 60 42 809.5 7.5 8.0 0.0 X 60 62 708.5 5.5 5.0 0.0 X 60 62 157.5 6.5 6.0 0.0 X 60 85 02

10.0 9.5 8.0 0.0 X 60 46 059.0 8.0 9.0 0.0 X 60 46 01

10.0 9.5 8.5 0.0 X 60 46 155.5 7.5 6.5 0.0 X 60 44 01

10.0 8.5 8.0 0.0 X 60 44 178.5 5.0 7.5 0.0 X 60 44 31

10.0 7.5 7.0 0.0 X 60 44 279.0 6.5 7.0 0.0 X 60 14 149.5 9.0 9.0 0.0 X 60 22 346.5 7.0 6.5 0.0 X 60 14 188.0 7.5 6.0 0.0 X 60 34 05

10.0 9.0 9.5 0.0 X 60 31 106.0 5.0 5.0 0.0 X 60 54 02

10.0 8.0 8.5 0.0 X 60 48 059.0 9.0 8.5 0.0 X

10.0 10.0 9.0 0.0 X6.5 4.0 3.5 0.08.0 6.5 8.5 0.0 X7.5 5.0 3.0 0.07.0 7.0 7.5 0.0 X0.5 6.0 3.5 0.0

10.0 9.5 9.5 0.0 X9.5 7.0 8.5 0.0 X8.0 8.0 8.0 0.0 X6.0 7.0 5.5 0.0 X6.5 8.5 3.5 0.09.0 10.0 6.5 0.0 X8.0 7.0 2.5 0.0

Mon Co ban

Mon Co so

Ngoai ngu

Uu tien

Trung tuyen

YÊU CẦU:

Câu 1: Thống kê số thí sinh dự thi theo [Ngành] và ghi kết quả vào cột [Số thí sinh] của [BẢNG ĐIỂM XÉT TUYỂN]

Câu 2: - Tách phần Họ từ cột [Ho Ten] của thí sinh sang cột [Ho] - Tách phần Tên từ cột [Ho Ten] của thí sinh sang cột [Ten] - Tách phần Họ lót từ cột [Ho Ten] của thí sinh sang cột [Ho lot] Câu 3: Thí sinh trúng tuyển phải thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau: - Điểm của tất cả các môn (Môn cơ bản, Môn cơ sở, Môn Ngoại ngữ) phải lớn hơn hay bằng 5. - Tổng điểm ([Môn cơ bản]+[Môn cơ sở]+[Ưu tiên])>=[Điểm xét tuyển] theo [Ngành] Dựa vào các cột [Mã ngành], [Môn cơ bản], [Môn cơ sở], [Môn Ngoại ngữ], [Ưu tiên] và [BẢNG ĐIỂM XÉT TUYỂN]. Hãy điền chữ "X" vào cột [Trúng tuyển] cho những thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển. Hết

Page 66: DA BAI TAP 03

8.0 7.5 6.0 0.0 X8.0 6.0 5.0 0.0 X2.5 4.0 7.0 0.08.5 6.5 5.5 0.0 X8.0 6.0 6.5 0.0 X

10.0 6.5 8.0 0.0 X10.0 7.5 9.0 0.0 X6.0 5.5 7.5 0.0 X7.0 4.0 5.0 0.07.0 4.0 2.5 0.0

10.0 7.5 9.0 0.0 X9.5 6.5 8.5 0.0 X7.0 5.0 8.0 0.0 X8.5 6.5 7.5 0.0 X7.0 5.0 6.5 0.0 X8.5 6.5 7.0 0.0 X

10.0 6.0 8.0 0.0 X9.0 7.0 8.5 0.0 X9.0 8.5 7.0 0.0 X8.0 8.0 7.5 0.0 X

10.0 8.5 9.0 0.0 X10.0 8.5 8.5 0.0 X10.0 6.0 6.5 0.0 X9.5 5.0 8.0 0.0 X

10.0 9.0 9.0 0.0 X8.5 5.5 8.5 0.0 X9.5 8.0 0.0 0.0

10.0 5.5 8.5 0.0 X10.0 6.5 9.5 0.0 X9.5 7.5 6.0 0.0 X8.5 6.5 6.0 0.0 X6.0 7.0 6.5 0.0 X9.0 6.5 7.0 0.0 X

10.0 7.5 9.5 0.0 X7.5 1.5 2.5 0.0

10.0 9.5 10.0 0.0 X10.0 5.5 7.0 0.0 X7.5 5.5 6.0 0.0 X9.5 5.5 6.0 0.0 X7.5 6.0 7.0 0.0 X9.5 8.0 8.5 0.0 X

10.0 7.0 8.0 0.0 X8.0 5.0 9.0 0.0 X8.5 7.5 6.5 0.0 X

Page 67: DA BAI TAP 03

6.5 5.0 7.0 0.0 X5.0 4.5 2.5 0.06.5 7.0 7.5 0.0 X9.0 7.5 9.0 0.0 X9.0 5.0 7.5 0.0 X6.5 8.0 8.0 1.0 X8.0 8.0 9.5 0.0 X7.5 7.0 9.0 0.0 X7.0 5.5 6.5 0.0 X5.0 7.0 6.0 0.0 X7.5 8.5 9.0 0.0 X8.0 6.5 7.0 0.0 X6.5 5.5 9.0 0.0 X5.5 7.0 8.5 0.0 X7.0 9.0 8.5 0.0 X6.5 5.5 7.0 0.0 X8.0 8.0 9.0 0.0 X7.5 5.5 7.5 0.0 X

10.0 8.0 9.5 0.0 X8.0 7.0 9.0 0.0 X5.0 5.0 6.0 0.0 X7.0 5.0 6.5 0.0 X8.5 9.0 9.0 0.0 X5.0 6.0 6.5 0.0 X8.5 5.5 6.0 0.0 X7.5 5.5 7.5 0.0 X8.5 6.0 9.0 0.0 X9.5 7.5 5.0 0.0 X7.5 5.5 8.5 0.0 X9.0 9.0 6.0 0.0 X7.0 8.5 7.0 0.0 X7.5 9.5 7.5 0.0 X6.5 8.0 9.5 0.0 X2.0 7.0 9.0 0.03.0 4.0 5.0 0.08.0 9.5 9.5 0.0 X5.0 8.5 8.0 0.0 X2.5 5.5 6.0 0.06.0 9.5 7.5 0.0 X6.0 9.0 5.0 0.0 X6.0 9.5 8.5 0.0 X1.5 2.0 2.0 0.01.5 2.5 6.0 0.07.5 8.0 7.0 0.0 X

Page 68: DA BAI TAP 03

7.5 9.5 8.5 0.0 X7.5 9.0 8.5 0.0 X6.0 7.5 9.0 0.0 X7.0 9.0 7.5 0.0 X4.0 6.5 7.0 1.01.5 6.5 5.0 0.05.0 7.5 7.5 0.0 X5.0 7.5 8.5 0.0 X1.5 8.0 8.5 0.08.0 8.5 7.0 0.0 X5.5 8.5 7.0 0.0 X5.5 9.0 9.0 0.0 X5.0 8.5 9.0 0.0 X7.0 9.5 8.5 0.0 X6.0 9.0 8.0 0.0 X2.5 4.5 2.5 0.05.0 8.0 5.5 0.0 X6.0 5.0 5.0 0.0 X5.5 7.0 5.5 0.0 X5.5 5.0 6.0 0.0 X8.5 10.0 7.5 0.0 X8.0 8.0 9.5 0.0 X8.5 9.5 9.5 0.0 X2.0 7.5 7.0 0.04.0 9.5 8.5 0.03.5 7.0 6.5 0.05.0 8.5 8.5 0.0 X7.5 7.5 7.5 0.0 X6.0 7.0 8.5 0.0 X7.5 9.5 5.0 0.0 X4.0 6.0 5.5 0.00.0 1.0 1.0 0.06.5 9.5 9.5 0.0 X0.0 2.0 5.5 0.04.0 6.0 5.5 0.06.0 7.0 6.5 0.0 X5.0 9.5 7.5 0.0 X3.0 8.5 8.0 0.03.5 8.0 5.5 0.02.5 6.5 7.0 0.05.0 6.5 5.5 0.0 X6.0 5.5 8.0 0.0 X2.5 3.0 5.0 0.06.0 9.0 7.0 0.0 X

Page 69: DA BAI TAP 03

4.0 5.5 2.5 0.01.0 4.0 1.5 0.03.0 4.5 7.5 0.00.0 6.0 5.5 0.03.5 8.5 9.0 0.08.0 9.0 9.5 0.0 X7.0 10.0 8.0 0.0 X1.0 5.0 5.5 0.08.0 9.5 8.0 0.0 X1.5 8.5 2.0 0.05.0 6.5 8.0 0.0 X5.0 9.0 5.0 0.0 X5.0 6.0 7.0 0.0 X8.0 9.5 9.0 0.0 X6.0 9.5 8.5 0.0 X5.0 6.5 8.5 0.0 X6.0 9.0 6.5 0.0 X5.0 5.0 3.0 0.01.5 5.5 7.5 0.08.0 8.5 8.0 0.0 X3.5 4.5 2.0 0.03.0 1.5 0.5 0.05.0 5.0 5.0 0.0 X3.0 7.0 6.5 0.07.5 9.0 9.0 0.0 X8.0 8.5 9.0 0.0 X5.0 7.5 6.0 0.0 X1.5 3.5 8.0 0.08.0 8.5 9.0 0.0 X2.5 3.0 3.0 1.06.5 8.5 8.5 0.0 X3.5 2.5 6.5 0.06.0 7.0 9.0 0.0 X8.0 9.5 9.0 0.0 X4.0 5.0 5.0 0.02.5 5.5 7.5 0.07.5 8.5 8.5 0.0 X2.5 6.0 8.0 0.00.5 4.0 4.0 0.08.0 9.5 8.5 0.0 X2.5 6.5 5.0 0.01.0 4.5 3.0 0.00.0 0.5 2.0 0.05.0 9.0 7.5 0.0 X

Page 70: DA BAI TAP 03

2.5 3.0 5.0 0.08.5 9.5 9.0 0.0 X5.0 8.0 5.0 0.0 X5.0 9.5 5.0 0.0 X5.0 8.0 7.5 0.0 X5.0 9.5 8.5 0.0 X3.0 8.5 6.5 0.05.0 6.5 7.0 0.0 X5.0 4.0 5.0 0.05.0 6.5 7.5 0.0 X6.0 6.0 8.0 0.0 X3.0 0.0 6.0 0.08.5 9.0 8.0 0.0 X7.5 6.0 9.0 0.0 X6.0 4.0 7.5 0.07.0 5.0 8.0 0.0 X4.0 1.0 6.0 0.08.5 2.0 8.0 0.08.5 9.0 7.5 0.0 X6.5 7.0 9.0 0.0 X6.0 3.5 8.5 0.03.5 0.5 6.0 0.08.5 3.0 6.5 0.03.5 1.0 7.0 0.05.5 1.5 7.0 0.07.0 2.5 9.0 0.06.5 1.5 8.5 0.06.5 1.5 7.0 0.04.5 1.5 8.0 0.07.0 0.5 7.0 0.06.0 2.0 5.0 0.06.5 1.0 8.5 0.06.0 3.0 8.5 0.01.5 0.0 0.0 0.07.5 7.0 8.0 0.0 X7.0 5.0 8.0 0.0 X4.0 3.5 7.0 0.06.0 3.0 5.0 0.07.0 1.0 7.5 0.07.5 5.0 7.0 0.0 X3.5 0.0 3.0 0.05.5 0.0 0.0 0.08.0 6.0 8.0 0.0 X6.5 5.0 6.0 0.0 X

Page 71: DA BAI TAP 03

4.0 1.5 8.0 0.04.0 3.0 6.5 0.01.0 0.0 0.0 0.03.0 3.5 7.0 0.03.5 1.0 5.0 0.05.5 1.0 6.5 0.05.0 6.5 7.0 0.0 X2.0 0.0 1.0 0.07.0 2.5 7.0 0.07.5 0.0 7.0 0.08.0 2.5 7.0 0.05.0 0.5 7.5 0.05.0 5.5 7.5 0.0 X6.5 3.0 7.5 0.04.5 1.5 7.0 0.05.0 3.0 7.0 0.06.0 1.5 8.5 0.07.5 0.5 1.5 0.05.0 0.5 5.0 0.07.5 1.5 7.5 0.03.5 1.0 3.5 0.06.5 1.5 8.0 0.03.0 0.0 0.0 0.08.5 5.0 9.5 0.0 X6.0 1.5 9.5 0.04.5 0.0 0.0 0.05.0 2.0 0.0 0.06.0 2.5 6.0 0.06.5 1.5 7.5 0.04.0 0.0 0.0 0.07.5 5.0 8.5 0.0 X7.0 2.5 8.5 0.09.0 7.0 7.0 0.0 X4.0 0.0 7.0 0.08.0 5.5 9.5 0.0 X5.0 1.5 8.0 0.06.5 2.0 5.0 0.05.0 1.0 8.0 0.07.0 2.5 8.5 0.05.5 7.0 9.0 0.0 X6.5 2.0 7.5 0.09.0 6.5 9.5 0.0 X5.5 1.5 6.5 0.07.0 1.5 6.0 0.0

Page 72: DA BAI TAP 03

5.5 8.0 9.0 0.0 X5.0 2.5 7.0 0.04.0 0.0 0.0 0.05.5 1.5 5.5 0.04.0 0.0 5.0 0.07.5 4.0 7.5 0.06.5 1.5 9.0 0.06.5 1.0 7.5 0.06.5 3.5 6.0 0.09.0 1.5 9.0 0.06.5 0.5 5.0 0.02.5 0.0 0.0 0.04.5 0.0 6.5 0.02.5 0.0 0.0 0.09.5 7.0 8.5 0.0 X6.0 2.0 7.0 0.05.0 0.0 2.5 0.05.0 6.5 9.5 0.0 X5.0 2.0 3.0 0.07.0 5.0 8.5 0.0 X4.5 0.5 3.0 0.09.0 9.5 8.0 0.0 X8.5 6.5 3.5 0.07.5 9.0 7.5 0.0 X6.5 6.5 6.0 0.0 X6.5 9.0 8.0 0.0 X

10.0 10.0 9.0 0.0 X4.0 8.0 3.0 0.09.5 9.5 8.0 0.0 X9.0 7.5 9.0 0.0 X9.5 7.5 6.5 0.0 X8.0 5.0 8.0 0.0 X7.5 6.5 5.5 0.0 X8.5 9.0 0.0 0.07.5 6.0 5.5 0.0 X

10.0 8.5 5.5 0.0 X7.5 8.5 8.5 0.0 X5.0 5.0 5.5 1.0 X3.5 2.5 5.0 0.08.5 8.5 9.0 0.0 X6.5 5.5 7.5 0.0 X

10.0 10.0 9.0 0.0 X6.0 5.5 5.0 0.0 X9.0 9.0 8.0 0.0 X

Page 73: DA BAI TAP 03

6.5 6.0 5.0 0.0 X9.0 9.0 9.5 0.0 X9.0 8.0 9.0 0.0 X5.0 7.0 5.5 0.0 X

10.0 8.0 8.0 0.0 X10.0 9.0 8.0 0.0 X8.0 6.5 7.5 0.0 X2.5 1.0 2.5 0.08.0 8.0 9.0 0.0 X8.5 5.0 5.0 0.0 X8.0 10.0 8.5 0.0 X7.0 6.5 5.0 0.0 X9.0 7.5 8.0 0.0 X

10.0 7.5 6.0 0.0 X6.0 7.5 5.0 0.0 X

10.0 7.0 9.0 1.0 X9.0 9.5 9.5 0.0 X6.5 5.0 8.5 0.0 X

10.0 10.0 8.0 0.0 X10.0 9.5 8.5 0.0 X9.5 10.0 9.5 0.0 X9.0 9.5 8.5 0.0 X4.0 2.5 4.0 0.06.5 6.5 7.0 0.0 X8.0 7.5 7.5 0.0 X

10.0 9.0 9.0 0.0 X7.5 6.0 9.0 0.0 X9.5 8.5 9.0 0.0 X7.0 7.5 5.5 0.0 X5.0 5.0 6.5 0.0 X8.0 9.5 6.0 0.0 X7.0 9.0 7.5 0.0 X8.5 7.5 5.5 0.0 X

10.0 8.5 0.0 0.06.5 8.5 5.0 0.0 X8.0 7.5 5.5 0.0 X9.0 9.0 8.5 0.0 X8.5 8.0 8.0 0.0 X8.5 10.0 5.5 0.0 X7.5 8.5 7.0 0.0 X7.5 8.0 7.0 0.0 X9.5 8.5 7.5 0.0 X7.5 9.0 7.5 0.0 X8.5 8.0 6.0 1.0 X

Page 74: DA BAI TAP 03

8.5 8.0 8.5 0.0 X8.0 8.0 6.5 0.0 X9.0 8.0 8.5 0.0 X6.0 8.0 5.5 0.0 X

10.0 9.0 8.5 0.0 X9.5 9.5 8.5 0.0 X6.5 7.0 6.0 0.0 X7.5 7.0 7.0 0.0 X7.0 6.0 5.5 0.0 X9.5 7.5 3.5 0.0

10.0 9.0 8.5 0.0 X8.5 5.0 7.5 0.0 X9.0 5.0 5.0 0.0 X6.5 7.0 6.0 0.0 X

10.0 9.5 9.0 0.0 X9.0 8.0 5.0 1.0 X8.0 8.5 7.0 0.0 X8.5 8.0 8.5 0.0 X8.5 7.0 7.5 0.0 X

10.0 5.5 9.5 0.0 X7.5 8.0 6.5 0.0 X7.0 7.5 5.5 0.0 X5.5 8.5 5.0 0.0 X6.0 7.5 8.0 0.0 X9.0 7.0 5.5 0.0 X7.5 7.0 8.0 0.0 X7.0 3.0 5.5 0.09.0 9.0 9.0 0.0 X9.0 7.5 8.0 0.0 X8.5 8.0 6.0 0.0 X7.0 8.5 7.0 0.0 X8.0 5.0 8.5 0.0 X

10.0 7.0 5.0 0.0 X7.0 5.0 3.5 0.08.0 6.5 9.0 0.0 X6.5 6.0 6.5 0.0 X5.5 6.0 6.0 0.0 X3.0 6.5 6.0 0.07.5 7.0 5.0 0.0 X1.0 5.5 3.5 0.06.5 6.5 5.5 0.0 X7.5 9.0 9.0 0.0 X5.0 5.5 5.0 0.0 X6.0 9.5 7.5 0.0 X

Page 75: DA BAI TAP 03

5.5 7.0 5.0 0.0 X8.0 9.5 8.5 0.0 X7.0 9.5 9.0 0.0 X7.5 5.0 7.5 0.0 X3.0 8.5 4.0 0.07.0 8.5 9.0 0.0 X2.0 6.5 5.0 0.00.5 2.5 5.0 0.08.0 8.5 5.5 0.0 X8.0 9.0 8.0 0.0 X7.5 9.5 8.5 0.0 X2.5 4.5 3.0 0.00.5 2.5 3.0 0.07.5 9.0 7.5 0.0 X8.5 9.5 8.5 0.0 X2.0 6.0 5.0 0.08.0 9.0 7.5 0.0 X7.0 8.0 8.0 0.0 X1.0 1.0 2.0 0.05.5 9.0 9.5 0.0 X5.0 9.0 5.5 0.0 X3.5 6.5 5.0 0.06.5 8.5 7.5 0.0 X6.0 7.0 7.5 0.0 X6.0 4.0 1.5 0.07.0 7.0 3.5 0.02.0 6.0 5.0 0.06.0 7.0 8.0 0.0 X6.0 1.5 3.5 0.07.5 6.5 8.0 0.0 X8.5 7.0 8.5 0.0 X6.0 5.0 5.0 0.0 X7.0 6.0 3.0 0.08.0 5.0 5.0 0.0 X3.5 5.5 2.5 0.07.0 7.0 7.0 0.0 X7.5 7.0 7.0 0.0 X7.0 6.5 6.5 0.0 X5.5 5.0 6.0 0.0 X6.5 6.5 3.0 0.02.5 3.5 5.0 0.07.5 6.5 8.5 0.0 X6.5 8.5 7.0 0.0 X5.5 5.5 6.5 0.0 X

Page 76: DA BAI TAP 03

6.0 9.5 8.0 0.0 X4.0 3.0 0.5 0.05.5 8.5 7.5 0.0 X6.0 9.5 9.5 0.0 X6.0 9.5 9.0 0.0 X4.0 6.5 5.5 0.06.0 8.5 8.5 0.0 X6.5 9.0 9.0 0.0 X5.5 7.5 7.0 0.0 X6.0 7.5 6.0 0.0 X6.0 9.0 9.0 0.0 X4.5 8.5 4.5 0.06.5 6.0 4.0 0.04.0 6.5 4.0 0.07.0 8.5 7.5 0.0 X6.0 7.0 7.0 0.0 X5.5 6.5 4.0 0.05.5 9.0 9.0 0.0 X6.5 7.5 7.0 0.0 X5.0 6.5 8.0 0.0 X8.5 8.5 7.0 0.0 X7.5 9.0 8.0 0.0 X5.0 9.0 8.0 0.0 X7.0 8.5 9.0 0.0 X5.0 6.0 7.0 0.0 X5.0 8.0 6.0 0.0 X4.0 6.5 7.5 0.05.5 9.5 6.5 0.0 X4.5 5.5 5.5 0.05.5 7.0 8.0 0.0 X7.0 8.0 8.5 0.0 X5.5 6.5 8.0 0.0 X5.5 9.0 0.0 0.06.5 9.5 6.0 0.0 X6.0 9.5 7.0 0.0 X6.5 9.5 9.0 0.0 X6.5 8.0 7.0 0.0 X5.0 4.5 1.0 0.05.0 5.5 6.5 0.0 X5.0 8.5 3.5 0.09.0 6.0 5.5 0.0 X8.0 9.5 8.5 0.0 X4.5 8.0 8.0 0.06.5 9.0 8.0 0.0 X

Page 77: DA BAI TAP 03

5.0 7.0 5.0 0.0 X7.5 9.5 9.5 0.0 X7.0 8.0 7.5 0.0 X5.5 5.0 8.5 0.0 X7.0 8.5 8.0 0.0 X8.0 9.0 8.5 0.0 X7.5 9.0 8.5 0.0 X6.0 7.5 6.5 0.0 X6.5 7.0 7.0 0.0 X6.5 8.0 7.0 0.0 X7.0 9.0 9.0 0.0 X6.5 8.5 6.5 0.0 X5.0 9.5 7.5 0.0 X5.5 7.5 6.5 0.0 X6.0 9.0 9.0 0.0 X6.0 9.0 6.5 0.0 X3.5 9.0 7.5 0.05.5 9.5 7.0 0.0 X5.5 8.5 8.5 0.0 X8.5 8.5 8.5 0.0 X6.5 9.5 7.0 0.0 X6.0 9.5 8.5 0.0 X5.0 6.0 5.0 0.0 X5.0 8.0 7.5 0.0 X6.0 7.0 9.0 0.0 X6.0 7.5 8.0 0.0 X6.0 9.5 8.5 0.0 X5.5 7.5 6.5 0.0 X5.5 7.0 8.5 0.0 X4.5 9.5 7.5 0.06.0 7.5 7.0 0.0 X7.0 6.0 5.5 0.0 X6.5 5.0 5.0 0.0 X8.0 7.0 7.0 0.0 X8.0 8.0 9.5 0.0 X5.0 6.0 3.0 0.08.5 6.0 8.5 0.0 X7.5 5.5 6.5 0.0 X

10.0 5.0 8.0 0.0 X10.0 5.5 7.5 0.0 X8.0 8.5 7.0 0.0 X6.0 6.0 8.0 0.0 X7.5 9.0 6.5 0.0 X9.0 7.0 8.0 0.0 X

Page 78: DA BAI TAP 03

6.5 5.0 5.0 0.0 X6.5 6.0 5.0 0.0 X9.0 6.0 0.0 0.0

10.0 6.0 8.0 0.0 X10.0 9.0 8.5 0.0 X6.0 5.5 5.5 0.0 X7.0 5.5 5.5 0.0 X7.0 6.5 5.0 0.0 X6.5 8.5 8.5 0.0 X8.5 5.0 8.0 0.0 X8.0 7.0 5.0 0.0 X8.0 6.5 5.0 0.0 X7.5 7.5 8.5 1.0 X8.5 8.5 7.5 0.0 X9.5 5.0 8.5 0.0 X7.5 6.0 7.5 0.0 X6.0 4.5 2.5 0.05.5 6.0 3.5 0.07.5 5.0 5.0 0.0 X6.0 7.5 5.0 0.0 X7.5 8.5 8.0 0.0 X6.5 5.0 5.5 0.0 X8.5 8.5 8.0 0.0 X9.5 6.5 8.0 0.0 X9.5 8.5 8.5 0.0 X8.5 7.0 8.5 0.0 X9.0 8.0 7.0 0.0 X7.0 5.0 3.5 0.09.5 8.0 6.5 0.0 X7.5 7.5 6.0 0.0 X6.5 8.5 5.0 0.0 X7.5 7.5 5.0 0.0 X9.0 6.5 7.5 0.0 X5.5 6.0 2.5 0.07.5 6.5 8.0 0.0 X9.5 8.0 8.5 0.0 X9.5 7.0 9.0 0.0 X2.5 6.5 7.5 0.06.5 7.0 6.0 0.0 X

10.0 8.0 6.0 0.0 X7.0 7.0 7.0 0.0 X9.5 9.0 7.0 0.0 X6.5 8.0 6.0 0.0 X6.0 6.5 6.5 0.0 X

Page 79: DA BAI TAP 03

5.5 8.0 6.0 0.0 X5.0 7.0 6.5 0.0 X6.5 8.0 8.5 0.0 X6.5 4.5 5.0 0.06.5 8.5 7.5 0.0 X5.0 8.0 8.0 0.0 X6.0 9.5 8.5 0.0 X2.0 5.0 8.5 0.04.5 2.0 5.0 0.03.0 4.5 7.0 0.07.5 8.5 5.5 0.0 X5.0 1.5 5.0 0.07.5 7.0 7.0 0.0 X6.5 7.0 7.5 0.0 X1.0 3.0 5.0 0.05.0 7.5 6.0 0.0 X6.5 10.0 7.5 0.0 X5.5 7.0 9.5 0.0 X5.0 6.0 9.0 0.0 X7.5 8.0 8.0 0.0 X6.5 9.0 8.0 0.0 X5.0 6.5 7.0 0.0 X2.5 5.0 2.0 0.07.5 7.0 8.0 0.0 X7.5 6.5 5.0 0.0 X6.5 6.5 9.0 0.0 X6.5 9.0 7.5 0.0 X7.0 8.5 6.5 0.0 X8.0 5.0 7.0 0.0 X8.0 4.5 6.5 0.08.0 8.0 8.0 0.0 X5.5 5.5 5.5 0.0 X5.0 7.5 8.0 0.0 X1.5 1.5 6.5 0.06.5 7.5 7.5 0.0 X5.5 5.0 5.5 0.0 X7.0 8.0 8.0 0.0 X5.5 4.5 5.0 0.06.5 8.5 3.5 0.07.0 6.0 7.0 0.0 X5.0 7.5 5.5 0.0 X7.5 7.5 6.0 0.0 X7.5 8.0 6.0 0.0 X8.0 8.0 5.5 0.0 X

Page 80: DA BAI TAP 03

8.5 6.0 7.0 0.0 X8.0 8.5 8.5 0.0 X5.0 6.0 5.0 0.0 X5.5 4.5 8.5 0.06.5 6.0 6.0 0.0 X7.5 7.5 9.0 0.0 X7.5 3.5 5.0 0.08.0 9.5 5.0 0.0 X6.5 8.0 6.0 0.0 X8.5 9.5 9.5 0.0 X3.5 3.0 4.5 0.03.5 5.5 7.0 0.09.5 9.0 7.0 0.0 X7.5 6.0 7.0 0.0 X9.0 6.5 7.5 0.0 X8.0 8.0 5.0 0.0 X8.0 3.5 5.0 0.08.0 6.5 5.5 0.0 X

10.0 6.5 8.5 0.0 X8.5 4.0 8.5 0.06.5 6.5 6.0 0.0 X9.0 7.0 8.0 0.0 X8.5 5.0 5.5 0.0 X9.5 7.0 8.0 0.0 X7.0 6.5 6.5 0.0 X8.0 5.0 6.0 1.0 X9.0 7.0 6.0 0.0 X

10.0 6.0 7.0 0.0 X9.0 8.0 8.5 0.0 X

10.0 6.0 6.5 0.0 X7.5 5.5 5.0 0.0 X9.5 9.0 8.5 0.0 X7.5 8.0 6.5 0.0 X3.0 4.0 2.0 0.0

10.0 6.5 7.5 0.0 X10.0 7.5 6.0 0.0 X8.0 6.5 6.5 0.0 X6.0 6.0 5.0 0.0 X9.0 9.0 6.0 0.0 X9.5 9.0 8.0 0.0 X8.0 7.0 5.5 0.0 X8.0 9.5 7.0 0.0 X

10.0 10.0 9.5 0.0 X9.0 8.5 6.0 0.0 X

Page 81: DA BAI TAP 03

10.0 9.0 8.0 0.0 X7.0 8.5 1.0 0.09.5 9.5 8.0 0.0 X7.0 8.0 7.5 0.0 X9.5 9.0 9.0 0.0 X7.0 5.5 2.0 0.08.5 8.5 6.5 0.0 X9.5 9.0 9.5 0.0 X8.5 10.0 9.0 0.0 X8.0 8.5 8.5 0.0 X6.5 1.5 1.5 0.08.0 10.0 7.0 0.0 X5.0 7.0 5.5 0.0 X8.5 7.0 7.0 0.0 X

10.0 9.5 8.5 0.0 X9.5 6.5 7.5 0.0 X5.0 7.5 3.0 0.07.0 5.0 8.5 0.0 X6.5 7.5 7.5 0.0 X8.5 9.5 6.5 0.0 X6.5 7.0 5.0 0.0 X9.0 9.5 7.5 0.0 X9.5 9.0 7.0 0.0 X8.5 5.0 6.5 0.0 X

10.0 9.5 9.0 0.0 X7.5 6.0 7.5 0.0 X8.0 5.0 7.5 0.0 X6.5 6.0 5.0 0.0 X8.5 5.0 5.5 0.0 X7.0 5.0 5.5 0.0 X9.5 7.0 7.5 0.0 X3.5 1.0 0.5 0.0

10.0 7.5 8.5 0.0 X10.0 8.5 8.0 0.0 X8.0 8.0 5.0 0.0 X9.5 9.5 7.0 0.0 X

10.0 9.5 9.0 0.0 X5.0 6.0 5.0 0.0 X6.5 5.5 6.5 0.0 X

10.0 9.5 8.0 0.0 X5.0 6.0 5.5 0.0 X8.5 8.5 5.5 0.0 X5.0 5.0 6.5 0.0 X9.0 7.5 7.5 0.0 X

Page 82: DA BAI TAP 03

10.0 6.0 7.5 0.0 X5.0 7.5 7.5 0.0 X9.0 10.0 8.5 0.0 X5.0 6.0 5.5 0.0 X5.0 7.5 6.0 0.0 X8.0 6.5 6.0 0.0 X8.5 6.0 8.5 0.0 X8.0 5.5 9.0 0.0 X7.0 5.0 3.5 0.03.5 6.5 4.0 0.09.0 5.0 7.0 0.0 X3.0 4.0 5.0 1.09.0 6.0 8.5 0.0 X6.5 6.5 5.5 0.0 X4.5 5.5 2.0 0.06.5 4.0 1.5 0.08.5 6.0 7.0 0.0 X7.0 6.5 7.5 0.0 X3.5 7.0 5.0 0.08.0 7.0 5.0 0.0 X5.0 4.0 2.0 0.02.0 2.0 5.5 0.05.0 5.5 2.0 0.09.0 7.0 8.0 0.0 X9.0 6.5 6.0 0.0 X8.0 5.0 6.5 0.0 X7.0 5.5 6.0 0.0 X7.5 5.0 6.5 0.0 X8.5 7.0 5.5 0.0 X7.5 5.5 7.5 0.0 X0.5 4.0 2.0 0.07.5 6.0 5.0 0.0 X5.0 6.5 5.5 0.0 X7.0 3.0 5.0 0.08.5 6.5 9.0 0.0 X8.5 6.5 7.5 0.0 X8.5 3.5 7.0 0.07.5 6.0 3.0 0.07.5 5.0 3.0 0.08.5 6.0 6.5 0.0 X4.0 6.0 7.5 0.05.0 5.0 5.0 0.0 X8.0 6.5 6.5 0.0 X9.0 8.0 9.5 1.0 X

Page 83: DA BAI TAP 03

8.0 7.5 6.0 0.0 X6.5 5.5 6.5 0.0 X3.0 4.0 6.5 0.03.0 6.0 3.5 0.06.5 7.0 6.5 0.0 X6.5 8.0 6.5 0.0 X5.0 7.5 7.0 0.0 X9.5 10.0 7.5 0.0 X

10.0 9.0 8.5 0.0 X3.0 4.5 4.0 0.05.5 5.5 5.0 0.0 X4.5 3.5 3.5 0.07.5 8.5 8.5 0.0 X8.0 7.0 5.0 0.0 X

10.0 9.5 0.0 0.07.0 6.5 5.0 0.0 X5.0 5.0 5.0 0.0 X7.5 8.5 8.0 0.0 X5.0 7.0 5.0 0.0 X

10.0 8.0 8.5 0.0 X5.5 6.0 5.0 0.0 X3.5 7.0 3.0 0.01.0 0.0 1.5 0.05.0 5.5 3.5 0.0

10.0 10.0 8.5 0.0 X8.5 9.0 8.5 0.0 X7.5 8.5 7.0 0.0 X7.0 7.5 2.0 0.08.0 7.5 6.5 0.0 X6.0 8.0 8.0 0.0 X5.5 2.0 4.0 0.0

10.0 9.0 8.0 0.0 X10.0 8.5 8.5 0.0 X5.0 7.5 5.0 0.0 X5.5 8.0 7.0 0.0 X8.5 8.5 7.5 0.0 X0.0 0.0 3.5 0.0

10.0 8.5 0.0 0.06.5 6.0 6.0 0.0 X0.0 0.0 1.0 0.05.0 5.5 5.0 0.0 X7.5 6.0 6.5 0.0 X7.5 8.5 6.5 0.0 X

10.0 9.5 6.5 0.0 X

Page 84: DA BAI TAP 03

8.5 7.0 8.0 0.0 X6.5 7.5 8.5 0.0 X6.5 5.0 6.5 0.0 X4.0 4.0 1.5 0.05.0 8.5 8.0 0.0 X6.0 8.5 7.0 0.0 X5.5 7.0 5.0 0.0 X6.0 5.0 7.0 0.0 X3.0 5.5 5.0 0.08.0 9.0 5.0 0.0 X8.0 7.5 7.5 0.0 X8.0 3.0 2.5 0.08.0 9.0 8.0 0.0 X8.5 6.5 9.0 0.0 X9.0 8.5 8.0 0.0 X5.5 5.0 5.0 0.0 X1.0 0.0 0.0 0.0

10.0 9.5 8.5 0.0 X5.5 6.5 6.5 0.0 X5.0 10.0 9.0 0.0 X9.0 8.0 6.0 0.0 X6.0 7.0 8.0 0.0 X7.0 8.5 7.5 0.0 X3.5 6.5 5.5 0.08.0 5.0 2.5 0.06.5 7.0 8.0 0.0 X8.5 7.0 6.5 0.0 X

10.0 7.0 8.5 0.0 X5.0 7.0 5.0 0.0 X8.0 8.0 7.5 0.0 X2.5 0.0 2.0 0.06.5 5.0 6.5 0.0 X9.5 9.5 8.0 0.0 X8.5 9.0 8.5 0.0 X9.5 8.5 9.5 0.0 X6.0 6.0 6.5 0.0 X9.0 8.0 7.5 0.0 X8.5 8.0 7.5 0.0 X8.5 9.0 9.0 0.0 X5.0 7.0 7.5 0.0 X7.5 7.5 7.5 0.0 X

Page 85: DA BAI TAP 03

DIEM XET TUYEN

Ten nganh

Trong trot 10.0 30Bao ve thuc vat 11.0 30

Phat trien nong thon 12.0 19

Chan nuoi 13.0 9

Thu y 12.0 33

Sinh thai hoc 13.0 19Cong nghe sinh hoc 11.5 42Nuoi trong thuy san 11.5 41

Khoa hoc dat 13.5 21

Khoa hoc moi truong 13.0 27dai so va Ly thuyet so 10.5 40

Giai tich 10.0 72

LT Xac suat va thong ke tinh toan 12.5 21

Vat ly ly thuyet va Vat ly toan 10.5 33

Vat ly ky thuat 10.0 51Hóa ly thuyet va hóa ly 10.0 23Hoa huu co 11.0 31Ly luan va PPDH bo mon Van va Tieng Vi 10.5 19

Van hoc Viet Nam 10.0 39

Ly luan va PPDH tieng Anh 14.5 77

Quan tri kinh doanh 10.5 53

Kinh te nong nghiep 10.5 11Cong nghe thực pham va do uong 10.0 31

He thong thong tin 10.5 99Tong so thi sinh 0

Diem xet tuyen

So thi sinh

Page 86: DA BAI TAP 03

BANG DON GIA

NgayVang Ngoai Te

Mua Ban Mua Ban7/1/2007 477000 480000 11642 11676

7/11/2007 482000 485000 11640 116717/21/2007 484000 487000 11641 11673

BANG KE TINH HINH THU CHI

Ngay Hoa Don Mat HangHinh ThucSo Luong Don Gia ST Thu ST Chi7/5/2007 CN002 Ngoai Te Mua 500 11642 0 58210007/8/2007 CN003 Ngoai Te Mua 500 11642 0 5821000

7/15/2007 TN007 Ngoai Te Ban 400 11671 4668400 07/21/2007 CN008 Ngoai Te Mua 10 11641 0 1164107/22/2007 TN006 Ngoai Te Ban 350 11673 4085550 07/23/2007 TN009 Ngoai Te Ban 12 11673 140076 07/24/2007 CN007 Ngoai Te Mua 650 11641 0 75666507/27/2007 TN008 Ngoai Te Ban 15 11673 175095 07/1/2007 TV001 Vang Ban 480000 0 07/6/2007 TV002 Vang Ban 15 480000 7200000 07/9/2007 CV004 Vang Mua 10 477000 0 4770000

7/10/2007 TV005 Vang Ban 12 480000 5760000 07/11/2007 CV003 Vang Mua 10 482000 0 48200007/12/2007 TV004 Vang Ban 12 485000 5820000 07/13/2007 CV006 Vang Mua 15 482000 0 72300007/20/2007 CV005 Vang Mua 14 482000 0 67480007/25/2007 CV010 Vang Mua 14 484000 0 67760007/26/2007 TV011 Vang Ban 200 487000 97400000 07/28/2007 CV009 Vang Mua 20 484000 0 96800007/29/2007 TV010 Vang Ban 17 487000 8279000 0

Cong 2776 5883256 1.3E+08 5.9E+07

Page 87: DA BAI TAP 03

BANG DU KIEN THOI GIAN NGHI HUU VA TI LE HUONG LUONG HUU

KHÁCH HÀNG N. SINH PHAI

Nguyễn Thị Thanh SV tự nhập NU 9/1/1977 6/11/2000Nguyễn Thị Ngọc NU 2/1/1979 4/10/2003Nguyễn Tâm Trung 9/6/1978 2/20/2003Trần Minh Trí 1/8/1978 8/15/2000Nguyễn Thị Thu Cúc NU 9/1/1977 9/3/2000Văn Văn Sáu 1/7/1984 10/28/2004Nguyễn Phước Hòa 9/1/1980 12/30/2000Vũ Minh Tấn 9/5/1983 7/26/2004Nguyễn Phúc 5/1/1975 9/18/1998Nguyễn Minh Tùng 5/1/1975 10/10/1999Đinh Thị Lệ Hoa NU 11/1/1979 7/4/2008

Yêu cầu:

thì tính thêm 2% đối với nam, 3% đối với nữ; Mức tối đa của tỉ lệ này là 75%

Ngay dong BHXH

Ngay nghi huu

Cho biết Tổng số ngày đóng BHXH là (Ngày nghỉ hưu - Ngày đóng BHXH) và một năm có 365 ngày, một tháng có 30 ngày. 1. Căn cứ vào Ngày đóng BHXH, Ngày nghỉ hưu để tính các cột

Số năm đóng BHXH: Là phần nguyên của (Tổng số ngày đóng BHXH/365)Số tháng đóng BHXH: là phần dư của (Tổng số ngày đóng BHXH và 365)/30 và làm tròn không có số lẻ

2. Tính Số năm đóng BHXH là tròn:Nếu Số tháng đóng BHXH = 0 thì Số năm đóng BHXH làm trònNếu Số tháng đóng BHXH > 0 và Số tháng đóng BHXH <= 6 thì Nếu Số tháng đóng BHXH >6 thì Số năm đóng BHXH làm tròn = Số năm đóng BHXH + 1

3. Tính Tỉ lệ % lương hưu: Dựa vào các cột Số năm đóng BHXH làm tròn và PháiTỉ lệ % lương hưu hằng tháng được tính bằng 45% tương ứng với 15 năm đóng BHXH, sau đó cứ thêm mỗi năm đóng BHXH

Page 88: DA BAI TAP 03

BANG DU KIEN THOI GIAN NGHI HUU VA TI LE HUONG LUONG HUU

22 10 23 66%24 2 24.5 72%24 6 24.5 63% 15

22 8 23 59%23 0 23 69%20 10 21 55%20 4 20.5 55%20 11 21 55%23 5 23.5 61%24 6 24.5 63%28 8 29 84%0

22.79178

thì tính thêm 2% đối với nam, 3% đối với nữ; Mức tối đa của tỉ lệ này là 75%

So nam đong BHXH

So thang đong BHXH

So nam dong BHXH lam

tron

Ti le % huong luong

Ngày nghỉ hưu - Ngày đóng BHXH) và một năm có 365 ngày, một tháng có 30 ngày.

: Là phần nguyên của (Tổng số ngày đóng BHXH/365): là phần dư của (Tổng số ngày đóng BHXH và 365)/30 và làm tròn không có số lẻ

Số năm đóng BHXH làm tròn là Số năm đóng BHXHSố tháng đóng BHXH <= 6 thì Số năm đóng BHXH làm tròn = Số năm đóng BHXH + 0.5Số năm đóng BHXH làm tròn = Số năm đóng BHXH + 1

Số năm đóng BHXH làm tròn và Phái theo quy định như sau hằng tháng được tính bằng 45% tương ứng với 15 năm đóng BHXH, sau đó cứ thêm mỗi năm đóng BHXH